Linux Sandbox: make sure Credentials test pass on TSAN
[chromium-blink-merge.git] / ash / strings / ash_strings_vi.xtb
blob1be635a3a2a674313bfa5909b659cc3c1116adb7
1 <?xml version="1.0" ?><!DOCTYPE translationbundle><translationbundle lang="vi">
2 <translation id="3595596368722241419">Pin đầy</translation>
3 <translation id="6895424601869865703">Thêm một tài khoản cho <ph name="GIVEN_NAME"/></translation>
4 <translation id="1270290102613614947">Đã tắt bàn phím ảo</translation>
5 <translation id="1057289296854808272">Bật tính năng xoay (Nhấn vào đây để thay đổi)</translation>
6 <translation id="7814236020522506259"><ph name="HOUR"/><ph name="MINUTE"/></translation>
7 <translation id="30155388420722288">Nút tràn</translation>
8 <translation id="7904094684485781019">Quản trị viên của tài khoản này đã không cho phép đăng nhập nhiều tài khoản.</translation>
9 <translation id="8673028979667498656">270°</translation>
10 <translation id="5571066253365925590">Đã bật bluetooth</translation>
11 <translation id="5895138241574237353">Khởi động lại</translation>
12 <translation id="6310121235600822547"><ph name="DISPLAY_NAME"/> đã được xoay vòng sang <ph name="ROTATION"/></translation>
13 <translation id="9074739597929991885">Bluetooth</translation>
14 <translation id="2268130516524549846">Đã tắt bluetooth</translation>
15 <translation id="6713285437468012787">Thiết bị Bluetooth &quot;<ph name="DEVICE_NAME"/>&quot;đã được ghép nối và hiện khả dụng với tất cả người dùng. Bạn có thể xóa ghép nối này bằng Cài đặt.</translation>
16 <translation id="3775358506042162758">Bạn chỉ có thể có tối đa ba tài khoản khi đăng nhập nhiều tài khoản.</translation>
17 <translation id="9151726767154816831">Khởi động lại và powerwash để cập nhật</translation>
18 <translation id="370649949373421643">Bật Wi-Fi</translation>
19 <translation id="3626281679859535460">Độ sáng</translation>
20 <translation id="3621202678540785336">Thiết bị vào</translation>
21 <translation id="7348093485538360975">Bàn phím ảo</translation>
22 <translation id="595202126637698455">Đã bật theo dõi hoạt động</translation>
23 <translation id="8054466585765276473">Đang tính toán thời lượng pin.</translation>
24 <translation id="7982789257301363584">Mạng</translation>
25 <translation id="2303600792989757991">Tổng quan về chuyển đổi cửa sổ</translation>
26 <translation id="5565793151875479467">Proxy...</translation>
27 <translation id="938582441709398163">Lớp phủ bàn phím</translation>
28 <translation id="6047696787498798094">Chia sẻ màn hình sẽ dừng khi bạn chuyển sang người dùng khác. Bạn có muốn tiếp tục không?</translation>
29 <translation id="6979158407327259162">Google Drive</translation>
30 <translation id="3683428399328702079">Độ phân giải <ph name="DISPLAY_NAME"/> đã được chuyển thành <ph name="RESOLUTION"/></translation>
31 <translation id="2297568595583585744">Khay trạng thái</translation>
32 <translation id="2248649616066688669">Bạn có thể tiếp tục sử dụng Chromebook của mình khi thiết bị này được kết nối với màn hình bên ngoài, ngay cả khi nắp của Chromebook đóng.</translation>
33 <translation id="2946640296642327832">Bật bluetooth</translation>
34 <translation id="6459472438155181876">Đang mở rộng màn hình tới <ph name="DISPLAY_NAME"/></translation>
35 <translation id="8206859287963243715">Di động</translation>
36 <translation id="6596816719288285829">Địa chỉ IP</translation>
37 <translation id="3621712662352432595">Cài đặt âm thanh</translation>
38 <translation id="1812696562331527143">Phương thức nhập của bạn đã thay đổi thành <ph name="INPUT_METHOD_ID"/>*(<ph name="BEGIN_LINK"/>bên thứ ba<ph name="END_LINK"/>).
39 Nhấn Shift + Alt để chuyển đổi.</translation>
40 <translation id="6043994281159824495">Đăng xuất bây giờ</translation>
41 <translation id="2127372758936585790">Bộ sạc công suất thấp</translation>
42 <translation id="4625920103690741805">Đã khóa tính năng xoay (Nhấn vào đây để thay đổi)</translation>
43 <translation id="3799026279081545374">Bộ sạc của bạn có thể bị hỏng. Nếu bạn sống ở Hoa Kỳ, hãy gọi đến số 866-628-1371 để nhận trợ giúp và được thay thế. Nếu bạn sống ở Vương quốc Anh, hãy gọi đến số 0800-026-0613. Nếu bạn sống ở Ireland, hãy gọi đến số 1-800-832-664. Nếu bạn sống ở Canada, hãy gọi đến số 866-628-1372. Nếu bạn sống ở Úc, hãy gọi đến số 1-800-067-460.</translation>
44 <translation id="3891340733213178823">Nhấn Ctrl+Shift+Q hai lần để đăng xuất.</translation>
45 <translation id="5871632337994001636">Quản lý thiết bị...</translation>
46 <translation id="785750925697875037">Xem tài khoản di động</translation>
47 <translation id="8356164830168736643">Đóng <ph name="WINDOW_TITLE"/></translation>
48 <translation id="7864539943188674973">Tắt bluetooth</translation>
49 <translation id="939252827960237676">Không lưu được ảnh chụp màn hình</translation>
50 <translation id="9080206825613744995">Micrô đang được sử dụng.</translation>
51 <translation id="1969011864782743497"><ph name="DEVICE_NAME"/> (USB)</translation>
52 <translation id="3126069444801937830">Khởi động lại để cập nhật</translation>
53 <translation id="2268813581635650749">Đăng xuất tất cả</translation>
54 <translation id="15373452373711364">Con trỏ chuột lớn</translation>
55 <translation id="3294437725009624529">Khách</translation>
56 <translation id="8190698733819146287">Tùy chỉnh ngôn ngữ và dữ liệu nhập...</translation>
57 <translation id="1279938420744323401"><ph name="DISPLAY_NAME"/> (<ph name="ANNOTATION"/>)</translation>
58 <translation id="2942516765047364088">Vị trí giá</translation>
59 <translation id="8676770494376880701">Đã kết nối bộ sạc công suất thấp</translation>
60 <translation id="5238774010593222950">Không thể đăng nhập vào tài khoản khác.</translation>
61 <translation id="1723752762323179280">Thoát phiên</translation>
62 <translation id="1484102317210609525"><ph name="DEVICE_NAME"/> (HDMI/DP)</translation>
63 <translation id="1426410128494586442"></translation>
64 <translation id="2963773877003373896">mod3</translation>
65 <translation id="5222676887888702881">Đăng xuất</translation>
66 <translation id="2391579633712104609">180°</translation>
67 <translation id="1272079795634619415">Dừng</translation>
68 <translation id="4957722034734105353">Tìm hiểu thêm...</translation>
69 <translation id="2964193600955408481">Tắt Wi-Fi</translation>
70 <translation id="4279490309300973883">Đang phản chiếu</translation>
71 <translation id="2509468283778169019">Đang bật CAPS LOCK</translation>
72 <translation id="3892641579809465218">Màn hình nội bộ</translation>
73 <translation id="7823564328645135659">Ngôn ngữ đã chuyển từ &quot;<ph name="FROM_LOCALE"/>&quot; thành &quot;<ph name="TO_LOCALE"/>&quot; sau khi đồng bộ hóa cài đặt của bạn.</translation>
74 <translation id="3606978283550408104">Đã kết nối màn hình Braille.</translation>
75 <translation id="8654520615680304441">Bật Wi-Fi...</translation>
76 <translation id="4421231901400348175">Chia sẻ quyền kiểm soát màn hình của bạn với <ph name="HELPER_NAME"/> qua Trợ giúp từ xa.</translation>
77 <translation id="6650933572246256093">Thiết bị Bluetooth &quot;<ph name="DEVICE_NAME"/>&quot; muốn được phép ghép nối. Vui lòng nhập mã xác nhận này trên thiết bị đó: <ph name="PASSKEY"/></translation>
78 <translation id="8828714802988429505">90°</translation>
79 <translation id="5825747213122829519">Phương thức nhập của bạn đã thay đổi thành <ph name="INPUT_METHOD_ID"/>.
80 Nhấn Shift + Alt để chuyển đổi.</translation>
81 <translation id="2562916301614567480">Mạng riêng</translation>
82 <translation id="4250680216510889253">Không</translation>
83 <translation id="4379753398862151997">Rất tiếc, hệ thống không hoạt động giữa hai màn hình. (Màn hình đó không được hỗ trợ)</translation>
84 <translation id="6426039856985689743">Tắt dữ liệu di động</translation>
85 <translation id="3087734570205094154">Bên dưới</translation>
86 <translation id="3742055079367172538">Ảnh màn hình đã chụp</translation>
87 <translation id="8878886163241303700">Mở rộng màn hình</translation>
88 <translation id="3105990244222795498"><ph name="DEVICE_NAME"/> (Bluetooth)</translation>
89 <translation id="3967919079500697218">Quản trị viên của bạn đã tắt tính năng chụp ảnh màn hình.</translation>
90 <translation id="372094107052732682">Nhấn Ctrl+Shift+Q hai lần để thoát.</translation>
91 <translation id="923686485342484400">Nhấn Control Shift Q hai lần để đăng xuất.</translation>
92 <translation id="9194617393863864469">Đăng nhập người dùng khác...</translation>
93 <translation id="6803622936009808957">Không thể phản chiếu màn hình do không tìm thấy độ phân giải được hỗ trợ. Thay vào đó, đã chuyển sang chế độ màn hình mở rộng.</translation>
94 <translation id="4066708417179825777"><ph name="PRIMARY_ACCOUNT"/> (chính)</translation>
95 <translation id="3626637461649818317">Còn lại <ph name="PERCENTAGE"/>%</translation>
96 <translation id="9089416786594320554">Phương thức nhập</translation>
97 <translation id="2700058918926273959">Phiên sẽ kết thúc sau <ph name="SESSION_TIME_REMAINING"/>. Bạn sẽ bị đăng xuất.</translation>
98 <translation id="6247708409970142803"><ph name="PERCENTAGE"/>%</translation>
99 <translation id="3963445509666917109">Loa (Bên trong)</translation>
100 <translation id="1747827819627189109">Đã bật bàn phím ảo</translation>
101 <translation id="2825619548187458965">Giá</translation>
102 <translation id="2614835198358683673">Chromebook của bạn có thể không sạc khi đang bật. Hãy xem xét sử dụng bộ sạc chính thức.</translation>
103 <translation id="4430019312045809116">Âm lượng</translation>
104 <translation id="544691375626129091">Tất cả người dùng hiện có mặt đã được thêm vào phiên này.</translation>
105 <translation id="1383876407941801731">Tìm kiếm</translation>
106 <translation id="2204305834655267233">Thông tin mạng</translation>
107 <translation id="1621499497873603021">Thời gian còn lại cho đến khi pin hết, <ph name="TIME_LEFT"/></translation>
108 <translation id="5980301590375426705">Thoát khỏi phiên khách</translation>
109 <translation id="8308637677604853869">Menu trước</translation>
110 <translation id="4321179778687042513">ctrl</translation>
111 <translation id="3625258641415618104">Đã tắt chụp ảnh màn hình</translation>
112 <translation id="1346748346194534595">Phải</translation>
113 <translation id="8528322925433439945">Di động ...</translation>
114 <translation id="8428213095426709021">Cài đặt</translation>
115 <translation id="2372145515558759244">Đang đồng bộ hóa ứng dụng...</translation>
116 <translation id="1987317783729300807">Tài khoản</translation>
117 <translation id="8456362689280298700"><ph name="HOUR"/>:<ph name="MINUTE"/> cho đến khi sạc đầy</translation>
118 <translation id="1467432559032391204">Trái</translation>
119 <translation id="5543001071567407895">SMS</translation>
120 <translation id="1957803754585243749">0°</translation>
121 <translation id="4527045527269911712">Thiết bị Bluetooth &quot;<ph name="DEVICE_NAME"/>&quot;muốn được phép ghép nối.</translation>
122 <translation id="8814190375133053267">Wi-Fi</translation>
123 <translation id="1923539912171292317">Nhấp chuột tự động</translation>
124 <translation id="2692809339924654275"><ph name="BLUETOOTH"/>: Đang kết nối...</translation>
125 <translation id="6062360702481658777">Bạn sẽ tự động được đăng xuất sau <ph name="LOGOUT_TIME_LEFT"/>.</translation>
126 <translation id="252373100621549798">Màn hình không xác định</translation>
127 <translation id="1882897271359938046">Đang phản chiếu tới <ph name="DISPLAY_NAME"/></translation>
128 <translation id="5777841717266010279">Bạn muốn dừng chia sẻ màn hình?</translation>
129 <translation id="2727977024730340865">Được cắm vào bộ sạc công suất thấp. Việc sạc pin có thể không được đảm bảo.</translation>
130 <translation id="2761704814324807722">Khay trạng thái, thời gian <ph name="TIME"/>, <ph name="BATTERY"/></translation>
131 <translation id="3784455785234192852">Khóa</translation>
132 <translation id="2805756323405976993">Ứng dụng</translation>
133 <translation id="2872961005593481000">Tắt</translation>
134 <translation id="3433830597744061105">Quản lý tài khoản</translation>
135 <translation id="742594950370306541">Máy ảnh đang được sử dụng.</translation>
136 <translation id="7052914147756339792">Đặt hình nền...</translation>
137 <translation id="2532589005999780174">Chế độ tương phản cao</translation>
138 <translation id="511445211639755999"><ph name="RESOLUTION"/>, <ph name="OVERSCAN"/></translation>
139 <translation id="3019353588588144572">Thời gian còn lại cho đến khi pin được sạc đầy, <ph name="TIME_REMAINING"/></translation>
140 <translation id="3473479545200714844">Phóng to màn hình</translation>
141 <translation id="882279321799040148">Nhấp để xem</translation>
142 <translation id="1753067873202720523">Chromebook có thể không sạc khi đang bật.</translation>
143 <translation id="7561014039265304140"><ph name="DISPLAY_NAME"/> không hỗ trợ <ph name="SPECIFIED_RESOLUTION"/>. Độ phân giải đã được thay đổi thành <ph name="FALLBACK_RESOLUTION"/></translation>
144 <translation id="1602076796624386989">Bật dữ liệu di động</translation>
145 <translation id="68610848741840742">ChromeVox (Phản hồi bằng giọng nói)</translation>
146 <translation id="6981982820502123353">Truy cập</translation>
147 <translation id="6585808820553845416">Phiên sẽ kết thúc sau <ph name="SESSION_TIME_REMAINING"/>.</translation>
148 <translation id="5977415296283489383">Tai nghe</translation>
149 <translation id="225680501294068881">Đang quét tìm thiết bị...</translation>
150 <translation id="5597451508971090205"><ph name="SHORT_WEEKDAY"/>, <ph name="DATE"/></translation>
151 <translation id="5978382165065462689">Chia sẻ quyền kiểm soát màn hình của bạn qua Trợ giúp từ xa.</translation>
152 <translation id="737451040872859086">Micrô (Bên trong)</translation>
153 <translation id="2475982808118771221">Đã xảy ra lôi</translation>
154 <translation id="3783640748446814672">alt</translation>
155 <translation id="2999742336789313416"><ph name="DISPLAY_NAME"/> là phiên công khai được quản lý bởi <ph name="DOMAIN"/></translation>
156 <translation id="7029814467594812963">Thoát khỏi phiên</translation>
157 <translation id="479989351350248267">search</translation>
158 <translation id="4872237917498892622">Alt+Search hoặc Shift</translation>
159 <translation id="2429753432712299108">Thiết bị Bluetooth &quot;<ph name="DEVICE_NAME"/>&quot; muốn được phép ghép nối. Trước khi chấp nhận, vui lòng xác nhận rằng mã xác nhận này đã hiển thị trên thiết bị đó: <ph name="PASSKEY"/></translation>
160 <translation id="9201131092683066720">Pin đầy <ph name="PERCENTAGE"/>%.</translation>
161 <translation id="2983818520079887040">Cài đặt...</translation>
162 <translation id="6452181791372256707">Từ chối</translation>
163 <translation id="1330145147221172764">Bật bàn phím ảo</translation>
164 <translation id="1195412055398077112">quét quá mức</translation>
165 <translation id="607652042414456612">Máy tính của bạn có thể phát hiện thiết bị Bluetooth gần đó và hiện thị dưới tên &quot;<ph name="NAME"/>&quot; với địa chỉ là <ph name="ADDRESS"/></translation>
166 <translation id="112308213915226829">Tự động ẩn giá</translation>
167 <translation id="7573962313813535744">Chế độ được gắn đế</translation>
168 <translation id="2792498699870441125">Alt+Search</translation>
169 <translation id="8660803626959853127">Đang đồng bộ hóa <ph name="COUNT"/> tệp</translation>
170 <translation id="5958529069007801266">Người dùng được giám sát</translation>
171 <translation id="3709443003275901162">9+</translation>
172 <translation id="639644700271529076">CAPS LOCK tắt</translation>
173 <translation id="6248847161401822652">Nhấn Control Shift Q hai lần để thoát.</translation>
174 <translation id="6785414152754474415">Pin đầy <ph name="PERCENTAGE"/>% và đang sạc.</translation>
175 <translation id="4895488851634969361">Pin đầy.</translation>
176 <translation id="615957422585914272">Hiển thị bàn phím ảo</translation>
177 <translation id="5947494881799873997">Hoàn nguyên</translation>
178 <translation id="7593891976182323525">Search hoặc Shift</translation>
179 <translation id="7649070708921625228">Trợ giúp</translation>
180 <translation id="3050422059534974565">CAPS LOCK đang bật.
181 Nhấn Search hoặc Shift để hủy.</translation>
182 <translation id="397105322502079400">Đang tính...</translation>
183 <translation id="1013923882670373915">Thiết bị Bluetooth &quot;<ph name="DEVICE_NAME"/>&quot; muốn được phép ghép nối. Vui lòng nhập mã PIN này trên thiết bị đó: <ph name="PINCODE"/></translation>
184 <translation id="2819276065543622893">Bạn sẽ bị đăng xuất bây giờ.</translation>
185 <translation id="5507786745520522457">Thiết lập dữ liệu di động</translation>
186 <translation id="6165508094623778733">Tìm hiểu thêm</translation>
187 <translation id="7168224885072002358">Sẽ hoàn nguyên về độ phân giải cũ sau <ph name="TIMEOUT_SECONDS"/></translation>
188 <translation id="743058460480092004">Máy ảnh và micrô đang được sử dụng.</translation>
189 <translation id="6406704438230478924">altgr</translation>
190 <translation id="3573179567135747900">Thay đổi lại thành &quot;<ph name="FROM_LOCALE"/>&quot; (yêu cầu khởi động lại)</translation>
191 <translation id="8103386449138765447">Tin nhắn SMS: <ph name="MESSAGE_COUNT"/></translation>
192 <translation id="7097613348211027502">Đã bật ChromeVox (phản hồi bằng giọng nói).
193 Nhấn Ctrl+Alt+Z để tắt.</translation>
194 <translation id="5045002648206642691">Cài đặt Google Drive...</translation>
195 <translation id="1510238584712386396">Trình chạy</translation>
196 <translation id="7209101170223508707">CAPS LOCK đang bật.
197 Nhấn Alt+Search hoặc Shift để hủy.</translation>
198 <translation id="8940956008527784070">Pin yếu (<ph name="PERCENTAGE"/>%)</translation>
199 <translation id="4918086044614829423">Chấp nhận</translation>
200 <translation id="5102001756192215136">Còn lại <ph name="HOUR"/>:<ph name="MINUTE"/></translation>
201 <translation id="3009178788565917040">Thiết bị ra</translation>
202 <translation id="3147142846278915599">Trình khởi chạy (đang đồng bộ hóa ứng dụng...)</translation>
203 <translation id="6911468394164995108">Tham gia mạng khác...</translation>
204 <translation id="3678715477168044796"><ph name="DISPLAY_NAME"/>: <ph name="ANNOTATION"/></translation>
205 <translation id="412065659894267608"><ph name="HOUR"/>g <ph name="MINUTE"/>p cho đến khi đầy</translation>
206 <translation id="3077734595579995578">shift</translation>
207 <translation id="6359806961507272919">SMS từ <ph name="PHONE_NUMBER"/></translation>
208 <translation id="4053612967614057854">Tắt bàn phím ảo</translation>
209 </translationbundle>