1 # Vietnamese translation for GLib.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GLib.
3 # Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese.
4 # This file is distributed under the same license as the glib package.
5 # T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002.
6 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
7 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2009-2013.
8 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015, 2016.
12 "Project-Id-Version: glib master\n"
13 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
14 "product=glib&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
15 "POT-Creation-Date: 2016-03-26 19:51+0000\n"
16 "PO-Revision-Date: 2016-03-27 08:18+0700\n"
17 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
18 "Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
21 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
22 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
23 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
24 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
26 #: ../gio/gapplication.c:493
27 msgid "GApplication options"
28 msgstr "Tùy chọn GApplication"
30 #: ../gio/gapplication.c:493
31 msgid "Show GApplication options"
32 msgstr "Hiển thị tùy chọn GApplication"
34 #: ../gio/gapplication.c:538
35 msgid "Enter GApplication service mode (use from D-Bus service files)"
37 "Nhập vào chế độ dịch vụ GApplication (dùng từ các tập tin dịch vụ D-Bus)"
39 #: ../gio/gapplication.c:550
40 msgid "Override the application's ID"
41 msgstr "Đè lên MÃ SỐ của ứng dụng"
43 #: ../gio/gapplication-tool.c:45 ../gio/gapplication-tool.c:46
44 #: ../gio/gresource-tool.c:488 ../gio/gsettings-tool.c:512
48 #: ../gio/gapplication-tool.c:47 ../gio/gresource-tool.c:489
49 #: ../gio/gresource-tool.c:557
53 #: ../gio/gapplication-tool.c:49
55 msgstr "Hiển thị phiên bản"
57 #: ../gio/gapplication-tool.c:50 ../gio/gsettings-tool.c:518
58 msgid "Print version information and exit"
59 msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát"
61 #: ../gio/gapplication-tool.c:52
62 msgid "List applications"
63 msgstr "Liệt kê ứng dụng"
65 #: ../gio/gapplication-tool.c:53
66 msgid "List the installed D-Bus activatable applications (by .desktop files)"
68 "Liệt kê các ứng dụng có thể kích hoạt từ D-Bus (bằng các tập tin .desktop)"
70 #: ../gio/gapplication-tool.c:55
71 msgid "Launch an application"
72 msgstr "Khởi chạy một ứng dụng"
74 #: ../gio/gapplication-tool.c:56
75 msgid "Launch the application (with optional files to open)"
76 msgstr "Khởi chạy ứng dụng (với các tập tin tùy chọn cần mở)"
78 #: ../gio/gapplication-tool.c:57
79 msgid "APPID [FILE...]"
80 msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG [TẬP TIN…]"
82 #: ../gio/gapplication-tool.c:59
83 msgid "Activate an action"
84 msgstr "Kích hoạt một thao tác"
86 #: ../gio/gapplication-tool.c:60
87 msgid "Invoke an action on the application"
88 msgstr "Gọi một thao tác trên ứng dụng"
90 #: ../gio/gapplication-tool.c:61
91 msgid "APPID ACTION [PARAMETER]"
92 msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG THAOTÁC [ĐỐISỐ]"
94 #: ../gio/gapplication-tool.c:63
95 msgid "List available actions"
96 msgstr "Liệt kê các thao tác sẵn có"
98 #: ../gio/gapplication-tool.c:64
99 msgid "List static actions for an application (from .desktop file)"
100 msgstr "Liệt kê các thao tác tĩnh cho một ứng dụng (từ tập tin .desktop)"
102 #: ../gio/gapplication-tool.c:65 ../gio/gapplication-tool.c:71
106 #: ../gio/gapplication-tool.c:70 ../gio/gapplication-tool.c:133
107 #: ../gio/gdbus-tool.c:90
111 #: ../gio/gapplication-tool.c:70
112 msgid "The command to print detailed help for"
113 msgstr "Lệnh để hiển thị trợ giúp chi tiết cho"
115 #: ../gio/gapplication-tool.c:71
116 msgid "Application identifier in D-Bus format (eg: org.example.viewer)"
117 msgstr "Định danh ứng dụng theo định dạng D-Bus (vd: org.example.viewer)"
119 #: ../gio/gapplication-tool.c:72 ../gio/glib-compile-resources.c:592
120 #: ../gio/glib-compile-resources.c:623 ../gio/gresource-tool.c:495
121 #: ../gio/gresource-tool.c:561
125 #: ../gio/gapplication-tool.c:72
126 msgid "Optional relative or absolute filenames, or URIs to open"
127 msgstr "Các tên tập tin tùy chọn dạng tương đối hay tuyệt đối, hay URI muốn mở"
129 #: ../gio/gapplication-tool.c:73
133 #: ../gio/gapplication-tool.c:73
134 msgid "The action name to invoke"
135 msgstr "Tên thao tác cần gọi"
137 #: ../gio/gapplication-tool.c:74
141 #: ../gio/gapplication-tool.c:74
142 msgid "Optional parameter to the action invocation, in GVariant format"
143 msgstr "Tham số tùy chọn cho gọi thao tác, theo định dạng GVariant"
145 #: ../gio/gapplication-tool.c:96 ../gio/gresource-tool.c:526
146 #: ../gio/gsettings-tool.c:598
149 "Unknown command %s\n"
152 "Không biết lệnh “%s”\n"
155 #: ../gio/gapplication-tool.c:101
157 msgstr "Cách dùng:\n"
159 #: ../gio/gapplication-tool.c:114 ../gio/gresource-tool.c:551
160 #: ../gio/gsettings-tool.c:632
164 #: ../gio/gapplication-tool.c:133
168 #: ../gio/gapplication-tool.c:134
173 #. Translators: do not translate 'help', but please translate 'COMMAND'.
174 #: ../gio/gapplication-tool.c:146
177 "Use '%s help COMMAND' to get detailed help.\n"
180 "Gõ lệnh “%s help LỆNH” để biết thêm chi tiết.\n"
183 #: ../gio/gapplication-tool.c:165
186 "%s command requires an application id to directly follow\n"
189 "lệnh %s cần một mã số ứng dụng trực tiếp sau đây\n"
192 #: ../gio/gapplication-tool.c:171
194 msgid "invalid application id: '%s'\n"
195 msgstr "mã số ứng dụng không hợp lệ “%s”\n"
197 #. Translators: %s is replaced with a command name like 'list-actions'
198 #: ../gio/gapplication-tool.c:182
201 "'%s' takes no arguments\n"
204 "“%s” chẳng nhận đối số nào\n"
207 #: ../gio/gapplication-tool.c:266
209 msgid "unable to connect to D-Bus: %s\n"
210 msgstr "không thể kết nối đến D-Bus: %s\n"
212 #: ../gio/gapplication-tool.c:286
214 msgid "error sending %s message to application: %s\n"
215 msgstr "gặp lỗi khi đang gửi %s thông điệp tới ứng dụng: %s\n"
217 #: ../gio/gapplication-tool.c:317
219 msgid "action name must be given after application id\n"
220 msgstr "tên thao tác phải được đưa ra sau mã số ứng dụng\n"
222 #: ../gio/gapplication-tool.c:325
225 "invalid action name: '%s'\n"
226 "action names must consist of only alphanumerics, '-' and '.'\n"
228 "tên thao tác không hợp lệ: “%s”\n"
229 "tên thao tác chỉ có thể bao gồm chữ cái, “-” and “.”\n"
231 #: ../gio/gapplication-tool.c:344
233 msgid "error parsing action parameter: %s\n"
234 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tham số thao tác: %s\n"
236 #: ../gio/gapplication-tool.c:356
238 msgid "actions accept a maximum of one parameter\n"
239 msgstr "thao tác chỉ chấp nhận nhiều nhất là một đối số\n"
241 #: ../gio/gapplication-tool.c:411
243 msgid "list-actions command takes only the application id"
244 msgstr "lệnh list-actions chỉ nhận mã số ứng dụng"
246 #: ../gio/gapplication-tool.c:421
248 msgid "unable to find desktop file for application %s\n"
249 msgstr "Không tìm thấy tập tin desktop cho ứng dụng %s\n"
251 #: ../gio/gapplication-tool.c:466
254 "unrecognised command: %s\n"
257 "không nhận ra lệnh: %s\n"
260 #: ../gio/gbufferedinputstream.c:420 ../gio/gbufferedinputstream.c:498
261 #: ../gio/ginputstream.c:179 ../gio/ginputstream.c:379
262 #: ../gio/ginputstream.c:617 ../gio/ginputstream.c:1016
263 #: ../gio/goutputstream.c:203 ../gio/goutputstream.c:834
264 #: ../gio/gpollableinputstream.c:205 ../gio/gpollableoutputstream.c:206
266 msgid "Too large count value passed to %s"
267 msgstr "Giá trị đếm quá lớn được gửi cho %s"
269 #: ../gio/gbufferedinputstream.c:891 ../gio/gbufferedoutputstream.c:575
270 #: ../gio/gdataoutputstream.c:562
271 msgid "Seek not supported on base stream"
273 "Chức năng seek (di chuyển vị trí đọc) không được hỗ trợ trên luồng cơ bản"
275 #: ../gio/gbufferedinputstream.c:937
276 msgid "Cannot truncate GBufferedInputStream"
277 msgstr "Không thể cắt GBufferedInputStream"
279 #: ../gio/gbufferedinputstream.c:982 ../gio/ginputstream.c:1205
280 #: ../gio/giostream.c:300 ../gio/goutputstream.c:1658
281 msgid "Stream is already closed"
282 msgstr "Luồng đã bị đóng"
284 #: ../gio/gbufferedoutputstream.c:612 ../gio/gdataoutputstream.c:592
285 msgid "Truncate not supported on base stream"
286 msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng cơ sở"
288 #: ../gio/gcancellable.c:317 ../gio/gdbusconnection.c:1847
289 #: ../gio/gdbusprivate.c:1375 ../gio/glocalfile.c:2220
290 #: ../gio/gsimpleasyncresult.c:870 ../gio/gsimpleasyncresult.c:896
292 msgid "Operation was cancelled"
293 msgstr "Thao tác bị thôi"
295 #: ../gio/gcharsetconverter.c:260
296 msgid "Invalid object, not initialized"
297 msgstr "Đối tượng không hợp lệ, chưa được khởi tạo"
299 #: ../gio/gcharsetconverter.c:281 ../gio/gcharsetconverter.c:309
300 msgid "Incomplete multibyte sequence in input"
301 msgstr "Gặp dãy byte không hoàn thiện trong đầu vào"
303 #: ../gio/gcharsetconverter.c:315 ../gio/gcharsetconverter.c:324
304 msgid "Not enough space in destination"
305 msgstr "Không đủ chỗ trống ở đích đến"
307 #: ../gio/gcharsetconverter.c:342 ../gio/gdatainputstream.c:848
308 #: ../gio/gdatainputstream.c:1256 ../glib/gconvert.c:438 ../glib/gconvert.c:845
309 #: ../glib/giochannel.c:1556 ../glib/giochannel.c:1598
310 #: ../glib/giochannel.c:2442 ../glib/gutf8.c:853 ../glib/gutf8.c:1306
311 msgid "Invalid byte sequence in conversion input"
312 msgstr "dãy byte không hợp lệ trong phần đầu vào chuyển đổi"
314 #: ../gio/gcharsetconverter.c:347 ../glib/gconvert.c:446 ../glib/gconvert.c:770
315 #: ../glib/giochannel.c:1563 ../glib/giochannel.c:2454
317 msgid "Error during conversion: %s"
318 msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi: %s"
320 #: ../gio/gcharsetconverter.c:444 ../gio/gsocket.c:1078
321 msgid "Cancellable initialization not supported"
322 msgstr "Không hỗ trợ thao tác khởi động có thể hủy bỏ"
324 #: ../gio/gcharsetconverter.c:454 ../glib/gconvert.c:321
325 #: ../glib/giochannel.c:1384
327 msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported"
328 msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển từ đặt ký tự “%s” thành “%s”"
330 #: ../gio/gcharsetconverter.c:458 ../glib/gconvert.c:325
332 msgid "Could not open converter from '%s' to '%s'"
333 msgstr "Không thể mở trình chuyển đổi từ “%s” sang “%s”"
335 #: ../gio/gcontenttype.c:335
340 #: ../gio/gcontenttype-win32.c:160
342 msgstr "Không rõ kiểu"
344 #: ../gio/gcontenttype-win32.c:162
347 msgstr "kiểu tập tin %s"
349 #: ../gio/gcredentials.c:312 ../gio/gcredentials.c:571
350 msgid "GCredentials is not implemented on this OS"
351 msgstr "GCredentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này"
353 #: ../gio/gcredentials.c:467
354 msgid "There is no GCredentials support for your platform"
355 msgstr "Không có hỗ trợ GCredentials trên hệ điều hành của bạn"
357 #: ../gio/gcredentials.c:513
358 msgid "GCredentials does not contain a process ID on this OS"
359 msgstr "GCredentials không chứa ID tiến trình trên hệ điều hành này"
361 #: ../gio/gcredentials.c:565
362 msgid "Credentials spoofing is not possible on this OS"
363 msgstr "Lừa đảo chứng thư là không thể trên HDH này"
365 #: ../gio/gdatainputstream.c:304
366 msgid "Unexpected early end-of-stream"
367 msgstr "Kết thúc luồng sớm bất thường"
369 #: ../gio/gdbusaddress.c:153 ../gio/gdbusaddress.c:241
370 #: ../gio/gdbusaddress.c:322
372 msgid "Unsupported key '%s' in address entry '%s'"
373 msgstr "Khóa không hỗ trợ “%s” ở đầu nhập địa chỉ “%s”"
375 #: ../gio/gdbusaddress.c:180
378 "Address '%s' is invalid (need exactly one of path, tmpdir or abstract keys)"
380 "Địa chỉ “%s” không hợp lệ (cần chính xác một đường dẫn, tmpdir hoặc khóa "
383 #: ../gio/gdbusaddress.c:193
385 msgid "Meaningless key/value pair combination in address entry '%s'"
386 msgstr "Cặp khóa/giá trị vô nghĩa ở địa chỉ “%s”"
388 #: ../gio/gdbusaddress.c:256 ../gio/gdbusaddress.c:337
390 msgid "Error in address '%s' - the port attribute is malformed"
391 msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính cổng sai dạng"
393 #: ../gio/gdbusaddress.c:267 ../gio/gdbusaddress.c:348
395 msgid "Error in address '%s' - the family attribute is malformed"
396 msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính họ (family) sai dạng"
398 #: ../gio/gdbusaddress.c:457
400 msgid "Address element '%s' does not contain a colon (:)"
401 msgstr "Thành phần địa chỉ “%s” không chứa dấu hai chấm (:)"
403 #: ../gio/gdbusaddress.c:478
406 "Key/Value pair %d, '%s', in address element '%s' does not contain an equal "
408 msgstr "Cặp khóa/giá trị %d, “%s” ở địa chỉ “%s” không chứa dấu bằng"
410 #: ../gio/gdbusaddress.c:492
413 "Error unescaping key or value in Key/Value pair %d, '%s', in address element "
416 "Lỗi unescape khóa hoặc giá trị trong cặp khóa/giá trị %d, “%s”, ở địa chỉ "
419 #: ../gio/gdbusaddress.c:570
422 "Error in address '%s' - the unix transport requires exactly one of the keys "
423 "'path' or 'abstract' to be set"
425 "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - phương thức vận chuyển unix cần đặt chính xác một "
426 "trong những khóa “path” hoặc “abstract”"
428 #: ../gio/gdbusaddress.c:606
430 msgid "Error in address '%s' - the host attribute is missing or malformed"
431 msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính máy thiếu hoặc sai dạng"
433 #: ../gio/gdbusaddress.c:620
435 msgid "Error in address '%s' - the port attribute is missing or malformed"
436 msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính cổng thiếu hoặc sai dạng"
438 #: ../gio/gdbusaddress.c:634
440 msgid "Error in address '%s' - the noncefile attribute is missing or malformed"
441 msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính noncefile thiếu hoặc sai dạng"
443 #: ../gio/gdbusaddress.c:655
444 msgid "Error auto-launching: "
445 msgstr "Gặp lỗi khi tự động khởi động: "
447 #: ../gio/gdbusaddress.c:663
449 msgid "Unknown or unsupported transport '%s' for address '%s'"
451 "Phương thức vận chuyển “%s” cho địa chỉ “%s” không được hỗ trợ, hoặc không "
454 #: ../gio/gdbusaddress.c:699
456 msgid "Error opening nonce file '%s': %s"
457 msgstr "Gặp lỗi khi mở nonce-file “%s”: %s"
459 #: ../gio/gdbusaddress.c:717
461 msgid "Error reading from nonce file '%s': %s"
462 msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file “%s”: %s"
464 #: ../gio/gdbusaddress.c:726
466 msgid "Error reading from nonce file '%s', expected 16 bytes, got %d"
467 msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file “%s”, cần 16 byte, nhưng lại nhận được %d"
469 #: ../gio/gdbusaddress.c:744
471 msgid "Error writing contents of nonce file '%s' to stream:"
472 msgstr "Gặp lỗi khi ghi nội dung nonce-file “%s” vào luồng:"
474 #: ../gio/gdbusaddress.c:950
475 msgid "The given address is empty"
476 msgstr "Địa chỉ đã cho bị rỗng"
478 #: ../gio/gdbusaddress.c:1063
480 msgid "Cannot spawn a message bus when setuid"
481 msgstr "Không thể tạo tuyến thông điệp với setuid"
483 #: ../gio/gdbusaddress.c:1070
484 msgid "Cannot spawn a message bus without a machine-id: "
485 msgstr "Không thể tạo tuyến thông điệp mà không có machine-id: "
487 #: ../gio/gdbusaddress.c:1112
489 msgid "Error spawning command line '%s': "
490 msgstr "Gặp lỗi khi chạy dòng lệnh “%s”: "
492 #: ../gio/gdbusaddress.c:1329
494 msgid "(Type any character to close this window)\n"
495 msgstr "(Nhập ký tự bất kỳ để đóng cửa sổ)\n"
497 #: ../gio/gdbusaddress.c:1481
499 msgid "Session dbus not running, and autolaunch failed"
500 msgstr "Dbus cho phiên làm việc chưa chạy, tự động chạy thất bại"
502 #: ../gio/gdbusaddress.c:1492
504 msgid "Cannot determine session bus address (not implemented for this OS)"
506 "Không thể xác định địa chỉ tuyến phiên làm việc (chưa được hỗ trợ trên hệ "
509 #: ../gio/gdbusaddress.c:1627 ../gio/gdbusconnection.c:7128
512 "Cannot determine bus address from DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment variable "
513 "- unknown value '%s'"
515 "Không thể xác định địa chỉ tuyến từ biến môi trường DBUS_STARTER_BUS_TYPE - "
518 #: ../gio/gdbusaddress.c:1636 ../gio/gdbusconnection.c:7137
520 "Cannot determine bus address because the DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment "
521 "variable is not set"
523 "Không thể xác định địa chỉ tuyến vì không có biến môi trường "
524 "DBUS_STARTER_BUS_TYPE"
526 #: ../gio/gdbusaddress.c:1646
528 msgid "Unknown bus type %d"
529 msgstr "Không rõ kiểu tuyến %d"
531 #: ../gio/gdbusauth.c:293
532 msgid "Unexpected lack of content trying to read a line"
533 msgstr "Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc một dòng"
535 #: ../gio/gdbusauth.c:337
536 msgid "Unexpected lack of content trying to (safely) read a line"
537 msgstr "Nội dung bị thiếu bất thường khi đọc (an toàn) một dòng"
539 #: ../gio/gdbusauth.c:508
542 "Exhausted all available authentication mechanisms (tried: %s) (available: %s)"
543 msgstr "Hết phương thức xác thực hiện có (thử: %s) (còn: %s)"
545 #: ../gio/gdbusauth.c:1170
546 msgid "Cancelled via GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer"
547 msgstr "Đã hủy thông qua GDBusAuthObserver::authorize-authenticated-peer"
549 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:261
551 msgid "Error when getting information for directory '%s': %s"
552 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thư mục “%s”: %s"
554 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:273
557 "Permissions on directory '%s' are malformed. Expected mode 0700, got 0%o"
559 "Quyền của thư mục “%s” sai dạng. Giá trị là 0%o trong khi lẽ ra phải là 0700."
561 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:294
563 msgid "Error creating directory '%s': %s"
564 msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục “%s”: %s"
566 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:377
568 msgid "Error opening keyring '%s' for reading: "
569 msgstr "Gặp lỗi khi mở chùm chìa khóa “%s” để đọc: "
571 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:401 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:714
573 msgid "Line %d of the keyring at '%s' with content '%s' is malformed"
574 msgstr "Dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng"
576 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:415 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:728
579 "First token of line %d of the keyring at '%s' with content '%s' is malformed"
581 "Token đầu tiên của dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng"
583 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:430 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:742
586 "Second token of line %d of the keyring at '%s' with content '%s' is malformed"
588 "Token thứ hai của dòng %d của keyring tại “%s” với nội dung “%s” bị dị dạng"
590 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:454
592 msgid "Didn't find cookie with id %d in the keyring at '%s'"
593 msgstr "Không tìm thấy cookie với id %d trong chùm chìa khóa ở “%s”"
595 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:532
597 msgid "Error deleting stale lock file '%s': %s"
598 msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin khóa không dùng nữa “%s”: %s"
600 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:564
602 msgid "Error creating lock file '%s': %s"
603 msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin khóa “%s”: %s"
605 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:594
607 msgid "Error closing (unlinked) lock file '%s': %s"
608 msgstr "Gặp lỗi khi đóng (unlink) tập tin khóa “%s”: %s"
610 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:604
612 msgid "Error unlinking lock file '%s': %s"
613 msgstr "Gặp lỗi xóa tập tin khóa “%s”: %s"
615 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:681
617 msgid "Error opening keyring '%s' for writing: "
618 msgstr "Gặp lỗi khi mở keyring “%s” để ghi: "
620 #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:878
622 msgid "(Additionally, releasing the lock for '%s' also failed: %s) "
623 msgstr "(Ngoài ra, giải phóng khóa cho “%s” cũng thất bại: %s)"
625 #: ../gio/gdbusconnection.c:612 ../gio/gdbusconnection.c:2373
626 msgid "The connection is closed"
627 msgstr "Kết nối bị đóng lại"
629 #: ../gio/gdbusconnection.c:1877
630 msgid "Timeout was reached"
631 msgstr "Đã vượt qua thời gian chờ"
633 #: ../gio/gdbusconnection.c:2495
635 "Unsupported flags encountered when constructing a client-side connection"
636 msgstr "Phát hiện cờ không hỗ trợ khi tạo kết nối phía client"
638 #: ../gio/gdbusconnection.c:4105 ../gio/gdbusconnection.c:4452
641 "No such interface 'org.freedesktop.DBus.Properties' on object at path %s"
643 "Không có giao diện “org.freedesktop.DBus.Properties” trên đối tượng tại "
646 #: ../gio/gdbusconnection.c:4247
648 msgid "No such property '%s'"
649 msgstr "Không có thuộc tính “%s”"
651 #: ../gio/gdbusconnection.c:4259
653 msgid "Property '%s' is not readable"
654 msgstr "Thuộc tính “%s” không đọc được"
656 #: ../gio/gdbusconnection.c:4270
658 msgid "Property '%s' is not writable"
659 msgstr "Thuộc tính “%s” không ghi được"
661 #: ../gio/gdbusconnection.c:4290
663 msgid "Error setting property '%s': Expected type '%s' but got '%s'"
665 "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính “%s”: nhận được “%s” trong khi lẽ ra phải là “%s”"
667 #: ../gio/gdbusconnection.c:4395 ../gio/gdbusconnection.c:6568
669 msgid "No such interface '%s'"
670 msgstr "Không có giao diện “%s”"
672 #: ../gio/gdbusconnection.c:4603
673 msgid "No such interface"
674 msgstr "Không có giao diện như vậy"
676 #: ../gio/gdbusconnection.c:4821 ../gio/gdbusconnection.c:7077
678 msgid "No such interface '%s' on object at path %s"
679 msgstr "Không có giao diện “%s” trên đối tượng tại đường dẫn %s"
681 #: ../gio/gdbusconnection.c:4919
683 msgid "No such method '%s'"
684 msgstr "Không có phương thức “%s”"
686 #: ../gio/gdbusconnection.c:4950
688 msgid "Type of message, '%s', does not match expected type '%s'"
689 msgstr "Kiểu thông điệp, “%s”, không khớp với kiểu đang cần “%s”"
691 #: ../gio/gdbusconnection.c:5148
693 msgid "An object is already exported for the interface %s at %s"
694 msgstr "Đối tượng đã được xuất cho giao diện %s tại %s rồi"
696 #: ../gio/gdbusconnection.c:5374
698 msgid "Unable to retrieve property %s.%s"
699 msgstr "Không thể lấy lại thuộc tính %s.%s"
701 #: ../gio/gdbusconnection.c:5430
703 msgid "Unable to set property %s.%s"
704 msgstr "Không thể đặt thuộc tính %s.%s"
706 #: ../gio/gdbusconnection.c:5606
708 msgid "Method '%s' returned type '%s', but expected '%s'"
709 msgstr "Phương thức “%s” trả về kiểu “%s”, nhưng đang muốn “%s”"
711 #: ../gio/gdbusconnection.c:6679
713 msgid "Method '%s' on interface '%s' with signature '%s' does not exist"
714 msgstr "Phương thức “%s” trên giao diện “%s” với ký hiệu “%s” không tồn tại"
716 #: ../gio/gdbusconnection.c:6800
718 msgid "A subtree is already exported for %s"
719 msgstr "Cây con đã được xuất cho %s"
721 #: ../gio/gdbusmessage.c:1244
722 msgid "type is INVALID"
723 msgstr "kiểu KHÔNG HỢP LỆ"
725 #: ../gio/gdbusmessage.c:1255
726 msgid "METHOD_CALL message: PATH or MEMBER header field is missing"
728 "Thông điệp METHOD_CALL: thiếu trường PATH (đường dẫn) hoặc MEMBER (thành "
731 #: ../gio/gdbusmessage.c:1266
732 msgid "METHOD_RETURN message: REPLY_SERIAL header field is missing"
733 msgstr "Thông điệp METHOD_RETURN: thiếu trường REPLY_SERIAL trong header"
735 #: ../gio/gdbusmessage.c:1278
736 msgid "ERROR message: REPLY_SERIAL or ERROR_NAME header field is missing"
738 "Thông điệp ERROR: thiếu trường REPLY_SERIAL hoặc ERROR_NAME trong header"
740 #: ../gio/gdbusmessage.c:1291
741 msgid "SIGNAL message: PATH, INTERFACE or MEMBER header field is missing"
743 "Thông điệp SIGNAL: thiếu trường PATH, INTERFACE hoặc MEMBER trong header"
745 #: ../gio/gdbusmessage.c:1299
747 "SIGNAL message: The PATH header field is using the reserved value /org/"
748 "freedesktop/DBus/Local"
750 "Thông điệp SIGNAL: trường PATH dùng giá trị dành riêng /org/freedesktop/DBus/"
753 #: ../gio/gdbusmessage.c:1307
755 "SIGNAL message: The INTERFACE header field is using the reserved value org."
756 "freedesktop.DBus.Local"
758 "Thông điệp SIGNAL: trường INTERFACE dùng giá trị dành riêng org.freedesktop."
761 #: ../gio/gdbusmessage.c:1355 ../gio/gdbusmessage.c:1415
763 msgid "Wanted to read %lu byte but only got %lu"
764 msgid_plural "Wanted to read %lu bytes but only got %lu"
765 msgstr[0] "Muốn đọc %lu byte nhưng chỉ nhận được %lu"
767 #: ../gio/gdbusmessage.c:1369
769 msgid "Expected NUL byte after the string '%s' but found byte %d"
770 msgstr "Chờ byte NUL sau chuỗi “%s” nhưng lại nhận byte %d"
772 #: ../gio/gdbusmessage.c:1388
775 "Expected valid UTF-8 string but found invalid bytes at byte offset %d "
776 "(length of string is %d). The valid UTF-8 string up until that point was '%s'"
778 "Muốn chuỗi UTF-8 hợp lệ nhưng nhận được dãy byte không hợp lệ từ vị trí %d "
779 "(độ dài chuỗi là %d). Chuỗi UTF-8 hợp lệ dài nhất là “%s”"
781 #: ../gio/gdbusmessage.c:1587
783 msgid "Parsed value '%s' is not a valid D-Bus object path"
785 "Giá trị đã phân tích “%s” không phải là đường dẫn đối tượng D-Bus hợp lệ"
787 #: ../gio/gdbusmessage.c:1609
789 msgid "Parsed value '%s' is not a valid D-Bus signature"
790 msgstr "Giá trị đã phân tích “%s” không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ"
792 #: ../gio/gdbusmessage.c:1656
795 "Encountered array of length %u byte. Maximum length is 2<<26 bytes (64 MiB)."
797 "Encountered array of length %u bytes. Maximum length is 2<<26 bytes (64 MiB)."
798 msgstr[0] "Phát hiện mảng dài %u byte. Độ dài tối đa là 2<<26 byte (64 MiB)."
800 #: ../gio/gdbusmessage.c:1676
803 "Encountered array of type 'a%c', expected to have a length a multiple of %u "
804 "bytes, but found to be %u bytes in length"
806 "Chạm trán mảng của kiểu “a%c”, cần có chiều dài là bội số của %u byte, nhưng "
807 "lại nhận được chỉ %u byte chiều dài"
809 #: ../gio/gdbusmessage.c:1843
811 msgid "Parsed value '%s' for variant is not a valid D-Bus signature"
813 "Giá trị đã phân tích “%s” cho biến thể không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ"
815 #: ../gio/gdbusmessage.c:1867
818 "Error deserializing GVariant with type string '%s' from the D-Bus wire format"
820 "Gặp lỗi khi thôi tuần tự hóa GVariant với kiểu chuỗi “%s” từ định dạng D-Bus"
822 #: ../gio/gdbusmessage.c:2051
825 "Invalid endianness value. Expected 0x6c ('l') or 0x42 ('B') but found value "
828 "Giá trị endianness không hợp lệ. Chờ 0x6c (“l”) hoặc 0x42 (“B”) nhưng nhận "
831 #: ../gio/gdbusmessage.c:2064
833 msgid "Invalid major protocol version. Expected 1 but found %d"
834 msgstr "Phiên bản chính của phương thức không hợp lệ. Cần 1 nhưng lại nhận %d"
836 #: ../gio/gdbusmessage.c:2120
838 msgid "Signature header with signature '%s' found but message body is empty"
839 msgstr "Ký phần đầu với chữ ký “%s” nhưng phần thân trống rỗng"
841 #: ../gio/gdbusmessage.c:2134
843 msgid "Parsed value '%s' is not a valid D-Bus signature (for body)"
845 "Giá trị đã phân tích “%s” không phải là chữ ký D-Bus hợp lệ (cho phần thân)"
847 #: ../gio/gdbusmessage.c:2164
849 msgid "No signature header in message but the message body is %u byte"
850 msgid_plural "No signature header in message but the message body is %u bytes"
852 "Không có chữ ký ở phần đầu trong thông điệp, nhưng phần thân thông điệp có "
855 #: ../gio/gdbusmessage.c:2174
856 msgid "Cannot deserialize message: "
857 msgstr "Không thể bỏ tuần tự hóa thông điệp: "
859 #: ../gio/gdbusmessage.c:2515
862 "Error serializing GVariant with type string '%s' to the D-Bus wire format"
864 "Gặp lỗi khi tuần tự hóa GVariant với kiểu chuỗi “%s” sang định dạng D-Bus"
866 #: ../gio/gdbusmessage.c:2652
869 "Message has %d file descriptors but the header field indicates %d file "
872 "Thông điệp có %d bộ mô tả tập tin nhưng header chỉ ra %d bộ mô tả tập tin"
874 #: ../gio/gdbusmessage.c:2660
875 msgid "Cannot serialize message: "
876 msgstr "Không thể tuần tự hóa thông điệp: "
878 #: ../gio/gdbusmessage.c:2704
880 msgid "Message body has signature '%s' but there is no signature header"
882 "Phần thân thông điệp có chữ ký “%s” nhưng không có phần đầu lại không có"
884 #: ../gio/gdbusmessage.c:2714
887 "Message body has type signature '%s' but signature in the header field is "
889 msgstr "Phần thân thông điệp có chữ ký “%s” nhưng phần đầu lại có ký “%s”"
891 #: ../gio/gdbusmessage.c:2730
893 msgid "Message body is empty but signature in the header field is '(%s)'"
894 msgstr "Thân thông điệp trống rỗng như chữ ký trong phần đầu là “(%s)”"
896 #: ../gio/gdbusmessage.c:3283
898 msgid "Error return with body of type '%s'"
899 msgstr "Lỗi trả về thân của kiểu “%s”"
901 #: ../gio/gdbusmessage.c:3291
902 msgid "Error return with empty body"
903 msgstr "Lỗi trả về thân trống rỗng"
905 #: ../gio/gdbusprivate.c:2036
907 msgid "Unable to get Hardware profile: %s"
908 msgstr "Không thể lấy hồ sơ phần cứng: %s"
910 #: ../gio/gdbusprivate.c:2081
911 msgid "Unable to load /var/lib/dbus/machine-id or /etc/machine-id: "
912 msgstr "Không thể nạp /var/lib/dbus/machine-id hoặc /etc/machine-id: "
914 #: ../gio/gdbusproxy.c:1610
916 msgid "Error calling StartServiceByName for %s: "
917 msgstr "Gặp lỗi khi gọi StartServiceByName cho %s: "
919 #: ../gio/gdbusproxy.c:1633
921 msgid "Unexpected reply %d from StartServiceByName(\"%s\") method"
922 msgstr "Trả lời %d không mong đợi từ hàm StartServiceByName(\"%s)"
924 #: ../gio/gdbusproxy.c:2709 ../gio/gdbusproxy.c:2843
926 "Cannot invoke method; proxy is for a well-known name without an owner and "
927 "proxy was constructed with the G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START flag"
929 "Không thể gọi hàm; ủy nhiệm chỉ dành cho nhửng tên đã biết không có sở hữu "
930 "và ủy nhiệm được xây dựng với cờ G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START"
932 #: ../gio/gdbusserver.c:708
933 msgid "Abstract name space not supported"
934 msgstr "Không hỗ trợ vùng tên tổng quát"
936 #: ../gio/gdbusserver.c:795
937 msgid "Cannot specify nonce file when creating a server"
938 msgstr "Không thể chỉ định nonce-file khi tạo máy chủ"
940 #: ../gio/gdbusserver.c:873
942 msgid "Error writing nonce file at '%s': %s"
943 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin dịp này “%s”: %s"
945 #: ../gio/gdbusserver.c:1044
947 msgid "The string '%s' is not a valid D-Bus GUID"
948 msgstr "Chuỗi “%s” không phải là một GUID D-BUS hợp lệ"
950 #: ../gio/gdbusserver.c:1084
952 msgid "Cannot listen on unsupported transport '%s'"
953 msgstr "Không thể lắng nghe trên phương thức vận chuyển không hỗ trợ “%s”"
955 #: ../gio/gdbus-tool.c:95
959 " help Shows this information\n"
960 " introspect Introspect a remote object\n"
961 " monitor Monitor a remote object\n"
962 " call Invoke a method on a remote object\n"
963 " emit Emit a signal\n"
965 "Use \"%s COMMAND --help\" to get help on each command.\n"
968 " help Hiện những thông tin này\n"
969 " introspect Xem xét đối tượng từ xa\n"
970 " monitor Theo dõi đối tượng từ xa\n"
971 " call Gọi hàm trên đối tượng từ xa\n"
972 " emit Phát tín hiệu\n"
974 "Dùng \"%s LỆNH --help\" để có trợ giúp của từng lệnh.\n"
976 #: ../gio/gdbus-tool.c:164 ../gio/gdbus-tool.c:226 ../gio/gdbus-tool.c:298
977 #: ../gio/gdbus-tool.c:322 ../gio/gdbus-tool.c:711 ../gio/gdbus-tool.c:1043
978 #: ../gio/gdbus-tool.c:1477
983 #: ../gio/gdbus-tool.c:175 ../gio/gdbus-tool.c:239 ../gio/gdbus-tool.c:1493
985 msgid "Error parsing introspection XML: %s\n"
986 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích nội quan XML: %s\n"
988 #: ../gio/gdbus-tool.c:208
990 msgid "Error: %s is not a valid name\n"
991 msgstr "Lỗi: %s không phải là một cái tên hợp lệ\n"
993 #: ../gio/gdbus-tool.c:356
994 msgid "Connect to the system bus"
995 msgstr "Không thể kết nối vào tuyến hệ thống"
997 #: ../gio/gdbus-tool.c:357
998 msgid "Connect to the session bus"
999 msgstr "Không thể kết nối vào tuyến phiên làm việc"
1001 #: ../gio/gdbus-tool.c:358
1002 msgid "Connect to given D-Bus address"
1003 msgstr "Kết nối đến địa chỉ D-Bus đã cho"
1005 #: ../gio/gdbus-tool.c:368
1006 msgid "Connection Endpoint Options:"
1007 msgstr "Tùy chọn đầu kết nối:"
1009 #: ../gio/gdbus-tool.c:369
1010 msgid "Options specifying the connection endpoint"
1011 msgstr "Tùy chọn chỉ định đầu nối"
1013 #: ../gio/gdbus-tool.c:391
1015 msgid "No connection endpoint specified"
1016 msgstr "Chưa chỉ định đầu nối"
1018 #: ../gio/gdbus-tool.c:401
1020 msgid "Multiple connection endpoints specified"
1021 msgstr "Chỉ định nhiều đầu nối"
1023 #: ../gio/gdbus-tool.c:471
1026 "Warning: According to introspection data, interface '%s' does not exist\n"
1027 msgstr "Chú ý: theo dữ liệu nội quan, giao diện “%s” không tồn tại\n"
1029 #: ../gio/gdbus-tool.c:480
1032 "Warning: According to introspection data, method '%s' does not exist on "
1035 "Chú ý: theo dữ liệu nội quan, phương thức “%s” không tồn tại trên giao diện "
1038 #: ../gio/gdbus-tool.c:542
1039 msgid "Optional destination for signal (unique name)"
1040 msgstr "Đích tùy chọn cho tín hiệu (tên duy nhất)"
1042 #: ../gio/gdbus-tool.c:543
1043 msgid "Object path to emit signal on"
1044 msgstr "Đường dẫn để phát tín hiệu"
1046 #: ../gio/gdbus-tool.c:544
1047 msgid "Signal and interface name"
1048 msgstr "Tên phương thức vào giao diện"
1050 #: ../gio/gdbus-tool.c:576
1051 msgid "Emit a signal."
1052 msgstr "Phát tín hiệu."
1054 #: ../gio/gdbus-tool.c:610 ../gio/gdbus-tool.c:842 ../gio/gdbus-tool.c:1583
1055 #: ../gio/gdbus-tool.c:1818
1057 msgid "Error connecting: %s\n"
1058 msgstr "Gặp lỗi khi kết nối: %s\n"
1060 #: ../gio/gdbus-tool.c:622
1062 msgid "Error: object path not specified.\n"
1063 msgstr "Lỗi: chưa chỉ định đường dẫn đối tượng.\n"
1065 #: ../gio/gdbus-tool.c:627 ../gio/gdbus-tool.c:909 ../gio/gdbus-tool.c:1648
1066 #: ../gio/gdbus-tool.c:1884
1068 msgid "Error: %s is not a valid object path\n"
1069 msgstr "Lỗi: “%s” không phải là đường dẫn đối tượng hợp lệ\n"
1071 #: ../gio/gdbus-tool.c:633
1073 msgid "Error: signal not specified.\n"
1074 msgstr "Lỗi: chưa chỉ định tín hiệu.\n"
1076 #: ../gio/gdbus-tool.c:640
1078 msgid "Error: signal must be the fully-qualified name.\n"
1079 msgstr "Lỗi: tín hiệu phải có tên đầy đủ.\n"
1081 #: ../gio/gdbus-tool.c:648
1083 msgid "Error: %s is not a valid interface name\n"
1084 msgstr "Lỗi: %s không phải là tên giao tiếp hợp lệ\n"
1086 #: ../gio/gdbus-tool.c:654
1088 msgid "Error: %s is not a valid member name\n"
1089 msgstr "Lỗi: %s không phải là tên thành viên hợp lệ\n"
1091 #: ../gio/gdbus-tool.c:660
1093 msgid "Error: %s is not a valid unique bus name.\n"
1094 msgstr "Lỗi: %s không phải là tên bus duy nhất hợp lệ\n"
1096 #. Use the original non-"parse-me-harder" error
1097 #: ../gio/gdbus-tool.c:687 ../gio/gdbus-tool.c:1011
1099 msgid "Error parsing parameter %d: %s\n"
1100 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tham số %d: %s\n"
1102 #: ../gio/gdbus-tool.c:718
1104 msgid "Error flushing connection: %s\n"
1105 msgstr "Gặp lỗi khi tống kết nối: %s\n"
1107 #: ../gio/gdbus-tool.c:745
1108 msgid "Destination name to invoke method on"
1109 msgstr "Tên đích để gọi phương thức trên đó"
1111 #: ../gio/gdbus-tool.c:746
1112 msgid "Object path to invoke method on"
1113 msgstr "Đường dẫn đối tượng để gọi phương thức trên đó"
1115 #: ../gio/gdbus-tool.c:747
1116 msgid "Method and interface name"
1117 msgstr "Tên phương thức vào giao diện"
1119 #: ../gio/gdbus-tool.c:748
1120 msgid "Timeout in seconds"
1121 msgstr "Thời hạn theo giây"
1123 #: ../gio/gdbus-tool.c:787
1124 msgid "Invoke a method on a remote object."
1125 msgstr "Gọi hàm trên đối tượng từ xa."
1127 #: ../gio/gdbus-tool.c:862 ../gio/gdbus-tool.c:1602 ../gio/gdbus-tool.c:1837
1129 msgid "Error: Destination is not specified\n"
1130 msgstr "Lỗi: Chưa chỉ định đích\n"
1132 #: ../gio/gdbus-tool.c:874 ../gio/gdbus-tool.c:1619 ../gio/gdbus-tool.c:1849
1134 msgid "Error: %s is not a valid bus name\n"
1135 msgstr "Lỗi: %s không phải là cái tên bus hợp lệ\n"
1137 #: ../gio/gdbus-tool.c:889 ../gio/gdbus-tool.c:1628
1139 msgid "Error: Object path is not specified\n"
1140 msgstr "Lỗi: Chưa chỉ định đường dẫn đối tượng\n"
1142 #: ../gio/gdbus-tool.c:924
1144 msgid "Error: Method name is not specified\n"
1145 msgstr "Lỗi: Chưa chỉ định tên phương thức\n"
1147 #: ../gio/gdbus-tool.c:935
1149 msgid "Error: Method name '%s' is invalid\n"
1150 msgstr "Lỗi: Tên phương thức “%s” không hợp lệ\n"
1152 #: ../gio/gdbus-tool.c:1003
1154 msgid "Error parsing parameter %d of type '%s': %s\n"
1155 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tham số %d kiểu “%s”: %s\n"
1157 #: ../gio/gdbus-tool.c:1440
1158 msgid "Destination name to introspect"
1159 msgstr "Tên đích cần xem xét"
1161 #: ../gio/gdbus-tool.c:1441
1162 msgid "Object path to introspect"
1163 msgstr "Đường dẫn đối tượng cần xem xét"
1165 #: ../gio/gdbus-tool.c:1442
1169 #: ../gio/gdbus-tool.c:1443
1170 msgid "Introspect children"
1171 msgstr "Xem xét con"
1173 #: ../gio/gdbus-tool.c:1444
1174 msgid "Only print properties"
1175 msgstr "Chỉ in thuộc tính"
1177 #: ../gio/gdbus-tool.c:1535
1178 msgid "Introspect a remote object."
1179 msgstr "Xem xét đối tượng từ xa."
1181 #: ../gio/gdbus-tool.c:1740
1182 msgid "Destination name to monitor"
1183 msgstr "Tên đích cần theo dõi"
1185 #: ../gio/gdbus-tool.c:1741
1186 msgid "Object path to monitor"
1187 msgstr "Đường dẫn đối tượng cần theo dõi"
1189 #: ../gio/gdbus-tool.c:1770
1190 msgid "Monitor a remote object."
1191 msgstr "Theo dõi đối tượng từ xa."
1193 #: ../gio/gdesktopappinfo.c:1993 ../gio/gdesktopappinfo.c:4503
1195 msgstr "Không có tên"
1197 #: ../gio/gdesktopappinfo.c:2402
1198 msgid "Desktop file didn't specify Exec field"
1199 msgstr "Tập tin Desktop không ghi rõ trường Exec (thực hiện lệnh)"
1201 #: ../gio/gdesktopappinfo.c:2687
1202 msgid "Unable to find terminal required for application"
1203 msgstr "Không tìm thấy thiết bị cuối cần thiết cho ứng dụng"
1205 #: ../gio/gdesktopappinfo.c:3099
1207 msgid "Can't create user application configuration folder %s: %s"
1208 msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình ứng dụng người dùng %s: %s"
1210 #: ../gio/gdesktopappinfo.c:3103
1212 msgid "Can't create user MIME configuration folder %s: %s"
1213 msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình MIME người dùng %s: %s"
1215 #: ../gio/gdesktopappinfo.c:3343 ../gio/gdesktopappinfo.c:3367
1216 msgid "Application information lacks an identifier"
1217 msgstr "Thông tin ứng dụng thiếu định danh"
1219 #: ../gio/gdesktopappinfo.c:3601
1221 msgid "Can't create user desktop file %s"
1222 msgstr "Không thể tạo tập tin desktop %s"
1224 #: ../gio/gdesktopappinfo.c:3735
1226 msgid "Custom definition for %s"
1227 msgstr "Định nghĩa riêng cho %s"
1229 #: ../gio/gdrive.c:392
1230 msgid "drive doesn't implement eject"
1231 msgstr "ổ đĩa không có chức năng đẩy ra"
1233 #. Translators: This is an error
1234 #. * message for drive objects that
1235 #. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
1236 #: ../gio/gdrive.c:470
1237 msgid "drive doesn't implement eject or eject_with_operation"
1239 "ổ đĩa không thực hiện chức năng đẩy ra (eject hoặc eject_with_operation)"
1241 #: ../gio/gdrive.c:546
1242 msgid "drive doesn't implement polling for media"
1243 msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng thăm dò có phương tiện không"
1245 #: ../gio/gdrive.c:751
1246 msgid "drive doesn't implement start"
1247 msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng chạy (start)"
1249 #: ../gio/gdrive.c:853
1250 msgid "drive doesn't implement stop"
1251 msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng dừng (stop)"
1253 #: ../gio/gdummytlsbackend.c:195 ../gio/gdummytlsbackend.c:317
1254 #: ../gio/gdummytlsbackend.c:509
1255 msgid "TLS support is not available"
1256 msgstr "Không hỗ trợ TLS"
1258 #: ../gio/gdummytlsbackend.c:419
1259 msgid "DTLS support is not available"
1260 msgstr "Không hỗ trợ DTLS"
1262 #: ../gio/gemblem.c:323
1264 msgid "Can't handle version %d of GEmblem encoding"
1265 msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblem"
1267 #: ../gio/gemblem.c:333
1269 msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblem encoding"
1270 msgstr "Bảng mã GEmblem chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)"
1272 #: ../gio/gemblemedicon.c:362
1274 msgid "Can't handle version %d of GEmblemedIcon encoding"
1275 msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GEmblemedIcon"
1277 #: ../gio/gemblemedicon.c:372
1279 msgid "Malformed number of tokens (%d) in GEmblemedIcon encoding"
1280 msgstr "Bảng mã GEmblemedIcon chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)"
1282 #: ../gio/gemblemedicon.c:395
1283 msgid "Expected a GEmblem for GEmblemedIcon"
1284 msgstr "Mong đợi một GEmblem cho GEmblemedIcon"
1286 #: ../gio/gfile.c:969 ../gio/gfile.c:1207 ../gio/gfile.c:1345
1287 #: ../gio/gfile.c:1583 ../gio/gfile.c:1638 ../gio/gfile.c:1696
1288 #: ../gio/gfile.c:1780 ../gio/gfile.c:1837 ../gio/gfile.c:1901
1289 #: ../gio/gfile.c:1956 ../gio/gfile.c:3604 ../gio/gfile.c:3659
1290 #: ../gio/gfile.c:3894 ../gio/gfile.c:3936 ../gio/gfile.c:4404
1291 #: ../gio/gfile.c:4815 ../gio/gfile.c:4900 ../gio/gfile.c:4990
1292 #: ../gio/gfile.c:5087 ../gio/gfile.c:5174 ../gio/gfile.c:5275
1293 #: ../gio/gfile.c:7796 ../gio/gfile.c:7886 ../gio/gfile.c:7970
1294 #: ../gio/win32/gwinhttpfile.c:437
1295 msgid "Operation not supported"
1296 msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
1298 #. Translators: This is an error message when
1299 #. * trying to find the enclosing (user visible)
1300 #. * mount of a file, but none exists.
1302 #. Translators: This is an error message when trying to
1303 #. * find the enclosing (user visible) mount of a file, but
1305 #. Translators: This is an error message when trying to find
1306 #. * the enclosing (user visible) mount of a file, but none
1308 #: ../gio/gfile.c:1468 ../gio/glocalfile.c:1134 ../gio/glocalfile.c:1145
1309 #: ../gio/glocalfile.c:1158
1310 msgid "Containing mount does not exist"
1311 msgstr "Bộ gắn chứa không tồn tại"
1313 #: ../gio/gfile.c:2515 ../gio/glocalfile.c:2376
1314 msgid "Can't copy over directory"
1315 msgstr "Không thể sao chép đè lên thư mục"
1317 #: ../gio/gfile.c:2575
1318 msgid "Can't copy directory over directory"
1319 msgstr "Không thể sao chép thư mục đè lên thư mục"
1321 #: ../gio/gfile.c:2583 ../gio/glocalfile.c:2385
1322 msgid "Target file exists"
1323 msgstr "Tập tin đích đã có"
1325 #: ../gio/gfile.c:2602
1326 msgid "Can't recursively copy directory"
1327 msgstr "Không thể sao chép đệ quy thư mục"
1329 #: ../gio/gfile.c:2884
1330 msgid "Splice not supported"
1331 msgstr "Chức năng nối bện không được hỗ trợ"
1333 #: ../gio/gfile.c:2888
1335 msgid "Error splicing file: %s"
1336 msgstr "Gặp lỗi khi nối bện tập tin: %s"
1338 #: ../gio/gfile.c:3019
1339 msgid "Copy (reflink/clone) between mounts is not supported"
1340 msgstr "Chép (reflink/clone) giữa các điểm gắn kết không được hỗ trợ"
1342 #: ../gio/gfile.c:3023
1343 msgid "Copy (reflink/clone) is not supported or invalid"
1344 msgstr "Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không hợp lệ"
1346 #: ../gio/gfile.c:3028
1347 msgid "Copy (reflink/clone) is not supported or didn't work"
1348 msgstr "Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không chạy"
1350 #: ../gio/gfile.c:3091
1351 msgid "Can't copy special file"
1352 msgstr "Không thể sao chép tập tin đặc biệt"
1354 #: ../gio/gfile.c:3884
1355 msgid "Invalid symlink value given"
1356 msgstr "Đưa ra giá trị liên kết mềm không hợp lệ"
1358 #: ../gio/gfile.c:4045
1359 msgid "Trash not supported"
1360 msgstr "Thùng rác không được hỗ trợ"
1362 #: ../gio/gfile.c:4157
1364 msgid "File names cannot contain '%c'"
1365 msgstr "Tên tập tin không thể chứa “%c”"
1367 #: ../gio/gfile.c:6586 ../gio/gvolume.c:363
1368 msgid "volume doesn't implement mount"
1369 msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện chức năng mount (gắn)"
1371 #: ../gio/gfile.c:6695
1372 msgid "No application is registered as handling this file"
1373 msgstr "Không có ứng dụng đăng ký xử lý tập tin này"
1375 #: ../gio/gfileenumerator.c:212
1376 msgid "Enumerator is closed"
1377 msgstr "Bộ đếm bị đóng"
1379 #: ../gio/gfileenumerator.c:219 ../gio/gfileenumerator.c:278
1380 #: ../gio/gfileenumerator.c:377 ../gio/gfileenumerator.c:476
1381 msgid "File enumerator has outstanding operation"
1382 msgstr "Bộ đếm tập tin có thao tác còn chạy"
1384 #: ../gio/gfileenumerator.c:368 ../gio/gfileenumerator.c:467
1385 msgid "File enumerator is already closed"
1386 msgstr "Bộ đếm tập tin đã bị đóng"
1388 #: ../gio/gfileicon.c:236
1390 msgid "Can't handle version %d of GFileIcon encoding"
1391 msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GFileIcon"
1393 #: ../gio/gfileicon.c:246
1394 msgid "Malformed input data for GFileIcon"
1395 msgstr "Dữ liệu đầu vào có dạng sai cho GFileIcon"
1397 #: ../gio/gfileinputstream.c:149 ../gio/gfileinputstream.c:394
1398 #: ../gio/gfileiostream.c:167 ../gio/gfileoutputstream.c:164
1399 #: ../gio/gfileoutputstream.c:497
1400 msgid "Stream doesn't support query_info"
1401 msgstr "Luồng không hỗ trợ hàm “query_info”"
1403 #: ../gio/gfileinputstream.c:325 ../gio/gfileiostream.c:379
1404 #: ../gio/gfileoutputstream.c:371
1405 msgid "Seek not supported on stream"
1406 msgstr "Chức năng seek (di chuyển vị trí đọc) không được hỗ trợ trên luồng"
1408 #: ../gio/gfileinputstream.c:369
1409 msgid "Truncate not allowed on input stream"
1410 msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng nhập vào"
1412 #: ../gio/gfileiostream.c:455 ../gio/gfileoutputstream.c:447
1413 msgid "Truncate not supported on stream"
1414 msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng"
1416 #: ../gio/ghttpproxy.c:136
1417 msgid "Bad HTTP proxy reply"
1418 msgstr "Trả lời ủy nhiệm HTTP sai"
1420 #: ../gio/ghttpproxy.c:152
1421 msgid "HTTP proxy connection not allowed"
1422 msgstr "Không cho phép kết nối ủy nhiệm HTTP"
1424 #: ../gio/ghttpproxy.c:157
1425 msgid "HTTP proxy authentication failed"
1426 msgstr "Gặp lỗi khi xác thực ủy nhiệm HTTP"
1428 #: ../gio/ghttpproxy.c:160
1429 msgid "HTTP proxy authentication required"
1430 msgstr "Cần xác thực ủy nhiệm HTTP"
1432 #: ../gio/ghttpproxy.c:164
1434 msgid "HTTP proxy connection failed: %i"
1435 msgstr "Kết nối ủy nhiệm HTTP gặp lỗi: %i"
1437 #: ../gio/ghttpproxy.c:260
1438 msgid "HTTP proxy server closed connection unexpectedly."
1439 msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm HTTP đã đóng bất ngờ."
1441 #: ../gio/gicon.c:290
1443 msgid "Wrong number of tokens (%d)"
1444 msgstr "Số các hiệu bài không đúng (%d)"
1446 #: ../gio/gicon.c:310
1448 msgid "No type for class name %s"
1449 msgstr "Không có kiểu cho tên lớp %s"
1451 #: ../gio/gicon.c:320
1453 msgid "Type %s does not implement the GIcon interface"
1454 msgstr "Kiểu %s không thực hiện giao diện GIcon"
1456 #: ../gio/gicon.c:331
1458 msgid "Type %s is not classed"
1459 msgstr "Kiểu %s không được đặt lớp"
1461 #: ../gio/gicon.c:345
1463 msgid "Malformed version number: %s"
1464 msgstr "Số thứ tự phiên bản dạng sai: %s"
1466 #: ../gio/gicon.c:359
1468 msgid "Type %s does not implement from_tokens() on the GIcon interface"
1469 msgstr "Kiểu %s không thực hiện “from_tokens()” trên giao diện GIcon"
1471 #: ../gio/gicon.c:461
1472 msgid "Can't handle the supplied version of the icon encoding"
1473 msgstr "Không thể quản lý phiên bản đã cung cấp của bảng mã biểu tượng"
1475 #: ../gio/ginetaddressmask.c:182
1476 msgid "No address specified"
1477 msgstr "Chưa chỉ định địa chỉ"
1479 #: ../gio/ginetaddressmask.c:190
1481 msgid "Length %u is too long for address"
1482 msgstr "%u là quá dài cho địa chỉ"
1484 #: ../gio/ginetaddressmask.c:223
1485 msgid "Address has bits set beyond prefix length"
1486 msgstr "Địa chỉ đặt bit vượt độ dài tiền tố"
1488 #: ../gio/ginetaddressmask.c:300
1490 msgid "Could not parse '%s' as IP address mask"
1491 msgstr "không thể phân tích “%s” làm mặt nạ địa chỉ IP"
1493 #: ../gio/ginetsocketaddress.c:203 ../gio/ginetsocketaddress.c:220
1494 #: ../gio/gnativesocketaddress.c:106 ../gio/gunixsocketaddress.c:216
1495 msgid "Not enough space for socket address"
1496 msgstr "Không đủ không gian cho địa chỉ ổ cắm mạng"
1498 #: ../gio/ginetsocketaddress.c:235
1499 msgid "Unsupported socket address"
1500 msgstr "Địa chỉ ổ cắm mạng không hỗ trợ"
1502 #: ../gio/ginputstream.c:188
1503 msgid "Input stream doesn't implement read"
1504 msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng đọc"
1506 #. Translators: This is an error you get if there is already an
1507 #. * operation running against this stream when you try to start
1509 #. Translators: This is an error you get if there is
1510 #. * already an operation running against this stream when
1511 #. * you try to start one
1512 #: ../gio/ginputstream.c:1215 ../gio/giostream.c:310
1513 #: ../gio/goutputstream.c:1668
1514 msgid "Stream has outstanding operation"
1515 msgstr "Luồng có thao tác còn chạy"
1517 #: ../gio/glib-compile-resources.c:142 ../gio/glib-compile-schemas.c:1491
1519 msgid "Element <%s> not allowed inside <%s>"
1520 msgstr "Không cho phép phần tử <%s> bên trong <%s>"
1522 #: ../gio/glib-compile-resources.c:146
1524 msgid "Element <%s> not allowed at toplevel"
1525 msgstr "Không cho phép phần tử <%s> ở cấp cao nhất"
1527 #: ../gio/glib-compile-resources.c:236
1529 msgid "File %s appears multiple times in the resource"
1530 msgstr "Tập tin %s xuất hiện nhiều lần trong tài nguyên"
1532 #: ../gio/glib-compile-resources.c:247
1534 msgid "Failed to locate '%s' in any source directory"
1535 msgstr "Gặp lỗi khi định vị “%s” trong thư mục nguồn"
1537 #: ../gio/glib-compile-resources.c:258
1539 msgid "Failed to locate '%s' in current directory"
1540 msgstr "Gặp lỗi khi định vị “%s” trong thư mục hiện thời"
1542 #: ../gio/glib-compile-resources.c:287
1544 msgid "Unknown processing option \"%s\""
1545 msgstr "Không biết tùy chọn xử lý \"%s\""
1547 #: ../gio/glib-compile-resources.c:305 ../gio/glib-compile-resources.c:351
1549 msgid "Failed to create temp file: %s"
1550 msgstr "Không tạo được tập tin tạm: %s"
1552 #: ../gio/glib-compile-resources.c:379
1554 msgid "Error reading file %s: %s"
1555 msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin %s: %s"
1557 #: ../gio/glib-compile-resources.c:399
1559 msgid "Error compressing file %s"
1560 msgstr "Gặp lỗi khi nén tập tin %s"
1562 #: ../gio/glib-compile-resources.c:467 ../gio/glib-compile-schemas.c:1603
1564 msgid "text may not appear inside <%s>"
1565 msgstr "văn bản không thể xuất hiện bên trong <%s>"
1567 #: ../gio/glib-compile-resources.c:592
1568 msgid "name of the output file"
1569 msgstr "tên tập tin xuất"
1571 #: ../gio/glib-compile-resources.c:593
1573 "The directories where files are to be read from (default to current "
1575 msgstr "Thư mục chứa tập tin cần đọc (mặc định là thư mục hiện thời)"
1577 #: ../gio/glib-compile-resources.c:593 ../gio/glib-compile-schemas.c:2036
1578 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2065
1582 #: ../gio/glib-compile-resources.c:594
1584 "Generate output in the format selected for by the target filename extension"
1586 "Phát sinh kết quả theo định dạng chọn theo phần mở rộng tên tập tin đích"
1588 #: ../gio/glib-compile-resources.c:595
1589 msgid "Generate source header"
1590 msgstr "Phát sinh header mã nguồn"
1592 #: ../gio/glib-compile-resources.c:596
1593 msgid "Generate sourcecode used to link in the resource file into your code"
1594 msgstr "Phát sinh mã nguồn để liên kết trong tập tin tài nguyên vào mã của bạn"
1596 #: ../gio/glib-compile-resources.c:597
1597 msgid "Generate dependency list"
1598 msgstr "Phát sinh danh sách phụ thuộc"
1600 #: ../gio/glib-compile-resources.c:598
1601 msgid "Don't automatically create and register resource"
1602 msgstr "Không tự động tạo và đăng ký tài nguyên"
1604 #: ../gio/glib-compile-resources.c:599
1605 msgid "Don't export functions; declare them G_GNUC_INTERNAL"
1606 msgstr "Không xuất hàm; khai báo là G_GNUC_INTERNAL"
1608 #: ../gio/glib-compile-resources.c:600
1609 msgid "C identifier name used for the generated source code"
1610 msgstr "Tên định danh C cho mã nguồn phát sinh"
1612 #: ../gio/glib-compile-resources.c:626
1614 "Compile a resource specification into a resource file.\n"
1615 "Resource specification files have the extension .gresource.xml,\n"
1616 "and the resource file have the extension called .gresource."
1618 "Biên dịch đặc tả tài nguyên thành tập tin tài nguyên.\n"
1619 "Tập tin đặc tả tài nguyên có đuôi .gresource.xml,\n"
1620 "và tập tin tài nguyên có đuôi .gresource."
1622 #: ../gio/glib-compile-resources.c:642
1624 msgid "You should give exactly one file name\n"
1625 msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên tập tin\n"
1627 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:784
1628 msgid "empty names are not permitted"
1629 msgstr "không cho phép tên rỗng"
1631 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:794
1633 msgid "invalid name '%s': names must begin with a lowercase letter"
1634 msgstr "tên không hợp lệ “%s”: tên phải bắt đầu bằng chữ thường"
1636 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:806
1639 "invalid name '%s': invalid character '%c'; only lowercase letters, numbers "
1640 "and hyphen ('-') are permitted."
1642 "tên không hợp lệ “%s”: ký tự không hợp lệ “%c'; chỉ được dùng chữ thường, số "
1643 "hoặc dấu gạch ngang (“-”)."
1645 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:815
1647 msgid "invalid name '%s': two successive hyphens ('--') are not permitted."
1649 "tên không hợp lệ “%s”: không được dùng hai gạch ngang liên tiếp (“--”)."
1651 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:824
1653 msgid "invalid name '%s': the last character may not be a hyphen ('-')."
1654 msgstr "tên không hợp lệ “%s”: ký tự cuối không thể là gạch ngang (“-”)."
1656 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:832
1658 msgid "invalid name '%s': maximum length is 1024"
1659 msgstr "tên không hợp lệ “%s”: độ dài tối đa là 1024"
1661 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:901
1663 msgid "<child name='%s'> already specified"
1664 msgstr "<child name=“%s”> đã được định nghĩa rồi"
1666 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:927
1667 msgid "cannot add keys to a 'list-of' schema"
1668 msgstr "không thể thêm khóa vào lược đồ “list-of”"
1670 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:938
1672 msgid "<key name='%s'> already specified"
1673 msgstr "<key name=“%s”> đã được định nghĩa rồi"
1675 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:956
1678 "<key name='%s'> shadows <key name='%s'> in <schema id='%s'>; use <override> "
1681 "<key name=“%s”> che <key name=“%s”> trong <schema id=“%s”>; dùng <override> "
1682 "để thay đổi giá trị"
1684 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:967
1687 "exactly one of 'type', 'enum' or 'flags' must be specified as an attribute "
1690 "thuộc tính của <key> chỉ có thể là duy nhất một trong “type”, “enum” hoặc "
1693 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:986
1695 msgid "<%s id='%s'> not (yet) defined."
1696 msgstr "<%s id=“%s”> chưa định nghĩa."
1698 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1001
1700 msgid "invalid GVariant type string '%s'"
1701 msgstr "kiểu chuỗi GVariant không hợp lệ “%s”"
1703 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1031
1704 msgid "<override> given but schema isn't extending anything"
1705 msgstr "<override> được ghi nhưng lược đồ không có gì để mở rộng"
1707 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1044
1709 msgid "no <key name='%s'> to override"
1710 msgstr "không có <key name=“%s”> để ghi đè"
1712 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1052
1714 msgid "<override name='%s'> already specified"
1715 msgstr "<override name=“%s”> đã được định nghĩa rồi"
1717 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1125
1719 msgid "<schema id='%s'> already specified"
1720 msgstr "<schema id=“%s”> đã được định nghĩa rồi"
1722 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1137
1724 msgid "<schema id='%s'> extends not yet existing schema '%s'"
1725 msgstr "mở rộng <schema id=“%s”> chưa có trong lược đồ “%s”"
1727 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1153
1729 msgid "<schema id='%s'> is list of not yet existing schema '%s'"
1730 msgstr "<schema id=“%s”> là danh sách của lược đồ chưa tồn tại “%s”"
1732 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1161
1734 msgid "Can not be a list of a schema with a path"
1735 msgstr "Không thể là danh sách của lược đồ hoặc đường dẫn"
1737 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1171
1739 msgid "Can not extend a schema with a path"
1740 msgstr "Không thể mở rộng lược đồ với một đường dẫn"
1742 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1181
1745 "<schema id='%s'> is a list, extending <schema id='%s'> which is not a list"
1747 "<schema id=“%s”> là danh sách, mở rộng <schema id=“%s”> không phải là một "
1750 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1191
1753 "<schema id='%s' list-of='%s'> extends <schema id='%s' list-of='%s'> but '%s' "
1754 "does not extend '%s'"
1756 "<schema id=“%s” list-of=“%s”> mở rộng <schema id=“%s” list-of=“%s”> nhưng "
1757 "“%s” không mở rộng “%s”"
1759 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1208
1761 msgid "a path, if given, must begin and end with a slash"
1762 msgstr "đường dẫn nếu có phải bắt đầu bằng dấu “/”"
1764 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1215
1766 msgid "the path of a list must end with ':/'"
1767 msgstr "đường dẫn danh sách phải bắt đầu bằng “:/”"
1769 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1247
1771 msgid "<%s id='%s'> already specified"
1772 msgstr "<%s id=“%s”> đã được định nghĩa rồi"
1774 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1397 ../gio/glib-compile-schemas.c:1413
1776 msgid "Only one <%s> element allowed inside <%s>"
1777 msgstr "Chỉ cho phép một phần tử <%s> bên trong <%s>"
1779 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1495
1781 msgid "Element <%s> not allowed at the top level"
1782 msgstr "Không cho phép phần tử <%s> ở cấp cao nhất"
1784 #. Translators: Do not translate "--strict".
1785 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1794 ../gio/glib-compile-schemas.c:1865
1786 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1941
1788 msgid "--strict was specified; exiting.\n"
1789 msgstr "--strict đã được chỉ định; đang thoát.\n"
1791 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1802
1793 msgid "This entire file has been ignored.\n"
1794 msgstr "Toàn bộ tập tin này bị bỏ qua.\n"
1796 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1861
1798 msgid "Ignoring this file.\n"
1799 msgstr "Bỏ qua tập tin này.\n"
1801 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1901
1803 msgid "No such key '%s' in schema '%s' as specified in override file '%s'"
1805 "Không có khóa “%s” trong lược đồ “%s” như được định nghĩa trong tập tin ghi "
1808 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1907 ../gio/glib-compile-schemas.c:1965
1809 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1993
1811 msgid "; ignoring override for this key.\n"
1812 msgstr "; bỏ qua ghi đè cho khóa này.\n"
1814 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1911 ../gio/glib-compile-schemas.c:1969
1815 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1997
1817 msgid " and --strict was specified; exiting.\n"
1818 msgstr "và có dùng --strict; thoát.\n"
1820 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1927
1823 "error parsing key '%s' in schema '%s' as specified in override file '%s': %s."
1825 "lỗi phân tích khóa “%s” trong lược đồ “%s” như định nghĩa trong tập tin ghi "
1828 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1937
1830 msgid "Ignoring override for this key.\n"
1831 msgstr "Bỏ qua ghi đè khóa này.\n"
1833 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1955
1836 "override for key '%s' in schema '%s' in override file '%s' is outside the "
1837 "range given in the schema"
1839 "ghi đè khóa “%s” trong lược đồ “%s” trong tập tin ghi đè “%s” ngoài phạm vi "
1842 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:1983
1845 "override for key '%s' in schema '%s' in override file '%s' is not in the "
1846 "list of valid choices"
1848 "ghi đè khóa “%s” trong lược đồ “%s” trong tập tin ghi đè “%s” không nằm "
1849 "trong danh sách lựa chọn hợp lệ"
1851 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2036
1852 msgid "where to store the gschemas.compiled file"
1853 msgstr "nơi lưu tập tin gschemas.compiled"
1855 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2037
1856 msgid "Abort on any errors in schemas"
1857 msgstr "Buộc hủy nếu gặp bất cứ lỗi gì trong lược đồ"
1859 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2038
1860 msgid "Do not write the gschema.compiled file"
1861 msgstr "Không ghi tập tin gschemas.compiled"
1863 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2039
1864 msgid "Do not enforce key name restrictions"
1865 msgstr "Không áp đặt ràng buộc tên khóa"
1867 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2068
1869 "Compile all GSettings schema files into a schema cache.\n"
1870 "Schema files are required to have the extension .gschema.xml,\n"
1871 "and the cache file is called gschemas.compiled."
1873 "Biên dịch tất cả tập tin lược đồ GSettings đệm lược đồ.\n"
1874 "Tập tin lược đồ cần có phần mở rộng .gschema.xml,\n"
1875 "và tập tin nhớ đệm tên là gschemas.compiled."
1877 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2084
1879 msgid "You should give exactly one directory name\n"
1880 msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên thư mục\n"
1882 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2123
1884 msgid "No schema files found: "
1885 msgstr "Không tìm thấy tập tin lược đồ: "
1887 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2126
1889 msgid "doing nothing.\n"
1890 msgstr "không làm gì cả.\n"
1892 #: ../gio/glib-compile-schemas.c:2129
1894 msgid "removed existing output file.\n"
1895 msgstr "đã xóa tập tin kết xuất hiện có.\n"
1897 #: ../gio/glocalfile.c:635 ../gio/win32/gwinhttpfile.c:420
1899 msgid "Invalid filename %s"
1900 msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s"
1902 #: ../gio/glocalfile.c:1012
1904 msgid "Error getting filesystem info: %s"
1905 msgstr "Gặp lỗi khi lấy tập tin về hệ thống tập tin: %s"
1907 #: ../gio/glocalfile.c:1180
1908 msgid "Can't rename root directory"
1909 msgstr "Không thể thay đổi tên của thư mục gốc"
1911 #: ../gio/glocalfile.c:1200 ../gio/glocalfile.c:1226
1913 msgid "Error renaming file: %s"
1914 msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin: %s"
1916 #: ../gio/glocalfile.c:1209
1917 msgid "Can't rename file, filename already exists"
1918 msgstr "Không thể đổi tên tập tin, tên tập tin đã có"
1920 #: ../gio/glocalfile.c:1222 ../gio/glocalfile.c:2249 ../gio/glocalfile.c:2278
1921 #: ../gio/glocalfile.c:2438 ../gio/glocalfileoutputstream.c:549
1922 msgid "Invalid filename"
1923 msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
1925 #: ../gio/glocalfile.c:1389 ../gio/glocalfile.c:1413
1926 msgid "Can't open directory"
1927 msgstr "Không thể mở thư mục"
1929 #: ../gio/glocalfile.c:1397
1931 msgid "Error opening file: %s"
1932 msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin: %s"
1934 #: ../gio/glocalfile.c:1538
1936 msgid "Error removing file: %s"
1937 msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s"
1939 #: ../gio/glocalfile.c:1922
1941 msgid "Error trashing file: %s"
1942 msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào thùng rác: %s"
1944 #: ../gio/glocalfile.c:1945
1946 msgid "Unable to create trash dir %s: %s"
1947 msgstr "Không thể tạo thư mục thùng rác %s: %s"
1949 #: ../gio/glocalfile.c:1966
1950 msgid "Unable to find toplevel directory for trash"
1951 msgstr "Không tìm thấy thư mục cấp đầu cho thùng rác"
1953 #: ../gio/glocalfile.c:2045 ../gio/glocalfile.c:2065
1954 msgid "Unable to find or create trash directory"
1955 msgstr "Không tìm thấy hay không thể tạo thư mục thùng rác"
1957 #: ../gio/glocalfile.c:2099
1959 msgid "Unable to create trashing info file: %s"
1960 msgstr "Không thể tạo tập tin thông tin thùng rác: %s"
1962 #: ../gio/glocalfile.c:2157 ../gio/glocalfile.c:2162 ../gio/glocalfile.c:2219
1963 #: ../gio/glocalfile.c:2226
1965 msgid "Unable to trash file: %s"
1966 msgstr "Không thể chuyển tập tin vào thùng rác: %s"
1968 #: ../gio/glocalfile.c:2227 ../glib/gregex.c:281
1969 msgid "internal error"
1972 #: ../gio/glocalfile.c:2253
1974 msgid "Error creating directory: %s"
1975 msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục: %s"
1977 #: ../gio/glocalfile.c:2282
1979 msgid "Filesystem does not support symbolic links"
1980 msgstr "Hệ tậo tin không hỗ trợ liên kết mềm"
1982 #: ../gio/glocalfile.c:2286
1984 msgid "Error making symbolic link: %s"
1985 msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết mềm: %s"
1987 #: ../gio/glocalfile.c:2348 ../gio/glocalfile.c:2442
1989 msgid "Error moving file: %s"
1990 msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin: %s"
1992 #: ../gio/glocalfile.c:2371
1993 msgid "Can't move directory over directory"
1994 msgstr "Không thể di chuyển thư mục đè lên thư mục"
1996 #: ../gio/glocalfile.c:2398 ../gio/glocalfileoutputstream.c:925
1997 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:939 ../gio/glocalfileoutputstream.c:954
1998 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:970 ../gio/glocalfileoutputstream.c:984
1999 msgid "Backup file creation failed"
2000 msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin sao lưu"
2002 #: ../gio/glocalfile.c:2417
2004 msgid "Error removing target file: %s"
2005 msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin đích: %s"
2007 #: ../gio/glocalfile.c:2431
2008 msgid "Move between mounts not supported"
2009 msgstr "Không hỗ trợ chức năng di chuyển giữa các bộ gắn"
2011 #: ../gio/glocalfile.c:2623
2013 msgid "Could not determine the disk usage of %s: %s"
2014 msgstr "Không thể dò tìm dung lượng đĩa tiêu dùng của %s: %s"
2016 #: ../gio/glocalfileinfo.c:721
2017 msgid "Attribute value must be non-NULL"
2018 msgstr "Giá trị thuộc tính phải có giá trị"
2020 #: ../gio/glocalfileinfo.c:728
2021 msgid "Invalid attribute type (string expected)"
2022 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi)"
2024 #: ../gio/glocalfileinfo.c:735
2025 msgid "Invalid extended attribute name"
2026 msgstr "Tên thuộc tính đã mở rộng không hợp lệ"
2028 #: ../gio/glocalfileinfo.c:775
2030 msgid "Error setting extended attribute '%s': %s"
2031 msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính đã mở rộng “%s”: %s"
2033 #: ../gio/glocalfileinfo.c:1575
2034 msgid " (invalid encoding)"
2035 msgstr " (bảng mã không hợp lệ)"
2037 #: ../gio/glocalfileinfo.c:1766 ../gio/glocalfileoutputstream.c:803
2039 msgid "Error when getting information for file '%s': %s"
2040 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho tập tin “%s”: %s"
2042 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2017
2044 msgid "Error when getting information for file descriptor: %s"
2045 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho bộ mô tả tập tin: %s"
2047 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2062
2048 msgid "Invalid attribute type (uint32 expected)"
2049 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint32)"
2051 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2080
2052 msgid "Invalid attribute type (uint64 expected)"
2053 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint64)"
2055 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2099 ../gio/glocalfileinfo.c:2118
2056 msgid "Invalid attribute type (byte string expected)"
2057 msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi byte)"
2059 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2153
2060 msgid "Cannot set permissions on symlinks"
2061 msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn cho liên kết mềm"
2063 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2169
2065 msgid "Error setting permissions: %s"
2066 msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn: %s"
2068 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2220
2070 msgid "Error setting owner: %s"
2071 msgstr "Gặp lỗi khi đặt người sở hữu: %s"
2073 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2243
2074 msgid "symlink must be non-NULL"
2075 msgstr "liên kết mềm phải có giá trị"
2077 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2253 ../gio/glocalfileinfo.c:2272
2078 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2283
2080 msgid "Error setting symlink: %s"
2081 msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết mềm: %s"
2083 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2262
2084 msgid "Error setting symlink: file is not a symlink"
2085 msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết mềm: tập tin không phải là liên kết mềm"
2087 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2388
2089 msgid "Error setting modification or access time: %s"
2090 msgstr "Gặp lỗi khi đặt thời gian sửa đổi hoặc truy cập: %s"
2092 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2411
2093 msgid "SELinux context must be non-NULL"
2094 msgstr "Ngữ cảnh SELinux phải khác NULL"
2096 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2426
2098 msgid "Error setting SELinux context: %s"
2099 msgstr "Gặp lỗi khi đặt ngữ cảnh SELinux: %s"
2101 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2433
2102 msgid "SELinux is not enabled on this system"
2103 msgstr "SELinux chưa được bật trên hệ thống này"
2105 #: ../gio/glocalfileinfo.c:2525
2107 msgid "Setting attribute %s not supported"
2108 msgstr "Không hỗ trợ chức năng đặt thuộc tính %s"
2110 #: ../gio/glocalfileinputstream.c:168 ../gio/glocalfileoutputstream.c:694
2112 msgid "Error reading from file: %s"
2113 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tập tin: %s"
2115 #: ../gio/glocalfileinputstream.c:199 ../gio/glocalfileinputstream.c:211
2116 #: ../gio/glocalfileinputstream.c:225 ../gio/glocalfileinputstream.c:333
2117 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:456 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1002
2119 msgid "Error seeking in file: %s"
2120 msgstr "Gặp lỗi khi tìm nơi trong tập tin: %s"
2122 #: ../gio/glocalfileinputstream.c:255 ../gio/glocalfileoutputstream.c:246
2123 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:340
2125 msgid "Error closing file: %s"
2126 msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s"
2128 #: ../gio/glocalfilemonitor.c:840
2129 msgid "Unable to find default local file monitor type"
2130 msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi tập tin cục bộ mặc định"
2132 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:194 ../gio/glocalfileoutputstream.c:226
2133 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:715
2135 msgid "Error writing to file: %s"
2136 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin: %s"
2138 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:273
2140 msgid "Error removing old backup link: %s"
2141 msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ liên kết sao lưu cũ : %s"
2143 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:287 ../gio/glocalfileoutputstream.c:300
2145 msgid "Error creating backup copy: %s"
2146 msgstr "Gặp lỗi khi tạo bản sao lưu : %s"
2148 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:318
2150 msgid "Error renaming temporary file: %s"
2151 msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin tạm thời: %s"
2153 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:502 ../gio/glocalfileoutputstream.c:1053
2155 msgid "Error truncating file: %s"
2156 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin: %s"
2158 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:555 ../gio/glocalfileoutputstream.c:785
2159 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1034 ../gio/gsubprocess.c:360
2161 msgid "Error opening file '%s': %s"
2162 msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin “%s”: %s"
2164 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:816
2165 msgid "Target file is a directory"
2166 msgstr "Tập tin đích là một thư mục"
2168 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:821
2169 msgid "Target file is not a regular file"
2170 msgstr "Tập tin đích không phải là một tập tin bình thường"
2172 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:833
2173 msgid "The file was externally modified"
2174 msgstr "Tập tin đã bị sửa đổi bên ngoài"
2176 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1018
2178 msgid "Error removing old file: %s"
2179 msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin cũ: %s"
2181 #: ../gio/gmemoryinputstream.c:471 ../gio/gmemoryoutputstream.c:771
2182 msgid "Invalid GSeekType supplied"
2183 msgstr "GSeekType được cung cấp không hợp lệ"
2185 #: ../gio/gmemoryinputstream.c:481
2186 msgid "Invalid seek request"
2187 msgstr "Yêu cầu tìm không hợp lệ"
2189 #: ../gio/gmemoryinputstream.c:505
2190 msgid "Cannot truncate GMemoryInputStream"
2191 msgstr "Không thể cắt GMemoryInputStream"
2193 #: ../gio/gmemoryoutputstream.c:567
2194 msgid "Memory output stream not resizable"
2195 msgstr "Luồng ra bộ nhớ không thể thay đổi kích thước"
2197 #: ../gio/gmemoryoutputstream.c:583
2198 msgid "Failed to resize memory output stream"
2199 msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi kích thước luồng ra bộ nhớ"
2201 #: ../gio/gmemoryoutputstream.c:673
2203 "Amount of memory required to process the write is larger than available "
2206 "Việc ghi này yêu cầu một vùng nhớ lớn hơn sức chứa địa chỉ sẵn có hiện tại"
2208 #: ../gio/gmemoryoutputstream.c:781
2209 msgid "Requested seek before the beginning of the stream"
2210 msgstr "Đã yêu cầu tìm nơi đằng trước đầu của luồng"
2212 #: ../gio/gmemoryoutputstream.c:796
2213 msgid "Requested seek beyond the end of the stream"
2214 msgstr "Đã yêu cầu tìm nơi đằng sau cuối của luồng"
2216 #. Translators: This is an error
2217 #. * message for mount objects that
2218 #. * don't implement unmount.
2219 #: ../gio/gmount.c:393
2220 msgid "mount doesn't implement \"unmount\""
2221 msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"unmount\" (bỏ gắn)"
2223 #. Translators: This is an error
2224 #. * message for mount objects that
2225 #. * don't implement eject.
2226 #: ../gio/gmount.c:469
2227 msgid "mount doesn't implement \"eject\""
2228 msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"eject\" (đầy ra)"
2230 #. Translators: This is an error
2231 #. * message for mount objects that
2232 #. * don't implement any of unmount or unmount_with_operation.
2233 #: ../gio/gmount.c:547
2234 msgid "mount doesn't implement \"unmount\" or \"unmount_with_operation\""
2236 "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"unmount\" hoặc \"unmount_with_operation"
2239 #. Translators: This is an error
2240 #. * message for mount objects that
2241 #. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
2242 #: ../gio/gmount.c:632
2243 msgid "mount doesn't implement \"eject\" or \"eject_with_operation\""
2245 "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc \"eject_with_operation"
2248 #. Translators: This is an error
2249 #. * message for mount objects that
2250 #. * don't implement remount.
2251 #: ../gio/gmount.c:720
2252 msgid "mount doesn't implement \"remount\""
2253 msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện hàm \"remount\" (gắn lại)"
2255 #. Translators: This is an error
2256 #. * message for mount objects that
2257 #. * don't implement content type guessing.
2258 #: ../gio/gmount.c:802
2259 msgid "mount doesn't implement content type guessing"
2260 msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện đoán nội dung"
2262 #. Translators: This is an error
2263 #. * message for mount objects that
2264 #. * don't implement content type guessing.
2265 #: ../gio/gmount.c:889
2266 msgid "mount doesn't implement synchronous content type guessing"
2267 msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện đoán nội dung đồng bộ"
2269 #: ../gio/gnetworkaddress.c:378
2271 msgid "Hostname '%s' contains '[' but not ']'"
2272 msgstr "Tên máy “%s” có chứa “[” nhưng không có “]”"
2274 #: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:206 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:309
2275 msgid "Network unreachable"
2276 msgstr "Mạng không thể tiếp cận"
2278 #: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:244 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:274
2279 msgid "Host unreachable"
2280 msgstr "Máy không thể tiếp cận"
2282 #: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:96 ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:108
2283 #: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:127
2285 msgid "Could not create network monitor: %s"
2286 msgstr "không thể tạo trình theo dõi mạng: %s"
2288 #: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:117
2289 msgid "Could not create network monitor: "
2290 msgstr "Không thể tạo bộ theo dõi mạng: "
2292 #: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:175
2293 msgid "Could not get network status: "
2294 msgstr "Không thể lấy trạng thái mạng: "
2296 #: ../gio/gnetworkmonitornm.c:326
2298 msgid "NetworkManager version too old"
2299 msgstr "Phiên bản của Trình quản lý mạng là quá cũ"
2301 #: ../gio/goutputstream.c:212 ../gio/goutputstream.c:560
2302 msgid "Output stream doesn't implement write"
2303 msgstr "Luồng xuất không thực hiện hàm write (ghi)"
2305 #: ../gio/goutputstream.c:521 ../gio/goutputstream.c:1222
2306 msgid "Source stream is already closed"
2307 msgstr "Luồng nguồn đã bị đóng"
2309 #: ../gio/gresolver.c:330 ../gio/gthreadedresolver.c:116
2310 #: ../gio/gthreadedresolver.c:126
2312 msgid "Error resolving '%s': %s"
2313 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s”: %s"
2315 #: ../gio/gresource.c:304 ../gio/gresource.c:555 ../gio/gresource.c:572
2316 #: ../gio/gresource.c:693 ../gio/gresource.c:762 ../gio/gresource.c:823
2317 #: ../gio/gresource.c:903 ../gio/gresourcefile.c:453 ../gio/gresourcefile.c:576
2318 #: ../gio/gresourcefile.c:713
2320 msgid "The resource at '%s' does not exist"
2321 msgstr "Tài nguyên tại “%s” không tồn tại"
2323 #: ../gio/gresource.c:469
2325 msgid "The resource at '%s' failed to decompress"
2326 msgstr "Tài nguyên tại “%s” gặp lỗi giải nén"
2328 #: ../gio/gresourcefile.c:709
2330 msgid "The resource at '%s' is not a directory"
2331 msgstr "Tài nguyên tại “%s” không phải là thư mục"
2333 #: ../gio/gresourcefile.c:917
2334 msgid "Input stream doesn't implement seek"
2335 msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng seek"
2337 #: ../gio/gresource-tool.c:494
2338 msgid "List sections containing resources in an elf FILE"
2339 msgstr "Danh sách phần chứa tài nguyên của tập tin elf"
2341 #: ../gio/gresource-tool.c:500
2344 "If SECTION is given, only list resources in this section\n"
2345 "If PATH is given, only list matching resources"
2347 "Danh sách tài nguyên\n"
2348 "Nếu chỉ định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n"
2349 "Nếu chỉ định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp"
2351 #: ../gio/gresource-tool.c:503 ../gio/gresource-tool.c:513
2353 msgstr "TẬP-TIN [ĐƯỜNG-DẪN]"
2355 #: ../gio/gresource-tool.c:504 ../gio/gresource-tool.c:514
2356 #: ../gio/gresource-tool.c:521
2360 #: ../gio/gresource-tool.c:509
2362 "List resources with details\n"
2363 "If SECTION is given, only list resources in this section\n"
2364 "If PATH is given, only list matching resources\n"
2365 "Details include the section, size and compression"
2367 "Danh sách tài nguyên chi tiết\n"
2368 "Nếu chỉ định phần, chỉ liệt kê tài nguyên của phần đó\n"
2369 "Nếu chỉ định đường dẫn, chỉ liệt kê tài nguyên khớp\n"
2370 "Chi tiết bao gồm phần, kích thước và nén"
2372 #: ../gio/gresource-tool.c:519
2373 msgid "Extract a resource file to stdout"
2374 msgstr "Trích tập tin tài nguyên ra đầu ra"
2376 #: ../gio/gresource-tool.c:520
2380 #: ../gio/gresource-tool.c:534
2383 " gresource [--section SECTION] COMMAND [ARGS...]\n"
2386 " help Show this information\n"
2387 " sections List resource sections\n"
2388 " list List resources\n"
2389 " details List resources with details\n"
2390 " extract Extract a resource\n"
2392 "Use 'gresource help COMMAND' to get detailed help.\n"
2396 " gresource [--section PHẦN] LỆNH [THAM-SỐ…]\n"
2399 " help Hiện thông tin này\n"
2400 " sections Liệt kê các phần tài nguyên\n"
2401 " list Liệt kê tài nguyên\n"
2402 " details Liêt kê tài nguyên chi tiết\n"
2403 " extract Trích tài nguyên\n"
2405 "Dùng “gresource help LỆNH” để biết chi tiết.\n"
2408 #: ../gio/gresource-tool.c:548
2412 " gresource %s%s%s %s\n"
2418 " gresource %s%s%s %s\n"
2423 #: ../gio/gresource-tool.c:555
2424 msgid " SECTION An (optional) elf section name\n"
2425 msgstr " PHẦN Tên phần elf (tùy chọn)\n"
2427 #: ../gio/gresource-tool.c:559 ../gio/gsettings-tool.c:639
2428 msgid " COMMAND The (optional) command to explain\n"
2429 msgstr " LỆNH Lệnh để giải thích (tùy chọn)\n"
2431 #: ../gio/gresource-tool.c:565
2432 msgid " FILE An elf file (a binary or a shared library)\n"
2433 msgstr " TẬP TIN Tẹn tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n"
2435 #: ../gio/gresource-tool.c:568
2437 " FILE An elf file (a binary or a shared library)\n"
2438 " or a compiled resource file\n"
2440 " TẬP TIN Tập tin elf (chương trình hoặc thư viện)\n"
2441 " hoặc tập tin tài nguyên đã biên dịch\n"
2443 #: ../gio/gresource-tool.c:572
2445 msgstr "[ĐƯỜNG DẪN]"
2447 #: ../gio/gresource-tool.c:574
2448 msgid " PATH An (optional) resource path (may be partial)\n"
2449 msgstr " ĐƯỜNG DẪN (Một phần) Đường dẫn tài nguyên (tùy chọn)\n"
2451 #: ../gio/gresource-tool.c:575
2455 #: ../gio/gresource-tool.c:577
2456 msgid " PATH A resource path\n"
2457 msgstr " ĐƯỜNG DẪN Đường dẫn tài nguyên\n"
2459 #: ../gio/gsettings-tool.c:51 ../gio/gsettings-tool.c:72
2460 #: ../gio/gsettings-tool.c:830
2462 msgid "No such schema '%s'\n"
2463 msgstr "Không có lược đồ “%s”\n"
2465 #: ../gio/gsettings-tool.c:57
2467 msgid "Schema '%s' is not relocatable (path must not be specified)\n"
2468 msgstr "Lược đồ “%s” không thể tái định vị (không cần chỉ định đường dấn)\n"
2470 #: ../gio/gsettings-tool.c:78
2472 msgid "Schema '%s' is relocatable (path must be specified)\n"
2473 msgstr "Lược đồ “%s” có thể tái định vị (cần chỉ định đường dẫn)\n"
2475 #: ../gio/gsettings-tool.c:92
2477 msgid "Empty path given.\n"
2478 msgstr "Đường dẫn rỗng.\n"
2480 #: ../gio/gsettings-tool.c:98
2482 msgid "Path must begin with a slash (/)\n"
2483 msgstr "Đường dẫn phải bắt đầu bằng dấu “/”\n"
2485 #: ../gio/gsettings-tool.c:104
2487 msgid "Path must end with a slash (/)\n"
2488 msgstr "Đường dẫn phải kết thúc bằng dấu “/”\n"
2490 #: ../gio/gsettings-tool.c:110
2492 msgid "Path must not contain two adjacent slashes (//)\n"
2493 msgstr "Đường dẫn không được chứa hai dấu gạch chéo liên tiếp (//)\n"
2495 #: ../gio/gsettings-tool.c:481
2497 msgid "The provided value is outside of the valid range\n"
2498 msgstr "Giá trị cung cấp ngoài phạm vi hợp lệ\n"
2500 #: ../gio/gsettings-tool.c:488
2502 msgid "The key is not writable\n"
2503 msgstr "Khóa không ghi được\n"
2505 #: ../gio/gsettings-tool.c:524
2506 msgid "List the installed (non-relocatable) schemas"
2507 msgstr "Danh sách lược đồ (không thể tái định vị) đã cài đặt"
2509 #: ../gio/gsettings-tool.c:530
2510 msgid "List the installed relocatable schemas"
2511 msgstr "Danh sách lược đồ (có thể thể tái định vị) đã cài đặt"
2513 #: ../gio/gsettings-tool.c:536
2514 msgid "List the keys in SCHEMA"
2515 msgstr "Liệt kê khóa trong lược đồ"
2517 #: ../gio/gsettings-tool.c:537 ../gio/gsettings-tool.c:543
2518 #: ../gio/gsettings-tool.c:580
2519 msgid "SCHEMA[:PATH]"
2520 msgstr "LƯỢC_ĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN]"
2522 #: ../gio/gsettings-tool.c:542
2523 msgid "List the children of SCHEMA"
2524 msgstr "Liệt kê con của LƯỢC_ĐỒ"
2526 #: ../gio/gsettings-tool.c:548
2528 "List keys and values, recursively\n"
2529 "If no SCHEMA is given, list all keys\n"
2531 "Danh sách khóa và giá trị, đệ quy\n"
2532 "Nếu không cho LƯỢC_ĐỒ, liệt kê mọi khóa\n"
2534 #: ../gio/gsettings-tool.c:550
2535 msgid "[SCHEMA[:PATH]]"
2536 msgstr "[LƯỢC_ĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN]]"
2538 #: ../gio/gsettings-tool.c:555
2539 msgid "Get the value of KEY"
2540 msgstr "Lấy giá trị của KHÓA"
2542 #: ../gio/gsettings-tool.c:556 ../gio/gsettings-tool.c:562
2543 #: ../gio/gsettings-tool.c:574 ../gio/gsettings-tool.c:586
2544 msgid "SCHEMA[:PATH] KEY"
2545 msgstr "LƯỢCĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN] KHÓA"
2547 #: ../gio/gsettings-tool.c:561
2548 msgid "Query the range of valid values for KEY"
2549 msgstr "Truy vấn khoảng giá trị hợp lệ cho KHÓA"
2551 #: ../gio/gsettings-tool.c:567
2552 msgid "Set the value of KEY to VALUE"
2553 msgstr "Đặt giá trị GIÁ TRỊ cho KHÓA"
2555 #: ../gio/gsettings-tool.c:568
2556 msgid "SCHEMA[:PATH] KEY VALUE"
2557 msgstr "LƯỢCĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN] KHÓA GIÁ-TRỊ"
2559 #: ../gio/gsettings-tool.c:573
2560 msgid "Reset KEY to its default value"
2561 msgstr "Phục hồi giá trị mặc định cho KHÓA"
2563 #: ../gio/gsettings-tool.c:579
2564 msgid "Reset all keys in SCHEMA to their defaults"
2565 msgstr "Phục hồi mọi khóa trong LƯỢCĐỒ về mặc định"
2567 #: ../gio/gsettings-tool.c:585
2568 msgid "Check if KEY is writable"
2569 msgstr "Kiểm tra quyền ghi của KHÓA"
2571 #: ../gio/gsettings-tool.c:591
2573 "Monitor KEY for changes.\n"
2574 "If no KEY is specified, monitor all keys in SCHEMA.\n"
2575 "Use ^C to stop monitoring.\n"
2577 "Theo dõi thay đổi của KHÓA.\n"
2578 "Nếu không chỉ định KHÓA, theo dõi mọi khóa trong LƯỢCĐỒ.\n"
2579 "Nhấn ^C để ngưng.\n"
2581 #: ../gio/gsettings-tool.c:594
2582 msgid "SCHEMA[:PATH] [KEY]"
2583 msgstr "LƯỢCĐỒ[:ĐƯỜNGDẪN] [KHÓA]"
2585 #: ../gio/gsettings-tool.c:606
2588 " gsettings --version\n"
2589 " gsettings [--schemadir SCHEMADIR] COMMAND [ARGS...]\n"
2592 " help Show this information\n"
2593 " list-schemas List installed schemas\n"
2594 " list-relocatable-schemas List relocatable schemas\n"
2595 " list-keys List keys in a schema\n"
2596 " list-children List children of a schema\n"
2597 " list-recursively List keys and values, recursively\n"
2598 " range Queries the range of a key\n"
2599 " get Get the value of a key\n"
2600 " set Set the value of a key\n"
2601 " reset Reset the value of a key\n"
2602 " reset-recursively Reset all values in a given schema\n"
2603 " writable Check if a key is writable\n"
2604 " monitor Watch for changes\n"
2606 "Use 'gsettings help COMMAND' to get detailed help.\n"
2610 " gsettings --version\n"
2611 " gsettings [--schemadir SCHEMADIR] LỆNH [ĐỐI SỐ…]\n"
2614 " help Hiện thông tin này\n"
2615 " list-schemas Liệt kê lược đồ đã cài đặt\n"
2616 " list-relocatable-schemas Liệt kê lược đồ có thể tái định vị\n"
2617 " list-keys Liệt kê khóa trong lược đồ\n"
2618 " list-children Liệt kê khóa con trong lược đồ\n"
2619 " list-recursively Liệt kê khóa và giá trị đệ quy\n"
2620 " range Truy vấn một vùng khóa\n"
2621 " get Lấy giá trị khóa\n"
2622 " set Đặt giá trị khóa\n"
2623 " reset Đặt lại giá trị khóa\n"
2624 " reset-recursively Đặt lại mọi giá trị khóa trong lược đồ\n"
2625 " writable Kiểm tra khóa có ghi được không\n"
2626 " monitor Theo dõi thay đổi\n"
2628 "Dùng “gsettings help LỆNH” để biết chi tiết.\n"
2631 #: ../gio/gsettings-tool.c:629
2635 " gsettings [--schemadir SCHEMADIR] %s %s\n"
2641 " gsettings [--schemadir SCHEMADIR] %s %s\n"
2646 #: ../gio/gsettings-tool.c:635
2647 msgid " SCHEMADIR A directory to search for additional schemas\n"
2648 msgstr " SCHEMADIR Thư mục cần tìm lược đồ bổ sung\n"
2650 #: ../gio/gsettings-tool.c:643
2652 " SCHEMA The name of the schema\n"
2653 " PATH The path, for relocatable schemas\n"
2655 " LƯỢC_ĐỒ Tên lược đồ\n"
2656 " PATH Đường dẫn, cho lược đồ tái định vị\n"
2658 #: ../gio/gsettings-tool.c:648
2659 msgid " KEY The (optional) key within the schema\n"
2660 msgstr " KEY Khóa trong lược đồ (tùy chọn)\n"
2662 #: ../gio/gsettings-tool.c:652
2663 msgid " KEY The key within the schema\n"
2664 msgstr " KEY Khóa trong lược đồ\n"
2666 #: ../gio/gsettings-tool.c:656
2667 msgid " VALUE The value to set\n"
2668 msgstr " VALUE Giá trị cần đặt\n"
2670 #: ../gio/gsettings-tool.c:711
2672 msgid "Could not load schemas from %s: %s\n"
2673 msgstr "Không thể tải lược đồ từ “%s”: %s\n"
2675 #: ../gio/gsettings-tool.c:723
2677 msgid "No schemas installed\n"
2678 msgstr "Chưa cài đặt lược đồ nào\n"
2680 #: ../gio/gsettings-tool.c:788
2682 msgid "Empty schema name given\n"
2683 msgstr "Tên lược đồ rỗng\n"
2685 #: ../gio/gsettings-tool.c:843
2687 msgid "No such key '%s'\n"
2688 msgstr "Không có khóa “%s”\n"
2690 #: ../gio/gsocket.c:364
2691 msgid "Invalid socket, not initialized"
2692 msgstr "Ổ cắm mạng không hợp lệ, chưa được khởi tạo"
2694 #: ../gio/gsocket.c:371
2696 msgid "Invalid socket, initialization failed due to: %s"
2697 msgstr "Ổ cắm mạng không hợp lệ, khởi động thất bại vì: %s"
2699 #: ../gio/gsocket.c:379
2700 msgid "Socket is already closed"
2701 msgstr "Ổ cắm mạng đã được đóng"
2703 #: ../gio/gsocket.c:394 ../gio/gsocket.c:2751 ../gio/gsocket.c:3896
2704 #: ../gio/gsocket.c:3951
2705 msgid "Socket I/O timed out"
2706 msgstr "Hết giờ Ổ cắm mạng I/O"
2708 #: ../gio/gsocket.c:526
2710 msgid "creating GSocket from fd: %s"
2711 msgstr "đang tạo GSocket từ fd: %s"
2713 #: ../gio/gsocket.c:554 ../gio/gsocket.c:608 ../gio/gsocket.c:615
2715 msgid "Unable to create socket: %s"
2716 msgstr "Không thể tạo ổ cắm mạng: %s"
2718 #: ../gio/gsocket.c:608
2719 msgid "Unknown family was specified"
2720 msgstr "Không biết họ đã cho"
2722 #: ../gio/gsocket.c:615
2723 msgid "Unknown protocol was specified"
2724 msgstr "Không biết giao thức đã cho"
2726 #: ../gio/gsocket.c:1104
2728 msgid "Cannot use datagram operations on a non-datagram socket."
2730 "Không thể dùng thao tác datagram với một ổ cắm mạng không-phải-datagram."
2732 #: ../gio/gsocket.c:1121
2734 msgid "Cannot use datagram operations on a socket with a timeout set."
2736 "Không thể dùng thao tác datagram với một ổ cắm mạng với đặt thời hạn chờ tối "
2739 #: ../gio/gsocket.c:1925
2741 msgid "could not get local address: %s"
2742 msgstr "không thể lấy địa chỉ cục bộ: %s"
2744 #: ../gio/gsocket.c:1968
2746 msgid "could not get remote address: %s"
2747 msgstr "không thể lấy địa chỉ ở xa: %s"
2749 #: ../gio/gsocket.c:2034
2751 msgid "could not listen: %s"
2752 msgstr "không thể lắng nghe: %s"
2754 #: ../gio/gsocket.c:2133
2756 msgid "Error binding to address: %s"
2757 msgstr "Lỗi liên kết địa chỉ: %s"
2759 #: ../gio/gsocket.c:2248 ../gio/gsocket.c:2285
2761 msgid "Error joining multicast group: %s"
2762 msgstr "Gặp lỗi khi tham gia nhóm multicast: %s"
2764 #: ../gio/gsocket.c:2249 ../gio/gsocket.c:2286
2766 msgid "Error leaving multicast group: %s"
2767 msgstr "Gặp lỗi khi rời nhóm multicast: %s"
2769 #: ../gio/gsocket.c:2250
2770 msgid "No support for source-specific multicast"
2771 msgstr "Không hỗ trợ multicast nguồn chỉ định"
2773 #: ../gio/gsocket.c:2470
2775 msgid "Error accepting connection: %s"
2776 msgstr "Gặp lỗi khi chấp nhận kết nối: %s"
2778 #: ../gio/gsocket.c:2593
2779 msgid "Connection in progress"
2780 msgstr "Kết nối đang hình thành"
2782 #: ../gio/gsocket.c:2644
2783 msgid "Unable to get pending error: "
2784 msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: "
2786 #: ../gio/gsocket.c:2816
2788 msgid "Error receiving data: %s"
2789 msgstr "Gặp lỗi khi nhận dữ liệu: %s"
2791 #: ../gio/gsocket.c:3013
2793 msgid "Error sending data: %s"
2794 msgstr "Gặp lỗi khi gửi dữ liệu: %s"
2796 #: ../gio/gsocket.c:3200
2798 msgid "Unable to shutdown socket: %s"
2799 msgstr "Không thể tắt ổ cắm mạng: %s"
2801 #: ../gio/gsocket.c:3281
2803 msgid "Error closing socket: %s"
2804 msgstr "Gặp lỗi khi đóng ổ cắm mạng: %s"
2806 #: ../gio/gsocket.c:3889
2808 msgid "Waiting for socket condition: %s"
2809 msgstr "Đang chờ ổ cắm mạng: %s"
2811 #: ../gio/gsocket.c:4361 ../gio/gsocket.c:4441 ../gio/gsocket.c:4619
2813 msgid "Error sending message: %s"
2814 msgstr "Gặp lỗi khi gửi thông điệp: %s"
2816 #: ../gio/gsocket.c:4385
2817 msgid "GSocketControlMessage not supported on Windows"
2818 msgstr "GSocketControlMessage không được hỗ trợ trên Windows"
2820 #: ../gio/gsocket.c:4840 ../gio/gsocket.c:4913 ../gio/gsocket.c:5140
2822 msgid "Error receiving message: %s"
2823 msgstr "Gặp lỗi khi nhận thông điệp: %s"
2825 #: ../gio/gsocket.c:5412
2827 msgid "Unable to read socket credentials: %s"
2828 msgstr "Không thể đọc giấy ủy nhiệm ổ cắm mạng: %s"
2830 #: ../gio/gsocket.c:5421
2831 msgid "g_socket_get_credentials not implemented for this OS"
2832 msgstr "g_socket_get_credentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này"
2834 #: ../gio/gsocketclient.c:176
2836 msgid "Could not connect to proxy server %s: "
2837 msgstr "Không thể kết nối đến máy ủy nhiệm %s: "
2839 #: ../gio/gsocketclient.c:190
2841 msgid "Could not connect to %s: "
2842 msgstr "Không thể kết nối đến %s: "
2844 #: ../gio/gsocketclient.c:192
2845 msgid "Could not connect: "
2846 msgstr "không thể kết nối: "
2848 #: ../gio/gsocketclient.c:1027 ../gio/gsocketclient.c:1599
2849 msgid "Unknown error on connect"
2850 msgstr "Gặp lỗi chưa biết lạ khi kết nối"
2852 #: ../gio/gsocketclient.c:1081 ../gio/gsocketclient.c:1535
2853 msgid "Proxying over a non-TCP connection is not supported."
2854 msgstr "Không hỗ trợ ủy nhiệm thông qua kết nối không phải TCP."
2856 #: ../gio/gsocketclient.c:1110 ../gio/gsocketclient.c:1561
2858 msgid "Proxy protocol '%s' is not supported."
2859 msgstr "Không hỗ trợ giao thức ủy nhiệm “%s”."
2861 #: ../gio/gsocketlistener.c:218
2862 msgid "Listener is already closed"
2863 msgstr "Bên lắng nghe đã đóng"
2865 #: ../gio/gsocketlistener.c:264
2866 msgid "Added socket is closed"
2867 msgstr "Ổ cắm mạng được thêm đã đóng"
2869 #: ../gio/gsocks4aproxy.c:118
2871 msgid "SOCKSv4 does not support IPv6 address '%s'"
2872 msgstr "SOCKSv4 không hỗ trợ địa chỉ IPv6 “%s”"
2874 #: ../gio/gsocks4aproxy.c:136
2875 msgid "Username is too long for SOCKSv4 protocol"
2876 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài cho giao thức SOCKSv4"
2878 #: ../gio/gsocks4aproxy.c:153
2880 msgid "Hostname '%s' is too long for SOCKSv4 protocol"
2881 msgstr "Tên máy “%s” quá dài đối cho giao thức SOCKSv4"
2883 #: ../gio/gsocks4aproxy.c:179
2884 msgid "The server is not a SOCKSv4 proxy server."
2885 msgstr "Máy chủ không phải là máy ủy nhiệm SOCKSv4."
2887 #: ../gio/gsocks4aproxy.c:186
2888 msgid "Connection through SOCKSv4 server was rejected"
2889 msgstr "Kết nối qua máy chủ SOCKSv4 bị từ chối"
2891 #: ../gio/gsocks5proxy.c:153 ../gio/gsocks5proxy.c:324
2892 #: ../gio/gsocks5proxy.c:334
2893 msgid "The server is not a SOCKSv5 proxy server."
2894 msgstr "Máy chủ không phải máy SOCKSv5."
2896 #: ../gio/gsocks5proxy.c:167
2897 msgid "The SOCKSv5 proxy requires authentication."
2898 msgstr "Máy ủy nhiệm SOCKSv5 cần xác thực."
2900 #: ../gio/gsocks5proxy.c:177
2902 "The SOCKSv5 proxy requires an authentication method that is not supported by "
2905 "Máy ủy nhiệm SOCKSv5 cần dùng phương thức xác thực không được hỗ trợ bởi "
2908 #: ../gio/gsocks5proxy.c:206
2909 msgid "Username or password is too long for SOCKSv5 protocol."
2910 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu quá dài cho giao thức SOCKSv5."
2912 #: ../gio/gsocks5proxy.c:236
2913 msgid "SOCKSv5 authentication failed due to wrong username or password."
2914 msgstr "Xác thực SOCKSv5 thất bại vì sai tên người dùng hoặc mật khẩu."
2916 #: ../gio/gsocks5proxy.c:286
2918 msgid "Hostname '%s' is too long for SOCKSv5 protocol"
2919 msgstr "Tên máy “%s” quá dài cho giao thức SOCKSv5"
2921 #: ../gio/gsocks5proxy.c:348
2922 msgid "The SOCKSv5 proxy server uses unknown address type."
2923 msgstr "Máy chủ ủy nhiệm SOCKSv5 dùng kiểu địa chỉ lạ."
2925 #: ../gio/gsocks5proxy.c:355
2926 msgid "Internal SOCKSv5 proxy server error."
2927 msgstr "Lỗi nội bộ máy chủ SOCKSv5."
2929 #: ../gio/gsocks5proxy.c:361
2930 msgid "SOCKSv5 connection not allowed by ruleset."
2931 msgstr "Không cho phép kết nối SOCKSv5 dựa theo tập quy tắc."
2933 #: ../gio/gsocks5proxy.c:368
2934 msgid "Host unreachable through SOCKSv5 server."
2935 msgstr "Không thể tiếp cận thông qua máy chủ SOCKSv5."
2937 #: ../gio/gsocks5proxy.c:374
2938 msgid "Network unreachable through SOCKSv5 proxy."
2939 msgstr "Không thể tiếp cận mạng thông qua máy chủ SOCKSv5."
2941 #: ../gio/gsocks5proxy.c:380
2942 msgid "Connection refused through SOCKSv5 proxy."
2943 msgstr "Kết nối bị từ chối thông qua máy chủ SOCKSv5."
2945 #: ../gio/gsocks5proxy.c:386
2946 msgid "SOCKSv5 proxy does not support 'connect' command."
2947 msgstr "Ủy nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ lệnh “connect” (kết nối)."
2949 #: ../gio/gsocks5proxy.c:392
2950 msgid "SOCKSv5 proxy does not support provided address type."
2951 msgstr "Ủy nhiệm SOCKSv5 không hỗ trợ kiểu địa chỉ cung cấp."
2953 #: ../gio/gsocks5proxy.c:398
2954 msgid "Unknown SOCKSv5 proxy error."
2955 msgstr "Lỗi ủy nhiệm SOCKSv5 lạ."
2957 #: ../gio/gthemedicon.c:518
2959 msgid "Can't handle version %d of GThemedIcon encoding"
2960 msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GThemedIcon"
2962 #: ../gio/gthreadedresolver.c:118
2963 msgid "No valid addresses were found"
2964 msgstr "Không tìm thấy địa chỉ hợp lệ nào"
2966 #: ../gio/gthreadedresolver.c:211
2968 msgid "Error reverse-resolving '%s': %s"
2969 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải ngược “%s”: %s"
2971 #: ../gio/gthreadedresolver.c:546 ../gio/gthreadedresolver.c:626
2972 #: ../gio/gthreadedresolver.c:724 ../gio/gthreadedresolver.c:774
2974 msgid "No DNS record of the requested type for '%s'"
2975 msgstr "Không có loại bản ghi DNS được yêu cầu cho “%s”"
2977 #: ../gio/gthreadedresolver.c:551 ../gio/gthreadedresolver.c:729
2979 msgid "Temporarily unable to resolve '%s'"
2980 msgstr "Tạm thời không thể phân giải “%s”"
2982 #: ../gio/gthreadedresolver.c:556 ../gio/gthreadedresolver.c:734
2984 msgid "Error resolving '%s'"
2985 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s”"
2987 #: ../gio/gtlscertificate.c:250
2988 msgid "Cannot decrypt PEM-encoded private key"
2989 msgstr "Không thể giải mã khóa riêng mã hóa dạng PEM"
2991 #: ../gio/gtlscertificate.c:255
2992 msgid "No PEM-encoded private key found"
2993 msgstr "Không tìm thấy khóa riêng mã hóa dạng PEM"
2995 #: ../gio/gtlscertificate.c:265
2996 msgid "Could not parse PEM-encoded private key"
2997 msgstr "Không thể phân tích khóa riêng mã hóa dạng PEM"
2999 #: ../gio/gtlscertificate.c:290
3000 msgid "No PEM-encoded certificate found"
3001 msgstr "Không tìm thấy chứng nhận mã hóa dạng PEM"
3003 #: ../gio/gtlscertificate.c:299
3004 msgid "Could not parse PEM-encoded certificate"
3005 msgstr "Không thể phân tích chứng nhận mã hóa dạng PEM"
3007 #: ../gio/gtlspassword.c:111
3009 "This is the last chance to enter the password correctly before your access "
3011 msgstr "Đây là cơ hội cuối để nhập đúng mật khẩu trước khi truy cập bị khóa."
3013 #: ../gio/gtlspassword.c:113
3015 "Several password entered have been incorrect, and your access will be locked "
3016 "out after further failures."
3018 "Mật khẩu nhập sai đã vài lần, truy cập của bạn sẽ bị khóa để ngăn lỗi có thể "
3021 #: ../gio/gtlspassword.c:115
3022 msgid "The password entered is incorrect."
3023 msgstr "Mật khẩu nhập sai."
3025 #: ../gio/gunixconnection.c:166 ../gio/gunixconnection.c:561
3027 msgid "Expecting 1 control message, got %d"
3028 msgid_plural "Expecting 1 control message, got %d"
3029 msgstr[0] "Cần một thông điệp điều khiển, nhưng lại nhận được %d"
3031 #: ../gio/gunixconnection.c:182 ../gio/gunixconnection.c:573
3032 msgid "Unexpected type of ancillary data"
3033 msgstr "Gặp dữ liệu bổ sung kiểu bất thường"
3035 #: ../gio/gunixconnection.c:200
3037 msgid "Expecting one fd, but got %d\n"
3038 msgid_plural "Expecting one fd, but got %d\n"
3039 msgstr[0] "Cần một fd, nhưng lại nhận được %d\n"
3041 #: ../gio/gunixconnection.c:219
3042 msgid "Received invalid fd"
3043 msgstr "Nhận fd không hợp lệ"
3045 #: ../gio/gunixconnection.c:355
3046 msgid "Error sending credentials: "
3047 msgstr "Gặp lỗi khi gửi giấy ủy nhiệm: "
3049 #: ../gio/gunixconnection.c:503
3051 msgid "Error checking if SO_PASSCRED is enabled for socket: %s"
3052 msgstr "Gặp lỗi khi kiểm tra nếu SO_PASSCRED được bật cho ổ cắm mạng: %s"
3054 #: ../gio/gunixconnection.c:518
3056 msgid "Error enabling SO_PASSCRED: %s"
3057 msgstr "Gặp lỗi khi bật SO_PASSCRED: %s"
3059 #: ../gio/gunixconnection.c:547
3061 "Expecting to read a single byte for receiving credentials but read zero bytes"
3063 "Cần đọc một byte duy nhất để nhận giấy ủy nhiệm nhưng không đọc được byte nào"
3065 #: ../gio/gunixconnection.c:587
3067 msgid "Not expecting control message, but got %d"
3068 msgstr "Chờ thông điệp điều khiển, nhận được %d"
3070 #: ../gio/gunixconnection.c:611
3072 msgid "Error while disabling SO_PASSCRED: %s"
3073 msgstr "Gặp lỗi khi khi tắt SO_PASSCRED: %s"
3075 #: ../gio/gunixinputstream.c:369 ../gio/gunixinputstream.c:390
3077 msgid "Error reading from file descriptor: %s"
3078 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ bộ mô tả tập tin: %s"
3080 #: ../gio/gunixinputstream.c:423 ../gio/gunixoutputstream.c:409
3081 #: ../gio/gwin32inputstream.c:217 ../gio/gwin32outputstream.c:204
3083 msgid "Error closing file descriptor: %s"
3084 msgstr "Gặp lỗi khi đóng bộ mô tả tập tin: %s"
3086 #: ../gio/gunixmounts.c:2099 ../gio/gunixmounts.c:2152
3087 msgid "Filesystem root"
3088 msgstr "Gốc hệ thống tập tin"
3090 #: ../gio/gunixoutputstream.c:355 ../gio/gunixoutputstream.c:376
3092 msgid "Error writing to file descriptor: %s"
3093 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào bộ mô tả tập tin: %s"
3095 #: ../gio/gunixsocketaddress.c:239
3096 msgid "Abstract UNIX domain socket addresses not supported on this system"
3097 msgstr "Địa chỉ ổ cắm mạng UNIX trừu tượng không được hỗ trợ trên hệ thống này"
3099 #: ../gio/gvolume.c:437
3100 msgid "volume doesn't implement eject"
3101 msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm eject (đầy ra)"
3103 #. Translators: This is an error
3104 #. * message for volume objects that
3105 #. * don't implement any of eject or eject_with_operation.
3106 #: ../gio/gvolume.c:514
3107 msgid "volume doesn't implement eject or eject_with_operation"
3109 "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc "
3110 "\"eject_with_operation\" (đầy ra)"
3112 #: ../gio/gwin32inputstream.c:185
3114 msgid "Error reading from handle: %s"
3115 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ handle: %s"
3117 #: ../gio/gwin32inputstream.c:232 ../gio/gwin32outputstream.c:219
3119 msgid "Error closing handle: %s"
3120 msgstr "Gặp lỗi khi đóng handle: %s"
3122 #: ../gio/gwin32outputstream.c:172
3124 msgid "Error writing to handle: %s"
3125 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào handle: %s"
3127 #: ../gio/gzlibcompressor.c:394 ../gio/gzlibdecompressor.c:347
3128 msgid "Not enough memory"
3129 msgstr "Không đủ bộ nhớ"
3131 #: ../gio/gzlibcompressor.c:401 ../gio/gzlibdecompressor.c:354
3133 msgid "Internal error: %s"
3134 msgstr "Lỗi nội bộ : %s"
3136 #: ../gio/gzlibcompressor.c:414 ../gio/gzlibdecompressor.c:368
3137 msgid "Need more input"
3138 msgstr "Cần thêm đầu vào"
3140 #: ../gio/gzlibdecompressor.c:340
3141 msgid "Invalid compressed data"
3142 msgstr "Sai nén dữ liệu"
3144 #: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:18
3145 msgid "Address to listen on"
3146 msgstr "Địa chỉ cần lắng nghe"
3148 #: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:19
3149 msgid "Ignored, for compat with GTestDbus"
3150 msgstr "Bỏ qua, mục đích tương thích với GTestDbus"
3152 #: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:20
3153 msgid "Print address"
3156 #: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:21
3157 msgid "Print address in shell mode"
3158 msgstr "In địa chỉ trong chế độ hệ vỏ"
3160 #: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:28
3161 msgid "Run a dbus service"
3162 msgstr "Chạy dịch vụ dbus"
3164 #: ../gio/tests/gdbus-daemon.c:42
3166 msgid "Wrong args\n"
3167 msgstr "Tham số sai\n"
3169 #: ../glib/gbookmarkfile.c:755
3171 msgid "Unexpected attribute '%s' for element '%s'"
3172 msgstr "Thuộc tính bất thường “%s” cho phần tử “%s”"
3174 #: ../glib/gbookmarkfile.c:766 ../glib/gbookmarkfile.c:837
3175 #: ../glib/gbookmarkfile.c:847 ../glib/gbookmarkfile.c:954
3177 msgid "Attribute '%s' of element '%s' not found"
3178 msgstr "Không tìm thấy thuộc tính “%s” của phần tử “%s”"
3180 #: ../glib/gbookmarkfile.c:1124 ../glib/gbookmarkfile.c:1189
3181 #: ../glib/gbookmarkfile.c:1253 ../glib/gbookmarkfile.c:1263
3183 msgid "Unexpected tag '%s', tag '%s' expected"
3184 msgstr "Thẻ bất thường “%s”, mong đợi thẻ “%s”"
3186 #: ../glib/gbookmarkfile.c:1149 ../glib/gbookmarkfile.c:1163
3187 #: ../glib/gbookmarkfile.c:1231
3189 msgid "Unexpected tag '%s' inside '%s'"
3190 msgstr "Thẻ bất thường “%s” bên trong “%s”"
3192 #: ../glib/gbookmarkfile.c:1756
3193 msgid "No valid bookmark file found in data dirs"
3194 msgstr "Không tìm thấy tập tin liên kết lưu hợp lệ trong các thư mục dữ liệu"
3196 #: ../glib/gbookmarkfile.c:1957
3198 msgid "A bookmark for URI '%s' already exists"
3199 msgstr "Một liên kết lưu URI “%s” đã có"
3201 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2003 ../glib/gbookmarkfile.c:2161
3202 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2246 ../glib/gbookmarkfile.c:2326
3203 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2411 ../glib/gbookmarkfile.c:2494
3204 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2572 ../glib/gbookmarkfile.c:2651
3205 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2693 ../glib/gbookmarkfile.c:2790
3206 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2910 ../glib/gbookmarkfile.c:3100
3207 #: ../glib/gbookmarkfile.c:3176 ../glib/gbookmarkfile.c:3344
3208 #: ../glib/gbookmarkfile.c:3433 ../glib/gbookmarkfile.c:3522
3209 #: ../glib/gbookmarkfile.c:3638
3211 msgid "No bookmark found for URI '%s'"
3212 msgstr "Không tìm thấy liên kết lưu URI “%s”"
3214 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2335
3216 msgid "No MIME type defined in the bookmark for URI '%s'"
3217 msgstr "Chưa chỉ định kiểu MIME trong liên kết lưu URI “%s”"
3219 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2420
3221 msgid "No private flag has been defined in bookmark for URI '%s'"
3222 msgstr "Chưa chỉ định cờ riêng trong liên kết lưu URI “%s”"
3224 #: ../glib/gbookmarkfile.c:2799
3226 msgid "No groups set in bookmark for URI '%s'"
3227 msgstr "Chưa đặt nhóm trong liên kết lưu URI “%s”"
3229 #: ../glib/gbookmarkfile.c:3197 ../glib/gbookmarkfile.c:3354
3231 msgid "No application with name '%s' registered a bookmark for '%s'"
3232 msgstr "Không có ứng dụng tên “%s” đã đăng ký một liên kết lưu “%s”"
3234 #: ../glib/gbookmarkfile.c:3377
3236 msgid "Failed to expand exec line '%s' with URI '%s'"
3237 msgstr "Gặp lỗi khi mở rộng dòng thực hiện “%s” bằng URI “%s”"
3239 #: ../glib/gconvert.c:477 ../glib/gutf8.c:849 ../glib/gutf8.c:1061
3240 #: ../glib/gutf8.c:1198 ../glib/gutf8.c:1302
3241 msgid "Partial character sequence at end of input"
3242 msgstr "Character sequence riêng phần ở cuối đầu vào"
3244 #: ../glib/gconvert.c:742
3246 msgid "Cannot convert fallback '%s' to codeset '%s'"
3247 msgstr "Không thể chuyển đổi fallback “%s” thành codeset “%s”"
3249 #: ../glib/gconvert.c:1567
3251 msgid "The URI '%s' is not an absolute URI using the \"file\" scheme"
3252 msgstr "URI “%s” không phải URI tuyệt đối sử dụng lược đồ tập tin"
3254 #: ../glib/gconvert.c:1577
3256 msgid "The local file URI '%s' may not include a '#'"
3257 msgstr "URI tập tin cục bộ “%s” có thể không bao gồm “#”"
3259 #: ../glib/gconvert.c:1594
3261 msgid "The URI '%s' is invalid"
3262 msgstr "URI “%s” không hợp lệ"
3264 #: ../glib/gconvert.c:1606
3266 msgid "The hostname of the URI '%s' is invalid"
3267 msgstr "Tên chủ của URI “%s” không hợp lệ"
3269 #: ../glib/gconvert.c:1622
3271 msgid "The URI '%s' contains invalidly escaped characters"
3272 msgstr "URI “%s” chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
3274 #: ../glib/gconvert.c:1717
3276 msgid "The pathname '%s' is not an absolute path"
3277 msgstr "Tên đường dẫn “%s” không phải một đường dẫn tuyệt đối"
3279 #: ../glib/gconvert.c:1727
3280 msgid "Invalid hostname"
3281 msgstr "Tên chủ không hợp lệ"
3283 #. Translators: 'before midday' indicator
3284 #: ../glib/gdatetime.c:201
3289 #. Translators: 'after midday' indicator
3290 #: ../glib/gdatetime.c:203
3295 #. Translators: this is the preferred format for expressing the date and the time
3296 #: ../glib/gdatetime.c:206
3298 msgid "%a %b %e %H:%M:%S %Y"
3299 msgstr "%A, %d %B năm %Y %T %Z"
3301 #. Translators: this is the preferred format for expressing the date
3302 #: ../glib/gdatetime.c:209
3307 #. Translators: this is the preferred format for expressing the time
3308 #: ../glib/gdatetime.c:212
3313 #. Translators: this is the preferred format for expressing 12 hour time
3314 #: ../glib/gdatetime.c:215
3319 #: ../glib/gdatetime.c:228
3320 msgctxt "full month name"
3322 msgstr "Tháng giêng"
3324 #: ../glib/gdatetime.c:230
3325 msgctxt "full month name"
3329 #: ../glib/gdatetime.c:232
3330 msgctxt "full month name"
3334 #: ../glib/gdatetime.c:234
3335 msgctxt "full month name"
3339 #: ../glib/gdatetime.c:236
3340 msgctxt "full month name"
3344 #: ../glib/gdatetime.c:238
3345 msgctxt "full month name"
3349 #: ../glib/gdatetime.c:240
3350 msgctxt "full month name"
3354 #: ../glib/gdatetime.c:242
3355 msgctxt "full month name"
3359 #: ../glib/gdatetime.c:244
3360 msgctxt "full month name"
3364 #: ../glib/gdatetime.c:246
3365 msgctxt "full month name"
3369 #: ../glib/gdatetime.c:248
3370 msgctxt "full month name"
3372 msgstr "Tháng mười một"
3374 #: ../glib/gdatetime.c:250
3375 msgctxt "full month name"
3377 msgstr "Tháng mười hai"
3379 #: ../glib/gdatetime.c:265
3380 msgctxt "abbreviated month name"
3384 #: ../glib/gdatetime.c:267
3385 msgctxt "abbreviated month name"
3389 #: ../glib/gdatetime.c:269
3390 msgctxt "abbreviated month name"
3394 #: ../glib/gdatetime.c:271
3395 msgctxt "abbreviated month name"
3399 #: ../glib/gdatetime.c:273
3400 msgctxt "abbreviated month name"
3404 #: ../glib/gdatetime.c:275
3405 msgctxt "abbreviated month name"
3409 #: ../glib/gdatetime.c:277
3410 msgctxt "abbreviated month name"
3414 #: ../glib/gdatetime.c:279
3415 msgctxt "abbreviated month name"
3419 #: ../glib/gdatetime.c:281
3420 msgctxt "abbreviated month name"
3424 #: ../glib/gdatetime.c:283
3425 msgctxt "abbreviated month name"
3429 #: ../glib/gdatetime.c:285
3430 msgctxt "abbreviated month name"
3434 #: ../glib/gdatetime.c:287
3435 msgctxt "abbreviated month name"
3439 #: ../glib/gdatetime.c:302
3440 msgctxt "full weekday name"
3444 #: ../glib/gdatetime.c:304
3445 msgctxt "full weekday name"
3449 #: ../glib/gdatetime.c:306
3450 msgctxt "full weekday name"
3454 #: ../glib/gdatetime.c:308
3455 msgctxt "full weekday name"
3459 #: ../glib/gdatetime.c:310
3460 msgctxt "full weekday name"
3464 #: ../glib/gdatetime.c:312
3465 msgctxt "full weekday name"
3469 #: ../glib/gdatetime.c:314
3470 msgctxt "full weekday name"
3474 #: ../glib/gdatetime.c:329
3475 msgctxt "abbreviated weekday name"
3479 #: ../glib/gdatetime.c:331
3480 msgctxt "abbreviated weekday name"
3484 #: ../glib/gdatetime.c:333
3485 msgctxt "abbreviated weekday name"
3489 #: ../glib/gdatetime.c:335
3490 msgctxt "abbreviated weekday name"
3494 #: ../glib/gdatetime.c:337
3495 msgctxt "abbreviated weekday name"
3499 #: ../glib/gdatetime.c:339
3500 msgctxt "abbreviated weekday name"
3504 #: ../glib/gdatetime.c:341
3505 msgctxt "abbreviated weekday name"
3509 #: ../glib/gdir.c:155
3511 msgid "Error opening directory '%s': %s"
3512 msgstr "Gặp lỗi khi khi mở thư mục “%s”: %s"
3514 #: ../glib/gfileutils.c:700 ../glib/gfileutils.c:792
3516 msgid "Could not allocate %lu byte to read file \"%s\""
3517 msgid_plural "Could not allocate %lu bytes to read file \"%s\""
3518 msgstr[0] "Không thể cấp phát %lu byte để đọc tập tin \"%s\""
3520 #: ../glib/gfileutils.c:717
3522 msgid "Error reading file '%s': %s"
3523 msgstr "Gặp lỗi khi khi đọc tập tin “%s”: %s"
3525 #: ../glib/gfileutils.c:753
3527 msgid "File \"%s\" is too large"
3528 msgstr "Tập tin \"%s\" quá lớn"
3530 #: ../glib/gfileutils.c:817
3532 msgid "Failed to read from file '%s': %s"
3533 msgstr "Không đọc được từ tập tin “%s”: %s"
3535 #: ../glib/gfileutils.c:865 ../glib/gfileutils.c:937
3537 msgid "Failed to open file '%s': %s"
3538 msgstr "Gặp lỗi khi khi mở tập tin “%s”: %s"
3540 #: ../glib/gfileutils.c:877
3542 msgid "Failed to get attributes of file '%s': fstat() failed: %s"
3543 msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin “%s”: fstat() không được: %s"
3545 #: ../glib/gfileutils.c:907
3547 msgid "Failed to open file '%s': fdopen() failed: %s"
3548 msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
3550 #: ../glib/gfileutils.c:1006
3552 msgid "Failed to rename file '%s' to '%s': g_rename() failed: %s"
3554 "Không đổi tên tập tin “%s” thành “%s” được: “g_rename()” không được: %s"
3556 #: ../glib/gfileutils.c:1041 ../glib/gfileutils.c:1540
3558 msgid "Failed to create file '%s': %s"
3559 msgstr "Không tạo được tập tin “%s”: %s"
3561 #: ../glib/gfileutils.c:1068
3563 msgid "Failed to write file '%s': write() failed: %s"
3564 msgstr "Việc ghi tập tin “%s” gặp lỗi: write() gặp lỗi: %s"
3566 #: ../glib/gfileutils.c:1111
3568 msgid "Failed to write file '%s': fsync() failed: %s"
3569 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin “%s”: lỗi fsync(): %s"
3571 #: ../glib/gfileutils.c:1235
3573 msgid "Existing file '%s' could not be removed: g_unlink() failed: %s"
3574 msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin tồn tại “%s”: “g_unlink()” thất bại: %s"
3576 #: ../glib/gfileutils.c:1506
3578 msgid "Template '%s' invalid, should not contain a '%s'"
3579 msgstr "Mẫu “%s” không hợp lệ, không được chứa “%s”"
3581 #: ../glib/gfileutils.c:1519
3583 msgid "Template '%s' doesn't contain XXXXXX"
3584 msgstr "Biểu mẫu “%s” không chứa XXXXXX"
3586 #: ../glib/gfileutils.c:2038
3588 msgid "Failed to read the symbolic link '%s': %s"
3589 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết mềm “%s”: %s"
3591 #: ../glib/gfileutils.c:2057
3592 msgid "Symbolic links not supported"
3593 msgstr "Không hỗ trợ liên kết mềm"
3595 #: ../glib/giochannel.c:1388
3597 msgid "Could not open converter from '%s' to '%s': %s"
3598 msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ “%s” sang “%s”: %s"
3600 #: ../glib/giochannel.c:1733
3601 msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string"
3602 msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_line_string"
3604 #: ../glib/giochannel.c:1780 ../glib/giochannel.c:2038
3605 #: ../glib/giochannel.c:2125
3606 msgid "Leftover unconverted data in read buffer"
3607 msgstr "Để lại dữ liệu chưa được chuyển đổi trong buffer đọc"
3609 #: ../glib/giochannel.c:1861 ../glib/giochannel.c:1938
3610 msgid "Channel terminates in a partial character"
3611 msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần"
3613 #: ../glib/giochannel.c:1924
3614 msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end"
3615 msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_to_end"
3617 #: ../glib/gkeyfile.c:737
3618 msgid "Valid key file could not be found in search dirs"
3619 msgstr "Không tìm thấy tập tin khóa hợp lệ nằm trong thư mục tìm kiếm"
3621 #: ../glib/gkeyfile.c:773
3622 msgid "Not a regular file"
3623 msgstr "Không phải là một tập tin thông thường"
3625 #: ../glib/gkeyfile.c:1174
3628 "Key file contains line '%s' which is not a key-value pair, group, or comment"
3630 "Tập tin khóa chứa dòng “%s” mà không phải là cặp giá trị khóa, nhóm, hoặc "
3633 #: ../glib/gkeyfile.c:1231
3635 msgid "Invalid group name: %s"
3636 msgstr "Tên nhóm không hợp lệ: %s"
3638 #: ../glib/gkeyfile.c:1253
3639 msgid "Key file does not start with a group"
3640 msgstr "Tập tin khóa không bắt đầu với nhóm."
3642 #: ../glib/gkeyfile.c:1279
3644 msgid "Invalid key name: %s"
3645 msgstr "Tên khóa không hợp lệ: %s"
3647 #: ../glib/gkeyfile.c:1306
3649 msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'"
3650 msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ “%s”."
3652 #: ../glib/gkeyfile.c:1549 ../glib/gkeyfile.c:1722 ../glib/gkeyfile.c:3100
3653 #: ../glib/gkeyfile.c:3163 ../glib/gkeyfile.c:3293 ../glib/gkeyfile.c:3423
3654 #: ../glib/gkeyfile.c:3567 ../glib/gkeyfile.c:3796 ../glib/gkeyfile.c:3863
3656 msgid "Key file does not have group '%s'"
3657 msgstr "Tập tin khóa không có nhóm “%s”."
3659 #: ../glib/gkeyfile.c:1677
3661 msgid "Key file does not have key '%s' in group '%s'"
3662 msgstr "Tập tin khóa không chứa khóa “%s” trong nhóm “%s”."
3664 #: ../glib/gkeyfile.c:1839 ../glib/gkeyfile.c:1955
3666 msgid "Key file contains key '%s' with value '%s' which is not UTF-8"
3667 msgstr "Tập tin khóa chứa khóa “%s” có giá trị “%s” không phải là UTF-8."
3669 #: ../glib/gkeyfile.c:1859 ../glib/gkeyfile.c:1975 ../glib/gkeyfile.c:2344
3672 "Key file contains key '%s' which has a value that cannot be interpreted."
3673 msgstr "Không thể phân tích giá trị “%s” chứa trong tập tin khóa."
3675 #: ../glib/gkeyfile.c:2561 ../glib/gkeyfile.c:2929
3678 "Key file contains key '%s' in group '%s' which has a value that cannot be "
3681 "Tập tin khóa chứa khóa “%s” trong nhóm “%s” có giá trị không thể diễn giải."
3683 #: ../glib/gkeyfile.c:2639 ../glib/gkeyfile.c:2716
3685 msgid "Key '%s' in group '%s' has value '%s' where %s was expected"
3686 msgstr "Khóa “%s” trong nhóm “%s” có giá trị “%s” trong khi cần %s"
3688 #: ../glib/gkeyfile.c:4103
3689 msgid "Key file contains escape character at end of line"
3690 msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoạt tại kết thức dòng."
3692 #: ../glib/gkeyfile.c:4125
3694 msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'"
3695 msgstr "URI “%s” chứa không hợp lệ các ký tự thoát"
3697 #: ../glib/gkeyfile.c:4267
3699 msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number."
3700 msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng con số."
3702 #: ../glib/gkeyfile.c:4281
3704 msgid "Integer value '%s' out of range"
3705 msgstr "Giá trị số nguyên “%s” ở ngoài phạm vi"
3707 #: ../glib/gkeyfile.c:4314
3709 msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a float number."
3710 msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng con số thực dấu chấm động."
3712 #: ../glib/gkeyfile.c:4351
3714 msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean."
3715 msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng lô-gíc (đúng/sai)."
3717 #: ../glib/gmappedfile.c:129
3719 msgid "Failed to get attributes of file '%s%s%s%s': fstat() failed: %s"
3720 msgstr "Không lấy được các thuộc tính của tập tin “%s%s%s%s”: fstat() lỗi: %s"
3722 #: ../glib/gmappedfile.c:195
3724 msgid "Failed to map %s%s%s%s: mmap() failed: %s"
3725 msgstr "Không ánh xạ được tập tin “%s%s%s%s”: mmap() lỗi: %s"
3727 #: ../glib/gmappedfile.c:261
3729 msgid "Failed to open file '%s': open() failed: %s"
3730 msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
3732 #: ../glib/gmarkup.c:398 ../glib/gmarkup.c:440
3734 msgid "Error on line %d char %d: "
3735 msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: "
3737 #: ../glib/gmarkup.c:462 ../glib/gmarkup.c:545
3739 msgid "Invalid UTF-8 encoded text in name - not valid '%s'"
3740 msgstr "Văn bản được mã hóa UTF-8 không hợp lệ “%s”"
3742 #: ../glib/gmarkup.c:473
3744 msgid "'%s' is not a valid name"
3745 msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ"
3747 #: ../glib/gmarkup.c:489
3749 msgid "'%s' is not a valid name: '%c'"
3750 msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ: “%c”"
3752 #: ../glib/gmarkup.c:599
3754 msgid "Error on line %d: %s"
3755 msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s"
3757 #: ../glib/gmarkup.c:676
3760 "Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character "
3761 "reference (ê for example) - perhaps the digit is too large"
3763 "Không phân tách được “%-.*s”, nó nên là một con số bên trong một tham chiếu "
3764 "ký tự (v.d. “ê”) — có lẽ con số quá lớn."
3766 #: ../glib/gmarkup.c:688
3768 "Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an "
3769 "ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand "
3772 "Tham chiếu ký tự đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng "
3773 "một ký tự (và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát dấu (và) như là "
3776 #: ../glib/gmarkup.c:714
3778 msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character"
3779 msgstr "Tham chiếu ký tự “%-.*s” không mã hóa một ký tự cho phép."
3781 #: ../glib/gmarkup.c:752
3783 "Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '"
3785 "Thực thể trống “&;” được thấy; những mục nhập hợp lệ là: & " < "
3788 #: ../glib/gmarkup.c:760
3790 msgid "Entity name '%-.*s' is not known"
3791 msgstr "Thực thể lạ “%-.*s”"
3793 #: ../glib/gmarkup.c:765
3795 "Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand "
3796 "character without intending to start an entity - escape ampersand as &"
3798 "Thực thể đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng ký tự "
3799 "(và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát khỏi dấu (và) như là &"
3801 #: ../glib/gmarkup.c:1171
3802 msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)"
3803 msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một phần tử (vd: <book>)"
3805 #: ../glib/gmarkup.c:1211
3808 "'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an "
3811 "“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo ký tự “<” ; nó có thể không bắt đầu "
3814 #: ../glib/gmarkup.c:1253
3817 "Odd character '%s', expected a '>' character to end the empty-element tag "
3820 "Ký tự lẻ “%s”, cần một dấu ngoặc nhọn đóng “>” để kết thúc thẻ rỗng “%s”"
3822 #: ../glib/gmarkup.c:1334
3825 "Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'"
3826 msgstr "Ký tự lẻ “%s”, cần một “=” sau tên thuộc tính “%s” của phần tử “%s”"
3828 #: ../glib/gmarkup.c:1375
3831 "Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of "
3832 "element '%s', or optionally an attribute; perhaps you used an invalid "
3833 "character in an attribute name"
3835 "Ký tự lẻ “%s”, cần một ký tự “>” hay “/” để kết thúc thẻ khởi đầu của phần "
3836 "tử “%s”, hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã dùng một ký tự bát hợp lệ "
3837 "trong một tên thuộc tính"
3839 #: ../glib/gmarkup.c:1419
3842 "Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when "
3843 "giving value for attribute '%s' of element '%s'"
3845 "Ký tự lẻ “%s” , mong muốn một dấu ngoặc kép sau dấu bằng khi nhận giá trị "
3846 "cho thuộc tính “%s” của phần tử “%s”"
3848 #: ../glib/gmarkup.c:1552
3851 "'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not "
3852 "begin an element name"
3854 "“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo các ký tự “</” ; “%s” có thể không "
3855 "khởi đầu một tên phần tử"
3857 #: ../glib/gmarkup.c:1588
3860 "'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the "
3861 "allowed character is '>'"
3863 "“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo tên phần tử đóng “%s'; ký tự được "
3866 #: ../glib/gmarkup.c:1599
3868 msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open"
3869 msgstr "Phần tử “%s” đã được đóng, không có phần tử mở hiện thời"
3871 #: ../glib/gmarkup.c:1608
3873 msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'"
3874 msgstr "Phần tử “%s” đã được đóng, nhưng phần tử mở hiện thời là “%s”"
3876 #: ../glib/gmarkup.c:1761
3877 msgid "Document was empty or contained only whitespace"
3878 msgstr "Tài liệu trống hay chỉ chứa không gian trống"
3880 #: ../glib/gmarkup.c:1775
3881 msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'"
3883 "Tài liệu đã kết thúc không mong muốn ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở “<”"
3885 #: ../glib/gmarkup.c:1783 ../glib/gmarkup.c:1828
3888 "Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last "
3891 "Tài liệu đã kết thúc không mong muốn với các phần tử vẫn còn mở - “%s” là "
3892 "phần tử đã mở cuối cùng"
3894 #: ../glib/gmarkup.c:1791
3897 "Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending "
3900 "Tài liệu kết thúc không mong muốn, được cho là thấy dấu ngoặc nhọn kết thúc "
3903 #: ../glib/gmarkup.c:1797
3904 msgid "Document ended unexpectedly inside an element name"
3905 msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên phần tử"
3907 #: ../glib/gmarkup.c:1803
3908 msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name"
3909 msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên thuộc tính"
3911 #: ../glib/gmarkup.c:1808
3912 msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag."
3913 msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag của phần tử mở."
3915 #: ../glib/gmarkup.c:1814
3917 "Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute "
3918 "name; no attribute value"
3920 "Tài liệu kết thúc không mong muốn sau dấu bằng đi theo một tên thuộc tính; "
3921 "không có giá trị thuộc tính"
3923 #: ../glib/gmarkup.c:1821
3924 msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value"
3926 "Tài liệu được kết thúc không mong muốn trong khi nằm trong một giá trị thuộc "
3929 #: ../glib/gmarkup.c:1837
3931 msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'"
3933 "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag đóng cho phần tử “%s”"
3935 #: ../glib/gmarkup.c:1843
3936 msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction"
3938 "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong một ghi chú hay hướng dẫn "
3941 #: ../glib/goption.c:857
3945 #: ../glib/goption.c:861
3947 msgstr "[TÙY_CHỌN…]"
3949 #: ../glib/goption.c:977
3950 msgid "Help Options:"
3951 msgstr "Tùy chọn trợ giúp:"
3953 #: ../glib/goption.c:978
3954 msgid "Show help options"
3955 msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp"
3957 #: ../glib/goption.c:984
3958 msgid "Show all help options"
3959 msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn trợ giúp"
3961 #: ../glib/goption.c:1047
3962 msgid "Application Options:"
3963 msgstr "Tùy chọn ứng dụng:"
3965 #: ../glib/goption.c:1049
3969 #: ../glib/goption.c:1113 ../glib/goption.c:1183
3971 msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s"
3972 msgstr "Không phân tách giá trị số nguyên “%s” cho %s."
3974 #: ../glib/goption.c:1123 ../glib/goption.c:1191
3976 msgid "Integer value '%s' for %s out of range"
3977 msgstr "Giá trị số nguyên “%s” cho %s ở ngoài phạm vi."
3979 #: ../glib/goption.c:1148
3981 msgid "Cannot parse double value '%s' for %s"
3982 msgstr "Không thể phân tích cú pháp giá trị số chính đôi “%s” cho %s"
3984 #: ../glib/goption.c:1156
3986 msgid "Double value '%s' for %s out of range"
3987 msgstr "Giá trị số chính đôi “%s” cho %s ở ngoài phạm vi"
3989 #: ../glib/goption.c:1442 ../glib/goption.c:1521
3991 msgid "Error parsing option %s"
3992 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tùy chọn %s"
3994 #: ../glib/goption.c:1552 ../glib/goption.c:1665
3996 msgid "Missing argument for %s"
3997 msgstr "Thiếu đối số cho %s"
3999 #: ../glib/goption.c:2126
4001 msgid "Unknown option %s"
4002 msgstr "Không biết tùy chọn %s."
4004 #: ../glib/gregex.c:258
4005 msgid "corrupted object"
4006 msgstr "đối tượng bị hỏng"
4008 #: ../glib/gregex.c:260
4009 msgid "internal error or corrupted object"
4010 msgstr "lỗi nội bộ hay đối tượng bị hỏng"
4012 #: ../glib/gregex.c:262
4013 msgid "out of memory"
4016 #: ../glib/gregex.c:267
4017 msgid "backtracking limit reached"
4018 msgstr "không thể rút lùi nữa"
4020 #: ../glib/gregex.c:279 ../glib/gregex.c:287
4021 msgid "the pattern contains items not supported for partial matching"
4022 msgstr "mẫu chứa mục không được hỗ trợ khi khớp bộ phận"
4024 #: ../glib/gregex.c:289
4025 msgid "back references as conditions are not supported for partial matching"
4026 msgstr "khi khớp bộ phận, không hỗ trợ rút lui làm điều kiện"
4028 #: ../glib/gregex.c:298
4029 msgid "recursion limit reached"
4030 msgstr "đã đến mức giới hạn đệ quy"
4032 #: ../glib/gregex.c:300
4033 msgid "invalid combination of newline flags"
4034 msgstr "kết hợp cờ dòng mới một cách không hợp lệ"
4036 #: ../glib/gregex.c:302
4038 msgstr "độ lệch sai"
4040 #: ../glib/gregex.c:304
4044 #: ../glib/gregex.c:306
4045 msgid "recursion loop"
4046 msgstr "vòng lặp đệ quy"
4048 #: ../glib/gregex.c:310
4049 msgid "unknown error"
4052 #: ../glib/gregex.c:330
4053 msgid "\\ at end of pattern"
4054 msgstr "\\ ở kết thúc của mẫu"
4056 #: ../glib/gregex.c:333
4057 msgid "\\c at end of pattern"
4058 msgstr "\\c ở kết thúc của mẫu"
4060 #: ../glib/gregex.c:336
4061 msgid "unrecognized character following \\"
4062 msgstr "có ký tự lạ phía sau \\"
4064 #: ../glib/gregex.c:339
4065 msgid "numbers out of order in {} quantifier"
4066 msgstr "các con số không theo thứ tự đúng trong chuỗi hạn định số lượng {}"
4068 #: ../glib/gregex.c:342
4069 msgid "number too big in {} quantifier"
4070 msgstr "con số quá lớn trong chuỗi hạn định số lượng {}"
4072 #: ../glib/gregex.c:345
4073 msgid "missing terminating ] for character class"
4074 msgstr "thiếu ] chấm dứt cho lớp ký tự"
4076 #: ../glib/gregex.c:348
4077 msgid "invalid escape sequence in character class"
4078 msgstr "gặp dãy thoát không hợp lệ trong lớp ký tự"
4080 #: ../glib/gregex.c:351
4081 msgid "range out of order in character class"
4082 msgstr "phạm vi không theo thứ tự đúng trong lớp ký tự"
4084 #: ../glib/gregex.c:354
4085 msgid "nothing to repeat"
4086 msgstr "không có gì cần lặp lại"
4088 #: ../glib/gregex.c:358
4089 msgid "unexpected repeat"
4090 msgstr "lặp lại bất thường"
4092 #: ../glib/gregex.c:361
4093 msgid "unrecognized character after (? or (?-"
4094 msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (? hoặc (?-"
4096 #: ../glib/gregex.c:364
4097 msgid "POSIX named classes are supported only within a class"
4098 msgstr "Lớp POSIX có tên chỉ được hỗ trợ bên trong lớp"
4100 #: ../glib/gregex.c:367
4101 msgid "missing terminating )"
4102 msgstr "thiếu dấu chấm dứt )"
4104 #: ../glib/gregex.c:370
4105 msgid "reference to non-existent subpattern"
4106 msgstr "tham chiếu đến mẫu phụ không tồn tại"
4108 #: ../glib/gregex.c:373
4109 msgid "missing ) after comment"
4110 msgstr "thiếu ) nằm sau chú thích"
4112 #: ../glib/gregex.c:376
4113 msgid "regular expression is too large"
4114 msgstr "biểu thức chính quy quá lớn"
4116 #: ../glib/gregex.c:379
4117 msgid "failed to get memory"
4118 msgstr "không lấy được bộ nhớ"
4120 #: ../glib/gregex.c:383
4121 msgid ") without opening ("
4122 msgstr "có ) mà không có ( mở đầu"
4124 #: ../glib/gregex.c:387
4125 msgid "code overflow"
4128 #: ../glib/gregex.c:391
4129 msgid "unrecognized character after (?<"
4130 msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?<"
4132 #: ../glib/gregex.c:394
4133 msgid "lookbehind assertion is not fixed length"
4134 msgstr "khẳng định lookbehind (thấy ở sau) không có độ dài cố định"
4136 #: ../glib/gregex.c:397
4137 msgid "malformed number or name after (?("
4138 msgstr "có con số hay tên dạng sai nằm sau (?("
4140 #: ../glib/gregex.c:400
4141 msgid "conditional group contains more than two branches"
4142 msgstr "nhóm điều kiện chứa nhiều hơn hai nhánh"
4144 #: ../glib/gregex.c:403
4145 msgid "assertion expected after (?("
4146 msgstr "mong đợi khẳng định nằm sau (?("
4148 #. translators: '(?R' and '(?[+-]digits' are both meant as (groups of)
4149 #. * sequences here, '(?-54' would be an example for the second group.
4151 #: ../glib/gregex.c:410
4152 msgid "(?R or (?[+-]digits must be followed by )"
4153 msgstr "(?R hay (?[+-]chữ số phải có ) theo sau"
4155 #: ../glib/gregex.c:413
4156 msgid "unknown POSIX class name"
4157 msgstr "không rõ tên lớp POSIX"
4159 #: ../glib/gregex.c:416
4160 msgid "POSIX collating elements are not supported"
4161 msgstr "Không hỗ trợ phần tử đối chiếu POSIX"
4163 #: ../glib/gregex.c:419
4164 msgid "character value in \\x{...} sequence is too large"
4165 msgstr "dãy \\x{…} chứa giá trị ký tự quá lớn"
4167 #: ../glib/gregex.c:422
4168 msgid "invalid condition (?(0)"
4169 msgstr "điều kiện không hợp lệ (?(0)"
4171 #: ../glib/gregex.c:425
4172 msgid "\\C not allowed in lookbehind assertion"
4173 msgstr "\\C không được phép trong khẳng định lookbehind (thấy ở sau)"
4175 #: ../glib/gregex.c:432
4176 msgid "escapes \\L, \\l, \\N{name}, \\U, and \\u are not supported"
4177 msgstr "không hỗ trợ thoát \\L, \\l, \\N{tên}, \\U và \\u"
4179 #: ../glib/gregex.c:435
4180 msgid "recursive call could loop indefinitely"
4181 msgstr "lời gọi đệ quy có thể bị lặp vô hạn"
4183 #: ../glib/gregex.c:439
4184 msgid "unrecognized character after (?P"
4185 msgstr "không nhận dạng ký tự nằm sau (?P"
4187 #: ../glib/gregex.c:442
4188 msgid "missing terminator in subpattern name"
4189 msgstr "thiếu dấu chấm dứt trong tên mẫu phụ"
4191 #: ../glib/gregex.c:445
4192 msgid "two named subpatterns have the same name"
4193 msgstr "hai mẫu phụ có tên cũng có cùng một tên"
4195 #: ../glib/gregex.c:448
4196 msgid "malformed \\P or \\p sequence"
4197 msgstr "dãy \\P hay \\p dạng sai"
4199 #: ../glib/gregex.c:451
4200 msgid "unknown property name after \\P or \\p"
4201 msgstr "có tên thuộc tính không rõ nằm sau \\P hay \\p"
4203 #: ../glib/gregex.c:454
4204 msgid "subpattern name is too long (maximum 32 characters)"
4205 msgstr "tên mẫu phụ quá dài (tối đa 32 ký tự)"
4207 #: ../glib/gregex.c:457
4208 msgid "too many named subpatterns (maximum 10,000)"
4209 msgstr "quá nhiều mẫu phụ có tên (tối đa 10 000)"
4211 #: ../glib/gregex.c:460
4212 msgid "octal value is greater than \\377"
4213 msgstr "giá trị bát phân lớn hơn \\377"
4215 #: ../glib/gregex.c:464
4216 msgid "overran compiling workspace"
4217 msgstr "tràn vùng làm việc biên dịch"
4219 #: ../glib/gregex.c:468
4220 msgid "previously-checked referenced subpattern not found"
4221 msgstr "không tìm thấy mẫu phụ đã tham chiếu mà đã kiểm tra trước"
4223 #: ../glib/gregex.c:471
4224 msgid "DEFINE group contains more than one branch"
4225 msgstr "nhóm DEFINE (định nghĩa) chứa nhiều hơn một nhánh"
4227 #: ../glib/gregex.c:474
4228 msgid "inconsistent NEWLINE options"
4229 msgstr "các tùy chọn NEWLINE (dòng mới) không thống nhất với nhau"
4231 #: ../glib/gregex.c:477
4233 "\\g is not followed by a braced, angle-bracketed, or quoted name or number, "
4234 "or by a plain number"
4236 "\\g không đi trước một tên có dấu ngoặc móc, ngoặc vuông, tên hoặc số trích "
4237 "dẫn hoặc một con số không phải số thuần túy"
4239 #: ../glib/gregex.c:481
4240 msgid "a numbered reference must not be zero"
4241 msgstr "tham chiếu đánh số phải khác không"
4243 #: ../glib/gregex.c:484
4244 msgid "an argument is not allowed for (*ACCEPT), (*FAIL), or (*COMMIT)"
4245 msgstr "không chấp nhận đối số cho (*ACCEPT), (*FAIL) hoặc (*COMMIT)"
4247 #: ../glib/gregex.c:487
4248 msgid "(*VERB) not recognized"
4249 msgstr "không nhận ra (*VERB)"
4251 #: ../glib/gregex.c:490
4252 msgid "number is too big"
4255 #: ../glib/gregex.c:493
4256 msgid "missing subpattern name after (?&"
4257 msgstr "thiếu tên mẫu phụ sau (?&"
4259 #: ../glib/gregex.c:496
4260 msgid "digit expected after (?+"
4261 msgstr "cần một chữ số sau (?+"
4263 #: ../glib/gregex.c:499
4264 msgid "] is an invalid data character in JavaScript compatibility mode"
4265 msgstr "] là kí tự không hợp lệ trong chế độ tương thích JavaScript"
4267 #: ../glib/gregex.c:502
4268 msgid "different names for subpatterns of the same number are not allowed"
4269 msgstr "không cho phép tên khác nhau cho mẫu con trong cùng số"
4271 #: ../glib/gregex.c:505
4272 msgid "(*MARK) must have an argument"
4273 msgstr "(*MARK) phải có đối số"
4275 #: ../glib/gregex.c:508
4276 msgid "\\c must be followed by an ASCII character"
4277 msgstr "\\c phải theo sau là một kí tự ASCII"
4279 #: ../glib/gregex.c:511
4280 msgid "\\k is not followed by a braced, angle-bracketed, or quoted name"
4282 "\\k không đi trước một tên có dấu ngoặc móc, ngoặc vuông, tên trích dẫn"
4284 #: ../glib/gregex.c:514
4285 msgid "\\N is not supported in a class"
4286 msgstr "\\N không được hỗ trợ trong lớp"
4288 #: ../glib/gregex.c:517
4289 msgid "too many forward references"
4290 msgstr "quá nhiều tham chiếu tới"
4292 #: ../glib/gregex.c:520
4293 msgid "name is too long in (*MARK), (*PRUNE), (*SKIP), or (*THEN)"
4294 msgstr "tên quá dài trong (*MARK), (*PRUNE), (*SKIP) hoặc (*THEN)"
4296 #: ../glib/gregex.c:523
4297 msgid "character value in \\u.... sequence is too large"
4298 msgstr "dãy \\u… chứa giá trị ký tự quá lớn"
4300 #: ../glib/gregex.c:746 ../glib/gregex.c:1973
4302 msgid "Error while matching regular expression %s: %s"
4303 msgstr "Gặp lỗi trong khi khớp biểu thức chính quy %s: %s"
4305 #: ../glib/gregex.c:1317
4306 msgid "PCRE library is compiled without UTF8 support"
4307 msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ UTF-8"
4309 #: ../glib/gregex.c:1321
4310 msgid "PCRE library is compiled without UTF8 properties support"
4311 msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ thuộc tính UTF-8"
4313 #: ../glib/gregex.c:1329
4314 msgid "PCRE library is compiled with incompatible options"
4315 msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch với tùy chọn không tương thích"
4317 #: ../glib/gregex.c:1358
4319 msgid "Error while optimizing regular expression %s: %s"
4320 msgstr "Gặp lỗi trong khi tối hưu hóa biểu thức chính quy %s: %s"
4322 #: ../glib/gregex.c:1438
4324 msgid "Error while compiling regular expression %s at char %d: %s"
4325 msgstr "Gặp lỗi trong khi biên dịch biểu thức chính quy %s ở ký tự %d: %s"
4327 #: ../glib/gregex.c:2409
4328 msgid "hexadecimal digit or '}' expected"
4329 msgstr "cần chữ số thập lục hay dấu ngoặc móc đóng “}”"
4331 #: ../glib/gregex.c:2425
4332 msgid "hexadecimal digit expected"
4333 msgstr "cần chữ số thập lục"
4335 #: ../glib/gregex.c:2465
4336 msgid "missing '<' in symbolic reference"
4337 msgstr "thiếu dấu ngoặc nhọn mở “<” trong tham chiếu ký hiệu"
4339 #: ../glib/gregex.c:2474
4340 msgid "unfinished symbolic reference"
4341 msgstr "tham chiếu ký hiệu chưa hoàn thành"
4343 #: ../glib/gregex.c:2481
4344 msgid "zero-length symbolic reference"
4345 msgstr "tham chiếu ký hiệu có độ dài số không"
4347 #: ../glib/gregex.c:2492
4348 msgid "digit expected"
4351 #: ../glib/gregex.c:2510
4352 msgid "illegal symbolic reference"
4353 msgstr "tham chiếu ký hiệu không cho phép"
4355 #: ../glib/gregex.c:2572
4356 msgid "stray final '\\'"
4357 msgstr "dấu gạch ngược kết thúc rải rác “\\”"
4359 #: ../glib/gregex.c:2576
4360 msgid "unknown escape sequence"
4361 msgstr "dãy thoát lạ"
4363 #: ../glib/gregex.c:2586
4365 msgid "Error while parsing replacement text \"%s\" at char %lu: %s"
4366 msgstr "Gặp lỗi trong khi phân tách văn bản thay thế “%s” ở ký tự %lu: %s"
4368 #: ../glib/gshell.c:96
4369 msgid "Quoted text doesn't begin with a quotation mark"
4370 msgstr "Văn bản trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn"
4372 #: ../glib/gshell.c:186
4373 msgid "Unmatched quotation mark in command line or other shell-quoted text"
4375 "Dấu ngoặc kép không ăn khớp trong dòng lệnh hay một shell-quoted text khác"
4377 #: ../glib/gshell.c:582
4379 msgid "Text ended just after a '\\' character. (The text was '%s')"
4380 msgstr "Văn bản được kết thúc ngay sau ký tự “\\”. (văn bản đã là “%s”)"
4382 #: ../glib/gshell.c:589
4384 msgid "Text ended before matching quote was found for %c. (The text was '%s')"
4386 "Text đã kết thúc trước khi làm khớp dấu ngoặc kép cho %c. (text là “%s”)"
4388 #: ../glib/gshell.c:601
4389 msgid "Text was empty (or contained only whitespace)"
4390 msgstr "Văn bản trống (hay chỉ gồm các ký tự trắng)"
4392 #: ../glib/gspawn.c:209
4394 msgid "Failed to read data from child process (%s)"
4395 msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
4397 #: ../glib/gspawn.c:353
4399 msgid "Unexpected error in select() reading data from a child process (%s)"
4400 msgstr "Lỗi không mong muốn trong select() đọc dữ liệu từ tiến trình con (%s)"
4402 #: ../glib/gspawn.c:438
4404 msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)"
4405 msgstr "Lỗi không mong muốn trong waitpid() (%s)"
4407 #: ../glib/gspawn.c:844 ../glib/gspawn-win32.c:1233
4409 msgid "Child process exited with code %ld"
4410 msgstr "Tiến trình con thoát với mã %ld"
4412 #: ../glib/gspawn.c:852
4414 msgid "Child process killed by signal %ld"
4415 msgstr "Tiến trình con bị giết bằng tín hiệu %ld"
4417 #: ../glib/gspawn.c:859
4419 msgid "Child process stopped by signal %ld"
4420 msgstr "Tiến trình con bị dừng bằng tín hiệu %ld"
4422 #: ../glib/gspawn.c:866
4424 msgid "Child process exited abnormally"
4425 msgstr "Tiến trình con thoát bất thường"
4427 #: ../glib/gspawn.c:1271 ../glib/gspawn-win32.c:339 ../glib/gspawn-win32.c:347
4429 msgid "Failed to read from child pipe (%s)"
4430 msgstr "Không đọc được từ đường ống dẫn lệnh con (%s)"
4432 #: ../glib/gspawn.c:1341
4434 msgid "Failed to fork (%s)"
4435 msgstr "Không rẽ nhánh được (%s)"
4437 #: ../glib/gspawn.c:1490 ../glib/gspawn-win32.c:370
4439 msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)"
4440 msgstr "Không thay đổi được thư mục “%s” (%s)"
4442 #: ../glib/gspawn.c:1500
4444 msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)"
4445 msgstr "Không thự thi được tiến trình con \"%s\" (%s)"
4447 #: ../glib/gspawn.c:1510
4449 msgid "Failed to redirect output or input of child process (%s)"
4450 msgstr "Không gửi được lần nữa đầu ra hay đầu vào của tiến trình con (%s)"
4452 #: ../glib/gspawn.c:1519
4454 msgid "Failed to fork child process (%s)"
4455 msgstr "Không rẽ nhánh được tiến trình con (%s)"
4457 #: ../glib/gspawn.c:1527
4459 msgid "Unknown error executing child process \"%s\""
4460 msgstr "Gặp lỗi chưa biết khi thực thi tiến trình con \"%s\""
4462 #: ../glib/gspawn.c:1551
4464 msgid "Failed to read enough data from child pid pipe (%s)"
4465 msgstr "Không đọc được đủ dữ liệu từ pid pipe con(%s)"
4467 #: ../glib/gspawn-win32.c:283
4468 msgid "Failed to read data from child process"
4469 msgstr "Không đọc được dữ liệu từ tiến trình con"
4471 #: ../glib/gspawn-win32.c:300
4473 msgid "Failed to create pipe for communicating with child process (%s)"
4474 msgstr "Không tạo được pipe để liên lạc với tiến trình con (%s)"
4476 #: ../glib/gspawn-win32.c:376 ../glib/gspawn-win32.c:495
4478 msgid "Failed to execute child process (%s)"
4479 msgstr "Không thực thi được tiến trình con (%s)"
4481 #: ../glib/gspawn-win32.c:445
4483 msgid "Invalid program name: %s"
4484 msgstr "Tên chương trình không hợp lệ: %s"
4486 #: ../glib/gspawn-win32.c:455 ../glib/gspawn-win32.c:722
4487 #: ../glib/gspawn-win32.c:1297
4489 msgid "Invalid string in argument vector at %d: %s"
4490 msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong véc-tơ đối số tại %d: %s"
4492 #: ../glib/gspawn-win32.c:466 ../glib/gspawn-win32.c:737
4493 #: ../glib/gspawn-win32.c:1330
4495 msgid "Invalid string in environment: %s"
4496 msgstr "Gặp chuỗi không hợp lệ trong môi trường: %s"
4498 #: ../glib/gspawn-win32.c:718 ../glib/gspawn-win32.c:1278
4500 msgid "Invalid working directory: %s"
4501 msgstr "Thư mục làm việc không hợp lệ: %s"
4503 #: ../glib/gspawn-win32.c:783
4505 msgid "Failed to execute helper program (%s)"
4506 msgstr "Gặp lỗi khi thực thi chương trình bổ trợ (%s)"
4508 #: ../glib/gspawn-win32.c:997
4510 "Unexpected error in g_io_channel_win32_poll() reading data from a child "
4513 "Gặp lỗi không mong muốn trong g_io_channel_win32_poll() đọc dữ liệu từ tiến "
4516 #: ../glib/gutf8.c:795
4517 msgid "Failed to allocate memory"
4518 msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ"
4520 #: ../glib/gutf8.c:928
4521 msgid "Character out of range for UTF-8"
4522 msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-8"
4524 #: ../glib/gutf8.c:1029 ../glib/gutf8.c:1038 ../glib/gutf8.c:1168
4525 #: ../glib/gutf8.c:1177 ../glib/gutf8.c:1316 ../glib/gutf8.c:1413
4526 msgid "Invalid sequence in conversion input"
4527 msgstr "Sequence bất hợp lệ trong đầu vào chuyển đổi"
4529 #: ../glib/gutf8.c:1327 ../glib/gutf8.c:1424
4530 msgid "Character out of range for UTF-16"
4531 msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-16"
4533 #: ../glib/gutils.c:2133 ../glib/gutils.c:2160 ../glib/gutils.c:2266
4536 msgid_plural "%u bytes"
4539 #: ../glib/gutils.c:2139
4544 #: ../glib/gutils.c:2141
4549 #: ../glib/gutils.c:2144
4554 #: ../glib/gutils.c:2147
4559 #: ../glib/gutils.c:2150
4564 #: ../glib/gutils.c:2153
4569 #: ../glib/gutils.c:2166
4574 #: ../glib/gutils.c:2169 ../glib/gutils.c:2284
4579 #: ../glib/gutils.c:2172 ../glib/gutils.c:2289
4584 #: ../glib/gutils.c:2174 ../glib/gutils.c:2294
4589 #: ../glib/gutils.c:2177 ../glib/gutils.c:2299
4594 #: ../glib/gutils.c:2180 ../glib/gutils.c:2304
4599 #. Translators: the %s in "%s bytes" will always be replaced by a number.
4600 #: ../glib/gutils.c:2217
4603 msgid_plural "%s bytes"
4606 #. Translators: this is from the deprecated function g_format_size_for_display() which uses 'KB' to
4607 #. * mean 1024 bytes. I am aware that 'KB' is not correct, but it has been preserved for reasons of
4608 #. * compatibility. Users will not see this string unless a program is using this deprecated function.
4609 #. * Please translate as literally as possible.
4611 #: ../glib/gutils.c:2279
4616 msgctxt "full month name with day"
4618 msgstr "Tháng giêng"
4620 msgctxt "full month name with day"
4624 msgctxt "full month name with day"
4628 msgctxt "full month name with day"
4632 msgctxt "full month name with day"
4636 msgctxt "full month name with day"
4640 msgctxt "full month name with day"
4644 msgctxt "full month name with day"
4648 msgctxt "full month name with day"
4652 msgctxt "full month name with day"
4656 msgctxt "full month name with day"
4658 msgstr "Tháng mười một"
4660 msgctxt "full month name with day"
4662 msgstr "Tháng mười hai"
4664 msgctxt "abbreviated month name with day"
4668 msgctxt "abbreviated month name with day"
4672 msgctxt "abbreviated month name with day"
4676 msgctxt "abbreviated month name with day"
4680 msgctxt "abbreviated month name with day"
4684 msgctxt "abbreviated month name with day"
4688 msgctxt "abbreviated month name with day"
4692 msgctxt "abbreviated month name with day"
4696 msgctxt "abbreviated month name with day"
4700 msgctxt "abbreviated month name with day"
4704 msgctxt "abbreviated month name with day"
4708 msgctxt "abbreviated month name with day"
4712 #~ msgid "Unable to find default local directory monitor type"
4713 #~ msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi thư mục cục bộ mặc định"
4715 #~ msgid "Can't find application"
4716 #~ msgstr "Không tìm thấy ứng dụng"
4718 #~ msgid "Error launching application: %s"
4719 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng: %s"
4721 #~ msgid "association changes not supported on win32"
4722 #~ msgstr "các thay đổi liên quan không được hỗ trợ trên win32"
4724 #~ msgid "Association creation not supported on win32"
4725 #~ msgstr "chức năng tạo sự liên quan không được hỗ trợ trên win32"
4727 #~ msgid "Key file does not have key '%s'"
4728 #~ msgstr "Tập tin khóa không có khóa “%s”."
4731 #~ "Error processing input file with xmllint:\n"
4734 #~ "Lỗi xử lý tập tin nhập với xmllint:\n"
4738 #~ "Error processing input file with to-pixdata:\n"
4741 #~ "Lỗi xử lý tập tin nhập với to-pixdata:\n"
4744 #~ msgid "Unable to get pending error: %s"
4745 #~ msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: %s"
4747 #~ msgid "URIs not supported"
4748 #~ msgstr "Không hỗ trợ địa chỉ URI"
4750 #~ msgid "Failed to open file '%s' for writing: fdopen() failed: %s"
4751 #~ msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
4753 #~ msgid "Failed to write file '%s': fflush() failed: %s"
4754 #~ msgstr "Lỗi ghi tập tin “%s”: lỗi fflush(): %s"
4756 #~ msgid "Failed to close file '%s': fclose() failed: %s"
4757 #~ msgstr "Không mở được tập tin “%s”: fdopen() không được: %s"
4759 #~ msgid "Incomplete data received for '%s'"
4760 #~ msgstr "Nhận dữ liệu không hoàn chỉnh cho “%s”"
4763 #~ "Unexpected option length while checking if SO_PASSCRED is enabled for "
4764 #~ "socket. Expected %d bytes, got %d"
4766 #~ "Chiều dài tùy chọn bất thường khi kiểm tra SO_PASSCRED có được bật cho "
4767 #~ "socket. Chờ %d byte, nhận %d"
4769 #~ msgid "Abnormal program termination spawning command line '%s': %s"
4770 #~ msgstr "Chương trình kết thúc bất thường khi chạy lệnh “%s: %s"
4772 #~ msgid "Command line '%s' exited with non-zero exit status %d: %s"
4773 #~ msgstr "Lệnh “%s” thoát với mã khác không %d: %s"
4775 #~ msgid "workspace limit for empty substrings reached"
4776 #~ msgstr "vùng làm việc không thể chứa chuỗi con rỗng nữa"
4778 #~ msgid "case-changing escapes (\\l, \\L, \\u, \\U) are not allowed here"
4780 #~ "ở đây thì không cho phép ký tự thoát thay đổi chữ hoa/thường (\\l, \\L, "
4783 #~ msgid "repeating a DEFINE group is not allowed"
4784 #~ msgstr "không cho phép lặp lại một nhóm DEFINE (định nghĩa)"
4786 #~ msgid "No service record for '%s'"
4787 #~ msgstr "Không có bản ghi dịch vụ (service record) cho “%s”"
4789 #~ msgid "File is empty"
4790 #~ msgstr "Tập tin rỗng."
4793 #~ "Key file contains key '%s' which has value that cannot be interpreted."
4794 #~ msgstr "Tập tin khóa chứa khóa “%s” có giá trị không có khả năng giải dịch."
4796 #~ msgid "This option will be removed soon."
4797 #~ msgstr "Tùy chọn này sẽ sớm bị bỏ."
4799 #~ msgid "Error stating file '%s': %s"
4800 #~ msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin “%s”: %s"
4802 #~ msgid "Error connecting: "
4803 #~ msgstr "Lỗi kết nối: "
4805 #~ msgid "Error connecting: %s"
4806 #~ msgstr "Lỗi kết nối: %s"
4808 #~ msgid "SOCKSv4 implementation limits username to %i characters"
4809 #~ msgstr "Bản SOCKSv4 giới hạn tên người dùng trong %i ký tự"
4811 #~ msgid "SOCKSv4a implementation limits hostname to %i characters"
4812 #~ msgstr "Bản SOCKSv4 giới hạn tên máy trong %i ký tự"
4814 #~ msgid "Error reading from unix: %s"
4815 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ UNIX: %s"
4817 #~ msgid "Error closing unix: %s"
4818 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đóng UNIX: %s"
4820 #~ msgid "Error writing to unix: %s"
4821 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào UNIX: %s"
4823 #~ msgctxt "GDateTime"
4827 #~ msgctxt "GDateTime"
4831 #~ msgid "Type of return value is incorrect, got '%s', expected '%s'"
4832 #~ msgstr "Kiểu giá trị trả về không đúng, nhận “%s” nhưng muốn “%s”"
4835 #~ "Trying to set property %s of type %s but according to the expected "
4836 #~ "interface the type is %s"
4838 #~ "Thử đặt thuộc tính %s của kiểu %s nhưng theo giao diện muốn dùng thì kiểu "
4841 #~ msgid "The nonce-file '%s' was %"
4842 #~ msgstr "nonce-file “%s” là %"
4844 #~ msgid "Encountered array of length %"
4845 #~ msgstr "Bắt gặp mảng dài %"
4847 #~ msgid "Error writing first 16 bytes of message to socket: "
4848 #~ msgstr "Lỗi ghi 16 byte đầu tiên của thông điệp vào socket: "
4850 #~ msgid "Do not give error for empty directory"
4851 #~ msgstr "Không thông báo lỗi với thư mục rỗng"
4855 #~ " help Show this information\n"
4856 #~ " get Get the value of a key\n"
4857 #~ " set Set the value of a key\n"
4858 #~ " monitor Monitor a key for changes\n"
4859 #~ " writable Check if a key is writable\n"
4861 #~ "Use '%s COMMAND --help' to get help for individual commands.\n"
4864 #~ " help Hiện những thông tin này\n"
4865 #~ " get Lấy giá trị của khóa\n"
4866 #~ " set Đặt giá trị cho khóa\n"
4867 #~ " monitor Theo dõi thay đổi của khóa\n"
4868 #~ " writable Kiểm tra khóa ghi được không\n"
4870 #~ "Dùng “%s LỆNH --help” để biết thêm chi tiết.\n"
4872 #~ msgid "Specify the path for the schema"
4873 #~ msgstr "Chỉ định đường dẫn cho lược đồ"
4877 #~ " SCHEMA The id of the schema\n"
4878 #~ " KEY The name of the key\n"
4879 #~ " VALUE The value to set key to, as a serialized GVariant\n"
4882 #~ " SCHEMA id của schema\n"
4883 #~ " KEY Tên khóa\n"
4884 #~ " VALUE Giá trị cần đặt, theo kiểu GVariant tuần tự hóa\n"
4887 #~ "Monitor KEY for changes and print the changed values.\n"
4888 #~ "Monitoring will continue until the process is terminated."
4890 #~ "Theo dõi các thay đổi trên KHÓA và in ra.\n"
4891 #~ "Theo dõi sẽ tiếp tục đến khi tiến trình kết thúc."