1 # Vietnamese Translation for Pidgin.
2 # Copyright © 2008 Gnome i18n Project for Vietnamese
3 # Đóng góp dịch Pidgin UI Catalog sang tiếng Việt :
4 # Nguyễn Văn Vũ <vncasper@yahoo.com>.
5 # Nguyễn Minh Hương <parfumi@yahoo.com>.
6 # Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>.
7 # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>.
8 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net>.
9 # Nguyễn Xuân Nguyên <xxxnnn@gmail.com>, 2007.
10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2008.
13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n"
14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
15 "POT-Creation-Date: 2009-09-07 18:26-0700\n"
16 "PO-Revision-Date: 2008-06-22 21:58+0930\n"
17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
20 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
21 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
22 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
23 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
25 #. Translators may want to transliterate the name.
26 #. It is not to be translated.
31 msgid "%s. Try `%s -h' for more information.\n"
32 msgstr "%s. Chạy '%s -h' để biết thêm thông tin.\n"
37 "Usage: %s [OPTION]...\n"
39 " -c, --config=DIR use DIR for config files\n"
40 " -d, --debug print debugging messages to stderr\n"
41 " -h, --help display this help and exit\n"
42 " -n, --nologin don't automatically login\n"
43 " -v, --version display the current version and exit\n"
46 "Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n"
48 " -c, --config=THƯ_MỤC dùng thư mục này cho các tập tin cấu hình\n"
49 " -d, --debug in các thông điệp gỡ lỗi ra thiết bị xuất chuẩn\n"
50 " -h, --help hiện trợ giúp này rồi thoát\n"
51 " -n, --nologin đừng tự động đăng nhập\n"
52 " -v, --version hiện phiên bản hiện thời rồi thoát\n"
56 "%s encountered errors migrating your settings from %s to %s. Please "
57 "investigate and complete the migration by hand. Please report this error at "
58 "http://developer.pidgin.im"
60 "%s đã gặp lỗi khi nâng cấp thiết lập của bạn từ %s lên %s. Hãy kiểm tra và "
61 "nâng cấp xong bằng tay. Vui lòng thông báo lỗi này ở « http://developer."
67 msgid "Account was not added"
68 msgstr "Tài khoản chưa được thêm"
70 msgid "Username of an account must be non-empty."
71 msgstr "Tên người dùng của tài khoản không thể là rỗng."
73 msgid "New mail notifications"
74 msgstr "Thông báo thư mới"
76 msgid "Remember password"
77 msgstr "Ghi nhớ mật khẩu"
80 msgid "There are no protocol plugins installed."
81 msgstr "Chưa cài đặt phần bổ sung giao thức."
83 msgid "(You probably forgot to 'make install'.)"
84 msgstr "(Rất có thể là bạn quên chạy lệnh « make install ».)"
86 msgid "Modify Account"
87 msgstr "Sửa tài khoản"
90 msgstr "Tài khoản mới"
96 msgstr "Tên người dùng:"
105 msgid "Create this account on the server"
106 msgstr "Tạo tài khoản này trên máy phục vụ"
119 msgid "Are you sure you want to delete %s?"
120 msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?"
122 msgid "Delete Account"
123 msgstr "Xoá tài khoản"
132 msgid "You can enable/disable accounts from the following list."
133 msgstr "Bạn có thể bật/tắt tài khoản trong danh sách này."
144 msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s"
145 msgstr "%s%s%s%s đã đặt %s là bạn thân của họ%s%s"
147 msgid "Add buddy to your list?"
148 msgstr "Có thêm bạn thân vào danh sách của bạn không?"
151 msgid "%s%s%s%s wants to add %s to his or her buddy list%s%s"
152 msgstr "%s%s%s%s muốn thêm %s vào danh sách bạn bè của họ%s%s"
154 msgid "Authorize buddy?"
155 msgstr "Cho phép bạn thân không?"
172 msgid "Account: %s (%s)"
173 msgstr "Tài khoản: %s (%s)"
186 msgid "You must provide a username for the buddy."
187 msgstr "Bạn cần phải cung cấp một tên người dùng cho bạn thân."
189 msgid "You must provide a group."
190 msgstr "Bạn cần phải cung cấp một nhóm."
192 msgid "You must select an account."
193 msgstr "Bạn cần phải chọn một tài khoản."
195 msgid "The selected account is not online."
196 msgstr "Tài khoản đã chọn không phải hiện thời trực tuyến."
198 msgid "Error adding buddy"
199 msgstr "Lỗi thêm bạn thân"
202 msgstr "Tên đăng nhập"
204 msgid "Alias (optional)"
205 msgstr "Bí danh (tùy chọn)"
208 msgstr "Thêm vào nhóm"
214 msgstr "Thêm bạn thân"
216 msgid "Please enter buddy information."
217 msgstr "Hãy nhập thông tin về bạn thân."
222 #. Extract their Name and put it in
233 msgstr "Tự động tham gia"
238 msgid "You can edit more information from the context menu later."
239 msgstr "Bạn có thể soạn thảo thông tin thêm từ trình đơn ngữ cảnh về sau."
241 msgid "Error adding group"
242 msgstr "Lỗi thêm nhóm"
244 msgid "You must give a name for the group to add."
245 msgstr "Bạn cần phải nhập tên cho nhóm cần thêm."
250 msgid "Enter the name of the group"
251 msgstr "Hãy nhập tên của nhóm"
256 msgid "Please Update the necessary fields."
257 msgstr "Hãy cập nhật các trường cần thiết."
262 msgid "Edit Settings"
263 msgstr "Sửa thiết lập"
268 msgid "Retrieving..."
272 msgstr "Lấy thông tin"
274 msgid "Add Buddy Pounce"
275 msgstr "Thêm thông báo bạn thân"
283 msgid "Show when offline"
284 msgstr "Hiện khi ngoại tuyến"
287 msgid "Please enter the new name for %s"
288 msgstr "Hãy nhập tên mới cho %s"
296 msgid "Enter empty string to reset the name."
297 msgstr "Gõ chuỗi rỗng để đặt lại tên."
299 msgid "Removing this contact will also remove all the buddies in the contact"
300 msgstr "Gỡ bỏ liên lạc này thì cũng gỡ bỏ mọi bạn thân trong liên lạc"
302 msgid "Removing this group will also remove all the buddies in the group"
303 msgstr "Gỡ bỏ nhóm này thì cũng gỡ bỏ mọi bạn thân trong nhóm"
306 msgid "Are you sure you want to remove %s?"
307 msgstr "Bạn chắc chắn muốn gỡ bỏ %s không?"
309 #. XXX: anything to do with the returned ui-handle?
310 msgid "Confirm Remove"
311 msgstr "Xác nhận gỡ bỏ"
318 msgstr "Danh sách bạn bè"
327 msgstr "Xem sổ theo dõi"
333 #. Never know what those translations might end up like...
339 msgstr "Qua điện thoại di động"
348 msgstr "Phần bổ sung"
350 msgid "Block/Unblock"
351 msgstr "Chặn/Bỏ chặn"
360 "Please enter the username or alias of the person you would like to Block/"
363 "Hãy nhập tên người dùng hay bí danh của người mà bạn muốn Chặn hay Bỏ chặn."
371 msgid "New Instant Message"
372 msgstr "Tin nhắn mới"
374 msgid "Please enter the username or alias of the person you would like to IM."
376 "Hãy nhập tên người dùng hay bí danh của người với họ bạn muốn trò chuyện "
383 msgstr "Tham gia Chat"
385 msgid "Please enter the name of the chat you want to join."
386 msgstr "Hãy nhập tên của cuộc chat bạn muốn tham gia."
392 "Please enter the username or alias of the person whose log you would like to "
395 "Hãy nhập tên người dùng hay bí danh của người mà bạn muốn xem sổ theo dõi về "
398 #. Create the "Options" frame.
403 msgstr "Gửi tin nhắn..."
405 msgid "Block/Unblock..."
406 msgstr "Chặn/Bỏ chặn..."
409 msgstr "Tham gia Chat..."
412 msgstr "Xem sổ theo dõi..."
414 msgid "View All Logs"
415 msgstr "Xem mọi sổ theo dõi"
423 msgid "Offline buddies"
424 msgstr "Bạn thân ngoại tuyến"
430 msgstr "Theo trạng thái"
432 msgid "Alphabetically"
436 msgstr "Theo kích cỡ sổ theo dõi"
447 msgid "Certificate Import"
448 msgstr "Nhập chứng nhận"
450 msgid "Specify a hostname"
451 msgstr "Ghi rõ tên máy"
453 msgid "Type the host name this certificate is for."
454 msgstr "Gõ tên máy cho đó có chứng nhận này."
458 "File %s could not be imported.\n"
459 "Make sure that the file is readable and in PEM format.\n"
461 "Tập tin %s không thể được nhập khẩu.\n"
462 "Hãy kiểm tra xem tập tin có khả năng đọc và theo định dạng PEM.\n"
464 msgid "Certificate Import Error"
465 msgstr "Lỗi nhập khẩu chứng nhận"
467 msgid "X.509 certificate import failed"
468 msgstr "Lỗi nhập khẩu chứng nhận X.509"
470 msgid "Select a PEM certificate"
471 msgstr "Chọn chứng nhận PEM"
475 "Export to file %s failed.\n"
476 "Check that you have write permission to the target path\n"
478 "Lỗi xuất khẩu ra tập tin %s.\n"
479 "Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào đường dẫn đích\n"
481 msgid "Certificate Export Error"
482 msgstr "Lỗi xuất khẩu chứng nhận"
484 msgid "X.509 certificate export failed"
485 msgstr "Lỗi xuất khẩu chứng nhận X.509"
487 msgid "PEM X.509 Certificate Export"
488 msgstr "Xuất khẩu chứng nhận X.509 PEM"
491 msgid "Certificate for %s"
492 msgstr "Chứng nhận cho %s"
498 "SHA1 fingerprint:\n"
506 msgid "SSL Host Certificate"
507 msgstr "Chứng nhận máy SSL"
510 msgid "Really delete certificate for %s?"
511 msgstr "Thực sự xoá chứng nhận cho %s không?"
513 msgid "Confirm certificate delete"
514 msgstr "Xác nhận xoá chứng nhận"
516 msgid "Certificate Manager"
517 msgstr "Bộ Quản lý Chứng nhận"
519 #. Creating the user splits
535 msgid "%s disconnected."
536 msgstr "%s đã ngắt kết nối."
542 "Finch will not attempt to reconnect the account until you correct the error "
543 "and re-enable the account."
547 "Finch sẽ không thử tái kết nối tài khoản đến khi bạn sửa chữa lỗi này và "
548 "hiệu lực lại tài khoản."
550 msgid "Re-enable Account"
551 msgstr "Bật lại tài khoản"
554 "The account has disconnected and you are no longer in this chat. You will be "
555 "automatically rejoined in the chat when the account reconnects."
557 "Tài khoản đã ngắt kết nối nên bạn không còn tham gia cuộc chat này. Tài "
558 "khoản tái kết nối thì bạn tham gia lại một cách tự động."
560 msgid "No such command."
561 msgstr "Không có lệnh như vậy."
563 msgid "Syntax Error: You typed the wrong number of arguments to that command."
564 msgstr "Lỗi cú pháp: bạn đã gõ sai số đối số của lệnh đó."
566 msgid "Your command failed for an unknown reason."
567 msgstr "Lệnh của bạn bị lỗi do một nguyên nhân chưa xác định."
569 msgid "That command only works in chats, not IMs."
570 msgstr "Lệnh đó chỉ có tác dụng trong chát, không có trong tin nhắn nhanh."
572 msgid "That command only works in IMs, not chats."
573 msgstr "Lệnh đó chỉ có tác dụng trong tin nhắn nhah, không có trong chát."
575 msgid "That command doesn't work on this protocol."
576 msgstr "Lệnh đó không có tác dụng trong giao thức này."
578 msgid "Message was not sent, because you are not signed on."
579 msgstr "Tin nhẳn chưa gửi đi được vì bạn chưa đăng nhập."
582 msgid "%s (%s -- %s)"
583 msgstr "%s (%s -- %s)"
597 msgid "You have left this chat."
598 msgstr "Bạn đã rời cuộc chat này."
600 msgid "Logging started. Future messages in this conversation will be logged."
602 "Đã mở ghi lưu. Sắp tới, những thông điệp trong cuộc trao đổi này sẽ được ghi "
606 "Logging stopped. Future messages in this conversation will not be logged."
608 "Ngừng ghi lưu. Sắp tới, những thông điệp trong cuộc trao đổi này sẽ không "
617 msgid "Clear Scrollback"
618 msgstr "Gột vùng cuộn ngược"
620 msgid "Show Timestamps"
621 msgstr "Hiện nhãn thời gian"
623 msgid "Add Buddy Pounce..."
624 msgstr "Thêm thông báo bạn thân..."
629 msgid "Enable Logging"
630 msgstr "Bật theo dõi"
632 msgid "Enable Sounds"
633 msgstr "Bật âm thanh"
635 msgid "<AUTO-REPLY> "
636 msgstr "<TỰ_ĐỘNG_ĐÁP_ỨNG>"
639 msgid "List of %d user:\n"
640 msgid_plural "List of %d users:\n"
641 msgstr[0] "Danh sách người dùng:\n"
643 msgid "Supported debug options are: version"
644 msgstr "Tùy chọn gỡ lỗi được hỗ trợ : phiên bản"
646 msgid "No such command (in this context)."
647 msgstr "Không có lệnh nào như vậy (trong ngữ cảnh này)."
650 "Use \"/help <command>\" for help on a specific command.\n"
651 "The following commands are available in this context:\n"
653 "Dùng « /help <lệnh> » để được hổ trợ về lệnh đó.\n"
654 "Những lệnh dưới đây có thể dùng trong ngữ cảnh này:\n"
658 "%s is not a valid message class. See '/help msgcolor' for valid message "
661 "%s không phải là một hạng thông điệp hợp lệ. Xem « /help msgcolor » để xem "
662 "một danh sách các hạng thông điệp hợp lệ."
665 msgid "%s is not a valid color. See '/help msgcolor' for valid colors."
667 "%s không phải là một màu hợp lệ. Xem « /help msgcolor » để xem một danh sách "
668 "các màu sắc hợp lệ."
671 "say <message>: Send a message normally as if you weren't using a "
674 "say <thông điệp>: Gửi một thông điệp theo cách thông thường như thể "
675 "là bạn không dùng câu lệnh."
677 msgid "me <action>: Send an IRC style action to a buddy or chat."
679 "me <hành động>: Gởi một hoạt động kiểu IRC đến bạn thân hay chát."
682 "debug <option>: Send various debug information to the current "
685 "debug <tùy chọn>: gửi thông tin gỡ lỗi khác nhau cho cuộc thoại hiện "
688 msgid "clear: Clears the conversation scrollback."
689 msgstr "clear: gột vùng cuộn ngược trong cuộc thoại."
691 msgid "help <command>: Help on a specific command."
692 msgstr "help <lệnh>: được trợ giúp về lệnh này."
694 msgid "users: Show the list of users in the chat."
695 msgstr "users: hiển thị danh sách các người dùng tham gia cuộc chát này."
697 msgid "plugins: Show the plugins window."
698 msgstr "plugins: hiện cửa sổ phần bổ sung."
700 msgid "buddylist: Show the buddylist."
701 msgstr "buddylist: hiển thị danh sách bạn bè."
703 msgid "accounts: Show the accounts window."
704 msgstr "accounts: hiển thị cửa sổ tài khoản."
706 msgid "debugwin: Show the debug window."
707 msgstr "debugwin: hiển thị cửa sổ gỡ lỗi."
709 msgid "prefs: Show the preference window."
710 msgstr "prefs: hiển thị cửa sổ Tùy thích."
712 msgid "statuses: Show the savedstatuses window."
713 msgstr "statuses: hiển thị cửa sổ Trạng thái đã lưu."
716 "msgcolor <class> <foreground> <background>: Set the color "
717 "for different classes of messages in the conversation window.<br> <"
718 "class>: receive, send, highlight, action, timestamp<br> <foreground/"
719 "background>: black, red, green, blue, white, gray, darkgray, magenta, "
720 "cyan, default<br><br>EXAMPLE:<br> msgcolor send cyan default"
722 "msgcolor <hạng> <chữ> <nền>: Đặt màu cho các hạng tin nhẳn "
723 "khác nhau trong cửa sổ cuộc trao đổi.<br> <hạng>: receive (nhận), "
724 "send (gửi), highlight (tô sáng), action (hành vi), timestamp (ghi giờ)"
725 "<br><chữ/nền>: black (đen), red (đỏ), green (lục), blue (xanh), white "
726 "(trắng), gray (xám), darkgray (xám thẫm), magenta (đỏ tươi), cyan (xanh lá "
727 "mạ), default (mặc định)<br><br>VÍ DỤ :<br> msgcolor send cyan default"
729 msgid "Unable to open file."
730 msgstr "Không thể mở tập tin."
733 msgstr "Cửa sổ gỡ lỗi"
735 #. XXX: Setting the GROW_Y for the following widgets don't make sense. But right now
736 #. * it's necessary to make the width of the debug window resizable ... like I said,
737 #. * it doesn't make sense. The bug is likely in the packing in gntbox.c.
749 msgid "File Transfers - %d%% of %d file"
750 msgid_plural "File Transfers - %d%% of %d files"
751 msgstr[0] "Truyền tập tin - %d%% của %d tập tin"
753 #. Create the window.
754 msgid "File Transfers"
755 msgstr "Truyền tập tin"
772 #. XXX: Use of ggp_str_to_uin() is an ugly hack!
776 msgid "Close this window when all transfers finish"
777 msgstr "Đóng cửa sổ này khi mọi tập tin đã được truyền"
779 msgid "Clear finished transfers"
780 msgstr "Gột các việc truyền tập tin hoàn toàn"
785 msgid "Waiting for transfer to begin"
786 msgstr "Đợi bắt đầu truyền"
808 msgid "The file was saved as %s."
809 msgstr "Tập tin đã được lưu dạng %s."
818 msgid "Conversation in %s on %s"
819 msgstr "Cuộc thoại trong %s trên %s"
822 msgid "Conversation with %s on %s"
823 msgstr "Cuộc thoại với %s trên %s"
829 "System events will only be logged if the \"Log all status changes to system "
830 "log\" preference is enabled."
832 "Các dữ kiện của hệ thống sẽ chỉ được ghi lại nếu mục « Ghi lại mọi thay đổi "
833 "trong trạng thái vào bản ghi của hệ thống » đã bật."
836 "Instant messages will only be logged if the \"Log all instant messages\" "
837 "preference is enabled."
839 "Tin nhắn sẽ chỉ được ghi lại nếu mục « Ghi lại tất cả tin nhắn » đã bật."
842 "Chats will only be logged if the \"Log all chats\" preference is enabled."
844 "Các cuộc trò chuyện sẽ chỉ được ghi lại nếu mục « Ghi lại tất cả các cuộc trò "
847 msgid "No logs were found"
848 msgstr "Không tìm thấy sổ theo dõi"
850 msgid "Total log size:"
851 msgstr "Tổng kích cỡ sổ theo dõi:"
853 #. Search box *********
854 msgid "Scroll/Search: "
858 msgid "Conversations in %s"
859 msgstr "Cuộc trao đổi trong %s"
862 msgid "Conversations with %s"
863 msgstr "Cuộc trao đổi với %s"
865 msgid "All Conversations"
866 msgstr "Mọi cuộc trao đổi"
869 msgstr "Sổ theo dõi hệ thống"
873 msgstr "Đang tính toán..."
885 msgid "Call in progress."
888 msgid "The call has been terminated."
892 msgid "%s wishes to start an audio session with you."
896 msgid "%s is trying to start an unsupported media session type with you."
900 msgid "You have rejected the call."
901 msgstr "Bạn rời khỏi kênh %s%s"
903 msgid "call: Make an audio call."
909 msgid "You have mail!"
910 msgstr "Bạn có thư mới !"
919 msgid "%s (%s) has %d new message."
920 msgid_plural "%s (%s) has %d new messages."
921 msgstr[0] "%s (%s) có %d tin nhẳn mới."
928 msgstr "Thông tin cho %s"
930 msgid "Buddy Information"
931 msgstr "Thông tin bạn thân"
951 msgid "loading plugin failed"
952 msgstr "lỗi nạp phần bổ sung"
954 msgid "unloading plugin failed"
955 msgstr "lỗi bỏ nạp phần bổ sung"
973 msgid "Plugin need to be loaded before you can configure it."
974 msgstr "Phần bổ sung cần phải được nạp trước khi cấu hình."
976 msgid "No configuration options for this plugin."
977 msgstr "Không có tùy chọn cấu hình cho phần bổ sung này."
979 msgid "Error loading plugin"
980 msgstr "Lỗi nạp phần bổ sung"
982 msgid "The selected file is not a valid plugin."
983 msgstr "Tập tin đã chọn không phải là phần bổ sung hợp lệ."
986 "Please open the debug window and try again to see the exact error message."
987 msgstr "Hãy mở cửa sổ gỡ lỗi rồi thử lại để xem thông điệp lỗi chính xác."
989 msgid "Select plugin to install"
990 msgstr "Chọn phần bổ sung cần cài đặt"
992 msgid "You can (un)load plugins from the following list."
993 msgstr "Bạn có thể (bỏ) nạp phần bổ sung trong danh sách này."
995 msgid "Install Plugin..."
996 msgstr "Cài đặt phần bổ sung..."
998 msgid "Configure Plugin"
999 msgstr "Cấu hình phần bổ sung"
1001 #. copy the preferences to tmp values...
1002 #. * I liked "take affect immediately" Oh well :-(
1003 #. (that should have been "effect," right?)
1004 #. Back to instant-apply! I win! BU-HAHAHA!
1005 #. Create the window
1009 msgid "Please enter a buddy to pounce."
1010 msgstr "Hãy nhập một bạn thân để thông báo."
1012 msgid "New Buddy Pounce"
1013 msgstr "Thông báo bạn thân mới"
1015 msgid "Edit Buddy Pounce"
1016 msgstr "Sửa thông báo bạn thân"
1019 msgstr "Thông báo cho ai"
1028 #. Create the "Pounce When Buddy..." frame.
1029 msgid "Pounce When Buddy..."
1030 msgstr "Thông báo khi bạn thân..."
1041 msgid "Returns from away"
1042 msgstr "Có mặt trở lại"
1044 msgid "Becomes idle"
1045 msgstr "Đã rơi vào trạng thái nghỉ"
1047 msgid "Is no longer idle"
1048 msgstr "Hoạt động trở lại."
1050 msgid "Starts typing"
1051 msgstr "Bắt đầu gõ phím"
1053 msgid "Pauses while typing"
1054 msgstr "Tạm dừng khi gõ phím"
1056 msgid "Stops typing"
1057 msgstr "Ngừng gõ phím"
1059 msgid "Sends a message"
1060 msgstr "Gửi thông điệp"
1062 #. Create the "Action" frame.
1066 msgid "Open an IM window"
1067 msgstr "Mở cửa sổ Nhắn Tin"
1069 msgid "Pop up a notification"
1070 msgstr "Tự mở thông báo"
1072 msgid "Send a message"
1073 msgstr "Gửi tin nhẳn"
1075 msgid "Execute a command"
1076 msgstr "Thực thi lệnh"
1078 msgid "Play a sound"
1079 msgstr "Chơi âm thanh"
1081 msgid "Pounce only when my status is not Available"
1082 msgstr "Thông báo chỉ khi trạng thái của tôi không phải « Có mặt »"
1087 msgid "Cannot create pounce"
1088 msgstr "Không thể tạo thông báo"
1090 msgid "You do not have any accounts."
1091 msgstr "Bạn không có tài khoản."
1093 msgid "You must create an account first before you can create a pounce."
1094 msgstr "Trước tiên bạn cần phải tạo một tài khoản, để tạo thông báo."
1097 msgid "Are you sure you want to delete the pounce on %s for %s?"
1098 msgstr "Bạn chắc chắn muốn xoá thông báo trên %s cho %s không?"
1100 msgid "Buddy Pounces"
1101 msgstr "Thông báo bạn thân"
1104 msgid "%s has started typing to you (%s)"
1105 msgstr "%s đã bắt đầu gõ tin nhẳn cho bạn (%s)"
1108 msgid "%s has paused while typing to you (%s)"
1109 msgstr "%s đã tạm dừng khi gõ tin nhẳn cho bạn (%s)"
1112 msgid "%s has signed on (%s)"
1113 msgstr "%s đã đăng nhập (%s)"
1116 msgid "%s has returned from being idle (%s)"
1117 msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ (%s)"
1120 msgid "%s has returned from being away (%s)"
1121 msgstr "%s đã có mặt trở lại (%s)"
1124 msgid "%s has stopped typing to you (%s)"
1125 msgstr "%s đã ngừng gõ tin nhẳn cho bạn (%s)"
1128 msgid "%s has signed off (%s)"
1129 msgstr "%s đã đăng xuất (%s)"
1132 msgid "%s has become idle (%s)"
1133 msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ (%s)"
1136 msgid "%s has gone away. (%s)"
1137 msgstr "%s đã đi vắng. (%s)"
1140 msgid "%s has sent you a message. (%s)"
1141 msgstr "%s đã gửi tin nhẳn cho bạn. (%s)"
1143 msgid "Unknown pounce event. Please report this!"
1144 msgstr "Dữ kiện thông báo không rõ. Hãy ghi báo cáo việc này!"
1146 msgid "Based on keyboard use"
1147 msgstr "Dựa vào cách sử dụng bàn phím"
1149 msgid "From last sent message"
1150 msgstr "Từ tin nhẳn đã gửi cuối"
1153 msgstr "Không bao giờ"
1155 msgid "Show Idle Time"
1156 msgstr "Hiện thời gian nghỉ"
1158 msgid "Show Offline Buddies"
1159 msgstr "Hiển thị bạn bè ngoại tuyến"
1161 msgid "Notify buddies when you are typing"
1162 msgstr "Thông báo bạn thân mà bạn đang gõ tin nhẳn cho họ"
1165 msgstr "Định dạng sổ theo dõi"
1168 msgstr "Theo dõi tin nhắn"
1171 msgstr "Theo dõi chát"
1173 msgid "Log status change events"
1174 msgstr "Theo dõi tất cả những thay đổi trạng thái"
1176 msgid "Report Idle time"
1177 msgstr "Thông báo thời gian nghỉ"
1179 msgid "Change status when idle"
1180 msgstr "Thay đổi trạng thái khi nghỉ"
1182 msgid "Minutes before changing status"
1183 msgstr "Số phút trước khi thay đổi trạng thái"
1185 msgid "Change status to"
1186 msgstr "Đổi trạng thái thành"
1188 msgid "Conversations"
1194 msgid "You must fill all the required fields."
1195 msgstr "Bạn cần phải điền vào mỗi trường đòi hỏi."
1197 msgid "The required fields are underlined."
1198 msgstr "Những trường sau có gạch dưới."
1200 msgid "Not implemented yet."
1201 msgstr "Chưa được thi hành."
1203 msgid "Save File..."
1204 msgstr "Lưu tập tin..."
1206 msgid "Open File..."
1207 msgstr "Mở tập tin..."
1209 msgid "Choose Location..."
1210 msgstr "Chọn địa chỉ..."
1212 msgid "Hit 'Enter' to find more rooms of this category."
1213 msgstr "Bấm phím Enter để tìm thêm phóng cùng phân loại."
1218 #. Create the window.
1220 msgstr "Danh sách phòng"
1222 msgid "Buddy logs in"
1223 msgstr "Bạn thân đăng nhập"
1225 msgid "Buddy logs out"
1226 msgstr "Bạn thân đăng xuất"
1228 msgid "Message received"
1229 msgstr "Nhận tin nhẳn"
1231 msgid "Message received begins conversation"
1232 msgstr "Nhận tin nhẳn thì khởi đầu cuộc thoại"
1234 msgid "Message sent"
1235 msgstr "Gửi tin nhẳn"
1237 msgid "Person enters chat"
1238 msgstr "Người vào phòng chat"
1240 msgid "Person leaves chat"
1241 msgstr "Người rời phòng chat"
1243 msgid "You talk in chat"
1244 msgstr "Bạn nói trong chat"
1246 msgid "Others talk in chat"
1247 msgstr "Người khác nói trong chat"
1249 msgid "Someone says your username in chat"
1250 msgstr "Ai đó nói tên bạn trong chát"
1252 msgid "GStreamer Failure"
1253 msgstr "Lỗi GStreamer"
1255 msgid "GStreamer failed to initialize."
1256 msgstr "GStreamer không khởi tạo được."
1261 msgid "Select Sound File ..."
1262 msgstr "Chọn tập tin âm thanh..."
1264 msgid "Sound Preferences"
1265 msgstr "Tùy thích âm thanh"
1273 msgid "Console Beep"
1274 msgstr "Tiếng bíp bàn giao tiếp"
1280 msgstr "Không có âm thanh"
1282 msgid "Sound Method"
1283 msgstr "Phương pháp âm thanh"
1286 msgstr "Phương pháp: "
1294 "(%s cho tên tập tin)"
1297 msgid "Sound Options"
1298 msgstr "Tùy chọn âm thanh"
1300 msgid "Sounds when conversation has focus"
1301 msgstr "Âm thanh khi cửa sổ cuộc thoại được chú ý"
1306 msgid "Only when available"
1307 msgstr "Chỉ khi sẵn sàng"
1309 msgid "Only when not available"
1310 msgstr "Chỉ khi không sẵn sàng"
1312 msgid "Volume(0-100):"
1313 msgstr "Âm lượng(0-100):"
1316 msgid "Sound Events"
1317 msgstr "Dữ kiện âm thanh"
1335 msgid "Are you sure you want to delete \"%s\""
1336 msgstr "Bạn chắc chắn muốn xoá « %s » không?"
1338 msgid "Delete Status"
1339 msgstr "Xoá trạng thái"
1341 msgid "Saved Statuses"
1342 msgstr "Trạng thái đã lưu"
1350 #. Statuses are almost all the same. Define a macro to reduce code repetition.
1351 #. PurpleStatusPrimitive
1353 #. name - use default
1357 #. Attributes - each status can have a message.
1365 msgid "Invalid title"
1366 msgstr "Tựa đề không hợp lệ"
1368 msgid "Please enter a non-empty title for the status."
1369 msgstr "Hãy nhập tựa đề không rỗng cho trạng thái."
1371 msgid "Duplicate title"
1372 msgstr "Tựa đề trùng"
1374 msgid "Please enter a different title for the status."
1375 msgstr "Hãy nhập tựa đề khác cho trạng thái."
1378 msgstr "Trạng thái phụ"
1381 msgstr "Trạng thái:"
1384 msgstr "Thông điệp:"
1387 msgstr "Sửa trạng thái"
1389 msgid "Use different status for following accounts"
1390 msgstr "Dùng trạng thái khác cho các tài khoản theo đây"
1394 msgstr "Lưu và Dùng"
1396 msgid "Certificates"
1405 msgid "Error loading the plugin."
1406 msgstr "Lỗi nạp phần bổ sung."
1408 msgid "Couldn't find X display"
1409 msgstr "Không tìm thấy bộ trình bày X"
1411 msgid "Couldn't find window"
1412 msgstr "Không tìm thấy cửa sổ"
1414 msgid "This plugin cannot be loaded because it was not built with X11 support."
1416 "Phần bổ sung này không nạp được khi nó không phải được xây dựng với khả năng "
1419 msgid "GntClipboard"
1420 msgstr "GntClipboard"
1422 msgid "Clipboard plugin"
1423 msgstr "Phần bổ sung bảng nháp"
1426 "When the gnt clipboard contents change, the contents are made available to "
1429 "Khi nội dung thay đổi trên bảng nháp Gnt, nội dung sẵn sàng cho X, nếu có "
1433 msgid "%s just signed on"
1434 msgstr "%s mới đăng nhập"
1437 msgid "%s just signed off"
1438 msgstr "%s mới đăng xuất"
1441 msgid "%s sent you a message"
1442 msgstr "%s mới gửi tin nhẳn cho bạn"
1445 msgid "%s said your nick in %s"
1446 msgstr "%s mới nói tên hiệu của bạn trong %s"
1449 msgid "%s sent a message in %s"
1450 msgstr "%s đã gửi tin nhẳn trong %s"
1452 msgid "Buddy signs on/off"
1453 msgstr "Bạn thân đăng nhập/xuất"
1455 msgid "You receive an IM"
1456 msgstr "Bạn nhận tin nhắn"
1458 msgid "Someone speaks in a chat"
1459 msgstr "Ai đó nói trong chát"
1461 msgid "Someone says your name in a chat"
1462 msgstr "Ai đó nói tên bạn trong chát"
1464 msgid "Notify with a toaster when"
1465 msgstr "Thông báo với lò nướng bánh khi"
1468 msgstr "Cũng kêu bíp."
1470 msgid "Set URGENT for the terminal window."
1471 msgstr "Đặt KHẨN cho cửa sổ thiết bị cuối."
1476 msgid "Toaster plugin"
1477 msgstr "Phần bổ sung lò nướng bánh"
1480 msgid "<b>Conversation with %s on %s:</b><br>"
1481 msgstr "<b>Cuộc thoại với %s trên %s:</b><br>"
1483 msgid "History Plugin Requires Logging"
1484 msgstr "Phần bổ sung lịch sử cần thiết khả năng theo dõi"
1487 "Logging can be enabled from Tools -> Preferences -> Logging.\n"
1489 "Enabling logs for instant messages and/or chats will activate history for "
1490 "the same conversation type(s)."
1492 "Khả năng theo dõi có thể được hiệu lực từ Công cụ > Tùy thích > Theo dõi.\n"
1494 "HIệu lực ghi lưu các tin nhắn và/hay cuộc trò chuyện sẽ kích hoạt lịch sử "
1495 "cho các cuộc thoại cùng kiểu."
1497 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
1501 msgid "Shows recently logged conversations in new conversations."
1502 msgstr "Hiển thị các cuộc trao đổi vừa ghi lưu trong cửa sồ trao đổi mới."
1505 "When a new conversation is opened this plugin will insert the last "
1506 "conversation into the current conversation."
1508 "Khi bắt đầu cuộc thoại mới, phần bổ sung này sẽ chèn cuộc thoại cuối cùng "
1509 "vào cuộc thoại hiện thời."
1514 "Fetching TinyURL..."
1517 msgid "Only create TinyURL for URLs of this length or greater"
1520 msgid "TinyURL (or other) address prefix"
1527 msgid "TinyURL plugin"
1530 msgid "When receiving a message with URL(s), use TinyURL for easier copying"
1537 msgstr "Ngoại tuyến"
1539 msgid "Online Buddies"
1540 msgstr "Bạn thân trực tuyến"
1542 msgid "Offline Buddies"
1543 msgstr "Bạn thân ngoại tuyến"
1545 msgid "Online/Offline"
1546 msgstr "Trực/Ngoại tuyến"
1552 msgstr "Không theo nhóm"
1554 msgid "Nested Subgroup"
1557 msgid "Nested Grouping (experimental)"
1560 msgid "Provides alternate buddylist grouping options."
1561 msgstr "Cung cấp thêm tùy chọn nhóm lại danh sách bạn thân."
1563 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
1567 #. Translator Note: The "backlog" is the conversation buffer/history.
1568 msgid "lastlog: Searches for a substring in the backlog."
1569 msgstr "lastlog: tìm kiếm một chuỗi con trong phần hoãn."
1571 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
1575 msgid "Lastlog plugin."
1576 msgstr "Phần bổ sung lastlog."
1581 msgid "Password is required to sign on."
1582 msgstr "Mật khẩu cần thiết để đăng nhập."
1585 msgid "Enter password for %s (%s)"
1586 msgstr "Nhập mật khẩu cho %s (%s)"
1588 msgid "Enter Password"
1589 msgstr "Nhập mật khẩu"
1591 msgid "Save password"
1592 msgstr "Lưu mật khẩu"
1595 msgid "Missing protocol plugin for %s"
1596 msgstr "Thiếu phần bổ sung giao thức cho %s"
1598 msgid "Connection Error"
1599 msgstr "Lỗi kết nối"
1601 msgid "New passwords do not match."
1602 msgstr "Sai khớp hai mật khẩu mới."
1604 msgid "Fill out all fields completely."
1605 msgstr "Điền hoàn chỉnh các trường."
1607 msgid "Original password"
1608 msgstr "Mật khẩu cũ"
1610 msgid "New password"
1611 msgstr "Mật khẩu mới"
1613 msgid "New password (again)"
1614 msgstr "Nhập lại mật khẩu mới"
1617 msgid "Change password for %s"
1618 msgstr "Đổi mật khẩu cho %s"
1620 msgid "Please enter your current password and your new password."
1621 msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn."
1624 msgid "Change user information for %s"
1625 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"
1627 msgid "Set User Info"
1628 msgstr "Lập thông tin người dùng"
1637 msgstr "danh sách bạn bè"
1640 msgid "The certificate is self-signed and cannot be automatically checked."
1642 "« %s » cung cấp một chứng nhận tự ký. Không thể tự động kiểm tra chứng nhận "
1646 msgid "The root certificate this one claims to be issued by is unknown."
1647 msgstr "Pidgin không nhận ra chứng nhận gốc có vẻ đã cấp chứng nhận này."
1650 msgid "The certificate is not valid yet."
1651 msgstr "Dãy chứng nhận được cung cấp cho %s không phải là hợp lệ."
1654 msgid "The certificate has expired and should not be considered valid."
1655 msgstr "Dãy chứng nhận được cung cấp cho %s không phải là hợp lệ."
1657 #. Translators: "domain" refers to a DNS domain (e.g. talk.google.com)
1659 msgid "The certificate presented is not issued to this domain."
1660 msgstr "Dãy chứng nhận được cung cấp cho %s không phải là hợp lệ."
1663 "You have no database of root certificates, so this certificate cannot be "
1666 "Bạn không có cơ sở dữ liệu chứng nhận gốc nên không thể thẩm tra chứng nhận "
1670 msgid "The certificate chain presented is invalid."
1671 msgstr "Dãy chứng nhận được cung cấp cho %s không phải là hợp lệ."
1674 msgid "The certificate has been revoked."
1675 msgstr "Dãy chứng nhận được cung cấp cho %s không phải là hợp lệ."
1678 msgid "An unknown certificate error occurred."
1679 msgstr "Lỗi đăng nhập không rõ : %s."
1681 msgid "(DOES NOT MATCH)"
1682 msgstr "(KHÔNG KHỚP)"
1686 msgid "%s has presented the following certificate for just-this-once use:"
1687 msgstr "%s đã cung cấp chứng nhận theo đây để sử dụng chỉ một lần bây giờ :"
1691 "Common name: %s %s\n"
1692 "Fingerprint (SHA1): %s"
1694 "Tên chung: %s %s\n"
1695 "Vân tay (SHA1): %s"
1697 #. TODO: Find what the handle ought to be
1698 msgid "Single-use Certificate Verification"
1699 msgstr "Thẩm tra chứng nhận dùng một lần"
1703 msgid "Certificate Authorities"
1704 msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận"
1708 msgid "SSL Peers Cache"
1709 msgstr "Bộ nhớ tạm đồng đẳng SSL"
1713 msgid "Accept certificate for %s?"
1714 msgstr "Chấp nhận chứng nhận cho %s không?"
1716 #. TODO: Find what the handle ought to be
1717 msgid "SSL Certificate Verification"
1718 msgstr "Thẩm tra chứng nhận SSL"
1720 msgid "_View Certificate..."
1721 msgstr "_Xem chứng nhận..."
1724 msgid "The certificate for %s could not be validated."
1725 msgstr "Dãy chứng nhận được cung cấp cho %s không phải là hợp lệ."
1727 #. TODO: Probably wrong.
1728 msgid "SSL Certificate Error"
1729 msgstr "Lỗi chứng nhận SSL"
1732 msgid "Unable to validate certificate"
1733 msgstr "Không thể xác thực: %s"
1737 "The certificate claims to be from \"%s\" instead. This could mean that you "
1738 "are not connecting to the service you believe you are."
1740 "« %s » cung cấp một chứng nhận có vẻ là theo dạng « %s » thay thế. Có thể "
1741 "nghĩa là bạn không phải có kết nối đến dịch vụ bạn tin là đó."
1748 "Fingerprint (SHA1): %s\n"
1750 "Activation date: %s\n"
1751 "Expiration date: %s\n"
1755 "Vân tay (SHA1): %s\n"
1757 "Ngày kích hoạt: %s\n"
1758 "Ngày hết hạn: %s\n"
1760 #. TODO: Find what the handle ought to be
1761 msgid "Certificate Information"
1762 msgstr "Thông tin chứng nhận"
1764 msgid "Registration Error"
1765 msgstr "Lỗi đăng ký"
1767 msgid "Unregistration Error"
1768 msgstr "Lỗi hủy đăng ký"
1771 msgid "+++ %s signed on"
1772 msgstr "+++ %s đã đăng nhập"
1775 msgid "+++ %s signed off"
1776 msgstr "+++ %s đã đăng xuất"
1779 msgid "Unknown error"
1780 msgstr "Lỗi không rõ"
1782 msgid "Unable to send message: The message is too large."
1783 msgstr "Không thể gửi tin nhẳn vì nó quá lớn."
1786 msgid "Unable to send message to %s."
1787 msgstr "Không thể gửi tin nhẳn cho %s."
1789 msgid "The message is too large."
1790 msgstr "Tin nhẳn quá lớn."
1792 msgid "Unable to send message."
1793 msgstr "Không thể gửi tin nhẳn."
1795 msgid "Send Message"
1796 msgstr "Gửi tin nhẳn"
1798 msgid "_Send Message"
1799 msgstr "_Gửi tin nhẳn"
1802 msgid "%s entered the room."
1803 msgstr "%s vào phòng."
1806 msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room."
1807 msgstr "%s [<I>%s</I>] vào phòng."
1810 msgid "You are now known as %s"
1811 msgstr "Bạn bây giờ đổi là %s"
1814 msgid "%s is now known as %s"
1815 msgstr "%s bây giờ đổi là %s"
1818 msgid "%s left the room."
1819 msgstr "%s rời phòng."
1822 msgid "%s left the room (%s)."
1823 msgstr "%s rời phòng (%s)."
1826 msgid "Invite to chat"
1827 msgstr "Mời vào hội thảo"
1829 #. Put our happy label in it.
1831 "Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional "
1833 msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời, kèm theo lời mời tùy ý."
1836 msgid "Failed to get connection: %s"
1837 msgstr "Không lấy được kết nối: %s"
1840 msgid "Failed to get name: %s"
1841 msgstr "Không lấy được tên: %s"
1844 msgid "Failed to get serv name: %s"
1845 msgstr "Không lấy được tên máy phục vụ : %s"
1847 msgid "Purple's D-BUS server is not running for the reason listed below"
1848 msgstr "Máy phục vụ D-BUS của Purple không đang chạy, vì lý do bên dưới"
1853 msgid "Unable to create new resolver process\n"
1854 msgstr "Không thể tạo tiến trình giải quyết mới\n"
1856 msgid "Unable to send request to resolver process\n"
1857 msgstr "Không thể gửi yêu cầu cho tiến trình giải quyết\n"
1861 "Error resolving %s:\n"
1864 "Lỗi giải quyết %s:\n"
1868 msgid "Error resolving %s: %d"
1869 msgstr "Lỗi giải quyết %s: %d"
1873 "Error reading from resolver process:\n"
1876 "Lỗi đọc từ tiến trình giải quyết:\n"
1880 msgid "Resolver process exited without answering our request"
1884 msgid "Thread creation failure: %s"
1885 msgstr "Lỗi tạo mạch: %s"
1887 msgid "Unknown reason"
1888 msgstr "Lý do không rõ"
1892 "Error reading %s: \n"
1900 "Error writing %s: \n"
1908 "Error accessing %s: \n"
1911 "Lỗi truy cập %s: \n"
1914 msgid "Directory is not writable."
1915 msgstr "Thư mục không cho phép ghi."
1917 msgid "Cannot send a file of 0 bytes."
1918 msgstr "Không thể gửi tập tin kích cỡ 0 byte."
1920 msgid "Cannot send a directory."
1921 msgstr "Không thể gửi thư mục."
1924 msgid "%s is not a regular file. Cowardly refusing to overwrite it.\n"
1925 msgstr "%s không phải là một tập tin thông thường nên từ chối ghi đè.\n"
1928 msgid "%s wants to send you %s (%s)"
1929 msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)"
1932 msgid "%s wants to send you a file"
1933 msgstr "%s muốn gửi cho bạn một tập tin"
1936 msgid "Accept file transfer request from %s?"
1937 msgstr "Chấp nhận yêu cầu truyền tải tập tin từ %s không?"
1941 "A file is available for download from:\n"
1945 "Một tập tin đang sẵn sàng tải xuống từ :\n"
1950 msgid "%s is offering to send file %s"
1951 msgstr "%s muốn gửi tập tin %s"
1954 msgid "%s is not a valid filename.\n"
1955 msgstr "%s không phải là tên tập tin hợp lệ.\n"
1958 msgid "Offering to send %s to %s"
1959 msgstr "Muốn gửi %s cho %s"
1962 msgid "Starting transfer of %s from %s"
1963 msgstr "Đang bắt đầu truyền %s từ %s"
1966 msgid "Transfer of file <A HREF=\"file://%s\">%s</A> complete"
1967 msgstr "Đã truyền xong tập tin %s"
1970 msgid "Transfer of file %s complete"
1971 msgstr "Đã truyền xong tập tin %s"
1973 msgid "File transfer complete"
1974 msgstr "Đã truyền xong tập tin"
1977 msgid "You cancelled the transfer of %s"
1978 msgstr "Bạn đã thôi truyền %s"
1980 msgid "File transfer cancelled"
1981 msgstr "Tiến trình truyền tập tin bị thôi."
1984 msgid "%s cancelled the transfer of %s"
1985 msgstr "%s đã thôi truyền %s"
1988 msgid "%s cancelled the file transfer"
1989 msgstr "%s đã thôi truyền tập tin"
1992 msgid "File transfer to %s failed."
1993 msgstr "Tiến trình truyền tập tin cho %s bị lỗi."
1996 msgid "File transfer from %s failed."
1997 msgstr "Tiến trình truyền tập tin từ %s bị lỗi."
1999 msgid "Run the command in a terminal"
2000 msgstr "Chạy lệnh trong thiết bị cuối"
2002 msgid "The command used to handle \"aim\" URLs, if enabled."
2003 msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « aim », nếu bật."
2005 msgid "The command used to handle \"gg\" URLs, if enabled."
2006 msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « gg », nếu bật."
2008 msgid "The command used to handle \"icq\" URLs, if enabled."
2009 msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « icq », nếu bật."
2011 msgid "The command used to handle \"irc\" URLs, if enabled."
2012 msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « irc », nếu bật."
2014 msgid "The command used to handle \"msnim\" URLs, if enabled."
2015 msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « msnim », nếu bật."
2017 msgid "The command used to handle \"sip\" URLs, if enabled."
2018 msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « sip », nếu bật."
2020 msgid "The command used to handle \"xmpp\" URLs, if enabled."
2021 msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « xmpp », nếu bật."
2023 msgid "The command used to handle \"ymsgr\" URLs, if enabled."
2024 msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « ymsgr », nếu bật."
2026 msgid "The handler for \"aim\" URLs"
2027 msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « aim »"
2029 msgid "The handler for \"gg\" URLs"
2030 msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « gg »"
2032 msgid "The handler for \"icq\" URLs"
2033 msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « icq »"
2035 msgid "The handler for \"irc\" URLs"
2036 msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « irc »"
2038 msgid "The handler for \"msnim\" URLs"
2039 msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « msnim »"
2041 msgid "The handler for \"sip\" URLs"
2042 msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « sip »"
2044 msgid "The handler for \"xmpp\" URLs"
2045 msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « xmpp »"
2047 msgid "The handler for \"ymsgr\" URLs"
2048 msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « ymsgr »"
2051 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"aim\" "
2054 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
2058 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"gg\" "
2061 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
2065 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"icq\" "
2068 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
2072 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"irc\" "
2075 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
2079 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"msnim\" "
2082 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
2086 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"sip\" "
2089 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
2093 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"xmpp\" "
2096 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
2100 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"ymsgr\" "
2103 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
2107 "True if the command used to handle this type of URL should be run in a "
2110 "Đúng nếu lệnh được dùng để quản lý địa chỉ URL kiểu này nên được chạy trong "
2113 msgid "Whether the specified command should handle \"aim\" URLs"
2114 msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « aim » hay không"
2116 msgid "Whether the specified command should handle \"gg\" URLs"
2117 msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « gg » hay không"
2119 msgid "Whether the specified command should handle \"icq\" URLs"
2120 msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « icq » hay không"
2122 msgid "Whether the specified command should handle \"irc\" URLs"
2123 msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « irc » hay không"
2125 msgid "Whether the specified command should handle \"msnim\" URLs"
2126 msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « msnim » hay không"
2128 msgid "Whether the specified command should handle \"sip\" URLs"
2129 msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « sip » hay không"
2131 msgid "Whether the specified command should handle \"xmpp\" URLs"
2132 msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « xmpp » hay không"
2134 msgid "Whether the specified command should handle \"ymsgr\" URLs"
2135 msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « ymsgr » hay không"
2137 msgid "<b><font color=\"red\">The logger has no read function</font></b>"
2138 msgstr "<b><font color=\"red\">Trình ghi lưu không có chức năng đọc</font></b>"
2146 msgid "Old flat format"
2147 msgstr "Định dạng phẳng cũ"
2149 msgid "Logging of this conversation failed."
2150 msgstr "Không thể theo dõi được cuộc trao đổi này."
2157 "<font color=\"#16569E\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <AUTO-"
2158 "REPLY>:</b></font> %s<br/>\n"
2160 "<font color=\"#16569E\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <Trả-Lời-Tự-"
2161 "Động>:</b></font> %s<br/>\n"
2165 "<font color=\"#A82F2F\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <AUTO-"
2166 "REPLY>:</b></font> %s<br/>\n"
2168 "<font color=\"#A82F2F\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <Trả-Lời-Tự-"
2169 "Động>:</b></font> %s<br/>\n"
2171 msgid "<font color=\"red\"><b>Unable to find log path!</b></font>"
2173 "<font color=\"red\"><b>Không tìm được đường dẫn tới bản ghi.</b></font>"
2176 msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>"
2177 msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>"
2180 msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n"
2181 msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n"
2184 "No codecs found. Install some GStreamer codecs found in GStreamer plugins "
2189 "No codecs left. Your codec preferences in fs-codecs.conf are too strict."
2193 msgid "A non-recoverable Farsight2 error has occurred."
2194 msgstr "Lỗi đăng nhập không rõ : %s."
2197 msgid "Conference error."
2198 msgstr "Hội thảo bị đóng"
2200 msgid "Error with your microphone."
2203 msgid "Error with your webcam."
2207 msgid "Error creating session: %s"
2208 msgstr "Lỗi khi tạo kết nối"
2211 msgid "Error creating conference."
2212 msgstr "Lỗi khi tạo kết nối"
2215 msgid "You are using %s, but this plugin requires %s."
2216 msgstr "Bạn đang sử dụng %s, còn phần bổ sung này cần thiết %s."
2218 msgid "This plugin has not defined an ID."
2219 msgstr "Phần bổ sung này chưa xác định mã ID."
2222 msgid "Plugin magic mismatch %d (need %d)"
2223 msgstr "Sai khớp ma thuật phần bổ sung %d (cần %d)"
2226 msgid "ABI version mismatch %d.%d.x (need %d.%d.x)"
2227 msgstr "Sai khớp phiên bản ABI %d.%d.x (cần %d.%d.x)"
2230 "Plugin does not implement all required functions (list_icon, login and close)"
2232 "Phần bổ sung không thực hiện tất cả các hàm cần thiết (list_icon, đăng nhập "
2237 "The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try "
2239 msgstr "Không tìm thấy phần bổ sung cần thiết %s. Hãy cài đặt nó rồi thử lại."
2241 msgid "Unable to load the plugin"
2242 msgstr "Không thể nạp phần bổ sung"
2245 msgid "The required plugin %s was unable to load."
2246 msgstr "Không nạp được phần bổ sung %s theo yêu cầu."
2248 msgid "Unable to load your plugin."
2249 msgstr "Không thể nạp phần bổ sung của bạn."
2252 msgid "%s requires %s, but it failed to unload."
2253 msgstr "%s cần thiết %s, nhưng nó không bỏ nạp được."
2256 msgstr "Tự động chấp nhận"
2258 msgid "Auto-accept file transfer requests from selected users."
2260 "Tự động chấp nhận yêu cầu truyền tải tập tin từ các người dùng đã chọn."
2263 msgid "Autoaccepted file transfer of \"%s\" from \"%s\" completed."
2265 "Việc truyền tập tin « %s » từ « %s » đã chạy xong (đã tự động chấp nhận)."
2267 msgid "Autoaccept complete"
2268 msgstr "Tự động chấp nhận hoàn tất"
2271 msgid "When a file-transfer request arrives from %s"
2272 msgstr "Khi nhận được yêu cầu truyền tập tin từ %s"
2274 msgid "Set Autoaccept Setting"
2275 msgstr "Đặt thiết lập tự động chấp nhận"
2287 msgstr "Tự động chấp nhận"
2290 msgstr "Tự động từ chối"
2292 msgid "Autoaccept File Transfers..."
2293 msgstr "Tự động chấp nhận yêu cầu truyền tập tin..."
2295 #. XXX: Is there a better way than this? There really should be.
2297 "Path to save the files in\n"
2298 "(Please provide the full path)"
2300 "Đường dẫn vào đó cần lưu các tập tin\n"
2301 "(Hãy cung cấp đường dẫn đầy đủ)"
2303 msgid "Automatically reject from users not in buddy list"
2304 msgstr "Tự động từ chối yêu cầu từ người dùng không nằm trên danh sách bạn bè"
2307 "Notify with a popup when an autoaccepted file transfer is complete\n"
2308 "(only when there's no conversation with the sender)"
2310 "Tự mở thông báo khi việc truyền tập tin đã chấp nhận tự động đã chạy xong\n"
2311 "(chỉ khi không có cuộc thoại với người gửi)"
2314 msgid "Create a new directory for each user"
2315 msgstr "Chọn một thư mục người dùng trong đó cần tìm kiếm"
2320 msgid "Enter your notes below..."
2321 msgstr "Ghi chú vào bên dưới..."
2323 msgid "Edit Notes..."
2324 msgstr "Sửa ghi chú..."
2329 #. *< ui_requirement
2335 msgstr "Ghi chú bạn thân"
2339 msgid "Store notes on particular buddies."
2340 msgstr "Lưu bản ghi chú về bạn thân nào đó"
2343 msgid "Adds the option to store notes for buddies on your buddy list."
2344 msgstr "Thêm tùy chọn để lưu bản ghi chú về bạn thân trên danh sách bạn bè."
2347 #. *< ui_requirement
2359 msgid "Tests the ciphers that ship with libpurple."
2360 msgstr "Thử các mật mã có sẵn trong thư viện libpurple."
2363 #. *< ui_requirement
2368 msgid "DBus Example"
2369 msgstr "Thí dụ DBus"
2375 msgid "DBus Plugin Example"
2376 msgstr "Thí dụ phần bổ sung DBus"
2379 #. *< ui_requirement
2384 msgid "File Control"
2385 msgstr "Điều khiển tập tin"
2391 msgid "Allows control by entering commands in a file."
2392 msgstr "Cho phép điều khiển bằng các lệnh ghi trong tập tin."
2397 #. This is a cultural reference. Dy'er Mak'er is a song by Led Zeppelin.
2398 #. If that doesn't translate well into your language, drop the 's before translating.
2399 msgid "I'dle Mak'er"
2400 msgstr "Bộ làm nghỉ"
2402 msgid "Set Account Idle Time"
2403 msgstr "Đặt thời gian nghỉ tài khoản"
2408 msgid "None of your accounts are idle."
2409 msgstr "Bạn không có tài khoản nghỉ."
2411 msgid "Unset Account Idle Time"
2412 msgstr "Hủy đặt thời gian nghỉ tài khoản"
2417 msgid "Set Idle Time for All Accounts"
2418 msgstr "Đặt thời gian nghỉ cho mọi tài khoản"
2420 msgid "Unset Idle Time for All Idled Accounts"
2421 msgstr "Bỏ đặt thời gian nghỉ cho mọi tài khoản đã nghỉ"
2423 msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle"
2424 msgstr "Cho phép bạn tự cấu hình thời gian nghỉ"
2427 #. *< ui_requirement
2432 msgid "IPC Test Client"
2433 msgstr "Trình khách thử IPC"
2438 msgid "Test plugin IPC support, as a client."
2439 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ phần bổ sung IPC, như là trình khách."
2443 "Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and "
2444 "calls the commands registered."
2446 "Kiểm tra hỗ trợ phần bổ sung IPC, như là trình khách. Việc này định vị phần "
2447 "bổ sung máy phục vụ và gọi các lệnh đã đăng ký."
2450 #. *< ui_requirement
2455 msgid "IPC Test Server"
2456 msgstr "Trình phục vụ thử IPC"
2461 msgid "Test plugin IPC support, as a server."
2462 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ phần bổ sung IPC, như là trình phục vụ."
2465 msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands."
2467 "Kiểm tra hỗ trợ phần bổ sung IPC, như là trình phục vụ. Việc này đăng ký các "
2470 msgid "Hide Joins/Parts"
2473 #. Translators: Followed by an input request a number of people
2474 msgid "For rooms with more than this many people"
2477 msgid "If user has not spoken in this many minutes"
2480 msgid "Apply hiding rules to buddies"
2484 #. *< ui_requirement
2489 msgid "Join/Part Hiding"
2495 msgid "Hides extraneous join/part messages."
2496 msgstr "Ẩn các thông điệp Vào/Rời thừa."
2500 "This plugin hides join/part messages in large rooms, except for those users "
2501 "actively taking part in a conversation."
2503 "Phần bổ sung này ẩn các thông điệp Vào/Rời trong phòng lớn, trừ thông điệp "
2504 "về những người dùng đang nói chuyện."
2506 #. This is used in the place of a timezone abbreviation if the
2507 #. * offset is way off. The user should never really see it, but
2508 #. * it's here just in case. The parens are to make it clear it's
2509 #. * not a real timezone.
2513 msgid "User is offline."
2514 msgstr "Người dùng chưa kết nối."
2516 msgid "Auto-response sent:"
2517 msgstr "Gửi trả lời tự động:"
2520 msgid "%s has signed off."
2521 msgstr "%s đã đăng xuất."
2523 msgid "One or more messages may have been undeliverable."
2524 msgstr "Có thể không phát được một hay nhiều thông điệp."
2526 msgid "You were disconnected from the server."
2527 msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối khỏi máy phục vụ."
2530 "You are currently disconnected. Messages will not be received unless you are "
2533 "Hiện thời bạn không có kết nối. Không đăng nhập nên không nhận thông điệp."
2535 msgid "Message could not be sent because the maximum length was exceeded."
2536 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì vượt quá chiều dài tối đa."
2538 msgid "Message could not be sent."
2539 msgstr "Thông điệp đã không được gửi."
2541 # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
2542 #. The names of IM clients are marked for translation at the request of
2543 #. translators who wanted to transliterate them. Many translators
2544 #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language.
2548 # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
2549 #. The names of IM clients are marked for translation at the request of
2550 #. translators who wanted to transliterate them. Many translators
2551 #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language.
2555 # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
2556 #. The names of IM clients are marked for translation at the request of
2557 #. translators who wanted to transliterate them. Many translators
2558 #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language.
2559 msgid "Messenger Plus!"
2560 msgstr "Messenger Plus!"
2562 # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
2563 #. The names of IM clients are marked for translation at the request of
2564 #. translators who wanted to transliterate them. Many translators
2565 #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language.
2569 # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
2570 #. The names of IM clients are marked for translation at the request of
2571 #. translators who wanted to transliterate them. Many translators
2572 #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language.
2573 msgid "MSN Messenger"
2574 msgstr "MSN Messenger"
2576 # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
2577 #. The names of IM clients are marked for translation at the request of
2578 #. translators who wanted to transliterate them. Many translators
2579 #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language.
2583 # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch
2584 #. The names of IM clients are marked for translation at the request of
2585 #. translators who wanted to transliterate them. Many translators
2586 #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language.
2590 #. Add general preferences.
2591 msgid "General Log Reading Configuration"
2592 msgstr "Cấu hình đọc sổ theo dõi chung"
2594 msgid "Fast size calculations"
2595 msgstr "Tính nhanh kích cỡ"
2597 msgid "Use name heuristics"
2598 msgstr "Dùng cách tìm ra tên"
2600 #. Add Log Directory preferences.
2601 msgid "Log Directory"
2602 msgstr "Thư mục chứa sổ theo dõi"
2605 #. *< ui_requirement
2611 msgstr "Bộ đọc sổ theo dõi"
2616 msgid "Includes other IM clients' logs in the log viewer."
2618 "Bao gồm trong bộ xem bản ghi các bản ghi của ứng dụng khách tin nhắn khác."
2623 "When viewing logs, this plugin will include logs from other IM clients. "
2624 "Currently, this includes Adium, MSN Messenger, aMSN, and Trillian.\n"
2626 "WARNING: This plugin is still alpha code and may crash frequently. Use it "
2629 "Khi xem bản ghi, phần bổ sung này sẽ cũng bao gồm các bản ghi của ứng dụng "
2630 "khách tin nhắn khác. Hiện thời, gồm có Adium, MSN Messenger, và Trillian.\n"
2632 "CẢNH BÁO : phần bổ sung này vẫn còn là mã nguồn anfa (rất mới, chưa thử) nên "
2633 "có thể sụp đổ nhiều. Hãy tự chịu trách nhiệm khi dùng nó !"
2635 msgid "Mono Plugin Loader"
2636 msgstr "Bộ nạp phần bổ sung Mono"
2638 msgid "Loads .NET plugins with Mono."
2639 msgstr "Nạp phần bổ sung .NET với Mono."
2641 msgid "Add new line in IMs"
2642 msgstr "Thêm dòng mới vào tin nhắn"
2644 msgid "Add new line in Chats"
2645 msgstr "Thêm dòng mới vào chat"
2651 #. *< ui_requirement
2661 msgid "Prepends a newline to displayed message."
2662 msgstr "Thêm dòng mới vào trước tin nhẳn đã hiển thị."
2666 "Prepends a newline to messages so that the rest of the message appears below "
2667 "the username in the conversation window."
2669 "Thêm một dòng mới vào trước tin nhẳn, để phần còn lại của tin nhẳn sẽ xuất "
2670 "hiện bên dưới tên người dùng trong cửa sổ thoại."
2672 msgid "Offline Message Emulation"
2673 msgstr "Mô phỏng tin nhẳn ngoại tuyến"
2675 msgid "Save messages sent to an offline user as pounce."
2676 msgstr "Lưu dạng thông báo các tin nhẳn được gửi cho người dùng chưa kết nối."
2680 "The rest of the messages will be saved as pounces. You can edit/delete the "
2681 "pounce from the `Buddy Pounce' dialog."
2683 "Phần còn lại của các tin nhẳn sẽ được lưu dạng thông báo. Bạn cũng có thể "
2684 "chỉnh sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn thân »."
2688 "\"%s\" is currently offline. Do you want to save the rest of the messages in "
2689 "a pounce and automatically send them when \"%s\" logs back in?"
2691 "« %s » chưa kết nối. Bạn có muốn lưu phần còn lại của các tin nhẳn trong "
2692 "thông báo rồi gửi tự động khi « %s » đăng nhập lại không?"
2694 msgid "Offline Message"
2695 msgstr "Tin nhẳn ngoại tuyến"
2697 msgid "You can edit/delete the pounce from the `Buddy Pounces' dialog"
2699 "Bạn cũng có thể chỉnh sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn thân "
2708 msgid "Save offline messages in pounce"
2709 msgstr "Lưu tin nhẳn ngoại tuyến trong thông báo"
2711 msgid "Do not ask. Always save in pounce."
2712 msgstr "Đừng hỏi. Luôn luôn lưu trong thông báo."
2715 msgid "One Time Password"
2716 msgstr "Nhập mật khẩu"
2719 #. *< ui_requirement
2724 msgid "One Time Password Support"
2730 msgid "Enforce that passwords are used only once."
2735 "Allows you to enforce on a per-account basis that passwords not being saved "
2736 "are only used in a single successful connection.\n"
2737 "Note: The account password must not be saved for this to work."
2741 #. *< ui_requirement
2746 msgid "Perl Plugin Loader"
2747 msgstr "Bộ nạp phần bổ sung Perl"
2752 msgid "Provides support for loading perl plugins."
2753 msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp phần bổ sung Perl."
2755 msgid "Psychic Mode"
2756 msgstr "Chế độ dự đoán"
2758 msgid "Psychic mode for incoming conversation"
2759 msgstr "Chế độ dự đoán về cuộc thoại gửi đến"
2762 "Causes conversation windows to appear as other users begin to message you. "
2763 "This works for AIM, ICQ, XMPP, Sametime, and Yahoo!"
2765 "Gây ra cửa sổ thoại xuất hiện khi người dùng khác bắt đầu gửi tin nhẳn. Hoạt "
2766 "động được cho AIM, ICQ, XMPP, Sametime, và Yahoo!"
2768 # Đây là lời trích dẫn từ phim Star Wars: khó dịch thì dịch sự nghĩa trong chương trình.
2769 msgid "You feel a disturbance in the force..."
2770 msgstr "Bạn phát hiện cái gì bị thay đổi..."
2772 msgid "Only enable for users on the buddy list"
2773 msgstr "Chỉ hiệu lực cho người dùng trong danh sách bạn bè"
2775 msgid "Disable when away"
2776 msgstr "Tắt khi vắng mặt"
2778 msgid "Display notification message in conversations"
2779 msgstr "Hiển thị tin nhẳn thông báo trong cuộc thoại"
2781 msgid "Raise psychic conversations"
2782 msgstr "Nâng lên cuộc thoại dự đoán"
2785 #. *< ui_requirement
2790 msgid "Signals Test"
2791 msgstr "Kiểm tra tín hiệu"
2797 msgid "Test to see that all signals are working properly."
2798 msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu hoạt động tốt."
2801 #. *< ui_requirement
2806 msgid "Simple Plugin"
2807 msgstr "Phần bổ sung đơn giản"
2813 msgid "Tests to see that most things are working."
2814 msgstr "Kiểm tra để biết phần lớn thứ đang hoạt động."
2817 msgid "X.509 Certificates"
2818 msgstr "Chứng nhận X.509"
2821 #. *< ui_requirement
2833 msgid "Provides SSL support through GNUTLS."
2834 msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua GNUTLS."
2837 #. *< ui_requirement
2849 msgid "Provides SSL support through Mozilla NSS."
2850 msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua Mozilla NSS."
2853 #. *< ui_requirement
2865 msgid "Provides a wrapper around SSL support libraries."
2866 msgstr "Cung cấp một lớp bọc cho thư viện hỗ trợ SSL."
2869 msgid "%s is no longer away."
2870 msgstr "%s thôi vắng mặt."
2873 msgid "%s has gone away."
2874 msgstr "%s đã đi vắng."
2877 msgid "%s has become idle."
2878 msgstr "%s rơi vào trạng thái nghỉ."
2881 msgid "%s is no longer idle."
2882 msgstr "%s hoạt động trở lại."
2885 msgid "%s has signed on."
2886 msgstr "%s đã đăng nhập."
2889 msgstr "Thông báo khi"
2891 msgid "Buddy Goes _Away"
2892 msgstr "Bạn thân đi _vắng"
2894 msgid "Buddy Goes _Idle"
2895 msgstr "Bạn thân mới _nghỉ:"
2897 msgid "Buddy _Signs On/Off"
2898 msgstr "Bạn thân đăn_g nhập/xuất"
2901 #. *< ui_requirement
2906 msgid "Buddy State Notification"
2907 msgstr "Thông báo trạng thái bạn thân"
2914 "Notifies in a conversation window when a buddy goes or returns from away or "
2917 "Thông báo trong cửa sổ cuộc thoại trạng thái vắng mặt, có mặt, hay nghỉ của "
2920 msgid "Tcl Plugin Loader"
2921 msgstr "Bộ nạp phần bổ sung Tcl"
2923 msgid "Provides support for loading Tcl plugins"
2924 msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp phần bổ sung Tcl"
2927 "Unable to detect ActiveTCL installation. If you wish to use TCL plugins, "
2928 "install ActiveTCL from http://www.activestate.com\n"
2930 "Không thể phát hiện bản cài đặt ActiveTCL. Muốn sử dụng phần bổ sung TCL thì "
2931 "cài đặt ActiveTCL từ địa chỉ « http://www.activestate.com ».\n"
2935 "Unable to find Apple's \"Bonjour for Windows\" toolkit, see http://d.pidgin."
2936 "im/BonjourWindows for more information."
2938 "Không tìm thấy bộ công cụ Apple Bonjour For Windows, xem FAQ (Hỏi Đáp) ở địa "
2939 "chỉ « http://d.pidgin.im/BonjourWindows » để tìm chi tiết."
2942 msgid "Unable to listen for incoming IM connections"
2943 msgstr "Không thể lắng nghe kết nối tin nhắn gửi đến\n"
2946 "Unable to establish connection with the local mDNS server. Is it running?"
2947 msgstr "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ mDNS cục bộ. Nó chạy chưa?"
2956 msgstr "Địa chỉ thư"
2959 msgstr "Tài khoản AIM"
2961 msgid "XMPP Account"
2962 msgstr "Tài khoản XMPP"
2965 #. *< ui_requirement
2974 msgid "Bonjour Protocol Plugin"
2975 msgstr "Phần bổ sung giao thức Bonjour"
2977 msgid "Purple Person"
2978 msgstr "Người Purple"
2980 #. Creating the options for the protocol
2985 # Đây là tên của giao thức Apple: đừng dịch.
2990 msgid "%s has closed the conversation."
2991 msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại."
2993 msgid "Unable to send the message, the conversation couldn't be started."
2994 msgstr "Không thể gửi tin, vì không thể bắt đầu nói chuyện."
2997 msgid "Unable to create socket: %s"
2999 "Không thể tạo ổ cắm\n"
3003 msgid "Unable to bind socket to port: %s"
3004 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm tới cổng"
3007 msgid "Unable to listen on socket: %s"
3009 "Không thể tạo ổ cắm\n"
3012 msgid "Error communicating with local mDNSResponder."
3013 msgstr "Lỗi liên lạc với cơ chế đáp ứng DNS mDNSResponder cục bộ."
3015 msgid "Invalid proxy settings"
3016 msgstr "Thiết lập ủy nhiệm không hợp lệ"
3019 "Either the host name or port number specified for your given proxy type is "
3022 "Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng không hợp lệ cho kiểu ủy nhiệm đã cho."
3025 msgstr "Lỗi hiệu bài"
3027 msgid "Unable to fetch the token.\n"
3028 msgstr "Không thể lấy hiệu bài.\n"
3030 msgid "Save Buddylist..."
3031 msgstr "Lưu danh sách bạn bè..."
3033 msgid "Your buddylist is empty, nothing was written to the file."
3034 msgstr "Danh sách bạn bè trống, không có nội dung gì được ghi vào tập tin."
3036 msgid "Buddylist saved successfully!"
3037 msgstr "Lưu thành công danh sách bạn bè."
3040 msgid "Couldn't write buddy list for %s to %s"
3041 msgstr "Không thể ghi vào %2$s danh sách bạn bè cho %1$s"
3043 msgid "Couldn't load buddylist"
3044 msgstr "Không thể nạp danh sách bạn bè"
3046 msgid "Load Buddylist..."
3047 msgstr "Nạp danh sách bạn bè..."
3049 msgid "Buddylist loaded successfully!"
3050 msgstr "Nạp thành công danh sách bạn bè."
3052 msgid "Save buddylist..."
3053 msgstr "Lưu danh sách bạn bè..."
3055 msgid "Load buddylist from file..."
3056 msgstr "Nạp danh sách bạn bè từ tập tin..."
3059 msgid "You must fill in all registration fields"
3060 msgstr "Đìên vào các trường đăng ký."
3063 msgid "Passwords do not match"
3064 msgstr "Hai mật khẩu không trùng."
3067 msgid "Unable to register new account. An unknown error occurred."
3068 msgstr "Không thể đăng ký tài khoản mới. Lỗi xảy ra.\n"
3070 msgid "New Gadu-Gadu Account Registered"
3071 msgstr "Tài khoản Gadu-Gadu mới đã đăng ký"
3073 msgid "Registration completed successfully!"
3074 msgstr "Đăng ký thành công."
3079 msgid "Password (again)"
3080 msgstr "Nhập lại mật khẩu"
3082 msgid "Enter captcha text"
3089 msgid "Register New Gadu-Gadu Account"
3090 msgstr "Đăng ký tài khoản Gadu-Gadu mới"
3092 msgid "Please, fill in the following fields"
3093 msgstr "Vui lòng điền vào các trường sau"
3098 msgid "Year of birth"
3104 msgid "Male or female"
3114 msgstr "Chỉ trực tuyến"
3116 msgid "Find buddies"
3119 msgid "Please, enter your search criteria below"
3120 msgstr "Hãy nhập bên dưới tiêu chuẩn tìm kiếm"
3122 msgid "Fill in the fields."
3123 msgstr "Điền vào trường."
3125 msgid "Your current password is different from the one that you specified."
3126 msgstr "Mật khẩu hiện tại khác với mật khẩu bạn đã cung cấp."
3128 msgid "Unable to change password. Error occurred.\n"
3129 msgstr "Không thể đổi mật khẩu. Lỗi xảy ra.\n"
3131 msgid "Change password for the Gadu-Gadu account"
3132 msgstr "Đổi mật khẩu cho tài khoản Gadu-Gadu"
3134 msgid "Password was changed successfully!"
3135 msgstr "Đổi thành công mật khẩu."
3137 msgid "Current password"
3138 msgstr "Mật khẩu hiện tại"
3140 msgid "Password (retype)"
3141 msgstr "Mật khẩu (gõ lại)"
3143 msgid "Enter current token"
3144 msgstr "Nhập hiệu bài hiện có"
3146 msgid "Current token"
3147 msgstr "Hiệu bài hiện có"
3149 msgid "Please, enter your current password and your new password for UIN: "
3150 msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn cho UIN: "
3152 msgid "Change Gadu-Gadu Password"
3153 msgstr "Đổi mật khẩu Gadu-Gadu"
3156 msgid "Select a chat for buddy: %s"
3157 msgstr "Chọn cuộc chát cho bạn thân: %s"
3159 msgid "Add to chat..."
3160 msgstr "Thêm vào chát..."
3166 #. get_yahoo_status_from_purple_status() returns YAHOO_STATUS_CUSTOM for
3167 #. * the generic away state (YAHOO_STATUS_TYPE_AWAY) with no message
3181 msgid "Unable to display the search results."
3182 msgstr "Không thể hiển thị kết quả tìm kiếm."
3184 msgid "Gadu-Gadu Public Directory"
3185 msgstr "Danh bạ Gadu-Gadu công cộng"
3187 msgid "Search results"
3188 msgstr "Kết quả tìm kiếm"
3190 msgid "No matching users found"
3191 msgstr "Không tìm thấy người dùng tương ứng"
3193 msgid "There are no users matching your search criteria."
3194 msgstr "Không có người dùng tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm bạn đã xác định."
3196 msgid "Unable to read from socket"
3197 msgstr "Không thể đọc từ ổ cắm"
3199 msgid "Buddy list downloaded"
3200 msgstr "Danh sách bạn bè đã tải xuống"
3202 msgid "Your buddy list was downloaded from the server."
3203 msgstr "Danh sách bạn bè của bạn đã được tải xuống máy phục vụ."
3205 msgid "Buddy list uploaded"
3206 msgstr "Danh sách bạn bè đã tải lên"
3208 msgid "Your buddy list was stored on the server."
3209 msgstr "Danh sách bạn bè của bạn đã được cất giữ trên máy phục vụ."
3211 #. The session is now set up, ready to be connected. This emits the
3212 #. * signedOn signal, so clients can now do anything with msimprpl, and
3213 #. * we're ready for it (session key, userid, username all setup).
3217 msgid "Connection failed"
3218 msgstr "Kết nối bị lỗi"
3221 msgstr "Thêm vào chát"
3227 msgid "Unable to resolve hostname '%s': %s"
3228 msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ."
3230 #. 1. connect to server
3231 #. connect to the server
3233 msgstr "Đang kết nối"
3238 msgid "This chat name is already in use"
3239 msgstr "Tên chát này đang được dùng"
3242 msgid "Not connected to the server"
3243 msgstr "Không phải có kết nối tới máy phục vụ."
3245 msgid "Find buddies..."
3246 msgstr "Tìm bạn bè..."
3248 msgid "Change password..."
3249 msgstr "Đổi mật khẩu..."
3251 msgid "Upload buddylist to Server"
3252 msgstr "Tải danh sách bạn bè lên máy phục vụ"
3254 # Hành động này tải xuống một bản sao, vẫn còn để lại danh sách bạn bè của bạn trên máy phục vụ.
3255 msgid "Download buddylist from Server"
3256 msgstr "Tải danh sách bạn bè xuống máy phục vụ"
3258 msgid "Delete buddylist from Server"
3259 msgstr "Xoá danh sách bạn bè khỏi máy phục vụ"
3261 msgid "Save buddylist to file..."
3262 msgstr "Lưu danh sách bạn bè vào tập tin..."
3275 msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin"
3276 msgstr "Phần bổ sung giao thức Gadu-Gadu"
3279 msgid "Polish popular IM"
3280 msgstr "Hệ tin nhắn nhanh phổ biến ở Phần Lan"
3282 msgid "Gadu-Gadu User"
3283 msgstr "Người dùng Gadu-Gadu"
3287 msgstr "Lập thông tin người dùng..."
3290 msgid "Unknown command: %s"
3291 msgstr "Lệnh không rõ : %s"
3294 msgid "current topic is: %s"
3295 msgstr "chủ đề hiện thời: %s"
3297 msgid "No topic is set"
3298 msgstr "Chưa lập chủ đề"
3300 msgid "File Transfer Failed"
3301 msgstr "Lỗi truyền tập tin"
3304 msgid "Unable to open a listening port."
3305 msgstr "Không thể mở cổng lắng nghe."
3307 # MOTD: Message Of The Day: thông điệp của hôm nay
3308 msgid "Error displaying MOTD"
3309 msgstr "Lỗi hiển thị MOTD"
3311 msgid "No MOTD available"
3312 msgstr "MOTD hiện không có"
3314 msgid "There is no MOTD associated with this connection."
3315 msgstr "Không có MOTD (thông điệp của hôm nay) liên quan đến kết nối này."
3319 msgstr "MOTD cho %s"
3322 #. * TODO: Handle this better. Probably requires a PurpleBOSHConnection
3323 #. * buffer that stores what is "being sent" until the
3324 #. * PurpleHTTPConnection reports it is fully sent.
3326 #. TODO: what to do here - do we really have to disconnect?
3327 #. TODO: do we really want to disconnect on a failure to write?
3329 msgid "Lost connection with server: %s"
3331 "Mất kết nối với máy phục vụ :\n"
3341 msgstr "_Mật khẩu :"
3344 msgid "IRC nick and server may not contain whitespace"
3345 msgstr "Tên hiệu cho IRC không được chứa dấu cách"
3347 msgid "SSL support unavailable"
3348 msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL"
3350 msgid "Unable to connect"
3351 msgstr "Không thể kết nối"
3353 #. this is a regular connect, error out
3355 msgid "Unable to connect: %s"
3356 msgstr "Không thể kết nối tới %s"
3359 msgid "Server closed the connection"
3360 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối."
3369 #. *< ui_requirement
3376 msgid "IRC Protocol Plugin"
3377 msgstr "Phần bổ sung giao thức IRC"
3380 msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less"
3381 msgstr "Phần bổ sung giao thức IRC ít rắc rối"
3383 #. host to connect to
3385 msgstr "Máy phục vụ"
3387 #. port to connect to
3394 msgid "Auto-detect incoming UTF-8"
3401 #. option = purple_account_option_string_new(_("Quit message"), "quitmsg", IRC_DEFAULT_QUIT);
3402 #. prpl_info.protocol_options = g_list_append(prpl_info.protocol_options, option);
3411 msgid "Ban on %s by %s, set %s ago"
3412 msgstr "%s bị %s cấm, đặt %ld giây trước"
3418 msgid "End of ban list"
3419 msgstr "Kết thúc danh sách cấm"
3422 msgid "You are banned from %s."
3423 msgstr "Bạn bị cấm ra %s."
3429 msgid "Cannot ban %s: banlist is full"
3430 msgstr "Không thể cấm %s: danh sách người cấm đã đầy"
3432 msgid " <i>(ircop)</i>"
3433 msgstr " <i>(ircop)</i>"
3435 msgid " <i>(identified)</i>"
3436 msgstr " <i>(đã nhận diện)</i>"
3441 msgid "Currently on"
3442 msgstr "Hiện thời trên"
3447 msgid "Online since"
3448 msgstr "Đã kết nối kể từ"
3450 msgid "<b>Defining adjective:</b>"
3451 msgstr "<b>Tính từ xác định:</b>"
3454 msgstr "Hết sức thú vị"
3457 msgid "%s has changed the topic to: %s"
3458 msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s"
3461 msgid "%s has cleared the topic."
3462 msgstr "%s đã gột chủ đề."
3465 msgid "The topic for %s is: %s"
3466 msgstr "Chủ đề cho %s: %s"
3469 msgid "Unknown message '%s'"
3470 msgstr "Thông điệp không rõ « %s »"
3472 msgid "Unknown message"
3473 msgstr "Thông điệp không rõ"
3475 msgid "The IRC server received a message it did not understand."
3476 msgstr "Máy phục vụ IRC đã nhận một thông điệp nó không hiểu."
3479 msgid "Users on %s: %s"
3480 msgstr "Người dùng trên %s: %s"
3482 msgid "Time Response"
3483 msgstr "Đáp ứng thời gian"
3485 msgid "The IRC server's local time is:"
3486 msgstr "Thời gian tại máy phục vụ IRC:"
3488 msgid "No such channel"
3489 msgstr "Không có kênh như vậy"
3491 #. does this happen?
3492 msgid "no such channel"
3493 msgstr "không có kênh như vậy"
3495 msgid "User is not logged in"
3496 msgstr "Người dùng chưa đăng nhập"
3498 msgid "No such nick or channel"
3499 msgstr "Không có tên hiệu hay kênh như vậy"
3501 msgid "Could not send"
3502 msgstr "Không thể gửi"
3505 msgid "Joining %s requires an invitation."
3506 msgstr "Việc tham gia vào %s cần có lời mời."
3508 msgid "Invitation only"
3509 msgstr "Chỉ người được mời"
3512 msgid "You have been kicked by %s: (%s)"
3513 msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)"
3515 #. Remove user from channel
3517 msgid "Kicked by %s (%s)"
3518 msgstr "Bị %s đá (%s)"
3521 msgid "mode (%s %s) by %s"
3522 msgstr "chế độ (%s %s) bởi %s"
3524 msgid "Invalid nickname"
3525 msgstr "Tên hiệu không hợp lệ"
3528 "Your selected nickname was rejected by the server. It probably contains "
3529 "invalid characters."
3531 "Tên hiệu bạn chọn bị mày phục vụ từ chối. Có thể vì tên này có chứa các ký "
3535 "Your selected account name was rejected by the server. It probably contains "
3536 "invalid characters."
3538 "Tên tài khoản bạn chọn bị mày chủ từ chối. Có thể vì tên này có chứa các ký "
3541 #. We only want to do the following dance if the connection
3542 #. has not been successfully completed. If it has, just
3543 #. notify the user that their /nick command didn't go.
3545 msgid "The nickname \"%s\" is already being used."
3546 msgstr "Tên chát này đang được dùng"
3549 msgid "Nickname in use"
3552 msgid "Cannot change nick"
3553 msgstr "Không thể thay đổi tên hiệu"
3555 msgid "Could not change nick"
3556 msgstr "Không thể thay đổi tên hiệu"
3559 msgid "You have parted the channel%s%s"
3560 msgstr "Bạn rời khỏi kênh %s%s"
3562 msgid "Error: invalid PONG from server"
3563 msgstr "Lỗi: PONG không hợp lệ từ máy phục vụ"
3566 msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds"
3567 msgstr "Đáp lại PING -- Trễ: %lu giây"
3570 msgid "Cannot join %s: Registration is required."
3571 msgstr "Không thể tham gia %s: cần thiết đăng ký."
3573 msgid "Cannot join channel"
3574 msgstr "Không thể vào kênh"
3576 msgid "Nick or channel is temporarily unavailable."
3577 msgstr "Tên hiệu hay kênh này tạm thời không sẵn sàng."
3580 msgid "Wallops from %s"
3581 msgstr "Tin nhẳn gửi cho mọi quản trị từ %s"
3583 msgid "action <action to perform>: Perform an action."
3584 msgstr "action <việc cần làm>: Thực hiện một hành động."
3587 "away [message]: Set an away message, or use no message to return from being "
3590 "away [thông điệp]: Đặt một thông báo đi vắng, hay không dùng thông điệp để "
3591 "trở lại sau khi đi vắng."
3593 msgid "ctcp <nick> <msg>: sends ctcp msg to nick."
3596 msgid "chanserv: Send a command to chanserv"
3597 msgstr "chanserv: gửi lệnh cho trình phục vụ kênh"
3600 "deop <nick1> [nick2] ...: Remove channel operator status from "
3601 "someone. You must be a channel operator to do this."
3603 "deop <tên_hiệu1> [tên_hiệu2] ...: Loại bỏ trạng thái người điều hành "
3604 "kênh khỏi ai đó. Bạn phải là một người điều hành kênh để làm điều này."
3607 "devoice <nick1> [nick2] ...: Remove channel voice status from "
3608 "someone, preventing them from speaking if the channel is moderated (+m). You "
3609 "must be a channel operator to do this."
3611 "devoice <tên_hiệu1> [tên_hiệu2] ...: Loại bỏ trạng thái thoại trong "
3612 "kênh khỏi ai đó, ngăn họ trò chuyện nếu kênh được đặt (+m). Bạn phải là một "
3613 "người điều hành kênh để làm điều này."
3616 "invite <nick> [room]: Invite someone to join you in the specified "
3617 "channel, or the current channel."
3619 "invite <tên_hiệu> [phòng]: Mời bạn hữu tham gia kênh đã ghi rõ, hay "
3623 "j <room1>[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]: Enter one or more "
3624 "channels, optionally providing a channel key for each if needed."
3626 "j <phòng1>[,phòng2][,...] [khoá1[,khoá2][,...]]: Nhập vào một hay "
3627 "nhiều kênh, tùy chọn cung cấp một khoá cho mỗi kênh nếu cần."
3630 "join <room1>[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]: Enter one or more "
3631 "channels, optionally providing a channel key for each if needed."
3633 "join <phòng1>[,phòng2][,...] [khoá1[,khoá2][,...]]: Vào một hay nhiều "
3634 "kênh, tùy chọn cung cấp một khoá cho mỗi kênh nếu cần."
3637 "kick <nick> [message]: Remove someone from a channel. You must be a "
3638 "channel operator to do this."
3640 "kick <tên_hiệu> [thông_điệp]: Loại bỏ ai đó khỏi một kênh. Bạn phải là "
3641 "người điều hành kênh để làm điều này."
3644 "list: Display a list of chat rooms on the network. <i>Warning, some servers "
3645 "may disconnect you upon doing this.</i>"
3647 "list: hiển thị danh sách các phòng trò chuyện nằm trên mạng này. <i>Cảnh "
3648 "báo : một số máy phục vụ có thể ngắt kết nối khi bạn làm điều này.</i>"
3650 msgid "me <action to perform>: Perform an action."
3651 msgstr "me <hành động cần làm>: Thực hiện một hành động"
3653 msgid "memoserv: Send a command to memoserv"
3654 msgstr "memoserv: gửi lệnh cho trình phục vụ ghi nhớ (memoserv)"
3657 "mode <+|-><A-Za-z> <nick|channel>: Set or unset a channel "
3660 "mode <+|-><A-Za-z> <tên_hiệu|kênh>: Đặt hay bỏ đặt một "
3661 "kênh hay chế độ người dùng."
3664 "msg <nick> <message>: Send a private message to a user (as "
3665 "opposed to a channel)."
3667 "msg <tên_hiệu> <thông_điệp>: Gửi một tin nhẳn riêng cho một "
3668 "người dùng (thay vì gửi đến cả kênh)"
3670 msgid "names [channel]: List the users currently in a channel."
3671 msgstr "names [kênh]: Liệt kê danh sách người dùng đang trong một kênh."
3673 msgid "nick <new nickname>: Change your nickname."
3674 msgstr "nick <tên hiệu mới>: Đổi tên hiệu."
3676 msgid "nickserv: Send a command to nickserv"
3677 msgstr "nickserv: Gửi lệnh cho trình phục vụ tên hiệu (nickserv)"
3679 msgid "notice <target<: Send a notice to a user or channel."
3680 msgstr "notice <đích<: Gửi thông báo cho một người dùng hay kênh."
3683 "op <nick1> [nick2] ...: Grant channel operator status to someone. You "
3684 "must be a channel operator to do this."
3686 "op <tên_hiệu1> [tên_hiệu2] ...: Tặng trạng thái người điều hành kênh "
3687 "cho bạn khác. Bạn phải là người điều hành kênh để làm việc này."
3690 "operwall <message>: If you don't know what this is, you probably "
3693 "operwall <thông_điệp>: Nếu bạn không biết điều này nghĩa là gì, bạn có "
3694 "lẽ không thể dùng nó."
3696 msgid "operserv: Send a command to operserv"
3697 msgstr "operserv: gửi lệnh cho trình phục vụ người điều hành (operserv)"
3700 "part [room] [message]: Leave the current channel, or a specified channel, "
3701 "with an optional message."
3703 "part [phòng] [thông_điệp]: Rời khỏi kênh hiện tại, hay một kênh nào đó, tùy "
3704 "chọn để lại một thông điệp."
3707 "ping [nick]: Asks how much lag a user (or the server if no user specified) "
3710 "ping [tên_hiệu]: Hỏi một thời gian trễ của người dùng (hay máy phục vụ nếu "
3711 "không xác định tên người dùng cụ thể)."
3714 "query <nick> <message>: Send a private message to a user (as "
3715 "opposed to a channel)."
3717 "query <tên_hiệu> <thông_điệp>: Gởi một thông điệp riêng cho "
3718 "người dùng (thay vì gửi đến cả kênh)"
3720 msgid "quit [message]: Disconnect from the server, with an optional message."
3722 "quit [thông_điệp]: Ngưng kết nối với máy phục vụ, kèm theo một thông báo "
3725 msgid "quote [...]: Send a raw command to the server."
3726 msgstr "quote [...]: Gởi một dòng lệnh thô đến máy phục vụ."
3729 "remove <nick> [message]: Remove someone from a room. You must be a "
3730 "channel operator to do this."
3732 "remove <tên_hiệu> [thông_điệp]: Loại bỏ một người ra khỏi phòng. Bạn "
3733 "phải là người điều hành kênh để làm điều này."
3735 msgid "time: Displays the current local time at the IRC server."
3736 msgstr "time: Hiển thị thời gian hiện tại của máy phục vụ IRC."
3738 msgid "topic [new topic]: View or change the channel topic."
3739 msgstr "topic [chủ đề mới]: Xem hay thay đổi chủ đề kênh."
3741 msgid "umode <+|-><A-Za-z>: Set or unset a user mode."
3742 msgstr "umode <+|-><A-Za-z>: Đặt hay bỏ chế độ người dùng."
3744 msgid "version [nick]: send CTCP VERSION request to a user"
3745 msgstr "version [tên_hiệu]: gửi cho người dùng một yêu cầu CTCP VERSION"
3748 "voice <nick1> [nick2] ...: Grant channel voice status to someone. You "
3749 "must be a channel operator to do this."
3751 "voice <tên_hiệu1> [tên_hiệu2] ...: Tặng trạng thái thoại trong kênh "
3752 "cho người khác. Bạn phải là người điều hành kênh để làm điều này."
3755 "wallops <message>: If you don't know what this is, you probably can't "
3758 "wallops <thông_điệp>: Nếu bạn không biết điều này nghĩa là gì, bạn có "
3759 "lẽ không thể dùng nó."
3761 msgid "whois [server] <nick>: Get information on a user."
3763 "whois [máy_phục_vụ] <tên_hiệu>: Thu thập thông tin về một người dùng."
3765 msgid "whowas <nick>: Get information on a user that has logged off."
3767 "whowas <tên_hiệu>: Thu thập thông tin về một người dùng đã đăng xuất."
3770 msgid "Reply time from %s: %lu seconds"
3771 msgstr "Thời gian đáp lại từ %s: %lu giây"
3776 msgid "CTCP PING reply"
3777 msgstr "Trả lời PING CTCP"
3779 msgid "Disconnected."
3780 msgstr "Bị ngắt kết nối."
3782 msgid "Unknown Error"
3783 msgstr "Lỗi không rõ"
3785 msgid "Ad-Hoc Command Failed"
3786 msgstr "Lệnh như thế đã bị lỗi"
3792 msgid "Server requires TLS/SSL, but no TLS/SSL support was found."
3794 "Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL để đăng nhập. Không tìm thấy khả năng hỗ trợ TLS/"
3798 msgid "You require encryption, but no TLS/SSL support was found."
3799 msgstr "Bạn cần chức năng mật mã, nhưng không tìm thấy hỗ trợ TLS/SSL."
3801 msgid "Server requires plaintext authentication over an unencrypted stream"
3803 "Máy phục vụ yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã"
3807 "%s requires plaintext authentication over an unencrypted connection. Allow "
3808 "this and continue authentication?"
3810 "%s yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua kết nối không mật mã. Cho phép điều "
3811 "này và tiếp tục xác thực không? (KHÔNG BẢO MẬT)"
3813 msgid "Plaintext Authentication"
3814 msgstr "Xác thực nhập thô"
3817 msgid "SASL authentication failed"
3818 msgstr "Không xác thực được"
3821 msgid "Invalid response from server"
3822 msgstr "Máy phục vụ trả lời không hợp lệ."
3824 msgid "Server does not use any supported authentication method"
3825 msgstr "Máy phục vụ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào"
3827 msgid "You require encryption, but it is not available on this server."
3828 msgstr "Bạn cần mật mã, nhưng máy phục vụ này không cung cấp."
3830 msgid "Invalid challenge from server"
3831 msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ"
3834 msgid "SASL error: %s"
3837 msgid "The BOSH connection manager terminated your session."
3841 msgid "No session ID given"
3842 msgstr "Không nêu lý do."
3845 msgid "Unsupported version of BOSH protocol"
3846 msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ"
3849 msgid "Unable to establish a connection with the server"
3851 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n"
3855 msgid "Unable to establish a connection with the server: %s"
3857 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n"
3861 msgid "Unable to establish SSL connection"
3862 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối"
3871 msgstr "Tên hay gọi"
3876 msgid "Street Address"
3877 msgstr "Địa chỉ nhà"
3880 #. * EXTADD is correct, EXTADR is generated by other
3881 #. * clients. The next time someone reads this, remove
3884 msgid "Extended Address"
3885 msgstr "Địa chỉ khác"
3899 #. lots of clients (including purple) do this, but it's
3904 msgid "Organization Name"
3905 msgstr "Tên tổ chức"
3907 msgid "Organization Unit"
3919 msgid "Edit XMPP vCard"
3920 msgstr "Sửa vCard XMPP"
3923 "All items below are optional. Enter only the information with which you feel "
3925 msgstr "Mọi mục bên dưới là tùy chọn. Chỉ nhập thông tin bạn thấy cần thiết."
3928 msgstr "Trình khách"
3930 msgid "Operating System"
3931 msgstr "Hệ điều hành"
3935 msgstr "Tập tin cục bộ :"
3949 msgstr "Đã đăng xuất"
3968 "%s will no longer be able to see your status updates. Do you want to "
3971 "Bạn sắp gỡ bỏ %s khỏi danh sách bạn bè của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"
3973 msgid "Cancel Presence Notification"
3974 msgstr "Thôi thông báo có mặt"
3976 msgid "Un-hide From"
3979 msgid "Temporarily Hide From"
3980 msgstr "Ẩn tạm thời từ"
3982 msgid "(Re-)Request authorization"
3983 msgstr "Yêu cầu (lại) sư cho phép"
3985 #. shouldn't this just happen automatically when the buddy is
3988 msgstr "Hủy đăng ký"
3999 msgid "Extended Away"
4000 msgstr "Vắng mắt lâu"
4002 msgid "Do Not Disturb"
4003 msgstr "Xin đừng quấy rầy"
4011 msgid "The following are the results of your search"
4012 msgstr "Dưới đây là kết quả tìm kiếm"
4014 #. current comment from Jabber User Directory users.jabber.org
4016 "Find a contact by entering the search criteria in the given fields. Note: "
4017 "Each field supports wild card searches (%)"
4019 "Tìm liên lạc bằng cách gõ vào trường tiêu chuẩn tìm kiếm. Ghi chú : mỗi "
4020 "trường cũng hỗ trợ tìm kiếm bằng ký tự đại diện (%)"
4022 msgid "Directory Query Failed"
4023 msgstr "Truy vấn danh bạ bị lỗi"
4025 msgid "Could not query the directory server."
4026 msgstr "Không thể hỏi máy phục vụ danh bạ."
4028 #. Try to translate the message (see static message
4029 #. list in jabber_user_dir_comments[])
4031 msgid "Server Instructions: %s"
4032 msgstr "Hướng dẫn máy phục vụ : %s"
4034 msgid "Fill in one or more fields to search for any matching XMPP users."
4035 msgstr "Điền vào một hay nhiều mục để tìm thông tin về người dùng XMPP."
4037 msgid "Email Address"
4038 msgstr "Địa chỉ thư điện tử"
4040 msgid "Search for XMPP users"
4041 msgstr "Tìm người dùng XMPP"
4047 msgid "Invalid Directory"
4048 msgstr "Thư mục không hợp lệ"
4050 msgid "Enter a User Directory"
4051 msgstr "Nhập thư mục người dùng"
4053 msgid "Select a user directory to search"
4054 msgstr "Chọn một thư mục người dùng trong đó cần tìm kiếm"
4056 msgid "Search Directory"
4057 msgstr "Thư mục tìm kiếm"
4063 msgstr "_Máy phục vụ :"
4066 msgstr "Tên _hiệu :"
4069 msgid "%s is not a valid room name"
4070 msgstr "%s không phải là tên phòng hợp lệ."
4072 msgid "Invalid Room Name"
4073 msgstr "Tên phòng không hợp lệ"
4076 msgid "%s is not a valid server name"
4077 msgstr "%s không phải tên máy phục vụ hợp lệ"
4079 msgid "Invalid Server Name"
4080 msgstr "Tên máy phục vụ không hợp lệ"
4083 msgid "%s is not a valid room handle"
4084 msgstr "%s không phải một tên hiệu phòng hợp lệ"
4086 msgid "Invalid Room Handle"
4087 msgstr "Tên hiệu phòng không hợp lệ"
4089 msgid "Configuration error"
4090 msgstr "Lỗi cấu hình"
4092 msgid "Unable to configure"
4093 msgstr "Không thể cấu hình"
4095 msgid "Room Configuration Error"
4096 msgstr "Lỗi cấu hình phòng"
4098 msgid "This room is not capable of being configured"
4099 msgstr "Phòng này không có tính năng cấu hình"
4101 msgid "Registration error"
4102 msgstr "Lỗi đăng ký"
4104 msgid "Nick changing not supported in non-MUC chatrooms"
4106 "Không hỗ trợ việc thay đổi tên hiệu trong các phòng chát không phải MUC (trò "
4107 "chuyện đa người dùng)"
4109 msgid "Error retrieving room list"
4110 msgstr "Lỗi lấy danh sách phòng"
4112 msgid "Invalid Server"
4113 msgstr "Máy phục vụ không hợp lệ"
4115 msgid "Enter a Conference Server"
4116 msgstr "Nhập máy phục vụ hội thảo"
4118 msgid "Select a conference server to query"
4119 msgstr "Chọn một máy phục vụ hội thảo để hỏi"
4125 msgid "Affiliations:"
4129 msgid "No users found"
4130 msgstr "Không tìm thấy người dùng tương ứng"
4137 msgid "Ping timed out"
4138 msgstr "Quá hạn ping"
4141 "Unable to find alternative XMPP connection methods after failing to connect "
4145 msgid "Invalid XMPP ID"
4146 msgstr "ID XMPP không hợp lệ"
4148 msgid "Invalid XMPP ID. Domain must be set."
4149 msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miền (domain)."
4152 msgid "Malformed BOSH URL"
4153 msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ."
4156 msgid "Registration of %s@%s successful"
4157 msgstr "Đăng ký thành công %s@%s"
4160 msgid "Registration to %s successful"
4161 msgstr "Đăng ký thành công với %s"
4163 msgid "Registration Successful"
4164 msgstr "Đăng ký thành công"
4166 msgid "Registration Failed"
4167 msgstr "Lỗi đăng ký"
4170 msgid "Registration from %s successfully removed"
4171 msgstr "Đăng ký với %s đã được gỡ bỏ"
4173 msgid "Unregistration Successful"
4174 msgstr "Hủy đăng ký thành công"
4176 msgid "Unregistration Failed"
4177 msgstr "Lỗi hủy đăng ký"
4191 msgid "Already Registered"
4195 msgstr "Hủy đăng ký"
4198 "Please fill out the information below to change your account registration."
4199 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để thay đổi sự đăng ký tài khoản của bạn."
4201 msgid "Please fill out the information below to register your new account."
4202 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn."
4204 msgid "Register New XMPP Account"
4205 msgstr "Đăng ký tài khoản XMPP mới"
4211 msgid "Change Account Registration at %s"
4212 msgstr "Đổi sự đăng ký tài khoản ở %s"
4215 msgid "Register New Account at %s"
4216 msgstr "Đăng ký tài khoản mới ở %s"
4218 msgid "Change Registration"
4219 msgstr "Đổi sự đăng ký"
4221 msgid "Error unregistering account"
4222 msgstr "Lỗi hủy đăng ký tài khoản"
4224 msgid "Account successfully unregistered"
4225 msgstr "Hủy đăng ký thành công tài khoản"
4227 # Stream is a name, in this case: don't translate/Stream là tên trong trường hợp này: đừng dịch
4228 msgid "Initializing Stream"
4229 msgstr "Đang khởi tạo Stream"
4231 msgid "Initializing SSL/TLS"
4232 msgstr "Đang khởi tạo SSL/TLS"
4234 msgid "Authenticating"
4235 msgstr "Đang xác thực"
4237 # Stream is a name, in this case: don't translate/Stream là tên trong trường hợp này: đừng dịc
4238 msgid "Re-initializing Stream"
4239 msgstr "Đang khởi tạo lại Stream"
4241 msgid "Server doesn't support blocking"
4244 msgid "Not Authorized"
4245 msgstr "Không cho phép"
4250 msgid "Now Listening"
4256 msgid "From (To pending)"
4257 msgstr "Từ (chưa điền Cho)"
4265 msgid "None (To pending)"
4266 msgstr "Không (chưa điền Cho)"
4271 msgid "Subscription"
4275 msgstr "Kiểm tra tâm trạng"
4278 msgstr "Cho phép kêu gọi"
4281 msgstr "Nghệ sĩ điệu"
4287 msgstr "Tập nhạc điệu"
4292 msgid "Tune Comment"
4293 msgstr "Chú thích điệu"
4299 msgstr "Thời gian điệu"
4307 msgid "Password Changed"
4308 msgstr "Mật khẩu đã đổi"
4310 msgid "Your password has been changed."
4311 msgstr "Mật khẩu của bạn đã được thay đổi."
4313 msgid "Error changing password"
4314 msgstr "Lỗi khi thay đổi mật khẩu"
4316 msgid "Change XMPP Password"
4317 msgstr "Đổi mật khẩu XMPP"
4319 msgid "Please enter your new password"
4320 msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới của bạn"
4322 msgid "Set User Info..."
4323 msgstr "Lập thông tin người dùng..."
4325 #. if (js->protocol_options & CHANGE_PASSWORD) {
4326 msgid "Change Password..."
4327 msgstr "Đổi mật khẩu..."
4330 msgid "Search for Users..."
4331 msgstr "Tìm người dùng..."
4334 msgstr "Yêu cầu sai"
4339 msgid "Feature Not Implemented"
4340 msgstr "Tính năng chưa được thi hành."
4346 msgstr "Không còn nữa"
4348 msgid "Internal Server Error"
4349 msgstr "Lỗi tại máy phục vụ"
4351 msgid "Item Not Found"
4352 msgstr "Không tìm thấy"
4354 msgid "Malformed XMPP ID"
4355 msgstr "ID XMPP dạng sai"
4357 msgid "Not Acceptable"
4358 msgstr "Không thích hợp"
4361 msgstr "Không cho phép"
4363 msgid "Payment Required"
4364 msgstr "Yêu cầu trả tiền"
4366 msgid "Recipient Unavailable"
4367 msgstr "Người nhận không sẵn sàng"
4369 msgid "Registration Required"
4370 msgstr "Yêu cầu đăng ký"
4372 msgid "Remote Server Not Found"
4373 msgstr "Không tìm thấy máy phục vụ từ xa"
4375 msgid "Remote Server Timeout"
4376 msgstr "Quá hạn máy phục vụ từ xa"
4378 msgid "Server Overloaded"
4379 msgstr "Quá tải máy phục vụ"
4381 msgid "Service Unavailable"
4382 msgstr "Dịch vụ không sẵn sàng"
4384 msgid "Subscription Required"
4385 msgstr "Yêu cầu góp tiền"
4387 msgid "Unexpected Request"
4388 msgstr "Yêu cầu bất thường"
4390 msgid "Authorization Aborted"
4391 msgstr "Tiến trình cho phép bị hủy bỏ"
4393 msgid "Incorrect encoding in authorization"
4394 msgstr "Gặp bảng mã không đúng trong tiến trình cho phép"
4396 msgid "Invalid authzid"
4397 msgstr "ID cho phép không hợp lệ"
4399 msgid "Invalid Authorization Mechanism"
4400 msgstr "Cơ chế cho phép không hợp lệ"
4402 msgid "Authorization mechanism too weak"
4403 msgstr "Cơ chế cho phép quá yếu"
4405 msgid "Temporary Authentication Failure"
4406 msgstr "Lỗi xác thực tạm thời"
4408 msgid "Authentication Failure"
4409 msgstr "Lỗi xác thực"
4412 msgstr "Định dạng sai"
4414 msgid "Bad Namespace Prefix"
4415 msgstr "Tiền tố khoảng tên sai"
4417 msgid "Resource Conflict"
4418 msgstr "Xung đột tài nguyên"
4420 msgid "Connection Timeout"
4421 msgstr "Quá hạn tạo kết nối"
4424 msgstr "Máy không còn nữa"
4426 msgid "Host Unknown"
4427 msgstr "Máy không rõ"
4429 msgid "Improper Addressing"
4430 msgstr "Sai đặt địa chỉ"
4433 msgstr "ID không hợp lệ"
4435 msgid "Invalid Namespace"
4436 msgstr "Khoảng tên không hợp lệ"
4439 msgstr "XML không hợp lệ"
4441 msgid "Non-matching Hosts"
4442 msgstr "Sai khớp máy"
4444 msgid "Policy Violation"
4445 msgstr "Vi phạm chính sách"
4447 msgid "Remote Connection Failed"
4448 msgstr "Lỗi kết nối từ xa"
4450 msgid "Resource Constraint"
4451 msgstr "Ràng buộc tài nguyên"
4453 msgid "Restricted XML"
4454 msgstr "XML bị hạn chế"
4456 msgid "See Other Host"
4457 msgstr "Xem máy khác"
4459 msgid "System Shutdown"
4460 msgstr "Hệ thống đã tắt"
4462 msgid "Undefined Condition"
4463 msgstr "Điều kiện chưa được định nghĩa"
4465 msgid "Unsupported Encoding"
4466 msgstr "Bảng mã không được hỗ trợ"
4468 msgid "Unsupported Stanza Type"
4469 msgstr "Loại đoạn dòng không được hỗ trợ"
4471 msgid "Unsupported Version"
4472 msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ"
4474 msgid "XML Not Well Formed"
4475 msgstr "XML dạng sai"
4477 msgid "Stream Error"
4481 msgid "Unable to ban user %s"
4482 msgstr "Không thể cấm người dùng %s"
4485 msgid "Unknown affiliation: \"%s\""
4486 msgstr "Sự nhập hội không rõ : « %s »"
4489 msgid "Unable to affiliate user %s as \"%s\""
4490 msgstr "Không thể nhập hội người dùng %s như « %s »"
4493 msgid "Unknown role: \"%s\""
4494 msgstr "Nhiệm vụ không rõ : « %s »"
4497 msgid "Unable to set role \"%s\" for user: %s"
4498 msgstr "Không thể đặt nhiệm vụ « %s » cho người dùng: %s"
4501 msgid "Unable to kick user %s"
4502 msgstr "Không thể đá người dùng %s"
4505 msgid "Unable to ping user %s"
4506 msgstr "Không thể gửi tin hiệu ping cho người dùng %s"
4509 msgid "Unable to buzz, because there is nothing known about %s."
4510 msgstr "Không thể kêu gọi vì không biết gì về người dùng %s."
4513 msgid "Unable to buzz, because %s might be offline."
4514 msgstr "Không thể kêu gọi, vì người dùng %s có thể chưa đăng nhập."
4518 "Unable to buzz, because %s does not support it or does not wish to receive "
4520 msgstr "Không thể kêu gọi, vì người dùng %s không hỗ trợ."
4523 msgid "Buzzing %s..."
4524 msgstr "Đang kêu gọi %s..."
4526 #. Yahoo only supports one attention command: the 'buzz'.
4527 #. This is index number YAHOO_BUZZ.
4532 msgid "%s has buzzed you!"
4533 msgstr "%s đã kêu gọi bạn !"
4536 msgid "Unable to initiate media with %s: invalid JID"
4537 msgstr "Không thể gửi tập tin cho %s, JID không hợp lệ"
4540 msgid "Unable to initiate media with %s: user is not online"
4541 msgstr "Không thể gửi tập tin cho %s, người dùng chưa kết nối"
4544 msgid "Unable to initiate media with %s: not subscribed to user presence"
4546 "Không thể gửi tập tin cho %s, không đăng ký với sự có mặt của người dùng"
4549 msgid "Media Initiation Failed"
4550 msgstr "Lỗi đăng ký"
4554 "Please select the resource of %s with which you would like to start a media "
4556 msgstr "Hãy chọn tài nguyên nào của %s cho đó bạn muốn gửi tập tin"
4558 msgid "Select a Resource"
4559 msgstr "Chọn tài nguyên"
4562 msgid "Initiate Media"
4563 msgstr "Khởi tạo _Chát"
4565 msgid "config: Configure a chat room."
4566 msgstr "config: (viết tắt) cấu hình một phòng trò chuyện."
4568 msgid "configure: Configure a chat room."
4569 msgstr "configure: cấu hình một phòng trò chuyện."
4571 msgid "part [room]: Leave the room."
4572 msgstr "part [phòng]: Rời khỏi phòng."
4574 msgid "register: Register with a chat room."
4575 msgstr "register: Đăng ký vào một phòng trò chuyện."
4577 msgid "topic [new topic]: View or change the topic."
4578 msgstr "topic [chủ đề mới]: Xem hay thay đổi chủ đề."
4580 msgid "ban <user> [reason]: Ban a user from the room."
4581 msgstr "ban <người_dùng> [lý_do]: Cấm một người dùng ra khỏi phòng."
4585 "affiliate <owner|admin|member|outcast|none> [nick1] [nick2] ...: Get "
4586 "the users with an affiliation or set users' affiliation with the room."
4588 "affiliate <người_dùng> <owner|admin|member|outcast|none>: Đặt tư "
4589 "cách người dùng trong phòng\n"
4590 " • owner\t\tngười sở hữu\n"
4591 " • admin\t\tquản trị\n"
4592 " • member\tthành viên\n"
4593 " • outcast\tngười bị ruồng bỏ\n"
4594 " • none\t\tkhông có."
4598 "role <moderator|participant|visitor|none> [nick1] [nick2] ...: Get the "
4599 "users with a role or set users' role with the room."
4601 "role <người_dùng> <moderator|participant|visitor|none>: Đặt "
4602 "nghiệm vụ của người dùng trong phòng\n"
4603 " • moderator\t\tđiều tiết viên\n"
4604 " • participant\t\tngười tham gia\n"
4605 " • visitor\t\t\tngười thăm\n"
4606 " • none\t\t\tkhông có."
4608 msgid "invite <user> [message]: Invite a user to the room."
4609 msgstr "invite <người_dùng> [thông_điệp]: Mời một người dùng vào phòng."
4611 msgid "join: <room> [password]: Join a chat on this server."
4612 msgstr "join: <phòng> [mật_khẩu]: Tham gia chát trên máy phục vụ này."
4614 msgid "kick <user> [reason]: Kick a user from the room."
4615 msgstr "kick <người_dùng> [lý_do]: Đá người dùng ra khỏi phòng."
4618 "msg <user> <message>: Send a private message to another user."
4620 "msg <người_dùng> <thông_điệp>: Gởi thông điệp riêng đến một "
4623 msgid "ping <jid>:\tPing a user/component/server."
4625 "ping <jid>:\tGửi tín hiệu ping cho một người dùng/thành phần/máy phục "
4628 msgid "buzz: Buzz a user to get their attention"
4629 msgstr "buzz: Kêu gọi một bạn chát để gây chú ý"
4632 #. *< ui_requirement
4641 msgid "XMPP Protocol Plugin"
4642 msgstr "Phần bổ sung giao thức XMPP"
4644 #. Translators: 'domain' is used here in the context of Internet domains, e.g. pidgin.im
4648 msgid "Require SSL/TLS"
4649 msgstr "Cần thiết SSL/TLS"
4651 msgid "Force old (port 5223) SSL"
4652 msgstr "Buộc dùng SSL cũ (cổng 5223)"
4654 msgid "Allow plaintext auth over unencrypted streams"
4655 msgstr "Cho phép xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã"
4657 msgid "Connect port"
4658 msgstr "Cổng kết nối"
4660 #. TODO: default to automatically try different ports. Make the user be
4661 #. * able to set the first port to try (like LastConnectedPort in Windows client).
4663 msgid "Connect server"
4664 msgstr "Máy phục vụ kết nối"
4666 msgid "File transfer proxies"
4667 msgstr "Ủy nhiệm truyền tập tin"
4672 #. this should probably be part of global smiley theme settings later on,
4675 msgid "Show Custom Smileys"
4676 msgstr "Hiển thị hình cười tự chọn"
4679 msgid "%s has left the conversation."
4680 msgstr "%s đã rời cuộc thoại."
4683 msgid "Message from %s"
4684 msgstr "Tin nhẳn từ %s"
4687 msgid "%s has set the topic to: %s"
4688 msgstr "%s đặt chủ đề là: %s"
4691 msgid "The topic is: %s"
4695 msgid "Message delivery to %s failed: %s"
4696 msgstr "Không gửi được tin nhẳn tới %s: %s"
4698 msgid "XMPP Message Error"
4699 msgstr "Lỗi thông điệp XMPP"
4705 msgid "XML Parse error"
4706 msgstr "Lỗi phân tích XML"
4708 msgid "Unknown Error in presence"
4709 msgstr "Gặp lỗi không rõ trong sự có mặt"
4712 msgid "Error joining chat %s"
4713 msgstr "Lỗi vào chát %s"
4716 msgid "Error in chat %s"
4717 msgstr "Lỗi trong chát %s"
4719 msgid "Create New Room"
4720 msgstr "Tạo phòng mới"
4723 "You are creating a new room. Would you like to configure it, or accept the "
4726 "Bạn đang tạo phòng mới. Bạn muốn cấu hình nó không hoặc chấp nhận các thiết "
4729 msgid "_Configure Room"
4730 msgstr "_Cấu hình phòng"
4732 msgid "_Accept Defaults"
4733 msgstr "Chấp nhận _mặc định"
4737 msgstr "Không nêu lý do."
4740 msgid "You have been kicked: (%s)"
4741 msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)"
4745 msgstr "Bị %s đá (%s)"
4748 msgid "An error occurred on the in-band bytestream transfer\n"
4749 msgstr "Gặp lỗi trong khi mở tập tin."
4752 msgid "Transfer was closed."
4753 msgstr "Lỗi truyền tập tin"
4755 msgid "Failed to open in-band bytestream"
4759 msgid "Unable to send file to %s, user does not support file transfers"
4761 "Không thể gửi tập tin cho %s, người dùng không hỗ trợ truyền tải tập tin"
4763 msgid "File Send Failed"
4764 msgstr "Không gửi được tập tin"
4767 msgid "Unable to send file to %s, invalid JID"
4768 msgstr "Không thể gửi tập tin cho %s, JID không hợp lệ"
4771 msgid "Unable to send file to %s, user is not online"
4772 msgstr "Không thể gửi tập tin cho %s, người dùng chưa kết nối"
4775 msgid "Unable to send file to %s, not subscribed to user presence"
4777 "Không thể gửi tập tin cho %s, không đăng ký với sự có mặt của người dùng"
4780 msgid "Please select the resource of %s to which you would like to send a file"
4781 msgstr "Hãy chọn tài nguyên nào của %s cho đó bạn muốn gửi tập tin"
4783 msgid "Edit User Mood"
4784 msgstr "Sửa tâm trạng người dùng"
4786 msgid "Please select your mood from the list."
4787 msgstr "Hãy chọn tâm trạng trong danh sách này."
4793 msgstr "Đặt tâm trạng..."
4795 msgid "Set User Nickname"
4796 msgstr "Đặt tên hiệu người dùng"
4798 msgid "Please specify a new nickname for you."
4799 msgstr "Hãy ghi rõ tên hiệu mới cho bạn."
4802 "This information is visible to all contacts on your contact list, so choose "
4803 "something appropriate."
4805 "Thông tin này hiện rõ cho mọi liên lạc trên danh sách liên lạc: khuyên bạn "
4806 "chọn một tên thích hợp."
4808 msgid "Set Nickname..."
4809 msgstr "Đặt tên hiệu..."
4814 msgid "Select an action"
4815 msgstr "Chọn hành động"
4817 #. only notify the user about problems adding to the friends list
4818 #. * maybe we should do something else for other lists, but it probably
4819 #. * won't cause too many problems if we just ignore it
4821 msgid "Unable to add \"%s\"."
4822 msgstr "Không thể thêm « %s »."
4824 msgid "Buddy Add error"
4828 msgid "The username specified does not exist."
4829 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không hợp lệ."
4832 msgid "Buddy list synchronization issue in %s (%s)"
4833 msgstr "Vấn đề đồng bộ hoá danh sách bạn bè trong %s (%s)"
4837 "%s on the local list is inside the group \"%s\" but not on the server list. "
4838 "Do you want this buddy to be added?"
4840 "%s trên danh sách cục bộ nằm trong nhóm « %s » nhưng không có trong danh sách "
4841 "máy phục vụ. Bạn có muốn thêm bạn thân này không?"
4845 "%s is on the local list but not on the server list. Do you want this buddy "
4848 "%s nằm trên danh sách cục bộ nhưng không nằm trên danh sách máy phục vụ. Bạn "
4849 "có muốn thêm bạn thân này không?"
4852 msgid "Unable to parse message"
4853 msgstr "Không thể phân tích tin nhẳn"
4856 msgid "Syntax Error (probably a client bug)"
4857 msgstr "Lỗi cú pháp (có thể trình khách bị lỗi)"
4860 msgid "Invalid email address"
4861 msgstr "Địa chỉ thư điện tử không hợp lệ"
4864 msgid "User does not exist"
4865 msgstr "Người dùng đó không tồn tại."
4868 msgid "Fully qualified domain name missing"
4869 msgstr "Thiếu tên miền đăng ký hoàn chỉnh (FQDN)"
4872 msgid "Already logged in"
4873 msgstr "Đã đăng nhập"
4876 msgid "Invalid username"
4877 msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"
4880 msgid "Invalid friendly name"
4881 msgstr "Tên thân thiện không hợp lệ"
4885 msgstr "Danh sách đã đầy"
4888 msgid "Already there"
4893 msgstr "Không trong danh sách"
4896 msgid "User is offline"
4897 msgstr "Người dùng chưa kết nối"
4900 msgid "Already in the mode"
4901 msgstr "Đã trong chế độ này"
4904 msgid "Already in opposite list"
4905 msgstr "Đã trong danh sách đối diện"
4908 msgid "Too many groups"
4909 msgstr "Quá nhiều nhóm"
4912 msgid "Invalid group"
4913 msgstr "Nhóm không hợp lệ"
4916 msgid "User not in group"
4917 msgstr "Người dùng không có trong nhóm"
4920 msgid "Group name too long"
4921 msgstr "Tên nhóm quá dài"
4924 msgid "Cannot remove group zero"
4925 msgstr "Không thể gỡ bỏ nhóm số không"
4928 msgid "Tried to add a user to a group that doesn't exist"
4929 msgstr "Cố thêm một người dùng vào một nhóm không tồn tại"
4932 msgid "Switchboard failed"
4933 msgstr "Hệ thống chuyển mạch bị lỗi"
4936 msgid "Notify transfer failed"
4937 msgstr "Lỗi thông báo truyền"
4940 msgid "Required fields missing"
4941 msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu"
4944 msgid "Too many hits to a FND"
4945 msgstr "Có quá kết quả tới FND"
4948 msgid "Not logged in"
4949 msgstr "Chưa đăng nhập"
4952 msgid "Service temporarily unavailable"
4953 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ"
4956 msgid "Database server error"
4957 msgstr "Có lỗi tại máy phục vụ cơ sở dữ liệu"
4960 msgid "Command disabled"
4961 msgstr "Lệnh bị tắt"
4964 msgid "File operation error"
4965 msgstr "Lỗi thực thi tập tin"
4968 msgid "Memory allocation error"
4969 msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ"
4972 msgid "Wrong CHL value sent to server"
4973 msgstr "Giá trị CHL gửi tới máy phục vụ bị sai"
4977 msgstr "Máy phục vụ bận"
4980 msgid "Server unavailable"
4981 msgstr "Máy phục vụ không sẵn sàng"
4984 msgid "Peer notification server down"
4985 msgstr "Máy phục vụ thông báo ngang hàng ngừng hoạt động"
4988 msgid "Database connect error"
4989 msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu"
4992 msgid "Server is going down (abandon ship)"
4993 msgstr "Máy phục vụ đang ngừng (rời đi)"
4996 msgid "Error creating connection"
4997 msgstr "Lỗi khi tạo kết nối"
5000 msgid "CVR parameters are either unknown or not allowed"
5001 msgstr "Tham số CVR hoặc không rõ hoặc không được phép"
5004 msgid "Unable to write"
5005 msgstr "Không thể ghi"
5008 msgid "Session overload"
5009 msgstr "Phiên kết nối quá tải"
5012 msgid "User is too active"
5013 msgstr "Người dùng quá hoạt náo"
5016 msgid "Too many sessions"
5017 msgstr "Quá nhiều phiên kết nối"
5020 msgid "Passport not verified"
5021 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"
5024 msgid "Bad friend file"
5025 msgstr "Tập tin bạn bè hỏng"
5028 msgid "Not expected"
5032 msgid "Friendly name is changing too rapidly"
5033 msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh"
5036 msgid "Server too busy"
5037 msgstr "Máy phục vụ quá bận"
5040 msgid "Authentication failed"
5041 msgstr "Không xác thực được"
5044 msgid "Not allowed when offline"
5045 msgstr "Không được phép khi chưa kết nối"
5048 msgid "Not accepting new users"
5049 msgstr "Không chấp nhận người dùng mới"
5052 msgid "Kids Passport without parental consent"
5053 msgstr "Passport của trẻ không có sự đồng ý của cha mẹ"
5056 msgid "Passport account not yet verified"
5057 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"
5060 msgid "Passport account suspended"
5061 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"
5068 msgid "Unknown Error Code %d"
5069 msgstr "Mã lỗi không rõ %d"
5072 msgid "MSN Error: %s\n"
5073 msgstr "Lỗi MSN: %s\n"
5076 msgid "Other Contacts"
5077 msgstr "Liên lạc đã thích"
5080 msgid "Non-IM Contacts"
5081 msgstr "Bỏ liên lạc"
5084 msgid "%s sent a wink. <a href='msn-wink://%s'>Click here to play it</a>"
5088 msgid "%s sent a wink, but it could not be saved"
5092 msgid "%s sent a voice clip. <a href='audio://%s'>Click here to play it</a>"
5096 msgid "%s sent a voice clip, but it could not be saved"
5097 msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ."
5100 msgid "%s sent you a voice chat invite, which is not yet supported."
5101 msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ."
5104 msgstr "Làm nổi bật"
5107 msgid "%s has nudged you!"
5108 msgstr "%s đã làm bạn nổi bật !"
5111 msgid "Nudging %s..."
5112 msgstr "Đang làm nổi bật %s..."
5114 msgid "Email Address..."
5115 msgstr "Địa chỉ thư điện tử..."
5117 msgid "Your new MSN friendly name is too long."
5118 msgstr "Tên thân mật MSN bạn đặt quá dài."
5120 msgid "Set your friendly name."
5121 msgstr "Đặt tên thân mật của bạn"
5123 msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as."
5124 msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này."
5126 msgid "Set your home phone number."
5127 msgstr "Nhập số điện thoại nhà."
5129 msgid "Set your work phone number."
5130 msgstr "Nhập số điện thoại chỗ làm."
5132 msgid "Set your mobile phone number."
5133 msgstr "Nhập số điện thoại di động,"
5135 msgid "Allow MSN Mobile pages?"
5136 msgstr "Cho phép nhắn tin vào di động MSN?"
5139 "Do you want to allow or disallow people on your buddy list to send you MSN "
5140 "Mobile pages to your cell phone or other mobile device?"
5142 "Bạn muốn cho phép hoặc cấm người khác (trên danh sách bạn bè) gửi tin nhắn "
5143 "MSN Mobile vào điện thoại di động hay thiết bị di động nào khác của bạn hay "
5153 msgid "Blocked Text for %s"
5154 msgstr "Chú thích bạn chát về %s"
5157 msgid "No text is blocked for this account."
5158 msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:"
5162 "MSN servers are currently blocking the following regular expressions:<br/>%s"
5166 msgid "This account does not have email enabled."
5167 msgstr "Tài khoản Hotmail này có lẽ chưa kích hoạt."
5169 msgid "Send a mobile message."
5170 msgstr "Gửi tin nhắn tới di động."
5175 msgid "Playing a game"
5185 msgid "Home Phone Number"
5186 msgstr "Số điện thoại ở nhà"
5188 msgid "Work Phone Number"
5189 msgstr "Số điện thoại chỗ làm"
5191 msgid "Mobile Phone Number"
5192 msgstr "Số điện thoại di động"
5194 msgid "Be Right Back"
5195 msgstr "Sẽ quay lại ngay"
5200 msgid "On the Phone"
5201 msgstr "Đang bận nói điện thoại"
5203 msgid "Out to Lunch"
5208 #. name - use default
5210 #. should be user_settable some day
5215 # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
5224 msgid "Office Title"
5227 msgid "Set Friendly Name..."
5228 msgstr "Đặt tên thân mật..."
5230 msgid "Set Home Phone Number..."
5231 msgstr "Đặt số điện thoại nhà..."
5233 msgid "Set Work Phone Number..."
5234 msgstr "Đặt số điện thoại chỗ làm..."
5236 msgid "Set Mobile Phone Number..."
5237 msgstr "Đặt số điện thoại di động..."
5239 msgid "Enable/Disable Mobile Devices..."
5240 msgstr "Bật/tắt thiết bị di động..."
5242 msgid "Allow/Disallow Mobile Pages..."
5243 msgstr "Cho phép/Cấm tin nhắn tới thiết bị di động..."
5245 msgid "View Blocked Text..."
5248 msgid "Open Hotmail Inbox"
5249 msgstr "Mở hộp thư đến Hotmail."
5251 msgid "Send to Mobile"
5252 msgstr "Gửi tới thiết bị di động"
5254 msgid "Initiate _Chat"
5255 msgstr "Khởi tạo _Chát"
5257 msgid "SSL support is needed for MSN. Please install a supported SSL library."
5258 msgstr "MSN yêu cầu có hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt thư viện SSL được hỗ trợ."
5262 "Unable to add the buddy %s because the username is invalid. Usernames must "
5263 "be a valid email address."
5265 "Không thể thêm bạn chát %s vì tên người dùng này không hợp lệ. Tên người "
5266 "dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu bằng một chữ cái "
5267 "và chỉ chứa chữ cái, chữ số, và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ số."
5270 msgid "Unable to Add"
5271 msgstr "Không thể thêm"
5273 msgid "Authorization Request Message:"
5274 msgstr "Thông điệp yêu cầu sự cho phép:"
5276 msgid "Please authorize me!"
5277 msgstr "Xin hãy cho phép tôi."
5280 #. * A wrapper for purple_request_action() that uses @c OK and @c Cancel buttons.
5285 msgid "Error retrieving profile"
5286 msgstr "Lỗi lấy lý lịch"
5300 msgid "Hobbies and Interests"
5303 msgid "A Little About Me"
5304 msgstr "Đôi chút về bản thân"
5309 msgid "Marital Status"
5310 msgstr "Tình trạng hôn nhân"
5316 msgstr "Con vật nuôi"
5321 msgid "Places Lived"
5333 msgid "Favorite Quote"
5334 msgstr "Câu trích dẫn ưa thích"
5336 msgid "Contact Info"
5337 msgstr "Thông tin liên lạc"
5342 msgid "Significant Other"
5346 msgstr "Điện thoại nhà"
5348 msgid "Home Phone 2"
5349 msgstr "Điện thoại nhà 2"
5351 msgid "Home Address"
5352 msgstr "Địa chỉ nhà"
5354 msgid "Personal Mobile"
5355 msgstr "Điện thoại di động cá nhân"
5358 msgstr "Điện thư nhà"
5360 msgid "Personal Email"
5361 msgstr "Thư điện tử cá nhân"
5364 msgstr "Tin nhắn cá nhân"
5386 msgstr "Điện thoại chỗ làm"
5388 msgid "Work Phone 2"
5389 msgstr "Điện thoại chỗ làm 2"
5391 msgid "Work Address"
5392 msgstr "Địa chỉ chỗ làm"
5395 msgstr "Điện thoại di động việc làm"
5398 msgstr "Máy nhắn tin việc làm"
5401 msgstr "Điện thư chỗ làm"
5404 msgstr "Thư điện tử việc làm"
5407 msgstr "Tin nhắn việc làm"
5410 msgstr "Ngày bắt đầu"
5412 msgid "Favorite Things"
5413 msgstr "Những thứ yêu thích"
5415 msgid "Last Updated"
5416 msgstr "Cập nhật lần cuối"
5421 msgid "The user has not created a public profile."
5422 msgstr "Người dùng này chưa tạo lý lịch công cộng."
5425 "MSN reported not being able to find the user's profile. This either means "
5426 "that the user does not exist, or that the user exists but has not created a "
5429 "MSN cho biết không tìm thấy lý lịch của người dùng này. Điều này nghĩa là "
5430 "người dùng không tồn tại, hay người dùng chưa tạo lý lịch công cộng."
5433 "Could not find any information in the user's profile. The user most likely "
5436 "Không tìm thấy thông tin trong lý lịch của người dùng này. Người này rất có "
5437 "thể không tồn tại."
5440 msgid "View web profile"
5441 msgstr "Ẩn khi ngoại tuyến"
5444 #. *< ui_requirement
5452 msgid "Windows Live Messenger Protocol Plugin"
5453 msgstr "Phần bổ sung giao thức Windows Live Messenger"
5455 msgid "Use HTTP Method"
5456 msgstr "Dùng phương thức HTTP"
5458 msgid "HTTP Method Server"
5459 msgstr "Máy phục vụ phương thức HTTP"
5461 msgid "Show custom smileys"
5462 msgstr "Hiển thị hình cười tự chọn"
5464 msgid "nudge: nudge a user to get their attention"
5465 msgstr "nudge: làm nổi bật một liên lạc để thu hút sự chú ý"
5467 msgid "Windows Live ID authentication:Unable to connect"
5468 msgstr "Xác thực ID Windows Live: không thể kết nối"
5471 msgid "Windows Live ID authentication:Invalid response"
5472 msgstr "Xác thực ID Windows Live: không thể kết nối"
5475 msgid "%s just sent you a Nudge!"
5476 msgstr "%s vừa gửi cho bạn một lời kêu gọi."
5479 msgid "Unknown error (%d): %s"
5480 msgstr "Lỗi không rõ (%d)"
5482 msgid "Unable to add user"
5483 msgstr "Không thể thêm người dùng"
5487 msgid "Unknown error (%d)"
5488 msgstr "Lỗi không rõ (%d)"
5491 msgid "The following users are missing from your addressbook"
5492 msgstr "Dưới đây là kết quả tìm kiếm"
5495 msgid "Mobile message was not sent because it was too long."
5496 msgstr "Tin nhẳn chưa gửi đi được vì bạn chưa đăng nhập."
5500 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will "
5501 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations "
5504 "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully "
5507 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minutes. You will "
5508 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations "
5511 "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully "
5514 "Máy phục vụ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút nữa để bảo trì. Bạn sẽ được tự "
5515 "động ngắt kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n"
5517 "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường."
5520 "Message was not sent because the system is unavailable. This normally "
5521 "happens when the user is blocked or does not exist."
5525 msgid "Message was not sent because messages are being sent too quickly."
5526 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì gửi quá nhanh:"
5529 msgid "Message was not sent because an unknown encoding error occurred."
5530 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :"
5533 msgid "Message was not sent because an unknown error occurred."
5534 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :"
5536 msgid "Writing error"
5539 msgid "Reading error"
5544 "Connection error from %s server:\n"
5547 "Lỗi kết nối từ máy phục vụ %s:\n"
5551 msgid "Our protocol is not supported by the server"
5552 msgstr "Giao thức này không được hỗ trợ bởi trình phục vụ."
5555 msgid "Error parsing HTTP"
5556 msgstr "Lỗi phân tích HTTP."
5559 msgid "You have signed on from another location"
5560 msgstr "Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác."
5562 msgid "The MSN servers are temporarily unavailable. Please wait and try again."
5564 "Các máy phục vụ MSN tạm thời không sẵn sàng. Vui lòng chờ và thử lại lần nữa."
5567 msgid "The MSN servers are going down temporarily"
5568 msgstr "Các máy phục vụ MSN tạm thời bị ngừng."
5571 msgid "Unable to authenticate: %s"
5572 msgstr "Không thể xác thực: %s"
5575 "Your MSN buddy list is temporarily unavailable. Please wait and try again."
5577 "Danh sách bạn bè MSN của bạn tạm thời không dùng được. Vui lòng chờ và thử "
5581 msgstr "Đang thiết lập quan hệ"
5583 msgid "Transferring"
5584 msgstr "Đang truyền"
5586 msgid "Starting authentication"
5587 msgstr "Đang bắt đầu xác thực"
5589 msgid "Getting cookie"
5590 msgstr "Đang lấy cookie"
5592 msgid "Sending cookie"
5593 msgstr "Đang gửi cookie"
5595 msgid "Retrieving buddy list"
5596 msgstr "Đang lấy danh sách bạn bè"
5599 msgid "%s requests to view your webcam, but this request is not yet supported."
5600 msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ."
5603 msgid "%s invited you to view his/her webcam, but this is not yet supported."
5604 msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ."
5606 msgid "Away From Computer"
5607 msgstr "Rời khỏi máy tính"
5609 msgid "On The Phone"
5610 msgstr "Đang bận nói điện thoại"
5612 msgid "Out To Lunch"
5615 msgid "Message may have not been sent because a timeout occurred:"
5616 msgstr "Thông điệp có lẽ không gửi được vì quá hạn chờ :"
5618 msgid "Message could not be sent, not allowed while invisible:"
5619 msgstr "Thông điệp không gửi đi được, không được phép khi đang ẩn danh."
5621 msgid "Message could not be sent because the user is offline:"
5622 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì người dùng chưa kết nối:"
5624 msgid "Message could not be sent because a connection error occurred:"
5625 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi kết nối:"
5627 msgid "Message could not be sent because we are sending too quickly:"
5628 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì gửi quá nhanh:"
5631 "Message could not be sent because we were unable to establish a session with "
5632 "the server. This is likely a server problem, try again in a few minutes:"
5634 "Thông điệp không gửi đi được vì không thể thiết lập phiên kết nối với máy "
5635 "phục vụ. Rất có thể là vấn đề trình phục vụ : hãy thử lại sau vài phút nữa:"
5638 "Message could not be sent because an error with the switchboard occurred:"
5639 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi trong hệ thống chuyển mạch."
5641 msgid "Message may have not been sent because an unknown error occurred:"
5642 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :"
5645 msgid "Delete Buddy from Address Book?"
5646 msgstr "Thêm vào sổ địa chỉ"
5649 msgid "Do you want to delete this buddy from your address book as well?"
5650 msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách bạn bè của bạn không?"
5652 msgid "The username specified is invalid."
5653 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không hợp lệ."
5656 msgid "Friendly name changes too rapidly"
5657 msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh"
5659 msgid "This Hotmail account may not be active."
5660 msgstr "Tài khoản Hotmail này có lẽ chưa kích hoạt."
5663 msgstr "URL lý lịch"
5666 #. *< ui_requirement
5675 msgid "MSN Protocol Plugin"
5676 msgstr "Phần bổ sung giao thức MSN"
5679 msgid "%s is not a valid group."
5680 msgstr "%s không phải là nhóm hợp lệ."
5682 msgid "Unknown error."
5683 msgstr "Lỗi không rõ."
5686 msgid "%s on %s (%s)"
5687 msgstr "%s trên %s (%s)"
5690 msgid "Unable to add user on %s (%s)"
5691 msgstr "Không thể thêm người dùng trên %s (%s)"
5694 msgid "Unable to block user on %s (%s)"
5695 msgstr "Không thể chận người dùng trên %s (%s)"
5698 msgid "Unable to permit user on %s (%s)"
5699 msgstr "Không thể cho phép người dùng trên %s (%s)"
5702 msgid "%s could not be added because your buddy list is full."
5703 msgstr "%s không thể được thêm vào vì danh sách bạn bè của bạn đã đầy"
5706 msgid "%s is not a valid passport account."
5707 msgstr "%s không phải tài khoản Passport hợp lệ."
5709 msgid "Service Temporarily Unavailable."
5710 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ."
5712 msgid "Unable to rename group"
5713 msgstr "Không thể thay đổi tên của nhóm"
5715 msgid "Unable to delete group"
5716 msgstr "Không thể xoá nhóm"
5719 msgid "%s has added you to his or her buddy list."
5720 msgstr "%s đã thêm bạn vào danh sách bạn bè."
5723 msgid "%s has removed you from his or her buddy list."
5724 msgstr "%s đã loại bỏ bạn ra khỏi danh sách bạn bè."
5727 msgid "No such user: %s"
5728 msgstr "Không có người dùng như vậy: %s"
5731 msgstr "Tra cứu người dùng"
5733 msgid "Reading challenge"
5736 msgid "Unexpected challenge length from server"
5737 msgstr "Chiều dài đố bất thường từ máy phục vụ"
5740 msgstr "Đang đăng nhập"
5742 msgid "MySpaceIM - No Username Set"
5743 msgstr "MySpaceIM — Chưa đặt tên người dùng"
5745 msgid "You appear to have no MySpace username."
5746 msgstr "Có vẻ là bạn chưa có một tên người dùng MySpace."
5748 msgid "Would you like to set one now? (Note: THIS CANNOT BE CHANGED!)"
5750 "Bạn có muốn đặt một tên người dùng ngay bây giờ không? (Ghi chú : KHÔNG THỂ "
5754 msgid "Lost connection with server"
5756 "Mất kết nối với máy phục vụ\n"
5759 #. Can't write _()'d strings in array initializers. Workaround.
5760 #. khc: then use N_() in the array initializer and use _() when they are
5762 msgid "New mail messages"
5763 msgstr "Thư tín mới"
5765 msgid "New blog comments"
5766 msgstr "Chú thích nhật ký mới"
5768 msgid "New profile comments"
5769 msgstr "Chú thích lý lịch mới"
5771 msgid "New friend requests!"
5772 msgstr "Yêu cầu bạn mới !"
5774 msgid "New picture comments"
5775 msgstr "Chú thích ảnh mới"
5777 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
5782 msgstr "Bạn bè Nhắn Tin"
5786 "%d buddy was added or updated from the server (including buddies already on "
5787 "the server-side list)"
5789 "%d buddies were added or updated from the server (including buddies already "
5790 "on the server-side list)"
5792 "%d bạn thân đã được thêm hoặc cập nhật từ máy phục vụ (gồm có bạn thân đã "
5793 "nằm trên danh sách bên máy phục vụ)"
5795 msgid "Add contacts from server"
5796 msgstr "Thêm liên lạc từ máy phục vụ"
5799 msgid "Protocol error, code %d: %s"
5800 msgstr "Lỗi giao thức, mã %d: %s"
5804 "%s Your password is %zu characters, which is longer than the maximum length "
5805 "of %d. Please shorten your password at http://profileedit.myspace.com/index."
5806 "cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword and try again."
5808 "%s Bạn đã đặt một mật khẩu chứa %d ký tự, vượt quá chiều dài tối đa mong đợi "
5809 "%d ở MySpaceIM. Hãy cắt ngắn mật khẩu ở địa chỉ « http://profileedit.myspace."
5810 "com/index.cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword », rồi thử lại."
5812 msgid "Incorrect username or password"
5813 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu sai"
5815 msgid "MySpaceIM Error"
5816 msgstr "Lỗi MySpaceIM"
5818 msgid "Invalid input condition"
5819 msgstr "Điều kiện nhập không hợp lệ"
5821 msgid "Failed to add buddy"
5822 msgstr "Không thêm được bạn thân"
5824 msgid "'addbuddy' command failed."
5825 msgstr "Lỗi « addbuddy » (thêm bạn thân) bị lỗi."
5827 msgid "persist command failed"
5828 msgstr "Lỗi « persist » (bền bỉ) bị lỗi"
5830 msgid "Failed to remove buddy"
5831 msgstr "Không gỡ bỏ được bạn thân"
5833 msgid "'delbuddy' command failed"
5834 msgstr "Lỗi « delbuddy » (xoá bạn thân) bị lỗi"
5836 msgid "blocklist command failed"
5837 msgstr "Lỗi « blocklist » (danh sách chận) bị lỗi"
5839 msgid "Missing Cipher"
5840 msgstr "Thiếu mật mã"
5842 msgid "The RC4 cipher could not be found"
5843 msgstr "Không tìm thấy mật mã RC4"
5846 "Upgrade to a libpurple with RC4 support (>= 2.0.1). MySpaceIM plugin will "
5849 "Nâng cấp lên thư viện libpurple hỗ trợ RC4 (≥2.0.1). Phần bổ sung MySpaceIM "
5850 "sẽ không được nạp."
5852 msgid "Add friends from MySpace.com"
5853 msgstr "Thêm bạn bè từ MySpace.com"
5855 msgid "Importing friends failed"
5856 msgstr "Không nhập khẩu được bạn bè"
5858 #. TODO: find out how
5859 msgid "Find people..."
5860 msgstr "Tìm người..."
5862 msgid "Change IM name..."
5863 msgstr "Đổi tên Nhắn Tin..."
5865 msgid "myim URL handler"
5866 msgstr "Bộ quản lý URL « myim »"
5868 msgid "No suitable MySpaceIM account could be found to open this myim URL."
5870 "Không tìm thấy tài khoản MySpaceIM thích hợp để mở địa chỉ URL « myim » này."
5872 msgid "Enable the proper MySpaceIM account and try again."
5873 msgstr "Hiệu lực tài khoản MySpaceIM thích hợp rồi thử lại."
5875 msgid "Show display name in status text"
5876 msgstr "Hiện tên hiển thị trong văn bản trạng thái"
5878 msgid "Show headline in status text"
5879 msgstr "Hiện hàng đầu trong văn bản trạng thái"
5881 msgid "Send emoticons"
5882 msgstr "Gửi biểu tượng xúc cảm"
5884 msgid "Screen resolution (dots per inch)"
5885 msgstr "Độ phân giải màn hình (điểm trên mỗi insơ)"
5887 msgid "Base font size (points)"
5888 msgstr "Kích cỡ phông cơ bản (điểm)"
5899 msgid "Total Friends"
5900 msgstr "Tổng bạn bè"
5902 msgid "Client Version"
5903 msgstr "Phiên bản khách"
5906 "An error occurred while trying to set the username. Please try again, or "
5907 "visit http://editprofile.myspace.com/index.cfm?fuseaction=profile.username "
5908 "to set your username."
5911 msgid "MySpaceIM - Username Available"
5912 msgstr "MySpaceIM — Tên người dùng sẵn sàng"
5914 msgid "This username is available. Would you like to set it?"
5915 msgstr "Tên người dùng này sẵn có để dùng. Bạn có muốn đặt nó không?"
5917 msgid "ONCE SET, THIS CANNOT BE CHANGED!"
5918 msgstr "MỘT KHI ĐẶT ĐƯỢC THÌ KHÔNG THỂ THAY ĐỔI LẠI !"
5920 msgid "MySpaceIM - Please Set a Username"
5921 msgstr "MySpaceIM — Hãy đặt một tên người dùng"
5923 msgid "This username is unavailable."
5924 msgstr "Không thể đặt tên người dùng này."
5926 msgid "Please try another username:"
5927 msgstr "Hãy thử một tên người dùng khác:"
5929 #. Protocol won't log in now without a username set.. Disconnect
5930 msgid "No username set"
5931 msgstr "Chưa đặt tên người dùng"
5933 msgid "Please enter a username to check its availability:"
5934 msgstr "Hãy gõ một tên người dùng để kiểm tra tính hợp lệ:"
5936 #. TODO: icons for each zap
5937 #. Lots of comments for translators:
5938 #. Zap means "to strike suddenly and forcefully as if with a
5939 #. * projectile or weapon." This term often has an electrical
5940 #. * connotation, for example, "he was zapped by electricity when
5941 #. * he put a fork in the toaster."
5946 msgid "%s has zapped you!"
5947 msgstr "%s đã hạ gục bạn !"
5950 msgid "Zapping %s..."
5951 msgstr "Đang hạ gục %s..."
5953 #. Whack means "to hit or strike someone with a sharp blow"
5958 msgid "%s has whacked you!"
5959 msgstr "%s đã đánh mạnh bạn !"
5962 msgid "Whacking %s..."
5963 msgstr "Đang đánh mạnh %s..."
5965 #. Torch means "to set on fire." Don't worry, this doesn't
5966 #. * make a whole lot of sense in English, either. Feel free
5967 #. * to translate it literally.
5972 msgid "%s has torched you!"
5973 msgstr "%s đã đốt chảy bạn !"
5976 msgid "Torching %s..."
5977 msgstr "Đang đốt chảy %s..."
5979 #. Smooch means "to kiss someone, often enthusiastically"
5984 msgid "%s has smooched you!"
5985 msgstr "%s đã hôn bạn !"
5988 msgid "Smooching %s..."
5989 msgstr "Đang hôn %s..."
5991 #. A hug is a display of affection; wrapping your arms around someone
5996 msgid "%s has hugged you!"
5997 msgstr "%s đã ôm bạn !"
6000 msgid "Hugging %s..."
6001 msgstr "Đang ôm %s..."
6003 #. Slap means "to hit someone with an open/flat hand"
6008 msgid "%s has slapped you!"
6009 msgstr "%s đã vỗ bạn !"
6012 msgid "Slapping %s..."
6013 msgstr "Đang vỗ %s..."
6015 #. Goose means "to pinch someone on their butt"
6020 msgid "%s has goosed you!"
6021 msgstr "%s đã véo đít bạn một cái !"
6024 msgid "Goosing %s..."
6025 msgstr "Đang véo đít %s một cái"
6027 #. A high-five is when two people's hands slap each other
6028 #. * in the air above their heads. It is done to celebrate
6029 #. * something, often a victory, or to congratulate someone.
6034 msgid "%s has high-fived you!"
6035 msgstr "%s đã vỗ tay cao với bạn !"
6038 msgid "High-fiving %s..."
6039 msgstr "Đang vỗ tay cao với %s..."
6041 #. We're not entirely sure what the MySpace people mean by
6042 #. * this... but we think it's the equivalent of "prank." Or, for
6043 #. * someone to perform a mischievous trick or practical joke.
6048 msgid "%s has punk'd you!"
6049 msgstr "%s đã chơi ác bạn !"
6052 msgid "Punking %s..."
6053 msgstr "Đang chơi ác %s..."
6055 #. Raspberry is a slang term for the vibrating sound made
6056 #. * when you stick your tongue out of your mouth with your
6057 #. * lips closed and blow. It is typically done when
6058 #. * gloating or bragging. Nowadays it's a pretty silly
6059 #. * gesture, so it does not carry a harsh negative
6060 #. * connotation. It is generally used in a playful tone
6066 msgid "%s has raspberried you!"
6067 msgstr "%s đã gửi một cái bĩu môi cho bạn !"
6070 msgid "Raspberrying %s..."
6071 msgstr "Đang gửi một cái búi môi cho %s..."
6073 msgid "Required parameters not passed in"
6074 msgstr "Tham số yêu cầu chưa được gửi vào"
6076 msgid "Unable to write to network"
6077 msgstr "Không thể ghi vào mạng"
6079 msgid "Unable to read from network"
6080 msgstr "Không thể đọc từ mạng"
6082 msgid "Error communicating with server"
6083 msgstr "Lỗi liên lạc với máy phục vụ"
6085 msgid "Conference not found"
6086 msgstr "Không tìm thấy cuộc hội thảo"
6088 msgid "Conference does not exist"
6089 msgstr "Cuộc hội thảo đó không tồn tại"
6091 msgid "A folder with that name already exists"
6092 msgstr "Một thư mục tên đó đã có"
6094 msgid "Not supported"
6095 msgstr "Không được hỗ trợ"
6097 msgid "Password has expired"
6098 msgstr "Mật khẩu đã hết hạn dùng"
6100 msgid "Incorrect password"
6101 msgstr "Mật khẩu sai"
6103 msgid "User not found"
6104 msgstr "Không tìm thấy người dùng"
6106 msgid "Account has been disabled"
6107 msgstr "Tài khoản đã bị tắt"
6109 msgid "The server could not access the directory"
6110 msgstr "Máy phục vụ không thể truy cập đến danh bạ"
6112 msgid "Your system administrator has disabled this operation"
6113 msgstr "Quản trị hệ thống của bạn đã cấm hoạt động này"
6115 msgid "The server is unavailable; try again later"
6116 msgstr "Máy phục vụ này hiện không sử dụng được, hãy thử lại sau"
6118 msgid "Cannot add a contact to the same folder twice"
6119 msgstr "Không thể thêm một liên lạc vào cùng một thư mục hai lần"
6121 msgid "Cannot add yourself"
6122 msgstr "Không thể tự thêm mình"
6124 msgid "Master archive is misconfigured"
6125 msgstr "Kho lưu chủ sai cấu hình"
6127 msgid "Could not recognize the host of the username you entered"
6128 msgstr "Không thể nhận ra máy của tên người dùng bạn vừa nhập vào"
6131 "Your account has been disabled because too many incorrect passwords were "
6134 "Tài khoản của bạn không sữ dụng dụng được vì có quá nhiều mật khẩu không hợp "
6137 msgid "You cannot add the same person twice to a conversation"
6138 msgstr "Bạn không thể thêm cùng một người hai lần vào một cuộc trao đổi"
6140 msgid "You have reached your limit for the number of contacts allowed"
6141 msgstr "Bạn đã đến giới hạn số liên hệ cho phép"
6143 msgid "You have entered an incorrect username"
6144 msgstr "Bạn đã nhập một tên người dùng không đúng"
6146 msgid "An error occurred while updating the directory"
6147 msgstr "Có lỗi khi cập nhật danh bạ"
6149 msgid "Incompatible protocol version"
6150 msgstr "Phiên bản giao thức không tương thích"
6152 msgid "The user has blocked you"
6153 msgstr "Người dùng đã chặn bạn"
6156 "This evaluation version does not allow more than ten users to log in at one "
6159 "Phiên bản thử nghiệm này không cho phép hơn 10 người dùng đăng nhập cùng lúc"
6161 msgid "The user is either offline or you are blocked"
6162 msgstr "Người dùng này đang ngoại tuyến hoặc bạn đã bị chặn lại"
6165 msgid "Unknown error: 0x%X"
6166 msgstr "Lỗi không rõ : 0x%X"
6169 msgid "Unable to login: %s"
6170 msgstr "Không thể đăng nhập"
6173 msgid "Unable to send message. Could not get details for user (%s)."
6174 msgstr "Không thể gửi tin. Không thể lấy chi tiết về người dùng (%s)."
6177 msgid "Unable to add %s to your buddy list (%s)."
6178 msgstr "Không thể thêm « %s » vào danh sách bạn bè của bạn (%s)."
6180 #. TODO: Improve this! message to who or for what conference?
6182 msgid "Unable to send message (%s)."
6183 msgstr "Không thể gửi tin (%s)."
6186 msgid "Unable to invite user (%s)."
6187 msgstr "Không thể mời người dùng (%s)."
6190 msgid "Unable to send message to %s. Could not create the conference (%s)."
6191 msgstr "Không thể gửi tin cho %s. Không thể tạo cuộc hội thảo (%s)."
6194 msgid "Unable to send message. Could not create the conference (%s)."
6195 msgstr "Không thể gửi tin. Không thể tạo cuộc hội thảo (%s)."
6199 "Unable to move user %s to folder %s in the server side list. Error while "
6200 "creating folder (%s)."
6202 "Không thể di chuyền người dùng %s đến thư mục %s trong danh sách bên máy "
6203 "phục vụ. Có lỗi khi tạo thư mục (%s)."
6207 "Unable to add %s to your buddy list. Error creating folder in server side "
6210 "Không thể thêm « %s » vào danh sách bạn bè của bạn. Gặp lỗi khi tạo thư mục "
6211 "trong danh sách bên máy phục vụ (%s)."
6214 msgid "Could not get details for user %s (%s)."
6215 msgstr "Không thể lấy chi tiết về người dùng %s (%s)."
6218 msgid "Unable to add user to privacy list (%s)."
6219 msgstr "Không thể thêm người dùng vào danh sách riêng tư (%s)."
6222 msgid "Unable to add %s to deny list (%s)."
6223 msgstr "Không thể thêm « %s » vào danh sách từ chối (%s)."
6226 msgid "Unable to add %s to permit list (%s)."
6227 msgstr "Không thể thêm « %s » vào danh sách cho phép (%s)."
6230 msgid "Unable to remove %s from privacy list (%s)."
6231 msgstr "Không thể gỡ bỏ %s ra khỏi danh sách riêng tư (%s)."
6234 msgid "Unable to change server side privacy settings (%s)."
6235 msgstr "Không thể đổi thiết lập riêng tư bên máy phục vụ (%s)."
6238 msgid "Unable to create conference (%s)."
6239 msgstr "Không thể tạo cuộc hội thảo (%s)."
6241 msgid "Error communicating with server. Closing connection."
6242 msgstr "Lỗi liên lạc với máy phục vụ nên đóng kết nối."
6244 msgid "Telephone Number"
6245 msgstr "Số điện thoại"
6247 msgid "Personal Title"
6250 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
6255 msgstr "ID người dùng"
6258 #. value = nm_user_record_get_dn(user_record);
6260 #. purple_notify_user_info_add_pair(user_info, tag, value);
6266 # GroupWise là tên: đừng dịch.
6268 msgid "GroupWise Conference %d"
6269 msgstr "Hội thảo GroupWise %d"
6271 msgid "Authenticating..."
6272 msgstr "Đang xác thực..."
6274 msgid "Waiting for response..."
6275 msgstr "Đợi hồi âm..."
6278 msgid "%s has been invited to this conversation."
6279 msgstr "%s đã được mời vào cuộc thoại này."
6281 msgid "Invitation to Conversation"
6282 msgstr "Lời mời vào cuộc thoại"
6286 "Invitation from: %s\n"
6294 msgid "Would you like to join the conversation?"
6295 msgstr "Bạn có muốn tham gia cuộc thoại này không?"
6299 "%s appears to be offline and did not receive the message that you just sent."
6300 msgstr "%s có vẻ là đang ngoại tuyến nên không thể nhận tin bạn vừa gửi."
6304 "Unable to connect to server. Please enter the address of the server to which "
6305 "you wish to connect."
6307 "Không thể kết nối đến máy phục vụ. Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ tới đó "
6310 msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent."
6311 msgstr "Cuộc hội thảo này đã đóng nên không thể gửi thêm tin nào."
6314 #. *< ui_requirement
6323 msgid "Novell GroupWise Messenger Protocol Plugin"
6324 msgstr "Phần bổ sung giao thức Novell GroupWise Messenger"
6326 msgid "Server address"
6327 msgstr "Địa chỉ máy phục vụ"
6330 msgstr "Cổng máy phục vụ"
6332 #. Note to translators: %s in this string is a URL
6334 msgid "Received unexpected response from %s"
6335 msgstr "Nhận được đáp ứng HTTP bất thường từ máy phục vụ."
6337 #. username connecting too frequently
6339 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes "
6340 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
6342 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử "
6343 "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn."
6345 #. Note to translators: The first %s is a URL, the second is an
6348 msgid "Error requesting %s: %s"
6349 msgstr "Lỗi yêu cầu hiệu bài đăng nhập"
6351 msgid "AOL does not allow your screen name to authenticate here"
6354 msgid "Could not join chat room"
6355 msgstr "Không thể tham gia phòng trò chuyện"
6357 msgid "Invalid chat room name"
6358 msgstr "Tên phòng trò chuyện không hợp lệ"
6361 msgid "Received invalid data on connection with server"
6362 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tới máy phục vụ."
6364 # AIM là mạng trò chuyện khác.
6366 #. *< ui_requirement
6375 msgid "AIM Protocol Plugin"
6376 msgstr "Phần bổ sung giao thức AIM"
6381 # ICQ là mạng trò chuyện khác.
6383 #. *< ui_requirement
6392 msgid "ICQ Protocol Plugin"
6393 msgstr "Phần bổ sung giao thức ICQ"
6398 msgid "The remote user has closed the connection."
6399 msgstr "Người dùng từ xa đã đóng kết nối."
6401 msgid "The remote user has declined your request."
6402 msgstr "Người dùng từ xa đã từ chối yêu cầu của bạn."
6405 msgid "Lost connection with the remote user:<br>%s"
6406 msgstr "Mất kết nối với người dùng từ xa:<br>%s"
6408 msgid "Received invalid data on connection with remote user."
6409 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối với người dùng từ xa."
6412 msgid "Unable to establish a connection with the remote user."
6413 msgstr "Không thể thiết lập kết nối với người dùng từ xa."
6415 msgid "Direct IM established"
6416 msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp"
6420 "%s tried to send you a %s file, but we only allow files up to %s over Direct "
6421 "IM. Try using file transfer instead.\n"
6423 "%s đã cố gửi một tập tin %s, nhưng mạng này chỉ cho phép tập tin đến %s "
6424 "thông qua Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp. Hãy thử sử dụng tính năng truyền tải tập "
6425 "tin thay vào đó.\n"
6428 msgid "File %s is %s, which is larger than the maximum size of %s."
6429 msgstr "Tập tin %s là %s mà lớn hơn kích cỡ tối đa %s."
6431 msgid "Invalid error"
6432 msgstr "Lỗi không hợp lệ"
6434 msgid "Invalid SNAC"
6435 msgstr "SNAC không hợp lệ"
6437 msgid "Rate to host"
6438 msgstr "Tốc độ tới máy phục vụ"
6440 msgid "Rate to client"
6441 msgstr "Tốc độ tới trình khách"
6443 msgid "Service unavailable"
6444 msgstr "Dịch vụ không sẵn sàng"
6446 msgid "Service not defined"
6447 msgstr "Chưa xác định dịch vụ"
6449 msgid "Obsolete SNAC"
6450 msgstr "SNAC quá cũ"
6452 msgid "Not supported by host"
6453 msgstr "Máy không hỗ trợ"
6455 msgid "Not supported by client"
6456 msgstr "Trình khách không hỗ trợ"
6458 msgid "Refused by client"
6459 msgstr "Trình khách từ chối"
6461 msgid "Reply too big"
6462 msgstr "Trả lời lại quá lớn"
6464 msgid "Responses lost"
6465 msgstr "Mất trả lời"
6467 msgid "Request denied"
6468 msgstr "Yêu cầu bị từ chối"
6470 msgid "Busted SNAC payload"
6471 msgstr "Làm mất trọng tải SNAC"
6473 msgid "Insufficient rights"
6474 msgstr "Không đủ quyền"
6476 msgid "In local permit/deny"
6477 msgstr "Nằm trong phạm vi bị giới hạn/từ chối cục bộ"
6479 msgid "Warning level too high (sender)"
6480 msgstr "Cấp cảnh báo quá cao (người gửi)"
6482 msgid "Warning level too high (receiver)"
6483 msgstr "Cấp cảnh báo quá cao (người nhận)"
6485 msgid "User temporarily unavailable"
6486 msgstr "Tạm thời không có người dùng"
6489 msgstr "Không tìm thấy"
6491 msgid "List overflow"
6492 msgstr "Tràn danh sách"
6494 msgid "Request ambiguous"
6495 msgstr "Yêu cầu không rõ ràng"
6498 msgstr "Hàng đợi đã đầy"
6500 msgid "Not while on AOL"
6501 msgstr "Không phải khi trên AOL"
6504 "(There was an error receiving this message. The buddy you are speaking with "
6505 "is probably using a different encoding than expected. If you know what "
6506 "encoding he is using, you can specify it in the advanced account options for "
6507 "your AIM/ICQ account.)"
6509 "(Gặp lỗi khi nhận tin này. Bạn thân với họ bạn đang nói chuyện rất có thể sử "
6510 "dụng bảng mã khác với điều mong đợi. Biết bảng mã đó thì bạn ghi rõ nó trong "
6511 "các tùy chọn tài khoản cấp cao cho tài khoản AIM/ICQ của bạn.)"
6515 "(There was an error receiving this message. Either you and %s have "
6516 "different encodings selected, or %s has a buggy client.)"
6518 "(Có lỗi khi nhận tin này. Hoặc bạn và %s đã chọn các bảng mã khác nhau, hoặc "
6519 "%s chạy trình khách bị lỗi.)"
6523 msgstr "Biểu tượng bạn thân"
6528 msgid "AIM Direct IM"
6529 msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp AIM"
6532 msgstr "Lấy tập tin"
6538 msgstr "Phần bổ trợ"
6540 msgid "Send Buddy List"
6541 msgstr "Gửi danh sách bạn bè"
6543 msgid "ICQ Direct Connect"
6544 msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ"
6547 msgstr "Người dùng AP"
6552 # Name or function? Tên hay hàm?
6556 msgid "ICQ Server Relay"
6557 msgstr "Chuyển tiếp máy phục vụ ICQ"
6559 msgid "Old ICQ UTF8"
6560 msgstr "UTF-8 ICQ cũ"
6562 msgid "Trillian Encryption"
6563 msgstr "Mật mã Trillian"
6572 msgid "Security Enabled"
6573 msgstr "Bật bảo mật"
6576 msgstr "Trò chuyện ảnh động"
6582 msgstr "Ảnh động trực tiếp"
6587 msgid "Screen Sharing"
6588 msgstr "Chia sẻ màn hình"
6590 msgid "Free For Chat"
6591 msgstr "Rảnh rỗi để Chát"
6593 msgid "Not Available"
6594 msgstr "Không có mặt"
6600 msgstr "Kiến thức Web"
6608 msgid "Warning Level"
6609 msgstr "Mức cảnh báo"
6611 msgid "Buddy Comment"
6612 msgstr "Chú thích bạn thân"
6615 msgid "Unable to connect to authentication server: %s"
6617 "Không thể kết nối tới máy phục vụ xác thực:\n"
6621 msgid "Unable to connect to BOS server: %s"
6622 msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ."
6624 msgid "Username sent"
6625 msgstr "Tên người dùng đã được gửi"
6627 msgid "Connection established, cookie sent"
6628 msgstr "Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie"
6630 #. TODO: Don't call this with ssi
6631 msgid "Finalizing connection"
6632 msgstr "Đang hoàn tất kết nối"
6636 "Unable to sign on as %s because the username is invalid. Usernames must be "
6637 "a valid email address, or start with a letter and contain only letters, "
6638 "numbers and spaces, or contain only numbers."
6640 "Không thể đăng nhập. Không thể đăng nhập dưới %s vì tên người dùng không hợp "
6641 "lệ. Tên người dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu với "
6642 "một chữ cái và chỉ chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ "
6646 msgid "You may be disconnected shortly. If so, check %s for updates."
6648 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."
6650 msgid "Unable to get a valid AIM login hash."
6651 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập AIM hợp lệ."
6653 msgid "Unable to get a valid login hash."
6654 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập hợp lệ."
6656 msgid "Received authorization"
6657 msgstr "Nhận được sự cho phép"
6659 #. Unregistered username
6661 #. the username does not exist
6663 msgid "Username does not exist"
6664 msgstr "Người dùng đó không tồn tại."
6666 #. Suspended account
6668 msgid "Your account is currently suspended"
6669 msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ."
6671 #. service temporarily unavailable
6672 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable."
6673 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch Vụ Nhắn Tin Nhanh AOL."
6677 msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s"
6678 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản trình khách quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s"
6680 #. IP address connecting too frequently
6683 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait a minute and "
6684 "try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
6686 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử "
6687 "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn."
6689 # SecurID là tên: đừng dịch
6691 msgid "The SecurID key entered is invalid"
6692 msgstr "Khoá SecurID nhập vào không hợp lệ."
6694 msgid "Enter SecurID"
6695 msgstr "Nhập vào SecurID"
6697 msgid "Enter the 6 digit number from the digital display."
6698 msgstr "Nhập vào 6 chữ số hiển thị trên màn hình."
6700 msgid "Password sent"
6701 msgstr "Đã gửi mật khẩu"
6703 msgid "Unable to initialize connection"
6704 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối"
6706 msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list."
6707 msgstr "Xin hãy cho phép tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách bạn bè."
6709 msgid "No reason given."
6710 msgstr "Không nêu lý do."
6712 msgid "Authorization Denied Message:"
6713 msgstr "Thông điệp từ chối cho phép:"
6717 "The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the "
6718 "following reason:\n"
6721 "Người dùng %u từ chối để bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn vì lý do "
6725 msgid "ICQ authorization denied."
6726 msgstr "Sự cho phép ICQ bị từ chối."
6728 #. Someone has granted you authorization
6730 msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list."
6731 msgstr "Người dùng %u đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn."
6735 "You have received a special message\n"
6740 "Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n"
6747 "You have received an ICQ page\n"
6752 "Bạn đã nhận một trang ICQ\n"
6759 "You have received an ICQ email from %s [%s]\n"
6764 "Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n"
6770 msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)"
6771 msgstr "Người dùng ICQ %u gửi tới bạn một bạn thân: %s (%s)"
6773 msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?"
6774 msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách bạn bè của bạn không?"
6779 # Tôi đã kiểm tra đến (và gồm) chuỗi này.
6784 msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid."
6785 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid."
6786 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì nó không hợp lệ."
6789 msgid "You missed %hu message from %s because it was too large."
6790 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large."
6791 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì nó quá lớn."
6795 "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded."
6797 "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded."
6798 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì đã vược quá mức giới hạn."
6802 "You missed %hu message from %s because his/her warning level is too high."
6804 "You missed %hu messages from %s because his/her warning level is too high."
6806 "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì họ có cấp cảnh báo quá cao."
6809 msgid "You missed %hu message from %s because your warning level is too high."
6811 "You missed %hu messages from %s because your warning level is too high."
6813 "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì bạn có cấp cảnh báo quá cao."
6816 msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason."
6817 msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason."
6818 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s do lỗi chưa xác định."
6820 #. Data is assumed to be the destination bn
6822 msgid "Unable to send message: %s"
6823 msgstr "Không thể gửi tin: %s"
6825 msgid "Unknown reason."
6826 msgstr "Không biết sao."
6829 msgid "Unable to send message to %s:"
6830 msgstr "Không thể gửi tin cho %s:"
6833 msgid "User information not available: %s"
6834 msgstr "Không có sẵn thông tin về người dùng %s:"
6836 msgid "Online Since"
6837 msgstr "Đã kết nối từ"
6839 msgid "Member Since"
6840 msgstr "Là thành viên từ"
6842 msgid "Capabilities"
6848 msgid "Your AIM connection may be lost."
6849 msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM"
6851 #. The conversion failed!
6853 "[Unable to display a message from this user because it contained invalid "
6856 "[Không thể hiển thị tin nhẳn từ người dùng này vì nó chứa ký tự hợp lệ hợp "
6860 "The last action you attempted could not be performed because you are over "
6861 "the rate limit. Please wait 10 seconds and try again."
6863 "Hành động lần cuối mà bạn thử không được thực hiện vì bạn đã vượt quá mức "
6864 "giới hạn. Hãy chờ 10 giây rồi thử lại."
6867 msgid "You have been disconnected from chat room %s."
6868 msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng Chat %s."
6870 msgid "Mobile Phone"
6871 msgstr "Điện thoại đi động"
6873 msgid "Personal Web Page"
6874 msgstr "Trang web cá nhân"
6878 msgid "Additional Information"
6879 msgstr "Thông tin thêm"
6882 msgstr "Mã bưu điện"
6884 msgid "Work Information"
6885 msgstr "Thông tin về công việc"
6896 msgid "Pop-Up Message"
6897 msgstr "Thông điệp tự mở"
6900 msgid "The following username is associated with %s"
6901 msgid_plural "The following usernames are associated with %s"
6902 msgstr[0] "Tên người dùng sau đây có liên quan đến %s"
6905 msgid "No results found for email address %s"
6906 msgstr "Không tìm thấy kết quả đối với điạ chỉ thư điện tử %s"
6909 msgid "You should receive an email asking to confirm %s."
6910 msgstr "Bạn sẽ nhận được một thư điện tử yêu cầu xác nhận %s."
6912 msgid "Account Confirmation Requested"
6913 msgstr "Yêu cầu Xác nhận Tài khoản"
6917 "Error 0x%04x: Unable to format username because the requested name differs "
6918 "from the original."
6919 msgstr "Lỗi 0x%04x: không thể định dạng tên người dùng vì nó khác với tên gốc."
6922 msgid "Error 0x%04x: Unable to format username because it is invalid."
6923 msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên người dùng bởi vì nó không hợp lệ."
6927 "Error 0x%04x: Unable to format username because the requested name is too "
6929 msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên người dùng bởi vì nó quá dài."
6933 "Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a "
6934 "request pending for this username."
6936 "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ thư điện tử vì đã có một yêu cầu bị hoãn "
6937 "cho tên người dùng này."
6941 "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has "
6942 "too many usernames associated with it."
6944 "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ thư điện tử vì có quá nhiều tên người "
6945 "dùng có liên quan với địa chỉ này."
6949 "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is "
6952 "Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ thư vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ."
6955 msgid "Error 0x%04x: Unknown error."
6956 msgstr "Lỗi 0x%04x: lỗi không rõ."
6958 msgid "Error Changing Account Info"
6959 msgstr "Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản"
6962 msgid "The email address for %s is %s"
6963 msgstr "Địa chỉ thư điện tử cho %s là %s"
6965 msgid "Account Info"
6966 msgstr "Thông tin tài khoản"
6969 "Your IM Image was not sent. You must be Direct Connected to send IM Images."
6971 "Không gửi được hình ảnh tin nhắn nhanh của bạn. Bạn phải Kết nối Trực tiếp "
6972 "để gửi Hình ảnh tin nhắn nhanh."
6974 msgid "Unable to set AIM profile."
6975 msgstr "Không thể lập lý lịch AIM."
6978 "You have probably requested to set your profile before the login procedure "
6979 "completed. Your profile remains unset; try setting it again when you are "
6982 "Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì "
6983 "vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong."
6987 "The maximum profile length of %d byte has been exceeded. It has been "
6988 "truncated for you."
6990 "The maximum profile length of %d bytes has been exceeded. It has been "
6991 "truncated for you."
6993 "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Pidgin đã cắt ngắn nó giúp bạn."
6995 msgid "Profile too long."
6996 msgstr "Lý lịch quá dài."
7000 "The maximum away message length of %d byte has been exceeded. It has been "
7001 "truncated for you."
7003 "The maximum away message length of %d bytes has been exceeded. It has been "
7004 "truncated for you."
7006 "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo vắng mặt Pidgin đã cắt ngắn "
7009 msgid "Away message too long."
7010 msgstr "Thông báo vắng mặt quá dài."
7014 "Unable to add the buddy %s because the username is invalid. Usernames must "
7015 "be a valid email address, or start with a letter and contain only letters, "
7016 "numbers and spaces, or contain only numbers."
7018 "Không thể thêm bạn chát %s vì tên người dùng này không hợp lệ. Tên người "
7019 "dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu bằng một chữ cái "
7020 "và chỉ chứa chữ cái, chữ số, và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ số."
7023 msgid "Unable to Retrieve Buddy List"
7024 msgstr "Không thể nhận danh sách bạn bè"
7027 "The AIM servers were temporarily unable to send your buddy list. Your buddy "
7028 "list is not lost, and will probably become available in a few minutes."
7030 "Các máy phục vụ AIM tạm thời không thể gửi danh sách bạn bè của bạn. Danh "
7031 "sách này không mất và có thể nhận được sau vài phút nữa."
7038 "Unable to add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy "
7039 "list. Please remove one and try again."
7041 "Không thể thêm bạn chát %s vì danh sách của bạn có quá nhiều bạn chát. Hãy "
7042 "bỏ bớt một bạn chát và thử lại."
7045 msgstr "(không tên)"
7048 msgid "Unable to add the buddy %s for an unknown reason."
7049 msgstr "Không thể thêm bạn chát %s vì lý do không rõ."
7053 "The user %s has given you permission to add him or her to your buddy list. "
7054 "Do you want to add this user?"
7056 "Người dùng %s cho phép bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn. Bạn có muốn "
7059 msgid "Authorization Given"
7064 msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list."
7065 msgstr "Người dùng %s đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn."
7067 msgid "Authorization Granted"
7073 "The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the "
7074 "following reason:\n"
7077 "Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của "
7078 "bạn với lý do sau :\n"
7081 msgid "Authorization Denied"
7082 msgstr "Không cho phép"
7087 msgid "Your IM Image was not sent. You cannot send IM Images in AIM chats."
7089 "Hình ảnh tin nhắn nhanh của bạn không gửi được. Bạn không gửi hình ảnh tin "
7090 "nhắn nhanh trong AIM chát."
7092 msgid "iTunes Music Store Link"
7093 msgstr "Liên kết TIệm Nhạc iTunes"
7096 msgid "Buddy Comment for %s"
7097 msgstr "Chú thích bạn chát về %s"
7099 msgid "Buddy Comment:"
7100 msgstr "Chú thích bạn chát:"
7103 msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s."
7104 msgstr "Bạn đã chọn mở kết nối Nhắn Tin Trực Tiếp với %s."
7107 "Because this reveals your IP address, it may be considered a security risk. "
7108 "Do you wish to continue?"
7110 "Điều này cho phép người khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng "
7111 "đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?"
7117 msgid "You closed the connection."
7118 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối."
7120 msgid "Get AIM Info"
7121 msgstr "Lấy thông tin AIM"
7123 #. We only do this if the user is in our buddy list
7124 msgid "Edit Buddy Comment"
7125 msgstr "Sửa chú thích bạn chát"
7127 msgid "Get Status Msg"
7128 msgstr "Lấy thông điệp trạng thái"
7131 msgid "End Direct IM Session"
7132 msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp"
7135 msgstr "Nhắn Tin Trực Tiếp"
7137 msgid "Re-request Authorization"
7138 msgstr "Yêu cầu lại sự cho phép"
7140 msgid "Require authorization"
7141 msgstr "Cần thiết sự cho phép"
7143 msgid "Web aware (enabling this will cause you to receive SPAM!)"
7144 msgstr "Kiến thức Web (hiệu lực tùy chọn này sẽ gây ra bạn nhận thư RÁC)"
7146 msgid "ICQ Privacy Options"
7147 msgstr "Tùy chọn riêng tư ICQ"
7149 msgid "The new formatting is invalid."
7150 msgstr "Định dạng mới không hợp lệ."
7152 msgid "Username formatting can change only capitalization and whitespace."
7153 msgstr "Định dạng cho tên người dùng chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống."
7155 msgid "Change Address To:"
7156 msgstr "Đổi địa chỉ thành:"
7158 msgid "<i>you are not waiting for authorization</i>"
7159 msgstr "<i>bạn không đang chờ sự cho phép</i>"
7161 msgid "You are awaiting authorization from the following buddies"
7162 msgstr "Bạn đang chờ sự cho phép của các bạn chát sau đây"
7165 "You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on "
7166 "them and selecting \"Re-request Authorization.\""
7168 "Bạn có thể gửi lại yêu cầu sự cho phép của những bạn chát này bằng cách nhấn "
7169 "chuột phải vào tên người đó và chọn « Yêu cầu lại sự cho phép »."
7171 msgid "Find Buddy by Email"
7172 msgstr "Tìm bạn chát dựa theo địa chỉ thư"
7174 msgid "Search for a buddy by email address"
7175 msgstr "Tìm kiếm bạn chát dựa theo địa chỉ thư điện tử"
7177 msgid "Type the email address of the buddy you are searching for."
7178 msgstr "Hãy nhập địa chỉ thư điện tử của bạn chát mà bạn cần tìm."
7183 msgid "Set User Info (web)..."
7184 msgstr "Đặt thông tin người dùng (Web)..."
7186 #. This only happens when connecting with the old-style BUCP login
7187 msgid "Change Password (web)"
7188 msgstr "Đổi mật khẩu (Web)"
7190 msgid "Configure IM Forwarding (web)"
7191 msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin (Web)"
7194 msgid "Set Privacy Options..."
7195 msgstr "Đặt tùy chọn riêng tư..."
7198 msgid "Confirm Account"
7199 msgstr "Xác nhận tài khoản"
7201 msgid "Display Currently Registered Email Address"
7202 msgstr "Hiển thị địa chỉ thư điện tử đăng ký hiện thời"
7204 msgid "Change Currently Registered Email Address..."
7205 msgstr "Thay đổi địa chỉ thư điện tử đăng ký hiện thời..."
7207 msgid "Show Buddies Awaiting Authorization"
7208 msgstr "Hiển thị các bạn chát chờ sự cho phép"
7210 msgid "Search for Buddy by Email Address..."
7211 msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo địa chỉ thư..."
7213 msgid "Search for Buddy by Information"
7214 msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo thông tin"
7217 msgid "Use clientLogin"
7218 msgstr "Người dùng chưa đăng nhập"
7221 "Always use AIM/ICQ proxy server for\n"
7222 "file transfers and direct IM (slower,\n"
7223 "but does not reveal your IP address)"
7225 "Luôn luôn dùng máy phục vụ ủy nhiệm\n"
7226 "AIM/ICQ để truyền tập tin và gửi/nhận\n"
7227 "tin nhắn trực tiếp (chặm hơn nhưng\n"
7228 "không cho người khác thấy địa chỉ IP của bạn)"
7230 msgid "Allow multiple simultaneous logins"
7231 msgstr "Cho phép đăng ký nhiều lần đồng thời"
7234 msgid "Asking %s to connect to us at %s:%hu for Direct IM."
7235 msgstr "Yêu cầu %s kết nối với chúng tôi tại %s:%hu để gửi tin nhắn trực tiếp."
7238 msgid "Attempting to connect to %s:%hu."
7239 msgstr "Đang thử kết nối đến %s:%hu."
7241 msgid "Attempting to connect via proxy server."
7242 msgstr "Đang thử kết nối thông qua máy phục vụ ủy nhiệm."
7245 msgid "%s has just asked to directly connect to %s"
7246 msgstr "%s mới yêu cầu kết nối trực tiếp với %s"
7249 "This requires a direct connection between the two computers and is necessary "
7250 "for IM Images. Because your IP address will be revealed, this may be "
7251 "considered a privacy risk."
7253 "Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để "
7254 "dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của "
7255 "bạn, là nguy cơ ảnh hưởng đến quyền riêng tư."
7346 msgid "Country/Region"
7347 msgstr "Quốc gia/Vùng"
7349 msgid "Province/State"
7353 msgstr "Mã bưu điện"
7355 msgid "Phone Number"
7359 msgid "Authorize adding"
7360 msgstr "Cho phép bạn thân không?"
7362 msgid "Cellphone Number"
7363 msgstr "Điện thoại di động"
7365 msgid "Personal Introduction"
7366 msgstr "Giới thiệu cá nhân"
7373 msgid "Publish Mobile"
7374 msgstr "Điện thoại di động cá nhân"
7377 msgid "Publish Contact"
7378 msgstr "Liên lạc bí danh"
7385 msgstr "Ký hiệu tử vi"
7389 msgstr "Ký hiệu hoàng đạo"
7404 msgid "Modify Contact"
7405 msgstr "Sửa tài khoản"
7408 msgid "Modify Address"
7409 msgstr "Địa chỉ nhà"
7412 msgid "Modify Extended Information"
7413 msgstr "Sửa đổi thông tin của tôi"
7416 msgid "Modify Information"
7417 msgstr "Sửa đổi thông tin của tôi"
7421 msgstr "Cập nhật lần cuối"
7424 msgid "Could not change buddy information."
7425 msgstr "Hãy nhập thông tin về bạn thân."
7436 msgstr "Biểu tượng bạn thân"
7438 msgid "Change his/her memo as you like"
7450 msgid "Server says:"
7451 msgstr "Máy phục vụ bận"
7453 msgid "Your request was accepted."
7456 msgid "Your request was rejected."
7460 msgid "%u requires verification"
7461 msgstr "Cần thiết sự cho phép"
7464 msgid "Add buddy question"
7465 msgstr "Có thêm bạn thân vào danh sách của bạn không?"
7468 msgid "Enter answer here"
7469 msgstr "Gõ yêu cầu vào đây"
7475 msgid "Invalid answer."
7476 msgstr "Tên người dùng sai."
7478 msgid "Authorization denied message:"
7479 msgstr "Thông điệp từ chối cho phép:"
7482 msgid "Sorry, you're not my style."
7483 msgstr "Tiếc là tôi quá bận..."
7486 msgid "%u needs authorization"
7487 msgstr "Người dùng %d yêu cầu sự cho phép"
7490 msgid "Add buddy authorize"
7491 msgstr "Có thêm bạn thân vào danh sách của bạn không?"
7494 msgid "Enter request here"
7495 msgstr "Gõ yêu cầu vào đây"
7497 msgid "Would you be my friend?"
7498 msgstr "Bạn có muốn nói chuyện phải không?"
7506 msgstr "Thêm bạn thân"
7509 msgid "Invalid QQ Number"
7510 msgstr "Mặt QQ không hợp lệ"
7513 msgid "Failed sending authorize"
7514 msgstr "Xin hãy cho phép tôi."
7517 msgid "Failed removing buddy %u"
7518 msgstr "Không gỡ bỏ được bạn thân"
7521 msgid "Failed removing me from %d's buddy list"
7522 msgstr "%s đã loại bỏ bạn ra khỏi danh sách bạn bè."
7525 msgid "No reason given"
7526 msgstr "Không nêu lý do."
7528 #. only need to get value
7530 msgid "You have been added by %s"
7531 msgstr "Bạn đã được %s thêm"
7533 msgid "Would you like to add him?"
7534 msgstr "Bạn có muốn thêm họ không?"
7537 msgid "Rejected by %s"
7542 msgstr "Tin nhẳn: %s"
7554 msgid "Please enter Qun number"
7555 msgstr "Hãy nhập tên mới cho %s"
7558 msgid "You can only search for permanent Qun\n"
7559 msgstr "Bạn chỉ có khả năng tìm kiếm nhóm QQ bên bỉ\n"
7562 msgid "(Invalid UTF-8 string)"
7563 msgstr "Thiết lập ủy nhiệm không hợp lệ"
7567 msgstr "Tôi không phải là thành viên"
7571 msgstr "Là thành viên từ"
7575 msgstr "Hộp thoại yêu cầu"
7577 # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
7595 msgstr "Giới thiệu %s"
7602 msgid "The Qun does not allow others to join"
7603 msgstr "Nhóm này không cho phép người khác tham gia"
7607 msgstr "Tham gia chát"
7609 msgid "Input request here"
7610 msgstr "Gõ yêu cầu vào đây"
7613 msgid "Successfully joined Qun %s (%u)"
7614 msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thành viên Qun"
7617 msgid "Successfully joined Qun"
7618 msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thành viên Qun"
7621 msgid "Qun %u denied from joining"
7624 msgid "QQ Qun Operation"
7625 msgstr "Thao tác QQ Qun"
7631 msgid "Join Qun, Unknown Reply"
7639 "Note, if you are the creator, \n"
7640 "this operation will eventually remove this Qun."
7642 "Ghi chú : nếu bạn là người tạo, \n"
7643 "cuối cùng thao tác này sẽ gỡ bỏ Qun này."
7646 msgid "Sorry, you are not our style"
7647 msgstr "Tiếc là tôi quá bận..."
7650 msgid "Successfully changed Qun members"
7651 msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thành viên Qun"
7654 msgid "Successfully changed Qun information"
7655 msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thông tin Qun"
7657 msgid "You have successfully created a Qun"
7658 msgstr "Bạn đã tạo thành công một Qun"
7661 msgid "Would you like to set up detailed information now?"
7662 msgstr "Bạn có muốn thiết lập chi tiết Qun ngay bây giờ không?"
7668 msgid "%u requested to join Qun %u for %s"
7669 msgstr "Người dùng %d đã yêu cầu tham gia nhóm %d"
7672 msgid "%u request to join Qun %u"
7673 msgstr "Người dùng %d đã yêu cầu tham gia nhóm %d"
7676 msgid "Failed to join Qun %u, operated by admin %u"
7677 msgstr "Không tham gia được với bạn chát"
7680 msgid "<b>Joining Qun %u is approved by admin %u for %s</b>"
7684 msgid "<b>Removed buddy %u.</b>"
7685 msgstr "Bỏ bạn chát"
7688 msgid "<b>New buddy %u joined.</b>"
7689 msgstr "Bỏ bạn chát"
7693 msgstr "Không rõ %d"
7714 msgstr "Ảnh động trực tiếp"
7726 msgid "Invalid name"
7727 msgstr "Tên không hợp lệ"
7730 msgid "Select icon..."
7731 msgstr "Chọn thư mục..."
7734 msgid "<b>Login time</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n"
7735 msgstr "<b>Thời gian đăng nhập:</b> %s<br>\n"
7738 msgid "<b>Total Online Buddies</b>: %d<br>\n"
7739 msgstr "<b>Hiện thời trực tuyến</b>: %d<br>\n"
7742 msgid "<b>Last Refresh</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n"
7743 msgstr "<b>Cập nhật cuối:</b> %s<br>\n"
7746 msgid "<b>Server</b>: %s<br>\n"
7747 msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n"
7750 msgid "<b>Client Tag</b>: %s<br>\n"
7751 msgstr "<b>Thời gian đăng nhập:</b> %s<br>\n"
7754 msgid "<b>Connection Mode</b>: %s<br>\n"
7755 msgstr "<b>Chế độ kết nối:</b> %s<br>\n"
7758 msgid "<b>My Internet IP</b>: %s:%d<br>\n"
7759 msgstr "<b>Chế độ kết nối:</b> %s<br>\n"
7762 msgid "<b>Sent</b>: %lu<br>\n"
7763 msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n"
7766 msgid "<b>Resend</b>: %lu<br>\n"
7767 msgstr "<b>Cập nhật cuối:</b> %s<br>\n"
7770 msgid "<b>Lost</b>: %lu<br>\n"
7771 msgstr "<b>Cập nhật cuối:</b> %s<br>\n"
7774 msgid "<b>Received</b>: %lu<br>\n"
7775 msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n"
7778 msgid "<b>Received Duplicate</b>: %lu<br>\n"
7779 msgstr "<b>IP công của tôi:</b> %s<br>\n"
7782 msgid "<b>Time</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n"
7783 msgstr "<b>Thời gian đăng nhập:</b> %s<br>\n"
7786 msgid "<b>IP</b>: %s<br>\n"
7787 msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n"
7789 msgid "Login Information"
7790 msgstr "Thông tin đăng nhập"
7792 msgid "<p><b>Original Author</b>:<br>\n"
7795 msgid "<p><b>Code Contributors</b>:<br>\n"
7799 msgid "<p><b>Lovely Patch Writers</b>:<br>\n"
7800 msgstr "<b>Cập nhật cuối:</b> %s<br>\n"
7803 msgid "<p><b>Acknowledgement</b>:<br>\n"
7804 msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n"
7807 msgid "<p><b>Scrupulous Testers</b>:<br>\n"
7808 msgstr "<b>Cập nhật cuối:</b> %s<br>\n"
7810 msgid "and more, please let me know... thank you!))"
7813 msgid "<p><i>And, all the boys in the backroom...</i><br>\n"
7816 msgid "<i>Feel free to join us!</i> :)"
7820 msgid "About OpenQ %s"
7821 msgstr "Giới thiệu %s"
7825 msgstr "Lưu biểu tượng"
7827 msgid "Change Password"
7828 msgstr "Đổi mật khẩu"
7831 msgid "Account Information"
7832 msgstr "Thông tin đăng nhập"
7834 msgid "Update all QQ Quns"
7839 msgstr "Giới thiệu %s"
7842 msgid "Modify Buddy Memo"
7843 msgstr "Địa chỉ nhà"
7846 #. *< ui_requirement
7856 msgid "QQ Protocol Plugin"
7857 msgstr "Phần bổ sung\tgiao thức QQ"
7864 msgid "Select Server"
7865 msgstr "Chọn người dùng"
7877 msgid "Connect by TCP"
7878 msgstr "Kết nối bằng TCP"
7881 msgid "Show server notice"
7882 msgstr "Cổng máy phục vụ"
7885 msgid "Show server news"
7886 msgstr "Địa chỉ máy phục vụ"
7888 msgid "Show chat room when msg comes"
7892 msgid "Keep alive interval (seconds)"
7893 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động"
7896 msgid "Update interval (seconds)"
7897 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động"
7900 msgid "Unable to decrypt server reply"
7901 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ"
7904 msgid "Failed requesting token, 0x%02X"
7908 msgid "Invalid token len, %d"
7909 msgstr "Tựa đề không hợp lệ"
7911 #. extend redirect used in QQ2006
7912 msgid "Redirect_EX is not currently supported"
7919 msgid "Activation required"
7920 msgstr "Yêu cầu đăng ký"
7923 msgid "Unknown reply code when logging in (0x%02X)"
7927 msgid "Requesting captcha"
7928 msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..."
7931 msgid "Checking captcha"
7932 msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..."
7935 msgid "Failed captcha verification"
7936 msgstr "Lỗi xác thực Yahoo"
7939 msgid "Captcha Image"
7944 msgstr "Nhập mật khẩu"
7947 msgid "QQ Captcha Verification"
7948 msgstr "Thẩm tra chứng nhận SSL"
7951 msgid "Enter the text from the image"
7952 msgstr "Hãy nhập tên của nhóm"
7955 msgid "Unknown reply when checking password (0x%02X)"
7960 "Unknown reply code when logging in (0x%02X):\n"
7964 msgid "Socket error"
7968 msgid "Getting server"
7969 msgstr "Lập thông tin người dùng..."
7972 msgid "Requesting token"
7973 msgstr "Yêu cầu bị từ chối"
7976 msgid "Unable to resolve hostname"
7977 msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ."
7980 msgid "Invalid server or port"
7981 msgstr "Lỗi không hợp lệ"
7984 msgid "Connecting to server"
7985 msgstr "Đang kết nối tới máy phục vụ SILC"
7997 msgstr "Chuyển tiếp máy phục vụ ICQ"
8009 "Server notice From %s: \n"
8011 msgstr "Hướng dẫn máy phục vụ : %s"
8014 msgid "Unknown SERVER CMD"
8015 msgstr "Lý do không rõ"
8019 "Error reply of %s(0x%02X)\n"
8020 "Room %u, reply 0x%02X"
8024 msgid "QQ Qun Command"
8028 msgid "Unable to decrypt login reply"
8029 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ"
8032 msgid "Unknown LOGIN CMD"
8033 msgstr "Lý do không rõ"
8036 msgid "Unknown CLIENT CMD"
8037 msgstr "Lý do không rõ"
8040 msgid "%d has declined the file %s"
8041 msgstr "%d đã từ chối nhận tập tin %s"
8044 msgstr "Gửi tập tin"
8047 msgid "%d cancelled the transfer of %s"
8048 msgstr "%d đã thôi truyền %s"
8051 msgid "<b>Group Title:</b> %s<br>"
8052 msgstr "<b>Tên nhóm:</b> %s<br>"
8055 msgid "<b>Notes Group ID:</b> %s<br>"
8056 msgstr "<b>ID nhóm ghi chú :</b> %s<br>"
8059 msgid "Info for Group %s"
8060 msgstr "Thông tin về nhóm %s"
8062 msgid "Notes Address Book Information"
8063 msgstr "Thông tin Sổ địa chỉ ghi chú"
8065 msgid "Invite Group to Conference..."
8066 msgstr "Mời nhóm vào hội thảo..."
8068 msgid "Get Notes Address Book Info"
8069 msgstr "Lấy thông tin Sổ địa chỉ ghi chú"
8071 msgid "Sending Handshake"
8072 msgstr "Đang gửi tin hiệu Tay bắt tay"
8074 msgid "Waiting for Handshake Acknowledgement"
8075 msgstr "Đợi đợi xác nhận Tay bắt tay"
8077 msgid "Handshake Acknowledged, Sending Login"
8078 msgstr "Đã xác nhận Tay bắt tay, đang gửi Đang nhập"
8080 msgid "Waiting for Login Acknowledgement"
8081 msgstr "Đang chờ xác nhận Đăng nhập"
8083 msgid "Login Redirected"
8084 msgstr "Đăng nhập bị chuyển tiếp"
8086 msgid "Forcing Login"
8087 msgstr "Đang buộc đăng nhập"
8089 msgid "Login Acknowledged"
8090 msgstr "Đăng nhập đã được xác nhận"
8092 msgid "Starting Services"
8093 msgstr "Đang khởi chạy dịch vụ"
8097 "A Sametime administrator has issued the following announcement on server %s"
8098 msgstr "Một quản trị Sametime đã thông báo như theo đây trên máy phục vụ %s"
8100 msgid "Sametime Administrator Announcement"
8101 msgstr "Thông báo Quản trị Sametime"
8104 msgid "Announcement from %s"
8105 msgstr "Thông báo từ %s"
8107 msgid "Conference Closed"
8108 msgstr "Hội thảo bị đóng"
8110 msgid "Unable to send message: "
8111 msgstr "Không thể gửi tin: "
8113 msgid "Place Closed"
8114 msgstr "Nơi bị đóng"
8122 msgid "Video Camera"
8123 msgstr "Máy ảnh động"
8125 msgid "File Transfer"
8126 msgstr "Truyền tập tin"
8131 msgid "External User"
8132 msgstr "Người dùng bên ngoài"
8134 msgid "Create conference with user"
8135 msgstr "Tạo cuộc hội thảo với người dùng"
8139 "Please enter a topic for the new conference, and an invitation message to be "
8141 msgstr "Hãy gõ chủ đề cho cuộc hội thảo mới, và lời mời cần gửi cho %s"
8143 msgid "New Conference"
8144 msgstr "Hội thảo mới"
8149 msgid "Available Conferences"
8150 msgstr "Hội thảo công bố"
8152 msgid "Create New Conference..."
8153 msgstr "Tạo hội thảo mới..."
8155 msgid "Invite user to a conference"
8156 msgstr "Mời người dùng vào hội thảo"
8160 "Select a conference from the list below to send an invite to user %s. Select "
8161 "\"Create New Conference\" if you'd like to create a new conference to invite "
8164 "Hãy chọn một cuộc hội thảo trong danh sách bên dưới, để gửi cho người dùng %"
8165 "s một lời mời. Chọn mục « Tạo hội thảo mới » nếu bạn muốn tạo một cuộc hội "
8166 "thảo mới vào đó cần mời người dùng này."
8168 msgid "Invite to Conference"
8169 msgstr "Mời vào hội thảo"
8171 msgid "Invite to Conference..."
8172 msgstr "Mời vào hội thảo..."
8174 msgid "Send TEST Announcement"
8175 msgstr "Gửi thông báo TEST"
8180 msgid "No Sametime Community Server specified"
8181 msgstr "Chưa ghi rõ máy phục vụ công đồng Sametime"
8185 "No host or IP address has been configured for the Meanwhile account %s. "
8186 "Please enter one below to continue logging in."
8188 "Chưa cấu hình máy hay địa chỉ IP cho tài khoản Meanwhile %s. Hãy gõ nó bên "
8189 "dưới để tiếp tục đăng nhập."
8191 msgid "Meanwhile Connection Setup"
8192 msgstr "Thiết lập Kết nối Meanwhile"
8194 msgid "No Sametime Community Server Specified"
8195 msgstr "Chưa ghi rõ máy phục vụ công đồng Sametime"
8201 msgid "Unknown (0x%04x)<br>"
8202 msgstr "Không rõ (0x%04x)<br>"
8204 msgid "Last Known Client"
8205 msgstr "Trình khách biết cuối"
8208 msgstr "Tên người dùng"
8211 msgstr "ID Sametime"
8213 msgid "An ambiguous user ID was entered"
8214 msgstr "Đã gõ một ID người dùng không rõ ràng"
8218 "The identifier '%s' may possibly refer to any of the following users. Please "
8219 "select the correct user from the list below to add them to your buddy list."
8221 "Bộ nhận diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ người dùng nào trong những "
8222 "người dùng theo đây. Hãy chọn người dùng đúng trong danh sách bên dưới, để "
8223 "thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn."
8226 msgstr "Chọn người dùng"
8228 msgid "Unable to add user: user not found"
8229 msgstr "Không thể thêm người dùng: không tìm thấy"
8233 "The identifier '%s' did not match any users in your Sametime community. This "
8234 "entry has been removed from your buddy list."
8236 "Bộ nhận diện « %s » không tương ứng với bất cứ người dùng nào trong công đồng "
8237 "Sametime. Mục này đã bị gỡ bỏ khỏi danh sách bạn bè của bạn."
8241 "Error reading file %s: \n"
8244 "Lỗi đọc tập tin %s: \n"
8247 msgid "Remotely Stored Buddy List"
8248 msgstr "Danh sách bạn bè đã lưu ở xa"
8250 msgid "Buddy List Storage Mode"
8251 msgstr "Chế độ cất giữ danh sách bạn bè"
8253 msgid "Local Buddy List Only"
8254 msgstr "Chỉ danh sách bạn bè cục bộ"
8256 msgid "Merge List from Server"
8257 msgstr "Trộn danh sách từ máy phục vụ"
8259 msgid "Merge and Save List to Server"
8260 msgstr "Trộn và lưu danh sách vào máy phục vụ"
8262 msgid "Synchronize List with Server"
8263 msgstr "Đồng bộ hoá danh sách với máy phục vụ"
8266 msgid "Import Sametime List for Account %s"
8267 msgstr "Nhập khẩu danh sách Sametime cho tài khoản %s"
8270 msgid "Export Sametime List for Account %s"
8271 msgstr "Xuất khẩu danh sách Sametime cho tài khoản %s"
8273 msgid "Unable to add group: group exists"
8274 msgstr "Không thể thêm nhóm: nhóm đã có"
8277 msgid "A group named '%s' already exists in your buddy list."
8278 msgstr "Một nhóm tên « %s » đã có trong danh sách bạn bẻ của bạn."
8280 msgid "Unable to add group"
8281 msgstr "Không thể thêm nhóm"
8283 msgid "Possible Matches"
8284 msgstr "Kết quả có thể"
8286 msgid "Notes Address Book group results"
8287 msgstr "Kết quả tìm kiếm Sổ địa chỉ ghi chú"
8291 "The identifier '%s' may possibly refer to any of the following Notes Address "
8292 "Book groups. Please select the correct group from the list below to add it "
8293 "to your buddy list."
8295 "Bộ nhận diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ nhóm Sổ địa chỉ ghi chú nào "
8296 "trong những nhóm theo đây. Hãy chọn nhóm đúng trong danh sách bên dưới, để "
8297 "thêm nó vào danh sách bạn bè của bạn."
8299 msgid "Select Notes Address Book"
8300 msgstr "Chọn nhóm Sổ địa chỉ ghi chú"
8302 msgid "Unable to add group: group not found"
8303 msgstr "Không thể thêm nhóm: không tìm thấy"
8307 "The identifier '%s' did not match any Notes Address Book groups in your "
8308 "Sametime community."
8310 "Bộ nhận diện « %s » không tương ứng với bất cứ nhóm Sổ địa chỉ ghi chú nào "
8311 "trong công đồng Sametime."
8313 msgid "Notes Address Book Group"
8314 msgstr "Nhóm Sổ địa chỉ ghi chú"
8317 "Enter the name of a Notes Address Book group in the field below to add the "
8318 "group and its members to your buddy list."
8320 "Hãy gõ vào trường bên dưới tên của một nhóm Sổ địa chỉ ghi chú, để thêm vào "
8321 "danh sách bạn bè của bạn nhóm này và các thành viên của nó."
8324 msgid "Search results for '%s'"
8325 msgstr "Kết quả tìm kiếm « %s »"
8329 "The identifier '%s' may possibly refer to any of the following users. You "
8330 "may add these users to your buddy list or send them messages with the action "
8333 "Bộ nhận diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ người dùng nào trong những "
8334 "người theo đây. Bạn có thể thêm những người dùng này vào danh sách bạn bè "
8335 "của bạn, hoặc gửi cho họ tin nhẳn với cái nút hành động bên dưới."
8337 msgid "Search Results"
8338 msgstr "Kết quả tìm kiếm"
8341 msgstr "Không tìm thấy"
8344 msgid "The identifier '%s' did not match any users in your Sametime community."
8346 "Bộ nhận diện « %s » không tương ứng với bất cứ người dùng nào trong công đồng "
8350 msgstr "Không tìm thấy"
8352 msgid "Search for a user"
8353 msgstr "Tìm người dùng"
8356 "Enter a name or partial ID in the field below to search for matching users "
8357 "in your Sametime community."
8359 "Hãy gõ vào trường bên dưới một tên hay ID bộ phận, để tìm kiếm người dùng "
8360 "tương ứng trong công đồng Sametime."
8363 msgstr "Tìm người dùng"
8365 msgid "Import Sametime List..."
8366 msgstr "Nhập danh sách Sametime..."
8368 msgid "Export Sametime List..."
8369 msgstr "Xuất danh sách Sametime..."
8371 msgid "Add Notes Address Book Group..."
8372 msgstr "Thêm nhóm Sổ địa chỉ ghi chú..."
8374 msgid "User Search..."
8375 msgstr "Tìm người dùng..."
8377 msgid "Force login (ignore server redirects)"
8378 msgstr "Buộc đăng nhập (bỏ qua khi máy phục vụ chuyển tiếp)"
8380 #. pretend to be Sametime Connect
8381 msgid "Hide client identity"
8382 msgstr "Ẩn tên trình khách"
8385 msgid "User %s is not present in the network"
8386 msgstr "Người dùng %s hiện không có mặt trong mạng"
8388 msgid "Key Agreement"
8389 msgstr "Kiểm tra mã khoá"
8391 msgid "Cannot perform the key agreement"
8392 msgstr "Không thể thực hiện kiểm tra mã khoá"
8394 msgid "Error occurred during key agreement"
8395 msgstr "Có lỗi trong quá trình kiểm tra mã khoá"
8397 msgid "Key Agreement failed"
8398 msgstr "Kiểm tra mã khoá không thực hiện được"
8400 msgid "Timeout during key agreement"
8401 msgstr "Quá hạn chờ trong lúc kiểm tra mã khoá"
8403 msgid "Key agreement was aborted"
8404 msgstr "Kiểm tra mã khoá bị huỷ"
8406 msgid "Key agreement is already started"
8407 msgstr "Kiểm tra mã khoá đã bắt đầu."
8409 msgid "Key agreement cannot be started with yourself"
8410 msgstr "Không thể bắt đầu kiểm tra mã khoá với chính bạn."
8412 msgid "The remote user is not present in the network any more"
8413 msgstr "Người dùng ở xa không còn hiện diện lại trong mạng"
8417 "Key agreement request received from %s. Would you like to perform the key "
8420 "Nhận được yêu cầu kiểm tra mã khoá từ %s. Bạn có muốn kiểm tra mã khoá hông?"
8424 "The remote user is waiting key agreement on:\n"
8428 "Người dùng ở xa đang chờ kiểm tra mã khoá trên:\n"
8432 msgid "Key Agreement Request"
8433 msgstr "Yêu cầu kiểm tra mã khoá"
8435 msgid "IM With Password"
8436 msgstr "IM bằng mật khẩu"
8438 msgid "Cannot set IM key"
8439 msgstr "Không thể đặt khoá tin nhắn"
8441 msgid "Set IM Password"
8442 msgstr "Đặt mật khẩu tin nhắn"
8444 msgid "Get Public Key"
8445 msgstr "Lấy khoá công"
8447 msgid "Cannot fetch the public key"
8448 msgstr "Không thể lấy khoá công"
8450 msgid "Show Public Key"
8451 msgstr "Hiện khoá công"
8453 msgid "Could not load public key"
8454 msgstr "Không thể nạp khoá công"
8456 msgid "User Information"
8457 msgstr "Thông tin người dùng"
8459 msgid "Cannot get user information"
8460 msgstr "Không thể lấy thông tin người dùng"
8463 msgid "The %s buddy is not trusted"
8464 msgstr "Bạn chát %s không đáng tin."
8467 "You cannot receive buddy notifications until you import his/her public key. "
8468 "You can use the Get Public Key command to get the public key."
8470 "Bạn không thể nhận thông báo về bạn chát nếu bạn không nhập khẩu mã khoá "
8471 "công cộng của người đó. Bạn có thể dùng lệnh « Lấy khoá công »."
8473 #. Open file selector to select the public key.
8478 msgid "The %s buddy is not present in the network"
8479 msgstr "Bạn chát %s không hiện diện trên mạng"
8482 "To add the buddy you must import his/her public key. Press Import to import "
8485 "Để thêm vào bạn chát, bạn phải nhập khẩu khoá công cộng của người đó. Nhấn "
8486 "nút « Nhập » để nhập khẩu một mã khoá công cộng."
8491 msgid "Select correct user"
8492 msgstr "Chọn người dùng đúng"
8495 "More than one user was found with the same public key. Select the correct "
8496 "user from the list to add to the buddy list."
8498 "Tìm thấy nhiều hơn một người dùng với cùng một mã khoá công cộng. Hãy chọn "
8499 "người bạn muốn và thêm vào danh sách bạn bè."
8502 "More than one user was found with the same name. Select the correct user "
8503 "from the list to add to the buddy list."
8505 "Tìm thấy nhiều người dùng có cùng tên gọi. Hãy chọn tên bạn muốn để thêm vào "
8506 "danh sách bạn bè. "
8515 msgstr "Đánh thức tôi"
8517 msgid "Hyper Active"
8518 msgstr "Hiếu động thái quá"
8557 msgstr "Chế độ người dùng"
8559 msgid "Preferred Contact"
8560 msgstr "Liên lạc đã thích"
8562 msgid "Preferred Language"
8563 msgstr "Ngôn ngữ đã thích"
8572 msgstr "Nơi ở địa cầu"
8574 msgid "Reset IM Key"
8575 msgstr "Đặt lại khóa tin nhắn"
8577 msgid "IM with Key Exchange"
8578 msgstr "Tin nhắn trao đổi khóa"
8580 msgid "IM with Password"
8581 msgstr "Tin nhắn có mật khẩu"
8583 msgid "Get Public Key..."
8584 msgstr "Lấy khóa công..."
8587 msgstr "Giết người dùng"
8589 msgid "Draw On Whiteboard"
8590 msgstr "Vẽ trên bảng trắng"
8592 msgid "_Passphrase:"
8593 msgstr "_Mật khẩu :"
8596 msgid "Channel %s does not exist in the network"
8597 msgstr "Kênh %s không tồn tại trên mạng"
8599 msgid "Channel Information"
8600 msgstr "Thông tin kệnh"
8602 msgid "Cannot get channel information"
8603 msgstr "Không thể lấy thông tin kênh"
8606 msgid "<b>Channel Name:</b> %s"
8607 msgstr "<b>Tên kênh:</b> %s"
8610 msgid "<br><b>User Count:</b> %d"
8611 msgstr "<br><b>Đếm người dùng:</b> %d"
8614 msgid "<br><b>Channel Founder:</b> %s"
8615 msgstr "<br><b>Người lập kênh:</b> %s"
8618 msgid "<br><b>Channel Cipher:</b> %s"
8619 msgstr "<br><b>Mật mã kênh:</b> %s"
8621 #. Definition of HMAC: http://en.wikipedia.org/wiki/HMAC
8623 msgid "<br><b>Channel HMAC:</b> %s"
8624 msgstr "<br><b>Kênh HMAC:</b> %s"
8627 msgid "<br><b>Channel Topic:</b><br>%s"
8628 msgstr "<br><b>Chủ đề kênh:</b><br>%s"
8631 msgid "<br><b>Channel Modes:</b> "
8632 msgstr "<br><b>Chế độ kênh:</b> "
8635 msgid "<br><b>Founder Key Fingerprint:</b><br>%s"
8636 msgstr "<br><b>Vân tay khoá người lập kênh:</b><br>%s"
8639 msgid "<br><b>Founder Key Babbleprint:</b><br>%s"
8640 msgstr "<br><b>Mẫu bi bô khoá người lập kênh:</b><br>%s"
8642 msgid "Add Channel Public Key"
8643 msgstr "Thêm khóa công kênh"
8645 #. Add new public key
8646 msgid "Open Public Key..."
8647 msgstr "Mở khóa công..."
8649 msgid "Channel Passphrase"
8650 msgstr "Mật khẩu kênh"
8652 msgid "Channel Public Keys List"
8653 msgstr "Danh sách khóa công kênh"
8657 "Channel authentication is used to secure the channel from unauthorized "
8658 "access. The authentication may be based on passphrase and digital "
8659 "signatures. If passphrase is set, it is required to be able to join. If "
8660 "channel public keys are set then only users whose public keys are listed are "
8663 "Việc xác minh khi truy cập kênh được dùng để đảm bảo an ninh cho kênh khi có "
8664 "truy cập không xác định. Việc xác minh có thể dựa cho mật khẩu và chữ ký "
8665 "điện tử. Nếu mật khẩu được thiết lập, cần phải có mật khẩu để tham gia. Nếu "
8666 "mã khóa công cộng của kênh được lập, thì chỉ có người dùng có mã khóa công "
8667 "cộng nẳm trong danh sách mới được phép tham gia."
8669 msgid "Channel Authentication"
8670 msgstr "Xác thực kênh"
8672 msgid "Add / Remove"
8682 msgid "Please enter the %s channel private group name and passphrase."
8683 msgstr "Hãy nhập tên nhóm riêng và mật khẩu cho kênh %s."
8685 msgid "Add Channel Private Group"
8686 msgstr "Thêm nhóm riêng kênh"
8689 msgstr "Giới hạn người dùng"
8691 msgid "Set user limit on channel. Set to zero to reset user limit."
8693 "Đặt giới hạn người dùng trên kênh. Trả về không để đặt lại giới hạn người "
8697 msgstr "Danh sách mời"
8700 msgstr "Danh sách cấm"
8702 msgid "Add Private Group"
8703 msgstr "Thêm nhóm riêng"
8705 msgid "Reset Permanent"
8706 msgstr "Đặt lại thường xuyên"
8708 msgid "Set Permanent"
8709 msgstr "Đặt thường xuyên"
8711 msgid "Set User Limit"
8712 msgstr "Đặt giới hạn người dùng"
8714 msgid "Reset Topic Restriction"
8715 msgstr "Đặt lại giới hạn chủ đề"
8717 msgid "Set Topic Restriction"
8718 msgstr "Đặt giới hạn chủ đề"
8720 msgid "Reset Private Channel"
8721 msgstr "Đặt lại kênh riêng"
8723 msgid "Set Private Channel"
8724 msgstr "Đặt kênh riêng"
8726 msgid "Reset Secret Channel"
8727 msgstr "Đặt lại kênh bí mật"
8729 msgid "Set Secret Channel"
8730 msgstr "Đặt kênh bí mật"
8734 "You have to join the %s channel before you are able to join the private group"
8735 msgstr "Bạn phải gia nhập kênh %s trước khi có thể gia nhập nhóm riêng."
8737 msgid "Join Private Group"
8738 msgstr "Tham gia nhóm riêng"
8740 msgid "Cannot join private group"
8741 msgstr "Không thể tham gia nhóm riêng"
8743 msgid "Call Command"
8746 msgid "Cannot call command"
8747 msgstr "Không thể gọi lệnh"
8749 msgid "Unknown command"
8750 msgstr "Lệnh không rõ"
8752 msgid "Secure File Transfer"
8753 msgstr "Truyền tập tin bảo mật"
8755 msgid "Error during file transfer"
8756 msgstr "Lỗi trong khi truyền tập tin"
8758 msgid "Remote disconnected"
8759 msgstr "Máy ở xa đã ngắt kết nối"
8761 msgid "Permission denied"
8762 msgstr "Từ chối cấp phép"
8764 msgid "Key agreement failed"
8765 msgstr "Trao đổi mã khóa thất bại"
8767 msgid "Connection timed out"
8768 msgstr "Quá hạn tạo kết nối"
8770 msgid "Creating connection failed"
8771 msgstr "Không tạo được kết nối"
8773 msgid "File transfer session does not exist"
8774 msgstr "Phiên truyền tập tin không tồn tại"
8776 msgid "No file transfer session active"
8777 msgstr "Không có phiên truyền tập tin đang chạy"
8779 msgid "File transfer already started"
8780 msgstr "Tiến trình truyền tập tin đã bắt đầu"
8782 msgid "Could not perform key agreement for file transfer"
8783 msgstr "Không thể kiểm tra mã khoá để truyền tập tin"
8785 msgid "Could not start the file transfer"
8786 msgstr "Không thể bắt đầu tiến trình truyền tập tin"
8788 msgid "Cannot send file"
8789 msgstr "Không thể gửi tập tin"
8791 msgid "Error occurred"
8795 msgid "%s has changed the topic of <I>%s</I> to: %s"
8796 msgstr "%s đã đổi chủ đề của <I>%s</I> thành: %s"
8799 msgid "<I>%s</I> set channel <I>%s</I> modes to: %s"
8800 msgstr "<I>%s</I> đã đặt các chế độ của kênh <I>%s</I> thành: %s"
8803 msgid "<I>%s</I> removed all channel <I>%s</I> modes"
8804 msgstr "<I>%s</I> đã gở bỏ tất cả các chế độ của kênh <I>%s</I>"
8807 msgid "<I>%s</I> set <I>%s's</I> modes to: %s"
8808 msgstr "<I>%s</I> đã đặt các chế độ của <I>%s's</I> thành: %s"
8811 msgid "<I>%s</I> removed all <I>%s's</I> modes"
8812 msgstr "<I>%s</I> đã gỡ bỏ tất cả các chế độ của <I>%s's</I>"
8815 msgid "You have been kicked off <I>%s</I> by <I>%s</I> (%s)"
8816 msgstr "Bạn đã bị <I>%2$s</I> đã khỏi <I>%1$s</I> (%3$s)"
8819 msgid "You have been killed by %s (%s)"
8820 msgstr "Bạn đã bị %s giết (%s)"
8823 msgid "Killed by %s (%s)"
8824 msgstr "Bị %s giết (%s)"
8826 msgid "Server signoff"
8827 msgstr "Máy phục vụ đã ngắt kết nối"
8829 msgid "Personal Information"
8830 msgstr "Thông tin cá nhân"
8838 msgid "Organization"
8845 msgstr "Tham gia chát"
8848 msgid "You are channel founder on <I>%s</I>"
8849 msgstr "Bạn là người lập kênh trên <I>%s</I>"
8852 msgid "Channel founder on <I>%s</I> is <I>%s</I>"
8853 msgstr "Người lập kênh trên <I>%s</I> là <I>%s</I>"
8859 msgstr "Chuỗi trạng thái"
8861 msgid "Public Key Fingerprint"
8862 msgstr "Vân tay khóa công"
8864 msgid "Public Key Babbleprint"
8865 msgstr "Mẫu bi bô khoá công"
8870 msgid "Detach From Server"
8871 msgstr "Tách rời khỏi máy phục vụ"
8873 msgid "Cannot detach"
8874 msgstr "Không thể tách rời"
8876 msgid "Cannot set topic"
8877 msgstr "Không thể đặt chủ đề"
8879 msgid "Failed to change nickname"
8880 msgstr "Không đổi được tên hiệu"
8883 msgstr "Danh sách phòng"
8885 msgid "Cannot get room list"
8886 msgstr "Không thể lấy danh sách phòng"
8888 msgid "Network is empty"
8891 msgid "No public key was received"
8892 msgstr "Chưa nhận khoá công"
8894 msgid "Server Information"
8895 msgstr "Thông tin máy phục vụ"
8897 msgid "Cannot get server information"
8898 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ"
8900 msgid "Server Statistics"
8901 msgstr "Thống kê máy phục vụ"
8903 msgid "Cannot get server statistics"
8904 msgstr "Không thể lấy thống kê về máy phục vụ"
8908 "Local server start time: %s\n"
8909 "Local server uptime: %s\n"
8910 "Local server clients: %d\n"
8911 "Local server channels: %d\n"
8912 "Local server operators: %d\n"
8913 "Local router operators: %d\n"
8914 "Local cell clients: %d\n"
8915 "Local cell channels: %d\n"
8916 "Local cell servers: %d\n"
8917 "Total clients: %d\n"
8918 "Total channels: %d\n"
8919 "Total servers: %d\n"
8920 "Total routers: %d\n"
8921 "Total server operators: %d\n"
8922 "Total router operators: %d\n"
8924 "Máy phục vụ cục bộ :\n"
8925 " • giờ khởi chạy\t\t%s\n"
8926 " • thời gian chạy\t\t%s\n"
8927 " • số trình khách\t\t%d\n"
8928 " • số kênh \t\t\t%d\n"
8929 " • số người điều hành\t%d\n"
8931 "Bộ định tuyến cục bộ :\n"
8932 " • số người điều hành\t%d\n"
8935 " • số trình khách\t%d\n"
8936 " • số kênh\t\t%d\n"
8937 " • số máy phục vụ\t%d\n"
8940 " • trình khách\t\t%d\n"
8942 " • máy phục vụ\t%d\n"
8943 " • bộ định tuyến\t%d\n"
8944 " • người điều hành máy phục vụ\t\t%d\n"
8945 " • người điều hành bộ định tuyến\t\t%d\n"
8947 msgid "Network Statistics"
8948 msgstr "Thống kê mạng"
8950 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
8955 msgstr "Ping thất bại"
8957 msgid "Ping reply received from server"
8958 msgstr "Nhận được đáp ứng ping từ máy phục vụ"
8960 msgid "Could not kill user"
8961 msgstr "Không thể giết người dùng"
8966 msgid "Cannot watch user"
8967 msgstr "Không thể theo dõi người dùng"
8969 msgid "Resuming session"
8970 msgstr "Đang tiếp tục lại phiên chạy"
8972 msgid "Authenticating connection"
8973 msgstr "Đang xác thực kết nối"
8975 msgid "Verifying server public key"
8976 msgstr "Đang thẩm tra khoá công máy phục vụ"
8978 msgid "Passphrase required"
8979 msgstr "Yêu cầu mật khẩu"
8983 "Received %s's public key. Your local copy does not match this key. Would you "
8984 "still like to accept this public key?"
8986 "Đã nhận mã khoá công cộng của %s. Bản sao cục bộ của bạn không phù hợp với "
8987 "mã khoá này. Bạn vẫn muốn chấp nhận mã khoá này?"
8990 msgid "Received %s's public key. Would you like to accept this public key?"
8991 msgstr "Đã nhận mã khoá công cộng của %s. Bạn có chấp nhận mã khoá này?"
8995 "Fingerprint and babbleprint for the %s key are:\n"
9000 "Vân tay và mẫu bi bô cho %s là: \n"
9005 msgid "Verify Public Key"
9006 msgstr "Thẩm tra khoá công"
9011 msgid "Unsupported public key type"
9012 msgstr "Kiểu khoá công không được hỗ trợ"
9014 msgid "Disconnected by server"
9015 msgstr "Bị máy phục vụ ngắt kết nối"
9018 msgid "Error connecting to SILC Server"
9019 msgstr "Gặp lỗi trong khi kết nối tới máy phục vụ SILC"
9021 msgid "Key Exchange failed"
9022 msgstr "Trao đổi mã khoá thất bại"
9025 "Resuming detached session failed. Press Reconnect to create new connection."
9027 "Phục hồi phiên chạy tách rời đã thất bại. Nhấn « Tái kết nối » để tạo kết nối "
9030 msgid "Performing key exchange"
9031 msgstr "Đang thực hiện trao đổi mã khoá"
9034 msgid "Unable to load SILC key pair"
9035 msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC"
9038 msgid "Connecting to SILC Server"
9039 msgstr "Đang kết nối tới máy phục vụ SILC"
9041 msgid "Out of memory"
9042 msgstr "Tràn bộ nhớ"
9045 msgid "Unable to initialize SILC protocol"
9046 msgstr "Không thể khởi tạo giao thức SILC"
9048 msgid "Error loading SILC key pair"
9049 msgstr "Lỗi nạp cặp khoá SILC"
9052 msgid "Download %s: %s"
9053 msgstr "Người dùng trên %s: %s"
9055 msgid "Your Current Mood"
9056 msgstr "Tâm trạng hiện thời của bạn"
9060 msgstr "Bình thường"
9067 "Your Preferred Contact Methods"
9070 "Phương pháp liên lạc bạn đề nghị"
9078 msgid "Video conferencing"
9079 msgstr "Hội thảo ảnh động"
9081 msgid "Your Current Status"
9082 msgstr "Trạng thái hiện tại của bạn"
9084 msgid "Online Services"
9085 msgstr "Dịch vụ trực tuyến"
9087 msgid "Let others see what services you are using"
9088 msgstr "Cho phép người khác xem các dịch vụ bạn đang sử dụng"
9090 msgid "Let others see what computer you are using"
9091 msgstr "Cho phép người khác xem máy tính bạn đang sử dụng"
9093 msgid "Your VCard File"
9094 msgstr "Tập tin VCard của bạn"
9096 msgid "Timezone (UTC)"
9097 msgstr "Múi giờ (UTC)"
9099 msgid "User Online Status Attributes"
9100 msgstr "Thuộc tính trạng thái trực tuyến của người dùng"
9103 "You can let other users see your online status information and your personal "
9104 "information. Please fill the information you would like other users to see "
9107 "Bạn có thể cho phép người khác xem thông tin về trạng thái trực tuyến và "
9108 "thông tin cá nhân đều của mình. Hãy điền vào những thông tin mà bạn cho phép "
9111 msgid "Message of the Day"
9112 msgstr "Thông điệp của Hôm nay"
9114 msgid "No Message of the Day available"
9115 msgstr "Không có sẵn Thông điệp của Hôm nay"
9117 msgid "There is no Message of the Day associated with this connection"
9118 msgstr "Không có sẵn Thông điệp của Hôm nay liên quan đến kết nối này"
9120 msgid "Create New SILC Key Pair"
9121 msgstr "Tạo cặp khoá SILC mới"
9123 msgid "Passphrases do not match"
9124 msgstr "Hai mật khẩu không trùng"
9126 msgid "Key Pair Generation failed"
9127 msgstr "Không tạo ra được cặp khoá"
9130 msgstr "Độ dài khoá"
9132 msgid "Public key file"
9133 msgstr "Tập tin khoá công"
9135 msgid "Private key file"
9136 msgstr "Tập tin khoá riêng"
9138 msgid "Passphrase (retype)"
9139 msgstr "Mật khẩu (gõ lại)"
9141 msgid "Generate Key Pair"
9142 msgstr "Tạo ra cặp khoá"
9144 msgid "Online Status"
9145 msgstr "Trạng thái trực tuyến"
9147 msgid "View Message of the Day"
9148 msgstr "Xem Thông điệp của Hôm nay"
9150 msgid "Create SILC Key Pair..."
9151 msgstr "Tạo cặp khoá SILC..."
9154 msgid "User <I>%s</I> is not present in the network"
9155 msgstr "Người dùng <I>%s</I> không có trên mạng"
9157 msgid "Topic too long"
9158 msgstr "Chủ đề quá dài"
9160 msgid "You must specify a nick"
9161 msgstr "Phải ghi rõ tên hiệu"
9164 msgid "channel %s not found"
9165 msgstr "không tìm thấy kênh %s"
9168 msgid "channel modes for %s: %s"
9169 msgstr "chế độ kênh cho %s: %s"
9172 msgid "no channel modes are set on %s"
9173 msgstr "chưa đặt chế độ kênh trên %s"
9176 msgid "Failed to set cmodes for %s"
9177 msgstr "Không đặt được chế độ kênh cho %s"
9180 msgid "Unknown command: %s, (may be a client bug)"
9181 msgstr "Không rõ lệnh %s (có thể trình khách bị lỗi)"
9183 # Trong các chuỗi kiểu này, phần nằm trước dấu ngoặc vuông thì có nghĩa chữ, nó là lệnh cần gõ vào (đừng dịch) Có thể dịch [tên biến] nằm bên trong dấu ngoặc vuông. Phần sau thì giải thích lệnh này: dịch nhé.
9184 msgid "part [channel]: Leave the chat"
9185 msgstr "part [kênh]: Rời chát"
9187 msgid "leave [channel]: Leave the chat"
9188 msgstr "leave [kênh]: Rời chát"
9190 msgid "topic [<new topic>]: View or change the topic"
9191 msgstr "topic [<chủ đề mới>]: Xem hoặc đổi chủ đề"
9193 msgid "join <channel> [<password>]: Join a chat on this network"
9194 msgstr "join <kênh> [<mật khẩu>]: Tham gia chat trên mạng này"
9196 msgid "list: List channels on this network"
9197 msgstr "list: Liệt kê các kênh trên mạng này"
9199 msgid "whois <nick>: View nick's information"
9200 msgstr "whois <tên hiệu>: Xem thông tin về người có tên hiệu này"
9202 msgid "msg <nick> <message>: Send a private message to a user"
9204 "msg <tên hiệu> <thông điệp>: Gửi một thông điệp riêng cho người "
9207 msgid "query <nick> [<message>]: Send a private message to a user"
9209 "query <tên hiệu> [<thông điệp>]: Gửi một thông điệp riêng cho "
9212 msgid "motd: View the server's Message Of The Day"
9213 msgstr "motd: Xem Thông điệp của Hôm nay của máy phục vụ"
9215 msgid "detach: Detach this session"
9216 msgstr "detach: Tách phiên chạy này ra"
9218 msgid "quit [message]: Disconnect from the server, with an optional message"
9220 "quit [thông điệp]: Ngưng kết nối với máy phục vụ, kèm theo tin thông điệp "
9223 msgid "call <command>: Call any silc client command"
9224 msgstr "call <lệnh>: Gọi bất kỳ câu lệnh trình khách silc"
9226 msgid "kill <nick> [-pubkey|<reason>]: Kill nick"
9227 msgstr "kill <tên hiệu> [-pubkey|<lý do>]: Giết tên hiệu này"
9229 msgid "nick <newnick>: Change your nickname"
9230 msgstr "nick <tên hiệu mới>: Đổi tên hiệu của bạn"
9232 msgid "whowas <nick>: View nick's information"
9233 msgstr "whowas <tên hiệu>: Xem thông tin về người có tên hiệu này"
9236 "cmode <channel> [+|-<modes>] [arguments]: Change or display "
9239 "cmode <kênh> [+|-<các chế độ>] [các đối số]: Thay đổi hay hiển "
9240 "thị các chế độ kênh"
9243 "cumode <channel> +|-<modes> <nick>: Change nick's modes "
9246 "cumode <kênh> +|-<các chế độ> <tên hiệu>: Thay đổi các "
9247 "chế độ của tên hiệu trên kênh"
9249 msgid "umode <usermodes>: Set your modes in the network"
9250 msgstr "umode <các chế độ người dùng>: Đặt các chế độ cho bạn trên mạng"
9252 msgid "oper <nick> [-pubkey]: Get server operator privileges"
9254 "oper <tên hiệu> [-pubkey]: Nhận đặc quyền của người điều hành máy phục "
9258 "invite <channel> [-|+]<nick>: invite nick or add/remove from "
9259 "channel invite list"
9261 "invite <kênh> [-|+]<tên hiệu>: mời tên hiệu, hoặc thêm/bỏ ra "
9262 "khỏi danh sách mời vào kênh"
9264 msgid "kick <channel> <nick> [comment]: Kick client from channel"
9265 msgstr "kick <kênh> <tên hiệu> [chú thích]: Đá khách ra khỏi kênh"
9267 msgid "info [server]: View server administrative details"
9268 msgstr "info [máy phục vụ]: Xem thông tin về chi tiết quản trị máy phục vụ"
9270 msgid "ban [<channel> +|-<nick>]: Ban client from channel"
9271 msgstr "ban [<kênh> +|-<tên hiệu>]: Cấm khách vào kênh"
9273 msgid "getkey <nick|server>: Retrieve client's or server's public key"
9275 "getkey <tên hiệu|máy phục vụ>: Lấy mã khoá công cộng của máy khách "
9278 msgid "stats: View server and network statistics"
9279 msgstr "stats: Xem thống kê về máy phục vụ và mạng"
9281 msgid "ping: Send PING to the connected server"
9282 msgstr "ping: Gửi tín hiệu PING đến máy phục vụ đã kết nối"
9284 msgid "users <channel>: List users in channel"
9285 msgstr "users <kênh>: Liệt kê các người dùng trên kênh"
9288 "names [-count|-ops|-halfops|-voices|-normal] <channel(s)>: List "
9289 "specific users in channel(s)"
9291 "names [-count|-ops|-halfops|-voices|-normal] <kênh(s)>: Liệt kê các "
9292 "người dùng cụ thể trong (các) kênh\n"
9294 " • ops\t\t(viết tắt) người điều hành\n"
9295 " • halfops\t(viết tắt) người nửa điều hành\n"
9296 " • voices\t\tngười có quyền thoại\n"
9297 " • normal\t\tbình thường"
9300 #. *< ui_requirement
9308 msgid "SILC Protocol Plugin"
9309 msgstr "Phần bổ sung giao thức SILC"
9312 msgid "Secure Internet Live Conferencing (SILC) Protocol"
9313 msgstr "Giao thức Hội thoại Internet Lúc xảy ra Bảo mật (SILC)"
9318 msgid "Public Key file"
9319 msgstr "Tập tin khoá công"
9321 msgid "Private Key file"
9322 msgstr "Tập tin khoá riêng"
9330 msgid "Use Perfect Forward Secrecy"
9331 msgstr "Dùng sự bí mật tiếp hoàn toàn (PFS)"
9333 msgid "Public key authentication"
9334 msgstr "Xác thực khoá công"
9336 msgid "Block IMs without Key Exchange"
9337 msgstr "Chặn các tin nhắn không trao đổi mã khoá"
9339 msgid "Block messages to whiteboard"
9340 msgstr "Chặn các thông điệp gửi đến bảng trắng"
9342 msgid "Automatically open whiteboard"
9343 msgstr "Tự động mở bảng trắng"
9345 msgid "Digitally sign and verify all messages"
9346 msgstr "Ký điện và thẩm tra mọi thông điệp"
9348 msgid "Creating SILC key pair..."
9349 msgstr "Đang tạo cặp khoá SILC..."
9352 msgid "Unable to create SILC key pair"
9353 msgstr "Không thể tạo cặp khoá SILC\n"
9355 #. Hint for translators: Please check the tabulator width here and in
9356 #. the next strings (short strings: 2 tabs, longer strings 1 tab,
9357 #. sum: 3 tabs or 24 characters)
9359 msgid "Real Name: \t%s\n"
9360 msgstr "Tên thật: \t%s\n"
9363 msgid "User Name: \t%s\n"
9364 msgstr "Tên người dùng: \t%s\n"
9367 msgid "Email: \t\t%s\n"
9368 msgstr "Địa chỉ thư : \t\t%s\n"
9371 msgid "Host Name: \t%s\n"
9372 msgstr "Tên máy: \t%s\n"
9375 msgid "Organization: \t%s\n"
9376 msgstr "Tổ chức: \t%s\n"
9379 msgid "Country: \t%s\n"
9380 msgstr "Quốc gia: \t%s\n"
9383 msgid "Algorithm: \t%s\n"
9384 msgstr "Thuật toán: \t%s\n"
9387 msgid "Key Length: \t%d bits\n"
9388 msgstr "Độ dài khoá: \t%d bit\n"
9391 msgid "Version: \t%s\n"
9392 msgstr "Phiên bản: \t%s\n"
9396 "Public Key Fingerprint:\n"
9400 "Vân tay khoá công:\n"
9406 "Public Key Babbleprint:\n"
9409 "Mẫu bi bô khoá công:\n"
9412 msgid "Public Key Information"
9413 msgstr "Thông tin khoá công"
9418 msgid "Video Conferencing"
9419 msgstr "Hội thảo ảnh động"
9428 msgstr "Thiết bị cuối"
9431 msgid "%s sent message to whiteboard. Would you like to open the whiteboard?"
9432 msgstr "%s đã gửi thông điệp cho bảng trắng. Bạn có muốn mở bảng trắng không?"
9436 "%s sent message to whiteboard on %s channel. Would you like to open the "
9439 "%s đã gửi thông điệp cho bảng trắng trên kênh %s. Bạn có muốn mở bảng trắng "
9445 msgid "No server statistics available"
9446 msgstr "Không có sẵn thống kê máy phục vụ"
9448 msgid "Error during connecting to SILC Server"
9449 msgstr "Gặp lỗi trong khi kết nối tới máy phục vụ SILC"
9452 msgid "Failure: Version mismatch, upgrade your client"
9453 msgstr "Thất bại: Phiên bản không tương thích, nên nâng cấp trình khách"
9456 msgid "Failure: Remote does not trust/support your public key"
9457 msgstr "Thất bại: Máy ở xa không tin tưởng/hỗ trợ mã khoá công cộng của bạn"
9460 msgid "Failure: Remote does not support proposed KE group"
9461 msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ nhóm KE đề nghị"
9464 msgid "Failure: Remote does not support proposed cipher"
9465 msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ mật mã đề nghị"
9468 msgid "Failure: Remote does not support proposed PKCS"
9469 msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ PKCS đề nghị"
9472 msgid "Failure: Remote does not support proposed hash function"
9473 msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ chức năng đổi mã một chiều"
9476 msgid "Failure: Remote does not support proposed HMAC"
9477 msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ HMAC đề nghị"
9480 msgid "Failure: Incorrect signature"
9481 msgstr "Thất bại: Chữ ký sai"
9484 msgid "Failure: Invalid cookie"
9485 msgstr "Thất bại: Cookie không hợp lệ"
9488 msgid "Failure: Authentication failed"
9489 msgstr "Thất bại: Không xác thực được"
9492 msgid "Unable to initialize SILC Client connection"
9493 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối Khách SILC"
9496 msgstr "Tham gia Không_tên"
9499 msgid "Unable to load SILC key pair: %s"
9500 msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC: %s"
9502 msgid "Unable to create connection"
9503 msgstr "Không thể tạo kết nối"
9506 msgid "Unknown server response"
9507 msgstr "Không rõ đáp ứng từ máy phục vụ"
9510 msgid "Unable to create listen socket"
9511 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
9513 msgid "SIP usernames may not contain whitespaces or @ symbols"
9514 msgstr "Tên người dùng SIP không được chứa dấu cách hay ký hiệu @"
9517 msgid "SIP connect server not specified"
9518 msgstr "Cổng máy phục vụ"
9521 #. *< ui_requirement
9528 msgid "SIP/SIMPLE Protocol Plugin"
9529 msgstr "Phần bổ sung giao thức SIP/SIMPLE"
9532 msgid "The SIP/SIMPLE Protocol Plugin"
9533 msgstr "Phần bổ sung cho giao thức SIP/SIMPLE"
9535 msgid "Publish status (note: everyone may watch you)"
9536 msgstr "Công bố trạng thái (chú ý: mọi người có thể thấy bạn)"
9542 msgstr "Dùng ủy nhiệm"
9548 msgstr "Xác thực người dùng"
9551 msgstr "Xác thực miền"
9553 msgid "join <room>: Join a chat room on the Yahoo network"
9554 msgstr "join <phòng>: Tham gia một phòng chát trên mạng Yahoo"
9556 msgid "list: List rooms on the Yahoo network"
9557 msgstr "list: Liệt kê các phòng trên mạng Yahoo"
9559 msgid "doodle: Request user to start a Doodle session"
9560 msgstr "doodle: Yêu cầu người dùng bắt đầu vẽ hình"
9567 #. *< ui_requirement
9577 msgid "Yahoo! Protocol Plugin"
9578 msgstr "Phần bổ sung giao thức Yahoo"
9580 msgid "Pager server"
9581 msgstr "Máy phục vụ nhắn tin"
9584 msgstr "Cổng nhắn tin"
9586 msgid "File transfer server"
9587 msgstr "Máy phục vụ truyền tập tin"
9589 msgid "File transfer port"
9590 msgstr "Cổng truyền tập tin"
9592 msgid "Chat room locale"
9593 msgstr "Miền địa phương phòng chát"
9595 msgid "Ignore conference and chatroom invitations"
9596 msgstr "Lời đi các lời mời vào hội thảo hay phòng chát"
9598 msgid "Use account proxy for SSL connections"
9601 msgid "Chat room list URL"
9602 msgstr "URL đến danh sách phòng chát"
9604 msgid "Yahoo Chat server"
9605 msgstr "Máy phục vụ chát Yahoo"
9607 msgid "Yahoo Chat port"
9608 msgstr "Cổng chát Yahoo"
9611 msgid "Yahoo JAPAN ID..."
9615 #. *< ui_requirement
9625 msgid "Yahoo! JAPAN Protocol Plugin"
9626 msgstr "Phần bổ sung giao thức Yahoo"
9629 msgid "%s has sent you a webcam invite, which is not yet supported."
9630 msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ."
9632 msgid "Your SMS was not delivered"
9635 msgid "Your Yahoo! message did not get sent."
9636 msgstr "Tin nhẳn Yahoo! của bạn đã không được gửi."
9639 msgid "Yahoo! system message for %s:"
9640 msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:"
9644 "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the "
9645 "following reason: %s."
9647 "%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh "
9648 "sách của bạn với lý do sau : %s."
9651 msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list."
9653 "%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh "
9656 msgid "Add buddy rejected"
9657 msgstr "Thêm bạn chát bị từ chối"
9659 #. Some error in the received stream
9661 msgid "Received invalid data"
9662 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tới máy phục vụ."
9664 #. security lock from too many failed login attempts
9667 "Account locked: Too many failed login attempts. Logging into the Yahoo! "
9668 "website may fix this."
9670 "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc "
9673 #. indicates a lock of some description
9676 "Account locked: Unknown reason. Logging into the Yahoo! website may fix "
9679 "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc "
9682 #. username or password missing
9684 msgid "Username or password missing"
9685 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu sai"
9689 "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication "
9690 "method. You will probably not be able to successfully sign on to Yahoo. "
9691 "Check %s for updates."
9693 "Máy phục vụ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không nhận ra. Rất có "
9694 "thể là bạn sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật."
9696 msgid "Failed Yahoo! Authentication"
9697 msgstr "Lỗi xác thực Yahoo"
9701 "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking "
9702 "\"Yes\" will remove and ignore the buddy."
9704 "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách bạn bè của bạn. Nhấn "
9705 "cái nút « Có » sẽ gỡ bỏ và lờ đi bạn chát này."
9707 msgid "Ignore buddy?"
9708 msgstr "Lờ bỏ bạn chát?"
9711 msgid "Invalid username or password"
9712 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu sai"
9716 "Your account has been locked due to too many failed login attempts. Please "
9717 "try logging into the Yahoo! website."
9719 "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc "
9723 msgid "Unknown error 52. Reconnecting should fix this."
9727 "Error 1013: The username you have entered is invalid. The most common cause "
9728 "of this error is entering your email address instead of your Yahoo! ID."
9732 msgid "Unknown error number %d. Logging into the Yahoo! website may fix this."
9734 "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc "
9738 msgid "Unable to add buddy %s to group %s to the server list on account %s."
9740 "Không thể thêm bạn chát %s vào nhóm %s trong danh sach máy phục vụ của tài "
9744 msgid "Unable to add buddy to server list"
9745 msgstr "Không thể thêm bạn chát vào danh sách máy phục vụ"
9747 # Audible là nhà cung cấp thông tin bằng âm thanh: tên, đừng dịch.
9749 msgid "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s"
9750 msgstr "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s"
9753 msgid "Received unexpected HTTP response from server"
9754 msgstr "Nhận được đáp ứng HTTP bất thường từ máy phục vụ."
9757 msgid "Lost connection with %s: %s"
9759 "Mất kết nối với %s:\n"
9763 msgid "Unable to establish a connection with %s: %s"
9765 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n"
9769 msgstr "Không có ở nhà"
9772 msgstr "Không có tại bàn làm việc"
9774 msgid "Not in Office"
9775 msgstr "Không có ở văn phòng"
9781 msgstr "Đi ra ngoài"
9783 msgid "Not on server list"
9784 msgstr "Không có trong danh sách máy phục vụ"
9786 msgid "Appear Online"
9787 msgstr "Hình như trực tuyến"
9789 msgid "Appear Permanently Offline"
9790 msgstr "Hình như ngoại tuyến bền bỉ"
9795 msgid "Appear Offline"
9796 msgstr "Hình như ngoại tuyến"
9798 msgid "Don't Appear Permanently Offline"
9799 msgstr "Không hình như ngoại tuyến bên bỉ"
9801 msgid "Join in Chat"
9802 msgstr "Tham gia chat"
9804 msgid "Initiate Conference"
9805 msgstr "Khởi tạo hội thảo"
9807 msgid "Presence Settings"
9808 msgstr "Thiết lập có mặt"
9810 msgid "Start Doodling"
9813 msgid "Select the ID you want to activate"
9816 msgid "Join whom in chat?"
9817 msgstr "Tham gia với ai trong chat?"
9819 msgid "Activate ID..."
9820 msgstr "Kích hoạt ID..."
9822 msgid "Join User in Chat..."
9823 msgstr "Tham gia với người dùng trong chat..."
9826 msgstr "Mở hộp thư đến"
9828 #. Write a local message to this conversation showing that a request for a
9829 #. * Doodle session has been made
9831 msgid "Sent Doodle request."
9832 msgstr "Đã gửi yêu cầu vẽ hình."
9834 msgid "Unable to connect."
9835 msgstr "Không thể kết nối."
9837 msgid "Unable to establish file descriptor."
9838 msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin."
9841 msgid "%s is trying to send you a group of %d files.\n"
9842 msgstr "%s đang thử gửi cho bạn một tập hợp %d tập tin.\n"
9847 msgid "Yahoo! Japan Profile"
9848 msgstr "Lý lịch Yahoo Nhật bản"
9850 msgid "Yahoo! Profile"
9851 msgstr "Lý lịch Yahoo"
9854 "Sorry, profiles marked as containing adult content are not supported at this "
9857 "Lý lịch được đánh dấu có nội dung ảnh trái phép chưa được hỗ trợ vào thời "
9861 "If you wish to view this profile, you will need to visit this link in your "
9864 "Nếu bạn muốn xem lý lịch này, bạn cần thăm liên kết này bằng trình duyệt web:"
9879 msgstr "Liên kết ưa thích 1"
9882 msgstr "Liên kết ưa thích 2"
9885 msgstr "Liên kết ưa thích 3"
9888 msgstr "Cập nhật lần cuối"
9892 "This profile is in a language or format that is not supported at this time."
9894 "Tiếc là hình như lý lịch này được viết bằng ngôn ngữ hay định dạng chưa được "
9898 "Could not retrieve the user's profile. This most likely is a temporary "
9899 "server-side problem. Please try again later."
9901 "Không thể lấy lý lịch của người dùng. Có lẽ nguyên nhân là do vấn đề tạm "
9902 "thời bên máy phục vụ. Hãy thử lại sau."
9905 "Could not retrieve the user's profile. This most likely means that the user "
9906 "does not exist; however, Yahoo! sometimes does fail to find a user's "
9907 "profile. If you know that the user exists, please try again later."
9909 "Không thể lấy lý lịch của người dùng. Có lẽ nguyên nhân là do người dùng "
9910 "không tồn tại, tuy nhiên, thỉnh thoảng Yahoo không tìm thấy lý lịch của "
9911 "người dùng. Nếu bạn biết chắc người dùng này tồn tại, vui lòng thử lại sau."
9913 msgid "The user's profile is empty."
9914 msgstr "Lý lịch người dùng này trống."
9917 msgid "%s has declined to join."
9918 msgstr "%s đã đăng nhập."
9920 msgid "Failed to join chat"
9921 msgstr "Không tham gia chát được"
9924 msgid "Unknown room"
9925 msgstr "Lỗi không rõ"
9928 msgid "Maybe the room is full"
9929 msgstr "Có thể phòng chat hết chỗ ?"
9932 msgid "Not available"
9933 msgstr "Không sẵn sàng"
9936 "Unknown error. You may need to logout and wait five minutes before being "
9937 "able to rejoin a chatroom"
9939 "Lỗi không rõ. Có lẽ bạn cần phải đăng xuất rồi đợi năm phút trước khi có khả "
9940 "năng tham gia lại trong phòng chát."
9943 msgid "You are now chatting in %s."
9944 msgstr "Bạn bây giờ trò chuyện trong %s."
9946 msgid "Failed to join buddy in chat"
9947 msgstr "Không tham gia được với bạn chát"
9949 msgid "Maybe they're not in a chat?"
9950 msgstr "Có thể họ không có trong phòng chát?"
9952 msgid "Fetching the room list failed."
9953 msgstr "Không lấy được danh sách phòng"
9959 msgstr "Máy ảnh Web"
9961 msgid "Connection problem"
9962 msgstr "Kết nối có vấn đề"
9964 msgid "Unable to fetch room list."
9965 msgstr "Không thể lấy danh sách phòng."
9968 msgstr "Phòng người dùng"
9971 msgid "Connection problem with the YCHT server"
9972 msgstr "Kết nối có vấn đề với máy phục vụ YCHT."
9975 "(There was an error converting this message.\t Check the 'Encoding' option "
9976 "in the Account Editor)"
9978 "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này.\t Đánh dấu vào tùy chọn « Bảng mã » "
9979 "trong Bộ Sửa Tài Khoản)"
9982 msgid "Unable to send to chat %s,%s,%s"
9983 msgstr "Không thể gửi cho chát %s,%s,%s"
9985 msgid "Hidden or not logged-in"
9986 msgstr "Ẩn mặt hoặc chưa đăng nhập"
9989 msgid "<br>At %s since %s"
9990 msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s"
10001 msgid "_Recipient:"
10002 msgstr "_Người nhận:"
10005 msgid "Attempt to subscribe to %s,%s,%s failed"
10006 msgstr "Lỗi khi thử đăng ký với %s,%s,%s"
10008 msgid "zlocate <nick>: Locate user"
10009 msgstr "zlocate <tên hiệu>: Định vị người dùng"
10011 msgid "zl <nick>: Locate user"
10012 msgstr "zl <tên hiệu>: (viết tắt) Định vị người dùng"
10014 msgid "instance <instance>: Set the instance to be used on this class"
10015 msgstr "instance <thể hiện>: Đặt thể hiện cần dùng với hạng này"
10017 msgid "inst <instance>: Set the instance to be used on this class"
10018 msgstr "inst <thể hiện>: (viết tắt) Đặt thể hiện cần dùng với hạng này"
10020 msgid "topic <instance>: Set the instance to be used on this class"
10021 msgstr "topic <thể hiện>: Đặt thể hiện cần dùng với hạng này"
10023 msgid "sub <class> <instance> <recipient>: Join a new chat"
10025 "sub <hạng> <thể hiện> <người nhận>: Tham gia một chát mới"
10028 "zi <instance>: Send a message to <message,<i>instance</i>,*>"
10030 "zi <thể hiện>: Gửi một thông điệp cho <thông điệp,<i>thể hiện</i>,"
10034 "zci <class> <instance>: Send a message to <<i>class</i>,"
10035 "<i>instance</i>,*>"
10037 "zci <hạng> <thể hiện>: Gửi một thông điệp cho <<i>hạng</i>,"
10038 "<i>thể hiện</i>,*>"
10041 "zcir <class> <instance> <recipient>: Send a message to <"
10042 "<i>class</i>,<i>instance</i>,<i>recipient</i>>"
10044 "zcir <hạng> <thể hiện> <người nhận>: Gửi một thông điệp "
10045 "cho <<i>hạng</i>,<i>thể hiện</i>,<i>người nhận</i>>"
10048 "zir <instance> <recipient>: Send a message to <MESSAGE,"
10049 "<i>instance</i>,<i>recipient</i>>"
10051 "zir <thể hiện> <người nhận>: Gửi một thông điệp cho <THÔNG "
10052 "ĐIỆP,<i>thể hiện</i>,<i>người nhận</i>>"
10054 msgid "zc <class>: Send a message to <<i>class</i>,PERSONAL,*>"
10055 msgstr "zc <hạng>: Gửi một thông điệp cho <<i>hạng</i>,CÁ NHÂN,*>"
10057 msgid "Resubscribe"
10058 msgstr "Đăng ký lại"
10060 msgid "Retrieve subscriptions from server"
10061 msgstr "Lấy các sự đăng ký từ máy phục vụ"
10064 #. *< ui_requirement
10073 msgid "Zephyr Protocol Plugin"
10074 msgstr "Phần bổ sung giao thức Zephyr"
10079 msgid "tzc command"
10082 msgid "Export to .anyone"
10083 msgstr "Xuất đến .anyone"
10085 msgid "Export to .zephyr.subs"
10086 msgstr "Xuất đến .zephyr.subs"
10088 msgid "Import from .anyone"
10089 msgstr "Nhập từ .anyone"
10091 msgid "Import from .zephyr.subs"
10092 msgstr "Nhập từ .zephyr.subs"
10101 msgid "Unable to parse response from HTTP proxy: %s"
10102 msgstr "Không thể phân tích đáp ứng từ ủy nhiệm HTTP: %s\n"
10105 msgid "HTTP proxy connection error %d"
10106 msgstr "Lỗi kết nối ủy nhiệm HTTP %d"
10109 msgid "Access denied: HTTP proxy server forbids port %d tunneling"
10111 "Truy cập bị từ chối: máy phục vụ ủy nhiệm HTTP cấm đào đường hầm xuyên qua "
10115 msgid "Error resolving %s"
10116 msgstr "Lỗi giải quyết %s"
10119 msgid "Requesting %s's attention..."
10120 msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..."
10123 msgid "%s has requested your attention!"
10124 msgstr "%s đã yêu cầu sự chú ý của bạn !"
10127 #. * A wrapper for purple_request_action() that uses @c Yes and @c No buttons.
10136 #. * A wrapper for purple_request_action() that uses Accept and Cancel buttons.
10139 msgstr "_Chấp nhận"
10142 #. * The default message to use when the user becomes auto-away.
10144 msgid "I'm not here right now"
10145 msgstr "Hiện tôi không ở đây"
10147 msgid "saved statuses"
10148 msgstr "trạng thái đã lưu"
10151 msgid "%s is now known as %s.\n"
10152 msgstr "%s bây giờ đổi là %s.\n"
10156 "%s has invited %s to the chat room %s:\n"
10159 "%s đã mời %s vào phòng chát « %s »:\n"
10163 msgid "%s has invited %s to the chat room %s\n"
10164 msgstr "%s đã mời %s vào phòng chát %s\n"
10166 msgid "Accept chat invitation?"
10167 msgstr "Chấp nhận lời mời chát không?"
10173 msgid "The text-shortcut for the smiley"
10174 msgstr "Lối tắt chữ cái cho hình cười"
10177 msgid "Stored Image"
10178 msgstr "Ảnh đã lưu"
10180 msgid "Stored Image. (that'll have to do for now)"
10181 msgstr "Ảnh đã lưu (hiện thời là tất cả)"
10183 msgid "SSL Connection Failed"
10184 msgstr "Lỗi kết nối SSL"
10186 msgid "SSL Handshake Failed"
10187 msgstr "Lỗi thiết lập quan hệ SSL"
10189 msgid "SSL peer presented an invalid certificate"
10190 msgstr "Đồng đẳng SSL đã cung cấp chứng nhận không hợp lệ"
10192 msgid "Unknown SSL error"
10193 msgstr "Lỗi SSL không rõ"
10198 msgid "Do not disturb"
10199 msgstr "Xin đừng quấy rầy"
10201 msgid "Extended away"
10202 msgstr "Vắng mặt mở rộng"
10204 msgid "Listening to music"
10208 msgid "%s (%s) changed status from %s to %s"
10209 msgstr "%s (%s) đã đổi trạng thái từ %s thành %s"
10212 msgid "%s (%s) is now %s"
10213 msgstr "%s (%s) bây giờ đổi là %s"
10216 msgid "%s (%s) is no longer %s"
10217 msgstr "%s (%s) thôi %s"
10220 msgid "%s became idle"
10221 msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ"
10224 msgid "%s became unidle"
10225 msgstr "%s đã thôi trạng thái nghỉ"
10228 msgid "+++ %s became idle"
10229 msgstr "+++ %s đã rơi vào trạng thái nghỉ"
10232 msgid "+++ %s became unidle"
10233 msgstr "+++ %s đã thôi trạng thái nghỉ"
10236 #. * This string determines how some dates are displayed. The default
10237 #. * string "%x %X" shows the date then the time. Translators can
10238 #. * change this to "%X %x" if they want the time to be shown first,
10239 #. * followed by the date.
10245 msgid "Calculating..."
10246 msgstr "Đang tính toán..."
10253 msgid_plural "%d seconds"
10254 msgstr[0] "%d giây"
10258 msgid_plural "%d days"
10259 msgstr[0] "%d ngày"
10262 msgid "%s, %d hour"
10263 msgid_plural "%s, %d hours"
10264 msgstr[0] "%s, %d giờ"
10268 msgid_plural "%d hours"
10272 msgid "%s, %d minute"
10273 msgid_plural "%s, %d minutes"
10274 msgstr[0] "%s, %d phút"
10278 msgid_plural "%d minutes"
10279 msgstr[0] "%d phút"
10282 msgid "Could not open %s: Redirected too many times"
10283 msgstr "Không thể mở %s: chuyển hướng quá nhiều lần"
10286 msgid "Unable to connect to %s"
10287 msgstr "Không thể kết nối tới %s"
10290 msgid "Error reading from %s: response too long (%d bytes limit)"
10291 msgstr "Lỗi đọc từ %s: %s"
10295 "Unable to allocate enough memory to hold the contents from %s. The web "
10296 "server may be trying something malicious."
10298 "Không thể cấp phát đủ bộ nhớ để chứa nội dung từ %s. Có lẽ máy phục vụ Web "
10299 "đang thử làm gì hiểm độc."
10302 msgid "Error reading from %s: %s"
10303 msgstr "Lỗi đọc từ %s: %s"
10306 msgid "Error writing to %s: %s"
10307 msgstr "Lỗi ghi từ %s: %s"
10310 msgid "Unable to connect to %s: %s"
10311 msgstr "Không thể kết nối tới %s: %s"
10323 msgid "Connection interrupted by other software on your computer."
10324 msgstr "Kết nối bị ngắt bởi phần mềm khác trên máy tính này."
10328 msgid "Remote host closed connection."
10329 msgstr "Máy ở xa đã đóng kết nối."
10333 msgid "Connection timed out."
10334 msgstr "Quá hạn tạo kết nối"
10338 msgid "Connection refused."
10339 msgstr "Kết nối bị từ chối."
10343 msgid "Address already in use."
10344 msgstr "Tên chát này đang được dùng"
10347 msgid "Error Reading %s"
10348 msgstr "Lỗi đọc %s"
10352 "An error was encountered reading your %s. The file has not been loaded, and "
10353 "the old file has been renamed to %s~."
10355 "Gặp lỗi khi đọc %s của bạn nên chưa nạp và tên tập tin cũ đã bị thay đổi "
10358 msgid "Internet Messenger"
10361 msgid "Pidgin Internet Messenger"
10362 msgstr "Tin Nhắn Pidgin"
10364 msgid "Send instant messages over multiple protocols"
10365 msgstr "Gửi tin nhắn qua nhiều giao thức khác nhau"
10367 msgid "Orientation"
10370 msgid "The orientation of the tray."
10371 msgstr "Hướng của khay."
10373 #. Build the login options frame.
10374 msgid "Login Options"
10375 msgstr "Tùy chọn đăng nhập"
10378 msgstr "Giao _thức:"
10381 msgstr "_Tên người dùng:"
10383 msgid "Remember pass_word"
10384 msgstr "Ghi nhớ _mật khẩu"
10386 #. Build the user options frame.
10387 msgid "User Options"
10388 msgstr "Tùy chọn người dùng"
10390 msgid "_Local alias:"
10391 msgstr "_Bí danh cục bộ :"
10393 msgid "New _mail notifications"
10394 msgstr "Thông báo thư _mới"
10397 msgid "Use this buddy _icon for this account:"
10398 msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:"
10404 msgid "Use GNOME Proxy Settings"
10405 msgstr "Dùng thiết lập ủy nhiệm GNOME"
10407 msgid "Use Global Proxy Settings"
10408 msgstr "Dùng thiết lập ủy nhiệm toàn cục"
10411 msgstr "Không ủy nhiệm"
10422 msgid "Use Environmental Settings"
10423 msgstr "Dùng thiết lập môi trường"
10425 #. This is an easter egg.
10426 #. It means one of two things, both intended as humourus:
10427 #. A) your network is really slow and you have nothing better to do than
10428 #. look at butterflies.
10429 #. B)You are looking really closely at something that shouldn't matter.
10430 msgid "If you look real closely"
10431 msgstr "Nếu bạn thấy đúng là gần"
10433 #. This is an easter egg. See the comment on the previous line in the source.
10434 msgid "you can see the butterflies mating"
10435 msgstr "bạn có thể nhìn thấy con bướm kết đôi"
10437 msgid "Proxy _type:"
10438 msgstr "Kiểu ủ_y nhiệm:"
10447 msgstr "_Mật khẩu :"
10449 msgid "Unable to save new account"
10450 msgstr "Không thể lưu tài khoản mới"
10452 msgid "An account already exists with the specified criteria."
10453 msgstr "Một tài khoản đã có với tiêu chuẩn đã ghi rõ."
10455 msgid "Add Account"
10456 msgstr "Thêm tài khoản"
10461 msgid "Create _this new account on the server"
10462 msgstr "_Tạo tài khoản mới này trên máy phục vụ"
10476 "<span size='larger' weight='bold'>Welcome to %s!</span>\n"
10478 "You have no IM accounts configured. To start connecting with %s press the "
10479 "<b>Add...</b> button below and configure your first account. If you want %s "
10480 "to connect to multiple IM accounts, press <b>Add...</b> again to configure "
10483 "You can come back to this window to add, edit, or remove accounts from "
10484 "<b>Accounts->Manage Accounts</b> in the Buddy List window"
10486 "<span size='larger' weight='bold'>Chào mừng đến %s!</span>\n"
10488 "Bạn chưa cấu hình tài khoản tin nhắn. Để bắt đầu kết nối với %s, bấm cái nút "
10489 "<b>Thêm</b> bên dưới và cấu hình tài khoản thứ nhất của bạn. Muốn %s kết nối "
10490 "đến nhiều tài khoản thì bấm <b>Thêm</b> lần nữa để cấu hình mỗi điều.\n"
10492 "Bạn vẫn có thể trở về cửa sổ này để thêm, chỉnh sửa hay gỡ bỏ tài khoản, "
10493 "bằng cách chọn mục <b>Tài khoản > Thêm/Sửa</b> trong cửa sổ Danh sách bạn bè."
10496 msgid "Background Color"
10500 msgid "The background color for the buddy list"
10501 msgstr "Nhóm này đã được thêm vào danh sách bạn bè của bạn"
10507 msgid "The layout of icons, name, and status of the buddy list"
10511 #. Note to translators: These two strings refer to the background color
10512 #. of a buddy list group when in its expanded state
10514 msgid "Expanded Background Color"
10517 msgid "The background color of an expanded group"
10520 #. Note to translators: These two strings refer to the font and color
10521 #. of a buddy list group when in its expanded state
10523 msgid "Expanded Text"
10526 msgid "The text information for when a group is expanded"
10529 #. Note to translators: These two strings refer to the background color
10530 #. of a buddy list group when in its collapsed state
10532 msgid "Collapsed Background Color"
10533 msgstr "Chọn màu nền"
10535 msgid "The background color of a collapsed group"
10538 #. Note to translators: These two strings refer to the font and color
10539 #. of a buddy list group when in its collapsed state
10541 msgid "Collapsed Text"
10544 msgid "The text information for when a group is collapsed"
10548 #. Note to translators: These two strings refer to the background color
10549 #. of a buddy list contact or chat room
10551 msgid "Contact/Chat Background Color"
10552 msgstr "Chọn màu nền"
10554 msgid "The background color of a contact or chat"
10557 #. Note to translators: These two strings refer to the font and color
10558 #. of a buddy list contact when in its expanded state
10560 msgid "Contact Text"
10563 msgid "The text information for when a contact is expanded"
10566 #. Note to translators: These two strings refer to the font and color
10567 #. of a buddy list buddy when it is online
10569 msgid "Online Text"
10570 msgstr "Trực tuyến"
10572 msgid "The text information for when a buddy is online"
10575 #. Note to translators: These two strings refer to the font and color
10576 #. of a buddy list buddy when it is away
10581 msgid "The text information for when a buddy is away"
10584 #. Note to translators: These two strings refer to the font and color
10585 #. of a buddy list buddy when it is offline
10587 msgid "Offline Text"
10588 msgstr "Ngoại tuyến"
10591 msgid "The text information for when a buddy is offline"
10592 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"
10594 #. Note to translators: These two strings refer to the font and color
10595 #. of a buddy list buddy when it is idle
10598 msgstr "Kiểm tra tâm trạng"
10600 msgid "The text information for when a buddy is idle"
10603 #. Note to translators: These two strings refer to the font and color
10604 #. of a buddy list buddy when they have sent you a new message
10606 msgid "Message Text"
10607 msgstr "Gửi tin nhẳn"
10609 msgid "The text information for when a buddy has an unread message"
10612 #. Note to translators: These two strings refer to the font and color
10613 #. of a buddy list buddy when they have sent you a new message
10614 msgid "Message (Nick Said) Text"
10618 "The text information for when a chat has an unread message that mentions "
10623 msgid "The text information for a buddy's status"
10624 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"
10627 msgid "You have %d contact named %s. Would you like to merge them?"
10629 "You currently have %d contacts named %s. Would you like to merge them?"
10630 msgstr[0] "Bạn có %d liên lạc tên %s. Muốn trộn với nhau không?"
10633 "Merging these contacts will cause them to share a single entry on the buddy "
10634 "list and use a single conversation window. You can separate them again by "
10635 "choosing 'Expand' from the contact's context menu"
10637 "Trộn những liên lạc này sẽ gây ra chúng dùng chung cùng một mục nhập trên "
10638 "danh sách bạn bè, và dùng cùng một cửa sổ thoại. Bạn vẫn có thể chia lại "
10639 "bằng cách chọn lệnh « Mở rộng » trong trình đơn ngữ cảnh của liên lạc."
10641 msgid "Please update the necessary fields."
10642 msgstr "Hãy cập nhật các trường cần thiết."
10649 "Please enter the appropriate information about the chat you would like to "
10651 msgstr "Hãy nhập thông tin thích hợp về cuộc chat mà bạn muốn tham gia.\n"
10654 msgstr "Danh sách _phòng"
10663 msgstr "Di chuyển sang"
10666 msgstr "Lấy thông t_in"
10672 msgid "_Audio Call"
10673 msgstr "Thê_m chát"
10675 msgid "Audio/_Video Call"
10679 msgid "_Video Call"
10680 msgstr "Trò chuyện ảnh động"
10682 msgid "_Send File..."
10683 msgstr "_Gửi tập tin..."
10685 msgid "Add Buddy _Pounce..."
10686 msgstr "Thêm thông _báo bạn chát..."
10689 msgstr "_Xem bản ghi"
10692 msgid "Hide When Offline"
10693 msgstr "Ẩn khi ngoại tuyến"
10696 msgid "Show When Offline"
10697 msgstr "Hiện khi ngoại tuyến"
10700 msgstr "_Bí danh..."
10705 msgid "Set Custom Icon"
10706 msgstr "Đặt biểu tượng riêng"
10708 msgid "Remove Custom Icon"
10709 msgstr "Gỡ bỏ biểu tượng riêng"
10711 msgid "Add _Buddy..."
10712 msgstr "Thêm _bạn chát..."
10714 msgid "Add C_hat..."
10715 msgstr "Thêm C_hat..."
10717 msgid "_Delete Group"
10728 msgstr "Tự động tham gia"
10733 msgid "_Edit Settings..."
10734 msgstr "_Sửa thiết lập..."
10742 msgid "/Tools/Mute Sounds"
10743 msgstr "/Công cụ/Câm âm thanh"
10746 "You are not currently signed on with an account that can add that buddy."
10748 "Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào có khả năng thêm được bạn "
10751 #. I don't believe this can happen currently, I think
10752 #. * everything that calls this function checks for one of the
10753 #. * above node types first.
10754 msgid "Unknown node type"
10755 msgstr "Mã nút thông tin không rõ"
10759 msgstr "/_Bạn chát"
10761 msgid "/Buddies/New Instant _Message..."
10762 msgstr "/Bạn chát/Tin nhắn _mới..."
10764 msgid "/Buddies/Join a _Chat..."
10765 msgstr "/Bạn chát/Tham gia _Chat..."
10767 msgid "/Buddies/Get User _Info..."
10768 msgstr "/Bạn chát/Lấy thông t_in người dùng..."
10770 msgid "/Buddies/View User _Log..."
10771 msgstr "/Bạn chát/_Xem bản ghi người dùng..."
10773 msgid "/Buddies/Sh_ow"
10774 msgstr "/Bạn chát/_Hiện"
10776 msgid "/Buddies/Show/_Offline Buddies"
10777 msgstr "/Bạn chát/Hiện/Bạn chát ng_oại tuyến"
10779 msgid "/Buddies/Show/_Empty Groups"
10780 msgstr "/Bạn chát/HIện/Nhóm _rỗng"
10782 msgid "/Buddies/Show/Buddy _Details"
10783 msgstr "/Bạn chát/Hiện/_Chi tiết bạn chát"
10785 msgid "/Buddies/Show/Idle _Times"
10786 msgstr "/Bạn chát/HIện/_Thời gian nghỉ"
10788 msgid "/Buddies/Show/_Protocol Icons"
10789 msgstr "/Bạn chát/Hiện/Biểu tượng _giao thức"
10791 msgid "/Buddies/_Sort Buddies"
10792 msgstr "/Bạn chát/_Sắp xếp bạn bè"
10794 msgid "/Buddies/_Add Buddy..."
10795 msgstr "/Bạn chát/_Thêm bạn chat..."
10797 msgid "/Buddies/Add C_hat..."
10798 msgstr "/Bạn chát/Thêm ch_at..."
10800 msgid "/Buddies/Add _Group..."
10801 msgstr "/Bạn chát/Thêm _nhóm..."
10803 msgid "/Buddies/_Quit"
10804 msgstr "/Bạn chát/Th_oát"
10808 msgstr "/Tài _khoản"
10810 msgid "/Accounts/Manage Accounts"
10811 msgstr "/Tài khoản/Quản lý tài khoản"
10817 msgid "/Tools/Buddy _Pounces"
10818 msgstr "/Công cụ/Thông _báo bạn chát"
10820 msgid "/Tools/_Certificates"
10821 msgstr "/Công cụ/_Chứng nhận"
10824 msgid "/Tools/Custom Smile_ys"
10825 msgstr "/Công cụ/Hình cườ_i"
10827 msgid "/Tools/Plu_gins"
10828 msgstr "/Công cụ/_Phần bổ sung"
10830 msgid "/Tools/Pr_eferences"
10831 msgstr "/Công cụ/Tù_y chỉnh"
10833 msgid "/Tools/Pr_ivacy"
10834 msgstr "/Công cụ/_Riêng tư"
10836 msgid "/Tools/_File Transfers"
10837 msgstr "/Công cụ/_Truyền tập tin"
10839 msgid "/Tools/R_oom List"
10840 msgstr "/Công cụ/Danh sách _phòng"
10842 msgid "/Tools/System _Log"
10843 msgstr "/Công cụ/Bản ghi _hệ thống"
10845 msgid "/Tools/Mute _Sounds"
10846 msgstr "/Công cụ/Câm â_m thanh"
10850 msgstr "/Trợ g_iúp"
10852 msgid "/Help/Online _Help"
10853 msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực tu_yến"
10855 msgid "/Help/_Debug Window"
10856 msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối"
10858 msgid "/Help/_About"
10859 msgstr "/Trợ giúp/G_iới thiệu"
10862 msgid "<b>Account:</b> %s"
10863 msgstr "<b>Tài khoản:</b> %s"
10868 "<b>Occupants:</b> %d"
10871 "<b>Người ở :</b> %d"
10879 "<b>Chủ đề:</b> %s"
10881 msgid "(no topic set)"
10882 msgstr "(chưa đặt chủ đề)"
10884 msgid "Buddy Alias"
10885 msgstr "Bí danh bạn chát"
10888 msgstr "Đã đăng xuất"
10891 msgstr "Thấy lần cuối"
10900 msgstr "Tuyệt vời"
10902 msgid "Total Buddies"
10903 msgstr "Tổng bạn bè"
10906 msgid "Idle %dd %dh %02dm"
10907 msgstr "Nghỉ %dd %dh %02dm"
10910 msgid "Idle %dh %02dm"
10911 msgstr "Nghỉ %dh %02dm"
10917 msgid "/Buddies/New Instant Message..."
10918 msgstr "/Bạn chát/Tin nhắn mới..."
10920 msgid "/Buddies/Join a Chat..."
10921 msgstr "/Bạn chát/Tham gia chat..."
10923 msgid "/Buddies/Get User Info..."
10924 msgstr "/Bạn chát/Lấy thông tin người dùng..."
10926 msgid "/Buddies/Add Buddy..."
10927 msgstr "/Bạn chát/Thêm bạn chát..."
10929 msgid "/Buddies/Add Chat..."
10930 msgstr "/Bạn chát/Thêm chat..."
10932 msgid "/Buddies/Add Group..."
10933 msgstr "/Bạn chát/Thêm nhóm..."
10935 msgid "/Tools/Privacy"
10936 msgstr "/Công cụ/Riêng tư"
10938 msgid "/Tools/Room List"
10939 msgstr "/Công cụ/Danh sách phòng"
10942 msgid "%d unread message from %s\n"
10943 msgid_plural "%d unread messages from %s\n"
10944 msgstr[0] "%d tin nhẳn chưa đọc từ %s\n"
10950 msgstr "Theo trạng thái"
10952 msgid "By recent log activity"
10956 msgid "%s disconnected"
10957 msgstr "%s đã ngắt kết nối."
10960 msgid "%s disabled"
10964 msgstr "Tái kết nối"
10972 msgid "Welcome back!"
10973 msgstr "Chào mừng lại !"
10976 msgid "%d account was disabled because you signed on from another location:"
10978 "%d accounts were disabled because you signed on from another location:"
10979 msgstr[0] "%d tài khoản đã bị tắt vì bạn cũng đăng nhập từ chỗ khác."
10981 msgid "<b>Username:</b>"
10982 msgstr "<b>Tên người dùng:</b>"
10984 msgid "<b>Password:</b>"
10985 msgstr "<b>Mật khẩu :</b>"
10988 msgstr "Đăn_g nhập"
10991 msgstr "/Tài khoản"
10993 #. Translators: Please maintain the use of -> and <- to refer to menu heirarchy
10996 "<span weight='bold' size='larger'>Welcome to %s!</span>\n"
10998 "You have no accounts enabled. Enable your IM accounts from the <b>Accounts</"
10999 "b> window at <b>Accounts->Manage Accounts</b>. Once you enable accounts, "
11000 "you'll be able to sign on, set your status, and talk to your friends."
11002 "<span weight='bold' size='larger'>Chào mừng đến %s!</span>\n"
11004 "Bạn chưa hiệu lực tài khoản. Hãy hiệu lực tài khoản Tin Nhắn trong cửa sổ "
11005 "<b>Tài khoản</b> bằng cách chọn mục <b>Tài khoản->Quản lý tài khoản</b>. Một "
11006 "khi hiệu lực tài khoản thì bạn có thể đăng nhập, đặt trạng thái và nói "
11007 "chuyện với bạn bè."
11009 #. set the Show Offline Buddies option. must be done
11010 #. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101
11012 msgid "/Buddies/Show/Offline Buddies"
11013 msgstr "/Bạn chát/Hiện bạn chát ngoại tuyến"
11015 msgid "/Buddies/Show/Empty Groups"
11016 msgstr "/Bạn chát/Hiện nhóm rỗng"
11018 msgid "/Buddies/Show/Buddy Details"
11019 msgstr "/Bạn chát/Hiện chi tiết bạn chát"
11021 msgid "/Buddies/Show/Idle Times"
11022 msgstr "/Bạn chát/Hiện thời gian nghỉ"
11024 msgid "/Buddies/Show/Protocol Icons"
11025 msgstr "/Bạn chát/Hiện biểu tượng giao thức"
11027 msgid "Add a buddy.\n"
11028 msgstr "Thêm bạn chát.\n"
11030 msgid "Buddy's _username:"
11031 msgstr "Tên người _dùng bạn chát:"
11033 msgid "(Optional) A_lias:"
11034 msgstr "(Tùy chọn) Bí d_anh:"
11036 msgid "Add buddy to _group:"
11037 msgstr "Thêm bạn chát _vào nhóm:"
11039 msgid "This protocol does not support chat rooms."
11040 msgstr "Giao thức này không hỗ trợ phòng chát."
11043 "You are not currently signed on with any protocols that have the ability to "
11046 "Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng chat."
11049 "Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you "
11050 "would like to add to your buddy list.\n"
11052 "Hãy nhập bí danh và thông tin thích hợp cho cuộc chat mà bạn muốn thêm vào "
11053 "danh sách bạn bè.\n"
11062 msgid "Auto_join when account connects."
11063 msgstr "Tự động tham _gia một khi tài khoản kết nối."
11066 msgid "_Remain in chat after window is closed."
11067 msgstr "Ẩn c_hát khi cửa sổ bị đóng."
11069 msgid "Please enter the name of the group to be added."
11070 msgstr "Hãy nhập tên của nhóm cần thêm vào."
11072 msgid "Enable Account"
11073 msgstr "Bật tài khoản"
11075 msgid "<PurpleMain>/Accounts/Enable Account"
11076 msgstr "<PurpleMain>/Tài khoản/Bật tài khoản"
11078 msgid "<PurpleMain>/Accounts/"
11079 msgstr "<PurpleMain>/Tài khoản/"
11081 msgid "_Edit Account"
11082 msgstr "_Sửa tài khoản"
11084 msgid "No actions available"
11085 msgstr "Hiện không có hành động nào"
11093 msgid "/Buddies/Sort Buddies"
11094 msgstr "/Bạn chát/Sắp xếp bạn chát"
11097 msgid "Type the host name for this certificate."
11098 msgstr "Gõ tên máy cho đó có chứng nhận này."
11100 #. Widget creation function
11101 msgid "SSL Servers"
11102 msgstr "Máy phục vụ SSL"
11104 msgid "Unknown command."
11105 msgstr "Lệnh không rõ."
11107 msgid "That buddy is not on the same protocol as this chat."
11108 msgstr "Bạn chát đó không cùng giao thức như cuộc chát này"
11111 "You are not currently signed on with an account that can invite that buddy."
11113 "Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào có khả năng thêm được bạn "
11116 msgid "Invite Buddy Into Chat Room"
11117 msgstr "Mời bạn chát vào phòng chát"
11120 msgstr "_Bạn chát:"
11123 msgstr "_Thông điệp:"
11126 msgid "<h1>Conversation with %s</h1>\n"
11127 msgstr "<h1>Hội thoại với %s</h1>\n"
11129 msgid "Save Conversation"
11130 msgstr "Lưu cuộc thoại"
11135 msgid "_Search for:"
11136 msgstr "Tìm _kiếm:"
11144 msgid "Get Away Message"
11145 msgstr "Lấy thông điệp vắng mặt"
11149 msgstr "Nói lần cuối"
11151 msgid "Unable to save icon file to disk."
11152 msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa."
11155 msgstr "Lưu biểu tượng"
11161 msgstr "Ẩn biểu tượng"
11163 msgid "Save Icon As..."
11164 msgstr "Lưu biểu tượng dạng..."
11166 msgid "Set Custom Icon..."
11167 msgstr "Đặt biểu tượng riêng..."
11169 msgid "Change Size"
11170 msgstr "Đổi kích cỡ"
11173 msgstr "Hiện tất cả"
11175 #. Conversation menu
11176 msgid "/_Conversation"
11177 msgstr "/_Cuộc thoại"
11179 msgid "/Conversation/New Instant _Message..."
11180 msgstr "/Cuộc thoại/Tin nhắn _mới..."
11183 msgid "/Conversation/Join a _Chat..."
11184 msgstr "/Cuộc thoại/Mờ_i..."
11186 msgid "/Conversation/_Find..."
11187 msgstr "/Cuộc thoại/_Tìm..."
11189 msgid "/Conversation/View _Log"
11190 msgstr "/Cuộc thoại/_Xem bản ghi"
11192 msgid "/Conversation/_Save As..."
11193 msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu dạng..."
11195 msgid "/Conversation/Clea_r Scrollback"
11196 msgstr "/Cuộc thoại/Gột _vùng cuộn ngược"
11199 msgid "/Conversation/M_edia"
11200 msgstr "/Cuộc thoại/Nữ_a"
11203 msgid "/Conversation/Media/_Audio Call"
11204 msgstr "/Cuộc thoại/Nữ_a"
11207 msgid "/Conversation/Media/_Video Call"
11208 msgstr "/Cuộc thoại/Nữ_a"
11211 msgid "/Conversation/Media/Audio\\/Video _Call"
11212 msgstr "/Cuộc thoại/_Xem bản ghi"
11214 msgid "/Conversation/Se_nd File..."
11215 msgstr "/Cuộc thoại/_Gửi tập tin..."
11217 msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..."
11218 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông bá_o bạn chát..."
11220 msgid "/Conversation/_Get Info"
11221 msgstr "/Cuộc thoại/Lấ_y thông tin"
11223 msgid "/Conversation/In_vite..."
11224 msgstr "/Cuộc thoại/Mờ_i..."
11226 msgid "/Conversation/M_ore"
11227 msgstr "/Cuộc thoại/Nữ_a"
11229 msgid "/Conversation/Al_ias..."
11230 msgstr "/Cuộc thoại/Bí _danh..."
11232 msgid "/Conversation/_Block..."
11233 msgstr "/Cuộc thoại/_Chặn..."
11235 msgid "/Conversation/_Unblock..."
11236 msgstr "/Cuộc thoại/Bỏ _chặn..."
11238 msgid "/Conversation/_Add..."
11239 msgstr "/Cuộc thoại/_Thêm..."
11241 msgid "/Conversation/_Remove..."
11242 msgstr "/Cuộc thoại/_Bỏ..."
11244 msgid "/Conversation/Insert Lin_k..."
11245 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên _kết..."
11247 msgid "/Conversation/Insert Imag_e..."
11248 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ả_nh..."
11250 msgid "/Conversation/_Close"
11251 msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g"
11255 msgstr "/Tù_y chọn"
11257 msgid "/Options/Enable _Logging"
11258 msgstr "/Tùy chọn/Cho phép _ghi lưu"
11260 msgid "/Options/Enable _Sounds"
11261 msgstr "/Tùy chọn/Bật âm th_anh"
11263 msgid "/Options/Show Formatting _Toolbars"
11264 msgstr "/Tùy chọn/Hiện thanh định _dạng"
11266 msgid "/Options/Show Ti_mestamps"
11267 msgstr "/Tùy chọn/Hiện nhãn thờ_i gian"
11269 msgid "/Conversation/More"
11270 msgstr "/Cuộc thoại/_Nữa"
11275 #. The menubar has been deactivated. Make sure the 'More' submenu is regenerated next time
11276 #. * the 'Conversation' menu pops up.
11277 #. Make sure the 'Conversation -> More' menuitems are regenerated whenever
11278 #. * the 'Conversation' menu pops up because the entries can change after the
11279 #. * conversation is created.
11280 msgid "/Conversation"
11281 msgstr "/Cuộc thoại"
11283 msgid "/Conversation/View Log"
11284 msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi"
11287 msgid "/Conversation/Media/Audio Call"
11288 msgstr "/Cuộc thoại/_Nữa"
11291 msgid "/Conversation/Media/Video Call"
11292 msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi"
11295 msgid "/Conversation/Media/Audio\\/Video Call"
11296 msgstr "/Cuộc thoại/_Nữa"
11298 msgid "/Conversation/Send File..."
11299 msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..."
11301 msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..."
11302 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo bạn chát..."
11304 msgid "/Conversation/Get Info"
11305 msgstr "/Cuộc thoại/Lấy thông tin"
11307 msgid "/Conversation/Invite..."
11308 msgstr "/Cuộc thoại/Mời..."
11310 msgid "/Conversation/Alias..."
11311 msgstr "/Cuộc thoại/Bí danh..."
11313 msgid "/Conversation/Block..."
11314 msgstr "/Cuộc thoại/Chặn..."
11316 msgid "/Conversation/Unblock..."
11317 msgstr "/Cuộc thoại/Bỏ chặn..."
11319 msgid "/Conversation/Add..."
11320 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm..."
11322 msgid "/Conversation/Remove..."
11323 msgstr "/Cuộc thoại/Bỏ..."
11325 msgid "/Conversation/Insert Link..."
11326 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên kết..."
11328 msgid "/Conversation/Insert Image..."
11329 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ảnh..."
11331 msgid "/Options/Enable Logging"
11332 msgstr "/Tùy chọn/Cho phép ghi lưu"
11334 msgid "/Options/Enable Sounds"
11335 msgstr "/Tùy chọn/Bật âm thanh"
11337 msgid "/Options/Show Formatting Toolbars"
11338 msgstr "/Tùy chọn/Hiện thanh định dạng"
11340 msgid "/Options/Show Timestamps"
11341 msgstr "/Tùy chọn/Hiện nhãn thời gian"
11343 msgid "User is typing..."
11344 msgstr "Người dùng đang gõ phím..."
11349 "%s has stopped typing"
11352 "%s đã ngừng gõ phím"
11354 #. Build the Send To menu
11361 #. Setup the label telling how many people are in the room.
11362 msgid "0 people in room"
11363 msgstr "0 người trong phòng"
11366 msgid "%d person in room"
11367 msgid_plural "%d people in room"
11368 msgstr[0] "%d người trong phòng"
11371 msgstr "Đang gõ phím"
11373 msgid "Stopped Typing"
11374 msgstr "Dừng gõ phím"
11377 msgstr "Tên hiệu nói"
11379 msgid "Unread Messages"
11380 msgstr "Tin nhẳn chưa đọc"
11383 msgstr "Dữ kiện mới"
11385 msgid "clear: Clears all conversation scrollbacks."
11386 msgstr "clear: Gột mọi vùng cuộn ngược của cuộc thoại"
11388 msgid "Confirm close"
11389 msgstr "Xác nhận đóng"
11391 msgid "You have unread messages. Are you sure you want to close the window?"
11392 msgstr "Có tin nhẳn chưa đọc. Bạn có chắc muốn đóng cửa sổ này không?"
11394 msgid "Close other tabs"
11395 msgstr "Đóng các thẻ khác"
11397 msgid "Close all tabs"
11398 msgstr "Đong mọi thẻ"
11400 msgid "Detach this tab"
11401 msgstr "Tách thẻ này ra"
11403 msgid "Close this tab"
11404 msgstr "Đóng thẻ này"
11406 msgid "Close conversation"
11407 msgstr "Đóng cuộc thoại"
11409 msgid "Last created window"
11410 msgstr "Cửa sổ tạo lần cuối"
11412 msgid "Separate IM and Chat windows"
11413 msgstr "Cửa sổ Tin Nhắn và Chát riêng"
11416 msgstr "Cửa sổ mới"
11422 msgstr "Theo tài khoản"
11424 msgid "Save Debug Log"
11425 msgstr "Lưu Báo cáo Gỡ lỗi"
11430 msgid "Highlight matches"
11431 msgstr "Tô sáng kết quả"
11439 msgid "_Both Icon & Text"
11440 msgstr "_Cả hai hình và nhãn"
11445 msgid "Right click for more options."
11446 msgstr "Nhấn-phải để xem thêm tùy chọn"
11451 msgid "Select the debug filter level."
11452 msgstr "Chọn cáp lọc thông điệp gỡ lỗi"
11466 msgid "Fatal Error"
11467 msgstr "Lỗi nghiêm trọng"
11476 #. feel free to not translate this
11477 msgid "Ka-Hing Cheung"
11480 msgid "voice and video"
11488 msgstr "nhà phát triển và chủ Web"
11490 msgid "Senior Contributor/QA"
11491 msgstr "Người đóng góp cấp cao/ tin chắc chất lượng"
11494 msgstr "bản cho win32"
11497 msgstr "nhà duy trì"
11499 msgid "libfaim maintainer"
11500 msgstr "nhà duy trì thư viện libfaim"
11502 #. If "lazy bum" translates literally into a serious insult, use something else or omit it.
11503 msgid "hacker and designated driver [lazy bum]"
11504 msgstr "người tài giỏi lập trình [làm biếng]"
11507 msgstr "hỗ trợ / tin chắc chất lượng"
11512 msgid "original author"
11513 msgstr "tác giả đầu tiên"
11515 msgid "lead developer"
11516 msgstr "nhà phát triển lãnh đạo"
11519 msgstr "Tiếng Hoà Nam Phi"
11522 msgstr "Tiếng A Rập"
11524 msgid "Belarusian Latin"
11525 msgstr "Tiếng Be-la-ru La-tinh"
11528 msgstr "Tiếng Bun-ga-ri"
11531 msgstr "Tiếng Ben-ga-li"
11534 msgstr "Tiếng Bo-x-ni-a"
11537 msgstr "Tiếng Ca-ta-lan"
11539 msgid "Valencian-Catalan"
11540 msgstr "Tiếng Ca-ta-lan của Va-len-xi-a"
11546 msgstr "Tiếng Đan Mạch"
11552 msgstr "Tiếng Đ-xông-kha"
11555 msgstr "Tiếng Hy Lạp"
11557 msgid "Australian English"
11558 msgstr "Tiếng Anh (Úc)"
11560 msgid "Canadian English"
11561 msgstr "Tiếng Anh (Ca-na-đa)"
11563 msgid "British English"
11564 msgstr "Tiếng Anh (Quốc Anh)"
11567 msgstr "Tiếng Ét-pe-ran-tô"
11570 msgstr "Tiếng Tây Ban Nha"
11573 msgstr "Tiếng E-x-tô-ni"
11579 msgstr "Tiếng Ba Tư"
11582 msgstr "Tiếng Phần Lan"
11585 msgstr "Tiếng Pháp"
11589 msgstr "Tiếng Kuổ-đít"
11592 msgstr "Tiếng Ga-li-xi"
11595 msgstr "Tiếng Gu-gia-ra-ti"
11597 msgid "Gujarati Language Team"
11598 msgstr "Nhóm Ngôn Ngữ Gu-gia-ra-ti"
11601 msgstr "Tiếng Do Thái"
11604 msgstr "Tiếng Hin-đi"
11607 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri"
11611 msgstr "Tiếng Ru-ma-ni"
11614 msgstr "Tiếng Nam Dương"
11620 msgstr "Tiếng Nhật"
11623 msgstr "Tiếng Gi-oa-gi-a"
11625 msgid "Ubuntu Georgian Translators"
11626 msgstr "Nhóm Dịch Giả Gi-oa-gi-a Ubuntu"
11633 msgstr "Tiếng Kan-na-đa"
11635 msgid "Kannada Translation team"
11636 msgstr "Nhóm Dịch Kan-na-đa"
11642 msgstr "Tiếng Kuổ-đít"
11648 msgstr "Tiếng Li-tu-a-ni"
11651 msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni"
11655 msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni"
11657 msgid "Bokmål Norwegian"
11658 msgstr "Tiếng Na-uy (Bóc-măn)"
11661 msgstr "Tiếng Ne-pa-li"
11663 msgid "Dutch, Flemish"
11664 msgstr "Tiếng Hoà (Flemish)"
11666 msgid "Norwegian Nynorsk"
11667 msgstr "Tiếng Na-uy (Ny-noa-x-kh)"
11670 msgstr "Tiếng Óc-xi-tan"
11673 msgstr "Tiếng Pun-gia-bi"
11676 msgstr "Tiếng Ba Lan"
11679 msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha"
11681 msgid "Portuguese-Brazil"
11682 msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)"
11685 msgstr "Tiếng Pa-s-tô"
11688 msgstr "Tiếng Ru-ma-ni"
11694 msgstr "Tiếng Xlô-vác"
11697 msgstr "Tiếng Xlô-ven"
11700 msgstr "Tiếng An-ba-ni"
11703 msgstr "Tiếng Séc-bi"
11706 msgstr "Tiếng Xin-ha-la"
11709 msgstr "Tiếng Thụy Điển"
11715 msgstr "Tiếng Ta-min"
11718 msgstr "Tiếng Te-lu-gu"
11721 msgstr "Tiếng Thái"
11724 msgstr "TIếng Thổ Nhĩ Kỳ"
11727 msgstr "Tiếng Ổ-đu"
11730 msgstr "Tiếng Việt"
11732 msgid "T.M.Thanh and the Gnome-Vi Team"
11733 msgstr "Nhóm Việt hoá Phần mềm Tự do"
11735 msgid "Simplified Chinese"
11736 msgstr "Tiếng Trung (phổ thông)"
11738 msgid "Hong Kong Chinese"
11739 msgstr "Tiếng Trung (Hồng Kông)"
11741 msgid "Traditional Chinese"
11742 msgstr "Tiếng Trung (truyền thống)"
11745 msgstr "Tiếng Am-ha-ríc"
11749 msgstr "Giới thiệu %s"
11753 "%s is a graphical modular messaging client based on libpurple which is "
11754 "capable of connecting to AIM, MSN, Yahoo!, XMPP, ICQ, IRC, SILC, SIP/SIMPLE, "
11755 "Novell GroupWise, Lotus Sametime, Bonjour, Zephyr, MySpaceIM, Gadu-Gadu, and "
11756 "QQ all at once. It is written using GTK+.<BR><BR>You may modify and "
11757 "redistribute the program under the terms of the GPL (version 2 or later). A "
11758 "copy of the GPL is contained in the 'COPYING' file distributed with %s. %s "
11759 "is copyrighted by its contributors. See the 'COPYRIGHT' file for the "
11760 "complete list of contributors. We provide no warranty for this program."
11763 "%s là một ứng dụng khách gửi tin nhắn kiểu mô-đun đồ họa dựa vào thư viện "
11764 "livpurple mà có khả năng kết nối cùng lúc tới tất cả các mạng AIM, MSN, "
11765 "Yahoo!, XMPP, ICQ, IRC, SILC, SIP/SIMPLE, Novell GroupWise, Lotus Sametime, "
11766 "Bonjour, Zephyr, MySpaceIM, Gadu-Gadu, và QQ ! Nó được ghi dùng khuôn khổ mã "
11767 "nguồn GTK+.<BR><BR>Bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại chương trình này "
11768 "với điều kiện của Giấy phép Công cộng GNU (GPL), phiên bản 2 hay sau. Có một "
11769 "bản sao của GPL trong tập tin « COPYING » có sẵn với %s. Các người đóng góp "
11770 "cùng %s thì có bản quyền. Xem tập tin « COPYRIGHT » để tìm danh sách các "
11771 "người đóng góp. Chương trình này không bảo hành gì cả.<BR><BR>"
11775 "<FONT SIZE=\"4\">FAQ:</FONT> <A HREF=\"http://developer.pidgin.im/wiki/FAQ"
11776 "\">http://developer.pidgin.im/wiki/FAQ</A><BR/><BR/>"
11781 "<font size=\"4\">Help from other Pidgin users:</font> <a href=\"mailto:"
11782 "support@pidgin.im\">support@pidgin.im</a><br/>This is a <b>public</b> "
11783 "mailing list! (<a href=\"http://pidgin.im/pipermail/support/\">archive</a>)"
11784 "<br/>We can't help with 3rd party protocols or plugins!<br/>This list's "
11785 "primary language is <b>English</b>. You are welcome to post in another "
11786 "language, but the responses may be less helpful.<br/><br/>"
11791 "<FONT SIZE=\"4\">IRC Channel:</FONT> #pidgin on irc.freenode.net<BR><BR>"
11792 msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #pidgin trên irc.freenode.net<BR><BR>"
11795 msgid "<FONT SIZE=\"4\">XMPP MUC:</FONT> devel@conference.pidgin.im<BR><BR>"
11796 msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #pidgin trên irc.freenode.net<BR><BR>"
11798 msgid "Current Developers"
11799 msgstr "Nhà phát triển hiện thời"
11801 msgid "Crazy Patch Writers"
11802 msgstr "Người tạo đắp vá"
11804 msgid "Retired Developers"
11805 msgstr "Nhà phát triển cũ"
11807 msgid "Retired Crazy Patch Writers"
11808 msgstr "Người tạo đắp vá cũ"
11810 msgid "Current Translators"
11811 msgstr "Người dịch hiện thời"
11813 msgid "Past Translators"
11814 msgstr "Dịch giả trước đây"
11816 msgid "Debugging Information"
11817 msgstr "Thông tin gỡ lỗi"
11823 msgstr "Tài _khoản"
11825 msgid "Get User Info"
11826 msgstr "Lấy thông tin người dùng"
11829 "Please enter the username or alias of the person whose info you would like "
11832 "Hãy nhập tên người dùng hay bí danh của người về họ bạn muốn xem thông tin."
11834 msgid "View User Log"
11835 msgstr "Xem bản ghi người dùng"
11837 msgid "Alias Contact"
11838 msgstr "Liên lạc bí danh"
11840 msgid "Enter an alias for this contact."
11841 msgstr "Hãy nhập bí danh cho liên lạc này."
11844 msgid "Enter an alias for %s."
11845 msgstr "Nhập bí danh cho %s."
11847 msgid "Alias Buddy"
11848 msgstr "Bạn chát bí danh"
11851 msgstr "Bí danh chát"
11853 msgid "Enter an alias for this chat."
11854 msgstr "Nhập bí danh cho cuộc chát này."
11858 "You are about to remove the contact containing %s and %d other buddy from "
11859 "your buddy list. Do you want to continue?"
11861 "You are about to remove the contact containing %s and %d other buddies from "
11862 "your buddy list. Do you want to continue?"
11864 "Bạn sắp gỡ bỏ liên lạc có chứa %s và %d các bạn chát khác ra khỏi danh sách "
11865 "bạn bè của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"
11867 msgid "Remove Contact"
11868 msgstr "Bỏ liên lạc"
11870 msgid "_Remove Contact"
11871 msgstr "_Bỏ liên lạc"
11875 "You are about to merge the group called %s into the group called %s. Do you "
11876 "want to continue?"
11877 msgstr "Bạn sắp trộn nhóm tên %s vào nhóm tên %s. Bạn muốn thực hiện không?"
11879 msgid "Merge Groups"
11882 msgid "_Merge Groups"
11883 msgstr "T_rộn nhóm"
11887 "You are about to remove the group %s and all its members from your buddy "
11888 "list. Do you want to continue?"
11890 "Bạn sắp gỡ bỏ nhóm %s và mọi thành viên ra khỏi danh sách bạn bè của bạn. "
11891 "Bạn muốn thực hiện không?"
11893 msgid "Remove Group"
11896 msgid "_Remove Group"
11901 "You are about to remove %s from your buddy list. Do you want to continue?"
11903 "Bạn sắp gỡ bỏ %s khỏi danh sách bạn bè của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"
11905 msgid "Remove Buddy"
11906 msgstr "Bỏ bạn chát"
11908 msgid "_Remove Buddy"
11909 msgstr "_Bỏ bạn chát"
11913 "You are about to remove the chat %s from your buddy list. Do you want to "
11916 "Bạn sắp gỡ bỏ cuộn chát %s khỏi danh sách bạn bè. Bạn muốn thực hiện không?"
11918 msgid "Remove Chat"
11921 msgid "_Remove Chat"
11924 msgid "Right-click for more unread messages...\n"
11925 msgstr "Nhấn-phải để xem thêm tin nhẳn chưa đọc ...\n"
11927 msgid "_Change Status"
11928 msgstr "Đổi t_rạng thái"
11930 msgid "Show Buddy _List"
11931 msgstr "Hiện danh sách _bạn bè"
11933 msgid "_Unread Messages"
11934 msgstr "Tin nhẳn _chưa đọc"
11936 msgid "New _Message..."
11937 msgstr "Tin nhẳn _mới..."
11940 msgstr "Tài _khoản"
11943 msgstr "Phần bổ sun_g"
11945 msgid "Pr_eferences"
11946 msgstr "T_uỳ thích"
11948 msgid "Mute _Sounds"
11949 msgstr "Câm âm _thanh"
11951 msgid "_Blink on New Message"
11952 msgstr "Nhấp nhá_y khi nhận tin nhẳn mới"
11957 msgid "Not started"
11958 msgstr "Chưa bắt đầu"
11960 msgid "<b>Receiving As:</b>"
11961 msgstr "<b>Nhận dạng:</b>"
11963 msgid "<b>Receiving From:</b>"
11964 msgstr "<b>Nhận từ :</b>"
11966 msgid "<b>Sending To:</b>"
11967 msgstr "<b>Gửi đến:</b>"
11969 msgid "<b>Sending As:</b>"
11970 msgstr "<b>Gửi dạng:</b>"
11972 msgid "There is no application configured to open this type of file."
11973 msgstr "Không có ứng dụng nào được thiết lập để mở tập tin loại này."
11975 msgid "An error occurred while opening the file."
11976 msgstr "Gặp lỗi trong khi mở tập tin."
11979 msgid "Error launching %s: %s"
11980 msgstr "Lỗi khởi chạy %s: %s"
11983 msgid "Error running %s"
11984 msgstr "Lỗi chạy %s"
11987 msgid "Process returned error code %d"
11988 msgstr "Tiến trình trả lại mã lỗi %d"
11991 msgstr "Tên tập tin:"
11993 msgid "Local File:"
11994 msgstr "Tập tin cục bộ :"
11999 msgid "Time Elapsed:"
12000 msgstr "Thời gian đã qua:"
12002 msgid "Time Remaining:"
12003 msgstr "Thời gian còn lại:"
12005 msgid "Close this window when all transfers _finish"
12006 msgstr "Đóng cửa sổ này một khi truyền _xong tất cả"
12008 msgid "C_lear finished transfers"
12009 msgstr "_Gột việc truyền hoàn tất"
12011 #. "Download Details" arrow
12012 msgid "File transfer _details"
12013 msgstr "Ch_i tiết truyền tập tin"
12015 msgid "Paste as Plain _Text"
12016 msgstr "Dán dưới dạng nhập _thô"
12018 msgid "_Reset formatting"
12019 msgstr "Đặt _lại định dạng"
12021 msgid "Disable _smileys in selected text"
12022 msgstr "Tắt hình _cười trong đoạn văn đã chọn"
12024 msgid "Hyperlink color"
12025 msgstr "Màu siêu liên kết"
12027 msgid "Color to draw hyperlinks."
12028 msgstr "Màu để vẽ siêu liên kết."
12031 msgid "Hyperlink visited color"
12032 msgstr "Màu siêu liên kết"
12035 msgid "Color to draw hyperlink after it has been visited (or activated)."
12036 msgstr "Màu siêu liên kết nổi bật khi rê chuột qua"
12038 msgid "Hyperlink prelight color"
12039 msgstr "Màu siêu liên kết tô sáng"
12041 msgid "Color to draw hyperlinks when mouse is over them."
12042 msgstr "Màu siêu liên kết nổi bật khi rê chuột qua"
12044 msgid "Sent Message Name Color"
12045 msgstr "Màu tên tin nhẳn đã gửi"
12047 msgid "Color to draw the name of a message you sent."
12048 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn bạn đã gửi."
12050 msgid "Received Message Name Color"
12051 msgstr "Màu tên tin nhẳn đã nhận"
12053 msgid "Color to draw the name of a message you received."
12054 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn bạn đã nhận."
12056 msgid "\"Attention\" Name Color"
12057 msgstr "Màu tên « Chú ý »"
12059 msgid "Color to draw the name of a message you received containing your name."
12060 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn bạn đã nhận mà chứa tên của bạn."
12062 msgid "Action Message Name Color"
12063 msgstr "Màu tên tin nhẳn hành động"
12065 msgid "Color to draw the name of an action message."
12066 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động."
12068 msgid "Action Message Name Color for Whispered Message"
12069 msgstr "Màu tên tin nhẳn hành động cho tin nhẳn thì thầm"
12072 msgid "Color to draw the name of a whispered action message."
12073 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động."
12075 msgid "Whisper Message Name Color"
12076 msgstr "Màu tên tin nhẳn thì thầm"
12079 msgid "Color to draw the name of a whispered message."
12080 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động."
12082 msgid "Typing notification color"
12083 msgstr "Màu thông báo đang gõ"
12086 msgid "The color to use for the typing notification"
12087 msgstr "Màu cần dùng cho phông chữ thông báo đang gõ"
12089 msgid "Typing notification font"
12090 msgstr "Phông chữ thông báo đang gõ"
12092 msgid "The font to use for the typing notification"
12093 msgstr "Phông chữ cần dùng cho thông báo đang gõ"
12095 msgid "Enable typing notification"
12096 msgstr "Bật thông báo đang gõ"
12099 "<span size='larger' weight='bold'>Unrecognized file type</span>\n"
12101 "Defaulting to PNG."
12103 "<span size='larger' weight='bold'>Không nhận ra kiểu tập tin</span>\n"
12105 "Nên dùng định dạng mặc định: PNG."
12108 "Unrecognized file type\n"
12110 "Defaulting to PNG."
12112 "Không nhận ra kiểu tập tin\n"
12114 "Nên dùng định dạng mặc định: PNG."
12118 "<span size='larger' weight='bold'>Error saving image</span>\n"
12122 "<span size='larger' weight='bold'>Lỗi lưu ảnh</span>\n"
12128 "Error saving image\n"
12139 msgid "_Save Image..."
12140 msgstr "_Lưu ảnh..."
12142 msgid "_Add Custom Smiley..."
12143 msgstr "Thê_m hình cười tự chọn..."
12145 msgid "Select Font"
12146 msgstr "Chọn phông"
12148 msgid "Select Text Color"
12149 msgstr "Chọn màu văn bản"
12151 msgid "Select Background Color"
12152 msgstr "Chọn màu nền"
12157 msgid "_Description"
12161 "Please enter the URL and description of the link that you want to insert. "
12162 "The description is optional."
12164 "Hãy nhập địa chỉ URL và mô tả của liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy "
12167 msgid "Please enter the URL of the link that you want to insert."
12168 msgstr "Hãy nhập địa chỉ URL của liên kết mà bạn muốn chèn."
12170 msgid "Insert Link"
12171 msgstr "Chèn liên kết"
12177 msgid "Failed to store image: %s\n"
12178 msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n"
12180 msgid "Insert Image"
12185 "This smiley is disabled because a custom smiley exists for this shortcut:\n"
12188 "Hình cười này bị tắt vì đã có một hình cười tự chọn cho lối tắt này.\n"
12194 msgid "_Manage custom smileys"
12195 msgstr "_Quản lý các hình cười tự chọn"
12197 msgid "This theme has no available smileys."
12198 msgstr "Sắc thái này không có hình cười."
12203 msgid "Group Items"
12204 msgstr "Nhóm lại mục"
12206 msgid "Ungroup Items"
12207 msgstr "Rã nhóm mục"
12218 msgid "Strikethrough"
12221 msgid "Increase Font Size"
12222 msgstr "Tăng kích cỡ phông"
12224 msgid "Decrease Font Size"
12225 msgstr "Giảm kích cỡ phông"
12230 msgid "Foreground Color"
12231 msgstr "Màu cảnh gần"
12233 msgid "Reset Formatting"
12234 msgstr "Đặt lại định dạng"
12236 msgid "Insert IM Image"
12237 msgstr "Chèn ảnh Tin Nhắn"
12239 msgid "Insert Smiley"
12240 msgstr "Chèn hình cười"
12242 msgid "<b>_Bold</b>"
12243 msgstr "<b>Đậ_m</b>"
12245 msgid "<i>_Italic</i>"
12246 msgstr "<i>Ngh_iêng</i>"
12248 msgid "<u>_Underline</u>"
12249 msgstr "<u>Gạch _dưới</u>"
12251 msgid "<span strikethrough='true'>Strikethrough</span>"
12252 msgstr "<span strikethrough='true'>Gạch đè</span>"
12254 msgid "<span size='larger'>_Larger</span>"
12255 msgstr "<span size='larger'>_Lớn hơn</span>"
12258 msgstr "Bì_nh thường"
12260 msgid "<span size='smaller'>_Smaller</span>"
12261 msgstr "<span size='smaller'>_Nhỏ hơn</span>"
12263 #. If we want to show the formatting for the following items, we would
12264 #. * need to update them when formatting changes. The above items don't need
12265 #. * no updating nor nothin'
12269 msgid "Foreground _color"
12270 msgstr "Màu _cảnh gần"
12272 msgid "Bac_kground color"
12281 msgid "_Horizontal rule"
12282 msgstr "T_hước năm ngang"
12287 msgid "Log Deletion Failed"
12288 msgstr "Lỗi xoá sổ theo dõi"
12290 msgid "Check permissions and try again."
12291 msgstr "Hãy kiểm tra quyền hạn, rồi thử lại."
12295 "Are you sure you want to permanently delete the log of the conversation with "
12296 "%s which started at %s?"
12298 "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn bản ghi của cuộc thoại với %s mà bắt đầu vào "
12303 "Are you sure you want to permanently delete the log of the conversation in %"
12304 "s which started at %s?"
12306 "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn bản ghi của cuộc thoại trong %s mà bắt đầu "
12307 "vào lúc %s không?"
12311 "Are you sure you want to permanently delete the system log which started at %"
12314 "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn bản ghi hệ thống mà bắt đầu vào lúc %s không"
12316 msgid "Delete Log?"
12317 msgstr "Xoá sổ theo dõi ?"
12319 msgid "Delete Log..."
12320 msgstr "Xoá sổ theo dõi..."
12323 msgid "<span size='larger' weight='bold'>Conversation in %s on %s</span>"
12324 msgstr "<span size='larger' weight='bold'>Cuộc thoại trong %s trên %s</span>"
12327 msgid "<span size='larger' weight='bold'>Conversation with %s on %s</span>"
12328 msgstr "<span size='larger' weight='bold'>Cuộc thoại với %s trên %s</span>"
12330 #. Steal the "HELP" response and use it to trigger browsing to the logs folder
12331 msgid "_Browse logs folder"
12332 msgstr "Duyệt qua thư mục _bản ghi"
12335 msgid "%s %s. Try `%s -h' for more information.\n"
12336 msgstr "%s %s. Chạy « %s -h » để biết thêm thông tin.\n"
12340 "Usage: %s [OPTION]...\n"
12347 msgid "use DIR for config files"
12350 msgid "print debugging messages to stdout"
12353 msgid "force online, regardless of network status"
12356 msgid "display this help and exit"
12360 msgid "allow multiple instances"
12361 msgstr "Cho phép đăng ký nhiều lần đồng thời"
12363 msgid "don't automatically login"
12370 "enable specified account(s) (optional argument NAME\n"
12371 " specifies account(s) to use, separated by commas.\n"
12372 " Without this only the first account will be enabled)."
12375 msgid "X display to use"
12378 msgid "display the current version and exit"
12383 "%s %s has segfaulted and attempted to dump a core file.\n"
12384 "This is a bug in the software and has happened through\n"
12385 "no fault of your own.\n"
12387 "If you can reproduce the crash, please notify the developers\n"
12388 "by reporting a bug at:\n"
12389 "%ssimpleticket/\n"
12391 "Please make sure to specify what you were doing at the time\n"
12392 "and post the backtrace from the core file. If you do not know\n"
12393 "how to get the backtrace, please read the instructions at\n"
12394 "%swiki/GetABacktrace\n"
12396 "%s %s bị lỗi đoạn (segfault) và cố đổ một tập tin lõi.\n"
12397 "Đây là một lỗi trong phần mềm, không phải do bạn.\n"
12399 "Nếu bạn có thể tạo lại trường hợp sụp đổ này,\n"
12400 "hãy thông báo nhà phát triển bằng cách báo cáo lỗi ở :\n"
12401 "%ssimpleticket/\n"
12403 "Hãy kiểm tra xem bạn ghi rõ chính xác những hành động\n"
12404 "bạn đã làm vào lúc gặp lỗi, cũng cung cấp vết lùi (backtrace)\n"
12405 "từ tập tin lõi. Không biết cách lấy vết lùi\n"
12406 "thì đọc những hướng dẫn ở :\n"
12407 "%swiki/GetABacktrace\n"
12409 "Cần thêm sự giúp đớ thì gửi tin nhắn cho hoặc SeanEgn\n"
12410 "hoặc LSchiere (qua mạng AIM). Thông tin liên lạc\n"
12411 "với hai nhà phát triển này qua giao thức khác nằm ở :\n"
12412 "%swiki/DeveloperPages\n"
12414 #. Translators may want to transliterate the name.
12415 #. It is not to be translated.
12420 msgid "Exiting because another libpurple client is already running.\n"
12426 msgid "/Media/_Hangup"
12430 msgid "%s wishes to start an audio/video session with you."
12434 msgid "%s wishes to start a video session with you."
12437 msgid "Incoming Call"
12444 msgid "%s has %d new message."
12445 msgid_plural "%s has %d new messages."
12446 msgstr[0] "%s có %d tin nhẳn mới."
12449 msgid "<b>%d new email.</b>"
12450 msgid_plural "<b>%d new emails.</b>"
12451 msgstr[0] "<b>%d thư mới.</b>"
12454 msgid "The browser command \"%s\" is invalid."
12455 msgstr "Lệnh trình duyệt « %s » không hợp lệ."
12457 msgid "Unable to open URL"
12458 msgstr "Không thể mở địa chỉ URL"
12461 msgid "Error launching \"%s\": %s"
12462 msgstr "Lỗi khởi chạy « %s »: %s"
12465 "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set."
12467 "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt « Bằng tay », nhưng không cung cấp lệnh nào."
12471 msgstr "Thông điệp không rõ"
12473 msgid "Open All Messages"
12474 msgstr "Mở mọi tin nhẳn"
12476 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>"
12477 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>"
12480 msgid "New Pounces"
12481 msgstr "Thông báo bạn thân mới"
12487 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have pounced!</span>"
12488 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>"
12490 msgid "The following plugins will be unloaded."
12491 msgstr "Những phần bổ sung theo đây sẽ được bỏ nạp."
12493 msgid "Multiple plugins will be unloaded."
12494 msgstr "Nhiều phần bổ sung sẽ được bỏ nạp."
12496 msgid "Unload Plugins"
12497 msgstr "Bỏ nạp phần bổ sung"
12499 msgid "Could not unload plugin"
12500 msgstr "Không thể bỏ nạp phần bổ sung"
12503 "The plugin could not be unloaded now, but will be disabled at the next "
12506 "Không thể bỏ nạp phần bổ sung ngay bây giờ, nhưng nó sẽ bị tắt vào lúc khởi "
12511 "<span foreground=\"red\" weight=\"bold\">Error: %s\n"
12512 "Check the plugin website for an update.</span>"
12514 "<span foreground=\"red\" weight=\"bold\">Lỗi: %s\n"
12515 "Hãy kiểm tra địa chỉ Web của phần bổ sung để tìm bản cập nhật.</span>"
12520 msgid "<b>Written by:</b>"
12521 msgstr "<b>Tạo bởi:</b>"
12523 msgid "<b>Web site:</b>"
12524 msgstr "<b>Địa chỉ Web:</b>"
12526 msgid "<b>Filename:</b>"
12527 msgstr "<b>Tên tập tin:</b>"
12529 msgid "Configure Pl_ugin"
12530 msgstr "Cấ_u hình phần bổ sung"
12532 msgid "<b>Plugin Details</b>"
12533 msgstr "<b>Chi tiết về phần bổ sung</b>"
12535 msgid "Select a file"
12536 msgstr "Chọn tập tin"
12539 msgid "Modify Buddy Pounce"
12540 msgstr "Sửa thông báo bạn thân"
12542 #. Create the "Pounce on Whom" frame.
12543 msgid "Pounce on Whom"
12544 msgstr "Thông báo cho ai"
12547 msgstr "Tài _khoản:"
12549 msgid "_Buddy name:"
12550 msgstr "Tên _bạn chát:"
12553 msgstr "Đăn_g nhập"
12556 msgstr "Đăng _xuất"
12561 msgid "Ret_urns from away"
12562 msgstr "Có mặt t_rở lại"
12564 msgid "Becomes _idle"
12565 msgstr "Rơ_i vào trạng thái nghỉ"
12567 msgid "Is no longer i_dle"
12568 msgstr "%s h_oạt động trở lại."
12570 msgid "Starts _typing"
12571 msgstr "_Bắt đầu gõ phím"
12573 msgid "P_auses while typing"
12574 msgstr "Tạm _dừng khi gõ phím"
12576 msgid "Stops t_yping"
12577 msgstr "Ngừng gõ _phím"
12579 msgid "Sends a _message"
12580 msgstr "Gửi tin _nhẳn"
12582 msgid "Ope_n an IM window"
12583 msgstr "_Mở cửa sổ Nhắn Tin"
12585 msgid "_Pop up a notification"
12586 msgstr "Thông _báo tự mở"
12588 msgid "Send a _message"
12589 msgstr "Gửi tin _nhẳn"
12591 msgid "E_xecute a command"
12592 msgstr "Thực thi _lệnh"
12594 msgid "P_lay a sound"
12595 msgstr "Chơi âm th_anh"
12606 msgid "P_ounce only when my status is not Available"
12607 msgstr "Thông báo chỉ khi trạng thái của tôi không phải « Có mặt »"
12612 msgid "Pounce Target"
12613 msgstr "Đích thông báo"
12616 msgid "Started typing"
12617 msgstr "Bắt đầu gõ phím"
12620 msgid "Paused while typing"
12621 msgstr "Tạm dừng khi gõ phím"
12628 msgid "Returned from being idle"
12629 msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ (%s)"
12632 msgid "Returned from being away"
12633 msgstr "Có mặt trở lại"
12636 msgid "Stopped typing"
12637 msgstr "Dừng gõ phím"
12644 msgid "Became idle"
12645 msgstr "Đã rơi vào trạng thái nghỉ"
12649 msgstr "Khi vắng mặt"
12652 msgid "Sent a message"
12653 msgstr "Gửi tin nhẳn"
12656 msgid "Unknown.... Please report this!"
12657 msgstr "Dữ kiện thông báo không rõ. Hãy ghi báo cáo việc này!"
12660 msgid "Theme failed to unpack."
12661 msgstr "Sắc thái hình cười không giải nén được."
12664 msgid "Theme failed to load."
12665 msgstr "Sắc thái hình cười không giải nén được."
12668 msgid "Theme failed to copy."
12669 msgstr "Sắc thái hình cười không giải nén được."
12671 msgid "Install Theme"
12672 msgstr "Cài đặt sắc thái"
12675 "Select a smiley theme that you would like to use from the list below. New "
12676 "themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme list."
12678 "Chọn một sắc thái hình cười mà bạn muốn dùng từ danh sách bên dưới. Cài đặt "
12679 "sắc thái mới bằng cách kéo và thả chúng vào danh sách sắc thái."
12682 msgstr "Biểu tượng"
12684 msgid "Keyboard Shortcuts"
12687 msgid "Cl_ose conversations with the Escape key"
12688 msgstr "Đóng cuộc th_oại dùng phím Esc"
12690 #. Buddy List Themes
12692 msgid "Buddy List Theme"
12693 msgstr "Danh sách bạn bè"
12696 msgid "System Tray Icon"
12697 msgstr "Biểu tượng trên khay"
12699 msgid "_Show system tray icon:"
12700 msgstr "_Hiện biểu tượng trên khay:"
12702 msgid "On unread messages"
12703 msgstr "Khi có tin nhẳn chưa đọc"
12706 msgid "Conversation Window"
12707 msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Tin Nhắn"
12709 msgid "_Hide new IM conversations:"
12710 msgstr "Ẩn cuộc t_hoại Tin Nhắn mới:"
12713 msgstr "Khi vắng mặt"
12715 msgid "Minimi_ze new conversation windows"
12716 msgstr "Th_u nhỏ cửa sổ cuộc thoại mới"
12718 #. All the tab options!
12722 msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows"
12723 msgstr "Hiển thị Tin Nhắn và Chát trong cửa sổ có _thẻ"
12725 msgid "Show close b_utton on tabs"
12726 msgstr "Hiện _cái nút đóng trên thẻ"
12728 msgid "_Placement:"
12743 msgid "Left Vertical"
12744 msgstr "Bên trái thẳng đứng"
12746 msgid "Right Vertical"
12747 msgstr "Bên phải thẳng đứng"
12749 msgid "N_ew conversations:"
12750 msgstr "C_uộc thoại mới"
12752 msgid "Show _formatting on incoming messages"
12753 msgstr "Hiện định _dạng trên tin nhẳn gửi đến"
12755 msgid "Close IMs immediately when the tab is closed"
12756 msgstr "Đóng Tin Nhắn ngay khi thẻ bị đóng"
12758 msgid "Show _detailed information"
12759 msgstr "Hiện thông t_in chi tiết"
12761 msgid "Enable buddy ic_on animation"
12762 msgstr "Bật h_oạt cảnh biểu tượng bạn chát"
12764 msgid "_Notify buddies that you are typing to them"
12765 msgstr "Thô_ng báo bạn chát mà bạn đang _gõ tin cho họ"
12767 msgid "Highlight _misspelled words"
12768 msgstr "Tô _sáng từ sai chính tả"
12770 msgid "Use smooth-scrolling"
12773 msgid "F_lash window when IMs are received"
12774 msgstr "Nhấp nhá_y cửa sổ khi nhận tin nhắn"
12776 msgid "Minimum input area height in lines:"
12777 msgstr "Bề cao vùng nhập tối thiểu theo dòng:"
12782 msgid "Use document font from _theme"
12783 msgstr "Dùng phông tài liệu từ sắc _thái"
12785 msgid "Use font from _theme"
12786 msgstr "Dùng phông từ sắc _thái"
12788 msgid "Conversation _font:"
12789 msgstr "_Phông cuộc thoại:"
12791 msgid "Default Formatting"
12792 msgstr "Định dạng mặc định"
12795 "This is how your outgoing message text will appear when you use protocols "
12796 "that support formatting."
12798 "Văn bản trong tin nhẳn gửi đi của bạn sẽ hiển thị như dưới đây khi bạn dùng "
12799 "giao thức hỗ trợ định dạng văn bản. :)"
12801 msgid "Cannot start proxy configuration program."
12802 msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm."
12804 msgid "Cannot start browser configuration program."
12805 msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình trình duyệt."
12812 msgid "Use _automatically detected IP address: %s"
12813 msgstr "Tự động tìm r_a địa chỉ IP"
12815 msgid "<span style=\"italic\">Example: stunserver.org</span>"
12816 msgstr "<span style=\"italic\">Thí dụ : stunserver.org</span>"
12818 msgid "Public _IP:"
12824 msgid "_Enable automatic router port forwarding"
12825 msgstr "_Bật tự động chuyển tiếp cổng từ bộ định tuyến"
12827 msgid "_Manually specify range of ports to listen on"
12828 msgstr "Xác định bằng tay phạ_m vi các cổng trên chúng cần lắng nghe"
12830 msgid "_Start port:"
12831 msgstr "Cổng đầ_u :"
12834 msgstr "Cổng cuố_i:"
12837 msgid "Relay Server (TURN)"
12841 msgid "_TURN server:"
12842 msgstr "Máy phục vụ ST_UN:"
12844 msgid "Proxy Server & Browser"
12845 msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm và Trình duyệt"
12847 msgid "<b>Proxy configuration program was not found.</b>"
12848 msgstr "<b>Không tìm thấy chương trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm.</b>"
12850 msgid "<b>Browser configuration program was not found.</b>"
12851 msgstr "<b>Không tìm thấy chương trình cấu hình trình duyệt.</b>"
12854 "Proxy & Browser preferences are configured\n"
12855 "in GNOME Preferences"
12857 "Thiết lập máy phục vụ ủy nhiệm và trình duyệt\n"
12858 "trong Tùy thích GNOME"
12860 msgid "Configure _Proxy"
12861 msgstr "Cấu hình ủ_y nhiệm"
12863 msgid "Configure _Browser"
12864 msgstr "Cấu hình trình _duyệt"
12866 msgid "Proxy Server"
12867 msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm"
12870 msgstr "Không ủy nhiệm"
12872 #. This is a global option that affects SOCKS4 usage even with account-specific proxy settings
12873 msgid "Use remote DNS with SOCKS4 proxies"
12877 msgstr "_Người dùng:"
12879 # Tên trình duyệt Web.
12883 # Tên trình duyệt Web
12887 # Tên trình duyệt Web
12891 # Tên trình duyệt Web
12895 # Tên trình duyệt Web
12899 msgid "Desktop Default"
12900 msgstr "Màn hình nền mặc định"
12902 msgid "GNOME Default"
12903 msgstr "GNOME mặc định"
12905 # Tên trình duyệt Web
12909 # Tên trình duyệt Web
12913 # Tên trình duyệt Web
12917 # Tên trình duyệt Web
12924 msgid "Browser Selection"
12925 msgstr "Chọn trình duyệt"
12928 msgstr "Trình _duyệt:"
12930 msgid "_Open link in:"
12931 msgstr "_Mở liên kết trong:"
12933 msgid "Browser default"
12934 msgstr "Trình duyệt mặc định"
12936 msgid "Existing window"
12937 msgstr "Cửa sổ đang mở"
12950 msgid "Log _format:"
12951 msgstr "Định _dạng bản ghi:"
12953 msgid "Log all _instant messages"
12954 msgstr "Gh_i lại mọi tin nhắn"
12956 msgid "Log all c_hats"
12957 msgstr "Ghi lại mọi cuộc c_hát"
12959 msgid "Log all _status changes to system log"
12960 msgstr "Ghi lại mọi thay đổi t_rạng thái vào bản ghi hệ thống"
12962 msgid "Sound Selection"
12963 msgstr "Chọn âm thanh"
12990 msgstr "_Phương pháp:"
12992 msgid "Console beep"
12993 msgstr "Tiếng bíp bàn giao tiếp"
12996 msgstr "Không âm thanh"
13000 "Sound c_ommand:\n"
13001 "(%s for filename)"
13003 "_Lệnh âm thanh:\n"
13004 "(%s cho tên tập tin)"
13007 msgid "M_ute sounds"
13008 msgstr "Câm âm _thanh"
13010 msgid "Sounds when conversation has _focus"
13011 msgstr "Âm thanh khi cuộc thoại có tiê_u điểm"
13014 msgid "_Enable sounds:"
13015 msgstr "Bật âm thanh:"
13030 msgid "_Report idle time:"
13031 msgstr "Thông _báo thời gian nghỉ:"
13033 msgid "Based on keyboard or mouse use"
13034 msgstr "Dựa vào cách sử dụng bàn phím hay con chuột"
13036 msgid "_Auto-reply:"
13037 msgstr "T_rả lời tự động:"
13039 msgid "When both away and idle"
13040 msgstr "Khi cả hai vắng mặt và nghỉ"
13044 msgstr "Tự động vắng mặt"
13046 msgid "_Minutes before becoming idle:"
13047 msgstr "Số _phút trước khi đi nghỉ:"
13049 msgid "Change status when _idle"
13050 msgstr "Đổi trạng thá_i khi nghỉ"
13052 msgid "Change _status to:"
13053 msgstr "Đổi t_rạng thái thành:"
13055 #. Signon status stuff
13056 msgid "Status at Startup"
13057 msgstr "Trạng thái khi khởi chạy"
13059 msgid "Use status from last _exit at startup"
13060 msgstr "Khởi chạ_y thì dùng trạng thái từ lần thoát cuối"
13062 msgid "Status to a_pply at startup:"
13063 msgstr "Trạng thái cần dùng khi _khởi chạy:"
13068 msgid "Smiley Themes"
13069 msgstr "Sắc thái hình cười"
13072 msgstr "Trình duyệt"
13074 msgid "Status / Idle"
13075 msgstr "Trạng thái / Nghỉ"
13077 msgid "Allow all users to contact me"
13078 msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn"
13080 msgid "Allow only the users on my buddy list"
13081 msgstr "Chỉ cho phép người dùng trong danh sách buddy"
13083 msgid "Allow only the users below"
13084 msgstr "Chỉ cho phép những người dùng sau đây"
13086 msgid "Block all users"
13087 msgstr "Chặn mọi người dùng"
13089 msgid "Block only the users below"
13090 msgstr "Chặn chỉ những người dùng dưới đây"
13095 msgid "Changes to privacy settings take effect immediately."
13096 msgstr "Thay đổi thiết lập tính riêng tư có tác dụng ngay."
13098 msgid "Set privacy for:"
13099 msgstr "Đặt tính riêng tư cho:"
13101 #. Remove All button
13102 msgid "Remove Al_l"
13103 msgstr "Bỏ tất _cả"
13105 msgid "Permit User"
13106 msgstr "Cho phép người dùng"
13108 msgid "Type a user you permit to contact you."
13109 msgstr "Nhập người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn."
13111 msgid "Please enter the name of the user you wish to be able to contact you."
13112 msgstr "Hãy nhập tên của người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn."
13118 msgid "Allow %s to contact you?"
13119 msgstr "Có cho phép %s liên lạc với bạn không?"
13122 msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?"
13123 msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc với bạn không?"
13126 msgstr "Chặn người dùng"
13128 msgid "Type a user to block."
13129 msgstr "Nhập người dùng cần chặn."
13131 msgid "Please enter the name of the user you wish to block."
13132 msgstr "Hãy nhập tên của người dùng mà bạn muốn chặn."
13136 msgstr "Chặn %s không?"
13139 msgid "Are you sure you want to block %s?"
13140 msgstr "Bạn có chắc là muốn chặn %s không?"
13145 msgid "That file already exists"
13146 msgstr "Tập tin này đã có"
13148 msgid "Would you like to overwrite it?"
13149 msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?"
13154 msgid "Choose New Name"
13155 msgstr "Chọn tên mới"
13157 msgid "Select Folder..."
13158 msgstr "Chọn thư mục..."
13162 msgstr "_Lấy danh sách"
13166 msgstr "Thê_m chát"
13168 msgid "Are you sure you want to delete the selected saved statuses?"
13169 msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa các trạng thái đã lưu được chọn không?"
13175 msgid "Title already in use. You must choose a unique title."
13176 msgstr "Tiêu đề này đang được dùng. Bạn phải chọn một tiêu đề không trùng"
13185 msgstr "T_rạng thái:"
13187 #. Different status message expander
13188 msgid "Use a _different status for some accounts"
13189 msgstr "Đặt một trạng thái _khác cho một số tài khoản nào đó"
13191 #. Save & Use button
13192 msgid "Sa_ve & Use"
13193 msgstr "Lưu _và Dùng"
13196 msgid "Status for %s"
13197 msgstr "Trạng thái cho %s"
13201 "A custom smiley for '%s' already exists. Please use a different shortcut."
13203 "Đã có một hình cười tự chọn cho lối tắt đã chọn. Hãy ghi rõ một lối tắt khác."
13205 msgid "Custom Smiley"
13206 msgstr "Hình cười tự chọn"
13208 msgid "Duplicate Shortcut"
13209 msgstr "Nhân đôi lối tắt"
13211 msgid "Edit Smiley"
13212 msgstr "Sửa hình cười"
13215 msgstr "Thêm hình cười"
13223 msgid "S_hortcut text:"
13230 msgid "Shortcut Text"
13233 msgid "Custom Smiley Manager"
13234 msgstr "Bộ Quản lý Hình cười Tự chọn"
13237 msgid "Select Buddy Icon"
13238 msgstr "Chọn bạn chát"
13241 msgid "Click to change your buddyicon for this account."
13242 msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:"
13245 msgid "Click to change your buddyicon for all accounts."
13246 msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:"
13248 msgid "Waiting for network connection"
13249 msgstr "Đợi kết nối đến mạng"
13251 msgid "New status..."
13252 msgstr "Trạng thái mới.."
13254 msgid "Saved statuses..."
13255 msgstr "Trạng thái đã lưu..."
13257 msgid "Status Selector"
13258 msgstr "Bộ chọn trạng thái"
13260 msgid "Google Talk"
13261 msgstr "Google Thoại"
13264 msgid "The following error has occurred loading %s: %s"
13265 msgstr "Gặp lỗi theo đây khi nạp %s: %s"
13267 msgid "Failed to load image"
13268 msgstr "Không nạp được ảnh"
13271 msgid "Cannot send folder %s."
13272 msgstr "Không thể gửi thư mục %s."
13276 "%s cannot transfer a folder. You will need to send the files within "
13279 "%s không thể truyền tải một thư mục. Bạn chỉ được chuyển từng tập tin trong "
13282 msgid "You have dragged an image"
13283 msgstr "Bạn đã kéo một ảnh"
13286 "You can send this image as a file transfer, embed it into this message, or "
13287 "use it as the buddy icon for this user."
13289 "Bạn có thể gửi ảnh này như một việc truyền tập tin, nhúng nó vào trong tin "
13290 "nhẳn này, hay dùng nó là biểu tượng bạn chát cho người dùng này."
13292 msgid "Set as buddy icon"
13293 msgstr "Đặt là biểu tượng bạn chát"
13295 msgid "Send image file"
13296 msgstr "Gửi tập tin ảnh"
13298 msgid "Insert in message"
13299 msgstr "Chèn vào tin nhẳn"
13301 msgid "Would you like to set it as the buddy icon for this user?"
13302 msgstr "Bạn có muốn đặt nó làm biểu tượng bạn chát cho người dùng này không?"
13305 "You can send this image as a file transfer, or use it as the buddy icon for "
13308 "Bạn có thể gửi ảnh này như một việc truyền tập tin, hay dùng nó làm biểu "
13309 "tượng bạn chát cho người dùng này."
13312 "You can insert this image into this message, or use it as the buddy icon for "
13315 "Bạn có thể chèn ảnh này vào trong tin nhẳn, hay dùng nó làm biểu tượng bạn "
13316 "chát cho người dùng này."
13318 #. I don't know if we really want to do anything here. Most of the desktop item types are crap like
13319 #. * "MIME Type" (I have no clue how that would be a desktop item) and "Comment"... nothing we can really
13320 #. * send. The only logical one is "Application," but do we really want to send a binary and nothing else?
13321 #. * Probably not. I'll just give an error and return.
13322 #. The original patch sent the icon used by the launcher. That's probably wrong
13323 msgid "Cannot send launcher"
13324 msgstr "Không thể gửi bộ khởi chạy"
13328 "You dragged a desktop launcher. Most likely you wanted to send the target of "
13329 "this launcher instead of this launcher itself."
13331 "Bạn đã kéo một bộ khởi chạy của môi trường. Rất có thể là bạn muốn gửi đích "
13332 "của bộ khởi chạy, hơn là bộ khởi chạy chính nó."
13336 "<b>File:</b> %s\n"
13337 "<b>File size:</b> %s\n"
13338 "<b>Image size:</b> %dx%d"
13340 "<b>Tập tin:</b> %s\n"
13341 "<b>Kích cỡ tập tin:</b> %s\n"
13342 "<b>Kích ỡ ảnh:</b> %dx%d"
13345 msgid "The file '%s' is too large for %s. Please try a smaller image.\n"
13346 msgstr "Tập tin « %s » quá lớn cho %s. Hãy thử một ảnh nhỏ hơn.\n"
13349 msgstr "Lỗi biểu tượng"
13351 msgid "Could not set icon"
13352 msgstr "Không thể đặt biểu tượng"
13355 msgid "Failed to open file '%s': %s"
13356 msgstr "Không mở được tập tin « %s »: %s"
13360 "Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file"
13362 "Không nạp được ảnh « %s »: không biết sao, rất có thể là tập tin ảnh bị hỏng"
13366 msgstr "_Mở liên kết trong:"
13368 msgid "_Copy Link Location"
13369 msgstr "_Chép địa chỉ liên kết"
13371 msgid "_Copy Email Address"
13372 msgstr "_Chép địa chỉ thư"
13376 msgstr "Mở tập tin..."
13379 msgid "Open _Containing Directory"
13380 msgstr "Thư mục chứa sổ theo dõi"
13383 msgstr "Lưu tập tin"
13386 msgid "_Play Sound"
13387 msgstr "Chơi âm thanh"
13391 msgstr "Lưu tập tin"
13393 msgid "Select color"
13399 msgid "Close _tabs"
13400 msgstr "Đóng các _thẻ"
13403 msgstr "_Lấy thông tin"
13423 msgid "Pidgin Tooltip"
13424 msgstr "Gợi ý Công cụ Pidgin"
13426 msgid "Pidgin smileys"
13427 msgstr "Hình cười Pidgin"
13429 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
13430 msgid "Penguin Pimps"
13431 msgstr "Penguin Pimps"
13433 msgid "Selecting this disables graphical emoticons."
13434 msgstr "Chọn điều này thì tắt dùng biểu tượng xúc cảm kiểu đồ họa."
13441 msgstr "Địa chỉ thư"
13443 msgid "Smaller versions of the default smilies"
13446 msgid "Response Probability:"
13447 msgstr "Xác suất đáp ứng:"
13449 msgid "Statistics Configuration"
13450 msgstr "Cấu hình thống kê"
13452 #. msg_difference spinner
13453 msgid "Maximum response timeout:"
13454 msgstr "Thời hạn đáp ứng tối đa:"
13459 #. last_seen spinner
13460 msgid "Maximum last-seen difference:"
13461 msgstr "Hiệu thấy-cuối tối đa:"
13463 #. threshold spinner
13468 #. *< ui_requirement
13473 msgid "Contact Availability Prediction"
13474 msgstr "Dự đoán liên lạc sẵn sàng"
13478 msgid "Contact Availability Prediction plugin."
13479 msgstr "Phần bổ sung để dự đoán nếu liên lạc sẵn sàng chưa."
13482 msgid "Displays statistical information about your buddies' availability"
13483 msgstr "Hiển thị thông tin thống kê về tình trạng có mặt của bạn bè"
13485 msgid "Buddy is idle"
13486 msgstr "Bạn chát đang nghỉ"
13488 msgid "Buddy is away"
13489 msgstr "Bạn chát vắng mặt"
13491 msgid "Buddy is \"extended\" away"
13492 msgstr "Bạn chát vắng mặt kéo dài"
13495 msgid "Buddy is mobile"
13496 msgstr "Bạn chát dùng thiết bị di động"
13498 msgid "Buddy is offline"
13499 msgstr "Bạn chát chưa kết nối"
13501 msgid "Point values to use when..."
13502 msgstr "Các giá trị điểm để dùng khi..."
13505 "The buddy with the <i>largest score</i> is the buddy who will have priority "
13506 "in the contact.\n"
13508 "Bạn chát có <i>nhiều điểm nhất</i> là bạn chát sẽ có mức ưu tiên cao nhất "
13511 msgid "Use last buddy when scores are equal"
13512 msgstr "Dùng bạn chát cuối khi có điểm trùng"
13514 msgid "Point values to use for account..."
13515 msgstr "Các giá trị điểm để dùng cho tài khoản..."
13518 #. *< ui_requirement
13523 msgid "Contact Priority"
13524 msgstr "Ưu tiên liên lạc"
13530 "Allows for controlling the values associated with different buddy states."
13532 "Cho phép điều chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của "
13537 "Allows for changing the point values of idle/away/offline states for buddies "
13538 "in contact priority computations."
13540 "Cho phép thay đổi giá trị đặt cho các trạng thái nghỉ/vắng mặt/chưa kết nối "
13541 "cho các bạn chát trong việc tính mức ưu tiên liên lạc"
13543 msgid "Conversation Colors"
13544 msgstr "Màu sắc cuộc thoại"
13546 msgid "Customize colors in the conversation window"
13547 msgstr "Tùy chỉnh màu sắc trong cửa sổ thoại"
13549 msgid "Error Messages"
13550 msgstr "Thông điệp lỗi"
13552 msgid "Highlighted Messages"
13553 msgstr "Thông điệp đã tô sáng"
13555 msgid "System Messages"
13556 msgstr "Thông điệp hệ thống"
13558 msgid "Sent Messages"
13559 msgstr "Tin nhẳn đã gửi"
13561 msgid "Received Messages"
13562 msgstr "Tin nhẳn đã nhận"
13565 msgid "Select Color for %s"
13566 msgstr "Chọn màu cho %s"
13568 msgid "Ignore incoming format"
13569 msgstr "Bỏ qua định dạng gửi đến"
13571 msgid "Apply in Chats"
13572 msgstr "Áp dụng trong chát"
13574 msgid "Apply in IMs"
13575 msgstr "Áp dụng trong Tin Nhắn"
13577 #. Note to translators: The string "Enter an XMPP Server" is asking the
13578 #. user to type the name of an XMPP server which will then be queried
13580 msgid "Server name request"
13581 msgstr "Địa chỉ máy phục vụ"
13584 msgid "Enter an XMPP Server"
13585 msgstr "Nhập máy phục vụ hội thảo"
13588 msgid "Select an XMPP server to query"
13589 msgstr "Chọn một máy phục vụ hội thảo để hỏi"
13592 msgid "Find Services"
13593 msgstr "Dịch vụ trực tuyến"
13596 msgid "Add to Buddy List"
13597 msgstr "Gửi danh sách bạn bè"
13605 msgstr "Thư mục chứa sổ theo dõi"
13608 msgid "PubSub Collection"
13609 msgstr "Chọn âm thanh"
13612 msgid "PubSub Leaf"
13613 msgstr "Dịch vụ PubSub"
13618 "<b>Description:</b> "
13621 #. Create the window.
13623 msgid "Service Discovery"
13624 msgstr "Thông tin phát hiện dịch vụ"
13628 msgstr "Trình _duyệt:"
13631 msgid "Server does not exist"
13632 msgstr "Người dùng đó không tồn tại."
13635 msgid "Server does not support service discovery"
13636 msgstr "Máy phục vụ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào"
13639 msgid "XMPP Service Discovery"
13640 msgstr "Thông tin phát hiện dịch vụ"
13642 msgid "Allows browsing and registering services."
13647 "This plugin is useful for registering with legacy transports or other XMPP "
13650 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP."
13652 msgid "By conversation count"
13653 msgstr "Theo số đếm cuộc thoại"
13655 msgid "Conversation Placement"
13656 msgstr "Vị trí cuộc thoại"
13658 #. Translators: "New conversations" should match the text in the preferences dialog and "By conversation count" should be the same text used above
13660 "Note: The preference for \"New conversations\" must be set to \"By "
13661 "conversation count\"."
13663 "Ghi chú : tùy thích về « Cuộc thoại mới » phải được đặt thành « Theo số đếm "
13666 msgid "Number of conversations per window"
13667 msgstr "Số cuộc thoại trong mỗi cửa sổ"
13669 msgid "Separate IM and Chat windows when placing by number"
13670 msgstr "Tách biệt cửa sổ Tin Nhắn và Chát khi đặt vị trí theo số"
13673 #. *< ui_requirement
13678 msgid "ExtPlacement"
13679 msgstr "Vị trí thêm"
13683 msgid "Extra conversation placement options."
13684 msgstr "Tuỳ chọn thêm để định vị cuộc thoại."
13689 "Restrict the number of conversations per windows, optionally separating IMs "
13692 "Giới hạn số cuộc thoại trong mỗi cửa sổ, tuỳ chọn phân cách Tin Nhắn và Chát"
13694 #. Configuration frame
13695 msgid "Mouse Gestures Configuration"
13696 msgstr "Cấu hình động tác con chuột"
13698 msgid "Middle mouse button"
13699 msgstr "Nút ở giữa trên chuột"
13701 msgid "Right mouse button"
13702 msgstr "Nút bên phải trên chuột"
13704 #. "Visual gesture display" checkbox
13705 msgid "_Visual gesture display"
13706 msgstr "_Hiển thị mỗi động tác"
13709 #. *< ui_requirement
13714 msgid "Mouse Gestures"
13715 msgstr "Động tác con chuột"
13720 msgid "Provides support for mouse gestures"
13721 msgstr "Cung cấp hỗ trợ động tác của con chuột"
13725 "Allows support for mouse gestures in conversation windows. Drag the middle "
13726 "mouse button to perform certain actions:\n"
13727 " • Drag down and then to the right to close a conversation.\n"
13728 " • Drag up and then to the left to switch to the previous conversation.\n"
13729 " • Drag up and then to the right to switch to the next conversation."
13731 "Cho phép hỗ trợ các động tác của con chuột trong cửa sổ cuộc thoại.\n"
13732 "Kéo cái nút ở giữa trên con chuột để thực hiện những thao tác:\n"
13734 "Kéo xuống rồi sang bên phải để đóng cửa sổ thoại.\n"
13735 "Kéo lên rồi sang bên trái để chuyển đổi sang cứa sổ thoại trước.\n"
13736 "Kéo lên rồi sang bên phải để chuyển đổi sang cửa sổ cuộc thoại tiếp theo."
13738 msgid "Instant Messaging"
13742 msgid "Select a person from your address book below, or add a new person."
13743 msgstr "Chọn một người trong sổ địa chỉ bên dưới, hay thêm người mới."
13748 #. "New Person" button
13750 msgstr "Người dùng mới"
13752 #. "Select Buddy" button
13753 msgid "Select Buddy"
13754 msgstr "Chọn bạn chát"
13758 "Select a person from your address book to add this buddy to, or create a new "
13761 "Chọn một người trong sổ địa chỉ vào họ cần thêm bạn chát này, hay thêm một "
13764 #. Add the expander
13765 msgid "User _details"
13766 msgstr "Ch_i tiết người dùng"
13768 #. "Associate Buddy" button
13769 msgid "_Associate Buddy"
13770 msgstr "Bạn chát liên qu_an"
13772 msgid "Unable to send email"
13773 msgstr "Không thể gửi thư"
13775 msgid "The evolution executable was not found in the PATH."
13777 "Không tìm thấy tập tin thực thi Evolution trên đường dẫn hệ thống mặc định "
13780 msgid "An email address was not found for this buddy."
13781 msgstr "Không tìm thấy địa chỉ thư cho bạn chát này."
13783 msgid "Add to Address Book"
13784 msgstr "Thêm vào sổ địa chỉ"
13789 #. Configuration frame
13790 msgid "Evolution Integration Configuration"
13791 msgstr "Cấu hình hợp nhất với Evolution"
13794 msgid "Select all accounts that buddies should be auto-added to."
13795 msgstr "Chọn tất cả các tài khoản vào chúng cần tự động thêm bạn chát."
13798 #. *< ui_requirement
13803 msgid "Evolution Integration"
13804 msgstr "Hợp nhất với Evolution"
13810 msgid "Provides integration with Evolution."
13811 msgstr "Cung cấp cách hợp nhất với trình duyệt Evolution."
13813 msgid "Please enter the person's information below."
13814 msgstr "Hãy nhập vào đây thông tin về người này."
13816 msgid "Please enter the buddy's username and account type below."
13817 msgstr "Nhập vào bên dưới tên người dùng và kiểu tài khoản của bạn chát."
13819 msgid "Account type:"
13820 msgstr "Kiểu tài khoản:"
13822 #. Optional Information section
13823 msgid "Optional information:"
13824 msgstr "Thông tin thêm:"
13826 msgid "First name:"
13833 msgstr "Địa chỉ thư :"
13836 #. *< ui_requirement
13841 msgid "GTK Signals Test"
13842 msgstr "Kiểm tra tín hiệu GTK"
13848 msgid "Test to see that all ui signals are working properly."
13849 msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu của giao diện đang hoạt động tốt."
13854 "<b>Buddy Note</b>: %s"
13857 "<b>Ghi chú bạn chát</b>: %s"
13863 #. *< ui_requirement
13868 msgid "Iconify on Away"
13869 msgstr "Thu nhỏ khi đi vắng"
13875 msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away."
13876 msgstr "Biểu tượng hóa danh sách bạn bẻ và các cuộc thoại khi bạn đi vắng."
13878 msgid "Mail Checker"
13879 msgstr "Bộ kiểm tra thư"
13881 msgid "Checks for new local mail."
13882 msgstr "Kiểm tra có thư cục bộ mới"
13884 msgid "Adds a small box to the buddy list that shows if you have new mail."
13885 msgstr "Thêm một hộp nhỏ trong danh sách bạn bè nếu bạn có thư mới."
13888 msgstr "Đường ngụ ý"
13890 msgid "Draw a line to indicate new messages in a conversation."
13891 msgstr "Vẽ một đường để ngụ ý tin nhẳn mới trong cuộc thoại."
13893 msgid "Jump to markerline"
13894 msgstr "Nhảy tới đường ngụ ý"
13896 msgid "Draw Markerline in "
13897 msgstr "Vẽ đường ngụ ý trong "
13899 msgid "_IM windows"
13900 msgstr "Cửa sổ Nhắn T_in"
13902 msgid "C_hat windows"
13903 msgstr "Cửa sổ C_hat"
13906 "A music messaging session has been requested. Please click the MM icon to "
13909 "Một phiên chạy gửi tin nhẳn âm nhạc đã được yêu cầu. Hãy nhấn vào biểu tượng "
13912 msgid "Music messaging session confirmed."
13913 msgstr "Phiên chạy gửi tin nhẳn âm nhạc đã được xác nhận."
13915 msgid "Music Messaging"
13916 msgstr "Tin Nhẳn Nhạc"
13918 msgid "There was a conflict in running the command:"
13919 msgstr "Có xung đột khi chạy lệnh:"
13921 msgid "Error Running Editor"
13922 msgstr "Lỗi chạy bộ chỉnh sửa"
13924 msgid "The following error has occurred:"
13925 msgstr "Gặp lỗi theo đây:"
13927 #. Configuration frame
13928 msgid "Music Messaging Configuration"
13929 msgstr "Cấu hình tin nhẳn nhạc"
13931 msgid "Score Editor Path"
13932 msgstr "Đường dẫn bộ sửa điểm"
13938 #. *< ui_requirement
13945 msgid "Music Messaging Plugin for collaborative composition."
13946 msgstr "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc để soạn nhạc một cách hợp tác."
13951 "The Music Messaging Plugin allows a number of users to simultaneously work "
13952 "on a piece of music by editing a common score in real-time."
13954 "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc thì cho phép một số người dùng soạn cùng thời một "
13955 "bản nhạc bằng cách chỉnh sửa một bản dàn bè chung trong thời gian thực."
13957 #. ---------- "Notify For" ----------
13959 msgstr "Thông báo cho"
13961 msgid "\t_Only when someone says your username"
13962 msgstr "\t_Chỉ khi ai đó nói tên người dùng của bạn"
13964 msgid "_Focused windows"
13965 msgstr "Cử_a sổ được chú ý"
13967 #. ---------- "Notification Methods" ----------
13968 msgid "Notification Methods"
13969 msgstr "Phương thức thông báo"
13971 msgid "Prepend _string into window title:"
13972 msgstr "Chèn một chuỗi vào trước tựa đề cửa _sổ:"
13974 #. Count method button
13975 msgid "Insert c_ount of new messages into window title"
13976 msgstr "Chèn số đếm tin nhẳn mới và_o tựa đề cửa sổ"
13978 #. Count xprop method button
13979 msgid "Insert count of new message into _X property"
13980 msgstr "Chèn số đếm tin nhẳn mới vào thuộc tính _X"
13982 #. Urgent method button
13983 msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint"
13984 msgstr "Lập ẩn ý « _Khẩn » của bộ quản lý cửa sổ"
13987 msgid "_Flash window"
13988 msgstr "Cửa sổ C_hat"
13990 #. Raise window method button
13991 msgid "R_aise conversation window"
13992 msgstr "Nâng cử_a sổ cuộc thoại lên"
13994 #. Present conversation method button
13995 msgid "_Present conversation window"
13996 msgstr "Hiển thị cửa sổ cuộc th_oại lên"
13998 #. ---------- "Notification Removals" ----------
13999 msgid "Notification Removal"
14000 msgstr "Bỏ thông báo"
14002 #. Remove on focus button
14003 msgid "Remove when conversation window _gains focus"
14004 msgstr "_Gỡ bỏ khi cửa sổ cuộc thoại được chú ý"
14006 #. Remove on click button
14007 msgid "Remove when conversation window _receives click"
14008 msgstr "Gỡ _bỏ khi cửa sổ cuộc thoại được nhấn chuột"
14010 #. Remove on type button
14011 msgid "Remove when _typing in conversation window"
14012 msgstr "Gỡ bỏ khi gõ vào _trong cửa sổ cuộc thoại"
14014 #. Remove on message send button
14015 msgid "Remove when a _message gets sent"
14016 msgstr "Gỡ bỏ _khi gửi tin nhẳn"
14018 #. Remove on conversation switch button
14019 msgid "Remove on switch to conversation ta_b"
14020 msgstr "Gỡ bỏ khi chu_yển sang thẻ cuộc thoại"
14023 #. *< ui_requirement
14028 msgid "Message Notification"
14029 msgstr "Thông báo tin nhẳn"
14035 msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages."
14037 "Cung cấp các cách khác nhau để thông báo cho bạn về các tin nhẳn chưa đọc."
14040 #. *< ui_requirement
14045 msgid "Pidgin Demonstration Plugin"
14046 msgstr "Phần bổ sung minh hoạ Pidgin"
14051 msgid "An example plugin that does stuff - see the description."
14052 msgstr "Một phần bổ sung thí dụ mà làm gì — xem mô tả."
14056 "This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n"
14057 "- It tells you who wrote the program when you log in\n"
14058 "- It reverses all incoming text\n"
14059 "- It sends a message to people on your list immediately when they sign on"
14061 "Đây là một phần bổ sung tuyệt vời với nhiều tính năng:\n"
14062 " • Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n"
14063 " • Đảo ngược mọi câu viết được gửi đến\n"
14064 " • Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối"
14066 msgid "Hyperlink Color"
14067 msgstr "Màu siêu liên kết"
14070 msgid "Visited Hyperlink Color"
14071 msgstr "Màu siêu liên kết"
14073 msgid "Highlighted Message Name Color"
14074 msgstr "Màu tên tin nhẳn tô sáng"
14077 msgid "Typing Notification Color"
14078 msgstr "Màu thông báo đang gõ"
14080 msgid "GtkTreeView Horizontal Separation"
14081 msgstr "Phân cách ngang GtkTreeView"
14083 msgid "Conversation Entry"
14086 msgid "Request Dialog"
14087 msgstr "Hộp thoại yêu cầu"
14089 msgid "Notify Dialog"
14090 msgstr "Hộp thoại thông báo"
14092 msgid "Select Color"
14096 msgid "Select Interface Font"
14097 msgstr "Chọn phông giao diện"
14100 msgid "Select Font for %s"
14101 msgstr "Chọn phông cho %s"
14103 msgid "GTK+ Interface Font"
14104 msgstr "Phông giao diện GTK+"
14106 msgid "GTK+ Text Shortcut Theme"
14107 msgstr "Sắc thái lối tắt văn bản GTK+"
14110 msgid "Disable Typing Notification Text"
14111 msgstr "Bật thông báo đang gõ"
14114 msgid "GTK+ Theme Control Settings"
14115 msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin"
14124 msgid "Miscellaneous"
14127 msgid "Gtkrc File Tools"
14128 msgstr "Công cụ tập tin Gtkrc"
14131 msgid "Write settings to %s%sgtkrc-2.0"
14132 msgstr "Ghi thiết lập vào %s%sgtkrc-2.0"
14134 msgid "Re-read gtkrc files"
14135 msgstr "Đọc lại tập tin tài nguyên gtkrc"
14137 msgid "Pidgin GTK+ Theme Control"
14138 msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin"
14140 msgid "Provides access to commonly used gtkrc settings."
14141 msgstr "Cho phép vào các thiết lập gtkrc thông dụng."
14146 msgid "Lets you send raw input to text-based protocols."
14147 msgstr "Để bạn gửi dữ liệu nhập thôi đến các giao thức dựa trên văn bản."
14150 "Lets you send raw input to text-based protocols (XMPP, MSN, IRC, TOC). Hit "
14151 "'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window."
14153 "Để bạn gửi dữ liệu nhập thô đến giao thức dựa trên văn bản (XMPP, MSN, IRC, "
14154 "TOC). Nhấn phím Enter trong hộp nhập để gửi đi. Theo dõi cửa sổ gỡ rối."
14157 msgid "You can upgrade to %s %s today."
14160 msgid "New Version Available"
14161 msgstr "Hiện đang có phiên bản mới"
14165 msgstr "Ngày tháng"
14168 msgid "Download Now"
14169 msgstr "Người dùng trên %s: %s"
14172 #. *< ui_requirement
14177 msgid "Release Notification"
14178 msgstr "Thông báo phát hành"
14183 msgid "Checks periodically for new releases."
14184 msgstr "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ."
14188 "Checks periodically for new releases and notifies the user with the "
14191 "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ và thông báo về thay đổi của phiên bản "
14192 "mới cho người dùng."
14194 #. *< major version
14195 #. *< minor version
14197 #. *< ui_requirement
14202 msgid "Send Button"
14207 msgid "Conversation Window Send Button."
14208 msgstr "Cái nút Gửi trong Cửa sổ Cuộc thoại."
14213 "Adds a Send button to the entry area of the conversation window. Intended "
14214 "for use when no physical keyboard is present."
14216 "Thêm một cái nút Gửi vào vùng nhập của cửa sổ cuộc thoát. Dự định cho trường "
14217 "hợp không có bàn phím vật lý."
14219 msgid "Duplicate Correction"
14220 msgstr "Sửa chữa bản sao"
14222 msgid "The specified word already exists in the correction list."
14223 msgstr "Từ vừa nhập đã có sẵn trong danh sách tự sửa chữa."
14225 msgid "Text Replacements"
14226 msgstr "Thay thế văn bản"
14229 msgstr "Bạn gõ phím"
14234 msgid "Whole words only"
14235 msgstr "Chỉ nguyên từ"
14237 msgid "Case sensitive"
14238 msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
14240 msgid "Add a new text replacement"
14241 msgstr "Thêm chuỗi thay thế mới"
14244 msgstr "Bạn gõ _phím:"
14249 #. Created here so it can be passed to whole_words_button_toggled.
14250 msgid "_Exact case match (uncheck for automatic case handling)"
14252 "Phân biệt chính _xác chữ hoa/thường (bỏ chọn để quản lý chữ hoa/thường một "
14255 msgid "Only replace _whole words"
14256 msgstr "Chỉ thay thế ngu_yên từ"
14258 msgid "General Text Replacement Options"
14259 msgstr "Tùy chọn thay thế văn bản chung"
14261 msgid "Enable replacement of last word on send"
14262 msgstr "Hiệu lực thay thế từ cuối khi gửi"
14264 msgid "Text replacement"
14265 msgstr "Thay thế văn bản"
14267 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules."
14269 "Thay thế văn bản trong tin nhẳn gửi đi theo qui tắc người dùng định ra."
14272 msgid "Just logged in"
14273 msgstr "Chưa đăng nhập"
14276 msgid "Just logged out"
14277 msgstr "Chưa đăng nhập"
14280 "Icon for Contact/\n"
14281 "Icon for Unknown person"
14285 msgid "Icon for Chat"
14286 msgstr "Tham gia Chat"
14296 # Tên trình duyệt Web
14297 #. A user in a chat room who has special privileges.
14302 #. A half operator is someone who has a subset of the privileges
14303 #. that an operator has.
14304 msgid "Half Operator"
14308 msgid "Authorization dialog"
14312 msgid "Error dialog"
14316 msgid "Information dialog"
14319 msgid "Mail dialog"
14323 msgid "Question dialog"
14324 msgstr "Hộp thoại yêu cầu"
14327 msgid "Warning dialog"
14328 msgstr "Mức cảnh báo"
14330 msgid "What kind of dialog is this?"
14334 msgid "Status Icons"
14335 msgstr "Trạng thái cho %s"
14338 msgid "Chatroom Emblems"
14339 msgstr "Miền địa phương phòng chát"
14342 msgid "Dialog Icons"
14343 msgstr "Lưu biểu tượng"
14346 msgid "Pidgin Icon Theme Editor"
14347 msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin"
14351 msgstr "Thông tin liên lạc"
14354 msgid "Pidgin Buddylist Theme Editor"
14355 msgstr "Danh sách bạn bè"
14358 msgid "Edit Buddylist Theme"
14359 msgstr "Danh sách bạn bè"
14361 msgid "Edit Icon Theme"
14365 #. *< ui_requirement
14372 msgid "Pidgin Theme Editor"
14373 msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin"
14379 msgid "Pidgin Theme Editor."
14380 msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin"
14383 #. *< ui_requirement
14388 msgid "Buddy Ticker"
14389 msgstr "Thanh cuộn bạn bè"
14395 msgid "A horizontal scrolling version of the buddy list."
14396 msgstr "Thanh cuộn ngang danh sách bạn bè."
14398 msgid "Display Timestamps Every"
14399 msgstr "Ghi giờ mỗi"
14402 #. *< ui_requirement
14408 msgstr "Nhãn thời gian"
14413 msgid "Display iChat-style timestamps"
14414 msgstr "Hiện nhãn thời gian kiểu iChat"
14417 msgid "Display iChat-style timestamps every N minutes."
14418 msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào cuộc thoại N phút một lần."
14420 msgid "Timestamp Format Options"
14421 msgstr "Tùy chọn định dạng nhãn thời gian"
14424 msgid "_Force 24-hour time format"
14425 msgstr "_Buộc định dạng 24 giờ"
14427 msgid "Show dates in..."
14428 msgstr "Hiển thị ngày tháng có..."
14430 msgid "Co_nversations:"
14431 msgstr "C_uộc thoại:"
14433 msgid "For delayed messages"
14434 msgstr "Cho tính năng bị hoãn"
14436 msgid "For delayed messages and in chats"
14437 msgstr "Cho tính năng bị hoãn và trong cuộc chát"
14439 msgid "_Message Logs:"
14440 msgstr "_Bản ghi tin nhẳn:"
14443 #. *< ui_requirement
14448 msgid "Message Timestamp Formats"
14449 msgstr "Định dạng nhãn thời gian tin nhẳn"
14454 msgid "Customizes the message timestamp formats."
14455 msgstr "Tùy chỉnh định dạng của nhãn thời gian trong tin nhẳn."
14459 "This plugin allows the user to customize conversation and logging message "
14460 "timestamp formats."
14462 "Phần bổ sung này cho phép người dùng tùy chỉnh các định dạng của nhãn thời "
14463 "gian trong tin nhẳn cuộc thoại và bản ghi."
14471 msgstr "Ảnh động trực tiếp"
14478 msgstr "Phần bổ sung"
14489 msgstr "Phần bổ sung"
14496 #. *< major version
14497 #. *< minor version
14499 #. *< ui_requirement
14505 msgid "Voice/Video Settings"
14506 msgstr "Sửa thiết lập"
14510 msgid "Configure your microphone and webcam."
14514 msgid "Configure microphone and webcam settings for voice/video calls."
14518 msgstr "Tính mờ đục:"
14520 #. IM Convo trans options
14521 msgid "IM Conversation Windows"
14522 msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Tin Nhắn"
14524 msgid "_IM window transparency"
14525 msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ Nhắn T_in"
14527 msgid "_Show slider bar in IM window"
14528 msgstr "Hiện thanh trượt trong cửa _sổ Nhắn Tin"
14530 msgid "Remove IM window transparency on focus"
14531 msgstr "Gỡ bỏ tính trong suốt của cửa sổ Nhắn Tin khi được chú ý"
14533 msgid "Always on top"
14534 msgstr "Luôn luôn phía trước"
14536 #. Buddy List trans options
14537 msgid "Buddy List Window"
14538 msgstr "Cửa sổ danh sách bạn bè"
14540 msgid "_Buddy List window transparency"
14541 msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ danh sách _bạn bè"
14543 msgid "Remove Buddy List window transparency on focus"
14544 msgstr "Gỡ bỏ tính trong suốt của cửa sổ danh sách bạn bè khi được chú ý"
14547 #. *< ui_requirement
14552 msgid "Transparency"
14553 msgstr "Trong suốt"
14558 msgid "Variable Transparency for the buddy list and conversations."
14559 msgstr "Độ trong suốt biến đổi đối với danh sách bạn bè và các cuộc thoại."
14563 "This plugin enables variable alpha transparency on conversation windows and "
14564 "the buddy list.\n"
14566 "* Note: This plugin requires Win2000 or greater."
14568 "Phần bổ sung này tạo độ trong suốt alpha biến đổi trên cửa sổ cuộc thoại và "
14569 "danh sách bạn bè.\n"
14571 "Chú ý: phần bổ sung này yêu cầu bạn dùng Win2000 hoặc sau."
14573 msgid "GTK+ Runtime Version"
14574 msgstr "Phiên bản GTK+ Runtime"
14581 msgid "_Start %s on Windows startup"
14582 msgstr "_Chạy %s khi khởi động Windows"
14584 msgid "_Dockable Buddy List"
14585 msgstr "_Danh sách bạn bè có thể neo lại"
14588 msgid "_Keep Buddy List window on top:"
14589 msgstr "_Giữ cửa sổ danh sách bạn bè phía trước"
14591 #. XXX: Did this ever work?
14592 msgid "Only when docked"
14593 msgstr "Chỉ khi neo lại"
14595 msgid "Windows Pidgin Options"
14596 msgstr "Tùy chọn Pidgin Windows"
14598 msgid "Options specific to Pidgin for Windows."
14599 msgstr "Tùy chọn riêng cho Pidgin trên Windows."
14603 "Provides options specific to Pidgin for Windows, such as buddy list docking."
14605 "Cung cấo thiết lập đặc biệt cho Windows Pidgin, chẳng hạn như neo danh sách "
14608 msgid "<font color='#777777'>Logged out.</font>"
14609 msgstr "<font color='#777777'>Đã đăng xuất.</font>"
14612 #. *< ui_requirement
14617 msgid "XMPP Console"
14618 msgstr "Bàn giao tiếp XMPP"
14621 msgstr "Tài khoản: "
14623 msgid "<font color='#777777'>Not connected to XMPP</font>"
14624 msgstr "<font color='#777777'>Chưa kết nối tới XMPP</font>"
14626 msgid "Insert an <iq/> stanza."
14627 msgstr "Chèn một đoạn dòng <iq/>"
14629 msgid "Insert a <presence/> stanza."
14630 msgstr "Chèn một đoạn dòng <presence/>"
14632 msgid "Insert a <message/> stanza."
14633 msgstr "Chèn một đoạn dòng <message/>"
14638 msgid "Send and receive raw XMPP stanzas."
14639 msgstr "Gửi và nhận các đoạn dòng XMPP thô."
14642 msgid "This plugin is useful for debbuging XMPP servers or clients."
14644 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP."
14647 #~ msgid "Calling ... "
14648 #~ msgstr "Đang tính toán..."
14650 #~ msgid "Invalid certificate chain"
14651 #~ msgstr "Dãy chứng nhận không hợp lệ"
14654 #~ "The certificate chain presented by %s does not have a valid digital "
14655 #~ "signature from the Certificate Authority from which it claims to have a "
14658 #~ "%s đã cung cấp một dãy chứng nhận không có chữ ký số hợp lệ từ Nhà cầm "
14659 #~ "quyền chứng nhận từ đó nó tuyên bố có chữ ký."
14661 #~ msgid "Invalid certificate authority signature"
14662 #~ msgstr "Chữ ký nhà cầm quyền chứng nhận không hợp lệ"
14664 #~ msgid "Join/Part Hiding Configuration"
14665 #~ msgstr "Cấu hình ẩn việc Vào/Rời"
14667 #~ msgid "Minimum Room Size"
14668 #~ msgstr "Kích cỡ phòng tối thiểu"
14670 #~ msgid "User Inactivity Timeout (in minutes)"
14671 #~ msgstr "Thời hạn người dùng không hoạt động (theo phút)"
14674 #~ msgid "Malformed BOSH Connect Server"
14675 #~ msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ."
14678 #~ msgid "Failed to open the file"
14679 #~ msgstr "Không mở được tập tin « %s »: %s"
14682 #~ msgid "Unable to not load SILC key pair"
14683 #~ msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC"
14685 #~ msgid "Your account is locked, please log in to the Yahoo! website."
14687 #~ "Tài khoản của bạn đã bị khóa, hãy đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo."
14690 #~ "%s declined your conference invitation to room \"%s\" because \"%s\"."
14691 #~ msgstr "%s đã từ chối lời mời hội thảo ở phòng « %s » bởi vì « %s »."
14693 #~ msgid "Invitation Rejected"
14694 #~ msgstr "Lời mời không được chấp nhận"
14698 #~ msgstr "Ủy nhiệm"
14700 #~ msgid "Euskera(Basque)"
14701 #~ msgstr "Tiếng Ba-x-quợ"
14704 #~ msgstr "Tiếp tụ_c"
14709 #~ "Usage: %s [OPTION]...\n"
14711 #~ " -c, --config=DIR use DIR for config files\n"
14712 #~ " -d, --debug print debugging messages to stdout\n"
14713 #~ " -f, --force-online force online, regardless of network status\n"
14714 #~ " -h, --help display this help and exit\n"
14715 #~ " -m, --multiple do not ensure single instance\n"
14716 #~ " -n, --nologin don't automatically login\n"
14717 #~ " -l, --login[=NAME] enable specified account(s) (optional argument "
14719 #~ " specifies account(s) to use, separated by commas.\n"
14720 #~ " Without this only the first account will be "
14722 #~ " --display=DISPLAY X display to use\n"
14723 #~ " -v, --version display the current version and exit\n"
14726 #~ "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n"
14728 #~ " -c, --config=THƯ_MỤC giữ các tập tin cấu hình trong thư mục này\n"
14729 #~ " -d, --debug \tin các thông điệp gỡ lỗi ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
14730 #~ " -h, --help \t\thiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
14731 #~ " -m, --multiple \tkhông đảm bảo chỉ một thể hiện\n"
14732 #~ " -n, --nologin \tđừng tự động đăng nhập\n"
14733 #~ " -l, --login[=TÊN] \tbật (những) tài khoản đã ghi rõ (đối số tùy chọn "
14735 #~ "\t\tcũng ghi rõ (những) tài khoản cần dùng, định giới bằng dấu phẩy.\n"
14736 #~ "\t\tKhông đưa ra thì chỉ bật tài khoản thứ nhất.)\n"
14737 #~ " --display=BỘ_TRÌNH_BÀY\t\tbộ trình bày X cần dùng\n"
14738 #~ " -v, --version \t\thiển thị phiên bản hiện thời rồi thoát\n"
14743 #~ "Usage: %s [OPTION]...\n"
14745 #~ " -c, --config=DIR use DIR for config files\n"
14746 #~ " -d, --debug print debugging messages to stdout\n"
14747 #~ " -f, --force-online force online, regardless of network status\n"
14748 #~ " -h, --help display this help and exit\n"
14749 #~ " -m, --multiple do not ensure single instance\n"
14750 #~ " -n, --nologin don't automatically login\n"
14751 #~ " -l, --login[=NAME] enable specified account(s) (optional argument "
14753 #~ " specifies account(s) to use, separated by commas.\n"
14754 #~ " Without this only the first account will be "
14756 #~ " -v, --version display the current version and exit\n"
14759 #~ "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n"
14761 #~ " -c, --config=THƯ_MỤC giữ các tập tin cấu hình trong thư mục này\n"
14762 #~ " -d, --debug \tin các thông điệp gỡ lỗi ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
14763 #~ " -h, --help \t\thiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
14764 #~ " -m, --multiple \tkhông đảm bảo chỉ một thể hiện\n"
14765 #~ " -n, --nologin \tđừng tự động đăng nhập\n"
14766 #~ " -l, --login[=TÊN] \tbật (những) tài khoản đã ghi rõ (đối số tùy chọn "
14768 #~ "\t\tcũng ghi rõ (những) tài khoản cần dùng, định giới bằng dấu phẩy.\n"
14769 #~ "\t\tKhông đưa ra thì chỉ bật tài khoản thứ nhất.)\n"
14770 #~ " -v, --version \t\thiển thị phiên bản hiện thời rồi thoát\n"
14772 #~ msgid "Cannot open socket"
14773 #~ msgstr "Không thể mở ổ cắm."
14775 #~ msgid "Could not listen on socket"
14776 #~ msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm"
14778 #~ msgid "Unable to read socket"
14779 #~ msgstr "Không thể đọc ổ cắm"
14781 #~ msgid "Connection failed."
14782 #~ msgstr "Lỗi kết nối."
14784 #~ msgid "Server has disconnected"
14785 #~ msgstr "Máy phục vụ đã ngắt kết nối"
14787 #~ msgid "Couldn't create socket"
14788 #~ msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
14790 #~ msgid "Couldn't connect to host"
14791 #~ msgstr "Không thể kết nối với máy phục vụ"
14793 #~ msgid "Read error"
14794 #~ msgstr "Lỗi đọc"
14797 #~ "Could not establish a connection with the server:\n"
14800 #~ "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n"
14803 #~ msgid "Write error"
14804 #~ msgstr "Lỗi ghi"
14806 #~ msgid "Last Activity"
14807 #~ msgstr "Hoạt động cuối cùng"
14809 #~ msgid "Service Discovery Info"
14810 #~ msgstr "Thông tin phát hiện dịch vụ"
14812 #~ msgid "Service Discovery Items"
14813 #~ msgstr "Mục phát hiện dịch vụ"
14815 #~ msgid "Extended Stanza Addressing"
14816 #~ msgstr "Đặt địa chỉ kiểu đoạn dòng mở rộng"
14818 #~ msgid "Multi-User Chat"
14819 #~ msgstr "Chat đa người dùng"
14821 #~ msgid "Multi-User Chat Extended Presence Information"
14822 #~ msgstr "Thông tin về mặt ở đã mở rộng cho chat đa người dùng"
14824 #~ msgid "In-Band Bytestreams"
14825 #~ msgstr "Luồng byte bên trong dải"
14827 #~ msgid "Ad-Hoc Commands"
14828 #~ msgstr "Lệnh như thế"
14830 #~ msgid "PubSub Service"
14831 #~ msgstr "Dịch vụ PubSub"
14833 #~ msgid "SOCKS5 Bytestreams"
14834 #~ msgstr "Luồng byte SOCKS5"
14836 #~ msgid "Out of Band Data"
14837 #~ msgstr "Dữ liệu bên ngoài dải"
14839 #~ msgid "XHTML-IM"
14840 #~ msgstr "XHTML-IM"
14842 #~ msgid "In-Band Registration"
14843 #~ msgstr "Đăng ký bên trong dải"
14845 #~ msgid "User Location"
14846 #~ msgstr "Nơi ở người dùng"
14848 #~ msgid "User Avatar"
14849 #~ msgstr "Ảnh riêng người dùng"
14851 #~ msgid "Chat State Notifications"
14852 #~ msgstr "Thông báo tình trạng chat"
14854 #~ msgid "Software Version"
14855 #~ msgstr "Phiên bản phần mềm"
14857 #~ msgid "Stream Initiation"
14858 #~ msgstr "Khởi tạo luồng"
14860 #~ msgid "User Mood"
14861 #~ msgstr "Tâm trạng người dùng"
14863 #~ msgid "User Activity"
14864 #~ msgstr "Hoạt động người dùng"
14866 #~ msgid "Entity Capabilities"
14867 #~ msgstr "Khả năng thực thể"
14869 #~ msgid "Encrypted Session Negotiations"
14870 #~ msgstr "Dàn xếp phiên bản đã mật mã"
14872 #~ msgid "User Tune"
14873 #~ msgstr "Điệu người dùng"
14875 #~ msgid "Roster Item Exchange"
14876 #~ msgstr "Trao đổi mục bản liệt kê"
14878 #~ msgid "Reachability Address"
14879 #~ msgstr "Địa chỉ có thể tới"
14881 #~ msgid "User Profile"
14882 #~ msgstr "Lý lịch người dùng"
14884 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
14888 #~ msgid "Jingle Audio"
14889 #~ msgstr "Âm thanh Jingle"
14891 #~ msgid "User Nickname"
14892 #~ msgstr "Tên hiệu người dùng"
14894 #~ msgid "Jingle ICE UDP"
14895 #~ msgstr "Jingle ICE UDP"
14897 #~ msgid "Jingle ICE TCP"
14898 #~ msgstr "Jingle ICE TCP"
14900 #~ msgid "Jingle Raw UDP"
14901 #~ msgstr "Jingle Raw UDP"
14903 #~ msgid "Jingle Video"
14904 #~ msgstr "Ảnh động Jingle"
14906 #~ msgid "Jingle DTMF"
14907 #~ msgstr "Jingle DTMF"
14909 #~ msgid "Message Receipts"
14910 #~ msgstr "Người nhận tin nhẳn"
14912 #~ msgid "Public Key Publishing"
14913 #~ msgstr "Xuất bản khoá công"
14915 #~ msgid "User Chatting"
14916 #~ msgstr "Người dùng nói chuyện"
14918 #~ msgid "User Browsing"
14919 #~ msgstr "Người dùng duyệt"
14921 #~ msgid "User Gaming"
14922 #~ msgstr "Người dùng chơi trò"
14924 #~ msgid "User Viewing"
14925 #~ msgstr "Người dùng xem"
14927 #~ msgid "Stanza Encryption"
14928 #~ msgstr "Mật mã đoạn dòng"
14930 #~ msgid "Entity Time"
14931 #~ msgstr "Thời gian thực thể"
14933 #~ msgid "Delayed Delivery"
14934 #~ msgstr "Phát trễ"
14936 #~ msgid "Collaborative Data Objects"
14937 #~ msgstr "Đối tượng dữ liệu hợp tác"
14939 #~ msgid "File Repository and Sharing"
14940 #~ msgstr "Kho lưu tập tin và chia sẻ"
14942 #~ msgid "STUN Service Discovery for Jingle"
14943 #~ msgstr "Phát hiện dịch vụ STUN cho Jingle"
14945 #~ msgid "Simplified Encrypted Session Negotiation"
14946 #~ msgstr "Dàn xếp phiên chạy mật mã đơn giản"
14948 #~ msgid "Hop Check"
14949 #~ msgstr "Kiểm tra bước"
14951 #~ msgid "Read Error"
14952 #~ msgstr "Lỗi đọc"
14954 #~ msgid "Failed to connect to server."
14955 #~ msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ."
14957 #~ msgid "Read buffer full (2)"
14958 #~ msgstr "Bộ đệm đọc đã đầy (2)"
14960 #~ msgid "Unparseable message"
14961 #~ msgstr "Thông điệp không thể phân tích"
14963 #~ msgid "Couldn't connect to host: %s (%d)"
14964 #~ msgstr "Không thể kết nối đến máy: %s (%d)"
14966 #~ msgid "Login failed (%s)."
14967 #~ msgstr "Không đăng nhập được (%s)"
14970 #~ "You have been logged out because you logged in at another workstation."
14971 #~ msgstr "Bạn bị đăng xuất vì bạn cũng đăng nhập bằng một máy trạm khác."
14973 #~ msgid "Error. SSL support is not installed."
14974 #~ msgstr "Lỗi: chưa cài đặt khả năng hỗ trợ SSL."
14976 #~ msgid "Incorrect password."
14977 #~ msgstr "Mật khẩu sai."
14980 #~ "Could not connect to BOS server:\n"
14983 #~ "Không thể kết nối tới máy phục vụ BOS:\n"
14986 #~ msgid "You may be disconnected shortly. Check %s for updates."
14988 #~ "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập "
14991 #~ msgid "Could Not Connect"
14992 #~ msgstr "Không thể kết nối"
14994 #~ msgid "Invalid username."
14995 #~ msgstr "Tên người dùng sai."
14998 #~ msgid "Could not decrypt server reply"
14999 #~ msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ"
15001 #~ msgid "Connection lost"
15002 #~ msgstr "Kết nối bị mất"
15004 #~ msgid "Couldn't resolve host"
15005 #~ msgstr "Không thể giải quyết máy"
15007 #~ msgid "Connection closed (writing)"
15008 #~ msgstr "Kết nối bị đóng (đang ghi)"
15010 #~ msgid "Connection reset"
15011 #~ msgstr "Kết nối bị đặt lại"
15013 #~ msgid "Error reading from socket: %s"
15014 #~ msgstr "Lỗi đọc từ ổ cắm: %s"
15016 #~ msgid "Unable to connect to host"
15017 #~ msgstr "Không thể kết nối đến máy"
15019 #~ msgid "Could not write"
15020 #~ msgstr "Không thể ghi"
15022 #~ msgid "Could not connect"
15023 #~ msgstr "Không thể kết nối"
15025 #~ msgid "Could not create listen socket"
15026 #~ msgstr "Không thể tạo ổ cắm lắng nghe"
15028 #~ msgid "Could not resolve hostname"
15029 #~ msgstr "Không thể giải quyết tên máy"
15032 #~ msgid "Incorrect Password"
15033 #~ msgstr "Mật khẩu sai"
15036 #~ "Could not establish a connection with %s:\n"
15039 #~ "Không thể thiết lập kết nối với %s:\n"
15042 #~ msgid "Yahoo Japan"
15043 #~ msgstr "Yahoo Nhật bản"
15045 #~ msgid "Japan Pager server"
15046 #~ msgstr "Máy phục vụ nhắn tin Nhật bản"
15048 #~ msgid "Japan file transfer server"
15049 #~ msgstr "Máy phục vụ truyền tập tin Nhật bản"
15052 #~ "Lost connection with server\n"
15055 #~ "Mất kết nối với máy phục vụ\n"
15058 #~ msgid "Could not resolve host name"
15059 #~ msgstr "Không thể giải quyết tên máy."
15063 #~ "Unable to connect to %s: Server requires TLS/SSL, but no TLS/SSL support "
15066 #~ "Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL để đăng nhập. Không tìm thấy khả năng hỗ trợ "
15069 #~ msgid "Conversation Window Hiding"
15070 #~ msgstr "Ẩn cửa sổ cuộc thoại"
15072 #~ msgid "More Data needed"
15073 #~ msgstr "Cần thêm dữ liệu"
15075 #~ msgid "Please provide a shortcut to associate with the smiley."
15076 #~ msgstr "Hãy cung cấp một lối tắt cần liên quan đến hình cười đó."
15078 #~ msgid "Please select an image for the smiley."
15079 #~ msgstr "Hãy chọn một ảnh cho hình cười đó."
15081 #~ msgid "Activate which ID?"
15082 #~ msgstr "Kích hoạt ID nào ?"
15084 #~ msgid "Cursor Color"
15085 #~ msgstr "Màu con trỏ"
15087 #~ msgid "Secondary Cursor Color"
15088 #~ msgstr "Màu con trỏ phụ"
15090 #~ msgid "Interface colors"
15091 #~ msgstr "Màu sắc giao diện"
15093 #~ msgid "Widget Sizes"
15094 #~ msgstr "Kích cỡ ô điều khiển"
15096 #~ msgid "Invite message"
15097 #~ msgstr "Lời mời"
15100 #~ "Please enter the name of the user you wish to invite,\n"
15101 #~ "along with an optional invite message."
15103 #~ "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời,\n"
15104 #~ "kèm theo lời mời tùy ý."
15106 #~ msgid "Unable to retrieve MSN Address Book"
15107 #~ msgstr "Không thể lấy Sổ địa chỉ MSN"
15109 #~ msgid "Connection to server lost (no data received within %d second)"
15111 #~ "Connection to server lost (no data received within %d seconds)"
15113 #~ "Kết nối đến máy phục vụ bị mất (không nhận dữ liệu trong vòng %d giây)"
15116 #~ "You may be disconnected shortly. You may want to use TOC until this is "
15117 #~ "fixed. Check %s for updates."
15119 #~ "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Trong lúc chờ đợi lỗi được "
15120 #~ "sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."
15123 #~ msgid "Add buddy Q&A"
15124 #~ msgstr "Thêm bạn thân"
15127 #~ msgid "Can not decrypt get server reply"
15128 #~ msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ"
15130 #~ msgid "Keep alive error"
15131 #~ msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động"
15135 #~ "Lost connection with server:\n"
15138 #~ "Mất kết nối với máy phục vụ :\n"
15142 #~ msgid "Connecting server ..."
15143 #~ msgstr "Máy phục vụ kết nối"
15145 #~ msgid "Failed to send IM."
15146 #~ msgstr "Không gửi được tin nhắn."
15149 #~ msgid "Not a member of room \"%s\"\n"
15150 #~ msgstr "Bạn [%d] đã được thêm vào nhóm « %d »"
15152 #~ msgid "Looking up %s"
15153 #~ msgstr "Đang tra tìm %s"
15155 #~ msgid "Connect to %s failed"
15156 #~ msgstr "Kết nối đến %s không được"
15158 #~ msgid "Signon: %s"
15159 #~ msgstr "Đăng nhập: %s"
15161 #~ msgid "Unable to write file %s."
15162 #~ msgstr "Không thể ghi tập tin %s."
15164 #~ msgid "Unable to read file %s."
15165 #~ msgstr "Không thể đọc tập tin %s."
15167 #~ msgid "Message too long, last %s bytes truncated."
15168 #~ msgstr "Tin nhắn quá dài, %s byte cuối bị cắt ngắn."
15170 #~ msgid "%s not currently logged in."
15171 #~ msgstr "%s chưa đăng nhập."
15173 #~ msgid "Warning of %s not allowed."
15174 #~ msgstr "Không cho phép cảnh báo cho %s."
15177 #~ "A message has been dropped, you are exceeding the server speed limit."
15179 #~ "Một tin nhẳn không gửi đi được, bạn đang vượt quá tốc độ cho phép của máy "
15182 #~ msgid "Chat in %s is not available."
15183 #~ msgstr "Không có sẵn chát trong %s."
15185 #~ msgid "You are sending messages too fast to %s."
15186 #~ msgstr "Bạn đang gửi tin nhẳn quá nhanh đến %s."
15188 #~ msgid "You missed an IM from %s because it was too big."
15189 #~ msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn từ %s vì nó quá lớn."
15191 #~ msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast."
15192 #~ msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn từ %s vì nó được gửi quá nhanh."
15194 #~ msgid "Failure."
15197 #~ msgid "Too many matches."
15198 #~ msgstr "Quá nhiều kết quả trùng khớp."
15200 #~ msgid "Need more qualifiers."
15201 #~ msgstr "Cần thêm từ hạn định"
15203 #~ msgid "Dir service temporarily unavailable."
15204 #~ msgstr "Tạm thời không có dịch vụ danh bạ."
15206 #~ msgid "Email lookup restricted."
15207 #~ msgstr "Khả năng tra tìm địa chỉ thư điện tử bị hạn chế."
15209 #~ msgid "Keyword ignored."
15210 #~ msgstr "Từ khóa bị lờ đi."
15212 #~ msgid "No keywords."
15213 #~ msgstr "Không có từ khóa."
15215 #~ msgid "User has no directory information."
15216 #~ msgstr "Người dùng không có thông tin danh bạ."
15218 #~ msgid "Country not supported."
15219 #~ msgstr "Quốc gia chưa được hỗ trợ."
15221 #~ msgid "Failure unknown: %s."
15222 #~ msgstr "Lỗi không rõ : %s."
15224 #~ msgid "Incorrect username or password."
15225 #~ msgstr "Tên người dùng hay mật khẩu không đúng."
15227 #~ msgid "The service is temporarily unavailable."
15228 #~ msgstr "Tạm thời không có dịch vụ."
15230 #~ msgid "Your warning level is currently too high to log in."
15231 #~ msgstr "Mức cảnh báo của bạn hiện thời quá cao nên không đăng nhập được."
15234 #~ "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten "
15235 #~ "minutes and try again. If you continue to try, you will need to wait "
15238 #~ "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Hẵy đợi 10 phút và kết "
15239 #~ "nối lại. Nếu bạn vẫn cố kết nối, bạn sẽ phải chờ lâu hơn."
15241 #~ msgid "An unknown error, %d, has occurred. Info: %s"
15243 #~ "Lỗi không rõ : %d.\n"
15246 #~ msgid "Invalid Groupname"
15247 #~ msgstr "Tên nhóm không hợp lệ"
15249 #~ msgid "Connection Closed"
15250 #~ msgstr "Kết nối bị đóng"
15252 #~ msgid "Waiting for reply..."
15253 #~ msgstr "Đợi hồi âm..."
15255 #~ msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again."
15257 #~ "TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giờ bạn có thể gửi tin nhẳn trở lại."
15259 #~ msgid "Password Change Successful"
15260 #~ msgstr "Đổi mật khẩu thành công"
15262 #~ msgid "Get Dir Info"
15263 #~ msgstr "Lấy thông tin danh bạ"
15265 #~ msgid "Set Dir Info"
15266 #~ msgstr "Lập thông tin danh bạ"
15268 #~ msgid "Could not open %s for writing!"
15269 #~ msgstr "Không thể mở %s để ghi !"
15271 #~ msgid "File transfer failed; other side probably canceled."
15272 #~ msgstr "Không truyền được tập tin; bên khác có thể đã hủy bỏ."
15274 #~ msgid "Could not connect for transfer."
15275 #~ msgstr "Không thể kết nối để truyền đi."
15277 #~ msgid "Could not write file header. The file will not be transferred."
15278 #~ msgstr "Không thể ghi phần đầu tập tin. Tập tin sẽ không được truyền."
15280 #~ msgid "Save As..."
15281 #~ msgstr "Lưu dạng..."
15283 #~ msgid "%s requests %s to accept %d file: %s (%.2f %s)%s%s"
15284 #~ msgid_plural "%s requests %s to accept %d files: %s (%.2f %s)%s%s"
15285 #~ msgstr[0] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s"
15287 #~ msgid "%s requests you to send them a file"
15288 #~ msgstr "%s yêu cầu bạn gửi tập tin"
15290 #~ msgid "TOC Protocol Plugin"
15291 #~ msgstr "Phần bổ sung giao thức TOC"
15293 #~ msgid "User information for %s unavailable"
15294 #~ msgstr "Hiện không có thông tin người dùng về %s"
15296 #~ msgid "%s Options"
15297 #~ msgstr "%s Tùy chọn"
15299 #~ msgid "Proxy Options"
15300 #~ msgstr "Tùy chọn ủy nhiệm"
15302 #~ msgid "By log size"
15303 #~ msgstr "Theo kích cỡ bản ghi"
15305 #~ msgid "_Open Link in Browser"
15306 #~ msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt"
15308 #~ msgid "Smiley _Image"
15309 #~ msgstr "Ảnh cườ_i"
15311 #~ msgid "Smiley S_hortcut"
15312 #~ msgstr "Lối tắt _hình cười"
15314 #~ msgid "_Flash window when chat messages are received"
15315 #~ msgstr "Nhấp nhá_y cửa sổ khi nhận tin nhắn"
15317 #~ msgid "A group with the name already exists."
15318 #~ msgstr "Một nhóm tên đó đã có."
15320 #~ msgid "Primary Information"
15321 #~ msgstr "Thông tin chính"
15323 #~ msgid "Blood Type"
15324 #~ msgstr "Loại máu"
15327 #~ msgid "Update information"
15328 #~ msgstr "Sửa đổi thông tin của tôi"
15331 #~ msgid "Successed:"
15332 #~ msgstr "Tốc độ :"
15335 #~ "Setting custom faces is not currently supported. Please choose an image "
15338 #~ "Hiện thời không hỗ trợ tính năng đặt mặt tự chọn. Hãy chọn một ảnh từ %s."
15340 #~ msgid "Invalid QQ Face"
15341 #~ msgstr "Mặt QQ không hợp lệ"
15343 #~ msgid "You rejected %d's request"
15344 #~ msgstr "Bạn đã từ chối yêu cầu của %d"
15346 #~ msgid "Reject request"
15347 #~ msgstr "Từ chối yêu cầu"
15349 #~ msgid "Add buddy with auth request failed"
15350 #~ msgstr "Không thêm được bạn chát với yêu cầu sự cho phép"
15353 #~ msgid "Add into %d's buddy list"
15354 #~ msgstr "Không thể nạp danh sách bạn bè"
15357 #~ msgid "QQ Number Error"
15360 #~ msgid "Group Description"
15361 #~ msgstr "Mô tả nhóm"
15367 #~ msgstr "Tán thành"
15370 #~ msgid "Successed to join Qun %d, operated by admin %d"
15371 #~ msgstr "Quản trị %2$d đã từ chối yêu cầu tham gia nhóm %1$d của bạn"
15374 #~ msgid "[%d] removed from Qun \"%d\""
15375 #~ msgstr "Bạn [%d] đã rời nhóm « %d »"
15378 #~ msgid "[%d] added to Qun \"%d\""
15379 #~ msgstr "Bạn [%d] đã được thêm vào nhóm « %d »"
15381 #~ msgid "I am a member"
15382 #~ msgstr "Tôi là thành viên"
15385 #~ msgid "I am requesting"
15386 #~ msgstr "Yêu cầu sai"
15388 #~ msgid "I am the admin"
15389 #~ msgstr "Tôi là quản trị"
15391 #~ msgid "Unknown status"
15392 #~ msgstr "Trạng thái không rõ"
15395 #~ msgid "Remove from Qun"
15396 #~ msgstr "Bỏ nhóm"
15398 #~ msgid "You entered a group ID outside the acceptable range"
15399 #~ msgstr "Bạn đã gõ một ID nhóm nằm bên ngoài phạm vi hợp lệ"
15401 #~ msgid "Are you sure you want to leave this Qun?"
15402 #~ msgstr "Bạn chắc chắn muốn rời Qun này không?"
15404 #~ msgid "Do you want to approve the request?"
15405 #~ msgstr "Bạn có muốn tán thành yêu cầu không?"
15408 #~ msgid "Change Qun member"
15409 #~ msgstr "Điện thoại"
15412 #~ msgid "Change Qun information"
15413 #~ msgstr "Thông tin kệnh"
15415 #~ msgid "System Message"
15416 #~ msgstr "Thông điệp hệ thống"
15418 #~ msgid "<b>Last Login IP</b>: %s<br>\n"
15419 #~ msgstr "<b>IP đăng nhập cuối:</b> %s<br>\n"
15421 #~ msgid "<b>Last Login Time</b>: %s\n"
15422 #~ msgstr "<b>Thời gian đăng nhập cuối:</b> %s\n"
15424 #~ msgid "Set My Information"
15425 #~ msgstr "Đặt thông tin của tôi"
15428 #~ msgid "Leave the QQ Qun"
15429 #~ msgstr "Để lại QQ Qun này"
15431 #~ msgid "Block this buddy"
15432 #~ msgstr "Chặn bạn chát này"
15435 #~ msgid "Error password: %s"
15436 #~ msgstr "Lỗi khi thay đổi mật khẩu"
15439 #~ msgid "Failed to connect all servers"
15440 #~ msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ."
15443 #~ msgid "Connecting server %s, retries %d"
15445 #~ "Lỗi kết nối từ máy phục vụ %s:\n"
15449 #~ msgid "Do you approve the requestion?"
15450 #~ msgstr "Bạn có muốn tán thành yêu cầu không?"
15453 #~ msgid "Do you add the buddy?"
15454 #~ msgstr "Bạn có muốn thêm bạn chát này không?"
15457 #~ msgid "%s added you [%s] to buddy list"
15458 #~ msgstr "%s đã thêm bạn [%s] vào danh sách bạn bè của họ"
15462 #~ msgstr "Bạn chát"
15464 #~ msgid "%s wants to add you [%s] as a friend"
15465 #~ msgstr "%s muốn thêm bạn [%s] như người bạn"
15468 #~ msgid "%s is not in buddy list"
15469 #~ msgstr "%s không có trong danh sách bạn bè của bạn"
15472 #~ msgid "Would you add?"
15473 #~ msgstr "Bạn có muốn thêm họ không?"
15476 #~ msgid "QQ Server Notice"
15477 #~ msgstr "Cổng máy phục vụ"
15480 #~ msgid "Network disconnected"
15481 #~ msgstr "Máy ở xa đã ngắt kết nối"
15483 #~ msgid "developer"
15484 #~ msgstr "nhà phát triển"
15486 #~ msgid "XMPP developer"
15487 #~ msgstr "Nhà phát triển XMPP"
15490 #~ msgstr "Nghệ sĩ"
15493 #~ "You are using %s version %s. The current version is %s. You can get it "
15494 #~ "from <a href=\"%s\">%s</a><hr>"
15496 #~ "Bạn đang sử dụng %s phiên bản %s. Phiên bản hiện thời là %s. Bạn có thể "
15497 #~ "lấy nó ở <a href=\"%s\">%s</a><hr>"
15499 #~ msgid "<b>ChangeLog:</b><br>%s"
15500 #~ msgstr "<b>Bản ghi thay đổi:</b><br>%s"
15502 #~ msgid "EOF while reading from resolver process"
15503 #~ msgstr "Gặp kết thúc tập tin khi đọc từ tiến trình giải quyết"
15505 #~ msgid "Your information has been updated"
15506 #~ msgstr "Thông tin của bạn đã được cập nhật"
15508 #~ msgid "Input your reason:"
15509 #~ msgstr "Gõ lý do :"
15511 #~ msgid "You have successfully removed a buddy"
15512 #~ msgstr "Bạn đã gỡ bỏ thành công một bạn chát"
15514 #~ msgid "You have successfully removed yourself from your friend's buddy list"
15516 #~ "Bạn đã loại bỏ thành công bạn thân ra khỏi danh sách bạn bè của người bạn"
15518 #~ msgid "You have added %d to buddy list"
15519 #~ msgstr "Bạn đã thêm %d vào danh sách bạn bè"
15521 #~ msgid "Invalid QQid"
15522 #~ msgstr "QQid không hợp lệ"
15524 #~ msgid "Please enter external group ID"
15525 #~ msgstr "Hãy nhập ID nhóm bên ngoài"
15527 #~ msgid "Reason: %s"
15528 #~ msgstr "Lý do : %s"
15530 #~ msgid "Your request to join group %d has been approved by admin %d"
15531 #~ msgstr "Quản trị %2$d đã tán thành yêu cầu tham gia nhóm %1$d của bạn"
15533 #~ msgid "I am applying to join"
15534 #~ msgstr "Tôi muốn tham gia"
15536 #~ msgid "You have successfully left the group"
15537 #~ msgstr "Bạn đã rời thành công nhóm này"
15539 #~ msgid "QQ Group Auth"
15540 #~ msgstr "Phép nhóm QQ"
15542 #~ msgid "Your authorization request has been accepted by the QQ server"
15543 #~ msgstr "Máy phục vụ QQ đã chấp nhận yêu cầu sự cho phép của bạn"
15545 #~ msgid "Enter your reason:"
15546 #~ msgstr "Gõ lý do :"
15548 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
15551 #~ msgstr "MySpace"
15554 #~ msgid "<b>Real hostname</b>: %s: %d<br>\n"
15555 #~ msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n"
15557 #~ msgid "Show Login Information"
15558 #~ msgstr "Hiện thông tin đăng nhập"
15560 #~ msgid "Unable to login. Check debug log."
15561 #~ msgstr "Không thể đăng nhập, hãy kiểm tra sổ theo dõi gỡ lỗi"
15564 #~ msgid "Failed room reply"
15565 #~ msgstr "Không đăng nhập được, không có đáp ứng"
15567 #~ msgid "User %s rejected your request"
15568 #~ msgstr "Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn"
15570 #~ msgid "User %s approved your request"
15571 #~ msgstr "Người dùng %s đã tán thành yêu cầu của bạn"
15574 #~ msgid "Notice from: %s"
15575 #~ msgstr "Thông báo từ %s"
15577 #~ msgid "Error setting socket options"
15578 #~ msgstr "Lỗi đặt tùy chọn ổ cắm"
15581 #~ "Windows Live ID authentication: cannot find authenticate token in server "
15584 #~ "Xác thực ID Windows Live: không tìm thấy hiệu bài xác thực trong đáp ứng "
15587 #~ msgid "Windows Live ID authentication Failed"
15588 #~ msgstr "Không xác thực được ID Windows Live"
15590 #~ msgid "Code [0x%02X]: %s"
15591 #~ msgstr "Mã [0x%02X]: %s"
15593 #~ msgid "Group Operation Error"
15594 #~ msgstr "Lỗi thao tác nhóm"
15596 #~ msgid "TCP Address"
15597 #~ msgstr "Địa chỉ TCP"
15599 #~ msgid "UDP Address"
15600 #~ msgstr "Địa chỉ UDP"