1 # Vietnamese translation for Beagle.
2 # Copyright © 2005-2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
7 msgstr "Project-Id-Version: beagle Gnome HEAD\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
9 "POT-Creation-Date: 2006-03-30 02:05+0200\n"
10 "PO-Revision-Date: 2006-03-30 16:21+1030\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
14 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
17 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
19 #:../glue/eggtrayicon.c:127
23 #:../glue/eggtrayicon.c:128
24 msgid "The orientation of the tray."
27 #:../ImLogViewer/ImLogViewer.glade.h:1
28 msgid "<b>Conversations History</b>"
29 msgstr "<b>Lược sử cuộc đối thoại</b>"
31 #:../ImLogViewer/ImLogViewer.glade.h:2
33 msgstr "Bộ xem tin nhắn tức khắc"
35 #:../ImLogViewer/ImLogWindow.cs:102
37 msgid "Conversations in {0}"
38 msgstr "Cuộc đối thoại trong {0}"
40 #:../ImLogViewer/ImLogWindow.cs:109
42 msgid "Conversations with {0}"
43 msgstr "Cuộc đối thoại với {0}"
45 #:../search/beagle-search.desktop.in.h:1 ../tools/settings.glade.h:27
49 #:../search/beagle-search.desktop.in.h:2
50 msgid "Search for data on your desktop"
51 msgstr "Tìm kiếm dữ liệu trong môi trường bạn"
53 #:../search/Category.cs:108
55 msgid "{0}-{1} of {2}"
56 msgstr "{0}-{1} trên {2}"
58 #:../search/Pages/NoMatch.cs:19
59 msgid "No results were found."
60 msgstr "Chưa tìm kết quả."
62 #:../search/Pages/NoMatch.cs:20
64 msgid "Your search for \"{0}\" did not match any files on your computer."
65 msgstr "Việc tìm kiếm « {0} » không khớp với tập tin nào trên máy tính của bạn."
67 #:../search/Pages/NoMatch.cs:24
69 "You can change the scope of your search using the \"Search\" menu. A broader "
70 "search scope might produce more results."
71 msgstr "Bạn có thể sửa đổi phạm vị tìm kiếm bằng mục trình đơn « Tìm kiếm ». Phạm vị "
72 "tìm kiếm rộng hơn có thể được nhiều kết quả hơn."
74 #:../search/Pages/NoMatch.cs:26
76 "You should check the spelling of your search words to see if you "
77 "accidentally misspelled any words."
78 msgstr "Bạn nên kiểm trả chính tả chuỗi tìm kiếm, để tìm lỗi chính tả nào."
80 #:../search/Pages/QuickTips.cs:10
81 msgid "You can use upper and lower case; search is case-insensitive."
82 msgstr "Bạn có thể sử dụng chữ cả hoa lẫn thường đều; việc tìm kiếm không phân biệt "
85 #:../search/Pages/QuickTips.cs:11
86 msgid "To search for optional terms, use OR. ex: <b>George OR Ringo</b>"
87 msgstr "Để tìm kiếm chuỗi có phần tùy chọn, hãy sử dụng toán tử « OR » (hoặc), v.d. "
90 #:../search/Pages/QuickTips.cs:12
92 "To exclude search terms, use the minus symbol in front, such as <b>-cats</b>"
93 msgstr "Để loại trừ phần chuỗi tìm kiếm, phụ thêm dấu trừ, v.d. « phở -gà »."
95 #:../search/Pages/QuickTips.cs:13
97 "When searching for a phrase, add quotes. ex: <b>\"There be dragons\"</b>"
98 msgstr "Khi tìm kiếm cụm từ (hơn một từ), hãy thêm dấu trích dẫn, v.d. « \"Việt Nam"
101 #:../search/Pages/QuickTips.cs:19 ../search/UIManager.cs:65
105 #:../search/Pages/RootUser.cs:12
106 msgid "Beagle cannot be run as root"
107 msgstr "Không cho phép chạy Beagle với tư cách người chủ"
109 #:../search/Pages/RootUser.cs:13
111 "For security reasons, Beagle cannot be run as root. You should restart as a "
113 msgstr "Vì lý do bảo mật, trình Beagle không có khả năng chạy với tư cách người chủ "
114 "(root). Bạn nên khởi chạy lại với tư cách người dùng chuẩn."
116 #:../search/Pages/StartDaemon.cs:19
117 msgid "Search service not running"
118 msgstr "Dịch vụ tìm kiếm không đang chạy"
120 #:../search/Pages/StartDaemon.cs:21
121 msgid "Start search service"
122 msgstr "Khởi chạy dịch vụ tìm kiếm"
124 #:../search/Search.cs:149
128 #:../search/Search.cs:163
130 msgstr "Tìm ngay bây giờ"
132 #:../search/Search.cs:209
133 msgid "Type in search terms"
134 msgstr "Gõ chuỗi tìm kiếm"
136 #:../search/Search.cs:210
137 msgid "Start searching"
138 msgstr "Bắt đầu tìm kiếm"
140 #:../search/Tiles/Contact.cs:53
142 msgstr "Thư điện tử :"
144 #:../search/Tiles/Contact.cs:56
145 msgid "Mobile Phone:"
146 msgstr "Điện thoại di động:"
148 #:../search/Tiles/Contact.cs:60
150 msgstr "Điện thoại chỗ làm:"
152 #:../search/Tiles/Contact.cs:64
154 msgstr "Điện thoại ở nhà:"
156 #:../search/Tiles/File.cs:33
157 msgid "Reveal in Folder"
158 msgstr "Hiện trong thư mục"
160 #:../search/Tiles/File.cs:34
164 #.AddAction (new TileAction (Catalog.GetString ("Instant-Message"), InstantMessage));
165 #.FIXME: s/"gtk-info"/Gtk.Stock.Info/ when we can depend on gtk# 2.8
166 #.AddAction (new TileAction (Catalog.GetString ("Show Information"), "gtk-info", ShowInformation));
167 #:../search/Tiles/File.cs:36 ../search/Tiles/Folder.cs:38
168 msgid "Move to Trash"
169 msgstr "Chuyển vào Rác"
171 #:../search/Tiles/File.cs:132 ../search/Tiles/Note.cs:57
172 #:../search/Tiles/RSSFeed.cs:45 ../search/Tiles/WebHistory.cs:50
176 #:../search/Tiles/File.cs:135 ../search/Tiles/Folder.cs:51
177 #:../search/Tiles/Note.cs:60
179 msgstr "Sửa đổi cuối cùng:"
181 #:../search/Tiles/File.cs:139
185 #:../search/Tiles/File.cs:143 ../search/Tiles/Folder.cs:54
186 #:../search/Tiles/Image.cs:79
188 msgstr "Đường dẫn đầy đủ:"
190 #:../search/Tiles/Folder.cs:31
194 #:../search/Tiles/Folder.cs:33
196 msgid "Contains {0} Item"
197 msgid_plural "Contains {0} Items"
198 msgstr[0] "Chứa {0} mục"
200 #.AddAction (new TileAction (Catalog.GetString ("Add to Library"), Gtk.Stock.Add, AddToLibrary));
201 #:../search/Tiles/Image.cs:39
202 msgid "Set as Wallpaper"
203 msgstr "Đặt làm ảnh nền"
205 #:../search/Tiles/Image.cs:76
209 #:../search/Tiles/IMLog.cs:29
210 msgid "IM Conversation"
211 msgstr "Trò chuyện IM"
213 #:../search/Tiles/IMLog.cs:89
217 #:../search/Tiles/IMLog.cs:90 ../search/Tiles/MailMessage.cs:69
218 msgid "Date Received:"
221 #:../search/Tiles/MailAttachment.cs:45
222 msgid "Mail attachment"
223 msgstr "Đính kèm thư"
225 #:../search/Tiles/MailMessage.cs:33
227 msgstr "Gởi trong thư"
229 #:../search/Tiles/MailMessage.cs:63
233 #:../search/Tiles/MailMessage.cs:66
237 #:../search/Tiles/Presentation.cs:33
240 msgid_plural "{0} slides"
241 msgstr[0] "{0} ảnh trượt"
243 #:../search/Tiles/RSSFeed.cs:48
247 #:../search/Tiles/RSSFeed.cs:51
251 #:../search/Tiles/TextDocument.cs:37
254 msgid_plural "{0} pages"
255 msgstr[0] "{0} trangn"
257 #:../search/Tiles/Tile.cs:179
261 #:../search/Tiles/Utils.cs:23
265 #:../search/Tiles/Utils.cs:25
269 #:../search/Tiles/Utils.cs:27
273 #:../search/Tiles/Utils.cs:29
277 #:../search/Tiles/Utils.cs:31
281 #:../search/Tiles/Utils.cs:33
285 #:../search/Tiles/Utils.cs:35
289 #:../search/Tiles/Utils.cs:37
290 msgid "Conversations"
291 msgstr "Cuộc đối thoại"
293 #:../search/Tiles/Utils.cs:39
297 #:../search/Tiles/Utils.cs:41
299 msgstr "Dòng tin tức"
301 #:../search/Tiles/Utils.cs:43
305 #:../search/Tiles/Utils.cs:155
308 msgid_plural "{0} weeks ago"
309 msgstr[0] "{0} tuần trước"
311 #.Lets say a year and a half to stop saying months
312 #:../search/Tiles/Utils.cs:157
314 msgid "{0} month ago"
315 msgid_plural "{0} months ago"
316 msgstr[0] "{0} tháng trước"
318 #:../search/Tiles/Utils.cs:159
321 msgid_plural "{0} years ago"
322 msgstr[0] "{0} năm trước"
324 #.FIXME: We need filters for video in Beagle.
325 #.They should land soon when entagged-sharp gets video support.
326 #:../search/Tiles/Video.cs:27
327 msgid "Unknown duration"
328 msgstr "Không biết thời lượng"
330 #:../search/Tiles/WebHistory.cs:53
332 msgstr "Địa chỉ Mạng:"
334 #:../search/Tiles/WebHistory.cs:56
338 #:../search/Tray/TrayIcon.cs:32
339 msgid "Desktop Search"
340 msgstr "Tìm kiếm trong màn hình nền"
342 #:../search/Tray/TrayIcon.cs:57
343 msgid "No Recent Searches"
344 msgstr "Không có việc tìm kiếm gần đây"
346 #:../search/Tray/TrayIcon.cs:62
347 msgid "Recent Searches"
348 msgstr "Việc tìm kiếm gần đây"
350 #:../search/Tray/TrayIcon.cs:78
354 #:../search/Tray/TrayIcon.cs:86
358 #.Translators: the strings in TypeFilter.cs are for when the user
359 #.* wants to limit search results to a specific type. You don't need
360 #.* to give an exact translation of the exact same set of English
361 #.* words. Just provide a list of likely words the user might use
362 #.* after the "type:" keyword to refer to each type of match.
364 #:../search/TypeFilter.cs:36
371 #:../search/TypeFilter.cs:37
379 "địa chỉ thư điện tử"
381 #:../search/TypeFilter.cs:38
396 "tin nhắn tức khắc\n"
397 "tin nhẳn tức khắc\n"
402 #:../search/TypeFilter.cs:39
410 msgstr "trình diễn\n"
416 #:../search/TypeFilter.cs:41
429 #:../search/TypeFilter.cs:42
443 #:../search/TypeFilter.cs:43
450 #:../search/TypeFilter.cs:44
462 #:../search/TypeFilter.cs:45
469 #:../search/TypeFilter.cs:46
474 #:../search/TypeFilter.cs:47
483 #:../search/TypeFilter.cs:48
492 #:../search/TypeFilter.cs:49
506 #:../search/TypeFilter.cs:50
520 #:../search/TypeFilter.cs:51
535 #:../search/TypeFilter.cs:52
542 #:../search/TypeFilter.cs:53
549 #:../search/UIManager.cs:35
553 #:../search/UIManager.cs:38
557 #:../search/UIManager.cs:41
561 #:../search/UIManager.cs:44
565 #:../search/UIManager.cs:49 ../search/UIManager.cs:53
566 msgid "Exit Desktop Search"
567 msgstr "Thoát Tìm kiếm Môi trường"
569 #:../search/UIManager.cs:56
573 #:../search/UIManager.cs:58
574 msgid "Help - Table of Contents"
575 msgstr "Trợ giúp: Mục lục"
577 #:../search/UIManager.cs:62
578 msgid "About Desktop Search"
579 msgstr "Giới thiệu về Tìm kiếm Môi trường"
581 #:../search/UIManager.cs:75
585 #:../search/UIManager.cs:77
586 msgid "Search everywhere"
587 msgstr "Tìm kiếm trong khắp nơi"
589 #:../search/UIManager.cs:80
590 msgid "_Applications"
593 #:../search/UIManager.cs:82
594 msgid "Search applications"
595 msgstr "Tìm kiếm trong ứng dụng"
597 #:../search/UIManager.cs:85
601 #:../search/UIManager.cs:87
602 msgid "Search contacts"
603 msgstr "Tìm kiếm trong liên lạc"
605 #:../search/UIManager.cs:90
609 #:../search/UIManager.cs:92
610 msgid "Search documents"
611 msgstr "Tìm kiếm trong tài liệu"
613 #:../search/UIManager.cs:95
614 msgid "Conve_rsations"
615 msgstr "Cuộc _đối thoại"
617 #:../search/UIManager.cs:97
618 msgid "Search E-Mail and Instant Messaging logs"
619 msgstr "Tìm kiếm trong các bản ghi Thư và Tin nhắn"
621 #:../search/UIManager.cs:100
625 #:../search/UIManager.cs:102
626 msgid "Search images"
627 msgstr "Tìm kiếm trong ảnh"
629 #:../search/UIManager.cs:105
633 #:../search/UIManager.cs:107
634 msgid "Search sound and video files"
635 msgstr "Tìm kiếm trong các tập tin âm thanh và ảnh động"
637 #:../search/UIManager.cs:114
638 msgid "Date _Modified"
639 msgstr "Ngày _sửa đổi"
641 #:../search/UIManager.cs:115
642 msgid "Sort the most-recently-modified matches first"
643 msgstr "Sắp xếp điều khớp đã sửa đổi gần nhất trước hết"
645 #:../search/UIManager.cs:118
649 #:../search/UIManager.cs:119
650 msgid "Sort matches by name"
651 msgstr "Sắp xếp điều khớp theo tên"
653 #:../search/UIManager.cs:122
655 msgstr "Độ _thích đáng"
657 #:../search/UIManager.cs:123
658 msgid "Sort the best matches first"
659 msgstr "Sắp xếp điều khớp tốt nhất trước hết"
661 #:../tools/Settings.cs:223
662 msgid "Reload configuration"
663 msgstr "Tải lại cấu hình"
665 #:../tools/Settings.cs:224
667 "The configuration file has been modified by another application. Do you wish "
668 "to discard the currently displayed values and reload configuration from disk?"
669 msgstr "Một ứng dụng khác đã sửa đổi tập tin cấu hình. Bạn có muốn hủy những giá trị "
670 "đang xem, rồi tải lại cấu hình từ đĩa không?"
672 #:../tools/Settings.cs:262
674 msgstr "Chọn đường dẫn"
676 #:../tools/Settings.cs:281
677 msgid "The selected path is already selected for indexing and wasn't added."
678 msgstr "Chưa thêm đường dẫn đã chọn, vì nó đã chọn để chỉ mục."
680 #:../tools/Settings.cs:284
682 "The selected path wasn't added. The list contains items that supercedes it "
683 "and the data is already being indexed."
684 msgstr "Chưa thêm đường dẫn đã chọn, vì danh sách chứa mục thay thế nó và đang chỉ "
687 #:../tools/Settings.cs:295 ../tools/Settings.cs:487
688 msgid "Path not added"
689 msgstr "Chưa thêm đường"
691 #:../tools/Settings.cs:304
692 msgid "Remove obsolete paths"
693 msgstr "Gỡ bỏ các đường dẫn quá thời"
695 #:../tools/Settings.cs:305
697 "Adding this path will obsolete some of the existing include paths. This will "
698 "result in the removal of the old obsolete paths. Do you still wish to add it?"
699 msgstr "Thêm đường dẫn này sẽ làm cho một số đường dẫn gồm tồn tại có quá thời. Vì "
700 "vậy việc thêm sẽ gây ra các đường dẫn quá thời này bị gỡ bỏ. Bạn vẫn còn "
701 "muốn thêm nó không?"
703 #:../tools/Settings.cs:331
705 msgstr "Gỡ bỏ đường dẫn"
707 #:../tools/Settings.cs:332
709 "Are you sure you wish to remove this path from the list of directories to be "
710 "included for indexing?"
711 msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ đường dẫn này ra danh sách thư mục cần gồm để chỉ mục "
714 #:../tools/Settings.cs:361
718 #:../tools/Settings.cs:362
720 "Are you sure you wish to remove this item from the list of data to be "
721 "excluded from indexing?"
722 msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ mục này ra danh sách dữ liệu cần bị loại trừ ra việc "
725 #:../tools/Settings.cs:405
726 msgid "Invalid host entry"
727 msgstr "Mục nhập máy không hợp lệ"
729 #:../tools/Settings.cs:412
730 msgid "Remote host already present in the list."
731 msgstr "Máy ở xa đã có trong danh sách."
733 #:../tools/Settings.cs:421
734 msgid "Netbeagle Node not added"
735 msgstr "Chưa thêm nút thông tin NetBeagle"
737 #:../tools/Settings.cs:437
741 #:../tools/Settings.cs:438
742 msgid "Are you sure you wish to remove this host from the list?"
743 msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ máy này ra danh sách không?"
745 #:../tools/Settings.cs:459
747 msgstr "Chọn đường dẫn"
749 #:../tools/Settings.cs:478
750 msgid "The selected path is already configured for external access."
751 msgstr "Đã cấu hình đường dẫn đã chọn cho truy cập bên ngoài."
753 #:../tools/Settings.cs:502
754 msgid "Remove public path"
755 msgstr "Gỡ bỏ đường dẫn công"
757 #:../tools/Settings.cs:503
759 "Are you sure you wish to remove this entry from the list of public paths?"
760 msgstr "Bạn có chắc chắn là bạn muốn xóa bỏ vĩnh viễn « %s » trong sọt rác không?"
762 #:../tools/Settings.cs:548 ../tools/Settings.cs:637 ../tools/Settings.cs:715
763 #:../tools/Settings.cs:791 ../tools/Settings.cs:1130
767 #:../tools/Settings.cs:631
771 #:../tools/Settings.cs:684
775 #:../tools/Settings.cs:687
779 #:../tools/Settings.cs:690
781 msgstr "Thư mục Thư :"
783 #:../tools/Settings.cs:1038
784 msgid "Select Folder"
785 msgstr "Chọn thư mục"
787 #:../tools/Settings.cs:1064 ../tools/settings.glade.h:24
791 #:../tools/Settings.cs:1069
792 msgid "M_ail folder:"
793 msgstr "Thư mục _Thư :"
795 #:../tools/Settings.cs:1074
799 #:../tools/Settings.cs:1098
800 msgid "Error adding path"
801 msgstr "Gặp lỗi khi thêm đường dẫn"
803 #:../tools/Settings.cs:1099
805 "The specified path could not be found and therefore it could not be added to "
806 "the list of resources excluded for indexing."
807 msgstr "Không tìm thấy đường dẫn đã xác định, thì không thể thêm nó vào danh sách "
808 "tài nguyên cần loại trừ ra việc chỉ mục."
810 #:../tools/Settings.cs:1129
814 #:../tools/settings.glade.h:1
815 msgid "<b>Add Remote Host</b>"
816 msgstr "<b>Thêm máy ở xa</b>"
818 #:../tools/settings.glade.h:2
819 msgid "<b>Administration</b>"
820 msgstr "<b>Quản lý</b>"
822 #:../tools/settings.glade.h:3
823 msgid "<b>Display</b>"
824 msgstr "<b>Trình bày</b>"
826 #:../tools/settings.glade.h:4
827 msgid "<b>Exclude Resource</b>"
828 msgstr "<b>Loại trừ tài nguyên</b>"
830 #:../tools/settings.glade.h:5
831 msgid "<b>General</b>"
832 msgstr "<b>Chung</b>"
834 #:../tools/settings.glade.h:6
835 msgid "<b>Networking</b>"
836 msgstr "<b>Chạy mạng</b>"
838 #:../tools/settings.glade.h:7
839 msgid "<b>Privacy</b>"
840 msgstr "<b>Riêng tư</b>"
842 #:../tools/settings.glade.h:8
843 msgid "<b>Select Mail Folder</b>"
844 msgstr "<b>Chọn thư mục Thư</b>"
846 #:../tools/settings.glade.h:9
847 msgid "Add Remote Host"
848 msgstr "Thêm máy ở xa"
850 #:../tools/settings.glade.h:10
852 "Add a remote search-enabled host you wish \n"
854 msgstr "Thêm máy ở xa có khả năng tìm kiếm\n"
855 "với đó bạn muốn chạy mạng."
857 #:../tools/settings.glade.h:12
858 msgid "Add any additional paths to be included for indexing."
859 msgstr "Thêm đường dẫn thêm nào cần gồm để chỉ mục."
861 #:../tools/settings.glade.h:13
862 msgid "Add any remote search-enabled hosts you wish to network with."
863 msgstr "Thêm máy ở xa có khả năng tìm kiếm với đó bạn muốn chạy mạng."
865 #:../tools/settings.glade.h:14
867 "Adjust which types of results should be visible, and in what order they "
868 "should be presented when grouped by type."
869 msgstr "Điều chỉnh kết quả kiểu nào nên hiển thị, và khi nhóm lại kết quả theo kiểu, "
870 "nên hiển thị theo thứ tự nào."
872 #:../tools/settings.glade.h:15
873 msgid "Allow _external access to local search services"
874 msgstr "Cho phép truy cập bên _ngoài vào dịch vụ tìm kiếm cục bộ"
876 #:../tools/settings.glade.h:16
880 #:../tools/settings.glade.h:17
884 #:../tools/settings.glade.h:18
885 msgid "Display the search window by pressing:"
886 msgstr "Hiển thị cửa sổ tìm kiếm bằng cách bấm phím:"
888 #:../tools/settings.glade.h:19
889 msgid "Exclude Resource"
890 msgstr "Loại trừ tài nguyên"
892 #:../tools/settings.glade.h:20
893 msgid "Filename _pattern"
894 msgstr "_Mẫu tên tập tin"
896 #:../tools/settings.glade.h:21
897 msgid "I_ndex my home directory"
898 msgstr "_Chỉ mục thư mục chính của tôi"
900 #:../tools/settings.glade.h:22
902 msgstr "Đang chỉ mục"
904 #:../tools/settings.glade.h:23
908 #:../tools/settings.glade.h:25
909 msgid "Please select a resource you wish to exclude from indexing."
910 msgstr "Hãy chọn tài nguyên bạn muốn loại trừ ra việc chỉ mục."
912 #:../tools/settings.glade.h:26
913 msgid "Please select the mail folder you wish to exclude from indexing. "
914 msgstr "Hãy chọn thư mục thư bạn muốn loại trừ ra việc chỉ mục. "
916 #:../tools/settings.glade.h:28
917 msgid "Search Preferences"
918 msgstr "Tùy thích Tìm kiếm"
920 #:../tools/settings.glade.h:29
921 msgid "Select Mail Folder"
922 msgstr "Chọn thư mục Thư"
924 #:../tools/settings.glade.h:30
926 "Specify any resources, such as paths, patterns, mail folders or type of "
927 "objects you wish to exclude from indexing."
928 msgstr "Hãy xác định tài nguyên nào, như đường dẫn, mẫu, thư mục thư hoặc kiểu đối "
929 "tượng mà bạn muốn loại trừ ra việc chỉ mục."
931 #:../tools/settings.glade.h:31
932 msgid "Specify paths that should be available for external access."
933 msgstr "Hãy xác định đường dẫn nào nên cho phép truy cập bên ngoài."
935 #:../tools/settings.glade.h:32
939 #:../tools/settings.glade.h:33
943 #:../tools/settings.glade.h:34
944 msgid "_Allow Beagle to be run as root"
945 msgstr "Cho _phép chạy Beagle với tư cách người chủ"
947 #:../tools/settings.glade.h:35
949 msgstr "Đường dẫn th_ư mục"
951 #:../tools/settings.glade.h:36
953 msgstr "Thư mục _Thư"
955 #:../tools/settings.glade.h:37
956 msgid "_Maximum number of results displayed:"
957 msgstr "_Số tối đa kết quả đã hiển thị :"
959 #:../tools/settings.glade.h:38
960 msgid "_Start search & indexing services automatically "
961 msgstr "Tự động khởi chạ_y dịch vụ tìm kiếm và chỉ mục "
963 #:../tools/beagle-settings.desktop.in.h:1
964 msgid "Configure Desktop Search & Indexing"
965 msgstr "Cấu hình tìm kiếm và chỉ mục màn hình nền"
967 #:../tools/beagle-settings.desktop.in.h:2
968 msgid "Configure search & indexing properties"
969 msgstr "Cấu hình thuộc tính tìm kiếm và chỉ mục"
971 #:../tools/beagle-settings.desktop.in.h:3
972 msgid "Search & Indexing"
973 msgstr "Tìm kiếm và Chỉ mục"
975 #:../Util/Evolution.cs:45 ../Util/Evolution.cs:163
976 msgid "On This Computer"
977 msgstr "Trên máy này"
979 #:../Util/ExifData.cs:226
980 msgid "Image Directory"
983 #:../Util/ExifData.cs:228
984 msgid "Thumbnail Directory"
985 msgstr "Thư mục hình thu nhỏ"
987 #:../Util/ExifData.cs:230
988 msgid "Exif Directory"
989 msgstr "Thư mục Exif"
991 #:../Util/ExifData.cs:232
992 msgid "GPS Directory"
995 #:../Util/ExifData.cs:234
996 msgid "InterOperability Directory"
997 msgstr "Thư mục thao tác với nhau"
999 #:../Util/ExifData.cs:236
1000 msgid "Unknown Directory"
1001 msgstr "Không biết thư mục này"
1003 #:../Util/StringFu.cs:77
1007 #:../Util/StringFu.cs:79
1011 #.Translators: Example output: Aug 9
1012 #:../Util/StringFu.cs:82
1016 #.Translators: Example output: Aug 9, 2000
1017 #:../Util/StringFu.cs:85
1021 #.Translators: Example output: 11:05 AM (note h = 12-hour time)
1022 #:../Util/StringFu.cs:88
1026 #.Translators: {0} is a date (e.g. 'Today' or 'Apr 23'), {1} is the time
1027 #:../Util/StringFu.cs:94
1032 #.To translators: {0} is the time of the day, eg. 13:45
1033 #:../Util/StringFu.cs:111
1036 msgstr "Hôm nay, {0}"
1038 #.To translators: {0} is the time of the day, eg. 13:45
1039 #:../Util/StringFu.cs:114
1041 msgid "Yesterday, {0}"
1042 msgstr "Hôm qua, {0}"
1044 #.To translators: {0} is the number of days that have passed, {1} is the time of the day, eg. 13:45
1045 #:../Util/StringFu.cs:117
1047 msgid "{0} days ago, {1}"
1048 msgstr "{0} ngày trước, {1}"
1050 #.Translators: Example output: January 3, 3:45 PM
1051 #:../Util/StringFu.cs:122
1052 msgid "MMMM d, h:mm tt"
1053 msgstr "n thng, g:ph tg"
1055 #.Translators: Example output: March 23 2001, 10:04 AM
1056 #:../Util/StringFu.cs:127
1057 msgid "MMMM d yyyy, h:mm tt"
1058 msgstr "n thng nam, g:ph tg"
1060 #:../Util/StringFu.cs:137
1063 msgid_plural "{0} hours"
1066 #:../Util/StringFu.cs:144
1069 msgid_plural "{0} minutes"
1070 msgstr[0] "{0} phút"
1072 #.Translators: {0} is a file size in bytes
1073 #:../Util/StringFu.cs:160
1078 #.Translators: {0} is a file size in kilobytes
1079 #:../Util/StringFu.cs:164
1084 #.Translators: {0} is a file size in megabytes
1085 #:../Util/StringFu.cs:167