1 # Vietnamese translation for Beagle.
2 # Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
7 msgstr "Project-Id-Version: beagle Gnome HEAD\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
9 "POT-Creation-Date: 2006-08-27 02:06+0200\n"
10 "PO-Revision-Date: 2006-08-27 16:27+0930\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
14 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
17 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
19 #: ../glue/eggtrayicon.c:127
23 #: ../glue/eggtrayicon.c:128
24 msgid "The orientation of the tray."
25 msgstr "Hướng của khay."
27 #: ../ImLogViewer/ImLogViewer.glade.h:1
28 msgid "<b>Conversations History</b>"
29 msgstr "<b>Lược sử cuộc đối thoại</b>"
31 #: ../ImLogViewer/ImLogViewer.glade.h:2
33 msgstr "Bộ xem tin nhắn tức khắc"
35 #: ../ImLogViewer/ImLogWindow.cs:102
37 msgid "Conversations in {0}"
38 msgstr "Cuộc đối thoại trong {0}"
40 #: ../ImLogViewer/ImLogWindow.cs:109
42 msgid "Conversations with {0}"
43 msgstr "Cuộc đối thoại với {0}"
45 #: ../search/beagle-search.desktop.in.h:1
46 #: ../tools/settings.glade.h:28
50 #: ../search/beagle-search.desktop.in.h:2
51 msgid "Search for data on your desktop"
52 msgstr "Tìm kiếm dữ liệu trong môi trường của bạn"
54 #: ../search/Category.cs:109
57 msgid_plural "{0} results"
58 msgstr[0] "{0} kết quả"
60 #: ../search/Category.cs:111
62 msgid "{0}-{1} of {2}"
63 msgstr "{0}-{1} trên {2}"
65 #: ../search/Pages/NoMatch.cs:19
66 msgid "No results were found."
67 msgstr "Không tìm thấy."
69 #: ../search/Pages/NoMatch.cs:20
71 msgid "Your search for \"{0}\" did not match any files on your computer."
72 msgstr "Việc tìm kiếm « {0} » không khớp với tập tin nào nằm trên máy tính của bạn."
74 #: ../search/Pages/NoMatch.cs:24
76 "You can change the scope of your search using the \"Search\" menu. A broader "
77 "search scope might produce more results."
78 msgstr "Bạn có thể sửa đổi phạm vị tìm kiếm bằng mục trình đơn « Tìm kiếm ». Phạm vị "
79 "tìm kiếm rộng hơn có thể được nhiều kết quả hơn."
81 #: ../search/Pages/NoMatch.cs:26
83 "You should check the spelling of your search words to see if you "
84 "accidentally misspelled any words."
85 msgstr "Bạn nên kiểm trả chính tả chuỗi tìm kiếm, để tìm lỗi chính tả nào."
87 #: ../search/Pages/QuickTips.cs:10
88 msgid "You can use upper and lower case; search is case-insensitive."
89 msgstr "Bạn có khả năng sử dụng chữ hoa/thường cũng được; việc tìm kiếm không phân "
90 "biệt chữ hoa/thường."
92 #: ../search/Pages/QuickTips.cs:11
93 msgid "To search for optional terms, use OR. ex: <b>George OR Ringo</b>"
94 msgstr "Để tìm kiếm chuỗi có phần tùy chọn, hãy sử dụng toán tử « OR » (hoặc), v.d. "
97 #: ../search/Pages/QuickTips.cs:12
99 "To exclude search terms, use the minus symbol in front, such as <b>-cats</b>"
100 msgstr "Để loại trừ phần chuỗi tìm kiếm, phụ thêm dấu trừ, v.d. « phở -gà »."
102 #: ../search/Pages/QuickTips.cs:13
104 "When searching for a phrase, add quotes. ex: <b>\"There be dragons\"</b>"
105 msgstr "Khi tìm kiếm cụm từ (nhiều từ), hãy thêm dấu trích dẫn, v.d. « \"Việt Nam\" "
108 #: ../search/Pages/QuickTips.cs:19
109 #: ../search/UIManager.cs:81
113 #: ../search/Pages/RootUser.cs:12
114 msgid "Beagle cannot be run as root"
115 msgstr "Không cho phép chạy Beagle với tư cách người chủ"
117 #: ../search/Pages/RootUser.cs:13
119 "For security reasons, Beagle cannot be run as root. You should restart as a "
121 msgstr "Vì lý do bảo mật, trình Beagle không có khả năng chạy với tư cách người chủ "
122 "(root). Bạn nên khởi chạy lại với tư cách người dùng chuẩn."
124 #: ../search/Pages/StartDaemon.cs:19
125 msgid "Search service not running"
126 msgstr "Dịch vụ tìm kiếm không đang chạy"
128 #: ../search/Pages/StartDaemon.cs:21
129 msgid "Start search service"
130 msgstr "Khởi chạy dịch vụ tìm kiếm"
132 #: ../search/Search.cs:149
136 #: ../search/Search.cs:163
140 #: ../search/Search.cs:209
141 msgid "Type in search terms"
142 msgstr "Gõ chuỗi tìm kiếm"
144 #: ../search/Search.cs:210
145 msgid "Start searching"
146 msgstr "Bắt đầu tìm kiếm"
148 #: ../search/Tiles/Contact.cs:30
152 #: ../search/Tiles/Contact.cs:68
154 msgstr "Địa chỉ thư :"
156 #: ../search/Tiles/Contact.cs:70
157 msgid "Mobile Phone:"
158 msgstr "Điện thoại di động:"
160 #: ../search/Tiles/Contact.cs:72
162 msgstr "Điện thoại chỗ làm:"
164 #: ../search/Tiles/Contact.cs:74
166 msgstr "Điện thoại ở nhà:"
168 #: ../search/Tiles/File.cs:34
169 msgid "Reveal in Folder"
170 msgstr "Hiện trong thư mục"
172 #: ../search/Tiles/File.cs:35
176 #.AddAction (new TileAction (Catalog.GetString ("Instant-Message"), InstantMessage));
177 #.FIXME: s/"gtk-info"/Gtk.Stock.Info/ when we can depend on gtk# 2.8
178 #.AddAction (new TileAction (Catalog.GetString ("Show Information"), "gtk-info", ShowInformation));
179 #: ../search/Tiles/File.cs:37
180 #: ../search/Tiles/Folder.cs:38
181 msgid "Move to Trash"
182 msgstr "Chuyển vào Rác"
184 #: ../search/Tiles/File.cs:124
185 #: ../search/Tiles/Note.cs:57
186 #: ../search/Tiles/RSSFeed.cs:45
187 #: ../search/Tiles/WebHistory.cs:50
191 #: ../search/Tiles/File.cs:125
192 #: ../search/Tiles/Folder.cs:51
193 #: ../search/Tiles/Note.cs:58
195 msgstr "Sửa cuối cùng:"
197 #: ../search/Tiles/File.cs:128
201 #: ../search/Tiles/File.cs:130
202 #: ../search/Tiles/Folder.cs:52
203 #: ../search/Tiles/Image.cs:79
205 msgstr "Đường dẫn đầy đủ :"
207 #: ../search/Tiles/Folder.cs:31
211 #: ../search/Tiles/Folder.cs:33
213 msgid "Contains {0} Item"
214 msgid_plural "Contains {0} Items"
215 msgstr[0] "Chứa {0} mục"
217 #.AddAction (new TileAction (Catalog.GetString ("Add to Library"), Gtk.Stock.Add, AddToLibrary));
218 #: ../search/Tiles/Image.cs:39
219 msgid "Set as Wallpaper"
220 msgstr "Đặt làm ảnh nền"
222 #: ../search/Tiles/Image.cs:78
226 #: ../search/Tiles/IMLog.cs:30
227 msgid "IM Conversation"
228 msgstr "Đối thoại IM"
230 #: ../search/Tiles/IMLog.cs:92
234 #: ../search/Tiles/IMLog.cs:93
235 #: ../search/Tiles/MailMessage.cs:114
236 msgid "Date Received:"
239 #: ../search/Tiles/MailAttachment.cs:45
240 msgid "Mail attachment"
241 msgstr "Đính kèm thư"
243 #: ../search/Tiles/MailMessage.cs:67
247 #: ../search/Tiles/MailMessage.cs:77
249 msgstr "Gửi trong thư"
251 #: ../search/Tiles/MailMessage.cs:109
255 #: ../search/Tiles/MailMessage.cs:111
259 #: ../search/Tiles/MailMessage.cs:111
263 #: ../search/Tiles/MailMessage.cs:114
267 #: ../search/Tiles/MailMessage.cs:120
271 #: ../search/Tiles/Presentation.cs:33
274 msgid_plural "{0} slides"
275 msgstr[0] "{0} ảnh trượt"
277 #: ../search/Tiles/RSSFeed.cs:46
281 #: ../search/Tiles/RSSFeed.cs:47
285 #: ../search/Tiles/TextDocument.cs:37
288 msgid_plural "{0} pages"
289 msgstr[0] "{0} trang"
291 #: ../search/Tiles/Tile.cs:179
295 #: ../search/Tiles/Utils.cs:24
299 #: ../search/Tiles/Utils.cs:26
303 #: ../search/Tiles/Utils.cs:28
304 msgid "Calendar Events"
305 msgstr "Sự kiện lịch"
307 #: ../search/Tiles/Utils.cs:30
311 #: ../search/Tiles/Utils.cs:32
315 #: ../search/Tiles/Utils.cs:34
319 #: ../search/Tiles/Utils.cs:36
323 #: ../search/Tiles/Utils.cs:38
327 #: ../search/Tiles/Utils.cs:40
328 msgid "Conversations"
329 msgstr "Cuộc đối thoại"
331 #: ../search/Tiles/Utils.cs:42
335 #: ../search/Tiles/Utils.cs:44
337 msgstr "Nguồn tin tức"
339 #: ../search/Tiles/Utils.cs:46
343 #: ../search/Tiles/Utils.cs:77
344 #: ../search/Tiles/Utils.cs:159
345 #: ../Util/StringFu.cs:79
349 #: ../search/Tiles/Utils.cs:79
350 #: ../search/Tiles/Utils.cs:161
351 #: ../Util/StringFu.cs:77
355 #: ../search/Tiles/Utils.cs:81
356 #: ../search/Tiles/Utils.cs:163
360 #: ../search/Tiles/Utils.cs:179
363 msgid_plural "{0} weeks ago"
364 msgstr[0] "{0} tuần trước"
366 #: ../search/Tiles/Utils.cs:181
369 msgid_plural "In {0} weeks"
370 msgstr[0] "Trong {0} tuần"
372 #.Let's say a year and a half to stop saying months
373 #: ../search/Tiles/Utils.cs:183
375 msgid "{0} month ago"
376 msgid_plural "{0} months ago"
377 msgstr[0] "{0} tháng trước"
379 #: ../search/Tiles/Utils.cs:185
382 msgid_plural "In {0} months"
383 msgstr[0] "Trong {0} tháng"
385 #: ../search/Tiles/Utils.cs:187
388 msgid_plural "{0} years ago"
389 msgstr[0] "{0} năm trước"
391 #: ../search/Tiles/Utils.cs:189
394 msgid_plural "In {0} years"
395 msgstr[0] "Trong {0} năm"
397 #.FIXME: We need filters for video in Beagle.
398 #.They should land soon when entagged-sharp gets video support.
399 #: ../search/Tiles/Video.cs:27
400 msgid "Unknown duration"
401 msgstr "Không biết thời lượng"
403 #: ../search/Tiles/WebHistory.cs:51
407 #: ../search/Tiles/WebHistory.cs:52
411 #: ../search/Tray/TrayIcon.cs:32
412 msgid "Desktop Search"
413 msgstr "Tìm kiếm trong môi trường"
415 #: ../search/Tray/TrayIcon.cs:57
416 msgid "No Recent Searches"
417 msgstr "Không có việc tìm kiếm gần đây"
419 #: ../search/Tray/TrayIcon.cs:62
420 msgid "Recent Searches"
421 msgstr "Việc tìm kiếm gần đây"
423 #: ../search/Tray/TrayIcon.cs:78
427 #: ../search/Tray/TrayIcon.cs:86
431 #.Translators: the strings in TypeFilter.cs are for when the user
432 #.* wants to limit search results to a specific type. You don't need
433 #.* to give an exact translation of the exact same set of English
434 #.* words. Just provide a list of likely words the user might use
435 #.* after the "type:" keyword to refer to each type of match.
437 #: ../search/TypeFilter.cs:36
444 #: ../search/TypeFilter.cs:37
453 "địa chỉ thư điện tử"
455 #: ../search/TypeFilter.cs:38
470 "tin nhắn tức khắc\n"
471 "tin nhẳn tức khắc\n"
476 #: ../search/TypeFilter.cs:39
484 msgstr "trình diễn\n"
490 #: ../search/TypeFilter.cs:41
504 #: ../search/TypeFilter.cs:42
518 #: ../search/TypeFilter.cs:43
525 #: ../search/TypeFilter.cs:44
537 #: ../search/TypeFilter.cs:45
544 #: ../search/TypeFilter.cs:46
550 #: ../search/TypeFilter.cs:47
559 #: ../search/TypeFilter.cs:48
566 "tài liệu văn phòngbảng tínhco sở dữ liệu"
568 #: ../search/TypeFilter.cs:49
582 #: ../search/TypeFilter.cs:50
597 #: ../search/TypeFilter.cs:51
612 #: ../search/TypeFilter.cs:52
620 #: ../search/TypeFilter.cs:53
628 #: ../search/UIManager.cs:42
629 msgid "Close Desktop Search"
630 msgstr "Đóng việc tìm kiếm trong môi trường"
632 #: ../search/UIManager.cs:47
633 #: ../search/UIManager.cs:69
634 msgid "Exit Desktop Search"
635 msgstr "Thoát tìm kiếm môi trường"
637 #: ../search/UIManager.cs:54
641 #: ../search/UIManager.cs:57
645 #: ../search/UIManager.cs:60
649 #: ../search/UIManager.cs:63
653 #: ../search/UIManager.cs:72
657 #: ../search/UIManager.cs:74
658 msgid "Help - Table of Contents"
659 msgstr "Trợ giúp — Mục lục"
661 #: ../search/UIManager.cs:78
662 msgid "About Desktop Search"
663 msgstr "Giới thiệu tìm kiếm môi trường"
665 #: ../search/UIManager.cs:100
669 #: ../search/UIManager.cs:102
670 msgid "Search everywhere"
671 msgstr "Tìm kiếm trong khắp nơi"
673 #: ../search/UIManager.cs:105
674 msgid "_Applications"
677 #: ../search/UIManager.cs:107
678 msgid "Search applications"
679 msgstr "Tìm kiếm trong các ứng dụng"
681 #: ../search/UIManager.cs:110
685 #: ../search/UIManager.cs:112
686 msgid "Search contacts"
687 msgstr "Tìm kiếm trong các liên lạc"
689 #: ../search/UIManager.cs:115
690 msgid "Ca_lendar events"
691 msgstr "Sự kiện _lịch"
693 #: ../search/UIManager.cs:117
694 msgid "Search calendar events"
695 msgstr "Tìm kiếm trong các sự kiện lịch"
697 #: ../search/UIManager.cs:120
701 #: ../search/UIManager.cs:122
702 msgid "Search documents"
703 msgstr "Tìm kiếm trong các tài liệu"
705 #: ../search/UIManager.cs:125
706 msgid "Conve_rsations"
707 msgstr "C_uộc đối thoại"
709 #: ../search/UIManager.cs:127
710 msgid "Search E-Mail and Instant Messaging logs"
711 msgstr "Tìm kiếm trong các bản ghi Thư và Tin nhắn"
713 #: ../search/UIManager.cs:130
717 #: ../search/UIManager.cs:132
718 msgid "Search images"
719 msgstr "Tìm kiếm trong các ảnh"
721 #: ../search/UIManager.cs:135
725 #: ../search/UIManager.cs:137
726 msgid "Search sound and video files"
727 msgstr "Tìm kiếm trong các tập tin âm thanh và ảnh động"
729 #: ../search/UIManager.cs:144
730 msgid "Date _Modified"
731 msgstr "Ngày _sửa đổi"
733 #: ../search/UIManager.cs:145
734 msgid "Sort the most-recently-modified matches first"
735 msgstr "Sắp xếp kết quả đã sửa đổi gần nhất trước hết"
737 #: ../search/UIManager.cs:148
741 #: ../search/UIManager.cs:149
742 msgid "Sort matches by name"
743 msgstr "Sắp xếp kết quả theo tên"
745 #: ../search/UIManager.cs:152
747 msgstr "Độ thích đán_g"
749 #: ../search/UIManager.cs:153
750 msgid "Sort the best matches first"
751 msgstr "Sắp xếp kết quả tốt nhất trước hết"
753 #: ../search/UIManager.cs:266
754 msgid "Couldn't launch web browser"
755 msgstr "Không thể khởi chạy bộ duyệt Mạng"
757 #: ../tools/Settings.cs:226
758 msgid "Reload configuration"
759 msgstr "Tải lại cấu hình"
761 #: ../tools/Settings.cs:227
763 "The configuration file has been modified by another application. Do you wish "
764 "to discard the currently displayed values and reload configuration from disk?"
765 msgstr "Một ứng dụng khác đã sửa đổi tập tin cấu hình. Bạn có muốn hủy những giá trị "
766 "đang xem, rồi tải lại cấu hình từ đĩa không?"
768 #: ../tools/Settings.cs:265
770 msgstr "Chọn đường dẫn"
772 #: ../tools/Settings.cs:284
773 msgid "The selected path is already selected for indexing and wasn't added."
774 msgstr "Chưa thêm đường dẫn đã chọn, vì nó đã chọn để chỉ mục."
776 #: ../tools/Settings.cs:287
778 "The selected path wasn't added. The list contains items that supercedes it "
779 "and the data is already being indexed."
780 msgstr "Chưa thêm đường dẫn đã chọn, vì danh sách chứa mục thay thế nó và dữ liệu "
783 #: ../tools/Settings.cs:298
784 #: ../tools/Settings.cs:490
785 msgid "Path not added"
786 msgstr "Chưa thêm đường"
788 #: ../tools/Settings.cs:307
789 msgid "Remove obsolete paths"
790 msgstr "Gỡ bỏ các đường dẫn quá thời"
792 #: ../tools/Settings.cs:308
794 "Adding this path will obsolete some of the existing include paths. This will "
795 "result in the removal of the old obsolete paths. Do you still wish to add it?"
796 msgstr "Việc thêm đường dẫn này sẽ làm cho một số đường dẫn gồm tồn tại là quá thời. "
797 "Kết quả là các đường dẫn quá thời trước bị gỡ bỏ. Bạn vẫn còn muốn thêm nó "
800 #: ../tools/Settings.cs:334
802 msgstr "Gỡ bỏ đường dẫn"
804 #: ../tools/Settings.cs:335
806 "Are you sure you wish to remove this path from the list of directories to be "
807 "included for indexing?"
808 msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ đường dẫn này ra danh sách các thư mục cần gồm để chỉ "
811 #: ../tools/Settings.cs:364
815 #: ../tools/Settings.cs:365
817 "Are you sure you wish to remove this item from the list of data to be "
818 "excluded from indexing?"
819 msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ mục này ra danh sách dữ liệu cần bị loại trừ ra việc "
822 #: ../tools/Settings.cs:408
823 msgid "Invalid host entry"
824 msgstr "Mục nhập máy không hợp lệ"
826 #: ../tools/Settings.cs:415
827 msgid "Remote host already present in the list."
828 msgstr "Máy ở xa đã nằm trong danh sách."
830 #: ../tools/Settings.cs:424
831 msgid "Netbeagle Node not added"
832 msgstr "Chưa thêm nút thông tin NetBeagle"
834 #: ../tools/Settings.cs:440
838 #: ../tools/Settings.cs:441
839 msgid "Are you sure you wish to remove this host from the list?"
840 msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ máy này ra danh sách không?"
842 #: ../tools/Settings.cs:462
844 msgstr "Chọn đường dẫn"
846 #: ../tools/Settings.cs:481
847 msgid "The selected path is already configured for external access."
848 msgstr "Đường dẫn đã chọn đã được cấu hình để truy cập bên ngoài."
850 #: ../tools/Settings.cs:505
851 msgid "Remove public path"
852 msgstr "Gỡ bỏ đường dẫn công"
854 #: ../tools/Settings.cs:506
856 "Are you sure you wish to remove this entry from the list of public paths?"
857 msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ mục nhập này ra danh sách các đường dẫn công không?"
859 #: ../tools/Settings.cs:551
860 #: ../tools/Settings.cs:640
861 #: ../tools/Settings.cs:718
862 #: ../tools/Settings.cs:794
863 #: ../tools/Settings.cs:1133
867 #: ../tools/Settings.cs:634
871 #: ../tools/Settings.cs:687
875 #: ../tools/Settings.cs:690
879 #: ../tools/Settings.cs:693
881 msgstr "Thư mục Thư :"
883 #: ../tools/Settings.cs:1041
884 msgid "Select Folder"
885 msgstr "Chọn thư mục"
887 #: ../tools/Settings.cs:1067
888 #: ../tools/settings.glade.h:25
892 #: ../tools/Settings.cs:1072
893 msgid "M_ail folder:"
894 msgstr "Thư mục _Thư :"
896 #: ../tools/Settings.cs:1077
900 #: ../tools/Settings.cs:1101
901 msgid "Error adding path"
902 msgstr "Gặp lỗi khi thêm đường dẫn"
904 #: ../tools/Settings.cs:1102
906 "The specified path could not be found and therefore it could not be added to "
907 "the list of resources excluded for indexing."
908 msgstr "Không tìm thấy đường dẫn đã xác định nên không thể thêm nó vào danh sách các "
909 "tài nguyên cần loại trừ ra việc chỉ mục."
911 #: ../tools/Settings.cs:1132
915 #: ../tools/settings.glade.h:1
916 msgid "<b>Add Remote Host</b>"
917 msgstr "<b>Thêm máy ở xa</b>"
919 #: ../tools/settings.glade.h:2
920 msgid "<b>Administration</b>"
921 msgstr "<b>Quản lý</b>"
923 #: ../tools/settings.glade.h:3
924 msgid "<b>Display</b>"
925 msgstr "<b>Trình bày</b>"
927 #: ../tools/settings.glade.h:4
928 msgid "<b>Exclude Resource</b>"
929 msgstr "<b>Loại trừ tài nguyên</b>"
931 #: ../tools/settings.glade.h:5
932 msgid "<b>General</b>"
933 msgstr "<b>Chung</b>"
935 #: ../tools/settings.glade.h:6
936 msgid "<b>Networking</b>"
937 msgstr "<b>Chạy mạng</b>"
939 #: ../tools/settings.glade.h:7
940 msgid "<b>Privacy</b>"
941 msgstr "<b>Riêng tư</b>"
943 #: ../tools/settings.glade.h:8
944 msgid "<b>Select Mail Folder</b>"
945 msgstr "<b>Chọn thư mục Thư</b>"
947 #: ../tools/settings.glade.h:9
948 msgid "Add Remote Host"
949 msgstr "Thêm máy ở xa"
951 #: ../tools/settings.glade.h:10
953 "Add a remote search-enabled host you wish \n"
955 msgstr "Thêm máy ở xa có khả năng tìm kiếm\n"
956 "với đó bạn muốn chạy mạng."
958 #: ../tools/settings.glade.h:12
959 msgid "Add any additional paths to be included for indexing."
960 msgstr "Thêm đường dẫn thêm nào cần gồm để chỉ mục."
962 #: ../tools/settings.glade.h:13
963 msgid "Add any remote search-enabled hosts you wish to network with."
964 msgstr "Thêm máy ở xa có khả năng tìm kiếm với đó bạn muốn chạy mạng."
966 #: ../tools/settings.glade.h:14
968 "Adjust which types of results should be visible, and in what order they "
969 "should be presented when grouped by type."
970 msgstr "Điều chỉnh kiểu kết quả nào nên hiển thị, và khi nhóm lại kết quả theo kiểu, "
971 "nên hiển thị theo thứ tự nào."
973 #: ../tools/settings.glade.h:15
974 msgid "Allow _external access to local search services"
975 msgstr "Cho phép truy cập _bên ngoài vào dịch vụ tìm kiếm cục bộ"
977 #: ../tools/settings.glade.h:16
981 #: ../tools/settings.glade.h:17
985 #: ../tools/settings.glade.h:18
986 msgid "Display the search window by pressing:"
987 msgstr "Hiển thị cửa sổ tìm kiếm bằng cách ấn phím:"
989 #: ../tools/settings.glade.h:19
990 msgid "Exclude Resource"
991 msgstr "Loại trừ tài nguyên"
993 #: ../tools/settings.glade.h:20
994 msgid "Filename _pattern"
995 msgstr "_Mẫu tên tập tin"
997 #: ../tools/settings.glade.h:21
998 msgid "I_ndex my home directory"
999 msgstr "Chỉ mục thư mục chí_nh của tôi"
1001 #: ../tools/settings.glade.h:22
1002 msgid "Index data while on battery power"
1003 msgstr "Chỉ mục dữ liệu trong khi chạy bằng pin"
1005 #: ../tools/settings.glade.h:23
1007 msgstr "Đang chỉ mục"
1009 #: ../tools/settings.glade.h:24
1013 #: ../tools/settings.glade.h:26
1014 msgid "Please select a resource you wish to exclude from indexing."
1015 msgstr "Hãy chọn tài nguyên bạn muốn loại trừ ra việc chỉ mục."
1017 #: ../tools/settings.glade.h:27
1018 msgid "Please select the mail folder you wish to exclude from indexing. "
1019 msgstr "Hãy chọn thư mục thư bạn muốn loại trừ ra việc chỉ mục. "
1021 #: ../tools/settings.glade.h:29
1022 msgid "Search Preferences"
1023 msgstr "Tùy thích tìm kiếm"
1025 #: ../tools/settings.glade.h:30
1026 msgid "Select Mail Folder"
1027 msgstr "Chọn thư mục Thư"
1029 #: ../tools/settings.glade.h:31
1031 "Specify any resources, such as paths, patterns, mail folders or type of "
1032 "objects you wish to exclude from indexing."
1033 msgstr "Hãy xác định tài nguyên nào, như đường dẫn, mẫu, thư mục thư hoặc kiểu đối "
1034 "tượng, bạn muốn loại trừ ra việc chỉ mục."
1036 #: ../tools/settings.glade.h:32
1037 msgid "Specify paths that should be available for external access."
1038 msgstr "Hãy xác định đường dẫn nào nên sẵn sàng để truy cập bên ngoài."
1040 #: ../tools/settings.glade.h:33
1044 #: ../tools/settings.glade.h:34
1048 #: ../tools/settings.glade.h:35
1049 msgid "_Allow Beagle to be run as root"
1050 msgstr "Cho phép chạy Be_agle với tư cách người chủ"
1052 #: ../tools/settings.glade.h:36
1053 msgid "_Folder path"
1054 msgstr "Đường dẫn thư _mục"
1056 #: ../tools/settings.glade.h:37
1057 msgid "_Mail folder"
1058 msgstr "Thư _mục Thư"
1060 #: ../tools/settings.glade.h:38
1061 msgid "_Maximum number of results displayed:"
1062 msgstr "_Số tối đa kết quả đã hiển thị:"
1064 #: ../tools/settings.glade.h:39
1065 msgid "_Start search & indexing services automatically "
1066 msgstr "Khởi chạ_y tự động dịch vụ tìm kiếm và chỉ mục "
1068 #: ../tools/beagle-settings.desktop.in.h:1
1069 msgid "Configure Desktop Search & Indexing"
1070 msgstr "Cấu hình khả năng tìm kiếm và chỉ mục môi trường"
1072 #: ../tools/beagle-settings.desktop.in.h:2
1073 msgid "Configure search & indexing properties"
1074 msgstr "Cấu hình tài sản tìm kiếm và chỉ mục"
1076 #: ../tools/beagle-settings.desktop.in.h:3
1077 msgid "Search & Indexing"
1078 msgstr "Tìm kiếm và Chỉ mục"
1080 #: ../Util/Evolution.cs:45
1081 #: ../Util/Evolution.cs:163
1082 msgid "On This Computer"
1083 msgstr "Trên máy này"
1085 #: ../Util/ExifData.cs:226
1086 msgid "Image Directory"
1087 msgstr "Thư mục ảnh"
1089 #: ../Util/ExifData.cs:228
1090 msgid "Thumbnail Directory"
1091 msgstr "Thư mục hình thu nhỏ"
1093 #: ../Util/ExifData.cs:230
1094 msgid "Exif Directory"
1095 msgstr "Thư mục Exif"
1097 #: ../Util/ExifData.cs:232
1098 msgid "GPS Directory"
1099 msgstr "Thư mục GPS"
1101 #: ../Util/ExifData.cs:234
1102 msgid "InterOperability Directory"
1103 msgstr "Thư mục thao tác với nhau"
1105 #: ../Util/ExifData.cs:236
1106 msgid "Unknown Directory"
1109 #.Translators: Example output: Aug 9
1110 #: ../Util/StringFu.cs:82
1114 #.Translators: Example output: Aug 9, 2000
1115 #: ../Util/StringFu.cs:85
1119 #.Translators: Example output: 11:05 AM (note h = 12-hour time)
1120 #: ../Util/StringFu.cs:88
1124 #.Translators: {0} is a date (e.g. 'Today' or 'Apr 23'), {1} is the time
1125 #: ../Util/StringFu.cs:94
1130 #.To translators: {0} is the time of the day, eg. 13:45
1131 #: ../Util/StringFu.cs:111
1134 msgstr "Hôm nay, {0}"
1136 #.To translators: {0} is the time of the day, eg. 13:45
1137 #: ../Util/StringFu.cs:114
1139 msgid "Yesterday, {0}"
1140 msgstr "Hôm qua, {0}"
1142 #.To translators: {0} is the number of days that have passed, {1} is the time of the day, eg. 13:45
1143 #: ../Util/StringFu.cs:117
1145 msgid "{0} days ago, {1}"
1146 msgstr "{0} ngày trước, {1}"
1148 #.Translators: Example output: January 3, 3:45 PM
1149 #: ../Util/StringFu.cs:122
1150 msgid "MMMM d, h:mm tt"
1151 msgstr "n thng, g:ph tg"
1153 #.Translators: Example output: March 23 2001, 10:04 AM
1154 #: ../Util/StringFu.cs:127
1155 msgid "MMMM d yyyy, h:mm tt"
1156 msgstr "n thng nam, g:ph tg"
1158 #: ../Util/StringFu.cs:137
1161 msgid_plural "{0} hours"
1164 #: ../Util/StringFu.cs:144
1167 msgid_plural "{0} minutes"
1168 msgstr[0] "{0} phút"
1170 #.Translators: {0} is a file size in bytes
1171 #: ../Util/StringFu.cs:160
1176 #.Translators: {0} is a file size in kilobytes
1177 #: ../Util/StringFu.cs:164
1182 #.Translators: {0} is a file size in megabytes
1183 #: ../Util/StringFu.cs:167