1 # Vietnamese translation for BinUtils.
2 # Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the binutils package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
9 "Project-Id-Version: binutils-2.23.90\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
11 "POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:20+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2013-09-23 14:14+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
16 "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
26 msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
27 msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
31 msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n"
32 msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
36 msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n"
37 msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn\n"
43 " @<file> Read options from <file>\n"
44 " -a --addresses Show addresses\n"
45 " -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
46 " -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n"
47 " -i --inlines Unwind inlined functions\n"
48 " -j --section=<name> Read section-relative offsets instead of addresses\n"
49 " -p --pretty-print Make the output easier to read for humans\n"
50 " -s --basenames Strip directory names\n"
51 " -f --functions Show function names\n"
52 " -C --demangle[=style] Demangle function names\n"
53 " -h --help Display this information\n"
54 " -v --version Display the program's version\n"
58 " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ <tập tin> này\n"
59 " -a --addresses Hiển thị địa chỉ\n"
60 " -b --target=<định_dạng> Đặt định dạng tập tin là nhị phân\n"
61 " -e --exe=<trình> Đặt tên tập tin đầu vào (mặc định là “a.out”)\n"
62 " -i --inlines Tháo ra các hàm trực tiếp (chung dòng)\n"
63 " -j --section=<tên> Đọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n"
64 " -p --pretty-print Làm cho kết xuất dễ đọc đối với con người\n"
65 " -s --basenames Tước các tên thư mục\n"
66 " -f --functions Hiện tên các hàm\n"
67 " -C --demangle[=kiểu] Tháo gỡ các tên hàm\n"
68 " -h --help Hiện thông tin trợ giúp này\n"
69 " -v --version Hiện phiên bản của chương trình\n"
72 #: addr2line.c:101 ar.c:304 ar.c:333 coffdump.c:471 dlltool.c:3938
73 #: dllwrap.c:524 elfedit.c:653 nlmconv.c:1114 objcopy.c:576 objcopy.c:611
74 #: readelf.c:3214 size.c:99 srconv.c:1743 strings.c:667 sysdump.c:653
75 #: windmc.c:228 windres.c:695
77 msgid "Report bugs to %s\n"
78 msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
80 #. Note for translators: This printf is used to join the
81 #. function name just printed above to the line number/
82 #. file name pair that is about to be printed below. Eg:
90 #. Note for translators: This printf is used to join the
91 #. line number/file name pair that has just been printed with
92 #. the line number/file name pair that is going to be printed
93 #. by the next iteration of the while loop. Eg:
95 #. 123:bar.c (inlined by) 456:main.c
98 msgid " (inlined by) "
99 msgstr " (chung dòng bởi) "
103 msgid "%s: cannot get addresses from archive"
104 msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho"
108 msgid "%s: cannot find section %s"
109 msgstr "%s: không tìm thấy phần %s"
111 #: addr2line.c:427 nm.c:1570 objdump.c:3423
113 msgid "unknown demangling style `%s'"
114 msgstr "không hiểu kiểu dáng tháo gỡ “%s”"
118 msgid "no entry %s in archive\n"
119 msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
123 msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <name>] [member-name] [count] archive-file file...\n"
124 msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [--plugin <tên>] [tên-thành-viên] [số-lượng] tập_tin_kho tập_tin...\n"
128 msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
129 msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcDfilMNoPsSTuvV] [tên-thành-viên] [số-lượng] tập_tin_kho tập_tin...\n"
133 msgid " %s -M [<mri-script]\n"
134 msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n"
143 msgid " d - delete file(s) from the archive\n"
144 msgstr " d • xoá tập tin ra kho\n"
148 msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n"
149 msgstr " m[ab] • di chuyển tập tin trong kho\n"
153 msgid " p - print file(s) found in the archive\n"
154 msgstr " p • in tập tin tìm thấy trong kho\n"
158 msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n"
159 msgstr " q[f] • thêm nhanh tập tin vào kho\n"
163 msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n"
164 msgstr " r[ab][f][u] • thay thế tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n"
168 msgid " s - act as ranlib\n"
169 msgstr " s • thực hiện như là thư viện ranlib\n"
173 msgid " t - display contents of archive\n"
174 msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n"
178 msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n"
179 msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n"
183 msgid " command specific modifiers:\n"
184 msgstr " bộ sửa đổi đặc tả cho lệnh:\n"
188 msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n"
189 msgstr " [a] • để tập tin đằng sau [tên thành viên]\n"
193 msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
194 msgstr " [b] • để tập tin đằng trước [tên thành viên] (giống như [i])\n"
198 msgid " [D] - use zero for timestamps and uids/gids\n"
199 msgstr " [D] • dùng số không cho nhãn thời gian và UID/GID\n"
203 msgid " [N] - use instance [count] of name\n"
204 msgstr " [N] • dùng [số] minh dụ của tên\n"
208 msgid " [f] - truncate inserted file names\n"
209 msgstr " [f] • cắt ngắn tên tập tin đã chèn\n"
213 msgid " [P] - use full path names when matching\n"
214 msgstr " [P] • dùng tên đường dẫn đầy đủ khi khớp\n"
218 msgid " [o] - preserve original dates\n"
219 msgstr " [o] • giữ nguyên ngày giờ gốc\n"
223 msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n"
224 msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung của kho hiện thời\n"
228 msgid " generic modifiers:\n"
229 msgstr " bộ sửa đổi chung:\n"
233 msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n"
234 msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được tạo\n"
238 msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n"
239 msgstr " [s] • tạo một chỉ mục kho (như ranlib)\n"
243 msgid " [S] - do not build a symbol table\n"
244 msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n"
248 msgid " [T] - make a thin archive\n"
249 msgstr " [T] • tạo một kho lưu mảnh\n"
253 msgid " [v] - be verbose\n"
254 msgstr " [v] • xuất chi tiết\n"
258 msgid " [V] - display the version number\n"
259 msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
263 msgid " @<file> - read options from <file>\n"
264 msgstr " @<tập_tin> • đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
268 msgid " --target=BFDNAME - specify the target object format as BFDNAME\n"
269 msgstr " --target=BFDNAME - chỉ định định dạng đối tượng đích là BFDNAME\n"
274 msgstr " các tùy chọn:\n"
278 msgid " --plugin <p> - load the specified plugin\n"
279 msgstr " --plugin <p> - nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
283 msgid "Usage: %s [options] archive\n"
284 msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn] kho\n"
288 msgid " Generate an index to speed access to archives\n"
289 msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập đến kho\n"
294 " The options are:\n"
295 " @<file> Read options from <file>\n"
297 " Các tùy chọn là:\n"
298 " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
302 msgid " --plugin <name> Load the specified plugin\n"
303 msgstr " --plugin <tên> Tải phần bổ sung đã cho\n"
308 " -t Update the archive's symbol map timestamp\n"
309 " -h --help Print this help message\n"
310 " -v --version Print version information\n"
312 " -t Cập nhật nhãn thời gian ánh xạ ký hiệu của kho lưu\n"
313 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
314 " -v --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
317 msgid "two different operation options specified"
318 msgstr "chỉ định hai tùy chọn thao tác khác nhau"
320 #: ar.c:538 nm.c:1643
322 msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n"
323 msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n"
326 msgid "no operation specified"
327 msgstr "chưa ghi rõ thao tác"
330 msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
331 msgstr "“u” chỉ có nghĩa khi cùng với tùy chọn “r”."
334 msgid "`u' is not meaningful with the `D' option."
335 msgstr "“u” chỉ có nghĩa khi dùng cùng với tùy chọn “D”."
338 msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
339 msgstr "“N” chỉ có nghĩa khi dùng cùng với tùy chọn “x” và “d”."
342 msgid "Value for `N' must be positive."
343 msgstr "Giá trị cho “N” phải là số dương."
346 msgid "`x' cannot be used on thin archives."
347 msgstr "không thể sử dụng “x” với kho mảnh."
351 msgid "internal error -- this option not implemented"
352 msgstr "lỗi nội bộ: tùy chọn này chưa được viết"
359 #: ar.c:889 ar.c:943 ar.c:1272 objcopy.c:2080
361 msgid "internal stat error on %s"
362 msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s"
366 msgid "%s is not a valid archive"
367 msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
370 msgid "could not create temporary file whilst writing archive"
371 msgstr "không thể tạo tập tin tạm trong khi ghi vào lưu trữ"
375 msgid "No member named `%s'\n"
376 msgstr "Không có bộ phận tên “%s”\n"
380 msgid "no entry %s in archive %s!"
381 msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
385 msgid "%s: no archive map to update"
386 msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật"
390 msgid "No entry %s in archive.\n"
391 msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
395 msgid "Can't open file %s\n"
396 msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
400 msgid "%s: Can't open output archive %s\n"
401 msgstr "%s: Không thể mở kho lưu kết xuất %s\n"
405 msgid "%s: Can't open input archive %s\n"
406 msgstr "%s: Không thể mở kho lưu nhập vào %s\n"
410 msgid "%s: file %s is not an archive\n"
411 msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho lưu\n"
415 msgid "%s: no output archive specified yet\n"
416 msgstr "%s: vẫn chưa chỉ định kho lưu xuất ra\n"
418 #: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416
420 msgid "%s: no open output archive\n"
421 msgstr "%s: không có kho lưu kết xuất đã mở\n"
423 #: arsup.c:261 arsup.c:371 arsup.c:397
425 msgid "%s: can't open file %s\n"
426 msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
428 #: arsup.c:315 arsup.c:393 arsup.c:474
430 msgid "%s: can't find module file %s\n"
431 msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n"
435 msgid "Current open archive is %s\n"
436 msgstr "Kho lưu đã mở hiện thời là %s\n"
440 msgid "%s: no open archive\n"
441 msgstr "%s: không có kho lưu đã mở\n"
445 msgid " No emulation specific options\n"
446 msgstr " Không có tùy chọn đặc tả cho mô phỏng\n"
448 #. Macros for common output.
451 msgid " emulation options: \n"
452 msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
456 msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
457 msgstr "không thể đặt đích mặc định BFD thành “%s”: %s"
461 msgid "%s: Matching formats:"
462 msgstr "%s: Định dạng khớp:"
466 msgid "Supported targets:"
467 msgstr "Đích được hỗ trợ:"
471 msgid "%s: supported targets:"
472 msgstr "%s: đích được hỗ trợ:"
476 msgid "Supported architectures:"
477 msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ:"
481 msgid "%s: supported architectures:"
482 msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ:"
486 msgstr "byte lớn trước"
489 msgid "little endian"
490 msgstr "byte nhỏ trước"
493 msgid "endianness unknown"
494 msgstr "không hiểu thứ tự byte"
500 " (header %s, data %s)\n"
503 " (phần đầu %s, dữ liệu %s)\n"
507 msgid "BFD header file version %s\n"
508 msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n"
512 msgid "%s: bad number: %s"
513 msgstr "%s: con số sai: %s"
515 #: bucomm.c:576 strings.c:409
517 msgid "'%s': No such file"
518 msgstr "“%s”: Không có tập tin như vậy"
520 #: bucomm.c:578 strings.c:411
522 msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s"
523 msgstr "Cảnh báo: không thể định vị “%s”. Lý do: %s"
527 msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
528 msgstr "Cảnh báo: “%s” không phải là một tập tin chuẩn"
532 msgid "Warning: '%s' has negative size, probably it is too large"
533 msgstr "Cảnh báo: “%s” có kích thước âm, hầu như chắc chắn là nó quá dài"
547 msgid "section definition at %x size %x\n"
548 msgstr "phần định nghĩa tại %x kích thước %x\n"
557 msgid "array [%d] of"
558 msgstr "mảng [%d] của"
562 msgid "function returning"
563 msgstr "trả về từ hàm"
577 msgid "structure definition"
578 msgstr "định nghĩa cấu trúc"
582 msgid "structure ref to UNKNOWN struct"
583 msgstr "cấu trúc tham chiếu đến một cấu trúc KHÔNG-HIỂU"
587 msgid "structure ref to %s"
588 msgstr "cấu trúc tham chiếu đến %s"
592 msgid "enum ref to %s"
593 msgstr "enum tham chiếu đến %s"
597 msgid "enum definition"
598 msgstr "định nghĩa kiểu enum (liệt kê)"
602 msgid "Stack offset %x"
603 msgstr "Khoảng bù stack %x"
607 msgid "Memory section %s+%x"
608 msgstr "Phần bộ nhớ %s+%x"
613 msgstr "Thanh ghi %d"
617 msgid "Struct Member offset %x"
618 msgstr "Khoảng bù các thành viên của cấu trúc %x"
622 msgid "Enum Member offset %x"
623 msgstr "Khoảng bù các thành viên của enum %x"
627 msgid "Undefined symbol"
628 msgstr "Ký hiệu chưa định nghĩa"
632 msgid "List of symbols"
633 msgstr "Danh sách ký hiệu"
637 msgid "Symbol %s, tag %d, number %d"
638 msgstr "KýHiệu %s, thẻ %d, kiểu số %d"
640 #: coffdump.c:345 readelf.c:12215 readelf.c:12289
656 msgid "List of blocks "
657 msgstr "danh sách các khối"
671 msgid "List of source files"
672 msgstr "Liệt kê tất cả các tập tin nguồn."
676 msgid "Source file %s"
677 msgstr "Tập tin mã nguồn %s"
681 msgid "section %s %d %d address %x size %x number %d nrelocs %d"
682 msgstr "phần %s %d %d địa chỉ %x kích thước %x số %d nrelocs %d"
689 #: coffdump.c:462 sysdump.c:646
691 msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
692 msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_đầu_vào\n"
696 msgid " Print a human readable interpretation of a COFF object file\n"
697 msgstr " Hiển thị ở định dạng dễ hiểu dành cho con người để thể hiện tập tin đối tượng COFF\n"
702 " The options are:\n"
703 " @<file> Read options from <file>\n"
704 " -h --help Display this information\n"
705 " -v --version Display the program's version\n"
709 " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
710 " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
711 " -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình\n"
714 #: coffdump.c:533 srconv.c:1833 sysdump.c:710
715 msgid "no input file specified"
716 msgstr "chưa ghi rõ tập tin đầu vào"
718 #: cxxfilt.c:119 nm.c:269 objdump.c:281
720 msgid "Report bugs to %s.\n"
721 msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s.\n"
724 msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
725 msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời"
728 msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
729 msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu “debug_set_filename” (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
732 msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
733 msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu “debug_set_filename” (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
736 msgid "debug_record_parameter: no current function"
737 msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời"
740 msgid "debug_end_function: no current function"
741 msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời"
744 msgid "debug_end_function: some blocks were not closed"
745 msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng"
748 msgid "debug_start_block: no current block"
749 msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời"
752 msgid "debug_end_block: no current block"
753 msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời"
756 msgid "debug_end_block: attempt to close top level block"
757 msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu"
760 msgid "debug_record_line: no current unit"
761 msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời"
765 msgid "debug_start_common_block: not implemented"
766 msgstr "debug_start_common_block: chưa được viết"
770 msgid "debug_end_common_block: not implemented"
771 msgstr "debug_end_common_block: chưa được viết"
775 msgid "debug_record_label: not implemented"
776 msgstr "debug_record_label: chưa được viết"
779 msgid "debug_record_variable: no current file"
780 msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thời"
783 msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind"
784 msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ"
787 msgid "debug_name_type: no current file"
788 msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời"
791 msgid "debug_tag_type: no current file"
792 msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời"
795 msgid "debug_tag_type: extra tag attempted"
796 msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung"
800 msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
801 msgstr "Cảnh báo: đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
804 msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
805 msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời"
809 msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n"
810 msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n"
813 msgid "debug_write_type: illegal type encountered"
814 msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
816 #: dlltool.c:902 dlltool.c:928 dlltool.c:959
818 msgid "Internal error: Unknown machine type: %d"
819 msgstr "Lỗi nội bộ: Không hiểu kiểu máy: %d"
823 msgid "Can't open def file: %s"
824 msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s"
828 msgid "Processing def file: %s"
829 msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s"
832 msgid "Processed def file"
833 msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa"
837 msgid "Syntax error in def file %s:%d"
838 msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
842 msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
843 msgstr "%s: Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, “%s”."
847 msgid "NAME: %s base: %x"
848 msgstr "TÊN: %s nền tảng: %x"
850 #: dlltool.c:1091 dlltool.c:1112
851 msgid "Can't have LIBRARY and NAME"
852 msgstr "Không cho phép dùng với nhau THƯ VIỆN và TÊN"
856 msgid "LIBRARY: %s base: %x"
857 msgstr "THƯ VIỆN: %s nền tảng: %x"
861 msgid "VERSION %d.%d\n"
862 msgstr "PHIÊN BẢN %d.%d\n"
869 #: dlltool.c:1354 resrc.c:293
874 #: dlltool.c:1359 dllwrap.c:422 resrc.c:298
876 msgid "subprocess got fatal signal %d"
877 msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiêm trọng %d"
879 #: dlltool.c:1365 dllwrap.c:429 resrc.c:305
881 msgid "%s exited with status %d"
882 msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d"
886 msgid "Sucking in info from %s section in %s"
887 msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
891 msgid "Excluding symbol: %s"
892 msgstr "Đang loại trừ ký hiệu: %s"
894 #: dlltool.c:1625 dlltool.c:1636 nm.c:1012 nm.c:1023
896 msgid "%s: no symbols"
897 msgstr "%s: không có ký hiệu"
899 #. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations.
902 msgid "Done reading %s"
907 msgid "Unable to open object file: %s: %s"
908 msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s: %s"
912 msgid "Scanning object file %s"
913 msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s"
917 msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
918 msgstr "Không thể cung cấp “mcore-elf dll” từ tập tin kho: %s"
921 msgid "Adding exports to output file"
922 msgstr "Đang thêm các bản xuất vào nhóm kết xuất..."
925 msgid "Added exports to output file"
926 msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất"
930 msgid "Generating export file: %s"
931 msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất ra: %s"
935 msgid "Unable to open temporary assembler file: %s"
936 msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s"
940 msgid "Opened temporary file: %s"
941 msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s"
944 msgid "failed to read the number of entries from base file"
945 msgstr "lỗi đọc số các mục nhập từ tập tin cơ bản"
948 msgid "Generated exports file"
949 msgstr "Đã tạo tập tin xuất ra"
953 msgid "bfd_open failed open stub file: %s: %s"
954 msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở tập tin stub: %s: %s"
958 msgid "Creating stub file: %s"
959 msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s"
963 msgid "bfd_open failed reopen stub file: %s: %s"
964 msgstr "bfd_open gặp lỗi khi mở lại tập tin stub: %s: %s"
966 #: dlltool.c:2908 dlltool.c:2984
968 msgid "failed to open temporary head file: %s"
969 msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm thời: %s"
971 #: dlltool.c:2970 dlltool.c:3050
973 msgid "failed to open temporary head file: %s: %s"
974 msgstr "gặp lỗi khi mở phần đầu tập tin đầu tạm thời: %s: %s"
978 msgid "failed to open temporary tail file: %s"
979 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin đuôi tạm thời: %s"
983 msgid "failed to open temporary tail file: %s: %s"
984 msgstr "gặp lỗi mở phần đuôi tập tin tạm thời: %s: %s"
988 msgid "Can't create .lib file: %s: %s"
989 msgstr "Không thể tạo tập tin “.lib” (thư viện): %s: %s"
993 msgid "Creating library file: %s"
994 msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s"
996 #: dlltool.c:3239 dlltool.c:3245
998 msgid "cannot delete %s: %s"
999 msgstr "không thể xoá %s: %s"
1002 msgid "Created lib file"
1003 msgstr "Đã tạo tập tin thư viện"
1007 msgid "Can't open .lib file: %s: %s"
1008 msgstr "Không thể mở tập tin “.lib” (thư viện): %s: %s"
1010 #: dlltool.c:3470 dlltool.c:3492
1012 msgid "%s is not a library"
1013 msgstr "%s không phải là một thư viện"
1017 msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls"
1018 msgstr "Thư viện nhập “%s” chỉ ra ít nhất hai dll"
1022 msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)"
1023 msgstr "Không thể quyết định tên dll cho “%s” (không phải thư viện nhập ?)"
1027 msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d"
1028 msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d"
1032 msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s"
1033 msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự: %s"
1036 msgid "Processing definitions"
1037 msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa"
1040 msgid "Processed definitions"
1041 msgstr "Đã xử lý các định nghĩa"
1044 #: dlltool.c:3895 dllwrap.c:483
1046 msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n"
1047 msgstr "Cách dùng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
1052 msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n"
1053 msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
1057 msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
1058 msgstr " <máy> có thể dùng là: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
1062 msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n"
1063 msgstr " -e --output-exp <tập_tin_ra> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n"
1067 msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n"
1068 msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo ra thư viện giao diện.\n"
1072 msgid " -y --output-delaylib <outname> Create a delay-import library.\n"
1073 msgstr " -y --output-delaylib <tên_tập_tin> Tạo một thư viện nhập trễ.\n"
1077 msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
1078 msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n"
1082 msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n"
1083 msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
1087 msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n"
1088 msgstr " -d --input-def <tập_tin_def> Tên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n"
1092 msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n"
1093 msgstr " -z --output-def <tập_tin_def> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n"
1097 msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
1098 msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def\n"
1102 msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n"
1103 msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
1107 msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n"
1108 msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n"
1112 msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n"
1113 msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
1117 msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n"
1118 msgstr " -b --base-file <tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
1122 msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n"
1123 msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần “idata$4”.\n"
1127 msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n"
1128 msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần “idata$5”.\n"
1132 msgid " --use-nul-prefixed-import-tables Use zero prefixed idata$4 and idata$5.\n"
1133 msgstr " --use-nul-prefixed-import-tables Dùng idata$4 và idata$5 có tiền tố số không.\n"
1137 msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n"
1138 msgstr " -U --add-underscore Thêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
1142 msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n"
1144 " --add-stdcall-underscore\n"
1145 "\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n"
1149 msgid " --no-leading-underscore All symbols shouldn't be prefixed by an underscore.\n"
1150 msgstr " --no-leading-underscore Tất cả các ký kiệu không đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n"
1154 msgid " --leading-underscore All symbols should be prefixed by an underscore.\n"
1155 msgstr " --leading-underscore Tất cả các ký kiệu được đặt tiền tố bằng một dấu gạch dưới.\n"
1159 msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n"
1160 msgstr " -k --kill-at Giết “@<n>” từ các tên đã xuất ra.\n"
1164 msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n"
1165 msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm bí danh mà không có “@<n>”.\n"
1169 msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n"
1170 msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> Thêm các bí danh có tiền tố này.\n"
1174 msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n"
1175 msgstr " -S --as <tên> Dùng tên này cho chương trình assembler.\n"
1179 msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n"
1180 msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Chuyển các cờ này cho chương trình dịch assembler.\n"
1184 msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n"
1185 msgstr " -C --compat-implib Tạo thư viện nhập tương thích ngược.\n"
1189 msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
1190 msgstr " -n --no-delete Giữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
1194 msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n"
1195 msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố> Dùng tiền tố này để tạo tên tập tin tạm thời.\n"
1199 msgid " -I --identify <implib> Report the name of the DLL associated with <implib>.\n"
1200 msgstr " -I --identify <implib> Thông báo tên của DLL tương ứng với <implib>.\n"
1204 msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n"
1205 msgstr " --identify-strict Gây ra “--identify” thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n"
1209 msgid " -v --verbose Be verbose.\n"
1210 msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết hơn nữa.\n"
1214 msgid " -V --version Display the program version.\n"
1215 msgstr " -V --version Hiển thị phiên bản chương trình.\n"
1219 msgid " -h --help Display this information.\n"
1220 msgstr " -h --help Hiển thị trợ giúp này.\n"
1224 msgid " @<file> Read options from <file>.\n"
1225 msgstr " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
1229 msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
1231 " -M --mcore-elf <tập_tin>\n"
1232 " Xử lý các tập tin đối tượng kiểu “mcore-elf” vào tập tin này.\n"
1236 msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n"
1237 msgstr " -L --linker <tên> Dùng tên này làm bộ liên kết.\n"
1241 msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n"
1242 msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> Chuyển các cờ này cho bộ liên kết.\n"
1246 msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
1247 msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, “%s”."
1251 msgid "Unable to open base-file: %s"
1252 msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s"
1256 msgid "Machine '%s' not supported"
1257 msgstr "Không hỗ trợ máy “%s”"
1261 msgid "Warning, machine type (%d) not supported for delayimport."
1262 msgstr "Cảnh báo: loại máy (%d) không được hỗ trợ cho delayimport."
1264 #: dlltool.c:4313 dllwrap.c:213
1266 msgid "Tried file: %s"
1267 msgstr "Đã thử tập tin: %s"
1269 #: dlltool.c:4320 dllwrap.c:220
1271 msgid "Using file: %s"
1272 msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
1276 msgid "Keeping temporary base file %s"
1277 msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s"
1281 msgid "Deleting temporary base file %s"
1282 msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s"
1286 msgid "Keeping temporary exp file %s"
1287 msgstr "Đang giữ tập tin xuất ra tạm thời %s"
1291 msgid "Deleting temporary exp file %s"
1292 msgstr "Đang xoá tập tin xuất ra tạm thời %s"
1296 msgid "Keeping temporary def file %s"
1297 msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
1301 msgid "Deleting temporary def file %s"
1302 msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s"
1306 msgid "pwait returns: %s"
1307 msgstr "pwait trả về: %s"
1311 msgid " Generic options:\n"
1312 msgstr " Tùy chọn chung:\n"
1316 msgid " @<file> Read options from <file>\n"
1317 msgstr " @<tập_tin> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
1321 msgid " --quiet, -q Work quietly\n"
1322 msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết\n"
1326 msgid " --verbose, -v Verbose\n"
1327 msgstr " --verbose, -v Xuất chi tiết\n"
1331 msgid " --version Print dllwrap version\n"
1332 msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n"
1336 msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n"
1337 msgstr " --implib <tên_tập_tin> Giống với “--output-lib”\n"
1341 msgid " Options for %s:\n"
1342 msgstr " Tùy chọn cho %s:\n"
1346 msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
1347 msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> Mặc định là “gcc”\n"
1351 msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n"
1352 msgstr " --driver-flags <các_cờ> Ghi đè lên các cờ ld mặc định\n"
1356 msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
1357 msgstr " --dlltool-name <dlltool> Mặc định là “dlltool”\n"
1361 msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n"
1362 msgstr " --entry <điểm_vào> Chỉ ra điểm vào DLL xen kẽ\n"
1366 msgid " --image-base <base> Specify image base address\n"
1367 msgstr " --image-base <cơ_bản> Chỉ ra địa chỉ cơ bản ảnh\n"
1371 msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n"
1372 msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
1376 msgid " --dry-run Show what needs to be run\n"
1377 msgstr " --dry-run Hiển thị các việc sẽ được làm\n"
1381 msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n"
1382 msgstr " --mno-cygwin Tạo DLL dạng Mingw\n"
1386 msgid " Options passed to DLLTOOL:\n"
1387 msgstr " Các tùy chọn được gửi qua cho DLLTOOL:\n"
1391 msgid " --machine <machine>\n"
1392 msgstr " --machine <máy>\n"
1396 msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n"
1397 msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> Tạo ra tập tin xuất ra.\n"
1401 msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n"
1402 msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> Tạo ra thư viện nhập vào.\n"
1406 msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
1407 msgstr " --add-indirect Thêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất ra.\n"
1411 msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n"
1412 msgstr " --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện kết xuất.\n"
1416 msgid " --def <deffile> Name input .def file\n"
1417 msgstr " --def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa nhập vào\n"
1421 msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n"
1422 msgstr " --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa kết xuất\n"
1426 msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
1427 msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (định nghĩa)\n"
1431 msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n"
1432 msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu “.drectve”.\n"
1436 msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n"
1438 " --exclude-symbols <danh_sách>\n"
1439 " loại trừ danh sách này ra tập tin .def\n"
1443 msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n"
1444 msgstr " --no-default-excludes Sửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
1448 msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n"
1449 msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
1453 msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n"
1454 msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần “idata$4”.\n"
1458 msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n"
1459 msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần “idata$5”.\n"
1463 msgid " -U Add underscores to .lib\n"
1464 msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n"
1468 msgid " -k Kill @<n> from exported names\n"
1469 msgstr " -k Giết “@<n>” ra các tên đã xuất ra\n"
1473 msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n"
1474 msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có “@<n>”.\n"
1478 msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n"
1479 msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n"
1483 msgid " --nodelete Keep temp files.\n"
1484 msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm thời.\n"
1488 msgid " --no-leading-underscore Entrypoint without underscore\n"
1489 msgstr " --no-leading-underscore Entrypoint không có dấu gạch dưới\n"
1493 msgid " --leading-underscore Entrypoint with underscore.\n"
1494 msgstr " --leading-underscore Entrypoint với dấu gạch dưới.\n"
1498 msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n"
1499 msgstr " Các điều còn lại được gửi mà chưa được sửa đổi cho trình điều khiển ngôn ngữ\n"
1502 msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
1503 msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn “-o” hay “-dllname”"
1507 "no export definition file provided.\n"
1508 "Creating one, but that may not be what you want"
1510 "chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất ra.\n"
1511 "Đang tạo một cái nhưng mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
1515 msgid "DLLTOOL name : %s\n"
1516 msgstr "Tên DLLTOOL : %s\n"
1520 msgid "DLLTOOL options : %s\n"
1521 msgstr "Tùy chọn DLLTOOL : %s\n"
1525 msgid "DRIVER name : %s\n"
1526 msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n"
1530 msgid "DRIVER options : %s\n"
1531 msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN: %s\n"
1534 msgid "Wrong size in print_dwarf_vma"
1535 msgstr "Sai kích thước trong hàm print_dwarf_vma"
1537 #: dwarf.c:256 dwarf.c:3027
1538 msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
1539 msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
1543 msgid " Extended opcode %d: "
1544 msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
1557 msgid "set Address to 0x%s\n"
1558 msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%s\n"
1562 msgid " define new File Table entry\n"
1563 msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n"
1565 #: dwarf.c:281 dwarf.c:2555
1567 msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
1568 msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
1572 msgid "set Discriminator to %s\n"
1573 msgstr "đặt Discriminator (bộ phân biệt) thành %s\n"
1577 msgid " UNKNOWN DW_LNE_HP_SFC opcode (%u)\n"
1578 msgstr " KHÔNG HIỂU mã DW_LNE_HP_SFC (%u)\n"
1580 #. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to
1581 #. the limited range of the unsigned char data type used
1583 #. && op_code <= DW_LNE_hi_user
1586 msgid "user defined: "
1587 msgstr "người dùng định nghĩa:"
1592 msgstr "KHÔNG HIỂU:"
1597 msgstr "độ dài %d ["
1600 msgid "<no .debug_str section>"
1601 msgstr "<không có phần .debug_str>"
1605 msgid "DW_FORM_strp offset too big: %s\n"
1606 msgstr "khoảng bù (offset) DW_FORM_strp quá lớn: %s\n"
1609 msgid "<offset is too big>"
1610 msgstr "<khoảng bù quá lớn>"
1614 msgid "Unknown TAG value: %lx"
1615 msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không hiểu: %lx"
1619 msgid "Unknown FORM value: %lx"
1620 msgstr "Giá trị FORM (dạng) không hiểu: %lx"
1624 msgid " %s byte block: "
1625 msgstr " %s khối byte: "
1629 msgid "(DW_OP_call_ref in frame info)"
1630 msgstr "(DW_OP_call_ref trong thông tin khung (frame info))"
1635 msgstr "kích thước: %s"
1640 msgstr "khoảng bù: %s "
1644 msgid "DW_OP_GNU_push_tls_address or DW_OP_HP_unknown"
1645 msgstr "DW_OP_GNU_push_tls_address hoặc DW_OP_HP_unknown"
1649 msgid "(DW_OP_GNU_implicit_pointer in frame info)"
1650 msgstr "(DW_OP_GNU_implicit_pointer trong thông tin khung)"
1654 msgid "(User defined location op)"
1655 msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
1659 msgid "(Unknown location op)"
1660 msgstr "(Thao tác định vị không hiểu)"
1663 msgid "Internal error: DWARF version is not 2, 3 or 4.\n"
1664 msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2,3 hay 4.\n"
1667 msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (dwarf_vma) != 8\n"
1668 msgstr "Không hỗ trợ “DW_FORM_data8” khi “sizeof (dwarf_vma) != 8”\n"
1672 msgid " (indirect string, offset: 0x%s): %s"
1673 msgstr " (chuỗi gián tiếp, khoảng bù (offset): 0x%s): %s"
1677 msgid "Unrecognized form: %lu\n"
1678 msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n"
1682 msgid "(not inlined)"
1683 msgstr "(không chung dòng)"
1688 msgstr "(chung dòng)"
1692 msgid "(declared as inline but ignored)"
1693 msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
1697 msgid "(declared as inline and inlined)"
1698 msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
1702 msgid " (Unknown inline attribute value: %s)"
1703 msgstr " (Không hiểu giá trị thuộc tính chung dòng: %s)"
1707 msgid "(implementation defined: %s)"
1708 msgstr "(phần mã thực thi đã định nghĩa: %s)"
1712 msgid "(Unknown: %s)"
1713 msgstr "(Không hiểu: %s)"
1717 msgid "(user defined type)"
1718 msgstr "(kiểu người dùng định nghĩa)"
1722 msgid "(unknown type)"
1723 msgstr "(không hiểu kiểu)"
1727 msgid "(unknown accessibility)"
1728 msgstr "(không hiểu khả năng truy cập)"
1732 msgid "(unknown visibility)"
1733 msgstr "(không hiểu tính khả dụng)"
1737 msgid "(unknown virtuality)"
1738 msgstr "(không hiểu tính ảo)"
1742 msgid "(unknown case)"
1743 msgstr "(không hiểu trường hợp nào)"
1747 msgid "(user defined)"
1748 msgstr "(người dùng định nghĩa)"
1752 msgid "(unknown convention)"
1753 msgstr "(không hiểu quy ước)"
1758 msgstr "(chưa định nghĩa)"
1762 msgid "(location list)"
1763 msgstr "(danh sách vị trí)"
1765 #: dwarf.c:1761 dwarf.c:4045
1767 msgid " [without DW_AT_frame_base]"
1768 msgstr " [không có DW_AT_frame_base]"
1772 msgid "Offset %s used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n"
1773 msgstr "Khoảng bù %s đã dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE tại khoảng bù %lx là quá lớn.\n"
1777 msgid "[Abbrev Number: %ld"
1778 msgstr "[Số viết tắt: %ld"
1782 msgid "Unknown AT value: %lx"
1783 msgstr "Không hiểu giá trị AT: %lx"
1787 msgid "Reserved length value (0x%s) found in section %s\n"
1788 msgstr "Giá trị độ dài để dành (0x%s) được tìm trong phần %s\n"
1792 msgid "Corrupt unit length (0x%s) found in section %s\n"
1793 msgstr "Độ dài đơn vị bị hỏng (0x%s) được tìm trong phần %s\n"
1797 msgid "No comp units in %s section ?"
1798 msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
1802 msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
1803 msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có %u mục nhập"
1805 #: dwarf.c:2087 dwarf.c:3296 dwarf.c:3390 dwarf.c:3551 dwarf.c:3779
1806 #: dwarf.c:3911 dwarf.c:4081 dwarf.c:4150 dwarf.c:4354
1809 "Contents of the %s section:\n"
1812 "Nội dung của phần %s:\n"
1817 msgid "Unable to locate %s section!\n"
1818 msgstr "Không thể định vị phần %s!\n"
1822 msgid " Compilation Unit @ offset 0x%s:\n"
1823 msgstr " Đơn vị So sánh @ offset 0x%s:\n"
1827 msgid " Length: 0x%s (%s)\n"
1828 msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n"
1832 msgid " Version: %d\n"
1833 msgstr " Phiên bản: %d\n"
1837 msgid " Abbrev Offset: %s\n"
1838 msgstr " Khoảng bù viết tắt:%s\n"
1842 msgid " Pointer Size: %d\n"
1843 msgstr " Kích cỡ con trỏ: %d\n"
1847 msgid " Signature: "
1852 msgid " Type Offset: 0x%s\n"
1853 msgstr " Kiểu bù (Offset): 0x%s\n"
1857 msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %s extends beyond end of section (length = %s)\n"
1858 msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %s kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %s)\n"
1862 msgid "CU at offset %s contains corrupt or unsupported version number: %d.\n"
1863 msgstr "CU ở khoảng bù %s chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ: %d.\n"
1867 msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n"
1868 msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n"
1872 msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n"
1873 msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần “.debug_info”\n"
1876 msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n"
1877 msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n"
1881 msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu"
1882 msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu"
1886 msgid " <%d><%lx>: ...\n"
1887 msgstr " <%d><%lx>: ...\n"
1891 msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n"
1892 msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n"
1897 "Raw dump of debug contents of section %s:\n"
1900 "Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
1905 msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n"
1906 msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
1908 #: dwarf.c:2472 dwarf.c:2840
1909 msgid "Only DWARF version 2, 3 and 4 line info is currently supported.\n"
1910 msgstr "Hiện tại chỉ hỗ trợ thông tin dòng DWARF phiên bản 2, 3 và 4.\n"
1912 #: dwarf.c:2486 dwarf.c:2855
1913 msgid "Invalid maximum operations per insn.\n"
1914 msgstr "Số thao tác tối đa trên mỗi insn không hợp lệ.\n"
1916 #: dwarf.c:2505 dwarf.c:3574
1918 msgid " Offset: 0x%lx\n"
1919 msgstr " Khoảng bù: 0x%lx\n"
1923 msgid " Length: %ld\n"
1924 msgstr " Dài: %ld\n"
1928 msgid " DWARF Version: %d\n"
1929 msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
1933 msgid " Prologue Length: %d\n"
1934 msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu: %d\n"
1938 msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
1939 msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu:%d\n"
1943 msgid " Maximum Ops per Instruction: %d\n"
1944 msgstr " Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa: %d\n"
1948 msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
1949 msgstr " Giá trị đầu tiên của “is_stmt”: %d\n"
1953 msgid " Line Base: %d\n"
1954 msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
1958 msgid " Line Range: %d\n"
1959 msgstr " Phạm vi dòng: %d\n"
1963 msgid " Opcode Base: %d\n"
1964 msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
1977 msgid " Opcode %d has %d args\n"
1978 msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n"
1984 " The Directory Table is empty.\n"
1987 " Bảng Thư Mục vẫn trống\n"
1993 " The Directory Table:\n"
2002 " The File Name Table is empty.\n"
2005 " Bảng Tên Tập Tin trống:\n"
2011 " The File Name Table:\n"
2014 " Bảng Tên Tập Tin:\n"
2016 #. Now display the statements.
2021 " Line Number Statements:\n"
2024 " Câu Số thứ tự Dòng:\n"
2028 msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s"
2029 msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s"
2033 msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s[%d]"
2034 msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s[%d]"
2038 msgid " and Line by %s to %d\n"
2039 msgstr " và Dòng bởi %s tới %d\n"
2048 msgid " Advance PC by %s to 0x%s\n"
2049 msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s\n"
2053 msgid " Advance PC by %s to 0x%s[%d]\n"
2054 msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s[%d]\n"
2058 msgid " Advance Line by %s to %d\n"
2059 msgstr " Nâng Dòng từ %s tới %d\n"
2063 msgid " Set File Name to entry %s in the File Name Table\n"
2064 msgstr " Đặt Tên Tập Tin vào mục %s trong Bảng Tên Tập Tin\n"
2068 msgid " Set column to %s\n"
2069 msgstr " Đặt cột thành %s\n"
2073 msgid " Set is_stmt to %s\n"
2074 msgstr " Đặt is_stmt thành %s\n"
2078 msgid " Set basic block\n"
2079 msgstr " Đặt khối cơ bản\n"
2083 msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s\n"
2084 msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s\n"
2088 msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s[%d]\n"
2089 msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s[%d]\n"
2093 msgid " Advance PC by fixed size amount %s to 0x%s\n"
2094 msgstr " Nâng cao PC (con đếm chương trình) bằng cách định tổng kích cỡ cố định %s tới 0x%s\n"
2098 msgid " Set prologue_end to true\n"
2099 msgstr " Đặt “prologue_end” (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
2103 msgid " Set epilogue_begin to true\n"
2104 msgstr " Đặt “epilogue_begin” (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
2108 msgid " Set ISA to %s\n"
2109 msgstr " Đặt ISA thành %s\n"
2111 #: dwarf.c:2753 dwarf.c:3168
2113 msgid " Unknown opcode %d with operands: "
2114 msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không hiểu %d với tác tử: "
2119 "Decoded dump of debug contents of section %s:\n"
2122 "Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
2126 msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
2127 msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
2129 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ: đừng dịch
2135 #: dwarf.c:2961 dwarf.c:2972
2137 msgid "File name Line number Starting address\n"
2138 msgstr "Tên tập tin Số dòng Địa chỉ bắt đầu\n"
2142 msgid "CU: %s/%s:\n"
2143 msgstr "CU: %s/%s:\n"
2147 msgid "UNKNOWN: length %d\n"
2148 msgstr "KHÔNG HIỂU: chiều dài %d\n"
2152 msgid " Set ISA to %lu\n"
2153 msgstr " Đặt ISA thành %lu\n"
2155 #: dwarf.c:3330 dwarf.c:4195
2157 msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n"
2158 msgstr "Khoảng bù “.debug_info” 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n"
2161 msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
2162 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
2166 msgid " Length: %ld\n"
2167 msgstr " Chiều dài: %ld\n"
2171 msgid " Version: %d\n"
2172 msgstr " Phiên bản: %d\n"
2176 msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n"
2177 msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n"
2181 msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
2182 msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần “.debug_info”: %ld\n"
2195 msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
2196 msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — dòng số: %d; tập tin số: %d\n"
2200 msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
2201 msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
2205 msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
2206 msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
2210 msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
2211 msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n"
2215 msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
2216 msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuỗi : %s\n"
2220 msgid "Only GNU extension to DWARF 4 of %s is currently supported.\n"
2221 msgstr "Chỉ phần bổ xung GNU với DWARF 4 của %s là hiện đang được hỗ trợ.\n"
2225 msgid " Version: %d\n"
2226 msgstr " Phiên bản: %d\n"
2230 msgid " Offset size: %d\n"
2231 msgstr " Kích thước bù: %d\n"
2235 msgid " Offset into .debug_line: 0x%lx\n"
2236 msgstr " Khoảng bù vào .debug_line: 0x%lx\n"
2240 msgid " Extension opcode arguments:\n"
2241 msgstr " Đối sỗ mã lệnh mở rộng:\n"
2245 msgid " DW_MACRO_GNU_%02x has no arguments\n"
2246 msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x không có đối số\n"
2250 msgid " DW_MACRO_GNU_%02x arguments: "
2251 msgstr " Đối số DW_MACRO_GNU_%02x: "
2255 msgid "Invalid extension opcode form %s\n"
2256 msgstr "Sai dạng mã mở rộng %s\n"
2259 msgid ".debug_macro section not zero terminated\n"
2260 msgstr "phần .debug_macro không được chấm dứt bằng không (zero)\n"
2263 msgid "DW_MACRO_GNU_start_file used, but no .debug_line offset provided.\n"
2264 msgstr "đã dùng DW_MACRO_GNU_start_file, nhưng lại không được cung cấp khoảng bù .debug_line.\n"
2268 msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
2269 msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d\n"
2273 msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d filename: %s%s%s\n"
2274 msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d tập tin: %s%s%s\n"
2278 msgid " DW_MACRO_GNU_end_file\n"
2279 msgstr " DW_MACRO_GNU_end_file\n"
2283 msgid " DW_MACRO_GNU_define - lineno : %d macro : %s\n"
2284 msgstr " DW_MACRO_GNU_define - dòngsố : %d macro : %s\n"
2288 msgid " DW_MACRO_GNU_undef - lineno : %d macro : %s\n"
2289 msgstr " DW_MACRO_GNU_undef - dòngsố : %d macro : %s\n"
2293 msgid " DW_MACRO_GNU_define_indirect - lineno : %d macro : %s\n"
2294 msgstr " DW_MACRO_GNU_define_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n"
2298 msgid " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - lineno : %d macro : %s\n"
2299 msgstr " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n"
2303 msgid " DW_MACRO_GNU_transparent_include - offset : 0x%lx\n"
2304 msgstr " DW_MACRO_GNU_transparent_include - khoảng bù: 0x%lx\n"
2308 msgid " Unknown macro opcode %02x seen\n"
2309 msgstr "Không hiểu mã lệnh macro %02x nghĩa là gì\n"
2313 msgid " DW_MACRO_GNU_%02x\n"
2314 msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x\n"
2318 msgid " DW_MACRO_GNU_%02x -"
2319 msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x -"
2323 msgid " Number TAG\n"
2327 msgid "has children"
2332 msgstr "không có con"
2334 #: dwarf.c:3850 dwarf.c:4077 dwarf.c:4311
2338 "The %s section is empty.\n"
2341 "Phần %s vẫn trống rỗng.\n"
2343 #: dwarf.c:3856 dwarf.c:4317
2345 msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n"
2346 msgstr "Không thể nạp/phân tích phần “.debug_info” thì không thể đọc phần %s.\n"
2349 msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
2350 msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần “.debug_info” (thông tin gỡ lỗi).\n"
2354 msgid "Location lists in %s section start at 0x%s\n"
2355 msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%s\n"
2359 msgid " Offset Begin End Expression\n"
2360 msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n"
2364 msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
2365 msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n"
2369 msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
2370 msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n"
2374 msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
2375 msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần “.debug_loc” (gỡ lỗi vị trí).\n"
2377 #: dwarf.c:3982 dwarf.c:4017 dwarf.c:4027
2379 msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
2380 msgstr "Danh sách vị trí bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx chưa được chấm dứt.\n"
2382 #: dwarf.c:4001 dwarf.c:4405
2384 msgid "<End of list>\n"
2385 msgstr "<Kết thúc danh sách>\n"
2389 msgid "(base address)\n"
2390 msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n"
2393 msgid " (start == end)"
2394 msgstr " (đầu == cuối)"
2397 msgid " (start > end)"
2398 msgstr " (đầu > cuối)"
2402 msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n"
2403 msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n"
2406 msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
2407 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vi a) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
2411 msgid " Length: %ld\n"
2412 msgstr " Dài: %ld\n"
2416 msgid " Version: %d\n"
2417 msgstr " Phiên bản: %d\n"
2421 msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n"
2422 msgstr " Khoảng bù vào .debug_info:0x%lx\n"
2426 msgid " Pointer Size: %d\n"
2427 msgstr " Kích cỡ con trỏ: %d\n"
2431 msgid " Segment Size: %d\n"
2432 msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
2436 msgid "Invalid address size in %s section!\n"
2437 msgstr "Sai kích thước địa chỉ trong %s phần!\n"
2440 msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n"
2441 msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n"
2462 msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
2463 msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần “.debug_info” (thông tin gỡ lỗi).\n"
2467 msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
2468 msgstr "Danh sách phạm vi trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
2472 msgid " Offset Begin End\n"
2473 msgstr " Bù Đầu Cuối\n"
2477 msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
2478 msgstr "Có một lỗ trống [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
2482 msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
2483 msgstr "Có chỗ chồng lên nhau [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
2486 msgid "(start == end)"
2487 msgstr "(đầu == cuối)"
2490 msgid "(start > end)"
2491 msgstr "(đầu > cuối)"
2494 msgid "bad register: "
2495 msgstr "thanh ghi sai: "
2497 #. The documentation for the format of this file is in gdb/dwarf2read.c.
2498 #: dwarf.c:4681 dwarf.c:5490
2500 msgid "Contents of the %s section:\n"
2501 msgstr "Nội dung của phần %s:\n"
2505 msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n"
2506 msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng định nghĩa): %#x)\n"
2510 msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n"
2511 msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n"
2515 msgid "Truncated header in the %s section.\n"
2516 msgstr "Phần đầu bị cắt cụt trong %s phần.\n"
2520 msgid "Version %ld\n"
2521 msgstr "Phiên bản %ld\n"
2524 msgid "The address table data in version 3 may be wrong.\n"
2525 msgstr "Dữ liệu bảng địa chỉ trong phiên bản 3 có lẽ bị sai.\n"
2528 msgid "Version 4 does not support case insensitive lookups.\n"
2529 msgstr "Phiên bản 4 không hỗ trợ tìm kiếm phân biệt HOA/thường.\n"
2533 msgid "Unsupported version %lu.\n"
2534 msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %lu.\n"
2538 msgid "Corrupt header in the %s section.\n"
2539 msgstr "Phần đầu hư hỏng trong %s phần.\n"
2552 msgid "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n"
2553 msgstr "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n"
2566 msgid "[%3u] 0x%lx 0x%lx "
2567 msgstr "[%3u] 0x%lx 0x%lx "
2594 msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
2595 msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung gỡ lỗi của phần %s.\n"
2597 #: dwarf.c:5752 dwarf.c:5822
2599 msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
2600 msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi “%s”\n"
2609 msgid "%s: Warning: "
2610 msgstr "%s: Cảnh báo: "
2612 #: elfcomm.c:82 elfcomm.c:117 elfcomm.c:167 elfcomm.c:216
2614 msgid "Unhandled data length: %d\n"
2615 msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
2617 #: elfcomm.c:263 elfcomm.c:277 elfcomm.c:645 readelf.c:3683 readelf.c:3991
2618 #: readelf.c:4034 readelf.c:4108 readelf.c:4187 readelf.c:4965 readelf.c:4989
2619 #: readelf.c:7397 readelf.c:7443 readelf.c:7642 readelf.c:8863 readelf.c:8877
2620 #: readelf.c:9423 readelf.c:9439 readelf.c:9482 readelf.c:9507 readelf.c:11904
2621 #: readelf.c:12096 readelf.c:12929
2622 msgid "Out of memory\n"
2623 msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
2627 msgid "%s: failed to seek to first archive header\n"
2628 msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến dòng đầu kho đầu tiên\n"
2630 #: elfcomm.c:321 elfcomm.c:611 elfedit.c:340 readelf.c:13418
2632 msgid "%s: failed to read archive header\n"
2633 msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho lưu\n"
2637 msgid "%s: the archive index is empty\n"
2638 msgstr "%s: chỉ mục kho lưu vẫn trống\n"
2640 #: elfcomm.c:355 elfcomm.c:381
2642 msgid "%s: failed to read archive index\n"
2643 msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho lưu\n"
2647 msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n"
2648 msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n"
2651 msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n"
2652 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
2655 msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n"
2656 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
2660 msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n"
2661 msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n"
2664 msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n"
2665 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n"
2671 msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n"
2672 msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉ mục kho lưu\n"
2678 msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n"
2679 msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho lưu\n"
2683 msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n"
2684 msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho lưu theo sau chỉ mục kho lưu\n"
2688 msgid "%s has no archive index\n"
2689 msgstr "%s không có chỉ mục kho lưu\n"
2692 msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n"
2693 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n"
2699 msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n"
2700 msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n"
2704 msgid "%s: failed to seek to next file name\n"
2705 msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến tên tập tin kế tiếp\n"
2707 #: elfcomm.c:616 elfedit.c:347 readelf.c:13424
2709 msgid "%s: did not find a valid archive header\n"
2710 msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n"
2714 msgid "%s: Not an ELF file - wrong magic bytes at the start\n"
2715 msgstr "%s: Không phải là tập tin ELF - có những byte ma thuật không đúng tại vị trí bắt đầu\n"
2719 msgid "%s: Unsupported EI_VERSION: %d is not %d\n"
2720 msgstr "%s: Không hỗ trợ EI_VERSION: %d thì không %d\n"
2724 msgid "%s: Unmatched EI_CLASS: %d is not %d\n"
2725 msgstr "%s: Không khớp EI_CLASS: %d thì không %d\n"
2729 msgid "%s: Unmatched e_machine: %d is not %d\n"
2730 msgstr "%s: Không khớp e_machine: %d thì không %d\n"
2734 msgid "%s: Unmatched e_type: %d is not %d\n"
2735 msgstr "%s: Không khớp e_type: %d thì không %d\n"
2739 msgid "%s: Unmatched EI_OSABI: %d is not %d\n"
2740 msgstr "%s: Không khớp EI_OSABI: %d thì không %d\n"
2744 msgid "%s: Failed to update ELF header: %s\n"
2745 msgstr "%s: Gặp lỗi khi cập nhật phần đầu ELF: %s\n"
2749 msgid "Unsupported EI_CLASS: %d\n"
2750 msgstr "Không hỗ trợ EI_CLASS: %d\n"
2754 "This executable has been built without support for a\n"
2755 "64 bit data type and so it cannot process 64 bit ELF files.\n"
2757 "Chương trình thực thi mày không hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
2758 "nên nó không thể xử lý đượcc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
2762 msgid "%s: Failed to read ELF header\n"
2763 msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc phần đầu ELF\n"
2767 msgid "%s: Failed to seek to ELF header\n"
2768 msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới phần đầu ELF\n"
2770 #: elfedit.c:331 readelf.c:13410
2772 msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
2773 msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến dòng đầu kho lưu kế tiếp\n"
2775 #: elfedit.c:362 elfedit.c:371 readelf.c:13438 readelf.c:13447
2777 msgid "%s: bad archive file name\n"
2778 msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n"
2780 #: elfedit.c:391 elfedit.c:483
2782 msgid "Input file '%s' is not readable\n"
2783 msgstr "Tập tin nhập “%s” không thể đọc được\n"
2787 msgid "%s: failed to seek to archive member\n"
2788 msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc đến thành viên kho lưu.\n"
2790 #: elfedit.c:454 readelf.c:13533
2792 msgid "'%s': No such file\n"
2793 msgstr "“%s”: không có tập tin như vậy\n"
2795 #: elfedit.c:456 readelf.c:13535
2797 msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n"
2798 msgstr "Không thể định vị “%s”. Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
2800 #: elfedit.c:463 readelf.c:13542
2802 msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
2803 msgstr "“%s” không phải là một tập tin thông thường\n"
2805 #: elfedit.c:489 readelf.c:13555
2807 msgid "%s: Failed to read file's magic number\n"
2808 msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n"
2812 msgid "Unknown OSABI: %s\n"
2813 msgstr "Không hiểu OSABI: %s\n"
2817 msgid "Unknown machine type: %s\n"
2818 msgstr "Không hiểu kiểu máy: %s\n"
2822 msgid "Unknown machine type: %d\n"
2823 msgstr "Không hiểu kiểu máy: %d\n"
2827 msgid "Unknown type: %s\n"
2828 msgstr "Không nhận ra kiểu: %s\n"
2832 msgid "Usage: %s <option(s)> elffile(s)\n"
2833 msgstr "Cách dùng: %s <các_tùy_chọn> các_tệp_tin_elf\n"
2837 msgid " Update the ELF header of ELF files\n"
2838 msgstr " Cập nhật phần đầu ELF của tập tin ELF\n"
2840 #: elfedit.c:640 objcopy.c:475 objcopy.c:585
2842 msgid " The options are:\n"
2843 msgstr " Tùy chọn:\n"
2848 " --input-mach <machine> Set input machine type to <machine>\n"
2849 " --output-mach <machine> Set output machine type to <machine>\n"
2850 " --input-type <type> Set input file type to <type>\n"
2851 " --output-type <type> Set output file type to <type>\n"
2852 " --input-osabi <osabi> Set input OSABI to <osabi>\n"
2853 " --output-osabi <osabi> Set output OSABI to <osabi>\n"
2854 " -h --help Display this information\n"
2855 " -v --version Display the version number of %s\n"
2857 " --input-mach <machine> Đặt kiểu máy đầu vào là <machine>\n"
2858 " --output-mach <machine> Đặt kiểu máy kết xuất là <machine>\n"
2859 " --input-type <type> Đặt kiểu tập tin đầu vào thành <type>\n"
2860 " --output-type <type> Đặt kiểu tập tin kết xuất thành <type>\n"
2861 " --input-osabi <osabi> Đặt OSABI đầu vào thành <osabi>\n"
2862 " --output-osabi <osabi> Đặt OSABI kết xuất thành <osabi>\n"
2863 " -h --help Hiển thị thông tin này\n"
2864 " -v --version Hiển thị số phiên bản của %s\n"
2868 msgid " [-g] - 32 bit small archive\n"
2869 msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n"
2873 msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n"
2874 msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n"
2878 msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n"
2879 msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n"
2883 msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n"
2884 msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả hai 32 bit và 64 bit\n"
2887 msgid "unexpected end of debugging information"
2888 msgstr "gặp kết thúc bất thường trong thông tin gỡ lỗi"
2891 msgid "invalid number"
2892 msgstr "con số không hợp lệ"
2895 msgid "invalid string length"
2896 msgstr "chiều dài chuỗi không hợp lệ"
2898 #: ieee.c:506 ieee.c:547
2899 msgid "expression stack overflow"
2900 msgstr "tràn đống biểu thức"
2903 msgid "unsupported IEEE expression operator"
2904 msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ"
2907 msgid "unknown section"
2908 msgstr "không hiểu phần"
2911 msgid "expression stack underflow"
2912 msgstr "tràn ngược đống biểu thức"
2915 msgid "expression stack mismatch"
2916 msgstr "sai khớp đống biểu thức"
2919 msgid "unknown builtin type"
2920 msgstr "không hiểu kiểu builtin"
2923 msgid "BCD float type not supported"
2924 msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ"
2927 msgid "unexpected number"
2928 msgstr "con số bất thường"
2931 msgid "unexpected record type"
2932 msgstr "kiểu mục ghi bất thường"
2935 msgid "blocks left on stack at end"
2936 msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
2939 msgid "unknown BB type"
2940 msgstr "không hiểu kiểu BB"
2943 msgid "stack overflow"
2947 msgid "stack underflow"
2948 msgstr "tràn ngược đống"
2950 #: ieee.c:1352 ieee.c:1422 ieee.c:2120
2951 msgid "illegal variable index"
2952 msgstr "chỉ mục biến không được phép"
2955 msgid "illegal type index"
2956 msgstr "chỉ mục kiểu không được phép"
2958 #: ieee.c:1410 ieee.c:1447
2959 msgid "unknown TY code"
2960 msgstr "không hiểu mã TY"
2963 msgid "undefined variable in TY"
2964 msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY"
2966 #. Pascal file name. FIXME.
2968 msgid "Pascal file name not supported"
2969 msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal"
2972 msgid "unsupported qualifier"
2973 msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ"
2976 msgid "undefined variable in ATN"
2977 msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN"
2980 msgid "unknown ATN type"
2981 msgstr "không hiểu kiểu ATN"
2983 #. Reserved for FORTRAN common.
2985 msgid "unsupported ATN11"
2986 msgstr "ATN11 không được hỗ trơ"
2988 #. We have no way to record this information. FIXME.
2990 msgid "unsupported ATN12"
2991 msgstr "ATN12 không được hỗ trơ"
2994 msgid "unexpected string in C++ misc"
2995 msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt"
2998 msgid "bad misc record"
2999 msgstr "mục ghi linh tinh sai"
3002 msgid "unrecognized C++ misc record"
3003 msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh"
3006 msgid "undefined C++ object"
3007 msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa"
3010 msgid "unrecognized C++ object spec"
3011 msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++"
3014 msgid "unsupported C++ object type"
3015 msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ"
3018 msgid "C++ base class not defined"
3019 msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++"
3021 #: ieee.c:2671 ieee.c:2776
3022 msgid "C++ object has no fields"
3023 msgstr "Đối tượng C++ không có trường"
3026 msgid "C++ base class not found in container"
3027 msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa"
3030 msgid "C++ data member not found in container"
3031 msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa"
3033 #: ieee.c:2838 ieee.c:2988
3034 msgid "unknown C++ visibility"
3035 msgstr "không hiểu độ thấy rõ C++"
3038 msgid "bad C++ field bit pos or size"
3039 msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai"
3042 msgid "bad type for C++ method function"
3043 msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++"
3046 msgid "no type information for C++ method function"
3047 msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++"
3050 msgid "C++ static virtual method"
3051 msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++"
3054 msgid "unrecognized C++ object overhead spec"
3055 msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++"
3058 msgid "undefined C++ vtable"
3059 msgstr "chưa định nghĩa vtable C++"
3062 msgid "C++ default values not in a function"
3063 msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm"
3066 msgid "unrecognized C++ default type"
3067 msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định"
3070 msgid "reference parameter is not a pointer"
3071 msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ"
3074 msgid "unrecognized C++ reference type"
3075 msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++"
3078 msgid "C++ reference not found"
3079 msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++"
3082 msgid "C++ reference is not pointer"
3083 msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ"
3085 #: ieee.c:3486 ieee.c:3494
3086 msgid "missing required ASN"
3087 msgstr "thiếu ASN cần thiết"
3089 #: ieee.c:3521 ieee.c:3529
3090 msgid "missing required ATN65"
3091 msgstr "thiếu ATN65 cần thiết"
3094 msgid "bad ATN65 record"
3095 msgstr "mục ghi ATN65 sai"
3099 msgid "IEEE numeric overflow: 0x"
3100 msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x"
3104 msgid "IEEE string length overflow: %u\n"
3105 msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
3109 msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n"
3110 msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n"
3114 msgid "IEEE unsupported float type size %u\n"
3115 msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
3119 msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n"
3120 msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
3123 msgid "Duplicate symbol entered into keyword list."
3124 msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá."
3126 #: nlmconv.c:274 srconv.c:1824
3127 msgid "input and output files must be different"
3128 msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau"
3131 msgid "input file named both on command line and with INPUT"
3132 msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT"
3135 msgid "no input file"
3136 msgstr "không có tập tin nhập vào"
3139 msgid "no name for output file"
3140 msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất"
3143 msgid "warning: input and output formats are not compatible"
3144 msgstr "cảnh báo: định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
3147 msgid "make .bss section"
3148 msgstr "tạo phần “.bss”"
3151 msgid "make .nlmsections section"
3152 msgstr "tạo phần “.nlmsections”"
3155 msgid "set .bss vma"
3156 msgstr "đặt vma .bss"
3159 msgid "set .data size"
3160 msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
3164 msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
3165 msgstr "cảnh báo: ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
3168 msgid "set start address"
3169 msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
3173 msgid "warning: START procedure %s not defined"
3174 msgstr "cảnh báo: thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
3178 msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
3179 msgstr "cảnh báo: thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
3183 msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
3184 msgstr "cảnh báo: thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
3186 #: nlmconv.c:722 nlmconv.c:908
3187 msgid "custom section"
3190 #: nlmconv.c:742 nlmconv.c:937
3191 msgid "help section"
3192 msgstr "phần trợ giúp"
3194 #: nlmconv.c:764 nlmconv.c:955
3195 msgid "message section"
3196 msgstr "phần thông điệp"
3198 #: nlmconv.c:779 nlmconv.c:988
3199 msgid "module section"
3200 msgstr "phần mô-đun"
3202 #: nlmconv.c:798 nlmconv.c:1004
3206 #. There is no place to record this information.
3209 msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
3210 msgstr "%s: cảnh báo: thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
3212 #: nlmconv.c:855 nlmconv.c:1023
3213 msgid "shared section"
3214 msgstr "phần dùng chung"
3217 msgid "warning: No version number given"
3218 msgstr "cảnh báo: chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
3220 #: nlmconv.c:903 nlmconv.c:932 nlmconv.c:950 nlmconv.c:999 nlmconv.c:1018
3222 msgid "%s: read: %s"
3223 msgstr "%s: đọc: %s"
3226 msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
3227 msgstr "cảnh báo: chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử “ld -M”"
3231 msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
3232 msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
3236 msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n"
3237 msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
3242 " The options are:\n"
3243 " -I --input-target=<bfdname> Set the input binary file format\n"
3244 " -O --output-target=<bfdname> Set the output binary file format\n"
3245 " -T --header-file=<file> Read <file> for NLM header information\n"
3246 " -l --linker=<linker> Use <linker> for any linking\n"
3247 " -d --debug Display on stderr the linker command line\n"
3248 " @<file> Read options from <file>.\n"
3249 " -h --help Display this information\n"
3250 " -v --version Display the program's version\n"
3253 " -I --input-target=<tên_bfd> Đặt định dạng tập tin nhị phân nhập\n"
3255 " -O --output-target=<tên_bfd> Đặt định dạng tập tin nhị phân xuất\n"
3257 " -T --header-file=<tập_tin> Đọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM\n"
3258 " (_tập tin phần đầu_)\n"
3259 " -l --linker=<bộ_liên_kết> Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
3260 " -d --debug Hiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết\n"
3262 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
3263 " -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
3264 " -v --version Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
3268 msgid "support not compiled in for %s"
3269 msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s"
3272 msgid "make section"
3276 msgid "set section size"
3277 msgstr "đặt kích cỡ phần"
3280 msgid "set section alignment"
3281 msgstr "đặt canh lề phần"
3284 msgid "set section flags"
3285 msgstr "đặt các cờ phân"
3288 msgid "set .nlmsections size"
3289 msgstr "đặt kích cỡ “.nlmsections”"
3291 #: nlmconv.c:1297 nlmconv.c:1305 nlmconv.c:1314 nlmconv.c:1319
3292 msgid "set .nlmsection contents"
3293 msgstr "đặt nội dung “.nlmsections”"
3296 msgid "stub section sizes"
3297 msgstr "kích cỡ phần stub"
3300 msgid "writing stub"
3301 msgstr "đang ghi stub"
3305 msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
3306 msgstr "tái định vị liên quan đến PC chưa được phân giải dựa vào %s"
3310 msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
3311 msgstr "tràn khi điều chỉnh việc tái định vị dựa vào %s"
3315 msgid "%s: execution of %s failed: "
3316 msgstr "%s: Gặp lỗi khi thực hiện %s: "
3320 msgid "Execution of %s failed"
3321 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện %s"
3323 #: nm.c:225 size.c:78 strings.c:650
3325 msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
3326 msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
3330 msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n"
3331 msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n"
3336 " The options are:\n"
3337 " -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n"
3338 " -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n"
3339 " -B Same as --format=bsd\n"
3340 " -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n"
3341 " The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n"
3342 " `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
3344 " --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n"
3345 " -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n"
3346 " --defined-only Display only defined symbols\n"
3348 " -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n"
3349 " `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n"
3350 " -g, --extern-only Display only external symbols\n"
3351 " -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n"
3352 " line number for each symbol\n"
3353 " -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n"
3355 " -p, --no-sort Do not sort the symbols\n"
3356 " -P, --portability Same as --format=posix\n"
3357 " -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n"
3360 " -a, --debug-syms Hiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n"
3361 " -A, --print-file-name In ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n"
3362 " -B Giống với “--format=bsd”\n"
3363 " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n"
3364 "\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
3365 " Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là “auto” (tự động: mặc định)\n"
3366 "\t”gnu”, “lucid”, “arm”, “hp”, “edg”, “gnu-v3”, “java” hay “gnat”.\n"
3367 " --no-demangle Đừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n"
3368 " -D, --dynamic Hiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n"
3369 " --defined-only Hiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n"
3371 " -f, --format=ĐỊNH_DẠNG Dùng định dạng kết xuất này, một của\n"
3372 " ”bsd” (mặc định), “sysv” hay “posix”\n"
3373 " -g, --extern-only Hiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n"
3374 " -l, --line-numbers Dùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
3375 " và số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n"
3376 " -n, --numeric-sort Sắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n"
3377 " -o Giống với “-A”\n"
3378 " -p, --no-sort Đừng sắp xếp các ký hiệu\n"
3379 " -P, --portability Giống với “--format=posix”\n"
3380 " -r, --reverse-sort Sắp xếp ngược\n"
3384 msgid " --plugin NAME Load the specified plugin\n"
3385 msgstr " --plugin TÊN Nạp phần bổ sung chỉ ra\n"
3390 " -S, --print-size Print size of defined symbols\n"
3391 " -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n"
3392 " --size-sort Sort symbols by size\n"
3393 " --special-syms Include special symbols in the output\n"
3394 " --synthetic Display synthetic symbols as well\n"
3395 " -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n"
3396 " --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
3397 " -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n"
3398 " -X 32_64 (ignored)\n"
3399 " @FILE Read options from FILE\n"
3400 " -h, --help Display this information\n"
3401 " -V, --version Display this program's version number\n"
3404 " -S, --print-size In ra kích cỡ của ký hiệu đã định nghĩa\n"
3405 " -s, --print-armap Bao gồm chỉ mục cho các ký hiệu từ mục của kho lưu\n"
3406 " --size-sort Sắp xếp các ký hiệu theo kích cỡ\n"
3407 " --special-syms Bao gồm các ký hiệu đặc biệt trong kết xuất\n"
3408 " --synthetic Cũng hiển thị các ký hiệu tổng hợp\n"
3409 " -t, --radix=CƠ_SỐ Dùng cơ số này để in ra giá trị các ký hiệu\n"
3410 " --target=BFDNAME Chỉ ra định dạng đối tượng đích như BFDNAME\n"
3411 " -u, --undefined-only Hiển thị chỉ những ký hiệu chưa định nghĩa\n"
3412 " -X 32_64 (bị lờ đi)\n"
3413 " @TẬP_TIN Đọc các tùy từ tập tin này\n"
3414 " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
3415 " -V, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của chương trình này\n"
3420 msgid "%s: invalid radix"
3421 msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
3425 msgid "%s: invalid output format"
3426 msgstr "%s: định dạng kết xuất không hợp lệ"
3428 #: nm.c:346 readelf.c:8616 readelf.c:8661
3430 msgid "<processor specific>: %d"
3431 msgstr "<đặc tả bộ xử lý>: %d"
3433 #: nm.c:348 readelf.c:8625 readelf.c:8679
3435 msgid "<OS specific>: %d"
3436 msgstr "<đặc tả hệ điều hành>: %d"
3438 #: nm.c:350 readelf.c:8628 readelf.c:8682
3440 msgid "<unknown>: %d"
3441 msgstr "<không hiểu>: %d"
3450 "Chỉ mục kho lưu:\n"
3457 "Undefined symbols from %s:\n"
3462 "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
3470 "Symbols from %s:\n"
3478 #: nm.c:1262 nm.c:1313
3481 "Name Value Class Type Size Line Section\n"
3484 "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
3487 #: nm.c:1265 nm.c:1316
3490 "Name Value Class Type Size Line Section\n"
3493 "Tên Giá trị Lớp Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
3501 "Undefined symbols from %s[%s]:\n"
3506 "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n"
3514 "Symbols from %s[%s]:\n"
3519 "Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
3524 msgid "Print width has not been initialized (%d)"
3525 msgstr "Chưa sở khởi chiều rộng in (%d)"
3528 msgid "Only -X 32_64 is supported"
3529 msgstr "Chỉ hỗ trợ “-X 32_64” thôi"
3532 msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
3533 msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn “--size-sort” và “--undefined-only”"
3536 msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
3537 msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa thì không có kích cỡ."
3541 msgid "data size %ld"
3542 msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld"
3544 #: objcopy.c:473 srconv.c:1732
3546 msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
3547 msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
3551 msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n"
3552 msgstr " Sao chép một tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển dạng nó\n"
3557 " -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
3558 " -O --output-target <bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
3559 " -B --binary-architecture <arch> Set output arch, when input is arch-less\n"
3560 " -F --target <bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
3561 " --debugging Convert debugging information, if possible\n"
3562 " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
3563 " -j --only-section <name> Only copy section <name> into the output\n"
3564 " --add-gnu-debuglink=<file> Add section .gnu_debuglink linking to <file>\n"
3565 " -R --remove-section <name> Remove section <name> from the output\n"
3566 " -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
3567 " -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
3568 " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
3569 " -N --strip-symbol <name> Do not copy symbol <name>\n"
3570 " --strip-unneeded-symbol <name>\n"
3571 " Do not copy symbol <name> unless needed by\n"
3573 " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
3574 " --extract-symbol Remove section contents but keep symbols\n"
3575 " -K --keep-symbol <name> Do not strip symbol <name>\n"
3576 " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
3577 " --localize-hidden Turn all ELF hidden symbols into locals\n"
3578 " -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a local\n"
3579 " --globalize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a global\n"
3580 " -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n"
3581 " -W --weaken-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a weak\n"
3582 " --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n"
3583 " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
3584 " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
3585 " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
3586 " -i --interleave [<number>] Only copy N out of every <number> bytes\n"
3587 " --interleave-width <number> Set N for --interleave\n"
3588 " -b --byte <num> Select byte <num> in every interleaved block\n"
3589 " --gap-fill <val> Fill gaps between sections with <val>\n"
3590 " --pad-to <addr> Pad the last section up to address <addr>\n"
3591 " --set-start <addr> Set the start address to <addr>\n"
3592 " {--change-start|--adjust-start} <incr>\n"
3593 " Add <incr> to the start address\n"
3594 " {--change-addresses|--adjust-vma} <incr>\n"
3595 " Add <incr> to LMA, VMA and start addresses\n"
3596 " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <name>{=|+|-}<val>\n"
3597 " Change LMA and VMA of section <name> by <val>\n"
3598 " --change-section-lma <name>{=|+|-}<val>\n"
3599 " Change the LMA of section <name> by <val>\n"
3600 " --change-section-vma <name>{=|+|-}<val>\n"
3601 " Change the VMA of section <name> by <val>\n"
3602 " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
3603 " Warn if a named section does not exist\n"
3604 " --set-section-flags <name>=<flags>\n"
3605 " Set section <name>'s properties to <flags>\n"
3606 " --add-section <name>=<file> Add section <name> found in <file> to output\n"
3607 " --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n"
3608 " --long-section-names {enable|disable|keep}\n"
3609 " Handle long section names in Coff objects.\n"
3610 " --change-leading-char Force output format's leading character style\n"
3611 " --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n"
3612 " --reverse-bytes=<num> Reverse <num> bytes at a time, in output sections with content\n"
3613 " --redefine-sym <old>=<new> Redefine symbol name <old> to <new>\n"
3614 " --redefine-syms <file> --redefine-sym for all symbol pairs \n"
3615 " listed in <file>\n"
3616 " --srec-len <number> Restrict the length of generated Srecords\n"
3617 " --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n"
3618 " --strip-symbols <file> -N for all symbols listed in <file>\n"
3619 " --strip-unneeded-symbols <file>\n"
3620 " --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n"
3622 " --keep-symbols <file> -K for all symbols listed in <file>\n"
3623 " --localize-symbols <file> -L for all symbols listed in <file>\n"
3624 " --globalize-symbols <file> --globalize-symbol for all in <file>\n"
3625 " --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n"
3626 " --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n"
3627 " --alt-machine-code <index> Use the target's <index>'th alternative machine\n"
3628 " --writable-text Mark the output text as writable\n"
3629 " --readonly-text Make the output text write protected\n"
3630 " --pure Mark the output file as demand paged\n"
3631 " --impure Mark the output file as impure\n"
3632 " --prefix-symbols <prefix> Add <prefix> to start of every symbol name\n"
3633 " --prefix-sections <prefix> Add <prefix> to start of every section name\n"
3634 " --prefix-alloc-sections <prefix>\n"
3635 " Add <prefix> to start of every allocatable\n"
3637 " --file-alignment <num> Set PE file alignment to <num>\n"
3638 " --heap <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit heap to <reserve>/\n"
3640 " --image-base <address> Set PE image base to <address>\n"
3641 " --section-alignment <num> Set PE section alignment to <num>\n"
3642 " --stack <reserve>[,<commit>] Set PE reserve/commit stack to <reserve>/\n"
3644 " --subsystem <name>[:<version>]\n"
3645 " Set PE subsystem to <name> [& <version>]\n"
3646 " --compress-debug-sections Compress DWARF debug sections using zlib\n"
3647 " --decompress-debug-sections Decompress DWARF debug sections using zlib\n"
3648 " -v --verbose List all object files modified\n"
3649 " @<file> Read options from <file>\n"
3650 " -V --version Display this program's version number\n"
3651 " -h --help Display this output\n"
3652 " --info List object formats & architectures supported\n"
3654 " -I --input-target <tên_bfd> Giả định tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
3655 " -O --output-target <tên_bfd> Tạo tập tin định dạng <tên_bfd>\n"
3656 " -B --binary-architecture <kiến_trúc> Đặt kiến trúc cho tập tin xuất, khi đầu vào không có kiến trúc\n"
3657 " -F --target <tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
3658 " --debugging Chuyển đổi thông tin gỡ lỗi, nếu có thể\n"
3659 " -p --preserve-dates Sao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi ra kết xuất\n"
3660 " -j --only-section <tên> Chỉ sao chép <tên> phần ra kết xuất\n"
3661 " --add-gnu-debuglink=<tập_tin> Thêm liên kết phần “.gnu_debuglink” vào <tập_tin>\n"
3662 " -R --remove-section <tên> Gỡ bỏ phần <tên> ra kết xuất\n"
3663 " -S --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và tái định vị\n"
3664 " -g --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
3665 " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để tái định vị\n"
3666 " -N --strip-symbol <tên> Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
3667 " --strip-unneeded-symbol <tên>\n"
3668 " Đừng sao chép ký hiệu <tên> trừ những cái cần thiết để tái định vị\n"
3669 " --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
3670 " --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n"
3671 " -K --keep-symbol <tên> Không bỏ qua ký hiệu <tên>\n"
3672 " --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n"
3673 " --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang cục bộ\n"
3674 " -L --localize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n"
3675 " --globalize-symbol <tên> Buộc ký hiệu <tên> đánh dấu là cục bộ\n"
3676 " -G --keep-global-symbol <tên> Địa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n"
3677 " -W --weaken-symbol <tên> Buộc ký hiệu <name> đánh dấu là yếu\n"
3678 " --weaken Buộc mọi ký hiệu toàn cục đánh dấu là yếu\n"
3679 " -w --wildcard Cho phép so sánh ký hiệu sử dụng wildcard\n"
3680 " -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
3681 " -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n"
3682 " -i --interleave [<số>] Chỉ sao chép N của mỗi <số> byte\n"
3683 " --interleave-width <số> Đặt N cho --interleave\n"
3684 " -b --byte <số> Chọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n"
3685 " --gap-fill <giá_trị> Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n"
3686 " --pad-to <địa_chỉ> Đệm_ phần cuối cùng cho tới địa chỉ <địa_chỉ>\n"
3687 " --set-start <địa_chỉ> Đặt địa chỉ bắt đầu thành <địa_chỉ>\n"
3688 " {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n"
3689 " Thêm <tăng> vào địa chỉ bắt đầu\n"
3690 " {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n"
3691 " Thêm <tăng> LMA và VMA vào địa chỉ bắt đầu\n"
3692 " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
3693 " Thay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
3694 " --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
3695 " Thay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
3696 " --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
3697 " Thay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
3698 " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
3699 " Cảnh báo nếu không có phần có tên\n"
3700 " --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n"
3701 " Đặt thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n"
3702 " --add-section <tên>=<tập_tin> Thêm phần <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n"
3703 " --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>] Thay đổi phần <cũ> thành <mới>\n"
3704 " --long-section-names {enable|disable|keep}\t(bật|tắt|giữ)\n"
3705 " Xử lý tên phần dài trong đối tượng Coff.\n"
3706 " --change-leading-char Buộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n"
3707 " --remove-leading-char Gỡ bỏ ký tự đi trước từ các ký hiệu toàn cục\n"
3708 " --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần, trong phần kết xuất có nội dung\n"
3709 " --redefine-sym <cũ>=<mới> Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n"
3710 " --redefine-syms <tập_tin> Tùy chọn “--redefine-sym” cho mọi cặp ký hiệu\n"
3711 " được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3712 " --srec-len <số> Giới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
3713 " --srec-forceS3 Giới hạn kiểu Srecords thành S3\n"
3714 " --strip-symbols <tập_tin> “-N” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3715 " --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n"
3716 " “--strip-unneeded-symbol” cho mọi ký hiệu\n"
3717 " được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3718 " --keep-symbols <tập_tin> “-K” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3719 " --localize-symbols <tập_tin> “-L” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3720 " --globalize-symbols <file> --globalize-symbol cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3721 " --keep-global-symbols <tập_tin> “-G” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3722 " --weaken-symbols <tập_tin> “-W” cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
3723 " --alt-machine-code <chỉ-số> Dùng máy xen kẽ thứ <chỉ-số> của đích\n"
3724 " --writable-text Đánh dấu văn bản xuất có khả năng ghi\n"
3725 " --readonly-text Làm cho văn bản xuất được bảo vệ chống ghi\n"
3727 " Đánh dấu tập tin xuất sẽ đánh trang theo yêu cầu\n"
3728 " --impure Đánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n"
3729 " --prefix-symbols <tiền_tố> Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu\n"
3730 " --prefix-sections <tiền_tố> Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần\n"
3731 " --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n"
3732 " Thêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể định vị\n"
3733 " --file-alignment <số> Đặt cách sắp hàng tập tin PE thành số này\n"
3734 " --heap <reserve>[,<commit>] Đặt miền nhớ giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
3736 " --image-base <địa_chỉ> Đặt cơ bản ảnh PE thành địa chỉ này\n"
3737 " --section-alignment <số> Đặt cách sắp hàng phần PE thành số này\n"
3738 " --stack <reserve>[,<commit>] Đặt đống giữ lại/gài vào PE thành <reserve>/\n"
3740 " --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]\n"
3741 " Đặt hệ thống phụ PE thành <tên> [& <phiên_bản>]\n"
3742 " --compress-debug-sections Nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n"
3743 " --decompress-debug-sections Giải nén chương gỡ lỗi DWARF sử dụng zlib\n"
3744 " -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
3745 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
3746 " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
3747 " -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
3748 " --info Liệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
3752 msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n"
3753 msgstr "Cách dùng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n"
3757 msgid " Removes symbols and sections from files\n"
3758 msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n"
3763 " -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
3764 " -O --output-target=<bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
3765 " -F --target=<bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
3766 " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
3767 " -R --remove-section=<name> Remove section <name> from the output\n"
3768 " -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
3769 " -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
3770 " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
3771 " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
3772 " -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n"
3773 " -K --keep-symbol=<name> Do not strip symbol <name>\n"
3774 " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
3775 " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
3776 " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
3777 " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
3778 " -v --verbose List all object files modified\n"
3779 " -V --version Display this program's version number\n"
3780 " -h --help Display this output\n"
3781 " --info List object formats & architectures supported\n"
3782 " -o <file> Place stripped output into <file>\n"
3784 " -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
3786 " -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n"
3788 " -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
3790 " -p --preserve-dates Sao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
3791 "\t\t(bảo tồn các ngày)\n"
3792 " -R --remove-section=<tên> Gỡ bỏ phần <name> ra dữ liệu xuất\n"
3793 " -s --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và tái định vị\n"
3795 " -g -S -d --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
3796 "\t\t(tước gỡ lỗi)\n"
3797 " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi tái định vị\n"
3798 "\t\t(tước không cần thiết)\n"
3799 " --only-keep-debug Tước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
3800 "\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n"
3801 " -N --strip-symbol=<tên> Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
3802 "\t\t(tước ký hiệu)\n"
3803 " -K --keep-symbol=<tên> Sao chép chỉ ký hiệu <tên>\n"
3804 "\t\t(giữ ký hiệu)\n"
3805 " --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n"
3806 "\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
3807 " -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n"
3808 " -x --discard-all Gỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
3810 " -X --discard-locals Gỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n"
3811 "\t\t(hủy các điều cục bộ)\n"
3812 " -v --verbose Liệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n"
3814 " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
3815 " -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
3816 " --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
3817 "\t\t(thông tin) -o <tập_tin> Để kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
3818 " @<file> Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
3822 msgid "unrecognized section flag `%s'"
3823 msgstr "không nhận ra cờ phần “%s”"
3827 msgid "supported flags: %s"
3828 msgstr "các cờ được hỗ trợ: %s"
3832 msgid "cannot open '%s': %s"
3833 msgstr "không thể mở “%s”: %s"
3835 #: objcopy.c:764 objcopy.c:3417
3837 msgid "%s: fread failed"
3838 msgstr "%s: fread bị lỗi"
3842 msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
3843 msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
3847 msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation"
3848 msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu “%s” vì tên của nó được đặt trong việc tái định vị"
3852 msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
3853 msgstr "%s: Ký hiệu “%s” đã được định nghĩa lại nhiều lần"
3857 msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
3858 msgstr "%s: Ký hiệu “%s” là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
3862 msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
3863 msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
3867 msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
3868 msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
3872 msgid "%s:%d: missing new symbol name"
3873 msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
3877 msgid "%s:%d: premature end of file"
3878 msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
3882 msgid "stat returns negative size for `%s'"
3883 msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho “%s”"
3887 msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
3888 msgstr "chép từ “%s” [không hiểu] sang “%s” [không hiểu]\n"
3891 msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
3892 msgstr "Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập vào"
3896 msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
3897 msgstr "chép từ “%s” [%s] sang “%s” [%s]\n"
3901 msgid "Input file `%s' ignores binary architecture parameter."
3902 msgstr "Tập tin đầu vào “%s” bỏ qua tham số kiến trúc nhị phân."
3906 msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
3907 msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập “%s”"
3911 msgid "Output file cannot represent architecture `%s'"
3912 msgstr "Tập tin kết xuất không tương ứng với kiến trúc “%s”"
3916 msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)"
3917 msgstr "cảnh báo: sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)"
3921 msgid "can't add section '%s'"
3922 msgstr "không thể thêm phần “%s”"
3926 msgid "can't create section `%s'"
3927 msgstr "không thể tạo phần “%s”"
3931 msgid "cannot create debug link section `%s'"
3932 msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi “%s”"
3935 msgid "Can't fill gap after section"
3936 msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần"
3939 msgid "can't add padding"
3940 msgstr "không thể đệm thêm"
3944 msgid "cannot fill debug link section `%s'"
3945 msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi “%s”"
3948 msgid "error copying private BFD data"
3949 msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng"
3953 msgid "this target does not support %lu alternative machine codes"
3954 msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ"
3957 msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead"
3958 msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối để thay thế"
3961 msgid "ignoring the alternative value"
3962 msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ"
3964 #: objcopy.c:2027 objcopy.c:2063
3966 msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)"
3967 msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho lưu (lỗi: %s)"
3970 msgid "Unable to recognise the format of file"
3971 msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin"
3975 msgid "error: the input file '%s' is empty"
3976 msgstr "lỗi: tập tin nhập vào “%s” còn trống"
3980 msgid "Multiple renames of section %s"
3981 msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s"
3984 msgid "error in private header data"
3985 msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng"
3988 msgid "failed to create output section"
3989 msgstr "lỗi tạo phần kết xuất"
3992 msgid "failed to set size"
3993 msgstr "lỗi đặt kích cỡ"
3996 msgid "failed to set vma"
3997 msgstr "lỗi đặt vma"
4000 msgid "failed to set alignment"
4001 msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh"
4004 msgid "failed to copy private data"
4005 msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng"
4008 msgid "relocation count is negative"
4009 msgstr "số lượng tái định vị vẫn bị âm"
4011 #. User must pad the section up in order to do this.
4014 msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d"
4015 msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết cho %d"
4018 msgid "can't create debugging section"
4019 msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi"
4022 msgid "can't set debugging section contents"
4023 msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi"
4027 msgid "don't know how to write debugging information for %s"
4028 msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
4031 msgid "could not create temporary file to hold stripped copy"
4032 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước"
4036 msgid "%s: bad version in PE subsystem"
4037 msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE"
4041 msgid "unknown PE subsystem: %s"
4042 msgstr "không hiểu hệ thống phụ PE: %s"
4045 msgid "byte number must be non-negative"
4046 msgstr "số byte phải là khác âm"
4050 msgid "architecture %s unknown"
4051 msgstr "không hiểu kiến trúc %s"
4054 msgid "interleave must be positive"
4055 msgstr "khoảng chen vào phải là dương"
4058 msgid "interleave width must be positive"
4059 msgstr "độ rộng xen kẽ phải là dương"
4061 #: objcopy.c:3280 objcopy.c:3288
4063 msgid "%s both copied and removed"
4064 msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ"
4066 #: objcopy.c:3387 objcopy.c:3467 objcopy.c:3575 objcopy.c:3606 objcopy.c:3630
4067 #: objcopy.c:3634 objcopy.c:3654
4069 msgid "bad format for %s"
4070 msgstr "định dạng sai cho %s"
4074 msgid "cannot open: %s: %s"
4075 msgstr "không thể mở: %s: %s"
4079 msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
4080 msgstr "Cảnh báo: đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x"
4084 msgid "unknown long section names option '%s'"
4085 msgstr "không hiểu tùy tên phần dài “%s”"
4088 msgid "unable to parse alternative machine code"
4089 msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ"
4092 msgid "number of bytes to reverse must be positive and even"
4093 msgstr "số các byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn"
4097 msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d"
4098 msgstr "Cảnh báo: sẽ bỏ qua giá trị “--reverse-bytes” trước %d"
4102 msgid "%s: invalid reserve value for --heap"
4103 msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho “--heap”"
4107 msgid "%s: invalid commit value for --heap"
4108 msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho “--heap”"
4112 msgid "%s: invalid reserve value for --stack"
4113 msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho “--stack”"
4117 msgid "%s: invalid commit value for --stack"
4118 msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho “--stack”"
4121 msgid "interleave start byte must be set with --byte"
4122 msgstr "byte bắt đầu khoảng chen vào phải được đặt với tùy --byte"
4125 msgid "byte number must be less than interleave"
4126 msgstr "số các byte phải ít hơn khoảng chen vào"
4129 msgid "interleave width must be less than or equal to interleave - byte`"
4130 msgstr "độ rộng chen vào phải nhỏ hơn hay bằng với số byte chen vào“"
4134 msgid "unknown input EFI target: %s"
4135 msgstr "không hiểu đích EFI đầu vào: %s"
4139 msgid "unknown output EFI target: %s"
4140 msgstr "không hiểu đích EFI kết xuất: %s"
4144 msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s"
4145 msgstr "cảnh báo: không thể định vị “%s”. Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
4149 msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)"
4150 msgstr "cảnh báo: không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép “%s” (lỗi: %s)"
4152 #: objcopy.c:3969 objcopy.c:3983
4154 msgid "%s %s%c0x%s never used"
4155 msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
4159 msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n"
4160 msgstr "Cách dùng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
4164 msgid " Display information from object <file(s)>.\n"
4165 msgstr " Hiển thị thông tin từ các <tập_tin> đối tượng.\n"
4169 msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
4170 msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau:\n"
4175 " -a, --archive-headers Display archive header information\n"
4176 " -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n"
4177 " -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n"
4178 " -P, --private=OPT,OPT... Display object format specific contents\n"
4179 " -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n"
4180 " -x, --all-headers Display the contents of all headers\n"
4181 " -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n"
4182 " -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n"
4183 " -S, --source Intermix source code with disassembly\n"
4184 " -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n"
4185 " -g, --debugging Display debug information in object file\n"
4186 " -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n"
4187 " -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n"
4188 " -W[lLiaprmfFsoRt] or\n"
4189 " --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
4190 " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
4191 " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
4192 " Display DWARF info in the file\n"
4193 " -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n"
4194 " -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n"
4195 " -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n"
4196 " -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n"
4197 " @<file> Read options from <file>\n"
4198 " -v, --version Display this program's version number\n"
4199 " -i, --info List object formats and architectures supported\n"
4200 " -H, --help Display this information\n"
4202 " -a, --archive-headers Hiển thị thông tin về các phần đầu kho\n"
4203 " -f, --file-headers Hiển thị nội dung của toàn bộ “phần đầu tập tin”\n"
4204 " -p, --private-headers Hiển thị nội dung của phần đầu tập tin\n"
4205 " đặc trưng cho đối tượng\n"
4206 " -P, --private=OPT,OPT... Hiển thị nội dung đặc trưng định dạng đối tượng\n"
4207 " -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của “các phần đầu của phần”\n"
4208 " -x, --all-headers Hiển thị nội dung của “mọi phần đầu”\n"
4209 " -d, --disassemble Hiển thị nội dung của mã của các phần\n"
4210 " có khả năng thực hiện (dịch ngược)\n"
4211 " -D, --disassemble-all Hiển thị nội dung mã được dịch ngược của mọi phần\n"
4212 " (tạm dịch: dịch ngược hết)\n"
4213 " -S, --source Trộn lẫn mã “nguồn” với việc dịch ngược\n"
4214 " -s, --full-contents Hiển thị “nội dung đầy đủ” của mọi phần đã yêu cầu\n"
4215 " -g, --debugging Hiển thị thông tin “gỡ lỗi” trong tập tin đối tượng\n"
4216 " -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
4217 " (tạm dịch: các thẻ gỡ lỗi)\n"
4218 " -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n"
4219 " -W[lLiaprmfFsoRt] hoặc\n"
4220 " --dwarf[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
4221 " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
4222 " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
4223 " Hiển thị thông tin DWARF trong tập tin\n"
4224 " -t, --syms Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
4225 "\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n"
4226 " -T, --dynamic-syms Hiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
4227 "\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n"
4228 " -r, --reloc Hiển thị các mục nhập tái định vị trong tập tin\n"
4229 "\t\t(tái định vị [viết tắt])\n"
4230 " -R, --dynamic-reloc Hiển thị các mục nhập tái định vị động trong tập tin\n"
4231 "\t\t(tái định vị động [viết tắt])\n"
4232 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
4233 " -v, --version Hiển thị số thự tự “phiên bản” của chương trình này\n"
4234 " -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
4235 "\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
4236 " -H, --help Hiển thị “trợ giúp” này\n"
4242 " The following switches are optional:\n"
4245 " Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n"
4250 " -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
4251 " -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n"
4252 " -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n"
4253 " -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n"
4254 " -EB --endian=big Assume big endian format when disassembling\n"
4255 " -EL --endian=little Assume little endian format when disassembling\n"
4256 " --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n"
4257 " -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n"
4258 " -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n"
4259 " -F, --file-offsets Include file offsets when displaying information\n"
4260 " -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n"
4261 " The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n"
4262 " `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
4264 " -w, --wide Format output for more than 80 columns\n"
4265 " -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n"
4266 " --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n"
4267 " --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n"
4268 " --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n"
4269 " --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n"
4270 " --insn-width=WIDTH Display WIDTH bytes on a single line for -d\n"
4271 " --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n"
4272 " --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n"
4273 " --prefix=PREFIX Add PREFIX to absolute paths for -S\n"
4274 " --prefix-strip=LEVEL Strip initial directory names for -S\n"
4276 " -b, --target=TÊN_BFD Chỉ định định dạng đối tượng đích là TÊN_BFD\n"
4277 " -m, --architecture=MÁY Ghi rõ kiến trúc đích là MÁY\n"
4278 " -j, --section=TÊN Hiển thị thông tin chỉ cho phần TÊN\n"
4279 " -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n"
4280 " Chuyển TÙY_CHỌN qua cho bộ dịch ngược disassembler\n"
4281 " -EB --endian=big\n"
4282 " Coi định dạng byte lớn trước (big-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
4283 " -EL --endian=little\n"
4284 " Coi định dạng byte nhỏ trước (little-endian) khi dịch ngược disassembler\n"
4285 " --file-start-context Bao gồm ngữ cảnh từ đầu tập tin (bằng “-S”)\n"
4286 " -I, --include=THƯ_MỤC Thêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
4287 " -l, --line-numbers Gồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
4288 " -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n"
4289 " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] Giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
4290 " KIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
4291 " • auto\t\ttự động\n"
4293 " • lucid\t\trõ ràng\n"
4300 " -w, --wide Định dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
4301 " -z, --disassemble-zeroes Đừng nhảy qua khối ố không khi rã\n"
4302 " --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n"
4303 " --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n"
4304 " --prefix-addresses In ra địa chỉ hoàn toàn địa chỉ khi dịch ngược\n"
4305 " --[no-]show-raw-insn Hiển thị thập lục phân ở bên việc dịch ngược kiểu ký hiệu\n"
4306 " --insn-width=RỘNG Hiển thị RỘNG byte trên một dòng đơn cho -d\n"
4307 " --adjust-vma=HIỆU_SỐ Thêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
4308 " --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
4309 " --prefix=TIỀN_TỐ Thêm TIỀN_TỐ này vào đường dẫn tương đối cho “-S”\n"
4310 " --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho “-S”\n"
4315 " --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n"
4316 " --dwarf-start=N Display DIEs starting with N, at the same depth\n"
4320 " --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n"
4321 " --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu\n"
4329 "Options supported for -P/--private switch:\n"
4332 "Các tùy hỗ trợ cho tùy chuyển -P/--private:\n"
4336 msgid "section '%s' mentioned in a -j option, but not found in any input file"
4337 msgstr "phần “%s” được đề cập đến trong tùy -j, nhưng lại không tìm thấy trong tập tin đầu vào"
4344 #: objdump.c:533 objdump.c:537
4346 msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
4347 msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
4351 msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
4352 msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
4361 msgid "%s: not a dynamic object"
4362 msgstr "%s: không phải là một đối tượng động"
4364 #: objdump.c:1012 objdump.c:1036
4366 msgid " (File Offset: 0x%lx)"
4367 msgstr " (Bù tập tin: 0x%lx)"
4371 msgid "disassemble_fn returned length %d"
4372 msgstr "disassemble_fn trả về độ dài %d"
4378 "Disassembly of section %s:\n"
4381 "Việc dịch ngược phần %s:\n"
4385 msgid "can't use supplied machine %s"
4386 msgstr "không thể sử dụng máy đã áp dụng %s"
4390 msgid "can't disassemble for architecture %s\n"
4391 msgstr "không thể địch ngược mã (disassemble) cho kiến trúc %s\n"
4393 #: objdump.c:2242 objdump.c:2265
4397 "Can't get contents for section '%s'.\n"
4400 "Không thể lấy nội dung cho phần “%s”.\n"
4405 "No %s section present\n"
4408 "Không có phần %s ở\n"
4413 msgid "reading %s section of %s failed: %s"
4414 msgstr "đọc phần %s của %s gặp lỗi: %s"
4419 "Contents of %s section:\n"
4422 "Nội dung của phần %s\n"
4427 msgid "architecture: %s, "
4428 msgstr "kiến trúc: %s, "
4432 msgid "flags 0x%08x:\n"
4433 msgstr "cờ 0x%08x:\n"
4445 msgid "option -P/--private not supported by this file"
4446 msgstr "tùy -P/--private không được hỗ trợ bởi tập tin này"
4450 msgid "target specific dump '%s' not supported"
4451 msgstr "đích đã chỉ định đổ đống “%s” không được hỗ trợ"
4455 msgid "Contents of section %s:"
4456 msgstr "Nội dung của phần %s:"
4460 msgid " (Starting at file offset: 0x%lx)"
4461 msgstr " (Bắt đầu ở khoảng bù tập tin: 0x%lx)"
4464 msgid "Reading section failed"
4465 msgstr "Đọc phần (section) gặp lỗi"
4469 msgid "no symbols\n"
4470 msgstr "không có ký hiệu\n"
4474 msgid "no information for symbol number %ld\n"
4475 msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
4479 msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n"
4480 msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
4486 "%s: file format %s\n"
4489 "%s: định dạng tập tin %s\n"
4493 msgid "%s: printing debugging information failed"
4494 msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
4498 msgid "In archive %s:\n"
4499 msgstr "Trong kho lưu %s\n"
4502 msgid "error: the start address should be before the end address"
4503 msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối"
4506 msgid "error: the stop address should be after the start address"
4507 msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu"
4510 msgid "error: prefix strip must be non-negative"
4511 msgstr "lỗi: việc tước tiền tố phải khác âm"
4514 msgid "error: instruction width must be positive"
4515 msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương"
4518 msgid "unrecognized -E option"
4519 msgstr "không nhận ra tùy chọn “-E”"
4523 msgid "unrecognized --endian type `%s'"
4524 msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) “%s”"
4529 "For XCOFF files:\n"
4530 " header Display the file header\n"
4531 " aout Display the auxiliary header\n"
4532 " sections Display the section headers\n"
4533 " syms Display the symbols table\n"
4534 " relocs Display the relocation entries\n"
4535 " lineno Display the line number entries\n"
4536 " loader Display loader section\n"
4537 " except Display exception table\n"
4538 " typchk Display type-check section\n"
4539 " traceback Display traceback tags\n"
4540 " toc Display toc symbols\n"
4542 "Cho các tập tin XCOFF:\n"
4543 " header Hiển thị phần đầu tập tin\n"
4544 " aout Hiển thị phần đầu auxiliary\n"
4545 " sections Hiển thị phần chương\n"
4546 " syms Hiển thị bảng ký hiệu\n"
4547 " relocs Hiển thị mục tái định vị\n"
4548 " lineno Hiển thị mục số dòng\n"
4549 " loader Hiển thị chương tải\n"
4550 " except Hiển thị bảng ngoại lệ\n"
4551 " typchk Hiển thị chương kiểm-tra-kiểu\n"
4552 " traceback Hiển thị thẻ traceback\n"
4553 " toc Hiển thị mục lục (toc) ký hiệu\n"
4557 msgid " nbr sections: %d\n"
4558 msgstr " các đoạn nbr: %d\n"
4562 msgid " time and date: 0x%08x - "
4563 msgstr " thời gian và ngày tháng: 0x%08x - "
4572 msgid " symbols off: 0x%08x\n"
4573 msgstr " symbols off: 0x%08x\n"
4577 msgid " nbr symbols: %d\n"
4578 msgstr " ký hiệu nbr: %d\n"
4582 msgid " opt hdr sz: %d\n"
4583 msgstr " opt hdr sz: %d\n"
4587 msgid " flags: 0x%04x "
4588 msgstr " các cờ: 0x%04x "
4592 msgid "Auxiliary header:\n"
4593 msgstr "Phần đầu bổ trợ:\n"
4597 msgid " No aux header\n"
4598 msgstr " Không phần đầu aux\n"
4602 msgid "warning: optionnal header size too large (> %d)\n"
4603 msgstr "cảnh báo: độ dài phần đầu tùy quá lớn (> %d)\n"
4606 msgid "cannot read auxhdr"
4607 msgstr "không đọc được auxhdr"
4611 msgid "Section headers (at %u+%u=0x%08x to 0x%08x):\n"
4612 msgstr "Phần đầu đoạn (tại vị trí %u+%u=0x%08x đến 0x%08x):\n"
4616 msgid " No section header\n"
4617 msgstr " Không phần đầu đoạn\n"
4619 #: od-xcoff.c:532 od-xcoff.c:544 od-xcoff.c:599
4620 msgid "cannot read section header"
4621 msgstr "không thể đọc phần đầu của phần"
4625 msgid " Flags: %08x "
4626 msgstr " Các cờ: %08x "
4630 msgid "overflow - nreloc: %u, nlnno: %u\n"
4631 msgstr "tràn - nreloc: %u, nlnno: %u\n"
4633 #: od-xcoff.c:587 od-xcoff.c:922 od-xcoff.c:978
4634 msgid "cannot read section headers"
4635 msgstr "lỗi đọc các phần đầu của phần"
4638 msgid "cannot read strings table length"
4639 msgstr "không đọc được độ dài bảng các chuỗi"
4642 msgid "cannot read strings table"
4643 msgstr "không đọc được bảng các chuỗi"
4646 msgid "cannot read symbol table"
4647 msgstr "không đọc được bảng ký hiệu"
4650 msgid "cannot read symbol entry"
4651 msgstr "không thể đọc mục ký hiệu"
4654 msgid "cannot read symbol aux entry"
4655 msgstr "không thể đọc mục ký hiệu aux"
4659 msgid "Symbols table (strtable at 0x%08x)"
4660 msgstr "Bảng ký hiệu (strtable at 0x%08x)"
4669 " Không có ký hiệu\n"
4673 msgid " (no strings):\n"
4674 msgstr " (không có chuỗi):\n"
4678 msgid " (strings size: %08x):\n"
4679 msgstr " (kích thước chuỗi: %08x):\n"
4681 #. Translators: 'sc' is for storage class, 'off' for offset.
4684 msgid " # sc value section type aux name/off\n"
4685 msgstr " # sc giá-trị phần kiểu aux tên/off\n"
4687 #. Section length, number of relocs and line number.
4690 msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n"
4691 msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n"
4693 #. Section length and number of relocs.
4696 msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n"
4697 msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n"
4701 msgid "offset: %08x"
4702 msgstr "khoảng bù (offset): %08x"
4706 msgid "Relocations for %s (%u)\n"
4707 msgstr "Xây dựng lại cho %s (%u)\n"
4710 msgid "cannot read relocations"
4711 msgstr "không đọc được thông tin xây dựng lại"
4714 msgid "cannot read relocation entry"
4715 msgstr "không thể đọc mục của thông tin xây dựng lại"
4719 msgid "Line numbers for %s (%u)\n"
4720 msgstr "Số của dòng cho %s (%u)\n"
4723 msgid "cannot read line numbers"
4724 msgstr "không thể đọc được số dòng"
4726 #. Line number, symbol index and physical address.
4729 msgid "lineno symndx/paddr\n"
4730 msgstr "lineno symndx/paddr\n"
4733 msgid "cannot read line number entry"
4734 msgstr "không thể đọc mục số của dòng"
4738 msgid "no .loader section in file\n"
4739 msgstr "không có phần .loader trong tập tin\n"
4743 msgid "section .loader is too short\n"
4744 msgstr "phần .loader quá ngắn\n"
4748 msgid "Loader header:\n"
4749 msgstr "Phần đầu bộ tải:\n"
4753 msgid " version: %u\n"
4754 msgstr " phiên bản: %u\n"
4758 msgid " Unhandled version\n"
4759 msgstr " Phiên bản không nắm được\n"
4763 msgid " nbr symbols: %u\n"
4764 msgstr " ký hiệu nbr: %u\n"
4768 msgid " nbr relocs: %u\n"
4769 msgstr " nbr relocs: %u\n"
4771 #. Import string table length.
4774 msgid " import strtab len: %u\n"
4775 msgstr " nhập vào độ dài strtab: %u\n"
4779 msgid " nbr import files: %u\n"
4780 msgstr " các tập tin nhập nbr: %u\n"
4784 msgid " import file off: %u\n"
4785 msgstr " tắt nhập khẩu tập tin: %u\n"
4789 msgid " string table len: %u\n"
4790 msgstr " độ dài bảng chuỗi: %u\n"
4794 msgid " string table off: %u\n"
4795 msgstr " tắt bảng chuỗi: %u\n"
4799 msgid "Dynamic symbols:\n"
4800 msgstr "Các ký hiệu động:\n"
4804 msgid " %4u %08x %3u "
4805 msgstr " %4u %08x %3u "
4814 msgid "(bad offset: %u)"
4815 msgstr "(khoảng bù (offset) sai: %u)"
4819 msgid "Dynamic relocs:\n"
4820 msgstr "relocs động:\n"
4824 msgid "Import files:\n"
4825 msgstr "Nhập các tập tin:\n"
4829 msgid "no .except section in file\n"
4830 msgstr "không có phần .except trong tập tin\n"
4834 msgid "Exception table:\n"
4835 msgstr "Bảng ngoại lệ:\n"
4839 msgid "no .typchk section in file\n"
4840 msgstr "không có phần .typchk trong tập tin\n"
4844 msgid "Type-check section:\n"
4845 msgstr "Phần kiểm-tra-kiểu:\n"
4849 msgid " address beyond section size\n"
4850 msgstr " địa chỉ vượt quá kích cỡ phần\n"
4854 msgid " tags at %08x\n"
4855 msgstr " các thẻ tại %08x\n"
4859 msgid " number of CTL anchors: %u\n"
4860 msgstr " số của các điểm neo CTL: %u\n"
4864 msgid " Name (len: %u): "
4865 msgstr " Tên (dài: %u): "
4869 msgid "[truncated]\n"
4870 msgstr "[bị cắt ngắn]\n"
4874 msgid " (end of tags at %08x)\n"
4875 msgstr " (cuối thẻ tại %08x)\n"
4879 msgid " no tags found\n"
4880 msgstr "không tìm thấy thẻ nào\n"
4884 msgid " Truncated .text section\n"
4885 msgstr "Phần “.text” (văn bản) bị cắt cụt\n"
4890 msgstr "Mục Lục (TOC):\n"
4894 msgid "Nbr entries: %-8u Size: %08x (%u)\n"
4895 msgstr "Mục Nbr: %-8u Kích thước: %08x (%u)\n"
4898 msgid "cannot read header"
4899 msgstr "không thể đọc phần đầu"
4903 msgid "File header:\n"
4904 msgstr "Đầu tập tin:\n"
4908 msgid " magic: 0x%04x (0%04o) "
4909 msgstr " số mầu nhiệm: 0x%04x (0%04o) "
4913 msgid "(WRMAGIC: writable text segments)"
4914 msgstr "(WRMAGIC: đoạn nhớ có thể ghi chữ được)"
4918 msgid "(ROMAGIC: readonly sharablee text segments)"
4919 msgstr "(ROMAGIC: các đoan sharablee text chỉ cho đọc)"
4923 msgid "(TOCMAGIC: readonly text segments and TOC)"
4924 msgstr "(TOCMAGIC: đoạn chữ và MỤC-LỤC (TOC) chỉ cho đọc)"
4928 msgid "unknown magic"
4929 msgstr "không hiểu số mầu nhiệm"
4933 msgid " Unhandled magic\n"
4934 msgstr " Không nắm được số mầu nhiệm\n"
4937 msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n"
4938 msgstr "giá trị không hợp lệ được chỉ định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch “code_page” (trang mã).\n"
4942 msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x"
4943 msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x"
4945 #: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699
4947 msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
4948 msgstr "“bfd_coff_get_syment” bị lỗi: %s"
4950 #: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719
4952 msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
4953 msgstr "“bfd_coff_get_auxent” bị lỗi: %s"
4957 msgid "%ld: .bf without preceding function"
4958 msgstr "%ld: “.bf” không có hàm đi trước"
4962 msgid "%ld: unexpected .ef\n"
4963 msgstr "%ld: “.ef” bất thường\n"
4967 msgid "%s: no recognized debugging information"
4968 msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
4972 msgid "Last stabs entries before error:\n"
4973 msgstr "Những mục stabs cuối cùng được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n"
4981 msgstr "<không-tên>"
4983 #: readelf.c:270 readelf.c:5083 readelf.c:5594 readelf.c:8132 readelf.c:8250
4984 #: readelf.c:9233 readelf.c:9327 readelf.c:9388 readelf.c:12391
4991 msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
4992 msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến 0x%lx cho %s\n"
4996 msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
4997 msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
5001 msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
5002 msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n"
5005 msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
5006 msgstr "Không hiểu về việc tái định vị trên kiến trúc máy này\n"
5008 #: readelf.c:659 readelf.c:757
5009 msgid "32-bit relocation data"
5010 msgstr "Phân bổ động dữ liệu 32-bit"
5012 #: readelf.c:671 readelf.c:701 readelf.c:768 readelf.c:797
5013 msgid "out of memory parsing relocs\n"
5014 msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc tái định vị\n"
5016 #: readelf.c:689 readelf.c:786
5017 msgid "64-bit relocation data"
5018 msgstr "Phân bổ động dữ liệu 64-bit"
5022 msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n"
5023 msgstr " Bù Thtin Kiểu Gtrị kýhiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
5027 msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n"
5028 msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrịkýhiệu Tên_ký_hiệu + gì thêm\n"
5032 msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n"
5033 msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
5037 msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n"
5038 msgstr " Bù Th.tin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
5042 msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
5043 msgstr " Bù Th.tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
5047 msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n"
5048 msgstr " Bù Ttin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
5052 msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
5053 msgstr " Bù Ttin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
5057 msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n"
5058 msgstr " Bù Ttin Kiểu Gtrị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
5060 #: readelf.c:1245 readelf.c:1405 readelf.c:1413
5062 msgid "unrecognized: %-7lx"
5063 msgstr "không nhận ra: %-7lx"
5067 msgid "<unknown addend: %lx>"
5068 msgstr "<không hiểu phần cộng: %lx>"
5072 msgid " bad symbol index: %08lx"
5073 msgstr " chỉ mục ký hiệu sai: %08lx"
5077 msgid "<string table index: %3ld>"
5078 msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
5082 msgid "<corrupt string table index: %3ld>"
5083 msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
5087 msgid "Processor Specific: %lx"
5088 msgstr "Đặc tả bộ xử lý: %lx"
5092 msgid "Operating System specific: %lx"
5093 msgstr "Đặc tả Hệ điều hành: %lx"
5095 #: readelf.c:1786 readelf.c:2858
5097 msgid "<unknown>: %lx"
5098 msgstr "<không hiểu>: %lx"
5102 msgstr "NONE (Không có)"
5105 msgid "REL (Relocatable file)"
5106 msgstr "REL (Tập tin có thể tái định vị)"
5109 msgid "EXEC (Executable file)"
5110 msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)"
5113 msgid "DYN (Shared object file)"
5114 msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)"
5117 msgid "CORE (Core file)"
5118 msgstr "CORE (Tập tin lõi)"
5122 msgid "Processor Specific: (%x)"
5123 msgstr "Đặc tả bộ xử lý: (%x)"
5127 msgid "OS Specific: (%x)"
5128 msgstr "Đặc tả HĐH: (%x)"
5132 msgid "<unknown>: %x"
5133 msgstr "<không hiểu>: %x"
5141 msgid "<unknown>: 0x%x"
5142 msgstr "<không hiểu>: 0x%x"
5146 msgstr ", <không hiểu>"
5148 #: readelf.c:2266 readelf.c:7485
5154 msgstr "không hiểu mac"
5157 msgid ", relocatable"
5158 msgstr ", relocatable (có thể tái định vị được)"
5161 msgid ", relocatable-lib"
5162 msgstr ", thư viện relocatable-lib (có thể tái định vị được)"
5165 msgid ", unknown v850 architecture variant"
5166 msgstr ", không hiểu biến thể kiến trúc v850"
5169 msgid ", unknown CPU"
5170 msgstr ", không hiểu kiến trúc CPU"
5173 msgid ", unknown ABI"
5174 msgstr ", không hiểu ABI"
5176 #: readelf.c:2452 readelf.c:2486
5177 msgid ", unknown ISA"
5178 msgstr ", không hiểu ISA"
5181 msgid "Standalone App"
5182 msgstr "Ứng dụng Độc lập"
5185 msgid "Bare-metal C6000"
5186 msgstr "Bare-metal C6000"
5188 #: readelf.c:2682 readelf.c:3471 readelf.c:3487
5190 msgid "<unknown: %x>"
5191 msgstr "<không hiểu: %x>"
5193 #. This message is probably going to be displayed in a 15
5194 #. character wide field, so put the hex value first.
5197 msgid "%08x: <unknown>"
5198 msgstr "%08x: <không hiểu>"
5202 msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
5203 msgstr "Cách dùng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
5207 msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
5208 msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung của tập tin định dạng ELF\n"
5214 " -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
5215 " -h --file-header Display the ELF file header\n"
5216 " -l --program-headers Display the program headers\n"
5217 " --segments An alias for --program-headers\n"
5218 " -S --section-headers Display the sections' header\n"
5219 " --sections An alias for --section-headers\n"
5220 " -g --section-groups Display the section groups\n"
5221 " -t --section-details Display the section details\n"
5222 " -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n"
5223 " -s --syms Display the symbol table\n"
5224 " --symbols An alias for --syms\n"
5225 " --dyn-syms Display the dynamic symbol table\n"
5226 " -n --notes Display the core notes (if present)\n"
5227 " -r --relocs Display the relocations (if present)\n"
5228 " -u --unwind Display the unwind info (if present)\n"
5229 " -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n"
5230 " -V --version-info Display the version sections (if present)\n"
5231 " -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n"
5232 " -c --archive-index Display the symbol/file index in an archive\n"
5233 " -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n"
5234 " -x --hex-dump=<number|name>\n"
5235 " Dump the contents of section <number|name> as bytes\n"
5236 " -p --string-dump=<number|name>\n"
5237 " Dump the contents of section <number|name> as strings\n"
5238 " -R --relocated-dump=<number|name>\n"
5239 " Dump the contents of section <number|name> as relocated bytes\n"
5240 " -w[lLiaprmfFsoRt] or\n"
5241 " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
5242 " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
5243 " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
5244 " Display the contents of DWARF2 debug sections\n"
5247 " -a --all Tương đương với: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
5248 " -h --file-header Hiển thị đầu tập tin ELF\n"
5249 " -l --program-headers Hiển thị phần đầu chương trình\n"
5250 " --segments Bí danh cho “--program-headers”\n"
5251 " -S --section-headers Hiển thị đầu của các phần\n"
5252 " --sections Bí danh “--section-headers”\n"
5253 " -g --section-groups Hiển thị các nhóm phần\n"
5254 " -t --section-details Hiển thị chi tiết về phần\n"
5255 " -e --headers Tương đương với: -h -l -S\n"
5256 " -s --syms Hiển thị bảng ký hiệu\n"
5257 " --symbols Bí danh cho “--syms”\n"
5258 " --dyn-syms Hiển thị bảng ký hiệu năng động\n"
5259 " -n --notes Hiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n"
5260 " -r --relocs Hiển thị các việc tái định vị (nếu có)\n"
5261 " -u --unwind Hiển thị thông tin tháo ra (nếu có)\n"
5262 " -d --dynamic Hiển thị phần động (nếu có)\n"
5263 " -V --version-info Hiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
5264 " -A --arch-specific Hiển thị thông tin đặc trưng cho kiến trúc (nếu có)\n"
5265 " -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n"
5266 " -D --use-dynamic Dùng thông tin phần động khi hiển thị ký hiệu\n"
5267 " -x --hex-dump=<số|tên>\n"
5268 " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte)\n"
5269 " -p --string-dump=<số|tên>\n"
5270 " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n"
5271 " -R --relocated-dump=<số|tên>\n"
5272 " Đổ nội dung của phần <số|tên> (dạng byte đã tái định vị)\n"
5273 " -w[lLiaprmfFsoRt] hay\n"
5274 " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,\n"
5275 " =frames-interp,=str,=loc,=Ranges,=pubtypes,\n"
5276 " =gdb_index,=trace_info,=trace_abbrev,=trace_aranges]\n"
5277 " Hiển thị nội dung của chương gỡ lỗi DWARF2\n"
5278 " • rawline\t\tdòng thô\n"
5279 " • decodeline\t\tgiải mã dòng\n"
5280 " • info\t\t\tthông tin\n"
5281 " • abbrev\t\t\tviết tắt\n"
5282 " • pubnames\t\txuất các tên\n"
5283 " • aranges\t\ta các phạm vi\n"
5284 " • macro\t\t\tvĩ lệnh\n"
5285 " • frames\t\t\tcác khung\n"
5286 " • str\t\t\tchuỗi\n"
5287 " • loc\t\t\tđịnh vị\n"
5288 " • Ranges\t\tcác phạm vi\n"
5293 " --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n"
5294 " --dwarf-start=N Display DIEs starting with N, at the same depth\n"
5297 " --dwarf-depth=N Không hiển thị DIEs ở độ sâu N hay lớn hơn\n"
5298 " --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu hay\n"
5304 " -i --instruction-dump=<number|name>\n"
5305 " Disassemble the contents of section <number|name>\n"
5307 " -i --instruction-dump=<số|tên>\n"
5308 " Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n"
5313 " -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n"
5314 " -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n"
5315 " @<file> Read options from <file>\n"
5316 " -H --help Display this information\n"
5317 " -v --version Display the version number of readelf\n"
5319 " -I --histogram Hiển thị biểu đồ tần xuất của các độ dài danh sách xô\n"
5320 " -W --wide Cho phép chiều rộng kết xuất vượt qua 80 ký tự\n"
5321 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
5322 " -H --help Hiển thị trợ giúp này\n"
5323 " -v --version Hiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n"
5325 #: readelf.c:3235 readelf.c:3264 readelf.c:3268 readelf.c:13623
5326 msgid "Out of memory allocating dump request table.\n"
5327 msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
5331 msgid "Invalid option '-%c'\n"
5332 msgstr "Tùy chọn không hợp lệ “-%c”\n"
5335 msgid "Nothing to do.\n"
5336 msgstr "Không có gì cần làm.\n"
5338 #: readelf.c:3467 readelf.c:3483 readelf.c:8068
5343 msgid "2's complement, little endian"
5344 msgstr "phần bù của 2, byte nhỏ trước"
5347 msgid "2's complement, big endian"
5348 msgstr "phần bù của 2, byte lớn trước"
5351 msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
5352 msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
5356 msgid "ELF Header:\n"
5357 msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
5362 msgstr " Ma thuật: "
5366 msgid " Class: %s\n"
5372 msgstr " Dữ liệu: %s\n"
5376 msgid " Version: %d %s\n"
5377 msgstr " Phiên bản: %d %s\n"
5381 msgid "<unknown: %lx>"
5382 msgstr "<không hiểu: %lx>"
5386 msgid " OS/ABI: %s\n"
5387 msgstr " OS/ABI: %s\n"
5391 msgid " ABI Version: %d\n"
5392 msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
5397 msgstr " Kiểu: %s\n"
5401 msgid " Machine: %s\n"
5406 msgid " Version: 0x%lx\n"
5407 msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n"
5411 msgid " Entry point address: "
5412 msgstr " Địa chỉ điểm vào: "
5418 " Start of program headers: "
5421 " Đầu các dòng đầu chương trình: "
5426 " (bytes into file)\n"
5427 " Start of section headers: "
5429 " (byte vào tập tin)\n"
5430 " Đầu các dòng đầu phần: "
5434 msgid " (bytes into file)\n"
5435 msgstr " (byte vào tập tin)\n"
5439 msgid " Flags: 0x%lx%s\n"
5440 msgstr " Cờ: 0x%lx%s\n"
5444 msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n"
5445 msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n"
5449 msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n"
5450 msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
5454 msgid " Number of program headers: %ld"
5455 msgstr " Số các dòng đầu phần chương trình: %ld"
5459 msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n"
5460 msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
5464 msgid " Number of section headers: %ld"
5465 msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld"
5469 msgid " Section header string table index: %ld"
5470 msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
5474 msgid " <corrupt: out of range>"
5475 msgstr " <hư hỏng: nằm ngoài phạm vi>"
5477 #: readelf.c:3610 readelf.c:3644
5478 msgid "program headers"
5479 msgstr "các dòng đầu chương trình"
5482 msgid "possibly corrupt ELF header - it has a non-zero program header offset, but no program headers"
5483 msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu ELF sai hỏngr - nó có khoảng bù phần đầu chương trình khác không, nhưng lại không có các phần đầu chương trình"
5489 "There are no program headers in this file.\n"
5492 "Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n"
5498 "Elf file type is %s\n"
5501 "Kiểu tập tin Elf là %s\n"
5505 msgid "Entry point "
5512 "There are %d program headers, starting at offset "
5515 "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại khoảng bù"
5517 #: readelf.c:3735 readelf.c:3737
5521 "Program Headers:\n"
5524 "Dòng đầu chương trình:\n"
5528 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
5529 msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ VL CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
5533 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
5534 msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ VL CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
5538 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n"
5539 msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
5543 msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
5544 msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
5547 msgid "more than one dynamic segment\n"
5548 msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
5551 msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n"
5552 msgstr "không có phần “.dynamic” (động) trong phân đoạn động\n"
5555 msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n"
5556 msgstr "phần “.dynamic” (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n"
5559 msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n"
5560 msgstr "phần “.dynamic” (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n"
5563 msgid "Unable to find program interpreter name\n"
5564 msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
5567 msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n"
5568 msgstr "Lỗi nội bộ: không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
5571 msgid "Unable to read program interpreter name\n"
5572 msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n"
5578 " [Requesting program interpreter: %s]"
5581 " [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
5587 " Section to Segment mapping:\n"
5590 " Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
5594 msgid " Segment Sections...\n"
5595 msgstr " Các phần phân đoạn...\n"
5598 msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
5599 msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
5603 msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
5604 msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu “PT_LOAD”.\n"
5606 #: readelf.c:3982 readelf.c:4025
5607 msgid "section headers"
5608 msgstr "dòng đầu phần"
5610 #: readelf.c:4074 readelf.c:4154
5611 msgid "sh_entsize is zero\n"
5612 msgstr "sh_entsize là số không\n"
5614 #: readelf.c:4082 readelf.c:4162
5615 msgid "Invalid sh_entsize\n"
5616 msgstr "sh_entsize không hợp lệ\n"
5618 #: readelf.c:4087 readelf.c:4167
5622 #: readelf.c:4099 readelf.c:4178
5623 msgid "symbol table section indicies"
5624 msgstr "các chỉ số của phần bảng ký hiệu"
5628 msgid "UNKNOWN (%*.*lx)"
5629 msgstr "KHÔNG HIỂU (%*.*lx)"
5632 msgid "possibly corrupt ELF file header - it has a non-zero section header offset, but no section headers\n"
5633 msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu tập tin ELF sai hỏng - nó có khoảng bù phần đầu chương khác không, nhưng lại không có phần đầu chương\n"
5639 "There are no sections in this file.\n"
5642 "Không có phần trong tập tin này.\n"
5646 msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
5647 msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx:\n"
5649 #: readelf.c:4491 readelf.c:5079 readelf.c:5491 readelf.c:5797 readelf.c:6210
5650 #: readelf.c:7093 readelf.c:9213
5651 msgid "string table"
5656 msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
5657 msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (cần %lx)\n"
5660 msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
5661 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
5666 msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
5667 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
5670 msgid "dynamic strings"
5674 msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
5675 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
5681 "Section Headers:\n"
5695 #: readelf.c:4682 readelf.c:4693 readelf.c:4704
5697 msgid " [Nr] Name\n"
5698 msgstr " [Nr] Tên\n"
5702 msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n"
5703 msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
5707 msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
5708 msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Ttin Canh\n"
5712 msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n"
5713 msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Ttin Canh\n"
5717 msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
5718 msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Ttin Canh\n"
5722 msgid " Type Address Offset Link\n"
5723 msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n"
5727 msgid " Size EntSize Info Align\n"
5728 msgstr " Cỡ CỡEnt Ttin Canh\n"
5732 msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n"
5733 msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n"
5737 msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
5738 msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Ttin Canh\n"
5747 msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n"
5748 msgstr "phần %u: giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n"
5754 " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings), l (large)\n"
5755 " I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n"
5756 " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
5766 "\tL\tthứ tự liên kết\n"
5771 "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
5772 "\to \tđặc tả hệ điều hành\n"
5773 "\ts\tđặc tả bộ xử lý\n"
5779 " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n"
5780 " I (info), L (link order), G (group), T (TLS), E (exclude), x (unknown)\n"
5781 " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
5790 "\tL\tthứ tự liên kết\n"
5795 "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
5796 "\to \tđặc tả hệ điều hành\n"
5797 "\ts\tđặc tả bộ xử lý\n"
5801 msgid "[<unknown>: 0x%x] "
5802 msgstr "[<không hiểu>: 0x%x] "
5808 "There are no sections to group in this file.\n"
5811 "Không có phần cho nhóm trong tập tin này.\n"
5814 msgid "Section headers are not available!\n"
5815 msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
5821 "There are no section groups in this file.\n"
5824 "Không có nhóm phần trong tập tin này.\n"
5828 msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
5829 msgstr "Có liên kết “sh_link” sai trong phần nhóm “%s”\n"
5833 msgid "Corrupt header in group section `%s'\n"
5834 msgstr "Phần đầu hỏng trong chương nhóm “%s”\n"
5836 #: readelf.c:5038 readelf.c:5049
5838 msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
5839 msgstr "Có thông tin “sh_info” sai trong phần nhóm “%s”\n"
5842 msgid "section data"
5843 msgstr "dữ liệu phần"
5849 "%sgroup section [%5u] `%s' [%s] contains %u sections:\n"
5852 "%snhóm phần [%5u] “%s” [%s] chứa %u phần:\n"
5856 msgid " [Index] Name\n"
5857 msgstr " [Chỉ mục] Tên\n"
5861 msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
5862 msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] > phần tối đa [%5u]\n"
5866 msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
5867 msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
5871 msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
5872 msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
5875 msgid "dynamic section image fixups"
5876 msgstr "bộ sửa chữa ảnh chương động"
5882 "Image fixups for needed library #%d: %s - ident: %lx\n"
5885 "Bộ sửa chữa ảnh là cần thiết cho thư viện #%d: %s - ident: %lx\n"
5889 msgid "Seg Offset Type SymVec DataType\n"
5890 msgstr "Seg Offset Kiểu SymVec KiểuDữLiệu\n"
5893 msgid "dynamic section image relocations"
5894 msgstr "tái định vị ảnh phần động"
5907 msgid "Seg Offset Type Addend Seg Sym Off\n"
5908 msgstr "Seg Offset Kiểu SốCộng Seg Sym Off\n"
5911 msgid "dynamic string section"
5912 msgstr "phần chuỗi động"
5918 "'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n"
5921 "phần tái định vị “%s” tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n"
5927 "There are no dynamic relocations in this file.\n"
5930 "Không có việc tái định vị động trong tập tin này.\n"
5936 "Relocation section "
5941 #: readelf.c:5460 readelf.c:5890 readelf.c:6227
5943 msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
5944 msgstr " tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
5950 "There are no relocations in this file.\n"
5953 "Không có việc tái định vị trong tập tin này.\n"
5957 msgid "\tUnknown version.\n"
5958 msgstr "\tKhông hiểu phiên bản.\n"
5960 #: readelf.c:5701 readelf.c:6074
5961 msgid "unwind table"
5962 msgstr "tri ra bảng"
5964 #: readelf.c:5743 readelf.c:6156 readelf.c:6415
5966 msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
5967 msgstr "Đang bỏ qua kiểu tái định vị bất thường %s\n"
5969 #: readelf.c:5805 readelf.c:6218 readelf.c:7101 readelf.c:7148
5973 "There are no unwind sections in this file.\n"
5976 "Không có phần tri ra trong tập tin này.\n"
5982 "Could not find unwind info section for "
5985 "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
5987 #: readelf.c:5873 readelf.c:5888 readelf.c:6225
5994 msgstr "thông tin tri ra"
5996 #: readelf.c:5883 readelf.c:6224
6007 msgstr "dữ liệu unwind"
6011 msgid "Skipping unexpected relocation at offset 0x%lx\n"
6012 msgstr "đang bỏ qua tái định vị không như mong đợi trong phần bù 0x%lx\n"
6016 msgid "[Truncated opcode]\n"
6017 msgstr "[Opcode (mã thao tác) đã bị cắt cụt]\n"
6019 #: readelf.c:6534 readelf.c:6734
6021 msgid "Refuse to unwind"
6022 msgstr "Từ chối tháo ra"
6027 msgstr " [Chưa dùng]"
6034 #: readelf.c:6590 readelf.c:6676
6039 #: readelf.c:6697 readelf.c:6831
6041 msgid " [unsupported opcode]"
6042 msgstr " [Opcode (mã thao tác) không hỗ trợ]"
6047 msgstr "khung pop {"
6055 msgid "sp = sp + %ld"
6056 msgstr "sp = sp + %ld"
6060 msgid " Personality routine: "
6061 msgstr " Thủ tục cá nhân: "
6065 msgid " [Truncated data]\n"
6066 msgstr " [Dữ liệu đã cắt cụt]\n"
6070 msgid " Compact model %d\n"
6071 msgstr " Kiểu mẫu nén %d\n"
6075 msgid " Restore stack from frame pointer\n"
6076 msgstr " Phục hồi stack từ con trỏ khung\n"
6080 msgid " Stack increment %d\n"
6081 msgstr " Gia số Stack %d\n"
6085 msgid " Registers restored: "
6086 msgstr " Các thanh ghi đã được phục hồi lại: "
6090 msgid " Return register: %s\n"
6091 msgstr " Thanh ghi trả về: %s\n"
6095 msgid "Could not locate .ARM.extab section containing 0x%lx.\n"
6096 msgstr "Không thể xác định phần .ARM.extab đang chứa 0x%lx.\n"
6102 "Unwind table index '%s' at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
6105 "Tháo chỉ số bảng “%s” tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu các mục:\n"
6114 msgid "Interface Version: %s\n"
6115 msgstr "Phiên bản Giao diện: %s\n"
6119 msgid "<corrupt: %ld>\n"
6120 msgstr "<hư hỏng: %ld>\n"
6124 msgid "Time Stamp: %s\n"
6125 msgstr "Dấu vết thời gian: %s\n"
6127 #: readelf.c:7377 readelf.c:7423
6128 msgid "dynamic section"
6135 "There is no dynamic section in this file.\n"
6138 "Không có phần động trong tập tin này.\n"
6141 msgid "Unable to seek to end of file!\n"
6142 msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến kết thúc của tập tin.\n"
6145 msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
6146 msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
6149 msgid "Unable to seek to end of file\n"
6150 msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến kết thúc tập tin\n"
6153 msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
6154 msgstr "Không thể quyết định chiều dài của bảng chuỗi động\n"
6157 msgid "dynamic string table"
6158 msgstr "bảng chuỗi động"
6161 msgid "symbol information"
6162 msgstr "thông tin ký hiệu"
6168 "Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n"
6171 "Phần động tại khoảng bù 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
6175 msgid " Tag Type Name/Value\n"
6176 msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
6180 msgid "Auxiliary library"
6181 msgstr "Thư viện phụ"
6185 msgid "Filter library"
6186 msgstr "Thư viện lọc"
6190 msgid "Configuration file"
6191 msgstr "Tập tin cấu hình"
6195 msgid "Dependency audit library"
6196 msgstr "Thư viện kiểm tra quan hệ phụ thuộc"
6200 msgid "Audit library"
6201 msgstr "Thư viện kiểm tra"
6203 #: readelf.c:7733 readelf.c:7761 readelf.c:7789
6208 #: readelf.c:7736 readelf.c:7764 readelf.c:7791
6211 msgstr " Không có\n"
6215 msgid "Shared library: [%s]"
6216 msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
6220 msgid " program interpreter"
6221 msgstr " bộ giải dịch chương trình"
6225 msgid "Library soname: [%s]"
6226 msgstr "soname thư viện: [%s]"
6230 msgid "Library rpath: [%s]"
6231 msgstr "rpath thư viện: [%s]"
6235 msgid "Library runpath: [%s]"
6236 msgstr "runpath thư viện: [%s]"
6245 msgid "Not needed object: [%s]\n"
6246 msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
6250 msgstr "| <không hiểu>"
6256 "Version definition section '%s' contains %u entries:\n"
6259 "Phần định nghĩa phiên bản “%s” chứa %u mục nhập:\n"
6266 #: readelf.c:8128 readelf.c:8246 readelf.c:8390
6268 msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n"
6269 msgstr " Bù: %#08lx Lkết: %u (%s)\n"
6272 msgid "version definition section"
6273 msgstr "phần định nghĩa phiên bản"
6277 msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s"
6278 msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
6282 msgid " Index: %d Cnt: %d "
6283 msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d "
6292 msgid "Name index: %ld\n"
6293 msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
6297 msgid " %#06x: Parent %d: %s\n"
6298 msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n"
6302 msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
6303 msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
6307 msgid " Version def aux past end of section\n"
6308 msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
6312 msgid " Version definition past end of section\n"
6313 msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
6319 "Version needs section '%s' contains %u entries:\n"
6322 "Phần phiên bản cần thiết “%s” chứa %u mục nhập:\n"
6330 msgid "Version Needs section"
6331 msgstr "Phần xác định phiên bản"
6335 msgid " %#06x: Version: %d"
6336 msgstr " %#06x: PhBản: %d"
6341 msgstr " Tập tin: %s"
6346 msgstr " Tập tin: %lx"
6355 msgid " %#06x: Name: %s"
6356 msgstr " %#06x: Tên: %s"
6360 msgid " %#06x: Name index: %lx"
6361 msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx"
6365 msgid " Flags: %s Version: %d\n"
6366 msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n"
6369 msgid "Missing Version Needs auxillary information\n"
6370 msgstr "Thiếu thông tin phụ cần thiết cho phiên bản\n"
6373 msgid "Missing Version Needs information\n"
6374 msgstr "Thiếu thông tin cần thiết cho phiên bản\n"
6377 msgid "version string table"
6378 msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
6384 "Version symbols section '%s' contains %d entries:\n"
6387 "Phần ký hiệu phiên bản “%s” chứa %d mục nhập:\n"
6395 msgid "version symbol data"
6396 msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
6399 msgid " 0 (*local*) "
6400 msgstr " 0 (*cục bộ*) "
6403 msgid " 1 (*global*) "
6404 msgstr " 1 (*toàn cục*) "
6407 msgid "invalid index into symbol array\n"
6408 msgstr "chỉ số không hợp lệ trong mảng ký kiệu\n"
6410 #: readelf.c:8476 readelf.c:9279
6411 msgid "version need"
6412 msgstr "phiên bản cần"
6415 msgid "version need aux (2)"
6416 msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
6418 #: readelf.c:8508 readelf.c:8570
6420 msgstr "*không hợp lệ*"
6422 #: readelf.c:8538 readelf.c:9357
6424 msgstr "đặt phiên bản"
6426 #: readelf.c:8564 readelf.c:9379
6427 msgid "version def aux"
6428 msgstr "đặt phiên bản phụ"
6434 "No version information found in this file.\n"
6437 "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
6445 msgid "Unable to read in dynamic data\n"
6446 msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
6450 msgid " <corrupt: %14ld>"
6451 msgstr "<hư hỏng: %14ld>"
6453 #: readelf.c:8962 readelf.c:9014 readelf.c:9038 readelf.c:9068 readelf.c:9092
6454 msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n"
6455 msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc đến đầu của thông tin động\n"
6457 #: readelf.c:8968 readelf.c:9020
6458 msgid "Failed to read in number of buckets\n"
6459 msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n"
6462 msgid "Failed to read in number of chains\n"
6463 msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n"
6466 msgid "Failed to determine last chain length\n"
6467 msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n"
6473 "Symbol table for image:\n"
6476 "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
6478 #: readelf.c:9122 readelf.c:9140
6480 msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
6481 msgstr " Số xô: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
6483 #: readelf.c:9124 readelf.c:9142
6485 msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
6486 msgstr " Số xô: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
6492 "Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n"
6495 "Bảng ký hiệu của “.gnu.hash” cho ảnh:\n"
6501 "Symbol table '%s' has a sh_entsize of zero!\n"
6504 "Bảng ký hiệu “%s” có một sh_entsize số không!\n"
6510 "Symbol table '%s' contains %lu entries:\n"
6513 "Bảng ký hiệu “%s” chứa %lu mục nhập:\n"
6517 msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
6518 msgstr " Số: Gtrị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
6522 msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
6523 msgstr " Số: Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
6526 msgid "version data"
6527 msgstr "dữ liệu phiên bản"
6530 msgid "version need aux (3)"
6531 msgstr "phiên bản phụ cần (3)"
6534 msgid "bad dynamic symbol\n"
6535 msgstr "ký hiệu động sai\n"
6541 "Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n"
6544 "Không có sẵn sàng thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
6550 "Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n"
6553 "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
6555 #: readelf.c:9418 readelf.c:9488
6557 msgid " Length Number %% of total Coverage\n"
6558 msgstr " Dài Số %% tổng Khoảng bao quát\n"
6564 "Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n"
6567 "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô “.gnu.hash” (tổng số %lu xô):\n"
6573 "Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n"
6576 "Phân đoạn thông tin động tại khoảng bù 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
6580 msgid " Num: Name BoundTo Flags\n"
6581 msgstr " Số: Tên ĐóngVới Cờ\n"
6585 msgid "<corrupt: %19ld>"
6586 msgstr "<hư hỏng: %19ld>"
6589 msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc"
6590 msgstr "Loại sự tái định vị MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự tái định vị SYM_DIFF"
6594 msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n"
6595 msgstr "Thiếu thông tin về kiểu tái định vị 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n"
6599 msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n"
6600 msgstr "không thể áp dụng kiểu tái định vị không được hỗ trợ %d cho phần %s\n"
6604 msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
6605 msgstr "đang bỏ qua khoảng bù tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
6609 msgid "skipping invalid relocation symbol index 0x%lx in section %s\n"
6610 msgstr "đang bỏ qua ký hiệu chỉ mục tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
6614 msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n"
6615 msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc tái định vị thứ %ld trong phần %s\n"
6621 "Assembly dump of section %s\n"
6624 "Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
6630 "Section '%s' has no data to dump.\n"
6633 "Phần “%s” không có dữ liệu cần đổ.\n"
6636 msgid "section contents"
6637 msgstr "nội dung phần"
6643 "String dump of section '%s':\n"
6646 "Đổ chuỗi của phần “%s”:\n"
6650 msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
6651 msgstr " Ghi chú: Phần này có một số việc tái định vị được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
6655 msgid " No strings found in this section."
6656 msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này."
6662 "Hex dump of section '%s':\n"
6665 "Việc đổ thập lục của phần “%s”:\n"
6669 msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
6670 msgstr " GHI CHÚ: phần này có một số việc tái định vị được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
6674 msgid "%s section data"
6675 msgstr "dữ liệu phần %s"
6681 "Section '%s' has no debugging data.\n"
6684 "Phần “%s” không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
6686 #. There is no point in dumping the contents of a debugging section
6687 #. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random.
6688 #. This can happen when a file containing a .eh_frame section is
6689 #. stripped with the --only-keep-debug command line option.
6692 msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n"
6693 msgstr "phần “%s” có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n"
6697 msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
6698 msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n"
6702 msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n"
6703 msgstr "Phần “%s” không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
6707 msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
6708 msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
6710 #: readelf.c:10860 readelf.c:10874 readelf.c:10893 readelf.c:11293
6717 msgid "Application\n"
6723 msgstr "Thời gian thực\n"
6727 msgid "Microcontroller\n"
6728 msgstr "Vi điều khiển\n"
6732 msgid "Application or Realtime\n"
6733 msgstr "Ứng dụng hay Ứng dụng thời gian thực\n"
6735 #: readelf.c:10875 readelf.c:10895 readelf.c:11347 readelf.c:11365
6736 #: readelf.c:11440 readelf.c:11461
6741 #: readelf.c:10876 readelf.c:11443 readelf.c:11464
6746 #: readelf.c:10880 readelf.c:10899
6748 msgid "8-byte and up to %d-byte extended\n"
6749 msgstr "8-byte và mở rộng đến %d-byte\n"
6753 msgid "8-byte, except leaf SP\n"
6754 msgstr "8-byte, loại trừ leaf SP\n"
6756 #: readelf.c:10910 readelf.c:11000 readelf.c:11479
6758 msgid "flag = %d, vendor = %s\n"
6759 msgstr "cờ = %d, tác nhân = %s\n"
6766 #: readelf.c:11045 readelf.c:11231
6768 msgid "Hard or soft float\n"
6769 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng hay mềm\n"
6773 msgid "Hard float\n"
6774 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng\n"
6776 #: readelf.c:11051 readelf.c:11240
6778 msgid "Soft float\n"
6779 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần mềm\n"
6783 msgid "Single-precision hard float\n"
6784 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động chính đơn bằng phần cứng\n"
6786 #: readelf.c:11071 readelf.c:11097
6794 msgstr "Chung (Generic)\n"
6803 msgid "Hard float (double precision)\n"
6804 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đôi)\n"
6808 msgid "Hard float (single precision)\n"
6809 msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đơn)\n"
6813 msgid "Hard float (MIPS32r2 64-bit FPU)\n"
6814 msgstr "Tính số thực dấu chấm động bằng phần cứng (MIPS32r2 64-bit FPU)\n"
6819 msgstr "Không dùng\n"
6831 #: readelf.c:11350 readelf.c:11368 readelf.c:11446 readelf.c:11467
6838 msgid "DSBT addressing not used\n"
6839 msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT không được sử dụng\n"
6843 msgid "DSBT addressing used\n"
6844 msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT được sử dụng\n"
6848 msgid "Data addressing position-dependent\n"
6849 msgstr "Dữ liệu định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n"
6853 msgid "Data addressing position-independent, GOT near DP\n"
6854 msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT gần DP\n"
6858 msgid "Data addressing position-independent, GOT far from DP\n"
6859 msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT cách xa DP\n"
6863 msgid "Code addressing position-dependent\n"
6864 msgstr "Mã định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n"
6868 msgid "Code addressing position-independent\n"
6869 msgstr "Mã định địa chỉ không phụ thuộc vị trí\n"
6877 msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
6878 msgstr "LỖI: chiều dài phần sai (%d > %d)\n"
6882 msgid "Attribute Section: %s\n"
6883 msgstr "Phần Thuộc tính: %s\n"
6887 msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
6888 msgstr "LỖI: chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
6892 msgid "File Attributes\n"
6893 msgstr "Thuộc tính Tập tin\n"
6897 msgid "Section Attributes:"
6898 msgstr "Thuộc tính Phần:"
6902 msgid "Symbol Attributes:"
6903 msgstr "Thuộc tính Ký hiệu:"
6907 msgid "Unknown tag: %d\n"
6908 msgstr "Thẻ không hiểu: %d\n"
6910 #. ??? Do something sensible, like dump hex.
6913 msgid " Unknown section contexts\n"
6914 msgstr " Không hiểu ngữ cảnh của phần\n"
6918 msgid "Unknown format '%c'\n"
6919 msgstr "Không hiểu định dạng “%c”\n"
6921 #: readelf.c:11693 readelf.c:11715
6923 msgstr "<không hiểu>"
6925 #: readelf.c:11810 readelf.c:12344
6926 msgid "liblist section data"
6927 msgstr "dữ liệu phần liblist"
6933 "Section '.liblist' contains %lu entries:\n"
6936 "Phần “.liblist” có chứa %lu mục tin:\n"
6939 msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags\n"
6940 msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ\n"
6944 msgid "<corrupt: %9ld>"
6945 msgstr "<hư hỏng: %9ld>"
6959 "Section '%s' contains %d entries:\n"
6962 "Phần “%s” chứa %d mục nhập:\n"
6965 msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n"
6966 msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n"
6968 #: readelf.c:12106 readelf.c:12121
6976 "Section '.conflict' contains %lu entries:\n"
6979 "Phần “.conflict” (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
6982 msgid " Num: Index Value Name"
6983 msgstr " Số: CMục Giá trị Tên"
6985 #: readelf.c:12145 readelf.c:12234 readelf.c:12305
6987 msgid "<corrupt: %14ld>"
6988 msgstr "<hư hỏng: %14ld>"
6991 msgid "Global Offset Table data"
6992 msgstr "Dữ liệu bảng khoảng bù toàn cục"
7005 msgid " Canonical gp value: "
7006 msgstr " Giá trị gp chính tắc: "
7008 #: readelf.c:12176 readelf.c:12276
7010 msgid " Reserved entries:\n"
7011 msgstr " Mục nhập dành riêng:\n"
7015 msgid " %*s %10s %*s Purpose\n"
7016 msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n"
7018 #: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12211 readelf.c:12278
7023 #: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12212
7027 #: readelf.c:12179 readelf.c:12196 readelf.c:12213 readelf.c:12278
7034 msgid " Lazy resolver\n"
7035 msgstr " Thiết bị Lazy\n"
7039 msgid " Module pointer (GNU extension)\n"
7040 msgstr " Con trỏ môđun (phần mở rộng GNU)\n"
7044 msgid " Local entries:\n"
7045 msgstr " Mục nhập cục bộ:\n"
7049 msgid " Global entries:\n"
7050 msgstr " Mục nhập toàn cục:\n"
7052 #: readelf.c:12214 readelf.c:12289
7056 #. Note for translators: "Ndx" = abbreviated form of "Index".
7057 #: readelf.c:12217 readelf.c:12289
7061 #: readelf.c:12217 readelf.c:12289
7066 msgid "Procedure Linkage Table data"
7067 msgstr "Dữ liệu bảng liên kết các thủ tục"
7071 msgid " %*s %*s Purpose\n"
7072 msgstr " Mục đích %*s %*s\n"
7076 msgid " PLT lazy resolver\n"
7077 msgstr "Bộ giải quyết PLT lazy\n"
7081 msgid " Module pointer\n"
7082 msgstr " Con trỏ mô-đun\n"
7087 msgstr " Mục nhập:\n"
7090 msgid "liblist string table"
7091 msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện"
7097 "Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
7100 "Phần danh sách thư viện “%s” chứa %lu mục nhập:\n"
7103 msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags"
7104 msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ"
7107 msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
7108 msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
7111 msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
7112 msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
7115 msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
7116 msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
7119 msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
7120 msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
7123 msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
7124 msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
7127 msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
7128 msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc “user_xfpregs”)"
7131 msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)"
7132 msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)"
7135 msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)"
7136 msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)"
7139 msgid "NT_X86_XSTATE (x86 XSAVE extended state)"
7140 msgstr "NT_X86_XSTATE (trạng thái mở rộng x86 XSAVE)"
7143 msgid "NT_S390_HIGH_GPRS (s390 upper register halves)"
7144 msgstr "NT_S390_HIGH_GPRS (nửa trên thanh ghi s390)"
7147 msgid "NT_S390_TIMER (s390 timer register)"
7148 msgstr "NT_S390_TIMER (thanh ghi thời gian s390)"
7151 msgid "NT_S390_TODCMP (s390 TOD comparator register)"
7152 msgstr "NT_S390_TODCMP (thanh ghi so sánh s390 TOD)"
7155 msgid "NT_S390_TODPREG (s390 TOD programmable register)"
7156 msgstr "NT_S390_TODPREG (thanh ghi lập trình được s390 TOD )"
7159 msgid "NT_S390_CTRS (s390 control registers)"
7160 msgstr "NT_S390_CTRS (các thanh ghi điều khiển s390)"
7163 msgid "NT_S390_PREFIX (s390 prefix register)"
7164 msgstr "NT_S390_PREFIX (thanh ghi tiền tố s390)"
7167 msgid "NT_ARM_VFP (arm VFP registers)"
7168 msgstr "NT_ARM_VFP (thanh ghi VFP arm)"
7171 msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
7172 msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
7175 msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
7176 msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
7179 msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
7180 msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
7183 msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
7184 msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái “lwpstatus_t”)"
7187 msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
7188 msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin “lwpsinfo_t”)"
7191 msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
7192 msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái “win32_pstatus”)"
7195 msgid "NT_VERSION (version)"
7196 msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
7199 msgid "NT_ARCH (architecture)"
7200 msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)"
7202 #: readelf.c:12473 readelf.c:12496 readelf.c:12575 readelf.c:12633
7205 msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
7206 msgstr "Không hiểu kiểu ghi chú: (0x%08x)"
7209 msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)"
7210 msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)"
7213 msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)"
7214 msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)"
7217 msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)"
7218 msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)"
7221 msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)"
7222 msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)"
7227 msgstr " ID xây dựng: "
7231 msgid " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n"
7232 msgstr " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n"
7234 #. NetBSD core "procinfo" structure.
7236 msgid "NetBSD procinfo structure"
7237 msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
7239 #: readelf.c:12592 readelf.c:12606
7240 msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
7241 msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
7243 #: readelf.c:12594 readelf.c:12608
7244 msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
7245 msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi “fpreg”)"
7248 msgid "NT_STAPSDT (SystemTap probe descriptors)"
7249 msgstr "NT_STAPSDT (bộ mô tả thăm dò SystemTap)"
7253 msgid " Provider: %s\n"
7254 msgstr " Nơi cung cấp: %s\n"
7273 msgid ", Semaphore: "
7278 msgid " Arguments: %s\n"
7279 msgstr " Các đối số: %s\n"
7282 msgid "NT_VMS_MHD (module header)"
7283 msgstr "NT_VMS_MHD (module header)"
7286 msgid "NT_VMS_LNM (language name)"
7287 msgstr "NT_VMS_LNM (tên ngôn ngữ)"
7290 msgid "NT_VMS_SRC (source files)"
7291 msgstr "NT_VMS_SRC (tập tin mã nguồn)"
7294 msgid "NT_VMS_EIDC (consistency check)"
7295 msgstr "NT_VMS_EIDC (kiểm tra tính nhất quán)"
7298 msgid "NT_VMS_FPMODE (FP mode)"
7299 msgstr "NT_VMS_FPMODE (chế độ FP)"
7302 msgid "NT_VMS_IMGNAM (image name)"
7303 msgstr "NT_VMS_IMGNAM (tên ảnh)"
7306 msgid "NT_VMS_IMGID (image id)"
7307 msgstr "NT_VMS_IMGID (id ảnh)"
7310 msgid "NT_VMS_LINKID (link id)"
7311 msgstr "NT_VMS_LINKID (id liên kết)"
7314 msgid "NT_VMS_IMGBID (build id)"
7315 msgstr "NT_VMS_IMGBID (id xây dựng)"
7318 msgid "NT_VMS_GSTNAM (sym table name)"
7319 msgstr "NT_VMS_GSTNAM (tên bảng sym)"
7323 msgid " Creation date : %.17s\n"
7324 msgstr " Ngày tạo : %.17s\n"
7328 msgid " Last patch date: %.17s\n"
7329 msgstr " Ngày vá cuối : %.17s\n"
7333 msgid " Module name : %s\n"
7334 msgstr " Tên mô-đun : %s\n"
7338 msgid " Module version : %s\n"
7339 msgstr " Phiên bản môđun: %s\n"
7343 msgid " Invalid size\n"
7344 msgstr " Kích cỡ sai\n"
7348 msgid " Language: %s\n"
7349 msgstr " Ngôn ngữ: %s\n"
7353 msgid " Floating Point mode: "
7354 msgstr " Chế độ dấu chấm động: "
7358 msgid " Link time: "
7359 msgstr " Thời gian liên kết:"
7363 msgid " Patch time: "
7364 msgstr " Thời gian vá: "
7368 msgid " Major id: %u, minor id: %u\n"
7369 msgstr " id lớn: %u, id nhỏ: %u\n"
7373 msgid " Last modified : "
7374 msgstr " Lần cuối sửa :"
7383 " Các cờ liên kết :"
7387 msgid " Header flags: 0x%08x\n"
7388 msgstr "Các cờ phần đầu: 0x%08x\n"
7392 msgid " Image id : %s\n"
7393 msgstr " id ảnh : %s\n"
7397 msgid " Image name: %s\n"
7398 msgstr " Tên ảnh: %s\n"
7402 msgid " Global symbol table name: %s\n"
7403 msgstr " Tên bảng ký hiệu toàn cục: %s\n"
7407 msgid " Image id: %s\n"
7408 msgstr " id ảnh: %s\n"
7412 msgid " Linker id: %s\n"
7413 msgstr "id bộ liên kết: %s\n"
7423 "Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n"
7426 "Gặp ghi chú tại khoảng bù 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n"
7430 msgid " %-20s %10s\tDescription\n"
7431 msgstr " %-20s %10s\tMô tả\n"
7439 msgstr "Kích thước dữ liệu"
7441 #: readelf.c:12899 readelf.c:12912
7443 msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
7444 msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n"
7446 #: readelf.c:12901 readelf.c:12914
7448 msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
7449 msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
7453 msgid "No note segments present in the core file.\n"
7454 msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
7458 "This instance of readelf has been built without support for a\n"
7459 "64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
7461 "Tức thời readelf này đã được xây dựng\n"
7462 "không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
7463 "nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
7467 msgid "%s: Failed to read file header\n"
7468 msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n"
7481 msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n"
7482 msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n"
7486 msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n"
7487 msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n"
7491 msgid "Binary %s contains:\n"
7492 msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n"
7496 msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n"
7497 msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n"
7501 msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n"
7502 msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng chỉ mục\n"
7506 msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n"
7507 msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n"
7509 #: readelf.c:13466 readelf.c:13549
7511 msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
7512 msgstr "Không đọc được tập tin đầu vào “%s”.\n"
7516 msgid "%s: failed to seek to archive member.\n"
7517 msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc đến thành viên kho lưu.\n"
7521 msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n"
7522 msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n"
7526 msgid "%s: cannot set time: %s"
7527 msgstr "%s: không thể đặt thời gian: %s"
7529 #. We have to clean up here.
7530 #: rename.c:159 rename.c:197
7532 msgid "unable to rename '%s'; reason: %s"
7533 msgstr "không thể thay tên “%s”; lý do: %s"
7537 msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s"
7538 msgstr "không thể sao chép tập tin “%s”; lý do: %s"
7542 msgid "%s: not enough binary data"
7543 msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân"
7546 msgid "null terminated unicode string"
7547 msgstr "chuỗi Unicode được chấm dứt vô giá trị"
7549 #: resbin.c:163 resbin.c:169
7551 msgstr "mã số tài nguyên"
7557 #: resbin.c:239 resbin.c:246
7559 msgstr "dòng đầu trình đơn"
7562 msgid "menuex header"
7563 msgstr "dòng đầu trình đơn menuex"
7566 msgid "menuex offset"
7567 msgstr "khoảng bù trình đơn menuex"
7571 msgid "unsupported menu version %d"
7572 msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d"
7574 #: resbin.c:289 resbin.c:304 resbin.c:366
7575 msgid "menuitem header"
7576 msgstr "dòng đầu mục trình đơn"
7580 msgstr "mục trình đơn"
7582 #: resbin.c:433 resbin.c:461
7583 msgid "dialog header"
7584 msgstr "dòng đầu đối thoại"
7588 msgid "unexpected DIALOGEX version %d"
7589 msgstr "gặp phiên bản DIALOGEX bất thường %d"
7592 msgid "dialog font point size"
7593 msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại"
7596 msgid "dialogex font information"
7597 msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex"
7599 #: resbin.c:530 resbin.c:548
7600 msgid "dialog control"
7601 msgstr "điều khiển đối thoại"
7604 msgid "dialogex control"
7605 msgstr "điều khiển đối thoại dialogex"
7608 msgid "dialog control end"
7609 msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại"
7612 msgid "dialog control data"
7613 msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại"
7616 msgid "stringtable string length"
7617 msgstr "chiều dài bảng chuỗi"
7620 msgid "stringtable string"
7621 msgstr "chuỗi kiểu bảng chuỗi"
7624 msgid "fontdir header"
7625 msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ"
7629 msgstr "thư mục phông chữ"
7632 msgid "fontdir device name"
7633 msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ"
7636 msgid "fontdir face name"
7637 msgstr "tên mặt chữ thư mục phông chữ"
7644 msgid "group cursor header"
7645 msgstr "dòng đầu con chạy nhóm"
7647 #: resbin.c:801 resrc.c:1355
7649 msgid "unexpected group cursor type %d"
7650 msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d"
7653 msgid "group cursor"
7654 msgstr "con chạy nhóm"
7657 msgid "group icon header"
7658 msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm"
7660 #: resbin.c:856 resrc.c:1302
7662 msgid "unexpected group icon type %d"
7663 msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d"
7667 msgstr "biểu tượng nhóm"
7669 #: resbin.c:935 resbin.c:1173
7670 msgid "unexpected version string"
7671 msgstr "chuỗi phiên bản bất thường"
7675 msgid "version length %d does not match resource length %lu"
7676 msgstr "chiều dài phiên bản %d không tương ứng với chiều dài tài nguyên %lu."
7680 msgid "unexpected version type %d"
7681 msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d"
7685 msgid "unexpected fixed version information length %ld"
7686 msgstr "chiều dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld"
7689 msgid "fixed version info"
7690 msgstr "thông tin phiên bản cố định"
7694 msgid "unexpected fixed version signature %lu"
7695 msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu"
7699 msgid "unexpected fixed version info version %lu"
7700 msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu"
7703 msgid "version var info"
7704 msgstr "thông tin tạm phiên bản"
7708 msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld"
7709 msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld"
7712 msgid "version stringtable"
7713 msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
7717 msgid "unexpected version stringtable value length %ld"
7718 msgstr "chiều dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld"
7721 msgid "version string"
7722 msgstr "chuỗi phiên bản"
7726 msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld"
7727 msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld"
7731 msgid "unexpected version string length %ld < %ld"
7732 msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld"
7736 msgid "unexpected varfileinfo value length %ld"
7737 msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld"
7740 msgid "version varfileinfo"
7741 msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
7745 msgid "unexpected version value length %ld"
7746 msgstr "chiều dài giá trị phiên bản bất thường %ld"
7749 msgid "filename required for COFF input"
7750 msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF"
7754 msgid "%s: no resource section"
7755 msgstr "%s: không có phần tài nguyên"
7759 msgid "%s: %s: address out of bounds"
7760 msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoài phạm vi"
7767 msgid "named directory entry"
7768 msgstr "mục nhập thư mục có tên"
7771 msgid "directory entry name"
7772 msgstr "tên mục nhập thư mục"
7775 msgid "named subdirectory"
7776 msgstr "thư mục con có tên"
7779 msgid "named resource"
7780 msgstr "tài nguyên có tên"
7783 msgid "ID directory entry"
7784 msgstr "mục nhập thư mục ID"
7787 msgid "ID subdirectory"
7788 msgstr "thư mục con ID"
7792 msgstr "tài nguyên ID"
7795 msgid "resource type unknown"
7796 msgstr "không hiểu kiểu tài nguyên"
7800 msgstr "mục nhập dữ liệu"
7803 msgid "resource data"
7804 msgstr "dữ liệu tài nguyên"
7807 msgid "resource data size"
7808 msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên"
7811 msgid "filename required for COFF output"
7812 msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
7815 msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
7816 msgstr "không thể lấy kiểu việc tái định vị “BFD_RELOC_RVA”"
7818 #: resrc.c:262 resrc.c:333
7820 msgid "can't open temporary file `%s': %s"
7821 msgstr "không thể mở tập tin tạm thời “%s”: %s"
7825 msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
7826 msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn “%s”: %s"
7830 msgid "can't execute `%s': %s"
7831 msgstr "không thể thực hiện “%s”: %s"
7835 msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
7836 msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời “%s” để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
7840 msgid "can't popen `%s': %s"
7841 msgstr "không thể popen “%s”: %s"
7845 msgid "Using popen to read preprocessor output\n"
7846 msgstr "Đang dùng popen để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n"
7850 msgid "Tried `%s'\n"
7851 msgstr "Đã thử “%s”\n"
7855 msgid "Using `%s'\n"
7856 msgstr "Đang dùng “%s”\n"
7859 msgid "preprocessing failed."
7860 msgstr "lỗi tiền xử lý."
7864 msgid "%s: unexpected EOF"
7865 msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường"
7869 msgid "%s: read of %lu returned %lu"
7870 msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả lại %lu"
7872 #: resrc.c:727 resrc.c:1502
7874 msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
7875 msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh “%s”: %s"
7879 msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
7880 msgstr "tập tin con chạy “%s” không chứa dữ liệu con chạy"
7882 #: resrc.c:810 resrc.c:1210
7884 msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
7885 msgstr "%s: gặp lỗi khi fseek tới %lu: %s"
7888 msgid "help ID requires DIALOGEX"
7889 msgstr "mã số trợ giúp cần thiết DIALOGEX"
7892 msgid "control data requires DIALOGEX"
7893 msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX"
7897 msgid "stat failed on font file `%s': %s"
7898 msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ “%s”: %s"
7902 msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
7903 msgstr "tập tin biểu tượng “%s” không chứa dữ liệu biểu tượng"
7905 #: resrc.c:1724 resrc.c:1759
7907 msgid "stat failed on file `%s': %s"
7908 msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin “%s”: %s"
7912 msgid "can't open `%s' for output: %s"
7913 msgstr "không thể mở “%s” cho kết xuất: %s"
7917 msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n"
7918 msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần bên trong tập tin nhị phân\n"
7922 msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n"
7923 msgstr " Không ghi rõ tập tin nhập vào thì giả sử <a.out>\n"
7928 " The options are:\n"
7929 " -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n"
7930 " -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n"
7931 " -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n"
7932 " --common Display total size for *COM* syms\n"
7933 " --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
7934 " @<file> Read options from <file>\n"
7935 " -h --help Display this information\n"
7936 " -v --version Display the program's version\n"
7940 " -A|-B --format={sysv|berkeley} Chọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n"
7941 " -o|-d|-x --radix={8|10|16} Hiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
7942 " -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n"
7943 " --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n"
7944 " --target=<tên_bfd> Đặt định dạng tập tin nhị phân\n"
7945 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
7946 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
7947 " -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n"
7952 msgid "invalid argument to --format: %s"
7953 msgstr "đối số không hợp lệ tới “--format” (định dạng): %s"
7957 msgid "Invalid radix: %s\n"
7958 msgstr "Cơ số không hợp lệ: %s\n"
7962 msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n"
7963 msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n"
7968 " The options are:\n"
7969 " -q --quick (Obsolete - ignored)\n"
7970 " -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n"
7971 " -d --debug Display information about what is being done\n"
7972 " @<file> Read options from <file>\n"
7973 " -h --help Display this information\n"
7974 " -v --version Print the program's version number\n"
7977 " -q --quick (Cũ nên bị bỏ qua)\n"
7978 " -n --noprescan Đừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
7979 " thành lời định nghĩa (def)\n"
7980 " -d --debug Hiển thị thông tin về hành động hiện thời\n"
7981 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
7982 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
7983 " -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
7987 msgid "unable to open output file %s"
7988 msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
7990 #: stabs.c:328 stabs.c:1717
7991 msgid "numeric overflow"
7992 msgstr "tràn thuộc số"
7996 msgid "Bad stab: %s\n"
7997 msgstr "stab sai: %s\n"
8001 msgid "Warning: %s: %s\n"
8002 msgstr "Cảnh báo: %s: %s\n"
8006 msgid "N_LBRAC not within function\n"
8007 msgstr "“N_LBRAC” không phải bên trong hàm\n"
8011 msgid "Too many N_RBRACs\n"
8012 msgstr "Quá nhiều “N_RBRAC”\n"
8015 msgid "unknown C++ encoded name"
8016 msgstr "không hiểu tên mã C++"
8018 #. Complain and keep going, so compilers can invent new
8019 #. cross-reference types.
8021 msgid "unrecognized cross reference type"
8022 msgstr "không nhận ra kiểu tham chiếu chéo"
8024 #. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying
8025 #. about dealing with it rather than just calling error_type?
8027 msgid "missing index type"
8028 msgstr "thiếu kiểu chỉ mục"
8031 msgid "unknown virtual character for baseclass"
8032 msgstr "không hiểu ký tự ảo cho lớp cơ sở"
8035 msgid "unknown visibility character for baseclass"
8036 msgstr "không hiểu ký tự tình trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
8039 msgid "unnamed $vb type"
8040 msgstr "kiểu $vb chưa có tên"
8043 msgid "unrecognized C++ abbreviation"
8044 msgstr "không nhận ra lời viết tắt C++"
8047 msgid "unknown visibility character for field"
8048 msgstr "không hiểu ký tự tình trạng hiển thị cho trường"
8051 msgid "const/volatile indicator missing"
8052 msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi"
8056 msgid "No mangling for \"%s\"\n"
8057 msgstr "Không có việc tháo gỡ cho “%s”\n"
8060 msgid "Undefined N_EXCL"
8061 msgstr "Chưa định nghĩa “N_EXCL”"
8065 msgid "Type file number %d out of range\n"
8066 msgstr "Con số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n"
8070 msgid "Type index number %d out of range\n"
8071 msgstr "Con số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n"
8075 msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n"
8076 msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n"
8080 msgid "bad mangled name `%s'\n"
8081 msgstr "tên đã rối sai “%s”\n"
8085 msgid "no argument types in mangled string\n"
8086 msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n"
8090 msgid "Demangled name is not a function\n"
8091 msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n"
8095 msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n"
8096 msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n"
8100 msgid "Unrecognized demangle component %d\n"
8101 msgstr "Không nhận ra thành phần tháo gỡ %d\n"
8105 msgid "Failed to print demangled template\n"
8106 msgstr "Lỗi in ra biểu mẫu đã tháo gỡ\n"
8110 msgid "Couldn't get demangled builtin type\n"
8111 msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
8115 msgid "Unexpected demangled varargs\n"
8116 msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n"
8120 msgid "Unrecognized demangled builtin type\n"
8121 msgstr "Không nhận ra kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
8123 #: strings.c:186 strings.c:245
8125 msgid "invalid integer argument %s"
8126 msgstr "đối số kiểu số nguyên vẫn không hợp lệ %s"
8130 msgid "invalid minimum string length %d"
8131 msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d"
8135 msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n"
8136 msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là đầu vào tiêu chuẩn)\n"
8141 " The options are:\n"
8142 " -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n"
8143 " -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n"
8144 " -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n"
8145 " -<number> least [number] characters (default 4).\n"
8146 " -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n"
8147 " -o An alias for --radix=o\n"
8148 " -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n"
8149 " -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n"
8150 " s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
8151 " @<file> Read options from <file>\n"
8152 " -h --help Display this information\n"
8153 " -v -V --version Print the program's version number\n"
8156 " -a - --all Quét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
8157 " -f --print-file-name Hiển thị tên tập tin ở trước mỗi chuỗi\n"
8158 " -n --bytes=[số] Tìm và in ra dãy đã chấm dứt NUL nào có ít nhất\n"
8159 " -<số> Số ký tự này (mặc định là 4).\n"
8160 " -t --radix={o,d,x} In ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
8161 " -o Bí danh của “--radix=o” \n"
8162 " -T --target=<TÊN_BFD> Ghi rõ định dạng tập tin nhị phân\n"
8163 " -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
8164 " Chọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n"
8165 " s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
8166 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
8167 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
8168 " -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
8172 msgstr "*chưa định nghĩa*"
8177 msgstr "SUM IS %x\n"
8186 msgid "WANTED %x!!\n"
8187 msgstr "MUỐN %x!!\n"
8191 msgstr "SYMBOL INFO"
8194 msgid "DERIVED TYPE"
8195 msgstr "DERIVED TYPE"
8199 msgstr "MODULE***\n"
8203 msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
8204 msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc được\n"
8209 " The options are:\n"
8210 " -h --help Display this information\n"
8211 " -v --version Print the program's version number\n"
8214 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
8215 " -v --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
8219 msgid "cannot open input file %s"
8220 msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s"
8224 msgid "Copyright 2011 Free Software Foundation, Inc.\n"
8225 msgstr "Tác quyền năm 2011 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
8230 "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
8231 "the GNU General Public License version 3 or (at your option) any later version.\n"
8232 "This program has absolutely no warranty.\n"
8234 "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n"
8235 "nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n"
8236 "phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n"
8237 "Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
8241 msgid "can't create %s file `%s' for output.\n"
8242 msgstr "không thể tạo %s tập tin “%s” để kết xuất.\n"
8246 msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n"
8247 msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
8252 " The options are:\n"
8253 " -a --ascii_in Read input file as ASCII file\n"
8254 " -A --ascii_out Write binary messages as ASCII\n"
8255 " -b --binprefix .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n"
8256 " -c --customflag Set custom flags for messages\n"
8257 " -C --codepage_in=<val> Set codepage when reading mc text file\n"
8258 " -d --decimal_values Print values to text files decimal\n"
8259 " -e --extension=<extension> Set header extension used on export header file\n"
8260 " -F --target <target> Specify output target for endianness.\n"
8261 " -h --headerdir=<directory> Set the export directory for headers\n"
8262 " -u --unicode_in Read input file as UTF16 file\n"
8263 " -U --unicode_out Write binary messages as UFT16\n"
8264 " -m --maxlength=<val> Set the maximal allowed message length\n"
8265 " -n --nullterminate Automatic add a zero termination to strings\n"
8266 " -o --hresult_use Use HRESULT definition instead of status code definition\n"
8267 " -O --codepage_out=<val> Set codepage used for writing text file\n"
8268 " -r --rcdir=<directory> Set the export directory for rc files\n"
8269 " -x --xdbg=<directory> Where to create the .dbg C include file\n"
8270 " that maps message ID's to their symbolic name.\n"
8272 " Các tùy chọn là:\n"
8273 " -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n"
8274 " -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n"
8275 " -b --binprefix Tên tập tin “.bin” có tiền tố “.mc filename_” để duy nhất.\n"
8276 " -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n"
8277 " -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n"
8278 " -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n"
8279 " -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt đuôi mở rộng sử dụng khi xuất tập tin phần đầu\n"
8280 " -F --target <đích> Ghi rõ đích xuất cho endianness\n"
8281 " -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n"
8282 " -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n"
8283 " -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n"
8284 " -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n"
8285 " -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n"
8286 " -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n"
8287 "\t\tlời xác định mã trạng thái\n"
8288 " -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n"
8289 " -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n"
8290 " -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà ánh xạ các mã\n"
8291 " nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n"
8296 " -H --help Print this help message\n"
8297 " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
8298 " -V --version Print version information\n"
8300 " -H --help In ra trợ giúp này\n"
8301 " -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n"
8302 " -V --version In ra thông tin về phiên bản\n"
8304 #: windmc.c:261 windres.c:411
8306 msgid "%s: warning: "
8307 msgstr "%s: cảnh báo: "
8311 msgid "A codepage was specified switch `%s' and UTF16.\n"
8312 msgstr "Một trang mã được chỉ định chuyển đổi giữa “%s” và UTF16.\n"
8316 msgid "\tcodepage settings are ignored.\n"
8317 msgstr "\tcài đặt trang mã bị bỏ qua.\n"
8320 msgid "try to add a ill language."
8321 msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai."
8325 msgid "unable to open file `%s' for input.\n"
8326 msgstr "không thể mở tập tin “%s” để nhập.\n"
8330 msgid "unable to read contents of %s"
8331 msgstr "không thể đọc nội dung của %s"
8334 msgid "input file does not seems to be UFT16.\n"
8335 msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n"
8339 msgid "can't open %s `%s': %s"
8340 msgstr "không thể mở %s “%s”: %s"
8344 msgid ": expected to be a directory\n"
8345 msgstr ": cần một thư mục\n"
8349 msgid ": expected to be a leaf\n"
8350 msgstr ": cần một lá\n"
8354 msgid ": duplicate value\n"
8355 msgstr ": giá trị trùng lặp\n"
8359 msgid "unknown format type `%s'"
8360 msgstr "không hiểu kiểu định dạng “%s”"
8364 msgid "%s: supported formats:"
8365 msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ:"
8367 #. Otherwise, we give up.
8370 msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
8371 msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin “%s”: hãy sử dụng tùy chọn “-J”"
8375 msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
8376 msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
8381 " The options are:\n"
8382 " -i --input=<file> Name input file\n"
8383 " -o --output=<file> Name output file\n"
8384 " -J --input-format=<format> Specify input format\n"
8385 " -O --output-format=<format> Specify output format\n"
8386 " -F --target=<target> Specify COFF target\n"
8387 " --preprocessor=<program> Program to use to preprocess rc file\n"
8388 " --preprocessor-arg=<arg> Additional preprocessor argument\n"
8389 " -I --include-dir=<dir> Include directory when preprocessing rc file\n"
8390 " -D --define <sym>[=<val>] Define SYM when preprocessing rc file\n"
8391 " -U --undefine <sym> Undefine SYM when preprocessing rc file\n"
8392 " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
8393 " -c --codepage=<codepage> Specify default codepage\n"
8394 " -l --language=<val> Set language when reading rc file\n"
8395 " --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to read\n"
8396 " the preprocessor output\n"
8397 " --no-use-temp-file Use popen (default)\n"
8400 " -i --input=<tập_tin> Tập tin nhập vào\n"
8401 " -o --output=<tập_tin> Tập tin kết xuất\n"
8402 " -J --input-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng nhập vào\n"
8403 " -O --output-format=<định_dạng> Ghi rõ định dạng kết xuất\n"
8404 " -F --target=<đích> Ghi rõ đích COFF\n"
8405 " --preprocessor=<chương_trình> Chương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
8406 " --preprocessor-arg=<arg> Các đối số phụ thêm của bộ tiền xử lý\n"
8407 " -I --include-dir=<thư_mục> Bao gồm thư mục này khi tiền xử lý tập tin rc\n"
8408 " -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>] Định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n"
8409 " -U --undefine <ký_hiệu> Hủy định nghĩa ký hiệu SYM khi tiền xử lý tập tin rc\n"
8410 " -v --verbose Chi tiết: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
8411 " -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ trang mã mặc định\n"
8412 " -l --language=<giá_trị> Đặt ngôn ngữ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
8413 " --use-temp-file Dùng tập tin tạm thời thay cho popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
8414 " --no-use-temp-file Dùng popen (mặc định)\n"
8418 msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n"
8419 msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tích\n"
8424 " -r Ignored for compatibility with rc\n"
8425 " @<file> Read options from <file>\n"
8426 " -h --help Print this help message\n"
8427 " -V --version Print version information\n"
8429 " -r Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n"
8430 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
8431 " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
8432 " -V, --version Hiển thị thông tin về phiên bản\n"
8437 "FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n"
8438 "extension if not specified. A single file name is an input file.\n"
8439 "No input-file is stdin, default rc. No output-file is stdout, default rc.\n"
8441 "ĐỊNH DẠNG là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n"
8442 "từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n"
8443 "Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n"
8444 "đầu vào tiêu chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin kết xuất thì\n"
8445 "đầu ra tiêu chuẩn, mặc định là rc.\n"
8448 msgid "invalid codepage specified.\n"
8449 msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n"
8452 msgid "invalid option -f\n"
8453 msgstr "tùy chọn không hợp lệ “-f”\n"
8456 msgid "No filename following the -fo option.\n"
8457 msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn “-fo”.\n"
8461 msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
8462 msgstr "Tùy chọn “-l” bị phản đối để cài đặt định dạng nhập, hãy dùng “-J” để thay thế.\n"
8465 msgid "no resources"
8466 msgstr "không có tài nguyên"
8468 #: wrstabs.c:354 wrstabs.c:1915
8470 msgid "string_hash_lookup failed: %s"
8471 msgstr "việc “string_hash_lookup” (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
8475 msgid "stab_int_type: bad size %u"
8476 msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
8480 msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
8481 msgstr "%s: cảnh báo: không hiểu kích cỡ cho trường “%s” trong cấu trúc"