1 # Vietnamese translation for Gold.
2 # Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the binutils package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
9 "Project-Id-Version: gold-2.23.2\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
11 "POT-Creation-Date: 2010-03-03 15:08+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2013-06-03 14:37+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
16 "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
26 msgid "%s: no archive symbol table (run ranlib)"
27 msgstr "%s: không có bảng ký hiệu kho lưu (hãy chạy ranlib)"
31 msgid "%s: bad archive symbol table names"
32 msgstr "%s: tên bảng ký hiệu kho lưu sai"
36 msgid "%s: malformed archive header at %zu"
37 msgstr "%s: sai dạng phần đầu kho lưu tại %zu"
41 msgid "%s: malformed archive header size at %zu"
42 msgstr "%s: sai dạng kích cỡ phần đầu kho lưu tại %zu"
46 msgid "%s: malformed archive header name at %zu"
47 msgstr "%s: sai dạng tên phần đầu kho lưu tại %zu"
51 msgid "%s: bad extended name index at %zu"
52 msgstr "%s: chỉ mục tên mở rộng sai tại %zu"
56 msgid "%s: bad extended name entry at header %zu"
57 msgstr "%s: mục nhập tên mở rộng sai tại phần đầu %zu"
61 msgid "%s: short archive header at %zu"
62 msgstr "%s: phần đầu kho lưu ngắn tại %zu"
66 msgid "%s: member at %zu is not an ELF object"
67 msgstr "%s: bộ phận tại %zu không phải là đối tượng ELF"
71 msgid "%s: archive libraries: %u\n"
72 msgstr "%s: thư viện kho lưu: %u\n"
76 msgid "%s: total archive members: %u\n"
77 msgstr "%s: tổng thành viên kho lưu: %u\n"
81 msgid "%s: loaded archive members: %u\n"
82 msgstr "%s: đã nạp thành viên kho lưu: %u\n"
84 #: arm.cc:1149 i386.cc:536 sparc.cc:1087 x86_64.cc:565
88 #: arm.cc:1364 i386.cc:880 powerpc.cc:1014 sparc.cc:1502 x86_64.cc:955
91 msgid "%s: unsupported reloc %u against local symbol"
92 msgstr "%s: sự định vị lại không được hỗ trợ %u so với ký hiệu cục bộ"
94 #: arm.cc:1404 powerpc.cc:1105 sparc.cc:1592 x86_64.cc:992
95 msgid "requires unsupported dynamic reloc; recompile with -fPIC"
96 msgstr "yêu cầu sự định vị lại động không được hỗ trợ — hãy biên dịch lại với các tuỳ chọn “-fPIC”"
98 #. These are relocations which should only be seen by the
99 #. dynamic linker, and should never be seen here.
100 #: arm.cc:1519 arm.cc:1739 arm.cc:2354 i386.cc:1002 i386.cc:1334
101 #: powerpc.cc:1223 powerpc.cc:1432 sparc.cc:1877 sparc.cc:2238 x86_64.cc:1145
104 msgid "%s: unexpected reloc %u in object file"
105 msgstr "%s: gặp sự định vị lại không mong đợi %u trong tập tin đối tượng"
107 #: arm.cc:1538 i386.cc:1171 powerpc.cc:1242 sparc.cc:1896 x86_64.cc:1279
110 msgid "%s: unsupported reloc %u against global symbol %s"
111 msgstr "%s: sự định vị lại không được hỗ trợ %u so với ký hiệu toàn cục %s"
113 #: arm.cc:1804 i386.cc:1542
115 msgid "%s: unsupported RELA reloc section"
116 msgstr "%s: phần định vị lại RELA không được hỗ trợ"
119 msgid "relocation R_ARM_MOVW_ABS_NC cannot be used when makinga shared object; recompile with -fPIC"
120 msgstr "sự định vị lại “R_ARM_MOVW_ABS_NC” không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với “-fPIC”"
123 msgid "relocation R_ARM_MOVT_ABS cannot be used when makinga shared object; recompile with -fPIC"
124 msgstr "sự định vị lại “R_ARM_MOVT_ABS” không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với “-fPIC”"
127 msgid "relocation R_ARM_THM_MOVW_ABS_NC cannot be used whenmaking a shared object; recompile with -fPIC"
128 msgstr "sự định vị lại “R_ARM_THM_MOVW_ABS_NC” không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với “-fPIC”"
131 msgid "relocation R_ARM_THM_MOVT_ABS cannot be used whenmaking a shared object; recompile with -fPIC"
132 msgstr "sự định vị lại “R_ARM_THM_MOVT_ABS” không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với “-fPIC”"
135 msgid "cannot find origin of R_ARM_BASE_PREL"
136 msgstr "không tìm thấy gốc của “R_ARM_BASE_PREL”"
139 msgid "cannot find origin of R_ARM_BASE_ABS"
140 msgstr "không tìm thấy gốc của “R_ARM_BASE_ABS”"
142 #: arm.cc:2230 i386.cc:1820 i386.cc:2521 powerpc.cc:1798 sparc.cc:2711
143 #: x86_64.cc:1935 x86_64.cc:2518
145 msgid "unexpected reloc %u in object file"
146 msgstr "gặp sự định vị lại không mong đợi %u trong tập tin đối tượng"
148 #: arm.cc:2236 i386.cc:1852 i386.cc:1931 i386.cc:1983 i386.cc:2014
149 #: i386.cc:2076 powerpc.cc:1804 sparc.cc:2717 sparc.cc:2900 sparc.cc:2961
150 #: sparc.cc:3068 x86_64.cc:1956 x86_64.cc:2039 x86_64.cc:2094 x86_64.cc:2119
152 msgid "unsupported reloc %u"
153 msgstr "định vị lại không được hỗ trợ %u"
157 msgid "relocation overflow in relocation %u"
158 msgstr "tràn vùng định vị lại trong sự định vị lại %u"
162 msgid "unexpected opcode while processing relocation %u"
163 msgstr "gặp mã thao tác không mong đợi khi xử lý sự định vị lại %u"
165 #: arm.cc:2359 i386.cc:2535
167 msgid "unsupported reloc %u in object file"
168 msgstr "gặp sự định vị lại không được hỗ trợ %u trong tập tin đối tượng"
172 msgid "cannot open %s: %s:"
173 msgstr "không thể mở %s: %s:"
175 #: compressed_output.cc:128
176 msgid "not compressing section data: zlib error"
177 msgstr "không đang nén dữ liệu phần: lỗi zlib"
181 msgid "cannot open symbol count file %s: %s"
182 msgstr "không thể mở tập tin đếm ký hiệu %s: %s"
184 #: descriptors.cc:116
186 msgid "file %s was removed during the link"
187 msgstr "tập tin “%s” bị gỡ bỏ trong khi liên kết"
189 #: descriptors.cc:169
190 msgid "out of file descriptors and couldn't close any"
191 msgstr "cạn bộ mô tả tập tin và không thể đóng bộ nào"
193 #: descriptors.cc:190 descriptors.cc:226
195 msgid "while closing %s: %s"
196 msgstr "trong khi đóng %s: %s"
200 msgid "%s: can not read directory: %s"
201 msgstr "%s: không thể đọc thư mục: %s"
203 #: dwarf_reader.cc:53 dwarf_reader.cc:84
204 msgid "Unusually large LEB128 decoded, debug information may be corrupted"
205 msgstr "Giải mã được LEB128 rất lớn: thông tin gỡ lỗi có thể bị hỏng"
209 msgid "unexpected duplicate type %u section: %u, %u"
210 msgstr "gặp kiểu trùng không mong đợi %u trong phần: %u, %u"
214 msgid "unexpected link in section %u header: %u != %u"
215 msgstr "gặp liên kết không mong đợi trong phần %u dòng đầu: %u != %u"
219 msgid "DYNAMIC section %u link out of range: %u"
220 msgstr "liên kết phần ĐỘNG %u vượt ra ngoài giới hạn: %u"
224 msgid "DYNAMIC section %u link %u is not a strtab"
225 msgstr "liên kết phần ĐỘNG %u %u không phải strtab"
229 msgid "DT_SONAME value out of range: %lld >= %lld"
230 msgstr "giá trị “DT_SONAME” ở ngoại phạm vi: %lld ≥ %lld"
234 msgid "DT_NEEDED value out of range: %lld >= %lld"
235 msgstr "giá trị “DT_NEEDED” ở ngoại phạm vi: %lld ≥ %lld"
238 msgid "missing DT_NULL in dynamic segment"
239 msgstr "thiếu “DT_NULL” trong phân đoạn động"
243 msgid "invalid dynamic symbol table name index: %u"
244 msgstr "chỉ mục tên bảng ký hiệu động không hợp lệ: %u"
248 msgid "dynamic symbol table name section has wrong type: %u"
249 msgstr "phần tên bảng ký hiệu động có kiểu sai: %u"
251 #: dynobj.cc:438 object.cc:463 object.cc:1106
253 msgid "bad section name offset for section %u: %lu"
254 msgstr "sai đặt khoảng bù tên phần cho phần %u: %lu"
258 msgid "duplicate definition for version %u"
259 msgstr "định nghĩa bị trùng cho phiên bản %u"
263 msgid "unexpected verdef version %u"
264 msgstr "gặp phiên bản verdef không mong đợi %u"
268 msgid "verdef vd_cnt field too small: %u"
269 msgstr "trường “vd_cnt” verdef quá nhỏ: %u"
273 msgid "verdef vd_aux field out of range: %u"
274 msgstr "trường “vd_aux” verdef ở ngoại phạm vi: %u"
278 msgid "verdaux vda_name field out of range: %u"
279 msgstr "trường “vda_name” verdef ở ngoại phạm vi: %u"
283 msgid "verdef vd_next field out of range: %u"
284 msgstr "trường “vd_next” verdef ở ngoại phạm vi: %u"
288 msgid "unexpected verneed version %u"
289 msgstr "gặp phiên bản verneed không mong đợi %u"
293 msgid "verneed vn_aux field out of range: %u"
294 msgstr "trường “vn_aux” verneed ở ngoại phạm vi: %u"
298 msgid "vernaux vna_name field out of range: %u"
299 msgstr "trường “vna_name” vernaux ở ngoại phạm vi: %u"
303 msgid "verneed vna_next field out of range: %u"
304 msgstr "trường “vna_next” verneed ở ngoại phạm vi: %u"
308 msgid "verneed vn_next field out of range: %u"
309 msgstr "trường “vn_next” verneed ở ngoại phạm vi: %u"
312 msgid "size of dynamic symbols is not multiple of symbol size"
313 msgstr "kích cỡ của ký hiệu động không phải là bội số cho kích cỡ ký hiệu"
317 msgid "symbol %s has undefined version %s"
318 msgstr "ký hiệu %s có phiên bản chưa được định nghĩa %s"
321 msgid "** eh_frame_hdr"
322 msgstr "** khung_eh_hdr"
330 msgid "%s: fatal error: "
331 msgstr "%s: lỗi nghiêm trọng: "
340 msgid "%s: warning: "
341 msgstr "%s: cảnh báo: "
345 msgid "%s: %s: error: "
346 msgstr "%s: %s: lỗi: "
350 msgid "%s: %s: warning: "
351 msgstr "%s: %s: cảnh báo: "
355 msgid "%s: %s: error: undefined reference to '%s'\n"
356 msgstr "%s: %s: lỗi: tham chiếu chưa định nghĩa đến “%s”\n"
360 msgid "%s: %s: error: undefined reference to '%s', version '%s'\n"
361 msgstr "%s: %s: lỗi: tham chiếu chưa định nghĩa đến “%s”, phiên bản “%s”\n"
370 msgid "undefined symbol '%s' referenced in expression"
371 msgstr "ký hiệu chưa được định nghĩa “%s” được tham chiếu trong biểu thức"
374 msgid "invalid reference to dot symbol outside of SECTIONS clause"
375 msgstr "tham chiếu sai đến ký hiệu chấm bên ngoài mệnh đề SECTIONS (phần)"
377 #. Handle unary operators. We use a preprocessor macro as a hack to
378 #. capture the C operator.
383 #. Handle binary operators. We use a preprocessor macro as a hack to
384 #. capture the C operator. KEEP_LEFT means that if the left operand
385 #. is section relative and the right operand is not, the result uses
386 #. the same section as the left operand. KEEP_RIGHT is the same with
387 #. left and right swapped. IS_DIV means that we need to give an error
388 #. if the right operand is zero. WARN means that we should warn if
389 #. used on section relative values in a relocatable link. We always
390 #. warn if used on values in different sections in a relocatable link.
400 msgid "max applied to section relative value"
401 msgstr "tối đa áp dụng cho giá trị tương đối của phần"
404 msgid "min applied to section relative value"
405 msgstr "tối thiểu áp dụng cho giá trị tương đối của phần"
408 msgid "aligning to section relative value"
409 msgstr "sắp hàng theo giá trị tương đối của phần"
413 msgid "unknown constant %s"
414 msgstr "không rõ hằng số %s"
416 #: expression.cc:1126
417 msgid "SEGMENT_START not implemented"
418 msgstr "“SEGMENT_START” (đầu đoạn) chưa được thực hiện"
420 #: expression.cc:1135
421 msgid "ORIGIN not implemented"
422 msgstr "“ORIGIN” (gốc) chưa được thực hiện"
424 #: expression.cc:1141
425 msgid "LENGTH not implemented"
426 msgstr "“LENGTH” (chiều dài) chưa được thực hiện"
430 msgid "munmap failed: %s"
431 msgstr "munmap bị lỗi: %s"
435 msgid "%s: fstat failed: %s"
436 msgstr "%s: fstat bị lỗi: %s"
440 msgid "could not reopen file %s"
441 msgstr "không thể mở lại tập tin %s"
445 msgid "%s: pread failed: %s"
446 msgstr "%s: pread bị lỗi: %s"
450 msgid "%s: file too short: read only %lld of %lld bytes at %lld"
451 msgstr "%s: tập tin quá ngắn: đọc được chỉ %lld byte trên %lld byte theo %lld"
455 msgid "%s: attempt to map %lld bytes at offset %lld exceeds size of file; the file may be corrupt"
456 msgstr "%s: việc thử ánh xạ %lld byte đẳng sau khoảng bù %lld cũng vượt quá kích cỡ tập tin; tập tin có thể bị hỏng"
460 msgid "%s: mmap offset %lld size %lld failed: %s"
461 msgstr "%s: khoảng bù ánh xạ vùng nhớ (mmap) %lld kích cỡ %lld bị lỗi: %s"
465 msgid "%s: lseek failed: %s"
466 msgstr "%s: lseek bị lỗi: %s"
470 msgid "%s: readv failed: %s"
471 msgstr "%s: readv bị lỗi: %s"
475 msgid "%s: file too short: read only %zd of %zd bytes at %lld"
476 msgstr "%s: tập tin quá ngắn: đọc được chỉ %zd byte trên %zd byte theo %lld"
480 msgid "%s: total bytes mapped for read: %llu\n"
481 msgstr "%s: tổng byte được ánh xạ để đọc: %llu\n"
485 msgid "%s: maximum bytes mapped for read at one time: %llu\n"
486 msgstr "%s: số tối đa các byte được ánh xạ để đọc cùng lúc: %llu\n"
490 msgid "%s: stat failed: %s"
491 msgstr "%s: stat bị lỗi: %s"
495 msgid "cannot find %s%s"
496 msgstr "không tìm thấy %s%s"
500 msgid "cannot find %s"
501 msgstr "không tìm thấy %s"
505 msgid "cannot open %s: %s"
506 msgstr "không thể mở %s: %s"
508 #: gold-threads.cc:103
510 msgid "pthead_mutextattr_init failed: %s"
511 msgstr "pthead_mutextattr_init gặp lỗi: %s"
513 #: gold-threads.cc:107
515 msgid "pthread_mutextattr_settype failed: %s"
516 msgstr "pthread_mutextattr_settype gặp lỗi: %s"
518 #: gold-threads.cc:112
520 msgid "pthread_mutex_init failed: %s"
521 msgstr "pthread_mutex_init gặp lỗi: %s"
523 #: gold-threads.cc:116
525 msgid "pthread_mutexattr_destroy failed: %s"
526 msgstr "pthread_mutexattr_destroy gặp lỗi: %s"
528 #: gold-threads.cc:123
530 msgid "pthread_mutex_destroy failed: %s"
531 msgstr "pthread_mutex_destroy bị lỗi: %s"
533 #: gold-threads.cc:131 gold-threads.cc:382
535 msgid "pthread_mutex_lock failed: %s"
536 msgstr "pthread_mutex_lock bị lỗi: %s"
538 #: gold-threads.cc:139 gold-threads.cc:394
540 msgid "pthread_mutex_unlock failed: %s"
541 msgstr "pthread_mutex_unlock bị lỗi: %s"
543 #: gold-threads.cc:220
545 msgid "pthread_cond_init failed: %s"
546 msgstr "pthread_cond_init bị lỗi: %s"
548 #: gold-threads.cc:227
550 msgid "pthread_cond_destroy failed: %s"
551 msgstr "pthread_cond_destroy bị lỗi: %s"
553 #: gold-threads.cc:236
555 msgid "pthread_cond_wait failed: %s"
556 msgstr "pthread_cond_wait bị lỗi: %s"
558 #: gold-threads.cc:244
560 msgid "pthread_cond_signal failed: %s"
561 msgstr "pthread_cond_signal bị lỗi: %s"
563 #: gold-threads.cc:252
565 msgid "pthread_cond_broadcast failed: %s"
566 msgstr "pthread_cond_broadcast bị lỗi: %s"
568 #: gold-threads.cc:388
570 msgid "pthread_once failed: %s"
571 msgstr "pthread_once bị lỗi: %s"
575 msgid "%s: internal error in %s, at %s:%d\n"
576 msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ trong %s, tại %s:%d\n"
579 msgid "no input files"
580 msgstr "không có tập tin nhập vào"
583 msgid "cannot mix -r with --gc-sections or --icf"
584 msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn “-r” với “--gc-sections”, cũng không thể kết hợp nó với “--icf”"
588 msgid "cannot mix -static with dynamic object %s"
589 msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn “-static” (tĩnh) với đối tượng động %s"
593 msgid "cannot mix -r with dynamic object %s"
594 msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn “-r” với đối tượng động %s"
598 msgid "cannot use non-ELF output format with dynamic object %s"
599 msgstr "không thể sử dụng định dạng kết xuất khác ELF với đối tượng động %s"
603 msgid "cannot mix split-stack '%s' and non-split-stack '%s' when using -r"
604 msgstr "không thể kết hợp đống chia ra “%s” và đống không chia ra “%s” khi sử dụng tuỳ chọn “-r”"
606 #. FIXME: This needs to specify the location somehow.
607 #: i386.cc:232 i386.cc:1669 sparc.cc:234 sparc.cc:2395 x86_64.cc:237
609 msgid "missing expected TLS relocation"
610 msgstr "thiếu sự định vị lại TLS mong đợi"
612 #: i386.cc:944 x86_64.cc:1068
614 msgid "section symbol %u has bad shndx %u"
615 msgstr "ký hiệu phần %u có shndx sai %u"
617 #: i386.cc:1036 i386.cc:1060 sparc.cc:1777 x86_64.cc:1176 x86_64.cc:1204
619 msgid "local symbol %u has bad shndx %u"
620 msgstr "ký hiệu cục bộ %u có shndx sai %u"
623 msgid "both SUN and GNU model TLS relocations"
624 msgstr "định vị lại TLS kiểu cả hai SUN và GNU"
626 #: i386.cc:2730 x86_64.cc:2719
628 msgid "failed to match split-stack sequence at section %u offset %0zx"
629 msgstr "không khớp được dãy đống chia ra tại phần %u khoảng bù %0zx"
633 msgid "%s: ICF Converged after %u iteration(s)"
634 msgstr "%s: ICF đồng quy sau %u lần lặp lại"
638 msgid "%s: ICF stopped after %u iteration(s)"
639 msgstr "%s: ICF bị dừng sau %u lần lặp lại"
643 msgid "Could not find symbol %s to unfold\n"
644 msgstr "Không tìm thấy ký hiệu %s để mở ra\n"
646 #: incremental.cc:242
648 msgid "the link might take longer: cannot perform incremental link: %s"
649 msgstr "tiến trình liên kết có thể chạy lâu hơn — không thể thực hiện tiến trình liên kết dần: %s"
651 #: incremental.cc:302
652 msgid "no incremental data from previous build"
653 msgstr "không có dữ liệu dần từ việc xây dựng trước"
655 #: incremental.cc:309 incremental.cc:332
656 msgid "invalid incremental build data"
657 msgstr "gặp dữ liệu xây dựng dần sai"
659 #: incremental.cc:321
660 msgid "different version of incremental build data"
661 msgstr "gặp phiên bản khác về dữ liệu xây dựng dần"
663 #: incremental.cc:338
664 msgid "command line changed"
665 msgstr "dòng lệnh bị thay đổi"
667 #: incremental.cc:362
669 msgid "unsupported ELF machine number %d"
670 msgstr "số thứ tự máy ELF không được hỗ trợ %d"
672 #: incremental.cc:387
673 msgid "output is not an ELF file."
674 msgstr "kết xuất không phải là một tập tin ELF."
676 #: incremental.cc:410
677 msgid "unsupported file: 32-bit, big-endian"
678 msgstr "tập tin không được hỗ trợ: 32-bit về cuối lớn"
680 #: incremental.cc:419
681 msgid "unsupported file: 32-bit, little-endian"
682 msgstr "tập tin không được hỗ trợ: 32-bit về cuối nhỏ"
684 #: incremental.cc:431
685 msgid "unsupported file: 64-bit, big-endian"
686 msgstr "tập tin không được hỗ trợ: 64-bit về cuối lớn"
688 #: incremental.cc:440
689 msgid "unsupported file: 64-bit, little-endian"
690 msgstr "tập tin không được hỗ trợ: 64-bit về cuối nhỏ"
694 msgid "--build-id=uuid failed: could not open /dev/urandom: %s"
695 msgstr "--build-id=uuid bị lỗi: không mở được /dev/urandom: %s"
699 msgid "/dev/urandom: read failed: %s"
700 msgstr "/dev/urandom: lỗi đọc: %s"
704 msgid "/dev/urandom: expected %zu bytes, got %zd bytes"
705 msgstr "/dev/urandom: mong đợi %zu byte, còn nhận %zd byte"
709 msgid "--build-id argument '%s' not a valid hex number"
710 msgstr "đối số mã số xây dựng “--build-id” “%s” không phải một số thập lục đúng"
714 msgid "unrecognized --build-id argument '%s'"
715 msgstr "không nhận ra đối số mã số xây dựng “--build-id” “%s”"
719 msgid "load segment overlap [0x%llx -> 0x%llx] and [0x%llx -> 0x%llx]"
720 msgstr "đoạn nạp chồng đè lên nhau [0x%llx -> 0x%llx] và [0x%llx -> 0x%llx]"
724 msgid "cannot open map file %s: %s"
725 msgstr "không thể mở tập tin ánh xạ %s: %s"
729 msgid "cannot close map file: %s"
730 msgstr "không thể đóng tập tin ánh xạ: %s"
735 "Archive member included because of file (symbol)\n"
738 "Gồm bộ phận kho lưu do tập tin (ký hiệu)\n"
745 "Allocating common symbols\n"
748 "Đang cấp phát các ký hiệu dùng chung\n"
753 "Common symbol size file\n"
756 "Ký hiệu chung kích cỡ tập tin\n"
774 "Discarded input sections\n"
778 "Các phần nhập bị huỷ\n"
783 msgid "%s: %s merged constants size: %lu; input: %zu; output: %zu\n"
784 msgstr "%s: %s kích cỡ các hằng số gộp lại: %lu; vào: %zu; ra: %zu\n"
787 msgid "mergeable string section length not multiple of character size"
788 msgstr "chiều dài phần chuỗi có thể gộp lại không phải là bội số cho kích cỡ ký tự"
792 msgid "%s: last entry in mergeable string section '%s' not null terminated"
793 msgstr "%s: phần chuỗi có thể gộp lại chứa mục nhập cuối cùng “%s” không phải chấm dứt vô giá trị"
797 msgid "%s: %s input: %zu\n"
798 msgstr "%s: vào %s: %zu\n"
801 msgid "** merge constants"
802 msgstr "** hằng số gộp lại"
805 msgid "** merge strings"
806 msgstr "** chuỗi gộp lại"
809 msgid "missing SHT_SYMTAB_SHNDX section"
810 msgstr "thiếu phần “SHT_SYMTAB_SHNDX”"
814 msgid "symbol %u out of range for SHT_SYMTAB_SHNDX section"
815 msgstr "ký hiệu %u ở ngoại phạm vi cho phần “SHT_SYMTAB_SHNDX”"
819 msgid "extended index for symbol %u out of range: %u"
820 msgstr "chỉ mục mở rộng cho ký hiệu %u ở ngoại phạm vi: %u"
822 #: object.cc:148 object.cc:2331 output.cc:4052
829 msgid "section name section has wrong type: %u"
830 msgstr "phần tên phần có kiểu sai: %u"
834 msgid "invalid symbol table name index: %u"
835 msgstr "sai đặt chỉ mục tên bảng ký hiệu: %u"
839 msgid "symbol table name section has wrong type: %u"
840 msgstr "phần tên bảng ký hiệu có kiểu sau: %u"
844 msgid "section group %u info %u out of range"
845 msgstr "thông tin %1$u về nhóm phần %2$u ở ngoài phạm vi"
849 msgid "symbol %u name offset %u out of range"
850 msgstr "khoảng bù tên %1$u của ký hiệu %2$u ở ngoài phạm vi"
854 msgid "symbol %u invalid section index %u"
855 msgstr "sai đặt chỉ mục phần %1$u của ký hiệu %2$u"
859 msgid "section %u in section group %u out of range"
860 msgstr "phần %u trong nhóm phần %u ở ngoại phạm vi"
864 msgid "invalid section group %u refers to earlier section %u"
865 msgstr "sai đặt nhóm phần %u mà tham chiếu đến phần trước %u"
867 #: object.cc:1037 reloc.cc:271 reloc.cc:838
869 msgid "relocation section %u has bad info %u"
870 msgstr "phần định vị lại %u có thông tin sai %u"
874 msgid "%s: removing unused section from '%s' in file '%s'"
875 msgstr "%s: đang gỡ bỏ phần không dùng khỏi “%s” trong tập tin “%s”"
879 msgid "%s: ICF folding section '%s' in file '%s'into '%s' in file '%s'"
880 msgstr "%s: ICF đang gấp phần “%s” trong tập tin “%s” vào “%s” trong tập tin “%s”"
883 msgid "size of symbols is not multiple of symbol size"
884 msgstr "kích cỡ của ký hiệu không phải là bội số cho kích cỡ ký hiệu"
888 msgid "local symbol %u section name out of range: %u >= %u"
889 msgstr "tên phần của ký hiệu %u ở ngoại phạm vi: %u ≥ %u"
893 msgid "unknown section index %u for local symbol %u"
894 msgstr "không rõ chỉ mục phần %u cho ký hiệu cục bộ %u"
898 msgid "local symbol %u section index %u out of range"
899 msgstr "chỉ mục phần %1$u của ký hiệu cục bộ %2$u ở ngoại phạm vi"
903 msgid "%s is not supported but is required for %s in %s"
904 msgstr "%s không được hỗ trợ còn yêu cầu cho %s trong %s"
908 msgid "%s: unsupported ELF machine number %d"
909 msgstr "%s: số thứ tự máy ELF không được hỗ trợ %d"
913 msgid "%s: incompatible target"
914 msgstr "%s: đích đến không tương thích"
916 #: object.cc:2347 plugin.cc:1019
918 msgid "%s: not configured to support 32-bit big-endian object"
919 msgstr "%s: không phải được cấu hình để hỗ trợ đối tượng về cuối lớn 32-bit"
921 #: object.cc:2363 plugin.cc:1028
923 msgid "%s: not configured to support 32-bit little-endian object"
924 msgstr "%s: không phải được cấu hình để hỗ trợ đối tượng về cuối nhỏ 32-bit"
926 #: object.cc:2382 plugin.cc:1040
928 msgid "%s: not configured to support 64-bit big-endian object"
929 msgstr "%s: không phải được cấu hình để hỗ trợ đối tượng về cuối lớn 64-bit"
931 #: object.cc:2398 plugin.cc:1049
933 msgid "%s: not configured to support 64-bit little-endian object"
934 msgstr "%s: không phải được cấu hình để hỗ trợ đối tượng về cuối nhỏ 64-bit"
939 "Usage: %s [options] file...\n"
942 "Cách dùng: %s [các_tùy_chọn] tệp...\n"
945 #. config.guess and libtool.m4 look in ld --help output for the
946 #. string "supported targets".
949 msgid "%s: supported targets:"
950 msgstr "%s: đích được hỗ trợ:"
954 msgid "Report bugs to %s\n"
955 msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
957 #: options.cc:193 options.cc:203 options.cc:213
959 msgid "%s: invalid option value (expected an integer): %s"
960 msgstr "%s: giá trị tuỳ chọn sai (mong đợi số nguyên): %s"
964 msgid "%s: invalid option value (expected a floating point number): %s"
965 msgstr "%s: giá trị tuỳ chọn sai (mong đợi số dấu phẩy động): %s"
969 msgid "%s: must take a non-empty argument"
970 msgstr "%s: phải nhận một đối số khác trống"
974 msgid "%s: must take one of the following arguments: %s"
975 msgstr "%s: phải nhận một của những đối số theo đây: %s"
979 msgid " Supported targets:\n"
980 msgstr " Đích được hỗ trợ:\n"
984 msgid "unable to parse script file %s"
985 msgstr "không thể phân tích cú pháp của tập tin văn lệnh %s"
989 msgid "unable to parse version script file %s"
990 msgstr "không thể phân tích cú pháp của tập tin văn lệnh phiên bản %s"
994 msgid "unable to parse dynamic-list script file %s"
995 msgstr "không thể phân tích cú pháp của tập tin văn lệnh danh sách động %s"
999 msgid "format '%s' not supported; treating as elf (supported formats: elf, binary)"
1000 msgstr "định dạng “%s” không được hỗ trợ nên xử lý như là ELF (định dạng được hỗ trợ: elf, nhị phân)"
1004 msgid "%s: use the --help option for usage information\n"
1005 msgstr "%s: hãy sử dụng tùy chọn trợ giúp “--help” để xem thông tin về cách sử dụng\n"
1009 msgid "%s: %s: %s\n"
1010 msgstr "%s: %s: %s\n"
1013 msgid "unexpected argument"
1014 msgstr "gặp đối số không mong đợi"
1016 #: options.cc:664 options.cc:725
1017 msgid "missing argument"
1018 msgstr "thiếu đối số"
1021 msgid "unknown -z option"
1022 msgstr "tùy chọn không rõ “-z”"
1026 msgid "ignoring --threads: %s was compiled without thread support"
1027 msgstr "đang bỏ qua tuỳ chọn “--threads”: %s đã được biên dịch mà không hỗ trợ nhánh"
1031 msgid "ignoring --thread-count: %s was compiled without thread support"
1032 msgstr "đang bỏ qua tuỳ chọn “--thread-count”: %s đã được biên dịch mà không hỗ trợ nhánh"
1036 msgid "unable to open -retain-symbols-file file %s: %s"
1037 msgstr "không thể mở tập tin giữ lại ký hiệu (-retain-symbols-file) %s: %s"
1040 msgid "-shared and -static are incompatible"
1041 msgstr "hai tùy chọn “-shared” (dùng chung) và “-static” (tĩnh) không tương thích với nhau"
1044 msgid "-shared and -pie are incompatible"
1045 msgstr "hai tùy chọn “-shared” (dùng chung) và “-pie” không tương thích với nhau"
1048 msgid "-shared and -r are incompatible"
1049 msgstr "hai tùy chọn “-shared” (dùng chung) và “-r” không tương thích với nhau"
1052 msgid "-pie and -r are incompatible"
1053 msgstr "hai tùy chọn “-pie” và “-r” không tương thích với nhau"
1056 msgid "-retain-symbols-file does not yet work with -r"
1057 msgstr "tuỳ chọn “-retain-symbols-file” chưa hoạt động cùng với “-r”"
1060 msgid "binary output format not compatible with -shared or -pie or -r"
1061 msgstr "định dạng kết xuất nhị phân không tương thích với tuỳ chọn “-shared” (dùng chung) hoặc “-pie” hoặc “-r”"
1065 msgid "--hash-bucket-empty-fraction value %g out of range [0.0, 1.0)"
1066 msgstr "giá trị “--hash-bucket-empty-fraction” %g ở ngoại phạm vi [0.0, 1.0)"
1069 msgid "Options --incremental-changed, --incremental-unchanged, --incremental-unknown require the use of --incremental"
1071 "Mỗi tuỳ chọn dưới đây:\n"
1072 " --incremental-changed (dần thay đổi)\n"
1073 " --incremental-unchanged (dần không thay đổi)\n"
1074 " --incremental-unknown (dần không rõ)\n"
1075 "thì yêu cầu đặt tuỳ chọn “--incremental” (dần)."
1078 msgid "May not nest groups"
1079 msgstr "Không cho phép nhóm lồng nhau"
1082 msgid "Group end without group start"
1083 msgstr "Có cuối nhóm mà không có đầu nhóm"
1085 #. I guess it's neither a long option nor a short option.
1087 msgid "unknown option"
1088 msgstr "tùy chọn không rõ"
1092 msgid "%s: missing group end\n"
1093 msgstr "%s: thiếu cuối nhóm\n"
1096 msgid "Report usage information"
1097 msgstr "Thông báo thông tin về cách sử dụng"
1100 msgid "Report version information"
1101 msgstr "Thông báo thông tin về phiên bản"
1104 msgid "Report version and target information"
1105 msgstr "Thông báo thông tin về phiên bản và đích"
1107 #: options.h:584 options.h:635
1108 msgid "Not supported"
1109 msgstr "Không được hỗ trợ"
1111 #: options.h:585 options.h:636
1112 msgid "Do not copy DT_NEEDED tags from shared libraries"
1113 msgstr "Đừng sao chép thẻ “DT_NEEDED” từ thư viện dùng chung"
1116 msgid "Allow unresolved references in shared libraries"
1117 msgstr "Cho phép tham chiếu chưa tháo gỡ trong thư viện dùng chung"
1120 msgid "Do not allow unresolved references in shared libraries"
1121 msgstr "Đừng cho phép tham chiếu chưa tháo gỡ trong thư viện dùng chung"
1124 msgid "Only set DT_NEEDED for shared libraries if used"
1125 msgstr "Chỉ đặt thẻ “DT_NEEDED” cho thư viện dùng chung (nếu dùng)"
1128 msgid "Always DT_NEEDED for shared libraries"
1129 msgstr "Lúc nào cũng đặt thẻ “DT_NEEDED” cho thư viện dùng chung"
1132 msgid "Set input format"
1133 msgstr "Đặt định dạng đầu vào"
1136 msgid "-l searches for shared libraries"
1137 msgstr "tuỳ chọn “-l” tìm kiếm thư viện dùng chung"
1140 msgid "-l does not search for shared libraries"
1141 msgstr "tuỳ chọn “-l” không tìm kiếm thư viện dùng chung"
1144 msgid "Bind defined symbols locally"
1145 msgstr "Buộc ký hiệu được định nghĩa một cách cục bộ"
1148 msgid "Bind defined function symbols locally"
1149 msgstr "Buộc ký hiệu hàm được định nghĩa một cách cụ bộ"
1152 msgid "Generate build ID note"
1153 msgstr "Tạo ghi chú mã số xây dựng"
1155 #: options.h:616 options.h:655
1157 msgstr "[=KIỂU_DÁNG]"
1160 msgid "Check segment addresses for overlaps (default)"
1161 msgstr "Kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo (mặc định)"
1164 msgid "Do not check segment addresses for overlaps"
1165 msgstr "Đừng kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo"
1167 #: options.h:624 options.h:629
1168 msgid "Compress .debug_* sections in the output file"
1169 msgstr "Nén phần “.debug_*” trong tập tin kết xuất"
1176 msgid "Define common symbols"
1177 msgstr "Định nghĩa các ký hiệu chung"
1180 msgid "Do not define common symbols"
1181 msgstr "Không định nghĩa các ký hiệu chung"
1183 #: options.h:642 options.h:644
1184 msgid "Alias for -d"
1185 msgstr "Bí danh cho “-d”"
1188 msgid "Turn on debugging"
1192 msgid "[all,files,script,task][,...]"
1194 "[all,files,script,task][,...]\n"
1197 "files\tcác tập tin\n"
1198 "script\tvăn lệnh\n"
1202 msgid "Define a symbol"
1203 msgstr "Định nghĩa một ký hiệu"
1206 msgid "SYMBOL=EXPRESSION"
1207 msgstr "KÝ_HIỆU=BIỂU_THỨC"
1210 msgid "Demangle C++ symbols in log messages"
1211 msgstr "Tháo gỡ ký hiệu C++ trong thông điệp ghi lưu"
1214 msgid "Do not demangle C++ symbols in log messages"
1215 msgstr "Đừng tháo gỡ ký hiệu C++ trong thông điệp ghi lưu"
1218 msgid "Try to detect violations of the One Definition Rule"
1219 msgstr "Thử phát hiện sự vi phạm Quy tắc Định nghĩa đơn"
1222 msgid "Delete all temporary local symbols"
1223 msgstr "Xoá bỏ tất cả các ký hiệu cục bộ tạm thời"
1226 msgid "Add data symbols to dynamic symbols"
1227 msgstr "Thêm ký hiệu dữ liệu vào ký hiệu động"
1230 msgid "Add C++ operator new/delete to dynamic symbols"
1231 msgstr "Thêm vào ký hiệu động toán từ mới/xoá (new/delete) kiểu C++"
1234 msgid "Add C++ typeinfo to dynamic symbols"
1235 msgstr "Thêm vào ký hiệu động toán từ loại thông tin (typeinfo) kiểu C++"
1238 msgid "Read a list of dynamic symbols"
1239 msgstr "Đọc một danh sách các ký hiệu động"
1241 #: options.h:678 options.h:732 options.h:766 options.h:893 options.h:921
1246 msgid "Set program start address"
1247 msgstr "Đặt địa chỉ bắt đầu của chương trình"
1249 #: options.h:681 options.h:908 options.h:910 options.h:912
1254 msgid "Exclude libraries from automatic export"
1255 msgstr "Loại trừ thư viện ra việc tự động xuất khẩu"
1258 msgid "Export all dynamic symbols"
1259 msgstr "Xuất mọi ký hiệu động"
1262 msgid "Do not export all dynamic symbols (default)"
1263 msgstr "Đừng xuất ký hiệu động (mặc định)"
1266 msgid "Create exception frame header"
1267 msgstr "Tạo phần đầu khung ngoại lệ"
1270 msgid "Treat warnings as errors"
1271 msgstr "Xử lý cảnh báo là lỗi"
1274 msgid "Do not treat warnings as errors"
1275 msgstr "Đừng xử lý cảnh báo là lỗi"
1278 msgid "Call SYMBOL at unload-time"
1279 msgstr "Gọi KÝ_HIỆU vào lúc bỏ nạp"
1281 #: options.h:699 options.h:729 options.h:873 options.h:915 options.h:936
1287 msgid "Set shared library name"
1288 msgstr "Đặt tên thư viện dùng chung"
1290 #: options.h:702 options.h:792
1295 msgid "Min fraction of empty buckets in dynamic hash"
1296 msgstr "Tối thiểu phân số các xô trống trong hàm tạo chuỗi duy nhất động"
1303 msgid "Dynamic hash style"
1304 msgstr "Kiểu dáng hàm tạo chuỗi duy nhất động"
1307 msgid "[sysv,gnu,both]"
1314 msgid "Set dynamic linker path"
1315 msgstr "Đặt đường dẫn đến bộ liên kết động"
1319 msgstr "CHƯƠNG_TRÌNH"
1322 msgid "Work in progress; do not use"
1323 msgstr "Vẫn còn được phát triển: đừng sử dụng"
1326 msgid "Do a full build"
1327 msgstr "Xây dựng hoàn toàn"
1330 msgid "Assume files changed"
1331 msgstr "Giả sử tập tin bị thay đổi"
1334 msgid "Assume files didn't change"
1335 msgstr "Giả sử tập tin chưa thay đổi"
1338 msgid "Use timestamps to check files (default)"
1339 msgstr "Sử dụng nhãn thời gian để kiểm tra tập tin (mặc định)"
1342 msgid "Call SYMBOL at load-time"
1343 msgstr "Gọi KÝ_HIỆU vào lúc nạp"
1346 msgid "Read only symbol values from FILE"
1347 msgstr "Đọc chỉ những giá trị ký hiệu từ tập tin đưa ra"
1350 msgid "Search for library LIBNAME"
1351 msgstr "Tìm kiếm thư viện tên này"
1355 msgstr "TÊN_THƯ_VIỆN"
1358 msgid "Add directory to search path"
1359 msgstr "Thêm thư mục này vào đường dẫn tìm kiếm"
1361 #: options.h:738 options.h:813 options.h:816 options.h:820 options.h:887
1366 msgid "Ignored for compatibility"
1367 msgstr "Bị bỏ qua để tương thích"
1374 msgid "Write map file on standard output"
1375 msgstr "In tập tin ánh xạ ra đầu ra tiêu chuẩn"
1378 msgid "Write map file"
1379 msgstr "Ghi tập tin ánh xạ"
1383 msgstr "TÊN_TỆP_ÁNH_XẠ"
1386 msgid "Do not page align data"
1387 msgstr "Đừng chỉnh canh dữ liệu theo trang"
1390 msgid "Do not page align data, do not make text readonly"
1391 msgstr "Đừng chỉnh canh dữ liệu theo trang, đừng đặt văn bản là chỉ-đọc"
1394 msgid "Page align data, make text readonly"
1395 msgstr "Chỉnh canh dữ liệu theo trang, đặt văn bản là chỉ-đọc"
1398 msgid "Enable use of DT_RUNPATH and DT_FLAGS"
1399 msgstr "Bật sử dụng “DT_RUNPATH” và “DT_FLAGS”"
1402 msgid "Disable use of DT_RUNPATH and DT_FLAGS"
1403 msgstr "Tắt sử dụng “DT_RUNPATH” và “DT_FLAGS”"
1406 msgid "Create an output file even if errors occur"
1407 msgstr "Tạo tập tin kết xuất thậm chí nếu gặp lỗi"
1409 #: options.h:762 options.h:958
1410 msgid "Report undefined symbols (even with --shared)"
1411 msgstr "Thông báo ký hiệu chưa định nghĩa (ngay cả khi đặt tuỳ chọn “--shared”)"
1414 msgid "Set output file name"
1415 msgstr "Đặt tên tập tin kết xuất"
1418 msgid "Optimize output file size"
1419 msgstr "Tối ưu hoá kích cỡ tập tin kết xuất"
1426 msgid "Set output format"
1427 msgstr "Đặt định dạng kết xuất"
1433 #: options.h:775 options.h:777
1434 msgid "Create a position independent executable"
1435 msgstr "Tạo một bản thực hiện không phụ thuộc vào vị trí"
1438 msgid "Load a plugin library"
1439 msgstr "Nạp một thư viện phần bổ sung"
1443 msgstr "PHẦN BỔ SUNG"
1446 msgid "Pass an option to the plugin"
1447 msgstr "Gửi một tuỳ chọn cho phần bổ sung"
1454 msgid "Preread archive symbols when multi-threaded"
1455 msgstr "Đọc sẵn các ký hiệu kho lưu khi chạy đa luồng"
1458 msgid "Print symbols defined and used for each input"
1459 msgstr "In ra những ký hiệu được định nghĩa và sử dụng cho mỗi đầu vào"
1462 msgid "Ignored for SVR4 compatibility"
1463 msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SVR4"
1466 msgid "Generate relocations in output"
1467 msgstr "Tạo ra sự định vị lại trong kết xuất"
1470 msgid "Generate relocatable output"
1471 msgstr "Tạo ra kết xuất có thể định vị lại"
1474 msgid "Relax branches on certain targets"
1475 msgstr "Lơi ra nhánh trên một số đích nào đó"
1478 msgid "keep only symbols listed in this file"
1479 msgstr "giữ chỉ những ký hiệu nằm trong tập tin này"
1485 #: options.h:813 options.h:816
1486 msgid "Add DIR to runtime search path"
1487 msgstr "Thêm TMỤC vào đường dẫn tìm kiếm lúc chạy"
1490 msgid "Add DIR to link time shared library search path"
1491 msgstr "Thêm TMỤC vào đường dẫn tìm kiếm thư viện dùng chung vào lúc liên kết"
1494 msgid "Strip all symbols"
1495 msgstr "Tước mọi ký hiệu"
1498 msgid "Strip debugging information"
1499 msgstr "Tước thông tin gỡ lỗi"
1502 msgid "Emit only debug line number information"
1503 msgstr "Xuất chỉ thông tin về số thứ tự dòng gỡ lỗi"
1506 msgid "Strip debug symbols that are unused by gdb (at least versions <= 6.7)"
1507 msgstr "Tước ký hiệu gỡ lỗi không phải do gdb dùng (ít nhất phiên bản ≤ 6.7)"
1510 msgid "Strip LTO intermediate code sections"
1511 msgstr "Tước các phần mã trung gian LTO"
1514 msgid "(ARM only) The maximum distance from instructions in a group of sections to their stubs. Negative values mean stubs are always after the group. 1 means using default size.\n"
1515 msgstr "(Chỉ cho ARM) Khoảng cách tối đa giữa câu lệnh và mẩu trong một nhóm phần. Giá trị âm đặt mẩu đẳng sau nhóm; giá trị 1 sử dụng kích cỡ mặc định.\n"
1517 #: options.h:838 options.h:852 options.h:956 options.h:975
1522 msgid "Use less memory and more disk I/O (included only for compatibility with GNU ld)"
1523 msgstr "Sử dụng vùng nhớ nhỏ hơn và vùng V/R đĩa lớn hơn (bao gồm chỉ để tương thích với ld của GNU)"
1525 #: options.h:845 options.h:848
1526 msgid "Generate shared library"
1527 msgstr "Tạo thư viện dùng chung"
1530 msgid "Stack size when -fsplit-stack function calls non-split"
1531 msgstr "Kích cỡ đống khi hàm “-fsplit-stack” gọi “non-split”"
1534 msgid "Do not link against shared libraries"
1535 msgstr "Đừng liên kết so với thư viện dùng chung"
1538 msgid "Identical Code Folding. '--icf=safe' folds only ctors and dtors."
1539 msgstr "Identical Code Folding (ICF = gấp lại mã trùng). “--icf-safe” chỉ gấp lại các ctor và dtor."
1542 msgid "Number of iterations of ICF (default 2)"
1543 msgstr "Số các lần lặp lại ICF (mặc định là 2)"
1545 #: options.h:866 options.h:899 options.h:901 options.h:903 options.h:905
1550 msgid "List folded identical sections on stderr"
1551 msgstr "Liệt kê các phần trùng gấp lại trên đầu lỗi tiêu chuẩn"
1554 msgid "Do not list folded identical sections"
1555 msgstr "Đừng liệt kê phần trùng gấp lại"
1558 msgid "Do not fold this symbol during ICF"
1559 msgstr "Đừng gấp lại ký hiệu này trong khi ICF"
1562 msgid "Remove unused sections"
1563 msgstr "Gỡ bỏ phần không dùng nào"
1566 msgid "Don't remove unused sections (default)"
1567 msgstr "Đừng gỡ bỏ phần không dùng (mặc định)"
1570 msgid "List removed unused sections on stderr"
1571 msgstr "Liệt kê trên đầu lỗi tiêu chuẩn các phần không dùng bị gỡ bỏ"
1574 msgid "Do not list removed unused sections"
1575 msgstr "Không liệt kê phần không dùng bị gỡ bỏ"
1578 msgid "Print resource usage statistics"
1579 msgstr "In ra thống kê về sử dụng tài nguyên của máy tính"
1582 msgid "Set target system root directory"
1583 msgstr "Đặt thư mục gốc của hệ thống đích"
1586 msgid "Print the name of each input file"
1587 msgstr "In ra tên của mỗi tập tin nhập vào"
1590 msgid "Read linker script"
1591 msgstr "Đọc văn lệnh liên kết"
1594 msgid "Run the linker multi-threaded"
1595 msgstr "Chạy bộ liên kết một cách đa luồng"
1598 msgid "Do not run the linker multi-threaded"
1599 msgstr "Đừng chạy bộ liên kết một cách đa luồng"
1602 msgid "Number of threads to use"
1603 msgstr "Số các nhánh cần dùng"
1606 msgid "Number of threads to use in initial pass"
1607 msgstr "Số lượng tuyến cần dùng trong lần duyệt qua đầu tiên"
1610 msgid "Number of threads to use in middle pass"
1611 msgstr "Số lượng tuyến cần dùng trong lần duyệt qua vừa"
1614 msgid "Number of threads to use in final pass"
1615 msgstr "Số lượng tuyến cần dùng trong lần duyệt qua cuối cùng"
1618 msgid "Set the address of the bss segment"
1619 msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn “bss”"
1622 msgid "Set the address of the data segment"
1623 msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn “data” (dữ liệu)"
1626 msgid "Set the address of the text segment"
1627 msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn “text” (văn bản)"
1630 msgid "Create undefined reference to SYMBOL"
1631 msgstr "Tạo tham chiếu chưa định nghĩa đến ký hiệu này"
1634 msgid "Synonym for --debug=files"
1635 msgstr "Đồng nghĩa với “--debug=files”"
1638 msgid "Read version script"
1639 msgstr "Đọc văn lệnh phiên bản"
1642 msgid "Warn about duplicate common symbols"
1643 msgstr "Cảnh báo về ký hiệu chung trùng"
1646 msgid "Do not warn about duplicate common symbols (default)"
1647 msgstr "Không cảnh báo về ký hiệu chung trùng (mặc định)"
1650 msgid "Warn when skipping an incompatible library"
1651 msgstr "Cảnh báo khi bỏ qua một thư viện không tương thích"
1654 msgid "Don't warn when skipping an incompatible library"
1655 msgstr "Không cảnh báo khi bỏ qua một thư viện không tương thích"
1658 msgid "Include all archive contents"
1659 msgstr "Bao gồm toàn bộ nội dung kho lưu"
1662 msgid "Include only needed archive contents"
1663 msgstr "Bao gồm chỉ nội dung kho lưu yêu cầu"
1666 msgid "Use wrapper functions for SYMBOL"
1667 msgstr "Sử dụng các hàm bao bọc cho KÝ_HIỆU"
1670 msgid "Trace references to symbol"
1671 msgstr "Tìm đường của tham chiếu đến ký hiệu"
1674 msgid "Default search path for Solaris compatibility"
1675 msgstr "Đường dẫn tìm kiếm mặc định để tương thích với Solaris"
1682 msgid "Start a library search group"
1683 msgstr "Bắt đầu một nhóm tìm kiếm thư viện"
1686 msgid "End a library search group"
1687 msgstr "Kết thúc một nhóm tìm kiếm thư viện"
1690 msgid "Sort dynamic relocs"
1691 msgstr "Sắp xếp các sự định vị lại động"
1694 msgid "Do not sort dynamic relocs"
1695 msgstr "Đừng sắp xếp các sự định vị lại động"
1698 msgid "Set common page size to SIZE"
1699 msgstr "Đặt kích cỡ trang chung thành CỠ"
1702 msgid "Mark output as requiring executable stack"
1703 msgstr "Đánh dấu kết xuất như là yêu cầu đống có thể thực hiện được"
1706 msgid "Mark DSO to be initialized first at runtime"
1707 msgstr "Đánh dấu DSO để được sơ khởi trước hết vào lúc chạy"
1710 msgid "Mark object to interpose all DSOs but executable"
1711 msgstr "Đánh dấu đối tượng để chèn tất cả các DSO trừ bản có thể thực hiện được"
1714 msgid "Mark object for lazy runtime binding (default)"
1715 msgstr "Đánh dấu đối tượng để tổ hợp lười vào lúc chạy (mặc định)"
1718 msgid "Mark object requiring immediate process"
1719 msgstr "Đánh dấu đối tượng yêu cầu xử lý ngay lập tức"
1722 msgid "Set maximum page size to SIZE"
1723 msgstr "Đặt kích cỡ trang tối đa thành CỠ"
1726 msgid "Do not create copy relocs"
1727 msgstr "Không tạo bản sao định vị lại"
1730 msgid "Mark object not to use default search paths"
1731 msgstr "Đánh dấu đối tượng không nên dùng đường dẫn tìm kiếm mặc định"
1734 msgid "Mark DSO non-deletable at runtime"
1735 msgstr "Đánh dấu DSO không thể được xoá vào lúc chạy."
1738 msgid "Mark DSO not available to dlopen"
1739 msgstr "Đánh dấu DSO không sẵn sàng cho dlopen"
1742 msgid "Mark DSO not available to dldump"
1743 msgstr "Đánh dấu DSO không sẵn sàng cho dldump"
1746 msgid "Mark output as not requiring executable stack"
1747 msgstr "Đánh dấu kết xuất như là không yêu cầu đống có thể thực thi được"
1750 msgid "Mark object for immediate function binding"
1751 msgstr "Đánh dấu đối tượng yêu cầu tổ hợp hàm ngay lập tức"
1754 msgid "Mark DSO to indicate that needs immediate $ORIGIN processing at runtime"
1755 msgstr "Đánh dấu DSO để ngụ ý nó yêu cầu xử lý $ORIGIN ngay lập tức vào lúc chạy"
1758 msgid "Where possible mark variables read-only after relocation"
1759 msgstr "Khi có thể, đánh dấu biến là chỉ-đọc sau khi định vị lại"
1762 msgid "Don't mark variables read-only after relocation"
1763 msgstr "Đừng đánh dấu biến là chỉ-đọc sau khi định vị lại"
1766 msgid "section group retained but group element discarded"
1767 msgstr "nhóm phần được giữ lại còn phần tử nhóm bị hủy"
1771 msgid "invalid alignment %lu for section \"%s\""
1772 msgstr "sai chỉnh canh %lu cho phần “%s”"
1776 msgid "dot moves backward in linker script from 0x%llx to 0x%llx"
1777 msgstr "chấm đi ngược trong văn lệnh liên kết từ 0x%llx về 0x%llx"
1781 msgid "address of section '%s' moves backward from 0x%llx to 0x%llx"
1782 msgstr "địa chỉ của phần “%s” đi ngược từ 0x%llx về 0x%llx"
1786 msgid "nobits section %s may not precede progbits section %s in same segment"
1787 msgstr "phần “nobits” %s có thể không phải đi trước phần “progbits” %s trong cùng một đoạn"
1789 #: output.cc:3907 output.cc:3975
1791 msgid "%s: open: %s"
1796 msgid "%s: mremap: %s"
1797 msgstr "%s: mremap: %s"
1801 msgid "%s: mmap: %s"
1802 msgstr "%s: mmap: %s"
1806 msgid "%s: mmap: failed to allocate %lu bytes for output file: %s"
1807 msgstr "%s: mmap: không cấp phát được %lu byte cho tập tin kết xuất: %s"
1811 msgid "%s: munmap: %s"
1812 msgstr "%s: munmap: %s"
1816 msgid "%s: write: unexpected 0 return-value"
1817 msgstr "%s: ghi: gặp giá trị trả lại 0 không mong đợi"
1821 msgid "%s: write: %s"
1822 msgstr "%s: ghi: %s"
1826 msgid "%s: close: %s"
1827 msgstr "%s: đóng: %s"
1830 msgid "** section headers"
1831 msgstr "** dòng đầu phần"
1834 msgid "** segment headers"
1835 msgstr "** dòng đầu đoạn"
1838 msgid "** file header"
1839 msgstr "** dòng đầu tập tin"
1843 msgstr "** điền đầy"
1846 msgid "** string table"
1847 msgstr "** bảng chuỗi"
1850 msgid "** dynamic relocs"
1851 msgstr "** sự định vị lại động"
1853 #: output.h:1301 output.h:1637
1855 msgstr "** sự định vị lại"
1870 msgid "** symtab xindex"
1871 msgstr "** symtab xindex"
1873 #: parameters.cc:172
1875 msgid "unrecognized output format %s"
1876 msgstr "không nhận ra định dạng kết xuất %s"
1880 msgid "%s: could not load plugin library"
1881 msgstr "%s: không nạp được thư viện phần bổ sung"
1885 msgid "%s: could not find onload entry point"
1886 msgstr "%s: không tìm thấy điểm vào khi nạp"
1889 msgid "Input files added by plug-ins in --incremental mode not supported yet.\n"
1890 msgstr "tập tin đầu vào được thêm vào phần bổ sung trong chế độ dần (--incremental) chưa được hỗ trợ.\n"
1892 #: powerpc.cc:1502 sparc.cc:2307 x86_64.cc:1632
1894 msgid "%s: unsupported REL reloc section"
1895 msgstr "%s: phần định vị lại REL không được hỗ trợ"
1899 msgid "%s: file is empty"
1900 msgstr "%s: tập tin còn trống"
1902 #. Here we have to handle any other input file types we need.
1905 msgid "%s: not an object or archive"
1906 msgstr "%s: không phải một đối tượng hay kho lưu"
1908 #: reduced_debug_output.cc:236
1909 msgid "Debug abbreviations extend beyond .debug_abbrev section; failed to reduce debug abbreviations"
1910 msgstr "Viết tắt gỡ lỗi kéo dài qua phần “.debug_abbrev”: không giảm được viết tắt gỡ lỗi"
1912 #: reduced_debug_output.cc:322
1913 msgid "Extremely large compile unit in debug info; failed to reduce debug info"
1914 msgstr "Gặp đơn vị biên dịch rất lớn trong thông tin gỡ lỗi: không giảm được thông tin gỡ lỗi"
1916 #: reduced_debug_output.cc:330
1917 msgid "Debug info extends beyond .debug_info section;failed to reduce debug info"
1918 msgstr "Thông tin gỡ lỗi kéo dài qua phần “.debug_info”: không giảm được thông tin gỡ lỗi"
1920 #: reduced_debug_output.cc:350 reduced_debug_output.cc:392
1921 msgid "Invalid DIE in debug info; failed to reduce debug info"
1922 msgstr "Gặp DIE sai trong thông tin gỡ lỗi: không giảm được thông tin gỡ lỗi"
1924 #: reduced_debug_output.cc:373
1925 msgid "Debug info extends beyond .debug_info section; failed to reduce debug info"
1926 msgstr "Thông tin gỡ lỗi kéo dài qua phần “.debug_info”: không giảm được thông tin gỡ lỗi"
1928 #: reloc.cc:297 reloc.cc:858
1930 msgid "relocation section %u uses unexpected symbol table %u"
1931 msgstr "phần định vị lại %u dùng bảng ký hiệu không mong đợi %u"
1933 #: reloc.cc:312 reloc.cc:875
1935 msgid "unexpected entsize for reloc section %u: %lu != %u"
1936 msgstr "phần định vị lại %u có kích cỡ entsize không mong đợi: %lu != %u"
1938 #: reloc.cc:321 reloc.cc:884
1940 msgid "reloc section %u size %lu uneven"
1941 msgstr "phần định vị lại %u có kích cỡ %lu không đều"
1945 msgid "could not convert call to '%s' to '%s'"
1946 msgstr "không thể chuyển đổi cuộc gọi “%s” sang “%s”"
1950 msgid "reloc section size %zu is not a multiple of reloc size %d\n"
1951 msgstr "kích cỡ phần định vị lại %zu không phải là bội số cho kích cỡ sự định vị lại %d\n"
1953 #. We should only see externally visible symbols in the symbol
1956 msgid "invalid STB_LOCAL symbol in external symbols"
1957 msgstr "gặp ký hiệu “STB_LOCAL” sai trong những ký hiệu bên ngoài"
1959 #. Any target which wants to handle STB_LOOS, etc., needs to
1960 #. define a resolve method.
1962 msgid "unsupported symbol binding"
1963 msgstr "không hỗ trợ buộc ký hiệu"
1965 #. A dynamic object cannot reference a hidden or internal symbol
1966 #. defined in another object.
1969 msgid "%s symbol '%s' in %s is referenced by DSO %s"
1970 msgstr "ký hiệu %s “%s” trong %s được tham chiếu bởi DSO %s"
1974 msgid "common of '%s' overriding smaller common"
1975 msgstr "điều chung của “%s” ghi đè lên điều chung nhỏ hơn"
1979 msgid "common of '%s' overidden by larger common"
1980 msgstr "điều chung của “%s” bị ghi đè bởi điều chung lớn hơn"
1984 msgid "multiple common of '%s'"
1985 msgstr "nhiều điều chung của “%s”"
1989 msgid "multiple definition of '%s'"
1990 msgstr "nhiều định nghĩa cho “%s”"
1994 msgid "definition of '%s' overriding common"
1995 msgstr "định nghĩa của “%s” ghi đè lên cái chung"
1999 msgid "definition of '%s' overriding dynamic common definition"
2000 msgstr "định nghĩa của “%s” ghi đè lên lời định nghĩa chung động"
2004 msgid "common '%s' overridden by previous definition"
2005 msgstr "cái chung “%s” bị ghi đè bởi định nghĩa trước đó"
2007 #: resolve.cc:766 resolve.cc:778
2008 msgid "command line"
2011 #: script-sections.cc:690
2012 msgid "dot may not move backward"
2013 msgstr "chấm không thể di chuyển về phía sau"
2015 #: script-sections.cc:757
2016 msgid "** expression"
2017 msgstr "** biểu thức"
2019 #: script-sections.cc:941
2020 msgid "fill value is not absolute"
2021 msgstr "giá trị tô đầy không phải là tuyệt đối"
2023 #: script-sections.cc:1913
2025 msgid "alignment of section %s is not absolute"
2026 msgstr "sự chỉnh canh phần %s không phải là tuyệt đối"
2028 #: script-sections.cc:1957
2030 msgid "subalign of section %s is not absolute"
2031 msgstr "sự chỉnh canh phụ phần %s không phải là tuyệt đối"
2033 #: script-sections.cc:1972
2035 msgid "fill of section %s is not absolute"
2036 msgstr "tô đầy phần %s không phải là tuyệt đối"
2038 #: script-sections.cc:2048
2039 msgid "SPECIAL constraints are not implemented"
2040 msgstr "ràng buộc SPECIAL (đặc biệt) chưa được thực hiện"
2042 #: script-sections.cc:2090
2043 msgid "mismatched definition for constrained sections"
2044 msgstr "định nghĩa không tương ứng với phần bị ràng buộc"
2046 #: script-sections.cc:2634
2047 msgid "DATA_SEGMENT_ALIGN may only appear once in a linker script"
2048 msgstr "“DATA_SEGMENT_ALIGN” chỉ có thể xuất hiện một lần trong một văn lệnh liên kết"
2050 #: script-sections.cc:2649
2051 msgid "DATA_SEGMENT_RELRO_END may only appear once in a linker script"
2052 msgstr "“DATA_SEGMENT_RELRO_END” chỉ có thể xuất hiện một lần trong một văn lệnh liên kết"
2054 #: script-sections.cc:2654
2055 msgid "DATA_SEGMENT_RELRO_END must follow DATA_SEGMENT_ALIGN"
2056 msgstr "“DATA_SEGMENT_RELRO_END” phải theo sau “DATA_SEGMENT_ALIGN”"
2058 #: script-sections.cc:2826
2059 msgid "no matching section constraint"
2060 msgstr "không có ràng buộc phần tương ứng"
2062 #: script-sections.cc:3151
2063 msgid "TLS sections are not adjacent"
2064 msgstr "các phần TLS không phải kề nhau"
2066 #: script-sections.cc:3280
2067 msgid "allocated section not in any segment"
2068 msgstr "phần đã cấp phát không nằm trong đoạn nào"
2070 #: script-sections.cc:3309
2072 msgid "no segment %s"
2073 msgstr "không có phân %s"
2075 #: script-sections.cc:3323
2076 msgid "section in two PT_LOAD segments"
2077 msgstr "phần nằm trong hai đoạn “PT_LOAD”"
2079 #: script-sections.cc:3330
2080 msgid "allocated section not in any PT_LOAD segment"
2081 msgstr "phần đã cấp phát không nằm trong đoạn “PT_LOAD” nào"
2083 #: script-sections.cc:3358
2084 msgid "may only specify load address for PT_LOAD segment"
2085 msgstr "chỉ có thể ghi rõ địa chỉ nạp cho đoạn “PT_LOAD”"
2087 #: script-sections.cc:3382
2089 msgid "PHDRS load address overrides section %s load address"
2090 msgstr "địa chỉ nạp PHDRS thì ghi đè lên địa chỉ nạp phần %s"
2092 #. We could support this if we wanted to.
2093 #: script-sections.cc:3393
2094 msgid "using only one of FILEHDR and PHDRS is not currently supported"
2095 msgstr "đang dùng chỉ một của FILEHDR và PHDRS hiện thời không được hỗ trợ"
2097 #: script-sections.cc:3408
2098 msgid "sections loaded on first page without room for file and program headers are not supported"
2099 msgstr "không hỗ trợ phần được nạp trên trang đầu tiên mà không vừa dòng đầu của tập tin và chương trình"
2101 #: script-sections.cc:3414
2102 msgid "using FILEHDR and PHDRS on more than one PT_LOAD segment is not currently supported"
2103 msgstr "hiện thời không hỗ trợ sử dụng FILEHDR và PHDRS trên nhiều đoạn “PT_LOAD”"
2106 msgid "invalid use of PROVIDE for dot symbol"
2107 msgstr "sai sử dụng “PROVIDE” (cung cấp) cho ký hiệu chấm"
2111 msgid "%s:%d:%d: %s"
2112 msgstr "%s:%d:%d: %s"
2114 #. There are some options that we could handle here--e.g.,
2115 #. -lLIBRARY. Should we bother?
2118 msgid "%s:%d:%d: ignoring command OPTION; OPTION is only valid for scripts specified via -T/--script"
2119 msgstr "%s:%d:%d: đang bỏ qua TÙY_CHỌN về lệnh: TÙY_CHỌN chỉ được chấp nhận cho văn lệnh được ghi rõ thông qua “-T/--script”"
2123 msgid "%s:%d:%d: ignoring SEARCH_DIR; SEARCH_DIR is only valid for scripts specified via -T/--script"
2124 msgstr "%s:%d:%d: đang bỏ qua “SEARCH_DIR”: SEARCH_DIR chỉ được chấp nhận cho văn lệnh được ghi rõ thông qua “-T/--script”"
2126 #: script.cc:2606 script.cc:2620
2128 msgid "%s:%d:%d: DATA_SEGMENT_ALIGN not in SECTIONS clause"
2129 msgstr "%s:%d:%d: “DATA_SEGMENT_ALIGN” không phải trong mệnh đề “SECTIONS”"
2132 msgid "unknown PHDR type (try integer)"
2133 msgstr "không rõ kiểu PHDR (thử số nguyên)"
2135 #: stringpool.cc:528
2137 msgid "%s: %s entries: %zu; buckets: %zu\n"
2138 msgstr "%s: mục nhập %s: %zu; xô: %zu\n"
2140 #: stringpool.cc:532
2142 msgid "%s: %s entries: %zu\n"
2143 msgstr "%s: mục nhập %s: %zu\n"
2145 #: stringpool.cc:535
2147 msgid "%s: %s Stringdata structures: %zu\n"
2148 msgstr "%s: %s cấu trúc Stringdata (dữ liệu chuỗi): %zu\n"
2152 msgid "%s: reference to %s"
2153 msgstr "%s: tham chiếu đến %s"
2157 msgid "%s: definition of %s"
2158 msgstr "%s: định nghĩa của %s"
2162 msgid "bad global symbol name offset %u at %zu"
2163 msgstr "sai đặt khoảng bù tên ký hiệu toàn cục %u tại %zu"
2166 msgid "--just-symbols does not make sense with a shared object"
2167 msgstr "“--just-symbols” (chỉ ký hiệu) không có ý nghĩa với một đối tượng dùng chung"
2170 msgid "too few symbol versions"
2171 msgstr "quá ít phiên bản ký hiệu"
2175 msgid "bad symbol name offset %u at %zu"
2176 msgstr "sai đặt khoảng bù tên ký hiệu %u tại %zu"
2180 msgid "versym for symbol %zu out of range: %u"
2181 msgstr "versym cho ký hiệu %zu ở ngoại phạm vi: %u"
2185 msgid "versym for symbol %zu has no name: %u"
2186 msgstr "versym cho ký hiệu %zu không có tên: %u"
2188 #: symtab.cc:2549 symtab.cc:2681
2190 msgid "%s: unsupported symbol section 0x%x"
2191 msgstr "%s: phần ký hiệu không được hỗ trợ 0x%x"
2195 msgid "%s: symbol table entries: %zu; buckets: %zu\n"
2196 msgstr "%s: mục nhập bảng ký hiệu: %zu; xô : %zu\n"
2200 msgid "%s: symbol table entries: %zu\n"
2201 msgstr "%s: mục nhập bảng ký hiệu: %zu\n"
2205 msgid "while linking %s: symbol '%s' defined in multiple places (possible ODR violation):"
2206 msgstr "trong khi liên kết %s: ký hiệu “%s” được định nghĩa ở nhiều lần chỗ (có thể vi phạm quy tắc xác định đơn):"
2208 #: target-reloc.h:259
2209 msgid "relocation refers to discarded comdat section"
2210 msgstr "định vị lại tham chiếu đến đoạn comdat bị hủy"
2212 #: target-reloc.h:298
2214 msgid "reloc has bad offset %zu"
2215 msgstr "sự định vị lại có khoảng bù sai %zu"
2219 msgid "%s: unsupported ELF file type %d"
2220 msgstr "%s: dạng tập tin ELF không được hỗ trợ %d"
2224 msgid "linker does not include stack split support required by %s"
2225 msgstr "bộ liên kết không bao gồm hỗ trợ chia đống ra yêu cầu bởi %s"
2228 msgid "TLS relocation out of range"
2229 msgstr "sự định vị lại TLS ở ngoại phạm vi"
2232 msgid "TLS relocation against invalid instruction"
2233 msgstr "sự định vị lại TLS so với câu lệnh sai"
2235 #. This output is intended to follow the GNU standards.
2238 msgid "Copyright 2008 Free Software Foundation, Inc.\n"
2239 msgstr "Tác quyền © năm 2008 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
2244 "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
2245 "the GNU General Public License version 3 or (at your option) a later version.\n"
2246 "This program has absolutely no warranty.\n"
2248 "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n"
2249 "nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n"
2250 "phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n"
2251 "Chương trình này tuyệt đối không bảo đảm gì cả.\n"
2253 #: workqueue-threads.cc:106
2255 msgid "%s failed: %s"
2256 msgstr "%s: gặp lỗi: %s"
2260 msgid "unsupported reloc type %u"
2261 msgstr "kiểu định vị lại không được hỗ trợ %u"
2265 msgid "unsupported reloc %u against local symbol"
2266 msgstr "sự định vị lại không được hỗ trợ %u so với ký hiệu cục bộ"