1 # Vietnamese translation for LD.
2 # Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the binutils package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
9 "Project-Id-Version: ld-2.23.2\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
11 "POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:20+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2013-06-03 15:21+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
16 "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
24 #: emultempl/armcoff.em:73
26 msgid " --support-old-code Support interworking with old code\n"
27 msgstr " --support-old-code Hỗ trợ kết hợp với mã cũ\n"
29 #: emultempl/armcoff.em:74
31 msgid " --thumb-entry=<sym> Set the entry point to be Thumb symbol <sym>\n"
32 msgstr " --thumb-entry=<ký_hiệu> Đặt điểm vào thành ký hiệu Thumb này\n"
34 #: emultempl/armcoff.em:122
36 msgid "Errors encountered processing file %s"
37 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s"
39 #: emultempl/armcoff.em:192 emultempl/pe.em:1812
40 msgid "%P: warning: '--thumb-entry %s' is overriding '-e %s'\n"
41 msgstr "%P: cảnh báo: “--thumb-entry %s” đang đè lên “-e %s”\n"
43 #: emultempl/armcoff.em:197 emultempl/pe.em:1817
44 msgid "%P: warning: cannot find thumb start symbol %s\n"
45 msgstr "%P: cảnh báo: không tìm thấy ký hiệu bắt đầu thumb %s\n"
47 #: emultempl/pe.em:419
49 msgid " --base_file <basefile> Generate a base file for relocatable DLLs\n"
50 msgstr " --base_file <tập_tin> Tạo ra một tập tin cơ bản cho DLL có thể định vị lại\n"
52 #: emultempl/pe.em:420
54 msgid " --dll Set image base to the default for DLLs\n"
55 msgstr " --dll Đặt cơ bản ảnh thành giá trị mặc định cho DLL\n"
57 #: emultempl/pe.em:421
59 msgid " --file-alignment <size> Set file alignment\n"
60 msgstr " --file-alignment <kích_cỡ> Đặt cách chỉnh canh tập tin\n"
62 #: emultempl/pe.em:422
64 msgid " --heap <size> Set initial size of the heap\n"
65 msgstr " --heap <kích_cỡ> Đặt kích cỡ đầu tiên của miền nhớ\n"
67 #: emultempl/pe.em:423
69 msgid " --image-base <address> Set start address of the executable\n"
70 msgstr " --image-base <địa_chỉ> Đặt địa chỉ đầu tiên của tập tin thực thi\n"
72 #: emultempl/pe.em:424
74 msgid " --major-image-version <number> Set version number of the executable\n"
75 msgstr " --major-image-version <số> Đặt số thứ tự phiên bản của tập tin thực thi\n"
77 #: emultempl/pe.em:425
79 msgid " --major-os-version <number> Set minimum required OS version\n"
80 msgstr " --major-os-version <số> Đặt phiên bản HĐH tối thiểu cần thiết\n"
82 #: emultempl/pe.em:426
84 msgid " --major-subsystem-version <number> Set minimum required OS subsystem version\n"
85 msgstr " --major-subsystem-version <số> Đặt phiên bản hệ thống con HĐH\n"
87 #: emultempl/pe.em:427
89 msgid " --minor-image-version <number> Set revision number of the executable\n"
90 msgstr " --minor-image-version <số> Đặt số thứ tự bản sửa đổi của tập tin thực thi\n"
92 #: emultempl/pe.em:428
94 msgid " --minor-os-version <number> Set minimum required OS revision\n"
95 msgstr " --minor-os-version <số> Đặt bản sửa đổi HĐH tối thiểu cần thiết\n"
97 #: emultempl/pe.em:429
99 msgid " --minor-subsystem-version <number> Set minimum required OS subsystem revision\n"
100 msgstr " --minor-subsystem-version <số> Đặt bản sửa đổi hệ thống con HĐH\n"
102 #: emultempl/pe.em:430
104 msgid " --section-alignment <size> Set section alignment\n"
105 msgstr " --section-alignment <kích_cỡ> Đặt cách chỉnh canh phần\n"
107 #: emultempl/pe.em:431
109 msgid " --stack <size> Set size of the initial stack\n"
110 msgstr " --stack <kích_cỡ> Đặt kích cỡ của đống đầu tiên\n"
112 #: emultempl/pe.em:432
114 msgid " --subsystem <name>[:<version>] Set required OS subsystem [& version]\n"
115 msgstr " --subsystem <tên>[:<phiên_bản>] Đặt hệ thống con HĐH [và phiên bản] cần thiết\n"
117 #: emultempl/pe.em:433
119 msgid " --support-old-code Support interworking with old code\n"
120 msgstr " --support-old-code Hỗ trợ kết hợp với mã cũ\n"
122 #: emultempl/pe.em:434
124 msgid " --[no-]leading-underscore Set explicit symbol underscore prefix mode\n"
125 msgstr " --[no-]leading-underscore Đặt ký hiệu gạch dưới chế độ tiền tố\n"
127 #: emultempl/pe.em:435
129 msgid " --thumb-entry=<symbol> Set the entry point to be Thumb <symbol>\n"
130 msgstr " --thumb-entry=<ký_hiệu> Đặt điểm vào thành ký hiệu Thumb này\n"
132 #: emultempl/pe.em:437
134 msgid " --add-stdcall-alias Export symbols with and without @nn\n"
135 msgstr " --add-stdcall-alias Xuất ký hiệu có và không có “@nn”\n"
137 #: emultempl/pe.em:438
139 msgid " --disable-stdcall-fixup Don't link _sym to _sym@nn\n"
140 msgstr " --disable-stdcall-fixup Đừng liên kết “_sym” đến “_sym@nn”\n"
142 #: emultempl/pe.em:439
144 msgid " --enable-stdcall-fixup Link _sym to _sym@nn without warnings\n"
145 msgstr " --enable-stdcall-fixup Liên kết “_sym” đến “_sym@nn” mà không cảnh báo\n"
147 #: emultempl/pe.em:440
149 msgid " --exclude-symbols sym,sym,... Exclude symbols from automatic export\n"
150 msgstr " --exclude-symbols kh,kh,.. Loại trừ những ký hiệu này khỏi việc tự động xuất\n"
152 #: emultempl/pe.em:441
154 msgid " --exclude-all-symbols Exclude all symbols from automatic export\n"
155 msgstr " --exclude-all-symbols Loại trừ tất cả những ký hiệu này khỏi việc tự động xuất\n"
157 #: emultempl/pe.em:442
159 msgid " --exclude-libs lib,lib,... Exclude libraries from automatic export\n"
160 msgstr " --exclude-libs thư_viện1,thư_viện2,... Loại trừ những thư viện này khỏi việc tự động xuất\n"
162 #: emultempl/pe.em:443
164 msgid " --exclude-modules-for-implib mod,mod,...\n"
165 msgstr " --exclude-modules-for-implib mô-đun,mô-đun,...\n"
167 #: emultempl/pe.em:444
169 msgid " Exclude objects, archive members from auto\n"
170 msgstr " Loại trừ đối tượng, mục kho lưu khỏi chức năng\n"
172 #: emultempl/pe.em:445
174 msgid " export, place into import library instead.\n"
175 msgstr " tự động xuất, để vào thư viện nhập để thay thế.\n"
177 #: emultempl/pe.em:446
179 msgid " --export-all-symbols Automatically export all globals to DLL\n"
180 msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi ký hiệu toàn cục ra DLL\n"
182 #: emultempl/pe.em:447
184 msgid " --kill-at Remove @nn from exported symbols\n"
185 msgstr " --kill-at Gỡ bỏ “@nn” khỏi những ký hiệu đã xuất\n"
187 #: emultempl/pe.em:448
189 msgid " --out-implib <file> Generate import library\n"
190 msgstr " --out-implib <tập_tin> Tạo ra thư viện nhập\n"
192 #: emultempl/pe.em:449
194 msgid " --output-def <file> Generate a .DEF file for the built DLL\n"
195 msgstr " --output-def <tập_tin> Tạo ra một tập tin .DEF để xây dựng DLL\n"
197 #: emultempl/pe.em:450
199 msgid " --warn-duplicate-exports Warn about duplicate exports.\n"
200 msgstr " --warn-duplicate-exports Cảnh báo về bản xuất trùng.\n"
202 #: emultempl/pe.em:451
205 " --compat-implib Create backward compatible import libs;\n"
206 " create __imp_<SYMBOL> as well.\n"
208 " --compat-implib Tạo các thư viện nhập tương thích ngược;\n"
209 "\tcũng tạo “__imp_<ký_hiệu>”\n"
211 #: emultempl/pe.em:453
214 " --enable-auto-image-base Automatically choose image base for DLLs\n"
215 " unless user specifies one\n"
216 msgstr " --enable-auto-image-base Tự động chọn cơ bản ảnh cho DLL nếu người dùng không ghi rõ\n"
218 #: emultempl/pe.em:455
220 msgid " --disable-auto-image-base Do not auto-choose image base. (default)\n"
221 msgstr " --disable-auto-image-base Đừng tự động chọn cơ bản ảnh (mặc định)\n"
223 #: emultempl/pe.em:456
226 " --dll-search-prefix=<string> When linking dynamically to a dll without\n"
227 " an importlib, use <string><basename>.dll\n"
228 " in preference to lib<basename>.dll \n"
230 " --dll-search-prefix=<chuỗi> Khi liên kết động đến DLL không có thư viên nhập,\n"
231 "\tdùng “<chuỗi><tên_cơ_bản>.dll” thay cho “lib<tên_cơ_bản>.dll”\n"
233 #: emultempl/pe.em:459
236 " --enable-auto-import Do sophisticated linking of _sym to\n"
237 " __imp_sym for DATA references\n"
239 " --enable-auto-impor Thực hiện liên kết tinh tế của “_sym” đến\n"
240 " __imp_sym cho các tham chiếu DATA (dữ liệu)\n"
242 #: emultempl/pe.em:461
244 msgid " --disable-auto-import Do not auto-import DATA items from DLLs\n"
245 msgstr " --disable-auto-import Đừng tự động nhập mục DATA từ DLL\n"
247 #: emultempl/pe.em:462
250 " --enable-runtime-pseudo-reloc Work around auto-import limitations by\n"
251 " adding pseudo-relocations resolved at\n"
254 " --enable-runtime-pseudo-reloc Chỉnh sửa sự hạn chế tự động nhập bằng cách thêm\n"
255 "\tsự định vị lại giả được quyết định vào lúc chạy.\n"
257 #: emultempl/pe.em:465
260 " --disable-runtime-pseudo-reloc Do not add runtime pseudo-relocations for\n"
261 " auto-imported DATA.\n"
263 " --disable-runtime-pseudo-reloc Đừng thêm sự định vị lại giả vào lúc chạy\n"
264 "\tđối với DATA được tự động nhập vào.\n"
266 #: emultempl/pe.em:467
269 " --enable-extra-pe-debug Enable verbose debug output when building\n"
270 " or linking to DLLs (esp. auto-import)\n"
272 " --enable-extra-pe-debug Bật kết xuất gỡ lỗi chi tiết khi xây dựng hay liên kết đến DLL\n"
273 " (đặc biệt khi tự động nhập vào)\n"
275 #: emultempl/pe.em:470
278 " --large-address-aware Executable supports virtual addresses\n"
279 " greater than 2 gigabytes\n"
280 msgstr " --large-address-aware Tập tin thực thi cũng hỗ trợ địa chỉ ảo lớn hơn 2 GB.\n"
282 #: emultempl/pe.em:472
285 " --enable-long-section-names Use long COFF section names even in\n"
286 " executable image files\n"
287 msgstr " --enable-long-section-names Dùng tên phần COFF dài ngay cả trong tập tin ảnh thực thi\n"
289 #: emultempl/pe.em:474
292 " --disable-long-section-names Never use long COFF section names, even\n"
295 " --disable-long-section-names Không bao giờ nên dùng tên phần COFF dài,\n"
296 "\tngay cả trong tập tin đối tượng\n"
298 #: emultempl/pe.em:476
301 " --dynamicbase\t\t\t Image base address may be relocated using\n"
302 "\t\t\t\t address space layout randomization (ASLR)\n"
304 " --dynamicbase\t\tĐịa chỉ cơ bản ảnh có thể được định vị lại\n"
305 "\tdùng chức năng ngẫu nhiên hoá bố trí miền địa chỉ (ASLR)\n"
307 #: emultempl/pe.em:478
309 msgid " --forceinteg\t\t Code integrity checks are enforced\n"
310 msgstr " --forceinteg\t\tBắt buộc phải kiểm tra tính nguyên vẹn của mã\n"
312 #: emultempl/pe.em:479
314 msgid " --nxcompat\t\t Image is compatible with data execution prevention\n"
315 msgstr " --nxcompat\t\tẢnh tương thích với sự ngăn cản thực hiện dữ liệu\n"
317 #: emultempl/pe.em:480
319 msgid " --no-isolation\t\t Image understands isolation but do not isolate the image\n"
320 msgstr " --no-isolation\t\tẢnh hiểu sự cách ly nhưng đừng cách ly ảnh\n"
322 #: emultempl/pe.em:481
325 " --no-seh\t\t\t Image does not use SEH. No SE handler may\n"
326 "\t\t\t\t be called in this image\n"
327 msgstr " --no-seh\t\tẢnh không dùng SEH. Không thể gọi trình quản lý SE trong ảnh này.\n"
329 #: emultempl/pe.em:483
331 msgid " --no-bind\t\t\t Do not bind this image\n"
332 msgstr " --no-bind\t\t Đừng tổ hợp ảnh này\n"
334 #: emultempl/pe.em:484
336 msgid " --wdmdriver\t\t Driver uses the WDM model\n"
337 msgstr " --wdmdriver\t Trình điều khiển dùng mẫu WDM\n"
339 #: emultempl/pe.em:485
341 msgid " --tsaware Image is Terminal Server aware\n"
342 msgstr " --tsaware Ảnh nhận thấy Trình phục vụ Thiết bị cuối\n"
344 #: emultempl/pe.em:614
345 msgid "%P: warning: bad version number in -subsystem option\n"
346 msgstr "%P: cảnh báo: gặp số thứ tự phiên bản sai trong tùy chọn “-subsystem” (hệ thống con)\n"
348 #: emultempl/pe.em:639
349 msgid "%P%F: invalid subsystem type %s\n"
350 msgstr "%P%F: kiểu hệ thống con không hợp lệ %s\n"
352 #: emultempl/pe.em:660
353 msgid "%P%F: invalid hex number for PE parameter '%s'\n"
354 msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ cho tham số PE “%s”\n"
356 #: emultempl/pe.em:677
357 msgid "%P%F: strange hex info for PE parameter '%s'\n"
358 msgstr "%P%F: thông tin thập lục lạ cho tham số PE “%s”\n"
360 #: emultempl/pe.em:692
361 msgid "%F%P: cannot open base file %s\n"
362 msgstr "%F%P: Không thể mở tập tin cơ bản %s\n"
364 #: emultempl/pe.em:965
365 msgid "%P: warning, file alignment > section alignment.\n"
366 msgstr "%P: cảnh báo, sự chỉnh canh tập tin > sự chỉnh canh phần.\n"
368 #: emultempl/pe.em:978
369 msgid "%P: warning: --export-dynamic is not supported for PE targets, did you mean --export-all-symbols?\n"
370 msgstr "%P: cảnh báo: “--export-dynamic” không được hỗ trợ cho đích PE, bạn định chọn “--export-all-symbols” ?\n"
372 #: emultempl/pe.em:1054 emultempl/pe.em:1081
374 msgid "Warning: resolving %s by linking to %s\n"
375 msgstr "Cảnh báo: đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s\n"
377 #: emultempl/pe.em:1059 emultempl/pe.em:1086
378 msgid "Use --enable-stdcall-fixup to disable these warnings\n"
379 msgstr "Dùng “--enable-stdcall-fixup” để tắt các cảnh báo này\n"
381 #: emultempl/pe.em:1060 emultempl/pe.em:1087
382 msgid "Use --disable-stdcall-fixup to disable these fixups\n"
383 msgstr "Dùng “--disable-stdcall-fixup” để tắt các sự sửa chữa này\n"
385 #: emultempl/pe.em:1106
387 msgid "%C: Cannot get section contents - auto-import exception\n"
388 msgstr "%C: Không thể lấy nội dung của phần: gặp ngoại lệ nhập khẩu tự động\n"
390 #: emultempl/pe.em:1146
392 msgid "Info: resolving %s by linking to %s (auto-import)\n"
393 msgstr "Thông tin: đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s (tự động nhập khẩu)\n"
395 #: emultempl/pe.em:1153
397 "%P: warning: auto-importing has been activated without --enable-auto-import specified on the command line.\n"
398 "This should work unless it involves constant data structures referencing symbols from auto-imported DLLs.\n"
400 "%P: cảnh báo: chức năng tự động nhập vào đã được kích hoạt mà không đưa ra tùy chọn “--enable-auto-import” trên dòng lệnh.\n"
401 "Trường hợp này vẫn còn nên chạy được nếu không có cấu trúc dữ liệu không đổi mà tham chiếu đến ký hiệu từ DLL được tự động nhập vào.\n"
403 #: emultempl/pe.em:1160 emultempl/pe.em:1366 emultempl/pe.em:1573 ldcref.c:490
404 #: ldcref.c:588 ldmain.c:1158 ldmisc.c:290 pe-dll.c:706 pe-dll.c:1254
406 msgid "%B%F: could not read symbols: %E\n"
407 msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu: %E\n"
409 #: emultempl/pe.em:1242
410 msgid "%F%P: cannot perform PE operations on non PE output file '%B'.\n"
411 msgstr "%F%P: không thể thực hiện thao tác PE với tập tin xuất khác PE “%B”.\n"
413 #: emultempl/pe.em:1616
415 msgid "Errors encountered processing file %s\n"
416 msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s\n"
418 #: emultempl/pe.em:1639
420 msgid "Errors encountered processing file %s for interworking\n"
421 msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s để thao tác với nhau\n"
423 #: emultempl/pe.em:1701 ldexp.c:581 ldlang.c:3458 ldlang.c:6992 ldlang.c:7023
425 msgid "%P%F: bfd_link_hash_lookup failed: %E\n"
426 msgstr "%P%F: “bfd_link_hash_lookup” bị lỗi: %E\n"
429 msgid "%X%P: bfd_hash_table_init of cref table failed: %E\n"
430 msgstr "%X%P: “bfd_hash_table_init” với bảng cref bị lỗi: %E\n"
433 msgid "%X%P: cref_hash_lookup failed: %E\n"
434 msgstr "%X%P: “cref_hash_lookup” bị lỗi: %E\n"
437 msgid "%X%P: cref alloc failed: %E\n"
438 msgstr "%X%P: cref alloc bị lỗi: %E\n"
444 "Cross Reference Table\n"
448 "Bảng Tham Chiếu Chéo\n"
463 msgstr "Không có ký hiệu\n"
466 msgid "%P: symbol `%T' missing from main hash table\n"
467 msgstr "%P: ký hiệu “%T” còn thiếu trong bảng băm chính\n"
469 #: ldcref.c:650 ldcref.c:657 ldmain.c:1192 ldmain.c:1199
470 msgid "%B%F: could not read relocs: %E\n"
471 msgstr "%B%F: không thể đọc các sự định vị lại: %E\n"
473 #. We found a reloc for the symbol. The symbol is defined
474 #. in OUTSECNAME. This reloc is from a section which is
475 #. mapped into a section from which references to OUTSECNAME
476 #. are prohibited. We must report an error.
478 msgid "%X%C: prohibited cross reference from %s to `%T' in %s\n"
479 msgstr "%X%C: không cho phép tham chiếu chéo từ %s đến “%T” trong %s\n"
482 msgid "%P%X: Different relocs used in set %s\n"
483 msgstr "%P%X: Các sự định vị lại khác nhau được dùng trong tập hợp %s\n"
486 msgid "%P%X: Different object file formats composing set %s\n"
487 msgstr "%P%X: Gặp các định dạng tập tin đối tượng khác nhau khi cấu thành tập hợp %s\n"
489 #: ldctor.c:281 ldctor.c:295
490 msgid "%P%X: %s does not support reloc %s for set %s\n"
491 msgstr "%P%X: %s không hỗ trợ khả năng định vị lại %s cho tập hợp %s\n"
494 msgid "%P%X: Unsupported size %d for set %s\n"
495 msgstr "%P%X: Kích cỡ không được hỗ trợ %d cho tập hợp %s\n"
509 msgid "%S SYSLIB ignored\n"
510 msgstr "%S SYSLIB bị bỏ qua\n"
514 msgid "%S HLL ignored\n"
515 msgstr "%S HLL bị bỏ qua\n"
518 msgid "%P: unrecognised emulation mode: %s\n"
519 msgstr "%P: không nhận ra chế độ mô phỏng: %s\n"
522 msgid "Supported emulations: "
523 msgstr "Mô phỏng đã hỗ trợ: "
527 msgid " no emulation specific options.\n"
528 msgstr " không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng.\n"
531 msgid "%P: warning: address of `%s' isn't multiple of maximum page size\n"
532 msgstr "%P: cảnh bảo: địa chỉ của “%s” không là bội số của kích thước tối đa của trang\n"
536 msgid "%F%S %% by zero\n"
537 msgstr "%F%S %% cho số không\n"
541 msgid "%F%S / by zero\n"
542 msgstr "%F%S / cho số không\n"
546 msgid "%X%S: unresolvable symbol `%s' referenced in expression\n"
547 msgstr "%X%S: ký hiệu không tháo gỡ được “%s” được tham chiếu trong biểu thức\n"
551 msgid "%F%S: undefined symbol `%s' referenced in expression\n"
552 msgstr "%F%S: ký hiệu chưa xác định “%s” được tham chiếu trong biểu thức\n"
554 #: ldexp.c:626 ldexp.c:643 ldexp.c:670
556 msgid "%F%S: undefined section `%s' referenced in expression\n"
557 msgstr "%F%S: phần chưa xác định “%s” được tham chiếu trong biểu thức\n"
559 #: ldexp.c:697 ldexp.c:711
561 msgid "%F%S: undefined MEMORY region `%s' referenced in expression\n"
562 msgstr "%F%S: miền MEMORY (bộ nhớ) chưa xác định “%s” được tham chiếu trong biểu thức\n"
566 msgid "%F%S: unknown constant `%s' referenced in expression\n"
567 msgstr "%F%S: hằng không rõ “%s” được tham chiếu trong biểu thức\n"
571 msgid "%F%S can not PROVIDE assignment to location counter\n"
572 msgstr "%F%S không thể PROVIDE (cung cấp) sự gán cho bộ đếm địa điểm\n"
576 msgid "%F%S invalid assignment to location counter\n"
577 msgstr "%F%S sự gán không hợp lệ cho bộ đếm địa điểm\n"
581 msgid "%F%S assignment to location counter invalid outside of SECTION\n"
582 msgstr "%F%S sự gán cho bộ đếm địa điểm không phải hợp lệ bên ngoài SECTION (phần)\n"
585 msgid "%F%S cannot move location counter backwards (from %V to %V)\n"
586 msgstr "%F%S không thể chạy ngược bộ đếm địa điểm (từ %V đến %V)\n"
589 msgid "%P%F:%s: hash creation failed\n"
590 msgstr "%P%F:%s: lỗi tạo băm\n"
592 #: ldexp.c:1191 ldexp.c:1216 ldexp.c:1276
594 msgid "%F%S: nonconstant expression for %s\n"
595 msgstr "%F%S biểu thức khác hằng cho %s\n"
599 msgid "attempt to open %s failed\n"
600 msgstr "cố mở %s gặp lỗi\n"
604 msgid "attempt to open %s succeeded\n"
605 msgstr "mở thành công %s\n"
608 msgid "%F%P: invalid BFD target `%s'\n"
609 msgstr "%F%P: đích BFD không hợp lệ “%s”\n"
611 #: ldfile.c:267 ldfile.c:296
612 msgid "%P: skipping incompatible %s when searching for %s\n"
613 msgstr "%P: đang bỏ qua %s không tương thích khi tìm kiếm %s\n"
616 msgid "%F%P: attempted static link of dynamic object `%s'\n"
617 msgstr "%F%P: đã thử liên kết tĩnh đối tượng động “%s”\n"
620 msgid "%P: cannot find %s (%s): %E\n"
621 msgstr "%P: không tìm thấy %s (%s): %E\n"
624 msgid "%P: cannot find %s: %E\n"
625 msgstr "%P: không tìm thấy %s: %E\n"
628 msgid "%P: cannot find %s inside %s\n"
629 msgstr "%P: không tìm thấy %s bên trong %s\n"
632 msgid "%P: cannot find %s\n"
633 msgstr "%P: không tìm thấy %s\n"
635 #: ldfile.c:486 ldfile.c:504
637 msgid "cannot find script file %s\n"
638 msgstr "không tìm thấy tập tin văn lệnh %s\n"
640 #: ldfile.c:488 ldfile.c:506
642 msgid "opened script file %s\n"
643 msgstr "đã mở tập tin văn lệnh %s\n"
646 msgid "%P%F: cannot open linker script file %s: %E\n"
647 msgstr "%P%F: không thể mở tập tin văn lệnh liên kết %s: %E\n"
650 msgid "%P%F: cannot represent machine `%s'\n"
651 msgstr "%P%F: không thể đại diện máy “%s”\n"
653 #: ldlang.c:1221 ldlang.c:1263 ldlang.c:3143
654 msgid "%P%F: can not create hash table: %E\n"
655 msgstr "%P%F: không thể tạo bảng băm: %E\n"
658 msgid "%P:%S: warning: redeclaration of memory region `%s'\n"
659 msgstr "%P:%S: cảnh báo: khai báo lại vùng nhớ “%s”\n"
662 msgid "%P:%S: warning: memory region `%s' not declared\n"
663 msgstr "%P:%S: cảnh báo: chưa khai báo vùng nhớ “%s”\n"
666 msgid "%F%P:%S: error: alias for default memory region\n"
667 msgstr "%F%P:%S: lỗi: bí danh cho vùng nhớ mặc định\n"
670 msgid "%F%P:%S: error: redefinition of memory region alias `%s'\n"
671 msgstr "%F%P:%S: lỗi: xác định lại bí danh vùng nhớ “%s”\n"
674 msgid "%F%P:%S: error: memory region `%s' for alias `%s' does not exist\n"
675 msgstr "%F%P:%S: lỗi: vùng nhớ “%s” cho bí danh “%s” vẫn không tồn tại\n"
677 #: ldlang.c:1424 ldlang.c:1463
678 msgid "%P%F: failed creating section `%s': %E\n"
679 msgstr "%P%F: lỗi tạo phần “%s”: %E\n"
685 "Discarded input sections\n"
695 "Memory Configuration\n"
722 "Linker script and memory map\n"
726 "Văn lệnh liên kết và ánh xạ bộ nhớ\n"
730 msgid "%P%F: Illegal use of `%s' section\n"
731 msgstr "%P%F: không cho phép cách sử dụng phần “%s”\n"
734 msgid "%P%F: output format %s cannot represent section called %s\n"
735 msgstr "%P%F: định dạng xuất %s không thể đại diện phần tên %s\n"
738 msgid "%B: file not recognized: %E\n"
739 msgstr "%B: không nhận ra tập tin: %E\n"
742 msgid "%B: matching formats:"
743 msgstr "%B: các định dạng khớp:"
746 msgid "%F%B: file not recognized: %E\n"
747 msgstr "%F%B: không nhận ra tập tin: %E\n"
750 msgid "%F%B: member %B in archive is not an object\n"
751 msgstr "%F%B: bộ phạn %B trong khi không phải là đối tượng\n"
753 #: ldlang.c:2825 ldlang.c:2839
754 msgid "%F%B: could not read symbols: %E\n"
755 msgstr "%F%B: không thể đọc các ký hiệu: %E\n"
758 msgid "%P: warning: could not find any targets that match endianness requirement\n"
759 msgstr "%P: cảnh báo: không tìm thấy đích khớp với tình trạng cuối cần thiết\n"
762 msgid "%P%F: target %s not found\n"
763 msgstr "%P%F: không tìm thấy đích %s\n"
766 msgid "%P%F: cannot open output file %s: %E\n"
767 msgstr "%P%F: không thể mở tập tin xuất %s: %E\n"
770 msgid "%P%F:%s: can not make object file: %E\n"
771 msgstr "%P%F:%s: không thể tạo tập tin đối tượng: %E\n"
774 msgid "%P%F:%s: can not set architecture: %E\n"
775 msgstr "%P%F:%s: không thể đặt kiến trúc: %E\n"
778 msgid "%P: warning: %s contains output sections; did you forget -T?\n"
779 msgstr "%P: cảnh báo: %s chứa phần xuất; bạn đã quên “-T” ?\n"
782 msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed creating symbol %s\n"
783 msgstr "%P%F: lỗi “bfd_hash_lookup” khi tạo ký hiệu %s\n"
786 msgid "%P%F: bfd_hash_allocate failed creating symbol %s\n"
787 msgstr "%P%F: lỗi “bfd_hash_allocate” khi tạo ký hiệu %s\n"
790 msgid "%F%P: %s not found for insert\n"
791 msgstr "%F%P: không tìm thấy %s để chèn vào\n"
794 msgid " load address 0x%V"
795 msgstr " nạp địa chỉ 0x%V"
798 msgid "%W (size before relaxing)\n"
799 msgstr "%W (kích cỡ trước khi nghỉ)\n"
803 msgid "Address of section %s set to "
804 msgstr "Địa chỉ của phần %s được đặt thành "
808 msgid "Fail with %d\n"
809 msgstr "Thất bại với %d\n"
812 msgid "%X%P: section %s loaded at [%V,%V] overlaps section %s loaded at [%V,%V]\n"
813 msgstr "%X%P: phần %s được nạp ở [%V, %V] chồng chéo lên phần %s được nạp ở [%V, %V]\n"
816 msgid "%X%P: region `%s' overflowed by %ld bytes\n"
817 msgstr "%X%P: vùng “%s” bị %ld byte tràn\n"
820 msgid "%X%P: address 0x%v of %B section `%s' is not within region `%s'\n"
821 msgstr "%X%P: địa chỉ 0x%v cửa %B phần “%s” không nằm trong vùng “%s”\n"
824 msgid "%X%P: %B section `%s' will not fit in region `%s'\n"
825 msgstr "%X%P: %B phần “%s” quá lớn so với vùng “%s”\n"
829 msgid "%F%S: non constant or forward reference address expression for section %s\n"
830 msgstr "%F%S: biểu thức địa chỉ tham chiếu khác hằng hay tiếp lên cho phần %s\n"
833 msgid "%P%X: Internal error on COFF shared library section %s\n"
834 msgstr "%P%X: lỗi nội bộ với phần thư viện dùng chung COFF %s\n"
837 msgid "%P%F: error: no memory region specified for loadable section `%s'\n"
838 msgstr "%P%F: lỗi: chưa ghi rõ vùng bộ nhớ cho phần có khả năng nạp “%s”\n"
841 msgid "%P: warning: no memory region specified for loadable section `%s'\n"
842 msgstr "%P: lỗi: chưa ghi rõ vùng bộ nhớ cho phần có khả năng nạp “%s”\n"
845 msgid "%P: warning: changing start of section %s by %lu bytes\n"
846 msgstr "%P: cảnh báo: đang thay đổi đầu của phần %s theo %lu byte\n"
849 msgid "%P: warning: dot moved backwards before `%s'\n"
850 msgstr "%P: cảnh báo: dấu chấm được di chuyển về ngược trước “%s”\n"
853 msgid "%P%F: can't relax section: %E\n"
854 msgstr "%P%F: không thể lơi ra phần: %E\n"
857 msgid "%F%P: invalid data statement\n"
858 msgstr "%F%P: câu dữ liệu không hợp lệ\n"
861 msgid "%F%P: invalid reloc statement\n"
862 msgstr "%F%P: câu định vị lại không hợp lệ\n"
865 msgid "%P%F: gc-sections requires either an entry or an undefined symbol\n"
866 msgstr "%P%F: gc-sections yêu cầu hoặc một mục nhập hoặc một ký hiệu chưa xác định\n"
869 msgid "%P%F:%s: can't set start address\n"
870 msgstr "%P%F:%s: không thể đặt địa chỉ bắt đầu\n"
872 #: ldlang.c:5763 ldlang.c:5782
873 msgid "%P%F: can't set start address\n"
874 msgstr "%P%F: không thể đặt địa chỉ bắt đầu\n"
877 msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; defaulting to %V\n"
878 msgstr "%P: cảnh báo: không tìm thấy nục ký hiệu %s; nên dùng giá trị mặc định %V\n"
881 msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; not setting start address\n"
882 msgstr "P: cảnh báo: không tìm thấy mục ký hiệu %s; nên không đặt địa chỉ bắt đầu\n"
885 msgid "%P%F: Relocatable linking with relocations from format %s (%B) to format %s (%B) is not supported\n"
886 msgstr "%P%F: không hỗ trợ khả năng liên kết có khả năng định vị lại với sự định vị lại từ định dạng %s (%B) sang định dạng %s (%B).\n"
889 msgid "%P%X: %s architecture of input file `%B' is incompatible with %s output\n"
890 msgstr "%P%X: kiến trúc %s của tập tin nhập “%B” không tương thích với kết xuất %s\n"
893 msgid "%P%X: failed to merge target specific data of file %B\n"
894 msgstr "%P%X: lỗi hợp nhất dữ liệu đặc trưng cho đích của tập tin %B\n"
897 msgid "%P%F: Could not define common symbol `%T': %E\n"
898 msgstr "%P%F: không thể xác định ký hiệu dùng chung “%T”: %E\n"
903 "Allocating common symbols\n"
906 "Đang cấp phát các ký hiệu dùng chung\n"
910 "Common symbol size file\n"
913 "Ký hiệu chung kích cỡ tập tin\n"
917 msgid "%P%F: invalid syntax in flags\n"
918 msgstr "%P%F: cú pháp không hợp lệ trong các cờ\n"
921 msgid "%P%F: Failed to create hash table\n"
922 msgstr "%P%F: lỗi tạo bảng băm\n"
925 msgid "%P%F: %s: plugin reported error after all symbols read\n"
926 msgstr "%P%F: %s: plugin đã báo cáo một lỗi sau khi đọc các ký hiệu\n"
929 msgid "%P%F: multiple STARTUP files\n"
930 msgstr "%P%F: có nhiều tập tin STARTUP (khởi chạy)\n"
933 msgid "%X%P:%S: section has both a load address and a load region\n"
934 msgstr "%X%P:%S: phần có cả hai địa chỉ nạp và vùng nạp\n"
937 msgid "%X%P:%S: PHDRS and FILEHDR are not supported when prior PT_LOAD headers lack them\n"
938 msgstr "%X%P:%S: PHDRS và FILEHDR không được hỗ trợ khi trước khi tệp tin đầu (headers) PT_LOAD thiếu chúng\n"
941 msgid "%F%P: no sections assigned to phdrs\n"
942 msgstr "%F%P: chưa gán phần cho phdirs\n"
945 msgid "%F%P: bfd_record_phdr failed: %E\n"
946 msgstr "%F%P: “bfd_record_phdr” bị lỗi: %E\n"
949 msgid "%X%P: section `%s' assigned to non-existent phdr `%s'\n"
950 msgstr "%X%P: phần “%s” được gán cho phdr không tồn tại “%s”\n"
953 msgid "%X%P: unknown language `%s' in version information\n"
954 msgstr "%X%P: gặp ngôn ngữ lạ “%s” trong thông tin phiên bản\n"
957 msgid "%X%P: anonymous version tag cannot be combined with other version tags\n"
958 msgstr "%X%P: thẻ phiên bản vô danh không kết hợp được với thẻ phiên bản khác\n"
961 msgid "%X%P: duplicate version tag `%s'\n"
962 msgstr "%X%P: thẻ phiên bản trùng “%s”\n"
964 #: ldlang.c:7852 ldlang.c:7861 ldlang.c:7879 ldlang.c:7889
965 msgid "%X%P: duplicate expression `%s' in version information\n"
966 msgstr "%X%P: biểu thức trùng “%s” trong thông tin phiên bản\n"
969 msgid "%X%P: unable to find version dependency `%s'\n"
970 msgstr "%X%P: không tìm thấy quan hệ phụ thuộc của phiên bản “%s”\n"
973 msgid "%X%P: unable to read .exports section contents\n"
974 msgstr "%X%P: không thể đọc nội dung của phần “.exports” (xuất khẩu)\n"
977 msgid "%X%P: unknown feature `%s'\n"
978 msgstr "%X%P: không hiểu đặc tính “%s”\n"
981 msgid "%X%P: can't set BFD default target to `%s': %E\n"
982 msgstr "%X%P: không thể đặt đích mặc định BFD thành “%s”: %E\n"
984 #: ldmain.c:303 lexsup.c:1071
985 msgid "%P%F: %s: error loading plugin\n"
986 msgstr "%P%F: %s: lỗi khi đang tải plugin\n"
989 msgid "using external linker script:"
990 msgstr "đang dùng văn lệnh liên kết bên ngoài:"
993 msgid "using internal linker script:"
994 msgstr "đang dùng văn lệnh liên kết bên trong:"
997 msgid "%P%F: no input files\n"
998 msgstr "%P%F: không có tập tin nhập vào\n"
1001 msgid "%P: mode %s\n"
1002 msgstr "%P: chế độ %s\n"
1005 msgid "%P%F: cannot open map file %s: %E\n"
1006 msgstr "%P%F: không thể mở tập tin ánh xạ %s: %E\n"
1009 msgid "%P: link errors found, deleting executable `%s'\n"
1010 msgstr "%P: gặp lỗi liên kết nên xoá tập tin có khả năng thực hiện “%s”\n"
1013 msgid "%F%B: final close failed: %E\n"
1014 msgstr "%F%B: lỗi đóng cuối cùng: %E\n"
1017 msgid "%X%P: unable to open for source of copy `%s'\n"
1018 msgstr "%X%P: không thể mở cho nguồn của bản sao “%s”\n"
1021 msgid "%X%P: unable to open for destination of copy `%s'\n"
1022 msgstr "%X%P: không thể mở cho đích của bản sao “%s”\n"
1025 msgid "%P: Error writing file `%s'\n"
1026 msgstr "%P: gặp lỗi khi ghi tập tin “%s”\n"
1028 #: ldmain.c:481 pe-dll.c:1739
1030 msgid "%P: Error closing file `%s'\n"
1031 msgstr "%P: gặp lỗi khi đóng tập tin “%s”\n"
1035 msgid "%s: total time in link: %ld.%06ld\n"
1036 msgstr "%s: tổng thời gian trong liên kết: %ld.%06ld\n"
1040 msgid "%s: data size %ld\n"
1041 msgstr "%s: kích cỡ dữ liệu %ld\n"
1044 msgid "%P%F: missing argument to -m\n"
1045 msgstr "%P%F: thiếu đối số tới “-m”\n"
1047 #: ldmain.c:633 ldmain.c:653 ldmain.c:685
1048 msgid "%P%F: bfd_hash_table_init failed: %E\n"
1049 msgstr "%P%F: “bfd_hash_table_init” bị lỗi: %E\n"
1051 #: ldmain.c:637 ldmain.c:657
1052 msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed: %E\n"
1053 msgstr "%P%F: “bfd_hash_lookup” bị lỗi: %E\n"
1056 msgid "%X%P: error: duplicate retain-symbols-file\n"
1057 msgstr "%X%P: lỗi: “retain-symbols-file” (giữ lại tập tin ký hiệu) trùng\n"
1060 msgid "%P%F: bfd_hash_lookup for insertion failed: %E\n"
1061 msgstr "%P%F: lỗi “bfd_hash_lookup” để chèn: %E\n"
1064 msgid "%P: `-retain-symbols-file' overrides `-s' and `-S'\n"
1065 msgstr "%P: tùy chọn “-retain-symbols-file” (giữ lại tập tin ký hiệu) có quyền cao hơn “-s” và “-S”\n"
1070 "Archive member included because of file (symbol)\n"
1073 "Các thành viên lưu trữ đã được bao gồm bởi vì tập tin (ký hiệu)\n"
1077 msgid "%X%C: multiple definition of `%T'\n"
1078 msgstr "%X%C: xác định nhiều lần “%T”\n"
1081 msgid "%D: first defined here\n"
1082 msgstr "%D: xác định lần đầu ở đây\n"
1085 msgid "%P: Disabling relaxation: it will not work with multiple definitions\n"
1086 msgstr "%P: đang tắt khả năng lơi ra: nó sẽ không hoạt động với nhiều lời xác định\n"
1089 msgid "%B: warning: definition of `%T' overriding common\n"
1090 msgstr "%B: cảnh báo: lời xác định “%T” đè lên sự dùng chung\n"
1093 msgid "%B: warning: common is here\n"
1094 msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung ở đây\n"
1097 msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by definition\n"
1098 msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung của “%T” bị đè bởi lởi xác định\n"
1101 msgid "%B: warning: defined here\n"
1102 msgstr "%B: cảnh báo: đã xác định ở đây\n"
1105 msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by larger common\n"
1106 msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung của “%T” bị đè bởi sự dùng chung lớn hơn\n"
1109 msgid "%B: warning: larger common is here\n"
1110 msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung lớn hơn ở đây\n"
1113 msgid "%B: warning: common of `%T' overriding smaller common\n"
1114 msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung của “%T” đè sự dùng chung nhỏ hơn\n"
1117 msgid "%B: warning: smaller common is here\n"
1118 msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung nhỏ hơn ở đây\n"
1121 msgid "%B: warning: multiple common of `%T'\n"
1122 msgstr "%B: cảnh báo: có nhiều sự dùng chung của “%T”\n"
1125 msgid "%B: warning: previous common is here\n"
1126 msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung trước ở đây\n"
1128 #: ldmain.c:1043 ldmain.c:1081
1129 msgid "%P: warning: global constructor %s used\n"
1130 msgstr "%P: cảnh báo: dùng bộ cấu trúc toàn cục %s\n"
1133 msgid "%P%F: BFD backend error: BFD_RELOC_CTOR unsupported\n"
1134 msgstr "%P%F: lỗi hậu phương BFD: “BFD_RELOC_CTOR” không được hỗ trợ\n"
1136 #. We found a reloc for the symbol we are looking for.
1137 #: ldmain.c:1145 ldmain.c:1147 ldmain.c:1149 ldmain.c:1167 ldmain.c:1212
1142 msgid "%F%P: bfd_hash_table_init failed: %E\n"
1143 msgstr "%F%P: “bfd_hash_table_init” bị lỗi: %E\n"
1146 msgid "%F%P: bfd_hash_lookup failed: %E\n"
1147 msgstr "%F%P: “bfd_hash_lookup” bị lỗi: %E\n"
1150 msgid "%X%C: undefined reference to `%T'\n"
1151 msgstr "%X%C: tham chiếu đến “%T” chưa xác định\n"
1154 msgid "%C: warning: undefined reference to `%T'\n"
1155 msgstr "%C: cảnh báo: tham chiếu đến “%T” chưa xác định\n"
1158 msgid "%X%D: more undefined references to `%T' follow\n"
1159 msgstr "%X%D: theo đây có các tham chiếu đến “%T” chưa xác định thêm nữa\n"
1162 msgid "%D: warning: more undefined references to `%T' follow\n"
1163 msgstr "%D: cảnh báo: theo đây có các tham chiếu đến “%T” chưa xác định thêm nữa\n"
1166 msgid "%X%B: undefined reference to `%T'\n"
1167 msgstr "%X%B: tham chiếu đến “%T” chưa xác định\n"
1170 msgid "%B: warning: undefined reference to `%T'\n"
1171 msgstr "%B: cảnh báo: tham chiếu đến “%T” chưa xác định\n"
1174 msgid "%X%B: more undefined references to `%T' follow\n"
1175 msgstr "%X%B: theo đây có các tham chiếu đến “%T” chưa xác định thêm nữa\n"
1178 msgid "%B: warning: more undefined references to `%T' follow\n"
1179 msgstr "%B: cảnh báo: theo đây có các tham chiếu đến “%T” chưa xác định thêm nữa\n"
1182 msgid " additional relocation overflows omitted from the output\n"
1183 msgstr "các sự tràn định vị lại thêm nữa bị bỏ đi khỏi kết xuất\n"
1186 msgid " relocation truncated to fit: %s against undefined symbol `%T'"
1187 msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với ký hiệu chưa xác định “%T”"
1190 msgid " relocation truncated to fit: %s against symbol `%T' defined in %A section in %B"
1191 msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với ký hiệu “%T” đã xác định trong phần %A trong %B"
1194 msgid " relocation truncated to fit: %s against `%T'"
1195 msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với “%T”"
1198 msgid "%X%H: dangerous relocation: %s\n"
1199 msgstr "%X%H: sự định vị lại nguy hiểm: %s\n"
1202 msgid "%X%H: reloc refers to symbol `%T' which is not being output\n"
1203 msgstr "%X%H: sự định vị lại tham chiếu đến ký hiệu “%T” mà không đang được xuất ra\n"
1208 msgstr "không có ký hiệu"
1212 msgid "built in linker script:%u"
1213 msgstr "văn lệnh liên kết dựng sẵn: %u"
1216 msgid "%B: In function `%T':\n"
1217 msgstr "%B: trong hàm “%T”:\n"
1220 msgid "%F%P: internal error %s %d\n"
1221 msgstr "%F%P: lỗi nội bộ %s %d\n"
1224 msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d in %s\n"
1225 msgstr "%P: lỗi nội bộ: nên hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n"
1228 msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d\n"
1229 msgstr "%P: lỗi nội bộ: nên hủy bỏ tại %s dòng %d\n"
1232 msgid "%P%F: please report this bug\n"
1233 msgstr "%P%F: hãy thông báo lỗi này\n"
1235 #. Output for noisy == 2 is intended to follow the GNU standards.
1239 msgstr "GNU ld %s\n"
1243 msgid "Copyright 2011 Free Software Foundation, Inc.\n"
1244 msgstr "Tác quyền năm 2011 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
1249 "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
1250 "the GNU General Public License version 3 or (at your option) a later version.\n"
1251 "This program has absolutely no warranty.\n"
1253 "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó\n"
1254 "với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU, hoặc phiên bản 3\n"
1255 "của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào.\n"
1256 "Chương trình này tuyệt đối không bảo hành gì cả.\n"
1260 msgid " Supported emulations:\n"
1261 msgstr " Mô phỏng được hỗ trợ:\n"
1263 #: ldwrite.c:62 ldwrite.c:207
1264 msgid "%P%F: bfd_new_link_order failed\n"
1265 msgstr "%P%F: “bfd_new_link_order” gặp lỗi\n"
1268 msgid "%F%P: cannot create split section name for %s\n"
1269 msgstr "%F%P: không thể tạo tên phần đã xẻ cho %s\n"
1272 msgid "%F%P: clone section failed: %E\n"
1273 msgstr "%F%P: lỗi bắt chước phần: %E\n"
1277 msgid "%8x something else\n"
1278 msgstr "%8x cái gì khác\n"
1281 msgid "%F%P: final link failed: %E\n"
1282 msgstr "%F%P: liên kết cuối cùng bị lỗi: %E\n"
1284 #: lexsup.c:220 lexsup.c:374
1289 msgid "Shared library control for HP/UX compatibility"
1290 msgstr "Điều khiển thư viện dùng chung để tương thích với HP/UX"
1297 msgid "Set architecture"
1298 msgstr "Đặt kiến trúc"
1300 #: lexsup.c:225 lexsup.c:493
1305 msgid "Specify target for following input files"
1306 msgstr "Ghi rõ đích cho những tập tin nhập theo đây"
1308 #: lexsup.c:228 lexsup.c:279 lexsup.c:303 lexsup.c:316 lexsup.c:318
1309 #: lexsup.c:447 lexsup.c:509 lexsup.c:572 lexsup.c:585
1314 msgid "Read MRI format linker script"
1315 msgstr "Đọc văn lệnh liên kết định dạng MRI"
1318 msgid "Force common symbols to be defined"
1319 msgstr "Ép buộc xác định các ký hiệu dùng chung"
1321 #: lexsup.c:234 lexsup.c:553 lexsup.c:555 lexsup.c:557 lexsup.c:559
1326 msgid "Set start address"
1327 msgstr "Đặt địa chỉ bắt đầu"
1330 msgid "Export all dynamic symbols"
1331 msgstr "Xuất mọi ký hiệu động"
1334 msgid "Undo the effect of --export-dynamic"
1335 msgstr "Hoàn lại kết quả của “--export-dynamic”"
1338 msgid "Link big-endian objects"
1339 msgstr "Liên kết các đối tượng về cuối lớn"
1342 msgid "Link little-endian objects"
1343 msgstr "Liên kết các đối tượng về cuối nhỏ"
1345 #: lexsup.c:244 lexsup.c:247
1350 msgid "Auxiliary filter for shared object symbol table"
1351 msgstr "Bộ lọc bổ sung cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung"
1354 msgid "Filter for shared object symbol table"
1355 msgstr "Bộ lọc cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung"
1366 msgid "Small data size (if no size, same as --shared)"
1367 msgstr "Kích cỡ dữ liệu nhỏ (không có kích cỡ thì bằng tùy chọn “--shared”)"
1371 msgstr "TÊN TẬP TIN"
1374 msgid "Set internal name of shared library"
1375 msgstr "Đặt tên nội bộ của thư viện dùng chung"
1379 msgstr "CHƯƠNG TRÌNH"
1382 msgid "Set PROGRAM as the dynamic linker to use"
1383 msgstr "Đặt CHƯƠNG TRÌNH là bộ liên kết động cần dùng"
1387 msgstr "TÊN THƯ VIỆN"
1390 msgid "Search for library LIBNAME"
1391 msgstr "Tìm kiếm thư viện TÊN THƯ VIỆN"
1398 msgid "Add DIRECTORY to library search path"
1399 msgstr "Thêm THƯ MỤC vào đường dẫn tìm kiếm thư viện"
1402 msgid "Override the default sysroot location"
1403 msgstr "Đè lên địa điểm sysroot (gốc hệ thống) mặc định"
1410 msgid "Set emulation"
1411 msgstr "Đặt sự mô phỏng"
1414 msgid "Print map file on standard output"
1415 msgstr "In tập tin ánh xạ ra thiết bị xuất chuẩn"
1418 msgid "Do not page align data"
1419 msgstr "Đừng chỉnh canh dữ liệu theo trang"
1422 msgid "Do not page align data, do not make text readonly"
1423 msgstr "Đừng chỉnh canh dữ liệu theo trang, đừng đặt văn bản là chỉ-đọc"
1426 msgid "Page align data, make text readonly"
1427 msgstr "Chỉnh canh dữ liệu theo trang, đặt văn bản là chỉ-đọc"
1430 msgid "Set output file name"
1431 msgstr "Đặt tên tập tin xuất"
1434 msgid "Optimize output file"
1435 msgstr "Tối ưu hoá tập tin xuất"
1439 msgstr "PHẦN-BỔ-XUNG"
1442 msgid "Load named plugin"
1443 msgstr "Tải plugin đã đặt tên"
1450 msgid "Send arg to last-loaded plugin"
1451 msgstr "Gửi đối số tới plugin tải-lần-cuối"
1453 #: lexsup.c:288 lexsup.c:291
1454 msgid "Ignored for GCC LTO option compatibility"
1455 msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với GCC LTO"
1458 msgid "Ignored for SVR4 compatibility"
1459 msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SVR4"
1462 msgid "Generate relocatable output"
1463 msgstr "Tạo ra kết xuất có thể định vị lại"
1466 msgid "Just link symbols (if directory, same as --rpath)"
1467 msgstr "Chỉ liên kết các ký hiệu (thư mục thì bằng tùy chọn “--rpath”)"
1470 msgid "Strip all symbols"
1471 msgstr "Tước mọi ký hiệu"
1474 msgid "Strip debugging symbols"
1475 msgstr "Tước các ký hiệu gỡ lối"
1478 msgid "Strip symbols in discarded sections"
1479 msgstr "Tước các ký hiệu trong phần bị hủy"
1482 msgid "Do not strip symbols in discarded sections"
1483 msgstr "Đừng tước ký hiệu trong phần bị hủy"
1486 msgid "Trace file opens"
1487 msgstr "Tập tin vết có mở"
1490 msgid "Read linker script"
1491 msgstr "Đọc văn lệnh liên kết"
1494 msgid "Read default linker script"
1495 msgstr "Đọc văn lệnh liên kết mặc định"
1497 #: lexsup.c:322 lexsup.c:340 lexsup.c:424 lexsup.c:445 lexsup.c:546
1498 #: lexsup.c:575 lexsup.c:614
1503 msgid "Start with undefined reference to SYMBOL"
1504 msgstr "Bắt đầu với tham chiệu chưa xác định đến KÝ HIỆU"
1511 msgid "Don't merge input [SECTION | orphan] sections"
1512 msgstr "Đừng trộn phần nhập [PHẦN | thừa]"
1515 msgid "Build global constructor/destructor tables"
1516 msgstr "Xây dựng các bảng cấu tạo/phá toàn cục"
1519 msgid "Print version information"
1520 msgstr "In ra thông tin phiên bản"
1523 msgid "Print version and emulation information"
1524 msgstr "In ra thông tin phiên bản và mô phỏng"
1527 msgid "Discard all local symbols"
1528 msgstr "Hủy mọi ký hiệu cục bộ"
1531 msgid "Discard temporary local symbols (default)"
1532 msgstr "Hủy các ký hiệu cục bộ tạm thời (mặc định)"
1535 msgid "Don't discard any local symbols"
1536 msgstr "Đừng hủy ký hiệu cục bộ"
1539 msgid "Trace mentions of SYMBOL"
1540 msgstr "Vết lần gặp KÝ HIỆU"
1542 #: lexsup.c:342 lexsup.c:511 lexsup.c:513
1547 msgid "Default search path for Solaris compatibility"
1548 msgstr "Đường dẫn tìm kiếm mặc định để tương thích với Solaris"
1551 msgid "Start a group"
1552 msgstr "Bắt đầu nhóm"
1556 msgstr "Kết thúc nhóm"
1559 msgid "Accept input files whose architecture cannot be determined"
1560 msgstr "Chấp nhận tập tin nhập có kiến trúc không rõ"
1563 msgid "Reject input files whose architecture is unknown"
1564 msgstr "Từ chối tập tin nhập có kiến trúc không rõ"
1567 msgid "Only set DT_NEEDED for following dynamic libs if used"
1569 "Chỉ lập thẻ “DT_NEEDED” (cần thiết DT)\n"
1570 "\tcho những thư viện động theo đây nếu được dùng"
1574 "Always set DT_NEEDED for dynamic libraries mentioned on\n"
1577 "Luôn luôn đặt DT_NEEDED cho những thư mục thư viện\n"
1578 " được đề cập đến trên dòng lệnh"
1581 msgid "Ignored for SunOS compatibility"
1582 msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SunOS"
1585 msgid "Link against shared libraries"
1586 msgstr "Liên kết so với thư viện dùng chung"
1589 msgid "Do not link against shared libraries"
1590 msgstr "Đừng liên kết so với thư viện dùng chung"
1593 msgid "Bind global references locally"
1594 msgstr "Đóng kết cục bộ tham chiếu toàn cục"
1597 msgid "Bind global function references locally"
1598 msgstr "Đóng kết cục bộ tham chiếu hàm toàn cục"
1601 msgid "Check section addresses for overlaps (default)"
1602 msgstr "Kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo (mặc định)"
1605 msgid "Do not check section addresses for overlaps"
1606 msgstr "Đừng kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo"
1609 msgid "Copy DT_NEEDED links mentioned inside DSOs that follow"
1610 msgstr "Sao chép các liên kết DT_NEEDED được đề cập đến trong DSOs mà nó theo"
1613 msgid "Do not copy DT_NEEDED links mentioned inside DSOs that follow"
1614 msgstr "Không sao chép các liên kết DT_NEEDED được đề cập đến trong DSOs mà nó theo"
1617 msgid "Output cross reference table"
1618 msgstr "Xuất bảng tham chiếu chéo"
1621 msgid "SYMBOL=EXPRESSION"
1622 msgstr "KÝ HIỆU=BIỂU THỨC"
1625 msgid "Define a symbol"
1626 msgstr "Xác định một ký hiệu"
1630 msgstr "[=KIỂU DÁNG]"
1633 msgid "Demangle symbol names [using STYLE]"
1634 msgstr "Tháo gỡ tên ký hiệu [dùng KIỂU DÁNG]"
1637 msgid "Generate embedded relocs"
1638 msgstr "Tạo ra sự định vị lại nhúng"
1641 msgid "Treat warnings as errors"
1642 msgstr "Xử lý cảnh báo là lỗi"
1645 msgid "Do not treat warnings as errors (default)"
1646 msgstr "Không xử lý cảnh báo là lỗi (mặc định)"
1649 msgid "Call SYMBOL at unload-time"
1650 msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc-bỏ-tải"
1653 msgid "Force generation of file with .exe suffix"
1654 msgstr "Ép buộc tạo ra tập tin có hậu tố “.exe”"
1657 msgid "Remove unused sections (on some targets)"
1658 msgstr "Gỡ bỏ các phần không dùng (trên một số đích)"
1661 msgid "Don't remove unused sections (default)"
1662 msgstr "Đừng gỡ bỏ các phần không dùng (mặc định)"
1665 msgid "List removed unused sections on stderr"
1666 msgstr "Liệt kê trên stderr các phần không dùng bị gỡ bỏ"
1669 msgid "Do not list removed unused sections"
1670 msgstr "Đừng liệt kê các phần không dùng bị gỡ bỏ"
1673 msgid "Set default hash table size close to <NUMBER>"
1674 msgstr "Đặt kích cỡ bảng băm mặc định thành gần <SỐ>"
1677 msgid "Print option help"
1678 msgstr "In ra trợ giúp về tùy chọn"
1681 msgid "Call SYMBOL at load-time"
1682 msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc-tải"
1685 msgid "Write a map file"
1686 msgstr "Ghi tập tin ánh xạ"
1689 msgid "Do not define Common storage"
1690 msgstr "Đừng xác định sức chứa dùng chung"
1693 msgid "Do not demangle symbol names"
1694 msgstr "Đừng tháo gỡ tên ký hiệu"
1697 msgid "Use less memory and more disk I/O"
1698 msgstr "Chiếm ít bộ nhớ hơn, còn V/R đĩa nhiều hơn"
1701 msgid "Do not allow unresolved references in object files"
1702 msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong tập tin đối tượng"
1705 msgid "Allow unresolved references in shared libraries"
1706 msgstr "Cho phép tham chiếu chưa có trong thư viện dùng chung"
1709 msgid "Do not allow unresolved references in shared libs"
1710 msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong thư viện dùng chung"
1713 msgid "Allow multiple definitions"
1714 msgstr "Cho phép nhiều lời xác định"
1717 msgid "Disallow undefined version"
1718 msgstr "Không cho phép phiên bản chưa xác định"
1721 msgid "Create default symbol version"
1722 msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định"
1725 msgid "Create default symbol version for imported symbols"
1726 msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định cho các ký hiệu đã nhập khẩu"
1729 msgid "Don't warn about mismatched input files"
1730 msgstr "Đừng cảnh báo về tập tin nhập sai khớp"
1733 msgid "Don't warn on finding an incompatible library"
1734 msgstr "Đừng cảnh báo khi tìm thư viện không tương thích"
1737 msgid "Turn off --whole-archive"
1738 msgstr "Tắt tùy chọn “--whole-archive” (toàn kho)"
1741 msgid "Create an output file even if errors occur"
1742 msgstr "Tạo tập tin kết xuất ngay cả khi có lỗi xảy ra"
1746 "Only use library directories specified on\n"
1749 "Chỉ sử dụng những thư mục thư viện\n"
1750 " được ghi rõ trên dòng lệnh"
1753 msgid "Specify target of output file"
1754 msgstr "Ghi rõ đích của tập tin xuất"
1757 msgid "Print default output format"
1758 msgstr "Hiển thị định dạng kết xuất mặc định"
1761 msgid "Ignored for Linux compatibility"
1762 msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với Linux"
1765 msgid "Reduce memory overheads, possibly taking much longer"
1766 msgstr "Giảm bộ nhớ duy tu, có thể chạy chậm hơn"
1769 msgid "Reduce code size by using target specific optimizations"
1770 msgstr "Giảm kích thước mã bằng cách sử dụng tối ưu hoá cho các đích đặc thù"
1773 msgid "Do not use relaxation techniques to reduce code size"
1774 msgstr "Không sử dụng các kỹ thuật nới lỏng để giảm kích thước mã."
1777 msgid "Keep only symbols listed in FILE"
1778 msgstr "Giữ chỉ những ký hiệu được liệt kê trong TẬP TIN"
1781 msgid "Set runtime shared library search path"
1782 msgstr "Đặt đường dẫn tìm kiếm thư viện dùng chung vào lúc chạy"
1785 msgid "Set link time shared library search path"
1786 msgstr "Đặt đường dẫn tìm kiếm thư viện dùng chung vào lúc liên kết"
1789 msgid "Create a shared library"
1790 msgstr "Tạo thư viện dùng chung"
1793 msgid "Create a position independent executable"
1794 msgstr "Tạo tập tin có khả năng thực hiện không phụ thuộc vào vị trí"
1797 msgid "[=ascending|descending]"
1798 msgstr "[=tăng|giảm]"
1801 msgid "Sort common symbols by alignment [in specified order]"
1802 msgstr "Sắp xếp các ký hiệu dùng chung [theo thứ tự đã ghi rõ]"
1805 msgid "name|alignment"
1806 msgstr "tên|chỉnh_canh"
1809 msgid "Sort sections by name or maximum alignment"
1810 msgstr "Sắp xếp các phần theo tên hay sự chỉnh canh tối đa"
1817 msgid "How many tags to reserve in .dynamic section"
1818 msgstr "Số thẻ cần giữ lại trong phần “.dynamic” (động)"
1825 msgid "Split output sections every SIZE octets"
1826 msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi CỠ bộ tám"
1830 msgstr "[=SỐ_LƯỢNG]"
1833 msgid "Split output sections every COUNT relocs"
1834 msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi SỐ_ĐẾM sự định vị lại"
1837 msgid "Print memory usage statistics"
1838 msgstr "In ra thống kê cách sử dụng bộ nhớ"
1841 msgid "Display target specific options"
1842 msgstr "Hiển thị các tùy chọn đặc trưng cho đích"
1845 msgid "Do task level linking"
1846 msgstr "Liên kết trên cấp tác vụ"
1849 msgid "Use same format as native linker"
1850 msgstr "Dùng cùng định dạng với bộ liên kết sở hữu"
1853 msgid "SECTION=ADDRESS"
1854 msgstr "PHẦN=ĐỊA_CHỈ"
1857 msgid "Set address of named section"
1858 msgstr "Đặt địa chỉ của phần có tên"
1861 msgid "Set address of .bss section"
1862 msgstr "Đặt địa chỉ của phần “.bss”"
1865 msgid "Set address of .data section"
1866 msgstr "Đặt địa chỉ của phần “.data” (dữ liệu)"
1869 msgid "Set address of .text section"
1870 msgstr "Đặt địa chỉ của phần “.text” (văn bản)"
1873 msgid "Set address of text segment"
1874 msgstr "Đặt địa chỉ của phần văn bản"
1878 "How to handle unresolved symbols. <method> is:\n"
1879 " ignore-all, report-all, ignore-in-object-files,\n"
1880 " ignore-in-shared-libs"
1882 "Quản lý ký hiệu chưa được giải quyết như thế nào.\n"
1883 " \t<method> (phương pháp) là:\n"
1884 " • ignore-all\t\t\t\tbỏ qua tất cả\n"
1885 " • report-all\t\t\t\tthông báo tất cả\n"
1886 " • ignore-in-object-files\tbỏ qua trong tập tin đối tượng\n"
1887 " • ignore-in-shared-libs\tbỏ qua trong thư viện dùng chung"
1894 msgid "Output lots of information during link"
1895 msgstr "Xuất rất nhiều thông tin trong khi liên kết"
1898 msgid "Read version information script"
1899 msgstr "Đọc văn lệnh thông tin phiên bản"
1903 "Take export symbols list from .exports, using\n"
1904 " SYMBOL as the version."
1906 "Lấy danh sách các ký hiệu xuất từ “.exports”, sử dụng\n"
1907 " KÝ HIỆU như là phiên bản."
1910 msgid "Add data symbols to dynamic list"
1911 msgstr "Thêm các ký hiệu dữ liệu vào danh sách động"
1914 msgid "Use C++ operator new/delete dynamic list"
1915 msgstr "Dùng danh sách động mới/xoá toán tử C++"
1918 msgid "Use C++ typeinfo dynamic list"
1919 msgstr "Dùng danh sách động kiểu/thông tin C++"
1922 msgid "Read dynamic list"
1923 msgstr "Đọc danh sách động"
1926 msgid "Warn about duplicate common symbols"
1927 msgstr "Cảnh báo về ký hiệu dùng chung trùng"
1930 msgid "Warn if global constructors/destructors are seen"
1931 msgstr "Cảnh báo nếu gặp bộ cấu tạo/phá toàn cục"
1934 msgid "Warn if the multiple GP values are used"
1935 msgstr "Cảnh báo nếu nhiều giá trị GP được dùng"
1938 msgid "Warn only once per undefined symbol"
1939 msgstr "Cảnh báo chỉ một lần về mỗi ký hiệu chưa xác định"
1942 msgid "Warn if start of section changes due to alignment"
1943 msgstr "Cảnh báo nếu đầu của phần thay đổi do sự chỉnh canh"
1946 msgid "Warn if shared object has DT_TEXTREL"
1947 msgstr "Cảnh báo nếu đối tượng dùng chung có “DT_TEXTREL”"
1950 msgid "Warn if an object has alternate ELF machine code"
1951 msgstr "Cảnh báo nếu đối tượng có mã máy ELF thay thế"
1954 msgid "Report unresolved symbols as warnings"
1955 msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ dạng cảnh báo"
1958 msgid "Report unresolved symbols as errors"
1959 msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ dạng lỗi"
1962 msgid "Include all objects from following archives"
1963 msgstr "Gồm có mọi đối tượng từ những kho theo đây"
1966 msgid "Use wrapper functions for SYMBOL"
1967 msgstr "Sử dụng các hàm bao bọc cho KÝ HIỆU"
1970 msgid "%P: unrecognized option '%s'\n"
1971 msgstr "%P: không nhận ra tùy chọn “%s”\n"
1974 msgid "%P%F: use the --help option for usage information\n"
1975 msgstr "%P%F: hãy sử dụng tùy chọn trợ giúp “--help” để xem thông tin về cách sử dụng\n"
1978 msgid "%P%F: unrecognized -a option `%s'\n"
1979 msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu “-a” “%s”\n"
1982 msgid "%P%F: unrecognized -assert option `%s'\n"
1983 msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu “-assert” “%s”\n"
1986 msgid "%F%P: unknown demangling style `%s'"
1987 msgstr "%F%Ps: không rõ kiểu dáng tháo gõ “%s”"
1989 #: lexsup.c:907 lexsup.c:1341
1990 msgid "%P%F: invalid number `%s'\n"
1991 msgstr "%P%F: con số không hợp lệ “%s”\n"
1994 msgid "%P%F: bad --unresolved-symbols option: %s\n"
1995 msgstr "%P%F: tùy chọn “--unresolved-symbols” sai: %s\n"
1998 msgid "%P%F: bad -plugin-opt option\n"
1999 msgstr "%P%F: tùy chọn -plugin-opt sai\n"
2001 #. This can happen if the user put "-rpath,a" on the command
2002 #. line. (Or something similar. The comma is important).
2003 #. Getopt becomes confused and thinks that this is a -r option
2004 #. but it cannot parse the text after the -r so it refuses to
2005 #. increment the optind counter. Detect this case and issue
2006 #. an error message here. We cannot just make this a warning,
2007 #. increment optind, and continue because getopt is too confused
2008 #. and will seg-fault the next time around.
2010 msgid "%P%F: bad -rpath option\n"
2011 msgstr "%P%F: tùy chọn “-rpath” sai\n"
2014 msgid "%P%F: -shared not supported\n"
2015 msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn “-shared”\n"
2018 msgid "%P%F: -pie not supported\n"
2019 msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn “-pie”\n"
2030 msgid "%P%F: invalid common section sorting option: %s\n"
2031 msgstr "%P%F: sai đặt tùy chọn sắp xếp phần dùng chung: %s\n"
2042 msgid "%P%F: invalid section sorting option: %s\n"
2043 msgstr "%P%F: tùy chọn sắp xếp phần không hợp lệ: %s\n"
2046 msgid "%P%F: invalid argument to option \"--section-start\"\n"
2047 msgstr "%P%F: đối số không hợp lệ đối với tùy chọn “--section-start”\n"
2050 msgid "%P%F: missing argument(s) to option \"--section-start\"\n"
2051 msgstr "%P%F: thiếu đối số cho tùy chọn “--section-start”\n"
2054 msgid "%P%F: group ended before it began (--help for usage)\n"
2055 msgstr "%P%F: nhóm kết thúc trước khi bắt đầu (”--help” để xem cách sử dụng)\n"
2058 msgid "%P%X: --hash-size needs a numeric argument\n"
2059 msgstr "%P%X: tùy chọn “--hash-size” cần thiết đối số thuộc số\n"
2062 msgid "%P%F: -r and -shared may not be used together\n"
2063 msgstr "%P%F: không thể sử dụng đồng thời hai tùy chọn “-r” và “-shared” (dùng chung)\n"
2066 msgid "%P%F: -F may not be used without -shared\n"
2067 msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn “-F” khi không cũng có tùy chọn “-shared” (dùng chung)\n"
2070 msgid "%P%F: -f may not be used without -shared\n"
2071 msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn “-f” khi không có tùy chọn “-shared” (dùng chung)\n"
2073 #: lexsup.c:1661 lexsup.c:1674
2074 msgid "%P%F: invalid hex number `%s'\n"
2075 msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ “%s”\n"
2079 msgid "Usage: %s [options] file...\n"
2080 msgstr "Cách dùng: %s <các_tùy_chọn> tập_tin...\n"
2085 msgstr "Tùy chọn:\n"
2094 msgid "Read options from FILE\n"
2095 msgstr "Đọc các tùy chọn từ TẬP_TIN\n"
2097 #. Note: Various tools (such as libtool) depend upon the
2098 #. format of the listings below - do not change them.
2101 msgid "%s: supported targets:"
2102 msgstr "%s: đích được hỗ trợ:"
2106 msgid "%s: supported emulations: "
2107 msgstr "%s: mô phỏng được hỗ trợ: "
2111 msgid "%s: emulation specific options:\n"
2112 msgstr "%s: tùy chọn đặc tả cho mô phỏng:\n"
2116 msgid "Report bugs to %s\n"
2117 msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
2120 msgid "%P%F: unknown format type %s\n"
2121 msgstr "%P%F: không rõ kiểu định dạng %s\n"
2125 msgid "%XUnsupported PEI architecture: %s\n"
2126 msgstr "%XKhông hỗ trợ kiến trúc PEI: %s\n"
2130 msgid "%XCannot export %s: invalid export name\n"
2131 msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: tên xuất khẩu không hợp lệ\n"
2135 msgid "%XError, duplicate EXPORT with ordinals: %s (%d vs %d)\n"
2136 msgstr "%XLỗi: EXPORT trùng với các điều thứ tự: %s (%d so với %d)\n"
2140 msgid "Warning, duplicate EXPORT: %s\n"
2141 msgstr "Cảnh báo, EXPORT trùng: %s\n"
2145 msgid "%XCannot export %s: symbol not defined\n"
2146 msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: chưa xác định ký hiệu\n"
2150 msgid "%XCannot export %s: symbol wrong type (%d vs %d)\n"
2151 msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: ký hiệu sai kiểu (%d so với %d)\n"
2155 msgid "%XCannot export %s: symbol not found\n"
2156 msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: không tìm thấy ký hiệu\n"
2160 msgid "%XError, ordinal used twice: %d (%s vs %s)\n"
2161 msgstr "%XLỗi, điều thứ tự được dùng hai lần: %d (%s so với %s)\n"
2165 msgid "%XError: %d-bit reloc in dll\n"
2166 msgstr "%XLỗi: sự định vị lại %d-bit trong dll\n"
2170 msgid "%s: Can't open output def file %s\n"
2171 msgstr "%s: Không thể mở tập tin def xuất %s\n"
2175 msgid "; no contents available\n"
2176 msgstr "; không có nội dung sẵn sàng\n"
2179 msgid "%C: variable '%T' can't be auto-imported. Please read the documentation for ld's --enable-auto-import for details.\n"
2180 msgstr "%C: không thể tự động nhập khẩu biến “%T”. Hãy đọc tài liệu hướng dẫn về tùy chọn “--enable-auto-import” (bật nhập tự động) của phần mềm ld, để xem chi tiết.\n"
2184 msgid "%XCan't open .lib file: %s\n"
2185 msgstr "%XKhông thể mở tập tin “.lib” (thư viện): %s\n"
2189 msgid "Creating library file: %s\n"
2190 msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s\n"
2194 msgid "%Xbfd_openr %s: %E\n"
2195 msgstr "%Xbfd_openr %s: %E\n"
2199 msgid "%X%s(%s): can't find member in non-archive file"
2200 msgstr "%X%s(%s): không tìm thấy mục trong tập tin khác kho lưu"
2204 msgid "%X%s(%s): can't find member in archive"
2205 msgstr "%X%s(%s): không tìm thấy mục trong kho lưu"
2209 msgid "%XError: can't use long section names on this arch\n"
2210 msgstr "%XError: không thể sử dụng tên phần dài trên kiến trúc này\n"
2212 #: plugin.c:177 plugin.c:211
2214 msgstr "<không có phần bổ xung>"
2218 msgid "could not create dummy IR bfd: %F%E\n"
2219 msgstr "không thể tạo bfd IR giả: %F%E\n"
2222 msgid "%P%F: %s: non-ELF symbol in ELF BFD!\n"
2223 msgstr "%P%F: %s: ký hiệu không-ELF trong ELF BFD!\n"
2226 msgid "%P%F: unknown ELF symbol visibility: %d!\n"
2227 msgstr "%P%F: không rõ tính khả kiến của ký hiệu ELF: %d!\n"
2230 msgid "%P: %B: symbol `%s' definition: %d, visibility: %d, resolution: %d\n"
2231 msgstr "%P: %B: ký hiệu “%s” định nghĩa: %d, khả kiến: %d, phân giải: %d\n"
2234 msgid "%P%F: %s: plugin reported error claiming file\n"
2235 msgstr "%P%F: %s: plugin báo cáo lỗi đòi tệp tin\n"
2238 msgid "%P: %s: error in plugin cleanup (ignored)\n"
2239 msgstr "%P: %s: gặp lỗi khi dọn sạch plungin (bị lờ đi)\n"
2241 #~ msgid "%F%P: %s (%s): No such file: %E\n"
2242 #~ msgstr "%F%P: %s (%s): Không có tập tin như vậy: %E\n"
2244 #~ msgid "%F%P: %s: No such file: %E\n"
2245 #~ msgstr "%F%P: %s: Không có tập tin như vậy: %E\n"
2248 #~ "Set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries in\n"
2249 #~ " following dynamic libs"
2251 #~ "Đặt thẻ “DT_NEEDED” (DT yêu cầu)\n"
2252 #~ "\tcho mục nhập “DT_NEEDED”\n"
2253 #~ "\ttrong những thư viện động theo đây"
2256 #~ "Do not set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries\n"
2257 #~ " in following dynamic libs"
2259 #~ "Không đặt thẻ “DT_NEEDED”\n"
2260 #~ "cho mục nhập “DT_NEEDED”\n"
2261 #~ "trong những thư viện theo đây"
2263 #~ msgid "Always set DT_NEEDED for following dynamic libs"
2265 #~ "Luôn luôn lập thẻ “DT_NEEDED” (cần thiết DT)\n"
2266 #~ "\tcho những thư viện động theo đây"
2268 #~ msgid "Relax branches on certain targets"
2269 #~ msgstr "Lơi ra nhánh trên một số đích nào đó"
2271 #~ msgid "%P%F: may not nest groups (--help for usage)\n"
2272 #~ msgstr "%P%F: không cho phép lồng các nhóm với nhau (”--help” để xem cách sử dụng)\n"