1 # Vietnamese Translation for GProf.
2 # Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
7 "Project-Id-Version: gprof 2.17.90\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
9 "POT-Creation-Date: 2007-05-15 16:49+0930\n"
10 "PO-Revision-Date: 2007-08-07 21:11+0930\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com> \n"
14 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
17 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
19 #: alpha.c:102 mips.c:54
20 msgid "<indirect child>"
21 msgstr "<con gián tiếp>"
23 #: alpha.c:107 mips.c:59
25 msgid "[find_call] %s: 0x%lx to 0x%lx\n"
26 msgstr "[lời_gọi_tìm] %s: 0x%lx đến 0x%lx\n"
30 msgid "[find_call] 0x%lx: jsr%s <indirect_child>\n"
31 msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jsr%s <con gián tiếp>\n"
35 msgid "[find_call] 0x%lx: bsr"
36 msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: bsr"
38 #: basic_blocks.c:128 call_graph.c:89 hist.c:105
40 msgid "%s: %s: unexpected end of file\n"
41 msgstr "%s: %s: kết thúc tập tin bất thường\n"
45 msgid "%s: warning: ignoring basic-block exec counts (use -l or --line)\n"
46 msgstr "%s: cảnh báo : đang bỏ qua các số đếm thực hiện kiểu khối cơ bản (hãy dùng « -l » hay « --line »)\n"
48 #. FIXME: This only works if bfd_vma is unsigned long.
49 #: basic_blocks.c:289 basic_blocks.c:299
51 msgid "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu executions\n"
52 msgstr "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu lần thực hiện\n"
54 #: basic_blocks.c:290 basic_blocks.c:300
79 "Execution Summary:\n"
88 msgid "%9ld Executable lines in this file\n"
89 msgstr "%9ld Dòng có thể thi hành trong tập tin này\n"
93 msgid "%9ld Lines executed\n"
94 msgstr "%9ld Dòng đã được thi hành\n"
98 msgid "%9.2f Percent of the file executed\n"
99 msgstr "%9.2f Phần trăm tập tin đã được thi hành\n"
101 #: basic_blocks.c:575
105 "%9lu Total number of line executions\n"
108 "%9lu Tổng dòng đã được thi hành\n"
110 #: basic_blocks.c:577
112 msgid "%9.2f Average executions per line\n"
113 msgstr "%9.2f Số trung bình lần thì hành trong mỗi dòng\n"
117 msgid "[cg_tally] arc from %s to %s traversed %lu times\n"
118 msgstr "[cg_tally] hình cung từ %s đến %s được đi qua %lu lần\n"
123 "\t\t Call graph (explanation follows)\n"
126 "\t\t Đồ thị gọi (có giải thích sau)\n"
138 #: cg_print.c:78 hist.c:466
142 "granularity: each sample hit covers %ld byte(s)"
145 "độ hạt: mỗi lần ghé mẫu chiếm %ld byte"
150 " for %.2f%% of %.2f seconds\n"
153 " trong %.2f%% trên %.2f giây\n"
159 " no time propagated\n"
162 " không có thời gian đã truyền bá\n"
165 #: cg_print.c:95 cg_print.c:98 cg_print.c:100
169 #: cg_print.c:95 cg_print.c:100
177 #: cg_print.c:97 cg_print.c:98
184 msgstr "%time (thời gian)"
186 #: cg_print.c:97 cg_print.c:98
194 #: cg_print.c:98 hist.c:492
204 msgid "index %% time self children called name\n"
205 msgstr "chỉ mục %% thời gian bản thân con đã gọi tên\n"
209 msgid " <cycle %d as a whole> [%d]\n"
210 msgstr " <chu kỳ toàn bộ %d> [%d]\n"
214 msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n"
215 msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n"
219 msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n"
220 msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n"
225 "Index by function name\n"
228 "Chỉ mục theo tên hàm\n"
231 #: cg_print.c:646 cg_print.c:655
238 msgid "%s: unable to parse mapping file %s.\n"
239 msgstr "%s: không thể phân tách tập tin ánh xạ %s.\n"
243 msgid "%s: could not open %s.\n"
244 msgstr "%s: không thể mở %s.\n"
248 msgid "%s: %s: not in executable format\n"
249 msgstr "%s: %s: không phải theo định dạng có thể thực hiện\n"
253 msgid "%s: can't find .text section in %s\n"
254 msgstr "%s: không tìm thấy phần văn bản « .text » trong %s\n"
258 msgid "%s: ran out room for %lu bytes of text space\n"
259 msgstr "%s: không đủ sức chứa đối với vùng văn bản %lu byte\n"
263 msgid "%s: can't do -c\n"
264 msgstr "%s: không thể làm « -c »\n"
268 msgid "%s: -c not supported on architecture %s\n"
269 msgstr "%s: tùy chọn « -c » không được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n"
273 msgid "%s: file `%s' has no symbols\n"
274 msgstr "%s: tập tin « %s » không có ký hiệu\n"
278 msgid "%s: somebody miscounted: ltab.len=%d instead of %ld\n"
279 msgstr "%s: sai đếm: ltab.len=%d thay cho %ld\n"
283 msgid "%s: address size has unexpected value of %u\n"
284 msgstr "%s: kích cỡ địa chỉ có giá trị bất thường %u\n"
286 #: gmon_io.c:320 gmon_io.c:416
288 msgid "%s: file too short to be a gmon file\n"
289 msgstr "%s: tập tin quá ngắn cho tập tin kiểu gmon\n"
291 #: gmon_io.c:330 gmon_io.c:459
293 msgid "%s: file `%s' has bad magic cookie\n"
294 msgstr "%s: tập tin « %s » có cookie ma thuật sai\n"
298 msgid "%s: file `%s' has unsupported version %d\n"
299 msgstr "%s: tập tin « %s » có phiên bản không được hỗ trợ %d\n"
303 msgid "%s: %s: found bad tag %d (file corrupted?)\n"
304 msgstr "%s: %s: tìm thế thẻ sai %d (tập tin bị hỏng?)\n"
308 msgid "%s: profiling rate incompatible with first gmon file\n"
309 msgstr "%s: tỷ lệ tính hiện trạng không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
313 msgid "%s: incompatible with first gmon file\n"
314 msgstr "%s: không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
318 msgid "%s: file '%s' does not appear to be in gmon.out format\n"
319 msgstr "%s: tập tin « %s » có vẻ là không theo định dạng « gmon.out »\n"
323 msgid "%s: unexpected EOF after reading %d/%d bins\n"
324 msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %d/%d thùng\n"
328 msgid "time is in ticks, not seconds\n"
329 msgstr "tính thời gian theo tích, không phải theo giây\n"
331 #: gmon_io.c:569 gmon_io.c:746
333 msgid "%s: don't know how to deal with file format %d\n"
334 msgstr "%s: không biết xử lý định dạng tập tin %d như thế nào\n"
338 msgid "File `%s' (version %d) contains:\n"
339 msgstr "Tập tin « %s » (phiên bản %d) chứa:\n"
343 msgid "\t%d histogram record\n"
344 msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n"
348 msgid "\t%d histogram records\n"
349 msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n"
353 msgid "\t%d call-graph record\n"
354 msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n"
358 msgid "\t%d call-graph records\n"
359 msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n"
363 msgid "\t%d basic-block count record\n"
364 msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n"
368 msgid "\t%d basic-block count records\n"
369 msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n"
374 "Usage: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqQZ][name]] [-I dirs]\n"
375 "\t[-d[num]] [-k from/to] [-m min-count] [-t table-length]\n"
376 "\t[--[no-]annotated-source[=name]] [--[no-]exec-counts[=name]]\n"
377 "\t[--[no-]flat-profile[=name]] [--[no-]graph[=name]]\n"
378 "\t[--[no-]time=name] [--all-lines] [--brief] [--debug[=level]]\n"
379 "\t[--function-ordering] [--file-ordering]\n"
380 "\t[--directory-path=dirs] [--display-unused-functions]\n"
381 "\t[--file-format=name] [--file-info] [--help] [--line] [--min-count=n]\n"
382 "\t[--no-static] [--print-path] [--separate-files]\n"
383 "\t[--static-call-graph] [--sum] [--table-length=len] [--traditional]\n"
384 "\t[--version] [--width=n] [--ignore-non-functions]\n"
385 "\t[--demangle[=STYLE]] [--no-demangle] [@FILE]\n"
386 "\t[image-file] [profile-file...]\n"
388 "Cách sử dụng: %s [-[abcDhilLsTvwxyz]] [-[ACeEfFJnNOpPqQZ][name]] [-I dirs]\n"
390 "\t[-k from/to]\ttừ/đến\n"
391 "\t[-m tổng_tối_thiểu]\n"
392 "\t[-t độ_dài_bảng]\n"
393 "\t[--[no-]annotated-source[=tên]] \t[không] có nguồn đã phụ chú\n"
394 "\t[--[no-]exec-counts[=tên]]\t\t[không] có số đếm lần thực hiện\n"
395 "\t[--[no-]flat-profile[=tên]] \t\t[không] có hồ sơ phẳng\n"
396 "\t[--[no-]graph[=tên]]\t\t\t[không] có đồ thị\n"
397 "\t[--[no-]time=tên] \t\t\t\t[không] có thời gian\n"
398 "\t[--all-lines] \t\t\t\t\tmọi dòng\n"
399 "\t[--brief] \t\t\t\t\t\tngắn\n"
400 "\t[--debug[=cấp]]\t\t\t\tgỡ lỗi\n"
401 "\t[--function-ordering] \t\t\tsắp xếp hàm\n"
402 "\t[--file-ordering]\t\t\t\tsắp xếp tập tin\n"
403 "\t[--directory-path=thư_mục] \tđường dẫn thư mục\n"
404 "\t[--display-unused-functions]\thiển thị các hàm không dùng\n"
405 "\t[--file-format=tên] \t\t\tđịnh dạng tập tin\n"
406 "\t[--file-info] \t\t\t\t\tthông tin tập tin\n"
407 "\t[--help] \t\t\t\t\t\ttrợ giúp\n"
408 "\t[--line] \t\t\t\t\t\tdòng\n"
409 "\t[--min-count=số]\t\t\t\tsố đếm tối thiểu\n"
410 "\t[--no-static] \t\t\t\t\tkhông tĩnh\n"
411 "\t[--print-path] \t\t\t\tđường dẫn in\n"
412 "\t[--separate-files]\t\t\t\tcác tập tin riêng\n"
413 "\t[--static-call-graph] \t\t\tđồ thị gọi tĩnh\n"
414 "\t[--sum] \t\t\t\t\t\tcộng\n"
415 "\t[--table-length=dài] \t\t\tđộ dài bảng\n"
416 "\t[--traditional]\t\t\t\t\ttruyền thống\n"
417 "\t[--version] \t\t\t\t\tphiên bản\n"
418 "\t[--width=số] \t\t\t\t\tđộ rộng\n"
419 "\t[--ignore-non-functions]\t\tbỏ qua các cái khác hàm\n"
420 "\t[--demangle[=kiểu_dáng]] \t\ttháo gỡ\n"
422 "\t[--no-demangle]\t\t\t\tkhông tháo gỡ\n"
423 "\t[image-file] \t\t\t\t\ttập tin ảnh\n"
424 "\t[profile-file...]\t\t\t\t\ttập tin hồ sơ\n"
428 msgid "Report bugs to %s\n"
429 msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
433 msgid "%s: debugging not supported; -d ignored\n"
434 msgstr "%s: không hỗ trợ khả năng gõ lỗi nên bỏ qua tùy chọn « -d »\n"
438 msgid "%s: unknown file format %s\n"
439 msgstr "%s: định dạng tập tin lạ %s\n"
441 #. This output is intended to follow the GNU standards document.
444 msgid "GNU gprof %s\n"
445 msgstr "GNU gprof %s\n"
449 msgid "Based on BSD gprof, copyright 1983 Regents of the University of California.\n"
451 "Dựa vào phần mềm gprof của BSD\n"
452 "tác quyền © năm 1983 của các Quan nhiếp chính của Trường Đại Học California (Mỹ).\n"
456 msgid "This program is free software. This program has absolutely no warranty.\n"
457 msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do. Chương trình này không bảo hành gì cả.\n"
461 msgid "%s: unknown demangling style `%s'\n"
462 msgstr "%s: kiểu dạng tháo gõ lạ « %s »\n"
466 msgid "%s: Only one of --function-ordering and --file-ordering may be specified.\n"
468 "%s: Có thể ghi rõ chỉ một của hai đối số « --function-ordering » (sắp xếp hàm)\n"
469 "và « --file-ordering » (sắp xếp tập tin).\n"
473 msgid "%s: sorry, file format `prof' is not yet supported\n"
474 msgstr "%s: tiếc là chưa hỗ trợ định dạng tập tin « prof »\n"
478 msgid "%s: gmon.out file is missing histogram\n"
479 msgstr "%s: tập tin « gmon.out » còn thiếu biểu đồ tần xuất\n"
483 msgid "%s: gmon.out file is missing call-graph data\n"
484 msgstr "%s: tập tin « gmon.out » file còn thiếu dữ liệu đồ thị gọi\n"
489 "%s: dimension unit changed between histogram records\n"
493 "%s: đơn vị chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n"
500 "%s: dimension abbreviation changed between histogram records\n"
504 "%s: cách viết tắt chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n"
510 msgid "%s: different scales in histogram records"
511 msgstr "%s: tỷ lệ khác nhau trong mục ghi đồ thị"
515 msgid "%s: overlapping histogram records\n"
516 msgstr "%s: mục ghi đồ thị chồng chéo lên nhau\n"
520 msgid "%s: %s: unexpected EOF after reading %u of %u samples\n"
521 msgstr "%s: %s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %u trên %u mẫu\n"
526 msgstr "%c%c/lời gọi"
531 " for %.2f%% of %.2f %s\n"
534 " trong %.2f%% trên %.2f %s\n"
541 "Each sample counts as %g %s.\n"
544 "Mỗi mẫu được tính là %g %s.\n"
549 " no time accumulated\n"
552 " chưa tích lũy thời gian\n"
590 msgid "Flat profile:\n"
591 msgstr "Hồ sơ phẳng:\n"
595 msgid "%s: found a symbol that covers several histogram records"
596 msgstr "%s: tìm thấy một ký hiệu bàn đến vài mục ghi đồ thị"
600 msgid "[find_call] 0x%lx: jal"
601 msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jal"
605 msgid "[find_call] 0x%lx: jalr\n"
606 msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jalr\n"
610 msgid "%s: could not locate `%s'\n"
611 msgstr "%s: không tìm thấy « %s »\n"
615 msgid "*** File %s:\n"
616 msgstr "••• Tập tin %s:\n"
621 msgstr " <chu kỳ %d>"
623 #~ msgid "%s: `%s' is incompatible with first gmon file\n"
624 #~ msgstr "%s: « %s » không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"