1 # Vietnamese translation for BinUtils.
2 # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
7 "Project-Id-Version: binutils-2.15.96\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
9 "POT-Creation-Date: 2005-03-03 21:03+1030\n"
10 "PO-Revision-Date: 2006-01-23 23:18+1030\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
14 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
17 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b31\n"
21 msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
22 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
26 msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n"
27 msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
31 msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n"
32 msgstr "Nếu chưa ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh, sẽ đọc chúng từ thiết bị nhập chuẩn\n"
38 " -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
39 " -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n"
40 " -s --basenames Strip directory names\n"
41 " -f --functions Show function names\n"
42 " -C --demangle[=style] Demangle function names\n"
43 " -h --help Display this information\n"
44 " -v --version Display the program's version\n"
48 " -b --target=<khuôn_dạng> \tLập khuôn dạng tập tin nhị phân (_đích_)\n"
49 " -e --exe=<chương_trình> \tLập tên tập tin nhập (mặc định là <a.out>)\n"
50 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_chương trình chạy được_)\n"
51 " -s --basenames\t\tTước các tên thư mục (_các tên cơ bản_)\n"
52 " -f --functions \tHiện tên _các chức năng_\n"
53 " -C --demangle[=kiểu_dáng] \t_Tháo gỡ_ tên chức năng\n"
54 " -h --help \tHiện thông tin _trợ giúp_ này\n"
55 " -v --version \tHiện _phiên bản_ của chương trình\n"
58 #: addr2line.c:88 ar.c:263 coffdump.c:467 nlmconv.c:1110 objcopy.c:478
59 #: objcopy.c:512 readelf.c:2631 size.c:99 srconv.c:1731 strings.c:667
60 #: sysdump.c:655 windres.c:672
62 msgid "Report bugs to %s\n"
63 msgstr "Hãy trình báo lỗi nào cho %s\n"
67 msgid "%s: can not get addresses from archive"
68 msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho"
70 #: addr2line.c:311 nm.c:1519 objdump.c:2848
72 msgid "unknown demangling style `%s'"
73 msgstr "không biết kiểu dáng tháo gõ « %s »"
77 msgid "no entry %s in archive\n"
78 msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
82 msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
83 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên thành viên] [số đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
87 msgid " %s -M [<mri-script]\n"
88 msgstr " %s -M [<tập_lệnh-mri]\n"
97 msgid " d - delete file(s) from the archive\n"
98 msgstr " d • _xóa bỏ_ tập tin ra kho\n"
102 msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n"
103 msgstr " m[ab] • _di chuyển_ tập tin trong kho\n"
107 msgid " p - print file(s) found in the archive\n"
108 msgstr " p • _in_ tập tin được tìm trong kho\n"
112 msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n"
113 msgstr " q[f] • phụ thêm _nhanh_ tập tin vào kho\n"
117 msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n"
118 msgstr " r[ab][f][u] • _thay thế_ tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n"
122 msgid " t - display contents of archive\n"
123 msgstr " t • hiển thị nội dung kho\n"
127 msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n"
128 msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n"
132 msgid " command specific modifiers:\n"
133 msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n"
137 msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n"
138 msgstr " [a] • để tập tin _sau_ [tên thành viên]\n"
142 msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
143 msgstr " [b] • để tập tin _trước_ [tên thành viên] (bằng [i])\n"
147 msgid " [N] - use instance [count] of name\n"
148 msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp _tên_\n"
152 msgid " [f] - truncate inserted file names\n"
153 msgstr " [f] • cắt bớt tên _tập tin_ đã chèn\n"
157 msgid " [P] - use full path names when matching\n"
158 msgstr " [P] • dùng tên _đường dẫn_ đầy đủ khi khớp\n"
162 msgid " [o] - preserve original dates\n"
163 msgstr " [o] • bảo tồn các ngày _gốc_\n"
167 msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n"
168 msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung kho hiện thời\n"
172 msgid " generic modifiers:\n"
173 msgstr " bộ sửa đổi chung:\n"
177 msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n"
178 msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viên phải được _tạo_\n"
182 msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n"
183 msgstr " [s] • tạo chỉ mục kho (như ranlib)\n"
187 msgid " [S] - do not build a symbol table\n"
188 msgstr " [S] • đừng xây dụng bảng _ký hiệu_\n"
192 msgid " [v] - be verbose\n"
193 msgstr " [v] • _xuất chi tiết_\n"
197 msgid " [V] - display the version number\n"
198 msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự _phiên bản_\n"
202 msgid "Usage: %s [options] archive\n"
203 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
207 msgid " Generate an index to speed access to archives\n"
208 msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập kho\n"
213 " The options are:\n"
214 " -h --help Print this help message\n"
215 " -V --version Print version information\n"
218 " -h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này\n"
219 " -V, --version \txuất thông tin _phiên bản_\n"
222 msgid "two different operation options specified"
223 msgstr "hai tùy chọn thao tác khác đã xác định"
227 msgid "illegal option -- %c"
228 msgstr "không cho phép tùy chọn « -- %c »"
231 msgid "no operation specified"
232 msgstr "chưa ghi rõ tùy chọn."
235 msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
236 msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »."
239 msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
240 msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »."
243 msgid "Value for `N' must be positive."
244 msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương."
248 msgid "internal error -- this option not implemented"
249 msgstr "lỗi nội bộ: chưa thực hiện tùy chọn này"
254 msgstr "đang tạo %s..."
256 #: ar.c:786 ar.c:836 ar.c:1154 objcopy.c:1603
258 msgid "internal stat error on %s"
259 msgstr "lỗi stat nôi bộ trên %s"
261 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
275 msgid "%s is not a valid archive"
276 msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
280 msgid "stat returns negative size for %s"
281 msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho %s"
285 msgid "No member named `%s'\n"
286 msgstr "Không có thành viên tên « %s »\n"
290 msgid "no entry %s in archive %s!"
291 msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
295 msgid "%s: no archive map to update"
296 msgstr "%s: không có ánh xạ kho cần cập nhật"
300 msgid "No entry %s in archive.\n"
301 msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
305 msgid "Can't open file %s\n"
306 msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
310 msgid "%s: Can't open output archive %s\n"
311 msgstr "%s: Không thể mở kho xuất %s\n"
315 msgid "%s: Can't open input archive %s\n"
316 msgstr "%s: Không thể mở kho nhập %s\n"
320 msgid "%s: file %s is not an archive\n"
321 msgstr "%s: tập tin %s không phải là kho\n"
325 msgid "%s: no output archive specified yet\n"
326 msgstr "%s: chưa ghi rõ kho xuất\n"
328 #: arsup.c:247 arsup.c:285 arsup.c:327 arsup.c:347 arsup.c:413
330 msgid "%s: no open output archive\n"
331 msgstr "%s: không có kho xuất đã mở\n"
333 #: arsup.c:258 arsup.c:368 arsup.c:394
335 msgid "%s: can't open file %s\n"
336 msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
338 #: arsup.c:312 arsup.c:390 arsup.c:471
340 msgid "%s: can't find module file %s\n"
341 msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n"
345 msgid "Current open archive is %s\n"
346 msgstr "Kho đã mở hiện thời là %s\n"
350 msgid "%s: no open archive\n"
351 msgstr "%s: không có kho đã mở\n"
355 msgid " No emulation specific options\n"
356 msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n"
358 #. Macros for common output.
361 msgid " emulation options: \n"
362 msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
366 msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
367 msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s"
371 msgid "%s: Matching formats:"
372 msgstr "%s: khuôn dạng khớp:"
376 msgid "Supported targets:"
377 msgstr "Đích hỗ trợ :"
381 msgid "%s: supported targets:"
382 msgstr "%s: đích hỗ trợ :"
386 msgid "Supported architectures:"
387 msgstr "Kiến trúc hỗ trợ :"
391 msgid "%s: supported architectures:"
392 msgstr "%s: kiến trúc hỗ trợ :"
396 msgid "BFD header file version %s\n"
397 msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n"
401 msgid "%s: bad number: %s"
402 msgstr "%s: số sai: %s"
404 #: bucomm.c:466 strings.c:386
406 msgid "'%s': No such file"
407 msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy"
409 #: bucomm.c:468 strings.c:388
411 msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s"
412 msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s"
416 msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
417 msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn"
424 #: coffdump.c:459 sysdump.c:648
426 msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
427 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
431 msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
432 msgstr "In ra lời thông dịch cho phép người đọc của tập tin đối tượng SYSROFF\n"
437 " The options are:\n"
438 " -h --help Display this information\n"
439 " -v --version Display the program's version\n"
443 " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này\n"
444 " -v --version hiển thị _phiên bản_ của chương trình\n"
446 #: coffdump.c:527 srconv.c:1819 sysdump.c:710
447 msgid "no input file specified"
448 msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập"
451 msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
452 msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời"
455 msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
456 msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
459 msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
460 msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
463 msgid "debug_record_parameter: no current function"
464 msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời"
467 msgid "debug_end_function: no current function"
468 msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời"
471 msgid "debug_end_function: some blocks were not closed"
472 msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng"
475 msgid "debug_start_block: no current block"
476 msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời"
479 msgid "debug_end_block: no current block"
480 msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời"
483 msgid "debug_end_block: attempt to close top level block"
484 msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu"
487 msgid "debug_record_line: no current unit"
488 msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời"
492 msgid "debug_start_common_block: not implemented"
493 msgstr "debug_start_common_block: not implemented"
497 msgid "debug_end_common_block: not implemented"
498 msgstr "debug_end_common_block: not implemented"
502 msgid "debug_record_label: not implemented"
503 msgstr "debug_record_label: not implemented"
506 msgid "debug_record_variable: no current file"
507 msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thờino current file"
510 msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind"
511 msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ"
514 msgid "debug_name_type: no current file"
515 msgstr "debug_name_type: no current file"
518 msgid "debug_tag_type: no current file"
519 msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thờiLưu tập tin hiện"
522 msgid "debug_tag_type: extra tag attempted"
523 msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã cố thẻ thêm"
527 msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
528 msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
531 msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
532 msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời"
536 msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n"
537 msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n"
540 msgid "debug_write_type: illegal type encountered"
541 msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
543 #: dlltool.c:773 dlltool.c:797 dlltool.c:826
545 msgid "Internal error: Unknown machine type: %d"
546 msgstr "Lỗi nội bộ : không biết kiểu máy: %d"
550 msgid "Can't open def file: %s"
551 msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s"
555 msgid "Processing def file: %s"
556 msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s"
559 msgid "Processed def file"
560 msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa"
564 msgid "Syntax error in def file %s:%d"
565 msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
569 msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
570 msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »."
574 msgid "NAME: %s base: %x"
575 msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x"
577 #: dlltool.c:942 dlltool.c:958
578 msgid "Can't have LIBRARY and NAME"
579 msgstr "Không cho phép dùng cả THƯ VIÊN lẫn TÊN đều"
583 msgid "LIBRARY: %s base: %x"
584 msgstr "THƯ VIÊN: %s cơ bản: %x"
586 #: dlltool.c:1191 resrc.c:269
591 #: dlltool.c:1196 dllwrap.c:418 resrc.c:274
593 msgid "subprocess got fatal signal %d"
594 msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiệm trọng %d"
596 #: dlltool.c:1202 dllwrap.c:425 resrc.c:281
598 msgid "%s exited with status %d"
599 msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d"
603 msgid "Sucking in info from %s section in %s"
604 msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
608 msgid "Excluding symbol: %s"
609 msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s"
611 #: dlltool.c:1447 dlltool.c:1458 nm.c:998 nm.c:1009
613 msgid "%s: no symbols"
614 msgstr "%s: không có ký hiệu"
616 #. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations.
619 msgid "Done reading %s"
620 msgstr "Đã đọc xong %s"
624 msgid "Unable to open object file: %s"
625 msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s"
629 msgid "Scanning object file %s"
630 msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s..."
634 msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
635 msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s"
638 msgid "Adding exports to output file"
639 msgstr "Đang thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất..."
642 msgid "Added exports to output file"
643 msgstr "Đã thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất"
647 msgid "Generating export file: %s"
648 msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất: %s"
652 msgid "Unable to open temporary assembler file: %s"
653 msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s"
657 msgid "Opened temporary file: %s"
658 msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s"
661 msgid "Generated exports file"
662 msgstr "Đã tạo ra tập tin xuất"
666 msgid "bfd_open failed open stub file: %s"
667 msgstr "bfd_open không mở được tập tin stub: %s"
671 msgid "Creating stub file: %s"
672 msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s"
676 msgid "failed to open temporary head file: %s"
677 msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm: %s"
681 msgid "failed to open temporary tail file: %s"
682 msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm: %s"
686 msgid "Can't open .lib file: %s"
687 msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viên): %s"
691 msgid "Creating library file: %s"
692 msgstr "Đang tạo tập tin thư viên: %s"
694 #: dlltool.c:2800 dlltool.c:2806
696 msgid "cannot delete %s: %s"
697 msgstr "không thể xóa bỏ %s: %s"
700 msgid "Created lib file"
701 msgstr "Đã tạo tập tin thư viên"
705 msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d"
706 msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua XUẤT trùng %s %d,%d"
710 msgid "Error, duplicate EXPORT with oridinals: %s"
711 msgstr "Lỗi: XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
714 msgid "Processing definitions"
715 msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa..."
718 msgid "Processed definitions"
719 msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa"
722 #: dlltool.c:3065 dllwrap.c:479
724 msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n"
725 msgstr "Cách sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
730 msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n"
731 msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
735 msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
736 msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
740 msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n"
741 msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin _xuất_.\n"
745 msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n"
746 msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo _ra thư viên_ giao diện.\n"
750 msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
751 msgstr " -a --add-indirect _Thêm lời gián tiếp_dạng dll vào tập tin xuất\n"
755 msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n"
756 msgstr " -D --dllname <tên> _Tên dll_ nhập cần để vào thư viên giao diện.\n"
760 msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n"
761 msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin _định nghĩa_ cần đọc _vào_.\n"
765 msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n"
766 msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin _định nghĩa_ cần tạo (_ra_).\n"
770 msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
771 msgstr " --export-all-symbols Tự động _xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n"
775 msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n"
777 " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
778 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n"
782 msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n"
784 " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất danh sách này\n"
785 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ ký hiệu_)\n"
789 msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n"
791 " --no-default-excludes Xóa các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
792 "\t\t\t\t\t\t\t\t(không loại trừ mặc định)\n"
796 msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n"
797 msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo ra.\n"
801 msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n"
802 msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
806 msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n"
807 msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
811 msgid " -U --add-underscore Add underscores to symbols in interface library.\n"
813 " -U --add-underscore \t_Thêm dấu gạch dưới_ vào\n"
814 "\t\t\t\t\t\tcác ký hiệu trong thư viên giao diện.\n"
818 msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n"
820 " -k --kill-at Xóa bỏ « @<n> » ra các tên đã xuất.\n"
821 "\t\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc tại_)\n"
825 msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n"
827 " -A --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n"
828 "\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n"
832 msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n"
834 " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> \tThêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n"
835 "\t\t\t\t\t\t(_biệt hiệu tiền tố thêm_)\n"
839 msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n"
840 msgstr " -S --as <tên> \tDùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n"
844 msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n"
846 " -f --as-flags <các_cờ> Gởi các cờ này qua cho chương trình dịch mã số.\n"
847 "\t\t\t\t\t\t\t(_dạng cờ_)\n"
851 msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n"
852 msgstr " -C --compat-implib \tTạo _thư viên nhập tương thích_ ngược.\n"
856 msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
858 " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
859 "\t\t\t\t\t\t(_không xóa bỏ_)\n"
863 msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n"
864 msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng _tiền tố_ này để tạo tên tập tin _tạm_.\n"
868 msgid " -v --verbose Be verbose.\n"
869 msgstr " -v --verbose Xuất _chi tiết_.\n"
873 msgid " -V --version Display the program version.\n"
874 msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n"
878 msgid " -h --help Display this information.\n"
879 msgstr " -h --help \tHiển thị _trợ giúp_ này.\n"
883 msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
885 " -M --mcore-elf <tên_tập_tin>\n"
886 "\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin tên này.\n"
890 msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n"
891 msgstr " -L --linker <tên> \t\tDùng tên này là _bộ liên kết_.\n"
895 msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n"
896 msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi _các cờ_ này qua cho _bộ liên kết_.\n"
900 msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
901 msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »."
905 msgid "Unable to open base-file: %s"
906 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở: %s"
910 msgid "Machine '%s' not supported"
911 msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »"
913 #: dlltool.c:3392 dllwrap.c:209
915 msgid "Tried file: %s"
916 msgstr "Đã thử tập tin: %s"
918 #: dlltool.c:3399 dllwrap.c:216
920 msgid "Using file: %s"
921 msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
925 msgid "Keeping temporary base file %s"
926 msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s"
930 msgid "Deleting temporary base file %s"
931 msgstr "Đang xóa bỏ tập tin cơ bản tạm thời %s..."
935 msgid "Keeping temporary exp file %s"
936 msgstr "Đang giữ tập tin xuất tạm thời %s"
940 msgid "Deleting temporary exp file %s"
941 msgstr "Đang xóa bỏ tập tin xuất tạm thời %s..."
945 msgid "Keeping temporary def file %s"
946 msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
950 msgid "Deleting temporary def file %s"
951 msgstr "Đang xóa bỏ tập tin định nghĩa tạm thời %s..."
955 msgid " Generic options:\n"
956 msgstr " Tùy chọn chung:\n"
960 msgid " --quiet, -q Work quietly\n"
961 msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết (_im_)\n"
965 msgid " --verbose, -v Verbose\n"
966 msgstr " --verbose, -v Xuất _chi tiết_\n"
970 msgid " --version Print dllwrap version\n"
971 msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n"
975 msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n"
976 msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng « --output-lib »\n"
980 msgid " Options for %s:\n"
981 msgstr " Tùy chọn cho %s:\n"
985 msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
987 " --driver-name <trình_điều_khiển> \t Mặc định là « gcc »\n"
988 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên trình điều khiển_)\n"
992 msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n"
994 " --driver-flags <các_cờ> \t\tCó quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n"
995 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_các cờ trình điều khiển_)\n"
999 msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
1001 " --dlltool-name <dlltool> \t\tMặc định là « dlltool »\n"
1002 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên công cụ dlltool_)\n"
1006 msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n"
1007 msgstr " --entry <điểm_vào> \t\tGhi rõ điểm _vào_ DLL xen kẽ\n"
1011 msgid " --image-base <base> Specify image base address\n"
1012 msgstr " --image-base <cơ_bản> \tGhi rõ địa chỉ _cơ bản ảnh_\n"
1016 msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n"
1017 msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
1021 msgid " --dry-run Show what needs to be run\n"
1022 msgstr " --dry-run \tHiển thị các điều cần chạy (_chạy thực hành_)\n"
1026 msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n"
1027 msgstr " --mno-cygwin \tTạo DLL dạng Mingw\n"
1031 msgid " Options passed to DLLTOOL:\n"
1032 msgstr " Các tùy chọn được gởi qua cho DLLTOOL:\n"
1036 msgid " --machine <machine>\n"
1037 msgstr " --machine <máy>\n"
1041 msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n"
1042 msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> \t\tTạo ra tập tin _xuất_.\n"
1046 msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n"
1047 msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> \t\tTạo _ra thư viên_ nhập.\n"
1051 msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
1052 msgstr " --add-indirect \t\t_Thêm_ các lời _gián tiếp_ vào tập tin xuất.\n"
1056 msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n"
1057 msgstr " --dllname <tên> \t\t_Tên dll_ nhập cần để vào thư viên xuất.\n"
1061 msgid " --def <deffile> Name input .def file\n"
1062 msgstr " --def <tên_tập_tin> \tTên tập tin _định nghĩa_ nhập\n"
1066 msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n"
1067 msgstr " --output-def <tên_tập_tin>\tTên _tập tin định nghĩa xuất_\n"
1071 msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
1072 msgstr " --export-all-symbols _Xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n"
1076 msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n"
1078 " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n"
1079 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n"
1083 msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n"
1085 " --exclude-symbols <danh sách>\n"
1086 "\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin định nghĩa.\n"
1087 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ các ký hiệu_)\n"
1091 msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n"
1093 " --no-default-excludes \t\tSửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
1094 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không loại trừ mặc định_)\n"
1098 msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n"
1099 msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo ra.\n"
1103 msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n"
1104 msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
1108 msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n"
1109 msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
1113 msgid " -U Add underscores to .lib\n"
1114 msgstr " -U Thêm dấu gạch _dưới_ vào thư viên\n"
1118 msgid " -k Kill @<n> from exported names\n"
1120 " -k Xóa bỏ « @<n> » ra các tên đã xuất\n"
1121 "\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc_)\n"
1125 msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n"
1127 " --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n"
1128 "\t\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n"
1132 msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n"
1133 msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số (_dạng_)\n"
1137 msgid " --nodelete Keep temp files.\n"
1138 msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm (_không xóa bỏ_)\n"
1142 msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n"
1143 msgstr " Các điều còn lại được gởi dạng chưa được sửa đổi qua cho trình điều khiển ngôn ngữ\n"
1146 msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
1147 msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »"
1151 "no export definition file provided.\n"
1152 "Creating one, but that may not be what you want"
1154 "chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất.\n"
1155 "Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
1159 msgid "DLLTOOL name : %s\n"
1160 msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n"
1164 msgid "DLLTOOL options : %s\n"
1165 msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n"
1169 msgid "DRIVER name : %s\n"
1170 msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n"
1174 msgid "DRIVER options : %s\n"
1175 msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n"
1179 msgid " [-g] - 32 bit small archive\n"
1180 msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n"
1184 msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n"
1185 msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n"
1189 msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n"
1190 msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n"
1194 msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n"
1195 msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả 32 bit lẫn 64 bit đều\n"
1198 msgid "unexpected end of debugging information"
1199 msgstr "gặp kết thúc thông tin gỡ lỗi bất ngờ"
1202 msgid "invalid number"
1203 msgstr "số không hợp lệ"
1206 msgid "invalid string length"
1207 msgstr "độ dài chuỗi không hợp lệ"
1209 #: ieee.c:506 ieee.c:547
1210 msgid "expression stack overflow"
1211 msgstr "trán đống biểu thức"
1214 msgid "unsupported IEEE expression operator"
1215 msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ"
1218 msgid "unknown section"
1219 msgstr "không biết phần"
1222 msgid "expression stack underflow"
1223 msgstr "trán ngược đống biểu thức"
1226 msgid "expression stack mismatch"
1227 msgstr "đống biểu thức không khớp với nhau"
1230 msgid "unknown builtin type"
1231 msgstr "không biết kiểu builtin"
1234 msgid "BCD float type not supported"
1235 msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ"
1238 msgid "unexpected number"
1242 msgid "unexpected record type"
1243 msgstr "kiểu mục ghi bất ngờ"
1246 msgid "blocks left on stack at end"
1247 msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
1250 msgid "unknown BB type"
1251 msgstr "không biết kiểu BB"
1254 msgid "stack overflow"
1258 msgid "stack underflow"
1259 msgstr "trán ngược đống"
1261 #: ieee.c:1342 ieee.c:1412 ieee.c:2109
1262 msgid "illegal variable index"
1263 msgstr "chỉ mục biến không được phép"
1266 msgid "illegal type index"
1267 msgstr "chỉ mục kiểu không được phép"
1269 #: ieee.c:1400 ieee.c:1437
1270 msgid "unknown TY code"
1271 msgstr "không biết mã TY"
1274 msgid "undefined variable in TY"
1275 msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY"
1277 #. Pascal file name. FIXME.
1279 msgid "Pascal file name not supported"
1280 msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal"
1283 msgid "unsupported qualifier"
1284 msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ"
1287 msgid "undefined variable in ATN"
1288 msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN"
1291 msgid "unknown ATN type"
1292 msgstr "không biết kiểu ATN"
1294 #. Reserved for FORTRAN common.
1296 msgid "unsupported ATN11"
1297 msgstr "ATN11 không được hỗ trơ"
1299 #. We have no way to record this information. FIXME.
1301 msgid "unsupported ATN12"
1302 msgstr "ATN12 không được hỗ trơ"
1305 msgid "unexpected string in C++ misc"
1306 msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt"
1309 msgid "bad misc record"
1310 msgstr "mục ghi lặt vặt sai"
1313 msgid "unrecognized C++ misc record"
1314 msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ lặt vặt"
1317 msgid "undefined C++ object"
1318 msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa"
1321 msgid "unrecognized C++ object spec"
1322 msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++"
1325 msgid "unsupported C++ object type"
1326 msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ"
1329 msgid "C++ base class not defined"
1330 msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++"
1332 #: ieee.c:2660 ieee.c:2765
1333 msgid "C++ object has no fields"
1334 msgstr "Đối tượng C++ không có trường nào"
1337 msgid "C++ base class not found in container"
1338 msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa"
1341 msgid "C++ data member not found in container"
1342 msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa"
1344 #: ieee.c:2827 ieee.c:2977
1345 msgid "unknown C++ visibility"
1346 msgstr "không biết độ thấy rõ C++"
1349 msgid "bad C++ field bit pos or size"
1350 msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai"
1353 msgid "bad type for C++ method function"
1354 msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++"
1357 msgid "no type information for C++ method function"
1358 msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++"
1361 msgid "C++ static virtual method"
1362 msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++"
1365 msgid "unrecognized C++ object overhead spec"
1366 msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++"
1369 msgid "undefined C++ vtable"
1370 msgstr "chưa định nghĩa vtable C++"
1373 msgid "C++ default values not in a function"
1374 msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm"
1377 msgid "unrecognized C++ default type"
1378 msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định"
1381 msgid "reference parameter is not a pointer"
1382 msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ"
1385 msgid "unrecognized C++ reference type"
1386 msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++"
1389 msgid "C++ reference not found"
1390 msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++"
1393 msgid "C++ reference is not pointer"
1394 msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ"
1396 #: ieee.c:3475 ieee.c:3483
1397 msgid "missing required ASN"
1398 msgstr "thiếu ASN cần thiết"
1400 #: ieee.c:3510 ieee.c:3518
1401 msgid "missing required ATN65"
1402 msgstr "thiếu ATN65 cần thiết"
1405 msgid "bad ATN65 record"
1406 msgstr "mục ghi ATN65 sai"
1410 msgid "IEEE numeric overflow: 0x"
1411 msgstr "trán thuộc số IEEE: 0x"
1415 msgid "IEEE string length overflow: %u\n"
1416 msgstr "Trán độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
1420 msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n"
1421 msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n"
1425 msgid "IEEE unsupported float type size %u\n"
1426 msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
1430 msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n"
1431 msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
1433 #: nlmconv.c:267 srconv.c:1810
1434 msgid "input and output files must be different"
1435 msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau"
1438 msgid "input file named both on command line and with INPUT"
1439 msgstr "tên tập tin được lập cả trên dòng lệnh lẫn bằng INPUT đều"
1442 msgid "no input file"
1443 msgstr "không có tập tin nhập nào"
1446 msgid "no name for output file"
1447 msgstr "không có tên cho tập tin nhập"
1450 msgid "warning: input and output formats are not compatible"
1451 msgstr "cảnh báo : khuôn dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
1454 msgid "make .bss section"
1455 msgstr "tạo phần « .bss »"
1458 msgid "make .nlmsections section"
1459 msgstr "tạo phần « .nlmsections »"
1462 msgid "set .nlmsections flags"
1463 msgstr "đặt các cờ « .nlmsections »"
1466 msgid "set .bss vma"
1467 msgstr "đặt vma .bss"
1470 msgid "set .data size"
1471 msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
1475 msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
1476 msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
1479 msgid "set start address"
1480 msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
1484 msgid "warning: START procedure %s not defined"
1485 msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
1489 msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
1490 msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
1494 msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
1495 msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
1497 #: nlmconv.c:716 nlmconv.c:905
1498 msgid "custom section"
1499 msgstr "phần tự chọn"
1501 #: nlmconv.c:737 nlmconv.c:934
1502 msgid "help section"
1503 msgstr "phần trợ giúp"
1505 #: nlmconv.c:759 nlmconv.c:952
1506 msgid "message section"
1507 msgstr "phần thông điệp"
1509 #: nlmconv.c:775 nlmconv.c:985
1510 msgid "module section"
1511 msgstr "phần mô-đun"
1513 #: nlmconv.c:795 nlmconv.c:1001
1517 #. There is no place to record this information.
1520 msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
1521 msgstr "%s: cảnh báo : thư viên dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
1523 #: nlmconv.c:852 nlmconv.c:1020
1524 msgid "shared section"
1525 msgstr "phần dùng chung"
1528 msgid "warning: No version number given"
1529 msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
1531 #: nlmconv.c:900 nlmconv.c:929 nlmconv.c:947 nlmconv.c:996 nlmconv.c:1015
1533 msgid "%s: read: %s"
1534 msgstr "%s: đọc: %s"
1537 msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
1538 msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »"
1542 msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
1543 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
1547 msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n"
1548 msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Tải được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
1553 " The options are:\n"
1554 " -I --input-target=<bfdname> Set the input binary file format\n"
1555 " -O --output-target=<bfdname> Set the output binary file format\n"
1556 " -T --header-file=<file> Read <file> for NLM header information\n"
1557 " -l --linker=<linker> Use <linker> for any linking\n"
1558 " -d --debug Display on stderr the linker command line\n"
1559 " -h --help Display this information\n"
1560 " -v --version Display the program's version\n"
1563 " -I --input-target=<tên_bfd> \t\tLập dạng thức tập tin nhị phân nhập\n"
1564 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
1565 " -O --output-target=<tên_bfd> \tLập dạng thức tập tin nhị phân xuất\n"
1566 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
1567 " -T --header-file=<tập_tin>\n"
1568 "\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n"
1569 " -l --linker=<bộ_liên_kết> \tDùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
1571 "\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n"
1572 " -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
1573 " -v --version \t\t\tHiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
1577 msgid "support not compiled in for %s"
1578 msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s"
1581 msgid "make section"
1585 msgid "set section size"
1586 msgstr "lập kích cỡ phần"
1589 msgid "set section alignment"
1590 msgstr "lập canh lề phần"
1593 msgid "set section flags"
1594 msgstr "lập các cờ phân"
1597 msgid "set .nlmsections size"
1598 msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »"
1600 #: nlmconv.c:1293 nlmconv.c:1301 nlmconv.c:1310 nlmconv.c:1315
1601 msgid "set .nlmsection contents"
1602 msgstr "lập nội dung « .nlmsections »"
1605 msgid "stub section sizes"
1606 msgstr "kích cỡ phần stub"
1609 msgid "writing stub"
1610 msgstr "đang ghi stub..."
1614 msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
1615 msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s"
1619 msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
1620 msgstr "trán khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s"
1624 msgid "%s: execution of %s failed: "
1625 msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi:"
1629 msgid "Execution of %s failed"
1630 msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi"
1632 #: nm.c:224 size.c:80 strings.c:651
1634 msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
1635 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
1639 msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n"
1640 msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n"
1645 " The options are:\n"
1646 " -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n"
1647 " -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n"
1648 " -B Same as --format=bsd\n"
1649 " -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n"
1650 " The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n"
1651 " `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
1653 " --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n"
1654 " -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n"
1655 " --defined-only Display only defined symbols\n"
1657 " -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n"
1658 " `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n"
1659 " -g, --extern-only Display only external symbols\n"
1660 " -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n"
1661 " line number for each symbol\n"
1662 " -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n"
1664 " -p, --no-sort Do not sort the symbols\n"
1665 " -P, --portability Same as --format=posix\n"
1666 " -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n"
1667 " -S, --print-size Print size of defined symbols\n"
1668 " -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n"
1669 " --size-sort Sort symbols by size\n"
1670 " --special-syms Include special symbols in the output\n"
1671 " --synthetic Display synthetic symbols as well\n"
1672 " -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n"
1673 " --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
1674 " -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n"
1675 " -X 32_64 (ignored)\n"
1676 " -h, --help Display this information\n"
1677 " -V, --version Display this program's version number\n"
1681 " -a, --debug-syms \tHiển thị _ký hiệu_ chỉ kiểu bộ _gỡ lỗi_ thôi\n"
1682 " -A, --print-file-name \t_In ra tên tập tin_ nhập trước mỗi ký hiệu\n"
1683 " -B \t\t\tBằng « --format=bsd »\n"
1684 " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n"
1685 "\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
1686 " Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là « auto » (tự động: mặc định)\n"
1687 "\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « gnat ».\n"
1688 " --no-demangle \t\t_Đừng tháo gỡ_ tên ký hiệu cấp thấp\n"
1689 " -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu _động_ thay vào ký hiệu chuẩn\n"
1690 " --defined-only \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _được định nghĩa_\n"
1691 " -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n"
1692 " -f, --format=DẠNG_THỨC \tDùng _dạng thức_ xuất này, một của\n"
1693 "\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n"
1694 " -g, --extern-only \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _bên ngoài_\n"
1695 " -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
1696 "\t\t\t\t\t\tvà _số thứ tự dòng_ cho mỗi ký hiệu\n"
1697 " -n, --numeric-sort \t\t_Sắp xếp_ ký hiệu một cách _thuộc số_ theo địa chỉ\n"
1698 " -o \t\t\tBằng « -A »\n"
1699 " -p, --no-sort \t\t_Đừng sắp xếp_ ký hiệu\n"
1700 " -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n"
1701 " -r, --reverse-sort \t\t_Sắp xếp ngược_\n"
1702 " -S, --print-size \t\tIn ra kích cỡ của các ký hiệu được định nghĩa\n"
1703 " -s, --print-armap \t\tGồm chỉ mục cho ký hiệu từ bộ phạn kho\n"
1704 " --size-sort \t\t_Sắp xếp_ ký hiệu theo _kích cỡ_\n"
1705 " --special-syms \t\tGồm _ký hiệu đặc biệt_ trong dữ liệu xuất\n"
1706 " --synthetic \t\tCũng hiển thị ký hiệu _tổng hợp_\n"
1707 " -t, --radix=CƠ_SỞ \tDùng _cơ sở_ này để in ra giá trị ký hiệu\n"
1708 " --target=TÊN_BFD \tGhi rõ dạng thức đối tượng _đích_ là tên BFD này\n"
1709 " -u, --undefined-only \tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _chưa được định nghĩa_\n"
1710 " -X 32_64 \t\t(bị bỏ qua)\n"
1711 " -h, --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
1712 " -V, --version \t\tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
1715 #: nm.c:262 objdump.c:232
1717 msgid "Report bugs to %s.\n"
1718 msgstr "Hãy trình báo lỗi nào cho %s\n"
1722 msgid "%s: invalid radix"
1723 msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
1727 msgid "%s: invalid output format"
1728 msgstr "%s: dạng thức xuất không hợp lệ"
1730 #: nm.c:339 readelf.c:6342 readelf.c:6378
1732 msgid "<processor specific>: %d"
1733 msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
1735 #: nm.c:341 readelf.c:6345 readelf.c:6390
1737 msgid "<OS specific>: %d"
1738 msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
1740 #: nm.c:343 readelf.c:6347 readelf.c:6393
1742 msgid "<unknown>: %d"
1743 msgstr "<không biết>: %d"
1759 "Undefined symbols from %s:\n"
1764 "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
1772 "Symbols from %s:\n"
1780 #: nm.c:1229 nm.c:1280
1783 "Name Value Class Type Size Line Section\n"
1786 "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
1789 #: nm.c:1232 nm.c:1283
1792 "Name Value Class Type Size Line Section\n"
1795 "Name Value Class Type Size Line Section\n"
1803 "Undefined symbols from %s[%s]:\n"
1808 "Ký hiệu chưa được định nghĩa từUndefined symbols from %s[%s]:\n"
1816 "Symbols from %s[%s]:\n"
1821 "Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
1825 msgid "Only -X 32_64 is supported"
1826 msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 »"
1829 msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
1830 msgstr "Dùng tùy chọn cả « --size-sort » lẫn « --undefined-only » đều"
1833 msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
1834 msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa không có kích cỡ nào."
1838 msgid "data size %ld"
1839 msgstr "cỡ dữ liệu %ld"
1841 #: objcopy.c:396 srconv.c:1721
1843 msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
1844 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
1848 msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n"
1849 msgstr " Sao chép tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển đổi nó\n"
1851 #: objcopy.c:398 objcopy.c:487
1853 msgid " The options are:\n"
1854 msgstr " Tùy chọn:\n"
1859 " -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
1860 " -O --output-target <bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
1861 " -B --binary-architecture <arch> Set arch of output file, when input is binary\n"
1862 " -F --target <bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
1863 " --debugging Convert debugging information, if possible\n"
1864 " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
1865 " -j --only-section <name> Only copy section <name> into the output\n"
1866 " --add-gnu-debuglink=<file> Add section .gnu_debuglink linking to <file>\n"
1867 " -R --remove-section <name> Remove section <name> from the output\n"
1868 " -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
1869 " -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
1870 " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
1871 " -N --strip-symbol <name> Do not copy symbol <name>\n"
1872 " --strip-unneeded-symbol <name>\n"
1873 " Do not copy symbol <name> unless needed by\n"
1875 " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
1876 " -K --keep-symbol <name> Only copy symbol <name>\n"
1877 " -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a local\n"
1878 " -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n"
1879 " -W --weaken-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a weak\n"
1880 " --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n"
1881 " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
1882 " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
1883 " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
1884 " -i --interleave <number> Only copy one out of every <number> bytes\n"
1885 " -b --byte <num> Select byte <num> in every interleaved block\n"
1886 " --gap-fill <val> Fill gaps between sections with <val>\n"
1887 " --pad-to <addr> Pad the last section up to address <addr>\n"
1888 " --set-start <addr> Set the start address to <addr>\n"
1889 " {--change-start|--adjust-start} <incr>\n"
1890 " Add <incr> to the start address\n"
1891 " {--change-addresses|--adjust-vma} <incr>\n"
1892 " Add <incr> to LMA, VMA and start addresses\n"
1893 " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <name>{=|+|-}<val>\n"
1894 " Change LMA and VMA of section <name> by <val>\n"
1895 " --change-section-lma <name>{=|+|-}<val>\n"
1896 " Change the LMA of section <name> by <val>\n"
1897 " --change-section-vma <name>{=|+|-}<val>\n"
1898 " Change the VMA of section <name> by <val>\n"
1899 " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
1900 " Warn if a named section does not exist\n"
1901 " --set-section-flags <name>=<flags>\n"
1902 " Set section <name>'s properties to <flags>\n"
1903 " --add-section <name>=<file> Add section <name> found in <file> to output\n"
1904 " --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n"
1905 " --change-leading-char Force output format's leading character style\n"
1906 " --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n"
1907 " --redefine-sym <old>=<new> Redefine symbol name <old> to <new>\n"
1908 " --redefine-syms <file> --redefine-sym for all symbol pairs \n"
1909 " listed in <file>\n"
1910 " --srec-len <number> Restrict the length of generated Srecords\n"
1911 " --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n"
1912 " --strip-symbols <file> -N for all symbols listed in <file>\n"
1913 " --strip-unneeded-symbols <file>\n"
1914 " --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n"
1916 " --keep-symbols <file> -K for all symbols listed in <file>\n"
1917 " --localize-symbols <file> -L for all symbols listed in <file>\n"
1918 " --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n"
1919 " --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n"
1920 " --alt-machine-code <index> Use alternate machine code for output\n"
1921 " --writable-text Mark the output text as writable\n"
1922 " --readonly-text Make the output text write protected\n"
1923 " --pure Mark the output file as demand paged\n"
1924 " --impure Mark the output file as impure\n"
1925 " --prefix-symbols <prefix> Add <prefix> to start of every symbol name\n"
1926 " --prefix-sections <prefix> Add <prefix> to start of every section name\n"
1927 " --prefix-alloc-sections <prefix>\n"
1928 " Add <prefix> to start of every allocatable\n"
1930 " -v --verbose List all object files modified\n"
1931 " -V --version Display this program's version number\n"
1932 " -h --help Display this output\n"
1933 " --info List object formats & architectures supported\n"
1935 " -I --input-target <tên_bfd>\t\tGiả sử tập tin nhập có dạng <tên_bfd>\n"
1936 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
1937 " -O --output-target <tên_bfd> \tTạo tập tin dạng <tên_bfd>\n"
1938 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
1939 " -B --binary-architecture <kiến_trúc>\n"
1940 "\t\t\tLập _kiến trúc_ của tập tin xuất, khi tập tin nhập là _nhị phân_\n"
1941 " -F --target <tên_bfd>\n"
1942 "\t\t\tLập dạng thức cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd> (_đích_)\n"
1943 " --debugging \t\t\tChuyển đổi thông tin _gỡ lỗi_, nếu có thể\n"
1944 " -p --preserve-dates\n"
1945 "\tSao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi vào kết xuất (_bảo tồn các ngày_)\n"
1946 " -j --only-section <tên> \t_Chỉ_ sao chép <tên> _phần_ vào kết xuất\n"
1947 " --add-gnu-debuglink=<tập_tin>\n"
1948 "\t\t_Thêm_ khả năng liên kết phần « .gnu_debuglink » vào <tập_tin>\n"
1949 " -R --remove-section <tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <tên> ra kết xuất\n"
1950 " -S --strip-all \t\t\tGỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n"
1951 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước hết_)\n"
1952 " -g --strip-debug \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
1953 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước gỡ lỗi_)\n"
1954 " --strip-unneeded \tGỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n"
1955 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước không cần thiết_)\n"
1956 " -N --strip-symbol <tên> \t\t Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
1957 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước ký hiệu_)\n"
1958 " --strip-unneeded-symbol <tên>\n"
1959 "\tĐừng sao chép ký hiệu trừ cần thiết để định vị lại (_tước không cần thiết_)\n"
1960 " --only-keep-debug\t\t\t\tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
1961 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chỉ giữ gỡ lỗi_)\n"
1962 " -K --keep-symbol <tên> \tChỉ sao chép ký hiệu <tên>\n"
1963 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu_)\n"
1964 " -L --localize-symbol <tên>\n"
1965 "\t\t\t\tBuộc ký hiệu <tên>có nhãn điều cục bộ (_địa phương hóa_)\n"
1966 " -G --keep-global-symbol <tên> \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n"
1967 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu toàn cục_)\n"
1968 " -W --weaken-symbol <tên> \tBuộc ký hiệu <name> có nhãn điều yếu\n"
1969 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu ký hiệu_)\n"
1970 " --weaken \t\tBuộc mọi ký hiệu toàn cục có nhãn điều yếu\n"
1971 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu đi_)\n"
1972 " -w --wildcard \t\tCho phép _ký tự đại diện_ trong sự so sánh ký hiệu\n"
1973 " -x --discard-all \t\t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
1974 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy hết_)\n"
1975 " -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n"
1976 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy các điều cục bộ_)\n"
1977 " -i --interleave <số> \t\t\tChỉ sao chép một của mỗi <số> byte\n"
1978 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chen vào_)\n"
1980 "\t\t\t\tChọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n"
1981 " --gap-fill <giá_trị> \t_Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n"
1982 " --pad-to <địa_chỉ>\t\t_Đệm_ phần cuối cùng _đế_n địa chỉ <địa_chỉ>\n"
1983 " --set-start <địa_chỉ> \t\t_Lập_ địa chỉ _đầu_ thành <địa_chỉ>\n"
1984 " {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n"
1985 "\t\tThêm <tăng> vào địa chỉ đầu (_thay đổi đầu, điều chỉnh đầu_)\n"
1986 " {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n"
1987 " \t\t\t\t\t\t\tThêm <tang> vào địa chỉ đầu, LMA và VMA\n"
1988 "\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi địa chỉ, điều chỉnh vma_)\n"
1989 " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
1990 "\t\t\t\t\tThay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
1991 "\t\t\t\t\t\t(_thay đổi địa chỉ phần, điều chỉnh vma phần_)\n"
1992 " --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
1993 " \tThay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi LMA của phần_)\n"
1994 " --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
1995 " \tThay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi VMA của phần_)\n"
1996 " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
1997 " \t\t\t\t\t\t\t\tCảnh báo nếu không có phần có tên\n"
1998 "\t\t(_[không] thay đổi các cảnh báo, [không] điều chỉnh các cảnh báo_)\n"
1999 " --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n"
2000 " \t\tLập thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n"
2001 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_lập các cờ phần_)\n"
2002 " --add-section <tên>=<tập_tin>\n"
2003 "\t\t\t\t_Thêm phần_ <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n"
2004 " --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>]\n"
2005 "\t\t\t\t\t\t\t\t_Thay đổi phần_ <cũ> thành <mới>\n"
2006 " --change-leading-char\n"
2007 "\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của dạng thức xuất\n"
2008 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi ký tự đi trước_)\n"
2009 " --remove-leading-char\t\t_Gỡ bỏ ký tự đi trước_ ra các ký hiệu toàn cục\n"
2010 " --redefine-sym <cũ>=<mới>\n"
2011 "\t\t\t\t\t\t_Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n"
2012 " --redefine-syms <tập_tin>\n"
2013 "\t\t« --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
2014 " --srec-len <số> \t\tGiới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
2015 " --srec-forceS3 \tGiới hạn kiểu Srecords thành S3 (_buộc_)\n"
2016 " --strip-symbols <tập_tin>\n"
2017 "\t« -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin> (_tước các ký hiệu_)\n"
2018 " --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n"
2019 " \t\t\t\t\t\t\t« --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n"
2020 "\t\t\t\t\t\t\t\tđược liệt kê trong <tập_tin>\n"
2021 " --keep-symbols <tập_tin>\n"
2022 "\t\t\t\t\t« -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
2023 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu_)\n"
2024 " --localize-symbols <tập_tin>\n"
2025 "\t\t\t\t\t« -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
2026 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_địa phương hóa các ký hiệu_)\n"
2027 " --keep-global-symbols <tập_tin>\n"
2028 "\t\t\t\t\t« -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
2029 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu toàn cục_)\n"
2030 " --weaken-symbols <tập_tin>\n"
2031 "\t\t\t\t\t« -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
2032 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu các ký hiệu_)\n"
2033 " --alt-machine-code <chỉ_mục> Dùng _mã máy xen kẽ_ cho kết xuất\n"
2034 " --writable-text \t\tĐánh dấu _văn bản_ xuất _có khả năng ghi_\n"
2035 " --readonly-text \tLàm cho vân bản xuất được bảo vậ chống ghi\n"
2036 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_văn bản chỉ có khả năng đọc_)\n"
2038 "\t\t\tĐánh dấu tập tin xuất sẽ có trang được sắp xếp theo yêu cầu\n"
2039 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tinh khiết_)\n"
2040 " --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n"
2041 " --prefix-symbols <tiền_tố>\n"
2042 "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu (_tiền tố các ký hiệu_)\n"
2043 " --prefix-sections <tiền_tố>\n"
2044 "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần (_tiền tố các phần_)\n"
2045 " --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n"
2046 "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n"
2047 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tiền tố các phần có thể cấp phát_)\n"
2048 " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
2049 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chi tiết_)\n"
2050 " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
2051 " -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
2052 " --info \t\tLiệt kê các dạng thức và kiến trúc được hỗ trợ\n"
2053 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n"
2057 msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n"
2058 msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn> tập_tin_nhập...\n"
2062 msgid " Removes symbols and sections from files\n"
2063 msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n"
2068 " -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
2069 " -O --output-target=<bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
2070 " -F --target=<bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
2071 " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
2072 " -R --remove-section=<name> Remove section <name> from the output\n"
2073 " -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
2074 " -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
2075 " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
2076 " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
2077 " -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n"
2078 " -K --keep-symbol=<name> Only copy symbol <name>\n"
2079 " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
2080 " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
2081 " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
2082 " -v --verbose List all object files modified\n"
2083 " -V --version Display this program's version number\n"
2084 " -h --help Display this output\n"
2085 " --info List object formats & architectures supported\n"
2086 " -o <file> Place stripped output into <file>\n"
2088 " -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có dạng thức <tên_bfd>\n"
2090 " -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có dạng thức <tên_bfd>\n"
2092 " -F --target=<tên_bfd> Đặt dạng thức cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
2094 " -p --preserve-dates\n"
2095 "\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
2096 "\t\t(bảo tồn các ngày)\n"
2097 " -R --remove-section=<tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <name> ra dữ liệu xuất\n"
2098 " -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n"
2100 " -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
2101 "\t\t(tước gỡ lỗi)\n"
2102 " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n"
2103 "\t\t(tước không cần thiết)\n"
2104 " --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
2105 "\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n"
2106 " -N --strip-symbol=<tên> \tĐừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
2107 "\t\t(tước ký hiệu)\n"
2108 " -K --keep-symbol=<tên> \tSao chép chỉ ký hiệu <tên>\n"
2109 "\t\t(giữ ký hiệu)\n"
2110 " -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n"
2111 " -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
2113 " -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n"
2114 "\t\t(hủy các điều cục bộ)\n"
2115 " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n"
2117 " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
2118 " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
2119 " --info Liệt kê các dạng thức đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
2120 "\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
2124 msgid "unrecognized section flag `%s'"
2125 msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »"
2129 msgid "supported flags: %s"
2130 msgstr "các cờ đã hỗ trợ : %s"
2134 msgid "cannot open '%s': %s"
2135 msgstr "không thể mở « %s »: %s"
2137 #: objcopy.c:641 objcopy.c:2629
2139 msgid "%s: fread failed"
2140 msgstr "%s: việc fread (đọc f) bị lỗi"
2144 msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
2145 msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
2149 msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
2150 msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần"
2154 msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
2155 msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
2159 msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
2160 msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
2164 msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
2165 msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
2169 msgid "%s:%d: missing new symbol name"
2170 msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
2174 msgid "%s:%d: premature end of file"
2175 msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
2178 msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
2179 msgstr "Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập"
2183 msgid "copy from %s(%s) to %s(%s)\n"
2184 msgstr "chép từ %s(%s) đến %s(%s)\n"
2188 msgid "Unable to recognise the format of the input file %s"
2189 msgstr "Không thể nhận diện dạng thức của tập tin nhập %s"
2193 msgid "Warning: Output file cannot represent architecture %s"
2194 msgstr "Cảnh báo : Tập tin xuất không thể tiêu biểu kiến trúc %s"
2198 msgid "can't create section `%s': %s"
2199 msgstr "không thể tạo phần « %s »: %s"
2202 msgid "there are no sections to be copied!"
2203 msgstr "• Không có phần cần sao chép. •"
2207 msgid "Can't fill gap after %s: %s"
2208 msgstr "Không thể điền vào khe sau : %s: %s"
2212 msgid "Can't add padding to %s: %s"
2213 msgstr "Không thể thêm đệm vào %s: %s"
2217 msgid "%s: error copying private BFD data: %s"
2218 msgstr "%s: gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng : %s"
2221 msgid "unknown alternate machine code, ignored"
2222 msgstr "không biết mã máy xen kẽ nên bỏ qua nó"
2224 #: objcopy.c:1555 objcopy.c:1585
2226 msgid "cannot mkdir %s for archive copying (error: %s)"
2227 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục) %s để sao chép kho (lỗi: %s)"
2231 msgid "Multiple renames of section %s"
2232 msgstr "Đã thay đổi tên phần %s nhiều lần"
2235 msgid "private header data"
2236 msgstr "dữ liệu dòng đầu riêng"
2240 msgid "%s: error in %s: %s"
2241 msgstr "%s: lỗi trong %s: %s"
2264 msgid "private data"
2265 msgstr "dữ liệu riêng"
2269 msgid "%s: section `%s': error in %s: %s"
2270 msgstr "%s: phần « %s »: lỗi trong %s: %s"
2274 msgid "%s: can't create debugging section: %s"
2275 msgstr "%s: không thể tạo phần gỡ lỗi: %s"
2279 msgid "%s: can't set debugging section contents: %s"
2280 msgstr "%s: không thể đặt nội dung phần gỡ lỗi: %s"
2284 msgid "%s: don't know how to write debugging information for %s"
2285 msgstr "%s: không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
2288 msgid "byte number must be non-negative"
2289 msgstr "số byte phải là không âm"
2292 msgid "interleave must be positive"
2293 msgstr "chen vào phải là dương"
2295 #: objcopy.c:2502 objcopy.c:2510
2297 msgid "%s both copied and removed"
2298 msgstr "%s cả được sao chép lẫn bị gỡ bỏ đều"
2300 #: objcopy.c:2603 objcopy.c:2674 objcopy.c:2774 objcopy.c:2805 objcopy.c:2829
2301 #: objcopy.c:2833 objcopy.c:2853
2303 msgid "bad format for %s"
2304 msgstr "dạng thức sai cho %s"
2308 msgid "cannot open: %s: %s"
2309 msgstr "không thể mở : %s: %s"
2313 msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
2314 msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén điền-khe từ 0x%s thành 0x%x"
2317 msgid "alternate machine code index must be positive"
2318 msgstr "chỉ mục mã máy xen kẽ phải là dương"
2321 msgid "byte number must be less than interleave"
2322 msgstr "số byte phải là ít hơn chen vào"
2326 msgid "architecture %s unknown"
2327 msgstr "không biết kiến trúc %s"
2330 msgid "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter."
2331 msgstr "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc nhị phân."
2335 msgid " Argument %s ignored"
2336 msgstr " Đối số %s bị bỏ qua"
2340 msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s"
2341 msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
2343 #: objcopy.c:3042 objcopy.c:3056
2345 msgid "%s %s%c0x%s never used"
2346 msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
2350 msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n"
2351 msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
2355 msgid " Display information from object <file(s)>.\n"
2356 msgstr " Hiển thị thông tin từ <tập_tin...> đối tượng.\n"
2360 msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
2361 msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n"
2366 " -a, --archive-headers Display archive header information\n"
2367 " -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n"
2368 " -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n"
2369 " -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n"
2370 " -x, --all-headers Display the contents of all headers\n"
2371 " -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n"
2372 " -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n"
2373 " -S, --source Intermix source code with disassembly\n"
2374 " -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n"
2375 " -g, --debugging Display debug information in object file\n"
2376 " -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n"
2377 " -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n"
2378 " -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n"
2379 " -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n"
2380 " -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n"
2381 " -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n"
2382 " -v, --version Display this program's version number\n"
2383 " -i, --info List object formats and architectures supported\n"
2384 " -H, --help Display this information\n"
2386 " -a, --archive-headers \t\tHiển thị thông tin về _các phần đầu kho_\n"
2387 " -f, --file-headers Hiển thị nội dung của _toàn bộ phần đầu tập tin_\n"
2388 " -p, --private-headers\n"
2389 "\t\tHiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n"
2390 "\t\t(các phần đầu riêng)\n"
2391 " -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của _các phần đầu của phần_\n"
2392 " -x, --all-headers \t\t Hiển thị nội dung của _mọi phần đầu_\n"
2393 " -d, --disassemble\n"
2394 "\t\tHiển thị nội dung của các phần có khả năng thực hiện\n"
2396 " -D, --disassemble-all \t Hiển thị nội dung dịch mã số của mọi phần\n"
2398 " -S, --source \t\t\t\t Trộn lẫn mã _nguồn_ với việc rã\n"
2399 " -s, --full-contents Hiển thị _nội dung đầy đủ_ của mọi phần đã yêu cầu\n"
2400 " -g, --debugging Hiển thị thông tin _gỡ lỗi_ trong tập tin đối tượng\n"
2401 " -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
2402 "\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n"
2403 " -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n"
2404 " -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
2405 "\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n"
2406 " -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
2407 "\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n"
2408 " -r, --reloc \t\tHiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n"
2409 "\t\t(định vị lại [viết tắt])\n"
2410 " -R, --dynamic-reloc\n"
2411 "\t\t\t\t Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n"
2412 "\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n"
2413 " -v, --version Hiển thị số thự tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
2414 " -i, --info Liệt kê các dạng thức đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
2415 "\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
2416 " -H, --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
2422 " The following switches are optional:\n"
2425 " Những cái chuyển theo đây là tùy chọn:\n"
2430 " -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
2431 " -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n"
2432 " -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n"
2433 " -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n"
2434 " -EB --endian=big Assume big endian format when disassembling\n"
2435 " -EL --endian=little Assume little endian format when disassembling\n"
2436 " --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n"
2437 " -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n"
2438 " -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n"
2439 " -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n"
2440 " The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n"
2441 " `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
2443 " -w, --wide Format output for more than 80 columns\n"
2444 " -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n"
2445 " --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n"
2446 " --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n"
2447 " --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n"
2448 " --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n"
2449 " --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n"
2450 " --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n"
2453 " -b, --target=TÊN_BFD \tGhi rõ dạng thức đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n"
2454 " -m, --architecture=MÁY \t\t Ghi rõ _kiến trúc_ đích là MÁY\n"
2455 " -j, --section=TÊN \t\t Hiển thị thông tin chỉ cho _phần_ TÊN\n"
2456 " -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n"
2457 "\t\tGởi chuỗi TÙY_CHỌN qua cho _bộ rã_\n"
2458 "\t\t(các tùy chọn bộ rã)\n"
2459 " -EB --endian=big\n"
2460 "\t\tGiả sử dạng thức tính trạng cuối lớn (big-endian) khi rã\n"
2461 " -EL --endian=little\n"
2462 "\t\tGiả sử dạng thức tính trạng cuối nhỏ (little-endian) khi rã\n"
2463 " --file-start-context \tGồm _ngữ cảnh_ từ _đầu tập tin_ (bằng « -S »)\n"
2464 " -I, --include=THƯ_MỤC\n"
2465 "\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
2467 " -l, --line-numbers\n"
2468 "\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
2469 " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
2471 "\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
2472 "\t\t • auto\t\ttự động\n"
2474 " \t • lucid\t\trõ ràng\n"
2481 " -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
2483 " -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n"
2484 "\t\t(rã các số không)\n"
2485 " --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n"
2486 " --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n"
2487 " --prefix-addresses \t\tIn ra địa chỉ hoàn toàn ở b việc rã\n"
2488 "\t\t(thêm vào đầu các địa chỉ)\n"
2489 " --[no-]show-raw-insn\n"
2490 "\t\tHiển thị thập lục phân ở bên việc rã kiểu ký hiệu\n"
2491 "hông] hiển thị câu lệnh thô)\n"
2492 " --adjust-vma=HIỆU_SỐ\n"
2493 "\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
2494 "\t\t(điều chỉnh vma) --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
2502 #: objdump.c:381 objdump.c:385
2504 msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
2505 msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
2509 msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
2510 msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
2524 msgid "%s: not a dynamic object"
2525 msgstr "%s không phải là môt đối tượng động"
2529 msgid "Disassembly of section %s:\n"
2530 msgstr "Việc rã phần %s:\n"
2534 msgid "Can't use supplied machine %s"
2535 msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s"
2539 msgid "Can't disassemble for architecture %s\n"
2540 msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n"
2545 "No %s section present\n"
2548 "Không có phần %s ở\n"
2553 msgid "Reading %s section of %s failed: %s"
2554 msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s"
2559 "Contents of %s section:\n"
2562 "Nội dung phần %s\n"
2567 msgid "architecture: %s, "
2568 msgstr "kiến trúc: %s, "
2572 msgid "flags 0x%08x:\n"
2573 msgstr "cờ 0x%08x:\n"
2586 msgid "Contents of section %s:\n"
2587 msgstr "Nội dung phần %s:\n"
2591 msgid "no symbols\n"
2592 msgstr "không có ký hiệu\n"
2596 msgid "no information for symbol number %ld\n"
2597 msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
2601 msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n"
2602 msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
2608 "%s: file format %s\n"
2611 "%s: dạng thức tập tin %s\n"
2615 msgid "%s: printing debugging information failed"
2616 msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
2620 msgid "In archive %s:\n"
2621 msgstr "Trong kho %s\n"
2624 msgid "unrecognized -E option"
2625 msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »"
2629 msgid "unrecognized --endian type `%s'"
2630 msgstr "không nhận ra kiểu tính trạng cuối (endian) « %s »"
2634 msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x"
2635 msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x"
2637 #: rdcoff.c:404 rdcoff.c:509 rdcoff.c:697
2639 msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
2640 msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s"
2642 #: rdcoff.c:420 rdcoff.c:717
2644 msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
2645 msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s"
2649 msgid "%ld: .bf without preceding function"
2650 msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước"
2654 msgid "%ld: unexpected .ef\n"
2655 msgstr "%ld: « .ef » bất ngờ\n"
2659 msgid "%s: no recognized debugging information"
2660 msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
2664 msgid "Last stabs entries before error:\n"
2665 msgstr "Những mục nhập stabs cuối cùng trước lỗi:\n"
2674 msgid "%s: Warning: "
2675 msgstr "%s: Cảnh báo : "
2679 msgid "Unable to seek to 0x%x for %s\n"
2680 msgstr "Không thể nhảy tới 0x%x tìm %s\n"
2684 msgid "Out of memory allocating 0x%x bytes for %s\n"
2685 msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát 0x%x byte cho %s\n"
2689 msgid "Unable to read in 0x%x bytes of %s\n"
2690 msgstr "Không thể đọc trong 0x%x byte của %s\n"
2692 #: readelf.c:364 readelf.c:412 readelf.c:615 readelf.c:647
2694 msgid "Unhandled data length: %d\n"
2695 msgstr "Độ dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
2698 msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
2699 msgstr "Không biết về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
2701 #: readelf.c:772 readelf.c:799 readelf.c:842 readelf.c:869
2705 #: readelf.c:782 readelf.c:809 readelf.c:852 readelf.c:879
2706 msgid "out of memory parsing relocs"
2707 msgstr "hết bộ nhớ khi phân tách việc định vị lại"
2711 msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n"
2712 msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
2716 msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n"
2717 msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
2721 msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n"
2722 msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
2726 msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n"
2727 msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
2731 msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
2732 msgstr " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
2736 msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n"
2737 msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
2741 msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
2742 msgstr " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
2746 msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n"
2747 msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
2749 #: readelf.c:1239 readelf.c:1241 readelf.c:1324 readelf.c:1326 readelf.c:1335
2752 msgid "unrecognized: %-7lx"
2753 msgstr "không nhận ra: %-7lx"
2757 msgid "<string table index: %3ld>"
2758 msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
2762 msgid "<corrupt string table index: %3ld>"
2763 msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
2767 msgid "Processor Specific: %lx"
2768 msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
2772 msgid "Operating System specific: %lx"
2773 msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
2775 #: readelf.c:1592 readelf.c:2370
2777 msgid "<unknown>: %lx"
2778 msgstr "<không rõ>: %lx"
2782 msgstr "KHÔNG CÓ (Không có)"
2785 msgid "REL (Relocatable file)"
2786 msgstr "REL (Tập tin có thể _định vị lại_)"
2789 msgid "EXEC (Executable file)"
2790 msgstr "EXEC (Executable file)"
2793 msgid "DYN (Shared object file)"
2794 msgstr "DYN (Shared object file)"
2797 msgid "CORE (Core file)"
2798 msgstr "CORE (Core file)"
2802 msgid "Processor Specific: (%x)"
2803 msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
2807 msgid "OS Specific: (%x)"
2808 msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
2810 #: readelf.c:1617 readelf.c:1724 readelf.c:2554
2812 msgid "<unknown>: %x"
2813 msgstr "<không rõ>: %x"
2820 msgid "Standalone App"
2821 msgstr "Ứng dụng Độc lập"
2823 #: readelf.c:2232 readelf.c:2952 readelf.c:2968
2825 msgid "<unknown: %x>"
2826 msgstr "<không rõ : %x>"
2830 msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
2831 msgstr "Cách sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
2835 msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
2836 msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung tập tin dạng thức ELF\n"
2842 " -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
2843 " -h --file-header Display the ELF file header\n"
2844 " -l --program-headers Display the program headers\n"
2845 " --segments An alias for --program-headers\n"
2846 " -S --section-headers Display the sections' header\n"
2847 " --sections An alias for --section-headers\n"
2848 " -g --section-groups Display the section groups\n"
2849 " -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n"
2850 " -s --syms Display the symbol table\n"
2851 " --symbols An alias for --syms\n"
2852 " -n --notes Display the core notes (if present)\n"
2853 " -r --relocs Display the relocations (if present)\n"
2854 " -u --unwind Display the unwind info (if present)\n"
2855 " -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n"
2856 " -V --version-info Display the version sections (if present)\n"
2857 " -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n"
2858 " -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n"
2859 " -x --hex-dump=<number> Dump the contents of section <number>\n"
2860 " -w[liaprmfFsoR] or\n"
2861 " --debug-dump[=line,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
2862 " Display the contents of DWARF2 debug sections\n"
2865 " -a --all \t\t\t\t\tBằng: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
2867 " -h --file-header \t\t\t\tHiển thị _dòng đầu tập tin_ ELF\n"
2868 " -l --program-headers \t\tHiển thị _các dòng đầu chương trình_\n"
2869 " --segments \t\t\tBiệt hiệu cho « --program-headers »\n"
2870 "\t(các phân đoạn)\n"
2871 " -S --section-headers \t\t\tHiển thị dòng đầu của các phần\n"
2872 "\t(các dòng đầu phần)\n"
2873 " --sections \t\t\tBiệt hiệu cho « --section-headers »\n"
2875 " -g --section-groups \t\t\t Hiển thị _các nhóm phần_\n"
2876 " -e --headers \t\t\t\tBằng: -h -l -S\n"
2877 "\t(các dòng đầu)\n"
2878 " -s --syms \t\t\tHiển thị bảng _ký hiệu_\n"
2879 " --symbols \t\t\tBiệt hiệu cho « --syms »\n"
2880 "\t(các ký hiệu [« syms » là viết tắt])\n"
2881 " -n --notes \t\t\tHiển thị _các ghi chú_ lõi (nếu có)\n"
2882 " -r --relocs \t\tHiển thị _các việc định vị lại_ (nếu có)\n"
2883 " -u --unwind \t\tHiển thị thông tin _tri ra_ (nếu có)\n"
2884 " -d --dynamic \t\tHiển thị phần _động_ (nếu có)\n"
2885 " -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
2886 "\t(thông tin phiên bản)\n"
2887 " -A --arch-specific Hiển thị thông tin _đặc trưng cho kiến trúc_ (nếu có)\n"
2888 " -D --use-dynamic _Dùng_ thông tin phần _động_ khi hiển thị ký hiệu\n"
2889 " -x --hex-dump=<số> \t\t\tĐổ nội dung phần <số>\n"
2891 " -w[liaprmfFsoR] or\n"
2892 " --debug-dump[=line,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
2893 "\t[line\t\t\tdòng\n"
2894 "\tinfo\t\t\tthông tin\n"
2895 "\tabbrev.\t\tviết tắt\n"
2896 "\tpubnames\tcác tên công\n"
2897 "\taranges\t\tcác phạm vị a\n"
2898 "\tmacro\t\tbộ lệnh\n"
2899 "\tframes\t\tcác khung\n"
2900 "\tstr\t\t\tchuỗi\n"
2901 "\tloc\t\t\tđịnh vị\n"
2902 "\tRanges\t\tCác phạm vị]\n"
2903 " Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n"
2908 " -i --instruction-dump=<number>\n"
2909 " Disassemble the contents of section <number>\n"
2911 " -i --instruction-dump=<số>\t\tTháo ra nội dung phần <số>\n"
2917 " -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n"
2918 " -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n"
2919 " -H --help Display this information\n"
2920 " -v --version Display the version number of readelf\n"
2923 "\tHiển thị _biểu đồ tần xuất_ của các độ dài danh sách xô\n"
2924 " -W --wide Cho phép độ _rộng_ kết xuất vượt qua 80 ký tự\n"
2925 " -H --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
2926 " -v --version \tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của readelf\n"
2928 #: readelf.c:2651 readelf.c:12118
2929 msgid "Out of memory allocating dump request table."
2930 msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ."
2932 #: readelf.c:2820 readelf.c:2888
2934 msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
2935 msgstr "Không nhận diện tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n"
2939 msgid "Invalid option '-%c'\n"
2940 msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n"
2943 msgid "Nothing to do.\n"
2944 msgstr "Không có gì cần làm.\n"
2946 #: readelf.c:2948 readelf.c:2964 readelf.c:5906
2951 msgid "2's complement, little endian"
2952 msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối nhỏ"
2955 msgid "2's complement, big endian"
2956 msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối lớn"
2959 msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
2960 msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
2964 msgid "ELF Header:\n"
2965 msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
2970 msgstr " Ma thuật: "
2974 msgid " Class: %s\n"
2975 msgstr " Class: %s\n"
2980 msgstr " Data: %s\n"
2984 msgid " Version: %d %s\n"
2985 msgstr " Version: %d %s\n"
2989 msgid " OS/ABI: %s\n"
2990 msgstr " OS/ABI: %s\n"
2994 msgid " ABI Version: %d\n"
2995 msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
3000 msgstr " Type: %s\n"
3004 msgid " Machine: %s\n"
3005 msgstr " Machine: %s\n"
3009 msgid " Version: 0x%lx\n"
3010 msgstr " Version: 0x%lx\n"
3014 msgid " Entry point address: "
3015 msgstr " Địa chỉ điểm vào : "
3021 " Start of program headers: "
3024 " Điểm đầu các dòng đầu chương trình: "
3029 " (bytes into file)\n"
3030 " Start of section headers: "
3032 " (byte vào tập tin)\n"
3033 " Đầu các dòng đầu phần: "
3037 msgid " (bytes into file)\n"
3038 msgstr " (byte vào tập tin)\n"
3042 msgid " Flags: 0x%lx%s\n"
3043 msgstr " Flags: 0x%lx%s\n"
3047 msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n"
3048 msgstr " Cỡ phần này: %ld (byte)\n"
3052 msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n"
3053 msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
3057 msgid " Number of program headers: %ld\n"
3058 msgstr " Số dòng đầu chương trình: %ld\n"
3062 msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n"
3063 msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
3067 msgid " Number of section headers: %ld"
3068 msgstr " Số dòng đầu phần: %ld"
3072 msgid " Section header string table index: %ld"
3073 msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
3075 #: readelf.c:3074 readelf.c:3107
3076 msgid "program headers"
3077 msgstr "các dòng đầu chương trình"
3079 #: readelf.c:3145 readelf.c:3446 readelf.c:3487 readelf.c:3546 readelf.c:3609
3080 #: readelf.c:3993 readelf.c:4017 readelf.c:5247 readelf.c:5291 readelf.c:5489
3081 #: readelf.c:6450 readelf.c:6464 readelf.c:11493 readelf.c:11912
3083 msgid "Out of memory\n"
3084 msgstr "Hết bộ nhớ\n"
3090 "There are no program headers in this file.\n"
3093 "Không có dòng đầu chương trình nào trong tập tin này.\n"
3099 "Elf file type is %s\n"
3102 "Kiểu tập tin Elf là %s\n"
3106 msgid "Entry point "
3113 "There are %d program headers, starting at offset "
3116 "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại hiệu số"
3118 #: readelf.c:3193 readelf.c:3195
3122 "Program Headers:\n"
3125 "Dòng đầu chương trình:\n"
3129 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
3130 msgstr " Kiểu HIệu ĐChỉẢo ĐChỉVật CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n"
3134 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
3135 msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n"
3139 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n"
3140 msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
3144 msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
3145 msgstr " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
3148 msgid "more than one dynamic segment\n"
3149 msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
3152 msgid "no .dynamic section in the dynamic segment"
3153 msgstr "không có phân đoạn « .dynamic » (động) trong phân đoạn động"
3156 msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment"
3157 msgstr "phần « .dynamic » (động) không có được chứa ở trong phân đoạn động"
3160 msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment."
3161 msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động."
3164 msgid "Unable to find program interpreter name\n"
3165 msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
3171 " [Requesting program interpreter: %s]"
3174 " [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
3180 " Section to Segment mapping:\n"
3183 " Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
3187 msgid " Segment Sections...\n"
3188 msgstr " Các phần phân đoạn...\n"
3191 msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
3192 msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
3196 msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
3197 msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD » nào.\n"
3199 #: readelf.c:3438 readelf.c:3479
3200 msgid "section headers"
3201 msgstr "dòng đầu phần"
3203 #: readelf.c:3523 readelf.c:3586
3207 #: readelf.c:3533 readelf.c:3596
3208 msgid "symtab shndx"
3209 msgstr "symtab shndx"
3211 #: readelf.c:3697 readelf.c:3977
3215 "There are no sections in this file.\n"
3218 "Không có phần nào trong tập tin này.\n"
3222 msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
3223 msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại hiệu số 0x%lx:\n"
3225 #: readelf.c:3720 readelf.c:4079 readelf.c:4290 readelf.c:4591 readelf.c:5011
3227 msgid "string table"
3231 msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
3232 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
3237 msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
3238 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
3241 msgid "dynamic strings"
3245 msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
3246 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
3252 "Section Headers:\n"
3268 msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
3269 msgstr " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
3273 msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
3274 msgstr " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
3278 msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n"
3279 msgstr " [Nr] Name Type Address Offset\n"
3283 msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
3284 msgstr " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
3290 " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n"
3291 " I (info), L (link order), G (group), x (unknown)\n"
3292 " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
3300 "\tL\tthứ tự liên kết\n"
3302 "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
3303 "\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
3304 "\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n"
3308 msgid "[<unknown>: 0x%x]"
3309 msgstr "[<không rõ>: 0x%x]"
3312 msgid "Section headers are not available!\n"
3313 msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
3319 "There are no section groups in this file.\n"
3322 "Không có nhóm phần nào trong tập tin này.\n"
3326 msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
3327 msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n"
3331 msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
3332 msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n"
3334 #: readelf.c:4085 readelf.c:6947
3335 msgid "section data"
3336 msgstr "dữ liệu phần"
3340 msgid " [Index] Name\n"
3341 msgstr " [Chỉ mục] Tên\n"
3345 msgid "section [%5u] already in group section [%5u]\n"
3346 msgstr "phần [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
3350 msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
3351 msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
3357 "'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n"
3360 "phần định vị lại « %s » tại hiệu số 0x%lx chứa %ld byte:\n"
3366 "There are no dynamic relocations in this file.\n"
3369 "Không có việc định vị lại động nào trong tập tin này.\n"
3375 "Relocation section "
3380 #: readelf.c:4265 readelf.c:4666 readelf.c:4680 readelf.c:5025
3385 #: readelf.c:4267 readelf.c:4682 readelf.c:5027
3387 msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
3388 msgstr " tại hiệu số 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
3394 "There are no relocations in this file.\n"
3397 "Không có việc định vị lại nào trong tập tin này.\n"
3399 #: readelf.c:4482 readelf.c:4862
3400 msgid "unwind table"
3401 msgstr "tri ra bảng"
3403 #: readelf.c:4540 readelf.c:4959
3405 msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
3406 msgstr "Đang nhảy kiểu định vị lại bất ngờ %s\n"
3408 #: readelf.c:4598 readelf.c:5018 readelf.c:5069
3412 "There are no unwind sections in this file.\n"
3415 "Không có phần tri ra nào trong tập tin này.\n"
3421 "Could not find unwind info section for "
3424 "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
3428 msgstr "thông tin tri ra"
3430 #: readelf.c:4675 readelf.c:5024
3439 #: readelf.c:5228 readelf.c:5272
3440 msgid "dynamic section"
3447 "There is no dynamic section in this file.\n"
3450 "Không có phần động nào trong tập tin này.\n"
3453 msgid "Unable to seek to end of file!"
3454 msgstr "• Không thể tìm tới kết thúc tập tin. •"
3457 msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
3458 msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
3461 msgid "Unable to seek to end of file\n"
3462 msgstr "Không thể tìm tới kết thúc tập tin\n"
3465 msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
3466 msgstr "Không thể quyết định độ dài của bảng chuỗi động\n"
3469 msgid "dynamic string table"
3470 msgstr "bảng chuỗi động"
3473 msgid "symbol information"
3474 msgstr "thông tin ký hiệu"
3480 "Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n"
3483 "Phần động tại hiệu số 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
3487 msgid " Tag Type Name/Value\n"
3488 msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
3492 msgid "Auxiliary library"
3493 msgstr "Thư viên phụ"
3497 msgid "Filter library"
3498 msgstr "Thư viên lọc"
3502 msgid "Configuration file"
3503 msgstr "Tập tin cấu hình"
3507 msgid "Dependency audit library"
3508 msgstr "Thư viên kiểm tra cách phụ thuộc"
3512 msgid "Audit library"
3513 msgstr "Thư viên kiểm tra"
3515 #: readelf.c:5580 readelf.c:5608 readelf.c:5636
3520 #: readelf.c:5583 readelf.c:5611 readelf.c:5638
3523 msgstr " Không có\n"
3527 msgid "Shared library: [%s]"
3528 msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
3532 msgid " program interpreter"
3533 msgstr " bộ giải dịch chương trình"
3537 msgid "Library soname: [%s]"
3538 msgstr "soname (tên so) thư viên: [%s]"
3542 msgid "Library rpath: [%s]"
3543 msgstr "rpath (đường dẫn r) thư viên: [%s]"
3547 msgid "Library runpath: [%s]"
3548 msgstr "runpath (đường dẫn chạy) thư viên: [%s]"
3552 msgid "Not needed object: [%s]\n"
3553 msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
3559 "Version definition section '%s' contains %ld entries:\n"
3562 "Phần định nghĩa phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n"
3569 #: readelf.c:5956 readelf.c:6148
3571 msgid " Offset: %#08lx Link: %lx (%s)\n"
3572 msgstr " HIệu: %#08lx LKết: %lx (%s)\n"
3575 msgid "version definition section"
3576 msgstr "phần định nghĩa phiên bản"
3580 msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s"
3581 msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
3585 msgid " Index: %d Cnt: %d "
3586 msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d "
3595 msgid "Name index: %ld\n"
3596 msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
3600 msgid " %#06x: Parent %d: %s\n"
3601 msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n"
3605 msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
3606 msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
3612 "Version needs section '%s' contains %ld entries:\n"
3615 "Phần cần thiết phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n"
3624 msgid " Offset: %#08lx Link to section: %ld (%s)\n"
3625 msgstr " HIệu: %#08lx Liên kết đến phần: %ld (%s)\n"
3628 msgid "version need section"
3629 msgstr "phần cần phiên bản"
3633 msgid " %#06x: Version: %d"
3634 msgstr " %#06x: PhBản: %d"
3639 msgstr " Tập tin: %s"
3644 msgstr " Tập tin: %lx"
3653 msgid " %#06x: Name: %s"
3654 msgstr " %#06x: Tên: %s"
3658 msgid " %#06x: Name index: %lx"
3659 msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx"
3663 msgid " Flags: %s Version: %d\n"
3664 msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n"
3667 msgid "version string table"
3668 msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
3674 "Version symbols section '%s' contains %d entries:\n"
3677 "Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n"
3685 msgid "version symbol data"
3686 msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
3689 msgid " 0 (*local*) "
3690 msgstr " 0 (*local*) "
3693 msgid " 1 (*global*) "
3694 msgstr " 1 (*toàn cụcglobal*) "
3696 #: readelf.c:6223 readelf.c:6677
3697 msgid "version need"
3698 msgstr "phiên bản cần"
3701 msgid "version need aux (2)"
3702 msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
3704 #: readelf.c:6275 readelf.c:6740
3706 msgstr "phbản đ.nghĩa"
3708 #: readelf.c:6294 readelf.c:6755
3709 msgid "version def aux"
3710 msgstr "phbản đ.nghĩa phụ"
3716 "No version information found in this file.\n"
3719 "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
3722 msgid "Unable to read in dynamic data\n"
3723 msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
3726 msgid "Unable to seek to start of dynamic information"
3727 msgstr "Không thể tìm tới đầu thông tin động"
3730 msgid "Failed to read in number of buckets\n"
3731 msgstr "Việc đọc vào số xô bị lỗi\n"
3734 msgid "Failed to read in number of chains\n"
3735 msgstr "Việc đọc vào số dây bị lỗi\n"
3741 "Symbol table for image:\n"
3744 "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
3748 msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
3749 msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
3753 msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
3754 msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
3760 "Symbol table '%s' contains %lu entries:\n"
3763 "Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
3767 msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
3768 msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
3772 msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
3773 msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
3776 msgid "version data"
3777 msgstr "dữ liệu phiên bản"
3780 msgid "version need aux (3)"
3781 msgstr "phiên bản cần phụ (3)"
3784 msgid "bad dynamic symbol"
3785 msgstr "ký hiệu động sai"
3791 "Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n"
3794 "Không có thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
3800 "Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n"
3803 "Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
3807 msgid " Length Number %% of total Coverage\n"
3808 msgstr " Dài Số %% tổng phạm vị\n"
3810 #: readelf.c:6797 readelf.c:6813 readelf.c:10967 readelf.c:11159
3811 msgid "Out of memory"
3818 "Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n"
3821 "Phân đoạn thông tin động tại hiệu số 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
3825 msgid " Num: Name BoundTo Flags\n"
3826 msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n"
3832 "Assembly dump of section %s\n"
3835 "Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
3841 "Section '%s' has no data to dump.\n"
3844 "Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n"
3850 "Hex dump of section '%s':\n"
3853 "Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n"
3856 msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
3857 msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
3861 msgid " Extended opcode %d: "
3862 msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
3875 msgid "set Address to 0x%lx\n"
3876 msgstr "đặt Địa chỉ là 0x%lx\n"
3880 msgid " define new File Table entry\n"
3881 msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập tin mới\n"
3883 #: readelf.c:7114 readelf.c:9032
3885 msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
3886 msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
3888 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
3894 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
3895 #: readelf.c:7119 readelf.c:7121 readelf.c:7123 readelf.c:9044 readelf.c:9046
3901 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
3913 msgid "UNKNOWN: length %d\n"
3914 msgstr "KHÔNG RÕ: độ dài %d\n"
3917 msgid "debug_str section data"
3918 msgstr "debug_str section data"
3921 msgid "<no .debug_str section>"
3922 msgstr "<no .debug_str section>"
3925 msgid "<offset is too big>"
3926 msgstr "<offset is too big>"
3929 msgid "debug_loc section data"
3930 msgstr "dữ liệu phần « debug_loc » (định vị gỡ lỗi)"
3933 msgid "debug_range section data"
3934 msgstr "dữ liệu phần « debug_range » (phạm vị gỡ lỗi)"
3938 msgid "%s: skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n"
3939 msgstr "%s: đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
3943 msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela.%s\n"
3944 msgstr "đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
3948 msgid "Unknown TAG value: %lx"
3949 msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx"
3953 msgid "Unknown FORM value: %lx"
3954 msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx"
3958 msgid " %lu byte block: "
3959 msgstr " Khối %lu byte: "
3963 msgid "(User defined location op)"
3964 msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
3968 msgid "(Unknown location op)"
3969 msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
3972 msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n"
3973 msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n"
3976 msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n"
3977 msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 » [kích cỡ của (dài không ký)]\n"
3981 msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s"
3982 msgstr " (chuỗi gián tiếp, hiệu số: 0x%lx): %s"
3986 msgid "Unrecognized form: %d\n"
3987 msgstr "Không nhận diện dạng: %d\n"
3991 msgid "(not inlined)"
3992 msgstr "(không đặt trực tiếp)"
3997 msgstr "(đặt trực tiếp)"
4001 msgid "(declared as inline but ignored)"
4002 msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
4006 msgid "(declared as inline and inlined)"
4007 msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
4011 msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)"
4012 msgstr " (Không biết giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)"
4014 #: readelf.c:8413 readelf.c:9537
4016 msgid " [without DW_AT_frame_base]"
4017 msgstr " [không có DW_AT_frame_base (cơ bản khung)]"
4021 msgid "(location list)"
4022 msgstr "(danh sách địa điểm)"
4026 msgid "Unknown AT value: %lx"
4027 msgstr "Không biết giá trị AT: %lx"
4030 msgid "No comp units in .debug_info section ?"
4031 msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) ?"
4035 msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
4036 msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có mục nhập %u"
4038 #: readelf.c:8619 readelf.c:9630
4041 "The section %s contains:\n"
4049 msgid " Compilation Unit @ %lx:\n"
4050 msgstr " Đơn vị biên dịch @ %lx:\n"
4054 msgid " Length: %ld\n"
4055 msgstr " Dài: %ld\n"
4059 msgid " Version: %d\n"
4060 msgstr " Phiên bản: %d\n"
4064 msgid " Abbrev Offset: %ld\n"
4065 msgstr " Hiệu số tắt: %ld\n"
4069 msgid " Pointer Size: %d\n"
4070 msgstr " Cỡ con trỏ : %d\n"
4073 msgid "Only version 2 and 3 DWARF debug information is currently supported.\n"
4074 msgstr "Hỗ trợ chỉ thông tin gỡ lỗi phiên bản DWARF 2 và 3 thôi.\n"
4077 msgid "Unable to locate .debug_abbrev section!\n"
4078 msgstr "Không thể định vị phần « .debug_abbrev » (gỡ lỗi viết tắt)\n"
4081 msgid "debug_abbrev section data"
4082 msgstr "dữ liệu phần « .debug_abbrev » (gỡ lỗi viết tắt)"
4086 msgid "Unable to locate entry %lu in the abbreviation table\n"
4087 msgstr "Không thể định vị mục nhâp %lu trong bảng viết tắt\n"
4091 msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu (%s)\n"
4092 msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu (%s)\n"
4096 msgid "%s section needs a populated .debug_info section\n"
4097 msgstr "Phần %s cần phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) có dữ liệu\n"
4101 msgid "%s section has more comp units than .debug_info section\n"
4102 msgstr "Phần %s có nhiều đơn vị biên dịch hơn phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n"
4107 "assuming that the pointer size is %d, from the last comp unit in .debug_info\n"
4110 "giả sử kích cỡ con trỏ là %d, từ đơn vị biên dịch cuối cùng trong « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n"
4114 msgid "extracting information from .debug_info section"
4115 msgstr "đang trích thông tin ra phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)"
4121 "Dump of debug contents of section %s:\n"
4125 "Việc đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
4128 msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
4129 msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
4132 msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n"
4133 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n"
4137 msgid " Length: %ld\n"
4138 msgstr " Dài: %ld\n"
4142 msgid " DWARF Version: %d\n"
4143 msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
4147 msgid " Prologue Length: %d\n"
4148 msgstr " Dài đoạn mở đầu : %d\n"
4152 msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
4153 msgstr " Dài câu lệnh tối thiểu : %d\n"
4157 msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
4158 msgstr " Giá trị đầu của « is_stmt »: %d\n"
4162 msgid " Line Base: %d\n"
4163 msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
4167 msgid " Line Range: %d\n"
4168 msgstr " Phạm vị dòng: %d\n"
4172 msgid " Opcode Base: %d\n"
4173 msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
4177 msgid " (Pointer size: %u)\n"
4178 msgstr " (cỡ con trỏ : %u)\n"
4191 msgid " Opcode %d has %d args\n"
4192 msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n"
4198 " The Directory Table is empty.\n"
4201 " Bảng Thư mục rỗng\n"
4207 " The Directory Table:\n"
4212 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
4222 " The File Name Table is empty.\n"
4225 " Bảng Tên Tập tin rỗng:\n"
4231 " The File Name Table:\n"
4234 " Bảng Tên Tập tin:\n"
4236 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
4242 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
4248 #. Now display the statements.
4253 " Line Number Statements:\n"
4256 " Câu Số thứ tự Dòng:\n"
4260 msgid " Special opcode %d: advance Address by %d to 0x%lx"
4261 msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %d tới 0x%lx"
4265 msgid " and Line by %d to %d\n"
4266 msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n"
4275 msgid " Advance PC by %d to %lx\n"
4276 msgstr " Nâng cao PC bước %d tới %lx\n"
4280 msgid " Advance Line by %d to %d\n"
4281 msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n"
4285 msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n"
4286 msgstr " Lập Tên Tập tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập tin\n"
4290 msgid " Set column to %d\n"
4291 msgstr " Lập cột là %d\n"
4295 msgid " Set is_stmt to %d\n"
4296 msgstr " Lập « is_stmt » (là câu) là %d\n"
4300 msgid " Set basic block\n"
4301 msgstr " Lập khối cơ bản\n"
4305 msgid " Advance PC by constant %d to 0x%lx\n"
4306 msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %d tới 0x%lx\n"
4310 msgid " Advance PC by fixed size amount %d to 0x%lx\n"
4311 msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %d tới 0x%lx\n"
4315 msgid " Set prologue_end to true\n"
4316 msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
4320 msgid " Set epilogue_begin to true\n"
4321 msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
4325 msgid " Set ISA to %d\n"
4326 msgstr " Lập ISA là %d\n"
4330 msgid " Unknown opcode %d with operands: "
4331 msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
4333 #: readelf.c:9193 readelf.c:9279 readelf.c:9354
4336 "Contents of the %s section:\n"
4339 "Nội dung của phần %s:\n"
4343 msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
4344 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
4348 msgid " Length: %ld\n"
4349 msgstr " Length: %ld\n"
4353 msgid " Version: %d\n"
4354 msgstr " Version: %d\n"
4358 msgid " Offset into .debug_info section: %ld\n"
4359 msgstr " Hiệu số vào phầnO« ffset into .» (thông tin gỡ lỗi)nfo section: %ld\n"
4363 msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
4364 msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %ld\n"
4377 msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
4378 msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — số_dòng: %d số_tập_tin: %d\n"
4382 msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
4383 msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
4387 msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
4388 msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
4392 msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
4393 msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
4397 msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
4398 msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuối : %s\n"
4402 msgid " Number TAG\n"
4405 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
4408 msgid " %ld %s [%s]\n"
4409 msgstr " %ld %s [%s]\n"
4412 msgid "has children"
4413 msgstr "có điều con"
4417 msgstr "không có con"
4419 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
4423 msgstr " %-18s %s\n"
4429 "The .debug_loc section is empty.\n"
4432 "Phần « .debug_loc » (gỡ lỗi định vị) rỗng:\n"
4434 #. FIXME: Should we handle this case?
4436 msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
4437 msgstr "• Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n"
4440 msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
4441 msgstr "• Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n"
4445 msgid "Location lists in .debug_loc section start at 0x%lx\n"
4446 msgstr "Danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) bắt đầu tại 0x%lx\n"
4451 "Contents of the .debug_loc section:\n"
4454 "Nội dung của phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi):\n"
4459 msgid " Offset Begin End Expression\n"
4460 msgstr " HIệu Đầu Cuối Biểu thức\n"
4464 msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
4465 msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
4469 msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
4470 msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
4472 #: readelf.c:9512 readelf.c:9837
4474 msgid " %8.8lx <End of list>\n"
4475 msgstr " %8.8lx <Kết thúc danh sách>\n"
4477 #: readelf.c:9540 readelf.c:9854
4478 msgid " (start == end)"
4479 msgstr " (start == end)"
4481 #: readelf.c:9542 readelf.c:9856
4482 msgid " (start > end)"
4483 msgstr " (start > end)"
4489 "The .debug_str section is empty.\n"
4492 "Phần « .debug_str » (chuỗi gỡ lỗi) rỗng.\n"
4497 "Contents of the .debug_str section:\n"
4500 "Nội dung của phần « .debug_str » (chuỗi gỡ lỗi):\n"
4504 msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
4505 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vị a) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
4509 msgid " Length: %ld\n"
4510 msgstr " Dài: %ld\n"
4514 msgid " Version: %d\n"
4515 msgstr " Phiên bản: %d\n"
4519 msgid " Offset into .debug_info: %lx\n"
4520 msgstr " Hiệu số vào « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %lx\n"
4524 msgid " Pointer Size: %d\n"
4525 msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
4529 msgid " Segment Size: %d\n"
4530 msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
4545 "The .debug_ranges section is empty.\n"
4548 "Phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi) rỗng.\n"
4550 #. FIXME: Should we handle this case?
4552 msgid "Range lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
4553 msgstr "• Các danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n"
4556 msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
4557 msgstr "• Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n"
4561 msgid "Range lists in .debug_ranges section start at 0x%lx\n"
4562 msgstr "Danh sách phạm vị trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi) bắt đầu tại 0x%lx\n"
4567 "Contents of the .debug_ranges section:\n"
4570 "Nội dung của phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi):\n"
4575 msgid " Offset Begin End\n"
4576 msgstr " HIệu Đầu Cuối\n"
4580 msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n"
4581 msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n"
4585 msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n"
4586 msgstr "Có một chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n"
4590 msgid "The section %s contains:\n"
4591 msgstr "Phần %s chứa:\n"
4595 msgid "unsupported or unknown DW_CFA_%d\n"
4596 msgstr "« DW_CFA_%d » không được hỗ trợ, hay không rõ\n"
4600 msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
4601 msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung phần %s.\n"
4607 "Section '%s' has no debugging data.\n"
4610 "Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi nào.\n"
4613 msgid "debug section data"
4614 msgstr "dữ liệu phần gỡ lỗi"
4618 msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
4619 msgstr "Không nhận diện phần gỡ lỗi: %s\n"
4623 msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
4624 msgstr "• Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại. •\n"
4626 #: readelf.c:10872 readelf.c:11236
4628 msgstr "danh sách thư viên"
4638 "Section '%s' contains %d entries:\n"
4641 "Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n"
4644 msgid "conflict list found without a dynamic symbol table"
4645 msgstr "tìm danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động"
4647 #: readelf.c:11168 readelf.c:11182
4655 "Section '.conflict' contains %lu entries:\n"
4658 "Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
4661 msgid " Num: Index Value Name"
4662 msgstr " Số : CMục Giá trị Tên"
4665 msgid "liblist string table"
4666 msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viên"
4672 "Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
4675 "Phần danh sách thư viên « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
4678 msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
4679 msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
4682 msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
4683 msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
4686 msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
4687 msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
4690 msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
4691 msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
4694 msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
4695 msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
4698 msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
4699 msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)"
4702 msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
4703 msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
4706 msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
4707 msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
4710 msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
4711 msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
4714 msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
4715 msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)"
4718 msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
4719 msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)"
4722 msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
4723 msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)"
4726 msgid "NT_VERSION (version)"
4727 msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
4730 msgid "NT_ARCH (architecture)"
4731 msgstr "NT_ARCH (architecture)"
4733 #: readelf.c:11340 readelf.c:11362
4735 msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
4736 msgstr "Không biết kiểu ghi chú : (0x%08x)"
4738 #. NetBSD core "procinfo" structure.
4740 msgid "NetBSD procinfo structure"
4741 msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
4743 #: readelf.c:11379 readelf.c:11393
4744 msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
4745 msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
4747 #: readelf.c:11381 readelf.c:11395
4748 msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
4749 msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)"
4751 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch
4754 msgid "PT_FIRSTMACH+%d"
4755 msgstr "PT_FIRSTMACH+%d"
4765 "Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n"
4768 "Gặp ghi chú tại hiệu số 0x%08lx có độ dài 0x%08lx:\n"
4772 msgid " Owner\t\tData size\tDescription\n"
4773 msgstr " Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n"
4777 msgid "corrupt note found at offset %x into core notes\n"
4778 msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu số %x vào ghi chú lõi\n"
4782 msgid " type: %x, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
4783 msgstr " kiểu: %x, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
4787 msgid "No note segments present in the core file.\n"
4788 msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
4792 "This instance of readelf has been built without support for a\n"
4793 "64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
4795 "Tức thời readelf này đã được xây dụng\n"
4796 "không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
4797 "nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
4799 #: readelf.c:11700 readelf.c:12059
4801 msgid "%s: Failed to read file header\n"
4802 msgstr "%s: việc đọc dòng đầu tập tin bị lỗi\n"
4813 #: readelf.c:11876 readelf.c:11897 readelf.c:11934 readelf.c:12014
4815 msgid "%s: failed to read archive header\n"
4816 msgstr "%s: việc đọc dòng đầu kho bị lỗi\n"
4822 msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n"
4823 msgstr "%s: việc nhảy qua bảng ký hiệu kho bị lỗi\n"
4829 msgid "%s: failed to read string table\n"
4830 msgstr "%s: việc đọc bảng chuỗi bị lỗi\n"
4834 msgid "%s: invalid archive string table offset %lu\n"
4835 msgstr "%s: hiệu số bảng chuỗi kho không hợp lệ %lu\n"
4839 msgid "%s: bad archive file name\n"
4840 msgstr "%s: tên tập tin kho sai\n"
4844 msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
4845 msgstr "%s: việc tìm tới dòng đầu kho kế tiếp bị lỗi\n"
4849 msgid "'%s': No such file\n"
4850 msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n"
4854 msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n"
4855 msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
4859 msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
4860 msgstr "« %s » không phải là tập tin chuẩn\n"
4864 msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
4865 msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n"
4869 msgid "%s: cannot set time: %s"
4870 msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
4872 #. We have to clean up here.
4873 #: rename.c:162 rename.c:200
4875 msgid "unable to rename '%s' reason: %s"
4876 msgstr "không thể đổi tên %s vì lý do : %s"
4880 msgid "unable to copy file '%s' reason: %s"
4881 msgstr "không thể sao chép tập tin « %s » vì lý do : %s"
4885 msgid "%s: not enough binary data"
4886 msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân"
4889 msgid "null terminated unicode string"
4890 msgstr "chuỗi Unicode không được chấm dứt rỗng"
4892 #: resbin.c:175 resbin.c:181
4894 msgstr "ID tài nguyên"
4900 #: resbin.c:253 resbin.c:260
4902 msgstr "dòng đầu trình đơn"
4905 msgid "menuex header"
4906 msgstr "dòng đầu trình đơn menuex"
4909 msgid "menuex offset"
4910 msgstr "hiệu số trình đơn menuex"
4914 msgid "unsupported menu version %d"
4915 msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d"
4917 #: resbin.c:306 resbin.c:321 resbin.c:384
4918 msgid "menuitem header"
4919 msgstr "dòng đầu mục trình đơn"
4923 msgstr "mục trình đơn"
4925 #: resbin.c:453 resbin.c:481
4926 msgid "dialog header"
4927 msgstr "dòng đầu đối thoại"
4931 msgid "unexpected DIALOGEX version %d"
4932 msgstr "ngờ đối thoại DIALOGEX phiên bản %d"
4935 msgid "dialog font point size"
4936 msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại"
4939 msgid "dialogex font information"
4940 msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex"
4942 #: resbin.c:550 resbin.c:568
4943 msgid "dialog control"
4944 msgstr "điều kiện đối thoại"
4947 msgid "dialogex control"
4948 msgstr "điều kiện đối thoại dialogex"
4951 msgid "dialog control end"
4952 msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại"
4955 msgid "dialog control data"
4956 msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại"
4959 msgid "stringtable string length"
4960 msgstr "độ dài bảng chuỗi"
4963 msgid "stringtable string"
4964 msgstr "chuỗi bảng chuỗi"
4967 msgid "fontdir header"
4968 msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ"
4972 msgstr "thư mục phông chữ"
4975 msgid "fontdir device name"
4976 msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ"
4979 msgid "fontdir face name"
4980 msgstr "tên mặt thư mục phông chữ"
4987 msgid "group cursor header"
4988 msgstr "dòng đầu con chạy nhóm"
4992 msgid "unexpected group cursor type %d"
4993 msgstr "kiểu con chạy nhóm bất ngờ %d"
4996 msgid "group cursor"
4997 msgstr "con chạy nhóm"
5000 msgid "group icon header"
5001 msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm"
5005 msgid "unexpected group icon type %d"
5006 msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất ngờ %d"
5010 msgstr "biểu tượng nhóm"
5012 #: resbin.c:957 resbin.c:1174
5013 msgid "unexpected version string"
5014 msgstr "chuỗi phiên bản bất ngờ"
5018 msgid "version length %d does not match resource length %lu"
5019 msgstr "độ dài phiên bản %d không khớp độ dài tài nguyên %lu."
5023 msgid "unexpected version type %d"
5024 msgstr "kiểu phiên bản bất ngờ %d"
5028 msgid "unexpected fixed version information length %d"
5029 msgstr "độ dài thông tin phiên bản cố định bất ngờ %d"
5032 msgid "fixed version info"
5033 msgstr "thông tin phiên bản cố định"
5037 msgid "unexpected fixed version signature %lu"
5038 msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất ngờ %lu"
5042 msgid "unexpected fixed version info version %lu"
5043 msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu"
5046 msgid "version var info"
5047 msgstr "hông tin tạm phiên bản"
5051 msgid "unexpected stringfileinfo value length %d"
5052 msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất ngờ %d"
5056 msgid "unexpected version stringtable value length %d"
5057 msgstr "độ dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất ngờ %d"
5061 msgid "unexpected version string length %d != %d + %d"
5062 msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất ngờ %d != %d + %d"
5066 msgid "unexpected version string length %d < %d"
5067 msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất ngờ %d < %d"
5071 msgid "unexpected varfileinfo value length %d"
5072 msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin tạm bất ngờ %d"
5075 msgid "version varfileinfo"
5076 msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
5080 msgid "unexpected version value length %d"
5081 msgstr "nđộ dài giá trị phiên bản bất ngờ %d"
5084 msgid "filename required for COFF input"
5085 msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF"
5089 msgid "%s: no resource section"
5090 msgstr "%s: không có phần tài nguyên"
5093 msgid "can't read resource section"
5094 msgstr "không thể đọc phần tài nguyên"
5098 msgid "%s: %s: address out of bounds"
5099 msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vị"
5106 msgid "named directory entry"
5107 msgstr "mục nhập thư mục có tên"
5110 msgid "directory entry name"
5111 msgstr "tên mục nhập thư mục "
5114 msgid "named subdirectory"
5115 msgstr "thư mục con có tên"
5118 msgid "named resource"
5119 msgstr "tài nguyên có tên"
5122 msgid "ID directory entry"
5123 msgstr "mục nhập thư mục ID"
5126 msgid "ID subdirectory"
5127 msgstr "thư mục con ID"
5131 msgstr "tài nguyên ID"
5134 msgid "resource type unknown"
5135 msgstr "không biết kiểu tài nguyên"
5139 msgstr "mục nhập dữ liệu"
5142 msgid "resource data"
5143 msgstr "dữ liệu tài nguyên"
5146 msgid "resource data size"
5147 msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên"
5150 msgid "filename required for COFF output"
5151 msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
5154 msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
5155 msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »"
5157 #: resrc.c:238 resrc.c:309
5159 msgid "can't open temporary file `%s': %s"
5160 msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s"
5164 msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
5165 msgstr "không thể chuyển hướng thiết bị xuất chuẩn « %s »: %s"
5167 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
5175 msgid "can't execute `%s': %s"
5176 msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s"
5180 msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
5181 msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n"
5185 msgid "can't popen `%s': %s"
5186 msgstr "Không thể popen (mở p) « %s »: %s"
5190 msgid "Using popen to read preprocessor output\n"
5191 msgstr "Đang dùng popen để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n"
5195 msgid "Tried `%s'\n"
5196 msgstr "Đã thử « %s »\n"
5200 msgid "Using `%s'\n"
5201 msgstr "Đang dùng « %s »\n"
5203 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
5207 msgstr "%s:%d: %s\n"
5211 msgid "%s: unexpected EOF"
5212 msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất ngờ"
5216 msgid "%s: read of %lu returned %lu"
5217 msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả gởi %lu"
5219 #: resrc.c:624 resrc.c:1134
5221 msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
5222 msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin bitmap « %s »: %s"
5226 msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
5227 msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy"
5229 #: resrc.c:707 resrc.c:1003
5231 msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
5232 msgstr "%s: việc fseek (tìm f) tới %lu bị lỗi: %s"
5235 msgid "help ID requires DIALOGEX"
5236 msgstr "ID trợ giúp cần thiết DIALOGEX (đối thoại)"
5239 msgid "control data requires DIALOGEX"
5240 msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX (đối thoại)"
5244 msgid "stat failed on font file `%s': %s"
5245 msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin phông chữ « %s »: %s"
5249 msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
5250 msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng"
5252 #: resrc.c:1273 resrc.c:1308
5254 msgid "stat failed on file `%s': %s"
5255 msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin « %s »: %s"
5259 msgid "can't open `%s' for output: %s"
5260 msgstr "không thể mở « %s » để xuất: %s"
5264 msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n"
5265 msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần ở trong tập tin nhị phân\n"
5269 msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n"
5270 msgstr "Nếu chưa ghi rõ tập tin nhập, giả sử <a.out>\n"
5275 " The options are:\n"
5276 " -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n"
5277 " -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n"
5278 " -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n"
5279 " --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
5280 " -h --help Display this information\n"
5281 " -v --version Display the program's version\n"
5285 " -A|-B --format={sysv|berkeley}\n"
5286 "\t\t\tChọn kiểu dáng xuất (mặc định là %s)\n"
5287 "\t\t\t(dạng thức)\n"
5288 " -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n"
5289 "\t\t\tHiển thị số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
5291 " -t --totals Hiển thị các kích cỡ _tổng cổng_ (chỉ Berkeley)\n"
5292 " --target=<tên_bfd> \tLập dạng thức tập tin nhị phân\n"
5294 " -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
5295 " -v --version Hiển thị _phiên bản_ của chương trình này\n"
5300 msgid "invalid argument to --format: %s"
5301 msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (dạng thức): %s"
5305 msgid "Invalid radix: %s\n"
5306 msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n"
5310 msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n"
5311 msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n"
5316 " The options are:\n"
5317 " -q --quick (Obsolete - ignored)\n"
5318 " -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n"
5319 " -d --debug Display information about what is being done\n"
5320 " -h --help Display this information\n"
5321 " -v --version Print the program's version number\n"
5324 " -q --quick \t(Cũ nên bị bỏ qua)\n"
5326 "\t\tĐừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
5327 "\t\tthành lời định nghĩa (def)\n"
5328 "\t\t(không quét trước)\n"
5329 " -d --debug \t\t\tHiển thị thông tin về hành động hiện thời\n"
5331 " -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
5332 " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
5336 msgid "unable to open output file %s"
5337 msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
5339 #: stabs.c:330 stabs.c:1708
5340 msgid "numeric overflow"
5341 msgstr "tràn thuộc số"
5345 msgid "Bad stab: %s\n"
5346 msgstr "stab sai: %s\n"
5350 msgid "Warning: %s: %s\n"
5351 msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n"
5355 msgid "N_LBRAC not within function\n"
5356 msgstr "« N_LBRAC » không phải ở trong hàm\n"
5360 msgid "Too many N_RBRACs\n"
5361 msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n"
5364 msgid "unknown C++ encoded name"
5365 msgstr "không biết tên mã C++"
5367 #. Complain and keep going, so compilers can invent new
5368 #. cross-reference types.
5370 msgid "unrecognized cross reference type"
5371 msgstr "không nhận diện kiểu tham chiếu chéo"
5373 #. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying
5374 #. about dealing with it rather than just calling error_type?
5376 msgid "missing index type"
5377 msgstr "thiếu kiểu chỉ mục"
5380 msgid "unknown virtual character for baseclass"
5381 msgstr "không biết ký tự ảo cho hạng cơ bản"
5384 msgid "unknown visibility character for baseclass"
5385 msgstr "không biết ký tự tính trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
5388 msgid "unnamed $vb type"
5389 msgstr "kiểu $vb chưa có tên"
5392 msgid "unrecognized C++ abbreviation"
5393 msgstr "không nhận biết viết tắt C++"
5396 msgid "unknown visibility character for field"
5397 msgstr "không biết ký tự tính trạng hiển thị cho trường"
5400 msgid "const/volatile indicator missing"
5401 msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi"
5405 msgid "No mangling for \"%s\"\n"
5406 msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n"
5409 msgid "Undefined N_EXCL"
5410 msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »"
5414 msgid "Type file number %d out of range\n"
5415 msgstr "Số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n"
5419 msgid "Type index number %d out of range\n"
5420 msgstr "Số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n"
5424 msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n"
5425 msgstr "Không nhận diện kiểu XCOFF %d\n"
5429 msgid "bad mangled name `%s'\n"
5430 msgstr "tên đã rối sai « %s »\n"
5434 msgid "no argument types in mangled string\n"
5435 msgstr "không có kiểu đối số nào trong chuỗi đã rối\n"
5439 msgid "Demangled name is not a function\n"
5440 msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n"
5444 msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n"
5445 msgstr "Gặp kiểu bất ngờ trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n"
5449 msgid "Unrecognized demangle component %d\n"
5450 msgstr "Không nhận diện thành phần tháo gỡ %d\n"
5454 msgid "Failed to print demangled template\n"
5455 msgstr "Việc in ra biểu mẫu đã tháo gỡ bị lỗi\n"
5459 msgid "Couldn't get demangled builtin type\n"
5460 msgstr "Không thể lấy kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n"
5464 msgid "Unexpected demangled varargs\n"
5465 msgstr "Gặp một số varargs (đối số biến) đã tháo gỡ bất ngờ\n"
5469 msgid "Unrecognized demangled builtin type\n"
5470 msgstr "Không nhận diện kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n"
5474 msgid "invalid number %s"
5475 msgstr "số không hợp lệ %s"
5479 msgid "invalid integer argument %s"
5480 msgstr "đối số số nguyên không hợp lệ %s"
5484 msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n"
5485 msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là thiết bị nhập chuẩn)\n"
5490 " The options are:\n"
5491 " -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n"
5492 " -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n"
5493 " -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n"
5494 " -<number> least [number] characters (default 4).\n"
5495 " -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n"
5496 " -o An alias for --radix=o\n"
5497 " -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n"
5498 " -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n"
5499 " s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
5500 " -h --help Display this information\n"
5501 " -v --version Print the program's version number\n"
5504 " -a - --all \t\tQuét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
5506 " -f --print-file-name \t\t\t _In ra tên tập tin_ trước mỗi chuỗi\n"
5507 " -n --bytes=[số]\n"
5508 "\t\tĐịnh vị và in ra dãy đã chấm dứt RỖNG nào tại số byte này\n"
5509 " -<số> số ký tự tối thiểu (mặc định là 4).\n"
5510 " -t --radix={o,d,x}\n"
5511 "\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
5513 " -o \t\tBiệt hiệu cho « --radix=o » \n"
5514 " -T --target=<TÊN_BFD> \t\tGhi rõ dạng thức tập tin nhị phân\n"
5516 " -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
5517 "\t\tChọn kích cỡ ký tự và tính trạng cuối (endian):\n"
5518 " \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
5519 " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
5520 " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
5524 msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
5525 msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc\n"
5530 " The options are:\n"
5531 " -h --help Display this information\n"
5532 " -v --version Print the program's version number\n"
5535 " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
5536 " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
5540 msgid "cannot open input file %s"
5541 msgstr "không thể mở tập tin nhập %s"
5545 msgid "Copyright 2005 Free Software Foundation, Inc.\n"
5546 msgstr "Bản quyền © năm 2005 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
5551 "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
5552 "the GNU General Public License. This program has absolutely no warranty.\n"
5554 "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại\n"
5555 "nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL).\n"
5556 "Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
5560 msgid "can't open %s `%s': %s"
5561 msgstr "Không thể mở %s « %s »: %s"
5565 msgid ": expected to be a directory\n"
5566 msgstr ": ngờ là thư mục\n"
5570 msgid ": expected to be a leaf\n"
5571 msgstr ": ngờ là lá\n"
5575 msgid "%s: warning: "
5576 msgstr "%s: cảnh báo : "
5580 msgid ": duplicate value\n"
5581 msgstr ": giá trị trùng\n"
5585 msgid "unknown format type `%s'"
5586 msgstr "không biết kiểu dạng thức « %s »"
5590 msgid "%s: supported formats:"
5591 msgstr "%s: dạng thức hỗ trợ :"
5593 #. Otherwise, we give up.
5596 msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
5597 msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »"
5601 msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
5602 msgstr "Usage: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
5607 " The options are:\n"
5608 " -i --input=<file> Name input file\n"
5609 " -o --output=<file> Name output file\n"
5610 " -J --input-format=<format> Specify input format\n"
5611 " -O --output-format=<format> Specify output format\n"
5612 " -F --target=<target> Specify COFF target\n"
5613 " --preprocessor=<program> Program to use to preprocess rc file\n"
5614 " -I --include-dir=<dir> Include directory when preprocessing rc file\n"
5615 " -D --define <sym>[=<val>] Define SYM when preprocessing rc file\n"
5616 " -U --undefine <sym> Undefine SYM when preprocessing rc file\n"
5617 " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
5618 " -l --language=<val> Set language when reading rc file\n"
5619 " --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to read\n"
5620 " the preprocessor output\n"
5621 " --no-use-temp-file Use popen (default)\n"
5624 " -i --input=<tập_tin> \t\t Lập tập tin _nhập_\n"
5625 " -o --output=<tập_tin> \t\t Lập tập tin _xuất_\n"
5626 " -J --input-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _dạng thức nhập_\n"
5627 " -O --output-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _dạng thức xuất_\n"
5628 " -F --target=<đích> \t\t\t Ghi rõ _đích_ COFF\n"
5629 " --preprocessor=<chương_trình>\n"
5630 "\t\tChương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
5631 "\t\t(bộ tiền xử lý)\n"
5632 " -I --include-dir=<thư_mục>\n"
5633 "\t\t_Gồm thư mục_ khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
5634 " -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>]\n"
5635 "\t\t_Định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
5636 " -U --undefine <ký_hiệu>\n"
5637 "\t\t_Hủy định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
5638 " -v --verbose _Chi tiết_: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
5639 " -l --language=<giá_trị> Lập _ngôn ngữ_ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
5640 " --use-temp-file\n"
5641 "\t\t_Dùng tập tin tạm thời_ thay vào popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
5642 " --no-use-temp-file \t\t\t Dùng popen (mặc định)\n"
5643 "\t\t(không dùng tập tin tạm thời)\n"
5647 msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n"
5648 msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tách\n"
5653 " -r Ignored for compatibility with rc\n"
5654 " -h --help Print this help message\n"
5655 " -V --version Print version information\n"
5657 " -r\t\t\t\t\t \t \t\t Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n"
5658 " -h, --help \t\t\t\t rctrợ giúp_ này\n"
5659 " -V, --version \t\t\t\t In ra thông tin _phiên bản_\n"
5664 "FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n"
5665 "extension if not specified. A single file name is an input file.\n"
5666 "No input-file is stdin, default rc. No output-file is stdout, default rc.\n"
5668 "DẠNG THỨC là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n"
5669 "từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n"
5670 "Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n"
5671 "thiết bị nhập chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin xuất thì\n"
5672 "thiết bị xuất chuẩn, mặc định là rc.\n"
5675 msgid "invalid option -f\n"
5676 msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n"
5679 msgid "No filename following the -fo option.\n"
5680 msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n"
5684 msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
5685 msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập dạng thức nhập, hãy dùng « -J » thay thế.\n"
5688 msgid "no resources"
5689 msgstr "không có tài nguyên nào"
5691 #: wrstabs.c:354 wrstabs.c:1915
5693 msgid "string_hash_lookup failed: %s"
5694 msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
5698 msgid "stab_int_type: bad size %u"
5699 msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
5703 msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
5704 msgstr "%s: cảnh báo : không biết kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc"