1 # Vietnamese translation for BinUtils.
2 # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the binutils package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2009.
8 "Project-Id-Version: binutils-2.18.90\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
10 "POT-Creation-Date: 2008-09-09 15:56+0930\n"
11 "PO-Revision-Date: 2009-02-06 15:53+1030\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
22 msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
23 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
27 msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n"
28 msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
32 msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n"
33 msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ thiết bị nhập chuẩn\n"
39 " @<file> Read options from <file>\n"
40 " -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
41 " -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n"
42 " -i --inlines Unwind inlined functions\n"
43 " -j --section=<name> Read section-relative offsets instead of addresses\n"
44 " -s --basenames Strip directory names\n"
45 " -f --functions Show function names\n"
46 " -C --demangle[=style] Demangle function names\n"
47 " -h --help Display this information\n"
48 " -v --version Display the program's version\n"
52 " @<tập_tin>\t\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
53 " -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n"
54 " -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là « a.out »)\n"
55 " -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp\n"
56 " -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n"
57 " -s --basenames\t\tTước các tên thư mục\n"
58 " -f --functions \tHiện tên các chức năng\n"
59 " -C --demangle[=kiểu_dáng] \tTháo gỡ các tên chức năng\n"
60 " -h --help \tHiện thông tin trợ giúp này\n"
61 " -v --version \tHiện phiên bản của chương trình\n"
64 #: addr2line.c:94 ar.c:274 coffdump.c:469 dlltool.c:3173 dllwrap.c:510
65 #: nlmconv.c:1113 objcopy.c:513 objcopy.c:548 readelf.c:2868 size.c:99
66 #: srconv.c:1741 strings.c:664 sysdump.c:654 windmc.c:233 windres.c:698
68 msgid "Report bugs to %s\n"
69 msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
73 msgid "%s: cannot get addresses from archive"
74 msgstr "%s: không thể lấy các địa chỉ từ kho"
78 msgid "%s: cannot find section %s"
79 msgstr "%s: không tìm thấy phần %s"
81 #: addr2line.c:364 nm.c:1542 objdump.c:3223
83 msgid "unknown demangling style `%s'"
84 msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »"
88 msgid "no entry %s in archive\n"
89 msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
93 msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
94 msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên-bộ-phạn] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
98 msgid " %s -M [<mri-script]\n"
99 msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n"
108 msgid " d - delete file(s) from the archive\n"
109 msgstr " d • _xóa_ tập tin ra kho\n"
113 msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n"
114 msgstr " m[ab] • _di chuyển_ tập tin trong kho\n"
118 msgid " p - print file(s) found in the archive\n"
119 msgstr " p • _in_ tập tin được tìm trong kho\n"
123 msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n"
124 msgstr " q[f] • phụ thêm _nhanh_ tập tin vào kho\n"
128 msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n"
129 msgstr " r[ab][f][u] • _thay thế_ tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n"
133 msgid " t - display contents of archive\n"
134 msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n"
138 msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n"
139 msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n"
143 msgid " command specific modifiers:\n"
144 msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n"
148 msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n"
149 msgstr " [a] • để tập tin _sau_ [tên bộ phạn]\n"
153 msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
154 msgstr " [b] • để tập tin _trước_ [tên bộ phạn] (bằng [i])\n"
158 msgid " [N] - use instance [count] of name\n"
159 msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp _tên_\n"
163 msgid " [f] - truncate inserted file names\n"
164 msgstr " [f] • cắt ngắn tên _tập tin_ đã chèn\n"
168 msgid " [P] - use full path names when matching\n"
169 msgstr " [P] • dùng tên _đường dẫn_ đầy đủ khi khớp\n"
173 msgid " [o] - preserve original dates\n"
174 msgstr " [o] • bảo tồn các ngày _gốc_\n"
178 msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n"
179 msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung kho hiện thời\n"
183 msgid " generic modifiers:\n"
184 msgstr " bộ sửa đổi chung:\n"
188 msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n"
189 msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được tạo\n"
193 msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n"
194 msgstr " [s] • tạo một chỉ mục kho (như ranlib)\n"
198 msgid " [S] - do not build a symbol table\n"
199 msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n"
203 msgid " [T] - make a thin archive\n"
204 msgstr " [T] • tạo một kho lưu mỏng\n"
208 msgid " [v] - be verbose\n"
209 msgstr " [v] • xuất chi tiết\n"
213 msgid " [V] - display the version number\n"
214 msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự _phiên bản_\n"
218 msgid " @<file> - read options from <file>\n"
219 msgstr " @<tập_tin>\t• đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
223 msgid "Usage: %s [options] archive\n"
224 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
228 msgid " Generate an index to speed access to archives\n"
229 msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập kho\n"
234 " The options are:\n"
235 " @<file> Read options from <file>\n"
236 " -t Update the archive's symbol map timestamp\n"
237 " -h --help Print this help message\n"
238 " -v --version Print version information\n"
241 " @<tập_tin>\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
242 " -t \t\tCập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho\n"
243 " -h, --help \thiển thị trợ giúp này\n"
244 " -V, --version \tin ra thông tin phiên bản\n"
247 msgid "two different operation options specified"
248 msgstr "xác định hai tùy chọn thao tác khác nhau"
252 msgid "illegal option -- %c"
253 msgstr "không cho phép tùy chọn « -- %c »"
256 msgid "no operation specified"
257 msgstr "chưa ghi rõ thao tác"
260 msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
261 msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »."
264 msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
265 msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »."
268 msgid "Value for `N' must be positive."
269 msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương."
272 msgid "`x' cannot be used on thin archives."
273 msgstr "không thể sử dụng « x » với kho mảnh."
277 msgid "internal error -- this option not implemented"
278 msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này"
285 #: ar.c:805 ar.c:860 ar.c:1185 objcopy.c:1912
287 msgid "internal stat error on %s"
288 msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s"
290 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
304 msgid "%s is not a valid archive"
305 msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
309 msgid "No member named `%s'\n"
310 msgstr "Không có bộ phạn tên « %s »\n"
314 msgid "no entry %s in archive %s!"
315 msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
319 msgid "%s: no archive map to update"
320 msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật"
324 msgid "No entry %s in archive.\n"
325 msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
329 msgid "Can't open file %s\n"
330 msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
334 msgid "%s: Can't open output archive %s\n"
335 msgstr "%s: Không thể mở kho xuất ra %s\n"
339 msgid "%s: Can't open input archive %s\n"
340 msgstr "%s: Không thể mở kho nhập vào %s\n"
344 msgid "%s: file %s is not an archive\n"
345 msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho\n"
349 msgid "%s: no output archive specified yet\n"
350 msgstr "%s: chưa ghi rõ kho xuất\n"
352 #: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416
354 msgid "%s: no open output archive\n"
355 msgstr "%s: không có kho xuất đã mở\n"
357 #: arsup.c:261 arsup.c:371 arsup.c:397
359 msgid "%s: can't open file %s\n"
360 msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
362 #: arsup.c:315 arsup.c:393 arsup.c:474
364 msgid "%s: can't find module file %s\n"
365 msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n"
369 msgid "Current open archive is %s\n"
370 msgstr "Kho đã mở hiện thời là %s\n"
374 msgid "%s: no open archive\n"
375 msgstr "%s: không có kho đã mở\n"
379 msgid "Usage: %s < input_file > output_file\n"
380 msgstr "Cách sử dụng: %s < tập_tin_nhập > tập_tin_xuất\n"
384 msgid "Prints bytes from stdin in hex format.\n"
385 msgstr "In ra các byte từ thiết bị nhập chuẩn theo định dạng thập lục.\n"
389 msgid " No emulation specific options\n"
390 msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n"
392 #. Macros for common output.
395 msgid " emulation options: \n"
396 msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
400 msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
401 msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s"
405 msgid "%s: Matching formats:"
406 msgstr "%s: định dạng khớp:"
410 msgid "Supported targets:"
411 msgstr "Đích hỗ trợ :"
415 msgid "%s: supported targets:"
416 msgstr "%s: đích hỗ trợ :"
420 msgid "Supported architectures:"
421 msgstr "Kiến trúc hỗ trợ :"
425 msgid "%s: supported architectures:"
426 msgstr "%s: kiến trúc hỗ trợ :"
430 msgid "BFD header file version %s\n"
431 msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n"
435 msgid "%s: bad number: %s"
436 msgstr "%s: số sai: %s"
438 #: bucomm.c:564 strings.c:410
440 msgid "'%s': No such file"
441 msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy"
443 #: bucomm.c:566 strings.c:412
445 msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s"
446 msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s"
450 msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
451 msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn"
458 #: coffdump.c:460 sysdump.c:647
460 msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
461 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
465 msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
466 msgstr " In ra lời thông dịch cho phép người đọc của tập tin đối tượng SYSROFF\n"
471 " The options are:\n"
472 " @<file> Read options from <file>\n"
473 " -h --help Display this information\n"
474 " -v --version Display the program's version\n"
478 " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
479 " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
480 " -v --version hiển thị phiên bản của chương trình\n"
482 #: coffdump.c:531 srconv.c:1831 sysdump.c:711
483 msgid "no input file specified"
484 msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập"
486 #: cxxfilt.c:119 nm.c:256 objdump.c:241
488 msgid "Report bugs to %s.\n"
489 msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
492 msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
493 msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời"
496 msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
497 msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
500 msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
501 msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
504 msgid "debug_record_parameter: no current function"
505 msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời"
508 msgid "debug_end_function: no current function"
509 msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời"
512 msgid "debug_end_function: some blocks were not closed"
513 msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng"
516 msgid "debug_start_block: no current block"
517 msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời"
520 msgid "debug_end_block: no current block"
521 msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời"
524 msgid "debug_end_block: attempt to close top level block"
525 msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu"
528 msgid "debug_record_line: no current unit"
529 msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời"
533 msgid "debug_start_common_block: not implemented"
534 msgstr "debug_start_common_block: chưa thực hiện"
538 msgid "debug_end_common_block: not implemented"
539 msgstr "debug_end_common_block: chưa thực hiện"
543 msgid "debug_record_label: not implemented"
544 msgstr "debug_record_label: chưa thực hiện"
547 msgid "debug_record_variable: no current file"
548 msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thờino current file"
551 msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind"
552 msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ"
555 msgid "debug_name_type: no current file"
556 msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời"
559 msgid "debug_tag_type: no current file"
560 msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời"
563 msgid "debug_tag_type: extra tag attempted"
564 msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung"
568 msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
569 msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
572 msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
573 msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời"
577 msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n"
578 msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n"
581 msgid "debug_write_type: illegal type encountered"
582 msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
584 #: dlltool.c:797 dlltool.c:823 dlltool.c:854
586 msgid "Internal error: Unknown machine type: %d"
587 msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d"
591 msgid "Can't open def file: %s"
592 msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s"
596 msgid "Processing def file: %s"
597 msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s"
600 msgid "Processed def file"
601 msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa"
605 msgid "Syntax error in def file %s:%d"
606 msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
610 msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
611 msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »."
615 msgid "NAME: %s base: %x"
616 msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x"
618 #: dlltool.c:970 dlltool.c:986
619 msgid "Can't have LIBRARY and NAME"
620 msgstr "Không cho phép dùng cả THƯ VIÊN lẫn TÊN đều"
624 msgid "LIBRARY: %s base: %x"
625 msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x"
627 #: dlltool.c:1219 resrc.c:293
632 #: dlltool.c:1224 dllwrap.c:410 resrc.c:298
634 msgid "subprocess got fatal signal %d"
635 msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiệm trọng %d"
637 #: dlltool.c:1230 dllwrap.c:417 resrc.c:305
639 msgid "%s exited with status %d"
640 msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d"
644 msgid "Sucking in info from %s section in %s"
645 msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
649 msgid "Excluding symbol: %s"
650 msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s"
652 #: dlltool.c:1475 dlltool.c:1486 nm.c:992 nm.c:1003
654 msgid "%s: no symbols"
655 msgstr "%s: không có ký hiệu"
657 #. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations.
660 msgid "Done reading %s"
661 msgstr "Đã đọc xong %s"
665 msgid "Unable to open object file: %s"
666 msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s"
670 msgid "Scanning object file %s"
671 msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s..."
675 msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
676 msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s"
679 msgid "Adding exports to output file"
680 msgstr "Đang thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất..."
683 msgid "Added exports to output file"
684 msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất"
688 msgid "Generating export file: %s"
689 msgstr "Đang tạo ra tập tin kết xuất: %s"
693 msgid "Unable to open temporary assembler file: %s"
694 msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s"
698 msgid "Opened temporary file: %s"
699 msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s"
702 msgid "Generated exports file"
703 msgstr "Đã tạo ra tập tin xuất"
707 msgid "bfd_open failed open stub file: %s"
708 msgstr "bfd_open không mở được tập tin stub: %s"
712 msgid "Creating stub file: %s"
713 msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s"
717 msgid "failed to open temporary head file: %s"
718 msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm: %s"
722 msgid "failed to open temporary tail file: %s"
723 msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm: %s"
727 msgid "Can't open .lib file: %s"
728 msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s"
732 msgid "Creating library file: %s"
733 msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s"
735 #: dlltool.c:2896 dlltool.c:2902
737 msgid "cannot delete %s: %s"
738 msgstr "không thể xóa %s: %s"
741 msgid "Created lib file"
742 msgstr "Đã tạo tập tin thư viện"
746 msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d"
747 msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d"
751 msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s"
752 msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
755 msgid "Processing definitions"
756 msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa..."
759 msgid "Processed definitions"
760 msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa"
763 #: dlltool.c:3136 dllwrap.c:471
765 msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n"
766 msgstr "Sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
771 msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n"
772 msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
776 msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
777 msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
781 msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n"
782 msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n"
786 msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n"
787 msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo ra thư viện giao diện.\n"
791 msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
792 msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n"
796 msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n"
797 msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
801 msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n"
802 msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n"
806 msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n"
807 msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n"
811 msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
812 msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi ký hiệu vào tập tin định nghĩa\n"
816 msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n"
817 msgstr " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
821 msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n"
822 msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n"
826 msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n"
827 msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
831 msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n"
832 msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
836 msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n"
837 msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
841 msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n"
842 msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
846 msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n"
848 " -U --add-underscore \tThêm dấu gạch dưới vào\n"
849 "\t\t\t\t\t\tmọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
853 msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n"
855 " --add-stdcall-underscore\n"
856 "\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n"
860 msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n"
861 msgstr " -k --kill-at Giết « @<n> » từ các tên đã xuất.\n"
865 msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n"
866 msgstr " -A --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n"
870 msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n"
871 msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> \tThêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n"
875 msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n"
876 msgstr " -S --as <tên> \tDùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n"
880 msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n"
881 msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Gửi các cờ này qua cho chương trình dịch mã số.\n"
885 msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n"
886 msgstr " -C --compat-implib \tTạo thư viện nhập tương thích ngược.\n"
890 msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
891 msgstr " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
895 msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n"
896 msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng _tiền tố_ này để tạo tên tập tin tạm.\n"
900 msgid " -v --verbose Be verbose.\n"
901 msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết.\n"
905 msgid " -V --version Display the program version.\n"
906 msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n"
910 msgid " -h --help Display this information.\n"
911 msgstr " -h --help \tHiển thị trợ giúp này.\n"
915 msgid " @<file> Read options from <file>.\n"
916 msgstr " @<tập_tin>\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
920 msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
922 " -M --mcore-elf <tập_tin>\n"
923 "\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin này.\n"
927 msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n"
928 msgstr " -L --linker <tên> \t\tDùng tên này là bộ liên kết.\n"
932 msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n"
933 msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi các cờ này qua cho bộ liên kết.\n"
937 msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
938 msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »."
942 msgid "Unable to open base-file: %s"
943 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở: %s"
947 msgid "Machine '%s' not supported"
948 msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »"
950 #: dlltool.c:3474 dllwrap.c:201
952 msgid "Tried file: %s"
953 msgstr "Đã thử tập tin: %s"
955 #: dlltool.c:3481 dllwrap.c:208
957 msgid "Using file: %s"
958 msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
962 msgid "Keeping temporary base file %s"
963 msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s"
967 msgid "Deleting temporary base file %s"
968 msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s"
972 msgid "Keeping temporary exp file %s"
973 msgstr "Đang giữ tập tin xuất tạm thời %s"
977 msgid "Deleting temporary exp file %s"
978 msgstr "Đang xoá tập tin xuất tạm thời %s"
982 msgid "Keeping temporary def file %s"
983 msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
987 msgid "Deleting temporary def file %s"
988 msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s"
992 msgid " Generic options:\n"
993 msgstr " Tùy chọn chung:\n"
997 msgid " @<file> Read options from <file>\n"
998 msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
1002 msgid " --quiet, -q Work quietly\n"
1003 msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết\n"
1007 msgid " --verbose, -v Verbose\n"
1008 msgstr " --verbose, -v Xuất chi tiết\n"
1012 msgid " --version Print dllwrap version\n"
1013 msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n"
1017 msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n"
1018 msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng « --output-lib »\n"
1022 msgid " Options for %s:\n"
1023 msgstr " Tùy chọn cho %s:\n"
1027 msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
1028 msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> \t Mặc định là « gcc »\n"
1032 msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n"
1033 msgstr " --driver-flags <các_cờ> \t\tCó quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n"
1037 msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
1038 msgstr " --dlltool-name <dlltool> \t\tMặc định là « dlltool »\n"
1042 msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n"
1043 msgstr " --entry <điểm_vào> \t\tGhi rõ điểm vào DLL xen kẽ\n"
1047 msgid " --image-base <base> Specify image base address\n"
1048 msgstr " --image-base <cơ_bản> \tGhi rõ địa chỉ cơ bản ảnh\n"
1052 msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n"
1053 msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
1057 msgid " --dry-run Show what needs to be run\n"
1058 msgstr " --dry-run \tHiển thị các điều cần chạy\n"
1062 msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n"
1063 msgstr " --mno-cygwin \tTạo DLL dạng Mingw\n"
1067 msgid " Options passed to DLLTOOL:\n"
1068 msgstr " Các tùy chọn được gửi qua cho DLLTOOL:\n"
1072 msgid " --machine <machine>\n"
1073 msgstr " --machine <máy>\n"
1077 msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n"
1078 msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> \t\tTạo ra tập tin xuất.\n"
1082 msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n"
1083 msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> \t\tTạo ra thư viện nhập liệu.\n"
1087 msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
1088 msgstr " --add-indirect \t\tThêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất.\n"
1092 msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n"
1093 msgstr " --dllname <tên> \t\tTên dll nhập cần để vào thư viện xuất.\n"
1097 msgid " --def <deffile> Name input .def file\n"
1098 msgstr " --def <tên_tập_tin> \tTên tập tin định nghĩa nhập liệu\n"
1102 msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n"
1103 msgstr " --output-def <tên_tập_tin>\tTên tập tin định nghĩa xuất\n"
1107 msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
1108 msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (xác định)\n"
1112 msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n"
1113 msgstr " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n"
1117 msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n"
1119 " --exclude-symbols <danh_sách>\n"
1120 "\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin .def.\n"
1124 msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n"
1125 msgstr " --no-default-excludes \t\tSửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
1129 msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n"
1130 msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
1134 msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n"
1135 msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
1139 msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n"
1140 msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
1144 msgid " -U Add underscores to .lib\n"
1145 msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n"
1149 msgid " -k Kill @<n> from exported names\n"
1150 msgstr " -k Giết « @<n> » ra các tên đã xuất\n"
1154 msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n"
1155 msgstr " --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n"
1159 msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n"
1160 msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n"
1164 msgid " --nodelete Keep temp files.\n"
1165 msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm\n"
1169 msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n"
1170 msgstr " Các điều còn lại được gởi dạng chưa được sửa đổi qua cho trình điều khiển ngôn ngữ\n"
1173 msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
1174 msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »"
1178 "no export definition file provided.\n"
1179 "Creating one, but that may not be what you want"
1181 "chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất.\n"
1182 "Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
1186 msgid "DLLTOOL name : %s\n"
1187 msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n"
1191 msgid "DLLTOOL options : %s\n"
1192 msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n"
1196 msgid "DRIVER name : %s\n"
1197 msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n"
1201 msgid "DRIVER options : %s\n"
1202 msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n"
1204 #: dwarf.c:98 dwarf.c:142 readelf.c:370 readelf.c:526
1206 msgid "Unhandled data length: %d\n"
1207 msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
1209 #: dwarf.c:267 dwarf.c:2563
1210 msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
1211 msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
1215 msgid " Extended opcode %d: "
1216 msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
1229 msgid "set Address to 0x%lx\n"
1230 msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%lx\n"
1234 msgid " define new File Table entry\n"
1235 msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n"
1237 #: dwarf.c:291 dwarf.c:2178
1239 msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
1240 msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
1242 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1248 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1249 #: dwarf.c:296 dwarf.c:298 dwarf.c:300 dwarf.c:2190 dwarf.c:2192 dwarf.c:2194
1254 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
1264 #. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to
1265 #. the limited range of the unsigned char data type used
1267 #. && op_code <= DW_LNE_hi_user
1270 msgid "user defined: length %d\n"
1271 msgstr "do người dùng xác định: chiều dài %d\n"
1273 #: dwarf.c:344 dwarf.c:2594
1275 msgid "UNKNOWN: length %d\n"
1276 msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n"
1279 msgid "<no .debug_str section>"
1280 msgstr "<không có phần .debug_str>"
1284 msgid "DW_FORM_strp offset too big: %lx\n"
1285 msgstr "DW_FORM_strp hiệu quá lớn: %lx\n"
1288 msgid "<offset is too big>"
1289 msgstr "<hiệu số quá lớn>"
1293 msgid "Unknown TAG value: %lx"
1294 msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx"
1298 msgid "Unknown FORM value: %lx"
1299 msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx"
1303 msgid " %lu byte block: "
1304 msgstr " Khối %lu byte: "
1308 msgid "(User defined location op)"
1309 msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
1313 msgid "(Unknown location op)"
1314 msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
1317 msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n"
1318 msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n"
1321 msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n"
1322 msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 »\n"
1326 msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s"
1327 msgstr " (chuỗi gián tiếp, hiệu : 0x%lx): %s"
1331 msgid "Unrecognized form: %lu\n"
1332 msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n"
1336 msgid "(not inlined)"
1337 msgstr "(không đặt trực tiếp)"
1342 msgstr "(đặt trực tiếp)"
1346 msgid "(declared as inline but ignored)"
1347 msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
1351 msgid "(declared as inline and inlined)"
1352 msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
1356 msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)"
1357 msgstr " (Không rõ giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)"
1361 msgid "(location list)"
1362 msgstr "(danh sách địa điểm)"
1364 #: dwarf.c:1514 dwarf.c:3193
1366 msgid " [without DW_AT_frame_base]"
1367 msgstr " [không có DW_AT_frame_base]"
1371 msgid "Offset %lx used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n"
1372 msgstr "Quá lớn khoảng bù %lx được dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE ở khoảng bù %lx.\n"
1376 msgid "Unknown AT value: %lx"
1377 msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx"
1381 msgid "Reserved length value (%lx) found in section %s\n"
1382 msgstr "Giá trị chiều dài dành riêng (%lx) được tìm trong phần %s\n"
1386 msgid "Corrupt unit length (%lx) found in section %s\n"
1387 msgstr "Chiều dài đơn vị bị hỏng (%lx) được tìm trong phần %s\n"
1391 msgid "No comp units in %s section ?"
1392 msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
1396 msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
1397 msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có mục nhập %u"
1399 #: dwarf.c:1802 dwarf.c:3285
1402 "The section %s contains:\n"
1410 msgid "Unable to locate %s section!\n"
1411 msgstr "Không thể định vị phần %s !\n"
1415 msgid " Compilation Unit @ offset 0x%lx:\n"
1416 msgstr " Đơn vị biên dịch @ hiệu số 0x%lx:\n"
1420 msgid " Length: 0x%lx (%s)\n"
1421 msgstr " Dài: 0x%lx (%s)\n"
1425 msgid " Version: %d\n"
1426 msgstr " Phiên bản: %d\n"
1430 msgid " Abbrev Offset: %ld\n"
1431 msgstr " Hiệu số tắt: %ld\n"
1435 msgid " Pointer Size: %d\n"
1436 msgstr " Cỡ con trỏ : %d\n"
1440 msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %lx extends beyond end of section (length = %lx)\n"
1441 msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %lx kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %lx)\n"
1445 msgid "CU at offset %lx contains corrupt or unsupported version number: %d.\n"
1446 msgstr "CU ở hiệu %lx chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n"
1450 msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n"
1451 msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, hiệu viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n"
1455 msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n"
1456 msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần « .debug_info »\n"
1459 msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n"
1460 msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n"
1464 msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu"
1465 msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu"
1469 msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n"
1470 msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n"
1472 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1481 "Raw dump of debug contents of section %s:\n"
1483 msgstr "Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
1485 #: dwarf.c:2100 dwarf.c:2387
1486 msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
1487 msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
1489 #: dwarf.c:2109 dwarf.c:2397
1490 msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n"
1491 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n"
1495 msgid " Offset: 0x%lx\n"
1496 msgstr " Hiệu : 0x%lx\n"
1500 msgid " Length: %ld\n"
1501 msgstr " Dài: %ld\n"
1505 msgid " DWARF Version: %d\n"
1506 msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
1510 msgid " Prologue Length: %d\n"
1511 msgstr " Dài đoạn mở đầu : %d\n"
1515 msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
1516 msgstr " Dài câu lệnh tối thiểu : %d\n"
1520 msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
1521 msgstr " Giá trị đầu của « is_stmt »: %d\n"
1525 msgid " Line Base: %d\n"
1526 msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
1530 msgid " Line Range: %d\n"
1531 msgstr " Phạm vị dòng: %d\n"
1535 msgid " Opcode Base: %d\n"
1536 msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
1549 msgid " Opcode %d has %d args\n"
1550 msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n"
1556 " The Directory Table is empty.\n"
1559 " Bảng Thư mục rỗng\n"
1565 " The Directory Table:\n"
1570 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1580 " The File Name Table is empty.\n"
1583 " Bảng Tên Tập tin rỗng:\n"
1589 " The File Name Table:\n"
1592 " Bảng Tên Tập tin:\n"
1594 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1600 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
1606 #. Now display the statements.
1611 " Line Number Statements:\n"
1614 " Câu Số thứ tự Dòng:\n"
1618 msgid " Special opcode %d: advance Address by %lu to 0x%lx"
1619 msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %lu tới 0x%lx"
1623 msgid " and Line by %d to %d\n"
1624 msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n"
1633 msgid " Advance PC by %lu to 0x%lx\n"
1634 msgstr " Nâng cao PC bước %lu tới %lx\n"
1638 msgid " Advance Line by %d to %d\n"
1639 msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n"
1643 msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n"
1644 msgstr " Lập Tên Tập tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập tin\n"
1648 msgid " Set column to %lu\n"
1649 msgstr " Lập cột thành %lu\n"
1653 msgid " Set is_stmt to %d\n"
1654 msgstr " Lập « is_stmt » thành %d\n"
1658 msgid " Set basic block\n"
1659 msgstr " Lập khối cơ bản\n"
1663 msgid " Advance PC by constant %lu to 0x%lx\n"
1664 msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %lu tới 0x%lx\n"
1668 msgid " Advance PC by fixed size amount %lu to 0x%lx\n"
1669 msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %lu tới 0x%lx\n"
1673 msgid " Set prologue_end to true\n"
1674 msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
1678 msgid " Set epilogue_begin to true\n"
1679 msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
1681 #: dwarf.c:2308 dwarf.c:2672
1683 msgid " Set ISA to %lu\n"
1684 msgstr " Lập ISA thành %lu\n"
1686 #: dwarf.c:2312 dwarf.c:2676
1688 msgid " Unknown opcode %d with operands: "
1689 msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
1694 "Decoded dump of debug contents of section %s:\n"
1696 msgstr "Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
1698 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
1704 #: dwarf.c:2507 dwarf.c:2520
1706 msgid "File name Line number Starting address\n"
1707 msgstr "Tên tập tin Số thứ tự dòng Địa chỉ bắt đầu\n"
1711 msgid "CU: %s/%s:\n"
1712 msgstr "CU: %s/%s:\n"
1714 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
1715 #: dwarf.c:2518 dwarf.c:2590
1720 #. If directory index is 0, that means current directory.
1730 #. The directory index starts counting at 1.
1742 msgid "%-35s %11d %#18lx\n"
1743 msgstr "%-35s %11d %#18lx\n"
1747 msgid "%s %11d %#18lx\n"
1748 msgstr "%s %11d %#18lx\n"
1750 #: dwarf.c:2749 dwarf.c:3024 dwarf.c:3425
1752 msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n"
1753 msgstr "Không thể nạp/phân tích phần « .debug_info » thì không thể đọc phần %s.\n"
1755 #: dwarf.c:2794 dwarf.c:2888 dwarf.c:2962 dwarf.c:3079 dwarf.c:3227
1759 "Contents of the %s section:\n"
1762 "Nội dung của phần %s:\n"
1765 #: dwarf.c:2828 dwarf.c:3330
1767 msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n"
1768 msgstr "Khoảng bù « .debug_info » 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n"
1771 msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
1772 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
1776 msgid " Length: %ld\n"
1777 msgstr " Chiều dài : %ld\n"
1781 msgid " Version: %d\n"
1782 msgstr " Phiên bản: %d\n"
1786 msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n"
1787 msgstr " Hiệu vài phần .debug_info: 0x%lx\n"
1791 msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
1792 msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info »: %ld\n"
1805 msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
1806 msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — số_dòng: %d số_tập_tin: %d\n"
1810 msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
1811 msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
1815 msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
1816 msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
1820 msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
1821 msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
1825 msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
1826 msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuối : %s\n"
1830 msgid " Number TAG\n"
1833 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1836 msgid " %ld %s [%s]\n"
1837 msgstr " %ld %s [%s]\n"
1840 msgid "has children"
1841 msgstr "có điều con"
1845 msgstr "không có con"
1847 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1851 msgstr " %-18s %s\n"
1853 #: dwarf.c:3018 dwarf.c:3223 dwarf.c:3419
1857 "The %s section is empty.\n"
1860 "Phần %s là rỗng.\n"
1862 #. FIXME: Should we handle this case?
1864 msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
1865 msgstr "Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần.\n"
1868 msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
1869 msgstr "Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n"
1873 msgid "Location lists in %s section start at 0x%lx\n"
1874 msgstr "Danh sách địa điểm trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
1878 msgid " Offset Begin End Expression\n"
1879 msgstr " HIệu Đầu Cuối Biểu thức\n"
1883 msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
1884 msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
1888 msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
1889 msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
1893 msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
1894 msgstr "Có hiệu số 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (địa điểm gỡ lỗi).\n"
1896 #: dwarf.c:3132 dwarf.c:3167 dwarf.c:3177
1898 msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
1899 msgstr "Danh sách địa điểm mà bắt đầu tại hiệu số 0x%lx chưa được kết thúc.\n"
1901 #: dwarf.c:3151 dwarf.c:3532
1903 msgid "<End of list>\n"
1904 msgstr "<Kết thúc danh sách>\n"
1908 msgid "(base address)\n"
1909 msgstr "(đặt địa cơ bản)\n"
1912 msgid " (start == end)"
1913 msgstr " (đầu == cuối)"
1916 msgid " (start > end)"
1917 msgstr " (đầu > cuối)"
1921 msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n"
1922 msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n"
1925 msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
1926 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vị a) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
1930 msgid " Length: %ld\n"
1931 msgstr " Dài: %ld\n"
1935 msgid " Version: %d\n"
1936 msgstr " Phiên bản: %d\n"
1940 msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n"
1941 msgstr " Hiệu vào .debug_info: 0x%lx\n"
1945 msgid " Pointer Size: %d\n"
1946 msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
1950 msgid " Segment Size: %d\n"
1951 msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
1954 msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n"
1955 msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n"
1975 #. FIXME: Should we handle this case?
1977 msgid "Range lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
1978 msgstr "Các danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần.\n"
1981 msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
1982 msgstr "Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
1986 msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
1987 msgstr "Danh sách phạm vị trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
1991 msgid " Offset Begin End\n"
1992 msgstr " HIệu Đầu Cuối\n"
1996 msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
1997 msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
2001 msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
2002 msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
2005 msgid "(start == end)"
2006 msgstr "(đầu == cuối)"
2009 msgid "(start > end)"
2010 msgstr "(đầu > cuối)"
2014 msgid "The section %s contains:\n"
2015 msgstr "Phần %s chứa:\n"
2019 msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n"
2020 msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng xác định): %#x)\n"
2024 msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n"
2025 msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n"
2029 msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
2030 msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung phần %s.\n"
2039 msgid "%s: Warning: "
2040 msgstr "%s: Cảnh báo : "
2044 msgid " [-g] - 32 bit small archive\n"
2045 msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n"
2049 msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n"
2050 msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n"
2054 msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n"
2055 msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n"
2059 msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n"
2060 msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả 32 bit lẫn 64 bit đều\n"
2063 msgid "unexpected end of debugging information"
2064 msgstr "gặp kết thúc bất thường trong thông tin gỡ lỗi"
2067 msgid "invalid number"
2068 msgstr "số không hợp lệ"
2071 msgid "invalid string length"
2072 msgstr "chiều dài chuỗi không hợp lệ"
2074 #: ieee.c:504 ieee.c:545
2075 msgid "expression stack overflow"
2076 msgstr "trán đống biểu thức"
2079 msgid "unsupported IEEE expression operator"
2080 msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ"
2083 msgid "unknown section"
2084 msgstr "không rõ phần"
2087 msgid "expression stack underflow"
2088 msgstr "trán ngược đống biểu thức"
2091 msgid "expression stack mismatch"
2092 msgstr "đống biểu thức không khớp với nhau"
2095 msgid "unknown builtin type"
2096 msgstr "không rõ kiểu builtin"
2099 msgid "BCD float type not supported"
2100 msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ"
2103 msgid "unexpected number"
2104 msgstr "số bất thường"
2107 msgid "unexpected record type"
2108 msgstr "kiểu mục ghi bất thường"
2111 msgid "blocks left on stack at end"
2112 msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
2115 msgid "unknown BB type"
2116 msgstr "không rõ kiểu BB"
2119 msgid "stack overflow"
2123 msgid "stack underflow"
2124 msgstr "trán ngược đống"
2126 #: ieee.c:1340 ieee.c:1410 ieee.c:2107
2127 msgid "illegal variable index"
2128 msgstr "chỉ mục biến không được phép"
2131 msgid "illegal type index"
2132 msgstr "chỉ mục kiểu không được phép"
2134 #: ieee.c:1398 ieee.c:1435
2135 msgid "unknown TY code"
2136 msgstr "không rõ mã TY"
2139 msgid "undefined variable in TY"
2140 msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY"
2142 #. Pascal file name. FIXME.
2144 msgid "Pascal file name not supported"
2145 msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal"
2148 msgid "unsupported qualifier"
2149 msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ"
2152 msgid "undefined variable in ATN"
2153 msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN"
2156 msgid "unknown ATN type"
2157 msgstr "không rõ kiểu ATN"
2159 #. Reserved for FORTRAN common.
2161 msgid "unsupported ATN11"
2162 msgstr "ATN11 không được hỗ trơ"
2164 #. We have no way to record this information. FIXME.
2166 msgid "unsupported ATN12"
2167 msgstr "ATN12 không được hỗ trơ"
2170 msgid "unexpected string in C++ misc"
2171 msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt"
2174 msgid "bad misc record"
2175 msgstr "mục ghi linh tinh sai"
2178 msgid "unrecognized C++ misc record"
2179 msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh"
2182 msgid "undefined C++ object"
2183 msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa"
2186 msgid "unrecognized C++ object spec"
2187 msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++"
2190 msgid "unsupported C++ object type"
2191 msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ"
2194 msgid "C++ base class not defined"
2195 msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++"
2197 #: ieee.c:2658 ieee.c:2763
2198 msgid "C++ object has no fields"
2199 msgstr "Đối tượng C++ không có trường"
2202 msgid "C++ base class not found in container"
2203 msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa"
2206 msgid "C++ data member not found in container"
2207 msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa"
2209 #: ieee.c:2825 ieee.c:2975
2210 msgid "unknown C++ visibility"
2211 msgstr "không rõ độ thấy rõ C++"
2214 msgid "bad C++ field bit pos or size"
2215 msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai"
2218 msgid "bad type for C++ method function"
2219 msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++"
2222 msgid "no type information for C++ method function"
2223 msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++"
2226 msgid "C++ static virtual method"
2227 msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++"
2230 msgid "unrecognized C++ object overhead spec"
2231 msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++"
2234 msgid "undefined C++ vtable"
2235 msgstr "chưa định nghĩa vtable C++"
2238 msgid "C++ default values not in a function"
2239 msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm"
2242 msgid "unrecognized C++ default type"
2243 msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định"
2246 msgid "reference parameter is not a pointer"
2247 msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ"
2250 msgid "unrecognized C++ reference type"
2251 msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++"
2254 msgid "C++ reference not found"
2255 msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++"
2258 msgid "C++ reference is not pointer"
2259 msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ"
2261 #: ieee.c:3473 ieee.c:3481
2262 msgid "missing required ASN"
2263 msgstr "thiếu ASN cần thiết"
2265 #: ieee.c:3508 ieee.c:3516
2266 msgid "missing required ATN65"
2267 msgstr "thiếu ATN65 cần thiết"
2270 msgid "bad ATN65 record"
2271 msgstr "mục ghi ATN65 sai"
2275 msgid "IEEE numeric overflow: 0x"
2276 msgstr "tràn thuộc số IEEE: 0x"
2280 msgid "IEEE string length overflow: %u\n"
2281 msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
2285 msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n"
2286 msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2290 msgid "IEEE unsupported float type size %u\n"
2291 msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2295 msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n"
2296 msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2299 msgid "Duplicate symbol entered into keyword list."
2300 msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá."
2302 #: nlmconv.c:273 srconv.c:1822
2303 msgid "input and output files must be different"
2304 msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau"
2307 msgid "input file named both on command line and with INPUT"
2308 msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT"
2311 msgid "no input file"
2312 msgstr "không có tập tin nhập vào"
2315 msgid "no name for output file"
2316 msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất"
2319 msgid "warning: input and output formats are not compatible"
2320 msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
2323 msgid "make .bss section"
2324 msgstr "tạo phần « .bss »"
2327 msgid "make .nlmsections section"
2328 msgstr "tạo phần « .nlmsections »"
2331 msgid "set .bss vma"
2332 msgstr "đặt vma .bss"
2335 msgid "set .data size"
2336 msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
2340 msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
2341 msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
2344 msgid "set start address"
2345 msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
2349 msgid "warning: START procedure %s not defined"
2350 msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
2354 msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
2355 msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
2359 msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
2360 msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
2362 #: nlmconv.c:721 nlmconv.c:907
2363 msgid "custom section"
2366 #: nlmconv.c:741 nlmconv.c:936
2367 msgid "help section"
2368 msgstr "phần trợ giúp"
2370 #: nlmconv.c:763 nlmconv.c:954
2371 msgid "message section"
2372 msgstr "phần thông điệp"
2374 #: nlmconv.c:778 nlmconv.c:987
2375 msgid "module section"
2376 msgstr "phần mô-đun"
2378 #: nlmconv.c:797 nlmconv.c:1003
2382 #. There is no place to record this information.
2385 msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
2386 msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
2388 #: nlmconv.c:854 nlmconv.c:1022
2389 msgid "shared section"
2390 msgstr "phần dùng chung"
2393 msgid "warning: No version number given"
2394 msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
2396 #: nlmconv.c:902 nlmconv.c:931 nlmconv.c:949 nlmconv.c:998 nlmconv.c:1017
2398 msgid "%s: read: %s"
2399 msgstr "%s: đọc: %s"
2402 msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
2403 msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »"
2407 msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
2408 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
2412 msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n"
2413 msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
2418 " The options are:\n"
2419 " -I --input-target=<bfdname> Set the input binary file format\n"
2420 " -O --output-target=<bfdname> Set the output binary file format\n"
2421 " -T --header-file=<file> Read <file> for NLM header information\n"
2422 " -l --linker=<linker> Use <linker> for any linking\n"
2423 " -d --debug Display on stderr the linker command line\n"
2424 " @<file> Read options from <file>.\n"
2425 " -h --help Display this information\n"
2426 " -v --version Display the program's version\n"
2429 " -I --input-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân nhập\n"
2430 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
2431 " -O --output-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân xuất\n"
2432 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
2433 " -T --header-file=<tập_tin>\n"
2434 "\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n"
2435 " -l --linker=<bộ_liên_kết> \t Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
2437 "\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n"
2438 " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
2439 " -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
2440 " -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
2444 msgid "support not compiled in for %s"
2445 msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s"
2448 msgid "make section"
2452 msgid "set section size"
2453 msgstr "lập kích cỡ phần"
2456 msgid "set section alignment"
2457 msgstr "lập canh lề phần"
2460 msgid "set section flags"
2461 msgstr "lập các cờ phân"
2464 msgid "set .nlmsections size"
2465 msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »"
2467 #: nlmconv.c:1296 nlmconv.c:1304 nlmconv.c:1313 nlmconv.c:1318
2468 msgid "set .nlmsection contents"
2469 msgstr "lập nội dung « .nlmsections »"
2472 msgid "stub section sizes"
2473 msgstr "kích cỡ phần stub"
2476 msgid "writing stub"
2477 msgstr "đang ghi stub"
2481 msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
2482 msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s"
2486 msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
2487 msgstr "trán khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s"
2491 msgid "%s: execution of %s failed: "
2492 msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: "
2496 msgid "Execution of %s failed"
2497 msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi"
2499 #: nm.c:217 size.c:78 strings.c:647
2501 msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
2502 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
2506 msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n"
2507 msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n"
2512 " The options are:\n"
2513 " -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n"
2514 " -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n"
2515 " -B Same as --format=bsd\n"
2516 " -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n"
2517 " The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n"
2518 " `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
2520 " --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n"
2521 " -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n"
2522 " --defined-only Display only defined symbols\n"
2524 " -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n"
2525 " `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n"
2526 " -g, --extern-only Display only external symbols\n"
2527 " -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n"
2528 " line number for each symbol\n"
2529 " -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n"
2531 " -p, --no-sort Do not sort the symbols\n"
2532 " -P, --portability Same as --format=posix\n"
2533 " -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n"
2534 " -S, --print-size Print size of defined symbols\n"
2535 " -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n"
2536 " --size-sort Sort symbols by size\n"
2537 " --special-syms Include special symbols in the output\n"
2538 " --synthetic Display synthetic symbols as well\n"
2539 " -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n"
2540 " --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
2541 " -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n"
2542 " -X 32_64 (ignored)\n"
2543 " @FILE Read options from FILE\n"
2544 " -h, --help Display this information\n"
2545 " -V, --version Display this program's version number\n"
2549 " -a, --debug-syms \tHiển thị _ký hiệu_ chỉ kiểu bộ _gỡ lỗi_ thôi\n"
2550 " -A, --print-file-name \t_In ra tên tập tin_ nhập trước mỗi ký hiệu\n"
2551 " -B \t\t\tBằng « --format=bsd »\n"
2552 " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n"
2553 "\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
2554 " Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là « auto » (tự động: mặc định)\n"
2555 "\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « gnat ».\n"
2556 " --no-demangle \t\t_Đừng tháo gỡ_ tên ký hiệu cấp thấp\n"
2557 " -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu _động_ thay vào ký hiệu chuẩn\n"
2558 " --defined-only \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _được định nghĩa_\n"
2559 " -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n"
2560 " -f, --format=DẠNG_THỨC \tDùng _định dạng_ xuất này, một của\n"
2561 "\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n"
2562 " -g, --extern-only \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _bên ngoài_\n"
2563 " -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
2564 "\t\t\t\t\t\tvà _số thứ tự dòng_ cho mỗi ký hiệu\n"
2565 " -n, --numeric-sort \t\t_Sắp xếp_ ký hiệu một cách _thuộc số_ theo địa chỉ\n"
2566 " -o \t\t\tBằng « -A »\n"
2567 " -p, --no-sort \t\t_Đừng sắp xếp_ ký hiệu\n"
2568 " -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n"
2569 " -r, --reverse-sort \t\t_Sắp xếp ngược_\n"
2570 " -S, --print-size \t\tIn ra kích cỡ của các ký hiệu được định nghĩa\n"
2571 " -s, --print-armap \t\tGồm chỉ mục cho ký hiệu từ bộ phạn kho\n"
2572 " --size-sort \t\t_Sắp xếp_ ký hiệu theo _kích cỡ_\n"
2573 " --special-syms \t\tGồm _ký hiệu đặc biệt_ trong dữ liệu xuất\n"
2574 " --synthetic \t\tCũng hiển thị ký hiệu _tổng hợp_\n"
2575 " -t, --radix=CƠ_SỞ \tDùng _cơ sở_ này để in ra giá trị ký hiệu\n"
2576 " --target=TÊN_BFD \tGhi rõ định dạng đối tượng _đích_ là tên BFD này\n"
2577 " -u, --undefined-only \tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _chưa được định nghĩa_\n"
2578 " -X 32_64 \t\t(bị bỏ qua)\n"
2579 " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
2580 " -h, --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
2581 " -V, --version \t\tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
2586 msgid "%s: invalid radix"
2587 msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
2591 msgid "%s: invalid output format"
2592 msgstr "%s: định dạng xuất không hợp lệ"
2594 #: nm.c:329 readelf.c:6971 readelf.c:7009
2596 msgid "<processor specific>: %d"
2597 msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
2599 #: nm.c:331 readelf.c:6974 readelf.c:7021
2601 msgid "<OS specific>: %d"
2602 msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
2604 #: nm.c:333 readelf.c:6976 readelf.c:7024
2606 msgid "<unknown>: %d"
2607 msgstr "<không rõ>: %d"
2623 "Undefined symbols from %s:\n"
2628 "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
2636 "Symbols from %s:\n"
2644 #: nm.c:1237 nm.c:1288
2647 "Name Value Class Type Size Line Section\n"
2650 "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
2653 #: nm.c:1240 nm.c:1291
2656 "Name Value Class Type Size Line Section\n"
2659 "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
2667 "Undefined symbols from %s[%s]:\n"
2672 "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n"
2680 "Symbols from %s[%s]:\n"
2685 "Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
2690 msgid "Print width has not been initialized (%d)"
2691 msgstr "Chưa sở khởi độ rộng in (%d)"
2694 msgid "Only -X 32_64 is supported"
2695 msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 »"
2698 msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
2699 msgstr "Dùng tùy chọn cả « --size-sort » lẫn « --undefined-only » đều"
2702 msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
2703 msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa không có kích cỡ."
2707 msgid "data size %ld"
2708 msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld"
2710 #: objcopy.c:424 srconv.c:1730
2712 msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
2713 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
2717 msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n"
2718 msgstr " Sao chép tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển đổi nó\n"
2720 #: objcopy.c:426 objcopy.c:522
2722 msgid " The options are:\n"
2723 msgstr " Tùy chọn:\n"
2728 " -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
2729 " -O --output-target <bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
2730 " -B --binary-architecture <arch> Set arch of output file, when input is binary\n"
2731 " -F --target <bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
2732 " --debugging Convert debugging information, if possible\n"
2733 " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
2734 " -j --only-section <name> Only copy section <name> into the output\n"
2735 " --add-gnu-debuglink=<file> Add section .gnu_debuglink linking to <file>\n"
2736 " -R --remove-section <name> Remove section <name> from the output\n"
2737 " -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
2738 " -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
2739 " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
2740 " -N --strip-symbol <name> Do not copy symbol <name>\n"
2741 " --strip-unneeded-symbol <name>\n"
2742 " Do not copy symbol <name> unless needed by\n"
2744 " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
2745 " --extract-symbol Remove section contents but keep symbols\n"
2746 " -K --keep-symbol <name> Do not strip symbol <name>\n"
2747 " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
2748 " --localize-hidden Turn all ELF hidden symbols into locals\n"
2749 " -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a local\n"
2750 " --globalize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a global\n"
2751 " -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n"
2752 " -W --weaken-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a weak\n"
2753 " --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n"
2754 " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
2755 " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
2756 " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
2757 " -i --interleave <number> Only copy one out of every <number> bytes\n"
2758 " -b --byte <num> Select byte <num> in every interleaved block\n"
2759 " --gap-fill <val> Fill gaps between sections with <val>\n"
2760 " --pad-to <addr> Pad the last section up to address <addr>\n"
2761 " --set-start <addr> Set the start address to <addr>\n"
2762 " {--change-start|--adjust-start} <incr>\n"
2763 " Add <incr> to the start address\n"
2764 " {--change-addresses|--adjust-vma} <incr>\n"
2765 " Add <incr> to LMA, VMA and start addresses\n"
2766 " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <name>{=|+|-}<val>\n"
2767 " Change LMA and VMA of section <name> by <val>\n"
2768 " --change-section-lma <name>{=|+|-}<val>\n"
2769 " Change the LMA of section <name> by <val>\n"
2770 " --change-section-vma <name>{=|+|-}<val>\n"
2771 " Change the VMA of section <name> by <val>\n"
2772 " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
2773 " Warn if a named section does not exist\n"
2774 " --set-section-flags <name>=<flags>\n"
2775 " Set section <name>'s properties to <flags>\n"
2776 " --add-section <name>=<file> Add section <name> found in <file> to output\n"
2777 " --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n"
2778 " --change-leading-char Force output format's leading character style\n"
2779 " --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n"
2780 " --reverse-bytes=<num> Reverse <num> bytes at a time, in output sections with content\n"
2781 " --redefine-sym <old>=<new> Redefine symbol name <old> to <new>\n"
2782 " --redefine-syms <file> --redefine-sym for all symbol pairs \n"
2783 " listed in <file>\n"
2784 " --srec-len <number> Restrict the length of generated Srecords\n"
2785 " --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n"
2786 " --strip-symbols <file> -N for all symbols listed in <file>\n"
2787 " --strip-unneeded-symbols <file>\n"
2788 " --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n"
2790 " --keep-symbols <file> -K for all symbols listed in <file>\n"
2791 " --localize-symbols <file> -L for all symbols listed in <file>\n"
2792 " --globalize-symbols <file> --globalize-symbol for all in <file>\n"
2793 " --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n"
2794 " --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n"
2795 " --alt-machine-code <index> Use the target's <index>'th alternative machine\n"
2796 " --writable-text Mark the output text as writable\n"
2797 " --readonly-text Make the output text write protected\n"
2798 " --pure Mark the output file as demand paged\n"
2799 " --impure Mark the output file as impure\n"
2800 " --prefix-symbols <prefix> Add <prefix> to start of every symbol name\n"
2801 " --prefix-sections <prefix> Add <prefix> to start of every section name\n"
2802 " --prefix-alloc-sections <prefix>\n"
2803 " Add <prefix> to start of every allocatable\n"
2805 " -v --verbose List all object files modified\n"
2806 " @<file> Read options from <file>\n"
2807 " -V --version Display this program's version number\n"
2808 " -h --help Display this output\n"
2809 " --info List object formats & architectures supported\n"
2811 " -I --input-target <tên_bfd>\t\tGiả sử tập tin nhập có dạng <tên_bfd>\n"
2812 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
2813 " -O --output-target <tên_bfd> \tTạo tập tin dạng <tên_bfd>\n"
2814 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
2815 " -B --binary-architecture <kiến_trúc>\n"
2816 "\t\t\tLập _kiến trúc_ của tập tin xuất, khi tập tin nhập là _nhị phân_\n"
2817 " -F --target <tên_bfd>\n"
2818 "\t\t\tLập định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd> (_đích_)\n"
2819 " --debugging \t\t\tChuyển đổi thông tin _gỡ lỗi_, nếu có thể\n"
2820 " -p --preserve-dates\n"
2821 "\tSao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi vào kết xuất (_bảo tồn các ngày_)\n"
2822 " -j --only-section <tên> \t_Chỉ_ sao chép <tên> _phần_ vào kết xuất\n"
2823 " --add-gnu-debuglink=<tập_tin>\n"
2824 "\t\t_Thêm_ khả năng liên kết phần « .gnu_debuglink » vào <tập_tin>\n"
2825 " -R --remove-section <tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <tên> ra kết xuất\n"
2826 " -S --strip-all \t\t\tGỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n"
2827 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước hết_)\n"
2828 " -g --strip-debug \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
2829 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước gỡ lỗi_)\n"
2830 " --strip-unneeded \tGỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n"
2831 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước không cần thiết_)\n"
2832 " -N --strip-symbol <tên> \t\t Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
2833 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước ký hiệu_)\n"
2834 " --strip-unneeded-symbol <tên>\n"
2835 "\tĐừng sao chép ký hiệu trừ cần thiết để định vị lại (_tước không cần thiết_)\n"
2836 " --only-keep-debug\t\t\t\tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
2837 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chỉ giữ gỡ lỗi_)\n"
2838 " --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n"
2839 "\t\t(_rút ký hiệu_)\n"
2840 " -K --keep-symbol <tên> \tChỉ sao chép ký hiệu <tên>\n"
2841 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu_)\n"
2842 " --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n"
2843 "\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
2844 " --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang điều cục bộ\n"
2845 "\t\t(_địa phương hoá bị ẩn_)\n"
2846 " -L --localize-symbol <tên>\n"
2847 "\t\t\t\tBuộc ký hiệu <tên>có nhãn điều cục bộ (_địa phương hóa_)\n"
2848 " -G --keep-global-symbol <tên> \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n"
2849 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu toàn cục_)\n"
2850 " -W --weaken-symbol <tên> \tBuộc ký hiệu <name> có nhãn điều yếu\n"
2851 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu ký hiệu_)\n"
2852 " --weaken \t\tBuộc mọi ký hiệu toàn cục có nhãn điều yếu\n"
2853 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu đi_)\n"
2854 " -w --wildcard \t\tCho phép _ký tự đại diện_ trong sự so sánh ký hiệu\n"
2855 " -x --discard-all \t\t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
2856 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy hết_)\n"
2857 " -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n"
2858 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy các điều cục bộ_)\n"
2859 " -i --interleave <số> \t\t\tChỉ sao chép một của mỗi <số> byte\n"
2860 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chen vào_)\n"
2862 "\t\t\t\tChọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n"
2863 " --gap-fill <giá_trị> \t_Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n"
2864 " --pad-to <địa_chỉ>\t\t_Đệm_ phần cuối cùng _đế_n địa chỉ <địa_chỉ>\n"
2865 " --set-start <địa_chỉ> \t\t_Lập_ địa chỉ _đầu_ thành <địa_chỉ>\n"
2866 " {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n"
2867 "\t\tThêm <tăng> vào địa chỉ đầu (_thay đổi đầu, điều chỉnh đầu_)\n"
2868 " {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n"
2869 " \t\t\t\t\t\t\tThêm <tang> vào địa chỉ đầu, LMA và VMA\n"
2870 "\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi địa chỉ, điều chỉnh vma_)\n"
2871 " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
2872 "\t\t\t\t\tThay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
2873 "\t\t\t\t\t\t(_thay đổi địa chỉ phần, điều chỉnh vma phần_)\n"
2874 " --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
2875 " \tThay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi LMA của phần_)\n"
2876 " --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
2877 " \tThay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi VMA của phần_)\n"
2878 " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
2879 " \t\t\t\t\t\t\t\tCảnh báo nếu không có phần có tên\n"
2880 "\t\t(_[không] thay đổi các cảnh báo, [không] điều chỉnh các cảnh báo_)\n"
2881 " --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n"
2882 " \t\tLập thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n"
2883 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_lập các cờ phần_)\n"
2884 " --add-section <tên>=<tập_tin>\n"
2885 "\t\t\t\t_Thêm phần_ <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n"
2886 " --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>]\n"
2887 "\t\t\t\t\t\t\t\t_Thay đổi phần_ <cũ> thành <mới>\n"
2888 " --change-leading-char\n"
2889 "\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n"
2890 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi ký tự đi trước_)\n"
2891 " --remove-leading-char\t\t_Gỡ bỏ ký tự đi trước_ ra các ký hiệu toàn cục\n"
2892 " --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần,\n"
2893 "\t\ttrong phần kết xuất có nội dung (_đảo ngược byte_)\n"
2894 " --redefine-sym <cũ>=<mới>\n"
2895 "\t\t\t\t\t\t_Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n"
2896 " --redefine-syms <tập_tin>\n"
2897 "\t\t« --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
2898 " --srec-len <số> \t\tGiới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
2899 " --srec-forceS3 \tGiới hạn kiểu Srecords thành S3 (_buộc_)\n"
2900 " --strip-symbols <tập_tin>\n"
2901 "\t« -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin> (_tước các ký hiệu_)\n"
2902 " --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n"
2903 " \t\t\t\t\t\t\t« --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n"
2904 "\t\t\t\t\t\t\t\tđược liệt kê trong <tập_tin>\n"
2905 " --keep-symbols <tập_tin>\n"
2906 "\t\t\t\t\t« -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
2907 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu_)\n"
2908 " --localize-symbols <tập_tin>\n"
2909 "\t\t\t\t\t« -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
2910 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_địa phương hóa các ký hiệu_)\n"
2911 " --keep-global-symbols <tập_tin>\n"
2912 "\t\t\t\t\t« -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
2913 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu toàn cục_)\n"
2914 " --weaken-symbols <tập_tin>\n"
2915 "\t\t\t\t\t« -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
2916 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu các ký hiệu_)\n"
2917 " --alt-machine-code <số_mũ> Dùng máy xen kẽ thứ <số_mũ> của đích\n"
2918 " --writable-text \t\tĐánh dấu _văn bản_ xuất _có khả năng ghi_\n"
2919 " --readonly-text \tLàm cho vân bản xuất được bảo vậ chống ghi\n"
2920 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_văn bản chỉ có khả năng đọc_)\n"
2922 "\t\t\tĐánh dấu tập tin xuất sẽ có trang được sắp xếp theo yêu cầu\n"
2923 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tinh khiết_)\n"
2924 " --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n"
2925 " --prefix-symbols <tiền_tố>\n"
2926 "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu (_tiền tố các ký hiệu_)\n"
2927 " --prefix-sections <tiền_tố>\n"
2928 "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần (_tiền tố các phần_)\n"
2929 " --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n"
2930 "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n"
2931 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tiền tố các phần có thể cấp phát_)\n"
2932 " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
2933 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chi tiết_)\n"
2934 " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
2935 " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
2936 " -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
2937 " --info \t\tLiệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
2938 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n"
2942 msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n"
2943 msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n"
2947 msgid " Removes symbols and sections from files\n"
2948 msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n"
2953 " -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
2954 " -O --output-target=<bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
2955 " -F --target=<bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
2956 " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
2957 " -R --remove-section=<name> Remove section <name> from the output\n"
2958 " -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
2959 " -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
2960 " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
2961 " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
2962 " -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n"
2963 " -K --keep-symbol=<name> Do not strip symbol <name>\n"
2964 " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
2965 " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
2966 " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
2967 " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
2968 " -v --verbose List all object files modified\n"
2969 " -V --version Display this program's version number\n"
2970 " -h --help Display this output\n"
2971 " --info List object formats & architectures supported\n"
2972 " -o <file> Place stripped output into <file>\n"
2974 " -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
2976 " -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n"
2978 " -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
2980 " -p --preserve-dates\n"
2981 "\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
2982 "\t\t(bảo tồn các ngày)\n"
2983 " -R --remove-section=<tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <name> ra dữ liệu xuất\n"
2984 " -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n"
2986 " -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
2987 "\t\t(tước gỡ lỗi)\n"
2988 " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n"
2989 "\t\t(tước không cần thiết)\n"
2990 " --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
2991 "\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n"
2992 " -N --strip-symbol=<tên> \tĐừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
2993 "\t\t(tước ký hiệu)\n"
2994 " -K --keep-symbol=<tên> \tSao chép chỉ ký hiệu <tên>\n"
2995 "\t\t(giữ ký hiệu)\n"
2996 " --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n"
2997 "\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
2998 " -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n"
2999 " -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
3001 " -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n"
3002 "\t\t(hủy các điều cục bộ)\n"
3003 " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n"
3005 " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
3006 " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
3007 " --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
3008 "\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
3009 " @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
3013 msgid "unrecognized section flag `%s'"
3014 msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »"
3018 msgid "supported flags: %s"
3019 msgstr "các cờ đã hỗ trợ : %s"
3023 msgid "cannot open '%s': %s"
3024 msgstr "không thể mở « %s »: %s"
3026 #: objcopy.c:701 objcopy.c:3065
3028 msgid "%s: fread failed"
3029 msgstr "%s: việc fread (đọc f) bị lỗi"
3033 msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
3034 msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
3038 msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation"
3039 msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại"
3043 msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
3044 msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần"
3048 msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
3049 msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
3053 msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
3054 msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
3058 msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
3059 msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
3063 msgid "%s:%d: missing new symbol name"
3064 msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
3068 msgid "%s:%d: premature end of file"
3069 msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
3073 msgid "stat returns negative size for `%s'"
3074 msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho « %s »"
3078 msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
3079 msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n"
3082 msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
3083 msgstr "Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập liệu"
3087 msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
3088 msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n"
3092 msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
3093 msgstr "Không thể nhận diện định dạng của tập tin nhập « %s »"
3097 msgid "Warning: Output file cannot represent architecture `%s'"
3098 msgstr "Cảnh báo : tập tin xuất không thể tiêu biểu kiến trúc « %s »"
3102 msgid "can't add section '%s'"
3103 msgstr "không thể thêm phần « %s »"
3107 msgid "can't create section `%s'"
3108 msgstr "không thể tạo phần « %s »"
3112 msgid "cannot create debug link section `%s'"
3113 msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
3116 msgid "Can't fill gap after section"
3117 msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần"
3120 msgid "can't add padding"
3121 msgstr "không thể thêm đệm"
3125 msgid "cannot fill debug link section `%s'"
3126 msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
3129 msgid "error copying private BFD data"
3130 msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng"
3134 msgid "this target does not support %lu alternative machine codes"
3135 msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ"
3138 msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead"
3139 msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối thay thế"
3142 msgid "ignoring the alternative value"
3143 msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ"
3145 #: objcopy.c:1864 objcopy.c:1895
3147 msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)"
3148 msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho (lỗi: %s)"
3151 msgid "Unable to recognise the format of file"
3152 msgstr "không thể nhận diện định dạng của tập tin"
3156 msgid "Multiple renames of section %s"
3157 msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s"
3160 msgid "error in private h\teader data"
3161 msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng"
3164 msgid "failed to create output section"
3165 msgstr "lỗi tạo phần kết xuất"
3168 msgid "failed to set size"
3169 msgstr "lỗi đặt kích cỡ"
3172 msgid "failed to set vma"
3173 msgstr "lỗi đặt vma"
3176 msgid "failed to set alignment"
3177 msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh"
3180 msgid "failed to copy private data"
3181 msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng"
3184 msgid "relocation count is negative"
3185 msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm"
3187 #. User must pad the section up in order to do this.
3190 msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d"
3191 msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d"
3194 msgid "can't create debugging section"
3195 msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi"
3198 msgid "can't set debugging section contents"
3199 msgstr "không thể đặt nội dung phần gỡ lỗi"
3203 msgid "don't know how to write debugging information for %s"
3204 msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
3207 msgid "could not create temporary file to hold stripped copy"
3208 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước"
3211 msgid "byte number must be non-negative"
3212 msgstr "số byte phải là khác âm"
3215 msgid "interleave must be positive"
3216 msgstr "chen vào phải là dương"
3218 #: objcopy.c:2927 objcopy.c:2935
3220 msgid "%s both copied and removed"
3221 msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ"
3223 #: objcopy.c:3036 objcopy.c:3110 objcopy.c:3210 objcopy.c:3241 objcopy.c:3265
3224 #: objcopy.c:3269 objcopy.c:3289
3226 msgid "bad format for %s"
3227 msgstr "định dạng sai cho %s"
3231 msgid "cannot open: %s: %s"
3232 msgstr "không thể mở : %s: %s"
3236 msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
3237 msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén điền-khe từ 0x%s thành 0x%x"
3240 msgid "unable to parse alternative machine code"
3241 msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ"
3244 msgid "number of bytes to reverse must be positive and even"
3245 msgstr "số byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn"
3249 msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d"
3250 msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d"
3253 msgid "byte number must be less than interleave"
3254 msgstr "số byte phải ít hơn chen vào"
3258 msgid "architecture %s unknown"
3259 msgstr "không rõ kiến trúc %s"
3262 msgid "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter."
3263 msgstr "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc nhị phân."
3267 msgid " Argument %s ignored"
3268 msgstr " Đối số %s bị bỏ qua"
3272 msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s"
3273 msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
3277 msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)"
3278 msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)"
3280 #: objcopy.c:3502 objcopy.c:3516
3282 msgid "%s %s%c0x%s never used"
3283 msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
3287 msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n"
3288 msgstr "Sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
3292 msgid " Display information from object <file(s)>.\n"
3293 msgstr " Hiển thị thông tin từ các <tập_tin> đối tượng.\n"
3297 msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
3298 msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n"
3303 " -a, --archive-headers Display archive header information\n"
3304 " -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n"
3305 " -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n"
3306 " -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n"
3307 " -x, --all-headers Display the contents of all headers\n"
3308 " -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n"
3309 " -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n"
3310 " -S, --source Intermix source code with disassembly\n"
3311 " -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n"
3312 " -g, --debugging Display debug information in object file\n"
3313 " -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n"
3314 " -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n"
3315 " -W, --dwarf Display DWARF info in the file\n"
3316 " -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n"
3317 " -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n"
3318 " -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n"
3319 " -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n"
3320 " @<file> Read options from <file>\n"
3321 " -v, --version Display this program's version number\n"
3322 " -i, --info List object formats and architectures supported\n"
3323 " -H, --help Display this information\n"
3325 " -a, --archive-headers \t\tHiển thị thông tin về _các phần đầu kho_\n"
3326 " -f, --file-headers Hiển thị nội dung của _toàn bộ phần đầu tập tin_\n"
3327 " -p, --private-headers\n"
3328 "\t\tHiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n"
3329 "\t\t(các phần đầu riêng)\n"
3330 " -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của _các phần đầu của phần_\n"
3331 " -x, --all-headers \t\t Hiển thị nội dung của _mọi phần đầu_\n"
3332 " -d, --disassemble\n"
3333 "\t\tHiển thị nội dung của các phần có khả năng thực hiện\n"
3335 " -D, --disassemble-all \t Hiển thị nội dung dịch mã số của mọi phần\n"
3337 " -S, --source \t\t\t\t Trộn lẫn mã _nguồn_ với việc rã\n"
3338 " -s, --full-contents Hiển thị _nội dung đầy đủ_ của mọi phần đã yêu cầu\n"
3339 " -g, --debugging Hiển thị thông tin _gỡ lỗi_ trong tập tin đối tượng\n"
3340 " -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
3341 "\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n"
3342 " -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n"
3343 " -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
3344 "\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n"
3345 " -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
3346 "\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n"
3347 " -r, --reloc \t\tHiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n"
3348 "\t\t(định vị lại [viết tắt])\n"
3349 " -R, --dynamic-reloc\n"
3350 "\t\t\t\t Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n"
3351 "\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n"
3352 " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
3353 " -v, --version Hiển thị số thự tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
3354 " -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
3355 "\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
3356 " -H, --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
3362 " The following switches are optional:\n"
3365 " Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n"
3370 " -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
3371 " -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n"
3372 " -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n"
3373 " -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n"
3374 " -EB --endian=big Assume big endian format when disassembling\n"
3375 " -EL --endian=little Assume little endian format when disassembling\n"
3376 " --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n"
3377 " -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n"
3378 " -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n"
3379 " -F, --file-offsets Include file offsets when displaying information\n"
3380 " -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n"
3381 " The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n"
3382 " `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
3384 " -w, --wide Format output for more than 80 columns\n"
3385 " -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n"
3386 " --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n"
3387 " --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n"
3388 " --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n"
3389 " --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n"
3390 " --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n"
3391 " --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n"
3394 " -b, --target=TÊN_BFD \tGhi rõ định dạng đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n"
3395 " -m, --architecture=MÁY \t\t Ghi rõ _kiến trúc_ đích là MÁY\n"
3396 " -j, --section=TÊN \t\t Hiển thị thông tin chỉ cho _phần_ TÊN\n"
3397 " -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n"
3398 "\t\tGởi chuỗi TÙY_CHỌN qua cho _bộ rã_\n"
3399 "\t\t(các tùy chọn bộ rã)\n"
3400 " -EB --endian=big\n"
3401 "\t\tGiả sử định dạng tính trạng cuối lớn (big-endian) khi rã\n"
3402 " -EL --endian=little\n"
3403 "\t\tGiả sử định dạng tính trạng cuối nhỏ (little-endian) khi rã\n"
3404 " --file-start-context \tGồm _ngữ cảnh_ từ _đầu tập tin_ (bằng « -S »)\n"
3405 " -I, --include=THƯ_MỤC\n"
3406 "\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
3408 " -l, --line-numbers\n"
3409 "\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
3410 " -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n"
3411 " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
3413 "\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
3414 "\t\t • auto\t\ttự động\n"
3416 "\t\t • lucid\t\trõ ràng\n"
3423 " -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
3425 " -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n"
3426 "\t\t(rã các số không)\n"
3427 " --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n"
3428 " --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n"
3429 " --prefix-addresses \t\tIn ra địa chỉ hoàn toàn ở b việc rã\n"
3430 "\t\t(thêm vào đầu các địa chỉ)\n"
3431 " --[no-]show-raw-insn\n"
3432 "\t\tHiển thị thập lục phân ở bên việc rã kiểu ký hiệu\n"
3433 "hông] hiển thị câu lệnh thô)\n"
3434 " --adjust-vma=HIỆU_SỐ\n"
3435 "\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
3436 "\t\t(điều chỉnh vma) --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
3444 #: objdump.c:398 objdump.c:402
3446 msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
3447 msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
3451 msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
3452 msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
3466 msgid "%s: not a dynamic object"
3467 msgstr "%s không phải là môt đối tượng động"
3469 #: objdump.c:878 objdump.c:902
3471 msgid " (File Offset: 0x%lx)"
3472 msgstr " (Hiệu tập tin: 0x%lx)"
3478 "Disassembly of section %s:\n"
3481 "Việc rã phần %s:\n"
3485 msgid "Can't use supplied machine %s"
3486 msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s"
3490 msgid "Can't disassemble for architecture %s\n"
3491 msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n"
3497 "Can't get contents for section '%s'.\n"
3500 "Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n"
3506 "Can't uncompress section '%s'.\n"
3509 "Không thể giải nén phần « %s ».\n"
3514 "No %s section present\n"
3517 "Không có phần %s ở\n"
3522 msgid "Reading %s section of %s failed: %s"
3523 msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s"
3528 "Contents of %s section:\n"
3531 "Nội dung phần %s\n"
3536 msgid "architecture: %s, "
3537 msgstr "kiến trúc: %s, "
3541 msgid "flags 0x%08x:\n"
3542 msgstr "cờ 0x%08x:\n"
3555 msgid "Contents of section %s:"
3556 msgstr "Nội dung của phần %s:"
3560 msgid " (Starting at file offset: 0x%lx)"
3561 msgstr " (Bắt đầu ở hiệu tập tin: 0x%lx)"
3565 msgid "no symbols\n"
3566 msgstr "không có ký hiệu\n"
3570 msgid "no information for symbol number %ld\n"
3571 msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
3575 msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n"
3576 msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
3582 "%s: file format %s\n"
3585 "%s: định dạng tập tin %s\n"
3589 msgid "%s: printing debugging information failed"
3590 msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
3594 msgid "In archive %s:\n"
3595 msgstr "Trong kho %s\n"
3598 msgid "error: the start address should be before the end address"
3599 msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối"
3602 msgid "error: the stop address should be after the start address"
3603 msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu"
3606 msgid "unrecognized -E option"
3607 msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »"
3611 msgid "unrecognized --endian type `%s'"
3612 msgstr "không nhận ra kiểu tính trạng cuối (endian) « %s »"
3615 msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n"
3616 msgstr "giá trị không hợp lệ được xác định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page » (trang mã).\n"
3620 msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x"
3621 msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x"
3623 #: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699
3625 msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
3626 msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s"
3628 #: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719
3630 msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
3631 msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s"
3635 msgid "%ld: .bf without preceding function"
3636 msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước"
3640 msgid "%ld: unexpected .ef\n"
3641 msgstr "%ld: « .ef » bất thường\n"
3645 msgid "%s: no recognized debugging information"
3646 msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
3650 msgid "Last stabs entries before error:\n"
3651 msgstr "Những mục stabs được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n"
3655 msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
3656 msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n"
3660 msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
3661 msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
3665 msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
3666 msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n"
3669 msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
3670 msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
3672 #: readelf.c:662 readelf.c:690 readelf.c:756 readelf.c:784
3676 #: readelf.c:673 readelf.c:701 readelf.c:767 readelf.c:795
3677 msgid "out of memory parsing relocs\n"
3678 msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n"
3682 msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n"
3683 msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
3687 msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n"
3688 msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
3692 msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n"
3693 msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
3697 msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n"
3698 msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
3702 msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
3703 msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
3707 msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n"
3708 msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
3712 msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
3713 msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
3717 msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n"
3718 msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
3720 #: readelf.c:1204 readelf.c:1324 readelf.c:1332
3722 msgid "unrecognized: %-7lx"
3723 msgstr "không nhận ra: %-7lx"
3727 msgid "<unknown addend: %lx>"
3728 msgstr "<số thêm vào không rõ : %lx>"
3732 msgid "<string table index: %3ld>"
3733 msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
3737 msgid "<corrupt string table index: %3ld>"
3738 msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
3742 msgid "Processor Specific: %lx"
3743 msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
3747 msgid "Operating System specific: %lx"
3748 msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
3750 #: readelf.c:1685 readelf.c:2562
3752 msgid "<unknown>: %lx"
3753 msgstr "<không rõ>: %lx"
3757 msgstr "KHÔNG CÓ (Không có)"
3760 msgid "REL (Relocatable file)"
3761 msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)"
3764 msgid "EXEC (Executable file)"
3765 msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)"
3768 msgid "DYN (Shared object file)"
3769 msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)"
3772 msgid "CORE (Core file)"
3773 msgstr "CORE (Tập tin lõi)"
3777 msgid "Processor Specific: (%x)"
3778 msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
3782 msgid "OS Specific: (%x)"
3783 msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
3785 #: readelf.c:1710 readelf.c:2779
3787 msgid "<unknown>: %x"
3788 msgstr "<không rõ>: %x"
3796 msgid "<unknown>: 0x%x"
3797 msgstr "<không rõ>: 0x%x"
3805 msgstr "không rõ mac"
3808 msgid "Standalone App"
3809 msgstr "Ứng dụng Độc lập"
3811 #: readelf.c:2402 readelf.c:3221 readelf.c:3237
3813 msgid "<unknown: %x>"
3814 msgstr "<không rõ : %x>"
3818 msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
3819 msgstr "Sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
3823 msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
3824 msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung tập tin định dạng ELF\n"
3830 " -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
3831 " -h --file-header Display the ELF file header\n"
3832 " -l --program-headers Display the program headers\n"
3833 " --segments An alias for --program-headers\n"
3834 " -S --section-headers Display the sections' header\n"
3835 " --sections An alias for --section-headers\n"
3836 " -g --section-groups Display the section groups\n"
3837 " -t --section-details Display the section details\n"
3838 " -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n"
3839 " -s --syms Display the symbol table\n"
3840 " --symbols An alias for --syms\n"
3841 " -n --notes Display the core notes (if present)\n"
3842 " -r --relocs Display the relocations (if present)\n"
3843 " -u --unwind Display the unwind info (if present)\n"
3844 " -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n"
3845 " -V --version-info Display the version sections (if present)\n"
3846 " -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n"
3847 " -c --archive-index Display the symbol/file index in an archive\n"
3848 " -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n"
3849 " -x --hex-dump=<number|name>\n"
3850 " Dump the contents of section <number|name> as bytes\n"
3851 " -p --string-dump=<number|name>\n"
3852 " Dump the contents of section <number|name> as strings\n"
3853 " -w[lLiaprmfFsoR] or\n"
3854 " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
3855 " Display the contents of DWARF2 debug sections\n"
3858 " -a --all \t\t\t\t\tBằng: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
3860 " -h --file-header \t\t\t\tHiển thị _dòng đầu tập tin_ ELF\n"
3861 " -l --program-headers \t\tHiển thị _các dòng đầu chương trình_\n"
3862 " --segments \t\t\tBiệt hiệu cho « --program-headers »\n"
3863 "\t(các phân đoạn)\n"
3864 " -S --section-headers \t\t\tHiển thị dòng đầu của các phần\n"
3865 "\t(các dòng đầu phần)\n"
3866 " --sections \t\t\tBiệt hiệu cho « --section-headers »\n"
3868 " -g --section-groups \t\t\t Hiển thị _các nhóm phần_\n"
3869 " -t --section-details\t\t\tHiển thị _chi tiết về phần_\n"
3870 " -e --headers \t\t\t\tBằng: -h -l -S\n"
3871 "\t(các dòng đầu)\n"
3872 " -s --syms \t\t\tHiển thị bảng _ký hiệu_\n"
3873 " --symbols \t\t\tBiệt hiệu cho « --syms »\n"
3874 "\t(các ký hiệu [« syms » là viết tắt])\n"
3875 " -n --notes \t\t\tHiển thị _các ghi chú_ lõi (nếu có)\n"
3876 " -r --relocs \t\tHiển thị _các việc định vị lại_ (nếu có)\n"
3877 " -u --unwind \t\tHiển thị thông tin _tri ra_ (nếu có)\n"
3878 " -d --dynamic \t\tHiển thị phần _động_ (nếu có)\n"
3879 " -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
3880 "\t(thông tin phiên bản)\n"
3881 " -A --arch-specific Hiển thị thông tin _đặc trưng cho kiến trúc_ (nếu có)\n"
3882 " -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n"
3883 " -D --use-dynamic _Dùng_ thông tin phần _động_ khi hiển thị ký hiệu\n"
3884 " -x --hex-dump=<số> \t\t\tĐổ nội dung của phần <số> (dạng byte)\n"
3885 " -p --string-dump=<số|tên>\tĐổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n"
3886 " -w[liaprmfFsoR] hay\n"
3887 " --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
3888 " • rawline\t\tdòng thô\n"
3889 " • decodeline\t\tgiải mã dòng\n"
3890 " • info\t\t\tthông tin\n"
3891 " • abbrev\t\t\tviết tắt\n"
3892 " • pubnames\t\txuất các tên\n"
3893 " • aranges\t\ta các phạm vi\n"
3894 " • macro\t\t\tvĩ lệnh\n"
3895 " • frames\t\t\tcác khung\n"
3896 " • str\t\t\tchuỗi\n"
3897 " • loc\t\t\tđịnh vị\n"
3898 " • Ranges\t\tcác phạm vi\n"
3899 " Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n"
3904 " -i --instruction-dump=<number|name>\n"
3905 " Disassemble the contents of section <number|name>\n"
3907 " -i --instruction-dump=<số|tên>\n"
3908 " Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n"
3913 " -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n"
3914 " -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n"
3915 " @<file> Read options from <file>\n"
3916 " -H --help Display this information\n"
3917 " -v --version Display the version number of readelf\n"
3920 "\tHiển thị _biểu đồ tần xuất_ của các độ dài danh sách xô\n"
3921 " -W --wide Cho phép độ _rộng_ kết xuất vượt qua 80 ký tự\n"
3922 " @<file> \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
3923 " -H --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
3924 " -v --version \tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của readelf\n"
3926 #: readelf.c:2888 readelf.c:2916 readelf.c:2920 readelf.c:11007
3927 msgid "Out of memory allocating dump request table.\n"
3928 msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
3930 #: readelf.c:3090 readelf.c:3160
3932 msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
3933 msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n"
3937 msgid "Invalid option '-%c'\n"
3938 msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n"
3941 msgid "Nothing to do.\n"
3942 msgstr "Không có gì cần làm.\n"
3944 #: readelf.c:3217 readelf.c:3233 readelf.c:6495
3949 msgid "2's complement, little endian"
3950 msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối nhỏ"
3953 msgid "2's complement, big endian"
3954 msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối lớn"
3957 msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
3958 msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
3962 msgid "ELF Header:\n"
3963 msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
3968 msgstr " Ma thuật: "
3972 msgid " Class: %s\n"
3973 msgstr " Hạng: %s\n"
3978 msgstr " Dữ liệu: %s\n"
3982 msgid " Version: %d %s\n"
3983 msgstr " Phiên bản: %d %s\n"
3987 msgid " OS/ABI: %s\n"
3988 msgstr " OS/ABI: %s\n"
3992 msgid " ABI Version: %d\n"
3993 msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
3998 msgstr " Kiểu : %s\n"
4002 msgid " Machine: %s\n"
4007 msgid " Version: 0x%lx\n"
4008 msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n"
4012 msgid " Entry point address: "
4013 msgstr " Địa chỉ điểm vào : "
4019 " Start of program headers: "
4022 " Điểm đầu các dòng đầu chương trình: "
4027 " (bytes into file)\n"
4028 " Start of section headers: "
4030 " (byte vào tập tin)\n"
4031 " Đầu các dòng đầu phần: "
4035 msgid " (bytes into file)\n"
4036 msgstr " (byte vào tập tin)\n"
4040 msgid " Flags: 0x%lx%s\n"
4041 msgstr " Cờ : 0x%lx%s\n"
4045 msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n"
4046 msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n"
4050 msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n"
4051 msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
4055 msgid " Number of program headers: %ld\n"
4056 msgstr " Số dòng đầu chương trình: %ld\n"
4060 msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n"
4061 msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
4065 msgid " Number of section headers: %ld"
4066 msgstr " Số dòng đầu phần: %ld"
4070 msgid " Section header string table index: %ld"
4071 msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
4073 #: readelf.c:3350 readelf.c:3383
4074 msgid "program headers"
4075 msgstr "các dòng đầu chương trình"
4077 #: readelf.c:3421 readelf.c:3719 readelf.c:3760 readelf.c:3819 readelf.c:3884
4078 #: readelf.c:4553 readelf.c:4577 readelf.c:5827 readelf.c:5871 readelf.c:6069
4079 #: readelf.c:7127 readelf.c:7141 readelf.c:7635 readelf.c:7651 readelf.c:7694
4080 #: readelf.c:7719 readelf.c:9475 readelf.c:9667 readelf.c:10194
4082 msgid "Out of memory\n"
4083 msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
4089 "There are no program headers in this file.\n"
4092 "Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n"
4098 "Elf file type is %s\n"
4101 "Kiểu tập tin Elf là %s\n"
4105 msgid "Entry point "
4112 "There are %d program headers, starting at offset "
4115 "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại hiệu số"
4117 #: readelf.c:3469 readelf.c:3471
4121 "Program Headers:\n"
4124 "Dòng đầu chương trình:\n"
4128 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
4129 msgstr " Kiểu Hiệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
4133 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
4134 msgstr " Kiểu Hiệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
4138 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n"
4139 msgstr " Kiểu Hiệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
4143 msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
4144 msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
4147 msgid "more than one dynamic segment\n"
4148 msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
4151 msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n"
4152 msgstr "không có đoạn « .dynamic » (động) trong đoạn động\n"
4155 msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n"
4156 msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong đoạn động\n"
4159 msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n"
4160 msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong đoạn động.\n"
4163 msgid "Unable to find program interpreter name\n"
4164 msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
4167 msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n"
4168 msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
4171 msgid "Unable to read program interpreter name\n"
4172 msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n"
4178 " [Requesting program interpreter: %s]"
4181 " [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
4187 " Section to Segment mapping:\n"
4190 " Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
4194 msgid " Segment Sections...\n"
4195 msgstr " Các phần phân đoạn...\n"
4198 msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
4199 msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
4203 msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
4204 msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n"
4206 #: readelf.c:3711 readelf.c:3752
4207 msgid "section headers"
4208 msgstr "dòng đầu phần"
4210 #: readelf.c:3796 readelf.c:3861
4214 # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
4215 #: readelf.c:3806 readelf.c:3871
4216 msgid "symtab shndx"
4217 msgstr "symtab shndx"
4219 #: readelf.c:4130 readelf.c:4537
4223 "There are no sections in this file.\n"
4226 "Không có phần trong tập tin này.\n"
4230 msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
4231 msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại hiệu số 0x%lx:\n"
4233 #: readelf.c:4156 readelf.c:4653 readelf.c:4879 readelf.c:5178 readelf.c:5584
4235 msgid "string table"
4240 msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
4241 msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (ngờ %lx)\n"
4244 msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
4245 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
4250 msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
4251 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
4254 msgid "dynamic strings"
4258 msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
4259 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
4265 "Section Headers:\n"
4279 #: readelf.c:4328 readelf.c:4339 readelf.c:4350
4281 msgid " [Nr] Name\n"
4282 msgstr " [Nr] Tên\n"
4286 msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n"
4287 msgstr " Kiểu ĐChỉ Hiệu Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
4291 msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
4292 msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Tắt Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
4296 msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n"
4297 msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu Cỡ ES Lkết Tin Canh\n"
4301 msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
4302 msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Tắt Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
4306 msgid " Type Address Offset Link\n"
4307 msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu Liên kết\n"
4311 msgid " Size EntSize Info Align\n"
4312 msgstr " Cỡ CỡEnt Tin Canh\n"
4316 msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n"
4317 msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Hiệu\n"
4321 msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
4322 msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Tin Canh\n"
4333 " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n"
4334 " I (info), L (link order), G (group), x (unknown)\n"
4335 " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
4343 "\tL\tthứ tự liên kết\n"
4345 "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
4346 "\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
4347 "\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n"
4351 msgid "[<unknown>: 0x%x]"
4352 msgstr "[<không rõ>: 0x%x]"
4355 msgid "Section headers are not available!\n"
4356 msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
4362 "There are no section groups in this file.\n"
4365 "Không có nhóm phần trong tập tin này.\n"
4369 msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
4370 msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n"
4374 msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
4375 msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n"
4377 #: readelf.c:4661 readelf.c:7851 readelf.c:7932
4378 msgid "section data"
4379 msgstr "dữ liệu phần"
4383 msgid " [Index] Name\n"
4384 msgstr " [Chỉ mục] Tên\n"
4388 msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
4389 msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u]>phần tối đa [%5u]\n"
4393 msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
4394 msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
4398 msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
4399 msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
4405 "'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n"
4408 "phần định vị lại « %s » tại hiệu số 0x%lx chứa %ld byte:\n"
4414 "There are no dynamic relocations in this file.\n"
4417 "Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n"
4423 "Relocation section "
4428 #: readelf.c:4845 readelf.c:5254 readelf.c:5268 readelf.c:5599
4433 #: readelf.c:4847 readelf.c:5270 readelf.c:5601
4435 msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
4436 msgstr " tại hiệu 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
4442 "There are no relocations in this file.\n"
4445 "Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n"
4447 #: readelf.c:5077 readelf.c:5450
4448 msgid "unwind table"
4449 msgstr "tri ra bảng"
4451 #: readelf.c:5127 readelf.c:5531
4453 msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
4454 msgstr "Đang nhảy kiểu định vị lại bất thường %s\n"
4456 #: readelf.c:5186 readelf.c:5592 readelf.c:5643
4460 "There are no unwind sections in this file.\n"
4463 "Không có phần tri ra trong tập tin này.\n"
4469 "Could not find unwind info section for "
4472 "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
4476 msgstr "thông tin tri ra"
4478 #: readelf.c:5263 readelf.c:5598
4487 #: readelf.c:5808 readelf.c:5852
4488 msgid "dynamic section"
4495 "There is no dynamic section in this file.\n"
4498 "Không có phần động trong tập tin này.\n"
4501 msgid "Unable to seek to end of file!\n"
4502 msgstr "Không thể tìm tới kết thúc của tập tin.\n"
4505 msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
4506 msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
4509 msgid "Unable to seek to end of file\n"
4510 msgstr "Không thể tìm tới kết thúc tập tin\n"
4513 msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
4514 msgstr "Không thể quyết định độ dài của bảng chuỗi động\n"
4517 msgid "dynamic string table"
4518 msgstr "bảng chuỗi động"
4521 msgid "symbol information"
4522 msgstr "thông tin ký hiệu"
4528 "Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n"
4531 "Phần động tại hiệu 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
4535 msgid " Tag Type Name/Value\n"
4536 msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
4540 msgid "Auxiliary library"
4541 msgstr "Thư viện phụ"
4545 msgid "Filter library"
4546 msgstr "Thư viện lọc"
4550 msgid "Configuration file"
4551 msgstr "Tập tin cấu hình"
4555 msgid "Dependency audit library"
4556 msgstr "Thư viện kiểm tra cách phụ thuộc"
4560 msgid "Audit library"
4561 msgstr "Thư viện kiểm tra"
4563 #: readelf.c:6160 readelf.c:6188 readelf.c:6216
4568 #: readelf.c:6163 readelf.c:6191 readelf.c:6218
4571 msgstr " Không có\n"
4575 msgid "Shared library: [%s]"
4576 msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
4580 msgid " program interpreter"
4581 msgstr " bộ giải dịch chương trình"
4585 msgid "Library soname: [%s]"
4586 msgstr "soname thư viện: [%s]"
4590 msgid "Library rpath: [%s]"
4591 msgstr "rpath thư viện: [%s]"
4595 msgid "Library runpath: [%s]"
4596 msgstr "runpath thư viện: [%s]"
4600 msgid "Not needed object: [%s]\n"
4601 msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
4607 "Version definition section '%s' contains %u entries:\n"
4610 "Phần xác định phiên bản « %s » chứa %u mục nhập:\n"
4617 #: readelf.c:6546 readelf.c:6648 readelf.c:6769
4619 msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n"
4620 msgstr " Hiệu : %#08lx Liên kết: %u (%s)\n"
4623 msgid "version definition section"
4624 msgstr "phần xác định phiên bản"
4628 msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s"
4629 msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
4633 msgid " Index: %d Cnt: %d "
4634 msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d "
4643 msgid "Name index: %ld\n"
4644 msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
4648 msgid " %#06x: Parent %d: %s\n"
4649 msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n"
4653 msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
4654 msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
4658 msgid " Version def aux past end of section\n"
4659 msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
4663 msgid " Version definition past end of section\n"
4664 msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
4670 "Version needs section '%s' contains %u entries:\n"
4673 "Phần phiên bản cần thiết « %s » chứa %u mục nhập:\n"
4681 msgid "version need section"
4682 msgstr "phần phiên bản cần"
4686 msgid " %#06x: Version: %d"
4687 msgstr " %#06x: PhBản: %d"
4692 msgstr " Tập tin: %s"
4697 msgstr " Tập tin: %lx"
4706 msgid " %#06x: Name: %s"
4707 msgstr " %#06x: Tên: %s"
4711 msgid " %#06x: Name index: %lx"
4712 msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx"
4716 msgid " Flags: %s Version: %d\n"
4717 msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n"
4721 msgid " Version need aux past end of section\n"
4722 msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
4726 msgid " Version need past end of section\n"
4727 msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
4730 msgid "version string table"
4731 msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
4737 "Version symbols section '%s' contains %d entries:\n"
4740 "Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n"
4748 msgid "version symbol data"
4749 msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
4752 msgid " 0 (*local*) "
4753 msgstr " 0 (*cục bộ*) "
4756 msgid " 1 (*global*) "
4757 msgstr " 1 (*toàn cục*) "
4759 #: readelf.c:6845 readelf.c:7512
4760 msgid "version need"
4761 msgstr "phiên bản cần"
4764 msgid "version need aux (2)"
4765 msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
4767 #: readelf.c:6870 readelf.c:6925
4769 msgstr "*không hợp lệ*"
4771 #: readelf.c:6900 readelf.c:7577
4773 msgstr "đặt phiên bản"
4775 #: readelf.c:6920 readelf.c:7592
4776 msgid "version def aux"
4777 msgstr "đặt phiên bản phụ"
4783 "No version information found in this file.\n"
4786 "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
4794 msgid "Unable to read in dynamic data\n"
4795 msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
4797 #: readelf.c:7224 readelf.c:7264 readelf.c:7288 readelf.c:7318 readelf.c:7342
4798 msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n"
4799 msgstr "Không thể tìm tới đầu của thông tin động\n"
4801 #: readelf.c:7230 readelf.c:7270
4802 msgid "Failed to read in number of buckets\n"
4803 msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n"
4806 msgid "Failed to read in number of chains\n"
4807 msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n"
4810 msgid "Failed to determine last chain length\n"
4811 msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n"
4817 "Symbol table for image:\n"
4820 "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
4822 #: readelf.c:7365 readelf.c:7383
4824 msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
4825 msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
4827 #: readelf.c:7367 readelf.c:7385
4829 msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
4830 msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
4836 "Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n"
4839 "Bảng ký hiệu của « .gnu.hash » cho ảnh:\n"
4845 "Symbol table '%s' contains %lu entries:\n"
4848 "Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
4852 msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
4853 msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
4857 msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
4858 msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
4861 msgid "version data"
4862 msgstr "dữ liệu phiên bản"
4865 msgid "version need aux (3)"
4866 msgstr "phiên bản cần phụ (3)"
4869 msgid "bad dynamic symbol\n"
4870 msgstr "ký hiệu động sai\n"
4876 "Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n"
4879 "Không có thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
4885 "Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n"
4888 "Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
4890 #: readelf.c:7630 readelf.c:7700
4892 msgid " Length Number %% of total Coverage\n"
4893 msgstr " Dài Số %% tổng Phạm vị\n"
4899 "Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n"
4902 "Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n"
4908 "Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n"
4911 "Phân đoạn thông tin động tại hiệu số 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
4915 msgid " Num: Name BoundTo Flags\n"
4916 msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n"
4922 "Assembly dump of section %s\n"
4925 "Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
4927 #: readelf.c:7844 readelf.c:7922
4931 "Section '%s' has no data to dump.\n"
4934 "Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n"
4940 "String dump of section '%s':\n"
4943 "Đổ chuỗi của phần « %s »:\n"
4947 msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
4948 msgstr " Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
4952 msgid " No strings found in this section."
4953 msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này."
4959 "Hex dump of section '%s':\n"
4962 "Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n"
4966 msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
4967 msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
4971 msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n"
4972 msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n"
4976 msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n"
4977 msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n"
4981 msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
4982 msgstr "đang bỏ qua hiệu số định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
4986 msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n"
4987 msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n"
4991 msgid "%s section data"
4992 msgstr "dữ liệu phần %s"
4998 "Section '%s' has no debugging data.\n"
5001 "Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
5005 msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
5006 msgstr "Không nhận diện phần gỡ lỗi: %s\n"
5010 msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n"
5011 msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
5015 msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
5016 msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
5024 msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
5025 msgstr "LỖI : độ dài phần sai (%d > %d)\n"
5029 msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
5030 msgstr "LỖI : độ dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
5034 msgid "Unknown format '%c'\n"
5035 msgstr "Không rõ định dạng %c\n"
5037 #: readelf.c:9382 readelf.c:9897
5039 msgstr "danh sách thư viện"
5049 "Section '%s' contains %d entries:\n"
5052 "Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n"
5055 msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n"
5056 msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n"
5058 #: readelf.c:9676 readelf.c:9690
5066 "Section '.conflict' contains %lu entries:\n"
5069 "Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
5072 msgid " Num: Index Value Name"
5073 msgstr " Số : CMục Giá trị Tên"
5090 msgid " Canonical gp value: "
5091 msgstr " Giá trị gp chính tắc: "
5093 #: readelf.c:9740 readelf.c:9831
5095 msgid " Reserved entries:\n"
5096 msgstr " Mục nhập dành riêng:\n"
5100 msgid " %*s %10s %*s Purpose\n"
5101 msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n"
5105 msgid " Local entries:\n"
5106 msgstr " Mục nhập cục bộ :\n"
5108 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
5111 msgid " %*s %10s %*s\n"
5112 msgstr " %*s %10s %*s\n"
5116 msgid " Global entries:\n"
5117 msgstr " Mục nhập toàn cục:\n"
5121 msgid " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
5122 msgstr " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
5141 msgid " %*s %*s Purpose\n"
5142 msgstr " Mục đích %*s %*s\n"
5147 msgstr " Mục nhập:\n"
5151 msgid " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
5152 msgstr " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
5155 msgid "liblist string table"
5156 msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện"
5162 "Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
5165 "Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
5168 msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
5169 msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
5172 msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
5173 msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
5176 msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
5177 msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
5180 msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
5181 msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
5184 msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
5185 msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
5188 msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
5189 msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)"
5192 msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)"
5193 msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)"
5196 msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)"
5197 msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)"
5200 msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
5201 msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
5204 msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
5205 msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
5208 msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
5209 msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
5212 msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
5213 msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)"
5216 msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
5217 msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)"
5220 msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
5221 msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)"
5224 msgid "NT_VERSION (version)"
5225 msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
5228 msgid "NT_ARCH (architecture)"
5229 msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)"
5231 #: readelf.c:10008 readelf.c:10031 readelf.c:10053
5233 msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
5234 msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)"
5237 msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)"
5238 msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)"
5241 msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)"
5242 msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)"
5245 msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)"
5246 msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)"
5249 msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)"
5250 msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)"
5252 #. NetBSD core "procinfo" structure.
5254 msgid "NetBSD procinfo structure"
5255 msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
5257 #: readelf.c:10070 readelf.c:10084
5258 msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
5259 msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
5261 #: readelf.c:10072 readelf.c:10086
5262 msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
5263 msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)"
5265 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch
5268 msgid "PT_FIRSTMACH+%d"
5269 msgstr "PT_FIRSTMACH+%d"
5279 "Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n"
5282 "Gặp ghi chú tại hiệu 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n"
5286 msgid " Owner\t\tData size\tDescription\n"
5287 msgstr " Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n"
5291 msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
5292 msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu %lx vào ghi chú lõi\n"
5296 msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
5297 msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
5301 msgid "No note segments present in the core file.\n"
5302 msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
5306 "This instance of readelf has been built without support for a\n"
5307 "64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
5309 "Tức thời readelf này đã được xây dựng\n"
5310 "không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
5311 "nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
5315 msgid "%s: Failed to read file header\n"
5316 msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n"
5327 #: readelf.c:10572 readelf.c:10892
5329 msgid "%s: failed to read archive header\n"
5330 msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho\n"
5334 msgid "%s: the archive index is empty\n"
5335 msgstr "%s: chỉ mục kho vẫn trống\n"
5337 #: readelf.c:10603 readelf.c:10626
5339 msgid "%s: failed to read archive index\n"
5340 msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho\n"
5344 msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n"
5345 msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n"
5348 msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n"
5349 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
5352 msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n"
5353 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
5357 msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n"
5358 msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n"
5361 msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n"
5362 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉnh mục kho\n"
5368 msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n"
5369 msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉnh mục kho\n"
5375 msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n"
5376 msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho\n"
5380 msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n"
5381 msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho theo sau chỉ mục kho\n"
5385 msgid "%s has no archive index\n"
5386 msgstr "%s không có chỉ mục kho\n"
5389 msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n"
5390 msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n"
5396 msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n"
5397 msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n"
5401 msgid "%s: failed to read archive header following long symbol names\n"
5402 msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho theo sau các tên ký hiệu dài\n"
5406 msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n"
5407 msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n"
5411 msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n"
5412 msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n"
5416 msgid "%s: failed to seek to next file name\n"
5417 msgstr "%s: lỗi tìm tới tên tập tin kế tiếp\n"
5421 msgid "%s: failed to read file name\n"
5422 msgstr "%s: lỗi đọc tên tập tin\n"
5424 #: readelf.c:10773 readelf.c:10782
5426 msgid "Binary %s contains:\n"
5427 msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n"
5431 msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n"
5432 msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n"
5436 msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n"
5437 msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng ký hiệu\n"
5441 msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n"
5442 msgstr "%s: lỗi tìm ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho\n"
5446 msgid "%s: invalid archive string table offset %lu\n"
5447 msgstr "%s: sai đặt hiệu bảng chuỗi kho %lu\n"
5451 msgid "%s: bad archive file name\n"
5452 msgstr "%s: tên tập tin kho sai\n"
5456 msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
5457 msgstr "%s: lỗi tìm tới dòng đầu kho kế tiếp\n"
5461 msgid "'%s': No such file\n"
5462 msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n"
5466 msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n"
5467 msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
5471 msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
5472 msgstr "« %s » không phải là một tập tin thông thường\n"
5476 msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
5477 msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n"
5481 msgid "%s: Failed to read file's magic number\n"
5482 msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n"
5486 msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n"
5487 msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n"
5491 msgid "%s: cannot set time: %s"
5492 msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
5494 #. We have to clean up here.
5495 #: rename.c:159 rename.c:197
5497 msgid "unable to rename '%s'; reason: %s"
5498 msgstr "không thể thay tên « %s »; lý do : %s"
5502 msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s"
5503 msgstr "không thể sao chép tập tin « %s »; lý do : %s"
5507 msgid "%s: not enough binary data"
5508 msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân"
5511 msgid "null terminated unicode string"
5512 msgstr "chuỗi Unicode không được chấm dứt rỗng"
5514 #: resbin.c:163 resbin.c:169
5516 msgstr "mã số tài nguyên"
5522 #: resbin.c:239 resbin.c:246
5524 msgstr "dòng đầu trình đơn"
5527 msgid "menuex header"
5528 msgstr "dòng đầu trình đơn menuex"
5531 msgid "menuex offset"
5532 msgstr "hiệu số trình đơn menuex"
5536 msgid "unsupported menu version %d"
5537 msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d"
5539 #: resbin.c:289 resbin.c:304 resbin.c:366
5540 msgid "menuitem header"
5541 msgstr "dòng đầu mục trình đơn"
5545 msgstr "mục trình đơn"
5547 #: resbin.c:433 resbin.c:461
5548 msgid "dialog header"
5549 msgstr "dòng đầu đối thoại"
5553 msgid "unexpected DIALOGEX version %d"
5554 msgstr "ngờ đối thoại DIALOGEX phiên bản %d"
5557 msgid "dialog font point size"
5558 msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại"
5561 msgid "dialogex font information"
5562 msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex"
5564 #: resbin.c:530 resbin.c:548
5565 msgid "dialog control"
5566 msgstr "điều kiện đối thoại"
5569 msgid "dialogex control"
5570 msgstr "điều kiện đối thoại dialogex"
5573 msgid "dialog control end"
5574 msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại"
5577 msgid "dialog control data"
5578 msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại"
5581 msgid "stringtable string length"
5582 msgstr "chiều dài bảng chuỗi"
5585 msgid "stringtable string"
5586 msgstr "chuỗi kiểu bảng chuỗi"
5589 msgid "fontdir header"
5590 msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ"
5594 msgstr "thư mục phông chữ"
5597 msgid "fontdir device name"
5598 msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ"
5601 msgid "fontdir face name"
5602 msgstr "tên mặt thư mục phông chữ"
5609 msgid "group cursor header"
5610 msgstr "dòng đầu con chạy nhóm"
5612 #: resbin.c:801 resrc.c:1355
5614 msgid "unexpected group cursor type %d"
5615 msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d"
5618 msgid "group cursor"
5619 msgstr "con chạy nhóm"
5622 msgid "group icon header"
5623 msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm"
5625 #: resbin.c:856 resrc.c:1302
5627 msgid "unexpected group icon type %d"
5628 msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d"
5632 msgstr "biểu tượng nhóm"
5634 #: resbin.c:935 resbin.c:1151
5635 msgid "unexpected version string"
5636 msgstr "chuỗi phiên bản bất thường"
5640 msgid "version length %d does not match resource length %lu"
5641 msgstr "độ dài phiên bản %d không khớp độ dài tài nguyên %lu."
5645 msgid "unexpected version type %d"
5646 msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d"
5650 msgid "unexpected fixed version information length %ld"
5651 msgstr "độ dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld"
5654 msgid "fixed version info"
5655 msgstr "thông tin phiên bản cố định"
5659 msgid "unexpected fixed version signature %lu"
5660 msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu"
5664 msgid "unexpected fixed version info version %lu"
5665 msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu"
5668 msgid "version var info"
5669 msgstr "hông tin tạm phiên bản"
5673 msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld"
5674 msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld"
5678 msgid "unexpected version stringtable value length %ld"
5679 msgstr "độ dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld"
5683 msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld"
5684 msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld"
5688 msgid "unexpected version string length %ld < %ld"
5689 msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld"
5693 msgid "unexpected varfileinfo value length %ld"
5694 msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld"
5697 msgid "version varfileinfo"
5698 msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
5702 msgid "unexpected version value length %ld"
5703 msgstr "độ dài giá trị phiên bản bất thường %ld"
5706 msgid "filename required for COFF input"
5707 msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF"
5711 msgid "%s: no resource section"
5712 msgstr "%s: không có phần tài nguyên"
5716 msgid "%s: %s: address out of bounds"
5717 msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vị"
5724 msgid "named directory entry"
5725 msgstr "mục nhập thư mục có tên"
5728 msgid "directory entry name"
5729 msgstr "tên mục nhập thư mục"
5732 msgid "named subdirectory"
5733 msgstr "thư mục con có tên"
5736 msgid "named resource"
5737 msgstr "tài nguyên có tên"
5740 msgid "ID directory entry"
5741 msgstr "mục nhập thư mục ID"
5744 msgid "ID subdirectory"
5745 msgstr "thư mục con ID"
5749 msgstr "tài nguyên ID"
5752 msgid "resource type unknown"
5753 msgstr "không rõ kiểu tài nguyên"
5757 msgstr "mục nhập dữ liệu"
5760 msgid "resource data"
5761 msgstr "dữ liệu tài nguyên"
5764 msgid "resource data size"
5765 msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên"
5768 msgid "filename required for COFF output"
5769 msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
5772 msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
5773 msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »"
5775 #: resrc.c:262 resrc.c:333
5777 msgid "can't open temporary file `%s': %s"
5778 msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s"
5782 msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
5783 msgstr "không thể chuyển hướng thiết bị xuất chuẩn « %s »: %s"
5785 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
5793 msgid "can't execute `%s': %s"
5794 msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s"
5798 msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
5799 msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n"
5803 msgid "can't popen `%s': %s"
5804 msgstr "Không thể popen « %s »: %s"
5808 msgid "Using popen to read preprocessor output\n"
5809 msgstr "Đang dùng popen để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n"
5813 msgid "Tried `%s'\n"
5814 msgstr "Đã thử « %s »\n"
5818 msgid "Using `%s'\n"
5819 msgstr "Đang dùng « %s »\n"
5822 msgid "preprocessing failed."
5823 msgstr "lỗi tiền xử lý."
5825 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
5829 msgstr "%s:%d: %s\n"
5833 msgid "%s: unexpected EOF"
5834 msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường"
5838 msgid "%s: read of %lu returned %lu"
5839 msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả gởi %lu"
5841 #: resrc.c:727 resrc.c:1502
5843 msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
5844 msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh « %s »: %s"
5848 msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
5849 msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy"
5851 #: resrc.c:810 resrc.c:1210
5853 msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
5854 msgstr "%s: lỗi fseek tới %lu: %s"
5857 msgid "help ID requires DIALOGEX"
5858 msgstr "mã số trợ giúp cần thiết DIALOGEX"
5861 msgid "control data requires DIALOGEX"
5862 msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX"
5866 msgid "stat failed on font file `%s': %s"
5867 msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ « %s »: %s"
5871 msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
5872 msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng"
5874 #: resrc.c:1724 resrc.c:1759
5876 msgid "stat failed on file `%s': %s"
5877 msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin « %s »: %s"
5881 msgid "can't open `%s' for output: %s"
5882 msgstr "không thể mở « %s » cho kết xuất: %s"
5886 msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n"
5887 msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần ở trong tập tin nhị phân\n"
5891 msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n"
5892 msgstr " Nếu chưa ghi rõ tập tin nhập, giả sử <a.out>\n"
5897 " The options are:\n"
5898 " -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n"
5899 " -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n"
5900 " -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n"
5901 " --common Display total size for *COM* syms\n"
5902 " --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
5903 " @<file> Read options from <file>\n"
5904 " -h --help Display this information\n"
5905 " -v --version Display the program's version\n"
5909 " -A|-B --format={sysv|berkeley}\n"
5910 "\t\t\tChọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n"
5911 " -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n"
5912 "\t\t\tHiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
5913 " -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n"
5914 " --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n"
5915 " --target=<tên_bfd> Lập định dạng tập tin nhị phân\n"
5916 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
5917 " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
5918 " -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n"
5923 msgid "invalid argument to --format: %s"
5924 msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (định dạng): %s"
5928 msgid "Invalid radix: %s\n"
5929 msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n"
5933 msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n"
5934 msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n"
5939 " The options are:\n"
5940 " -q --quick (Obsolete - ignored)\n"
5941 " -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n"
5942 " -d --debug Display information about what is being done\n"
5943 " @<file> Read options from <file>\n"
5944 " -h --help Display this information\n"
5945 " -v --version Print the program's version number\n"
5948 " -q --quick \t(Cũ nên bị bỏ qua)\n"
5950 "\t\tĐừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
5951 "\t\tthành lời định nghĩa (def)\n"
5952 "\t\t(không quét trước)\n"
5953 " -d --debug \t\t\tHiển thị thông tin về hành động hiện thời\n"
5955 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
5956 " -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
5957 " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
5961 msgid "unable to open output file %s"
5962 msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
5964 #: stabs.c:328 stabs.c:1706
5965 msgid "numeric overflow"
5966 msgstr "tràn thuộc số"
5970 msgid "Bad stab: %s\n"
5971 msgstr "stab sai: %s\n"
5975 msgid "Warning: %s: %s\n"
5976 msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n"
5980 msgid "N_LBRAC not within function\n"
5981 msgstr "« N_LBRAC » không phải ở trong hàm\n"
5985 msgid "Too many N_RBRACs\n"
5986 msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n"
5989 msgid "unknown C++ encoded name"
5990 msgstr "không rõ tên mã C++"
5992 #. Complain and keep going, so compilers can invent new
5993 #. cross-reference types.
5995 msgid "unrecognized cross reference type"
5996 msgstr "không nhận diện kiểu tham chiếu chéo"
5998 #. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying
5999 #. about dealing with it rather than just calling error_type?
6001 msgid "missing index type"
6002 msgstr "thiếu kiểu chỉ mục"
6005 msgid "unknown virtual character for baseclass"
6006 msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản"
6009 msgid "unknown visibility character for baseclass"
6010 msgstr "không rõ ký tự tính trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
6013 msgid "unnamed $vb type"
6014 msgstr "kiểu $vb chưa có tên"
6017 msgid "unrecognized C++ abbreviation"
6018 msgstr "không nhận biết viết tắt C++"
6021 msgid "unknown visibility character for field"
6022 msgstr "không rõ ký tự tính trạng hiển thị cho trường"
6025 msgid "const/volatile indicator missing"
6026 msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi"
6030 msgid "No mangling for \"%s\"\n"
6031 msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n"
6034 msgid "Undefined N_EXCL"
6035 msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »"
6039 msgid "Type file number %d out of range\n"
6040 msgstr "Số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n"
6044 msgid "Type index number %d out of range\n"
6045 msgstr "Số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n"
6049 msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n"
6050 msgstr "Không nhận diện kiểu XCOFF %d\n"
6054 msgid "bad mangled name `%s'\n"
6055 msgstr "tên đã rối sai « %s »\n"
6059 msgid "no argument types in mangled string\n"
6060 msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n"
6064 msgid "Demangled name is not a function\n"
6065 msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n"
6069 msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n"
6070 msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n"
6074 msgid "Unrecognized demangle component %d\n"
6075 msgstr "Không nhận diện thành phần tháo gỡ %d\n"
6079 msgid "Failed to print demangled template\n"
6080 msgstr "Việc in ra biểu mẫu đã tháo gỡ bị lỗi\n"
6084 msgid "Couldn't get demangled builtin type\n"
6085 msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
6089 msgid "Unexpected demangled varargs\n"
6090 msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n"
6094 msgid "Unrecognized demangled builtin type\n"
6095 msgstr "Không nhận diện kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
6099 msgid "invalid minimum string length %d"
6100 msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d"
6104 msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n"
6105 msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là thiết bị nhập chuẩn)\n"
6110 " The options are:\n"
6111 " -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n"
6112 " -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n"
6113 " -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n"
6114 " -<number> least [number] characters (default 4).\n"
6115 " -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n"
6116 " -o An alias for --radix=o\n"
6117 " -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n"
6118 " -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n"
6119 " s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
6120 " @<file> Read options from <file>\n"
6121 " -h --help Display this information\n"
6122 " -v --version Print the program's version number\n"
6125 " -a - --all \t\tQuét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
6126 " -f --print-file-name \t\t\t _In ra tên tập tin_ trước mỗi chuỗi\n"
6127 " -n --bytes=[số]\n"
6128 "\t\tĐịnh vị và in ra dãy đã chấm dứt NUL tại số byte này\n"
6129 " -<số> số ký tự tối thiểu (mặc định là 4).\n"
6130 " -t --radix={o,d,x}\n"
6131 "\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
6132 " -o \t\tBiệt hiệu cho « --radix=o » \n"
6133 " -T --target=<TÊN_BFD> \t\tGhi rõ định dạng tập tin nhị phân\n"
6134 " -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
6135 "\t\tChọn kích cỡ ký tự và tính trạng cuối (endian):\n"
6136 " \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
6137 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
6138 " -h --help \t\tHiển thị trợ giúp này\n"
6139 " -v --version \t\tIn ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
6143 msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
6144 msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc\n"
6149 " The options are:\n"
6150 " -h --help Display this information\n"
6151 " -v --version Print the program's version number\n"
6154 " -h --help \t\tHiển thị trợ giúp này\n"
6155 " -v --version \t\tIn ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
6159 msgid "cannot open input file %s"
6160 msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s"
6164 msgid "Copyright 2007 Free Software Foundation, Inc.\n"
6165 msgstr "Tác quyền © năm 2007 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
6170 "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
6171 "the GNU General Public License version 3 or (at your option) any later version.\n"
6172 "This program has absolutely no warranty.\n"
6174 "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n"
6175 "nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n"
6176 "phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n"
6177 "Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
6181 msgid "can't create %s file ,%s' for output.\n"
6182 msgstr "không thể tạo tập tin %s « %s » để xuất ra.\n"
6186 msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n"
6187 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
6192 " The options are:\n"
6193 " -a --ascii_in Read input file as ASCII file\n"
6194 " -A --ascii_out Write binary messages as ASCII\n"
6195 " -b --binprefix .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n"
6196 " -c --customflag Set custom flags for messages\n"
6197 " -C --codepage_in=<val> Set codepage when reading mc text file\n"
6198 " -d --decimal_values Print values to text files decimal\n"
6199 " -e --extension=<extension> Set header extension used on export header file\n"
6200 " -F --target <target> Specify output target for endianess.\n"
6201 " -h --headerdir=<directory> Set the export directory for headers\n"
6202 " -u --unicode_in Read input file as UTF16 file\n"
6203 " -U --unicode_out Write binary messages as UFT16\n"
6204 " -m --maxlength=<val> Set the maximal allowed message length\n"
6205 " -n --nullterminate Automatic add a zero termination to strings\n"
6206 " -o --hresult_use Use HRESULT definition instead of status code definition\n"
6207 " -O --codepage_out=<val> Set codepage used for writing text file\n"
6208 " -r --rcdir=<directory> Set the export directory for rc files\n"
6209 " -x --xdbg=<directory> Where to create the .dbg C include file\n"
6210 " that maps message ID's to their symbolic name.\n"
6213 " -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n"
6214 "\t\t(_ASCII vào_)\n"
6215 " -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n"
6216 "\t\t(_ASCII ra_)\n"
6217 " -b --binprefix Tên tập tin « .bin » có tiền tố « .mc filename_ » để duy nhất.\n"
6218 "\t\t(_tiền tố nhị phân_)\n"
6219 " -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n"
6220 " -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n"
6221 "\t\t(_trang mã vào_)\n"
6222 " -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n"
6223 "\t\t(_các giá trị thập phân_)\n"
6224 " -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt _phần mở rộng_ phần đầu dùng\n"
6225 "\t\tkhi xuất khẩu tập tin phần đầu\n"
6226 " -F --target <đích> Ghi rõ _đích_ xuất về tình trạng cuối\n"
6227 " -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n"
6228 "\t\t(_thư mục phần đầu_)\n"
6229 " -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n"
6230 "\t\t(_Unicode vào_)\n"
6231 " -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n"
6232 "\t\t(_Unicode ra_)\n"
6233 " -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n"
6234 "\t\t(_độ dài tối đa_ [viết tắt])\n"
6235 " -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n"
6236 "\t\t(_chấm dứt vô giá trị_)\n"
6237 " -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n"
6238 "\t\tlời xác định mã trạng thái\n"
6239 " -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n"
6240 "\t\t(_trang mã ra_)\n"
6241 " -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n"
6242 "\t\t(_thư mục rc_ [viết tắt])\n"
6243 " -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n"
6244 "\tánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n"
6249 " -H --help Print this help message\n"
6250 " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
6251 " -V --version Print version information\n"
6253 " -H --help In ra trợ giúp này\n"
6254 " -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n"
6255 " -V --version In ra thông tin về phiên bản\n"
6257 #: windmc.c:296 windres.c:415
6259 msgid "%s: warning: "
6260 msgstr "%s: cảnh báo : "
6264 msgid "A codepage was specified switch ,%s' and UTF16.\n"
6265 msgstr "Một trang mã được ghi rõ chuyển đổi « %s » và UTF16.\n"
6269 msgid "\tcodepage settings are ignored.\n"
6270 msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n"
6273 msgid "try to add a ill language."
6274 msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai."
6278 msgid "unable to open file ,%s' for input.\n"
6279 msgstr "không thể mở tập tin « %s » để nhập vào.\n"
6282 msgid "input file does not seems to be UFT16.\n"
6283 msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n"
6287 msgid "can't open %s `%s': %s"
6288 msgstr "Không thể mở %s « %s »: %s"
6292 msgid ": expected to be a directory\n"
6293 msgstr ": ngờ là thư mục\n"
6297 msgid ": expected to be a leaf\n"
6298 msgstr ": ngờ là lá\n"
6302 msgid ": duplicate value\n"
6303 msgstr ": giá trị trùng\n"
6307 msgid "unknown format type `%s'"
6308 msgstr "không rõ kiểu định dạng « %s »"
6312 msgid "%s: supported formats:"
6313 msgstr "%s: định dạng hỗ trợ :"
6315 #. Otherwise, we give up.
6318 msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
6319 msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »"
6323 msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
6324 msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
6329 " The options are:\n"
6330 " -i --input=<file> Name input file\n"
6331 " -o --output=<file> Name output file\n"
6332 " -J --input-format=<format> Specify input format\n"
6333 " -O --output-format=<format> Specify output format\n"
6334 " -F --target=<target> Specify COFF target\n"
6335 " --preprocessor=<program> Program to use to preprocess rc file\n"
6336 " -I --include-dir=<dir> Include directory when preprocessing rc file\n"
6337 " -D --define <sym>[=<val>] Define SYM when preprocessing rc file\n"
6338 " -U --undefine <sym> Undefine SYM when preprocessing rc file\n"
6339 " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
6340 " -c --codepage=<codepage> Specify default codepage\n"
6341 " -l --language=<val> Set language when reading rc file\n"
6342 " --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to read\n"
6343 " the preprocessor output\n"
6344 " --no-use-temp-file Use popen (default)\n"
6347 " -i --input=<tập_tin> \t\t Lập tập tin _nhập_\n"
6348 " -o --output=<tập_tin> \t\t Lập tập tin _xuất_\n"
6349 " -J --input-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _định dạng nhập_\n"
6350 " -O --output-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _định dạng xuất_\n"
6351 " -F --target=<đích> \t\t\t Ghi rõ _đích_ COFF\n"
6352 " --preprocessor=<chương_trình>\n"
6353 "\t\tChương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
6354 "\t\t(bộ tiền xử lý)\n"
6355 " -I --include-dir=<thư_mục>\n"
6356 "\t\t_Gồm thư mục_ khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
6357 " -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>]\n"
6358 "\t\t_Định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
6359 " -U --undefine <ký_hiệu>\n"
6360 "\t\t_Hủy định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
6361 " -v --verbose _Chi tiết_: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
6362 " -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ _trang mã_ mặc định\n"
6363 " -l --language=<giá_trị> Lập _ngôn ngữ_ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
6364 " --use-temp-file\n"
6365 "\t\t_Dùng tập tin tạm thời_ thay vào popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
6366 " --no-use-temp-file \t\t\t Dùng popen (mặc định)\n"
6367 "\t\t(không dùng tập tin tạm thời)\n"
6371 msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n"
6372 msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tách\n"
6377 " -r Ignored for compatibility with rc\n"
6378 " @<file> Read options from <file>\n"
6379 " -h --help Print this help message\n"
6380 " -V --version Print version information\n"
6382 " -r\t\t\t\t\t \t \t\t Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n"
6383 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
6384 " -h, --help \t\t\t\t rctrợ giúp_ này\n"
6385 " -V, --version \t\t\t\t In ra thông tin _phiên bản_\n"
6390 "FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n"
6391 "extension if not specified. A single file name is an input file.\n"
6392 "No input-file is stdin, default rc. No output-file is stdout, default rc.\n"
6394 "DẠNG THỨC là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n"
6395 "từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n"
6396 "Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n"
6397 "thiết bị nhập chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin xuất thì\n"
6398 "thiết bị xuất chuẩn, mặc định là rc.\n"
6401 msgid "invalid codepage specified.\n"
6402 msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n"
6405 msgid "invalid option -f\n"
6406 msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n"
6409 msgid "No filename following the -fo option.\n"
6410 msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n"
6414 msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
6415 msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng « -J » thay thế.\n"
6418 msgid "no resources"
6419 msgstr "không có tài nguyên"
6421 #: wrstabs.c:353 wrstabs.c:1916
6423 msgid "string_hash_lookup failed: %s"
6424 msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
6428 msgid "stab_int_type: bad size %u"
6429 msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
6433 msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
6434 msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc"