1 # Vietnamese translation for BinUtils.
2 # Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2007.
7 "Project-Id-Version: binutils-2.17.90\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
9 "POT-Creation-Date: 2007-07-02 15:55+0930\n"
10 "PO-Revision-Date: 2007-08-07 21:02+0930\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
14 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
17 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
21 msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
22 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
26 msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n"
27 msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
31 msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n"
32 msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ thiết bị nhập chuẩn\n"
38 " @<file> Read options from <file>\n"
39 " -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
40 " -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n"
41 " -i --inlines Unwind inlined functions\n"
42 " -j --section=<name> Read section-relative offsets instead of addresses\n"
43 " -s --basenames Strip directory names\n"
44 " -f --functions Show function names\n"
45 " -C --demangle[=style] Demangle function names\n"
46 " -h --help Display this information\n"
47 " -v --version Display the program's version\n"
51 " @<tập_tin>\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
52 " -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân (_đích_)\n"
53 " -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là « a.out »)\n"
54 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tập tin thực hiện được_)\n"
55 " -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp\n"
56 " -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với _phần_ thay cho địa chỉ\n"
57 " -s --basenames\t\tTước các tên thư mục (_các tên cơ bản_)\n"
58 " -f --functions \tHiện tên _các chức năng_\n"
59 " -C --demangle[=kiểu_dáng] \t_Tháo gỡ_ các tên chức năng\n"
60 " -h --help \tHiện thông tin _trợ giúp_ này\n"
61 " -v --version \tHiện _phiên bản_ của chương trình\n"
64 #: addr2line.c:92 ar.c:264 coffdump.c:467 dlltool.c:3172 dllwrap.c:510
65 #: nlmconv.c:1115 objcopy.c:515 objcopy.c:550 readelf.c:2797 size.c:103
66 #: srconv.c:1734 strings.c:722 sysdump.c:647 windmc.c:232 windres.c:698
68 msgid "Report bugs to %s\n"
69 msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
73 msgid "%s: cannot get addresses from archive"
74 msgstr "%s: không thể lấy các địa chỉ từ kho"
78 msgid "%s: cannot find section %s"
79 msgstr "%s: không tìm thấy phần %s"
81 #: addr2line.c:362 nm.c:1534 objdump.c:3099
83 msgid "unknown demangling style `%s'"
84 msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »"
88 msgid "no entry %s in archive\n"
89 msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
93 msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
94 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên bộ phạn] [số đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
98 msgid " %s -M [<mri-script]\n"
99 msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n"
108 msgid " d - delete file(s) from the archive\n"
109 msgstr " d • _xóa_ tập tin ra kho\n"
113 msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n"
114 msgstr " m[ab] • _di chuyển_ tập tin trong kho\n"
118 msgid " p - print file(s) found in the archive\n"
119 msgstr " p • _in_ tập tin được tìm trong kho\n"
123 msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n"
124 msgstr " q[f] • phụ thêm _nhanh_ tập tin vào kho\n"
128 msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n"
129 msgstr " r[ab][f][u] • _thay thế_ tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n"
133 msgid " t - display contents of archive\n"
134 msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n"
138 msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n"
139 msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n"
143 msgid " command specific modifiers:\n"
144 msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n"
148 msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n"
149 msgstr " [a] • để tập tin _sau_ [tên bộ phạn]\n"
153 msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
154 msgstr " [b] • để tập tin _trước_ [tên bộ phạn] (bằng [i])\n"
158 msgid " [N] - use instance [count] of name\n"
159 msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp _tên_\n"
163 msgid " [f] - truncate inserted file names\n"
164 msgstr " [f] • cắt ngắn tên _tập tin_ đã chèn\n"
168 msgid " [P] - use full path names when matching\n"
169 msgstr " [P] • dùng tên _đường dẫn_ đầy đủ khi khớp\n"
173 msgid " [o] - preserve original dates\n"
174 msgstr " [o] • bảo tồn các ngày _gốc_\n"
178 msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n"
179 msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung kho hiện thời\n"
183 msgid " generic modifiers:\n"
184 msgstr " bộ sửa đổi chung:\n"
188 msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n"
189 msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được _tạo_\n"
193 msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n"
194 msgstr " [s] • tạo chỉ mục kho (như ranlib)\n"
198 msgid " [S] - do not build a symbol table\n"
199 msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng _ký hiệu_\n"
203 msgid " [v] - be verbose\n"
204 msgstr " [v] • _xuất chi tiết_\n"
208 msgid " [V] - display the version number\n"
209 msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự _phiên bản_\n"
213 msgid " @<file> - read options from <file>\n"
214 msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
218 msgid "Usage: %s [options] archive\n"
219 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
223 msgid " Generate an index to speed access to archives\n"
224 msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập kho\n"
229 " The options are:\n"
230 " @<file> Read options from <file>\n"
231 " -h --help Print this help message\n"
232 " -V --version Print version information\n"
235 " @<tập_tin>\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
236 " -h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này\n"
237 " -V, --version \tin ra thông tin _phiên bản_\n"
240 msgid "two different operation options specified"
241 msgstr "xác định hai tùy chọn thao tác khác nhau"
245 msgid "illegal option -- %c"
246 msgstr "không cho phép tùy chọn « -- %c »"
249 msgid "no operation specified"
250 msgstr "chưa ghi rõ thao tác"
253 msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
254 msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »."
257 msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
258 msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »."
261 msgid "Value for `N' must be positive."
262 msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương."
266 msgid "internal error -- this option not implemented"
267 msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này"
274 #: ar.c:787 ar.c:842 ar.c:1164 objcopy.c:1869
276 msgid "internal stat error on %s"
277 msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về tập tin) nôi bộ trên %s"
279 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
293 msgid "%s is not a valid archive"
294 msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
298 msgid "No member named `%s'\n"
299 msgstr "Không có bộ phạn tên « %s »\n"
303 msgid "no entry %s in archive %s!"
304 msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
308 msgid "%s: no archive map to update"
309 msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật"
313 msgid "No entry %s in archive.\n"
314 msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
318 msgid "Can't open file %s\n"
319 msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
323 msgid "%s: Can't open output archive %s\n"
324 msgstr "%s: Không thể mở kho xuất ra %s\n"
328 msgid "%s: Can't open input archive %s\n"
329 msgstr "%s: Không thể mở kho nhập vào %s\n"
333 msgid "%s: file %s is not an archive\n"
334 msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho\n"
338 msgid "%s: no output archive specified yet\n"
339 msgstr "%s: chưa ghi rõ kho xuất\n"
341 #: arsup.c:248 arsup.c:286 arsup.c:328 arsup.c:348 arsup.c:414
343 msgid "%s: no open output archive\n"
344 msgstr "%s: không có kho xuất đã mở\n"
346 #: arsup.c:259 arsup.c:369 arsup.c:395
348 msgid "%s: can't open file %s\n"
349 msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
351 #: arsup.c:313 arsup.c:391 arsup.c:472
353 msgid "%s: can't find module file %s\n"
354 msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n"
358 msgid "Current open archive is %s\n"
359 msgstr "Kho đã mở hiện thời là %s\n"
363 msgid "%s: no open archive\n"
364 msgstr "%s: không có kho đã mở\n"
368 msgid "Usage: %s < input_file > output_file\n"
369 msgstr "Cách sử dụng: %s < tập_tin_nhập > tập_tin_xuất\n"
373 msgid "Prints bytes from stdin in hex format.\n"
374 msgstr "In ra các byte từ thiết bị nhập chuẩn theo định dạng thập lục.\n"
378 msgid " No emulation specific options\n"
379 msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n"
381 #. Macros for common output.
384 msgid " emulation options: \n"
385 msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
389 msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
390 msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s"
394 msgid "%s: Matching formats:"
395 msgstr "%s: định dạng khớp:"
399 msgid "Supported targets:"
400 msgstr "Đích hỗ trợ :"
404 msgid "%s: supported targets:"
405 msgstr "%s: đích hỗ trợ :"
409 msgid "Supported architectures:"
410 msgstr "Kiến trúc hỗ trợ :"
414 msgid "%s: supported architectures:"
415 msgstr "%s: kiến trúc hỗ trợ :"
419 msgid "BFD header file version %s\n"
420 msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n"
424 msgid "%s: bad number: %s"
425 msgstr "%s: số sai: %s"
427 #: bucomm.c:516 strings.c:435
429 msgid "'%s': No such file"
430 msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy"
432 #: bucomm.c:518 strings.c:437
434 msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s"
435 msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s"
439 msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
440 msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn"
447 #: coffdump.c:458 sysdump.c:640
449 msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
450 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
454 msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
455 msgstr " In ra lời thông dịch cho phép người đọc của tập tin đối tượng SYSROFF\n"
460 " The options are:\n"
461 " @<file> Read options from <file>\n"
462 " -h --help Display this information\n"
463 " -v --version Display the program's version\n"
467 " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
468 " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này\n"
469 " -v --version hiển thị _phiên bản_ của chương trình\n"
471 #: coffdump.c:529 srconv.c:1824 sysdump.c:704
472 msgid "no input file specified"
473 msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập"
475 #: cxxfilt.c:119 nm.c:252 objdump.c:234
477 msgid "Report bugs to %s.\n"
478 msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
481 msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
482 msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời"
485 msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
486 msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
489 msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
490 msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
493 msgid "debug_record_parameter: no current function"
494 msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời"
497 msgid "debug_end_function: no current function"
498 msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời"
501 msgid "debug_end_function: some blocks were not closed"
502 msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng"
505 msgid "debug_start_block: no current block"
506 msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời"
509 msgid "debug_end_block: no current block"
510 msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời"
513 msgid "debug_end_block: attempt to close top level block"
514 msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu"
517 msgid "debug_record_line: no current unit"
518 msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời"
522 msgid "debug_start_common_block: not implemented"
523 msgstr "debug_start_common_block: not implemented"
527 msgid "debug_end_common_block: not implemented"
528 msgstr "debug_end_common_block: not implemented"
532 msgid "debug_record_label: not implemented"
533 msgstr "debug_record_label: not implemented"
536 msgid "debug_record_variable: no current file"
537 msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thờino current file"
540 msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind"
541 msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ"
544 msgid "debug_name_type: no current file"
545 msgstr "debug_name_type: no current file"
548 msgid "debug_tag_type: no current file"
549 msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thờiLưu tập tin hiện"
552 msgid "debug_tag_type: extra tag attempted"
553 msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã cố thẻ thêm"
557 msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
558 msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
561 msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
562 msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời"
566 msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n"
567 msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n"
570 msgid "debug_write_type: illegal type encountered"
571 msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
573 #: dlltool.c:797 dlltool.c:823 dlltool.c:854
575 msgid "Internal error: Unknown machine type: %d"
576 msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d"
580 msgid "Can't open def file: %s"
581 msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s"
585 msgid "Processing def file: %s"
586 msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s"
589 msgid "Processed def file"
590 msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa"
594 msgid "Syntax error in def file %s:%d"
595 msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
599 msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
600 msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »."
604 msgid "NAME: %s base: %x"
605 msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x"
607 #: dlltool.c:970 dlltool.c:986
608 msgid "Can't have LIBRARY and NAME"
609 msgstr "Không cho phép dùng cả THƯ VIÊN lẫn TÊN đều"
613 msgid "LIBRARY: %s base: %x"
614 msgstr "THƯ VIÊN: %s cơ bản: %x"
616 #: dlltool.c:1219 resrc.c:293
621 #: dlltool.c:1224 dllwrap.c:410 resrc.c:298
623 msgid "subprocess got fatal signal %d"
624 msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiệm trọng %d"
626 #: dlltool.c:1230 dllwrap.c:417 resrc.c:305
628 msgid "%s exited with status %d"
629 msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d"
633 msgid "Sucking in info from %s section in %s"
634 msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
638 msgid "Excluding symbol: %s"
639 msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s"
641 #: dlltool.c:1475 dlltool.c:1486 nm.c:984 nm.c:995
643 msgid "%s: no symbols"
644 msgstr "%s: không có ký hiệu"
646 #. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations.
649 msgid "Done reading %s"
650 msgstr "Đã đọc xong %s"
654 msgid "Unable to open object file: %s"
655 msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s"
659 msgid "Scanning object file %s"
660 msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s..."
664 msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
665 msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s"
668 msgid "Adding exports to output file"
669 msgstr "Đang thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất..."
672 msgid "Added exports to output file"
673 msgstr "Đã thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất"
677 msgid "Generating export file: %s"
678 msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất: %s"
682 msgid "Unable to open temporary assembler file: %s"
683 msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s"
687 msgid "Opened temporary file: %s"
688 msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s"
691 msgid "Generated exports file"
692 msgstr "Đã tạo ra tập tin xuất"
696 msgid "bfd_open failed open stub file: %s"
697 msgstr "bfd_open không mở được tập tin stub: %s"
701 msgid "Creating stub file: %s"
702 msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s"
706 msgid "failed to open temporary head file: %s"
707 msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm: %s"
711 msgid "failed to open temporary tail file: %s"
712 msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm: %s"
716 msgid "Can't open .lib file: %s"
717 msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s"
721 msgid "Creating library file: %s"
722 msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s"
724 #: dlltool.c:2895 dlltool.c:2901
726 msgid "cannot delete %s: %s"
727 msgstr "không thể xóa bỏ %s: %s"
730 msgid "Created lib file"
731 msgstr "Đã tạo tập tin thư viện"
735 msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d"
736 msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua XUẤT trùng %s %d,%d"
740 msgid "Error, duplicate EXPORT with oridinals: %s"
741 msgstr "Lỗi: XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
744 msgid "Processing definitions"
745 msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa..."
748 msgid "Processed definitions"
749 msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa"
752 #: dlltool.c:3135 dllwrap.c:471
754 msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n"
755 msgstr "Cách sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
760 msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n"
761 msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
765 msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
766 msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
770 msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n"
771 msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin _xuất_.\n"
775 msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n"
776 msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo _ra thư viện_ giao diện.\n"
780 msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
781 msgstr " -a --add-indirect _Thêm lời gián tiếp_dạng dll vào tập tin xuất\n"
785 msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n"
786 msgstr " -D --dllname <tên> _Tên dll_ nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
790 msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n"
791 msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin _định nghĩa_ cần đọc _vào_.\n"
795 msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n"
796 msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin _định nghĩa_ cần tạo (_ra_).\n"
800 msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
801 msgstr " --export-all-symbols Tự động _xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n"
805 msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n"
807 " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
808 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n"
812 msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n"
814 " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất danh sách này\n"
815 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ ký hiệu_)\n"
819 msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n"
821 " --no-default-excludes Xóa các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
822 "\t\t\t\t\t\t\t\t(không loại trừ mặc định)\n"
826 msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n"
827 msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo ra.\n"
831 msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n"
832 msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
836 msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n"
837 msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
841 msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n"
843 " -U --add-underscore \t_Thêm dấu gạch dưới_ vào\n"
844 "\t\t\t\t\t\tcác ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
848 msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n"
850 " --add-stdcall-underscore\n"
851 "\t\tThêm dấu gạch dưới vào ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n"
855 msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n"
857 " -k --kill-at Xóa bỏ « @<n> » ra các tên đã xuất.\n"
858 "\t\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc tại_)\n"
862 msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n"
864 " -A --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n"
865 "\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n"
869 msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n"
871 " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> \tThêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n"
872 "\t\t\t\t\t\t(_biệt hiệu tiền tố thêm_)\n"
876 msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n"
877 msgstr " -S --as <tên> \tDùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n"
881 msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n"
883 " -f --as-flags <các_cờ> Gởi các cờ này qua cho chương trình dịch mã số.\n"
884 "\t\t\t\t\t\t\t(_dạng cờ_)\n"
888 msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n"
889 msgstr " -C --compat-implib \tTạo _thư viện nhập tương thích_ ngược.\n"
893 msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
895 " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
896 "\t\t\t\t\t\t(_không xóa bỏ_)\n"
900 msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n"
901 msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng _tiền tố_ này để tạo tên tập tin _tạm_.\n"
905 msgid " -v --verbose Be verbose.\n"
906 msgstr " -v --verbose Xuất _chi tiết_.\n"
910 msgid " -V --version Display the program version.\n"
911 msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n"
915 msgid " -h --help Display this information.\n"
916 msgstr " -h --help \tHiển thị _trợ giúp_ này.\n"
920 msgid " @<file> Read options from <file>.\n"
921 msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
925 msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
927 " -M --mcore-elf <tên_tập_tin>\n"
928 "\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin tên này.\n"
932 msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n"
933 msgstr " -L --linker <tên> \t\tDùng tên này là _bộ liên kết_.\n"
937 msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n"
938 msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi _các cờ_ này qua cho _bộ liên kết_.\n"
942 msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
943 msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »."
947 msgid "Unable to open base-file: %s"
948 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở: %s"
952 msgid "Machine '%s' not supported"
953 msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »"
955 #: dlltool.c:3473 dllwrap.c:201
957 msgid "Tried file: %s"
958 msgstr "Đã thử tập tin: %s"
960 #: dlltool.c:3480 dllwrap.c:208
962 msgid "Using file: %s"
963 msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
967 msgid "Keeping temporary base file %s"
968 msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s"
972 msgid "Deleting temporary base file %s"
973 msgstr "Đang xóa bỏ tập tin cơ bản tạm thời %s..."
977 msgid "Keeping temporary exp file %s"
978 msgstr "Đang giữ tập tin xuất tạm thời %s"
982 msgid "Deleting temporary exp file %s"
983 msgstr "Đang xóa bỏ tập tin xuất tạm thời %s..."
987 msgid "Keeping temporary def file %s"
988 msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
992 msgid "Deleting temporary def file %s"
993 msgstr "Đang xóa bỏ tập tin định nghĩa tạm thời %s..."
997 msgid " Generic options:\n"
998 msgstr " Tùy chọn chung:\n"
1002 msgid " @<file> Read options from <file>\n"
1003 msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
1007 msgid " --quiet, -q Work quietly\n"
1008 msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết (_im_)\n"
1012 msgid " --verbose, -v Verbose\n"
1013 msgstr " --verbose, -v Xuất _chi tiết_\n"
1017 msgid " --version Print dllwrap version\n"
1018 msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n"
1022 msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n"
1023 msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng « --output-lib »\n"
1027 msgid " Options for %s:\n"
1028 msgstr " Tùy chọn cho %s:\n"
1032 msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
1034 " --driver-name <trình_điều_khiển> \t Mặc định là « gcc »\n"
1035 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên trình điều khiển_)\n"
1039 msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n"
1041 " --driver-flags <các_cờ> \t\tCó quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n"
1042 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_các cờ trình điều khiển_)\n"
1046 msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
1048 " --dlltool-name <dlltool> \t\tMặc định là « dlltool »\n"
1049 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên công cụ dlltool_)\n"
1053 msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n"
1054 msgstr " --entry <điểm_vào> \t\tGhi rõ điểm _vào_ DLL xen kẽ\n"
1058 msgid " --image-base <base> Specify image base address\n"
1059 msgstr " --image-base <cơ_bản> \tGhi rõ địa chỉ _cơ bản ảnh_\n"
1063 msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n"
1064 msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
1068 msgid " --dry-run Show what needs to be run\n"
1069 msgstr " --dry-run \tHiển thị các điều cần chạy (_chạy thực hành_)\n"
1073 msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n"
1074 msgstr " --mno-cygwin \tTạo DLL dạng Mingw\n"
1078 msgid " Options passed to DLLTOOL:\n"
1079 msgstr " Các tùy chọn được gởi qua cho DLLTOOL:\n"
1083 msgid " --machine <machine>\n"
1084 msgstr " --machine <máy>\n"
1088 msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n"
1089 msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> \t\tTạo ra tập tin _xuất_.\n"
1093 msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n"
1094 msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> \t\tTạo _ra thư viện_ nhập.\n"
1098 msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
1099 msgstr " --add-indirect \t\t_Thêm_ các lời _gián tiếp_ vào tập tin xuất.\n"
1103 msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n"
1104 msgstr " --dllname <tên> \t\t_Tên dll_ nhập cần để vào thư viện xuất.\n"
1108 msgid " --def <deffile> Name input .def file\n"
1109 msgstr " --def <tên_tập_tin> \tTên tập tin _định nghĩa_ nhập\n"
1113 msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n"
1114 msgstr " --output-def <tên_tập_tin>\tTên _tập tin định nghĩa xuất_\n"
1118 msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
1119 msgstr " --export-all-symbols _Xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n"
1123 msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n"
1125 " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n"
1126 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n"
1130 msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n"
1132 " --exclude-symbols <danh sách>\n"
1133 "\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin định nghĩa.\n"
1134 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ các ký hiệu_)\n"
1138 msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n"
1140 " --no-default-excludes \t\tSửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
1141 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không loại trừ mặc định_)\n"
1145 msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n"
1146 msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo ra.\n"
1150 msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n"
1151 msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
1155 msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n"
1156 msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
1160 msgid " -U Add underscores to .lib\n"
1161 msgstr " -U Thêm dấu gạch _dưới_ vào thư viện\n"
1165 msgid " -k Kill @<n> from exported names\n"
1167 " -k Xóa bỏ « @<n> » ra các tên đã xuất\n"
1168 "\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc_)\n"
1172 msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n"
1174 " --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n"
1175 "\t\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n"
1179 msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n"
1180 msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số (_dạng_)\n"
1184 msgid " --nodelete Keep temp files.\n"
1185 msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm (_không xóa bỏ_)\n"
1189 msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n"
1190 msgstr " Các điều còn lại được gởi dạng chưa được sửa đổi qua cho trình điều khiển ngôn ngữ\n"
1193 msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
1194 msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »"
1198 "no export definition file provided.\n"
1199 "Creating one, but that may not be what you want"
1201 "chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất.\n"
1202 "Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
1206 msgid "DLLTOOL name : %s\n"
1207 msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n"
1211 msgid "DLLTOOL options : %s\n"
1212 msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n"
1216 msgid "DRIVER name : %s\n"
1217 msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n"
1221 msgid "DRIVER options : %s\n"
1222 msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n"
1224 #: dwarf.c:93 dwarf.c:137 readelf.c:377 readelf.c:570
1226 msgid "Unhandled data length: %d\n"
1227 msgstr "Độ dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
1230 msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
1231 msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
1235 msgid " Extended opcode %d: "
1236 msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
1249 msgid "set Address to 0x%lx\n"
1250 msgstr "đặt Địa chỉ là 0x%lx\n"
1254 msgid " define new File Table entry\n"
1255 msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập tin mới\n"
1257 #: dwarf.c:261 dwarf.c:1928
1259 msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
1260 msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
1262 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1268 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1269 #: dwarf.c:266 dwarf.c:268 dwarf.c:270 dwarf.c:1940 dwarf.c:1942 dwarf.c:1944
1274 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
1286 msgid "UNKNOWN: length %d\n"
1287 msgstr "KHÔNG RÕ: độ dài %d\n"
1290 msgid "<no .debug_str section>"
1291 msgstr "<no .debug_str section>"
1295 msgid "DW_FORM_strp offset too big: %lx\n"
1296 msgstr "DW_FORM_strp hiệu số quá lớn: %lx\n"
1299 msgid "<offset is too big>"
1300 msgstr "<offset is too big>"
1304 msgid "Unknown TAG value: %lx"
1305 msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx"
1309 msgid "Unknown FORM value: %lx"
1310 msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx"
1314 msgid " %lu byte block: "
1315 msgstr " Khối %lu byte: "
1319 msgid "(User defined location op)"
1320 msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
1324 msgid "(Unknown location op)"
1325 msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
1328 msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n"
1329 msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n"
1332 msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n"
1333 msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 » [kích cỡ của (dài không ký)]\n"
1337 msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s"
1338 msgstr " (chuỗi gián tiếp, hiệu số: 0x%lx): %s"
1342 msgid "Unrecognized form: %lu\n"
1343 msgstr "Không nhận diện dạng: %lu\n"
1347 msgid "(not inlined)"
1348 msgstr "(không đặt trực tiếp)"
1353 msgstr "(đặt trực tiếp)"
1357 msgid "(declared as inline but ignored)"
1358 msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
1362 msgid "(declared as inline and inlined)"
1363 msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
1367 msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)"
1368 msgstr " (Không rõ giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)"
1370 #: dwarf.c:1368 dwarf.c:2462
1372 msgid " [without DW_AT_frame_base]"
1373 msgstr " [không có DW_AT_frame_base (cơ bản khung)]"
1377 msgid "(location list)"
1378 msgstr "(danh sách địa điểm)"
1382 msgid "Unknown AT value: %lx"
1383 msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx"
1387 msgid "No comp units in %s section ?"
1388 msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
1392 msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
1393 msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có mục nhập %u"
1395 #: dwarf.c:1575 dwarf.c:2550
1398 "The section %s contains:\n"
1406 msgid "Unable to locate %s section!\n"
1407 msgstr "Không thể định vị phần %s !\n"
1411 msgid " Compilation Unit @ offset 0x%lx:\n"
1412 msgstr " Đơn vị biên dịch @ hiệu số 0x%lx:\n"
1416 msgid " Length: %ld\n"
1417 msgstr " Dài: %ld\n"
1421 msgid " Version: %d\n"
1422 msgstr " Phiên bản: %d\n"
1426 msgid " Abbrev Offset: %ld\n"
1427 msgstr " Hiệu số tắt: %ld\n"
1431 msgid " Pointer Size: %d\n"
1432 msgstr " Cỡ con trỏ : %d\n"
1436 msgid "Debug info is corrupted, length is invalid (section is %lu bytes)\n"
1437 msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, độ dài không hợp lệ (phần là %lu byte)\n"
1440 msgid "Only version 2 and 3 DWARF debug information is currently supported.\n"
1441 msgstr "Hỗ trợ chỉ thông tin gỡ lỗi phiên bản DWARF 2 và 3 thôi.\n"
1445 msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset is invalid (section is %lu bytes)\n"
1446 msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, hiệu đã viết tắt không hợp lệ (phần là %lu byte)\n"
1450 msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu"
1451 msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu"
1455 msgid "Unable to locate entry %lu in the abbreviation table\n"
1456 msgstr "Không thể định vị mục nhâp %lu trong bảng viết tắt\n"
1458 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1468 "Dump of debug contents of section %s:\n"
1472 "Việc đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
1475 msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
1476 msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
1479 msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n"
1480 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n"
1484 msgid " Length: %ld\n"
1485 msgstr " Dài: %ld\n"
1489 msgid " DWARF Version: %d\n"
1490 msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
1494 msgid " Prologue Length: %d\n"
1495 msgstr " Dài đoạn mở đầu : %d\n"
1499 msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
1500 msgstr " Dài câu lệnh tối thiểu : %d\n"
1504 msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
1505 msgstr " Giá trị đầu của « is_stmt »: %d\n"
1509 msgid " Line Base: %d\n"
1510 msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
1514 msgid " Line Range: %d\n"
1515 msgstr " Phạm vị dòng: %d\n"
1519 msgid " Opcode Base: %d\n"
1520 msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
1533 msgid " Opcode %d has %d args\n"
1534 msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n"
1540 " The Directory Table is empty.\n"
1543 " Bảng Thư mục rỗng\n"
1549 " The Directory Table:\n"
1554 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1564 " The File Name Table is empty.\n"
1567 " Bảng Tên Tập tin rỗng:\n"
1573 " The File Name Table:\n"
1576 " Bảng Tên Tập tin:\n"
1578 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1584 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
1590 #. Now display the statements.
1595 " Line Number Statements:\n"
1598 " Câu Số thứ tự Dòng:\n"
1602 msgid " Special opcode %d: advance Address by %lu to 0x%lx"
1603 msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %lu tới 0x%lx"
1607 msgid " and Line by %d to %d\n"
1608 msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n"
1617 msgid " Advance PC by %lu to 0x%lx\n"
1618 msgstr " Nâng cao PC bước %lu tới %lx\n"
1622 msgid " Advance Line by %d to %d\n"
1623 msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n"
1627 msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n"
1628 msgstr " Lập Tên Tập tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập tin\n"
1632 msgid " Set column to %lu\n"
1633 msgstr " Lập cột thành %lu\n"
1637 msgid " Set is_stmt to %d\n"
1638 msgstr " Lập « is_stmt » (là câu) là %d\n"
1642 msgid " Set basic block\n"
1643 msgstr " Lập khối cơ bản\n"
1647 msgid " Advance PC by constant %lu to 0x%lx\n"
1648 msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %lu tới 0x%lx\n"
1652 msgid " Advance PC by fixed size amount %lu to 0x%lx\n"
1653 msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %lu tới 0x%lx\n"
1657 msgid " Set prologue_end to true\n"
1658 msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
1662 msgid " Set epilogue_begin to true\n"
1663 msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
1667 msgid " Set ISA to %lu\n"
1668 msgstr " Lập ISA thành %lu\n"
1672 msgid " Unknown opcode %d with operands: "
1673 msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
1675 #: dwarf.c:2088 dwarf.c:2174 dwarf.c:2248 dwarf.c:2360 dwarf.c:2492
1679 "Contents of the %s section:\n"
1682 "Nội dung của phần %s:\n"
1686 msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
1687 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
1691 msgid " Length: %ld\n"
1692 msgstr " Length: %ld\n"
1696 msgid " Version: %d\n"
1697 msgstr " Version: %d\n"
1701 msgid " Offset into .debug_info section: %ld\n"
1702 msgstr " Hiệu số vào phầnO« ffset into .» (thông tin gỡ lỗi)nfo section: %ld\n"
1706 msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
1707 msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %ld\n"
1720 msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
1721 msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — số_dòng: %d số_tập_tin: %d\n"
1725 msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
1726 msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
1730 msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
1731 msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
1735 msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
1736 msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
1740 msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
1741 msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuối : %s\n"
1745 msgid " Number TAG\n"
1748 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1751 msgid " %ld %s [%s]\n"
1752 msgstr " %ld %s [%s]\n"
1755 msgid "has children"
1756 msgstr "có điều con"
1760 msgstr "không có con"
1762 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1766 msgstr " %-18s %s\n"
1768 #: dwarf.c:2304 dwarf.c:2488 dwarf.c:2675
1772 "The %s section is empty.\n"
1775 "Phần %s là rỗng.\n"
1777 #. FIXME: Should we handle this case?
1779 msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
1780 msgstr "• Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n"
1783 msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
1784 msgstr "• Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n"
1788 msgid "Location lists in %s section start at 0x%lx\n"
1789 msgstr "Danh sách địa điểm trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
1793 msgid " Offset Begin End Expression\n"
1794 msgstr " HIệu Đầu Cuối Biểu thức\n"
1798 msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
1799 msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
1803 msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
1804 msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
1808 msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
1809 msgstr "Có hiệu số 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (địa điểm gỡ lỗi).\n"
1811 #: dwarf.c:2411 dwarf.c:2438 dwarf.c:2448
1813 msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
1814 msgstr "Danh sách địa điểm mà bắt đầu tại hiệu số 0x%lx chưa được kết thúc.\n"
1816 #: dwarf.c:2423 dwarf.c:2776
1818 msgid " %8.8lx <End of list>\n"
1819 msgstr " %8.8lx <Kết thúc danh sách>\n"
1823 msgid " %8.8lx %8.8lx %8.8lx (base address)\n"
1824 msgstr " %8.8lx %8.8lx %8.8lx (địa chỉ cơ bản)\n"
1826 #: dwarf.c:2465 dwarf.c:2793
1827 msgid " (start == end)"
1828 msgstr " (start == end)"
1830 #: dwarf.c:2467 dwarf.c:2795
1831 msgid " (start > end)"
1832 msgstr " (start > end)"
1835 msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
1836 msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vị a) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
1840 msgid " Length: %ld\n"
1841 msgstr " Dài: %ld\n"
1845 msgid " Version: %d\n"
1846 msgstr " Phiên bản: %d\n"
1850 msgid " Offset into .debug_info: %lx\n"
1851 msgstr " Hiệu số vào « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %lx\n"
1855 msgid " Pointer Size: %d\n"
1856 msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
1860 msgid " Segment Size: %d\n"
1861 msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
1864 msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n"
1865 msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n"
1885 #. FIXME: Should we handle this case?
1887 msgid "Range lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
1888 msgstr "• Các danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n"
1891 msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
1892 msgstr "• Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n"
1896 msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
1897 msgstr "Danh sách phạm vị trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
1901 msgid " Offset Begin End\n"
1902 msgstr " HIệu Đầu Cuối\n"
1906 msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
1907 msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
1911 msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
1912 msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
1916 msgid "The section %s contains:\n"
1917 msgstr "Phần %s chứa:\n"
1921 msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n"
1922 msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng xác định): %#x)\n"
1926 msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n"
1927 msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n"
1931 msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
1932 msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung phần %s.\n"
1941 msgid "%s: Warning: "
1942 msgstr "%s: Cảnh báo : "
1946 msgid " [-g] - 32 bit small archive\n"
1947 msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n"
1951 msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n"
1952 msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n"
1956 msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n"
1957 msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n"
1961 msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n"
1962 msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả 32 bit lẫn 64 bit đều\n"
1965 msgid "unexpected end of debugging information"
1966 msgstr "gặp kết thúc thông tin gỡ lỗi bất thường"
1969 msgid "invalid number"
1970 msgstr "số không hợp lệ"
1973 msgid "invalid string length"
1974 msgstr "độ dài chuỗi không hợp lệ"
1976 #: ieee.c:504 ieee.c:545
1977 msgid "expression stack overflow"
1978 msgstr "trán đống biểu thức"
1981 msgid "unsupported IEEE expression operator"
1982 msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ"
1985 msgid "unknown section"
1986 msgstr "không rõ phần"
1989 msgid "expression stack underflow"
1990 msgstr "trán ngược đống biểu thức"
1993 msgid "expression stack mismatch"
1994 msgstr "đống biểu thức không khớp với nhau"
1997 msgid "unknown builtin type"
1998 msgstr "không rõ kiểu builtin"
2001 msgid "BCD float type not supported"
2002 msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ"
2005 msgid "unexpected number"
2006 msgstr "số bất thường"
2009 msgid "unexpected record type"
2010 msgstr "kiểu mục ghi bất thường"
2013 msgid "blocks left on stack at end"
2014 msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
2017 msgid "unknown BB type"
2018 msgstr "không rõ kiểu BB"
2021 msgid "stack overflow"
2025 msgid "stack underflow"
2026 msgstr "trán ngược đống"
2028 #: ieee.c:1340 ieee.c:1410 ieee.c:2107
2029 msgid "illegal variable index"
2030 msgstr "chỉ mục biến không được phép"
2033 msgid "illegal type index"
2034 msgstr "chỉ mục kiểu không được phép"
2036 #: ieee.c:1398 ieee.c:1435
2037 msgid "unknown TY code"
2038 msgstr "không rõ mã TY"
2041 msgid "undefined variable in TY"
2042 msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY"
2044 #. Pascal file name. FIXME.
2046 msgid "Pascal file name not supported"
2047 msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal"
2050 msgid "unsupported qualifier"
2051 msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ"
2054 msgid "undefined variable in ATN"
2055 msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN"
2058 msgid "unknown ATN type"
2059 msgstr "không rõ kiểu ATN"
2061 #. Reserved for FORTRAN common.
2063 msgid "unsupported ATN11"
2064 msgstr "ATN11 không được hỗ trơ"
2066 #. We have no way to record this information. FIXME.
2068 msgid "unsupported ATN12"
2069 msgstr "ATN12 không được hỗ trơ"
2072 msgid "unexpected string in C++ misc"
2073 msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt"
2076 msgid "bad misc record"
2077 msgstr "mục ghi lặt vặt sai"
2080 msgid "unrecognized C++ misc record"
2081 msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ lặt vặt"
2084 msgid "undefined C++ object"
2085 msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa"
2088 msgid "unrecognized C++ object spec"
2089 msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++"
2092 msgid "unsupported C++ object type"
2093 msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ"
2096 msgid "C++ base class not defined"
2097 msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++"
2099 #: ieee.c:2658 ieee.c:2763
2100 msgid "C++ object has no fields"
2101 msgstr "Đối tượng C++ không có trường"
2104 msgid "C++ base class not found in container"
2105 msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa"
2108 msgid "C++ data member not found in container"
2109 msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa"
2111 #: ieee.c:2825 ieee.c:2975
2112 msgid "unknown C++ visibility"
2113 msgstr "không rõ độ thấy rõ C++"
2116 msgid "bad C++ field bit pos or size"
2117 msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai"
2120 msgid "bad type for C++ method function"
2121 msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++"
2124 msgid "no type information for C++ method function"
2125 msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++"
2128 msgid "C++ static virtual method"
2129 msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++"
2132 msgid "unrecognized C++ object overhead spec"
2133 msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++"
2136 msgid "undefined C++ vtable"
2137 msgstr "chưa định nghĩa vtable C++"
2140 msgid "C++ default values not in a function"
2141 msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm"
2144 msgid "unrecognized C++ default type"
2145 msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định"
2148 msgid "reference parameter is not a pointer"
2149 msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ"
2152 msgid "unrecognized C++ reference type"
2153 msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++"
2156 msgid "C++ reference not found"
2157 msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++"
2160 msgid "C++ reference is not pointer"
2161 msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ"
2163 #: ieee.c:3473 ieee.c:3481
2164 msgid "missing required ASN"
2165 msgstr "thiếu ASN cần thiết"
2167 #: ieee.c:3508 ieee.c:3516
2168 msgid "missing required ATN65"
2169 msgstr "thiếu ATN65 cần thiết"
2172 msgid "bad ATN65 record"
2173 msgstr "mục ghi ATN65 sai"
2177 msgid "IEEE numeric overflow: 0x"
2178 msgstr "trán thuộc số IEEE: 0x"
2182 msgid "IEEE string length overflow: %u\n"
2183 msgstr "Trán độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
2187 msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n"
2188 msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2192 msgid "IEEE unsupported float type size %u\n"
2193 msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2197 msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n"
2198 msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
2201 msgid "Duplicate symbol entered into keyword list."
2202 msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá."
2204 #: nlmconv.c:271 srconv.c:1815
2205 msgid "input and output files must be different"
2206 msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau"
2209 msgid "input file named both on command line and with INPUT"
2210 msgstr "tên tập tin được lập cả trên dòng lệnh lẫn bằng INPUT đều"
2213 msgid "no input file"
2214 msgstr "không có tập tin nhập vào"
2217 msgid "no name for output file"
2218 msgstr "không có tên cho tập tin nhập vào"
2221 msgid "warning: input and output formats are not compatible"
2222 msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
2225 msgid "make .bss section"
2226 msgstr "tạo phần « .bss »"
2229 msgid "make .nlmsections section"
2230 msgstr "tạo phần « .nlmsections »"
2233 msgid "set .nlmsections flags"
2234 msgstr "đặt các cờ « .nlmsections »"
2237 msgid "set .bss vma"
2238 msgstr "đặt vma .bss"
2241 msgid "set .data size"
2242 msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
2246 msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
2247 msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
2250 msgid "set start address"
2251 msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
2255 msgid "warning: START procedure %s not defined"
2256 msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
2260 msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
2261 msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
2265 msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
2266 msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
2268 #: nlmconv.c:720 nlmconv.c:909
2269 msgid "custom section"
2270 msgstr "phần tự chọn"
2272 #: nlmconv.c:741 nlmconv.c:938
2273 msgid "help section"
2274 msgstr "phần trợ giúp"
2276 #: nlmconv.c:763 nlmconv.c:956
2277 msgid "message section"
2278 msgstr "phần thông điệp"
2280 #: nlmconv.c:779 nlmconv.c:989
2281 msgid "module section"
2282 msgstr "phần mô-đun"
2284 #: nlmconv.c:799 nlmconv.c:1005
2288 #. There is no place to record this information.
2291 msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
2292 msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
2294 #: nlmconv.c:856 nlmconv.c:1024
2295 msgid "shared section"
2296 msgstr "phần dùng chung"
2299 msgid "warning: No version number given"
2300 msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
2302 #: nlmconv.c:904 nlmconv.c:933 nlmconv.c:951 nlmconv.c:1000 nlmconv.c:1019
2304 msgid "%s: read: %s"
2305 msgstr "%s: đọc: %s"
2308 msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
2309 msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »"
2313 msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
2314 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
2318 msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n"
2319 msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Tải được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
2324 " The options are:\n"
2325 " -I --input-target=<bfdname> Set the input binary file format\n"
2326 " -O --output-target=<bfdname> Set the output binary file format\n"
2327 " -T --header-file=<file> Read <file> for NLM header information\n"
2328 " -l --linker=<linker> Use <linker> for any linking\n"
2329 " -d --debug Display on stderr the linker command line\n"
2330 " @<file> Read options from <file>.\n"
2331 " -h --help Display this information\n"
2332 " -v --version Display the program's version\n"
2335 " -I --input-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân nhập\n"
2336 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
2337 " -O --output-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân xuất\n"
2338 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
2339 " -T --header-file=<tập_tin>\n"
2340 "\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n"
2341 " -l --linker=<bộ_liên_kết> \t Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
2343 "\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n"
2344 " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
2345 " -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
2346 " -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
2350 msgid "support not compiled in for %s"
2351 msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s"
2354 msgid "make section"
2358 msgid "set section size"
2359 msgstr "lập kích cỡ phần"
2362 msgid "set section alignment"
2363 msgstr "lập canh lề phần"
2366 msgid "set section flags"
2367 msgstr "lập các cờ phân"
2370 msgid "set .nlmsections size"
2371 msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »"
2373 #: nlmconv.c:1298 nlmconv.c:1306 nlmconv.c:1315 nlmconv.c:1320
2374 msgid "set .nlmsection contents"
2375 msgstr "lập nội dung « .nlmsections »"
2378 msgid "stub section sizes"
2379 msgstr "kích cỡ phần stub"
2382 msgid "writing stub"
2383 msgstr "đang ghi stub..."
2387 msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
2388 msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s"
2392 msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
2393 msgstr "trán khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s"
2397 msgid "%s: execution of %s failed: "
2398 msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: "
2402 msgid "Execution of %s failed"
2403 msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi"
2405 #: nm.c:213 size.c:83 strings.c:705
2407 msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
2408 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
2412 msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n"
2413 msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n"
2418 " The options are:\n"
2419 " -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n"
2420 " -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n"
2421 " -B Same as --format=bsd\n"
2422 " -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n"
2423 " The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n"
2424 " `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
2426 " --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n"
2427 " -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n"
2428 " --defined-only Display only defined symbols\n"
2430 " -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n"
2431 " `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n"
2432 " -g, --extern-only Display only external symbols\n"
2433 " -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n"
2434 " line number for each symbol\n"
2435 " -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n"
2437 " -p, --no-sort Do not sort the symbols\n"
2438 " -P, --portability Same as --format=posix\n"
2439 " -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n"
2440 " -S, --print-size Print size of defined symbols\n"
2441 " -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n"
2442 " --size-sort Sort symbols by size\n"
2443 " --special-syms Include special symbols in the output\n"
2444 " --synthetic Display synthetic symbols as well\n"
2445 " -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n"
2446 " --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
2447 " -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n"
2448 " -X 32_64 (ignored)\n"
2449 " @FILE Read options from FILE\n"
2450 " -h, --help Display this information\n"
2451 " -V, --version Display this program's version number\n"
2455 " -a, --debug-syms \tHiển thị _ký hiệu_ chỉ kiểu bộ _gỡ lỗi_ thôi\n"
2456 " -A, --print-file-name \t_In ra tên tập tin_ nhập trước mỗi ký hiệu\n"
2457 " -B \t\t\tBằng « --format=bsd »\n"
2458 " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n"
2459 "\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
2460 " Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là « auto » (tự động: mặc định)\n"
2461 "\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « gnat ».\n"
2462 " --no-demangle \t\t_Đừng tháo gỡ_ tên ký hiệu cấp thấp\n"
2463 " -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu _động_ thay vào ký hiệu chuẩn\n"
2464 " --defined-only \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _được định nghĩa_\n"
2465 " -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n"
2466 " -f, --format=DẠNG_THỨC \tDùng _định dạng_ xuất này, một của\n"
2467 "\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n"
2468 " -g, --extern-only \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _bên ngoài_\n"
2469 " -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
2470 "\t\t\t\t\t\tvà _số thứ tự dòng_ cho mỗi ký hiệu\n"
2471 " -n, --numeric-sort \t\t_Sắp xếp_ ký hiệu một cách _thuộc số_ theo địa chỉ\n"
2472 " -o \t\t\tBằng « -A »\n"
2473 " -p, --no-sort \t\t_Đừng sắp xếp_ ký hiệu\n"
2474 " -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n"
2475 " -r, --reverse-sort \t\t_Sắp xếp ngược_\n"
2476 " -S, --print-size \t\tIn ra kích cỡ của các ký hiệu được định nghĩa\n"
2477 " -s, --print-armap \t\tGồm chỉ mục cho ký hiệu từ bộ phạn kho\n"
2478 " --size-sort \t\t_Sắp xếp_ ký hiệu theo _kích cỡ_\n"
2479 " --special-syms \t\tGồm _ký hiệu đặc biệt_ trong dữ liệu xuất\n"
2480 " --synthetic \t\tCũng hiển thị ký hiệu _tổng hợp_\n"
2481 " -t, --radix=CƠ_SỞ \tDùng _cơ sở_ này để in ra giá trị ký hiệu\n"
2482 " --target=TÊN_BFD \tGhi rõ định dạng đối tượng _đích_ là tên BFD này\n"
2483 " -u, --undefined-only \tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _chưa được định nghĩa_\n"
2484 " -X 32_64 \t\t(bị bỏ qua)\n"
2485 " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
2486 " -h, --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
2487 " -V, --version \t\tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
2492 msgid "%s: invalid radix"
2493 msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
2497 msgid "%s: invalid output format"
2498 msgstr "%s: định dạng xuất không hợp lệ"
2500 #: nm.c:321 readelf.c:6853 readelf.c:6891
2502 msgid "<processor specific>: %d"
2503 msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
2505 #: nm.c:323 readelf.c:6856 readelf.c:6903
2507 msgid "<OS specific>: %d"
2508 msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
2510 #: nm.c:325 readelf.c:6858 readelf.c:6906
2512 msgid "<unknown>: %d"
2513 msgstr "<không rõ>: %d"
2529 "Undefined symbols from %s:\n"
2534 "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
2542 "Symbols from %s:\n"
2550 #: nm.c:1229 nm.c:1280
2553 "Name Value Class Type Size Line Section\n"
2556 "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
2559 #: nm.c:1232 nm.c:1283
2562 "Name Value Class Type Size Line Section\n"
2565 "Name Value Class Type Size Line Section\n"
2573 "Undefined symbols from %s[%s]:\n"
2578 "Ký hiệu chưa được định nghĩa từUndefined symbols from %s[%s]:\n"
2586 "Symbols from %s[%s]:\n"
2591 "Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
2596 msgid "Print width has not been initialized (%d)"
2597 msgstr "Chưa sở khởi độ rộng in (%d)"
2600 msgid "Only -X 32_64 is supported"
2601 msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 »"
2604 msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
2605 msgstr "Dùng tùy chọn cả « --size-sort » lẫn « --undefined-only » đều"
2608 msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
2609 msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa không có kích cỡ."
2613 msgid "data size %ld"
2614 msgstr "cỡ dữ liệu %ld"
2616 #: objcopy.c:426 srconv.c:1723
2618 msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
2619 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
2623 msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n"
2624 msgstr " Sao chép tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển đổi nó\n"
2626 #: objcopy.c:428 objcopy.c:524
2628 msgid " The options are:\n"
2629 msgstr " Tùy chọn:\n"
2634 " -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
2635 " -O --output-target <bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
2636 " -B --binary-architecture <arch> Set arch of output file, when input is binary\n"
2637 " -F --target <bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
2638 " --debugging Convert debugging information, if possible\n"
2639 " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
2640 " -j --only-section <name> Only copy section <name> into the output\n"
2641 " --add-gnu-debuglink=<file> Add section .gnu_debuglink linking to <file>\n"
2642 " -R --remove-section <name> Remove section <name> from the output\n"
2643 " -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
2644 " -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
2645 " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
2646 " -N --strip-symbol <name> Do not copy symbol <name>\n"
2647 " --strip-unneeded-symbol <name>\n"
2648 " Do not copy symbol <name> unless needed by\n"
2650 " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
2651 " --extract-symbol Remove section contents but keep symbols\n"
2652 " -K --keep-symbol <name> Do not strip symbol <name>\n"
2653 " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
2654 " --localize-hidden Turn all ELF hidden symbols into locals\n"
2655 " -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a local\n"
2656 " --globalize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a global\n"
2657 " -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n"
2658 " -W --weaken-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a weak\n"
2659 " --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n"
2660 " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
2661 " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
2662 " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
2663 " -i --interleave <number> Only copy one out of every <number> bytes\n"
2664 " -b --byte <num> Select byte <num> in every interleaved block\n"
2665 " --gap-fill <val> Fill gaps between sections with <val>\n"
2666 " --pad-to <addr> Pad the last section up to address <addr>\n"
2667 " --set-start <addr> Set the start address to <addr>\n"
2668 " {--change-start|--adjust-start} <incr>\n"
2669 " Add <incr> to the start address\n"
2670 " {--change-addresses|--adjust-vma} <incr>\n"
2671 " Add <incr> to LMA, VMA and start addresses\n"
2672 " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <name>{=|+|-}<val>\n"
2673 " Change LMA and VMA of section <name> by <val>\n"
2674 " --change-section-lma <name>{=|+|-}<val>\n"
2675 " Change the LMA of section <name> by <val>\n"
2676 " --change-section-vma <name>{=|+|-}<val>\n"
2677 " Change the VMA of section <name> by <val>\n"
2678 " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
2679 " Warn if a named section does not exist\n"
2680 " --set-section-flags <name>=<flags>\n"
2681 " Set section <name>'s properties to <flags>\n"
2682 " --add-section <name>=<file> Add section <name> found in <file> to output\n"
2683 " --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n"
2684 " --change-leading-char Force output format's leading character style\n"
2685 " --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n"
2686 " --reverse-bytes=<num> Reverse <num> bytes at a time, in output sections with content\n"
2687 " --redefine-sym <old>=<new> Redefine symbol name <old> to <new>\n"
2688 " --redefine-syms <file> --redefine-sym for all symbol pairs \n"
2689 " listed in <file>\n"
2690 " --srec-len <number> Restrict the length of generated Srecords\n"
2691 " --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n"
2692 " --strip-symbols <file> -N for all symbols listed in <file>\n"
2693 " --strip-unneeded-symbols <file>\n"
2694 " --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n"
2696 " --keep-symbols <file> -K for all symbols listed in <file>\n"
2697 " --localize-symbols <file> -L for all symbols listed in <file>\n"
2698 " --globalize-symbols <file> --globalize-symbol for all in <file>\n"
2699 " --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n"
2700 " --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n"
2701 " --alt-machine-code <index> Use the target's <index>'th alternative machine\n"
2702 " --writable-text Mark the output text as writable\n"
2703 " --readonly-text Make the output text write protected\n"
2704 " --pure Mark the output file as demand paged\n"
2705 " --impure Mark the output file as impure\n"
2706 " --prefix-symbols <prefix> Add <prefix> to start of every symbol name\n"
2707 " --prefix-sections <prefix> Add <prefix> to start of every section name\n"
2708 " --prefix-alloc-sections <prefix>\n"
2709 " Add <prefix> to start of every allocatable\n"
2711 " -v --verbose List all object files modified\n"
2712 " @<file> Read options from <file>\n"
2713 " -V --version Display this program's version number\n"
2714 " -h --help Display this output\n"
2715 " --info List object formats & architectures supported\n"
2717 " -I --input-target <tên_bfd>\t\tGiả sử tập tin nhập có dạng <tên_bfd>\n"
2718 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
2719 " -O --output-target <tên_bfd> \tTạo tập tin dạng <tên_bfd>\n"
2720 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
2721 " -B --binary-architecture <kiến_trúc>\n"
2722 "\t\t\tLập _kiến trúc_ của tập tin xuất, khi tập tin nhập là _nhị phân_\n"
2723 " -F --target <tên_bfd>\n"
2724 "\t\t\tLập định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd> (_đích_)\n"
2725 " --debugging \t\t\tChuyển đổi thông tin _gỡ lỗi_, nếu có thể\n"
2726 " -p --preserve-dates\n"
2727 "\tSao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi vào kết xuất (_bảo tồn các ngày_)\n"
2728 " -j --only-section <tên> \t_Chỉ_ sao chép <tên> _phần_ vào kết xuất\n"
2729 " --add-gnu-debuglink=<tập_tin>\n"
2730 "\t\t_Thêm_ khả năng liên kết phần « .gnu_debuglink » vào <tập_tin>\n"
2731 " -R --remove-section <tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <tên> ra kết xuất\n"
2732 " -S --strip-all \t\t\tGỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n"
2733 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước hết_)\n"
2734 " -g --strip-debug \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
2735 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước gỡ lỗi_)\n"
2736 " --strip-unneeded \tGỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n"
2737 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước không cần thiết_)\n"
2738 " -N --strip-symbol <tên> \t\t Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
2739 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước ký hiệu_)\n"
2740 " --strip-unneeded-symbol <tên>\n"
2741 "\tĐừng sao chép ký hiệu trừ cần thiết để định vị lại (_tước không cần thiết_)\n"
2742 " --only-keep-debug\t\t\t\tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
2743 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chỉ giữ gỡ lỗi_)\n"
2744 " --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n"
2745 "\t\t(_rút ký hiệu_)\n"
2746 " -K --keep-symbol <tên> \tChỉ sao chép ký hiệu <tên>\n"
2747 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu_)\n"
2748 " --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n"
2749 "\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
2750 " --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang điều cục bộ\n"
2751 "\t\t(_địa phương hoá bị ẩn_)\n"
2752 " -L --localize-symbol <tên>\n"
2753 "\t\t\t\tBuộc ký hiệu <tên>có nhãn điều cục bộ (_địa phương hóa_)\n"
2754 " -G --keep-global-symbol <tên> \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n"
2755 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu toàn cục_)\n"
2756 " -W --weaken-symbol <tên> \tBuộc ký hiệu <name> có nhãn điều yếu\n"
2757 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu ký hiệu_)\n"
2758 " --weaken \t\tBuộc mọi ký hiệu toàn cục có nhãn điều yếu\n"
2759 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu đi_)\n"
2760 " -w --wildcard \t\tCho phép _ký tự đại diện_ trong sự so sánh ký hiệu\n"
2761 " -x --discard-all \t\t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
2762 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy hết_)\n"
2763 " -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n"
2764 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy các điều cục bộ_)\n"
2765 " -i --interleave <số> \t\t\tChỉ sao chép một của mỗi <số> byte\n"
2766 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chen vào_)\n"
2768 "\t\t\t\tChọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n"
2769 " --gap-fill <giá_trị> \t_Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n"
2770 " --pad-to <địa_chỉ>\t\t_Đệm_ phần cuối cùng _đế_n địa chỉ <địa_chỉ>\n"
2771 " --set-start <địa_chỉ> \t\t_Lập_ địa chỉ _đầu_ thành <địa_chỉ>\n"
2772 " {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n"
2773 "\t\tThêm <tăng> vào địa chỉ đầu (_thay đổi đầu, điều chỉnh đầu_)\n"
2774 " {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n"
2775 " \t\t\t\t\t\t\tThêm <tang> vào địa chỉ đầu, LMA và VMA\n"
2776 "\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi địa chỉ, điều chỉnh vma_)\n"
2777 " {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
2778 "\t\t\t\t\tThay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
2779 "\t\t\t\t\t\t(_thay đổi địa chỉ phần, điều chỉnh vma phần_)\n"
2780 " --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
2781 " \tThay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi LMA của phần_)\n"
2782 " --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
2783 " \tThay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi VMA của phần_)\n"
2784 " {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
2785 " \t\t\t\t\t\t\t\tCảnh báo nếu không có phần có tên\n"
2786 "\t\t(_[không] thay đổi các cảnh báo, [không] điều chỉnh các cảnh báo_)\n"
2787 " --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n"
2788 " \t\tLập thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n"
2789 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_lập các cờ phần_)\n"
2790 " --add-section <tên>=<tập_tin>\n"
2791 "\t\t\t\t_Thêm phần_ <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n"
2792 " --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>]\n"
2793 "\t\t\t\t\t\t\t\t_Thay đổi phần_ <cũ> thành <mới>\n"
2794 " --change-leading-char\n"
2795 "\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n"
2796 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi ký tự đi trước_)\n"
2797 " --remove-leading-char\t\t_Gỡ bỏ ký tự đi trước_ ra các ký hiệu toàn cục\n"
2798 " --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần,\n"
2799 "\t\ttrong phần kết xuất có nội dung (_đảo ngược byte_)\n"
2800 " --redefine-sym <cũ>=<mới>\n"
2801 "\t\t\t\t\t\t_Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n"
2802 " --redefine-syms <tập_tin>\n"
2803 "\t\t« --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
2804 " --srec-len <số> \t\tGiới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
2805 " --srec-forceS3 \tGiới hạn kiểu Srecords thành S3 (_buộc_)\n"
2806 " --strip-symbols <tập_tin>\n"
2807 "\t« -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin> (_tước các ký hiệu_)\n"
2808 " --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n"
2809 " \t\t\t\t\t\t\t« --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n"
2810 "\t\t\t\t\t\t\t\tđược liệt kê trong <tập_tin>\n"
2811 " --keep-symbols <tập_tin>\n"
2812 "\t\t\t\t\t« -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
2813 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu_)\n"
2814 " --localize-symbols <tập_tin>\n"
2815 "\t\t\t\t\t« -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
2816 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_địa phương hóa các ký hiệu_)\n"
2817 " --keep-global-symbols <tập_tin>\n"
2818 "\t\t\t\t\t« -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
2819 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu toàn cục_)\n"
2820 " --weaken-symbols <tập_tin>\n"
2821 "\t\t\t\t\t« -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
2822 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu các ký hiệu_)\n"
2823 " --alt-machine-code <số_mũ> Dùng máy xen kẽ thứ <số_mũ> của đích\n"
2824 " --writable-text \t\tĐánh dấu _văn bản_ xuất _có khả năng ghi_\n"
2825 " --readonly-text \tLàm cho vân bản xuất được bảo vậ chống ghi\n"
2826 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_văn bản chỉ có khả năng đọc_)\n"
2828 "\t\t\tĐánh dấu tập tin xuất sẽ có trang được sắp xếp theo yêu cầu\n"
2829 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_tinh khiết_)\n"
2830 " --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n"
2831 " --prefix-symbols <tiền_tố>\n"
2832 "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu (_tiền tố các ký hiệu_)\n"
2833 " --prefix-sections <tiền_tố>\n"
2834 "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần (_tiền tố các phần_)\n"
2835 " --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n"
2836 "\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n"
2837 "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tiền tố các phần có thể cấp phát_)\n"
2838 " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
2839 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_chi tiết_)\n"
2840 " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
2841 " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
2842 " -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
2843 " --info \t\tLiệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
2844 "\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n"
2848 msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n"
2849 msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn> tập_tin_nhập...\n"
2853 msgid " Removes symbols and sections from files\n"
2854 msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n"
2859 " -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
2860 " -O --output-target=<bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
2861 " -F --target=<bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
2862 " -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
2863 " -R --remove-section=<name> Remove section <name> from the output\n"
2864 " -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
2865 " -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
2866 " --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
2867 " --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
2868 " -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n"
2869 " -K --keep-symbol=<name> Do not strip symbol <name>\n"
2870 " --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
2871 " -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
2872 " -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
2873 " -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
2874 " -v --verbose List all object files modified\n"
2875 " -V --version Display this program's version number\n"
2876 " -h --help Display this output\n"
2877 " --info List object formats & architectures supported\n"
2878 " -o <file> Place stripped output into <file>\n"
2880 " -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
2882 " -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n"
2884 " -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
2886 " -p --preserve-dates\n"
2887 "\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
2888 "\t\t(bảo tồn các ngày)\n"
2889 " -R --remove-section=<tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <name> ra dữ liệu xuất\n"
2890 " -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n"
2892 " -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
2893 "\t\t(tước gỡ lỗi)\n"
2894 " --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n"
2895 "\t\t(tước không cần thiết)\n"
2896 " --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
2897 "\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n"
2898 " -N --strip-symbol=<tên> \tĐừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
2899 "\t\t(tước ký hiệu)\n"
2900 " -K --keep-symbol=<tên> \tSao chép chỉ ký hiệu <tên>\n"
2901 "\t\t(giữ ký hiệu)\n"
2902 " --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n"
2903 "\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
2904 " -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n"
2905 " -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
2907 " -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n"
2908 "\t\t(hủy các điều cục bộ)\n"
2909 " -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n"
2911 " -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
2912 " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
2913 " --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
2914 "\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
2915 " @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
2919 msgid "unrecognized section flag `%s'"
2920 msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »"
2924 msgid "supported flags: %s"
2925 msgstr "các cờ đã hỗ trợ : %s"
2929 msgid "cannot open '%s': %s"
2930 msgstr "không thể mở « %s »: %s"
2932 #: objcopy.c:682 objcopy.c:2987
2934 msgid "%s: fread failed"
2935 msgstr "%s: việc fread (đọc f) bị lỗi"
2939 msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
2940 msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
2944 msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation"
2945 msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại"
2949 msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
2950 msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần"
2954 msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
2955 msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
2959 msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
2960 msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
2964 msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
2965 msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
2969 msgid "%s:%d: missing new symbol name"
2970 msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
2974 msgid "%s:%d: premature end of file"
2975 msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
2979 msgid "stat returns negative size for `%s'"
2980 msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho « %s »"
2984 msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
2985 msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n"
2988 msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
2989 msgstr "Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập"
2993 msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
2994 msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n"
2996 #: objcopy.c:1383 objcopy.c:1908
2998 msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
2999 msgstr "Không thể nhận diện định dạng của tập tin nhập « %s »"
3003 msgid "Warning: Output file cannot represent architecture `%s'"
3004 msgstr "Cảnh báo : tập tin xuất không thể tiêu biểu kiến trúc « %s »"
3008 msgid "can't add section '%s' - it already exists!"
3009 msgstr "không thể thêm phần « %s » vì nó đã có."
3013 msgid "can't create section `%s': %s"
3014 msgstr "không thể tạo phần « %s »: %s"
3018 msgid "Can't fill gap after %s: %s"
3019 msgstr "Không thể điền vào khe sau : %s: %s"
3023 msgid "Can't add padding to %s: %s"
3024 msgstr "Không thể thêm đệm vào %s: %s"
3028 msgid "%s: error copying private BFD data: %s"
3029 msgstr "%s: gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng : %s"
3033 msgid "this target does not support %lu alternative machine codes"
3034 msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ"
3037 msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead"
3038 msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối thay thế"
3041 msgid "ignoring the alternative value"
3042 msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ"
3044 #: objcopy.c:1822 objcopy.c:1852
3046 msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)"
3047 msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho (lỗi: %s)"
3051 msgid "Multiple renames of section %s"
3052 msgstr "Đã thay đổi tên phần %s nhiều lần"
3055 msgid "private header data"
3056 msgstr "dữ liệu dòng đầu riêng"
3060 msgid "%s: error in %s: %s"
3061 msgstr "%s: lỗi trong %s: %s"
3080 msgid "private data"
3081 msgstr "dữ liệu riêng"
3085 msgid "%s: section `%s': error in %s: %s"
3086 msgstr "%s: phần « %s »: lỗi trong %s: %s"
3088 #. User must pad the section up in order to do this.
3091 msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d"
3092 msgstr "không thể đảo ngược byte: độ dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d"
3096 msgid "%s: can't create debugging section: %s"
3097 msgstr "%s: không thể tạo phần gỡ lỗi: %s"
3101 msgid "%s: can't set debugging section contents: %s"
3102 msgstr "%s: không thể đặt nội dung phần gỡ lỗi: %s"
3106 msgid "%s: don't know how to write debugging information for %s"
3107 msgstr "%s: không rõ cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
3111 msgid "could not create temporary file to hold stripped copy of '%s'"
3112 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để giữ bản sao bị tước của « %s »"
3115 msgid "byte number must be non-negative"
3116 msgstr "số byte phải là không âm"
3119 msgid "interleave must be positive"
3120 msgstr "chen vào phải là dương"
3122 #: objcopy.c:2849 objcopy.c:2857
3124 msgid "%s both copied and removed"
3125 msgstr "%s cả được sao chép lẫn bị gỡ bỏ đều"
3127 #: objcopy.c:2958 objcopy.c:3032 objcopy.c:3132 objcopy.c:3163 objcopy.c:3187
3128 #: objcopy.c:3191 objcopy.c:3211
3130 msgid "bad format for %s"
3131 msgstr "định dạng sai cho %s"
3135 msgid "cannot open: %s: %s"
3136 msgstr "không thể mở : %s: %s"
3140 msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
3141 msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén điền-khe từ 0x%s thành 0x%x"
3144 msgid "unable to parse alternative machine code"
3145 msgstr "không thể dán mã máy xen kẽ"
3148 msgid "number of bytes to reverse must be positive and even"
3149 msgstr "số byte cần đảo ngược phải là số dương chẵn"
3153 msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d"
3154 msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d"
3157 msgid "byte number must be less than interleave"
3158 msgstr "số byte phải là ít hơn chen vào"
3162 msgid "architecture %s unknown"
3163 msgstr "không rõ kiến trúc %s"
3166 msgid "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter."
3167 msgstr "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc nhị phân."
3171 msgid " Argument %s ignored"
3172 msgstr " Đối số %s bị bỏ qua"
3176 msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s"
3177 msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
3181 msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)"
3182 msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)"
3184 #: objcopy.c:3424 objcopy.c:3438
3186 msgid "%s %s%c0x%s never used"
3187 msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
3191 msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n"
3192 msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
3196 msgid " Display information from object <file(s)>.\n"
3197 msgstr " Hiển thị thông tin từ <tập_tin...> đối tượng.\n"
3201 msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
3202 msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n"
3207 " -a, --archive-headers Display archive header information\n"
3208 " -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n"
3209 " -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n"
3210 " -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n"
3211 " -x, --all-headers Display the contents of all headers\n"
3212 " -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n"
3213 " -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n"
3214 " -S, --source Intermix source code with disassembly\n"
3215 " -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n"
3216 " -g, --debugging Display debug information in object file\n"
3217 " -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n"
3218 " -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n"
3219 " -W, --dwarf Display DWARF info in the file\n"
3220 " -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n"
3221 " -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n"
3222 " -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n"
3223 " -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n"
3224 " @<file> Read options from <file>\n"
3225 " -v, --version Display this program's version number\n"
3226 " -i, --info List object formats and architectures supported\n"
3227 " -H, --help Display this information\n"
3229 " -a, --archive-headers \t\tHiển thị thông tin về _các phần đầu kho_\n"
3230 " -f, --file-headers Hiển thị nội dung của _toàn bộ phần đầu tập tin_\n"
3231 " -p, --private-headers\n"
3232 "\t\tHiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n"
3233 "\t\t(các phần đầu riêng)\n"
3234 " -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của _các phần đầu của phần_\n"
3235 " -x, --all-headers \t\t Hiển thị nội dung của _mọi phần đầu_\n"
3236 " -d, --disassemble\n"
3237 "\t\tHiển thị nội dung của các phần có khả năng thực hiện\n"
3239 " -D, --disassemble-all \t Hiển thị nội dung dịch mã số của mọi phần\n"
3241 " -S, --source \t\t\t\t Trộn lẫn mã _nguồn_ với việc rã\n"
3242 " -s, --full-contents Hiển thị _nội dung đầy đủ_ của mọi phần đã yêu cầu\n"
3243 " -g, --debugging Hiển thị thông tin _gỡ lỗi_ trong tập tin đối tượng\n"
3244 " -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
3245 "\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n"
3246 " -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n"
3247 " -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
3248 "\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n"
3249 " -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
3250 "\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n"
3251 " -r, --reloc \t\tHiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n"
3252 "\t\t(định vị lại [viết tắt])\n"
3253 " -R, --dynamic-reloc\n"
3254 "\t\t\t\t Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n"
3255 "\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n"
3256 " @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
3257 " -v, --version Hiển thị số thự tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
3258 " -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
3259 "\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
3260 " -H, --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
3266 " The following switches are optional:\n"
3269 " Những cái chuyển theo đây là tùy chọn:\n"
3274 " -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
3275 " -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n"
3276 " -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n"
3277 " -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n"
3278 " -EB --endian=big Assume big endian format when disassembling\n"
3279 " -EL --endian=little Assume little endian format when disassembling\n"
3280 " --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n"
3281 " -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n"
3282 " -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n"
3283 " -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n"
3284 " The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n"
3285 " `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
3287 " -w, --wide Format output for more than 80 columns\n"
3288 " -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n"
3289 " --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n"
3290 " --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n"
3291 " --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n"
3292 " --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n"
3293 " --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n"
3294 " --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n"
3297 " -b, --target=TÊN_BFD \tGhi rõ định dạng đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n"
3298 " -m, --architecture=MÁY \t\t Ghi rõ _kiến trúc_ đích là MÁY\n"
3299 " -j, --section=TÊN \t\t Hiển thị thông tin chỉ cho _phần_ TÊN\n"
3300 " -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n"
3301 "\t\tGởi chuỗi TÙY_CHỌN qua cho _bộ rã_\n"
3302 "\t\t(các tùy chọn bộ rã)\n"
3303 " -EB --endian=big\n"
3304 "\t\tGiả sử định dạng tính trạng cuối lớn (big-endian) khi rã\n"
3305 " -EL --endian=little\n"
3306 "\t\tGiả sử định dạng tính trạng cuối nhỏ (little-endian) khi rã\n"
3307 " --file-start-context \tGồm _ngữ cảnh_ từ _đầu tập tin_ (bằng « -S »)\n"
3308 " -I, --include=THƯ_MỤC\n"
3309 "\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
3311 " -l, --line-numbers\n"
3312 "\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
3313 " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
3315 "\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
3316 "\t\t • auto\t\ttự động\n"
3318 " \t • lucid\t\trõ ràng\n"
3325 " -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
3327 " -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n"
3328 "\t\t(rã các số không)\n"
3329 " --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n"
3330 " --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n"
3331 " --prefix-addresses \t\tIn ra địa chỉ hoàn toàn ở b việc rã\n"
3332 "\t\t(thêm vào đầu các địa chỉ)\n"
3333 " --[no-]show-raw-insn\n"
3334 "\t\tHiển thị thập lục phân ở bên việc rã kiểu ký hiệu\n"
3335 "hông] hiển thị câu lệnh thô)\n"
3336 " --adjust-vma=HIỆU_SỐ\n"
3337 "\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
3338 "\t\t(điều chỉnh vma) --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
3346 #: objdump.c:390 objdump.c:394
3348 msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
3349 msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
3353 msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
3354 msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
3368 msgid "%s: not a dynamic object"
3369 msgstr "%s không phải là môt đối tượng động"
3373 msgid "Disassembly of section %s:\n"
3374 msgstr "Việc rã phần %s:\n"
3378 msgid "Can't use supplied machine %s"
3379 msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s"
3383 msgid "Can't disassemble for architecture %s\n"
3384 msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n"
3390 "Can't get contents for section '%s'.\n"
3393 "Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n"
3398 "No %s section present\n"
3401 "Không có phần %s ở\n"
3406 msgid "Reading %s section of %s failed: %s"
3407 msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s"
3412 "Contents of %s section:\n"
3415 "Nội dung phần %s\n"
3420 msgid "architecture: %s, "
3421 msgstr "kiến trúc: %s, "
3425 msgid "flags 0x%08x:\n"
3426 msgstr "cờ 0x%08x:\n"
3439 msgid "Contents of section %s:\n"
3440 msgstr "Nội dung phần %s:\n"
3444 msgid "no symbols\n"
3445 msgstr "không có ký hiệu\n"
3449 msgid "no information for symbol number %ld\n"
3450 msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
3454 msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n"
3455 msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
3461 "%s: file format %s\n"
3464 "%s: định dạng tập tin %s\n"
3468 msgid "%s: printing debugging information failed"
3469 msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
3473 msgid "In archive %s:\n"
3474 msgstr "Trong kho %s\n"
3477 msgid "unrecognized -E option"
3478 msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »"
3482 msgid "unrecognized --endian type `%s'"
3483 msgstr "không nhận ra kiểu tính trạng cuối (endian) « %s »"
3486 msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n"
3487 msgstr "giá trị không hợp lệ được xác định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page ».\n"
3491 msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x"
3492 msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x"
3494 #: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699
3496 msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
3497 msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s"
3499 #: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719
3501 msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
3502 msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s"
3506 msgid "%ld: .bf without preceding function"
3507 msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước"
3511 msgid "%ld: unexpected .ef\n"
3512 msgstr "%ld: « .ef » bất thường\n"
3516 msgid "%s: no recognized debugging information"
3517 msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
3521 msgid "Last stabs entries before error:\n"
3522 msgstr "Những mục nhập stabs cuối cùng trước lỗi:\n"
3526 msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
3527 msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n"
3531 msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
3532 msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
3536 msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
3537 msgstr "Không thể đọc nhập 0x%lx byte của %s\n"
3540 msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
3541 msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
3543 #: readelf.c:703 readelf.c:731 readelf.c:775 readelf.c:803
3547 #: readelf.c:714 readelf.c:742 readelf.c:786 readelf.c:814
3548 msgid "out of memory parsing relocs\n"
3549 msgstr "hết bộ nhớ khi phân tách các việc định vị lại\n"
3553 msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n"
3554 msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
3558 msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n"
3559 msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
3563 msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n"
3564 msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
3568 msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n"
3569 msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
3573 msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
3574 msgstr " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
3578 msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n"
3579 msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
3583 msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
3584 msgstr " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
3588 msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n"
3589 msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
3591 #: readelf.c:1198 readelf.c:1200 readelf.c:1318 readelf.c:1320 readelf.c:1329
3594 msgid "unrecognized: %-7lx"
3595 msgstr "không nhận ra: %-7lx"
3599 msgid "<unknown addend: %lx>"
3600 msgstr "<số thêm vào không rõ : %lx>"
3604 msgid "<string table index: %3ld>"
3605 msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
3609 msgid "<corrupt string table index: %3ld>"
3610 msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
3614 msgid "Processor Specific: %lx"
3615 msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
3619 msgid "Operating System specific: %lx"
3620 msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
3622 #: readelf.c:1650 readelf.c:2521
3624 msgid "<unknown>: %lx"
3625 msgstr "<không rõ>: %lx"
3629 msgstr "KHÔNG CÓ (Không có)"
3632 msgid "REL (Relocatable file)"
3633 msgstr "REL (Tập tin có thể _định vị lại_)"
3636 msgid "EXEC (Executable file)"
3637 msgstr "EXEC (Executable file)"
3640 msgid "DYN (Shared object file)"
3641 msgstr "DYN (Shared object file)"
3644 msgid "CORE (Core file)"
3645 msgstr "CORE (Core file)"
3649 msgid "Processor Specific: (%x)"
3650 msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
3654 msgid "OS Specific: (%x)"
3655 msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
3657 #: readelf.c:1675 readelf.c:2714
3659 msgid "<unknown>: %x"
3660 msgstr "<không rõ>: %x"
3668 msgid "<unknown>: 0x%x"
3669 msgstr "<không rõ>: 0x%x"
3677 msgstr "không rõ mac"
3680 msgid "Standalone App"
3681 msgstr "Ứng dụng Độc lập"
3683 #: readelf.c:2361 readelf.c:3145 readelf.c:3161
3685 msgid "<unknown: %x>"
3686 msgstr "<không rõ : %x>"
3690 msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
3691 msgstr "Cách sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
3695 msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
3696 msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung tập tin định dạng ELF\n"
3702 " -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
3703 " -h --file-header Display the ELF file header\n"
3704 " -l --program-headers Display the program headers\n"
3705 " --segments An alias for --program-headers\n"
3706 " -S --section-headers Display the sections' header\n"
3707 " --sections An alias for --section-headers\n"
3708 " -g --section-groups Display the section groups\n"
3709 " -t --section-details Display the section details\n"
3710 " -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n"
3711 " -s --syms Display the symbol table\n"
3712 " --symbols An alias for --syms\n"
3713 " -n --notes Display the core notes (if present)\n"
3714 " -r --relocs Display the relocations (if present)\n"
3715 " -u --unwind Display the unwind info (if present)\n"
3716 " -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n"
3717 " -V --version-info Display the version sections (if present)\n"
3718 " -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n"
3719 " -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n"
3720 " -x --hex-dump=<number> Dump the contents of section <number>\n"
3721 " -w[liaprmfFsoR] or\n"
3722 " --debug-dump[=line,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
3723 " Display the contents of DWARF2 debug sections\n"
3726 " -a --all \t\t\t\t\tBằng: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
3728 " -h --file-header \t\t\t\tHiển thị _dòng đầu tập tin_ ELF\n"
3729 " -l --program-headers \t\tHiển thị _các dòng đầu chương trình_\n"
3730 " --segments \t\t\tBiệt hiệu cho « --program-headers »\n"
3731 "\t(các phân đoạn)\n"
3732 " -S --section-headers \t\t\tHiển thị dòng đầu của các phần\n"
3733 "\t(các dòng đầu phần)\n"
3734 " --sections \t\t\tBiệt hiệu cho « --section-headers »\n"
3736 " -g --section-groups \t\t\t Hiển thị _các nhóm phần_\n"
3737 " -t --section-details\t\t\tHiển thị _chi tiết về phần_\n"
3738 " -e --headers \t\t\t\tBằng: -h -l -S\n"
3739 "\t(các dòng đầu)\n"
3740 " -s --syms \t\t\tHiển thị bảng _ký hiệu_\n"
3741 " --symbols \t\t\tBiệt hiệu cho « --syms »\n"
3742 "\t(các ký hiệu [« syms » là viết tắt])\n"
3743 " -n --notes \t\t\tHiển thị _các ghi chú_ lõi (nếu có)\n"
3744 " -r --relocs \t\tHiển thị _các việc định vị lại_ (nếu có)\n"
3745 " -u --unwind \t\tHiển thị thông tin _tri ra_ (nếu có)\n"
3746 " -d --dynamic \t\tHiển thị phần _động_ (nếu có)\n"
3747 " -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
3748 "\t(thông tin phiên bản)\n"
3749 " -A --arch-specific Hiển thị thông tin _đặc trưng cho kiến trúc_ (nếu có)\n"
3750 " -D --use-dynamic _Dùng_ thông tin phần _động_ khi hiển thị ký hiệu\n"
3751 " -x --hex-dump=<số> \t\t\tĐổ nội dung phần <số>\n"
3753 " -w[liaprmfFsoR] or\n"
3754 " --debug-dump[=line,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
3755 "\t[line\t\t\tdòng\n"
3756 "\tinfo\t\t\tthông tin\n"
3757 "\tabbrev.\t\tviết tắt\n"
3758 "\tpubnames\tcác tên công\n"
3759 "\taranges\t\tcác phạm vị a\n"
3760 "\tmacro\t\tbộ lệnh\n"
3761 "\tframes\t\tcác khung\n"
3762 "\tstr\t\t\tchuỗi\n"
3763 "\tloc\t\t\tđịnh vị\n"
3764 "\tRanges\t\tCác phạm vị]\n"
3765 " Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n"
3770 " -i --instruction-dump=<number>\n"
3771 " Disassemble the contents of section <number>\n"
3773 " -i --instruction-dump=<số>\t\tTháo ra nội dung phần <số>\n"
3779 " -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n"
3780 " -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n"
3781 " @<file> Read options from <file>\n"
3782 " -H --help Display this information\n"
3783 " -v --version Display the version number of readelf\n"
3786 "\tHiển thị _biểu đồ tần xuất_ của các độ dài danh sách xô\n"
3787 " -W --wide Cho phép độ _rộng_ kết xuất vượt qua 80 ký tự\n"
3788 " @<file> \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
3789 " -H --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
3790 " -v --version \tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của readelf\n"
3792 #: readelf.c:2817 readelf.c:2845 readelf.c:2849 readelf.c:9898
3793 msgid "Out of memory allocating dump request table.\n"
3794 msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
3796 #: readelf.c:3011 readelf.c:3079
3798 msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
3799 msgstr "Không nhận diện tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n"
3803 msgid "Invalid option '-%c'\n"
3804 msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n"
3807 msgid "Nothing to do.\n"
3808 msgstr "Không có gì cần làm.\n"
3810 #: readelf.c:3141 readelf.c:3157 readelf.c:6399
3815 msgid "2's complement, little endian"
3816 msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối nhỏ"
3819 msgid "2's complement, big endian"
3820 msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối lớn"
3823 msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
3824 msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
3828 msgid "ELF Header:\n"
3829 msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
3834 msgstr " Ma thuật: "
3838 msgid " Class: %s\n"
3839 msgstr " Class: %s\n"
3844 msgstr " Data: %s\n"
3848 msgid " Version: %d %s\n"
3849 msgstr " Version: %d %s\n"
3853 msgid " OS/ABI: %s\n"
3854 msgstr " OS/ABI: %s\n"
3858 msgid " ABI Version: %d\n"
3859 msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
3864 msgstr " Type: %s\n"
3868 msgid " Machine: %s\n"
3869 msgstr " Machine: %s\n"
3873 msgid " Version: 0x%lx\n"
3874 msgstr " Version: 0x%lx\n"
3878 msgid " Entry point address: "
3879 msgstr " Địa chỉ điểm vào : "
3885 " Start of program headers: "
3888 " Điểm đầu các dòng đầu chương trình: "
3893 " (bytes into file)\n"
3894 " Start of section headers: "
3896 " (byte vào tập tin)\n"
3897 " Đầu các dòng đầu phần: "
3901 msgid " (bytes into file)\n"
3902 msgstr " (byte vào tập tin)\n"
3906 msgid " Flags: 0x%lx%s\n"
3907 msgstr " Flags: 0x%lx%s\n"
3911 msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n"
3912 msgstr " Cỡ phần này: %ld (byte)\n"
3916 msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n"
3917 msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
3921 msgid " Number of program headers: %ld\n"
3922 msgstr " Số dòng đầu chương trình: %ld\n"
3926 msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n"
3927 msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
3931 msgid " Number of section headers: %ld"
3932 msgstr " Số dòng đầu phần: %ld"
3936 msgid " Section header string table index: %ld"
3937 msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
3939 #: readelf.c:3277 readelf.c:3310
3940 msgid "program headers"
3941 msgstr "các dòng đầu chương trình"
3943 #: readelf.c:3348 readelf.c:3643 readelf.c:3684 readelf.c:3743 readelf.c:3806
3944 #: readelf.c:4429 readelf.c:4453 readelf.c:5731 readelf.c:5775 readelf.c:5973
3945 #: readelf.c:7007 readelf.c:7021 readelf.c:7378 readelf.c:7394 readelf.c:7533
3946 #: readelf.c:7558 readelf.c:8746 readelf.c:8938 readelf.c:9279 readelf.c:9690
3948 msgid "Out of memory\n"
3949 msgstr "Hết bộ nhớ\n"
3955 "There are no program headers in this file.\n"
3958 "Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n"
3964 "Elf file type is %s\n"
3967 "Kiểu tập tin Elf là %s\n"
3971 msgid "Entry point "
3978 "There are %d program headers, starting at offset "
3981 "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại hiệu số"
3983 #: readelf.c:3396 readelf.c:3398
3987 "Program Headers:\n"
3990 "Dòng đầu chương trình:\n"
3994 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
3995 msgstr " Kiểu HIệu ĐChỉẢo ĐChỉVật CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n"
3999 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
4000 msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n"
4004 msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n"
4005 msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
4009 msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
4010 msgstr " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
4013 msgid "more than one dynamic segment\n"
4014 msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
4017 msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n"
4018 msgstr "không có đoạn « .dynamic » (động) trong đoạn động\n"
4021 msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n"
4022 msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong đoạn động\n"
4025 msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n"
4026 msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong đoạn động.\n"
4029 msgid "Unable to find program interpreter name\n"
4030 msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
4033 msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n"
4034 msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
4037 msgid "Unable to read program interpreter name\n"
4038 msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n"
4044 " [Requesting program interpreter: %s]"
4047 " [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
4053 " Section to Segment mapping:\n"
4056 " Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
4060 msgid " Segment Sections...\n"
4061 msgstr " Các phần phân đoạn...\n"
4064 msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
4065 msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
4069 msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
4070 msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n"
4072 #: readelf.c:3635 readelf.c:3676
4073 msgid "section headers"
4074 msgstr "dòng đầu phần"
4076 #: readelf.c:3720 readelf.c:3783
4080 #: readelf.c:3730 readelf.c:3793
4081 msgid "symtab shndx"
4082 msgstr "symtab shndx"
4084 #: readelf.c:4020 readelf.c:4413
4088 "There are no sections in this file.\n"
4091 "Không có phần trong tập tin này.\n"
4095 msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
4096 msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại hiệu số 0x%lx:\n"
4098 #: readelf.c:4046 readelf.c:4530 readelf.c:4765 readelf.c:5073 readelf.c:5488
4100 msgid "string table"
4105 msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
4106 msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (ngờ %lx)\n"
4109 msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
4110 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
4115 msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
4116 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
4119 msgid "dynamic strings"
4123 msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
4124 msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
4130 "Section Headers:\n"
4144 #: readelf.c:4202 readelf.c:4213 readelf.c:4224
4146 msgid " [Nr] Name\n"
4147 msgstr " [Nr] Tên\n"
4151 msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n"
4152 msgstr " Kiểu ĐChỉ Hiệu Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
4156 msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
4157 msgstr " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
4161 msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n"
4162 msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
4166 msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
4167 msgstr " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
4171 msgid " Type Address Offset Link\n"
4172 msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu số Liên kết\n"
4176 msgid " Size EntSize Info Align\n"
4177 msgstr " Cỡ CỡEnt TTin Canh lề\n"
4181 msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n"
4182 msgstr " [Nr] Name Type Address Offset\n"
4186 msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
4187 msgstr " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
4198 " W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n"
4199 " I (info), L (link order), G (group), x (unknown)\n"
4200 " O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
4208 "\tL\tthứ tự liên kết\n"
4210 "\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
4211 "\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
4212 "\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n"
4216 msgid "[<unknown>: 0x%x]"
4217 msgstr "[<không rõ>: 0x%x]"
4220 msgid "Section headers are not available!\n"
4221 msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
4227 "There are no section groups in this file.\n"
4230 "Không có nhóm phần trong tập tin này.\n"
4234 msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
4235 msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n"
4239 msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
4240 msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n"
4242 #: readelf.c:4538 readelf.c:7690
4243 msgid "section data"
4244 msgstr "dữ liệu phần"
4248 msgid " [Index] Name\n"
4249 msgstr " [Chỉ mục] Tên\n"
4253 msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
4254 msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u]>phần tối đa [%5u]\n"
4258 msgid "invalid section [%5u] in group section [%5u]\n"
4259 msgstr "phần không hợp lệ [%5u] trong phần nhóm [%5u]\n"
4263 msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
4264 msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
4268 msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
4269 msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
4275 "'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n"
4278 "phần định vị lại « %s » tại hiệu số 0x%lx chứa %ld byte:\n"
4284 "There are no dynamic relocations in this file.\n"
4287 "Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n"
4293 "Relocation section "
4298 #: readelf.c:4730 readelf.c:5149 readelf.c:5163 readelf.c:5503
4303 #: readelf.c:4732 readelf.c:5165 readelf.c:5505
4305 msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
4306 msgstr " tại hiệu số 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
4312 "There are no relocations in this file.\n"
4315 "Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n"
4317 #: readelf.c:4963 readelf.c:5345
4318 msgid "unwind table"
4319 msgstr "tri ra bảng"
4321 #: readelf.c:5022 readelf.c:5435
4323 msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
4324 msgstr "Đang nhảy kiểu định vị lại bất thường %s\n"
4326 #: readelf.c:5081 readelf.c:5496 readelf.c:5547
4330 "There are no unwind sections in this file.\n"
4333 "Không có phần tri ra trong tập tin này.\n"
4339 "Could not find unwind info section for "
4342 "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
4346 msgstr "thông tin tri ra"
4348 #: readelf.c:5158 readelf.c:5502
4357 #: readelf.c:5712 readelf.c:5756
4358 msgid "dynamic section"
4365 "There is no dynamic section in this file.\n"
4368 "Không có phần động trong tập tin này.\n"
4371 msgid "Unable to seek to end of file!\n"
4372 msgstr "Không thể tìm tới kết thúc của tập tin.\n"
4375 msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
4376 msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
4379 msgid "Unable to seek to end of file\n"
4380 msgstr "Không thể tìm tới kết thúc tập tin\n"
4383 msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
4384 msgstr "Không thể quyết định độ dài của bảng chuỗi động\n"
4387 msgid "dynamic string table"
4388 msgstr "bảng chuỗi động"
4391 msgid "symbol information"
4392 msgstr "thông tin ký hiệu"
4398 "Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n"
4401 "Phần động tại hiệu số 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
4405 msgid " Tag Type Name/Value\n"
4406 msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
4410 msgid "Auxiliary library"
4411 msgstr "Thư viện phụ"
4415 msgid "Filter library"
4416 msgstr "Thư viện lọc"
4420 msgid "Configuration file"
4421 msgstr "Tập tin cấu hình"
4425 msgid "Dependency audit library"
4426 msgstr "Thư viện kiểm tra cách phụ thuộc"
4430 msgid "Audit library"
4431 msgstr "Thư viện kiểm tra"
4433 #: readelf.c:6064 readelf.c:6092 readelf.c:6120
4438 #: readelf.c:6067 readelf.c:6095 readelf.c:6122
4441 msgstr " Không có\n"
4445 msgid "Shared library: [%s]"
4446 msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
4450 msgid " program interpreter"
4451 msgstr " bộ giải dịch chương trình"
4455 msgid "Library soname: [%s]"
4456 msgstr "soname (tên so) thư viện: [%s]"
4460 msgid "Library rpath: [%s]"
4461 msgstr "rpath (đường dẫn r) thư viện: [%s]"
4465 msgid "Library runpath: [%s]"
4466 msgstr "runpath (đường dẫn chạy) thư viện: [%s]"
4470 msgid "Not needed object: [%s]\n"
4471 msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
4477 "Version definition section '%s' contains %ld entries:\n"
4480 "Phần định nghĩa phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n"
4487 #: readelf.c:6449 readelf.c:6656
4489 msgid " Offset: %#08lx Link: %lx (%s)\n"
4490 msgstr " HIệu: %#08lx LKết: %lx (%s)\n"
4493 msgid "version definition section"
4494 msgstr "phần định nghĩa phiên bản"
4498 msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s"
4499 msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
4503 msgid " Index: %d Cnt: %d "
4504 msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d "
4513 msgid "Name index: %ld\n"
4514 msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
4518 msgid " %#06x: Parent %d: %s\n"
4519 msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n"
4523 msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
4524 msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
4530 "Version needs section '%s' contains %ld entries:\n"
4533 "Phần cần thiết phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n"
4542 msgid " Offset: %#08lx Link to section: %ld (%s)\n"
4543 msgstr " HIệu: %#08lx Liên kết đến phần: %ld (%s)\n"
4546 msgid "version need section"
4547 msgstr "phần cần phiên bản"
4551 msgid " %#06x: Version: %d"
4552 msgstr " %#06x: PhBản: %d"
4557 msgstr " Tập tin: %s"
4562 msgstr " Tập tin: %lx"
4571 msgid " %#06x: Name: %s"
4572 msgstr " %#06x: Tên: %s"
4576 msgid " %#06x: Name index: %lx"
4577 msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx"
4581 msgid " Flags: %s Version: %d\n"
4582 msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n"
4585 msgid "version string table"
4586 msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
4592 "Version symbols section '%s' contains %d entries:\n"
4595 "Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n"
4603 msgid "version symbol data"
4604 msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
4607 msgid " 0 (*local*) "
4608 msgstr " 0 (*local*) "
4611 msgid " 1 (*global*) "
4612 msgstr " 1 (*toàn cụcglobal*) "
4614 #: readelf.c:6733 readelf.c:7255
4615 msgid "version need"
4616 msgstr "phiên bản cần"
4619 msgid "version need aux (2)"
4620 msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
4622 #: readelf.c:6785 readelf.c:7320
4624 msgstr "phbản đ.nghĩa"
4626 #: readelf.c:6805 readelf.c:7335
4627 msgid "version def aux"
4628 msgstr "phbản đ.nghĩa phụ"
4634 "No version information found in this file.\n"
4637 "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
4645 msgid "Unable to read in dynamic data\n"
4646 msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
4648 #: readelf.c:7069 readelf.c:7443 readelf.c:7467 readelf.c:7497 readelf.c:7521
4649 msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n"
4650 msgstr "Không thể tìm tới đầu của thông tin động\n"
4652 #: readelf.c:7075 readelf.c:7449
4653 msgid "Failed to read in number of buckets\n"
4654 msgstr "Việc đọc vào số xô bị lỗi\n"
4657 msgid "Failed to read in number of chains\n"
4658 msgstr "Việc đọc vào số dây bị lỗi\n"
4664 "Symbol table for image:\n"
4667 "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
4671 msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
4672 msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
4676 msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
4677 msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
4683 "Symbol table '%s' contains %lu entries:\n"
4686 "Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
4690 msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
4691 msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
4695 msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
4696 msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
4699 msgid "version data"
4700 msgstr "dữ liệu phiên bản"
4703 msgid "version need aux (3)"
4704 msgstr "phiên bản cần phụ (3)"
4707 msgid "bad dynamic symbol\n"
4708 msgstr "ký hiệu động sai\n"
4714 "Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n"
4717 "Không có thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
4723 "Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n"
4726 "Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
4728 #: readelf.c:7373 readelf.c:7539
4730 msgid " Length Number %% of total Coverage\n"
4731 msgstr " Dài Số %% tổng phạm vị\n"
4734 msgid "Failed to determine last chain length\n"
4735 msgstr "Lỗi xác định độ dài dãy cuối cùng\n"
4741 "Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n"
4744 "Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n"
4750 "Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n"
4753 "Phân đoạn thông tin động tại hiệu số 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
4757 msgid " Num: Name BoundTo Flags\n"
4758 msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n"
4764 "Assembly dump of section %s\n"
4767 "Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
4773 "Section '%s' has no data to dump.\n"
4776 "Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n"
4782 "Hex dump of section '%s':\n"
4785 "Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n"
4789 msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
4790 msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
4794 msgid "skipping relocation of unknown size against offset 0x%lx in section %s\n"
4795 msgstr "đang bỏ qua việc định vị lại có kích cỡ không rõ được gán cho hiệu 0x%lx trong phần %s\n"
4799 msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
4800 msgstr "đang bỏ qua hiệu số định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
4804 msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n"
4805 msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
4809 msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela.%s\n"
4810 msgstr "đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
4814 msgid "%s section data"
4815 msgstr "dữ liệu phần %s"
4821 "Section '%s' has no debugging data.\n"
4824 "Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
4828 msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
4829 msgstr "Không nhận diện phần gỡ lỗi: %s\n"
4833 msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n"
4834 msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
4838 msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
4839 msgstr "• Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại. •\n"
4847 msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
4848 msgstr "LỖI : độ dài phần sai (%d > %d)\n"
4852 msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
4853 msgstr "LỖI : độ dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
4857 msgid "Unknown format '%c'\n"
4858 msgstr "Không rõ định dạng %c\n"
4860 #: readelf.c:8651 readelf.c:9019
4862 msgstr "danh sách thư viện"
4872 "Section '%s' contains %d entries:\n"
4875 "Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n"
4878 msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n"
4879 msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n"
4881 #: readelf.c:8947 readelf.c:8961
4889 "Section '.conflict' contains %lu entries:\n"
4892 "Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
4895 msgid " Num: Index Value Name"
4896 msgstr " Số : CMục Giá trị Tên"
4899 msgid "liblist string table"
4900 msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện"
4906 "Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
4909 "Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
4912 msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
4913 msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
4916 msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
4917 msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
4920 msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
4921 msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
4924 msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
4925 msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
4928 msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
4929 msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
4932 msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
4933 msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)"
4936 msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
4937 msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
4940 msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
4941 msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
4944 msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
4945 msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
4948 msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
4949 msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)"
4952 msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
4953 msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)"
4956 msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
4957 msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)"
4960 msgid "NT_VERSION (version)"
4961 msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
4964 msgid "NT_ARCH (architecture)"
4965 msgstr "NT_ARCH (architecture)"
4967 #: readelf.c:9126 readelf.c:9148
4969 msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
4970 msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)"
4972 #. NetBSD core "procinfo" structure.
4974 msgid "NetBSD procinfo structure"
4975 msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
4977 #: readelf.c:9165 readelf.c:9179
4978 msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
4979 msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
4981 #: readelf.c:9167 readelf.c:9181
4982 msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
4983 msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)"
4985 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch
4988 msgid "PT_FIRSTMACH+%d"
4989 msgstr "PT_FIRSTMACH+%d"
4999 "Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n"
5002 "Gặp ghi chú tại hiệu số 0x%08lx có độ dài 0x%08lx:\n"
5006 msgid " Owner\t\tData size\tDescription\n"
5007 msgstr " Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n"
5011 msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
5012 msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu số %lx vào ghi chú lõi\n"
5016 msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
5017 msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
5021 msgid "No note segments present in the core file.\n"
5022 msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
5026 "This instance of readelf has been built without support for a\n"
5027 "64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
5029 "Tức thời readelf này đã được xây dựng\n"
5030 "không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
5031 "nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
5033 #: readelf.c:9493 readelf.c:9837
5035 msgid "%s: Failed to read file header\n"
5036 msgstr "%s: việc đọc dòng đầu tập tin bị lỗi\n"
5047 #: readelf.c:9654 readelf.c:9675 readelf.c:9712 readelf.c:9792
5049 msgid "%s: failed to read archive header\n"
5050 msgstr "%s: việc đọc dòng đầu kho bị lỗi\n"
5056 msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n"
5057 msgstr "%s: việc nhảy qua bảng ký hiệu kho bị lỗi\n"
5063 msgid "%s: failed to read string table\n"
5064 msgstr "%s: việc đọc bảng chuỗi bị lỗi\n"
5068 msgid "%s: invalid archive string table offset %lu\n"
5069 msgstr "%s: hiệu số bảng chuỗi kho không hợp lệ %lu\n"
5073 msgid "%s: bad archive file name\n"
5074 msgstr "%s: tên tập tin kho sai\n"
5078 msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
5079 msgstr "%s: việc tìm tới dòng đầu kho kế tiếp bị lỗi\n"
5083 msgid "'%s': No such file\n"
5084 msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n"
5088 msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n"
5089 msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
5093 msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
5094 msgstr "« %s » không phải là tập tin chuẩn\n"
5098 msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
5099 msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n"
5103 msgid "%s: cannot set time: %s"
5104 msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
5106 #. We have to clean up here.
5107 #: rename.c:165 rename.c:203
5109 msgid "unable to rename '%s' reason: %s"
5110 msgstr "không thể đổi tên %s vì lý do : %s"
5114 msgid "unable to copy file '%s' reason: %s"
5115 msgstr "không thể sao chép tập tin « %s » vì lý do : %s"
5119 msgid "%s: not enough binary data"
5120 msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân"
5123 msgid "null terminated unicode string"
5124 msgstr "chuỗi Unicode không được chấm dứt rỗng"
5126 #: resbin.c:162 resbin.c:168
5128 msgstr "ID tài nguyên"
5134 #: resbin.c:238 resbin.c:245
5136 msgstr "dòng đầu trình đơn"
5139 msgid "menuex header"
5140 msgstr "dòng đầu trình đơn menuex"
5143 msgid "menuex offset"
5144 msgstr "hiệu số trình đơn menuex"
5148 msgid "unsupported menu version %d"
5149 msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d"
5151 #: resbin.c:288 resbin.c:303 resbin.c:365
5152 msgid "menuitem header"
5153 msgstr "dòng đầu mục trình đơn"
5157 msgstr "mục trình đơn"
5159 #: resbin.c:432 resbin.c:460
5160 msgid "dialog header"
5161 msgstr "dòng đầu đối thoại"
5165 msgid "unexpected DIALOGEX version %d"
5166 msgstr "ngờ đối thoại DIALOGEX phiên bản %d"
5169 msgid "dialog font point size"
5170 msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại"
5173 msgid "dialogex font information"
5174 msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex"
5176 #: resbin.c:529 resbin.c:547
5177 msgid "dialog control"
5178 msgstr "điều kiện đối thoại"
5181 msgid "dialogex control"
5182 msgstr "điều kiện đối thoại dialogex"
5185 msgid "dialog control end"
5186 msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại"
5189 msgid "dialog control data"
5190 msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại"
5193 msgid "stringtable string length"
5194 msgstr "độ dài bảng chuỗi"
5197 msgid "stringtable string"
5198 msgstr "chuỗi bảng chuỗi"
5201 msgid "fontdir header"
5202 msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ"
5206 msgstr "thư mục phông chữ"
5209 msgid "fontdir device name"
5210 msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ"
5213 msgid "fontdir face name"
5214 msgstr "tên mặt thư mục phông chữ"
5221 msgid "group cursor header"
5222 msgstr "dòng đầu con chạy nhóm"
5224 #: resbin.c:800 resrc.c:1306
5226 msgid "unexpected group cursor type %d"
5227 msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d"
5230 msgid "group cursor"
5231 msgstr "con chạy nhóm"
5234 msgid "group icon header"
5235 msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm"
5237 #: resbin.c:855 resrc.c:1253
5239 msgid "unexpected group icon type %d"
5240 msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d"
5244 msgstr "biểu tượng nhóm"
5246 #: resbin.c:934 resbin.c:1150
5247 msgid "unexpected version string"
5248 msgstr "chuỗi phiên bản bất thường"
5252 msgid "version length %d does not match resource length %lu"
5253 msgstr "độ dài phiên bản %d không khớp độ dài tài nguyên %lu."
5257 msgid "unexpected version type %d"
5258 msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d"
5262 msgid "unexpected fixed version information length %ld"
5263 msgstr "độ dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld"
5266 msgid "fixed version info"
5267 msgstr "thông tin phiên bản cố định"
5271 msgid "unexpected fixed version signature %lu"
5272 msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu"
5276 msgid "unexpected fixed version info version %lu"
5277 msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu"
5280 msgid "version var info"
5281 msgstr "hông tin tạm phiên bản"
5285 msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld"
5286 msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld"
5290 msgid "unexpected version stringtable value length %ld"
5291 msgstr "độ dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld"
5295 msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld"
5296 msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld"
5300 msgid "unexpected version string length %ld < %ld"
5301 msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld"
5305 msgid "unexpected varfileinfo value length %ld"
5306 msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld"
5309 msgid "version varfileinfo"
5310 msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
5314 msgid "unexpected version value length %ld"
5315 msgstr "độ dài giá trị phiên bản bất thường %ld"
5318 msgid "filename required for COFF input"
5319 msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF"
5323 msgid "%s: no resource section"
5324 msgstr "%s: không có phần tài nguyên"
5328 msgid "%s: %s: address out of bounds"
5329 msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vị"
5336 msgid "named directory entry"
5337 msgstr "mục nhập thư mục có tên"
5340 msgid "directory entry name"
5341 msgstr "tên mục nhập thư mục"
5344 msgid "named subdirectory"
5345 msgstr "thư mục con có tên"
5348 msgid "named resource"
5349 msgstr "tài nguyên có tên"
5352 msgid "ID directory entry"
5353 msgstr "mục nhập thư mục ID"
5356 msgid "ID subdirectory"
5357 msgstr "thư mục con ID"
5361 msgstr "tài nguyên ID"
5364 msgid "resource type unknown"
5365 msgstr "không rõ kiểu tài nguyên"
5369 msgstr "mục nhập dữ liệu"
5372 msgid "resource data"
5373 msgstr "dữ liệu tài nguyên"
5376 msgid "resource data size"
5377 msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên"
5380 msgid "filename required for COFF output"
5381 msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
5384 msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
5385 msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »"
5387 #: resrc.c:262 resrc.c:333
5389 msgid "can't open temporary file `%s': %s"
5390 msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s"
5394 msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
5395 msgstr "không thể chuyển hướng thiết bị xuất chuẩn « %s »: %s"
5397 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
5405 msgid "can't execute `%s': %s"
5406 msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s"
5410 msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
5411 msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n"
5415 msgid "can't popen `%s': %s"
5416 msgstr "Không thể popen (mở p) « %s »: %s"
5420 msgid "Using popen to read preprocessor output\n"
5421 msgstr "Đang dùng popen để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n"
5425 msgid "Tried `%s'\n"
5426 msgstr "Đã thử « %s »\n"
5430 msgid "Using `%s'\n"
5431 msgstr "Đang dùng « %s »\n"
5433 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
5437 msgstr "%s:%d: %s\n"
5441 msgid "%s: unexpected EOF"
5442 msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường"
5446 msgid "%s: read of %lu returned %lu"
5447 msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả gởi %lu"
5449 #: resrc.c:678 resrc.c:1453
5451 msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
5452 msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin bitmap « %s »: %s"
5456 msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
5457 msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy"
5459 #: resrc.c:761 resrc.c:1161
5461 msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
5462 msgstr "%s: việc fseek (tìm f) tới %lu bị lỗi: %s"
5465 msgid "help ID requires DIALOGEX"
5466 msgstr "ID trợ giúp cần thiết DIALOGEX (đối thoại)"
5469 msgid "control data requires DIALOGEX"
5470 msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX (đối thoại)"
5474 msgid "stat failed on font file `%s': %s"
5475 msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin phông chữ « %s »: %s"
5479 msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
5480 msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng"
5482 #: resrc.c:1675 resrc.c:1710
5484 msgid "stat failed on file `%s': %s"
5485 msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin « %s »: %s"
5489 msgid "can't open `%s' for output: %s"
5490 msgstr "không thể mở « %s » để xuất: %s"
5494 msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n"
5495 msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần ở trong tập tin nhị phân\n"
5499 msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n"
5500 msgstr " Nếu chưa ghi rõ tập tin nhập, giả sử <a.out>\n"
5505 " The options are:\n"
5506 " -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n"
5507 " -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n"
5508 " -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n"
5509 " --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
5510 " @<file> Read options from <file>\n"
5511 " -h --help Display this information\n"
5512 " -v --version Display the program's version\n"
5516 " -A|-B --format={sysv|berkeley}\n"
5517 "\t\t\tChọn kiểu dáng xuất (mặc định là %s)\n"
5518 "\t\t\t(định dạng)\n"
5519 " -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n"
5520 "\t\t\tHiển thị số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
5522 " -t --totals Hiển thị các kích cỡ _tổng cổng_ (chỉ Berkeley)\n"
5523 " --target=<tên_bfd> \tLập định dạng tập tin nhị phân\n"
5525 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
5526 " -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
5527 " -v --version Hiển thị _phiên bản_ của chương trình này\n"
5532 msgid "invalid argument to --format: %s"
5533 msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (định dạng): %s"
5537 msgid "Invalid radix: %s\n"
5538 msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n"
5542 msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n"
5543 msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n"
5548 " The options are:\n"
5549 " -q --quick (Obsolete - ignored)\n"
5550 " -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n"
5551 " -d --debug Display information about what is being done\n"
5552 " @<file> Read options from <file>\n"
5553 " -h --help Display this information\n"
5554 " -v --version Print the program's version number\n"
5557 " -q --quick \t(Cũ nên bị bỏ qua)\n"
5559 "\t\tĐừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
5560 "\t\tthành lời định nghĩa (def)\n"
5561 "\t\t(không quét trước)\n"
5562 " -d --debug \t\t\tHiển thị thông tin về hành động hiện thời\n"
5564 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
5565 " -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
5566 " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
5570 msgid "unable to open output file %s"
5571 msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
5573 #: stabs.c:328 stabs.c:1706
5574 msgid "numeric overflow"
5575 msgstr "tràn thuộc số"
5579 msgid "Bad stab: %s\n"
5580 msgstr "stab sai: %s\n"
5584 msgid "Warning: %s: %s\n"
5585 msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n"
5589 msgid "N_LBRAC not within function\n"
5590 msgstr "« N_LBRAC » không phải ở trong hàm\n"
5594 msgid "Too many N_RBRACs\n"
5595 msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n"
5598 msgid "unknown C++ encoded name"
5599 msgstr "không rõ tên mã C++"
5601 #. Complain and keep going, so compilers can invent new
5602 #. cross-reference types.
5604 msgid "unrecognized cross reference type"
5605 msgstr "không nhận diện kiểu tham chiếu chéo"
5607 #. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying
5608 #. about dealing with it rather than just calling error_type?
5610 msgid "missing index type"
5611 msgstr "thiếu kiểu chỉ mục"
5614 msgid "unknown virtual character for baseclass"
5615 msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản"
5618 msgid "unknown visibility character for baseclass"
5619 msgstr "không rõ ký tự tính trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
5622 msgid "unnamed $vb type"
5623 msgstr "kiểu $vb chưa có tên"
5626 msgid "unrecognized C++ abbreviation"
5627 msgstr "không nhận biết viết tắt C++"
5630 msgid "unknown visibility character for field"
5631 msgstr "không rõ ký tự tính trạng hiển thị cho trường"
5634 msgid "const/volatile indicator missing"
5635 msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi"
5639 msgid "No mangling for \"%s\"\n"
5640 msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n"
5643 msgid "Undefined N_EXCL"
5644 msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »"
5648 msgid "Type file number %d out of range\n"
5649 msgstr "Số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n"
5653 msgid "Type index number %d out of range\n"
5654 msgstr "Số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n"
5658 msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n"
5659 msgstr "Không nhận diện kiểu XCOFF %d\n"
5663 msgid "bad mangled name `%s'\n"
5664 msgstr "tên đã rối sai « %s »\n"
5668 msgid "no argument types in mangled string\n"
5669 msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n"
5673 msgid "Demangled name is not a function\n"
5674 msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n"
5678 msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n"
5679 msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n"
5683 msgid "Unrecognized demangle component %d\n"
5684 msgstr "Không nhận diện thành phần tháo gỡ %d\n"
5688 msgid "Failed to print demangled template\n"
5689 msgstr "Việc in ra biểu mẫu đã tháo gỡ bị lỗi\n"
5693 msgid "Couldn't get demangled builtin type\n"
5694 msgstr "Không thể lấy kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n"
5698 msgid "Unexpected demangled varargs\n"
5699 msgstr "Gặp một số varargs (đối số biến) đã tháo gỡ bất thường\n"
5703 msgid "Unrecognized demangled builtin type\n"
5704 msgstr "Không nhận diện kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n"
5708 msgid "invalid number %s"
5709 msgstr "số không hợp lệ %s"
5713 msgid "invalid integer argument %s"
5714 msgstr "đối số số nguyên không hợp lệ %s"
5718 msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n"
5719 msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là thiết bị nhập chuẩn)\n"
5724 " The options are:\n"
5725 " -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n"
5726 " -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n"
5727 " -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n"
5728 " -<number> least [number] characters (default 4).\n"
5729 " -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n"
5730 " -o An alias for --radix=o\n"
5731 " -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n"
5732 " -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n"
5733 " s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
5734 " @<file> Read options from <file>\n"
5735 " -h --help Display this information\n"
5736 " -v --version Print the program's version number\n"
5739 " -a - --all \t\tQuét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
5741 " -f --print-file-name \t\t\t _In ra tên tập tin_ trước mỗi chuỗi\n"
5742 " -n --bytes=[số]\n"
5743 "\t\tĐịnh vị và in ra dãy đã chấm dứt NUL tại số byte này\n"
5744 " -<số> số ký tự tối thiểu (mặc định là 4).\n"
5745 " -t --radix={o,d,x}\n"
5746 "\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
5748 " -o \t\tBiệt hiệu cho « --radix=o » \n"
5749 " -T --target=<TÊN_BFD> \t\tGhi rõ định dạng tập tin nhị phân\n"
5751 " -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
5752 "\t\tChọn kích cỡ ký tự và tính trạng cuối (endian):\n"
5753 " \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
5754 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
5755 " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
5756 " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
5760 msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
5761 msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc\n"
5766 " The options are:\n"
5767 " -h --help Display this information\n"
5768 " -v --version Print the program's version number\n"
5771 " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
5772 " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
5776 msgid "cannot open input file %s"
5777 msgstr "không thể mở tập tin nhập %s"
5781 msgid "Copyright 2007 Free Software Foundation, Inc.\n"
5782 msgstr "Tác quyền © năm 2007 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
5787 "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
5788 "the GNU General Public License. This program has absolutely no warranty.\n"
5790 "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại\n"
5791 "nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL).\n"
5792 "Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
5796 msgid "can't create %s file ,%s' for output.\n"
5797 msgstr "không thể tạo tập tin %s « %s » để xuất ra.\n"
5801 msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n"
5802 msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
5807 " The options are:\n"
5808 " -a --ascii_in Read input file as ASCII file\n"
5809 " -A --ascii_out Write binary messages as ASCII\n"
5810 " -b --binprefix .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n"
5811 " -c --customflag Set custom flags for messages\n"
5812 " -C --codepage_in=<val> Set codepage when reading mc text file\n"
5813 " -d --decimal_values Print values to text files decimal\n"
5814 " -e --extension=<extension> Set header extension used on export header file\n"
5815 " -F --target <target> Specify output target for endianess.\n"
5816 " -h --headerdir=<directory> Set the export directory for headers\n"
5817 " -u --unicode_in Read input file as UTF16 file\n"
5818 " -U --unicode_out Write binary messages as UFT16\n"
5819 " -m --maxlength=<val> Set the maximal allowed message length\n"
5820 " -n --nullterminate Automatic add a zero termination to strings\n"
5821 " -o --hresult_use Use HRESULT definition instead of status code definition\n"
5822 " -O --codepage_out=<val> Set codepage used for writing text file\n"
5823 " -r --rcdir=<directory> Set the export directory for rc files\n"
5824 " -x --xdbg=<directory> Where to create the .dbg C include file\n"
5825 " that maps message ID's to their symbolic name.\n"
5828 " -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n"
5829 "\t\t(_ASCII vào_)\n"
5830 " -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n"
5831 "\t\t(_ASCII ra_)\n"
5832 " -b --binprefix Tên tập tin « .bin » có tiền tố « .mc filename_ » để duy nhất.\n"
5833 "\t\t(_tiền tố nhị phân_)\n"
5834 " -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n"
5835 " -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n"
5836 "\t\t(_trang mã vào_)\n"
5837 " -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n"
5838 "\t\t(_các giá trị thập phân_)\n"
5839 " -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt _phần mở rộng_ phần đầu dùng\n"
5840 "\t\tkhi xuất khẩu tập tin phần đầu\n"
5841 " -F --target <đích> Ghi rõ _đích_ xuất về tình trạng cuối\n"
5842 " -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n"
5843 "\t\t(_thư mục phần đầu_)\n"
5844 " -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n"
5845 "\t\t(_Unicode vào_)\n"
5846 " -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n"
5847 "\t\t(_Unicode ra_)\n"
5848 " -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n"
5849 "\t\t(_độ dài tối đa_ [viết tắt])\n"
5850 " -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n"
5851 "\t\t(_chấm dứt vô giá trị_)\n"
5852 " -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n"
5853 "\t\tlời xác định mã trạng thái\n"
5854 " -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n"
5855 "\t\t(_trang mã ra_)\n"
5856 " -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n"
5857 "\t\t(_thư mục rc_ [viết tắt])\n"
5858 " -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n"
5859 "\tánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n"
5864 " -H --help Print this help message\n"
5865 " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
5866 " -V --version Print version information\n"
5868 " -H --help In ra trợ giúp này\n"
5869 " -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n"
5870 " -V --version In ra thông tin về phiên bản\n"
5872 #: windmc.c:287 windres.c:415
5874 msgid "%s: warning: "
5875 msgstr "%s: cảnh báo : "
5879 msgid "A codepage was specified switch ,%s' and UTF16.\n"
5880 msgstr "Một trang mã được ghi rõ chuyển đổi « %s » và UTF16.\n"
5884 msgid "\tcodepage settings are ignored.\n"
5885 msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n"
5888 msgid "try to add a ill language."
5889 msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai."
5893 msgid "unable to open file ,%s' for input.\n"
5894 msgstr "không thể mở tập tin « %s » để nhập vào.\n"
5897 msgid "input file does not seems to be UFT16.\n"
5898 msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n"
5902 msgid "can't open %s `%s': %s"
5903 msgstr "Không thể mở %s « %s »: %s"
5907 msgid ": expected to be a directory\n"
5908 msgstr ": ngờ là thư mục\n"
5912 msgid ": expected to be a leaf\n"
5913 msgstr ": ngờ là lá\n"
5917 msgid ": duplicate value\n"
5918 msgstr ": giá trị trùng\n"
5922 msgid "unknown format type `%s'"
5923 msgstr "không rõ kiểu định dạng « %s »"
5927 msgid "%s: supported formats:"
5928 msgstr "%s: định dạng hỗ trợ :"
5930 #. Otherwise, we give up.
5933 msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
5934 msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »"
5938 msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
5939 msgstr "Usage: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
5944 " The options are:\n"
5945 " -i --input=<file> Name input file\n"
5946 " -o --output=<file> Name output file\n"
5947 " -J --input-format=<format> Specify input format\n"
5948 " -O --output-format=<format> Specify output format\n"
5949 " -F --target=<target> Specify COFF target\n"
5950 " --preprocessor=<program> Program to use to preprocess rc file\n"
5951 " -I --include-dir=<dir> Include directory when preprocessing rc file\n"
5952 " -D --define <sym>[=<val>] Define SYM when preprocessing rc file\n"
5953 " -U --undefine <sym> Undefine SYM when preprocessing rc file\n"
5954 " -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
5955 " -c --codepage=<codepage> Specify default codepage\n"
5956 " -l --language=<val> Set language when reading rc file\n"
5957 " --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to read\n"
5958 " the preprocessor output\n"
5959 " --no-use-temp-file Use popen (default)\n"
5962 " -i --input=<tập_tin> \t\t Lập tập tin _nhập_\n"
5963 " -o --output=<tập_tin> \t\t Lập tập tin _xuất_\n"
5964 " -J --input-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _định dạng nhập_\n"
5965 " -O --output-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _định dạng xuất_\n"
5966 " -F --target=<đích> \t\t\t Ghi rõ _đích_ COFF\n"
5967 " --preprocessor=<chương_trình>\n"
5968 "\t\tChương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
5969 "\t\t(bộ tiền xử lý)\n"
5970 " -I --include-dir=<thư_mục>\n"
5971 "\t\t_Gồm thư mục_ khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
5972 " -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>]\n"
5973 "\t\t_Định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
5974 " -U --undefine <ký_hiệu>\n"
5975 "\t\t_Hủy định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
5976 " -v --verbose _Chi tiết_: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
5977 " -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ _trang mã_ mặc định\n"
5978 " -l --language=<giá_trị> Lập _ngôn ngữ_ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
5979 " --use-temp-file\n"
5980 "\t\t_Dùng tập tin tạm thời_ thay vào popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
5981 " --no-use-temp-file \t\t\t Dùng popen (mặc định)\n"
5982 "\t\t(không dùng tập tin tạm thời)\n"
5986 msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n"
5987 msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tách\n"
5992 " -r Ignored for compatibility with rc\n"
5993 " @<file> Read options from <file>\n"
5994 " -h --help Print this help message\n"
5995 " -V --version Print version information\n"
5997 " -r\t\t\t\t\t \t \t\t Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n"
5998 " @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
5999 " -h, --help \t\t\t\t rctrợ giúp_ này\n"
6000 " -V, --version \t\t\t\t In ra thông tin _phiên bản_\n"
6005 "FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n"
6006 "extension if not specified. A single file name is an input file.\n"
6007 "No input-file is stdin, default rc. No output-file is stdout, default rc.\n"
6009 "DẠNG THỨC là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n"
6010 "từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n"
6011 "Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n"
6012 "thiết bị nhập chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin xuất thì\n"
6013 "thiết bị xuất chuẩn, mặc định là rc.\n"
6016 msgid "invalid codepage specified.\n"
6017 msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n"
6020 msgid "invalid option -f\n"
6021 msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n"
6024 msgid "No filename following the -fo option.\n"
6025 msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n"
6029 msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
6030 msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng « -J » thay thế.\n"
6033 msgid "no resources"
6034 msgstr "không có tài nguyên"
6036 #: wrstabs.c:353 wrstabs.c:1916
6038 msgid "string_hash_lookup failed: %s"
6039 msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
6043 msgid "stab_int_type: bad size %u"
6044 msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
6048 msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
6049 msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc"
6051 #~ msgid "stat returns negative size for %s"
6052 #~ msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho %s"
6054 #~ msgid "%s section needs a populated .debug_info section\n"
6055 #~ msgstr "Phần %s cần phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) có dữ liệu\n"
6057 #~ msgid "%s section has more comp units than .debug_info section\n"
6058 #~ msgstr "Phần %s có nhiều đơn vị biên dịch hơn phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n"
6061 #~ "assuming that the pointer size is %d, from the last comp unit in .debug_info\n"
6064 #~ "giả sử kích cỡ con trỏ là %d, từ đơn vị biên dịch cuối cùng trong « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n"
6067 #~ msgid " (Pointer size: %u)%s\n"
6068 #~ msgstr " (Cỡ con trỏ :\t\t\t%u)%s\n"
6070 #~ msgid "Extend line ops need a valid pointer size, guessing at 4\n"
6071 #~ msgstr "Thao tác kéo dài đường cần thiết kích cỡ con trỏ hợp lệ, đang đoán nó là 4\n"
6073 #~ msgid "unsupported or unknown DW_CFA_%d\n"
6074 #~ msgstr "« DW_CFA_%d » không được hỗ trợ, hay không rõ\n"
6076 #~ msgid "there are no sections to be copied!"
6077 #~ msgstr "• Không có phần cần sao chép. •"
6079 #~ msgid "error: the input file '%s' is empty"
6080 #~ msgstr "lỗi : tập tin nhập « %s » là rỗng"
6082 #~ msgid "alternate machine code index must be positive"
6083 #~ msgstr "chỉ mục mã máy xen kẽ phải là dương"
6085 #~ msgid "Out of memory"
6086 #~ msgstr "Hết bộ nhớ"
6088 #~ msgid "can't read resource section"
6089 #~ msgstr "không thể đọc phần tài nguyên"
6094 #~ msgid "debug_str section data"
6095 #~ msgstr "debug_str section data"
6097 #~ msgid "debug_loc section data"
6098 #~ msgstr "dữ liệu phần « debug_loc » (định vị gỡ lỗi)"
6100 #~ msgid "debug_range section data"
6101 #~ msgstr "dữ liệu phần « debug_range » (phạm vị gỡ lỗi)"
6103 #~ msgid "%s: skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n"
6104 #~ msgstr "%s: đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
6106 #~ msgid "debug_abbrev section data"
6107 #~ msgstr "dữ liệu phần « .debug_abbrev » (gỡ lỗi viết tắt)"
6109 #~ msgid "extracting information from .debug_info section"
6110 #~ msgstr "đang trích thông tin ra phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)"
6114 #~ "The .debug_loc section is empty.\n"
6117 #~ "Phần « .debug_loc » (gỡ lỗi định vị) rỗng:\n"
6120 #~ "Contents of the .debug_loc section:\n"
6123 #~ "Nội dung của phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi):\n"
6127 #~ "Contents of the .debug_str section:\n"
6130 #~ "Nội dung của phần « .debug_str » (chuỗi gỡ lỗi):\n"
6135 #~ "The .debug_ranges section is empty.\n"
6138 #~ "Phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi) rỗng.\n"
6141 #~ "Contents of the .debug_ranges section:\n"
6144 #~ "Nội dung của phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi):\n"
6147 #~ msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n"
6148 #~ msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n"
6150 #~ msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n"
6151 #~ msgstr "Có một chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n"
6153 #~ msgid "debug section data"
6154 #~ msgstr "dữ liệu phần gỡ lỗi"