1 # Vietnamese translation for Gold.
2 # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the binutils package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2010.
8 "Project-Id-Version: gold 2.20.1\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
10 "POT-Creation-Date: 2010-03-03 15:08+0100\n"
11 "PO-Revision-Date: 2010-04-22 22:29+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
22 msgid "%s: no archive symbol table (run ranlib)"
23 msgstr "%s: không có bảng ký hiệu kho lưu (hãy chạy ranlib)"
27 msgid "%s: bad archive symbol table names"
28 msgstr "%s: tên bảng ký hiệu kho lưu sai"
32 msgid "%s: malformed archive header at %zu"
33 msgstr "%s: sai dạng phần đầu kho lưu tại %zu"
37 msgid "%s: malformed archive header size at %zu"
38 msgstr "%s: sai dạng kích cỡ phần đầu kho lưu tại %zu"
42 msgid "%s: malformed archive header name at %zu"
43 msgstr "%s: sai dạng tên phần đầu kho lưu tại %zu"
47 msgid "%s: bad extended name index at %zu"
48 msgstr "%s: chỉ mục tên mở rộng sai tại %zu"
52 msgid "%s: bad extended name entry at header %zu"
53 msgstr "%s: mục nhập tên mở rộng sai tại phần đầu %zu"
57 msgid "%s: short archive header at %zu"
58 msgstr "%s: phần đầu kho lưu ngắn tại %zu"
62 msgid "%s: member at %zu is not an ELF object"
63 msgstr "%s: bộ phạn tại %zu không phải là đối tượng ELF"
67 msgid "%s: archive libraries: %u\n"
68 msgstr "%s: thư viện kho lưu : %u\n"
72 msgid "%s: total archive members: %u\n"
73 msgstr "%s: tổng bộ phạn kho lưu : %u\n"
77 msgid "%s: loaded archive members: %u\n"
78 msgstr "%s: đã nạp bộ phạn kho lưu : %u\n"
80 #: arm.cc:1149 i386.cc:536 sparc.cc:1087 x86_64.cc:565
84 #: arm.cc:1364 i386.cc:880 powerpc.cc:1014 sparc.cc:1502 x86_64.cc:955
87 msgid "%s: unsupported reloc %u against local symbol"
88 msgstr "%s: sự định vị lại không được hỗ trợ %u so với ký hiệu cục bộ"
90 #: arm.cc:1404 powerpc.cc:1105 sparc.cc:1592 x86_64.cc:992
91 msgid "requires unsupported dynamic reloc; recompile with -fPIC"
92 msgstr "yêu cầu sự định vị lại động không được hỗ trợ — hãy biên dịch lại với các tuỳ chọn « -fPIC »"
94 #. These are relocations which should only be seen by the
95 #. dynamic linker, and should never be seen here.
96 #: arm.cc:1519 arm.cc:1739 arm.cc:2354 i386.cc:1002 i386.cc:1334
97 #: powerpc.cc:1223 powerpc.cc:1432 sparc.cc:1877 sparc.cc:2238 x86_64.cc:1145
100 msgid "%s: unexpected reloc %u in object file"
101 msgstr "%s: gặp sự định vị lại không mong đợi %u trong tập tin đối tượng"
103 #: arm.cc:1538 i386.cc:1171 powerpc.cc:1242 sparc.cc:1896 x86_64.cc:1279
106 msgid "%s: unsupported reloc %u against global symbol %s"
107 msgstr "%s: sự định vị lại không được hỗ trợ %u so với ký hiệu toàn cục %s"
109 #: arm.cc:1804 i386.cc:1542
111 msgid "%s: unsupported RELA reloc section"
112 msgstr "%s: phần định vị lại RELA không được hỗ trợ"
115 msgid "relocation R_ARM_MOVW_ABS_NC cannot be used when makinga shared object; recompile with -fPIC"
116 msgstr "sự định vị lại « R_ARM_MOVW_ABS_NC » không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với « -fPIC »"
119 msgid "relocation R_ARM_MOVT_ABS cannot be used when makinga shared object; recompile with -fPIC"
120 msgstr "sự định vị lại « R_ARM_MOVT_ABS » không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với « -fPIC »"
123 msgid "relocation R_ARM_THM_MOVW_ABS_NC cannot be used whenmaking a shared object; recompile with -fPIC"
124 msgstr "sự định vị lại « R_ARM_THM_MOVW_ABS_NC » không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với « -fPIC »"
127 msgid "relocation R_ARM_THM_MOVT_ABS cannot be used whenmaking a shared object; recompile with -fPIC"
128 msgstr "sự định vị lại « R_ARM_THM_MOVT_ABS » không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với « -fPIC »"
131 msgid "cannot find origin of R_ARM_BASE_PREL"
132 msgstr "không tìm thấy gốc của « R_ARM_BASE_PREL »"
135 msgid "cannot find origin of R_ARM_BASE_ABS"
136 msgstr "không tìm thấy gốc của « R_ARM_BASE_ABS »"
138 #: arm.cc:2230 i386.cc:1820 i386.cc:2521 powerpc.cc:1798 sparc.cc:2711
139 #: x86_64.cc:1935 x86_64.cc:2518
141 msgid "unexpected reloc %u in object file"
142 msgstr "gặp sự định vị lại không mong đợi %u trong tập tin đối tượng"
144 #: arm.cc:2236 i386.cc:1852 i386.cc:1931 i386.cc:1983 i386.cc:2014
145 #: i386.cc:2076 powerpc.cc:1804 sparc.cc:2717 sparc.cc:2900 sparc.cc:2961
146 #: sparc.cc:3068 x86_64.cc:1956 x86_64.cc:2039 x86_64.cc:2094 x86_64.cc:2119
148 msgid "unsupported reloc %u"
149 msgstr "định vị lại không được hỗ trợ %u"
153 msgid "relocation overflow in relocation %u"
154 msgstr "tràn vùng định vị lại trong sự định vị lại %u"
158 msgid "unexpected opcode while processing relocation %u"
159 msgstr "gặp mã thao tác không mong đợi khi xử lý sự định vị lại %u"
161 #: arm.cc:2359 i386.cc:2535
163 msgid "unsupported reloc %u in object file"
164 msgstr "gặp sự định vị lại không được hỗ trợ %u trong tập tin đối tượng"
168 msgid "cannot open %s: %s:"
169 msgstr "không thể mở %s: %s:"
171 #: compressed_output.cc:128
172 msgid "not compressing section data: zlib error"
173 msgstr "không đang nén dữ liệu phần: lỗi zlib"
177 msgid "cannot open symbol count file %s: %s"
178 msgstr "không thể mở tập tin đếm ký hiệu %s: %s"
180 #: descriptors.cc:116
182 msgid "file %s was removed during the link"
183 msgstr "tập tin « %s » bị gỡ bỏ trong khi liên kết"
185 #: descriptors.cc:169
186 msgid "out of file descriptors and couldn't close any"
187 msgstr "cạn bộ mô tả tập tin và không thể đóng bộ nào"
189 #: descriptors.cc:190 descriptors.cc:226
191 msgid "while closing %s: %s"
192 msgstr "trong khi đóng %s: %s"
196 msgid "%s: can not read directory: %s"
197 msgstr "%s: không thể đọc thư mục: %s"
199 #: dwarf_reader.cc:53 dwarf_reader.cc:84
200 msgid "Unusually large LEB128 decoded, debug information may be corrupted"
201 msgstr "Giải mã được LEB128 rất lớn: thông tin gỡ lỗi có thể bị hỏng"
205 msgid "unexpected duplicate type %u section: %u, %u"
206 msgstr "gặp kiểu trùng không mong đợi %u trong phần: %u, %u"
210 msgid "unexpected link in section %u header: %u != %u"
211 msgstr "gặp liên kết không mong đợi trong phần %u dòng đầu: %u != %u"
215 msgid "DYNAMIC section %u link out of range: %u"
216 msgstr "liên kết phần ĐỘNG %u vượt ra ngoài giới hạn: %u"
220 msgid "DYNAMIC section %u link %u is not a strtab"
221 msgstr "liên kết phần ĐỘNG %u %u không phải strtab"
225 msgid "DT_SONAME value out of range: %lld >= %lld"
226 msgstr "giá trị « DT_SONAME » ở ngoại phạm vi: %lld ≥ %lld"
230 msgid "DT_NEEDED value out of range: %lld >= %lld"
231 msgstr "giá trị « DT_NEEDED » ở ngoại phạm vi: %lld ≥ %lld"
234 msgid "missing DT_NULL in dynamic segment"
235 msgstr "thiếu « DT_NULL » trong phân đoạn động"
239 msgid "invalid dynamic symbol table name index: %u"
240 msgstr "chỉ mục tên bảng ký hiệu động không hợp lệ: %u"
244 msgid "dynamic symbol table name section has wrong type: %u"
245 msgstr "phần tên bảng ký hiệu động có kiểu sai: %u"
247 #: dynobj.cc:438 object.cc:463 object.cc:1106
249 msgid "bad section name offset for section %u: %lu"
250 msgstr "sai đặt khoảng bù tên phần cho phần %u: %lu"
254 msgid "duplicate definition for version %u"
255 msgstr "gặp lời xác định trùng cho phiên bản %u"
259 msgid "unexpected verdef version %u"
260 msgstr "gặp phiên bản verdef không mong đợi %u"
264 msgid "verdef vd_cnt field too small: %u"
265 msgstr "trường « vd_cnt » verdef quá nhỏ : %u"
269 msgid "verdef vd_aux field out of range: %u"
270 msgstr "trường « vd_aux » verdef ở ngoại phạm vi: %u"
274 msgid "verdaux vda_name field out of range: %u"
275 msgstr "trường « vda_name » verdef ở ngoại phạm vi: %u"
279 msgid "verdef vd_next field out of range: %u"
280 msgstr "trường « vd_next » verdef ở ngoại phạm vi: %u"
284 msgid "unexpected verneed version %u"
285 msgstr "gặp phiên bản verneed không mong đợi %u"
289 msgid "verneed vn_aux field out of range: %u"
290 msgstr "trường « vn_aux » verneed ở ngoại phạm vi: %u"
294 msgid "vernaux vna_name field out of range: %u"
295 msgstr "trường « vna_name » vernaux ở ngoại phạm vi: %u"
299 msgid "verneed vna_next field out of range: %u"
300 msgstr "trường « vna_next » verneed ở ngoại phạm vi: %u"
304 msgid "verneed vn_next field out of range: %u"
305 msgstr "trường « vn_next » verneed ở ngoại phạm vi: %u"
308 msgid "size of dynamic symbols is not multiple of symbol size"
309 msgstr "kích cỡ của ký hiệu động không phải là bội số cho kích cỡ ký hiệu"
313 msgid "symbol %s has undefined version %s"
314 msgstr "ký hiệu %s có phiên bản chưa được xác định %s"
317 msgid "** eh_frame_hdr"
318 msgstr "** khung_eh_hdr"
326 msgid "%s: fatal error: "
327 msgstr "%s: lỗi nghiêm trọng: "
336 msgid "%s: warning: "
337 msgstr "%s: cảnh báo : "
341 msgid "%s: %s: error: "
342 msgstr "%s: %s: lỗi: "
346 msgid "%s: %s: warning: "
347 msgstr "%s: %s: cảnh báo : "
351 msgid "%s: %s: error: undefined reference to '%s'\n"
352 msgstr "%s: %s: lỗi: tham chiếu chưa xác định đến « %s »\n"
356 msgid "%s: %s: error: undefined reference to '%s', version '%s'\n"
357 msgstr "%s: %s: lỗi: tham chiếu chưa xác định đến « %s », phiên bản « %s »\n"
366 msgid "undefined symbol '%s' referenced in expression"
367 msgstr "ký hiệu chưa xác định « %s » được tham chiếu trong biểu thức"
370 msgid "invalid reference to dot symbol outside of SECTIONS clause"
371 msgstr "tham chiếu sai đến ký hiệu chấm bên ngoài mệnh đề SECTIONS (phần)"
373 #. Handle unary operators. We use a preprocessor macro as a hack to
374 #. capture the C operator.
379 #. Handle binary operators. We use a preprocessor macro as a hack to
380 #. capture the C operator. KEEP_LEFT means that if the left operand
381 #. is section relative and the right operand is not, the result uses
382 #. the same section as the left operand. KEEP_RIGHT is the same with
383 #. left and right swapped. IS_DIV means that we need to give an error
384 #. if the right operand is zero. WARN means that we should warn if
385 #. used on section relative values in a relocatable link. We always
386 #. warn if used on values in different sections in a relocatable link.
396 msgid "max applied to section relative value"
397 msgstr "tối đa áp dụng cho giá trị tương đối của phần"
400 msgid "min applied to section relative value"
401 msgstr "tối thiểu áp dụng cho giá trị tương đối của phần"
404 msgid "aligning to section relative value"
405 msgstr "sắp hàng theo giá trị tương đối của phần"
409 msgid "unknown constant %s"
410 msgstr "không rõ hằng số %s"
412 #: expression.cc:1126
413 msgid "SEGMENT_START not implemented"
414 msgstr "« SEGMENT_START » (đầu đoạn) chưa được thực hiện"
416 #: expression.cc:1135
417 msgid "ORIGIN not implemented"
418 msgstr "« ORIGIN » (gốc) chưa được thực hiện"
420 #: expression.cc:1141
421 msgid "LENGTH not implemented"
422 msgstr "« LENGTH » (chiều dài) chưa được thực hiện"
426 msgid "munmap failed: %s"
427 msgstr "munmap bị lỗi: %s"
431 msgid "%s: fstat failed: %s"
432 msgstr "%s: fstat bị lỗi: %s"
436 msgid "could not reopen file %s"
437 msgstr "không thể mở lại tập tin %s"
441 msgid "%s: pread failed: %s"
442 msgstr "%s: pread bị lỗi: %s"
446 msgid "%s: file too short: read only %lld of %lld bytes at %lld"
447 msgstr "%s: tập tin quá ngắn: đọc được chỉ %lld byte trên %lld byte theo %lld"
451 msgid "%s: attempt to map %lld bytes at offset %lld exceeds size of file; the file may be corrupt"
452 msgstr "%s: việc thử ánh xạ %lld byte đẳng sau khoảng bù %lld cũng vượt quá kích cỡ tập tin; tập tin có thể bị hỏng"
456 msgid "%s: mmap offset %lld size %lld failed: %s"
457 msgstr "%s: khoảng bù sơ đồ vùng nhớ (mmap) %lld kích cỡ %lld bị lỗi: %s"
461 msgid "%s: lseek failed: %s"
462 msgstr "%s: lseek bị lỗi: %s"
466 msgid "%s: readv failed: %s"
467 msgstr "%s: readv bị lỗi: %s"
471 msgid "%s: file too short: read only %zd of %zd bytes at %lld"
472 msgstr "%s: tập tin quá ngắn: đọc được chỉ %zd byte trên %zd byte theo %lld"
476 msgid "%s: total bytes mapped for read: %llu\n"
477 msgstr "%s: tổng byte được ánh xạ để đọc: %llu\n"
481 msgid "%s: maximum bytes mapped for read at one time: %llu\n"
482 msgstr "%s: số tối đa các byte được ánh xạ để đọc cùng lúc: %llu\n"
486 msgid "%s: stat failed: %s"
487 msgstr "%s: stat bị lỗi: %s"
491 msgid "cannot find %s%s"
492 msgstr "không tìm thấy %s%s"
496 msgid "cannot find %s"
497 msgstr "không tìm thấy %s"
501 msgid "cannot open %s: %s"
502 msgstr "không thể mở %s: %s"
504 #: gold-threads.cc:103
506 msgid "pthead_mutextattr_init failed: %s"
507 msgstr "pthead_mutextattr_init bị lỗi: %s"
509 #: gold-threads.cc:107
511 msgid "pthread_mutextattr_settype failed: %s"
512 msgstr "pthread_mutextattr_settype bị lỗi: %s"
514 #: gold-threads.cc:112
516 msgid "pthread_mutex_init failed: %s"
517 msgstr "pthread_mutex_init bị lỗi: %s"
519 #: gold-threads.cc:116
521 msgid "pthread_mutexattr_destroy failed: %s"
522 msgstr "pthread_mutexattr_destroy bị lỗi: %s"
524 #: gold-threads.cc:123
526 msgid "pthread_mutex_destroy failed: %s"
527 msgstr "pthread_mutex_destroy bị lỗi: %s"
529 #: gold-threads.cc:131 gold-threads.cc:382
531 msgid "pthread_mutex_lock failed: %s"
532 msgstr "pthread_mutex_lock bị lỗi: %s"
534 #: gold-threads.cc:139 gold-threads.cc:394
536 msgid "pthread_mutex_unlock failed: %s"
537 msgstr "pthread_mutex_unlock bị lỗi: %s"
539 #: gold-threads.cc:220
541 msgid "pthread_cond_init failed: %s"
542 msgstr "pthread_cond_init bị lỗi: %s"
544 #: gold-threads.cc:227
546 msgid "pthread_cond_destroy failed: %s"
547 msgstr "pthread_cond_destroy bị lỗi: %s"
549 #: gold-threads.cc:236
551 msgid "pthread_cond_wait failed: %s"
552 msgstr "pthread_cond_wait bị lỗi: %s"
554 #: gold-threads.cc:244
556 msgid "pthread_cond_signal failed: %s"
557 msgstr "pthread_cond_signal bị lỗi: %s"
559 #: gold-threads.cc:252
561 msgid "pthread_cond_broadcast failed: %s"
562 msgstr "pthread_cond_broadcast bị lỗi: %s"
564 #: gold-threads.cc:388
566 msgid "pthread_once failed: %s"
567 msgstr "pthread_once bị lỗi: %s"
571 msgid "%s: internal error in %s, at %s:%d\n"
572 msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ trong %s, tại %s:%d\n"
575 msgid "no input files"
576 msgstr "không có tập tin nhập vào"
579 msgid "cannot mix -r with --gc-sections or --icf"
580 msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn « -r » với « --gc-sections », cũng không thể kết hợp nó với « --icf »"
584 msgid "cannot mix -static with dynamic object %s"
585 msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn « -static » (tĩnh) với đối tượng động %s"
589 msgid "cannot mix -r with dynamic object %s"
590 msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn « -r » với đối tượng động %s"
594 msgid "cannot use non-ELF output format with dynamic object %s"
595 msgstr "không thể sử dụng định dạng kết xuất khác ELF với đối tượng động %s"
599 msgid "cannot mix split-stack '%s' and non-split-stack '%s' when using -r"
600 msgstr "không thể kết hợp đống chia ra « %s » và đống không chia ra « %s » khi sử dụng tuỳ chọn « -r »"
602 #. FIXME: This needs to specify the location somehow.
603 #: i386.cc:232 i386.cc:1669 sparc.cc:234 sparc.cc:2395 x86_64.cc:237
605 msgid "missing expected TLS relocation"
606 msgstr "thiếu sự định vị lại TLS mong đợi"
608 #: i386.cc:944 x86_64.cc:1068
610 msgid "section symbol %u has bad shndx %u"
611 msgstr "ký hiệu phần %u có shndx sai %u"
613 #: i386.cc:1036 i386.cc:1060 sparc.cc:1777 x86_64.cc:1176 x86_64.cc:1204
615 msgid "local symbol %u has bad shndx %u"
616 msgstr "ký hiệu cục bộ %u có shndx sai %u"
619 msgid "both SUN and GNU model TLS relocations"
620 msgstr "định vị lại TLS kiểu cả hai SUN và GNU"
622 #: i386.cc:2730 x86_64.cc:2719
624 msgid "failed to match split-stack sequence at section %u offset %0zx"
625 msgstr "không khớp được dãy đống chia ra tại phần %u khoảng bù %0zx"
629 msgid "%s: ICF Converged after %u iteration(s)"
630 msgstr "%s: ICF đồng quy sau %u lần lặp lại"
634 msgid "%s: ICF stopped after %u iteration(s)"
635 msgstr "%s: ICF bị dừng sau %u lần lặp lại"
639 msgid "Could not find symbol %s to unfold\n"
640 msgstr "Không tìm thấy ký hiệu %s để mở ra\n"
642 #: incremental.cc:242
644 msgid "the link might take longer: cannot perform incremental link: %s"
645 msgstr "tiến trình liên kết có thể chạy lâu hơn — không thể thực hiện tiến trình liên kết dần: %s"
647 #: incremental.cc:302
648 msgid "no incremental data from previous build"
649 msgstr "không có dữ liệu dần từ việc xây dựng trước"
651 #: incremental.cc:309 incremental.cc:332
652 msgid "invalid incremental build data"
653 msgstr "gặp dữ liệu xây dựng dần sai"
655 #: incremental.cc:321
656 msgid "different version of incremental build data"
657 msgstr "gặp phiên bản khác về dữ liệu xây dựng dần"
659 #: incremental.cc:338
660 msgid "command line changed"
661 msgstr "dòng lệnh bị thay đổi"
663 #: incremental.cc:362
665 msgid "unsupported ELF machine number %d"
666 msgstr "số thứ tự máy ELF không được hỗ trợ %d"
668 #: incremental.cc:387
669 msgid "output is not an ELF file."
670 msgstr "kết xuất không phải là một tập tin ELF."
672 #: incremental.cc:410
673 msgid "unsupported file: 32-bit, big-endian"
674 msgstr "tập tin không được hỗ trợ : 32-bit về cuối lớn"
676 #: incremental.cc:419
677 msgid "unsupported file: 32-bit, little-endian"
678 msgstr "tập tin không được hỗ trợ : 32-bit về cuối nhỏ"
680 #: incremental.cc:431
681 msgid "unsupported file: 64-bit, big-endian"
682 msgstr "tập tin không được hỗ trợ : 64-bit về cuối lớn"
684 #: incremental.cc:440
685 msgid "unsupported file: 64-bit, little-endian"
686 msgstr "tập tin không được hỗ trợ : 64-bit về cuối nhỏ"
690 msgid "--build-id=uuid failed: could not open /dev/urandom: %s"
691 msgstr "--build-id=uuid bị lỗi: không mở được /dev/urandom: %s"
695 msgid "/dev/urandom: read failed: %s"
696 msgstr "/dev/urandom: lỗi đọc: %s"
700 msgid "/dev/urandom: expected %zu bytes, got %zd bytes"
701 msgstr "/dev/urandom: mong đợi %zu byte, còn nhận %zd byte"
705 msgid "--build-id argument '%s' not a valid hex number"
706 msgstr "đối số mã số xây dựng «--build-id » « %s » không phải một số thập lục đúng"
710 msgid "unrecognized --build-id argument '%s'"
711 msgstr "không nhận ra đối số mã số xây dựng «--build-id » « %s »"
715 msgid "load segment overlap [0x%llx -> 0x%llx] and [0x%llx -> 0x%llx]"
716 msgstr "đoạn nạp chồng lấp [0x%llx -> 0x%llx] và [0x%llx -> 0x%llx]"
720 msgid "cannot open map file %s: %s"
721 msgstr "không thể mở tập tin sơ đồ %s: %s"
725 msgid "cannot close map file: %s"
726 msgstr "không thể đóng tập tin sơ đồ : %s"
731 "Archive member included because of file (symbol)\n"
734 "Gồm bộ phạn kho lưu do tập tin (ký hiệu)\n"
741 "Allocating common symbols\n"
744 "Đang cấp phát các ký hiệu dùng chung\n"
749 "Common symbol size file\n"
752 "Ký hiệu chung kích cỡ tập tin\n"
770 "Discarded input sections\n"
774 "Các phần nhập bị huỷ\n"
779 msgid "%s: %s merged constants size: %lu; input: %zu; output: %zu\n"
780 msgstr "%s: %s kích cỡ các hằng số gộp lại: %lu; vào: %zu; ra: %zu\n"
783 msgid "mergeable string section length not multiple of character size"
784 msgstr "chiều dài phần chuỗi có thể gộp lại không phải là bội số cho kích cỡ ký tự"
788 msgid "%s: last entry in mergeable string section '%s' not null terminated"
789 msgstr "%s: phần chuỗi có thể gộp lại chứa mục nhập cuối cùng « %s » không phải chấm dứt vô giá trị"
793 msgid "%s: %s input: %zu\n"
794 msgstr "%s: vào %s: %zu\n"
797 msgid "** merge constants"
798 msgstr "** hằng số gộp lại"
801 msgid "** merge strings"
802 msgstr "** chuỗi gộp lại"
805 msgid "missing SHT_SYMTAB_SHNDX section"
806 msgstr "thiếu phần « SHT_SYMTAB_SHNDX »"
810 msgid "symbol %u out of range for SHT_SYMTAB_SHNDX section"
811 msgstr "ký hiệu %u ở ngoại phạm vi cho phần « SHT_SYMTAB_SHNDX »"
815 msgid "extended index for symbol %u out of range: %u"
816 msgstr "chỉ mục mở rộng cho ký hiệu %u ở ngoại phạm vi: %u"
818 #: object.cc:148 object.cc:2331 output.cc:4052
825 msgid "section name section has wrong type: %u"
826 msgstr "phần tên phần có kiểu sai: %u"
830 msgid "invalid symbol table name index: %u"
831 msgstr "sai đặt chỉ mục tên bảng ký hiệu : %u"
835 msgid "symbol table name section has wrong type: %u"
836 msgstr "phần tên bảng ký hiệu có kiểu sau: %u"
840 msgid "section group %u info %u out of range"
841 msgstr "thông tin %1$u về nhóm phần %2$u ở ngoài phạm vi"
845 msgid "symbol %u name offset %u out of range"
846 msgstr "khoảng bù tên %1$u của ký hiệu %2$u ở ngoài phạm vi"
850 msgid "symbol %u invalid section index %u"
851 msgstr "sai đặt chỉ mục phần %1$u của ký hiệu %2$u"
855 msgid "section %u in section group %u out of range"
856 msgstr "phần %u trong nhóm phần %u ở ngoại phạm vi"
860 msgid "invalid section group %u refers to earlier section %u"
861 msgstr "sai đặt nhóm phần %u mà tham chiếu đến phần trước %u"
863 #: object.cc:1037 reloc.cc:271 reloc.cc:838
865 msgid "relocation section %u has bad info %u"
866 msgstr "phần định vị lại %u có thông tin sai %u"
870 msgid "%s: removing unused section from '%s' in file '%s'"
871 msgstr "%s: đang gỡ bỏ phần không dùng khỏi « %s » trong tập tin « %s »"
875 msgid "%s: ICF folding section '%s' in file '%s'into '%s' in file '%s'"
876 msgstr "%s: ICF đang gấp phần « %s » trong tập tin « %s » vào « %s » trong tập tin « %s »"
879 msgid "size of symbols is not multiple of symbol size"
880 msgstr "kích cỡ của ký hiệu không phải là bội số cho kích cỡ ký hiệu"
884 msgid "local symbol %u section name out of range: %u >= %u"
885 msgstr "tên phần của ký hiệu %u ở ngoại phạm vi: %u ≥ %u"
889 msgid "unknown section index %u for local symbol %u"
890 msgstr "không rõ chỉ mục phần %u cho ký hiệu cục bộ %u"
894 msgid "local symbol %u section index %u out of range"
895 msgstr "chỉ mục phần %1$u của ký hiệu cục bộ %2$u ở ngoại phạm vi"
899 msgid "%s is not supported but is required for %s in %s"
900 msgstr "%s không được hỗ trợ còn yêu cầu cho %s trong %s"
904 msgid "%s: unsupported ELF machine number %d"
905 msgstr "%s: số thứ tự máy ELF không được hỗ trợ %d"
909 msgid "%s: incompatible target"
910 msgstr "%s: đích đến không tương thích"
912 #: object.cc:2347 plugin.cc:1019
914 msgid "%s: not configured to support 32-bit big-endian object"
915 msgstr "%s: không phải được cấu hình để hỗ trợ đối tượng về cuối lớn 32-bit"
917 #: object.cc:2363 plugin.cc:1028
919 msgid "%s: not configured to support 32-bit little-endian object"
920 msgstr "%s: không phải được cấu hình để hỗ trợ đối tượng về cuối nhỏ 32-bit"
922 #: object.cc:2382 plugin.cc:1040
924 msgid "%s: not configured to support 64-bit big-endian object"
925 msgstr "%s: không phải được cấu hình để hỗ trợ đối tượng về cuối lớn 64-bit"
927 #: object.cc:2398 plugin.cc:1049
929 msgid "%s: not configured to support 64-bit little-endian object"
930 msgstr "%s: không phải được cấu hình để hỗ trợ đối tượng về cuối nhỏ 64-bit"
935 "Usage: %s [options] file...\n"
938 "Sử dụng: %s [tùy_chọn ...] tệp...\n"
941 #. config.guess and libtool.m4 look in ld --help output for the
942 #. string "supported targets".
945 msgid "%s: supported targets:"
946 msgstr "%s: đích được hỗ trợ :"
950 msgid "Report bugs to %s\n"
951 msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
953 #: options.cc:193 options.cc:203 options.cc:213
955 msgid "%s: invalid option value (expected an integer): %s"
956 msgstr "%s: giá trị tuỳ chọn sai (mong đợi số nguyên): %s"
960 msgid "%s: invalid option value (expected a floating point number): %s"
961 msgstr "%s: giá trị tuỳ chọn sai (mong đợi số dấu phẩy động): %s"
965 msgid "%s: must take a non-empty argument"
966 msgstr "%s: phải nhận một đối số khác trống"
970 msgid "%s: must take one of the following arguments: %s"
971 msgstr "%s: phải nhận một của những đối số theo đây: %s"
975 msgid " Supported targets:\n"
976 msgstr " Đích được hỗ trợ :\n"
980 msgid "unable to parse script file %s"
981 msgstr "không thể phân tích cú pháp của tập tin văn lệnh %s"
985 msgid "unable to parse version script file %s"
986 msgstr "không thể phân tích cú pháp của tập tin văn lệnh phiên bản %s"
990 msgid "unable to parse dynamic-list script file %s"
991 msgstr "không thể phân tích cú pháp của tập tin văn lệnh danh sách động %s"
995 msgid "format '%s' not supported; treating as elf (supported formats: elf, binary)"
996 msgstr "định dạng « %s » không được hỗ trợ nên xử lý như là ELF (định dạng được hỗ trợ : elf, nhị phân)"
1000 msgid "%s: use the --help option for usage information\n"
1001 msgstr "%s: hãy sử dụng tùy chọn trợ giúp « --help » để xem thông tin về cách sử dụng\n"
1005 msgid "%s: %s: %s\n"
1006 msgstr "%s: %s: %s\n"
1009 msgid "unexpected argument"
1010 msgstr "gặp đối số không mong đợi"
1012 #: options.cc:664 options.cc:725
1013 msgid "missing argument"
1014 msgstr "thiếu đối số"
1017 msgid "unknown -z option"
1018 msgstr "tùy chọn không rõ « -z »"
1022 msgid "ignoring --threads: %s was compiled without thread support"
1023 msgstr "đang bỏ qua tuỳ chọn « --threads »: %s đã được biên dịch mà không hỗ trợ nhánh"
1027 msgid "ignoring --thread-count: %s was compiled without thread support"
1028 msgstr "đang bỏ qua tuỳ chọn « --thread-count »: %s đã được biên dịch mà không hỗ trợ nhánh"
1032 msgid "unable to open -retain-symbols-file file %s: %s"
1033 msgstr "không thể mở tập tin giữ lại ký hiệu (-retain-symbols-file) %s: %s"
1036 msgid "-shared and -static are incompatible"
1037 msgstr "hai tùy chọn « -shared » (dùng chung) và « -static » (tĩnh) không tương thích với nhau"
1040 msgid "-shared and -pie are incompatible"
1041 msgstr "hai tùy chọn « -shared » (dùng chung) và « -pie » không tương thích với nhau"
1044 msgid "-shared and -r are incompatible"
1045 msgstr "hai tùy chọn « -shared » (dùng chung) và « -r » không tương thích với nhau"
1048 msgid "-pie and -r are incompatible"
1049 msgstr "hai tùy chọn « -pie » và « -r » không tương thích với nhau"
1052 msgid "-retain-symbols-file does not yet work with -r"
1053 msgstr "tuỳ chọn « -retain-symbols-file » chưa hoạt động cùng với « -r »"
1056 msgid "binary output format not compatible with -shared or -pie or -r"
1057 msgstr "định dạng kết xuất nhị phân không tương thích với tuỳ chọn « -shared » (dùng chung) hoặc « -pie » hoặc « -r »"
1061 msgid "--hash-bucket-empty-fraction value %g out of range [0.0, 1.0)"
1062 msgstr "giá trị « --hash-bucket-empty-fraction » %g ở ngoại phạm vi [0.0, 1.0)"
1065 msgid "Options --incremental-changed, --incremental-unchanged, --incremental-unknown require the use of --incremental"
1067 "Mỗi tuỳ chọn dưới đây:\n"
1068 " --incremental-changed (dần thay đổi)\n"
1069 " --incremental-unchanged (dần không thay đổi)\n"
1070 " --incremental-unknown (dần không rõ)\n"
1071 "thì yêu cầu lập tuỳ chọn « --incremental » (dần)."
1074 msgid "May not nest groups"
1075 msgstr "Không cho phép nhóm lồng nhau"
1078 msgid "Group end without group start"
1079 msgstr "Có cuối nhóm mà không có đầu nhóm"
1081 #. I guess it's neither a long option nor a short option.
1083 msgid "unknown option"
1084 msgstr "tùy chọn không rõ"
1088 msgid "%s: missing group end\n"
1089 msgstr "%s: thiếu cuối nhóm\n"
1092 msgid "Report usage information"
1093 msgstr "Thông báo thông tin về cách sử dụng"
1096 msgid "Report version information"
1097 msgstr "Thông báo thông tin về phiên bản"
1100 msgid "Report version and target information"
1101 msgstr "Thông báo thông tin về phiên bản và đích"
1103 #: options.h:584 options.h:635
1104 msgid "Not supported"
1105 msgstr "Không được hỗ trợ"
1107 #: options.h:585 options.h:636
1108 msgid "Do not copy DT_NEEDED tags from shared libraries"
1109 msgstr "Đừng sao chép thẻ « DT_NEEDED » từ thư viện dùng chung"
1112 msgid "Allow unresolved references in shared libraries"
1113 msgstr "Cho phép tham chiếu chưa tháo gỡ trong thư viện dùng chung"
1116 msgid "Do not allow unresolved references in shared libraries"
1117 msgstr "Đừng cho phép tham chiếu chưa tháo gỡ trong thư viện dùng chung"
1120 msgid "Only set DT_NEEDED for shared libraries if used"
1121 msgstr "Chỉ lập thẻ « DT_NEEDED » cho thư viện dùng chung (nếu dùng)"
1124 msgid "Always DT_NEEDED for shared libraries"
1125 msgstr "Lúc nào cũng lập thẻ « DT_NEEDED » cho thư viện dùng chung"
1128 msgid "Set input format"
1129 msgstr "Lập định dạng đầu vào"
1132 msgid "-l searches for shared libraries"
1133 msgstr "tuỳ chọn « -l » tìm kiếm thư viện dùng chung"
1136 msgid "-l does not search for shared libraries"
1137 msgstr "tuỳ chọn « -l » không tìm kiếm thư viện dùng chung"
1140 msgid "Bind defined symbols locally"
1141 msgstr "Tổ hợp cục bộ ký hiệu được xác định"
1144 msgid "Bind defined function symbols locally"
1145 msgstr "Tổ hợp cục bộ ký hiệu hàm được xác định"
1148 msgid "Generate build ID note"
1149 msgstr "Tạo ghi chú mã số xây dựng"
1151 #: options.h:616 options.h:655
1153 msgstr "[=KIỂU_DÁNG]"
1156 msgid "Check segment addresses for overlaps (default)"
1157 msgstr "Kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo (mặc định)"
1160 msgid "Do not check segment addresses for overlaps"
1161 msgstr "Đừng kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo"
1163 #: options.h:624 options.h:629
1164 msgid "Compress .debug_* sections in the output file"
1165 msgstr "Nén phần « .debug_* » trong tập tin kết xuất"
1172 msgid "Define common symbols"
1173 msgstr "Xác định các ký hiệu chung"
1176 msgid "Do not define common symbols"
1177 msgstr "Đừng xác định các ký hiệu chung"
1179 #: options.h:642 options.h:644
1180 msgid "Alias for -d"
1181 msgstr "Bí danh cho « -d »"
1184 msgid "Turn on debugging"
1188 msgid "[all,files,script,task][,...]"
1190 "[all,files,script,task][,...]\n"
1193 "files\tcác tập tin\n"
1194 "script\tvăn lệnh\n"
1198 msgid "Define a symbol"
1199 msgstr "Xác định một ký hiệu"
1202 msgid "SYMBOL=EXPRESSION"
1203 msgstr "KÝ_HIỆU=BIỂU_THỨC"
1206 msgid "Demangle C++ symbols in log messages"
1207 msgstr "Tháo gỡ ký hiệu C++ trong thông điệp ghi lưu"
1210 msgid "Do not demangle C++ symbols in log messages"
1211 msgstr "Đừng tháo gỡ ký hiệu C++ trong thông điệp ghi lưu"
1214 msgid "Try to detect violations of the One Definition Rule"
1215 msgstr "Thử phát hiện sự vi phạm Quy tắc xác định đơn"
1218 msgid "Delete all temporary local symbols"
1219 msgstr "Xoá bỏ tất cả các ký hiệu cục bộ tạm thời"
1222 msgid "Add data symbols to dynamic symbols"
1223 msgstr "Thêm ký hiệu dữ liệu vào ký hiệu động"
1226 msgid "Add C++ operator new/delete to dynamic symbols"
1227 msgstr "Thêm vào ký hiệu động toán từ mới/xoá (new/delete) kiểu C++"
1230 msgid "Add C++ typeinfo to dynamic symbols"
1231 msgstr "Thêm vào ký hiệu động toán từ loại thông tin (typeinfo) kiểu C++"
1234 msgid "Read a list of dynamic symbols"
1235 msgstr "Đọc một danh sách các ký hiệu động"
1237 #: options.h:678 options.h:732 options.h:766 options.h:893 options.h:921
1242 msgid "Set program start address"
1243 msgstr "Đặt địa chỉ bắt đầu của chương trình"
1245 #: options.h:681 options.h:908 options.h:910 options.h:912
1250 msgid "Exclude libraries from automatic export"
1251 msgstr "Loại trừ thư viện ra việc tự động xuất khẩu"
1254 msgid "Export all dynamic symbols"
1255 msgstr "Xuất mọi ký hiệu động"
1258 msgid "Do not export all dynamic symbols (default)"
1259 msgstr "Đừng xuất ký hiệu động (mặc định)"
1262 msgid "Create exception frame header"
1263 msgstr "Tạo phần đầu khung ngoại lệ"
1266 msgid "Treat warnings as errors"
1267 msgstr "Xử lý cảnh báo là lỗi"
1270 msgid "Do not treat warnings as errors"
1271 msgstr "Đừng xử lý cảnh báo là lỗi"
1274 msgid "Call SYMBOL at unload-time"
1275 msgstr "Gọi KÝ_HIỆU vào lúc bỏ nạp"
1277 #: options.h:699 options.h:729 options.h:873 options.h:915 options.h:936
1283 msgid "Set shared library name"
1284 msgstr "Lập tên thư viện dùng chung"
1286 #: options.h:702 options.h:792
1291 msgid "Min fraction of empty buckets in dynamic hash"
1292 msgstr "Tối thiểu phân số các xô trống trong hàm tạo chuỗi duy nhất động"
1299 msgid "Dynamic hash style"
1300 msgstr "Kiểu dáng hàm tạo chuỗi duy nhất động"
1303 msgid "[sysv,gnu,both]"
1310 msgid "Set dynamic linker path"
1311 msgstr "Lập đường dẫn đến bộ liên kết động"
1315 msgstr "CHƯƠNG_TRÌNH"
1318 msgid "Work in progress; do not use"
1319 msgstr "Vẫn còn được phát triển: đừng sử dụng"
1322 msgid "Do a full build"
1323 msgstr "Xây dựng hoàn toàn"
1326 msgid "Assume files changed"
1327 msgstr "Giả sử tập tin bị thay đổi"
1330 msgid "Assume files didn't change"
1331 msgstr "Giả sử tập tin chưa thay đổi"
1334 msgid "Use timestamps to check files (default)"
1335 msgstr "Sử dụng nhãn thời gian để kiểm tra tập tin (mặc định)"
1338 msgid "Call SYMBOL at load-time"
1339 msgstr "Gọi KÝ_HIỆU vào lúc nạp"
1342 msgid "Read only symbol values from FILE"
1343 msgstr "Đọc chỉ những giá trị ký hiệu từ tập tin đưa ra"
1346 msgid "Search for library LIBNAME"
1347 msgstr "Tìm kiếm thư viện tên này"
1351 msgstr "TÊN_THƯ_VIỆN"
1354 msgid "Add directory to search path"
1355 msgstr "Thêm thư mục này vào đường dẫn tìm kiếm"
1357 #: options.h:738 options.h:813 options.h:816 options.h:820 options.h:887
1362 msgid "Ignored for compatibility"
1363 msgstr "Bị bỏ qua để tương thích"
1370 msgid "Write map file on standard output"
1371 msgstr "In tập tin sơ đồ ra đầu ra tiêu chuẩn"
1374 msgid "Write map file"
1375 msgstr "Ghi tập tin sơ đồ"
1379 msgstr "TÊN_TỆP_SƠ_ĐỒ"
1382 msgid "Do not page align data"
1383 msgstr "Đừng chỉnh canh dữ liệu theo trang"
1386 msgid "Do not page align data, do not make text readonly"
1387 msgstr "Đừng chỉnh canh dữ liệu theo trang, đừng đặt văn bản là chỉ-đọc"
1390 msgid "Page align data, make text readonly"
1391 msgstr "Chỉnh canh dữ liệu theo trang, đặt văn bản là chỉ-đọc"
1394 msgid "Enable use of DT_RUNPATH and DT_FLAGS"
1395 msgstr "Bật sử dụng « DT_RUNPATH » và « DT_FLAGS »"
1398 msgid "Disable use of DT_RUNPATH and DT_FLAGS"
1399 msgstr "Tắt sử dụng « DT_RUNPATH » và « DT_FLAGS »"
1402 msgid "Create an output file even if errors occur"
1403 msgstr "Tạo tập tin kết xuất thậm chí nếu gặp lỗi"
1405 #: options.h:762 options.h:958
1406 msgid "Report undefined symbols (even with --shared)"
1407 msgstr "Thông báo ký hiệu chưa xác định (ngay cả khi lập tuỳ chọn « --shared »)"
1410 msgid "Set output file name"
1411 msgstr "Đặt tên tập tin kết xuất"
1414 msgid "Optimize output file size"
1415 msgstr "Tối ưu hoá kích cỡ tập tin kết xuất"
1422 msgid "Set output format"
1423 msgstr "Đặt định dạng kết xuất"
1429 #: options.h:775 options.h:777
1430 msgid "Create a position independent executable"
1431 msgstr "Tạo một bản thực hiện không phụ thuộc vào vị trí"
1434 msgid "Load a plugin library"
1435 msgstr "Nạp một thư viện phần bổ sung"
1439 msgstr "PHẦN BỔ SUNG"
1442 msgid "Pass an option to the plugin"
1443 msgstr "Gửi một tuỳ chọn cho phần bổ sung"
1450 msgid "Preread archive symbols when multi-threaded"
1451 msgstr "Đọc sẵn các ký hiệu kho lưu khi chạy đa luồng"
1454 msgid "Print symbols defined and used for each input"
1455 msgstr "In ra những ký hiệu được xác định và sử dụng cho mỗi đầu vào"
1458 msgid "Ignored for SVR4 compatibility"
1459 msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SVR4"
1462 msgid "Generate relocations in output"
1463 msgstr "Tạo ra sự định vị lại trong kết xuất"
1466 msgid "Generate relocatable output"
1467 msgstr "Tạo ra kết xuất có thể định vị lại"
1470 msgid "Relax branches on certain targets"
1471 msgstr "Lơi ra nhánh trên một số đích nào đó"
1474 msgid "keep only symbols listed in this file"
1475 msgstr "giữ chỉ những ký hiệu nằm trong tập tin này"
1481 #: options.h:813 options.h:816
1482 msgid "Add DIR to runtime search path"
1483 msgstr "Thêm TMỤC vào đường dẫn tìm kiếm lúc chạy"
1486 msgid "Add DIR to link time shared library search path"
1487 msgstr "Thêm TMỤC vào đường dẫn tìm kiếm thư viện dùng chung vào lúc liên kết"
1490 msgid "Strip all symbols"
1491 msgstr "Tước mọi ký hiệu"
1494 msgid "Strip debugging information"
1495 msgstr "Tước thông tin gỡ lỗi"
1498 msgid "Emit only debug line number information"
1499 msgstr "Xuất chỉ thông tin về số thứ tự dòng gỡ lỗi"
1502 msgid "Strip debug symbols that are unused by gdb (at least versions <= 6.7)"
1503 msgstr "Tước ký hiệu gỡ lỗi không phải do gdb dùng (ít nhất phiên bản ≤ 6.7)"
1506 msgid "Strip LTO intermediate code sections"
1507 msgstr "Tước các phần mã trung gian LTO"
1510 msgid "(ARM only) The maximum distance from instructions in a group of sections to their stubs. Negative values mean stubs are always after the group. 1 means using default size.\n"
1511 msgstr "(Chỉ cho ARM) Khoảng cách tối đa giữa câu lệnh và mẩu trong một nhóm phần. Giá trị âm đặt mẩu đẳng sau nhóm; giá trị 1 sử dụng kích cỡ mặc định.\n"
1513 #: options.h:838 options.h:852 options.h:956 options.h:975
1518 msgid "Use less memory and more disk I/O (included only for compatibility with GNU ld)"
1519 msgstr "Sử dụng vùng nhớ nhỏ hơn và vùng V/R đĩa lớn hơn (bao gồm chỉ để tương thích với ld của GNU)"
1521 #: options.h:845 options.h:848
1522 msgid "Generate shared library"
1523 msgstr "Tạo thư viện dùng chung"
1526 msgid "Stack size when -fsplit-stack function calls non-split"
1527 msgstr "Kích cỡ đống khi hàm « -fsplit-stack » gọi « non-split »"
1530 msgid "Do not link against shared libraries"
1531 msgstr "Đừng liên kết so với thư viện dùng chung"
1534 msgid "Identical Code Folding. '--icf=safe' folds only ctors and dtors."
1535 msgstr "ICF = gấp lại mã trùng. « --icf-safe » chỉ gấp lại các ctor và dtor."
1538 msgid "Number of iterations of ICF (default 2)"
1539 msgstr "Số các lần lặp lại ICF (mặc định là 2)"
1541 #: options.h:866 options.h:899 options.h:901 options.h:903 options.h:905
1546 msgid "List folded identical sections on stderr"
1547 msgstr "Liệt kê các phần trùng gấp lại trên đầu lỗi tiêu chuẩn"
1550 msgid "Do not list folded identical sections"
1551 msgstr "Đừng liệt kê phần trùng gấp lại"
1554 msgid "Do not fold this symbol during ICF"
1555 msgstr "Đừng gấp lại ký hiệu này trong khi ICF"
1558 msgid "Remove unused sections"
1559 msgstr "Gỡ bỏ phần không dùng nào"
1562 msgid "Don't remove unused sections (default)"
1563 msgstr "Đừng gỡ bỏ phần không dùng (mặc định)"
1566 msgid "List removed unused sections on stderr"
1567 msgstr "Liệt kê trên đầu lỗi tiêu chuẩn các phần không dùng bị gỡ bỏ"
1570 msgid "Do not list removed unused sections"
1571 msgstr "Không liệt kê phần không dùng bị gỡ bỏ"
1574 msgid "Print resource usage statistics"
1575 msgstr "In ra thống kê cách sử dụng tài nguyên"
1578 msgid "Set target system root directory"
1579 msgstr "Lập thư mục gốc của hệ thống đích"
1582 msgid "Print the name of each input file"
1583 msgstr "In ra tên của mỗi tập tin nhập vào"
1586 msgid "Read linker script"
1587 msgstr "Đọc văn lệnh liên kết"
1590 msgid "Run the linker multi-threaded"
1591 msgstr "Chạy bộ liên kết một cách đa luồng"
1594 msgid "Do not run the linker multi-threaded"
1595 msgstr "Đừng chạy bộ liên kết một cách đa luồng"
1598 msgid "Number of threads to use"
1599 msgstr "Số các nhánh cần dùng"
1602 msgid "Number of threads to use in initial pass"
1603 msgstr "Số các nhánh cần dùng trong lần đi qua đầu tiên"
1606 msgid "Number of threads to use in middle pass"
1607 msgstr "Số các nhánh cần dùng trong lần đi qua vừa"
1610 msgid "Number of threads to use in final pass"
1611 msgstr "Số các nhánh cần dùng trong lần đi qua cuối cùng"
1614 msgid "Set the address of the bss segment"
1615 msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn « bss »"
1618 msgid "Set the address of the data segment"
1619 msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn « data » (dữ liệu)"
1622 msgid "Set the address of the text segment"
1623 msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn « text » (văn bản)"
1626 msgid "Create undefined reference to SYMBOL"
1627 msgstr "Tạo tham chiếu chưa xác định đến ký hiệu này"
1630 msgid "Synonym for --debug=files"
1631 msgstr "Bằng « --debug=files »"
1634 msgid "Read version script"
1635 msgstr "Đọc văn lệnh phiên bản"
1638 msgid "Warn about duplicate common symbols"
1639 msgstr "Cảnh báo về ký hiệu chung trùng"
1642 msgid "Do not warn about duplicate common symbols (default)"
1643 msgstr "Không cảnh báo về ký hiệu chung trùng (mặc định)"
1646 msgid "Warn when skipping an incompatible library"
1647 msgstr "Cảnh báo khi bỏ qua một thư viện không tương thích"
1650 msgid "Don't warn when skipping an incompatible library"
1651 msgstr "Không cảnh báo khi bỏ qua một thư viện không tương thích"
1654 msgid "Include all archive contents"
1655 msgstr "Bao gồm toàn bộ nội dung kho lưu"
1658 msgid "Include only needed archive contents"
1659 msgstr "Bao gồm chỉ nội dung kho lưu yêu cầu"
1662 msgid "Use wrapper functions for SYMBOL"
1663 msgstr "Sử dụng các hàm bao bọc cho KÝ_HIỆU"
1666 msgid "Trace references to symbol"
1667 msgstr "Tìm đường của tham chiếu đến ký hiệu"
1670 msgid "Default search path for Solaris compatibility"
1671 msgstr "Đường dẫn tìm kiếm mặc định để tương thích với Solaris"
1678 msgid "Start a library search group"
1679 msgstr "Bắt đầu một nhóm tìm kiếm thư viện"
1682 msgid "End a library search group"
1683 msgstr "Kết thúc một nhóm tìm kiếm thư viện"
1686 msgid "Sort dynamic relocs"
1687 msgstr "Sắp xếp các sự định vị lại động"
1690 msgid "Do not sort dynamic relocs"
1691 msgstr "Đừng sắp xếp các sự định vị lại động"
1694 msgid "Set common page size to SIZE"
1695 msgstr "Đặt kích cỡ trang chung thành CỠ"
1698 msgid "Mark output as requiring executable stack"
1699 msgstr "Đánh dấu kết xuất như là yêu cầu đống có thể thực hiện được"
1702 msgid "Mark DSO to be initialized first at runtime"
1703 msgstr "Đánh dấu DSO để được sơ khởi trước hết vào lúc chạy"
1706 msgid "Mark object to interpose all DSOs but executable"
1707 msgstr "Đánh dấu đối tượng để chèn tất cả các DSO trừ bản có thể thực hiện được"
1710 msgid "Mark object for lazy runtime binding (default)"
1711 msgstr "Đánh dấu đối tượng để tổ hợp lười vào lúc chạy (mặc định)"
1714 msgid "Mark object requiring immediate process"
1715 msgstr "Đánh dấu đối tượng yêu cầu xử lý ngay lập tức"
1718 msgid "Set maximum page size to SIZE"
1719 msgstr "Đặt kích cỡ trang tối đa thành CỠ"
1722 msgid "Do not create copy relocs"
1723 msgstr "Không tạo bản sao định vị lại"
1726 msgid "Mark object not to use default search paths"
1727 msgstr "Đánh dấu đối tượng không nên dùng đường dẫn tìm kiếm mặc định"
1730 msgid "Mark DSO non-deletable at runtime"
1731 msgstr "Đánh dấu DSO không thể được xoá vào lúc chạy."
1734 msgid "Mark DSO not available to dlopen"
1735 msgstr "Đánh dấu DSO không sẵn sàng cho dlopen"
1738 msgid "Mark DSO not available to dldump"
1739 msgstr "Đánh dấu DSO không sẵn sàng cho dldump"
1742 msgid "Mark output as not requiring executable stack"
1743 msgstr "Đánh dấu kết xuất như là không yêu cầu đống có thể thực hiện được"
1746 msgid "Mark object for immediate function binding"
1747 msgstr "Đánh dấu đối tượng yêu cầu tổ hợp hàm ngay lập tức"
1750 msgid "Mark DSO to indicate that needs immediate $ORIGIN processing at runtime"
1751 msgstr "Đánh dấu DSO để ngụ ý nó yêu cầu xử lý $ORIGIN ngay lập tức vào lúc chạy"
1754 msgid "Where possible mark variables read-only after relocation"
1755 msgstr "Khi có thể, đánh dấu biến là chỉ-đọc sau khi định vị lại"
1758 msgid "Don't mark variables read-only after relocation"
1759 msgstr "Đừng đánh dấu biến là chỉ-đọc sau khi định vị lại"
1762 msgid "section group retained but group element discarded"
1763 msgstr "nhóm phần được giữ lại còn phần tử nhóm bị hủy"
1767 msgid "invalid alignment %lu for section \"%s\""
1768 msgstr "sai chỉnh canh %lu cho phần « %s »"
1772 msgid "dot moves backward in linker script from 0x%llx to 0x%llx"
1773 msgstr "chấm đi ngược trong văn lệnh liên kết từ 0x%llx về 0x%llx"
1777 msgid "address of section '%s' moves backward from 0x%llx to 0x%llx"
1778 msgstr "địa chỉ của phần « %s » đi ngược từ 0x%llx về 0x%llx"
1782 msgid "nobits section %s may not precede progbits section %s in same segment"
1783 msgstr "phần « nobits » %s có thể không phải đi trước phần « progbits » %s trong cùng một đoạn"
1785 #: output.cc:3907 output.cc:3975
1787 msgid "%s: open: %s"
1788 msgstr "%s: mở : %s"
1792 msgid "%s: mremap: %s"
1793 msgstr "%s: mremap: %s"
1797 msgid "%s: mmap: %s"
1798 msgstr "%s: mmap: %s"
1802 msgid "%s: mmap: failed to allocate %lu bytes for output file: %s"
1803 msgstr "%s: mmap: không cấp phát được %lu byte cho tập tin kết xuất: %s"
1807 msgid "%s: munmap: %s"
1808 msgstr "%s: munmap: %s"
1812 msgid "%s: write: unexpected 0 return-value"
1813 msgstr "%s: ghi: gặp giá trị trả lại 0 không mong đợi"
1817 msgid "%s: write: %s"
1818 msgstr "%s: ghi: %s"
1822 msgid "%s: close: %s"
1823 msgstr "%s: đóng: %s"
1826 msgid "** section headers"
1827 msgstr "** dòng đầu phần"
1830 msgid "** segment headers"
1831 msgstr "** dòng đầu đoạn"
1834 msgid "** file header"
1835 msgstr "** dòng đầu tập tin"
1842 msgid "** string table"
1843 msgstr "** bảng chuỗi"
1846 msgid "** dynamic relocs"
1847 msgstr "** sự định vị lại động"
1849 #: output.h:1301 output.h:1637
1851 msgstr "** sự định vị lại"
1866 msgid "** symtab xindex"
1867 msgstr "** symtab xindex"
1869 #: parameters.cc:172
1871 msgid "unrecognized output format %s"
1872 msgstr "không nhận ra định dạng kết xuất %s"
1876 msgid "%s: could not load plugin library"
1877 msgstr "%s: không nạp được thư viện phần bổ sung"
1881 msgid "%s: could not find onload entry point"
1882 msgstr "%s: không tìm thấy điểm vào khi nạp"
1885 msgid "Input files added by plug-ins in --incremental mode not supported yet.\n"
1886 msgstr "tập tin đầu vào được thêm vào phần bổ sung trong chế độ dần (--incremental) chưa được hỗ trợ.\n"
1888 #: powerpc.cc:1502 sparc.cc:2307 x86_64.cc:1632
1890 msgid "%s: unsupported REL reloc section"
1891 msgstr "%s: phần định vị lại REL không được hỗ trợ"
1895 msgid "%s: file is empty"
1896 msgstr "%s: tập tin còn trống"
1898 #. Here we have to handle any other input file types we need.
1901 msgid "%s: not an object or archive"
1902 msgstr "%s: không phải một đối tượng hay kho lưu"
1904 #: reduced_debug_output.cc:236
1905 msgid "Debug abbreviations extend beyond .debug_abbrev section; failed to reduce debug abbreviations"
1906 msgstr "Viết tắt gỡ lỗi kéo dài qua phần « .debug_abbrev »: không giảm được viết tắt gỡ lỗi"
1908 #: reduced_debug_output.cc:322
1909 msgid "Extremely large compile unit in debug info; failed to reduce debug info"
1910 msgstr "Gặp đơn vị biên dịch rất lớn trong thông tin gỡ lỗi: không giảm được thông tin gỡ lỗi"
1912 #: reduced_debug_output.cc:330
1913 msgid "Debug info extends beyond .debug_info section;failed to reduce debug info"
1914 msgstr "Thông tin gỡ lỗi kéo dài qua phần « .debug_info »: không giảm được thông tin gỡ lỗi"
1916 #: reduced_debug_output.cc:350 reduced_debug_output.cc:392
1917 msgid "Invalid DIE in debug info; failed to reduce debug info"
1918 msgstr "Gặp DIE sai trong thông tin gỡ lỗi: không giảm được thông tin gỡ lỗi"
1920 #: reduced_debug_output.cc:373
1921 msgid "Debug info extends beyond .debug_info section; failed to reduce debug info"
1922 msgstr "Thông tin gỡ lỗi kéo dài qua phần « .debug_info »: không giảm được thông tin gỡ lỗi"
1924 #: reloc.cc:297 reloc.cc:858
1926 msgid "relocation section %u uses unexpected symbol table %u"
1927 msgstr "phần định vị lại %u dùng bảng ký hiệu không mong đợi %u"
1929 #: reloc.cc:312 reloc.cc:875
1931 msgid "unexpected entsize for reloc section %u: %lu != %u"
1932 msgstr "phần định vị lại %u có kích cỡ entsize không mong đợi: %lu != %u"
1934 #: reloc.cc:321 reloc.cc:884
1936 msgid "reloc section %u size %lu uneven"
1937 msgstr "phần định vị lại %u có kích cỡ %lu không đều"
1941 msgid "could not convert call to '%s' to '%s'"
1942 msgstr "không thể chuyển đổi cuộc gọi « %s » sang « %s »"
1946 msgid "reloc section size %zu is not a multiple of reloc size %d\n"
1947 msgstr "kích cỡ phần định vị lại %zu không phải là bội số cho kích cỡ sự định vị lại %d\n"
1949 #. We should only see externally visible symbols in the symbol
1952 msgid "invalid STB_LOCAL symbol in external symbols"
1953 msgstr "gặp ký hiệu « STB_LOCAL » sai trong những ký hiệu bên ngoài"
1955 #. Any target which wants to handle STB_LOOS, etc., needs to
1956 #. define a resolve method.
1958 msgid "unsupported symbol binding"
1959 msgstr "tổ hợp ký hiệu không được hỗ trợ"
1961 #. A dynamic object cannot reference a hidden or internal symbol
1962 #. defined in another object.
1965 msgid "%s symbol '%s' in %s is referenced by DSO %s"
1966 msgstr "ký hiệu %s « %s » trong %s được tham chiếu bởi DSO %s"
1970 msgid "common of '%s' overriding smaller common"
1971 msgstr "điều chung của « %s » ghi đè lên điều chung nhỏ hơn"
1975 msgid "common of '%s' overidden by larger common"
1976 msgstr "điều chung của « %s » bị ghi đè bởi điều chung lớn hơn"
1980 msgid "multiple common of '%s'"
1981 msgstr "nhiều điều chung của « %s »"
1985 msgid "multiple definition of '%s'"
1986 msgstr "nhiều lời xác định « %s »"
1990 msgid "definition of '%s' overriding common"
1991 msgstr "lời xác định của « %s » ghi đè lên điều chung"
1995 msgid "definition of '%s' overriding dynamic common definition"
1996 msgstr "lời xác định của « %s » ghi đè lên lời xác định chung động"
2000 msgid "common '%s' overridden by previous definition"
2001 msgstr "điều chung « %s » bị ghi đè bởi lời xác định trước"
2003 #: resolve.cc:766 resolve.cc:778
2004 msgid "command line"
2007 #: script-sections.cc:690
2008 msgid "dot may not move backward"
2009 msgstr "chấm không thể di chuyển về phía sau"
2011 #: script-sections.cc:757
2012 msgid "** expression"
2013 msgstr "** biểu thức"
2015 #: script-sections.cc:941
2016 msgid "fill value is not absolute"
2017 msgstr "giá trị tô đầy không phải là tuyệt đối"
2019 #: script-sections.cc:1913
2021 msgid "alignment of section %s is not absolute"
2022 msgstr "sự chỉnh canh phần %s không phải là tuyệt đối"
2024 #: script-sections.cc:1957
2026 msgid "subalign of section %s is not absolute"
2027 msgstr "sự chỉnh canh phụ phần %s không phải là tuyệt đối"
2029 #: script-sections.cc:1972
2031 msgid "fill of section %s is not absolute"
2032 msgstr "tô đầy phần %s không phải là tuyệt đối"
2034 #: script-sections.cc:2048
2035 msgid "SPECIAL constraints are not implemented"
2036 msgstr "ràng buộc SPECIAL (đặc biệt) chưa được thực hiện"
2038 #: script-sections.cc:2090
2039 msgid "mismatched definition for constrained sections"
2040 msgstr "lời xác định không tương ứng với phần ràng buộc"
2042 #: script-sections.cc:2634
2043 msgid "DATA_SEGMENT_ALIGN may only appear once in a linker script"
2044 msgstr "« DATA_SEGMENT_ALIGN » chỉ có thể xuất hiện một lần trong một văn lệnh liên kết"
2046 #: script-sections.cc:2649
2047 msgid "DATA_SEGMENT_RELRO_END may only appear once in a linker script"
2048 msgstr "« DATA_SEGMENT_RELRO_END » chỉ có thể xuất hiện một lần trong một văn lệnh liên kết"
2050 #: script-sections.cc:2654
2051 msgid "DATA_SEGMENT_RELRO_END must follow DATA_SEGMENT_ALIGN"
2052 msgstr "« DATA_SEGMENT_RELRO_END » phải theo sau « DATA_SEGMENT_ALIGN »"
2054 #: script-sections.cc:2826
2055 msgid "no matching section constraint"
2056 msgstr "không có ràng buộc phần tương ứng"
2058 #: script-sections.cc:3151
2059 msgid "TLS sections are not adjacent"
2060 msgstr "các phần TLS không phải kề nhau"
2062 #: script-sections.cc:3280
2063 msgid "allocated section not in any segment"
2064 msgstr "phần đã cấp phát không nằm trong đoạn nào"
2066 #: script-sections.cc:3309
2068 msgid "no segment %s"
2069 msgstr "không có phân %s"
2071 #: script-sections.cc:3323
2072 msgid "section in two PT_LOAD segments"
2073 msgstr "phần nằm trong hai đoạn « PT_LOAD »"
2075 #: script-sections.cc:3330
2076 msgid "allocated section not in any PT_LOAD segment"
2077 msgstr "phần đã cấp phát không nằm trong đoạn « PT_LOAD » nào"
2079 #: script-sections.cc:3358
2080 msgid "may only specify load address for PT_LOAD segment"
2081 msgstr "chỉ có thể ghi rõ địa chỉ nạp cho đoạn « PT_LOAD »"
2083 #: script-sections.cc:3382
2085 msgid "PHDRS load address overrides section %s load address"
2086 msgstr "địa chỉ nạp PHDRS thì ghi đè lên địa chỉ nạp phần %s"
2088 #. We could support this if we wanted to.
2089 #: script-sections.cc:3393
2090 msgid "using only one of FILEHDR and PHDRS is not currently supported"
2091 msgstr "đang dùng chỉ một của FILEHDR và PHDRS hiện thời không được hỗ trợ"
2093 #: script-sections.cc:3408
2094 msgid "sections loaded on first page without room for file and program headers are not supported"
2095 msgstr "không hỗ trợ phần được nạp trên trang đầu tiên mà không vừa dòng đầu của tập tin và chương trình"
2097 #: script-sections.cc:3414
2098 msgid "using FILEHDR and PHDRS on more than one PT_LOAD segment is not currently supported"
2099 msgstr "hiện thời không hỗ trợ sử dụng FILEHDR và PHDRS trên nhiều đoạn « PT_LOAD »"
2102 msgid "invalid use of PROVIDE for dot symbol"
2103 msgstr "sai sử dụng « PROVIDE » (cung cấp) cho ký hiệu chấm"
2107 msgid "%s:%d:%d: %s"
2108 msgstr "%s:%d:%d: %s"
2110 #. There are some options that we could handle here--e.g.,
2111 #. -lLIBRARY. Should we bother?
2114 msgid "%s:%d:%d: ignoring command OPTION; OPTION is only valid for scripts specified via -T/--script"
2115 msgstr "%s:%d:%d: đang bỏ qua TÙY_CHỌN về lệnh: TÙY_CHỌN chỉ được chấp nhận cho văn lệnh được ghi rõ thông qua « -T/--script »"
2119 msgid "%s:%d:%d: ignoring SEARCH_DIR; SEARCH_DIR is only valid for scripts specified via -T/--script"
2120 msgstr "%s:%d:%d: đang bỏ qua « SEARCH_DIR »: SEARCH_DIR chỉ được chấp nhận cho văn lệnh được ghi rõ thông qua « -T/--script »"
2122 #: script.cc:2606 script.cc:2620
2124 msgid "%s:%d:%d: DATA_SEGMENT_ALIGN not in SECTIONS clause"
2125 msgstr "%s:%d:%d: « DATA_SEGMENT_ALIGN » không phải trong mệnh đề « SECTIONS »"
2128 msgid "unknown PHDR type (try integer)"
2129 msgstr "không rõ kiểu PHDR (thử số nguyên)"
2131 #: stringpool.cc:528
2133 msgid "%s: %s entries: %zu; buckets: %zu\n"
2134 msgstr "%s: mục nhập %s: %zu; xô: %zu\n"
2136 #: stringpool.cc:532
2138 msgid "%s: %s entries: %zu\n"
2139 msgstr "%s: mục nhập %s: %zu\n"
2141 #: stringpool.cc:535
2143 msgid "%s: %s Stringdata structures: %zu\n"
2144 msgstr "%s: %s cấu trúc Stringdata (dữ liệu chuỗi): %zu\n"
2148 msgid "%s: reference to %s"
2149 msgstr "%s: tham chiếu đến %s"
2153 msgid "%s: definition of %s"
2154 msgstr "%s: lời xác định %s"
2158 msgid "bad global symbol name offset %u at %zu"
2159 msgstr "sai đặt khoảng bù tên ký hiệu toàn cục %u tại %zu"
2162 msgid "--just-symbols does not make sense with a shared object"
2163 msgstr "« --just-symbols » (chỉ ký hiệu) không có ý nghĩa với một đối tượng dùng chung"
2166 msgid "too few symbol versions"
2167 msgstr "quá ít phiên bản ký hiệu"
2171 msgid "bad symbol name offset %u at %zu"
2172 msgstr "sai đặt khoảng bù tên ký hiệu %u tại %zu"
2176 msgid "versym for symbol %zu out of range: %u"
2177 msgstr "versym cho ký hiệu %zu ở ngoại phạm vi: %u"
2181 msgid "versym for symbol %zu has no name: %u"
2182 msgstr "versym cho ký hiệu %zu không có tên: %u"
2184 #: symtab.cc:2549 symtab.cc:2681
2186 msgid "%s: unsupported symbol section 0x%x"
2187 msgstr "%s: phần ký hiệu không được hỗ trợ 0x%x"
2191 msgid "%s: symbol table entries: %zu; buckets: %zu\n"
2192 msgstr "%s: mục nhập bảng ký hiệu: %zu; xô : %zu\n"
2196 msgid "%s: symbol table entries: %zu\n"
2197 msgstr "%s: mục nhập bảng ký hiệu: %zu\n"
2201 msgid "while linking %s: symbol '%s' defined in multiple places (possible ODR violation):"
2202 msgstr "trong khi liên kết %s: ký hiệu « %s » được xác định trong nhiều lần (có thể vi phạm quy tắc xác định đơn):"
2204 #: target-reloc.h:259
2205 msgid "relocation refers to discarded comdat section"
2206 msgstr "định vị lại tham chiếu đến đoạn comdat bị hủy"
2208 #: target-reloc.h:298
2210 msgid "reloc has bad offset %zu"
2211 msgstr "sự định vị lại có khoảng bù sai %zu"
2215 msgid "%s: unsupported ELF file type %d"
2216 msgstr "%s: dạng tập tin ELF không được hỗ trợ %d"
2220 msgid "linker does not include stack split support required by %s"
2221 msgstr "bộ liên kết không bao gồm hỗ trợ chia đống ra yêu cầu bởi %s"
2224 msgid "TLS relocation out of range"
2225 msgstr "sự định vị lại TLS ở ngoại phạm vi"
2228 msgid "TLS relocation against invalid instruction"
2229 msgstr "sự định vị lại TLS so với câu lệnh sai"
2231 #. This output is intended to follow the GNU standards.
2234 msgid "Copyright 2008 Free Software Foundation, Inc.\n"
2235 msgstr "Tác quyền © năm 2008 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
2240 "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
2241 "the GNU General Public License version 3 or (at your option) a later version.\n"
2242 "This program has absolutely no warranty.\n"
2244 "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n"
2245 "nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n"
2246 "phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n"
2247 "Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
2249 #: workqueue-threads.cc:106
2251 msgid "%s failed: %s"
2252 msgstr "%s: bị lỗi: %s"
2256 msgid "unsupported reloc type %u"
2257 msgstr "kiểu định vị lại không được hỗ trợ %u"
2261 msgid "unsupported reloc %u against local symbol"
2262 msgstr "sự định vị lại không được hỗ trợ %u so với ký hiệu cục bộ"