Add new certificateProvider extension API.
[chromium-blink-merge.git] / chrome / browser / resources / chromeos / chromevox / strings / chromevox_strings_vi.xtb
blob7e9e3e10cfc7b47da3c54e5511fb33330911dc31
1 <?xml version="1.0" ?>
2 <!DOCTYPE translationbundle>
3 <translationbundle lang="vi">
4 <translation id="1012173283529841972">Mục danh sách</translation>
5 <translation id="1023866615269196768">Được mở rộng.</translation>
6 <translation id="1025074108959230262">Đã tắt chế độ cố định</translation>
7 <translation id="1031961866430398710">sau đó</translation>
8 <translation id="1044777062731150180">Không có tiêu đề</translation>
9 <translation id="1065552602950927991">dữ liệu nhập không hợp lệ</translation>
10 <translation id="1082209053475788238">Không có tiêu đề cấp 6 trước nào.</translation>
11 <translation id="1088219014394087294">Không có tiêu đề nào.</translation>
12 <translation id="1092366490857960994">Chỉnh sửa văn bản, mục nhập số</translation>
13 <translation id="1106741348836243114">Bật hoặc tắt phản hồi bằng âm thanh (kết nối tai nghe).</translation>
14 <translation id="1120743664840974483">{"a": "alpha", "b": "bravo", "c": "charlie", "d": "delta", "e": "echo", "f": "foxtrot", "g": "golf", "h": "hotel", "i": "india", "j": "juliet","k": "kilo", "l": "lima", "m": "mike", "n": "november", "o": "oscar","p": "papa", "q": "quebec", "r": "romeo", "s": "sierra", "t": "tango", "u": "uniform", "v": "victor", "w": "whiskey","x": "xray", "y": "yankee", "z": "zulu"}</translation>
15 <translation id="113582498867142724">Bộ sưu tập <ph name="TAG" /><ph name="NUM" /> mục</translation>
16 <translation id="1155043339247954670">Không có mục danh sách tiếp theo nào.</translation>
17 <translation id="1157782847298808853">Trợ giúp bàn phím</translation>
18 <translation id="1157843803349774103"><ph name="VALUE" />, <ph name="NAME" />, hộp kết hợp</translation>
19 <translation id="1167230103353892028"><ph name="NAME" />, mục menu, có menu con</translation>
20 <translation id="1167523994081052608">!</translation>
21 <translation id="1177863135347784049">Tùy chỉnh</translation>
22 <translation id="1188858454923323853">bổ sung</translation>
23 <translation id="1213216066620407844">ChromeVox - Mang tính năng Thoại lên Chrome</translation>
24 <translation id="1229276918471378188">Bước nhảy trước</translation>
25 <translation id="1251750620252348585">Tiêu đề cấp 6 tiếp theo</translation>
26 <translation id="1275718070701477396">Đã chọn</translation>
27 <translation id="1319608975892113573">Không có khung trích dẫn trước nào.</translation>
28 <translation id="1321576897702511272">Ẩn trợ giúp của ChromeVox</translation>
29 <translation id="1331702245475014624"><ph name="INDEX" /> / <ph name="TOTAL" /></translation>
30 <translation id="1334095593597963605">nói ký tự và từ</translation>
31 <translation id="1339428534620983148">Cột trước của bảng</translation>
32 <translation id="1342835525016946179">bài viết</translation>
33 <translation id="1346748346194534595">Phải</translation>
34 <translation id="136718599399906424">Hàng tiếp theo của bảng</translation>
35 <translation id="1383876407941801731">Tìm kiếm</translation>
36 <translation id="1385214448885562192">Nhấn enter để chấp nhận hoặc escape để hủy, mũi tên xuống để chuyển sang kết quả tiếp theo và mũi tên lên để chuyển sang kết quả trước.</translation>
37 <translation id="1439316808600711881">rgn</translation>
38 <translation id="1452236308086741652"><ph name="VALUE" />, hộp văn bản nhập mật khẩu</translation>
39 <translation id="1467432559032391204">Trái</translation>
40 <translation id="1474557363159888097">Không có ký tự liên kết trước nào.</translation>
41 <translation id="1502086903961450562">Hình trước</translation>
42 <translation id="1506187449813838456">Tăng độ cao</translation>
43 <translation id="151784044608172266">Câu tiếp theo</translation>
44 <translation id="1524531499102321782">Dòng chữ nổi tiếp theo</translation>
45 <translation id="1546370775711804143">Thanh cuộn</translation>
46 <translation id="1559739829547075274">Điều hướng lui</translation>
47 <translation id="1571643229714746283">ChromeVox đã sẵn sàng</translation>
48 <translation id="158493514907962286">Tháng 12</translation>
49 <translation id="1594072653727561613">mnu</translation>
50 <translation id="1610130962244179598">Chuyển sang chữ nổi 6 chấm</translation>
51 <translation id="1611168825862729585">Tiêu đề cột:</translation>
52 <translation id="1613476421962910979">Bật kết nối tai nghe</translation>
53 <translation id="1618597272655350600">Thông báo mô tả đầy đủ của vị trí hiện tại</translation>
54 <translation id="1639634871799530612">{COUNT,plural, =1{dấu lớn hơn}other{# dấu lớn hơn}}</translation>
55 <translation id="1653266918374749391">Tiêu đề cấp 3 trước</translation>
56 <translation id="1659072772017912254">Chưa chọn</translation>
57 <translation id="1669290819662866522">tuần</translation>
58 <translation id="1674262202423278359">Điều hướng ChromeVox</translation>
59 <translation id="16777221443363124">Thanh menu</translation>
60 <translation id="1692077714702418899">dòng cấu trúc</translation>
61 <translation id="1722567105086139392">Liên kết</translation>
62 <translation id="1727806147743597030">ftr</translation>
63 <translation id="174268867904053074">Hình tiếp theo</translation>
64 <translation id="1781173782405573156">Phím truyền qua</translation>
65 <translation id="1787176709638001873">Văn bản chỉnh sửa mật khẩu</translation>
66 <translation id="1810107444790159527">Hộp danh sách</translation>
67 <translation id="1828385960365606039">Tháng 5</translation>
68 <translation id="1834891354138622109">Cột</translation>
69 <translation id="1865601187525349519">Cuối văn bản</translation>
70 <translation id="1876229593313240038">doc</translation>
71 <translation id="188130072164734898">Nói thời gian và ngày tháng hiện tại.</translation>
72 <translation id="1902396333223336119">Ô</translation>
73 <translation id="1905379170753160525">Hiển thị danh sách tiêu đề</translation>
74 <translation id="1954623340234317532">Kiểm soát tuần trong năm</translation>
75 <translation id="1964135212174907577">Đối tượng tiếp theo</translation>
76 <translation id="1969092762068865084">Tháng 7</translation>
77 <translation id="1973886230221301399">ChromeVox</translation>
78 <translation id="1990932729021763163">Tiêu đề hàng:</translation>
79 <translation id="2002895034995108595">Đặt lại sơ đồ bàn phím hiện tại</translation>
80 <translation id="2007545860310005685">{COUNT,plural, =1{dấu mở ngoặc vuông}other{# dấu mở ngoặc vuông}}</translation>
81 <translation id="2045490512405922022">chưa chọn</translation>
82 <translation id="20601713649439366">Không có biểu thức toán học trước nào.</translation>
83 <translation id="207477615537953741">Diễn giải ngữ nghĩa bị tắt</translation>
84 <translation id="2086961585857038472">Từ tiếp theo</translation>
85 <translation id="2089387485033699258">vi</translation>
86 <translation id="2091933974477985526">Vùng văn bản có thể chỉnh sửa trước</translation>
87 <translation id="2100350898815792233">Tất cả dấu câu</translation>
88 <translation id="2121067395472282800">khóa truy cập:<ph name="KEY" /></translation>
89 <translation id="2149594028072271924">x</translation>
90 <translation id="2155457205053847599">Thay đổi bảng chữ nổi 6 chấm hiện tại bằng cách chọn một tùy chọn từ danh sách bên dưới.</translation>
91 <translation id="2169714232367507776">Nhấp vào mục hiện tại</translation>
92 <translation id="2188751878842439466">{COUNT,plural, =1{dấu đóng ngoặc}other{# dấu đóng ngoặc}}</translation>
93 <translation id="2199994615414171367">Biểu thức toán trước</translation>
94 <translation id="2223693656926968778">Thực hiện tác vụ trên mục hiện tại</translation>
95 <translation id="225732394367814946">Tăng tốc độ nói</translation>
96 <translation id="2267945578749931355">Ký tự tiếp theo</translation>
97 <translation id="2281234842553884450">Thanh trượt trước</translation>
98 <translation id="2318372665160196757">Chính</translation>
99 <translation id="2329324941084714723">Bảng điều khiển tab</translation>
100 <translation id="2344193891939537199">Kiểm soát ngày giờ</translation>
101 <translation id="241124561063364910">theo sau là</translation>
102 <translation id="2417569100218200841">Thông tin nội dung</translation>
103 <translation id="2422937916923936891">Hộp kiểm mục menu</translation>
104 <translation id="2429669115401274487">CH</translation>
105 <translation id="2435413342408885429"><ph name="KEY" /> giờ là phím bổ trợ ChromeVox mới.</translation>
106 <translation id="2450814015951372393">Hộp kiểm</translation>
107 <translation id="2462626033734746142">Nhóm nút radio</translation>
108 <translation id="2471138580042810658">Tiêu đề 6</translation>
109 <translation id="248982282205370495">{COUNT,plural, =1{dấu hoa thị}other{# dấu hoa thị}}</translation>
110 <translation id="2549392850788122959"><ph name="KEY" /> đã được đặt lại.</translation>
111 <translation id="257674075312929031">Nhóm</translation>
112 <translation id="2582407057977008361">Loại trừ</translation>
113 <translation id="2589102159832527089">Trang này chứa văn bản được trích xuất tự động từ tệp PDF &lt;b&gt;<ph name="FILENAME" />&lt;/b&gt;. &lt;a href="<ph name="URL" />"&gt;Nhấp vào đây để xem văn bản gốc.&lt;/a&gt;</translation>
114 <translation id="2614981083756825552">Bố cục toán học ML</translation>
115 <translation id="2626530649491650971">có thể nhấp được</translation>
116 <translation id="2628764385451019380">Không có hộp kết hợp trước nào.</translation>
117 <translation id="2637227747952042642">Toán học</translation>
118 <translation id="2639750663247012216">Phím bổ trợ ChromeVox</translation>
119 <translation id="2644542693584024604">sai chính tả</translation>
120 <translation id="2667291555398229137">Nhấp vào mục dưới phím định tuyến</translation>
121 <translation id="2704429362613743330">{COUNT,plural, =1{dấu mở ngoặc}other{# dấu mở ngoặc}}</translation>
122 <translation id="2705875883745373140">Chưa nhấn</translation>
123 <translation id="2706462751667573066">Lên</translation>
124 <translation id="2723001399770238859">âm thanh</translation>
125 <translation id="2732718972699418926">SA</translation>
126 <translation id="2749275490991666823">Đã chọn</translation>
127 <translation id="27527859628328957">Nhảy tới mục có thể đặt tiêu điểm tiếp theo</translation>
128 <translation id="2770781857296573485">Nhập thăm dò nhóm</translation>
129 <translation id="2777845298774924149">Đã thoát</translation>
130 <translation id="2788135150614412178">+</translation>
131 <translation id="2800204403141299078">Không có phần tử khác nào nữa.</translation>
132 <translation id="2800780099804980316">Không có tiêu đề cấp 1 trước nào.</translation>
133 <translation id="2811204574343810641">Hàng</translation>
134 <translation id="2816654101880605877">Không có thanh trượt tiếp theo nào.</translation>
135 <translation id="2841013758207633010">Thời gian</translation>
136 <translation id="2843837985843789981">Nhóm trước</translation>
137 <translation id="2844995807198708617">Menu ngữ cảnh</translation>
138 <translation id="2849332794118375855">Không có hộp kiểm nào tiếp theo.</translation>
139 <translation id="2864481629947106776">Liên kết trước</translation>
140 <translation id="2873259058405069099">Đi tới đầu bảng</translation>
141 <translation id="2894654529758326923">Thông tin</translation>
142 <translation id="2899328121302785497">{COUNT,plural, =1{dấu mở ngoặc nhọn}other{# dấu mở ngoặc nhọn}}</translation>
143 <translation id="2911433807131383493">Mở hướng dẫn ChromeVox</translation>
144 <translation id="2932083475399492303">Chuyển đổi loại dòng giữa cấu trúc hoặc bố cục</translation>
145 <translation id="2964026537669811554">Nhóm tiêu đề</translation>
146 <translation id="296951647852255825">{COUNT,plural, =1{dấu tab}other{# dấu tab}}</translation>
147 <translation id="2972078295414139404">Không có liên kết đã truy cập trước nào.</translation>
148 <translation id="2972205263822847197">Mẹo sử dụng công cụ</translation>
149 <translation id="2998131015536248178">Ký tự trước</translation>
150 <translation id="2999559350546931576">Giảm độ cao</translation>
151 <translation id="2999945368667127852">Không có tiện ích phương tiện tiếp theo nào.</translation>
152 <translation id="3012414509011670858">Không có phần trước nào.</translation>
153 <translation id="3030432017085518523">Nút radio mục menu</translation>
154 <translation id="3037392361165431467">{COUNT,plural, =1{dấu nháy đơn}other{# dấu nháy đơn}}</translation>
155 <translation id="3046838483509668188">Tùy chọn của ChromeVox</translation>
156 <translation id="3047143736589213134">Sơ đồ bàn phím thử nghiệm</translation>
157 <translation id="3060756054951570867">Menu <ph name="TITLE" /> đã được mở</translation>
158 <translation id="3078345202707391975">Tiêu đề cấp 2 tiếp theo</translation>
159 <translation id="3078740164268491126">bảng</translation>
160 <translation id="3082557070674409251">Được nhấp</translation>
161 <translation id="3084806535845658316">không nói khi nhập</translation>
162 <translation id="3086746722712840547">ghi chú</translation>
163 <translation id="308895241372589742">Không có biểu thức toán tiếp theo nào.</translation>
164 <translation id="3090532668523289635">grp</translation>
165 <translation id="3093176084511590672">Điểm mốc tiếp theo</translation>
166 <translation id="3104705064753753826">alrt dlg</translation>
167 <translation id="3109724472072898302">Đã thu gọn</translation>
168 <translation id="3134461040845705080">rdonly</translation>
169 <translation id="3138767756593758860">Hiển thị danh sách điểm mốc</translation>
170 <translation id="3149472044574196936">Dòng tiếp theo</translation>
171 <translation id="3155083529632865074">Không có nút trước nào.</translation>
172 <translation id="3163593631834463955">Tiêu đề cột trống</translation>
173 <translation id="316542773973815724">Điều hướng</translation>
174 <translation id="3172700825913348768">{COUNT,plural, =1{dấu cách}other{# dấu cách}}</translation>
175 <translation id="320961988183078793">đã vào <ph name="TYPE" /></translation>
176 <translation id="3223701887221307104"><ph name="NAME" />, tab</translation>
177 <translation id="323731244387692321">Mở trợ giúp về bàn phím ChromeVox</translation>
178 <translation id="3241052487511142956">Liên kết đã truy cập trước đó</translation>
179 <translation id="3286390186030710347">Thanh trượt</translation>
180 <translation id="3299925995433437805">Không có liên kết đã truy cập tiếp theo nào.</translation>
181 <translation id="3303384412438961941">Nhấn phím bất kỳ để biết tên của phím. Nhấn Ctrl+W sẽ đóng trình khám phá bàn phím.</translation>
182 <translation id="3307886118343381874">Đi tới cuối bảng</translation>
183 <translation id="3311969765485641742">Nhấn Alt+Shift+A để xem lại thông báo</translation>
184 <translation id="3312997241656799641">Liên kết đã truy cập tiếp theo</translation>
185 <translation id="3322936298410871309">Tiêu đề cấp 1 trước</translation>
186 <translation id="3323447499041942178">Hộp văn bản</translation>
187 <translation id="3374537878095184207">{COUNT,plural, =1{dấu cộng}other{# dấu cộng}}</translation>
188 <translation id="338583716107319301">Dấu phân tách</translation>
189 <translation id="3389259863310851658">Trường biểu mẫu trước</translation>
190 <translation id="3390225400784126843">Phần tử khác tiếp theo.</translation>
191 <translation id="3392045790598181549"><ph name="NAME" />, mục menu</translation>
192 <translation id="3406283310380167331">Hiển thị danh sách biểu mẫu</translation>
193 <translation id="3422338090358345848">Mở trình khám phá bàn phím</translation>
194 <translation id="3457000393508828486">Được nhấn một phần</translation>
195 <translation id="3462439746547587373"><ph name="NAME" />, nút</translation>
196 <translation id="3473644018603298796">sld <ph name="COUNT" /></translation>
197 <translation id="3486232535569802404"><ph name="V1" /> tới <ph name="V2" /></translation>
198 <translation id="3492609944033322585">{COUNT,plural, =1{dấu đóng ngoặc vuông}other{# dấu đóng ngoặc vuông}}</translation>
199 <translation id="3493915602752813531">Không có ký tự liên kết tiếp theo nào.</translation>
200 <translation id="3497063866483065785">{COUNT,plural, =1{dấu hỏi}other{# dấu hỏi}}</translation>
201 <translation id="3514822174137761109">{COUNT,plural, =1{dấu mũ}other{# dấu mũ}}</translation>
202 <translation id="3568702578574425662"><ph name="NAME" />, hộp kiểm không được chọn</translation>
203 <translation id="3599054940393788245">Không có trong toán học</translation>
204 <translation id="3616113530831147358">Âm thanh</translation>
205 <translation id="3646890046000188562">{COUNT,plural, =1{dấu huyền}other{# dấu huyền}}</translation>
206 <translation id="3655855170848725876">{COUNT,plural, =1{dấu đô la}other{# dấu đô la}}</translation>
207 <translation id="3659787053479271466">alrt</translation>
208 <translation id="3665563998540286755"><ph name="VALUE" />, hộp danh sách</translation>
209 <translation id="3687295507293856493">Đoán tại tiêu đề cột của ô hiện tại</translation>
210 <translation id="3692274950075847560">T:<ph name="RESULT" /></translation>
211 <translation id="3705722231355495246">-</translation>
212 <translation id="3712520970944678024">Điều chỉnh giọng nói</translation>
213 <translation id="3716845769494773620">Nhiều dòng</translation>
214 <translation id="3731746171184829332">Không có tiêu đề trước nào.</translation>
215 <translation id="3762198587642264450">Đi tới cuối hàng hiện tại</translation>
216 <translation id="3777255250339039212">h1</translation>
217 <translation id="3793710123303304873">Đã thoát khỏi hộp thoại.</translation>
218 <translation id="3801735343383419236">Tự động hoàn thành danh sách</translation>
219 <translation id="3810838688059735925">Video</translation>
220 <translation id="3816633764618089385">Phương tiện tiếp theo</translation>
221 <translation id="3819376190738087562">Không có điểm nhảy nào.</translation>
222 <translation id="385383972552776628">Mở trang tùy chọn</translation>
223 <translation id="3856075812838139784">Chỉ đọc</translation>
224 <translation id="3897092660631435901">Menu</translation>
225 <translation id="3909320334364316587">Tiêu đề cấp 6 trước</translation>
226 <translation id="3914173277599553213">Bắt buộc</translation>
227 <translation id="3962990492275676168">Bắt đầu đọc từ vị trí hiện tại</translation>
228 <translation id="4004802134384979325">đã chọn</translation>
229 <translation id="4006140876663370126">img</translation>
230 <translation id="4038349100599457191">Kiểm soát tháng</translation>
231 <translation id="4039983576244166038">Tiêu đề hàng trống</translation>
232 <translation id="4042843249978639960">Không có tiêu đề cấp 2 tiếp theo nào.</translation>
233 <translation id="4043348641337972076">Không có mốc ARIA trước nào.</translation>
234 <translation id="4047216625641135770">Đánh dấu</translation>
235 <translation id="404803211695627272"><ph name="V1" />-<ph name="V2" /></translation>
236 <translation id="4054936709456751127">sts</translation>
237 <translation id="4081085052247739398">{COUNT,plural, =1{DẤU NGÃ}other{# dấu ngã}}</translation>
238 <translation id="409334809956508737">Đối tượng trước</translation>
239 <translation id="4099274309791143834">có menu con</translation>
240 <translation id="4107807507418787238">Không có ô nào bên dưới.</translation>
241 <translation id="4116415223832267137">Thông báo</translation>
242 <translation id="4147126331795725888">Không có điều khiển tiếp theo nào.</translation>
243 <translation id="4148180433151187540">{COUNT,plural, =1{dấu đóng ngoặc nhọn}other{# dấu đóng ngoặc nhọn}}</translation>
244 <translation id="4161663686871496107">Tính năng phản hồi bằng giọng nói ChromeVox đã sẵn sàng</translation>
245 <translation id="4173994908659439270">Không có trường văn bản có thể chỉnh sửa tiếp theo nào.</translation>
246 <translation id="4176463684765177261">Đã bị vô hiệu</translation>
247 <translation id="4188530942454211480">Câu trước</translation>
248 <translation id="4202186506458631436">Chuyển quyền</translation>
249 <translation id="4206289001967551965">Bên trong bảng</translation>
250 <translation id="4215733775853809057">Thanh trượt tiếp theo</translation>
251 <translation id="4218529045364428769">{COUNT,plural, =1{dấu gạch ngang}other{# dấu gạch ngang}}</translation>
252 <translation id="421884353938374759">công cụ chọn màu</translation>
253 <translation id="4229646983878045487">ngày giờ</translation>
254 <translation id="423334822609210999">Không có ô nào bên trái.</translation>
255 <translation id="4243624244759495699"><ph name="LOCALE" />, Hạng <ph name="GRADE" /></translation>
256 <translation id="4253168017788158739">Lưu ý</translation>
257 <translation id="4255943572433203166">Sử dụng các tùy chọn bên dưới để tùy chỉnh ChromeVox. Các thay đổi sẽ có hiệu lực ngay lập tức.</translation>
258 <translation id="4271220233568730077">Biểu thức toán tiếp theo</translation>
259 <translation id="4271521365602459209">Không còn kết quả nào nữa.</translation>
260 <translation id="4287520460805643128">Không có bài viết tiếp theo nào.</translation>
261 <translation id="4289540628985791613">Tổng quan</translation>
262 <translation id="4300318234632215983">Thông báo URL ở sau liên kết</translation>
263 <translation id="4301352596632316575">có menu con</translation>
264 <translation id="4342180618051828363">{COUNT,plural, =1{dấu chấm}=3{dấu chấm lửng}other{# dấu chấm}}</translation>
265 <translation id="4347461890115250064">Không có danh sách tiếp theo nào.</translation>
266 <translation id="4367650418938037324">Lá toán học ML</translation>
267 <translation id="4372435075475052704">tối thiểu:<ph name="X" /></translation>
268 <translation id="4372705107434148843">Dừng giọng nói</translation>
269 <translation id="4373197658375206385">Không có mục trước nào không phải là liên kết.</translation>
270 <translation id="443163561286008705">đặt lại</translation>
271 <translation id="4471074325120394300">Không có liên kết nào.</translation>
272 <translation id="4476183483923481720">dòng mới</translation>
273 <translation id="4482330759234983253">Bảng trước</translation>
274 <translation id="4491109536499578614">Hình ảnh</translation>
275 <translation id="4529987814483543472">Sơ đồ bàn phím cổ điển</translation>
276 <translation id="4532633738839459153">{COUNT,plural, =1{dấu gạch chéo}other{# dấu gạch chéo}}</translation>
277 <translation id="4547556996012970016">Tiêu đề cấp 5 tiếp theo</translation>
278 <translation id="4554899522007042510">Độ sáng <ph name="BRIGHTNESS" /> phần trăm</translation>
279 <translation id="4562381607973973258">Tiêu đề</translation>
280 <translation id="4591507479202817876">, đã được chọn</translation>
281 <translation id="4597532268155981612">biểu mẫu</translation>
282 <translation id="4597896406374528575">Tháng 4</translation>
283 <translation id="4615592953348396470">Bỏ qua nhấn phím tiếp theo</translation>
284 <translation id="461613135510474570">Câu</translation>
285 <translation id="4647836961514597010">Công cụ chọn màu</translation>
286 <translation id="4668929960204016307">,</translation>
287 <translation id="4688873778442829762">grd</translation>
288 <translation id="4693675773662933727">Điểm mốc trước</translation>
289 <translation id="4696413482802371445">Không có tiêu đề cấp 5 tiếp theo nào.</translation>
290 <translation id="4729095194763193578">Hàng trước của bảng</translation>
291 <translation id="4736221692378411923">Tháng 8</translation>
292 <translation id="4740661827607246557">Lệnh trợ giúp</translation>
293 <translation id="4759716709594980008">Trình khám phá bàn phím ChromeOS</translation>
294 <translation id="4763296182459741068">Đã bao gồm cả cuối trang</translation>
295 <translation id="4763480195061959176">video</translation>
296 <translation id="481165870889056555">Thông báo tiêu đề của trang hiện tại</translation>
297 <translation id="4826415162591436065">Điều hướng tiến lên</translation>
298 <translation id="4826604887384865800">Bước nhảy tiếp theo</translation>
299 <translation id="4827410568042294688">đã bỏ chọn</translation>
300 <translation id="4842108708071771135">Không có khung trích dẫn tiếp theo nào.</translation>
301 <translation id="4848993367330139335">tmr</translation>
302 <translation id="4850023505158945298">Phần tử tương tự trước.</translation>
303 <translation id="4867316986324544967">Bật ghi nhật ký TTS</translation>
304 <translation id="4877261390094455813">Nhập truy vấn tìm kiếm.</translation>
305 <translation id="4886524826165775965"><ph name="INDEX" />/<ph name="TOTAL" /></translation>
306 <translation id="4894355468197982314">=</translation>
307 <translation id="489907760999452556">Liên kết bên trong</translation>
308 <translation id="4953585991029886728">Chỉnh sửa văn bản</translation>
309 <translation id="4954534434583049121">Khối trích dẫn trước</translation>
310 <translation id="4970377555447282413">Hiển thị chế độ xem phóng to của nội dung trang.</translation>
311 <translation id="4973717656530883744">Tối thiểu <ph name="X" /></translation>
312 <translation id="4973762002207131920">Được chuyển thành <ph name="KEY" />.</translation>
313 <translation id="4975416682604111799">mili giây</translation>
314 <translation id="49787999531187221">ChromeVox hiện không hoạt động.</translation>
315 <translation id="4979404613699303341">Nút trước</translation>
316 <translation id="4982773647088557172"><ph name="VALUE" />, <ph name="NAME" />, hộp danh sách</translation>
317 <translation id="4983588134362688868">Chuyển đến đầu trang</translation>
318 <translation id="4986606102545753256"><ph name="NAME" />, cửa sổ</translation>
319 <translation id="4993152509206108683">Tốc độ <ph name="PERCENT" /> phần trăm</translation>
320 <translation id="4996716799442435517">Hình ảnh</translation>
321 <translation id="4997282455736854877"><ph name="NAME" />, nút radio đã được chọn</translation>
322 <translation id="4997475792277222884">Không có mục tiếp theo nào không phải là liên kết.</translation>
323 <translation id="5000760171916499057">Không có biểu mẫu nào.</translation>
324 <translation id="5005670136041063723">Không có phần tử tương tự nào khác.</translation>
325 <translation id="501473567976723023">Tháng 1</translation>
326 <translation id="5041394372352067729">Di chuyển màn hình chữ nổi về đầu trang</translation>
327 <translation id="5042770794184672516">Tăng âm lượng giọng nói</translation>
328 <translation id="5050015258024679800">Tiêu đề cấp 4 trước</translation>
329 <translation id="5054047268577924192">Mục danh sách trước</translation>
330 <translation id="5078661581131202757">Chọn tệp</translation>
331 <translation id="5080758118274074384">được nhấp đúp</translation>
332 <translation id="5098541983634824365">Thoát khỏi lưới.</translation>
333 <translation id="5102981729317424850">Thanh công cụ</translation>
334 <translation id="5110983769041734144">Không có trường biểu mẫu trước nào.</translation>
335 <translation id="5111640677200759579">Tiêu đề cột</translation>
336 <translation id="5136967254288895616">Không có liên kết trước nào.</translation>
337 <translation id="513774504516943387">lnk</translation>
338 <translation id="517143700877085897">, không được chọn</translation>
339 <translation id="5183440668879371625">Dòng chữ nổi trước</translation>
340 <translation id="5184944171021383281">Không có trường biểu mẫu tiếp theo nào.</translation>
341 <translation id="5189244881767082992">Dòng</translation>
342 <translation id="5203930734796605961"><ph name="KEY" /> đã được gán cho một lệnh.</translation>
343 <translation id="5205493599117157272">Danh sách <ph name="TYPE" />.</translation>
344 <translation id="520883772648104506">Không có nút radio tiếp theo nào.</translation>
345 <translation id="5263344797180442561">h2</translation>
346 <translation id="528468243742722775">End</translation>
347 <translation id="5291783959063340370">Đối tượng</translation>
348 <translation id="5304943142864553931"><ph name="TITLE" />, tab</translation>
349 <translation id="5310788376443009632">đã xóa:</translation>
350 <translation id="5320727453979144100">Đã bật chế độ cố định</translation>
351 <translation id="5321085947096604457">{COUNT,plural, =1{dấu phẩy}other{# dấu phẩy}}</translation>
352 <translation id="532371086589123547"><ph name="VALUE" />, hộp văn bản</translation>
353 <translation id="5330443287809544590"><ph name="NAME" />, liên kết</translation>
354 <translation id="536031132345979795">Lùi lại đoạn trước đó trong khi tiếp tục đọc</translation>
355 <translation id="5368000168321181111">Tắt kết nối tai nghe</translation>
356 <translation id="5374320867641260420">Không có nút tiếp theo nào.</translation>
357 <translation id="5382299583965267720">Không có tiêu đề cấp 1 tiếp theo nào.</translation>
358 <translation id="5402367795255837559">Chữ nổi</translation>
359 <translation id="5407530583102765689">{COUNT,plural, =1{dấu chấm phẩy}other{# dấu chấm phẩy}}</translation>
360 <translation id="5411891038905756502">Không có điểm nhảy trước nào.</translation>
361 <translation id="5436105723448703439">{COUNT,plural, =1{dấu nhỏ hơn}other{# dấu nhỏ hơn}}</translation>
362 <translation id="5455441614648621694">Bổ sung</translation>
363 <translation id="5485036206801896268">Không có hình trước nào.</translation>
364 <translation id="5486947920110100234">Không có điểm nhảy tiếp theo nào.</translation>
365 <translation id="549602578321198708">Từ</translation>
366 <translation id="5500932716852106146">Không có trường văn bản có thể chỉnh sửa trước nào.</translation>
367 <translation id="5502713021410870035">Tháng 9</translation>
368 <translation id="5507663321906818013">Dấu gỡ lỗi</translation>
369 <translation id="5518443085409638729">Đặt con trỏ giữa các ký tự khi chỉnh sửa văn bản (như Mac OS X).</translation>
370 <translation id="552195134157544755">Nút radio</translation>
371 <translation id="5534303576632885660">tiêu đề</translation>
372 <translation id="5546092960038624944">Không có tiêu đề cấp 5 trước nào.</translation>
373 <translation id="556042886152191864">Nút</translation>
374 <translation id="5561345396546889625">Danh sách tiếp theo</translation>
375 <translation id="5583640892426849032">Backspace</translation>
376 <translation id="5585044216466955529">Chỉnh sửa văn bản, mục nhập email</translation>
377 <translation id="5597170376237141345">Hộp kiểm tiếp theo</translation>
378 <translation id="5597933780944041114">Không có tiêu đề nào tiếp theo.</translation>
379 <translation id="5598905979683743333"><ph name="NAME" />, nút radio bị bỏ chọn</translation>
380 <translation id="5601172225407283979">Thực hiện tác vụ mặc định</translation>
381 <translation id="5608798115546226984">Tự động hoàn thành nội dòng</translation>
382 <translation id="5623842676595125836">Nhật ký</translation>
383 <translation id="5628125749885014029">h4</translation>
384 <translation id="5637871198229500030">Không có bảng trước nào.</translation>
385 <translation id="5655682562155942719">Chuyển lệnh</translation>
386 <translation id="56637627897541303">Vùng văn bản</translation>
387 <translation id="5681643281275621376">def</translation>
388 <translation id="5682113568322255809">Mốc</translation>
389 <translation id="5683155931978483559">Hộp kiểm trước</translation>
390 <translation id="5684277895745049190">Danh sách</translation>
391 <translation id="5700650669149824506">Không có tiêu đề cấp 4 trước nào.</translation>
392 <translation id="5709192780268610569">Không có mô tả dài nào</translation>
393 <translation id="5712338278108304766">Cột tiếp theo của bảng</translation>
394 <translation id="571866080859340309">Thăm dò nhóm</translation>
395 <translation id="5728409797179002635">Không tìm thấy bảng nào.</translation>
396 <translation id="5748623122140342504">Tiêu đề cấp 5 trước</translation>
397 <translation id="5750633686117194034">Không có phím bổ trợ nào được nhấn; vui lòng nhấn và giữ một hoặc nhiều phím bổ trợ; nhấc ngón tay khi hoàn tất và bạn sẽ nghe thấy phím được đặt. Nhấn tab để thoát.</translation>
398 <translation id="5788275253279308023">tab <ph name="TITLE" /> trong cửa sổ ẩn danh</translation>
399 <translation id="5806206155699461681">Cải thiện các trang web cụ thể (như Google Tìm kiếm).</translation>
400 <translation id="5819072574982403430">Mục cây</translation>
401 <translation id="5826479389509458994">hàng <ph name="ROW" /> cột <ph name="COL" /></translation>
402 <translation id="5850707923114094062">Xoay về phía sau</translation>
403 <translation id="5851548754964597211">Danh sách tab</translation>
404 <translation id="5859752971144398932">Đã thoát khỏi tiện ích tìm trong trang.</translation>
405 <translation id="5866042630553435010">Đã kiểm tra một phần</translation>
406 <translation id="5869546221129391014">Lưới</translation>
407 <translation id="5876817486144482042">Giảm âm lượng giọng nói</translation>
408 <translation id="5887397643266327462">Phụ đề chữ nổi đã được bật.</translation>
409 <translation id="5891934789323004067">Bảng</translation>
410 <translation id="5919442531159595654">sao chép.</translation>
411 <translation id="5937336320314038555">{COUNT,plural, =1{dấu bằng}other{# dấu bằng}}</translation>
412 <translation id="5939518447894949180">Đặt lại</translation>
413 <translation id="5948123859135882163">Chuyển đổi diễn giải biểu thức toán học giữa cấu trúc và ngữ nghĩa</translation>
414 <translation id="5955304353782037793">app</translation>
415 <translation id="5956928062748260866">Hộp thoại</translation>
416 <translation id="5963413905009737549">Phần</translation>
417 <translation id="5983179082906765664">Tăng mức độ chi tiết của điều hướng</translation>
418 <translation id="5999630716831179808">Giọng nói</translation>
419 <translation id="6000417740266304866">Thay đổi bảng chữ nổi 8 chấm hiện tại bằng cách chọn một tùy chọn từ danh sách bên dưới.</translation>
420 <translation id="6006050241733874051">Biểu mẫu</translation>
421 <translation id="6006064078185310784">{COUNT,plural, =1{dấu gạch chéo ngược}other{# dấu gạch chéo ngược}}</translation>
422 <translation id="6037602951055904232">Xoay về phía trước</translation>
423 <translation id="6119955456199054975">Cuối ô.</translation>
424 <translation id="6122013438240733403">btn</translation>
425 <translation id="6129953537138746214">Dấu cách</translation>
426 <translation id="6142308968191113180">Tiêu đề 4</translation>
427 <translation id="6169420925157477918">Hình ảnh có mô tả dài</translation>
428 <translation id="6186305613600865047">Chuyển đến cuối trang</translation>
429 <translation id="6193330012414963395">SA CH</translation>
430 <translation id="622484624075952240">Xuống</translation>
431 <translation id="6236061028292614533">Tiêu đề tiếp theo</translation>
432 <translation id="6254901459154107917">Vùng văn bản có thể chỉnh sửa tiếp theo</translation>
433 <translation id="6259464875943891919">Đã thoát <ph name="TYPE" />.</translation>
434 <translation id="6281876499889881039">Phần tử tương tự tiếp theo.</translation>
435 <translation id="6282062888058716985">điều hướng</translation>
436 <translation id="6290434000785343030">Không có hộp kết hợp tiếp theo nào.</translation>
437 <translation id="6307969636681130414">Đã nhấn</translation>
438 <translation id="6324551002951139333">Đã phát hiện lỗi ngữ pháp</translation>
439 <translation id="6348657800373377022">Hộp combo</translation>
440 <translation id="6355910664415701303">Không có mục danh sách trước nào.</translation>
441 <translation id="6364795331201459219">h6</translation>
442 <translation id="6368143427468974988">Tiêu đề trước</translation>
443 <translation id="6387719785439924554">loại trừ</translation>
444 <translation id="6411426777058107714">Không có nút radio trước nào.</translation>
445 <translation id="6414968628640960377">Phần tử khác trước.</translation>
446 <translation id="641759969622533235">{COUNT,plural, =1{dấu hai chấm}other{# dấu hai chấm}}</translation>
447 <translation id="6438968337250688271"><ph name="NAME" />, menu</translation>
448 <translation id="6444046323172968959">Hộp thoại thông báo</translation>
449 <translation id="6459511626086141404">Sơ đồ bàn phím phẳng</translation>
450 <translation id="6468049171101508116">Nút tiếp theo</translation>
451 <translation id="6491972999578897419">Thay đổi giọng nói hiện tại bằng cách chọn tùy chọn từ danh sách bên dưới.</translation>
452 <translation id="6508059270146105198">Di chuyển màn hình chữ nổi xuống cuối trang</translation>
453 <translation id="6536864053412760904">Mã thông báo toán học ML</translation>
454 <translation id="6550720799683018100">Thay đổi sơ đồ bàn phím hiện tại bằng cách chọn một tùy chọn từ danh sách bên dưới.</translation>
455 <translation id="6561818612645211875">Đi tới đầu hàng hiện tại</translation>
456 <translation id="6587021927234520429">Không có tiêu đề cấp 4 tiếp theo nào.</translation>
457 <translation id="6601344353291556895">Bật mô tả chi tiết.</translation>
458 <translation id="6615602925644411249">Tìm trong trang.</translation>
459 <translation id="6633350132811819843">Không có bảng tiếp theo nào.</translation>
460 <translation id="6637586476836377253">nhật ký</translation>
461 <translation id="6657128831881431364">Thanh tiến độ</translation>
462 <translation id="6659594942844771486">Tab</translation>
463 <translation id="667999046851023355">Tài liệu</translation>
464 <translation id="6697092096875747123">Hộp kết hợp trước</translation>
465 <translation id="6714813999819678458">Tiêu đề cấp 2 trước</translation>
466 <translation id="6716505898850596801">Phím bổ trợ</translation>
467 <translation id="671916444866103745">Không có mốc ARIA tiếp theo nào.</translation>
468 <translation id="6734854816611871228"><ph name="VALUE" />, hộp kết hợp</translation>
469 <translation id="6735257939857578167"><ph name="NUM" /> mục</translation>
470 <translation id="6736510033526053669">tab đã được tạo</translation>
471 <translation id="6786800275320335305">Bài viết</translation>
472 <translation id="6787839852456839824">Phím tắt</translation>
473 <translation id="6793101435925451627">lstbx</translation>
474 <translation id="6833103209700200188">Chân trang</translation>
475 <translation id="6877435256196695200">Không có hình nào tiếp theo.</translation>
476 <translation id="6897341342232909480">Di chuyển sang trái</translation>
477 <translation id="6901540140423170855">ngày</translation>
478 <translation id="6910211073230771657">Đã xóa</translation>
479 <translation id="6911965441508464308">Không có ô nào phía trên.</translation>
480 <translation id="6919104639734799681">Hiển thị danh sách bảng</translation>
481 <translation id="6964088412282673743">Không có điều khiển trước nào.</translation>
482 <translation id="6996566555547746822">Hộp kết hợp tiếp theo</translation>
483 <translation id="7005146664810010831">Không tìm thấy URL nào</translation>
484 <translation id="7010712454773919705">Phím bổ trợ ChromeVox</translation>
485 <translation id="7031651751836475482">lstitm</translation>
486 <translation id="7037042857287298941">Danh sách trước</translation>
487 <translation id="7041173719775863268">Kết thúc chọn</translation>
488 <translation id="7095834689119144465">Chỉnh sửa văn bản chỉ dành cho số</translation>
489 <translation id="7096001299300236431">Phương tiện trước</translation>
490 <translation id="712735679809149106">nói từ</translation>
491 <translation id="713824876195128146">Khối trích dẫn tiếp theo</translation>
492 <translation id="7161771961008409533">Nút cửa sổ bật lên</translation>
493 <translation id="7167657087543110">âm ký tự</translation>
494 <translation id="7170733337935166589">Chuyển đến đoạn tiếp theo trong khi tiếp tục đọc</translation>
495 <translation id="7181697990050180700">Tùy chỉnh phím tắt cho các lệnh được sử dụng thường xuyên bằng cách nhập chúng vào trường tương ứng bên dưới.</translation>
496 <translation id="7203150201908454328">Được mở rộng</translation>
497 <translation id="7210211103303402262">phút</translation>
498 <translation id="7217912842225915592">+<ph name="NUM" /></translation>
499 <translation id="7221740160534240920">dòng</translation>
500 <translation id="7226216518520804442">lst</translation>
501 <translation id="72393384879519786">Tiêu đề</translation>
502 <translation id="7241683698754534149">Mở mô tả dài trong tab mới</translation>
503 <translation id="7248671827512403053">Ứng dụng</translation>
504 <translation id="725969808843520477">Nút radio tiếp theo</translation>
505 <translation id="7269119382257320590">Không có dấu câu</translation>
506 <translation id="7273174640290488576">Trống</translation>
507 <translation id="7285387653379749618">Bảng</translation>
508 <translation id="7289186959554153431">Tiêu đề 3</translation>
509 <translation id="731576946540457939">Phụ đề chữ nổi đã bị tắt.</translation>
510 <translation id="7318872822751139669">Sử dụng chuột để thay đổi tiêu điểm.</translation>
511 <translation id="7322388933135261569">Tháng 2</translation>
512 <translation id="7332592614823088566">Hàng <ph name="ROWINDEX" /> / <ph name="ROWTOTAL" />, cột <ph name="COLINDEX" /> / <ph name="COLTOTAL" /></translation>
513 <translation id="7336596009609913925">có cửa sổ bật lên</translation>
514 <translation id="7356165926712028380">Chuyển sang chữ nổi 8 chấm</translation>
515 <translation id="7362871137496673139">Không có tiêu đề cấp 2 trước nào.</translation>
516 <translation id="7370432716629432284">{COUNT,plural, =1{dấu và}other{# dấu và}}</translation>
517 <translation id="7374104575779636480">Thoát khỏi bảng.</translation>
518 <translation id="739763518212184081">Dòng trước</translation>
519 <translation id="7400575256015741911">Đã phát hiện lỗi chính tả</translation>
520 <translation id="7408482676469142474">tbl</translation>
521 <translation id="7425395583360211003">quay lại</translation>
522 <translation id="7434509671034404296">Nhà phát triển</translation>
523 <translation id="7439060726180460871">Thư mục</translation>
524 <translation id="7491962110804786152">tab</translation>
525 <translation id="7492049978501397201">Đã vào hộp thoại</translation>
526 <translation id="7532613204005497612">Tháng 6</translation>
527 <translation id="7540083713905917247"><ph name="VALUE" />, <ph name="NAME" />, thanh trượt</translation>
528 <translation id="7586163296341959563">dán.</translation>
529 <translation id="7596919493010894443">đã xóa lựa chọn</translation>
530 <translation id="7604026522577407655">Đi tới đầu cột hiện tại</translation>
531 <translation id="7609342235116740824">Thông báo URL của trang hiện tại</translation>
532 <translation id="7609363189280667021">Chuyển đổi phụ đề chữ nổi</translation>
533 <translation id="762020119231868829">Tạm dừng tất cả các tiện ích con phương tiện hiện đang phát</translation>
534 <translation id="7625690649919402823">Bảng tiếp theo</translation>
535 <translation id="7641134354185483015">Không có tiêu đề cấp 3 trước nào.</translation>
536 <translation id="7659376057562985921"><ph name="VALUE" />, <ph name="NAME" />, hộp văn bản</translation>
537 <translation id="7663318257180412551">Tiêu đề 2</translation>
538 <translation id="7674576868851035240">Liên kết tiếp theo</translation>
539 <translation id="7674768236845044097">đánh dấu</translation>
540 <translation id="7684431668231950609">Chỉnh sửa văn bản, mục nhập URL</translation>
541 <translation id="7693840228159394336">Nút radio trước</translation>
542 <translation id="7770823902658038748"><ph name="VALUE" />, <ph name="NAME" />, hộp văn bản nhập mật khẩu</translation>
543 <translation id="7805247615045262757">điều hướng mặc định</translation>
544 <translation id="7805768142964895445">Trạng thái</translation>
545 <translation id="7810781339813764006">Nhóm tiếp theo</translation>
546 <translation id="7819187121850078213">tab <ph name="TITLE" /> trong cửa sổ</translation>
547 <translation id="7828956995407538686">Tháng 10</translation>
548 <translation id="7839679365527550018">Từ trước</translation>
549 <translation id="7851816175263618915">Một số dấu câu</translation>
550 <translation id="7870596830398826354">Cây toán học ML</translation>
551 <translation id="78826985582142166">sldr</translation>
552 <translation id="7895896691902835279">Liên kết không xác định</translation>
553 <translation id="7927711904086083099">Chưa chọn</translation>
554 <translation id="7939428177581522200">đã thêm vào lựa chọn</translation>
555 <translation id="794091007957014205">{COUNT,plural, =1{dấu @}other{# dấu @}}</translation>
556 <translation id="7974390230414479278">Mục menu</translation>
557 <translation id="8002119852008410879">{COUNT,plural, =1{dấu chấm than}other{# dấu chấm than}}</translation>
558 <translation id="8007540374018858731">h3</translation>
559 <translation id="8009786657110126785">{COUNT,plural, =1{dấu ngoặc kép}other{# dấu ngoặc kép}}</translation>
560 <translation id="8033827949643255796">đã chọn</translation>
561 <translation id="8035962149453661158">tối đa:<ph name="X" /></translation>
562 <translation id="8042761080832772327">Chỉnh sửa văn bản, mục nhập tìm kiếm</translation>
563 <translation id="8049189770492311300">Bộ tính giờ</translation>
564 <translation id="8065607967589909823">Lựa chọn hiện tại là</translation>
565 <translation id="8066678206530322333">Biểu ngữ</translation>
566 <translation id="8110647606445335195">Không có mốc ARIA nào.</translation>
567 <translation id="8153880621934657047">Không phải bên trong bảng.</translation>
568 <translation id="817440585505441544">{COUNT,plural, =1{dấu gạch dưới}other{# dấu gạch dưới}}</translation>
569 <translation id="8179976553408161302">Enter</translation>
570 <translation id="81960742267269908">cắt.</translation>
571 <translation id="8199231515320852133">Thông báo các tiêu đề của ô hiện tại</translation>
572 <translation id="820417203470636242">Ô trống.</translation>
573 <translation id="8215202828671303819">Đa chọn</translation>
574 <translation id="8276439074553447000">Nhảy tới mục có thể đặt tiêu điểm trước</translation>
575 <translation id="8278417001922463147">Không có bài viết trước nào.</translation>
576 <translation id="8283603667300770666">Trường biểu mẫu tiếp theo</translation>
577 <translation id="831207808878314375">Định nghĩa</translation>
578 <translation id="8313653172105209786">dir</translation>
579 <translation id="8344569602005188545">giờ</translation>
580 <translation id="8345569862449483843">{COUNT,plural, =1{dấu thăng}other{# dấu thăng}}</translation>
581 <translation id="8374154622594089836">tháng</translation>
582 <translation id="8378855320830505539">Khu vực</translation>
583 <translation id="8382679411218029383">Tự động hoàn thành nội dòng và danh sách</translation>
584 <translation id="8428603554127842284">cấp <ph name="DEPTH" /></translation>
585 <translation id="842922884199979200">Không có tiêu đề cấp 3 tiếp theo nào.</translation>
586 <translation id="844681116543532394">Không có hộp kiểm trước nào.</translation>
587 <translation id="8455868257606149352">Tối đa <ph name="X" /></translation>
588 <translation id="84575901236241018">có khóa truy cập, <ph name="KEY" /></translation>
589 <translation id="8503360654911991865">Giảm mức độ chi tiết của điều hướng</translation>
590 <translation id="8520472399088452386">Nút quay tròn</translation>
591 <translation id="8538744478902126321">Đoán tại tiêu đề hàng của ô hiện tại</translation>
592 <translation id="8540054775867439484">Đã bao gồm cả đầu trang</translation>
593 <translation id="8548973727659841685">Ký tự</translation>
594 <translation id="8561322612995434619">có cửa sổ bật lên</translation>
595 <translation id="8584721346566392021">h5</translation>
596 <translation id="8587549812518406253">Mục danh sách tiếp theo</translation>
597 <translation id="860150890330522909">Hộp kiểm <ph name="NAME" /> đã được chọn</translation>
598 <translation id="8606621670302093223">Kiểm soát ngày</translation>
599 <translation id="8631359288236106450">đã chọn <ph name="COUNT" /> mục</translation>
600 <translation id="8638532244051952400">Thông báo tọa độ ô hiện tại</translation>
601 <translation id="8650576015643545550">Không có danh sách trước nào.</translation>
602 <translation id="8653646212587894517">Hiển thị danh sách liên kết</translation>
603 <translation id="8664519043722036194">giây</translation>
604 <translation id="867187640362843212">Tiêu đề 5</translation>
605 <translation id="8697111817566059991">{COUNT,plural, =1{dấu sổ thẳng}other{# dấu sổ thẳng}}</translation>
606 <translation id="8723726026961763755">Hệ thống đã được cập nhật. Bạn nên khởi động lại.</translation>
607 <translation id="8735450637152821465">Bắt đầu chọn</translation>
608 <translation id="8743786158317878347">vào nội dung có cấu trúc, chẳng hạn như bảng</translation>
609 <translation id="8747966237988593539">Danh sách theo thứ tự</translation>
610 <translation id="8759334257841767240">Không có liên kết tiếp theo nào.</translation>
611 <translation id="8767968232364267681">Tiêu đề cấp 4 tiếp theo</translation>
612 <translation id="8770473310765924354">thoát nội dung có cấu trúc, chẳng hạn như bảng</translation>
613 <translation id="8791025954632646584">Diễn giải ngữ nghĩa được bật</translation>
614 <translation id="8796411681063377102">Tiêu đề cấp 3 tiếp theo</translation>
615 <translation id="8808582214901541005">Tháng 3</translation>
616 <translation id="8825828890761629845">bnr</translation>
617 <translation id="8851136666856101339">chính</translation>
618 <translation id="8856538297388979332">Nhấn lên hoặc xuống để xem lại lệnh, nhấn enter để kích hoạt</translation>
619 <translation id="8864099967139188018">Không có tiêu đề cấp 6 tiếp theo nào.</translation>
620 <translation id="8882002077197914455">Tiêu đề hàng</translation>
621 <translation id="8896347895970027998">Chuyển đổi ChromeVox giữa trạng thái hoạt động hoặc không hoạt động.</translation>
622 <translation id="8898516272131543774">Nói dấu câu theo chu trình</translation>
623 <translation id="8900148057318340779">Phím tiền tố</translation>
624 <translation id="8931936695772494138">Tiêu đề trống</translation>
625 <translation id="8940925288729953902">Phím bổ trợ</translation>
626 <translation id="8943175951035496220">Không có ô nào bên phải.</translation>
627 <translation id="900114243503212879">tệp</translation>
628 <translation id="9027462562263121875">Không có bảng nào.</translation>
629 <translation id="9040132695316389094">Tiêu đề 1</translation>
630 <translation id="9043969572162476692"><ph name="NUM" />%</translation>
631 <translation id="9061915073547935367">Bật/tắt tiện ích tìm kiếm</translation>
632 <translation id="9065283790526219006">+cửa sổ bật lên</translation>
633 <translation id="9077213568694924680">đã xóa khỏi lựa chọn</translation>
634 <translation id="9082874451376019682">Không có thanh trượt trước nào.</translation>
635 <translation id="9089864840575085222">Nói khi nhập theo chu trình</translation>
636 <translation id="9107530006868467849">Không có tiện ích phương tiện trước nào.</translation>
637 <translation id="9108370397979208512">toán học</translation>
638 <translation id="911476240645808512">{COUNT,plural, =1{dấu phần trăm}other{# dấu phần trăm}}</translation>
639 <translation id="9115913704608474258">Tháng 11</translation>
640 <translation id="9128414153595658330">dlg</translation>
641 <translation id="9151211641321628915">Thông báo mô tả ngắn của vị trí hiện tại</translation>
642 <translation id="9153606228985488238">Cao độ <ph name="PERCENT" /> phần trăm</translation>
643 <translation id="9160096769946561184">Đi tới cuối cột hiện tại</translation>
644 <translation id="9173115498289768110">Âm lượng <ph name="PERCENT" /> phần trăm</translation>
645 <translation id="9178973770513562274">Sử dụng phím mũi tên lên và xuống để duyệt hoặc nhập để tìm kiếm.</translation>
646 <translation id="9192904702577636854">Bảng chữ chạy</translation>
647 <translation id="9212322457209634662">Không có phần tiếp theo nào.</translation>
648 <translation id="930275611743429116">Lựa chọn bắt đầu hoặc kết thúc.</translation>
649 <translation id="948171205378458592">Giảm tốc độ nói</translation>
650 <translation id="962913030769097253">Tiêu đề cấp 1 tiếp theo</translation>
651 <translation id="973955474346881951">Bật/tắt chế độ cố định</translation>
652 </translationbundle>