2 <!DOCTYPE translationbundle
>
3 <translationbundle lang=
"vi">
4 <translation id=
"1287053896835709737">Vàng trên nền đen
</translation>
5 <translation id=
"1408730541890277710">Thay thế hình ảnh bằng văn bản thay thế.
</translation>
6 <translation id=
"145360476452865422">Chính sách hoạt ảnh:
</translation>
7 <translation id=
"1555130319947370107">Xanh lam
</translation>
8 <translation id=
"1588438908519853928">Bình thường
</translation>
9 <translation id=
"1591070050619849194">Tắt tất cả hoạt ảnh.
</translation>
10 <translation id=
"1703735871906654364">Duyệt với con nháy
</translation>
11 <translation id=
"1791496371305830581">Cho phép tất cả hình ảnh động.
</translation>
12 <translation id=
"1996252509865389616">Bật?
</translation>
13 <translation id=
"2079545284768500474">Hoàn tác
</translation>
14 <translation id=
"2179565792157161713">Mở mô tả dài trong tab mới
</translation>
15 <translation id=
"2223143012868735942">Bộ lọc màu tùy chỉnh được áp dụng cho các trang web để tăng cường nhận biết màu.
</translation>
16 <translation id=
"2394933097471027016">Hãy dùng thử ngay bây giờ - chế độ Duyệt với con nháy luôn được bật trên trang này!
</translation>
17 <translation id=
"2471847333270902538">Lược đồ màu dành cho
<ph name=
"SITE" />:
</translation>
18 <translation id=
"2648340354586434750">Nhấn và giữ
<span class='key'
>Tùy chọn
</span
> để di chuyển theo từ.
</translation>
19 <translation id=
"2795227192542594043">Tiện ích này cung cấp cho bạn một con trỏ di động trong trang web, cho phép bạn chọn văn bản bằng bàn phím.
</translation>
20 <translation id=
"2808027189040546825">Bước
1: Chọn hàng có các ngôi sao nhạt nhất:
</translation>
21 <translation id=
"2965611304828530558"><p
>Khi bạn tới một liên kết hoặc nút điều khiển, liên kết hoặc nút điều khiển đó sẽ tự động được lấy làm tiêu điểm. Nhấn
<span class='key'
>Enter
</span
> để nhấp vào liên kết hoặc nút.
</p
> <p
> Khi một nút điều khiển được lấy làm tiêu điểm (như hộp văn bản hoặc hộp danh sách) đang chụp các phím mũi tên, nhấn
<span class='key'
>Esc
</span
> rồi đến mũi tên trái hoặc phải để tiếp tục chế độ Duyệt với con nháy.
</p
> <p
> Hoặc, nhấn vào
<span class='key'
>Tab
</span
> để chuyển tới nút điều khiển có thể lấy làm tiêu điểm tiếp theo.
</p
></translation>
22 <translation id=
"3252573918265662711">Thiết lập
</translation>
23 <translation id=
"3410969471888629217">Bỏ qua các tùy chỉnh đối với trang web
</translation>
24 <translation id=
"3435896845095436175">Bật
</translation>
25 <translation id=
"3622586652998721735">Đặt làm giao thức mặc định
</translation>
26 <translation id=
"3812541808639806898">Trình xem văn bản thay thế hình ảnh
</translation>
27 <translation id=
"381767806621926835">Nhấp chuột phải vào bất cứ nội dung nào có thuộc tính
"longdesc" hoặc
"aria-describedat" để truy cập vào mô tả dài của nội dung đó.
</translation>
28 <translation id=
"4023902424053835668">Duyệt qua văn bản của trang web bằng các phím mũi tên.
</translation>
29 <translation id=
"4388820049312272371">Đánh dấu nhanh vị trí con trỏ.
</translation>
30 <translation id=
"4394049700291259645">Vô hiệu hóa
</translation>
31 <translation id=
"4769065380738716500">Hình ảnh đã được thay thế bởi văn bản thay thế của hình ảnh.
</translation>
32 <translation id=
"4896660567607030658">Không có phản hồi, chỉ hiển thị con trỏ.
</translation>
33 <translation id=
"4937901943818762779">Cho phép hình ảnh động nhưng chỉ được xuất hiện một lần.
</translation>
34 <translation id=
"4954450790315188152">Khi chế độ Duyệt với con nháy được bật:
</translation>
35 <translation id=
"5041932793799765940">Điều chỉnh màu
</translation>
36 <translation id=
"5094574508723441140">Độ tương phản tăng
</translation>
37 <translation id=
"5173942593318174089">Đánh dấu vị trí con trỏ bằng hoạt ảnh.
</translation>
38 <translation id=
"5287723860611749454"><p
>Sử dụng các phím mũi tên để di chuyển trong toàn bộ tài liệu.
</p
><p
>Nhấp vào nơi bất kỳ để di chuyển con trỏ tới vị trí đó.
</p
> <p
> Nhấn
<span class='key'
>Shift
</span
> + các mũi tên để chọn văn bản.
</p
></translation>
39 <translation id=
"5331422999063554397">Màu đảo ngược
</translation>
40 <translation id=
"5555153510860501336">Độ tương phản cao đang bị tắt
</translation>
41 <translation id=
"5558600050691192317">Lệnh bàn phím
</translation>
42 <translation id=
"5594989420907487559">Chạy hoạt ảnh chỉ một lần hoặc tắt hoàn toàn hoạt ảnh.
</translation>
43 <translation id=
"5631241868147802353">Lược đồ màu mặc định:
</translation>
44 <translation id=
"5650358096585648000">Phản hồi trực quan
</translation>
45 <translation id=
"5710185147685935461">Thay đổi hoặc đảo ngược lược đồ màu để giúp trang web dễ đọc hơn.
</translation>
46 <translation id=
"5939518447894949180">Đặt lại
</translation>
47 <translation id=
"595639123821853262">Thang độ xám đảo ngược
</translation>
48 <translation id=
"6017514345406065928">Xanh lục
</translation>
49 <translation id=
"6050189528197190982">Thang độ xám
</translation>
50 <translation id=
"6170146920149900756">Trình tăng cường màu
</translation>
51 <translation id=
"633394792577263429">Nhấn và giữ
<span class='key'
>Control
</span
> để di chuyển theo từ.
</translation>
52 <translation id=
"6550675742724504774">Tùy chọn
</translation>
53 <translation id=
"6838518108677880446">Thiết lập:
</translation>
54 <translation id=
"690628312087070417">Khi con nháy nhảy một khoảng cách rộng:
</translation>
55 <translation id=
"6965382102122355670">OK
</translation>
56 <translation id=
"7379645913608427028">Mức độ
</translation>
57 <translation id=
"7384431257964758081">Độ tương phản cao đang được bật
</translation>
58 <translation id=
"7586636300921797327">Bước
2: Điều chỉnh thanh trượt cho đến khi tất cả ngôi sao hiển thị trong
59 hàng đã chọn
</translation>
60 <translation id=
"7658239707568436148">Hủy
</translation>
61 <translation id=
"786423340267544509">Thêm đường viền vào phần tử có thuộc tính aria-describedat hoặc longdesc.
</translation>
62 <translation id=
"7942349550061667556">Đỏ
</translation>
63 <translation id=
"8254860724243898966">Nhấn
<span class='key'
>Alt
</span
> +
<img src='increase_brightness.png'
> (phím Tăng độ sáng hoặc F7) để bật chế độ Duyệt với con nháy. Nhấn lại để tắt.
</translation>
64 <translation id=
"8260673944985561857">Tùy chọn Duyệt với con nháy
</translation>
65 <translation id=
"8321034316479930120">Chính sách hoạt ảnh
</translation>
66 <translation id=
"8480209185614411573">Độ tương phản cao
</translation>
67 <translation id=
"8609925175482059018">Nhấn
<span class='key'
>F7
</span
> để bật chế độ Duyệt với con nháy. Nhấn lại để tắt.
</translation>
68 <translation id=
"894241283505723656">Mô tả dài trong menu ngữ cảnh
</translation>