1 # Translation of dpkg to Vietnamese
2 # This file is distributed under the same license as the dpkg package.
4 # Phan Vinh Thinh <teppi@vnoss.org>, 2005.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
6 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016.
10 "Project-Id-Version: dpkg 1.18.2\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: debian-dpkg@lists.debian.org\n"
12 "POT-Creation-Date: 2023-02-07 11:18+0000\n"
13 "PO-Revision-Date: 2016-01-14 08:22+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <debian-l10n-vietnamese@lists.debian.org>\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
26 msgid "failed to fstat archive"
27 msgstr "lỗi fstat kho lưu"
31 msgid "failed to read archive '%.255s'"
32 msgstr "lỗi đọc kho lưu “%.255s”"
34 #: lib/dpkg/ar.c lib/dpkg/dbmodify.c
36 msgid "unable to create '%.255s'"
37 msgstr "không thể tạo “%.255s”"
39 #: lib/dpkg/ar.c lib/dpkg/dir.c src/split/join.c src/split/queue.c
40 #: src/divert/main.c utils/update-alternatives.c
42 msgid "unable to close file '%s'"
43 msgstr "không thể đóng tập tin “%s”"
47 msgid "invalid character '%c' in archive '%.250s' member '%.16s' size"
49 "ký tự không hợp lệ “%c” trong kho lưu “%.250s” kích thước thành viên “%.16s”"
51 #: lib/dpkg/ar.c utils/update-alternatives.c
53 msgid "unable to write file '%s'"
54 msgstr "không thể ghi tập tin “%s”"
58 msgid "ar member name '%s' length too long"
59 msgstr "độ dài tên tập tin thành viên của ar “%s” quá lớn"
63 msgid "ar member size %jd too large"
64 msgstr "kích thước thành viên “ar” %jd là quá lớn"
68 #| msgid "ar member size %jd too large"
69 msgid "ar member time %jd too large"
70 msgstr "kích thước thành viên “ar” %jd là quá lớn"
74 msgid "generated corrupt ar header for '%s'"
75 msgstr "đã tạo một dòng đầu ar bị hỏng cho “%s”"
79 msgid "failed to fstat ar member file (%s)"
80 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về tập tin thành viên ar (%s)"
84 msgid "cannot append ar member file (%s) to '%s': %s"
85 msgstr "không thể nối thêm tập tin thành viên ar (%s) thành “%s”: %s"
87 #: lib/dpkg/arch.c lib/dpkg/parsehelp.c lib/dpkg/pkg-format.c
88 msgid "may not be empty string"
89 msgstr "có lẽ không phải là chuỗi rỗng"
92 msgid "must start with an alphanumeric"
93 msgstr "phải bắt đầu bằng một chữ trong bảng chữ cái"
95 #: lib/dpkg/arch.c lib/dpkg/parsehelp.c
97 msgid "character '%c' not allowed (only letters, digits and characters '%s')"
98 msgstr "không cho phép ký tự “%c” (chỉ cho phép chữ cái, chữ số và ký tự “%s”)"
101 msgctxt "architecture"
106 msgctxt "architecture"
111 msgid "error writing to architecture list"
112 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào danh sách kiến trúc"
114 #: lib/dpkg/atomic-file.c
116 #| msgid "cannot scan directory '%.255s'"
117 msgid "cannot create base directory for %s"
118 msgstr "không thể quét thư mục “%.255s”"
120 #: lib/dpkg/atomic-file.c
122 msgid "unable to create new file '%.250s'"
123 msgstr "không thể tạo tập tin mới “%.250s”"
125 #: lib/dpkg/atomic-file.c
127 msgid "unable to write new file '%.250s'"
128 msgstr "không thể ghi tập tin mới “%.250s”"
130 #: lib/dpkg/atomic-file.c
132 msgid "unable to flush new file '%.250s'"
133 msgstr "không thể đẩy dữ liệu từ bộ nhớ lên đĩa tập tin mới “%.250s”"
135 #: lib/dpkg/atomic-file.c
137 msgid "unable to sync new file '%.250s'"
138 msgstr "không thể đồng bộ hóa tập tin mới “%.250s”"
140 #: lib/dpkg/atomic-file.c
142 msgid "unable to close new file '%.250s'"
143 msgstr "không thể đóng tập tin mới “%.250s”"
145 #: lib/dpkg/atomic-file.c
147 msgid "error removing old backup file '%s'"
148 msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin sao lưu dự phòng cũ “%s”"
150 #: lib/dpkg/atomic-file.c
152 msgid "error creating new backup file '%s'"
153 msgstr "không thể tạo tập tin sao lưu dự phòng mới “%s”"
155 #: lib/dpkg/atomic-file.c lib/dpkg/db-ctrl-upgrade.c lib/dpkg/triglib.c
158 msgid "cannot remove '%.250s'"
159 msgstr "không thể gỡ bỏ “%.250s”"
161 #: lib/dpkg/atomic-file.c
163 msgid "error installing new file '%s'"
164 msgstr "lỗi cài đặt tập tin mới “%s”"
167 msgid "failed to write"
168 msgstr "gặp lỗi khi ghi"
171 msgid "failed to read"
172 msgstr "gặp lỗi khi đọc"
175 msgid "unexpected end of file or stream"
176 msgstr "gặp kết thúc bất ngờ của tập tin hay dòng dữ liệu"
179 msgid "failed to seek"
180 msgstr "gặp lỗi khi di chuyển tới vị trí đầu đọc"
182 #: lib/dpkg/command.c lib/dpkg/path-remove.c src/split/split.c
183 #: src/main/unpack.c utils/update-alternatives.c
185 msgid "unable to execute %s (%s)"
186 msgstr "không thể thực hiện %s (%s)"
188 #: lib/dpkg/compress.c
190 msgid "%s: pass-through copy error: %s"
191 msgstr "%s: lỗi chép pass-through (chuyển qua): %s"
193 #: lib/dpkg/compress.c
195 msgid "%s: error binding input to gzip stream"
196 msgstr "%s: lỗi đóng kết dữ liệu nhập với luồng nén gzip"
198 #: lib/dpkg/compress.c
200 msgid "%s: internal gzip read error: '%s'"
201 msgstr "%s: lỗi đọc nội bộ của gzip: “%s”"
203 #: lib/dpkg/compress.c
205 msgid "%s: internal gzip write error"
206 msgstr "%s: lỗi ghi nội bộ của gzip"
208 #: lib/dpkg/compress.c
210 #| msgid "%s: internal gzip read error: '%s'"
211 msgid "%s: internal gzip read error: %s"
212 msgstr "%s: lỗi đọc nội bộ của gzip: “%s”"
214 #: lib/dpkg/compress.c
216 msgid "%s: error binding output to gzip stream"
217 msgstr "%s: lỗi đóng kết dữ liệu xuất với luồng nén gzip"
219 #: lib/dpkg/compress.c
221 msgid "%s: internal gzip read error"
222 msgstr "%s: lỗi đọc nội bộ của gzip"
224 #: lib/dpkg/compress.c
226 msgid "%s: internal gzip write error: '%s'"
227 msgstr "%s: lỗi ghi nội bộ của gzip: “%s”"
229 #: lib/dpkg/compress.c
231 msgid "%s: internal gzip write error: %s"
232 msgstr "%s: lỗi ghi nội bộ của gzip: %s"
234 #: lib/dpkg/compress.c
236 msgid "%s: error binding input to bzip2 stream"
237 msgstr "%s: lỗi đóng kết dữ liệu nhập với luồng nén bzip2"
239 #: lib/dpkg/compress.c
241 msgid "%s: internal bzip2 read error: '%s'"
242 msgstr "%s: lỗi đọc nội bộ của bzip2: “%s”"
244 #: lib/dpkg/compress.c
246 msgid "%s: internal bzip2 write error"
247 msgstr "%s: lỗi ghi nội bộ của bzip2"
249 #: lib/dpkg/compress.c
251 msgid "%s: error binding output to bzip2 stream"
252 msgstr "%s: lỗi buộc dữ liệu xuất với luồng nén bzip2"
254 #: lib/dpkg/compress.c
256 msgid "%s: internal bzip2 read error"
257 msgstr "%s: lỗi đọc nội bộ của bzip2"
259 #: lib/dpkg/compress.c
261 msgid "%s: internal bzip2 write error: '%s'"
262 msgstr "%s: lỗi ghi nội bộ của bzip2: “%s”"
264 #: lib/dpkg/compress.c
265 msgid "unexpected bzip2 error"
266 msgstr "gặp lỗi bzip2 bất thường"
268 #: lib/dpkg/compress.c
269 msgid "internal error (bug)"
270 msgstr "lỗi nội bộ (đây là lỗi)"
272 #: lib/dpkg/compress.c
273 msgid "memory usage limit reached"
274 msgstr "đã đạt đến giới hạn sử dụng bộ nhớ"
276 #: lib/dpkg/compress.c
277 msgid "unsupported compression preset"
278 msgstr "không hỗ trợ phương thức nén cho trước"
280 #: lib/dpkg/compress.c
281 msgid "unsupported options in file header"
282 msgstr "các tùy chọn không được hỗ trợ trong phần đầu tập tin"
284 #: lib/dpkg/compress.c
285 msgid "compressed data is corrupt"
286 msgstr "dữ liệu đã nén bị hỏng"
288 #: lib/dpkg/compress.c
289 msgid "unexpected end of input"
290 msgstr "kết thúc của đầu vào bất thường"
292 #: lib/dpkg/compress.c
293 msgid "file format not recognized"
294 msgstr "không nhận ra định dạng tập tin"
296 #: lib/dpkg/compress.c
297 msgid "unsupported type of integrity check"
298 msgstr "kiểu của kiểm tra mức ưu tiên không được hỗ trợ"
300 #: lib/dpkg/compress.c
302 msgid "%s: lzma read error"
303 msgstr "%s: lỗi đọc lzma"
305 #: lib/dpkg/compress.c
307 msgid "%s: lzma write error"
308 msgstr "%s: lỗi ghi lzma"
310 #: lib/dpkg/compress.c
312 msgid "%s: lzma close error"
313 msgstr "%s: lỗi đóng lzma"
315 #: lib/dpkg/compress.c
317 msgid "%s: lzma error: %s"
318 msgstr "%s: lỗi lzma: %s"
320 #: lib/dpkg/compress.c
322 #| msgid "%s: lzma error: %s"
323 msgid "%s: zstd error: %s"
324 msgstr "%s: lỗi lzma: %s"
326 #: lib/dpkg/compress.c
328 #| msgid "cannot close decompressor pipe"
329 msgid "%s: cannot create zstd decompression context"
330 msgstr "không thể đóng ống dẫn giải nén"
332 #: lib/dpkg/compress.c
334 #| msgid "cannot close decompressor pipe"
335 msgid "%s: cannot create zstd compression context"
336 msgstr "không thể đóng ống dẫn giải nén"
338 #: lib/dpkg/compress.c
340 #| msgid "%s: lzma read error"
341 msgid "%s: zstd read error"
342 msgstr "%s: lỗi đọc lzma"
344 #: lib/dpkg/compress.c
346 #| msgid "%s: lzma write error"
347 msgid "%s: zstd write error"
348 msgstr "%s: lỗi ghi lzma"
350 #: lib/dpkg/compress.c
352 #| msgid "%s: lzma close error"
353 msgid "%s: zstd close error"
354 msgstr "%s: lỗi đóng lzma"
356 #: lib/dpkg/compress.c
358 #| msgid "invalid compression level for -%c: %ld"
359 msgid "invalid compression level %d"
360 msgstr "mức nén không hợp lệ cho -%c: %ld"
362 #: lib/dpkg/compress.c
363 msgid "unknown compression strategy"
364 msgstr "không hiểu chiến lược nén"
366 #: lib/dpkg/dbmodify.c
369 "updates directory contains file '%.250s' whose name is too long (length=%d, "
372 "thư mục cập nhật chứa tập tin “%.250s” có tên quá dài (độ dài=%d, tối đa=%d)"
374 #: lib/dpkg/dbmodify.c
377 "updates directory contains files with different length names (both %d and %d)"
379 "thư mục cập nhật chứa các tập tin có tên có chiều dài khác nhau (cả hai %d "
382 #: lib/dpkg/dbmodify.c
384 #| msgid "cannot scan updates directory '%.255s'"
385 msgid "cannot create the dpkg updates directory %s"
386 msgstr "không thể quét thư mục cập nhật “%.255s”"
388 #: lib/dpkg/dbmodify.c
390 msgid "cannot scan updates directory '%.255s'"
391 msgstr "không thể quét thư mục cập nhật “%.255s”"
393 #: lib/dpkg/dbmodify.c
395 msgid "failed to remove incorporated update file %.255s"
396 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin cập nhật đã hợp nhất %.255s"
398 #: lib/dpkg/dbmodify.c
400 msgid "unable to fill %.250s with padding"
401 msgstr "không thể điền đầy %.250s bằng các ký tự đệm lót"
403 #: lib/dpkg/dbmodify.c
405 msgid "unable to flush %.250s after padding"
406 msgstr "không thể xóa sạch %.250s sau khi đệm lót"
408 #: lib/dpkg/dbmodify.c
410 msgid "unable to seek to start of %.250s after padding"
411 msgstr "không thể tìm vị trí tới đầu của %.250s sau khi đệm lót"
413 #: lib/dpkg/dbmodify.c
415 #| msgid "unable to get file descriptor for directory '%s'"
416 msgid "unable to check lock file for dpkg database directory %s"
417 msgstr "không thể lấy filedescriptor (mô tả tập tin) cho thư mục “%s”"
419 #: lib/dpkg/dbmodify.c
421 #| msgid "unable to open/create status database lockfile"
422 msgid "unable to open/create dpkg frontend lock for directory %s"
423 msgstr "không thể mở/tạo tập tin khóa của cơ sở dữ liệu trạng thái"
425 #: lib/dpkg/dbmodify.c
427 #| msgid "unable to open/create status database lockfile"
428 msgid "unable to open/create dpkg database lock file for directory %s"
429 msgstr "không thể mở/tạo tập tin khóa của cơ sở dữ liệu trạng thái"
431 #: lib/dpkg/dbmodify.c
433 #| msgid "you do not have permission to lock the dpkg status database"
434 msgid "you do not have permission to lock the dpkg database directory %s"
435 msgstr "bạn không có quyền khóa cơ sở dữ liệu trạng thái của dpkg"
437 #: lib/dpkg/dbmodify.c
438 msgid "dpkg frontend lock"
441 #: lib/dpkg/dbmodify.c
443 #| msgid "dpkg status database"
444 msgid "dpkg database lock"
445 msgstr "cơ sở dữ liệu trạng thái dpkg"
447 #: lib/dpkg/dbmodify.c
448 msgid "requested operation requires superuser privilege"
449 msgstr "thao tác đã yêu cầu cần quyền của siêu người dùng (superuser)"
451 #: lib/dpkg/dbmodify.c
453 #| msgid "unable to access dpkg status area"
454 msgid "cannot create the dpkg database directory %s"
455 msgstr "không thể truy cập vùng trạng thái của dpkg"
457 #: lib/dpkg/dbmodify.c
459 #| msgid "unable to access dpkg status area"
460 msgid "unable to access the dpkg database directory %s"
461 msgstr "không thể truy cập vùng trạng thái của dpkg"
463 #: lib/dpkg/dbmodify.c
465 #| msgid "operation requires read/write access to dpkg status area"
466 msgid "required read/write access to the dpkg database directory %s"
467 msgstr "thao tác yêu cầu cần có quyền đọc/ghi trong vùng trạng thái của dpkg"
469 #: lib/dpkg/dbmodify.c
471 msgid "failed to remove my own update file %.255s"
472 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin cập nhật của mình %.255s"
474 #: lib/dpkg/dbmodify.c
476 msgid "unable to write updated status of '%.250s'"
477 msgstr "không thể ghi trạng thái đã cập nhật của “%.250s”"
479 #: lib/dpkg/dbmodify.c
481 msgid "unable to flush updated status of '%.250s'"
482 msgstr "không thể đưa trạng thái đã cập nhật của “%.250s” lên đĩa cứng"
484 #: lib/dpkg/dbmodify.c
486 msgid "unable to truncate for updated status of '%.250s'"
487 msgstr "không thể cắt ngắn cho trạng thái đã cập nhật của “%.250s”"
489 #: lib/dpkg/dbmodify.c
491 msgid "unable to fsync updated status of '%.250s'"
492 msgstr "không thể fsync (đồng bộ tập tin) trạng thái đã cập nhật của “%.250s”"
494 #: lib/dpkg/dbmodify.c
496 msgid "unable to close updated status of '%.250s'"
497 msgstr "không thể đóng trạng thái đã cập nhật của “%.250s”"
499 #: lib/dpkg/dbmodify.c
501 msgid "unable to install updated status of '%.250s'"
502 msgstr "không thể cài đặt trạng thái đã cập nhật của “%.250s”"
504 #: lib/dpkg/db-ctrl-access.c
506 msgid "unable to check existence of '%.250s'"
507 msgstr "không thể kiểm tra sự tồn tại của “%.250s”"
509 #: lib/dpkg/db-ctrl-access.c lib/dpkg/db-ctrl-upgrade.c
510 msgid "cannot read info directory"
511 msgstr "không thể đọc thư mục thông tin"
513 #: lib/dpkg/db-ctrl-format.c src/main/unpack.c
515 msgid "error trying to open %.250s"
516 msgstr "gặp lỗi khi cố mở %.250s"
518 #: lib/dpkg/db-ctrl-format.c
520 msgid "corrupt info database format file '%s'"
521 msgstr "sai hỏng tập tin định dạng thông tin của cơ sở dữ liệu “%s”"
523 #: lib/dpkg/db-ctrl-format.c
525 msgid "info database format (%d) is bogus or too new; try getting a newer dpkg"
527 "định dạng cơ sở dữ liệu thông tin (%d) là giả hoặc quá mới; hãy thử dpkg bản "
530 #: lib/dpkg/db-ctrl-upgrade.c
532 msgid "info file %s/%s not associated to any package"
533 msgstr "tập tin thông tin %s/%s không liên quan đến bất kỳ gói nào"
535 #: lib/dpkg/db-ctrl-upgrade.c src/main/archives.c
537 msgid "error creating hard link '%.255s'"
538 msgstr "lỗi tạo liên kết cứng “%.255s”"
540 #: lib/dpkg/db-ctrl-upgrade.c
542 msgid "error while writing '%s'"
543 msgstr "gặp lỗi khi ghi “%s”"
545 #: lib/dpkg/db-fsys-digest.c
547 msgid "control file '%s' for package '%s' is missing final newline"
549 "tập tin điều khiển “%s” cho gói “%s” còn thiếu ký tự dòng mới cuối cùng"
551 #: lib/dpkg/db-fsys-digest.c
553 #| msgid "control file '%s' for package '%s' is missing final newline"
554 msgid "control file '%s' for package '%s' is missing value"
556 "tập tin điều khiển “%s” cho gói “%s” còn thiếu ký tự dòng mới cuối cùng"
558 #: lib/dpkg/db-fsys-digest.c
560 #| msgid "control file '%s' for package '%s' is missing final newline"
561 msgid "control file '%s' for package '%s' is missing value separator"
563 "tập tin điều khiển “%s” cho gói “%s” còn thiếu ký tự dòng mới cuối cùng"
565 #: lib/dpkg/db-fsys-digest.c
567 msgid "control file '%s' for package '%s' contains empty filename"
568 msgstr "tập tin điều khiển “%s” cho gói “%s” có chứa tên tập tin rỗng"
570 #: lib/dpkg/db-fsys-digest.c
572 #| msgid "cannot read '%s' control file for package '%s'"
573 msgid "loading control file '%s' for package '%s'"
574 msgstr "không thể đọc tập tin điều khiển “%s” cho gói “%s”"
576 #: lib/dpkg/db-fsys-divert.c
577 msgid "failed to open diversions file"
578 msgstr "lỗi mở tập tin diversions (sự trệch đi)"
580 #: lib/dpkg/db-fsys-divert.c
581 msgid "failed to fstat diversions file"
582 msgstr "lỗi fstat tập tin diversions (sự trệch đi)"
584 #: lib/dpkg/db-fsys-divert.c
586 msgid "conflicting diversions involving '%.250s' or '%.250s'"
587 msgstr "diversions (sự trệch đi) xung đột với “%.250s” hay “%.250s”"
589 #: lib/dpkg/db-fsys-files.c
591 #| msgid "error closing files list file for package '%.250s'"
592 msgid "loading files list file for package '%s'"
593 msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin liệt kê nội dung gói “%.250s”"
595 #: lib/dpkg/db-fsys-files.c
598 "files list file for package '%.250s' missing; assuming package has no files "
599 "currently installed"
601 "thiếu tập tin liệt kê nội dung gói “%.250s”, coi gói này không có tập tin "
602 "hiện thời được cài đặt"
604 #: lib/dpkg/db-fsys-files.c
606 msgid "files list file for package '%.250s' is missing final newline"
608 "tập tin liệt kê nội dung gói “%.250s” còn thiếu ký tự dòng mới cuối cùng"
610 #: lib/dpkg/db-fsys-files.c
612 msgid "files list file for package '%.250s' contains empty filename"
613 msgstr "tập tin liệt kê nội dung gói “%.250s” chứa tên tập tin rỗng"
615 #: lib/dpkg/db-fsys-files.c
616 msgid "(Reading database ... "
617 msgstr "(Đang đọc cơ sở dữ liệu … "
619 #: lib/dpkg/db-fsys-files.c
621 msgid "%d file or directory currently installed.)\n"
622 msgid_plural "%d files and directories currently installed.)\n"
623 msgstr[0] "%d tập tin và thư mục hiện đã được cài đặt.)\n"
625 #: lib/dpkg/db-fsys-override.c
627 msgid "invalid statoverride uid %s"
628 msgstr "mã số người dùng statoverride không hợp lệ %s"
630 #: lib/dpkg/db-fsys-override.c
632 msgid "invalid statoverride gid %s"
633 msgstr "mã số nhóm statoverride không hợp lệ %s"
635 #: lib/dpkg/db-fsys-override.c
637 msgid "invalid statoverride mode %s"
638 msgstr "chế độ “statoverride” không hợp lệ %s"
640 #: lib/dpkg/db-fsys-override.c
641 msgid "failed to open statoverride file"
642 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin statoverride"
644 #: lib/dpkg/db-fsys-override.c
645 msgid "failed to fstat statoverride file"
646 msgstr "gặp lỗi khi fstat tập tin statoverride"
648 #: lib/dpkg/db-fsys-override.c
650 msgid "reading statoverride file '%.250s'"
651 msgstr "đang đọc tập tin “statoverride” “%.250s”"
653 #: lib/dpkg/db-fsys-override.c
654 msgid "statoverride file is missing final newline"
655 msgstr "tập tin statoverride còn thiếu ký tự dòng mới cuối cùng"
657 #: lib/dpkg/db-fsys-override.c
658 msgid "statoverride file contains empty line"
659 msgstr "tập tin statoverride chứa dòng trống"
661 #: lib/dpkg/db-fsys-override.c
662 msgid "syntax error in statoverride file"
663 msgstr "gặp lỗi cú pháp trong tập tin stateoverride"
665 #: lib/dpkg/db-fsys-override.c
668 "unknown system user '%s' in statoverride file; the system user got removed\n"
669 "before the override, which is most probably a packaging bug, to recover you\n"
670 "can remove the override manually with %s"
673 #: lib/dpkg/db-fsys-override.c
674 msgid "unexpected end of line in statoverride file"
675 msgstr "gặp kết thúc dòng bất thường trong tập tin stateoverride"
677 #: lib/dpkg/db-fsys-override.c
680 "unknown system group '%s' in statoverride file; the system group got "
682 "before the override, which is most probably a packaging bug, to recover you\n"
683 "can remove the override manually with %s"
686 #: lib/dpkg/db-fsys-override.c
688 msgid "multiple statoverrides present for file '%.250s'"
689 msgstr "có nhiều statoverride (sự ghi đè lên trạng thái) cho tập tin “%.250s”"
691 #: lib/dpkg/deb-version.c
693 #| msgid "format version with empty major component"
694 msgid "format version with too big major component"
695 msgstr "định dạng của phiên bản có thành phần số lớn (major) trống rỗng"
697 #: lib/dpkg/deb-version.c
698 msgid "format version with empty major component"
699 msgstr "định dạng của phiên bản có thành phần số lớn (major) trống rỗng"
701 #: lib/dpkg/deb-version.c
702 msgid "format version has no dot"
703 msgstr "không có dấu chấm cho tên phiên bản"
705 #: lib/dpkg/deb-version.c
707 #| msgid "format version with empty minor component"
708 msgid "format version with too big minor component"
709 msgstr "định dạng của phiên bản có thành phần số nhỏ (minor) trống rỗng"
711 #: lib/dpkg/deb-version.c
712 msgid "format version with empty minor component"
713 msgstr "định dạng của phiên bản có thành phần số nhỏ (minor) trống rỗng"
715 #: lib/dpkg/deb-version.c
716 msgid "format version followed by junk"
717 msgstr "phiên bản định dạng theo sau bởi rác"
721 msgid "cannot parse debug mask from environment variable %s"
726 msgid "unable to get file descriptor for directory '%s'"
727 msgstr "không thể lấy filedescriptor (mô tả tập tin) cho thư mục “%s”"
731 msgid "unable to sync directory '%s'"
732 msgstr "không thể “sync” (đồng bộ) thư mục “%s”"
736 msgid "unable to open directory '%s'"
737 msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
739 #: lib/dpkg/dir.c src/divert/main.c utils/update-alternatives.c
741 msgid "unable to open file '%s'"
742 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
744 #: lib/dpkg/dir.c src/deb/build.c src/split/join.c src/split/queue.c
745 #: src/divert/main.c utils/update-alternatives.c
747 msgid "unable to sync file '%s'"
748 msgstr "không thể đồng bộ hóa tập tin “%s”"
752 msgid "failed to write details of '%.50s' to '%.250s'"
753 msgstr "gặp lỗi khi ghi chi tiết về “%.50s” vào “%.250s”"
757 msgid "unable to set buffering on %s database file"
758 msgstr "không thể đặt việc chuyển hoán đệm trên tập tin cơ sở dữ liệu %s"
762 #| msgid "failed to write %s database record about '%.50s' to '%.250s'"
763 msgid "failed to write %s database stanza about '%s' to '%s'"
764 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%.250s” mục ghi cơ sở dữ liệu %s về “%.50s”"
766 #: lib/dpkg/ehandle.c utils/update-alternatives.c
770 #: lib/dpkg/ehandle.c
777 #: lib/dpkg/ehandle.c
778 msgid "out of memory for new error context"
779 msgstr "không đủ bộ nhớ cho ngữ cảnh lỗi mới"
781 #: lib/dpkg/ehandle.c
784 #| "%s: error while cleaning up:\n"
786 msgid "error while cleaning up"
788 "%s: gặp lỗi khi dọn dẹp:\n"
791 #: lib/dpkg/ehandle.c
793 #| msgid "%s: too many nested errors during error recovery!!\n"
794 msgid "too many nested errors during error recovery"
795 msgstr "%s: quá nhiều lỗi lồng nhau trong khi phục hồi lỗi!!\n"
797 #: lib/dpkg/ehandle.c
798 msgid "out of memory for new cleanup entry"
799 msgstr "không đủ bộ nhớ cho mục dọn dẹp mới"
801 #: lib/dpkg/ehandle.c
802 msgid "out of memory for new cleanup entry with many arguments"
803 msgstr "không đủ bộ nhớ cho mục dọn dẹp mới có nhiều đối số"
805 #: lib/dpkg/ehandle.c
808 #| "%s: unrecoverable fatal error, aborting:\n"
810 msgid "unrecoverable fatal error, aborting"
812 "%s: gặp lỗi nghiêm trọng mà không thể phục hồi nên hủy bỏ:\n"
815 #: lib/dpkg/ehandle.c
818 #| "%s: outside error context, aborting:\n"
820 msgid "outside error context, aborting"
822 "%s: nằm ngoài ngữ cảnh lỗi nên hủy bỏ:\n"
825 #: lib/dpkg/ehandle.c
826 msgid "an error occurred with no error handling in place"
829 #: lib/dpkg/ehandle.c
831 #| msgid "internal error (bug)"
832 msgid "internal error"
833 msgstr "lỗi nội bộ (đây là lỗi)"
837 #| msgid "control file '%s' missing value"
838 msgid "is missing a value"
839 msgstr "tập tin điều khiển “%s” thiếu giá trị"
843 #| msgid "Skip invalid line: %s"
844 msgid "has invalid value '%.50s'"
845 msgstr "Bỏ qua dòng sai: %s"
848 msgid "has trailing junk"
853 #| msgid "package '%s' is not installed"
854 msgid "invalid package name in '%s' field: %s"
855 msgstr "chưa cài đặt gói “%s”"
859 #| msgid "empty file details field '%s'"
860 msgid "empty archive details '%s' field"
861 msgstr "trường chi tiết tập tin rỗng “%s”"
865 #| msgid "file details field '%s' not allowed in status file"
866 msgid "archive details '%s' field not allowed in status file"
867 msgstr "không cho phép trường chi tiết tập tin “%s” trong tập tin trạng thái"
871 #| msgid "too many values in file details field '%s' (compared to others)"
872 msgid "too many values in archive details '%s' field (compared to others)"
874 "quá nhiều giá trị trong trường chi tiết tập tin “%s” (so với những cái khác)"
878 #| msgid "too few values in file details field '%s' (compared to others)"
879 msgid "too few values in archive details '%s' field (compared to others)"
881 "quá ít giá trị trong trường chi tiết tập tin “%s” (so với những cái khác)"
885 #| msgid "obsolete '%s' or '%s' field used"
886 msgid "boolean (yes/no) '%s' field: %s"
887 msgstr "đã dùng trường lạc hậu: “%s” hoặc “%s”"
891 #| msgid "foreign/allowed/same/no in quadstate field"
892 msgid "quadstate (foreign/allowed/same/no) '%s' field: %s"
893 msgstr "foreign/allowed/same/no trong trường bộ bốn"
897 #| msgid "'%s' is not a valid architecture name: %s"
898 msgid "'%s' is not a valid architecture name in '%s' field: %s"
899 msgstr "”%s” không phải là tên kiến trúc hợp lệ: %s"
903 #| msgid "word in 'Priority' field"
904 msgid "word in '%s' field: %s"
905 msgstr "từ trong trường “Priority” (ưu tiên)"
909 #| msgid "obsolete '%s' or '%s' field used"
910 msgid "obsolete '%s' field used"
911 msgstr "đã dùng trường lạc hậu: “%s” hoặc “%s”"
915 msgid "value for '%s' field not allowed in this context"
916 msgstr "không cho phép giá trị cho trường “%s” trong ngữ cảnh này"
920 #| msgid "first (want) word in 'Status' field"
921 msgid "first (want) word in '%s' field: %s"
922 msgstr "từ thứ nhất (want [muốn]) trong trường “Status” (trạng thái)"
926 #| msgid "second (error) word in 'Status' field"
927 msgid "second (error) word in '%s' field: %s"
928 msgstr "từ thứ hai (error [lỗi]) trong trường “Status” (trạng thái)"
932 #| msgid "third (status) word in 'Status' field"
933 msgid "third (status) word in '%s' field: %s"
934 msgstr "từ thứ ba (status [trạng thái]) trong trường “Status” (trạng thái)"
938 #| msgid "error in '%s' field string '%.250s'"
939 msgid "'%s' field value '%.250s'"
940 msgstr "lỗi trong trường “%s” chuỗi “%.250s”"
944 msgid "value for '%s' field has malformed line '%.*s'"
945 msgstr "giá trị cho trường “%s” có dòng sai định dạng “%.*s”"
949 #| msgid "value for '%s' has line starting with non-space '%c'"
950 msgid "value for '%s' field has line starting with non-space '%c'"
952 "giá trị cho trường “%s” có dòng bắt đầu không bằng một khoảng trống “%c”"
956 #| msgid "root or null directory is listed as a conffile"
957 msgid "root or empty directory listed as a conffile in '%s' field"
958 msgstr "thư mục gốc hay rỗng được liệt kê như là một tập tin cấu hình"
963 "'%s' field, missing package name, or garbage where package name expected"
964 msgstr "trường “%s”, tên gói bị thiếu, hoặc rác ở nơi chờ đợi tên gói"
968 msgid "'%s' field, invalid package name '%.255s': %s"
969 msgstr "trường “%s”, tên gói không hợp lệ “%.255s”: %s"
974 "'%s' field, missing architecture name, or garbage where architecture name "
977 "trường “%s”, thiếu tên kiến trúc, hoặc gặp rác ở nơi cần là tên kiến trúc"
982 "'%s' field, reference to '%.255s': invalid architecture name '%.255s': %s"
984 "trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”: tên kiến trúc không hợp lệ “%.255s”: %s"
989 "'%s' field, reference to '%.255s':\n"
990 " bad version relationship %c%c"
992 "trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”:\n"
993 " quan hệ phiên bản sai %c%c"
998 "'%s' field, reference to '%.255s':\n"
999 " '%c' is obsolete, use '%c=' or '%c%c' instead"
1001 "trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”:\n"
1002 " “%c” là cũ, dùng “%c=” hay “%c%c” thay thế"
1004 #: lib/dpkg/fields.c
1007 "'%s' field, reference to '%.255s':\n"
1008 " implicit exact match on version number, suggest using '=' instead"
1010 "trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”:\n"
1011 " ngầm định là khớp chính xác trên số phiên bản, đề nghị dùng “=” thay thế"
1013 #: lib/dpkg/fields.c
1015 msgid "only exact versions may be used for '%s' field"
1016 msgstr "chỉ dùng được phiên bản chính xác cho trường “%s”"
1018 #: lib/dpkg/fields.c
1021 "'%s' field, reference to '%.255s':\n"
1022 " version value starts with non-alphanumeric, suggest adding a space"
1024 "trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”:\n"
1025 " giá trị phiên bản bắt đầu với ký tự không phải chữ số, đề nghị thêm dấu cách"
1027 #: lib/dpkg/fields.c
1029 msgid "'%s' field, reference to '%.255s': version unterminated"
1030 msgstr "trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”: phiên bản chưa được kết thúc"
1032 #: lib/dpkg/fields.c
1034 #| msgid "'%s' field, reference to '%.255s': version contains '%c'"
1036 "'%s' field, reference to '%.255s': version contains '%c' instead of '%c'"
1037 msgstr "trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”: phiên bản chứa “%c”"
1039 #: lib/dpkg/fields.c
1041 #| msgid "'%s' field, reference to '%.255s': version contains '%c'"
1042 msgid "'%s' field, reference to '%.255s': version '%s'"
1043 msgstr "trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”: phiên bản chứa “%c”"
1045 #: lib/dpkg/fields.c
1047 msgid "'%s' field, syntax error after reference to package '%.255s'"
1048 msgstr "trường “%s”, lỗi cú pháp ở sau tham chiếu đến gói “%.255s”"
1050 #: lib/dpkg/fields.c
1052 #| msgid "alternatives ('|') not allowed in %s field"
1053 msgid "alternatives ('|') not allowed in '%s' field"
1054 msgstr "không cho phép cái thay thế (“|”) trong trường %s"
1056 #: lib/dpkg/fields.c
1058 msgid "illegal pending trigger name '%.255s': %s"
1059 msgstr "tên bẫy chưa giải quyết không hợp lệ “%.255s”: %s"
1061 #: lib/dpkg/fields.c
1063 msgid "duplicate pending trigger '%.255s'"
1064 msgstr "bẫy chưa giải quyết bị trùng lặp “%.255s”"
1066 #: lib/dpkg/fields.c
1068 msgid "illegal package name in awaited trigger '%.255s': %s"
1069 msgstr "gặp tên gói không hợp lệ trong bẫy mong muốn “%.255s”: %s"
1071 #: lib/dpkg/fields.c
1073 msgid "duplicate awaited trigger package '%.255s'"
1074 msgstr "gói “%.255s” có bẫy đợi bị trùng lặp"
1078 msgid "unable to stat source file '%.250s'"
1079 msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin nguồn “%.250s”"
1083 msgid "unable to change ownership of target file '%.250s'"
1084 msgstr "không thể thay đổi quyền sở hữu tập tin đích “%.250s”"
1088 msgid "unable to set mode of target file '%.250s'"
1089 msgstr "không thể đặt chế độ của tập tin đích “%.250s”"
1093 #| msgid "cannot stat file '%s'"
1094 msgid "cannot stat %s"
1095 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
1099 #| msgid "conffile '%s' is not a plain file"
1100 msgid "%s is not a regular file"
1101 msgstr "tập tin cấu hình “%s” không phải là một tập tin tiêu chuẩn"
1105 #| msgid "cannot append to '%s'"
1106 msgid "cannot read %s"
1107 msgstr "không thể nối thêm vào “%s”"
1111 #| msgid "cannot append to '%s'"
1112 msgid "cannot open %s"
1113 msgstr "không thể nối thêm vào “%s”"
1117 msgid "unable to unlock %s"
1118 msgstr "không thể khóa “%s”"
1122 msgid "unable to check file '%s' lock status"
1123 msgstr "không thể kiểm tra trạng thái khóa của tập tin “%s”"
1127 msgid "unable to lock %s"
1128 msgstr "không thể khóa %s"
1132 "Note: removing the lock file is always wrong, can damage the locked area\n"
1133 "and the entire system. See <https://wiki.debian.org/Teams/Dpkg/FAQ#db-lock>."
1138 #| msgid "%s is locked by another process"
1140 "%s was locked by another process\n"
1142 msgstr "%s bị khóa bởi một tiến trình khác"
1146 #| msgid "%s is locked by another process"
1148 "%s was locked by another process with pid %d\n"
1150 msgstr "%s bị khóa bởi một tiến trình khác"
1154 #| msgid "cannot append to '%s'"
1155 msgid "cannot open file %s"
1156 msgstr "không thể nối thêm vào “%s”"
1160 #| msgid "unable to flush file '%s'"
1161 msgid "pager to show file"
1162 msgstr "không thể đẩy dữ liệu của tập tin “%s” lên đĩa"
1166 #| msgid "cannot divert file '%s' to itself"
1167 msgid "cannot write file %s into the pager"
1168 msgstr "không thể chuyển hướng tập tin “%s” tới chính nó"
1172 msgid "could not open log '%s': %s"
1173 msgstr "không thể mở nhật ký “%s”: %s"
1177 #| msgid "cannot stat file '%s'"
1178 msgid "cannot get local time to log into '%s': %s"
1179 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
1183 #| msgid "cannot stat file '%s'"
1184 msgid "cannot write to log file '%s': %s"
1185 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
1188 msgid "<package status and progress file descriptor>"
1189 msgstr "<bộ mô tả trạng thái gói và tập tin tiến hành>"
1193 msgid "unable to write to status fd %d"
1194 msgstr "không thể ghi vào bộ mô tả tập tin (fd) kiểu trạng thái %d"
1196 #: lib/dpkg/mlib.c utils/update-alternatives.c
1197 msgid "failed to allocate memory"
1198 msgstr "lỗi cấp phát bộ nhớ"
1202 msgid "failed to dup for fd %d"
1203 msgstr "lỗi dup (nhân đôi?) cho fd %d"
1207 msgid "failed to dup for std%s"
1208 msgstr "lỗi dup (nhân đôi?) cho std%s"
1211 msgid "failed to create pipe"
1212 msgstr "lỗi tạo ống dẫn"
1216 msgid "error writing to '%s'"
1217 msgstr "lỗi ghi vào “%s”"
1221 msgid "unable to read filedescriptor flags for %.250s"
1222 msgstr "không thể đọc các cờ filedescriptor (mô tả tập tin) cho %.250s"
1226 msgid "unable to set close-on-exec flag for %.250s"
1227 msgstr "không thể đặt cờ close-on-exec (đóng khi thực hiện) cho %.250s"
1229 #: lib/dpkg/options-parsers.c
1231 msgid "--%s needs a valid package name but '%.250s' is not: %s"
1232 msgstr "“--%s” cần một tên gói hợp lệ nhưng “%.250s” không phải: %s"
1234 #: lib/dpkg/options.c
1236 msgid "configuration error: %s:%d: %s"
1237 msgstr "lỗi cấu hình: %s:%d: %s"
1239 #: lib/dpkg/options.c
1241 msgid "failed to open configuration file '%.255s' for reading: %s"
1242 msgstr "lỗi mở tập tin cấu hình “%.255s” để đọc: %s"
1244 #: lib/dpkg/options.c
1246 msgid "unbalanced quotes in '%s'"
1247 msgstr "dấu trích dẫn không thành cặp trong “%s”"
1249 #: lib/dpkg/options.c utils/update-alternatives.c
1251 msgid "unknown option '%s'"
1252 msgstr "không rõ tùy chọn “%s”"
1254 #: lib/dpkg/options.c
1256 msgid "'%s' needs a value"
1257 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
1259 #: lib/dpkg/options.c
1261 msgid "'%s' does not take a value"
1262 msgstr "tùy chọn “%s” không chấp nhận giá trị"
1264 #: lib/dpkg/options.c
1266 msgid "read error in configuration file '%.255s'"
1267 msgstr "lỗi đọc trong tập tin cấu hình “%.255s”"
1269 #: lib/dpkg/options.c
1271 msgid "error closing configuration file '%.255s'"
1272 msgstr "lỗi đóng tập tin cấu hình “%.255s”"
1274 #: lib/dpkg/options.c
1276 msgid "error opening configuration directory '%s'"
1277 msgstr "lỗi mở thư mục cấu hình “%s”"
1279 #: lib/dpkg/options.c
1280 msgid "missing program name in argv[0]"
1283 #: lib/dpkg/options.c
1285 msgid "unknown option --%s"
1286 msgstr "không hiểu tùy chọn “--%s”"
1288 #: lib/dpkg/options.c
1290 msgid "--%s option takes a value"
1291 msgstr "tùy chọn “--%s” yêu cầu một giá trị"
1293 #: lib/dpkg/options.c
1295 msgid "--%s option does not take a value"
1296 msgstr "tùy chọn “--%s” không chấp nhận giá trị"
1298 #: lib/dpkg/options.c
1300 msgid "unknown option -%c"
1301 msgstr "không hiểu tùy chọn “-%c”"
1303 #: lib/dpkg/options.c
1305 msgid "-%c option takes a value"
1306 msgstr "tùy chọn “-%c” yêu cầu một giá trị"
1308 #: lib/dpkg/options.c
1310 msgid "-%c option does not take a value"
1311 msgstr "tùy chọn “-%c” không chấp nhận giá trị"
1313 #: lib/dpkg/options.c src/split/main.c
1315 msgid "invalid integer for --%s: '%.250s'"
1316 msgstr "số nguyên không hợp lệ cho “--%s”: “%.250s”"
1318 #: lib/dpkg/options.c
1320 msgid "invalid integer for -%c: '%.250s'"
1321 msgstr "số nguyên không hợp lệ cho -%c: “%.250s”"
1323 #: lib/dpkg/options.c
1325 msgid "obsolete option '--%s'"
1326 msgstr "tùy chọn “--%s” đã lạc hậu"
1328 #: lib/dpkg/options.c
1330 msgid "conflicting actions -%c (--%s) and -%c (--%s)"
1331 msgstr "hành động xung đột “-%c (--%s)” và “-%c (--%s)”"
1335 msgid "duplicate value for '%s' field"
1336 msgstr "giá trị nhân đôi cho trường “%s”"
1340 msgid "user-defined field name '%.*s' too short"
1341 msgstr "tên trường do người dùng xác định “%.*s” quá ngắn"
1345 msgid "duplicate value for user-defined field '%.*s'"
1346 msgstr "giá trị nhân đôi cho trường do người dùng xác định “%.*s”"
1348 #: lib/dpkg/parse.c lib/dpkg/parsehelp.c
1350 #| msgid "missing %s"
1351 msgid "missing '%s' field"
1354 #: lib/dpkg/parse.c lib/dpkg/parsehelp.c
1356 #| msgid "duplicate value for '%s' field"
1357 msgid "empty value for '%s' field"
1358 msgstr "giá trị nhân đôi cho trường “%s”"
1362 #| msgid "package has field '%s' but is missing architecture"
1363 msgid "package has '%s' field but is missing architecture"
1364 msgstr "gói có trường “%s” nhưng lại thiếu kiến trúc"
1368 #| msgid "package has field '%s' but is architecture all"
1369 msgid "package has '%s' field but is architecture '%s'"
1370 msgstr "gói có trường “%s” nhưng đây là kiến trúc chung"
1374 #| msgid "Config-Version for package with inappropriate Status"
1375 msgid "'%s' field present for package with inappropriate '%s' field"
1376 msgstr "Config-Version cho gói với Status (trạng thái) không thích hợp"
1380 msgid "package has status %s but triggers are awaited"
1381 msgstr "gói có trạng thái %s nhưng đang cần các bẫy"
1385 #| msgid "package has status %s but triggers are awaited"
1386 msgid "package has status %s but no triggers awaited"
1387 msgstr "gói có trạng thái %s nhưng đang cần các bẫy"
1391 msgid "package has status %s but triggers are pending"
1392 msgstr "gói có trạng thái %s nhưng có bẫy chưa xử lý"
1396 #| msgid "package has status %s but triggers are pending"
1397 msgid "package has status %s but no triggers pending"
1398 msgstr "gói có trạng thái %s nhưng có bẫy chưa xử lý"
1402 #| msgid "Package which in state not-installed has conffiles, forgetting them"
1403 msgid "package has status %s and has conffiles, forgetting them"
1405 "Gói trong trạng thái not-installed (chưa cài đặt) có các tập tin cấu hình, "
1410 "multiple non-coinstallable package instances present; most probably due to "
1411 "an upgrade from an unofficial dpkg"
1413 "có nhiều minh dụ gói “non-coinstallable” hiện diện; nguyên nhân gần như chắc "
1414 "chắn là do cập nhật từ kho dpkg không chính thức"
1418 "mixed non-coinstallable and coinstallable package instances present; most "
1419 "probably due to an upgrade from an unofficial dpkg"
1421 "có sự pha trộn các gói “non-coinstallable” và “coinstallable” hiện diện; gần "
1422 "như chắc chắn có căn nguyên do cập nhật từ kho dpkg không chính thức"
1427 #| "%s %s (Multi-Arch: %s) is not co-installable with %s which has multiple "
1428 #| "installed instances"
1430 "package %s (%s) with field '%s: %s' is not co-installable with %s which has "
1431 "multiple installed instances"
1433 "%s %s (Đa-kiến-trúc: %s) không “co-installable” với %s cái mà có nhiều minh "
1434 "dụ đã được cài đặt"
1438 msgid "failed to open package info file '%.255s' for reading"
1439 msgstr "lỗi mở tập tin thông tin gói “%.255s” để đọc"
1443 msgid "can't stat package info file '%.255s'"
1444 msgstr "không thể lấy các thông tin về tập tin thông tin gói “%.255s”"
1448 msgid "reading package info file '%s': %s"
1449 msgstr "đang đọc tập tin thông tin gói “%s”: %s"
1453 msgid "can't mmap package info file '%.255s'"
1454 msgstr "không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin thông tin gói “%.255s”"
1458 msgid "reading package info file '%.255s'"
1459 msgstr "đọc tập tin thông tin gói “%.255s”"
1462 msgid "empty field name"
1463 msgstr "tên trường trống rỗng"
1467 msgid "field name '%.*s' cannot start with hyphen"
1468 msgstr "tên trường “%.*s” không thể bắt đầu bằng dấu gạch nối"
1472 msgid "end of file after field name '%.*s'"
1473 msgstr "gặp kết thúc tập tin sau tên trường “%.*s”"
1477 msgid "newline in field name '%.*s'"
1478 msgstr "dòng mới trong tên trường “%.*s”"
1482 msgid "MSDOS end of file (^Z) in field name '%.*s'"
1483 msgstr "gặp kết thúc tập tin dạng MSDOS (^Z) trong tên trường “%.*s”"
1487 msgid "field name '%.*s' must be followed by colon"
1488 msgstr "tên trường “%.*s” phải có dấu hai chấm theo sau"
1492 msgid "end of file before value of field '%.*s' (missing final newline)"
1494 "gặp kết thúc tập tin nằm trước giá trị của trường “%.*s” (còn thiếu dòng mới "
1499 msgid "MSDOS end of file (^Z) in value of field '%.*s' (missing newline?)"
1501 "gặp ký tự kết thúc tập tin dạng MSDOS (^Z) trong giá trị của trường "
1502 "“%.*s” (thiếu dòng mới à?)"
1506 msgid "blank line in value of field '%.*s'"
1507 msgstr "gặp dòng trống trong trường “%.*s”"
1511 msgid "end of file during value of field '%.*s' (missing final newline)"
1513 "gặp kết thúc tập tin trong giá trị của trường “%.*s” (còn thiếu dòng mới "
1518 msgid "failed to close after read: '%.255s'"
1519 msgstr "lỗi đóng sau khi đọc: “%.255s”"
1522 msgid "several package info entries found, only one allowed"
1523 msgstr "tìm thấy vài mục nhập thông tin gói, chỉ cho phép một mục"
1527 msgid "no package information in '%.255s'"
1528 msgstr "không có thông tin gói trong “%.255s”"
1530 #: lib/dpkg/parsehelp.c
1533 #| "parsing file '%.255s' near line %d package '%.255s':\n"
1536 "parsing file '%s' near line %d package '%s':\n"
1539 "phân tích tập tin “%.255s” ở gần dòng %d gói “%.255s”:\n"
1542 #: lib/dpkg/parsehelp.c
1545 #| "parsing file '%.255s' near line %d:\n"
1548 "parsing file '%.255s' near line %d:\n"
1551 "phân tích tập tin “%.255s” ở gần dòng %d:\n"
1554 #: lib/dpkg/parsehelp.c
1555 msgid "must start with an alphanumeric character"
1556 msgstr "phải bắt đầu bằng một ký tự kiểu số"
1558 #: lib/dpkg/parsehelp.c
1563 #: lib/dpkg/parsehelp.c
1564 msgid "version string is empty"
1565 msgstr "chuỗi phiên bản là rỗng"
1567 #: lib/dpkg/parsehelp.c
1568 msgid "version string has embedded spaces"
1569 msgstr "chuỗi phiên bản có khoảng trắng nhúng"
1571 #: lib/dpkg/parsehelp.c
1573 #| msgid "epoch in version is negative"
1574 msgid "epoch in version is empty"
1575 msgstr "“epoch” trong phiên bản là số âm"
1577 #: lib/dpkg/parsehelp.c
1578 msgid "epoch in version is not number"
1579 msgstr "kỷ nguyên trong phiên bản không phải là con số"
1581 #: lib/dpkg/parsehelp.c
1582 msgid "epoch in version is negative"
1583 msgstr "“epoch” trong phiên bản là số âm"
1585 #: lib/dpkg/parsehelp.c
1586 msgid "epoch in version is too big"
1587 msgstr "“epoch” trong phiên bản là quá lớn"
1589 #: lib/dpkg/parsehelp.c
1590 msgid "nothing after colon in version number"
1591 msgstr "không có gì nằm sau dấu hai chấm trong số thứ tự phiên bản"
1593 #: lib/dpkg/parsehelp.c
1595 #| msgid "version string is empty"
1596 msgid "revision number is empty"
1597 msgstr "chuỗi phiên bản là rỗng"
1599 #: lib/dpkg/parsehelp.c
1601 #| msgid "version string is empty"
1602 msgid "version number is empty"
1603 msgstr "chuỗi phiên bản là rỗng"
1605 #: lib/dpkg/parsehelp.c
1606 msgid "version number does not start with digit"
1607 msgstr "số của phiên bản không bắt đầu bằng con số"
1609 #: lib/dpkg/parsehelp.c
1610 msgid "invalid character in version number"
1611 msgstr "gặp ký tự sai trong số thứ tự phiên bản"
1613 #: lib/dpkg/parsehelp.c
1614 msgid "invalid character in revision number"
1615 msgstr "gặp ký tự sai trong số thứ tự bản sửa đổi"
1617 #: lib/dpkg/path-remove.c
1619 msgid "unable to securely remove '%.255s'"
1620 msgstr "không thể gỡ bỏ “%.255s” một cách an toàn"
1622 #: lib/dpkg/path-remove.c
1623 msgid "rm command for cleanup"
1624 msgstr "chạy lệnh “rm” để dọn dẹp"
1626 #: lib/dpkg/pkg-format.c
1628 msgid "invalid character '%c' in field width"
1629 msgstr "ký tự “%c” trong độ rộng trường không hợp lệ"
1631 #: lib/dpkg/pkg-format.c
1632 msgid "field width is out of range"
1633 msgstr "độ rộng trường nằm ngoài phạm vi cho phép"
1635 #: lib/dpkg/pkg-format.c
1636 msgid "missing closing brace"
1637 msgstr "thiếu dấu ngoặc ôm"
1639 #: lib/dpkg/pkg-format.c
1641 msgid "cannot get package %s filesystem last modification time"
1644 #: lib/dpkg/pkg-hash.c lib/dpkg/pkg-spec.c
1646 msgid "ambiguous package name '%s' with more than one installed instance"
1647 msgstr "tên gói chưa rõ rang “%s” vói nhiều hơn một thực thể được cài đặt"
1649 #: lib/dpkg/pkg-show.c
1650 msgid "(no description available)"
1651 msgstr "(không có mô tả)"
1653 #: lib/dpkg/pkg-show.c
1655 #| msgid "version '%s' has bad syntax"
1656 msgid "version '%s' has bad syntax: %s"
1657 msgstr "phiên bản “%s” có cú pháp sai"
1659 #: lib/dpkg/pkg-spec.c
1661 msgid "illegal package name in specifier '%s%s%s': %s"
1662 msgstr "tên gói không hợp lệ trong định danh “%s%s%s”: %s"
1664 #: lib/dpkg/pkg-spec.c
1666 msgid "illegal architecture name in specifier '%s:%s': %s"
1667 msgstr "tên kiến trúc không hợp lệ trong định danh “%s:%s”: %s"
1669 #: lib/dpkg/report.c utils/update-alternatives.c
1673 #: lib/dpkg/strwide.c
1675 msgid "cannot convert multibyte string '%s' to a wide-character string"
1676 msgstr "không thể chuyển đổi chuỗi đa byte “%s” thành chuỗi ký tự rộng"
1678 #: lib/dpkg/strwide.c
1680 msgid "cannot convert multibyte sequence '%s' to a wide character"
1681 msgstr "không thể chuyển đổi chuỗi đa byte “%s” thành ký tự rộng"
1683 #: lib/dpkg/subproc.c
1685 msgid "error un-catching signal %s: %s\n"
1686 msgstr "gặp lỗi khi hủy bắt tín hiệu %s: %s\n"
1688 #: lib/dpkg/subproc.c
1690 msgid "unable to ignore signal %s before running %.250s"
1691 msgstr "không thể bỏ qua tín hiệu %s trước khi chạy %.250s"
1693 #: lib/dpkg/subproc.c
1695 msgid "%s (subprocess): %s\n"
1696 msgstr "%s (tiến trình con): %s\n"
1698 #: lib/dpkg/subproc.c utils/update-alternatives.c
1700 msgstr "gặp lỗi khi tạo tiến trình con"
1702 #: lib/dpkg/subproc.c
1704 #| msgid "subprocess %s returned error exit status %d"
1705 msgid "%s subprocess returned error exit status %d"
1706 msgstr "tiến trình con %s trả lại lỗi, trạng thái thoát %d"
1708 #: lib/dpkg/subproc.c
1710 #| msgid "subprocess %s was interrupted"
1711 msgid "%s subprocess was interrupted"
1712 msgstr "tiến trình con “%s” bị ngắt"
1714 #: lib/dpkg/subproc.c
1716 #| msgid "subprocess %s was killed by signal (%s)%s"
1717 msgid "%s subprocess was killed by signal (%s)%s"
1718 msgstr "tiến trình con “%s” bị chấm dứt bởi tín hiệu (%s)%s"
1720 #: lib/dpkg/subproc.c
1721 msgid ", core dumped"
1722 msgstr ", lõi bị đổ"
1724 #: lib/dpkg/subproc.c
1726 #| msgid "subprocess %s failed with wait status code %d"
1727 msgid "%s subprocess failed with wait status code %d"
1728 msgstr "tiến trình con %s bị lỗi với mã trạng thái chờ %d"
1730 #: lib/dpkg/subproc.c
1732 #| msgid "wait for subprocess %s failed"
1733 msgid "wait for %s subprocess failed"
1734 msgstr "gặp lỗi chờ tiến trình con %s"
1738 #| msgid "invalid character '%c' in field width"
1739 msgid "invalid tar header size field"
1740 msgstr "ký tự “%c” trong độ rộng trường không hợp lệ"
1744 #| msgid "invalid character '%c' in field width"
1745 msgid "invalid tar header mtime field"
1746 msgstr "ký tự “%c” trong độ rộng trường không hợp lệ"
1750 #| msgid "invalid statoverride uid %s"
1751 msgid "invalid tar header uid field"
1752 msgstr "mã số người dùng statoverride không hợp lệ %s"
1756 #| msgid "invalid statoverride gid %s"
1757 msgid "invalid tar header gid field"
1758 msgstr "mã số nhóm statoverride không hợp lệ %s"
1762 #| msgid "invalid character '%c' in field width"
1763 msgid "invalid tar header checksum field"
1764 msgstr "ký tự “%c” trong độ rộng trường không hợp lệ"
1767 msgid "invalid tar header checksum"
1771 msgid "partially read tar header"
1775 msgid "invalid tar header with empty name field"
1780 msgid "unsupported GNU tar header type '%c'"
1785 #| msgid "unsupported options in file header"
1786 msgid "unsupported Solaris tar header type '%c'"
1787 msgstr "các tùy chọn không được hỗ trợ trong phần đầu tập tin"
1791 msgid "unsupported PAX tar header type '%c'"
1796 #| msgid "unknown compression type '%s'!"
1797 msgid "unknown tar header type '%c'"
1798 msgstr "không hiểu kiểu nén “%s”!"
1800 #: lib/dpkg/treewalk.c
1802 #| msgid "cannot stat file '%s'"
1803 msgid "cannot stat pathname '%s'"
1804 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
1806 #: lib/dpkg/treewalk.c
1808 #| msgid "cannot scan directory '%.255s'"
1809 msgid "cannot open directory '%s'"
1810 msgstr "không thể quét thư mục “%.255s”"
1812 #: lib/dpkg/treewalk.c
1814 #| msgid "control directory is not a directory"
1815 msgid "treewalk root %s is not a directory"
1816 msgstr "thư mục điều khiển không phải là một thư mục"
1818 #: lib/dpkg/trigdeferred.c
1820 #| msgid "unable to open/create triggers lockfile '%.250s'"
1821 msgid "unable to open/create triggers lock file '%.250s'"
1822 msgstr "không thể mở/tạo tập tin khóa bẫy “%.250s”"
1824 #: lib/dpkg/trigdeferred.c
1826 #| msgid "triggers area"
1827 msgid "triggers database lock"
1828 msgstr "khu vực bẫy"
1830 #: lib/dpkg/trigdeferred.c
1832 msgid "unable to open triggers deferred file '%.250s'"
1833 msgstr "không thể mở tập tin bẫy trì hoãn “%.250s”"
1835 #: lib/dpkg/trigdeferred.c
1837 msgid "unable to stat triggers deferred file '%.250s'"
1838 msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin bẫy trì hoãn “%.250s”"
1840 #: lib/dpkg/trigdeferred.c
1842 msgid "unable to open/create new triggers deferred file '%.250s'"
1843 msgstr "không thể mở/tạo tập tin bẫy trì hoãn mới “%.250s”"
1845 #: lib/dpkg/trigdeferred.c
1847 #| msgid "syntax error in triggers deferred file '%.250s' at character '%s'%s"
1849 "syntax error in triggers deferred file '%.250s' at line %d character %zd '%s'"
1850 msgstr "gặp lỗi cú pháp trong tập tin bẫy trì hoãn “%.250s” ở ký tự “%s”%s"
1852 #: lib/dpkg/trigdeferred.c
1854 msgid "invalid package name '%.250s' in triggers deferred file '%.250s'"
1855 msgstr "tên gói không hợp lệ “%.250s” trong tập tin bẫy bị hoãn lại “%.250s”"
1857 #: lib/dpkg/trigdeferred.c
1859 msgid "error reading triggers deferred file '%.250s'"
1860 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin bẫy trì hoãn “%.250s”"
1862 #: lib/dpkg/trigdeferred.c
1864 msgid "unable to write new triggers deferred file '%.250s'"
1865 msgstr "không thể mở tập tin bẫy trì hoãn mới “%.250s”"
1867 #: lib/dpkg/trigdeferred.c
1869 msgid "unable to close new triggers deferred file '%.250s'"
1870 msgstr "không thể mở tập tin bẫy trì hoãn mới “%.250s”"
1872 #: lib/dpkg/trigdeferred.c
1874 msgid "unable to install new triggers deferred file '%.250s'"
1875 msgstr "không thể cài đặt tập tin bẫy trì hoãn mới “%.250s”"
1877 #: lib/dpkg/triglib.c
1880 "invalid or unknown syntax in trigger name '%.250s' (in trigger interests for "
1883 "gặp cú pháp không hợp lệ hoặc không rõ trong tên bẫy “%.250s” (trong sự quan "
1884 "tâm bẫy đối với gói “%.250s”"
1886 #: lib/dpkg/triglib.c
1888 msgid "failed to open trigger interest list file '%.250s'"
1889 msgstr "lỗi mở tập tin danh sách sự quan tâm bẫy “%.250s”"
1891 #: lib/dpkg/triglib.c
1893 msgid "failed to rewind trigger interest file '%.250s'"
1894 msgstr "lỗi tua lại tập tin danh sách sự quan tâm bẫy “%.250s”"
1896 #: lib/dpkg/triglib.c
1899 "trigger interest file '%.250s' syntax error; illegal package name '%.250s': "
1902 "gặp lỗi cú pháp trong tập tin sự quan tâm bẫy “%.250s”; tên gói không hợp lệ "
1905 #: lib/dpkg/triglib.c
1908 "duplicate file trigger interest for filename '%.250s' and package '%.250s'"
1910 "sự quan tâm bẫy tập tin bị trùng đối với tên tập tin “%.250s” và gói “%.250s”"
1912 #: lib/dpkg/triglib.c
1914 msgid "unable to read file triggers file '%.250s'"
1915 msgstr "không thể đọc tập tin bẫy tập tin “%.250s”"
1917 #: lib/dpkg/triglib.c
1919 msgid "syntax error in file triggers file '%.250s'"
1920 msgstr "lỗi cú pháp trong tập tin bẫy tập tin “%.250s”"
1922 #: lib/dpkg/triglib.c
1925 "file triggers record mentions illegal package name '%.250s' (for interest in "
1926 "file '%.250s'): %.250s"
1928 "mục ghi bẫy tập tin chứa tên gói cấm “%.250s” (đối với sự quan tâm trong tập "
1929 "tin “%.250s”): %.250s"
1931 #: lib/dpkg/triglib.c
1934 "triggers ci file '%.250s' contains illegal trigger syntax in trigger name "
1937 "tập tin ci bẫy “%.250s” chứa cú pháp bẫy cấm trong tên bẫy “%.250s”: %.250s"
1939 #: lib/dpkg/triglib.c
1941 msgid "unable to open triggers ci file '%.250s'"
1942 msgstr "không thể mở tập tin bẫy ci “%.250s”"
1944 #: lib/dpkg/triglib.c
1945 msgid "triggers ci file contains unknown directive syntax"
1946 msgstr "tập tin bẫy ci chứa cú pháp chỉ thị không rõ"
1948 #: lib/dpkg/triglib.c
1950 msgid "triggers ci file contains unknown directive '%.250s'"
1951 msgstr "tập tin bẫy ci chứa chỉ thị không rõ “%.250s”"
1953 #: lib/dpkg/triglib.c
1955 msgid "unable to create triggers state directory '%.250s'"
1956 msgstr "không thể tạo thư mục tình trạng bẫy “%.250s”"
1958 #: lib/dpkg/trigname.c
1959 msgid "empty trigger names are not permitted"
1960 msgstr "không cho phép tên bẫy rỗng"
1962 #: lib/dpkg/trigname.c
1963 msgid "trigger name contains invalid character"
1964 msgstr "tên bẫy chứa ký tự không hợp lệ"
1968 msgid "read error in '%.250s'"
1969 msgstr "lỗi đọc trong “%.250s”"
1973 msgid "fgets gave an empty string from '%.250s'"
1974 msgstr "fgets đưa ra một chuỗi rỗng từ “%.250s”"
1978 msgid "too-long line or missing newline in '%.250s'"
1979 msgstr "dòng quá dài hoặc dòng mới bị thiếu trong “%.250s”"
1983 msgid "unexpected end of file reading '%.250s'"
1984 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường khi đọc \"%.250s\""
1986 #: lib/dpkg/varbuf.c
1987 msgid "error formatting string into varbuf variable"
1988 msgstr "gặp lỗi khi định dạng chuỗi sang biến varbuf"
1990 #: lib/dpkg/varbuf.c
1992 msgid "cannot grow varbuf to size %zu; it would overflow"
1995 #: src/common/force.c
1996 msgid "Set all force options"
1997 msgstr "Đặt các tùy chọn ép buộc (force)"
1999 #: src/common/force.c
2000 msgid "Use MAC based security if available"
2003 #: src/common/force.c
2004 msgid "Replace a package with a lower version"
2005 msgstr "Thay thế một gói bằng một phiên bản cũ hơn"
2007 #: src/common/force.c
2008 msgid "Configure any package which may help this one"
2009 msgstr "Cấu hình mọi gói mà nó có thể hỗ trợ gói này"
2011 #: src/common/force.c
2013 #| msgid "Process incidental packages even when on hold"
2014 msgid "Install or remove incidental packages even when on hold"
2015 msgstr "Xử lý các gói phụ ngay cả khi được giữ lại"
2017 #: src/common/force.c
2018 msgid "Try to (de)install things even when not root"
2020 "Thử cài/bỏ cài đặt những thứ ngay cả khi không phải siêu người dùng (root)"
2022 #: src/common/force.c
2023 msgid "PATH is missing important programs, problems likely"
2024 msgstr "Biến PATH thiếu các chương trình quan trọng, trục trặc có thể xảy ra"
2026 #: src/common/force.c
2027 msgid "Install a package even if it fails authenticity check"
2028 msgstr "Cài đặt một gói thậm chí ngay cả khi không qua kiểm tra độ tin cậy"
2030 #: src/common/force.c
2031 msgid "Process even packages with wrong versions"
2032 msgstr "Xử lý thậm chí các gói với phiên bản sai"
2034 #: src/common/force.c
2035 msgid "Overwrite an existing stat override when adding it"
2038 #: src/common/force.c
2039 msgid "Ignore a missing stat override when removing it"
2042 #: src/common/force.c
2043 msgid "Overwrite a file from one package with another"
2044 msgstr "Ghi đè lên tập tin từ một gói bằng một cái khác"
2046 #: src/common/force.c
2047 msgid "Overwrite a diverted file with an undiverted version"
2048 msgstr "Ghi đè một tập tin “diverted” bằng một phiên bản “undiverted”"
2050 #: src/common/force.c
2051 msgid "Overwrite one package's directory with another's file"
2052 msgstr "Ghi đè một thư mục của gói bằng tập tin của cái khác"
2054 #: src/common/force.c
2055 msgid "Do not perform safe I/O operations when unpacking"
2056 msgstr "Không thực hiện các thao tác I/O an toàn khi giải nén gói"
2058 #: src/common/force.c
2059 msgid "Do not chroot into maintainer script environment"
2062 #: src/common/force.c
2063 msgid "Always use the new config files, don't prompt"
2064 msgstr "Luôn dùng các tập tin cấu hình mới, không cần hỏi"
2066 #: src/common/force.c
2067 msgid "Always use the old config files, don't prompt"
2068 msgstr "Luôn dùng các tập tin cấu hình cũ, không cần hỏi"
2070 #: src/common/force.c
2072 "Use the default option for new config files if one\n"
2073 "is available, don't prompt. If no default can be found,\n"
2074 "you will be prompted unless one of the confold or\n"
2075 "confnew options is also given"
2077 "Dùng tùy chọn mặc định cho các tập tin cấu hình mới nếu có một\n"
2078 "cái sẵn để dùng, đừng hỏi lại. Nếu không tìm thấy cái mặc định nào,\n"
2079 "bạn sẽ được nhắc trừ phi có một tùy chọn cấu hình cũ\n"
2080 "hoặc mới cũng đồng thời được đưa ra"
2082 #: src/common/force.c
2083 msgid "Always install missing config files"
2084 msgstr "Luôn cài đặt các tập tin cấu hình còn thiếu"
2086 #: src/common/force.c
2087 msgid "Offer to replace config files with no new versions"
2088 msgstr "Đề nghị thay thế tập tin cấu hình bằng cái có phiên bản không mới hơn"
2090 #: src/common/force.c
2091 msgid "Process even packages with wrong or no architecture"
2092 msgstr "Xử lý ngay cả khi các gói có kiến trúc sai hoặc không có kiến trúc"
2094 #: src/common/force.c
2095 msgid "Install even if it would break another package"
2096 msgstr "Cài đặt ngay cả khi nó có thể làm hỏng gói khác"
2098 #: src/common/force.c
2099 msgid "Allow installation of conflicting packages"
2100 msgstr "Cho phép sự cài đặt của các gói xung đột"
2102 #: src/common/force.c
2103 msgid "Turn all dependency problems into warnings"
2104 msgstr "Đặt tất cả các vấn đề liên quan đến phụ thuộc thành cảnh báo"
2106 #: src/common/force.c
2107 msgid "Turn dependency version problems into warnings"
2108 msgstr "Đặt tất cả các vấn đề liên quan đến phiên bản thành cảnh báo"
2110 #: src/common/force.c
2111 msgid "Remove packages which require installation"
2112 msgstr "Gõ bỏ các gói, cái mà được yêu cầu cài đặt"
2114 #: src/common/force.c
2116 #| msgid "Remove an essential package"
2117 msgid "Remove a protected package"
2118 msgstr "Gỡ bỏ một gói cơ bản"
2120 #: src/common/force.c
2121 msgid "Remove an essential package"
2122 msgstr "Gỡ bỏ một gói cơ bản"
2124 #: src/common/force.c
2127 "%s forcing options - control behaviour when problems found:\n"
2128 " warn but continue: --force-<thing>,<thing>,...\n"
2129 " stop with error: --refuse-<thing>,<thing>,... | --no-force-<thing>,...\n"
2130 " Forcing things:\n"
2132 "các tùy chọn ép buộc cho %s - điều khiển cách ứng xử khi trục trặc nảy "
2134 " cảnh báo nhưng vẫn tiếp tục: --force-<thứ>,<thứ>,…\n"
2135 " dừng lại với lỗi: --refuse-<thứ>,<thứ>,… | --no-force-<thứ>,…\n"
2136 " Các “thứ” ép buộc là:\n"
2138 #: src/common/force.c
2142 "WARNING - use of options marked [!] can seriously damage your installation.\n"
2143 "Forcing options marked [*] are enabled by default.\n"
2146 "CẢNH BÁO - dùng các tùy chọn được đánh dấu [!] có thể\n"
2147 "gây nên các lỗi nghiêm trong đối với việc cài đặt của bạn.\n"
2148 "Ép buộc các tùy chọn được đánh dấu [*] được bật theo mặc định.\n"
2150 #: src/common/force.c src/deb/build.c src/deb/extract.c src/deb/info.c
2151 #: src/deb/main.c src/split/info.c src/split/main.c src/split/queue.c
2152 #: src/divert/main.c src/statoverride/main.c src/trigger/main.c
2153 #: src/query/main.c src/main/archives.c src/main/enquiry.c src/main/main.c
2154 #: src/main/packages.c src/main/select.c src/main/verify.c
2155 msgid "<standard output>"
2156 msgstr "<đầu ra tiêu chuẩn>"
2158 #: src/common/force.c
2162 "Currently enabled options:\n"
2166 #: src/common/force.c
2168 msgid "unknown force/refuse option '%.*s'"
2169 msgstr "không rõ tùy chọn ép buộc hoặc từ chối “%.*s”"
2171 #: src/common/force.c
2173 msgid "obsolete force/refuse option '%s'"
2174 msgstr "tùy chọn ép buộc hoặc từ chối đã lạc hậu “%s”"
2176 #: src/common/force.c
2177 msgid "overriding problem because --force enabled:"
2179 "có quyền cao hơn vấn đề này vì tùy chọn “--force” (ép buộc) đã được hiệu "
2182 #: src/common/selinux.c
2183 msgid "cannot open security status notification channel"
2184 msgstr "không thể mở kênh thông báo trạng thái an ninh"
2186 #: src/common/selinux.c
2187 msgid "cannot get security labeling handle"
2188 msgstr "không thể lấy thẻ điều quản nhãn an ninh"
2190 #: src/common/selinux.c
2192 msgid "cannot set security context for file object '%s'"
2193 msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật cho đối tượng tập tin “%s”"
2197 msgid "failed to write filename to tar pipe (%s)"
2198 msgstr "gặp lỗi khi ghi tên tập tin vào đường ống dẫn tar (%s)"
2201 msgid "control member"
2202 msgstr "thành viên điều khiển"
2206 msgid "newline not allowed in pathname '%s'"
2207 msgstr "không cho phép ký hiệu dòng mới trong tên đường dẫn “%s”"
2211 msgstr "thành viên dữ liệu"
2214 msgid "unable to stat control directory"
2215 msgstr "không thể lấy thống kê về thư mục điều khiển"
2218 msgid "control directory is not a directory"
2219 msgstr "thư mục điều khiển không phải là một thư mục"
2223 msgid "control directory has bad permissions %03lo (must be >=0755 and <=0775)"
2224 msgstr "thư mục điều khiển có quyền hạn sai %03lo (phải ≥0755 và ≤0775)"
2228 msgid "maintainer script '%.50s' is not a plain file or symlink"
2230 "văn lệnh dùng để bảo trì “%.50s” không phải là tập tin thường hay liên kết "
2236 "maintainer script '%.50s' has bad permissions %03lo (must be >=0555 and "
2239 "văn lệnh bảo trì “%.50s” được phân quyền sai %03lo (phải ≥0755 và ≤0775)"
2243 msgid "maintainer script '%.50s' is not stattable"
2244 msgstr "văn lệnh bảo trì “%.50s” không có khả năng cung cấp các thông tin"
2247 msgid "error opening conffiles file"
2248 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin cấu hình"
2251 msgid "empty string from fgets reading conffiles"
2252 msgstr "chuỗi rỗng từ fgets() đọc các tập tin cấu hình"
2254 #: src/deb/build.c src/main/unpack.c
2256 msgid "conffile name '%s' is too long, or missing final newline"
2258 "tên tập tin cấu hình “%s” quá dài, hoặc nó còn thiếu ký tự dòng mới ở cuối"
2261 msgid "empty and whitespace-only lines are not allowed in conffiles"
2264 #: src/deb/build.c src/main/unpack.c
2266 #| msgid "conffile filename '%s' contains trailing white spaces"
2267 msgid "line with conffile filename '%s' has leading white spaces"
2268 msgstr "tên tập tin cấu hình “%s” chứa khoảng trắng ở cuối"
2270 #: src/deb/build.c src/main/unpack.c
2272 #| msgid "filename \"%s\" is not absolute"
2273 msgid "conffile name '%s' is not an absolute pathname"
2274 msgstr "tên tập tin “%s” không phải dạng tuyệt đối"
2276 #: src/deb/build.c src/main/unpack.c
2278 msgid "conffile name missing after flag '%s'"
2281 #: src/deb/build.c src/main/unpack.c
2283 msgid "unknown flag '%s' for conffile '%s'"
2288 msgid "conffile filename '%s' contains trailing white spaces"
2289 msgstr "tên tập tin cấu hình “%s” chứa khoảng trắng ở cuối"
2293 msgid "conffile '%.250s' does not appear in package"
2294 msgstr "tập tin cấu hình “%.250s” không nằm trong gói"
2298 msgid "conffile '%.250s' is not stattable"
2299 msgstr "tập tin cấu hình “%.250s” không có khả năng cung cấp thống kê"
2303 msgid "conffile '%s' is present but is requested to be removed"
2308 msgid "conffile '%s' is not a plain file"
2309 msgstr "tập tin cấu hình “%s” không phải là một tập tin tiêu chuẩn"
2313 msgid "conffile name '%s' is duplicated"
2314 msgstr "tên tập tin cấu hình “%s” bị trùng"
2317 msgid "error reading conffiles file"
2318 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin cấu hình"
2321 msgid "package name has characters that aren't lowercase alphanums or '-+.'"
2323 "tên gói chứa ký tự không phải ký tự chữ số viết thường hoặc dấu cộng, dấu "
2328 #| msgid "package architecture"
2329 msgid "package architecture is missing or empty"
2330 msgstr "kiến trúc của gói"
2334 msgid "'%s' contains user-defined Priority value '%s'"
2335 msgstr "“%s” chứa giá trị Ưu tiên “%s” được người dùng xác định"
2339 msgid "ignoring %d warning about the control file(s)"
2340 msgid_plural "ignoring %d warnings about the control file(s)"
2341 msgstr[0] "bỏ qua %d cảnh báo về (các) tập tin điều khiển"
2345 msgid "unable to check for existence of archive '%.250s'"
2346 msgstr "không thể kiểm tra sự tồn tại của kho lưu “%.250s”"
2348 #: src/deb/build.c src/main/script.c
2350 msgid "failed to chdir to '%.255s'"
2351 msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi thư mục sang “%.255s”"
2354 msgid "compressing tar member"
2355 msgstr "thành viên dữ liệu nén tar"
2358 msgid "<compress> from tar -cf"
2359 msgstr "<nén> từ tar -cf"
2361 #: src/deb/build.c src/split/split.c
2363 #| msgid "unable to create '%.255s'"
2364 msgid "unable to parse timestamp '%.255s'"
2365 msgstr "không thể tạo “%.255s”"
2367 #: src/deb/build.c utils/update-alternatives.c
2369 msgid "--%s needs a <directory> argument"
2370 msgstr "“--%s” cần một đối số kiểu <thư_mục>"
2372 #: src/deb/build.c src/query/main.c
2374 msgid "--%s takes at most two arguments"
2375 msgstr "“--%s” chấp nhận nhiều nhất hai đối số"
2378 msgid "target is directory - cannot skip control file check"
2379 msgstr "đích là thư mục — không thể bỏ qua việc kiểm tra tập tin điều khiển"
2382 msgid "not checking contents of control area"
2383 msgstr "không kiểm tra nội dung của vùng điều khiển"
2387 #| msgid "dpkg-deb: building an unknown package in '%s'.\n"
2388 msgid "building an unknown package in '%s'."
2389 msgstr "dpkg-deb: đang biên dịch một gói không rõ trong “%s”.\n"
2393 #| msgid "dpkg-deb: building package '%s' in '%s'.\n"
2394 msgid "building package '%s' in '%s'."
2395 msgstr "dpkg-deb: đang biên dịch gói “%s” trong “%s”.\n"
2399 msgid "failed to make temporary file (%s)"
2400 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin tạm thời (%s)"
2404 msgid "failed to unlink temporary file (%s), %s"
2405 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết tập tin tạm (%s), %s"
2409 msgid "failed to rewind temporary file (%s)"
2410 msgstr "gặp lỗi khi tua lại tập tin tạm (%s)"
2414 msgid "failed to stat temporary file (%s)"
2415 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê tập tin tạm (%s)"
2419 msgid "error writing '%s'"
2420 msgstr "lỗi ghi “%s”"
2424 msgid "cannot copy '%s' into archive '%s': %s"
2425 msgstr "không sao chép “%s” vào kho “%s”: %s"
2427 #: src/deb/extract.c
2428 msgid "shell command to move files"
2429 msgstr "lệnh hệ vỏ dùng để di chuyển các tập tin"
2431 #: src/deb/extract.c src/split/main.c
2433 msgid "unexpected end of file in %s in %.255s"
2434 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong %s trong %.255s"
2436 #: src/deb/extract.c src/split/main.c
2438 msgid "error reading %s from file %.255s"
2439 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s từ tập tin %.255s"
2441 #: src/deb/extract.c
2442 msgid "archive magic version number"
2443 msgstr "số kỳ diệu của phiên bản kho lưu"
2445 #: src/deb/extract.c
2446 msgid "archive member header"
2447 msgstr "phần đầu của thành viên kho lưu"
2449 #: src/deb/extract.c
2451 msgid "file '%.250s' is corrupt - bad archive header magic"
2452 msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — số mầu nhiệm ở phần đầu bị sai"
2454 #: src/deb/extract.c
2456 #| msgid "file '%.250s' is not a debian binary archive (try dpkg-split?)"
2457 msgid "file '%.250s' is not a Debian binary archive (try dpkg-split?)"
2459 "tập tin “%.250s” không phải là một kho nén nhị phân Debian (thử “dpkg-"
2462 #: src/deb/extract.c
2463 msgid "archive information header member"
2464 msgstr "thành viên phần đầu thông tin kho lưu"
2466 #: src/deb/extract.c
2467 msgid "archive has no newlines in header"
2468 msgstr "kho lưu không có dòng mới nào trong phần đầu"
2470 #: src/deb/extract.c
2472 msgid "archive has invalid format version: %s"
2473 msgstr "kho nén có phiên bản không đúng định dạng: %s"
2475 #: src/deb/extract.c
2477 msgid "archive is format version %d.%d; get a newer dpkg-deb"
2478 msgstr "kho lưu có phiên bản định dạng %d.%d; hãy dùng “dpkg-deb” mới hơn"
2480 #: src/deb/extract.c
2482 msgid "cannot skip archive member from '%s': %s"
2483 msgstr "không thể bỏ qua thành viên kho lưu từ “%s”: %s"
2485 #: src/deb/extract.c
2487 msgid "archive '%s' uses unknown compression for member '%.*s', giving up"
2489 "kho lưu “%.250s” dùng kiểu nén không hiểu cho thành viên “%.*s” nên chịu thua"
2491 #: src/deb/extract.c
2493 msgid "archive '%.250s' contains two control members, giving up"
2494 msgstr "kho lưu “%.250s” chứa hai thành viên điều khiển nên chịu thua"
2496 #: src/deb/extract.c
2498 msgid "archive '%s' has premature member '%.*s' before '%s', giving up"
2500 "kho lưu “%.250s” chứa thành viên chết yểu %.*s trước “%s” nên chịu thua"
2502 #: src/deb/extract.c
2505 #| " new debian package, version %d.%d.\n"
2506 #| " size %jd bytes: control archive=%jd bytes.\n"
2508 " new Debian package, version %d.%d.\n"
2509 " size %jd bytes: control archive=%jd bytes.\n"
2511 " gói Debian mới, phiên bản %d.%d.\n"
2512 " kích cỡ %jd byte: kho lưu điều khiển= %jd byte.\n"
2514 #: src/deb/extract.c
2515 msgid "archive control member size"
2516 msgstr "kích thước thành phần kho lưu điều khiển"
2518 #: src/deb/extract.c
2520 msgid "archive has malformed control member size '%s'"
2521 msgstr "kho lưu có độ dài thành viên điều khiển sai “%s”"
2523 #: src/deb/extract.c
2525 msgid "cannot skip archive control member from '%s': %s"
2526 msgstr "không thể bỏ qua thành viên điều khiển kho lưu từ “%s”: %s"
2528 #: src/deb/extract.c
2531 #| " old debian package, version %d.%d.\n"
2532 #| " size %jd bytes: control archive=%jd, main archive=%jd.\n"
2534 " old Debian package, version %d.%d.\n"
2535 " size %jd bytes: control archive=%jd, main archive=%jd.\n"
2537 " gói Debian cũ, phiên bản %d.%d.\n"
2538 " kích cỡ %jd byte: kho lưu điều khiển= %jd byte, kho lưu chính= %jd.\n"
2540 #: src/deb/extract.c
2542 "file looks like it might be an archive which has been\n"
2543 " corrupted by being downloaded in ASCII mode"
2545 "tập tin có vẻ là một kho nén đã bị hỏng\n"
2546 " do được tải xuống ở chế độ ASCII"
2548 #: src/deb/extract.c
2550 #| msgid "'%.255s' is not a debian format archive"
2551 msgid "'%.255s' is not a Debian format archive"
2552 msgstr "“%.255s” không phải là kho nén định dạng Debian"
2554 #: src/deb/extract.c
2556 msgid "cannot copy archive member from '%s' to decompressor pipe: %s"
2558 "không thể sao chép thành viên kho lưu từ “%s” tới đường ống giải nén: %s"
2560 #: src/deb/extract.c
2561 msgid "cannot close decompressor pipe"
2562 msgstr "không thể đóng ống dẫn giải nén"
2564 #: src/deb/extract.c
2566 #| msgid "decompressing archive member"
2567 msgid "decompressing archive '%s' (size=%jd) member '%s'"
2568 msgstr "giải nén thành viên kho lưu"
2570 #: src/deb/extract.c
2571 msgid "failed to create directory"
2572 msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục"
2574 #: src/deb/extract.c
2576 #| msgid "unexpected eof in package name at line %d"
2577 msgid "unexpected pre-existing pathname %s"
2578 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong tên gói trên dòng %d"
2580 #: src/deb/extract.c
2581 msgid "failed to chdir to directory"
2582 msgstr "gặp lỗi khi chdir (chuyển đổi thư mục) sang thư mục"
2584 #: src/deb/extract.c
2585 msgid "<decompress>"
2588 #: src/deb/extract.c
2592 #: src/deb/extract.c src/deb/info.c
2594 msgid "--%s needs a .deb filename argument"
2595 msgstr "“--%s” cần một đối số là tập tin .deb"
2597 #: src/deb/extract.c
2599 msgid "--%s takes only one argument (.deb filename)"
2600 msgstr "“--%s” chỉ chấp nhận một đối số (tên tập tin .deb)"
2602 #: src/deb/extract.c
2604 msgid "--%s takes at most two arguments (.deb and directory)"
2605 msgstr "“--%s” chấp nhận nhiều nhất hai đối số (.deb và thư mục)"
2607 #: src/deb/extract.c
2609 msgid "--%s needs .deb filename and directory arguments"
2610 msgstr "“--%s” cần một đối số là tập tin .deb và các đối số là thư mục"
2612 #: src/deb/extract.c
2615 "--%s needs a target directory.\n"
2616 "Perhaps you should be using dpkg --install ?"
2618 "“--%s” cần một thư mục đích.\n"
2619 "Có lẽ bạn muốn dùng “dpkg --install” ?"
2621 #: src/deb/extract.c
2623 msgid "--%s does not support (yet) reading the .deb from standard input"
2624 msgstr "--%s vẫn chưa hỗ trợ đọc .deb từ đầu vào tiêu chuẩn"
2626 #: src/deb/info.c src/main/unpack.c
2627 msgid "unable to create temporary directory"
2628 msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời"
2632 msgid "cannot extract control file '%s' from '%s': %s"
2633 msgstr "không thể rút trích tập tin điều khiển “%s” từ “%s”: %s"
2637 msgid "'%.255s' contains no control component '%.255s'"
2638 msgstr "“%.255s” không chứa thành phần điều khiển nào “%.255s”"
2642 msgid "open component '%.255s' (in %.255s) failed in an unexpected way"
2643 msgstr "việc mở thành phần “%.255s” (trong %.255s) bị lỗi một cách bất thường"
2647 msgid "%d requested control component is missing"
2648 msgid_plural "%d requested control components are missing"
2649 msgstr[0] "thiếu %d thành phần điều khiển yêu cầu"
2651 #: src/deb/info.c utils/update-alternatives.c
2653 msgid "cannot scan directory '%.255s'"
2654 msgstr "không thể quét thư mục “%.255s”"
2658 msgid "cannot stat '%.255s' (in '%.255s')"
2659 msgstr "không thể lấy các thông tin về “%.255s” (trong “%.255s”)"
2663 msgid "cannot open '%.255s' (in '%.255s')"
2664 msgstr "không thể mở “%.255s” (trong “%.255s”)"
2668 msgid "failed to read '%.255s' (in '%.255s')"
2669 msgstr "gặp lỗi khi đọc “%.255s” (trong “%.255s”)"
2673 msgid " %7jd bytes, %5d lines %c %-20.127s %.127s\n"
2674 msgstr " %7jd byte, %5d dòng %c %-20.127s %.127s\n"
2678 msgid " not a plain file %.255s\n"
2679 msgstr " không phải tập tin thường %.255s\n"
2683 #| msgid "(no 'control' file in control archive!)\n"
2684 msgid "no 'control' file in control archive!"
2685 msgstr "(không có tập tin “control” (điều khiển) trong kho lưu điều khiển!)\n"
2687 #: src/deb/info.c src/query/main.c
2689 msgid "error in show format: %s"
2690 msgstr "lỗi trong định dạng “show”: %s"
2692 #: src/deb/info.c src/main/main.c
2694 msgid "--%s takes exactly one argument"
2695 msgstr "--%s chỉ chấp nhận một đối số"
2699 msgid "Debian '%s' package archive backend version %s.\n"
2700 msgstr "Hậu phương kho lưu gói Debian “%s” phiên bản %s.\n"
2702 #: src/deb/main.c src/split/main.c src/divert/main.c src/statoverride/main.c
2703 #: src/trigger/main.c src/query/main.c src/main/main.c
2704 #: utils/update-alternatives.c
2707 "This is free software; see the GNU General Public License version 2 or\n"
2708 "later for copying conditions. There is NO warranty.\n"
2710 "Đây là phần mềm tự do; xem Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n"
2711 "phiên bản 2 hoặc mới hơn để biết thêm về điều kiện sao chép.\n"
2712 "Ở đây KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ.\n"
2714 #: src/deb/main.c src/divert/main.c src/query/main.c src/main/main.c
2717 #| "Usage: %s [<option> ...] <command>\n"
2720 "Usage: %s [<option>...] <command>\n"
2723 "Cách dùng: %s [<tùy_chọn> …] <lệnh>\n"
2730 #| " -b|--build <directory> [<deb>] Build an archive.\n"
2731 #| " -c|--contents <deb> List contents.\n"
2732 #| " -I|--info <deb> [<cfile> ...] Show info to stdout.\n"
2733 #| " -W|--show <deb> Show information on package(s)\n"
2734 #| " -f|--field <deb> [<cfield> ...] Show field(s) to stdout.\n"
2735 #| " -e|--control <deb> [<directory>] Extract control info.\n"
2736 #| " -x|--extract <deb> <directory> Extract files.\n"
2737 #| " -X|--vextract <deb> <directory> Extract & list files.\n"
2738 #| " -R|--raw-extract <deb> <directory>\n"
2739 #| " Extract control info and files.\n"
2740 #| " --ctrl-tarfile <deb> Output control tarfile.\n"
2741 #| " --fsys-tarfile <deb> Output filesystem tarfile.\n"
2745 " -b|--build <directory> [<deb>] Build an archive.\n"
2746 " -c|--contents <deb> List contents.\n"
2747 " -I|--info <deb> [<cfile>...] Show info to stdout.\n"
2748 " -W|--show <deb> Show information on package(s)\n"
2749 " -f|--field <deb> [<cfield>...] Show field(s) to stdout.\n"
2750 " -e|--control <deb> [<directory>] Extract control info.\n"
2751 " -x|--extract <deb> <directory> Extract files.\n"
2752 " -X|--vextract <deb> <directory> Extract & list files.\n"
2753 " -R|--raw-extract <deb> <directory>\n"
2754 " Extract control info and files.\n"
2755 " --ctrl-tarfile <deb> Output control tarfile.\n"
2756 " --fsys-tarfile <deb> Output filesystem tarfile.\n"
2760 " -b|--build <thư_mục> [<deb>] Biên dịch một kho lưu.\n"
2761 " -c|--contents <deb> Liệt kê nội dung của gói.\n"
2762 " -I|--info <deb> [<tập_tin_đk>…]\n"
2763 " Hiện thông tin ra thiết bị xuất chuẩn.\n"
2764 " -W|--show <deb> Hiện thông tin về (các) gói\n"
2765 " -f|--field <deb> [<trường_đk>…]\n"
2766 " Hiện (các) trường ra thiết bị xuất "
2768 " -e|--control <deb> [<thư_mục>] Giải nén thông tin điều khiển.\n"
2769 " -x|--extract <deb> <thư_mục> Giải nén các tập tin.\n"
2770 " -X|--vextract <deb> <thư_mục> Giải nén và liệt kê các tập tin.\n"
2771 " -R|--raw-extract <deb> <thư_mục>\n"
2772 " Giải nén thông tin điều khiển và các tập "
2774 " --ctrl-tarfile <deb> Đưa ra tập tin tar điều khiển.\n"
2775 " --fsys-tarfile <deb> Đưa ra tập tin .tar kiểu hệ thống tập "
2779 #: src/deb/main.c src/split/main.c src/trigger/main.c src/query/main.c
2783 " -?, --help Show this help message.\n"
2784 " --version Show the version.\n"
2787 " -?, --help Hiển thị trợ giúp.\n"
2788 " --version Hiển thị phiên bản.\n"
2794 "<deb> is the filename of a Debian format archive.\n"
2795 "<cfile> is the name of an administrative file component.\n"
2796 "<cfield> is the name of a field in the main 'control' file.\n"
2799 "<deb> là tên tập tin của kho nén định dạng Debian.\n"
2800 "<tập_tin_q> là tên của thành phần tập tin kiểu quản trị.\n"
2801 "<trường_đk> là tên của trường trong tập tin “điều khiển” chính.\n"
2808 #| " -v, --verbose Enable verbose output.\n"
2809 #| " -D, --debug Enable debugging output.\n"
2810 #| " --showformat=<format> Use alternative format for --show.\n"
2811 #| " --deb-format=<format> Select archive format.\n"
2812 #| " Allowed values: 0.939000, 2.0 "
2814 #| " --old Legacy alias for '--deb-"
2815 #| "format=0.939000'.\n"
2816 #| " --new Legacy alias for '--deb-format=2.0'.\n"
2817 #| " --nocheck Suppress control file check (build "
2820 #| " --uniform-compression Use the compression params on all "
2822 #| " -z# Set the compression level when "
2824 #| " -Z<type> Set the compression type used when "
2826 #| " Allowed types: gzip, xz, bzip2, "
2828 #| " -S<strategy> Set the compression strategy when "
2830 #| " Allowed values: none; extreme (xz);\n"
2831 #| " filtered, huffman, rle, fixed "
2836 " -v, --verbose Enable verbose output.\n"
2837 " -D, --debug Enable debugging output.\n"
2838 " --showformat=<format> Use alternative format for --show.\n"
2839 " --deb-format=<format> Select archive format.\n"
2840 " Allowed values: 0.939000, 2.0 "
2842 " --nocheck Suppress control file check (build bad\n"
2844 " --root-owner-group Forces the owner and groups to root.\n"
2845 " --threads-max=<threads> Use at most <threads> with compressor.\n"
2846 " --[no-]uniform-compression Use the compression params on all "
2848 " -z# Set the compression level when building.\n"
2849 " -Z<type> Set the compression type used when "
2851 " Allowed types: gzip, xz, zstd, none.\n"
2852 " -S<strategy> Set the compression strategy when "
2854 " Allowed values: none; extreme (xz);\n"
2855 " filtered, huffman, rle, fixed (gzip).\n"
2859 " -v, --verbose Mô tả chi tiết công việc.\n"
2860 " -D, --debug Thêm thông tin gỡ rối.\n"
2861 " --showformat=<định-dạng> Dùng định dạng này cho “--show”.\n"
2862 " --deb-format=<định-dạng> Chọn định dạng kho lưu/nén.\n"
2863 " Giá trị cho phép: 0.939000, 2.0 (mặc "
2865 " --old Bí danh cũ cho “--deb-format=0.939000”.\n"
2866 " --new Bí danh cũ cho “--deb-format=2.0”.\n"
2867 " --nocheck Thu hồi chức năng kiểm tra tập tin điều "
2869 " (biên dịch gói sai).\n"
2870 " --uniform-compression Dùng tham số nén trên mọi thành viên.\n"
2871 " -z# Đặt mức nén sẽ dùng khi biên dịch.\n"
2872 " -Z<kiểu> Đặt kiểu nén sẽ dùng khi biên dịch.\n"
2873 " Các kiểu được phép: gzip, xz, bzip2, "
2874 "none (không nén).\n"
2875 " -S<chiến-lược> Đặt chiến lược nén khi biên dịch gói.\n"
2876 " Giá trị có thể dùng: none (không nén), "
2878 " filtered, huffman, rle, cố định (gzip).\n"
2881 #: src/deb/main.c src/query/main.c
2885 " A format is a string that will be output for each package. The format\n"
2886 " can include the standard escape sequences \\n (newline), \\r (carriage\n"
2887 " return) or \\\\ (plain backslash). Package information can be included\n"
2888 " by inserting variable references to package fields using the ${var[;"
2890 " syntax. Fields will be right-aligned unless the width is negative in "
2892 " case left alignment will be used.\n"
2894 "Cú pháp định dạng:\n"
2895 " Định dạng là chuỗi sẽ được xuất cho mỗi gói.\n"
2896 " Định dạng có thể gồm các dãy thoát chuẩn:\n"
2897 "\t\\n\t\tdòng mới\n"
2898 "\t\\r\t\txuống dòng\n"
2899 "\t\\\\\t\tgạch ngược chuẩn\n"
2900 " Có thể gồm thông tin về gói bằng cách chèn tham chiếu biến\n"
2901 " đến trường gói, dùng cú pháp “${var[;width]}”.\n"
2902 " Trường được canh lề phải, nếu độ rộng âm thì canh lề trái).\n"
2908 "Use 'dpkg' to install and remove packages from your system, or\n"
2909 "'apt' or 'aptitude' for user-friendly package management. Packages\n"
2910 "unpacked using 'dpkg-deb --extract' will be incorrectly installed !\n"
2913 "Hãy sử dụng ứng dụng “dpkg” để cài đặt và gỡ bỏ gói ra khỏi\n"
2914 "hệ thống của bạn, hoặc dùng ứng dụng thân thiện với người dùng hơn\n"
2915 "là “dselect” hay “aptitude” để quản lý gói. Chú ý là các gói được\n"
2916 "giải nén bằng lệnh “dpkg-deb --extract” sẽ bị cài đặt sai!\n"
2920 "Type dpkg-deb --help for help about manipulating *.deb files;\n"
2921 "Type dpkg --help for help about installing and deinstalling packages."
2924 "dpkg-deb --help\t\tđể xem trợ giúp về thao tác tập tin *.deb;\n"
2925 "dpkg --help\t\t\tđể xem trợ giúp về việc cài đặt và gỡ bỏ gói."
2929 msgid "invalid deb format version: %s"
2930 msgstr "phiên bản định dạng deb không hợp lệ: %s"
2934 msgid "unknown deb format version: %s"
2935 msgstr "không hiểu phiên bản định dạng deb: “%s”"
2939 msgid "unknown compression strategy '%s'!"
2940 msgstr "không hiểu chiến lược nén “%s”!"
2944 msgid "unknown compression type '%s'!"
2945 msgstr "không hiểu kiểu nén “%s”!"
2949 #| msgid "deprecated compression type '%s'; use xz instead"
2950 msgid "obsolete compression type '%s'; use xz instead"
2951 msgstr "không tán thành dùng kiểu nén “%s”; dùng xz để thay thế"
2955 #| msgid "deprecated compression type '%s'; use xz or gzip instead"
2956 msgid "obsolete compression type '%s'; use xz or gzip instead"
2957 msgstr "không tán thành dùng kiểu nén “%s”; dùng xz hoặc gzip để thay thế"
2959 #: src/deb/main.c src/split/main.c src/statoverride/main.c src/query/main.c
2961 msgid "need an action option"
2962 msgstr "cần một tùy chọn hành động"
2966 msgid "invalid compressor parameters: %s"
2967 msgstr "các tham số nén không hợp lệ: %s"
2971 msgid "unsupported compression type '%s' with uniform compression"
2972 msgstr "không hỗ trợ kiểu nén “%s” với nén không đổi"
2976 msgid "file '%.250s' is corrupt - bad digit (code %d) in %s"
2977 msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — chữ số sai (mã %d) trong %s"
2981 msgid "file '%s' is corrupt; out of range integer in %s"
2982 msgstr "tập tin “%s” bị hỏng; số nguyên nằm ngoài phạm vi cho phép trong %s"
2986 msgid "file '%.250s' is corrupt - %.250s missing"
2987 msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — %.250s còn thiếu"
2991 msgid "file '%.250s' is corrupt - missing newline after %.250s"
2992 msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — thiếu ký tự dòng mới đằng sau %.250s"
2996 msgid "error reading %.250s"
2997 msgstr "gặp lỗi khi đọc %.250s"
3001 msgid "file '%.250s' is corrupt - bad magic at end of first header"
3003 "tập tin “%.250s” bị hỏng — số ma thuật sai ở kết thúc của phần đầu thứ nhất"
3007 msgid "file '%.250s' is corrupt - bad padding character (code %d)"
3008 msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — ký tự đệm sai (mã %d)"
3012 msgid "file '%.250s' is corrupt - nulls in info section"
3013 msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — các số không ở trong phần thông tin"
3016 msgid "format version number"
3017 msgstr "số thứ tự phiên bản định dạng"
3021 msgid "file '%.250s' has invalid format version: %s"
3022 msgstr "tập tin “%.250s” có phiên bản định dạng không hợp lệ: %s"
3026 msgid "file '%.250s' is format version %d.%d; get a newer dpkg-split"
3028 "tập tin “%.250s” có định dạng phiên bản “%d.%d”; cần “dpkg-split” mới hơn"
3031 msgid "package name"
3035 msgid "package version number"
3036 msgstr "số thứ tự phiên bản gói"
3039 msgid "package file MD5 checksum"
3040 msgstr "tổng kiểm tra MD5 tập tin gói"
3044 msgid "file '%.250s' is corrupt - bad MD5 checksum '%.250s'"
3045 msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — tổng kiểm tra MD5 %.250s sai"
3048 msgid "archive total size"
3049 msgstr "kích thước kho tổng cộng"
3052 msgid "archive part offset"
3053 msgstr "offset thành phần kho lưu"
3056 msgid "archive part numbers"
3057 msgstr "số phần kho lưu"
3061 msgid "file '%.250s' is corrupt - no slash between archive part numbers"
3063 "tập tin “%.250s” bị hỏng — không có dấu gạch ngược giữa các số của phần kho "
3067 msgid "number of archive parts"
3068 msgstr "số phần của kho lưu"
3072 msgid "file '%.250s' is corrupt - bad number of archive parts"
3073 msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng - số lượng phần không đúng"
3076 msgid "archive parts number"
3077 msgstr "số phần kho lưu"
3081 msgid "file '%.250s' is corrupt - bad archive part number"
3082 msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — sai số thứ tự phần kho lưu"
3085 msgid "package architecture"
3086 msgstr "kiến trúc của gói"
3090 msgid "file '%.250s' is corrupt - bad magic at end of second header"
3091 msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — số ma thuật sai ở cuối phần đầu thứ hai"
3095 msgid "file '%.250s' is corrupt - second member is not data member"
3097 "tập tin “%.250s” bị hỏng — thành viên thứ hai không phải là một thành viên "
3102 msgid "file '%.250s' is corrupt - wrong number of parts for quoted sizes"
3103 msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — sai số các phần cho các kích cỡ đã xác định"
3107 msgid "file '%.250s' is corrupt - size is wrong for quoted part number"
3108 msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — kích cỡ sai cho số thứ tự phần đã xác định"
3112 msgid "file '%.250s' is corrupt - too short"
3113 msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — quá ngắn"
3117 msgid "cannot open archive part file '%.250s'"
3118 msgstr "không thể mở tập tin phần của kho nén “%.250s”"
3122 msgid "file '%.250s' is not an archive part"
3123 msgstr "tập tin “%.250s” không phải là một phần kho nén"
3129 " Part format version: %d.%d\n"
3130 " Part of package: %s\n"
3131 " ... version: %s\n"
3132 " ... architecture: %s\n"
3133 " ... MD5 checksum: %s\n"
3134 " ... length: %jd bytes\n"
3135 " ... split every: %jd bytes\n"
3136 " Part number: %d/%d\n"
3137 " Part length: %jd bytes\n"
3138 " Part offset: %jd bytes\n"
3139 " Part file size (used portion): %jd bytes\n"
3143 " Phiên bản định dạng phần: %d.%d\n"
3144 " Phần của gói: %s\n"
3145 " … phiên bản: %s\n"
3146 " … kiến trúc: %s\n"
3147 " … tổng kiểm tra MD5: %s\n"
3148 " … kích thước: %jd byte\n"
3149 " … chia tách mỗi: %jd byte\n"
3151 " Chiều dài phần: %jd byte\n"
3152 " Khoảng bù (offset) phần: %jd byte\n"
3153 " Cỡ phần tập tin (vùng đã dùng): %jd byte\n"
3157 msgctxt "architecture"
3159 msgstr "<không-hiểu>"
3161 #: src/split/info.c src/split/join.c
3163 msgid "--%s requires one or more part file arguments"
3164 msgstr "“--%s” yêu cầu một hay nhiều đối số kiểu tập tin phần"
3168 msgid "file '%s' is not an archive part\n"
3169 msgstr "tập tin “%s” không phải là một phần kho nén\n"
3173 msgid "Putting package %s together from %d part: "
3174 msgid_plural "Putting package %s together from %d parts: "
3175 msgstr[0] "Nối gói %s từ %d phần: "
3179 msgid "unable to open output file '%.250s'"
3180 msgstr "không thể mở tập tin kết xuất “%.250s”"
3184 msgid "unable to (re)open input part file '%.250s'"
3185 msgstr "không thể mở (lại) phần tập tin đầu vào “%.250s”"
3189 msgid "cannot skip split package header for '%s': %s"
3190 msgstr "không thể bỏ qua phần đầu gói chia nhỏ cho “%s”: %s"
3194 msgid "cannot append split package part '%s' to '%s': %s"
3195 msgstr "không thể nối thêm bộ phận gói chia nhỏ “%s” thành “%s”: %s"
3197 #: src/split/join.c src/split/split.c
3204 msgid "files '%.250s' and '%.250s' are not parts of the same file"
3206 "tập tin “%.250s” và “%.250s” không phải là hai phần của cùng một tập tin"
3210 msgid "there are several versions of part %d - at least '%.250s' and '%.250s'"
3212 "có vài phiên bản khác nhau của phần %d — ít nhất là “%.250s” và “%.250s”"
3216 msgid "part %d is missing"
3217 msgstr "phần %d còn thiếu"
3221 msgid "Debian '%s' package split/join tool; version %s.\n"
3222 msgstr "Công cụ chia tách/nối lại gói Debian “%s”; phiên bản %s.\n"
3224 #: src/split/main.c src/statoverride/main.c utils/update-alternatives.c
3227 "Usage: %s [<option> ...] <command>\n"
3230 "Cách dùng: %s [<tùy_chọn> …] <lệnh>\n"
3237 " -s|--split <file> [<prefix>] Split an archive.\n"
3238 " -j|--join <part> <part> ... Join parts together.\n"
3239 " -I|--info <part> ... Display info about a part.\n"
3240 " -a|--auto -o <complete> <part> Auto-accumulate parts.\n"
3241 " -l|--listq List unmatched pieces.\n"
3242 " -d|--discard [<filename> ...] Discard unmatched pieces.\n"
3246 " -s|--split <tập_tin> [<tiền_tố>] Chia tách một kho nén.\n"
3247 " -j|--join <phần1> <phần2> … Nối các phần lại với nhau.\n"
3248 " -I|--info <phần> … Hiện thông tin về phần.\n"
3249 " -a|--auto -o <toàn_bộ> <phần> Tự động tích lũy các phần.\n"
3250 " -l|--listq Liệt kê các phần chưa khớp.\n"
3251 " -d|--discard [<tên_tập_tin> …] Hủy các phần chưa khớp.\n"
3258 #| " --depotdir <directory> Use <directory> instead of %s/%s.\n"
3259 #| " -S|--partsize <size> In KiB, for -s (default is 450).\n"
3260 #| " -o|--output <file> Filename, for -j (default is\n"
3261 #| " <package>_<version>_<arch>.deb).\n"
3262 #| " -Q|--npquiet Be quiet when -a is not a part.\n"
3263 #| " --msdos Generate 8.3 filenames.\n"
3267 " --depotdir <directory> Use <directory> instead of %s/%s.\n"
3268 " --admindir <directory> Use <directory> instead of %s.\n"
3269 " --root <directory> Use <directory> instead of %s.\n"
3270 " -S, --partsize <size> In KiB, for -s (default is 450).\n"
3271 " -o, --output <file> Filename, for -j (default is\n"
3272 " <package>_<version>_<arch>.deb).\n"
3273 " -Q, --npquiet Be quiet when -a is not a part.\n"
3274 " --msdos Generate 8.3 filenames.\n"
3278 " --depotdir <thư_mục> Dùng <thư_mục> thay cho %s/%s.\n"
3279 " -S|--partsize <cỡ> Theo KiB, cho -s (mặc định là 450).\n"
3280 " -o|--output <tập_tin> Tập tin, cho -j (mặc định là\n"
3281 " <gói>_<phiên bản>_<kiến trúc>.deb).\n"
3282 " -Q|--npquiet Không xuất chi tiết khi -a không phải là "
3284 " --msdos Tạo ra các tên tập tin kiểu 8.3.\n"
3292 " 1 = with --auto, file is not a part\n"
3295 "Trạng thái thoát:\n"
3297 " 1 = với --auto, tập tin không phải là một phần\n"
3301 msgid "Type dpkg-split --help for help."
3302 msgstr "Gõ “dpkg-split --help” để xem trợ giúp."
3305 msgid "part size is far too large or is not positive"
3306 msgstr "kích cỡ phần quá dài hoặc không phải là số dương"
3310 msgid "part size must be at least %d KiB (to allow for header)"
3311 msgstr "kích cỡ phần phải là ít nhất %d KiB (để chứa phần đầu)"
3313 #: src/split/main.c src/split/queue.c src/query/main.c src/main/archives.c
3314 #: src/main/packages.c src/main/select.c
3315 msgid "<standard error>"
3316 msgstr "<đầu lỗi tiêu chuẩn>"
3318 #: src/split/queue.c
3320 msgid "unable to read depot directory '%.250s'"
3321 msgstr "không thể đọc thư mục kho chứa (depot) “%.250s”"
3323 #: src/split/queue.c
3324 msgid "--auto requires the use of the --output option"
3325 msgstr "“--auto” (tự động) cũng cần sử dụng tùy chọn “--output” (kết xuất)"
3327 #: src/split/queue.c
3328 msgid "--auto requires exactly one part file argument"
3329 msgstr "“--auto” (tự động) cần chính xác một đối số kiểu tập tin phần"
3331 #: src/split/queue.c
3333 msgid "unable to read part file '%.250s'"
3334 msgstr "không thể đọc tập tin phần “%.250s”"
3336 #: src/split/queue.c
3338 msgid "File '%.250s' is not part of a multipart archive.\n"
3339 msgstr "Tập tin “%.250s” không phải là phần của một kho được chia nhỏ.\n"
3341 #: src/split/queue.c
3343 #| msgid "cannot scan directory '%.255s'"
3344 msgid "cannot create directory %s"
3345 msgstr "không thể quét thư mục “%.255s”"
3347 #: src/split/queue.c
3349 msgid "unable to reopen part file '%.250s'"
3350 msgstr "không thể mở lại tập tin phần “%.250s”"
3352 #: src/split/queue.c
3354 msgid "unable to open new depot file '%.250s'"
3355 msgstr "không thể mở tập tin kho chứa (depot) mới “%.250s”"
3357 #: src/split/queue.c
3359 msgid "cannot extract split package part '%s': %s"
3360 msgstr "không thể rút trích phần gói được chia nhỏ “%s”: %s"
3362 #: src/split/queue.c
3364 msgid "unable to rename new depot file '%.250s' to '%.250s'"
3365 msgstr "không thể đổi tên tập tin kho chứa (depot) mới “%.250s” thành “%.250s”"
3367 #: src/split/queue.c
3369 msgid "Part %d of package %s filed (still want "
3370 msgstr "Phần %d của gói %s đã được ghi lưu (vẫn muốn "
3372 #: src/split/queue.c
3376 #: src/split/queue.c
3378 msgid "unable to delete used-up depot file '%.250s'"
3379 msgstr "không thể xóa tập tin kho chứa (depot) tiêu thụ “%.250s”"
3381 #: src/split/queue.c src/trigger/main.c src/main/enquiry.c src/main/select.c
3382 #: src/main/update.c
3384 msgid "--%s takes no arguments"
3385 msgstr "--%s không nhận đối số"
3387 #: src/split/queue.c
3388 msgid "Junk files left around in the depot directory:\n"
3389 msgstr "Tập tin rác vẫn còn nằm trong thư mục kho chứa (depot):\n"
3391 #: src/split/queue.c
3393 msgid "unable to stat '%.250s'"
3394 msgstr "không thể lấy các thông tin về “%.250s”"
3396 #: src/split/queue.c
3398 msgid " %s (%jd bytes)\n"
3399 msgstr " %s (%jd byte)\n"
3401 #: src/split/queue.c
3403 msgid " %s (not a plain file)\n"
3404 msgstr " %s (không phải là tập tin thường)\n"
3406 #: src/split/queue.c
3407 msgid "Packages not yet reassembled:\n"
3408 msgstr "Gói chưa được lắp ráp lại:\n"
3410 #: src/split/queue.c
3412 msgid " Package %s: part(s) "
3413 msgstr " Gói %s: có phần "
3415 #: src/split/queue.c
3417 msgid "part file '%.250s' is not a plain file"
3418 msgstr "tập tin phần “%.250s” không phải là tập tin thường"
3420 #: src/split/queue.c
3422 msgid "(total %jd bytes)\n"
3423 msgstr "(tổng cộng %jd byte)\n"
3425 #: src/split/queue.c
3427 msgid "unable to discard '%.250s'"
3428 msgstr "không thể hủy “%.250s”"
3430 #: src/split/queue.c
3432 msgid "Deleted %s.\n"
3433 msgstr "Đã xóa %s.\n"
3435 #: src/split/split.c
3436 msgid "package field value extraction"
3437 msgstr "rút trích giá trị trường của gói"
3439 #: src/split/split.c
3440 msgid "<dpkg-deb --info pipe>"
3441 msgstr "<dpkg-deb --info pipe>"
3443 #: src/split/split.c
3445 msgid "unable to open source file '%.250s'"
3446 msgstr "không thể mở tập tin nguồn “%.250s”"
3448 #: src/split/split.c
3449 msgid "unable to fstat source file"
3450 msgstr "không thể lấy thống kê (fstat) tập tin nguồn"
3452 #: src/split/split.c
3454 msgid "source file '%.250s' not a plain file"
3455 msgstr "tập tin nguồn “%.250s” không phải là tập tin thường"
3457 #: src/split/split.c src/main/configure.c src/main/verify.c
3459 #| msgid "cannot compute MD5 hash for file '%s': %s"
3460 msgid "cannot compute MD5 digest for file '%s': %s"
3461 msgstr "không thể tính toán mã băm MD5 cho tập tin “%s”: %s"
3463 #: src/split/split.c
3465 msgid "Splitting package %s into %d part: "
3466 msgid_plural "Splitting package %s into %d parts: "
3467 msgstr[0] "Cắt gói %s thành %d phần: "
3469 #: src/split/split.c
3471 "header is too long, making part too long; the package name or version\n"
3472 "numbers must be extraordinarily long, or something; giving up"
3474 "phần đầu quá dài, tạo mỗi phần quá lớn; tên gói hay số của phiên bản\n"
3475 "cần phải dài phi thường, hay một số thứ; chịu thua"
3477 #: src/split/split.c
3478 msgid "--split needs a source filename argument"
3479 msgstr "“--split” (chia tách) cần một đối số kiểu tên tập tin nguồn"
3481 #: src/split/split.c
3482 msgid "--split takes at most a source filename and destination prefix"
3484 "“--split” (chia tách) chấp nhận nhiều nhất một tên tập tin nguồn và một tiền "
3487 #: src/divert/main.c
3488 msgid "Use --help for help about diverting files."
3489 msgstr "Dùng tùy chọn “--help” để có thông tin trợ giúp về các tập tin hay"
3491 #: src/divert/main.c src/statoverride/main.c utils/update-alternatives.c
3493 msgid "Debian %s version %s.\n"
3494 msgstr "Debian %s phiên bản %s.\n"
3496 #: src/divert/main.c
3500 " [--add] <file> add a diversion.\n"
3501 " --remove <file> remove the diversion.\n"
3502 " --list [<glob-pattern>] show file diversions.\n"
3503 " --listpackage <file> show what package diverts the file.\n"
3504 " --truename <file> return the diverted file.\n"
3508 " [--add] <tệp> thêm một sự làm trệch đi.\n"
3509 " --remove <tệp> gỡ bỏ sự làm trệch đi.\n"
3510 " --list [<mẫu_glob>] hiển thị các sự làm trệch đi về tập tin.\n"
3511 " --listpackage <tệp> hiển thị gói nào làm trệch tập tin đi.\n"
3512 " --truename <tệp> làm trở lại tập tin bị làm trệch đi.\n"
3515 #: src/divert/main.c
3519 #| " --package <package> name of the package whose copy of <file> will "
3521 #| " be diverted.\n"
3522 #| " --local all packages' versions are diverted.\n"
3523 #| " --divert <divert-to> the name used by other packages' versions.\n"
3524 #| " --rename actually move the file aside (or back).\n"
3525 #| " --admindir <directory> set the directory with the diversions file.\n"
3526 #| " --test don't do anything, just demonstrate.\n"
3527 #| " --quiet quiet operation, minimal output.\n"
3528 #| " --help show this help message.\n"
3529 #| " --version show the version.\n"
3533 " --package <package> name of the package whose copy of <file> will "
3536 " --local all packages' versions are diverted.\n"
3537 " --divert <divert-to> the name used by other packages' versions.\n"
3538 " --rename actually move the file aside (or back).\n"
3539 " --no-rename do not move the file aside (or back) (default).\n"
3540 " --admindir <directory> set the directory with the diversions file.\n"
3541 " --instdir <directory> set the root directory, but not the admin dir.\n"
3542 " --root <directory> set the directory of the root filesystem.\n"
3543 " --test don't do anything, just demonstrate.\n"
3544 " --quiet quiet operation, minimal output.\n"
3545 " --help show this help message.\n"
3546 " --version show the version.\n"
3550 " --package <tên_gói> tên của gói có bản sao tệp sẽ không bị làm trệch "
3552 " --local mọi phiên bản gói đều bị làm trệch đi.\n"
3553 " --divert <đích_đến> tên được dùng bởi các phiên bản của gói khác.\n"
3554 " --rename thực sự di chuyển tệp ra bên (hoặc trở lại).\n"
3555 " --admindir <thư_mục> đặt thư mục chứa tập tin làm trệch đi.\n"
3556 " --test không làm gì, chỉ minh họa.\n"
3557 " --quiet chạy im lặng, không xuất nhiều\n"
3558 " --help hiển thị trợ giúp này.\n"
3559 " --version hiển thị số thứ tự phiên bản.\n"
3562 #: src/divert/main.c
3565 "When adding, default is --local and --divert <original>.distrib.\n"
3566 "When removing, --package or --local and --divert must match if specified.\n"
3567 "Package preinst/postrm scripts should always specify --package and --"
3570 "Thêm thì mặc định là “--local” (cục bộ) và “--divert GỐC.distrib”.\n"
3571 "Gỡ bỏ thì phải có “--package” (gói), “--local” (cục bộ) và “--divert” (làm "
3573 "tương ứng nhau (nếu có).\n"
3574 "Văn lệnh chạy sau khi cài đặt hoặc gỡ bỏ gói thì cũng phải ghi rõ “--"
3575 "package” và “--divert”.\n"
3577 #: src/divert/main.c
3579 "please specify --no-rename explicitly, the default will change to --rename "
3583 #: src/divert/main.c utils/update-alternatives.c
3585 msgid "cannot stat file '%s'"
3586 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
3588 #: src/divert/main.c
3590 msgid "error checking '%s'"
3591 msgstr "gặp lỗi khi kiểm tra “%s”"
3593 #: src/divert/main.c
3596 "rename involves overwriting '%s' with\n"
3597 " different file '%s', not allowed"
3599 "“rename” tham gia vào việc ghi đè “%s”\n"
3600 " bằng tập tin khác “%s”, không cho phép như vậy"
3602 #: src/divert/main.c utils/update-alternatives.c
3604 msgid "unable to create file '%s'"
3605 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
3607 #: src/divert/main.c
3609 msgid "cannot copy '%s' to '%s': %s"
3610 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”: %s"
3612 #: src/divert/main.c
3614 msgid "cannot rename '%s' to '%s'"
3615 msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
3617 #: src/divert/main.c
3619 msgid "rename: remove duplicate old link '%s'"
3620 msgstr "rename: gỡ bỏ liên kết cũ bị trùng “%s”"
3622 #: src/divert/main.c
3624 msgid "unable to remove copied source file '%s'"
3625 msgstr "không gỡ bỏ tập tin nguồn đã sao chép “%s”"
3627 #: src/divert/main.c
3629 msgid "filename \"%s\" is not absolute"
3630 msgstr "tên tập tin “%s” không phải dạng tuyệt đối"
3632 #: src/divert/main.c
3633 msgid "file may not contain newlines"
3634 msgstr "tập tin không thể chứa ký tự dòng mới"
3636 #: src/divert/main.c
3638 msgid "local diversion of %s"
3639 msgstr "%s bị làm trệch nội bộ"
3641 #: src/divert/main.c
3643 msgid "local diversion of %s to %s"
3644 msgstr "%s bị làm trệch nội bộ tới %s"
3646 #: src/divert/main.c
3648 msgid "diversion of %s by %s"
3649 msgstr "%s bị %s làm trệch đi"
3651 #: src/divert/main.c
3653 msgid "diversion of %s to %s by %s"
3654 msgstr "%1$s bị %3$s làm trệch tới %2$s"
3656 #: src/divert/main.c
3658 msgid "any diversion of %s"
3659 msgstr "%s bị làm trệch nào"
3661 #: src/divert/main.c
3663 msgid "any diversion of %s to %s"
3664 msgstr "%s bị làm trệch nào tới %s"
3666 #: src/divert/main.c src/statoverride/main.c
3668 msgid "--%s needs a single argument"
3669 msgstr "“--%s” cần một đối số đơn"
3671 #: src/divert/main.c
3672 msgid "cannot divert directories"
3673 msgstr "không thể chuyển hướng các thư mục"
3675 #: src/divert/main.c
3677 msgid "cannot divert file '%s' to itself"
3678 msgstr "không thể chuyển hướng tập tin “%s” tới chính nó"
3680 #: src/divert/main.c
3682 msgid "Leaving '%s'\n"
3683 msgstr "Đang để lại “%s”\n"
3685 #: src/divert/main.c
3687 msgid "'%s' clashes with '%s'"
3688 msgstr "“%s” xung đột với “%s”"
3690 #: src/divert/main.c
3692 msgid "Adding '%s'\n"
3693 msgstr "Đang thêm “%s”\n"
3695 #: src/divert/main.c
3697 msgid "Ignoring request to rename file '%s' owned by diverting package '%s'\n"
3699 "Lờ đi các yêu cầu đổi tên tập tin “%s” được sở hữu bởi gói làm trệch hướng "
3702 #: src/divert/main.c
3705 "diverting file '%s' from an Essential package with rename is dangerous, use "
3709 #: src/divert/main.c
3711 msgid "No diversion '%s', none removed.\n"
3712 msgstr "Không có sự làm trệch “%s” nào nên không gỡ bỏ.\n"
3714 #: src/divert/main.c
3717 "mismatch on divert-to\n"
3718 " when removing '%s'\n"
3721 "không khớp trên “divert-to”\n"
3725 #: src/divert/main.c
3728 "mismatch on package\n"
3729 " when removing '%s'\n"
3732 "không khớp trên “gói”\n"
3736 #: src/divert/main.c
3738 msgid "Ignoring request to remove shared diversion '%s'.\n"
3739 msgstr "Lờ yêu cầu gỡ bỏ sự làm trệch hướng chia sẻ “%s”.\n"
3741 #: src/divert/main.c
3743 msgid "Removing '%s'\n"
3744 msgstr "Đang gỡ bỏ “%s”\n"
3746 #: src/divert/main.c
3747 msgid "package may not contain newlines"
3748 msgstr "“package” (gói) không thể chứa ký tự dòng mới"
3750 #: src/divert/main.c
3751 msgid "divert-to may not contain newlines"
3752 msgstr "“divert-to” (chuyển hướng tới) không thể chứa ký tự dòng mới"
3754 #: src/statoverride/main.c
3755 msgid "Use --help for help about overriding file stat information."
3757 "Hãy sử dụng tùy chọn trợ giúp “--help” để tìm trợ giúp về chức năng thống kê "
3760 #: src/statoverride/main.c
3764 " --add <owner> <group> <mode> <path>\n"
3765 " add a new <path> entry into the database.\n"
3766 " --remove <path> remove <path> from the database.\n"
3767 " --list [<glob-pattern>] list current overrides in the database.\n"
3771 " --add <chủ_sở_hữu> <nhóm> <chế_độ> <đường_dẫn>\n"
3772 " thêm đường dẫn vào cơ sở dữ liệu\n"
3773 " --remove <đường-dẫn> gỡ bỏ đường dẫn khỏi cơ sở dữ liệu này\n"
3774 " --list [<mẫu_glob>] liệt kê những sự đè lên hiện thời trong cơ sở dữ "
3778 #: src/statoverride/main.c
3782 #| " --admindir <directory> set the directory with the statoverride file.\n"
3783 #| " --update immediately update <path> permissions.\n"
3784 #| " --force force an action even if a sanity check fails.\n"
3785 #| " --quiet quiet operation, minimal output.\n"
3786 #| " --help show this help message.\n"
3787 #| " --version show the version.\n"
3791 " --admindir <directory> set the directory with the statoverride file.\n"
3792 " --instdir <directory> set the root directory, but not the admin dir.\n"
3793 " --root <directory> set the directory of the root filesystem.\n"
3794 " --update immediately update <path> permissions.\n"
3795 " --force deprecated alias for --force-all.\n"
3796 " --force-<thing>[,...] override problems (see --force-help).\n"
3797 " --no-force-<thing>[,...] stop when problems encountered.\n"
3798 " --refuse-<thing>[,...] ditto.\n"
3799 " --quiet quiet operation, minimal output.\n"
3800 " --help show this help message.\n"
3801 " --version show the version.\n"
3805 " --admindir <thư-mục> đặt thư mục dùng tập tin statoverride.\n"
3806 " --update ngay lập tức cập nhật các quyền hạn <đường-dẫn>.\n"
3807 " --force ép buộc thực hiện ngay cả không qua kiểm tra sự "
3809 " --quiet chạy im lặng, xuất thông tin tối thiểu.\n"
3810 " --help hiển thị trợ giúp này.\n"
3811 " --version hiển thị phiên bản phần mềm.\n"
3814 #: src/statoverride/main.c
3815 msgid "stripping trailing /"
3816 msgstr "đang xóa bỏ các dấu gạch chéo / ở cuối"
3818 #: src/statoverride/main.c
3820 msgid "user '%s' does not exist"
3821 msgstr "không có tài khoản “%s”"
3823 #: src/statoverride/main.c
3825 msgid "group '%s' does not exist"
3826 msgstr "nhóm “%s” không sẵn có"
3828 #: src/statoverride/main.c src/main/archives.c
3830 msgid "error setting ownership of '%.255s'"
3831 msgstr "gặp lỗi khi đặt chủ sở hữu của “%.255s”"
3833 #: src/statoverride/main.c src/main/archives.c
3835 msgid "error setting permissions of '%.255s'"
3836 msgstr "gặp lỗi khi đặt quyền hạn của “%.255s”"
3838 #: src/statoverride/main.c
3840 msgid "--%s needs four arguments"
3841 msgstr "--%s cần bốn đối số"
3843 #: src/statoverride/main.c
3844 msgid "path may not contain newlines"
3845 msgstr "đường dẫn không thể chứa ký tự dòng mới"
3847 #: src/statoverride/main.c
3850 "an override for '%s' already exists, but --force specified so will be ignored"
3852 "có một sự ghi đè cho “%s”, nhưng mà bị bỏ qua vì “--force” (ép buộc) được "
3855 #: src/statoverride/main.c
3857 msgid "an override for '%s' already exists; aborting"
3858 msgstr "một sự ghi đè cho “%s” đã xảy ra; nên hủy bỏ"
3860 #: src/statoverride/main.c
3862 msgid "--update given but %s does not exist"
3863 msgstr "tùy chọn “--update” (cập nhật) đưa ra nhưng %s không tồn tại"
3865 #: src/statoverride/main.c
3866 msgid "no override present"
3867 msgstr "không có ghi đè hiện diện"
3869 #: src/statoverride/main.c
3870 msgid "--update is useless for --remove"
3871 msgstr "tùy chọn “--update” (cập nhật) vô ích khi có dùng “--remove” (gỡ bỏ)"
3873 #: src/statoverride/main.c
3875 #| msgid "obsolete option '--%s'; please use '--%s' instead"
3876 msgid "deprecated --%s option; use --%s instead"
3877 msgstr "tùy chọn “--%s” đã lạc hậu; hãy dùng “--%s” để thay thế"
3879 #: src/trigger/main.c
3880 msgid "Type dpkg-trigger --help for help about this utility."
3881 msgstr "Gõ “dpkg-trigger --help” để xem trợ giúp về tiện ích này."
3883 #: src/trigger/main.c
3885 msgid "Debian %s package trigger utility version %s.\n"
3886 msgstr "Tiện ích xử lý bẫy %s của Debian, phiên bản %s.\n"
3888 #: src/trigger/main.c
3891 #| "Usage: %s [<options> ...] <trigger-name>\n"
3892 #| " %s [<options> ...] <command>\n"
3895 "Usage: %s [<option>...] <trigger-name>\n"
3896 " %s [<option>...] <command>\n"
3899 "Cách dùng: %s [<tùy_chọn> …] <tên_bẫy>\n"
3900 " %s [<tùy_chọn> …] <câu_lệnh>\n"
3903 #: src/trigger/main.c
3907 " --check-supported Check if the running dpkg supports "
3912 " --check-supported Kiểm tra nếu dpkg đang chạy có hỗ trợ bẫy "
3916 #: src/trigger/main.c
3920 #| " --admindir=<directory> Use <directory> instead of %s.\n"
3921 #| " --by-package=<package> Override trigger awaiter (normally "
3924 #| " --await Package needs to await the "
3926 #| " --no-await No package needs to await the "
3928 #| " --no-act Just test - don't actually change "
3933 " --admindir=<directory> Use <directory> instead of %s.\n"
3934 " --root=<directory> Use <directory> instead of %s.\n"
3935 " --by-package=<package> Override trigger awaiter (normally set\n"
3937 " --await Package needs to await the processing.\n"
3938 " --no-await No package needs to await the "
3940 " --no-act Just test - don't actually change "
3945 " --admindir=<thư_mục> Dùng thư mục này thay cho %s.\n"
3946 " --by-package=<tên_gói> Có quyền cao hơn sự đợi bẫy\n"
3947 " (bình thường được dpkg đặt).\n"
3948 " --await Gói cần đợi xử lý.\n"
3949 " --no-await Không có gói nào cần đợi xử lý.\n"
3950 " --no-act Chỉ thử, không phải thật, sẽ không thay "
3954 #: src/trigger/main.c
3955 msgid "must be called from a maintainer script (or with a --by-package option)"
3956 msgstr "phải được gọi từ văn lệnh bảo trì (hoặc với một tùy chọn --by-package)"
3958 #: src/trigger/main.c
3959 msgid "takes one argument, the trigger name"
3960 msgstr "chấp nhận một đối số, tên bẫy"
3962 #: src/trigger/main.c
3964 msgid "illegal awaited package name '%.250s': %.250s"
3965 msgstr "tên gói đã đợi không hợp lệ “%.250s”: %.250s"
3967 #: src/trigger/main.c
3969 msgid "invalid trigger name '%.250s': %.250s"
3970 msgstr "tên bẫy không hợp lệ “%.250s”: %.250s"
3972 #: src/trigger/main.c
3973 msgid "triggers data directory not yet created"
3974 msgstr "chưa tạo thư mục dữ liệu cho các bẫy"
3976 #: src/trigger/main.c
3977 msgid "trigger records not yet in existence"
3978 msgstr "bản ghi của bẫy chưa tồn tại"
3980 #: src/query/main.c src/main/select.c
3982 msgid "no packages found matching %s"
3983 msgstr "không tìm thấy gói nào khớp với %s"
3985 #. TRANSLATORS: This is the header that appears on 'dpkg-query -l'. The
3986 #. * string should remain under 80 characters. The uppercase letters in
3987 #. * the state values denote the abbreviated letter that will appear on
3988 #. * the first three columns, which should ideally match the English one
3989 #. * (e.g. Remove → supRimeix), see dpkg-query(1) for further details. The
3990 #. * translated message can use additional lines if needed.
3993 "Desired=Unknown/Install/Remove/Purge/Hold\n"
3994 "| Status=Not/Inst/Conf-files/Unpacked/halF-conf/Half-inst/trig-aWait/Trig-"
3996 "|/ Err?=(none)/Reinst-required (Status,Err: uppercase=bad)\n"
3998 "Những ký tự viết HOA hay trong () là dạng viết tắt ở ba cột đầu tiên:\n"
3999 "1. Mong muốn =(u)không rõ/càI đặt/(r)gỡ bỏ/(p)tẩy/(h)giữ lại\n"
4000 "2. Trạng thái=(n)chưa cài/đã càI/tập tin Cấu hình/(u)đã giải nén/\n"
4001 " (f)nửa cấu hình/(h)nửa cài đặt/(w)đợi bẫy/(t)bẫy bị hoãn\n"
4002 "3. Lỗi? =(để trống)/(r)yêu-cầu-cài-đặt-lại\n"
4013 msgid "Architecture"
4022 #| msgid "showing file on pager"
4023 msgid "showing package list on pager"
4024 msgstr "hiển thị tập tin trên trang"
4028 msgid "diversion by %s from: %s\n"
4029 msgstr "bị trệch bởi %s từ: %s\n"
4033 msgid "diversion by %s to: %s\n"
4034 msgstr "bị trệch bởi %s tới: %s\n"
4038 msgid "local diversion from: %s\n"
4039 msgstr "trệch nội bộ từ: %s\n"
4043 msgid "local diversion to: %s\n"
4044 msgstr "bị trệch nội bộ tới: %s\n"
4047 msgid "--search needs at least one file name pattern argument"
4048 msgstr "“--search” cần ít nhất một đối số là kiểu mẫu tên tập tin"
4052 msgid "no path found matching pattern %s"
4053 msgstr "không có đường dẫn nào khớp với mẫu “%s”"
4057 msgid "package '%s' is not installed and no information is available"
4058 msgstr "Gói “%s” không được cài đặt và không có thông tin nào cả"
4063 #| "Use dpkg --info (= dpkg-deb --info) to examine archive files,\n"
4064 #| "and dpkg --contents (= dpkg-deb --contents) to list their contents.\n"
4065 msgid "Use dpkg --info (= dpkg-deb --info) to examine archive files.\n"
4068 "“dpkg --info” (= “dpkg-deb --info”)\n"
4069 "\t\tđể kiểm tra xem các tập tin kho lưu,\n"
4071 "“dpkg --contents” (= “dpkg-deb --contents”)\n"
4072 "\t\tđể liệt kê nội dung của chúng.\n"
4076 msgid "package '%s' is not available"
4077 msgstr "gói “%s” không sẵn sàng"
4079 #: src/query/main.c src/main/packages.c
4081 msgid "--%s needs at least one package name argument"
4082 msgstr "“--%s” cần ít nhất một đối số kiểu tên gói"
4084 #: src/query/main.c src/main/enquiry.c src/main/verify.c
4086 msgid "package '%s' is not installed"
4087 msgstr "chưa cài đặt gói “%s”"
4091 msgid "Package '%s' does not contain any files (!)\n"
4092 msgstr "Gói “%s” không chứa tập tin nào (!)\n"
4096 msgid "locally diverted to: %s\n"
4097 msgstr "bị trệch nội bộ tới: %s\n"
4101 msgid "package diverts others to: %s\n"
4102 msgstr "gói làm trệch những gói khác tới: %s\n"
4106 msgid "diverted by %s to: %s\n"
4107 msgstr "bị trệch bởi %s tới: %s\n"
4112 #| "Use dpkg --info (= dpkg-deb --info) to examine archive files,\n"
4113 #| "and dpkg --contents (= dpkg-deb --contents) to list their contents.\n"
4115 "Use dpkg --contents (= dpkg-deb --contents) to list archive files contents.\n"
4118 "“dpkg --info” (= “dpkg-deb --info”)\n"
4119 "\t\tđể kiểm tra xem các tập tin kho lưu,\n"
4121 "“dpkg --contents” (= “dpkg-deb --contents”)\n"
4122 "\t\tđể liệt kê nội dung của chúng.\n"
4126 msgid "control file contains %c"
4127 msgstr "tập tin điều khiển chứa %c"
4131 msgid "--%s takes one package name argument"
4132 msgstr "“--%s” nhận một đối số là tên gói"
4136 msgid "--%s takes exactly two arguments"
4137 msgstr "--%s cần chính xác hai đối số"
4141 msgid "control file '%s' does not exist"
4142 msgstr "không tìm thấy tập tin điều khiển “%s”"
4146 msgid "Debian %s package management program query tool version %s.\n"
4147 msgstr "Chương trình quản lý gói %s của Debian, phiên bản %s.\n"
4153 #| " -s|--status <package> ... Display package status details.\n"
4154 #| " -p|--print-avail <package> ... Display available version details.\n"
4155 #| " -L|--listfiles <package> ... List files 'owned' by package(s).\n"
4156 #| " -l|--list [<pattern> ...] List packages concisely.\n"
4157 #| " -W|--show [<pattern> ...] Show information on package(s).\n"
4158 #| " -S|--search <pattern> ... Find package(s) owning file(s).\n"
4159 #| " --control-list <package> Print the package control file list.\n"
4160 #| " --control-show <package> <file>\n"
4161 #| " Show the package control file.\n"
4162 #| " -c|--control-path <package> [<file>]\n"
4163 #| " Print path for package control file.\n"
4167 " -s, --status [<package>...] Display package status details.\n"
4168 " -p, --print-avail [<package>...] Display available version details.\n"
4169 " -L, --listfiles <package>... List files 'owned' by package(s).\n"
4170 " -l, --list [<pattern>...] List packages concisely.\n"
4171 " -W, --show [<pattern>...] Show information on package(s).\n"
4172 " -S, --search <pattern>... Find package(s) owning file(s).\n"
4173 " --control-list <package> Print the package control file list.\n"
4174 " --control-show <package> <file>\n"
4175 " Show the package control file.\n"
4176 " -c, --control-path <package> [<file>]\n"
4177 " Print path for package control file.\n"
4181 " -s|--status <tên_gói> … Hiển thị chi tiết về trạng thái gói\n"
4182 " -p|--print-avail <tên_gói> … Hiển thị chi tiết sẵn có về phiên bản\n"
4183 " -L|--listfiles <tên_gói> … Liệt kê những tập tin được gói “sở hữu”\n"
4184 " -l|--list [<mẫu> …] Liệt kê ngắn gọn các gói\n"
4185 " -W|--show <mẫu> … Hiển thị thông tin về gói\n"
4186 " -S|--search <mẫu> … Tìm những gói “sở hữu” tập tin\n"
4187 " --control-list <gói> Hiển thị danh sách tập tin điều khiển "
4189 " --control-show <gói> <file>\n"
4190 " Hiển thị tập tin điều khiển gói.\n"
4191 " -c|--control-path <gói> [<tệp>] In ra đường dẫn đến tập tin điều khiển "
4199 #| " --admindir=<directory> Use <directory> instead of %s.\n"
4200 #| " --load-avail Use available file on --show and --"
4202 #| " -f|--showformat=<format> Use alternative format for --show.\n"
4206 " --admindir=<directory> Use <directory> instead of %s.\n"
4207 " --root=<directory> Use <directory> instead of %s.\n"
4208 " --load-avail Use available file on --show and --list.\n"
4209 " --no-pager Disables the use of any pager.\n"
4210 " -f|--showformat=<format> Use alternative format for --show.\n"
4214 " --admindir=<thư_mục> Dùng <thư mục> này thay cho “%s”\n"
4215 " --load-avail Dùng các tập tin có thể cho “--show” và "
4217 " -f|--showformat=<định_dạng> Dùng <định dạng> thay thế cho “--show”\n"
4221 msgid "Use --help for help about querying packages."
4222 msgstr "Hãy dùng tùy-chọn trợ giúp “--help” để biết cách truy vấn gói."
4224 #: src/main/archives.c
4225 msgid "error reading from dpkg-deb pipe"
4226 msgstr "gặp lỗi khi đọc từ ống dẫn dpkg-deb"
4228 #: src/main/archives.c
4230 msgid "cannot skip padding for file '%.255s': %s"
4231 msgstr "không thể bỏ đệm cho tập tin “%.255s”: %s"
4233 #: src/main/archives.c
4235 msgid "cannot skip file '%.255s' (replaced or excluded?) from pipe: %s"
4237 "đã bỏ qua tập tin “%.255s” (bị thay thế hoặc bị loại trừ?) từ đường ống: %s"
4239 #: src/main/archives.c
4241 msgid "unable to create '%.255s' (while processing '%.255s')"
4242 msgstr "không tạo được “%.255s” (trong khi xử lý “%.255s”)"
4244 #: src/main/archives.c
4246 msgid "cannot copy extracted data for '%.255s' to '%.255s': %s"
4248 "không thể chép dữ liệu đã được rút trích cho “%.250s” thành “%.250s”: %s"
4250 #: src/main/archives.c
4252 msgid "error closing/writing '%.255s'"
4253 msgstr "lỗi đóng/ghi “%.255s”"
4255 #: src/main/archives.c
4257 msgid "error creating pipe '%.255s'"
4258 msgstr "lỗi tạo ống dẫn “%.255s”"
4260 #: src/main/archives.c
4262 msgid "error creating device '%.255s'"
4263 msgstr "lỗi tạo thiết bị “%.255s”"
4265 #: src/main/archives.c utils/update-alternatives.c
4267 msgid "error creating symbolic link '%.255s'"
4268 msgstr "lỗi tạo liên kết mềm “%.255s”"
4270 #: src/main/archives.c
4272 msgid "error creating directory '%.255s'"
4273 msgstr "lỗi tạo thư mục “%.255s”"
4275 #: src/main/archives.c
4277 #| msgid "cannot compute MD5 hash for tar file '%.255s': %s"
4278 msgid "cannot compute MD5 digest for file '%.255s' in tar archive: %s"
4279 msgstr "không thể tính toán giá trị băm MD5 cho tập tin kho tar “%.250s”: %s"
4281 #: src/main/archives.c
4283 msgid "error setting timestamps of '%.255s'"
4284 msgstr "gặp lỗi khi đặt nhãn thời gian của “%.255s”"
4286 #: src/main/archives.c
4288 msgid "error setting ownership of symlink '%.255s'"
4289 msgstr "lỗi đặt quyền sở hữu của liên kết mềm “%.255s”"
4291 #: src/main/archives.c
4293 msgid "unable to read link '%.255s'"
4294 msgstr "không thể đọc liên kết “%.255s”"
4296 #: src/main/archives.c src/main/configure.c
4298 msgid "symbolic link '%.250s' size has changed from %jd to %zd"
4299 msgstr "kích thước liên kết mềm “%.250s” được thay đổi từ %jd thành %zd"
4301 #: src/main/archives.c
4304 "trying to overwrite shared '%.250s', which is different from other instances "
4307 "đang cố ghi đè lên phần chung “%.250s”, cái mà cũng khác với trường hợp cụ "
4308 "thể của gói %.250s"
4310 #: src/main/archives.c
4312 msgid "failed to stat (dereference) existing symlink '%.250s'"
4314 "gặp lỗi khi lấy thống kê về (gỡ bỏ tham chiếu đến) liên kết mềm đã tồn tại "
4317 #: src/main/archives.c
4320 "failed to stat (dereference) proposed new symlink target '%.250s' for "
4323 "gặp lỗi khi lấy thống kê về (gỡ bỏ tham chiếu đến) đích liên kết mềm mới đã "
4324 "đề nghị “%.250s” đối với liên kết mềm “%.250s”"
4326 #: src/main/archives.c
4328 msgid "newline not allowed in archive object name '%.255s'"
4329 msgstr "không cho phép ký hiệu dòng mới trong đối tượng kho tên “%.250s”"
4331 #: src/main/archives.c
4333 #| msgid "conffile '%.250s' does not appear in package"
4334 msgid "conffile '%s' marked for removal on upgrade, shipped in package"
4335 msgstr "tập tin cấu hình “%.250s” không nằm trong gói"
4337 #: src/main/archives.c
4340 "trying to overwrite '%.250s', which is the diverted version of "
4341 "'%.250s' (package: %.100s)"
4343 "đang thử ghi đè lên “%.250s”, cái mà làm trệch hướng phiên bản của "
4344 "“%.250s” (gói: %.100s)"
4346 #: src/main/archives.c
4348 msgid "trying to overwrite '%.250s', which is the diverted version of '%.250s'"
4349 msgstr "đang thử ghi đè lên “%.250s”, phiên bản đã chuyển hướng của “%.250s”"
4351 #: src/main/archives.c
4353 #| msgid "unable to stat '%.255s' (which I was about to install)"
4354 msgid "unable to stat '%.255s' (which was about to be installed)"
4355 msgstr "không thể lấy thống kê về “%.255s” (mà trình này sắp cài đặt)"
4357 #: src/main/archives.c
4360 "unable to clean up mess surrounding '%.255s' before installing another "
4363 "không thể dọn dẹp sự lộn xộn quanh “%.255s” trước khi cài đặt phiên bản khác"
4365 #: src/main/archives.c
4367 msgid "unable to stat restored '%.255s' before installing another version"
4369 "không thể lấy thống kê về “%.255s” đã phục hồi trước khi cài đặt phiên bản "
4372 #: src/main/archives.c
4374 msgid "archive contained object '%.255s' of unknown type 0x%x"
4375 msgstr "kho nén chứa đối tượng “%.255s” có kiểu không rõ 0x%x"
4377 #: src/main/archives.c
4379 msgid "Replacing files in old package %s (%s) ...\n"
4380 msgstr "Đang thay thế các tập tin trong gói cũ %s (%s) …\n"
4382 #: src/main/archives.c
4384 msgid "Replaced by files in installed package %s (%s) ...\n"
4385 msgstr "Được thay thế bằng các tập tin trong gói đã cài đặt %s (%s) …\n"
4387 #: src/main/archives.c
4390 "trying to overwrite directory '%.250s' in package %.250s %.250s with "
4393 "đang cố ghi đè lên thư mục “%.250s” trong gói %.250s %.250s với điều khác "
4396 #: src/main/archives.c
4398 msgid "trying to overwrite '%.250s', which is also in package %.250s %.250s"
4399 msgstr "đang cố ghi đè lên “%.250s”, cái mà cũng nằm trong gói %.250s %.250s"
4401 #: src/main/archives.c
4403 msgid "unable to move aside '%.255s' to install new version"
4404 msgstr "không thể di chuyển “%.255s” riêng ra để cài đặt phiên bản mới"
4406 #: src/main/archives.c
4408 msgid "unable to make backup symlink for '%.255s'"
4409 msgstr "không thể tạo liên kết mềm sao lưu cho “%.255s”"
4411 #: src/main/archives.c
4413 msgid "unable to chown backup symlink for '%.255s'"
4415 "không thể chown (chuyển đổi chủ sở hữu) liên kết mềm sao lưu cho “%.255s”"
4417 #: src/main/archives.c
4419 msgid "unable to make backup link of '%.255s' before installing new version"
4421 "không thể tạo liên kết mềm sao lưu của “%.255s” trước khi cài đặt phiên bản "
4424 #: src/main/archives.c
4426 msgid "unable to install new version of '%.255s'"
4427 msgstr "không thể cài đặt phiên bản mới của “%.255s”"
4429 #: src/main/archives.c
4431 msgid "unable to open '%.255s'"
4432 msgstr "không thể mở “%.255s”"
4434 #: src/main/archives.c
4436 msgid "unable to sync file '%.255s'"
4437 msgstr "không thể động bộ hóa tập tin “%.255s”"
4439 #: src/main/archives.c
4442 #| "ignoring dependency problem with %s:\n"
4445 "ignoring dependency problem with installation of %s:\n"
4448 "đang lờ vấn đề quan hệ phụ thuộc về %s:\n"
4451 #: src/main/archives.c
4454 #| "no, cannot proceed with %s (--auto-deconfigure will help):\n"
4457 "no, cannot proceed with installation of %s (--auto-deconfigure will help):\n"
4460 "không, không thể xử lý %s (“--auto-deconfigure” [tự động bỏ cấu hình] sẽ có "
4464 #: src/main/archives.c
4467 #| "ignoring dependency problem with %s:\n"
4470 "ignoring dependency problem with removal of %s:\n"
4473 "đang lờ vấn đề quan hệ phụ thuộc về %s:\n"
4476 #: src/main/archives.c
4479 #| "considering deconfiguration of essential\n"
4480 #| " package %s, to enable %s"
4482 "considering deconfiguration of essential\n"
4483 " package %s, to enable removal of %s"
4485 "coi như hủy cấu hình của gói cốt yếu %s,\n"
4488 #: src/main/archives.c
4491 #| "no, %s is essential, will not deconfigure\n"
4492 #| " it in order to enable %s"
4494 "no, %s is essential, will not deconfigure\n"
4495 " it in order to enable removal of %s"
4497 "không, %s là cốt yếu, sẽ không bỏ\n"
4498 " cấu hình nó cốt để bật %s"
4500 #: src/main/archives.c
4503 #| "considering deconfiguration of essential\n"
4504 #| " package %s, to enable %s"
4506 "considering deconfiguration of protected\n"
4507 " package %s, to enable removal of %s"
4509 "coi như hủy cấu hình của gói cốt yếu %s,\n"
4512 #: src/main/archives.c
4515 #| "no, %s is essential, will not deconfigure\n"
4516 #| " it in order to enable %s"
4518 "no, %s is protected, will not deconfigure\n"
4519 " it in order to enable removal of %s"
4521 "không, %s là cốt yếu, sẽ không bỏ\n"
4522 " cấu hình nó cốt để bật %s"
4524 #: src/main/archives.c
4527 #| "no, cannot proceed with %s (--auto-deconfigure will help):\n"
4530 "no, cannot proceed with removal of %s (--auto-deconfigure will help):\n"
4533 "không, không thể xử lý %s (“--auto-deconfigure” [tự động bỏ cấu hình] sẽ có "
4537 #: src/main/archives.c
4539 #| msgid "considering deconfiguration of %s, which would be broken by %s ..."
4541 "considering deconfiguration of %s, which would be broken by installation of "
4543 msgstr "xem xét đến hủy cấu hình %s, cái mà sẽ bị %s làm hỏng …"
4545 #: src/main/archives.c
4547 msgid "yes, will deconfigure %s (broken by %s)"
4548 msgstr "có, sẽ hủy cấu hình %s (bị %s làm hỏng)"
4550 #: src/main/archives.c
4553 "regarding %s containing %s:\n"
4556 "liên quan đến %s chứa %s:\n"
4559 #: src/main/archives.c
4560 msgid "ignoring breakage, may proceed anyway!"
4561 msgstr "đang lờ gói hỏng, vẫn có thể tiếp tục lại!"
4563 #: src/main/archives.c
4566 "installing %.250s would break %.250s, and\n"
4567 " deconfiguration is not permitted (--auto-deconfigure might help)"
4569 "cài đặt %.250s có thể làm hỏng %.250s, cũng không cho phép\n"
4570 "hủy cấu hình (“--auto-deconfigure” [tự động hủy cấu hình] sẽ giúp)"
4572 #: src/main/archives.c
4574 msgid "installing %.250s would break existing software"
4575 msgstr "cài đặt %.250s có thể làm hỏng phần mềm đã có"
4577 #: src/main/archives.c
4579 msgid "considering removing %s in favour of %s ..."
4580 msgstr "coi là gỡ bỏ %s trong sự đồng ý của %s …"
4582 #: src/main/archives.c
4584 msgid "%s is not properly installed; ignoring any dependencies on it"
4586 "%s hầu như chắc chắn là chưa được cài đặt; lờ đi bất kỳ phụ thuộc vào nó"
4588 #: src/main/archives.c
4590 msgid "may have trouble removing %s, as it provides %s ..."
4591 msgstr "có thể gặp khó khăn trong việc gỡ bỏ %s, vì nó cung cấp %s …"
4593 #: src/main/archives.c
4596 "package %s requires reinstallation, but will remove anyway as you requested"
4597 msgstr "gói %s yêu cầu cài đặt lại, nhưng sẽ vẫn gỡ bỏ nó theo yêu cầu của bạn"
4599 #: src/main/archives.c
4601 msgid "package %s requires reinstallation, will not remove"
4602 msgstr "gói %s yêu cầu cài đặt lại, sẽ không được gỡ bỏ"
4604 #: src/main/archives.c
4606 msgid "yes, will remove %s in favour of %s"
4607 msgstr "yes, sẽ gỡ bỏ %s trong sự đồng ý của %s"
4609 #: src/main/archives.c
4611 msgid "conflicting packages - not installing %.250s"
4612 msgstr "gói xung đột với nhau nên không cài đặt %.250s"
4614 #: src/main/archives.c
4615 msgid "ignoring conflict, may proceed anyway!"
4616 msgstr "đang lờ trường hợp xung đột, vẫn có thể tiếp tục lại!"
4618 #: src/main/archives.c
4620 msgid "--%s --recursive needs at least one path argument"
4621 msgstr "--%s --recursive (đệ quy) cần ít nhất một tham số đường dẫn"
4623 #: src/main/archives.c
4624 msgid "searched, but found no packages (files matching *.deb)"
4625 msgstr "đã tìm kiếm, nhưng không tìm thấy gói nào (tập tin khớp với *.deb)"
4627 #: src/main/archives.c
4629 msgid "--%s needs at least one package archive file argument"
4630 msgstr "“--%s” cần ít nhất một đối số kiểu tập tin kho lưu gói"
4632 #: src/main/archives.c src/main/unpack.c
4634 #| msgid "cannot access archive"
4635 msgid "cannot access archive '%s'"
4636 msgstr "không thể truy cập kho lưu"
4638 #: src/main/archives.c
4640 #| msgid "conffile '%s' is not a plain file"
4641 msgid "archive '%s' is not a regular file"
4642 msgstr "tập tin cấu hình “%s” không phải là một tập tin tiêu chuẩn"
4644 #: src/main/archives.c
4646 msgid "Selecting previously unselected package %s.\n"
4647 msgstr "Chọn gói chưa được chọn trước đây %s.\n"
4649 #: src/main/archives.c
4651 msgid "Skipping unselected package %s.\n"
4652 msgstr "Bỏ qua gói không được lựa chọn %s.\n"
4654 #: src/main/archives.c
4656 msgid "version %.250s of %.250s already installed, skipping"
4657 msgstr "phiên bản %.250s của %.250s đã được cài đặt nên bỏ qua"
4659 #: src/main/archives.c
4661 msgid "downgrading %.250s from %.250s to %.250s"
4662 msgstr "nâng cấp %.250s từ %.250s thành %.250s"
4664 #: src/main/archives.c
4666 msgid "will not downgrade %.250s from %.250s to %.250s, skipping"
4667 msgstr "sẽ không hạ cấp %.250s từ phiên bản %.250s xuống %.250s nên bỏ qua"
4669 #: src/main/cleanup.c
4672 "unable to remove newly-installed version of '%.250s' to allow reinstallation "
4675 "không thể gỡ bỏ phiên bản mới cài đặt của “%.250s” để cho phép cài đặt lại "
4678 #: src/main/cleanup.c
4680 msgid "unable to restore backup version of '%.250s'"
4681 msgstr "không thể phục hồi phiên bản sao lưu của “%.250s”"
4683 #: src/main/cleanup.c
4685 msgid "unable to remove backup copy of '%.250s'"
4686 msgstr "không thể gỡ bỏ bản sao lưu của “%.250s”"
4688 #: src/main/cleanup.c
4690 msgid "unable to remove newly-installed version of '%.250s'"
4691 msgstr "không thể gỡ bỏ phiên bản mới cài đặt của “%.250s”"
4693 #: src/main/cleanup.c
4695 msgid "unable to remove newly-extracted version of '%.250s'"
4696 msgstr "không thể gỡ bỏ phiên bản mới giải phóng của “%.250s”"
4698 #: src/main/configure.c
4700 msgid "Configuration file '%s'\n"
4701 msgstr "Tập tin cấu hình “%s”\n"
4703 #: src/main/configure.c
4705 msgid "Configuration file '%s' (actually '%s')\n"
4706 msgstr "Tập tin cấu hình “%s” (hiện là “%s”)\n"
4708 #: src/main/configure.c
4711 " ==> File on system created by you or by a script.\n"
4712 " ==> File also in package provided by package maintainer.\n"
4714 " ==> Tập tin trên hệ thống tạo bởi người dùng hoặc bởi một văn lệnh.\n"
4715 " ==> Tập tin cũng nằm trong gói cung cấp bởi người duy trì gói.\n"
4717 #: src/main/configure.c
4719 msgid " Not modified since installation.\n"
4720 msgstr " Chưa sửa đổi kể từ lúc cài đặt.\n"
4722 #: src/main/configure.c
4724 msgid " ==> Modified (by you or by a script) since installation.\n"
4725 msgstr " ==> Đã bị sửa đổi (bởi người dùng hay văn lệnh) kể từ lúc cài đặt.\n"
4727 #: src/main/configure.c
4729 msgid " ==> Deleted (by you or by a script) since installation.\n"
4730 msgstr " ==> Đã xóa (bởi bạn hay văn lệnh) kể từ lúc cài đặt.\n"
4732 #: src/main/configure.c
4734 msgid " ==> Package distributor has shipped an updated version.\n"
4735 msgstr " ==> Nhà phân phối gói đã cung cấp một phiên bản đã cập nhật.\n"
4737 #: src/main/configure.c
4739 msgid " Version in package is the same as at last installation.\n"
4740 msgstr " Phiên bản trong gói bị trùng với phiên bản cài đặt cuối cùng.\n"
4742 #: src/main/configure.c
4744 msgid " ==> Using new file as you requested.\n"
4745 msgstr " ==> Đang sử dụng tập tin mới như bạn yêu cầu.\n"
4747 #: src/main/configure.c
4749 msgid " ==> Using current old file as you requested.\n"
4750 msgstr " ==> Đang sử dụng tập tin cũ hiện thời như bạn yêu cầu.\n"
4752 #: src/main/configure.c
4754 msgid " ==> Keeping old config file as default.\n"
4755 msgstr " ==> Đang giữ tập tin cấu hình cũ làm mặc định.\n"
4757 #: src/main/configure.c
4759 msgid " ==> Using new config file as default.\n"
4760 msgstr " ==> Đang dùng tập tin cấu hình mới làm mặc định.\n"
4762 #: src/main/configure.c
4765 " What would you like to do about it ? Your options are:\n"
4766 " Y or I : install the package maintainer's version\n"
4767 " N or O : keep your currently-installed version\n"
4768 " D : show the differences between the versions\n"
4769 " Z : start a shell to examine the situation\n"
4771 " Bạn muốn làm gì vậy? Bạn có thể chọn:\n"
4772 " Y hay I : cài đặt phiên bản của nhà duy trì gói\n"
4773 " N hay O : giữ lại phiên bản hiện thời được cài đặt\n"
4774 " D : hiển thị sự khác nhau giữa hai phiên bản\n"
4775 " Z : chạy một hệ vỏ để phân tích tình cảnh\n"
4777 #: src/main/configure.c
4779 msgid " The default action is to keep your current version.\n"
4780 msgstr " Hành động mặc định là giữ phiên bản hiện thời.\n"
4782 #: src/main/configure.c
4784 msgid " The default action is to install the new version.\n"
4785 msgstr " Hành vi mặc định là cài đặt phiên bản mới.\n"
4787 #: src/main/configure.c
4789 msgstr "[mặc định=N]"
4791 #: src/main/configure.c
4793 msgstr "[mặc định=Y]"
4795 #: src/main/configure.c
4796 msgid "[no default]"
4797 msgstr "[không có giá trị mặc định]"
4799 #: src/main/configure.c
4800 msgid "error writing to stderr, discovered before conffile prompt"
4802 "gặp lỗi khi ghi ra thiết bị lỗi chuẩn, phát hiện trước khi xem dấu nhắc tập "
4805 #: src/main/configure.c
4806 msgid "read error on stdin at conffile prompt"
4807 msgstr "lỗi đọc trên thiết bị nhập chuẩn ở dấu nhắc tập tin cấu hình"
4809 #: src/main/configure.c
4810 msgid "end of file on stdin at conffile prompt"
4812 "gặp kết thúc tập tin bất thường trên đầu vào tiêu chuẩn tại dấu nhắc tập tin "
4815 #: src/main/configure.c
4816 msgid "conffile difference visualizer"
4817 msgstr "Công cụ quan sát sự khác biệt của tập tin cấu hình"
4819 #: src/main/configure.c
4820 msgid "Useful environment variables:\n"
4823 #: src/main/configure.c
4824 msgid "Type 'exit' when you're done.\n"
4825 msgstr "Gõ “exit” (thoát) một khi hoàn tất.\n"
4827 #: src/main/configure.c
4828 msgid "conffile shell"
4829 msgstr "hệ vỏ conffile"
4831 #: src/main/configure.c
4833 msgid "unable to stat new distributed conffile '%.250s'"
4834 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin cấu hình mới phát hành “%.250s”"
4836 #: src/main/configure.c
4838 msgid "unable to stat current installed conffile '%.250s'"
4840 "không thể lấy thống kê vê tập tin cấu hình hiện thời được cài đặt “%.250s”"
4842 #: src/main/configure.c
4846 "Configuration file '%s', does not exist on system.\n"
4847 "Installing new config file as you requested.\n"
4850 "Tập tin cấu hình “%s” không nằm trên hệ thống.\n"
4851 "Đang cài đặt tập tin cấu hình mới như bạn yêu cầu.\n"
4853 #: src/main/configure.c
4855 msgid "%s: failed to remove old backup '%.250s': %s"
4856 msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ bản sao lưu cũ “%.250s”: %s"
4858 #: src/main/configure.c
4860 msgid "%s: failed to rename '%.250s' to '%.250s': %s"
4861 msgstr "%s: gặp lỗi khi đổi tên “%.250s” thành “%.250s”: %s"
4863 #: src/main/configure.c src/main/unpack.c
4865 msgid "%s: failed to remove '%.250s': %s"
4866 msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ “%.250s”: %s"
4868 #: src/main/configure.c
4870 msgid "%s: failed to remove old distributed version '%.250s': %s"
4871 msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ phiên bản phát hành cũ “%.250s”: %s"
4873 #: src/main/configure.c
4875 msgid "%s: failed to remove '%.250s' (before overwrite): %s"
4876 msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ “%.250s” (trước khi ghi đè): %s"
4878 #: src/main/configure.c
4880 msgid "%s: failed to link '%.250s' to '%.250s': %s"
4881 msgstr "%s: gặp lỗi khi liên kết “%.250s” tới “%.250s”: %s"
4883 #: src/main/configure.c
4885 msgid "Installing new version of config file %s ...\n"
4886 msgstr "Đang cài đặt phiên bản mới của tập tin cấu hình %s …\n"
4888 #: src/main/configure.c utils/update-alternatives.c
4890 msgid "unable to install '%.250s' as '%.250s'"
4891 msgstr "không thể cài đặt “%.250s” như là “%.250s”"
4893 #: src/main/configure.c
4895 msgid "no package named '%s' is installed, cannot configure"
4896 msgstr "không có gói tên “%s” được cài đặt nên không thể cấu hình"
4898 #: src/main/configure.c
4900 msgid "package %.250s is already installed and configured"
4901 msgstr "gói %.250s đã được cài đặt và cấu hình"
4903 #: src/main/configure.c
4906 "package %.250s is not ready for configuration\n"
4907 " cannot configure (current status '%.250s')"
4909 "gói %.250s chưa sẵn sàng để cấu hình\n"
4910 " nên không thể cấu hình (trạng thái hiện thời “%.250s”)"
4912 #: src/main/configure.c
4915 "package %s cannot be configured because %s is not ready (current status '%s')"
4917 "gói “%s” chưa được cấu hình bởi vì “%s” chưa sẵn sàng (trạng thái hiện thời "
4920 #: src/main/configure.c
4923 "package %s %s cannot be configured because %s is at a different version (%s)"
4924 msgstr "gói %s %s không thể được cấu hình bởi vì %s có phiên bản khác (%s)"
4926 #: src/main/configure.c
4929 "dependency problems prevent configuration of %s:\n"
4932 "có vấn đề quan hệ phụ thuộc ngăn cản việc cấu hình %s:\n"
4935 #: src/main/configure.c
4936 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
4937 msgstr "vấn đề quan hệ phụ thuộc - để nguyên chưa được cấu hình"
4939 #: src/main/configure.c
4942 "%s: dependency problems, but configuring anyway as you requested:\n"
4945 "%s: có vấn đề quan hệ phụ thuộc, nhưng vẫn cấu hình như bạn yêu cầu:\n"
4948 #: src/main/configure.c
4950 "package is in a very bad inconsistent state; you should\n"
4951 " reinstall it before attempting configuration"
4953 "gói ở trong trạng thái mâu thuẫn rất tệ; bạn nên cài đặt\n"
4954 " lại trước khi thử cấu hình."
4956 #: src/main/configure.c
4958 msgid "Setting up %s (%s) ...\n"
4959 msgstr "Đang cài đặt %s (%s) …\n"
4961 #: src/main/configure.c
4964 "%s: unable to stat config file '%s'\n"
4967 "%s: không thể lấy thống kê tập tin cấu hình “%s”\n"
4970 #: src/main/configure.c
4973 "%s: config file '%s' is a circular link\n"
4976 "%s: tập tin cấu hình “%s” là một liên kết quẩn tròn\n"
4979 #: src/main/configure.c
4982 "%s: unable to readlink conffile '%s'\n"
4985 "%s: không thể readlink (thêm liên kết lại) tập tin cấu hình “%s”\n"
4988 #: src/main/configure.c
4991 "%s: conffile '%.250s' resolves to degenerate filename\n"
4992 " ('%s' is a symlink to '%s')"
4994 "%s: tập tin cấu hình “%.250s” trở thành tên tập tin thoái hóa\n"
4995 " (“%s” là liên kết mềm tới “%s”)"
4997 #: src/main/configure.c
4999 msgid "%s: conffile '%.250s' is not a plain file or symlink (= '%s')"
5001 "%s: tập tin cấu hình “%.250s” không phải là một tập tin tiêu chuẩn\n"
5002 "hay liên kết mềm (= “%s”)"
5004 #: src/main/configure.c
5006 #| msgid "%s: unable to open %s for hash: %s"
5007 msgid "%s: unable to open %s to compute its digest: %s"
5008 msgstr "%s: không thể mở %s để băm: %s"
5010 #: src/main/depcon.c
5012 msgid "%s depends on %s"
5013 msgstr "%s phụ thuộc vào %s"
5015 #: src/main/depcon.c
5017 msgid "%s pre-depends on %s"
5018 msgstr "%s phụ thuộc sẵn vào %s"
5020 #: src/main/depcon.c
5022 msgid "%s recommends %s"
5023 msgstr "%s khuyên %s"
5025 #: src/main/depcon.c
5027 msgid "%s suggests %s"
5028 msgstr "%s gợi ý %s"
5030 #: src/main/depcon.c
5032 msgid "%s breaks %s"
5033 msgstr "%s làm hỏng %s"
5035 #: src/main/depcon.c
5037 msgid "%s conflicts with %s"
5038 msgstr "%s xung đột với %s"
5040 #: src/main/depcon.c
5042 msgid "%s enhances %s"
5043 msgstr "%s tăng cường %s"
5045 #: src/main/depcon.c
5047 msgid " %.250s is to be removed.\n"
5048 msgstr " %.250s sẽ bị gỡ bỏ.\n"
5050 #: src/main/depcon.c
5052 msgid " %.250s is to be deconfigured.\n"
5053 msgstr " %.250s sẽ bị hủy cấu hình.\n"
5055 #: src/main/depcon.c
5057 msgid " %.250s is to be installed, but is version %.250s.\n"
5058 msgstr " %.250s sẽ được cài đặt, nhưng là phiên bản %.250s.\n"
5060 #: src/main/depcon.c
5062 msgid " %.250s is installed, but is version %.250s.\n"
5063 msgstr " %.250s hiện thời được cài đặt, nhưng là phiên bản %.250s.\n"
5065 #: src/main/depcon.c
5067 msgid " %.250s is unpacked, but has never been configured.\n"
5068 msgstr " %.250s đã được mở gói, nhưng chưa lần nào được cấu hình.\n"
5070 #: src/main/depcon.c
5072 msgid " %.250s is unpacked, but is version %.250s.\n"
5073 msgstr " %.250s đã được mở gói, nhưng là phiên bản %.250s.\n"
5075 #: src/main/depcon.c
5077 msgid " %.250s latest configured version is %.250s.\n"
5078 msgstr " %.250s phiên bản được cấu hình mới nhất là %.250s.\n"
5080 #: src/main/depcon.c
5082 msgid " %.250s is %s.\n"
5083 msgstr " %.250s là %s.\n"
5085 #: src/main/depcon.c
5087 msgid " %.250s provides %.250s but is to be removed.\n"
5088 msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng sẽ bị gỡ bỏ.\n"
5090 #: src/main/depcon.c
5092 msgid " %.250s provides %.250s but is to be deconfigured.\n"
5093 msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng sẽ bị hủy cấu hình.\n"
5095 #: src/main/depcon.c
5097 msgid " %.250s provides %.250s but is %s.\n"
5098 msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng là %s.\n"
5100 #: src/main/depcon.c
5102 msgid " %.250s is not installed.\n"
5103 msgstr " %.250s chưa được cài đặt.\n"
5105 #: src/main/depcon.c
5107 msgid " %.250s (version %.250s) is to be installed.\n"
5108 msgstr " %.250s (phiên bản %.250s) sẽ được cài đặt.\n"
5110 #: src/main/depcon.c
5112 msgid " %.250s (version %.250s) is present and %s.\n"
5113 msgstr " %.250s (phiên bản %.250s) đã hiện diện và %s.\n"
5115 #: src/main/depcon.c
5117 msgid " %.250s provides %.250s and is to be installed.\n"
5118 msgstr " %.250s cung cấp %.250s và sẽ được cài đặt.\n"
5120 #: src/main/depcon.c
5122 msgid " %.250s provides %.250s and is present and %s.\n"
5123 msgstr " %.250s cung cấp %.250s và hiện diện và %s.\n"
5125 #: src/main/enquiry.c
5127 "The following packages are in a mess due to serious problems during\n"
5128 "installation. They must be reinstalled for them (and any packages\n"
5129 "that depend on them) to function properly:\n"
5131 "Những gói sau ở trong tình trạng hỗn loạn do vấn đề nghiêm trọng\n"
5132 "trong tiến trình cài đặt. Các gói này phải được cài đặt lại để chúng\n"
5133 "(và tất cả những gói phụ thuộc vào chúng) hoạt động được:\n"
5135 #: src/main/enquiry.c
5137 "The following packages have been unpacked but not yet configured.\n"
5138 "They must be configured using dpkg --configure or the configure\n"
5139 "menu option in dselect for them to work:\n"
5141 "Những gói sau đã được mở gói nhưng chưa được cấu hình.\n"
5142 "Các gói này phải được cấu hình bằng lệnh “dpkg --configure”\n"
5143 "hoặc tùy chọn trình đơn “cấu hình” trong dselect,\n"
5144 "để chúng hoạt động được:\n"
5146 #: src/main/enquiry.c
5148 "The following packages are only half configured, probably due to problems\n"
5149 "configuring them the first time. The configuration should be retried using\n"
5150 "dpkg --configure <package> or the configure menu option in dselect:\n"
5152 "Những gói sau chỉ được cấu hình một nửa, có thể do vấn đề khi cấu hình\n"
5153 "chúng lần thứ nhất. Việc cấu hình nên được thử lại bằng lệnh\n"
5154 "“dpkg --configure <tên_gói>”\n"
5155 "hoặc tùy chọn trình đơn “cấu hình” trong dselect:\n"
5157 #: src/main/enquiry.c
5159 "The following packages are only half installed, due to problems during\n"
5160 "installation. The installation can probably be completed by retrying it;\n"
5161 "the packages can be removed using dselect or dpkg --remove:\n"
5163 "Những gói sau chỉ được cài đặt một nửa, do vấn đề trong tiến trình cài đặt.\n"
5164 "Rất có thể thử lại chạy xong tiến trình cài đặt; có thể gỡ bỏ các gói\n"
5165 "bằng dselect hay lệnh “dpkg --remove”:\n"
5167 #: src/main/enquiry.c
5169 "The following packages are awaiting processing of triggers that they\n"
5170 "have activated in other packages. This processing can be requested using\n"
5171 "dselect or dpkg --configure --pending (or dpkg --triggers-only):\n"
5173 "Những gói sau đang đợi chức năng xử lý các bẫy\n"
5174 "chúng đã kích hoạt trong gói khác.\n"
5175 "Chức năng xử lý này có thể được yêu cầu dùng:\n"
5177 " * dpkg --configure --pending\n"
5178 " * dpkg --triggers-only\n"
5180 #: src/main/enquiry.c
5182 "The following packages have been triggered, but the trigger processing\n"
5183 "has not yet been done. Trigger processing can be requested using\n"
5184 "dselect or dpkg --configure --pending (or dpkg --triggers-only):\n"
5186 "Những gói sau đã được bẫy, nhưng chưa xử lý bẫy nào cả.\n"
5187 "Xử lý bẫy này có thể được yêu cầu dùng:\n"
5189 " * dpkg --configure --pending\n"
5190 " * dpkg --triggers-only\n"
5192 #: src/main/enquiry.c
5194 "The following packages are missing the list control file in the\n"
5195 "database, they need to be reinstalled:\n"
5197 "Các gói sau đây thiếu tập tin điều khiển trong\n"
5198 "cơ sở dữ liệu, chúng cần được cài đặt lại:\n"
5200 #: src/main/enquiry.c
5202 "The following packages are missing the md5sums control file in the\n"
5203 "database, they need to be reinstalled:\n"
5205 "Các gói sau đây thiếu tập tin điều khiển lưu giá trị băm md5sums\n"
5206 "trong cơ sở dữ liệu, chúng cần phải được cài đặt lại:\n"
5208 #: src/main/enquiry.c
5209 msgid "The following packages do not have an architecture:\n"
5210 msgstr "Những gói sau đây không có kiến trúc:\n"
5212 #: src/main/enquiry.c
5213 msgid "The following packages have an illegal architecture:\n"
5214 msgstr "Những gói sau đây có kiến trúc không hợp lệ:\n"
5216 #: src/main/enquiry.c
5218 "The following packages have an unknown foreign architecture, which will\n"
5219 "cause dependency issues on front-ends. This can be fixed by registering\n"
5220 "the foreign architecture with dpkg --add-architecture:\n"
5222 "Các gói sau đây không hiểu được kiến trúc ngoại lai, các mà sẽ là nguyên "
5224 "phát sinh gói phụ thuộc trên front-ends. Nó có thể được sửa bằng cách đăng "
5226 "kiến trúc ngoại lai bằng lệnh dpkg --add-architecture:\n"
5228 #: src/main/enquiry.c
5230 "Another process has locked the database for writing, and might currently be\n"
5231 "modifying it, some of the following problems might just be due to that.\n"
5233 "Một tiến trình khác đã khóa cơ sở dữ liệu để ghi nhớ, có thể là đang sửa đổi "
5235 "Một số vấn đề theo đây có thể do trường hợp đó.\n"
5237 #: src/main/enquiry.c
5240 msgstr "<không-hiểu>"
5242 #: src/main/enquiry.c
5245 msgstr " %d trong %s: "
5247 #: src/main/enquiry.c
5249 msgid " %d package, from the following section:"
5250 msgid_plural " %d packages, from the following sections:"
5251 msgstr[0] " %d gói, từ các phần sau:"
5253 #: src/main/enquiry.c
5255 #| msgid "Pre-Depends field"
5256 msgid "the Pre-Depends field"
5257 msgstr "Trường “phụ thuộc sẵn”"
5259 #: src/main/enquiry.c
5261 #| msgid "epoch in version is negative"
5262 msgid "epochs in versions"
5263 msgstr "“epoch” trong phiên bản là số âm"
5265 #: src/main/enquiry.c
5267 #| msgid "long filenames"
5268 msgid "long filenames in .deb archives"
5269 msgstr "tên tập tin dài"
5271 #: src/main/enquiry.c
5272 msgid "multiple Conflicts and Replaces"
5273 msgstr "có nhiều trường hợp Xung đột và Thay thế"
5275 #: src/main/enquiry.c
5276 msgid "multi-arch fields and semantics"
5279 #: src/main/enquiry.c
5280 msgid "versioned relationships in the Provides field"
5283 #: src/main/enquiry.c
5285 #| msgid "Pre-Depends field"
5286 msgid "the Protected field"
5287 msgstr "Trường “phụ thuộc sẵn”"
5289 #: src/main/enquiry.c
5291 #| msgid "cannot extract package field value from '%s': %s"
5292 msgid "cannot parse dpkg running version '%s': %s"
5293 msgstr "không thể rút trích giá trị trường của gói từ “%s”: %s"
5295 #: src/main/enquiry.c
5298 #| "Version of dpkg with working %s support not yet configured.\n"
5299 #| " Please use 'dpkg --configure dpkg', and then try again.\n"
5301 "Running version of dpkg does not support %s.\n"
5302 " Please upgrade to at least dpkg %s, and then try again.\n"
5304 "Chưa cấu hình phiên bản dpkg hỗ trợ %s hoạt động.\n"
5305 " Hãy dùng câu lệnh cấu hình “dpkg --configure dpkg”,\n"
5306 " sau đó thử lại.\n"
5308 #: src/main/enquiry.c
5310 msgid "%s assert options - assert whether features are supported:\n"
5313 #: src/main/enquiry.c
5315 msgid "unknown --%s-<feature>"
5318 #: src/main/enquiry.c
5321 "cannot see how to satisfy pre-dependency:\n"
5324 "không biết cách thỏa mãn quan hệ phụ thuộc sẵn:\n"
5327 #: src/main/enquiry.c
5329 msgid "cannot satisfy pre-dependencies for %.250s (wanted due to %.250s)"
5331 "không thể thỏa mãn các quan hệ phụ thuộc sẵn cho %.250s (cần do %.250s)"
5333 #: src/main/enquiry.c
5335 #| msgid "--%s takes one package name argument"
5336 msgid "--%s takes one <pkgname> argument"
5337 msgstr "“--%s” nhận một đối số là tên gói"
5339 #: src/main/enquiry.c
5341 #| msgid "package '%s' is not installed"
5342 msgid "package name '%s' is invalid: %s"
5343 msgstr "chưa cài đặt gói “%s”"
5345 #: src/main/enquiry.c
5347 #| msgid "--%s takes one package name argument"
5348 msgid "--%s takes one <trigname> argument"
5349 msgstr "“--%s” nhận một đối số là tên gói"
5351 #: src/main/enquiry.c
5353 #| msgid "trigger name contains invalid character"
5354 msgid "trigger name '%s' is invalid: %s"
5355 msgstr "tên bẫy chứa ký tự không hợp lệ"
5357 #: src/main/enquiry.c
5359 #| msgid "--%s takes one package name argument"
5360 msgid "--%s takes one <archname> argument"
5361 msgstr "“--%s” nhận một đối số là tên gói"
5363 #: src/main/enquiry.c
5365 #| msgid "architecture '%s' is illegal: %s"
5366 msgid "architecture name '%s' is invalid: %s"
5367 msgstr "kiến trúc “%s” là không hợp lệ: %s"
5369 #: src/main/enquiry.c
5371 #| msgid "--%s takes one argument"
5372 msgid "--%s takes one <version> argument"
5373 msgstr "--%s nhận một đối số"
5375 #: src/main/enquiry.c
5377 msgid "version '%s' has bad syntax"
5378 msgstr "phiên bản “%s” có cú pháp sai"
5380 #: src/main/enquiry.c
5382 "--compare-versions takes three arguments: <version> <relation> <version>"
5384 "“--compare-versions” (so sánh phiên bản) chấp nhận ba đối số: <version> "
5385 "(phiên bản 1) <relation> (quan hệ) và <version> (phiên bản 2)"
5387 #: src/main/enquiry.c
5388 msgid "--compare-versions bad relation"
5389 msgstr "“--compare-versions” (so sánh phiên bản) có quan hệ sai"
5391 #: src/main/enquiry.c
5393 msgid "--%s used with obsolete relation operator '%s'"
5394 msgstr "--%s được dùng với toán tử đã lạc hậu “%s”"
5396 #: src/main/errors.c
5398 msgid "failed to allocate memory for new entry in list of failed packages: %s"
5400 "gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ cho mục nhập mới trong danh sách những gói gặp "
5403 #: src/main/errors.c
5404 msgid "too many errors, stopping"
5405 msgstr "quá nhiều lỗi nghiêm trọng nên phải dừng"
5407 #: src/main/errors.c
5410 "error processing package %s (--%s):\n"
5413 "gặp lỗi khi đang xử lý gói %s (--%s):\n"
5416 #: src/main/errors.c
5419 "error processing archive %s (--%s):\n"
5422 "gặp lỗi khi đang xử lý kho nén %s (--%s):\n"
5425 #: src/main/errors.c
5426 msgid "Errors were encountered while processing:\n"
5427 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý:\n"
5429 #: src/main/errors.c
5430 msgid "Processing was halted because there were too many errors.\n"
5431 msgstr "Tiến trình bị dừng lại vì có quá nhiều lỗi.\n"
5433 #: src/main/errors.c
5435 msgid "package %s was on hold, processing it anyway as you requested"
5436 msgstr "gói %s bị giữ lại, vẫn xử lý nó như bạn yêu cầu"
5438 #: src/main/errors.c
5441 "Package %s is on hold, not touching it. Use --force-hold to override.\n"
5443 "Gói %s bị giữ lại nên không thao tác nó. Dùng “--force-hold” (buộc giữ lại) "
5447 msgid "not installed"
5448 msgstr "chưa cài đặt"
5451 msgid "not installed but configs remain"
5452 msgstr "không được cài đặt nhưng vẫn còn có các cấu hình"
5455 msgid "broken due to failed removal or installation"
5456 msgstr "bị hỏng do việc gỡ bỏ hoặc cài đặt bị lỗi"
5459 msgid "unpacked but not configured"
5460 msgstr "đã mở gói nhưng chưa cấu hình"
5463 msgid "broken due to postinst failure"
5464 msgstr "bị hỏng do chương trình chạy sau khi cài đặt thất bại"
5467 msgid "awaiting trigger processing by another package"
5468 msgstr "đang đợi một gói khác xử lý bẫy"
5479 msgid "PATH is not set"
5480 msgstr "Biến PATH chưa được đặt"
5484 msgid "'%s' not found in PATH or not executable"
5486 "“%s” không nằm trong PATH (lưu các đường dẫn đến thư mục chứa phần mềm) hoặc "
5487 "không thực thi được"
5492 "%d expected program not found in PATH or not executable\n"
5495 "%d expected programs not found in PATH or not executable\n"
5498 "%d chương trình cần thiết không thể tìm thấy trong biến PATH (lưu các đường "
5499 "dẫn đến thư mục chứa phần mềm) hoặc nó không thực thi được\n"
5504 "Note: root's PATH should usually contain /usr/local/sbin, /usr/sbin and /sbin"
5506 "Chú ý: biến PATH của siêu người dùng thường nên chứa “/usr/local/sbin”, “/"
5507 "usr/sbin” và “/sbin”"
5511 msgid "Debian '%s' package management program version %s.\n"
5512 msgstr "Chương trình quản lý gói Debian “%s”, phiên bản %s.\n"
5518 #| " -i|--install <.deb file name> ... | -R|--recursive "
5519 #| "<directory> ...\n"
5520 #| " --unpack <.deb file name> ... | -R|--recursive "
5521 #| "<directory> ...\n"
5522 #| " -A|--record-avail <.deb file name> ... | -R|--recursive "
5523 #| "<directory> ...\n"
5524 #| " --configure <package> ... | -a|--pending\n"
5525 #| " --triggers-only <package> ... | -a|--pending\n"
5526 #| " -r|--remove <package> ... | -a|--pending\n"
5527 #| " -P|--purge <package> ... | -a|--pending\n"
5528 #| " -V|--verify <package> ... Verify the integrity of package(s).\n"
5529 #| " --get-selections [<pattern> ...] Get list of selections to stdout.\n"
5530 #| " --set-selections Set package selections from stdin.\n"
5531 #| " --clear-selections Deselect every non-essential package.\n"
5532 #| " --update-avail [<Packages-file>] Replace available packages info.\n"
5533 #| " --merge-avail [<Packages-file>] Merge with info from file.\n"
5534 #| " --clear-avail Erase existing available info.\n"
5535 #| " --forget-old-unavail Forget uninstalled unavailable pkgs.\n"
5536 #| " -s|--status <package> ... Display package status details.\n"
5537 #| " -p|--print-avail <package> ... Display available version details.\n"
5538 #| " -L|--listfiles <package> ... List files 'owned' by package(s).\n"
5539 #| " -l|--list [<pattern> ...] List packages concisely.\n"
5540 #| " -S|--search <pattern> ... Find package(s) owning file(s).\n"
5541 #| " -C|--audit [<package> ...] Check for broken package(s).\n"
5542 #| " --yet-to-unpack Print packages selected for "
5543 #| "installation.\n"
5544 #| " --predep-package Print pre-dependencies to unpack.\n"
5545 #| " --add-architecture <arch> Add <arch> to the list of "
5546 #| "architectures.\n"
5547 #| " --remove-architecture <arch> Remove <arch> from the list of "
5548 #| "architectures.\n"
5549 #| " --print-architecture Print dpkg architecture.\n"
5550 #| " --print-foreign-architectures Print allowed foreign architectures.\n"
5551 #| " --assert-<feature> Assert support for the specified "
5553 #| " --compare-versions <a> <op> <b> Compare version numbers - see below.\n"
5554 #| " --force-help Show help on forcing.\n"
5555 #| " -Dh|--debug=help Show help on debugging.\n"
5559 " -i|--install <.deb file name>... | -R|--recursive <directory>...\n"
5560 " --unpack <.deb file name>... | -R|--recursive <directory>...\n"
5561 " -A|--record-avail <.deb file name>... | -R|--recursive <directory>...\n"
5562 " --configure <package>... | -a|--pending\n"
5563 " --triggers-only <package>... | -a|--pending\n"
5564 " -r|--remove <package>... | -a|--pending\n"
5565 " -P|--purge <package>... | -a|--pending\n"
5566 " -V|--verify [<package>...] Verify the integrity of package(s).\n"
5567 " --get-selections [<pattern>...] Get list of selections to stdout.\n"
5568 " --set-selections Set package selections from stdin.\n"
5569 " --clear-selections Deselect every non-essential package.\n"
5570 " --update-avail [<Packages-file>] Replace available packages info.\n"
5571 " --merge-avail [<Packages-file>] Merge with info from file.\n"
5572 " --clear-avail Erase existing available info.\n"
5573 " --forget-old-unavail Forget uninstalled unavailable pkgs.\n"
5574 " -s|--status [<package>...] Display package status details.\n"
5575 " -p|--print-avail [<package>...] Display available version details.\n"
5576 " -L|--listfiles <package>... List files 'owned' by package(s).\n"
5577 " -l|--list [<pattern>...] List packages concisely.\n"
5578 " -S|--search <pattern>... Find package(s) owning file(s).\n"
5579 " -C|--audit [<package>...] Check for broken package(s).\n"
5580 " --yet-to-unpack Print packages selected for "
5582 " --predep-package Print pre-dependencies to unpack.\n"
5583 " --add-architecture <arch> Add <arch> to the list of architectures.\n"
5584 " --remove-architecture <arch> Remove <arch> from the list of "
5586 " --print-architecture Print dpkg architecture.\n"
5587 " --print-foreign-architectures Print allowed foreign architectures.\n"
5588 " --assert-help Show help on assertions.\n"
5589 " --assert-<feature> Assert support for the specified "
5591 " --validate-<thing> <string> Validate a <thing>'s <string>.\n"
5592 " --compare-versions <a> <op> <b> Compare version numbers - see below.\n"
5593 " --force-help Show help on forcing.\n"
5594 " -Dh|--debug=help Show help on debugging.\n"
5598 " -i|--install <tên tập tin .deb> … | -R|--recursive <thư_mục> …\n"
5599 " (tạm dịch: cài đặt, đệ qui)\n"
5600 " --unpack <tên tập tin .deb> … | -R|--recursive <thư_mục> …\n"
5601 " (tạm dịch: giải nén, đệ qui)\n"
5602 " -A|--record-avail <tên tập tin .deb> … | -R|--recursive <thư_mục> …\n"
5603 " (tạm dịch: ghi lại các mục sẵn có, đệ qui)\n"
5604 " --configure <tên gói> … | -a|--pending\n"
5605 " (tạm dịch: cấu hình, chưa xử lý)\n"
5606 " --triggers-only <tên gói> … | -a|--pending\n"
5607 " (tạm dịch: chỉ các bẫy, chưa xử lý)\n"
5608 " -r|--remove <tên gói> … | -a|--pending\n"
5609 " (tạm dịch: gỡ bỏ, chưa xử lý)\n"
5610 " -P|--purge <tên gói> … | -a|--pending\n"
5611 " (tạm dịch: tẩy, chưa xử lý)\n"
5612 " -V|--verify <gói> … Kiểm tra tính toàn vẹn của các gói.\n"
5613 " --get-selections [<mẫu> …] Lấy danh sách các gói đã chọn ra đầu ra "
5615 " --set-selections Đặt các gói đã chọn từ đầu vào tiêu "
5617 " --clear-selections Hủy chọn mọi gói không cốt yếu.\n"
5618 " --update-avail [<Tập_tin_gói>] Thay thế thông tin về các gói sẵn có.\n"
5619 " --merge-avail [<Tập_tin_gói>] Trộn với thông tin từ tập tin này.\n"
5620 " --clear-avail Xóa thông tin các gói sẵn có.\n"
5621 " --forget-old-unavail Quên các gói không được cài đặt, không "
5623 " -s|--status <tên gói> … Hiện chi tiết về trạng thái của gói.\n"
5624 " -p|--print-avail <tên gói> … Hiện chi tiết về phiên bản sẵn có.\n"
5625 " -L|--listfiles <tên gói> … Liệt kê các tập tin có trong các gói.\n"
5626 " -l|--list [<mẫu> …] Liệt kê ngắn gọn các gói.\n"
5627 " -S|--search <mẫu> … Tìm các gói sở hữu những tập tin nào đó.\n"
5628 " -C|--audit [<tên gói> …] Kiểm tra tìm gói bị hỏng.\n"
5629 " --yet-to-unpack Hiển thị các gói đã chọn cho cài đặt.\n"
5630 " --predep-packages Hiển thị các gói phụ thuộc trước để giải "
5632 " --add-architecture <ktrúc> Thêm <ktrúc> vào danh sách kiến trúc.\n"
5633 " --remove-architecture <ktrúc> Bỏ <kiến trúc> từ danh sách kiến trúc.\n"
5634 " --print-architecture In ra kiến trúc dpkg.\n"
5635 " --print-foreign-architectures In ra các kiến trúc ngoại lai cho phép.\n"
5636 " --assert-<tính năng> Xác nhận hỗ trợ cho các tính năng đã chỉ "
5638 " --compare-versions <a> <op> <b> So sánh hai phiên bản - xem ở dưới.\n"
5639 " --force-help Hiện trợ giúp về việc ép buộc.\n"
5640 " -Dh|--debug=help Hiện trợ giúp dành cho gỡ lỗi.\n"
5646 "Validatable things: pkgname, archname, trigname, version.\n"
5653 "Use dpkg with -b, --build, -c, --contents, -e, --control, -I, --info,\n"
5654 " -f, --field, -x, --extract, -X, --vextract, --ctrl-tarfile, --fsys-"
5656 "on archives (type %s --help).\n"
5659 "Dùng dpkg với -b, --build, -c, --contents, -e, --control, -I, --info\n"
5660 " -f, --field, -x, --extract, -X, --vextract, --ctrl-tarfile, --fsys-"
5662 "trên các kho (gõ \"%s --help\" để xem trợ giúp).\n"
5665 " -b|--build\t\tbiên dịch\n"
5666 " -c|--contents\tnội dung\n"
5667 " -e|--control\t\tđiều khiển\n"
5668 " -I|--info\t\tthông tin\n"
5669 " -f|--field\t\ttrường\n"
5670 " -x|--extract\t\tgiải nén\n"
5671 " -X|--vextract|\tgiải nén và liệt kê\n"
5672 " --fsys-tarfile\ttập tin .tar hệ thống tập tin\n"
5679 #| " --admindir=<directory> Use <directory> instead of %s.\n"
5680 #| " --root=<directory> Install on a different root directory.\n"
5681 #| " --instdir=<directory> Change installation dir without changing "
5683 #| " --path-exclude=<pattern> Do not install paths which match a shell "
5685 #| " --path-include=<pattern> Re-include a pattern after a previous "
5687 #| " -O|--selected-only Skip packages not selected for install/"
5689 #| " -E|--skip-same-version Skip packages whose same version is "
5691 #| " -G|--refuse-downgrade Skip packages with earlier version than "
5693 #| " -B|--auto-deconfigure Install even if it would break some other "
5695 #| " --[no-]triggers Skip or force consequential trigger "
5697 #| " --verify-format=<format> Verify output format (supported: 'rpm').\n"
5698 #| " --no-debsig Do not try to verify package signatures.\n"
5699 #| " --no-act|--dry-run|--simulate\n"
5700 #| " Just say what we would do - don't do it.\n"
5701 #| " -D|--debug=<octal> Enable debugging (see -Dhelp or --"
5703 #| " --status-fd <n> Send status change updates to file "
5704 #| "descriptor <n>.\n"
5705 #| " --status-logger=<command> Send status change updates to <command>'s "
5707 #| " --log=<filename> Log status changes and actions to "
5709 #| " --ignore-depends=<package>,...\n"
5710 #| " Ignore dependencies involving <package>.\n"
5711 #| " --force-... Override problems (see --force-help).\n"
5712 #| " --no-force-...|--refuse-...\n"
5713 #| " Stop when problems encountered.\n"
5714 #| " --abort-after <n> Abort after encountering <n> errors.\n"
5718 " --admindir=<directory> Use <directory> instead of %s.\n"
5719 " --root=<directory> Install on a different root directory.\n"
5720 " --instdir=<directory> Change installation dir without changing admin "
5722 " --pre-invoke=<command> Set a pre-invoke hook.\n"
5723 " --post-invoke=<command> Set a post-invoke hook.\n"
5724 " --path-exclude=<pattern> Do not install paths which match a shell "
5726 " --path-include=<pattern> Re-include a pattern after a previous "
5728 " -O|--selected-only Skip packages not selected for install/"
5730 " -E|--skip-same-version Skip packages with same installed version/"
5732 " -G|--refuse-downgrade Skip packages with earlier version than "
5734 " -B|--auto-deconfigure Install even if it would break some other "
5736 " --[no-]triggers Skip or force consequential trigger "
5738 " --verify-format=<format> Verify output format (supported: 'rpm').\n"
5739 " --no-pager Disables the use of any pager.\n"
5740 " --no-debsig Do not try to verify package signatures.\n"
5741 " --no-act|--dry-run|--simulate\n"
5742 " Just say what we would do - don't do it.\n"
5743 " -D|--debug=<octal> Enable debugging (see -Dhelp or --debug=help).\n"
5744 " --status-fd <n> Send status change updates to file descriptor "
5746 " --status-logger=<command> Send status change updates to <command>'s "
5748 " --log=<filename> Log status changes and actions to <filename>.\n"
5749 " --ignore-depends=<package>[,...]\n"
5750 " Ignore dependencies involving <package>.\n"
5751 " --force-<thing>[,...] Override problems (see --force-help).\n"
5752 " --no-force-<thing>[,...] Stop when problems encountered.\n"
5753 " --refuse-<thing>[,...] Ditto.\n"
5754 " --abort-after <n> Abort after encountering <n> errors.\n"
5755 " --robot Use machine-readable output on some commands.\n"
5759 " --admindir=<thư_mục> Dùng <thư mục> này thay cho %s.\n"
5760 " --root=<thư_mục> Cài đặt vào một thư mục gốc khác.\n"
5761 " --instdir=<thư_mục> Chuyển đổi thư mục cài đặt mà không chuyển đổi "
5762 "thư mục quản trị.\n"
5763 " --path-exclude=<mẫu> Đừng cài đặt đường dẫn nào tương ứng với mẫu hệ "
5765 " --path-include=<mẫu> Bao gồm lại mẫu này sau khi bị loại trừ trước "
5767 " -O|--selected-only Bỏ qua gói nào không được lựa chọn để cài đặt "
5769 " -E|--skip-same-version Bỏ qua gói nào có cùng một phiên bản được cài "
5771 " -G|--refuse-downgrade Bỏ qua gói nào có phiên bản cũ hơn phiên bản "
5773 " -B|--auto-deconfigure Cài đặt ngay cả nếu gây ra vấn đề cho gói "
5775 " --[no-]triggers Bỏ qua hoặc ép buộc xử lý bẫy gây nên do kết "
5777 " --verify-format=<đ.dạng> Thẩm tra định dạng kết xuất (hỗ trợ: “rpm”).\n"
5778 " --no-debsig Không thẩm tra chữ ký của gói.\n"
5779 " --no-act|--dry-run|--simulate\n"
5780 " Chỉ mô phỏng việc sẽ làm: không làm thật.\n"
5781 " -D|--debug=<bát_phân> Bật chức năng gỡ rối (xem -Dhelp hoặc --"
5783 " --status-fd <số> Gửi bản cập nhật trạng thái cho bộ mô tả tập "
5785 " --status-logger=<lệnh> Gửi bản cập nhật trạng thái cho đầu ra chuẩn "
5787 " --log=<tập-tin> Ghi vào <tập tin> này các thay đổi trạng thái "
5788 "và các hành động.\n"
5789 " --ignore-depends=<tên_gói>,…\n"
5790 " Bỏ qua quan hệ phụ thuộc dính líu đến gói này.\n"
5791 " --force-… Có quyền cao hơn vấn đề (xem --force-help).\n"
5792 " --no-force-…|--refuse-…\n"
5793 " Gặp vấn đề thì dừng lại.\n"
5794 " --abort-after <số> Hủy bỏ sau khi gặp <số> lỗi.\n"
5800 "Comparison operators for --compare-versions are:\n"
5801 " lt le eq ne ge gt (treat empty version as earlier than any "
5803 " lt-nl le-nl ge-nl gt-nl (treat empty version as later than any version);\n"
5804 " < << <= = >= >> > (only for compatibility with control file "
5808 " Toán tử so sánh cho tùy chọn “--compare-versions” (so sánh hai phiên bản):\n"
5809 " lt le eq ne ge gt (coi phiên bản rỗng là cũ hơn bất kỳ phiên bản "
5811 " lt-nl le-nl ge-nl gt-nl (coi phiên bản rỗng là mới hơn bất kỳ phiên bản "
5813 " < << <= = >= >> > (chỉ để tương thích với cú pháp tập tin điều "
5819 msgid "Use 'apt' or 'aptitude' for user-friendly package management.\n"
5820 msgstr "Nên dùng “apt” hay “aptitude” vì nó thân thiện với người dùng.\n"
5824 "Type dpkg --help for help about installing and deinstalling packages [*];\n"
5825 "Use 'apt' or 'aptitude' for user-friendly package management;\n"
5826 "Type dpkg -Dhelp for a list of dpkg debug flag values;\n"
5827 "Type dpkg --force-help for a list of forcing options;\n"
5828 "Type dpkg-deb --help for help about manipulating *.deb files;\n"
5830 "Options marked [*] produce a lot of output - pipe it through 'less' or "
5833 "Gõ lệnh “dpkg --help” để xem trợ giúp về cài đặt và gỡ bỏ gói phần mềm [*]\n"
5834 "Dùng “apt” hay “aptitude” để quản lý các gói vì nó thân thiện với người "
5837 " * dpkg -Dhelp để xem danh sách các giá trị cờ gỡ rối của dpkg;\n"
5838 " * dpkg --force-help để xem danh sách các tùy chọn ép buộc;\n"
5839 " * dpkg-deb --help để xem trợ giúp về cách dùng với các tập tin kiểu “."
5842 "Tùy chọn có dấu [*] thì xuất nhiều — hãy gửi qua ống dẫn cho “less” hoặc "
5846 msgid "Generally helpful progress information"
5847 msgstr "Đại để, thông tin nào về tiến trình hữu dụng"
5850 msgid "Invocation and status of maintainer scripts"
5851 msgstr "Gọi và theo dõi trạng thái của các văn lệnh bảo trì"
5854 msgid "Output for each file processed"
5855 msgstr "Kết xuất cho từng tập tin đã được xử lý"
5858 msgid "Lots of output for each file processed"
5859 msgstr "Quá nhiều kết xuất cho từng tập tin được xử lý"
5862 msgid "Output for each configuration file"
5863 msgstr "Kết xuất cho từng tập tin cấu hình"
5866 msgid "Lots of output for each configuration file"
5867 msgstr "Quá nhiều kết xuất cho mỗi tập tin cấu hình"
5870 msgid "Dependencies and conflicts"
5871 msgstr "Các phần phụ thuộc và xung đột"
5874 msgid "Lots of dependencies/conflicts output"
5875 msgstr "Quá nhiều kết xuất của gói-phụ-thuộc/xung-đột"
5878 msgid "Trigger activation and processing"
5879 msgstr "Kích hoạt bẫy và xử lý"
5882 msgid "Lots of output regarding triggers"
5883 msgstr "Quá nhiều kết xuất liên quan đến các bẫy"
5886 msgid "Silly amounts of output regarding triggers"
5887 msgstr "Kết xuất từ các bẫy nhiều khủng khiếp"
5890 msgid "Lots of drivel about eg the dpkg/info directory"
5891 msgstr "Quá nhiều phí phạm chẳng hạn như thư mục dpkg/info"
5894 msgid "Insane amounts of drivel"
5895 msgstr "Quá lãng phí"
5900 "%s debugging option, --debug=<octal> or -D<octal>:\n"
5902 " Number Ref. in source Description\n"
5904 "tùy chọn gỡ lỗi %s, --debug=<bát-phân> hoặc -D<bát-phân>:\n"
5906 " Số Ref. trong nguồn Mô tả\n"
5912 "Debugging options can be mixed using bitwise-or.\n"
5913 "Note that the meanings and values are subject to change.\n"
5916 "Các tùy chọn gỡ lỗi có thể được trộn với nhau dùng phép lôgíc hoặc (bitwise-"
5918 "Chú ý là nghĩa và giá trị là các chủ đề để thay đổi.\n"
5922 msgid "--%s requires a positive octal argument"
5923 msgstr "tùy chọn “--%s” yêu cầu một đối số hệ bát phân nguyên dương"
5927 msgid "unknown verify output format '%s'"
5928 msgstr "không hiểu định dạng kết xuất cho việc thẩm định “%s”"
5932 msgid "null package name in --%s comma-separated list '%.250s'"
5934 "gặp tên gói vô giá trị “--%s” trong danh sách định giới bằng dấu phẩy "
5939 msgid "error executing hook '%s', exit code %d"
5940 msgstr "gặp lỗi khi thực hiện hàm móc “%s”, mã thoát %d"
5943 msgid "status logger"
5944 msgstr "bộ ghi nhật ký trạng thái"
5948 msgid "architecture '%s' is illegal: %s"
5949 msgstr "kiến trúc “%s” là không hợp lệ: %s"
5953 msgid "architecture '%s' is reserved and cannot be added"
5954 msgstr "kiến trúc “%s” là để dự trữ và không thể thêm vào"
5958 msgid "cannot remove non-foreign architecture '%s'"
5959 msgstr "không thể gỡ bỏ kiến trúc non-foreign (không ngoại lai) “%s”"
5963 msgid "removing architecture '%s' currently in use by database"
5964 msgstr "gỡ bỏ kiến trúc “%s” hiện nay đang được dùng bởi cơ sở dữ liệu"
5968 msgid "cannot remove architecture '%s' currently in use by the database"
5970 "không thể gỡ bỏ kiến trúc “%s” hiện tại đang được dùng bởi cơ sở dữ liệu"
5974 msgid "couldn't open '%i' for stream"
5975 msgstr "không thể mở “%i” cho luồng dữ liệu"
5979 msgid "unexpected end of file before end of line %d"
5980 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường tại cuỗi dòng %d"
5983 msgid "cannot set primary group ID to root"
5986 #: src/main/main.c src/main/script.c
5987 msgid "unable to setenv for subprocesses"
5988 msgstr "không thể chạy “setenv” cho tiến trình con"
5990 #: src/main/packages.c
5992 "you must specify packages by their own names, not by quoting the names of "
5993 "the files they come in"
5995 "bạn phải ghi rõ mỗi gói bằng tên riêng của nó, không phải bằng tên của tập "
5998 #: src/main/packages.c
6000 msgid "--%s --pending does not take any non-option arguments"
6001 msgstr "“--%s --pending” (hoãn) không chấp nhận đối số khác tùy chọn"
6003 #: src/main/packages.c
6005 msgid "Package %s listed more than once, only processing once.\n"
6006 msgstr "Gói %s được liệt kê nhiều lần nên chỉ xử lý một lần.\n"
6008 #: src/main/packages.c
6011 "More than one copy of package %s has been unpacked\n"
6012 " in this run ! Only configuring it once.\n"
6014 "Nhiều bản sao của gói %s đã được mở gói\n"
6015 "trong lần chạy này! Chỉ cấu hình nó một lần.\n"
6017 #: src/main/packages.c
6020 "package %.250s is not ready for trigger processing\n"
6021 " (current status '%.250s' with no pending triggers)"
6023 "gói %.250s chưa sẵn sàng để xử lý bẫy\n"
6024 " (trạng thái hiện thời “%.250s”, không có bẫy chưa xử lý)"
6026 #: src/main/packages.c
6028 msgid " Package %s which provides %s is to be removed.\n"
6029 msgstr " Gói %s mà cung cấp %s sẽ bị gỡ bỏ.\n"
6031 #: src/main/packages.c
6033 msgid " Package %s is to be removed.\n"
6034 msgstr " Gói %s sẽ bị gỡ bỏ.\n"
6036 #: src/main/packages.c
6038 msgid " Version of %s on system, provided by %s, is %s.\n"
6039 msgstr " Phiên bản của %s trên hệ thống, được cung cấp bởi %s là %s.\n"
6041 #: src/main/packages.c
6043 msgid " Version of %s on system is %s.\n"
6044 msgstr " Phiên bản của %s trên hệ thống là %s.\n"
6046 #: src/main/packages.c
6048 msgid " Package %s which provides %s awaits trigger processing.\n"
6049 msgstr " Gói %s mà cung cấp %s cũng đợi xử lý bẫy.\n"
6051 #: src/main/packages.c
6053 msgid " Package %s awaits trigger processing.\n"
6054 msgstr " Gói %s cũng đợi xử lý bẫy.\n"
6056 #: src/main/packages.c
6058 msgid "also configuring '%s' (required by '%s')"
6059 msgstr "cũng cấu hình “%s” (yêu cầu bởi “%s”)"
6061 #: src/main/packages.c
6063 msgid " Package %s which provides %s is not configured yet.\n"
6064 msgstr " Chưa cấu hình gói %s mà cung cấp %s.\n"
6066 #: src/main/packages.c
6068 msgid " Package %s is not configured yet.\n"
6069 msgstr " Chưa cấu hình gói %s.\n"
6071 #: src/main/packages.c
6073 msgid " Package %s which provides %s is not installed.\n"
6074 msgstr " Chưa cài đặt gói %s mà cung cấp %s.\n"
6076 #: src/main/packages.c
6078 msgid " Package %s is not installed.\n"
6079 msgstr " Chưa cài đặt gói %s.\n"
6081 #: src/main/packages.c
6083 msgid " %s (%s) breaks %s and is %s.\n"
6084 msgstr " %s (%s) làm hỏng %s và là %s.\n"
6086 #: src/main/packages.c
6088 msgid " %s (%s) provides %s.\n"
6089 msgstr " %s (%s) cung cấp %s.\n"
6091 #: src/main/packages.c
6093 msgid " Version of %s to be configured is %s.\n"
6094 msgstr " Phiên bản của %s cần cấu hình là %s.\n"
6096 #: src/main/packages.c
6097 msgid " depends on "
6098 msgstr " phụ thuộc vào "
6100 #: src/main/packages.c
6101 msgid "; however:\n"
6102 msgstr "; tuy nhiên:\n"
6104 #: src/main/remove.c
6106 msgid "ignoring request to remove %.250s which isn't installed"
6107 msgstr "đang lờ yêu cầu gỡ bỏ gói mà nó chưa cài đặt %.250s"
6109 #: src/main/remove.c
6112 "ignoring request to remove %.250s, only the config\n"
6113 " files of which are on the system; use --purge to remove them too"
6115 "đang lờ yêu cầu gỡ bỏ %.250s,\n"
6116 " chỉ có những tập tin cấu hình của nó còn lại trên hệ thống.\n"
6117 " Hãy dùng tùy chọn “--purge” (tẩy) nếu bạn muốn gỡ bỏ chúng đi."
6119 #: src/main/remove.c
6120 msgid "this is an essential package; it should not be removed"
6121 msgstr "đây là một gói cơ bản; nên không thể gỡ bỏ nó"
6123 #: src/main/remove.c
6125 #| msgid "this is an essential package; it should not be removed"
6126 msgid "this is a protected package; it should not be removed"
6127 msgstr "đây là một gói cơ bản; nên không thể gỡ bỏ nó"
6129 #: src/main/remove.c
6132 "dependency problems prevent removal of %s:\n"
6135 "vấn đề quan hệ phụ thuộc ngăn cản việc gỡ bỏ %s:\n"
6138 #: src/main/remove.c
6139 msgid "dependency problems - not removing"
6140 msgstr "gặp vấn đề quan hệ phụ thuộc nên không gỡ bỏ"
6142 #: src/main/remove.c
6145 "%s: dependency problems, but removing anyway as you requested:\n"
6148 "%s: vấn đề quan hệ phụ thuộc, nhưng vẫn gỡ bỏ như bạn yêu cầu:\n"
6151 #: src/main/remove.c
6153 "package is in a very bad inconsistent state; you should\n"
6154 " reinstall it before attempting a removal"
6156 "Gói ở trong tình trạng rất mâu thuẫn; bạn nên\n"
6157 " cài đặt lại nó trước khi thử gỡ bỏ nó."
6159 #: src/main/remove.c
6161 msgid "Would remove or purge %s (%s) ...\n"
6162 msgstr "Nên gỡ bỏ hoặc tẩy %s (%s) …\n"
6164 #: src/main/remove.c
6166 msgid "Removing %s (%s) ...\n"
6167 msgstr "Đang gỡ bỏ %s (%s) …\n"
6169 #: src/main/remove.c src/main/unpack.c
6171 msgid "unable to delete control info file '%.250s'"
6172 msgstr "không thể xóa tập tin thông tin điều khiển “%.250s”"
6174 #: src/main/remove.c
6177 "while removing %.250s, unable to remove directory '%.250s': %s - directory "
6178 "may be a mount point?"
6180 "trong khi gỡ bỏ %.250s, không thể gỡ bỏ thư mục “%.250s”:\n"
6181 "%s — thư mục có thể là một điểm gắn không?"
6183 #: src/main/remove.c
6185 msgid "unable to securely remove '%.250s'"
6186 msgstr "không thể gỡ bỏ bảo mật “%.250s”"
6188 #: src/main/remove.c
6190 msgid "while removing %.250s, directory '%.250s' not empty so not removed"
6192 "trong khi gỡ bỏ %.250s, thư mục “%.250s” không trống nên không được gỡ bỏ"
6194 #: src/main/remove.c
6196 msgid "Purging configuration files for %s (%s) ...\n"
6197 msgstr "Đang tẩy các tập tin cấu hình cho %s (%s) …\n"
6199 #: src/main/remove.c
6201 msgid "cannot remove old config file '%.250s' (= '%.250s')"
6202 msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin cấu hình cũ “%.250s” (= “%.250s”)"
6204 #: src/main/remove.c
6206 msgid "cannot read config file directory '%.250s' (from '%.250s')"
6207 msgstr "không thể đọc thư mục tập tin cấu hình “%.250s” (từ “%.250s”)"
6209 #: src/main/remove.c
6211 msgid "cannot remove old backup config file '%.250s' (of '%.250s')"
6212 msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin cấu hình sao lưu cũ “%.250s” (của “%.250s”)"
6214 #: src/main/remove.c
6215 msgid "cannot remove old files list"
6216 msgstr "không thể gỡ bỏ danh sách các tập tin cũ"
6218 #: src/main/remove.c
6219 msgid "can't remove old postrm script"
6220 msgstr "không thể gỡ bỏ văn lệnh postrm (sau khi gỡ bỏ) cũ"
6222 #: src/main/script.c
6224 msgid "unable to set execute permissions on '%.250s'"
6225 msgstr "không thể đặt quyền thực hiện cho “%.250s”"
6227 #: src/main/script.c
6228 msgid "admindir must be inside instdir for dpkg to work properly"
6229 msgstr "“admindir” phải nằm trong “instdir” để dpkg có thể hoạt động đúng đắn"
6231 #: src/main/script.c
6233 "not enough privileges to change root directory with --force-not-root, "
6234 "consider using --force-script-chrootless?"
6237 #: src/main/script.c
6239 msgid "failed to chroot to '%.250s'"
6240 msgstr "lỗi chroot (chuyển gốc) tới “%.250s”"
6242 #: src/main/script.c
6243 msgid "unable to setenv for maintainer script"
6244 msgstr "không thể setenv (đặt môi trường) cho văn lệnh bảo trì"
6246 #: src/main/script.c
6247 msgid "cannot set security execution context for maintainer script"
6248 msgstr "không thể đặt ngữ cảnh thi hành bảo mật cho văn lệnh bảo trì"
6250 #: src/main/script.c
6252 #| msgid "installed %s script"
6253 msgid "installed %s package %s script"
6254 msgstr "đã cài đặt văn lệnh %s"
6256 #: src/main/script.c
6258 msgid "unable to stat %s '%.250s'"
6259 msgstr "không thể lấy thống kê %s “%.250s”"
6261 #: src/main/script.c
6263 #| msgid "new %s script"
6264 msgid "new %s package %s script"
6265 msgstr "văn lệnh %s mới"
6267 #: src/main/script.c
6269 #| msgid "old %s script"
6270 msgid "old %s package %s script"
6271 msgstr "văn lệnh %s cũ"
6273 #: src/main/script.c
6275 msgid "unable to stat %s '%.250s': %s"
6276 msgstr "không thể lấy thống kê về %s “%.250s”: %s"
6278 #: src/main/script.c
6279 msgid "trying script from the new package instead ..."
6280 msgstr "đang thử văn lệnh từ gói mới để thay thế …"
6282 #: src/main/script.c
6283 msgid "there is no script in the new version of the package - giving up"
6284 msgstr "không có văn lệnh trong phiên bản mới của gói nên chịu thua"
6286 #: src/main/script.c
6287 msgid "... it looks like that went OK"
6288 msgstr "… có vẻ như việc đã làm được"
6290 #: src/main/select.c
6292 msgid "unexpected end of file in package name at line %d"
6293 msgstr "gặp kết thúc dòng bất thường trong tên gói tại dòng %d"
6295 #: src/main/select.c
6297 msgid "unexpected end of line in package name at line %d"
6298 msgstr "gặp kết thúc dòng bất thường trong tên gói trên dòng %d"
6300 #: src/main/select.c
6302 msgid "unexpected end of file after package name at line %d"
6303 msgstr "gặp kết thúc dòng bất thường sau tên gói tại dòng %d"
6305 #: src/main/select.c
6307 msgid "unexpected end of line after package name at line %d"
6308 msgstr "gặp kết thúc dòng bất thường sau tên gói trên dòng %d"
6310 #: src/main/select.c
6312 msgid "unexpected data after package and selection at line %d"
6313 msgstr "gặp dữ liệu bất thường sau gói và vùng chọn trên dòng %d"
6315 #: src/main/select.c
6317 msgid "illegal package name at line %d: %.250s"
6318 msgstr "gặp tên gói không hợp lệ trên dòng %d: %.250s"
6320 #: src/main/select.c
6322 #| msgid "package not in database at line %d: %.250s"
6323 msgid "package not in status nor available database at line %d: %.250s"
6324 msgstr "gói không nằm trong cơ sở dữ liệu tại dòng %d: %.250s"
6326 #: src/main/select.c
6328 msgid "unknown wanted status at line %d: %.250s"
6329 msgstr "trạng thái mong muốn không rõ trên dòng %d: %.250s"
6331 #: src/main/select.c
6332 msgid "read error on standard input"
6333 msgstr "lỗi đọc trên thiết bị nhập chuẩn"
6335 #: src/main/select.c
6338 #| "found unknown packages; this might mean the available database\n"
6339 #| "is outdated, and needs to be updated through a frontend method"
6341 "found unknown packages; this might mean the available database\n"
6342 "is outdated, and needs to be updated through a frontend method;\n"
6343 "please see the FAQ <https://wiki.debian.org/Teams/Dpkg/FAQ#set-selections>"
6345 "tìm thấy gói không hiểu; điều này có nghĩa là cơ sở dữ liệu sẵn có\n"
6346 "đã cũ, và cần được cập nhật thông qua phương thức dùng ứng dụng mặt tiền"
6348 #: src/main/trigproc.c
6350 "cycle found while processing triggers:\n"
6351 " chain of packages whose triggers are or may be responsible:"
6353 "phát hiện chu kỳ tuần hoàn trong khi xử lý bẫy:\n"
6354 " móc xích của các gói mà sở hữu bẫy có hoặc không thể đáp ứng:"
6356 #: src/main/trigproc.c
6360 " packages' pending triggers which are or may be unresolvable:\n"
6363 " các bẫy chưa xử lý của gói mà có thể không thể giải quyết:\n"
6365 #: src/main/trigproc.c
6366 msgid "triggers looping, abandoned"
6367 msgstr "bẫy quẩn tròn nên bị hủy"
6369 #: src/main/trigproc.c
6372 "dependency problems prevent processing triggers for %s:\n"
6375 "có trục trặc với quan hệ phụ thuộc ngăn cản việc xử lý bẫy cho %s:\n"
6378 #: src/main/trigproc.c
6379 msgid "dependency problems - leaving triggers unprocessed"
6380 msgstr "có trục trặc với hệ phụ thuộc - để nguyên bẫy chưa xử lý"
6382 #: src/main/trigproc.c
6385 "%s: dependency problems, but processing triggers anyway as you requested:\n"
6388 "%s: có vấn đề về quan hệ phụ thuộc, nhưng vẫn xử lý bẫy như bạn yêu cầu:\n"
6391 #: src/main/trigproc.c
6393 msgid "Processing triggers for %s (%s) ...\n"
6394 msgstr "Đang xử lý các bẫy dành cho %s (%s) …\n"
6396 #: src/main/unpack.c
6401 #: src/main/unpack.c
6403 msgid "error ensuring '%.250s' doesn't exist"
6404 msgstr "gặp lỗi khi bảo đảm “%.250s” không tồn tại"
6406 #: src/main/unpack.c
6407 msgid "split package reassembly"
6408 msgstr "Chia gói ra thành nhiều phần"
6410 #: src/main/unpack.c
6411 msgid "reassembled package file"
6412 msgstr "tập tin gói đã được lắp ráp lại"
6414 #: src/main/unpack.c
6416 msgid "subprocess %s returned error exit status %d"
6417 msgstr "tiến trình con %s trả lại lỗi, trạng thái thoát %d"
6419 #: src/main/unpack.c
6421 msgid "Authenticating %s ...\n"
6422 msgstr "Đang xác thực %s …\n"
6424 #: src/main/unpack.c
6425 msgid "package signature verification"
6426 msgstr "thẩm tra chữ ký của gói"
6428 #: src/main/unpack.c
6430 msgid "verification on package %s failed!"
6431 msgstr "xác minh trên gói “%s” gặp lỗi!"
6433 #: src/main/unpack.c
6436 "verification on package %s failed; but installing anyway as you requested"
6437 msgstr "thẩm tra gói %s gặp lỗi; nhưng vẫn đang cài đặt như bạn yêu cầu"
6439 #: src/main/unpack.c
6444 #: src/main/unpack.c
6447 "regarding %s containing %s, pre-dependency problem:\n"
6450 "về %s chứa %s, vấn đề quan hệ phụ thuộc sẵn:\n"
6453 #: src/main/unpack.c
6455 msgid "pre-dependency problem - not installing %.250s"
6456 msgstr "có vấn đề quan hệ phụ thuộc sẵn nên không cài đặt %.250s"
6458 #: src/main/unpack.c
6459 msgid "ignoring pre-dependency problem!"
6460 msgstr "đang lờ vấn đề về quan hệ phụ thuộc sẵn."
6462 #: src/main/unpack.c
6464 msgid "De-configuring %s (%s), to allow removal of %s (%s) ...\n"
6465 msgstr "Đang hủy cấu hình %s (%s), để cho phép gỡ bỏ %s (%s) …\n"
6467 #: src/main/unpack.c
6469 #| msgid "De-configuring %s (%s), to allow removal of %s (%s) ...\n"
6470 msgid "De-configuring %s (%s), to allow installation of %s (%s) ...\n"
6471 msgstr "Đang hủy cấu hình %s (%s), để cho phép gỡ bỏ %s (%s) …\n"
6473 #: src/main/unpack.c
6475 #| msgid "De-configuring %s (%s), to allow removal of %s (%s) ...\n"
6476 msgid "De-configuring %s (%s), to allow configuration of %s (%s) ...\n"
6477 msgstr "Đang hủy cấu hình %s (%s), để cho phép gỡ bỏ %s (%s) …\n"
6479 #: src/main/unpack.c
6481 #| msgid "statoverride file contains empty line"
6482 msgid "conffile file contains an empty line"
6483 msgstr "tập tin statoverride chứa dòng trống"
6485 #: src/main/unpack.c utils/update-alternatives.c
6487 msgid "read error in %.250s"
6488 msgstr "gặp lỗi đọc trong %.250s"
6490 #: src/main/unpack.c
6492 msgid "error closing %.250s"
6493 msgstr "gặp lỗi khi đóng %.250s"
6495 #: src/main/unpack.c
6497 msgid "old version of package has overly-long info file name starting '%.250s'"
6498 msgstr "phiên bản cũ của gói có tên tập tin thông tin quá dài bắt đầu “%.250s”"
6500 #: src/main/unpack.c
6502 msgid "unable to remove obsolete info file '%.250s'"
6503 msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin thông tin cũ “%.250s”"
6505 #: src/main/unpack.c
6507 msgid "unable to install (supposed) new info file '%.250s'"
6508 msgstr "không thể cài đặt tập tin thông tin (giả thiết) mới “%.250s”"
6510 #: src/main/unpack.c
6511 msgid "unable to open temp control directory"
6512 msgstr "không thể mở thư mục điều khiển tạm thời"
6514 #: src/main/unpack.c
6516 msgid "package contains overly-long control info file name (starting '%.50s')"
6517 msgstr "gói chứa tên tập tin thông tin điều khiển quá dài (bắt đầu “%.50s”)"
6519 #: src/main/unpack.c
6521 msgid "package control info contained directory '%.250s'"
6522 msgstr "thông tin điều khiển gói chứa thư mục “%.250s”"
6524 #: src/main/unpack.c
6526 msgid "package control info rmdir of '%.250s' didn't say not a dir"
6528 "việc rmdir (gỡ bỏ thư mục) kiểu thông tin điều khiển gói của “%.250s” không "
6529 "nói “không phải là thư mục”"
6531 #: src/main/unpack.c
6533 msgid "package %s contained list as info file"
6534 msgstr "gói %s chứa một danh sách dưới dạng tập tin thông tin"
6536 #: src/main/unpack.c
6538 msgid "unable to install new info file '%.250s' as '%.250s'"
6539 msgstr "không thể cài đặt tập tin thông tin mới “%.250s” dưới dạng “%.250s”"
6541 #: src/main/unpack.c
6543 #| msgid "Removing %s (%s) ...\n"
6544 msgid "Removing obsolete conffile %s ...\n"
6545 msgstr "Đang gỡ bỏ %s (%s) …\n"
6547 #: src/main/unpack.c
6549 msgid "Obsolete conffile '%s' has been modified by you.\n"
6552 #: src/main/unpack.c
6554 #| msgid "Removing %s (%s) ...\n"
6555 msgid "Saving as %s ...\n"
6556 msgstr "Đang gỡ bỏ %s (%s) …\n"
6558 #: src/main/unpack.c
6560 #| msgid "cannot append ar member file (%s) to '%s': %s"
6561 msgid "%s: cannot rename obsolete conffile '%s' to '%s': %s"
6562 msgstr "không thể nối thêm tập tin thành viên ar (%s) thành “%s”: %s"
6564 #: src/main/unpack.c
6566 msgid "could not stat old file '%.250s' so not deleting it: %s"
6567 msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin cũ “%.250s” nên không xóa bỏ nó: %s"
6569 #: src/main/unpack.c
6571 msgid "unable to delete old directory '%.250s': %s"
6572 msgstr "không thể xóa bỏ thư mục cũ “%.250s”: %s"
6574 #: src/main/unpack.c
6576 msgid "old conffile '%.250s' was an empty directory (and has now been deleted)"
6577 msgstr "tập tin cấu hình cũ “%.250s” là một thư mục trống (thì đã được xóa bỏ)"
6579 #: src/main/unpack.c
6581 msgid "unable to stat other new file '%.250s'"
6582 msgstr "không thể lấy các thông tin về tập tin mới khác “%.250s”"
6584 #: src/main/unpack.c
6587 "old file '%.250s' is the same as several new files! (both '%.250s' and "
6590 "tập tin cũ “%.250s” là cùng một tập tin với vài tập tin mới (cả hai “%.250s” "
6593 #: src/main/unpack.c
6595 msgid "unable to securely remove old file '%.250s': %s"
6596 msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin cũ “%.250s” một cách an toàn: %s"
6598 #: src/main/unpack.c
6600 msgid "(Noting disappearance of %s, which has been completely replaced.)\n"
6601 msgstr "(Đang ghi lưu sự biến mất của %s, mà đã hoàn toàn được thay thế.)\n"
6603 #: src/main/unpack.c
6604 msgid "package control information extraction"
6605 msgstr "rút trích thông tin điều khiển gói"
6607 #: src/main/unpack.c
6609 msgid "Recorded info about %s from %s.\n"
6610 msgstr "Đã ghi lưu thông tin về %s từ %s.\n"
6612 #: src/main/unpack.c
6614 msgid "package architecture (%s) does not match system (%s)"
6615 msgstr "kiến trúc gói (%s) không khớp với hệ thống (%s)"
6617 #: src/main/unpack.c
6619 msgid "Preparing to unpack %s ...\n"
6620 msgstr "Đang chuẩn bị mở gói %s …\n"
6622 #: src/main/unpack.c
6624 msgid "Unpacking %s (%s) ...\n"
6625 msgstr "Đang mở gói %s (%s) …\n"
6627 #: src/main/unpack.c
6629 msgid "Unpacking %s (%s) over (%s) ...\n"
6630 msgstr "Đang mở gói %s (%s) đè lên (%s)…\n"
6632 #: src/main/unpack.c
6633 msgid "package filesystem archive extraction"
6634 msgstr "sự rút trích hệ thống tập tin kho lưu của gói"
6636 #: src/main/unpack.c
6638 #| msgid "corrupted filesystem tarfile - corrupted package archive"
6639 msgid "corrupted filesystem tarfile in package archive"
6640 msgstr "tập tin .tar của hệ thống tập tin bị hỏng — kho lưu gói bị hỏng"
6642 #: src/main/unpack.c
6644 msgid "cannot zap possible trailing zeros from dpkg-deb: %s"
6645 msgstr "không thể sửa đổi các số không chèn thêm có thể được từ dpkg-deb: %s"
6647 #: src/main/unpack.c
6649 #| msgid "De-configuring %s (%s), to allow removal of %s (%s) ...\n"
6650 msgid "Removing %s (%s), to allow configuration of %s (%s) ...\n"
6651 msgstr "Đang hủy cấu hình %s (%s), để cho phép gỡ bỏ %s (%s) …\n"
6653 #: src/main/update.c
6655 msgid "--%s takes at most one Packages-file argument"
6656 msgstr "--%s cần chính xác một đối số Packages-file"
6658 #: src/main/update.c
6660 #| msgid "unable to access dpkg status area for bulk available update"
6661 msgid "unable to access dpkg database directory '%s' for bulk available update"
6663 "không thể truy cập vùng trạng thái dpkg cho việc cập nhật sẵn sàng hàng loạt"
6665 #: src/main/update.c
6667 #| msgid "unable to access dpkg status area for bulk available update"
6669 "required write access to dpkg database directory '%s' for bulk available "
6672 "không thể truy cập vùng trạng thái dpkg cho việc cập nhật sẵn sàng hàng loạt"
6674 #: src/main/update.c
6676 msgid "Replacing available packages info, using %s.\n"
6677 msgstr "Đang thay thế thông tin gói sẵn có, bằng %s.\n"
6679 #: src/main/update.c
6681 msgid "Updating available packages info, using %s.\n"
6682 msgstr "Đang cập nhật thông tin gói sẵn sàng, bằng %s.\n"
6684 #: src/main/update.c
6686 msgid "Information about %d package was updated.\n"
6687 msgid_plural "Information about %d packages was updated.\n"
6688 msgstr[0] "Thông tin về %d gói đã được cập nhật.\n"
6690 #: src/main/update.c
6693 "obsolete '--%s' option; unavailable packages are automatically cleaned up"
6695 "gặp tùy chọn “--%s” quá cũ; các gói không sẵn sàng được tự động làm sạch"
6697 #: utils/update-alternatives.c
6701 " --install <link> <name> <path> <priority>\n"
6702 " [--slave <link> <name> <path>] ...\n"
6703 " add a group of alternatives to the system.\n"
6704 " --remove <name> <path> remove <path> from the <name> group alternative.\n"
6705 " --remove-all <name> remove <name> group from the alternatives "
6707 " --auto <name> switch the master link <name> to automatic mode.\n"
6708 " --display <name> display information about the <name> group.\n"
6709 " --query <name> machine parseable version of --display <name>.\n"
6710 " --list <name> display all targets of the <name> group.\n"
6711 " --get-selections list master alternative names and their status.\n"
6712 " --set-selections read alternative status from standard input.\n"
6713 " --config <name> show alternatives for the <name> group and ask "
6715 " user to select which one to use.\n"
6716 " --set <name> <path> set <path> as alternative for <name>.\n"
6717 " --all call --config on all alternatives.\n"
6721 " --install <liên_kết> <tên> <đường_dẫn> <mức_ưu_tiên>\n"
6722 " [--slave <liên_kết> <tên> <đường_dẫn>] …\n"
6723 " thêm vào nhóm thay thế vào hệ thống.\n"
6724 " --remove <tên> <đường_dẫn>\n"
6725 " gỡ bỏ <đường dẫn> từ nhóm <tên> thay thế.\n"
6726 " --remove-all <tên> gỡ bỏ <tên> nhóm này khỏi hệ thống thay thế.\n"
6727 " --auto <tên> chuyển đổi liên kết chủ tên này sang chế độ tự "
6729 " --display <tên> hiển thị thông tin về nhóm <tên>.\n"
6730 " --query <tên> phiên bản cho máy phân tích được của “--display "
6732 " --list <tên> hiển thị tất cả các đích của nhóm <tên>.\n"
6733 " --get-selections liệt kê các tên thay thế chủ và trạng thái của "
6735 " --set-selections đọc trạng thái của gói thay thế từ đầu vào tiêu "
6737 " --config <tên> hiển thị các cái thay thế nhóm tên này,\n"
6738 " và nhắc người dùng chọn cái thay thế.\n"
6739 " --set <tên> <đường_dẫn> đặt đường dẫn này như là cái thay thế cho tên "
6741 " --all gọi “--config” (cấu hình) với mỗi cái thay thế.\n"
6744 #: utils/update-alternatives.c
6747 "<link> is the symlink pointing to %s/<name>.\n"
6748 " (e.g. /usr/bin/pager)\n"
6749 "<name> is the master name for this link group.\n"
6751 "<path> is the location of one of the alternative target files.\n"
6752 " (e.g. /usr/bin/less)\n"
6753 "<priority> is an integer; options with higher numbers have higher priority "
6755 " automatic mode.\n"
6758 "<liên_kết> là liên kết mềm mà nó chỉ tới %s/<name>.\n"
6759 " (v.d. /usr/bin/pager)\n"
6760 "<tên> là tên chủ cho nhóm liên kết này.\n"
6762 "<đường_dẫn> là vị trí của một tập tin đích thay thế nào đó.\n"
6763 " (e.g. /usr/bin/less)\n"
6764 "<mức_ưu_tiên> là một số nguyên:\n"
6765 " con số lớn hơn thì đặt mức ưu tiên cao hơn trong chế độ tự động.\n"
6768 #: utils/update-alternatives.c
6772 #| " --altdir <directory> change the alternatives directory.\n"
6773 #| " --admindir <directory> change the administrative directory.\n"
6774 #| " --log <file> change the log file.\n"
6775 #| " --force allow replacing files with alternative links.\n"
6776 #| " --skip-auto skip prompt for alternatives correctly "
6778 #| " in automatic mode (relevant for --config "
6780 #| " --verbose verbose operation, more output.\n"
6781 #| " --quiet quiet operation, minimal output.\n"
6782 #| " --help show this help message.\n"
6783 #| " --version show the version.\n"
6786 " --altdir <directory> change the alternatives directory\n"
6787 " (default is %s).\n"
6788 " --admindir <directory> change the administrative directory\n"
6789 " (default is %s).\n"
6790 " --instdir <directory> change the installation directory.\n"
6791 " --root <directory> change the filesystem root directory.\n"
6792 " --log <file> change the log file.\n"
6793 " --force allow replacing files with alternative links.\n"
6794 " --skip-auto skip prompt for alternatives correctly "
6796 " in automatic mode (relevant for --config only)\n"
6797 " --quiet quiet operation, minimal output.\n"
6798 " --verbose verbose operation, more output.\n"
6799 " --debug debug output, way more output.\n"
6800 " --help show this help message.\n"
6801 " --version show the version.\n"
6804 " --altdir <t.mục> thay đổi thư mục thay thế (alternatives).\n"
6805 " --admindir <t.mục> đặt thư mục quản trị (administrative).\n"
6806 " --log <tập-tin> thay đổi tập tin ghi nhật ký.\n"
6807 " --force ép thay thế các tập tin với các liên kết thay "
6809 " --skip-auto bỏ qua bước hỏi cấu hình thay thế đúng chưa\n"
6810 " trong chế độ tự động (chỉ thích hợp với --"
6812 " --verbose giải thích những gì đang thực hiện, xuất nhiều "
6814 " --quiet chạy im, xuất thông tin ra ở mức tối thiểu.\n"
6815 " --help hiển thị trợ giúp này.\n"
6816 " --version hiển thị phiên bản của chương trình.\n"
6819 #: utils/update-alternatives.c
6821 msgid "Use '%s --help' for program usage information."
6822 msgstr "Dùng lệnh trợ giúp “%s --help” biết cách dùng."
6824 #: utils/update-alternatives.c
6826 msgid "malloc failed (%zu bytes)"
6827 msgstr "malloc bị lỗi (%zu bytes)"
6829 #: utils/update-alternatives.c
6831 msgid "wait for subprocess %s failed"
6832 msgstr "gặp lỗi chờ tiến trình con %s"
6834 #: utils/update-alternatives.c
6836 msgid "unable to remove '%s'"
6837 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
6839 #: utils/update-alternatives.c
6841 #| msgid "cannot scan directory '%.255s'"
6842 msgid "cannot create log directory '%s'"
6843 msgstr "không thể quét thư mục “%.255s”"
6845 #: utils/update-alternatives.c
6847 msgid "cannot append to '%s'"
6848 msgstr "không thể nối thêm vào “%s”"
6850 #: utils/update-alternatives.c
6852 #| msgid "cannot scan directory '%.255s'"
6853 msgid "cannot get local time to log into '%s'"
6854 msgstr "không thể quét thư mục “%.255s”"
6856 #: utils/update-alternatives.c
6858 #| msgid "unable to read link '%.255s'"
6859 msgid "unable to read link '%s%.255s'"
6860 msgstr "không thể đọc liên kết “%.255s”"
6862 #: utils/update-alternatives.c
6864 #| msgid "unable to create file '%s'"
6865 msgid "unable to get file '%s%s' metadata"
6866 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
6868 #: utils/update-alternatives.c
6870 #| msgid "cannot divert file '%s' to itself"
6871 msgid "cannot set symlink '%s' timestamp"
6872 msgstr "không thể chuyển hướng tập tin “%s” tới chính nó"
6874 #: utils/update-alternatives.c
6876 msgstr "chế độ tự động"
6878 #: utils/update-alternatives.c
6880 msgstr "chế độ bằng tay"
6882 #: utils/update-alternatives.c
6884 msgid "unexpected end of file while trying to read %s"
6885 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi thử đọc %s"
6887 #: utils/update-alternatives.c
6889 msgid "while reading %s: %s"
6890 msgstr "trong khi đọc %s: %s"
6892 #: utils/update-alternatives.c
6894 msgid "line not terminated while trying to read %s"
6895 msgstr "gặp dòng không có chấm dứt trong khi thử đọc %s"
6897 #: utils/update-alternatives.c
6899 msgid "%s corrupt: %s"
6900 msgstr "%s bị hỏng: %s"
6902 #: utils/update-alternatives.c
6904 msgid "newlines prohibited in update-alternatives files (%s)"
6905 msgstr "không cho phép ký tự dòng mới trong tập tin “update-alternatives” (%s)"
6907 #: utils/update-alternatives.c
6909 msgstr "tên phụ thuộc"
6911 #: utils/update-alternatives.c
6913 msgid "duplicate slave name %s"
6914 msgstr "trùng lặp tên “phụ thuộc” (slave) %s"
6916 #: utils/update-alternatives.c
6918 msgstr "liên kết lệ thuộc"
6920 #: utils/update-alternatives.c
6922 msgid "slave link same as main link %s"
6923 msgstr "liên kết lệ thuộc vẫn trùng với liên kết chính %s"
6925 #: utils/update-alternatives.c
6927 msgid "duplicate slave link %s"
6928 msgstr "liên kết lệ thuộc bị trùng %s"
6930 #: utils/update-alternatives.c
6932 msgstr "tập tin chủ"
6934 #: utils/update-alternatives.c
6936 msgid "duplicate path %s"
6937 msgstr "đường dẫn trùng %s"
6939 #: utils/update-alternatives.c
6942 "alternative %s (part of link group %s) doesn't exist; removing from list of "
6945 "gói thay thế %s (phần của nhóm liên kết %s) không tồn tại; vì thế đang gỡ bỏ "
6946 "nó khỏi danh sách các gói thay thế"
6948 #: utils/update-alternatives.c
6952 #: utils/update-alternatives.c
6954 msgstr "tập tin phụ thuộc"
6956 #: utils/update-alternatives.c
6958 msgid "priority of %s: %s"
6959 msgstr "mức ưu tiên của %s: %s"
6961 #: utils/update-alternatives.c
6963 msgid "priority of %s is out of range: %s"
6964 msgstr "mức ưu tiên của %s vượt ra ngoài phạm vi: %s"
6966 #: utils/update-alternatives.c
6970 #: utils/update-alternatives.c
6971 msgid "invalid status"
6972 msgstr "trạng thái không hợp lệ"
6974 #: utils/update-alternatives.c
6976 msgstr "liên kết chủ"
6978 #: utils/update-alternatives.c
6980 msgid "discarding obsolete slave link %s (%s)"
6981 msgstr "đang hủy liên kết lệ thuộc đã cũ %s (%s)."
6983 #: utils/update-alternatives.c
6985 #| msgid "cannot scan updates directory '%.255s'"
6986 msgid "cannot create administrative directory '%s'"
6987 msgstr "không thể quét thư mục cập nhật “%.255s”"
6989 #: utils/update-alternatives.c
6991 msgid "unable to flush file '%s'"
6992 msgstr "không thể đẩy dữ liệu của tập tin “%s” lên đĩa"
6994 #: utils/update-alternatives.c
6996 #| msgid "cannot stat file '%s'"
6997 msgid "cannot stat file '%s%s'"
6998 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
7000 #: utils/update-alternatives.c
7002 msgid " link best version is %s"
7003 msgstr " liên kết phiên bản tốt nhất là “%s”"
7005 #: utils/update-alternatives.c
7006 msgid " link best version not available"
7007 msgstr " liên kết phiên bản tốt nhất không sẵn có"
7009 #: utils/update-alternatives.c
7011 msgid " link currently points to %s"
7012 msgstr " liên kết hiện nay chỉ đến %s"
7014 #: utils/update-alternatives.c
7015 msgid " link currently absent"
7016 msgstr " hiện tại không có liên kết"
7018 #: utils/update-alternatives.c
7020 msgid " link %s is %s"
7021 msgstr " liên kết %s là %s"
7023 #: utils/update-alternatives.c
7025 msgid " slave %s is %s"
7026 msgstr " %s lệ thuộc là %s"
7028 #: utils/update-alternatives.c
7030 msgid "%s - priority %d"
7031 msgstr "%s — ưu tiên %d"
7033 #: utils/update-alternatives.c
7035 msgid " slave %s: %s"
7036 msgstr " %s lệ thuộc: %s"
7038 #: utils/update-alternatives.c
7040 msgid "There is %d choice for the alternative %s (providing %s)."
7041 msgid_plural "There are %d choices for the alternative %s (providing %s)."
7042 msgstr[0] "Ở đây có %d sự lựa chọn gói thay thế %s (cung cấp %s)."
7044 #: utils/update-alternatives.c
7048 #: utils/update-alternatives.c
7052 #: utils/update-alternatives.c
7056 #: utils/update-alternatives.c
7060 #: utils/update-alternatives.c
7062 msgid "Press <enter> to keep the current choice[*], or type selection number: "
7064 "Bấm phím <Enter> để giữ lựa chọn mặc định[*], hoặc gõ số thứ tự lựa chọn: "
7066 #: utils/update-alternatives.c
7068 msgid "There is no program which provides %s."
7069 msgstr "Không có chương trình nào cung cấp %s."
7071 #: utils/update-alternatives.c
7072 msgid "Nothing to configure."
7073 msgstr "Không có gì cần cấu hình."
7075 #: utils/update-alternatives.c
7077 msgid "not replacing %s with a link"
7078 msgstr "không thay thế %s bằng một liên kết"
7080 #: utils/update-alternatives.c
7082 #| msgid "cannot scan updates directory '%.255s'"
7083 msgid "cannot create alternatives directory '%s'"
7084 msgstr "không thể quét thư mục cập nhật “%.255s”"
7086 #: utils/update-alternatives.c
7088 msgid "can't install unknown choice %s"
7089 msgstr "không thể cài đặt sự chọn không rõ %s"
7091 #: utils/update-alternatives.c
7094 "skip creation of %s because associated file %s (of link group %s) doesn't "
7097 "bỏ qua bước tạo %s bởi vì tập tin liên quan %s (của nhóm liên kết %s) không "
7100 #: utils/update-alternatives.c
7102 msgid "not removing %s since it's not a symlink"
7103 msgstr "không xóa bỏ %s vì nó không phải là một liên kết mềm"
7105 #: utils/update-alternatives.c
7107 msgid "alternative %s for %s not registered; not removing"
7108 msgstr "gói thay thế %s cho %s không được đăng ký nên không gỡ bỏ"
7110 #: utils/update-alternatives.c
7112 msgid "removing manually selected alternative - switching %s to auto mode"
7114 "đang gỡ bỏ sự xen kẽ được chọn bằng tay — đang chuyển đổi %s sang chế độ tự "
7117 #: utils/update-alternatives.c
7119 msgid "alternative %s for %s not registered; not setting"
7120 msgstr "sự thay thế %s cho %s không được đăng ký nên không đặt"
7122 #: utils/update-alternatives.c
7124 #| msgid "There is no program which provides %s."
7125 msgid "there is no program which provides %s"
7126 msgstr "Không có chương trình nào cung cấp %s."
7128 #: utils/update-alternatives.c
7130 #| msgid "%s/%s is dangling; it will be updated with best choice"
7131 msgid "%s%s/%s is dangling; it will be updated with best choice"
7132 msgstr "%s/%s không được quản lý; nó sẽ được cập nhật với sự lựa chọn tốt nhất"
7134 #: utils/update-alternatives.c
7137 #| "%s/%s has been changed (manually or by a script); switching to manual "
7140 "%s%s/%s has been changed (manually or by a script); switching to manual "
7143 "%s/%s đã bị thay đổi (bằng tay hoặc bằng văn lệnh) nên chỉ có thể chuyển đổi "
7144 "sang cập nhật bằng tay"
7146 #: utils/update-alternatives.c
7148 msgid "setting up automatic selection of %s"
7149 msgstr "đang cài đặt chọn lựa tự động của %s"
7151 #: utils/update-alternatives.c
7153 #| msgid "renaming %s slave link from %s to %s"
7154 msgid "renaming %s slave link from %s%s to %s%s"
7155 msgstr "đang đổi tên liên kết “lệ thuộc” (slave) %s từ %s thành %s"
7157 #: utils/update-alternatives.c
7159 #| msgid "renaming %s link from %s to %s"
7160 msgid "renaming %s link from %s%s to %s%s"
7161 msgstr "đổi tên liên kết %s từ %s thành %s"
7163 #: utils/update-alternatives.c
7165 msgid "automatic updates of %s/%s are disabled; leaving it alone"
7166 msgstr "khả năng tự động cập nhật của %s/%s bị tắt nên không làm gì"
7168 #: utils/update-alternatives.c
7170 msgid "to return to automatic updates use '%s --auto %s'"
7172 "để quay lại lại tính năng tự động cập nhật, hãy dùng lệnh “%s --auto %s”"
7174 #: utils/update-alternatives.c
7176 msgid "using %s to provide %s (%s) in auto mode"
7177 msgstr "dùng %s để cung cấp %s (%s) trong chế độ tự động"
7179 #: utils/update-alternatives.c
7181 msgid "using %s to provide %s (%s) in manual mode"
7182 msgstr "dùng %s để cung cấp %s (%s) trong chế độ thủ công"
7184 #: utils/update-alternatives.c
7186 msgid "updating alternative %s because link group %s has changed slave links"
7188 "đang cập nhật lại cái thay thế %s vì nhóm liên kết %s đã thay đổi các liên "
7191 #: utils/update-alternatives.c
7194 "forcing reinstallation of alternative %s because link group %s is broken"
7195 msgstr "đang ép buộc cài đặt lại cái thay thế %s vì nhóm liên kết %s bị hỏng"
7197 #: utils/update-alternatives.c
7199 msgid "current alternative %s is unknown, switching to %s for link group %s"
7201 "không hiểu cái thay thế hiện thời %s nên chuyển đổi sang %s cho nhóm liên "
7204 #: utils/update-alternatives.c
7206 msgid "selecting alternative %s as auto"
7209 #: utils/update-alternatives.c
7211 #| msgid "no alternatives for %s"
7212 msgid "selecting alternative %s as choice %s"
7213 msgstr "không có thay thế cho %s"
7215 #: utils/update-alternatives.c
7217 #| msgid "Alternative %s unchanged because choice %s is not available."
7218 msgid "alternative %s unchanged because choice %s is not available"
7219 msgstr "Cái thay thế %s chưa thay đổi vì sự chọn %s không sẵn sàng."
7221 #: utils/update-alternatives.c
7223 #| msgid "Skip unknown alternative %s."
7224 msgid "skip unknown alternative %s"
7225 msgstr "Bỏ qua cái thay thế không hiểu %s."
7227 #: utils/update-alternatives.c
7229 msgid "line too long or not terminated while trying to read %s"
7230 msgstr "gặp dòng quá dài hoặc dòng không có chấm dứt, trong khi thử đọc %s"
7232 #: utils/update-alternatives.c
7234 #| msgid "Skip invalid line: %s"
7235 msgid "skip invalid selection line: %s"
7236 msgstr "Bỏ qua dòng sai: %s"
7238 #: utils/update-alternatives.c
7240 msgid "alternative name (%s) must not contain '/' and spaces"
7241 msgstr "tên gói thay thế (%s) không thể chứa dấu gạch chéo “/” và dấu cách."
7243 #: utils/update-alternatives.c
7245 msgid "alternative link is not absolute as it should be: %s"
7246 msgstr "liên kết hay thế không phải là tuyệt đối như yêu cầu: %s"
7248 #: utils/update-alternatives.c
7250 msgid "alternative path is not absolute as it should be: %s"
7251 msgstr "đường dẫn xen kẽ không phải tuyệt đối như yêu cầu: %s"
7253 #: utils/update-alternatives.c
7255 msgid "alternative %s can't be master: it is a slave of %s"
7256 msgstr "gói thay thế %s không thể là chủ: nó là gói lệ thuộc của %s"
7258 #: utils/update-alternatives.c
7260 msgid "alternative link %s is already managed by %s"
7261 msgstr "liên kết gói thay thế %s đã được %s quản lý"
7263 #: utils/update-alternatives.c
7265 #| msgid "alternative path %s doesn't exist"
7266 msgid "alternative path %s%s doesn't exist"
7267 msgstr "đường dẫn thay thế “%s” chưa tồn tại"
7269 #: utils/update-alternatives.c
7271 msgid "alternative %s can't be slave of %s: it is a master alternative"
7273 "gói thay thế %s không thể là lệ thuộc của %s: nó là gói thay thế chủ nhân"
7275 #: utils/update-alternatives.c
7277 msgid "alternative %s can't be slave of %s: it is a slave of %s"
7278 msgstr "gói thay thế %s không thể là lệ thuộc của %s: nó là lệ thuộc của %s"
7280 #: utils/update-alternatives.c
7282 msgid "alternative link %s is already managed by %s (slave of %s)"
7283 msgstr "liên kết thay thế %s đã được quản lý bởi %s (phần lệ thuộc của %s)"
7285 #: utils/update-alternatives.c
7287 msgid "two commands specified: --%s and --%s"
7288 msgstr "đã chỉ định hai lệnh: --%s và --%s"
7290 #: utils/update-alternatives.c
7292 msgid "unknown argument '%s'"
7293 msgstr "không rõ đối số “%s”"
7295 #: utils/update-alternatives.c
7297 #| msgid "--install needs <link> <name> <path> <priority>"
7298 msgid "--%s needs <link> <name> <path> <priority>"
7300 "“--install” (cài đặt) yêu cầu <liên_kết> <tên> <đường_dẫn> <mức_ưu_tiên>"
7302 #: utils/update-alternatives.c
7304 msgid "<link> '%s' is the same as <path>"
7307 #: utils/update-alternatives.c
7309 #| msgid "priority must be an integer"
7310 msgid "priority '%s' must be an integer"
7311 msgstr "“ưu tiên” phải là một số nguyên"
7313 #: utils/update-alternatives.c
7315 #| msgid "priority is out of range"
7316 msgid "priority '%s' is out of range"
7317 msgstr "mức ưu tiên vượt ra ngoài phạm vi"
7319 #: utils/update-alternatives.c
7321 msgid "--%s needs <name> <path>"
7322 msgstr "“--%s” yêu cầu <tên> <đường_dẫn>"
7324 #: utils/update-alternatives.c
7326 msgid "--%s needs <name>"
7327 msgstr "“--%s” yêu cầu <tên>"
7329 #: utils/update-alternatives.c
7331 #| msgid "--slave only allowed with --install"
7332 msgid "--%s only allowed with --%s"
7333 msgstr "cho phép “--slave” (phụ) chỉ với “--install” (cài đặt)"
7335 #: utils/update-alternatives.c
7337 #| msgid "--slave needs <link> <name> <path>"
7338 msgid "--%s needs <link> <name> <path>"
7339 msgstr "“--slave” (phụ) yêu cầu <liên_kết> <tên> <đường_dẫn>"
7341 #: utils/update-alternatives.c
7343 #| msgid "name %s is both primary and slave"
7344 msgid "<name> '%s' is both primary and slave"
7345 msgstr "tên %s là cả hai kiểu chính và phụ"
7347 #: utils/update-alternatives.c
7349 #| msgid "link %s is both primary and slave"
7350 msgid "<link> '%s' is both primary and slave"
7351 msgstr "liên kết %s là cả hai kiểu chính và phụ"
7353 #: utils/update-alternatives.c
7355 #| msgid "duplicate slave name %s"
7356 msgid "duplicate slave <name> '%s'"
7357 msgstr "trùng lặp tên “phụ thuộc” (slave) %s"
7359 #: utils/update-alternatives.c
7361 #| msgid "duplicate slave link %s"
7362 msgid "duplicate slave <link> '%s'"
7363 msgstr "liên kết lệ thuộc bị trùng %s"
7365 #: utils/update-alternatives.c
7367 msgid "--%s needs a <file> argument"
7368 msgstr "“--%s” yêu cầu một đối số <tệp>"
7370 #: utils/update-alternatives.c
7373 "need --%s, --%s, --%s, --%s, --%s, --%s, --%s, --%s, --%s, --%s, --%s or --%s"
7376 #: utils/update-alternatives.c
7378 msgid "no alternatives for %s"
7379 msgstr "không có thay thế cho %s"
7381 #: utils/update-alternatives.c
7382 msgid "<standard input>"
7383 msgstr "<đầu vào tiêu chuẩn>"
7385 #: utils/update-alternatives.polkit.in
7386 msgid "Run update-alternatives to modify system alternative selections"
7389 #: utils/update-alternatives.polkit.in
7390 msgid "Authentication is required to run update-alternatives"
7394 #~ msgid "There is only one alternative in link group %s (providing %s): %s"
7395 #~ msgstr "Chỉ có một cái thay thế trong nhóm liên kết (cung cấp %s) %s: %s"
7397 #~ msgid "<link> and <path> can't be the same"
7398 #~ msgstr "<liên_kết> và <đường_dẫn> không thể là trùng nhau"
7401 #~ msgid "removal of %.250s"
7402 #~ msgstr "việc gỡ bỏ %.250s"
7405 #~ msgid "installation of %.250s"
7406 #~ msgstr "việc cài đặt %.250s"
7409 #~ msgid "dpkg not recorded as installed, cannot check for %s support!\n"
7411 #~ "Theo dữ liệu hiện thời, dpkg không phải được cài đặt. Trong trường hợp "
7412 #~ "này, không thể kiểm tra có hỗ trợ %s không!\n"
7415 #~ msgstr "kỷ nguyên"
7417 #~ msgid "multi-arch"
7418 #~ msgstr "đa-kiến-trúc"
7420 #~ msgid "versioned Provides"
7421 #~ msgstr "Đã cung cấp phiên bản"
7425 #~| "Assertable features: support-predepends, working-epoch, long-filenames,\n"
7426 #~| " multi-conrep, multi-arch, versioned-provides.\n"
7429 #~ "Assertable features: support-predepends, working-epoch, long-filenames,\n"
7430 #~ " multi-conrep, multi-arch, versioned-provides, protected-field.\n"
7433 #~ "Các tính năng khẳng định: support-predepends, working-epoch, long-"
7435 #~ " multi-conrep, multi-arch, versioned-provides.\n"
7439 #~ msgid "De-configuring %s (%s) ...\n"
7440 #~ msgstr "Đang hủy cấu hình %s (%s) …\n"
7443 #~ "need --display, --query, --list, --get-selections, --config, --set, --set-"
7444 #~ "selections, --install, --remove, --all, --remove-all or --auto"
7447 #~ " * --display\t\thiển thị\n"
7448 #~ " * --query\t\ttruy vấn\n"
7449 #~ " * --list\t\tliệt kê\n"
7450 #~ " * --get-selections\tlấy các lựa chọn\n"
7451 #~ " * --config\t\tcấu hình\n"
7452 #~ " * --set\t\t\tđặt\n"
7453 #~ " * --set-selections\t\tđặt các lựa chọn\n"
7454 #~ " * --install\t\tcài đặt\n"
7455 #~ " * --remove\t\tgỡ bỏ\n"
7456 #~ " * --all\t\ttất cả\n"
7457 #~ " * --remove-all\t\tgỡ bỏ tất cả\n"
7458 #~ " * --auto\t\ttự động"
7460 #~ msgid "unable to set ownership of triggers state directory '%.250s'"
7461 #~ msgstr "không thể đặt quyền sở hữu của thư mục tình trạng bẫy “%.250s”"
7463 #~ msgid "unable to open lock file %s for testing"
7464 #~ msgstr "không thể mở tập tin khóa %s để thử"
7466 #~ msgid "unknown user '%s' in statoverride file"
7467 #~ msgstr "gặp người dùng chưa biết “%s” trong tập tin stateoverride"
7469 #~ msgid "unknown group '%s' in statoverride file"
7470 #~ msgstr " nhóm chưa biết “%s” trong tập tin stateoverride"
7472 #~ msgid "%s is missing"
7473 #~ msgstr "%s còn thiếu"
7475 #~ msgid "'%.50s' is not allowed for %s"
7476 #~ msgstr "”%.50s” là không được phép đối với %s"
7478 #~ msgid "junk after %s"
7479 #~ msgstr "rác nằm sau %s"
7481 #~ msgid "invalid package name (%.250s)"
7482 #~ msgstr "tên gói không hợp lệ (%.250s)"
7484 #~ msgid "yes/no in boolean field"
7485 #~ msgstr "yes/no (có/không hay đúng/sai) trong trường lôgíc"
7487 #~ msgid "'%s' field, reference to '%.255s': error in version"
7488 #~ msgstr "trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”: gặp lỗi trong phiên bản"
7490 #~ msgid "empty value for %s"
7491 #~ msgstr "giá trị rỗng cho %s"
7493 #~ msgid "package has status triggers-awaited but no triggers awaited"
7494 #~ msgstr "gói có trạng thái mong đợi bẫy nhưng chẳng có bẫy mong đợi nào cả"
7496 #~ msgid "package has status triggers-pending but no triggers pending"
7498 #~ "gói có trạng thái bẫy chưa xử lý nhưng không có bẫy chưa xử lý nào cả"
7500 #~ msgid "bulk available update requires write access to dpkg status area"
7502 #~ "việc cập nhật sẵn sàng hàng loạt yêu cầu quyền ghi vào vùng trạng thái "
7505 #~ msgid "error reading dpkg-deb tar output"
7506 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc kết xuất tar của “dpkg-deb”"
7509 #~| msgid "cannot open '%s' control file for package '%s'"
7510 #~ msgid "cannot open control file '%s' for package '%s'"
7511 #~ msgstr "không thể mở tập tin điều khiển “%s” cho gói “%s”"
7514 #~| msgid "cannot stat '%s' control file for package '%s'"
7515 #~ msgid "cannot stat control file '%s' for package '%s'"
7516 #~ msgstr "không thể lấy thống kê tập tin điều khiển “%s” cho gói “%s”"
7519 #~| msgid "'%s' file for package '%s' is not a regular file"
7520 #~ msgid "control file '%s' for package '%s' is not a regular file"
7521 #~ msgstr "tập tin “%s” cho gói “%s” không phải là tập tin thường"
7524 #~| msgid "cannot close '%s' control file for package '%s'"
7525 #~ msgid "cannot close control file '%s' for package '%s'"
7526 #~ msgstr "không thể đóng tập tin điều khiển “%s” cho gói “%s”"
7528 #~ msgid "unable to open files list file for package '%.250s'"
7529 #~ msgstr "không thể mở tập tin liệt kê nội dung gói “%.250s”"
7531 #~ msgid "unable to stat files list file for package '%.250s'"
7532 #~ msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin liệt kê nội dung gói “%.250s”"
7534 #~ msgid "files list for package '%.250s' is not a regular file"
7535 #~ msgstr "tập tin liệt kê nội dung gói “%.250s” không phải là tập tin thường"
7537 #~ msgid "reading files list for package '%.250s'"
7538 #~ msgstr "đọc danh sách tập tin từ gói “%.250s”"
7540 #~ msgid "failed to chdir to directory after creating it"
7541 #~ msgstr "gặp lỗi khi chdir (chuyển đổi thư mục) sang thư mục sau khi tạo nó"
7543 #~ msgid "control file '%s' missing value separator"
7544 #~ msgstr "tập tin điều khiển “%s” thiếu giá trị ngăn cách"
7546 #~ msgid "unable to fstat part file '%.250s'"
7547 #~ msgstr "không thể fstat tập tin phần “%.250s”"
7549 #~ msgid "unexpected end of file in %.250s"
7550 #~ msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong %.250s"
7552 #~ msgid "%s: error: %s\n"
7553 #~ msgstr "%s: lỗi: %s\n"
7555 #~ msgid "%s:%s:%d:%s: internal error: %s\n"
7556 #~ msgstr "%s:%s:%d:%s: lỗi nội bộ: %s\n"
7558 #~ msgid "%s: warning: %s\n"
7559 #~ msgstr "%s: cảnh báo: %s\n"
7561 #~ msgid "truncated triggers deferred file '%.250s'"
7562 #~ msgstr "tập tin bẫy trì hoãn bị cắt ngắn “%.250s”"
7564 #~ msgid "find for dpkg --recursive"
7565 #~ msgstr "tìm cho dpkg --recursive (đệ qui)"
7567 #~ msgid "failed to fdopen find's pipe"
7568 #~ msgstr "lỗi fdopen ống dẫn của find (tìm)"
7570 #~ msgid "error reading find's pipe"
7571 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc dữ liệu từ lệnh find (tìm) chuyển qua"
7573 #~ msgid "error closing find's pipe"
7574 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng ống dẫn của find (tìm)"
7576 #~ msgid "find for --recursive returned unhandled error %i"
7578 #~ "việc find (tìm) cho “--recursive” (đệ qui) trả lại lỗi không được quản lý "
7581 #~ msgid "unable to stat file name '%.250s'"
7582 #~ msgstr "không thể lấy thống kê về tên tập tin “%.250s”"
7584 #~ msgid "compressing control member"
7585 #~ msgstr "nén thành viên điều khiển"
7590 #~ msgid "syntax error: invalid uid in statoverride file"
7591 #~ msgstr "lỗi cú pháp: gặp UID sai trong tập tin stateoverride"
7593 #~ msgid "syntax error: invalid gid in statoverride file"
7594 #~ msgstr "lỗi cú pháp: gặp mã số nhóm sai trong tập tin stateoverride"
7596 #~ msgid "syntax error: invalid mode in statoverride file"
7597 #~ msgstr "lỗi cú pháp: gặp trạng thái sai trong tập tin stateoverride"
7599 #~ msgid "unknown option `%s'"
7600 #~ msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
7602 #~ msgid "unexpected eof reading `%.250s'"
7603 #~ msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường khi đọc “%.250s”"
7605 #~ msgid "EOF on stdin at conffile prompt"
7607 #~ "gặp kết thúc tập tin trên thiết bị nhập chuẩn ở dấu nhắc tập tin cấu hình"
7609 #~ msgid "unexpected eof after package name at line %d"
7610 #~ msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường sau tên gói trên dòng %d"
7612 #~ msgid "failed to chdir to `/' for cleanup"
7613 #~ msgstr "gặp lỗi khi chdir (chuyển đổi thư mục) sang “/” để dọn dẹp"
7615 #~ msgid "file name '%.50s...' is too long"
7616 #~ msgstr "tên tập tin “%.50s..” quá dài"
7618 #~ msgid "'%s' contains user-defined field '%s'"
7619 #~ msgstr "“%s” chứa trường “%s” do người dùng định nghĩa"
7621 #~ msgid "could not open the `control' component"
7622 #~ msgstr "không thể mở thành phần “control” (điều khiển)"
7624 #~ msgid "failed during read of `control' component"
7625 #~ msgstr "bị lỗi trong khi đọc thành phần “control” (điều khiển)"
7627 #~ msgid "error closing the '%s' component"
7628 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng thành phần “%s”"
7630 #~ msgid "name of conffile (starting `%.250s') is too long (>%d characters)"
7631 #~ msgstr "tên của tập tin cấu hình (bắt đầu “%.250s”) quá dài (>%d ký tự)"
7633 #~ msgid " (actually `%s')"
7634 #~ msgstr " (thực sự “%s”)"
7636 #~ msgid "package %s has too many Conflicts/Replaces pairs"
7637 #~ msgstr "gói %s có quá nhiều cặp Xung đột/Thay thế"
7639 #~ msgid "value for `config-version' field not allowed in this context"
7641 #~ "không cho phép giá trị cho trường “config-version” (phiên bản cấu hình) "
7642 #~ "trong ngữ cảnh này"
7644 #~ msgid "error in Config-Version string '%.250s'"
7645 #~ msgstr "lỗi trong chuỗi “Config-Version” (phiên bản cấu hình) “%.250s”"
7647 #~ msgid "value for `triggers-pending' field not allowed in this context"
7649 #~ "không cho phép giá trị cho trường “triggers-pending” (bẫy chưa xử lý) "
7650 #~ "trong ngữ cảnh này"
7652 #~ msgid "value for `triggers-awaited' field not allowed in this context"
7654 #~ "không cho phép giá trị cho trường “triggers-awaited” (các bẫy mong đợi) "
7655 #~ "trong ngữ cảnh này"
7657 #~ msgid "failed to fstat previous diversions file"
7658 #~ msgstr "lỗi fstat tập tin diversions (sự trệch đi) trước"
7660 #~ msgid "failed to fstat previous statoverride file"
7661 #~ msgstr "gặp lỗi khi fstat tập tin statoverride trước"
7663 #~ msgid "Unpacking replacement %.250s ...\n"
7664 #~ msgstr "Đang mở gói thay thế %.250s …\n"
7666 #~ msgid "priority is out of range: %s clamped to %ld"
7667 #~ msgstr "mức ưu tiên nằm ngoài phạm vi cho phép: %s bị kẹp vào %ld"