1 # Translation of dselect to Vietnamese
2 # This file is distributed under the same license as the dpkg package.
4 # Phan Vinh Thinh <teppi@vnoss.org>, 2005.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
6 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014.
10 "Project-Id-Version: dselect 1.17.22\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: debian-dpkg@lists.debian.org\n"
12 "POT-Creation-Date: 2023-02-07 11:18+0000\n"
13 "PO-Revision-Date: 2014-12-01 08:20+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <debian-l10n-vietnamese@lists.debian.org>\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
22 #: dselect/basecmds.cc
26 #: dselect/basecmds.cc
30 #: dselect/basecmds.cc
34 #: dselect/basecmds.cc
35 msgid "Press ? for help menu, . for next topic, <space> to exit help."
37 "Nhấn ? để hiện trình đơn trợ giúp, . để xem chủ đề tiếp theo\n"
38 "“phím cách” để thoát khỏi trợ giúp."
40 #: dselect/basecmds.cc
41 msgid "Help information is available under the following topics:"
42 msgstr "Có sẵn thông tin trợ giúp dưới những chủ đề sau :"
44 #: dselect/basecmds.cc
46 "Press a key from the list above, <space> or 'q' to exit help,\n"
47 " or '.' (full stop) to read each help page in turn. "
49 "Nhấn một phím từ danh sách ở trên,\n"
50 "phím cách hoặc phím q để thoát, hoặc\n"
51 "dấu chấm để đọc mỗi trang trợ giúp lần lượt. "
53 #: dselect/basecmds.cc
54 msgid "error reading keyboard in help"
55 msgstr "gặp lỗi khi đọc bàn phím trong trợ giúp"
57 #: dselect/baselist.cc
58 msgid "cannot update screen after window resize"
61 #: dselect/baselist.cc
62 msgid "failed to allocate colour pair"
63 msgstr "viếc cấp phát cặp màu bị lỗi"
65 #: dselect/baselist.cc
66 msgid "failed to create title window"
67 msgstr "việc tạo cửa sổ tiêu đề bị lỗi"
69 #: dselect/baselist.cc
70 msgid "failed to create whatinfo window"
71 msgstr "việc tạo cửa sổ whatinfo (thông tin nào?) bị lỗi"
73 #: dselect/baselist.cc
74 msgid "failed to create baselist pad"
75 msgstr "gặp lỗi khi tạo phần đệm baselist (danh sách cơ bản)"
77 #: dselect/baselist.cc
78 msgid "failed to create heading pad"
79 msgstr "việc tạo phần đệm heading (tiêu đề) bị lỗi"
81 #: dselect/baselist.cc
82 msgid "failed to create thisstate pad"
83 msgstr "việc tạo phần đệm thisstate (tính trạng này) bị lỗi"
85 #: dselect/baselist.cc
86 msgid "failed to create info pad"
87 msgstr "việc tạo phần đệm info (thông tin) bị lỗi"
89 #: dselect/baselist.cc
90 msgid "failed to create query window"
91 msgstr "việc tạo cửa sổ truy vấn bị lỗi"
93 #: dselect/baselist.cc
97 #: dselect/baselist.cc
99 msgid " -- %d%%, press "
100 msgstr " -- %d%%, nhấn "
102 #: dselect/baselist.cc
105 msgstr "%s để xem thêm"
107 #: dselect/baselist.cc
109 msgid "%s to go back"
110 msgstr "%s để quay lại"
112 #: dselect/bindings.cc
114 msgstr "[không có tổ hợp]"
116 #: dselect/bindings.cc
119 msgstr "[không rõ: %d]"
121 #: dselect/bindings.cc
122 msgid "Scroll onwards through help/information"
123 msgstr "Cuộn về phía trước trong trợ giúp/thông tin"
125 #: dselect/bindings.cc
126 msgid "Scroll backwards through help/information"
127 msgstr "Cuộn ngược lại trong trợ giúp/thông tin"
129 #: dselect/bindings.cc
133 #: dselect/bindings.cc
137 #: dselect/bindings.cc
138 msgid "Go to top of list"
139 msgstr "Đi tới đầu danh sách"
141 #: dselect/bindings.cc
142 msgid "Go to end of list"
143 msgstr "Đi tới cuối danh sách"
145 #: dselect/bindings.cc
146 msgid "Request help (cycle through help screens)"
147 msgstr "Yêu cầu trợ giúp (quay vòng qua các màn hình trợ giúp)"
149 #: dselect/bindings.cc
150 msgid "Cycle through information displays"
151 msgstr "Quay vòng qua các màn hình thông tin"
153 #: dselect/bindings.cc
154 msgid "Redraw display"
155 msgstr "Vẽ lại màn hình"
157 #: dselect/bindings.cc
158 msgid "Scroll onwards through list by 1 line"
159 msgstr "Cuộn về phía trước trong danh sách 1 dòng"
161 #: dselect/bindings.cc
162 msgid "Scroll backwards through list by 1 line"
163 msgstr "Cuộn ngược lại trong danh sách 1 dòng"
165 #: dselect/bindings.cc
166 msgid "Scroll onwards through help/information by 1 line"
167 msgstr "Cuộn về phía trước trong trợ giúp/thông tin 1 dòng"
169 #: dselect/bindings.cc
170 msgid "Scroll backwards through help/information by 1 line"
171 msgstr "Cuộn ngược lại trong trợ giúp/thông tin 1 dòng"
173 #: dselect/bindings.cc
174 msgid "Scroll onwards through list"
175 msgstr "Cuộn về phía trước trong danh sách"
177 #: dselect/bindings.cc
178 msgid "Scroll backwards through list"
179 msgstr "Cuộn ngược lại trong danh sách"
181 #: dselect/bindings.cc
182 msgid "Mark package(s) for installation"
183 msgstr "Đánh dấu (các) gói để cài đặt"
185 #: dselect/bindings.cc
186 msgid "Mark package(s) for deinstallation"
187 msgstr "Đánh dấu (các) gói để hủy cài đặt"
189 #: dselect/bindings.cc
190 msgid "Mark package(s) for deinstall and purge"
191 msgstr "Đánh dấu (các) gói để hủy cài đặt và tẩy"
193 #: dselect/bindings.cc
194 msgid "Make highlight more specific"
195 msgstr "Làm cho tô sáng rõ ràng hơn"
197 #: dselect/bindings.cc
198 msgid "Make highlight less specific"
199 msgstr "Khiến tô sáng ít rõ ràng hơn"
201 #: dselect/bindings.cc
202 msgid "Search for a package whose name contains a string"
203 msgstr "Tìm kiếm một gói mà tên chứa một chuỗi"
205 #: dselect/bindings.cc
206 msgid "Repeat last search"
207 msgstr "Lặp lại tìm kiếm cuối cùng"
209 #: dselect/bindings.cc
210 msgid "Swap sort order priority/section"
211 msgstr "Trao đổi ưu tiên/phần của thứ tự sắp xếp"
213 #: dselect/bindings.cc
214 msgid "Quit, confirming, and checking dependencies"
215 msgstr "Thoát, xác nhận, và kiểm tra phụ thuộc"
217 #: dselect/bindings.cc
218 msgid "Quit, confirming without check"
219 msgstr "Thoát, xác nhận mà không kiểm tra"
221 #: dselect/bindings.cc
222 msgid "Quit, rejecting conflict/dependency suggestions"
223 msgstr "Thoát, từ chối những đề nghị xung đột/phụ thuộc"
225 #: dselect/bindings.cc
226 msgid "Abort - quit without making changes"
227 msgstr "Hủy bỏ — thoát mà không thay đổi gì"
229 #: dselect/bindings.cc
230 msgid "Revert to old state for all packages"
231 msgstr "Đưa mọi gói trở về tính trạng cũ"
233 #: dselect/bindings.cc
234 msgid "Revert to suggested state for all packages"
235 msgstr "Đưa mọi gói trở về tính trạng đã đề nghị"
237 #: dselect/bindings.cc
238 msgid "Revert to directly requested state for all packages"
239 msgstr "Đưa mọi gói trở về tính trạng đã đề nghị thẳng"
241 #: dselect/bindings.cc
242 msgid "Revert to currently installed state for all packages"
243 msgstr "Đưa mọi gói trở về tình trạng đã cài"
245 #: dselect/bindings.cc
246 msgid "Select currently-highlighted access method"
247 msgstr "Chọn phương thức truy cập đang được tô sáng"
249 #: dselect/bindings.cc
250 msgid "Quit without changing selected access method"
251 msgstr "Thoát mà không thay đổi phương thức truy cập đã chọn"
253 #: dselect/helpmsgs.cc
257 #: dselect/helpmsgs.cc
260 #| "Motion keys: Next/Previous, Top/End, Up/Down, Backwards/Forwards:\n"
261 #| " j, Down-arrow k, Up-arrow move highlight\n"
262 #| " N, Page-down, Space P, Page-up, Backspace scroll list by 1 page\n"
263 #| " ^n ^p scroll list by 1 line\n"
264 #| " t, Home e, End jump to top/end of list\n"
265 #| " u d scroll info by 1 page\n"
266 #| " ^u ^d scroll info by 1 line\n"
267 #| " B, Left-arrow F, Right-arrow pan display by 1/3 "
269 #| " ^b ^f pan display by 1 "
272 #| "Mark packages for later processing:\n"
273 #| " +, Insert install or upgrade =, H hold in present state\n"
274 #| " -, Delete remove :, G unhold: upgrade or leave "
276 #| " _ remove & purge config\n"
277 #| " Miscellaneous:\n"
278 #| "Quit, exit, overwrite (note capitals!): ?, F1 request help (also "
280 #| " Return Confirm, quit (check dependencies) i, I toggle/cycle info "
282 #| " Q Confirm, quit (override dep.s) o, O cycle through sort "
284 #| " X, Esc eXit, abandoning any changes made v, A, V change status "
286 #| " R Revert to state before this list ^l redraw display\n"
287 #| " U set all to sUggested state / search (Return to "
289 #| " D set all to Directly requested state n, \\ repeat last search\n"
291 "Motion keys: Next/Previous, Top/End, Up/Down, Backwards/Forwards:\n"
292 " j, Down-arrow k, Up-arrow move highlight\n"
293 " N, Page-down, Space P, Page-up, Backspace scroll list by 1 page\n"
294 " ^n ^p scroll list by 1 line\n"
295 " t, Home e, End jump to top/end of list\n"
296 " u d scroll info by 1 page\n"
297 " ^u ^d scroll info by 1 line\n"
298 " B, Left-arrow F, Right-arrow pan display by 1/3 screen\n"
299 " ^b ^f pan display by 1 character\n"
301 "Mark packages for later processing:\n"
302 " +, Insert install or upgrade =, H hold in present version\n"
303 " -, Delete remove :, G unhold: upgrade or leave "
305 " _ remove & purge config\n"
307 "Quit, exit, overwrite (note capitals!): ?, F1 request help (also "
309 " Return Confirm, quit (check dependencies) i, I toggle/cycle info "
311 " Q Confirm, quit (override dep.s) o, O cycle through sort "
313 " X, Esc eXit, abandoning any changes made v, A, V change status display "
315 " R Revert to state before this list ^l redraw display\n"
316 " U set all to sUggested state / search (Return to "
318 " D set all to Directly requested state n, \\ repeat last search\n"
320 "Phím di chuyển: Kế/Trước, Đầu/Cuối, Lên/Xuống, Lùi/Tiếp:\n"
321 " j, Mũi tên xuống, k, Mũi tên lên di chuyển tô sáng\n"
322 " N, Page-down, Phím dài P, Page-up, Backspace cuộn 1 trang danh sách\n"
323 " ^n ^p cuộn 1 dòng danh sách\n"
324 " t, Home e, End đến đầu/cuối danh sách\n"
325 " u d cuộn 1 trang thông tin\n"
326 " ^u ^d cuộn 1 dòng thông tin\n"
327 " B, Mũi tên trái F, Mũi tên phải kéo ngang 1/3 màn hình\n"
328 " ^b ^f kéo ngang màn hình theo 1 "
331 "Đánh dấu gói để xử lý sau:\n"
332 " +, Insert cài đặt hoặc cập nhật =, H giữ trạng thái hiện tại\n"
333 " -, Delete gỡ bỏ :, G bỏ giữ: cập nhật hoặc để không cài "
335 " _ gỡ bỏ và tẩy cấu hình\n"
338 " Quit (chú ý chữ hoa đầu!) thoát\n"
339 " exit thoát lệnh này\n"
340 " overwrite ghi đè\n"
341 " ?, F1, Help yêu cầu trợ giúp\n"
342 " Enter xác nhận rồi thoát (kiểm tra phụ thuộc)\n"
343 " i, I bật tắt/quay vòng màn hình thông tIn\n"
344 " Q xác nhận rồi thoát (bỏ Qua phụ thuộc)\n"
345 " o, O quay vÒng qua các tùy chọn sắp xếp\n"
346 " X, Esc thoát mà bỏ mọi thay đổi\n"
347 " v, A, V thay đổi tùy chọn hiển thị trạng thái\n"
348 " R đặt lại tính tRạng tRước danh sách này\n"
349 " ^l vẽ Lại màn hình\n"
350 " U đặt tất cả thành trạng thái đã đệ nghị\n"
351 " / tìm kiểm (Enter để thôi)\n"
352 " D đặt tất cả thành trạng thái Yêu cầu trực tiếp\n"
353 " n, \\ lặp lại tìm kiếm cuối\n"
355 #: dselect/helpmsgs.cc
356 msgid "Introduction to package selections"
357 msgstr "Giới thiệu sự lựa chọn gói"
359 #: dselect/helpmsgs.cc
361 "Welcome to dselect's main package listing.\n"
363 "You will be presented with a list of packages which are installed or "
365 "for installation. You can navigate around the list using the cursor keys,\n"
366 "mark packages for installation (using '+') or deinstallation (using '-').\n"
367 "Packages can be marked either singly or in groups; initially you will see "
369 "the line 'All packages' is selected. '+', '-' and so on will affect all "
371 "packages described by the highlighted line.\n"
373 "Some of your choices will cause conflicts or dependency problems; you will "
375 "given a sub-list of the relevant packages, so that you can solve the "
378 "You should read the list of keys and the explanations of the display.\n"
379 "Much on-line help is available, please make use of it - press '?' at\n"
380 "any time for help.\n"
382 "When you have finished selecting packages, press <enter> to confirm "
384 "or 'X' to quit without saving changes. A final check on conflicts and\n"
385 "dependencies will be done - here too you may see a sublist.\n"
387 "Press <space> to leave help and enter the list now.\n"
389 "Xin chào mừng tới danh sách quản lý gói chính của dselect.\n"
391 "Đây là danh sách những gói đã cài đặt hoặc sẵn sàng để cài đặt.\n"
392 "Có thể di chuyển quanh danh sách bằng các phím mũi tên,\n"
393 "đánh dấu các gói để cài đặt (dùng “+”) hoặc hủy cài đặt (dùng “-”).\n"
394 "Có thể đánh dấu các gói riêng rẽ hoặc theo nhóm;\n"
395 "đầu tiên dòng “Mọi gói” được chọn.\n"
396 " “+”, “-” v.v. ảnh hưởng mọi gói nằm trên dòng tô sáng.\n"
398 "Một vài lựa chọn có thể tạo vấn đề xung đột hoặc phụ thuộc;\n"
399 "nếu vậy thì sẽ có một danh sách con của những gói liên quan,\n"
400 "để giúp giải quyết vấn đề.\n"
402 "Nên đọc màn hình danh sách các phím tắt và tác động đều.\n"
403 "Có cả trợ giúp trực tiếp trong chương trình, bạn xem nhé.\n"
404 "Hiển thị trợ giúp này bất kỳ lúc nào bằng phím “?”.\n"
406 "Khi đã kết thúc việc chọn gói, nhấn phím <enter> để xác thực thay đổi,\n"
407 "hoặc phím “X” để thoát ra mà không ghi nhớ thay đổi.\n"
408 "Cuối cùng là việc kiểm tra xung đột và phụ thuộc — cũng có thể hiển thị một "
411 "Lúc này, bạn nhấn phím dài để dời khỏi trợ giúp và đi vào danh sách.\n"
413 #: dselect/helpmsgs.cc
414 msgid "Introduction to read-only package list browser"
415 msgstr "Giới thiệu bộ duyệt danh sách gói chỉ đọc"
417 #: dselect/helpmsgs.cc
419 "Welcome to dselect's main package listing.\n"
421 "You will be presented with a list of packages which are installed or "
423 "for installation. Since you do not have the privilege necessary to update\n"
424 "package states, you are in a read-only mode. You can navigate around the\n"
425 "list using the cursor keys (please see the 'Keystrokes' help screen), "
427 "the status of the packages and read information about them.\n"
429 "You should read the list of keys and the explanations of the display.\n"
430 "Much on-line help is available, please make use of it - press '?' at\n"
431 "any time for help.\n"
433 "When you have finished browsing, press 'Q' or <enter> to quit.\n"
435 "Press <space> to leave help and enter the list now.\n"
437 "Xin chào mừng tới danh sách quản lý gói chính của dselect.\n"
439 "Đây là danh sách những gói đã cài đặt hoặc sẵn sàng để cài đặt.\n"
440 "Vì bạn không có đủ quyền cần thiết để cập nhật tính trạng các gói,\n"
441 "nên nằm trong chế độ chỉ đọc. Có thể di chuyển quanh danh sách\n"
442 "bằng các phím mũi tên (xin hãy xem màn hình trợ giúp “Phím tắt”),\n"
443 "theo dõi trạng thái các gói và đọc thông tin về chúng.\n"
445 "Nên đọc màn hình danh sách các phím tắt và tác động đều.\n"
446 "Có cả trợ giúp trực tiếp trong chương trình, bạn xem nhé.\n"
447 "Hiển thị trợ giúp này bất kỳ lúc nào bằng phím “?”.\n"
449 "Khi đã kết thúc việc duyệt, hãy nhấn phím “Q” hoặc phím dài để thoát.\n"
451 "Lúc này, bạn nhấn phím dài để dời khỏi trợ giúp và đi vào danh sách.\n"
453 #: dselect/helpmsgs.cc
454 msgid "Introduction to conflict/dependency resolution sub-list"
455 msgstr "Giới thiệu danh sách con các giải pháp cho xung đột/phụ thuộc"
457 #: dselect/helpmsgs.cc
460 #| "Dependency/conflict resolution - introduction.\n"
462 #| "One or more of your choices have raised a conflict or dependency problem "
464 #| "some packages should only be installed in conjunction with certain "
466 #| "some combinations of packages may not be installed together.\n"
468 #| "You will see a sub-list containing the packages involved. The bottom "
470 #| "the display shows relevant conflicts and dependencies; use 'i' to cycle "
472 #| "that, the package descriptions and the internal control information.\n"
474 #| "A set of 'suggested' packages has been calculated, and the initial "
476 #| "this sub-list have been set to match those, so you can just hit Return "
478 #| "accept the suggestions if you wish. You may abort the change(s) which "
480 #| "the problem(s), and go back to the main list, by pressing capital 'X'.\n"
482 #| "You can also move around the list and change the markings so that they "
484 #| "like what you want, and you can 'reject' my suggestions by using the "
486 #| "'D' or 'R' keys (see the keybindings help screen). You can use capital "
488 #| "force me to accept the situation currently displayed, in case you want "
490 #| "override a recommendation or think that the program is mistaken.\n"
492 #| "Press <space> to leave help and enter the sub-list; remember: press '?' "
495 "Dependency/conflict resolution - introduction.\n"
497 "One or more of your choices have raised a conflict or dependency problem -\n"
498 "some packages should only be installed in conjunction with certain others, "
500 "some combinations of packages may not be installed together.\n"
502 "You will see a sub-list containing the packages involved. The bottom half "
504 "the display shows relevant conflicts and dependencies; use 'i' to cycle "
506 "that, the package descriptions and the internal control information.\n"
508 "A set of 'suggested' packages has been calculated, and the initial markings "
510 "this sub-list have been set to match those, so you can just hit Return to\n"
511 "accept the suggestions if you wish. You may abort the change(s) which "
513 "the problem(s), and go back to the main list, by pressing capital 'X'.\n"
515 "You can also move around the list and change the markings so that they are "
517 "like what you want, and you can 'reject' my suggestions by using the "
519 "'D' or 'R' keys (see the keybindings help screen). You can use capital 'Q' "
521 "force to accept the situation currently displayed, in case you want to\n"
522 "override a recommendation or think that the program is mistaken.\n"
524 "Press <space> to leave help and enter the sub-list; remember: press '?' for "
527 "Giải quyết phụ thuộc/xung đột — giới thiệu.\n"
529 "Một hoặc vài lựa chọn đã gây ra vấn đề xung đột hay phụ thuộc —\n"
530 "một số gói nào đó chỉ cài đặt được cùng với một số gói khác,\n"
531 "còn một số tổ hợp gói không thể được cài đặt cùng với nhau.\n"
532 "Một danh sách con sẽ hiện ra cho biết những gói như vậy.\n"
533 "Nửa dưới của màn hình hiển thị cách xung đột và phụ thuộc tương ứng;\n"
534 "nhấn phím “i” để di chuyển giữa thông tin đó, mô tả gói và\n"
535 "thông tin điều khiển nội bộ.\n"
537 "Chương trình đưa ra các gói “đề nghị”, và sự đánh dấu ban đầu trong\n"
538 "danh sách con này tương ứng với những gói đó, vì thế có thể nhấn Return\n"
539 "để chấp nhận những đề nghị nếu muốn. Có thể hủy bỏ (các) thay đổi gây\n"
540 "ra vấn đề, và quay lại màn hình chính bằng bấm phím “X” viết hoa.\n"
542 "Đồng thời còn có thể di chuyển xung quanh danh sách\n"
543 "và thay đổi các dấu cho hợp với ý muốn,\n"
544 "và có thể “bỏ đi” các đề nghị của trình này bằng “D” hoặc “R” viết hoa\n"
545 "(xem màn hình trợ giúp phím).\n"
546 "Có thể dùng “Q” viết hoa để bắt buộc chương trình chấp nhận\n"
547 "tình huống đã hiển thị, trong trường hợp muốn bỏ qua những lời khuyên\n"
548 "hoặc nghĩ rằng chương trình đã nhầm.\n"
550 "Lúc này có thể nhấn phím dài để thoát khỏi trợ giúp và xem danh sách con;\n"
551 "hãy nhớ : nhấn “?” để xem trợ giúp.\n"
553 #: dselect/helpmsgs.cc
554 msgid "Display, part 1: package listing and status chars"
555 msgstr "Màn hình, phần 1: danh sách gói và ký tự trạng thái"
557 #: dselect/helpmsgs.cc
560 #| "The top half of the screen shows a list of packages. For each package "
562 #| "four columns for its current status on the system and mark. In terse "
564 #| "'v' to toggle verbose display) these are single characters, from left to "
567 #| " Error flag: Space - no error (but package may be in broken state - see "
569 #| " 'R' - serious error during installation, needs "
570 #| "reinstallation;\n"
571 #| " Installed state: Space - not installed;\n"
572 #| " '*' - installed;\n"
573 #| " '-' - not installed but config files remain;\n"
574 #| " packages in these { 'U' - unpacked but not yet configured;\n"
575 #| " states are not { 'C' - half-configured (an error happened);\n"
576 #| " (quite) properly { 'I' - half-installed (an error happened);\n"
577 #| " installed { 'W','t' - triggers are awaited resp. pending.\n"
578 #| " Old mark: what was requested for this package before presenting this "
580 #| " Mark: what is requested for this package:\n"
581 #| " '*': marked for installation or upgrade;\n"
582 #| " '-': marked for removal, but any configuration files will remain;\n"
583 #| " '=': on hold: package will not be processed at all;\n"
584 #| " '_': marked for purge completely - even remove configuration;\n"
585 #| " 'n': package is new and has yet to be marked for install/remove/&c.\n"
587 #| "Also displayed are each package's Priority, Section, name, installed and\n"
588 #| "available version numbers (shift-V to display/hide) and summary "
591 "The top half of the screen shows a list of packages. For each package you "
593 "four columns for its current status on the system and mark. In terse mode "
595 "'v' to toggle verbose display) these are single characters, from left to "
598 " Error flag: Space - no error (but package may be in broken state - see "
600 " 'R' - serious error during installation, needs "
602 " Installed state: Space - not installed;\n"
603 " '*' - installed;\n"
604 " '-' - not installed but config files remain;\n"
605 " packages in these { 'U' - unpacked but not yet configured;\n"
606 " states are not { 'C' - half-configured (an error happened);\n"
607 " (quite) properly { 'I' - half-installed (an error happened);\n"
608 " installed { 'W','t' - triggers are awaited resp. pending.\n"
609 " Old mark: what was requested for this package before presenting this list;\n"
610 " Mark: what is requested for this package:\n"
611 " '*': marked for installation or upgrade;\n"
612 " '-': marked for removal, but any configuration files will remain;\n"
613 " '=': on hold: package will not be installed, upgraded or removed;\n"
614 " '_': marked for purge completely - even remove configuration;\n"
615 " 'n': package is new and has yet to be marked for install/remove/&c.\n"
617 "Also displayed are each package's Priority, Section, name, installed and\n"
618 "available version numbers (shift-V to display/hide) and summary "
621 "Nửa trên của màn hình hiển thị danh sách các gói.\n"
622 "Mỗi gói có bốn cột hiển thị trạng thái hiện thời trên hệ thống và đánh dấu.\n"
623 "Trong chế độ ngắn gọn (dùng “v” để chuyển sang chế độ chi tiết)\n"
624 "chúng là những ký tự đơn, từ trái sang phải:\n"
626 " Cờ lỗi: Dấu cách - không lỗi (nhưng gói có thể ở trạng thái vỡ — xem "
628 " “R” - lỗi nghiêm trọng khi cài đặt, cần cài đặt lại;\n"
629 " Trạng thái cài đặt: Dấu cách - chưa cài đặt;\n"
630 " “*” - đã cài đặt;\n"
631 " “-” - không cài đặt nhưng có tập tin cấu hình "
633 " các gói trong { “U” - đã mở gói nhưng chưa cấu hình;\n"
634 " trạng thái không { “C” - cấu hình một nửa (gặp lỗi);\n"
635 " (im) thuộc tính { “I” - cài đặt một nửa (gặp lỗi);\n"
636 " đã cài { “W”,“t” - các bẫy đang chờ đáp ứng.\n"
637 " Dấu cũ: cái đã yêu cầu cho gói này trước khi đưa ra danh sách này;\n"
638 " Dấu: cái hiện thời yêu cầu đối với gói này:\n"
639 " “*”: đánh dấu để cài đặt hoặc nâng cấp;\n"
640 " “-”: đánh dấu gỡ bỏ, nhưng vẫn giữ lại các tập tin cấu hình;\n"
641 " “=”: giữ lại: sẽ không xử lý gói cả;\n"
642 " “_”: tẩy hoàn toàn — thậm chí cả cấu hình;\n"
643 " “n”: gói mới nên chưa đánh dấu để cài đặt/gỡ bỏ/v.v..\n"
645 "Đồng thời còn hiển thị Ưu tiên, Phần, Tên, phiên bản Đã cài và Có thể cài\n"
646 "(phím tắt Shift-V để hiện/ẩn) mỗi gói và mô tả tóm tắt chung.\n"
648 #: dselect/helpmsgs.cc
649 msgid "Display, part 2: list highlight; information display"
650 msgstr "Màn hình, phần 2: tô sáng danh sách; màn hình thông tin"
652 #: dselect/helpmsgs.cc
654 "* Highlight: One line in the package list will be highlighted. It "
656 " which package(s) will be affected by presses of '+', '-' and '_'.\n"
658 "* The dividing line in the middle of the screen shows a brief explanation "
660 " the status of the currently-highlighted package, or a description of "
662 " group is highlighted if a group line is. If you don't understand the\n"
663 " meaning of some of the status characters displayed, go to the relevant\n"
664 " package and look at this divider line, or use the 'v' key for a verbose\n"
665 " display (press 'v' again to go back to the terse display).\n"
667 "* The bottom of the screen shows more information about the\n"
668 " currently-highlighted package (if there is only one).\n"
670 " It can show an extended description of the package, the internal package\n"
671 " control details (either for the installed or available version of the\n"
672 " package), or information about conflicts and dependencies involving the\n"
673 " current package (in conflict/dependency resolution sublists).\n"
675 " Use the 'i' key to cycle through the displays, and 'I' to hide the\n"
676 " information display or expand it to use almost all of the screen.\n"
678 "* Tô sáng: Sẽ tô sáng một dòng trong danh sách gói. tô sáng\n"
679 " chỉ ra gói nào sẽ bị ảnh hưởng khi nhấn phím “+”, “-” và “_”.\n"
681 "* Dòng chia ở giữa màn hình cho biết giải thích ngắn gọn về trạng thái của\n"
682 " gói đang được tô sáng, hoặc một mô tả ngắn gọn của nhóm nếu dòng\n"
683 " đó là một nhóm. Nếu không hiểu ý nghĩa của một vài ký tự cho biết\n"
684 " trạng thái, thì hãy đi tới gói thích hợp và nhìn vào dòng chia, hoặc sử\n"
685 " dụng phím “v” để bật/tắt hiển thị mô tả chi tiết/ngắn gọn.\n"
686 "* Phần đáy màn hình hiển thị thông tin thêm về gói đang được chiếu\n"
689 " Nó có thể hiển thị mô tả chi tiết hơn về gói, chi tiết về điều khiển gói\n"
690 " nội bộ (cho phiên bản đã cài, hoặc có thể cài của gói), hoặc thông tin về\n"
691 " xung đột và phụ thuộc mà gói gây ra\n"
692 " (trong danh sách con xung đột/phụ thuộc).\n"
694 " Dùng phím “i” để chuyển quanh các màn hình, và “I” để ẩn màn hình\n"
695 " thông tin hay mở rộng để nó chiếu gần hết màn hình.\n"
697 #: dselect/helpmsgs.cc
698 msgid "Introduction to method selection display"
699 msgstr "Giới thiệu màn hình chọn phương thức"
701 #: dselect/helpmsgs.cc
703 "dselect and dpkg can do automatic installation, loading the package files to "
705 "installed from one of a number of different possible places.\n"
707 "This list allows you to select one of these installation methods.\n"
709 "Move the highlight to the method you wish to use, and hit Enter. You will "
711 "be prompted for the information required to do the installation.\n"
713 "As you move the highlight a description of each method, where available, is\n"
714 "displayed in the bottom half of the screen.\n"
716 "If you wish to quit without changing anything use the 'x' key while in the "
718 "of installation methods.\n"
720 "A full list of keystrokes is available by pressing 'k' now, or from the "
722 "menu reachable by pressing '?'.\n"
724 "dselect và dpkg có thể cài đặt tự động, tải tập tin của gói cần cài đặt\n"
725 "từ một trong số những nơi có thể dùng.\n"
727 "Danh sách này cho phép chọn một trong số những phương thức cài đặt này.\n"
729 "Di chuyển tô sáng tới phương thức muốn dùng, và nhấn phím Enter.\n"
730 "Sau đó sẽ có nhắc về thông tin cần thiết cho việc cài đặt.\n"
732 "Khi di chuyển tô sáng tới mỗi phương thức, sẽ có mô tả về nó (nếu có)\n"
733 "ở nửa dưới của màn hình.\n"
735 "Nếu muốn thoát mà không thay đổi gì thì dùng phím “x” khi trong danh sách\n"
736 "các phương thức cài đặt.\n"
738 "Nhấn phím “k” để xem danh sách đầy đủ các phím tắt,\n"
739 "hoặc từ trình đơn trợ giúp bằng cách nhấn phím “?”.\n"
741 #: dselect/helpmsgs.cc
742 msgid "Keystrokes for method selection"
743 msgstr "Phím tắt để chọn phương thức"
745 #: dselect/helpmsgs.cc
747 "Motion keys: Next/Previous, Top/End, Up/Down, Backwards/Forwards:\n"
748 " j, Down-arrow k, Up-arrow move highlight\n"
749 " N, Page-down, Space P, Page-up, Backspace scroll list by 1 page\n"
750 " ^n ^p scroll list by 1 line\n"
751 " t, Home e, End jump to top/end of list\n"
752 " u d scroll info by 1 page\n"
753 " ^u ^d scroll info by 1 line\n"
754 " B, Left-arrow F, Right-arrow pan display by 1/3 screen\n"
755 " ^b ^f pan display by 1 character\n"
756 "(These are the same motion keys as in the package list display.)\n"
759 " Return, Enter select this method and go to its configuration dialogue\n"
760 " x, X exit without changing or setting up the installation "
764 " ?, Help, F1 request help\n"
765 " ^l redraw display\n"
766 " / search (just return to cancel)\n"
767 " \\ repeat last search\n"
769 "Phím di chuyển: Kế/Trước, Đầu/Cuối, Lên/Xuống, Lùi/Tiếp:\n"
770 " j, Mũi tên xuống k, Mũi tên lên di chuyển tô sáng\n"
771 " N, Page-down, Phím dài P, Page-up, Xóa lùi cuộn 1 trang danh sách\n"
772 " ^n ^p cuộn 1 dòng danh sách\n"
773 " t, Home e, End nhảy tới đầu/cuối danh sách\n"
774 " u d cuộn 1 trang thông tin\n"
775 " ^u ^d cuộn 1 dòng thông tin\n"
776 " B, Mũi tên trái F, Mũi tên phải kéo ngang 1/3 màn hình\n"
777 " ^b ^f kéo ngang màn hình 1 ký tự\n"
778 "(Các phím di chuyển trong danh sách gói cũng tương tự.)\n"
781 " Return, Enter chọn phương thức này và đi tới hộp thoại cấu hình nó\n"
782 " x, X thoát và bỏ mọi thay đổi hoặc cài đặt phương thức cài đặt\n"
785 " ?, Help, F1 yêu cầu trợ giúp\n"
786 " ^l vẽ lại màn hình\n"
787 " / tìm kiếm (chỉ cần Enter để thôi)\n"
788 " \\ lặp lại tìm kiếm cuối cùng\n"
791 msgid "Type dselect --help for help."
792 msgstr "Gõ “dselect --help” để xem trợ giúp."
803 msgid "Choose the access method to use."
804 msgstr "Chọn phương thức truy cập muốn dùng."
815 msgid "Update list of available packages, if possible."
816 msgstr "Cập nhật danh sách những gói có sẵn, nếu có thể."
827 msgid "Request which packages you want on your system."
828 msgstr "Yêu cầu những gói muốn có trên hệ thống."
839 msgid "Install and upgrade wanted packages."
840 msgstr "Cài đặt và nâng cấp các gói mong muốn."
851 msgid "Configure any packages that are unconfigured."
852 msgstr "Cấu hình những gói còn chưa được cấu hình."
863 msgid "Remove unwanted software."
864 msgstr "Gỡ bỏ phần mềm không mong muốn."
875 msgid "Quit dselect."
876 msgstr "Thoát khỏi dselect."
884 msgid "Debian '%s' package handling frontend version %s.\n"
885 msgstr "Ứng dụng xử lý gói Debian “%s” phiên bản %s.\n"
889 "This is free software; see the GNU General Public License version 2 or\n"
890 "later for copying conditions. There is NO warranty.\n"
892 "Đây là phần mềm tự do, xem Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n"
893 "phiên bản 2 hoặc mới hơn để biết điều kiện sao chép.\n"
894 "KHÔNG có bảo hành gì cả.\n"
897 msgid "<standard output>"
898 msgstr "<đầu ra tiêu chuẩn>"
903 #| "Usage: %s [<option> ...] [<action> ...]\n"
906 "Usage: %s [<option>...] [<command>...]\n"
909 "Cách dùng: %s [<tùy_chọn> ...] [<thao_tác> ...]\n"
921 #| " --admindir <directory> Use <directory> instead of %s.\n"
922 #| " --expert Turn on expert mode.\n"
923 #| " --debug <file> | -D<file> Turn on debugging, sending output to "
925 #| " --colour | --color screenpart:[foreground],[background][:"
926 #| "attr[+attr+...]]\n"
927 #| " Configure screen colours.\n"
931 " --admindir <directory> Use <directory> instead of %s.\n"
932 " --instdir <directory> Use <directory> instead of %s.\n"
933 " --root <directory> Use <directory> instead of %s.\n"
934 " --expert Turn on expert mode.\n"
935 " -D, --debug <file> Turn on debugging, send output to "
937 " --color <color-spec> Configure screen colors.\n"
938 " --colour <color-spec> Ditto.\n"
941 " --admindir <thư_mục> Dùng thư mục này thay cho %s.\n"
942 " --expert Bật chế độ cấp cao.\n"
943 " --debug <tập_tin> | -D<tập_tin>\n"
944 " Bật gỡ lỗi, xuất ra tập tin này.\n"
945 " --colour | --color screenpart:[tiền_cảnh],[hậu_cảnh][:TT[+TT+..]]\n"
946 " Cấu hình màu sắc màn hình\n"
952 #| " --help Show this help message.\n"
953 #| " --version Show the version.\n"
956 " -?, --help Show this help message.\n"
957 " --version Show the version.\n"
960 " --help Hiển thị trợ giúp này.\n"
961 " --version Hiển thị phiên bản.\n"
967 "<color-spec> is <screen-part>:[<foreground>],[<background>][:"
968 "<attr>[+<attr>]...]\n"
973 #| msgid "Screenparts:\n"
974 msgid "<screen-part> is:"
975 msgstr "Các phần màn hình:\n"
989 msgid "couldn't open debug file '%.255s'\n"
990 msgstr "không thể mở tập tin gỡ lỗi “%.250s”\n"
994 msgid "invalid %s '%s'"
995 msgstr "%s “%s” không hợp lệ"
999 msgstr "phần màn hình"
1002 msgid "null colour specification"
1003 msgstr "đặc tả màu là null"
1010 msgid "colour attribute"
1011 msgstr "thuộc tính màu"
1014 msgid "Terminal does not appear to support cursor addressing.\n"
1015 msgstr "Thiết bị cuỗi có vẻ không hỗ trợ cách gán địa chỉ cho con chạy.\n"
1018 msgid "Terminal does not appear to support highlighting.\n"
1019 msgstr "Thiết bị cuỗi có vẻ không hỗ trợ tô sáng.\n"
1024 "Set your TERM variable correctly, use a better terminal,\n"
1025 "or make do with the per-package management tool %s.\n"
1027 "Hãy đặt đúng giá trị biến TERM, dùng một thiết bị cuối tốt hơn,\n"
1028 "hoặc làm việc với công cụ quản lý theo từng gói %s.\n"
1031 msgid "terminal lacks necessary features, giving up"
1032 msgstr "thiết bị cuối còn thiếu tính năng cần thiết, đầu hàng"
1038 "Move around with ^P and ^N, cursor keys, initial letters, or digits;\n"
1039 "Press <enter> to confirm selection. ^L redraws screen.\n"
1044 "Di chuyển bằng ^P và ^N, phím mũi tên, chữ cái đầu, hoặc chữ số;\n"
1045 "Nhấn phím <Enter> để chọn. ^L vẽ lại màn hình.\n"
1050 "Copyright (C) 1994-1996 Ian Jackson.\n"
1051 "Copyright (C) 2000,2001 Wichert Akkerman.\n"
1053 "Bản quyền © nam 1994-1996 Ian Jackson.\n"
1054 "Bản quyền © năm 2000,2001 Wichert Akkerman.\n"
1060 "Read-only access: only preview of selections is available!"
1064 "Truy cập chỉ đọc: chỉ xem trước các lựa chọn sẵn có."
1067 msgid "failed to getch in main menu"
1068 msgstr "gặp lỗi khi đọc từng ký tự khi gõ trong trình đơn chính"
1072 msgid "unknown action string '%.50s'"
1073 msgstr "chuỗi hành động không rõ “%.250s”"
1075 #: dselect/methlist.cc
1079 #: dselect/methlist.cc dselect/pkgdisplay.cc dselect/pkginfo.cc
1083 #: dselect/methlist.cc
1084 msgid "dselect - list of access methods"
1085 msgstr "dselect — danh sách các phương thức truy cập"
1087 #: dselect/methlist.cc
1089 msgid "Access method '%s'."
1090 msgstr "Phương thức truy cập “%s”"
1092 #: dselect/methlist.cc dselect/pkglist.cc
1093 msgid "doupdate failed"
1094 msgstr "việc doupdate (chạy tiến trình cập nhật) bị lỗi"
1096 #: dselect/methlist.cc dselect/pkglist.cc
1097 msgid "getch failed"
1098 msgstr "gặp lỗi khi đọc từng ký tự khi gõ"
1100 #: dselect/methlist.cc
1104 #: dselect/methlist.cc
1105 msgid "No explanation available."
1106 msgstr "Không có giải thích sẵn sàng."
1108 #: dselect/method.cc
1111 "Press <enter> to continue."
1114 "Nhấn phím <Enter> để tiếp tục."
1116 #: dselect/method.cc
1117 msgid "cannot unlock access method area"
1118 msgstr "không thể khóa vùng phương thức truy cập"
1120 #: dselect/method.cc
1121 msgid "no access methods are available"
1122 msgstr "không có phương thức truy cập sẵn có nào"
1124 #: dselect/method.cc
1125 msgid "requested operation requires superuser privilege"
1126 msgstr "thao tác đã yêu cầu cần thiết quyền của siêu người dùng (superuser)"
1128 #: dselect/method.cc
1129 msgid "cannot open or create access method lockfile"
1130 msgstr "không thể mở hay tạo tập tin khóa phương thức truy cập"
1132 #: dselect/method.cc
1133 msgid "the access method area is already locked"
1134 msgstr "vùng phương thức truy cập đã được khóa rồi"
1136 #: dselect/method.cc
1137 msgid "cannot lock access method area"
1138 msgstr "không thể khóa vùng phương thức truy cập"
1140 #: dselect/method.cc
1142 msgid "Press <enter> to continue.\n"
1143 msgstr "Nhấn phím <Enter> để tiếp tục.\n"
1145 #: dselect/method.cc
1146 msgid "<standard error>"
1147 msgstr "<đầu lỗi tiêu chuẩn>"
1149 #: dselect/method.cc
1150 msgid "error reading acknowledgement of program failure message"
1151 msgstr "gặp lỗi khi đọc sự thừa nhận thông điệp lỗi của chương trình"
1153 #: dselect/method.cc
1154 msgid "no access method is selected or configured"
1155 msgstr "chưa chọn phương thức truy cập hay nó chưa được cấu hình"
1157 #: dselect/method.cc
1158 msgid "update available list script"
1159 msgstr "cập nhật tập lệnh danh sách có sẵn"
1161 #: dselect/method.cc
1162 msgid "installation script"
1163 msgstr "tập lệnh cài đặt"
1165 #: dselect/method.cc
1167 msgid "running %s %s ...\n"
1170 #: dselect/method.cc
1171 msgid "query/setup script"
1172 msgstr "tập lệnh truy vấn/thiết lập"
1174 #: dselect/methparse.cc
1176 msgid "syntax error in method options file '%.250s' -- %s"
1177 msgstr "lỗi cú pháp trong tập tin tùy chọn phương thức “%.250s” -- %s"
1179 #: dselect/methparse.cc
1181 msgid "error reading options file '%.250s'"
1182 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin tùy chọn “%.250s”"
1184 #: dselect/methparse.cc
1186 msgid "unable to read '%.250s' directory for reading methods"
1187 msgstr "không thể đọc thư mục “%.250s” để các phương thức đọc"
1189 #: dselect/methparse.cc
1191 msgid "method '%.250s' has name that is too long (%d > %d characters)"
1192 msgstr "phương thức “%.250s” có tên quá dài (%d > %d ký tự)"
1194 #: dselect/methparse.cc
1196 msgid "unable to access method script '%.250s'"
1197 msgstr "không thể truy cập tập lệnh phương thức “%.250s”"
1199 #: dselect/methparse.cc
1201 msgid "unable to read method options file '%.250s'"
1202 msgstr "không thể đọc tập tin tùy chọn phương thức “%.250s”"
1204 #: dselect/methparse.cc
1205 msgid "non-digit where digit wanted"
1206 msgstr "không phải chữ số ở chỗ cần chữ số"
1208 #: dselect/methparse.cc
1210 #| msgid "EOF in index string"
1211 msgid "end of file in index string"
1212 msgstr "gặp kết thúc tập tin trong chuỗi chỉ mục"
1214 #: dselect/methparse.cc
1215 msgid "index string too long"
1216 msgstr "chuỗi chỉ mục quá dài"
1218 #: dselect/methparse.cc
1219 msgid "newline before option name start"
1220 msgstr "dòng mới trước khi bắt đầu tên tùy chọn"
1222 #: dselect/methparse.cc
1224 #| msgid "newline before option name start"
1225 msgid "end of file before option name start"
1226 msgstr "dòng mới trước khi bắt đầu tên tùy chọn"
1228 #: dselect/methparse.cc
1229 msgid "nonalpha where option name start wanted"
1230 msgstr "không phải chữ cái ở chỗ cần bắt đầu tên tùy chọn"
1232 #: dselect/methparse.cc
1233 msgid "non-alphanum in option name"
1234 msgstr "không phải chữ cái hay số ở trong tên tùy chọn"
1236 #: dselect/methparse.cc
1238 #| msgid "EOF in option name"
1239 msgid "end of file in option name"
1240 msgstr "gặp kết thúc tập tin trong tên tùy chọn"
1242 #: dselect/methparse.cc
1243 msgid "newline before summary"
1244 msgstr "dòng mới trước tổng kết"
1246 #: dselect/methparse.cc
1248 #| msgid "newline before summary"
1249 msgid "end of file before summary"
1250 msgstr "dòng mới trước tổng kết"
1252 #: dselect/methparse.cc
1254 #| msgid "EOF in summary - missing newline"
1255 msgid "end of file in summary - missing newline"
1256 msgstr "gặp kết thúc tập tin trong tổng kết — thiếu dòng mới"
1258 #: dselect/methparse.cc
1260 msgid "unable to open option description file '%.250s'"
1261 msgstr "không thể mở tập tin mô tả tùy chọn “%.250s”"
1263 #: dselect/methparse.cc
1265 msgid "unable to stat option description file '%.250s'"
1266 msgstr "không thể lấy các thông tin về tập tin mô tả tùy chọn “%.250s”"
1268 #: dselect/methparse.cc
1270 msgid "failed to read option description file '%.250s'"
1271 msgstr "không thể đọc tập tin mô tả tùy chọn “%.250s”"
1273 #: dselect/methparse.cc
1275 msgid "error during read of option description file '%.250s'"
1276 msgstr "gặp lỗi trong khi đọc tập tin mô tả tùy chọn “%.250s”"
1278 #: dselect/methparse.cc
1280 msgid "error during read of method options file '%.250s'"
1281 msgstr "gặp lỗi trong khi đọc tập tin tùy chọn phương thức “%.250s”"
1283 #: dselect/methparse.cc
1285 msgid "unable to open current option file '%.250s'"
1286 msgstr "không thể mở tập tin tùy chọn hiện thời “%.250s”"
1288 #: dselect/methparse.cc
1290 msgid "unable to write new option to '%.250s'"
1291 msgstr "không thể ghi tùy chọn mới tới “%.250s”"
1293 #: dselect/pkgdisplay.cc
1297 #: dselect/pkgdisplay.cc
1301 #: dselect/pkgdisplay.cc
1305 #: dselect/pkgdisplay.cc
1309 #: dselect/pkgdisplay.cc
1313 #. TRANSLATORS: The space is a trick to work around gettext which uses
1314 #. * the empty string to store information about the translation. DO NOT
1315 #. * CHANGE THAT IN A TRANSLATION! The code really relies on that being
1316 #. * a single space.
1317 #: dselect/pkgdisplay.cc
1321 #: dselect/pkgdisplay.cc
1325 #: dselect/pkgdisplay.cc
1326 msgid "not installed"
1327 msgstr "chưa cài đặt"
1329 #: dselect/pkgdisplay.cc
1330 msgid "removed (configs remain)"
1331 msgstr "đã gỡ bỏ (giữ lại cấu hình)"
1333 #: dselect/pkgdisplay.cc
1334 msgid "half installed"
1335 msgstr "đã cài một nửa"
1337 #: dselect/pkgdisplay.cc
1338 msgid "unpacked (not set up)"
1339 msgstr "đã mở gói (chưa cài đặt)"
1341 #: dselect/pkgdisplay.cc
1342 msgid "half configured (config failed)"
1343 msgstr "nửa cấu hình (gặp lỗi khi cấu hình)"
1345 #: dselect/pkgdisplay.cc
1346 msgid "awaiting trigger processing"
1347 msgstr "đang đợi xử lý bẫy"
1349 #: dselect/pkgdisplay.cc
1353 #: dselect/pkgdisplay.cc
1357 #: dselect/pkgdisplay.cc
1361 #: dselect/pkgdisplay.cc
1365 #: dselect/pkgdisplay.cc
1369 #: dselect/pkgdisplay.cc
1373 #: dselect/pkgdisplay.cc
1377 #: dselect/pkgdisplay.cc
1378 msgid "Unclassified"
1379 msgstr "Chưa phân loại"
1381 #: dselect/pkgdisplay.cc
1385 #: dselect/pkgdisplay.cc
1389 #: dselect/pkgdisplay.cc
1391 msgstr "phụ thuộc vào"
1393 #: dselect/pkgdisplay.cc
1394 msgid "pre-depends on"
1395 msgstr "phụ thuộc trước vào"
1397 #: dselect/pkgdisplay.cc
1401 #: dselect/pkgdisplay.cc
1402 msgid "conflicts with"
1403 msgstr "xung đột với"
1405 #: dselect/pkgdisplay.cc
1409 #: dselect/pkgdisplay.cc
1413 #: dselect/pkgdisplay.cc
1417 #: dselect/pkgdisplay.cc
1421 #: dselect/pkgdisplay.cc
1425 #: dselect/pkgdisplay.cc
1429 #: dselect/pkgdisplay.cc
1433 #: dselect/pkgdisplay.cc
1437 #: dselect/pkgdisplay.cc
1441 #: dselect/pkgdisplay.cc
1445 #: dselect/pkgdisplay.cc
1449 #: dselect/pkgdisplay.cc
1453 #: dselect/pkgdisplay.cc
1457 #: dselect/pkgdisplay.cc
1458 msgid "Obsolete/local"
1459 msgstr "Đã cũ/nội bộ"
1461 #: dselect/pkgdisplay.cc
1465 #: dselect/pkgdisplay.cc
1469 #: dselect/pkgdisplay.cc
1473 #: dselect/pkgdisplay.cc
1474 msgid "Brokenly installed packages"
1475 msgstr "Gói đã cài nhưng bị vỡ"
1477 #: dselect/pkgdisplay.cc
1478 msgid "Newly available packages"
1479 msgstr "Những gói mới sẵn sàng"
1481 #: dselect/pkgdisplay.cc
1483 #| msgid "Newly available packages"
1484 msgid "Upgradable packages"
1485 msgstr "Những gói mới sẵn sàng"
1487 #: dselect/pkgdisplay.cc
1489 #| msgid "Obsolete and local packages present on system"
1490 msgid "Obsolete and locally created packages"
1491 msgstr "Có những gói đã cũ và gói nội bộ trong hệ thống"
1493 #: dselect/pkgdisplay.cc
1494 msgid "Installed packages"
1495 msgstr "Những gói đã cài đặt"
1497 #: dselect/pkgdisplay.cc
1499 #| msgid "Up to date installed packages"
1500 msgid "Available not installed packages"
1501 msgstr "Những gói đã cài đặt phiên bản mới nhất"
1503 #: dselect/pkgdisplay.cc
1504 msgid "Removed and no longer available packages"
1505 msgstr "Những gói đã gỡ bỏ và không còn nữa"
1507 #: dselect/pkgdisplay.cc
1508 msgid "Removed packages (configuration still present)"
1509 msgstr "Những gói đã gỡ bỏ (nhưng vẫn còn cấu hình)"
1511 #: dselect/pkgdisplay.cc
1512 msgid "Purged packages and those never installed"
1513 msgstr "Những gói đã tẩy và gói chưa bao giờ được cài đặt"
1515 #: dselect/pkgdisplay.cc
1519 #: dselect/pkgdisplay.cc
1523 #: dselect/pkgdisplay.cc
1527 #: dselect/pkgdisplay.cc
1531 #: dselect/pkgdisplay.cc
1535 #: dselect/pkgdisplay.cc
1539 #: dselect/pkgdisplay.cc
1543 #: dselect/pkgdisplay.cc
1547 #: dselect/pkgdisplay.cc
1551 #: dselect/pkgdisplay.cc
1555 #: dselect/pkgdisplay.cc
1559 #: dselect/pkgdisplay.cc
1563 #: dselect/pkgdisplay.cc
1567 #: dselect/pkgdisplay.cc
1568 msgid "dselect - recursive package listing"
1569 msgstr "dselect — danh sách gói đệ quy"
1571 #: dselect/pkgdisplay.cc
1572 msgid "dselect - inspection of package states"
1573 msgstr "dselect — kiểm tra trạng thái các gói"
1575 #: dselect/pkgdisplay.cc
1576 msgid "dselect - main package listing"
1577 msgstr "dselect — danh sách gói chính"
1579 #: dselect/pkgdisplay.cc
1580 msgid " (by section)"
1581 msgstr " (theo phần)"
1583 #: dselect/pkgdisplay.cc
1584 msgid " (avail., section)"
1585 msgstr " (sẵn, phần)"
1587 #: dselect/pkgdisplay.cc
1588 msgid " (status, section)"
1589 msgstr " (trạng thái, phần)"
1591 #: dselect/pkgdisplay.cc
1592 msgid " (by priority)"
1593 msgstr " (theo ưu tiên)"
1595 #: dselect/pkgdisplay.cc
1596 msgid " (avail., priority)"
1597 msgstr " (sẵn, ưu tiên)"
1599 #: dselect/pkgdisplay.cc
1600 msgid " (status, priority)"
1601 msgstr " (trạng thái, ưu tiên)"
1603 #: dselect/pkgdisplay.cc
1604 msgid " (alphabetically)"
1605 msgstr " (theo bảng chữ cái)"
1607 #: dselect/pkgdisplay.cc
1608 msgid " (by availability)"
1609 msgstr " (theo khả năng sẵn)"
1611 #: dselect/pkgdisplay.cc
1612 msgid " (by status)"
1613 msgstr " (theo trạng thái)"
1615 #: dselect/pkgdisplay.cc
1616 msgid " mark:+/=/- terse:v help:?"
1617 msgstr " dấu:+/=/- ngắn gọn:v trợ giúp:?"
1619 #: dselect/pkgdisplay.cc
1620 msgid " mark:+/=/- verbose:v help:?"
1621 msgstr " dấu:+/=/- chi tiết:v trợ giúp:?"
1623 #: dselect/pkgdisplay.cc
1624 msgid " terse:v help:?"
1625 msgstr " ngắn gọn:v trợ giúp:?"
1627 #: dselect/pkgdisplay.cc
1628 msgid " verbose:v help:?"
1629 msgstr " chi tiết:v trợ giúp:?"
1631 #: dselect/pkginfo.cc
1633 "The line you have highlighted represents many packages; if you ask to "
1634 "install, remove, hold, etc. it you will affect all the packages which match "
1635 "the criterion shown.\n"
1637 "If you move the highlight to a line for a particular package you will see "
1638 "information about that package displayed here.\n"
1639 "You can use 'o' and 'O' to change the sort order and give yourself the "
1640 "opportunity to mark packages in different kinds of groups."
1642 "Dòng vừa tô sáng có nhiều gói; hành động cài đặt, gỡ bỏ, giữ lại, v.v... sẽ "
1643 "ảnh hưởng đến mọi gói tương ứng với tiêu chuẩn chỉ ra.\n"
1645 "Nếu di chuyển tô sáng tới một dòng của một gói nào đó, thì sẽ thấy thông tin "
1646 "về gói đó hiển thị ở đây.\n"
1647 "Có thể dùng “o” và “O” để thay đổi thứ tự sắp xếp và tạo điều kiện cho việc "
1648 "đánh dấu các gói trong các dạng nhóm khác nhau."
1650 #: dselect/pkginfo.cc
1651 msgid "Interrelationships"
1652 msgstr "Quan hệ qua lại"
1654 #: dselect/pkginfo.cc
1655 msgid "No description available."
1656 msgstr "Không có mô tả gì cả."
1658 #: dselect/pkginfo.cc
1659 msgid "Installed control file information"
1660 msgstr "Thông tin tập tin điều khiển đã cài đặt "
1662 #: dselect/pkginfo.cc
1663 msgid "Available control file information"
1664 msgstr "Thông tin tập tin điều khiển sẵn có"
1666 #: dselect/pkglist.cc
1667 msgid "there are no packages"
1668 msgstr "ở đây không có gói nào"
1670 #: dselect/pkglist.cc
1671 msgid "invalid search option given"
1672 msgstr "đưa ra tuỳ chọn tìm kiếm không hợp lệ"
1674 #: dselect/pkglist.cc
1675 msgid "error in regular expression"
1676 msgstr "gặp lỗi trong biểu thức chính quy"
1678 #: dselect/pkgsublist.cc
1679 msgid " does not appear to be available\n"
1680 msgstr " có vẻ không có sẵn\n"
1682 #: dselect/pkgsublist.cc
1686 #: dselect/pkgtop.cc
1690 #: dselect/pkgtop.cc
1691 msgid "All packages"
1694 #: dselect/pkgtop.cc
1696 msgid "%s packages without a section"
1697 msgstr "%s gói không nằm trong phần"
1699 #: dselect/pkgtop.cc
1701 msgid "%s packages in section %s"
1702 msgstr "%s gói trong phần %s"
1704 #: dselect/pkgtop.cc
1706 msgid "%s %s packages"
1709 #: dselect/pkgtop.cc
1711 msgid "%s %s packages without a section"
1712 msgstr "%s %s gói không nằm trong phần"
1714 #: dselect/pkgtop.cc
1716 msgid "%s %s packages in section %s"
1717 msgstr "%s %s gói trong phần %s"
1719 #: dselect/pkgtop.cc
1721 msgid "%-*s %s%s%s; %s (was: %s). %s"
1722 msgstr "%-*s %s%s%s; %s (đã là: %s). %s"
1724 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
1725 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) thất bại"
1727 #~ msgid "doupdate in SIGWINCH handler failed"
1728 #~ msgstr "doupdate (chạy cập nhật) trong phần điều khiển SIGWINCH bị lỗi"
1730 #~ msgid "failed to restore old SIGWINCH sigact"
1731 #~ msgstr "gặp lỗi khi phục hồi SIGWINCH sigact cũ"
1733 #~ msgid "failed to restore old signal mask"
1734 #~ msgstr "gặp lỗi khi phục hồi mặt nạ tín hiệu"
1736 #~ msgid "failed to unblock SIGWINCH"
1737 #~ msgstr "việc bỏ ngăn chặn SIGWINCH bị lỗi"
1739 #~ msgid "failed to block SIGWINCH"
1740 #~ msgstr "việc ngăn chặn SIGWINCH bị lỗi"
1742 #~ msgid "failed to get old signal mask"
1743 #~ msgstr "gặp lỗi khi lấy mặt nạ tín hiệu cũ"
1745 #~ msgid "failed to get old SIGWINCH sigact"
1746 #~ msgstr "việc lấy mặt nạ SIGWINCH sigact cũ bị lỗi"
1748 #~ msgid "failed to set new SIGWINCH sigact"
1749 #~ msgstr "việc đặt SIGWINCH sigact mới bị lỗi"
1760 #~ msgid "failed to re-block SIGWINCH"
1761 #~ msgstr "việc ngăn chặn lại SIGWINCH bị lỗi"
1763 #~ msgid "Actions:\n"
1764 #~ msgstr "Thao tác:\n"
1766 #~ msgid "Colours:\n"
1767 #~ msgstr "Màu sắc:\n"
1769 #~ msgid "Attributes:\n"
1770 #~ msgstr "Thuộc tính:\n"
1772 #~ msgid "EOF before option name start"
1773 #~ msgstr "gặp kết thúc tập tin trước khi bắt đầu tên tùy chọn"
1775 #~ msgid "EOF before summary"
1776 #~ msgstr "gặp kết thúc tập tin trước tổng kết"
1782 #~ msgstr "Đã cập nhật"
1784 #~ msgid "Up-to-date"
1785 #~ msgstr "Đã-cập-nhật"
1787 #~ msgid "Updated packages (newer version is available)"
1788 #~ msgstr "Những gói cập nhật (có sẵn phiên bản mới hơn)"
1790 #~ msgid "Available packages (not currently installed)"
1791 #~ msgstr "Những gói có sẵn (nhưng chưa cài đặt)"
1795 #~ " access update select install config remove quit\n"
1799 #~ " * access\t\ttruy cập\n"
1800 #~ " * update\t\tcập nhật\n"
1801 #~ " * select\t\tlựa chọn\n"
1802 #~ " * install\t\tcài đặt\n"
1803 #~ " * config\t\tcấu hình (viết tắt)\n"
1804 #~ " * remove\tgỡ bỏ\n"
1805 #~ " * quit\t\tthoát\n"
1807 #~ msgid "unable to open new option file `%.250s'"
1808 #~ msgstr "không thể mở tập tin tùy chọn mới “%.250s”"
1810 #~ msgid "unable to close new option file `%.250s'"
1811 #~ msgstr "không thể đóng tập tin tùy chọn mới “%.250s”"
1813 #~ msgid "unable to install new option as `%.250s'"
1814 #~ msgstr "không thể cài đặt tùy chọn mới dạng “%.250s”"
1816 #~ msgid "returned error exit status %d.\n"
1817 #~ msgstr "trả lại trạng thái thoát ra lỗi %d.\n"
1819 #~ msgid "was interrupted.\n"
1820 #~ msgstr "đã bị gián đoạn.\n"
1822 #~ msgid "was terminated by a signal: %s.\n"
1823 #~ msgstr "đã bị dừng bởi tín hiệu: %s.\n"
1825 #~ msgid "(It left a coredump.)\n"
1826 #~ msgstr "(Nó để lại một coredump (bộ đổ lõi).)\n"
1828 #~ msgid "failed with an unknown wait return code %d.\n"
1829 #~ msgstr "thất bại với một mã trả lại chờ không rõ %d.\n"
1831 #~ msgid "unable to run %.250s process `%.250s'"
1832 #~ msgstr "không thể chạy tiến trình %.250s “%.250s”"
1834 #~ msgid "failed config"
1835 #~ msgstr "cấu hình bị lỗi"
1837 #~ msgid "unable to wait for %.250s"
1838 #~ msgstr "không thể chờ %.250s"
1840 #~ msgid "got wrong child's status - asked for %ld, got %ld"
1842 #~ "nhận trạng thái của tiến trình con sai — yêu cầu %ld còn nhận được %ld"
1844 #~ msgid "Recommended"
1857 #~ "baselist::startdisplay() done ...\n"
1859 #~ " xmax=%d, ymax=%d;\n"
1861 #~ " title_height=%d, colheads_height=%d, list_height=%d;\n"
1862 #~ " thisstate_height=%d, info_height=%d, whatinfo_height=%d;\n"
1864 #~ " colheads_row=%d, thisstate_row=%d, info_row=%d;\n"
1865 #~ " whatinfo_row=%d, list_row=%d;\n"
1868 #~ "danh sách cơ bản::startdisplay() (khởi động bộ trình bày) đã xong …\n"
1870 #~ " x_tối_đa=%d, y_đối_đa=%d;\n"
1872 #~ " cao_tựa=%d, cao_đầu_cột=%d, cao_danh_sách=%d;\n"
1873 #~ " cao_tính_trạng_này=%d, cao_thông_tin=%d, cao_thông_tin_nào=%d;\n"
1875 #~ " hàng_đầu_cột=%d, hàng_tính_trạng_này=%d, hàng_thông_tin=%d;\n"
1876 #~ " hàng_thông_tin_nào=%d, hàng_danh_sách=%d;\n"
1880 #~ msgstr "[không có]"
1882 #~ msgid "error un-catching signal %d: %s\n"
1883 #~ msgstr "gặp lỗi khi bỏ bắt tín hiệu %d: %s\n"
1885 #~ msgid "unable to ignore signal %d before running %.250s"
1886 #~ msgstr "không thể lời đi tín hiệu %d trước khi chạy %.250s"
1888 #~ msgid "(no clientdata)"
1889 #~ msgstr "(không dữ liệu khách)"
1894 #~ msgid "interrelationships affecting "
1895 #~ msgstr "ảnh hưởng quan hệ qua lại "
1897 #~ msgid "description of "
1898 #~ msgstr "mô tả về "
1900 #~ msgid "description"
1903 #~ msgid "currently installed control info"
1904 #~ msgstr "thông tin điều khiển hiện thời đã cài đặt"
1906 #~ msgid "available version of control info for "
1907 #~ msgstr "phiên bản có sẵn của thông tin điều khiển cho "