1 # Vietnamese translation for FindUtils.
2 # Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the findutils-4.2.20 package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
8 "Project-Id-Version: findutils 4.2.26\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-findutils@gnu.org\n"
10 "POT-Creation-Date: 2005-12-12 00:21-0800\n"
11 "PO-Revision-Date: 2005-12-05 15:00+1030\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
18 "X-Generator: BBEdit 8.2.3\n"
20 #: gnulib/lib/argmatch.c:137
22 msgid "invalid argument %s for %s"
23 msgstr "đối số « %s » không hợp lệ cho « %s »"
25 #: gnulib/lib/argmatch.c:138
27 msgid "ambiguous argument %s for %s"
28 msgstr "đối số « %s » mơ hồ cho « %s »"
30 #: gnulib/lib/argmatch.c:157
32 msgid "Valid arguments are:"
33 msgstr "Các đối số hợp lệ:"
35 #: gnulib/lib/error.c:121
36 msgid "Unknown system error"
37 msgstr "Không biết lỗi hệ thống"
39 #: gnulib/lib/getopt.c:551 gnulib/lib/getopt.c:570
41 msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n"
42 msgstr "%s: tùy chọn « %s » mơ hồ\n"
44 #: gnulib/lib/getopt.c:603 gnulib/lib/getopt.c:607
46 msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n"
47 msgstr "%s: tùy chọn « --%s » không cho phép đối số\n"
49 #: gnulib/lib/getopt.c:616 gnulib/lib/getopt.c:621
51 msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n"
52 msgstr "%s: tùy chọn « %c%s » không cho phép đối số\n"
54 #: gnulib/lib/getopt.c:667 gnulib/lib/getopt.c:689 gnulib/lib/getopt.c:1020
55 #: gnulib/lib/getopt.c:1042
57 msgid "%s: option `%s' requires an argument\n"
58 msgstr "%s: tùy chọn « %s » cần đến đối số\n"
60 #: gnulib/lib/getopt.c:727 gnulib/lib/getopt.c:730
62 msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n"
63 msgstr "%s: không chấp nhận tùy chọn « --%s »\n"
65 #: gnulib/lib/getopt.c:738 gnulib/lib/getopt.c:741
67 msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n"
68 msgstr "%s: không chấp nhận tùy chọn « %c%s »\n"
70 #: gnulib/lib/getopt.c:796 gnulib/lib/getopt.c:799
72 msgid "%s: illegal option -- %c\n"
73 msgstr "%s: không cho phép tùy chọn « -- %c »\n"
75 #: gnulib/lib/getopt.c:805 gnulib/lib/getopt.c:808
77 msgid "%s: invalid option -- %c\n"
78 msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ « -- %c »\n"
80 #: gnulib/lib/getopt.c:863 gnulib/lib/getopt.c:882 gnulib/lib/getopt.c:1095
81 #: gnulib/lib/getopt.c:1116
83 msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
84 msgstr "%s: tùy chọn cần đến đối số « -- %c »\n"
86 #: gnulib/lib/getopt.c:935 gnulib/lib/getopt.c:954
88 msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n"
89 msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » mơ hồ\n"
91 #: gnulib/lib/getopt.c:978 gnulib/lib/getopt.c:999
93 msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n"
94 msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » không cho phép đối số\n"
96 #: gnulib/lib/human.c:486
101 #. Get translations for open and closing quotation marks.
103 #. The message catalog should translate "`" to a left
104 #. quotation mark suitable for the locale, and similarly for
105 #. "'". If the catalog has no translation,
106 #. locale_quoting_style quotes `like this', and
107 #. clocale_quoting_style quotes "like this".
109 #. For example, an American English Unicode locale should
110 #. translate "`" to U+201C (LEFT DOUBLE QUOTATION MARK), and
111 #. should translate "'" to U+201D (RIGHT DOUBLE QUOTATION
112 #. MARK). A British English Unicode locale should instead
113 #. translate these to U+2018 (LEFT SINGLE QUOTATION MARK) and
114 #. U+2019 (RIGHT SINGLE QUOTATION MARK), respectively.
116 #. If you don't know what to put here, please see
117 #. <http://en.wikipedia.org/wiki/Quotation_mark#Glyphs>
118 #. and use glyphs suitable for your language.
119 #: gnulib/lib/quotearg.c:245
123 #: gnulib/lib/quotearg.c:246
127 #: gnulib/lib/rpmatch.c:70
131 #: gnulib/lib/rpmatch.c:73
136 msgid "oops -- invalid default insertion of and!"
137 msgstr "rỗ tiếc — việc chèn mặc định điều « and » một cách không hợp lệ."
141 msgid "Usage: %s [-H] [-L] [-P] [path...] [expression]\n"
142 msgstr "Cách sử dụng: %s [-H] [-L] [-P] [đường_dẫn...] [biểu_thức]\n"
146 "The environment variable FIND_BLOCK_SIZE is not supported, the only thing "
147 "that affects the block size is the POSIXLY_CORRECT environment variable"
149 "Không hỗ trợ biến môi trường « FIND_BLOCK_SIZE » (tim kích cỡ khối) thì chỉ "
150 "một điều làm ảnh hướng đến cỡ khối: biến môi trường « POSIXLY_CORRECT "
151 "» (cách Posix đúng)"
154 msgid "paths must precede expression"
155 msgstr "đương dẫn phải đi trước biểu thức"
159 msgid "invalid predicate `%s'"
160 msgstr "vị ngữ không hợp lệ « %s »"
164 msgid "missing argument to `%s'"
165 msgstr "thiếu đối số đối với « %s »"
169 msgid "invalid argument `%s' to `%s'"
170 msgstr "đối số « %s » không hợp lệ đối với « %s »"
173 msgid "unexpected extra predicate"
174 msgstr "gặp vị ngữ thêm bất ngờ"
176 #: find/find.c:403 find/find.c:406
177 msgid "cannot get current directory"
178 msgstr "không thể gọi thư mục hiện có"
182 msgid "Warning: filesystem %s has recently been unmounted."
183 msgstr "Cảnh báo: hệ thống tâp tin « %s » vừa bị tháo gắn kết."
187 msgid "Warning: filesystem %s has recently been mounted."
188 msgstr "Cảnh báo: hệ thống tập tin « %s » vừa được gắn kết."
193 "%s%s changed during execution of %s (old device number %ld, new device "
194 "number %ld, filesystem type is %s) [ref %ld]"
196 "« %s%s » đã thay đổi trong khi thì hành « %s » (số thiết bị cũ « %ld », số "
197 "thiết bị mới « %ld », loại hệ thống tập tin là « %s ») [nhắc « %ld »]"
202 "%s%s changed during execution of %s (old inode number %ld, new inode number %"
203 "ld, filesystem type is %s) [ref %ld]"
205 "« %s%s » đã thay đổi trong khi thì hành « %s » (số inode cũ « %ld », số "
206 "inode mới « %ld », loại hệ thống tập tin là « %s ») [nhắc « %ld »]"
211 "Symbolic link `%s' is part of a loop in the directory hierarchy; we have "
212 "already visited the directory to which it points."
214 "Liên kết tương trưng « %s » là phần vòng lặp trong tôn ti thư mục này; đã "
215 "thăm thư mục về mà nó hướng."
220 "Filesystem loop detected; `%s' has the same device number and inode as a "
221 "directory which is %d %s."
223 "Mới phát hiện vòng lặp hệ thống tập tin; « %s » có cùng một số thiết bị và "
224 "inode với thư mục « %d %s »."
227 msgid "level higher in the filesystem hierarchy"
228 msgstr "cấp cao hơn trong tôn ti hệ thống tập tin"
231 msgid "levels higher in the filesystem hierarchy"
232 msgstr "cấp cao hơn trong tôn ti hệ thống tập tin"
236 msgid "warning: not following the symbolic link %s"
237 msgstr "cảnh báo: không đang theo liên kết tương trưng %s."
242 "WARNING: Hard link count is wrong for %s: this may be a bug in your "
243 "filesystem driver. Automatically turning on find's -noleaf option. Earlier "
244 "results may have failed to include directories that should have been "
247 "CẢNH BÁO: tổng số liên kết cứng không đúng cho « %s »: có lẽ gặp lỗi trong "
248 "trình điều khiển hệ thống tập tin. Như thế thì tự động đang hiệu lực tùy "
249 "chọn « -noleaf » (không lá) của lệnh « find » (tìm). Trước này, kết quả có "
250 "lẽ chưa bao gồm một số thư mục nên tìm."
259 "warning: you have specified the %s option after a non-option argument %s, "
260 "but options are not positional (%s affects tests specified before it as well "
261 "as those specified after it). Please specify options before other "
264 "cảnh báo: bạn đã ghi ro tùy chọn « %s » sau đối số « %s » mà không cho phép "
265 "tùy chọn, nhưng mà mọi tùy chọn không thuộc vị trí (« %s » làm ảnh hướng đến "
266 "điều thử được ghi rõ cả hai trước lẫn sau nó ). Hãy ghi rõ tùy chọn _trước_ "
271 "warning: the -d option is deprecated; please use -depth instead, because the "
272 "latter is a POSIX-compliant feature."
274 "cảnh báo: tùy chọn « -d » bị phản đối nên hãy sử dụng tùy chọn « -depth "
275 "» (độ sâu) thay thế, vì nó là tính năng tuân theo POSIX."
279 msgid "Usage: %s [path...] [expression]\n"
280 msgstr "Cách sử dụng: %s [đường_dẫn...] [biểu_thức]\n"
285 "default path is the current directory; default expression is -print\n"
286 "expression may consist of: operators, options, tests, and actions:\n"
289 "đường dẫn mặc định là thư mục hiện có; biểu thức mặc định là « -print "
291 "biểu thức có thể bao gồm: toán tử, tùy chọn, điều thử, và hành động:\n"
295 "operators (decreasing precedence; -and is implicit where no others are "
297 " ( EXPR ) ! EXPR -not EXPR EXPR1 -a EXPR2 EXPR1 -and EXPR2\n"
298 " EXPR1 -o EXPR2 EXPR1 -or EXPR2 EXPR1 , EXPR2\n"
300 "toán tử (quyền đi trước thì giảm; ngụ ý tùy chọn « -and » (và) khi không có "
302 " ( EXPR ) ! EXPR -not EXPR EXPR1 -a EXPR2 EXPR1 -and EXPR2\n"
303 " EXPR1 -o EXPR2 EXPR1 -or EXPR2 EXPR1 , EXPR2\n"
304 "[EXPR (biểu thức); not (không phải); and (và); or (hoặc)]\n"
308 "positional options (always true): -daystart -follow -regextype\n"
310 "normal options (always true, specified before other expressions):\n"
311 " -depth --help -maxdepth LEVELS -mindepth LEVELS -mount -noleaf\n"
312 " --version -xdev -ignore_readdir_race -noignore_readdir_race\n"
314 "tùy chọn vị trí \t(đúng luôn):\n"
315 "\t-daystart \t\t(ngày bắt đầu)\n"
316 "\t-follow \t\t(theo)\n"
317 "\t-regextype\t\t(kiểu biểu thức chính quy)\n"
318 "tùy chọn thường \t(đúng luôn, hãy ghi rõ trước các biểu thức khác):\n"
319 "\t-depth \t\t\t(độ sâu)\n"
320 "\t--help \t\t\t(trợ giúp)\n"
321 "\t-maxdepth CẤP \t(tối đa độ sâu)\n"
322 "\t-mindepth CẤP \t(tốí thiểu độ sâu)\n"
323 "\t-mount \t\t(gắn kết)\n"
324 "\t-noleaf \t\t(không lá)\n"
325 "\t--version \t\t(phiên bản)\n"
326 "\t-xdev \t\t\t(chỉ thiết bị này)\n"
327 "\t-ignore_readdir_race \t\t(bỏ qua thư mục đọc [race])\n"
328 "\t-noignore_readdir_race \t(đừng bỏ qua thư mục đọc [race])\n"
332 "tests (N can be +N or -N or N): -amin N -anewer FILE -atime N -cmin N\n"
333 " -cnewer FILE -ctime N -empty -false -fstype TYPE -gid N -group NAME\n"
334 " -ilname PATTERN -iname PATTERN -inum N -iwholename PATTERN -iregex "
336 " -links N -lname PATTERN -mmin N -mtime N -name PATTERN -newer FILE"
338 "điều thử (N có thể là +N hay -N hay N):\n"
339 "\t-amin N \t\t(tối thiểu)\n"
340 "\t-anewer TẬP_TIN (mới hơn)\n"
341 "\t-atime N \t\t(giờ)\n"
342 "\t-cmin N \t\t(tối thiểu)\n"
343 "\t-cnewer TẬP_TIN (mới hơn)\n"
344 "\t-ctime N \t\t(giờ)\n"
345 "\t-empty \t\t(trống)\n"
346 "\t-false \t\t\t(không đúng)\n"
347 "\t-fstype LOẠI \t(loại hệ thống tập tin)\n"
348 "\t-gid N \t\t\t(thông tin nhận biết nhóm)\n"
349 "\t-group TÊN \t\t(nhóm)\n"
350 "\t-ilname MẪU \t(tên)\n"
351 "\t-iname MẤU \t(tên)\n"
352 "\t-inum N \t\t(số)\n"
353 "\t-iwholename MẤU (tên đầy đủ)\n"
354 "\t-iregex MẤU \t(biểu thức chính quy)\n"
355 " \t-links N \t\t(liên kết)\n"
356 "\t-lname MẤU \t(tên)\n"
357 "\t-mmin N \t\t(tối thiểu)\n"
358 "\t-mtime N \t\t(giờ)\n"
359 "\t-name MẤÚ \t(tên)\n"
360 "\t-newer TẬP_TIN \t(mới hơn)"
365 " -nouser -nogroup -path PATTERN -perm [+-]MODE -regex PATTERN\n"
366 " -readable -writable -executable\n"
367 " -wholename PATTERN -size N[bcwkMG] -true -type [bcdpflsD] -uid N\n"
368 " -used N -user NAME -xtype [bcdpfls]\n"
370 "-nouser \t\t\t(không có người dùng)\n"
371 "-nogroup \t\t(không có nhóm)\n"
372 "-path MẪU \t\t(đường dẫn)\n"
373 "-perm [+-]CHẾ_ĐỘ (vĩnh cửu)\n"
374 "-regex MẪU \t\t(biểu thức chính quy)\n"
375 "-wholename MẪU \t(tên đầy đủ)\n"
376 "-size N[bcwkMG] \t(cỡ)\n"
377 "-true \t\t\t(đúng)\n"
378 "-type [bcdpflsD] \t(loạị)\n"
379 "-uid N \t\t\t(ID ngươi dùng)\n"
380 "-used N \t\t\t(đã sử dụng)\n"
381 "-user TÊN \t\t(người dùng)\n"
382 "-xtype [bcdpfls] \t(loại)\n"
386 "actions: -delete -print0 -printf FORMAT -fprintf FILE FORMAT -print \n"
387 " -fprint0 FILE -fprint FILE -ls -fls FILE -prune -quit\n"
388 " -exec COMMAND ; -exec COMMAND {} + -ok COMMAND ;\n"
389 " -execdir COMMAND ; -execdir COMMAND {} + -okdir COMMAND ;\n"
392 "-delete \t(xóa bỏ)\n"
396 "\t-fprintf TỆP DẠNG\n"
403 "-prune \t(xén bớt)\n"
405 "[Lệnh thực hiện:]\n"
407 "\t-exec LỆNH {} + -ok LỆNH\n"
409 "\t-execdir LỆNH {} + -okdir LỆNH\n"
413 "Report (and track progress on fixing) bugs via the findutils bug-reporting\n"
414 "page at http://savannah.gnu.org/ or, if you have no web access, by sending\n"
415 "email to <bug-findutils@gnu.org>."
417 "Hãy thông báo (và theo dõi cách sửa) lỗi nào thông qua trang thông báo lỗi\n"
418 "findutils tại <http://savannah.gnu.org/> hoặc, nếu không có cách truy cập "
420 "bằng cách gởi thư cho <bug-findutils@gnu.org>."
423 msgid "sanity check of the fnmatch() library function failed."
424 msgstr "việc kiểm tra sự đúng mực chức năng thư viện « fnmatch() » bị lỗi."
429 "warning: Unix filenames usually don't contain slashes (though pathnames "
430 "do). That means that '%s %s' will probably evaluate to false all the time "
431 "on this system. You might find the '-wholename' test more useful, or "
432 "perhaps '-samefile'. Alternatively, if you are using GNU grep, you could "
433 "use 'find ... -print0 | grep -FzZ %s'."
435 "cảnh báo: tên tập tin Unix thường không chứa sổ chéo (dù tên đường dẫn có "
436 "phải). Có nghĩa là « %s%s » sẽ rất có thể có kết quả « Không đúng » luôn "
437 "trong hệ thống này. Có lẽ việc thử ra « -wholename » (tên đầy đủ) hữu ích "
438 "hơn cho bạn, hoặc có lẽ « -samefile » (cùng một tập tin). Hoặc, nếu bạn có "
439 "sử dụng công cụ « grep » của GNU, bạn có thể sử dụng « find ... -print0 | "
444 "warning: the predicate -ipath is deprecated; please use -iwholename instead."
446 "cảnh báo: vị ngữ « -ipath » (đường dẫn) bị phản đối thì hãy sử dụng tùy chọn "
447 "« -iwholename » (tên đầy đủ) thay thế."
449 #: find/parser.c:1380
451 msgid "invalid mode `%s'"
452 msgstr "chế độ không hợp lệ « %s »"
454 #: find/parser.c:1414
457 "warning: you have specified a mode pattern %s which is equivalent to 000. "
458 "The meaning of -perm /000 will soon be changed to be consistent with -perm -"
459 "000; that is, at the moment it matches no files but it will soon be changed "
460 "to match all files."
463 #: find/parser.c:1567
464 msgid "invalid null argument to -size"
465 msgstr "đối số rỗng không hợp lệ đối với tùy chọn « -size » (kích cỡ)"
467 #: find/parser.c:1613
469 msgid "invalid -size type `%c'"
470 msgstr "loại « -size » (kích cỡ) không hợp lệ « %c »"
472 #: find/parser.c:1651
474 "The -show-control-chars option takes a single argument which must be "
475 "'literal' or 'safe'"
478 #: find/parser.c:1797
480 msgid "GNU find version %s\n"
481 msgstr "Trình find (tìm) phiên bản « %s » của GNU\n"
483 #: find/parser.c:1798
485 msgid "Features enabled: "
486 msgstr "Các tính năng hoặt động: "
488 #: find/parser.c:2052
490 msgid "warning: unrecognized escape `\\%c'"
491 msgstr "cảnh báo: không chấp nhận ký tự thoát « \\%c »"
493 #: find/parser.c:2098
495 msgid "warning: unrecognized format directive `%%%c'"
496 msgstr "cảnh báo: không chấp nhận chỉ thị định dạng « %%%c »"
498 #: find/parser.c:2204
501 "The current directory is included in the PATH environment variable, which is "
502 "insecure in combination with the %s action of find. Please remove the "
503 "current directory from your $PATH (that is, remove \".\" or leading or "
506 "Gồm thư mục hiện thời trong biến môi trường « PATH » (đường dẫn) mà không an "
507 "toàn khi tổ hợp với hành động « %s » của trình « find » (tìm). Hãy bỏ thư "
508 "mục hiện ra « $PATH » của bạn (có nghĩa là hãy bỏ dấu chấm « . » hay ký tự "
509 "hai chấm nào « : » đi trước hay đi theo)."
511 #: find/parser.c:2301
513 "You may not use {} within the utility name for -execdir and -okdir, because "
514 "this is a potential security problem."
516 "Không cho phép sử dụng ký tự « {} » trong tên bộ tiện ích cho hai đối số « -"
517 "execdir » và « -okdir », vì có thể rủi ro bảo mật."
519 #: find/parser.c:2324
521 msgid "Only one instance of {} is supported with -exec%s ... +"
522 msgstr "Hỗ trợ chỉ một thể hiện « {} » với đối số « -exec%s ... + »"
526 msgid "< %s ... %s > ? "
527 msgstr "< %s ... %s > không? "
529 #: find/pred.c:1585 xargs/xargs.c:1040
531 msgstr "không thể tạo tiến trình con"
535 msgid "error waiting for %s"
536 msgstr "gặp lỗi khi đời « %s »"
540 msgid "%s terminated by signal %d"
541 msgstr "« %s » do tín hiệu « %d » chấm dứt"
543 #: find/tree.c:67 find/tree.c:72 find/tree.c:119 find/tree.c:158
544 msgid "invalid expression"
545 msgstr "biểu thức không hợp lệ"
549 "invalid expression; you have used a binary operator with nothing before it."
551 "biểu thức không hợp lệ; bạn đã sử dụng một toán tử nhị phân mà không có gì "
555 msgid "invalid expression; you have too many ')'"
556 msgstr "biểu thức không hợp lệ; có quá nhiều ký tự « ) »"
560 "invalid expression; I was expecting to find a ')' somewhere but did not see "
562 msgstr "biểu thức không hợp lệ; ngờ ký tự « ) » nhưng chưa gặp."
564 #: find/tree.c:104 find/tree.c:326
565 msgid "oops -- invalid expression type!"
566 msgstr "rõ tiếc — loại biểu thức không hợp lệ."
570 msgid "oops -- invalid expression type (%d)!"
571 msgstr "rõ tiếc — loại biểu thức không hợp lệ (%d)."
574 msgid "oops -- invalid expression type in mark_stat!"
575 msgstr "rõ tiếc — loại biểu thức không hợp lệ trong « mark_stat »."
578 msgid "oops -- invalid expression type in mark_type!"
579 msgstr "rõ tiếc — loại biểu thức không hợp lệ trong « mark_type »."
584 "Usage: %s [--version | --help]\n"
585 "or %s most_common_bigrams < file-list > locate-database\n"
587 "Cách sử dụng: %s [--version | --help]\n"
588 "\t\t\t\t\t\t\t\t\t\t(phiên bản, trợ giúp)\n"
590 "%s gần_hết_chữ_đôi_thường < danh_sách_tập_tin > cơ sở dữ liệu định vị\n"
592 #: locate/code.c:131 locate/locate.c:1114 xargs/xargs.c:1251
595 "Report bugs to <bug-findutils@gnu.org>.\n"
598 "Hãy thông báo lỗi cho <bug-findutils@gnu.org>.\n"
602 msgid "GNU findutils version %s\n"
603 msgstr "Trình findutils phiên bản %s của GNU\n"
605 #: locate/locate.c:155
609 #: locate/locate.c:523
611 msgid "locate database `%s' is corrupt or invalid"
612 msgstr "cơ sở dữ liệu định vị « %s » bị hỏng hay không hợp lệ"
614 #: locate/locate.c:791
616 msgid "Locate database size: %s bytes\n"
617 msgstr "Kích thước cơ sở dữ liệu định vị: %s bytes\n"
619 #: locate/locate.c:795
621 msgid "Filenames: %s "
622 msgstr "Tên tập tin: %s "
624 #: locate/locate.c:798
626 msgid "with a cumulative length of %s bytes"
627 msgstr "có độ dài lũy tích là %s byte"
629 #: locate/locate.c:802
633 "\tof which %s contain whitespace, "
636 "\tmà %s chứa dấu cách, "
638 #: locate/locate.c:805
642 "\t%s contain newline characters, "
645 "\t%s chứa ký tự dòng mới, "
647 #: locate/locate.c:808
651 "\tand %s contain characters with the high bit set.\n"
654 "\tvà %s chứa ký tự có lập bộ bit cao.\n"
656 #: locate/locate.c:813
658 msgid "Compression ratio %4.2f%%\n"
659 msgstr "Tỷ lệ nén « %4.2f%% »\n"
661 #: locate/locate.c:861
662 msgid "warning: the locate database can only be read from stdin once."
664 "cảnh báo: có thể đọc cơ sở dữ liệu định vị từ thiết bị xuất chuẩn chỉ một "
667 #: locate/locate.c:882
669 msgid "warning: database `%s' is more than %d %s old"
670 msgstr "cảnh báo: cơ sở dữ liệu « %s » cũ hơn « %d %s »"
672 #: locate/locate.c:1059
674 msgid "Database %s is in the %s format.\n"
675 msgstr "Cơ sở dư liệu « %s » có dạng « %s ».\n"
677 #: locate/locate.c:1061
681 #: locate/locate.c:1105
684 "Usage: %s [-d path | --database=path] [-e | -E | --[non-]existing]\n"
685 " [-i | --ignore-case] [-w | --wholename] [-b | --basename] \n"
686 " [--limit=N | -l N] [-S | --statistics] [-0 | --null] [-c | --count]\n"
687 " [-P | -H | --nofollow] [-L | --follow] [-m | --mmap ] [ -s | --"
689 " [-A | --all] [-p | --print] [-r | --regex ] [--regextype=TYPE]\n"
690 " [-version] [--help]\n"
693 "Cách sử dụng: %s [-d đường_dẫn | --database=đường_dẫn] (cơ sở dữ liệu)\n"
694 "[-e | -E| --[non-] existing] \t\t([không] tồn tại)\n"
695 "[-i | --ignore-case] \t(bỏ qua chữ hoa/thường)\n"
696 "[-w | --wholename] \t(tên đầy đủ)\n"
697 "[-b | --basename] \t\t(tên cơ sở)\n"
698 "[--limit=N | -l N] \t\t(giới hạn)\n"
699 "[-S | --statistics] \t\t(thống kê)\n"
700 "[-0 | --null] \t\t\t(rỗng)\n"
701 "[-c | --count] \t\t\t(tổng số)\n"
702 "[-P | -H | --nofollow] \t(không theo)\n"
703 "[-L | --follow] \t\t(có theo)\n"
704 "[-m | --mmap ] \t\t(bản đồ m)\n"
705 "[ -s | --stdio ] \t\t(thiết bị nhập/xuất)\n"
706 "[-A | --all] \t\t\t(tất cả)\n"
707 "[-p | --print]\t\t\t(in)\n"
708 "[-r | --regex ] \t\t(biểu thức chính quy)\n"
709 "[--regextype=KIỂU]\t\tkiểu biểu thức chính quy\n"
710 "[--version] \t\t\t(phiên bản)\n"
711 "[--help] mẫu... \t\t(trợ giúp)\n"
712 "pattern...\t\t\t\t(mẫu)\n"
714 #: locate/locate.c:1231
716 msgid "GNU locate version %s\n"
717 msgstr "Trình locate (định vị) phiên bản %s cua GNU\n"
719 #: locate/locate.c:1270
720 msgid "argument to --limit"
721 msgstr "đối số đối với « --limit » (giới hạn)"
725 msgid "Invalid escape sequence %s in input delimiter specification."
726 msgstr "Gặp dãy thoát không cho phép « %s » trong đặc tả giới hạn dữ liệu nhập"
731 "Invalid escape sequence %s in input delimiter specification; character "
732 "values must not exceed %lx."
734 "Gặp dãy thoát không cho phép « %s » trong đặc tả giới hạn dữ liệu nhập: giá "
735 "trị ký tự không thể vượt trội « %lx »."
740 "Invalid escape sequence %s in input delimiter specification; character "
741 "values must not exceed %lo."
743 "Gặp dãy thoát không cho phép « %s » trong đặc tả giới hạn dữ liệu nhập: giá "
744 "trị ký tự không thể vượt trội « %lo »."
749 "Invalid escape sequence %s in input delimiter specification; trailing "
750 "characters %s not recognised."
752 "Gặp dãy thoát không cho phép « %s » trong đặc tả giới hạn dữ liệu nhập: "
753 "không công nhận ký tự « %s » theo sau."
758 "Invalid input delimiter specification %s: the delimiter must be either a "
759 "single character or an escape sequence starting with \\."
761 "Gặp đặc tả giới hận dữ liệu nhập không cho phép « %s »: dấu giới hạn phải là "
762 "hoặc một ký tự đơn hoặc một dãy thoát bắt đầu với « \\ »."
766 msgid "GNU xargs version %s\n"
767 msgstr "Trình xargs (x đối số) phiên bản %s của GNU\n"
770 msgid "environment is too large for exec"
771 msgstr "môi trường quá lớn đối với « exec » (thì hành)"
775 msgid "Cannot open input file `%s'"
776 msgstr "Không mở được tập tin nhập « %s »"
780 msgid "Reducing arg_max (%ld) to arg_size (%ld)\n"
782 "Đang rút gọn « arg_max » (tối đa) (%ld) xuống « arg-size » (kích cỡ) (%ld)\n"
786 msgid "Your environment variables take up %ld bytes\n"
787 msgstr "Các biến môi trường của bạn có chiếm %ld byte\n"
791 msgid "POSIX lower and upper limits on argument length: %ld, %ld\n"
792 msgstr "Giới hạn POSIX cao và thập vào độ dài đối số: %ld, %ld\n"
796 msgid "Maximum length of command we could actually use: %ld\n"
797 msgstr "Độ dài lệnh tối đa mà thật có thể sử dụng: %ld\n"
801 msgid "Size of command buffer we are actually using: %ld\n"
802 msgstr "Kích cỡ bộ đệm lệnh mà thật đang sử dụng: %ld\n"
804 #: xargs/xargs.c:789 xargs/xargs.c:870
807 "unmatched %s quote; by default quotes are special to xargs unless you use "
810 "chưa khớp dấu trích dẫn « %s »; mặc định là mọi dấu trích dẫn là đặc biệt "
811 "cho xargs nếu không sử dụng tùy chọn « -0 »"
813 #: xargs/xargs.c:790 xargs/xargs.c:871
817 #: xargs/xargs.c:790 xargs/xargs.c:871
821 #: xargs/xargs.c:888 xargs/xargs.c:945
822 msgid "argument line too long"
823 msgstr "dòng đối số quá dài"
825 #: xargs/xargs.c:1115
826 msgid "error waiting for child process"
827 msgstr "gặp lỗi khi đời tiến trình con"
829 #: xargs/xargs.c:1131
831 msgid "%s: exited with status 255; aborting"
832 msgstr "%s: đã thoát với trạng thái 255; nên hủy bỏ"
834 #: xargs/xargs.c:1133
836 msgid "%s: stopped by signal %d"
837 msgstr "%s: do tín hiệu « %d » ngừng"
839 #: xargs/xargs.c:1135
841 msgid "%s: terminated by signal %d"
842 msgstr "%s: do tín hiệu « %d » chấm dứt"
844 #: xargs/xargs.c:1188
846 msgid "%s: invalid number for -%c option\n"
847 msgstr "%s: số không hợp lệ đối với tùy chọn « -%c »\n"
849 #: xargs/xargs.c:1195
851 msgid "%s: value for -%c option should be >= %ld\n"
852 msgstr "%s: giá trị cho tùy chọn « -%c » phải là ≥ « %ld »\n"
854 #: xargs/xargs.c:1209
856 msgid "%s: value for -%c option should be < %ld\n"
857 msgstr "%s: giá trị cho tùy chọn « -%c » phai là < %ld\n"
859 #: xargs/xargs.c:1240
862 "Usage: %s [-0prtx] [--interactive] [--null] [-d|--delimiter=delim]\n"
863 " [-E eof-str] [-e[eof-str]] [--eof[=eof-str]]\n"
864 " [-L max-lines] [-l[max-lines]] [--max-lines[=max-lines]]\n"
865 " [-I replace-str] [-i[replace-str]] [--replace[=replace-str]]\n"
866 " [-n max-args] [--max-args=max-args]\n"
867 " [-s max-chars] [--max-chars=max-chars]\n"
868 " [-P max-procs] [--max-procs=max-procs]\n"
869 " [--verbose] [--exit] [--no-run-if-empty] [--arg-file=file]\n"
870 " [--version] [--help] [command [initial-arguments]]\n"
872 "Cách sử dụng: %s [-0prtx] [--interactive] [--null] [-d|--"
873 "delimiter=dấu_giới_hạn]\n"
874 "[-E eof-str] [-e[eof-str]] [--eof[=eof-str]] (chuỗi kết thức tập tin)\n"
875 "[-L max-lines] [-l[max-lines]] [--max-lines[=max-lines]] (số dòng tối "
877 "[-I replace-str] [-i[replace-str]] [--replace[=replace-str]] (thay thế "
879 "[-n max-args] [--max-args=max-args] (số đối số tối đa)\n"
880 "[-s max-chars] [--max-chars=max-chars] (số ký tự tối đa)\n"
881 "[-P max-procs] [--max-procs=max-procs] (số tiến trình tối đa)\n"
882 "[--verbose]\t\t\t\t\t\t(xuất chi tiết)\n"
883 "[--exit] \t\t\t\t\t\t\t(thoát)\n"
884 "[--no-run-if-empty] \t\t(đừng chạy nếu trống)\n"
885 "[--arg-file=file]\t\t\t\t(tập tin đối số)\n"
886 "[--version]\t\t\t\t\t\t(phiên bản)\n"
887 "[--help]\t\t\t\t\t\t\t(trợ giúp)\n"
888 "[lệnh [các_đối_số_đầu]]\n"