1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # https://raw.githubusercontent.com/git-l10n/git-po/pot/main/po/git.pot
6 # Copyright (C) 2012-2022, Translation Project, Vietnamese Team <http://translationproject.org/team/vi.html>
7 # Copyright (C) 2024, Vũ Tiến Hưng <newcomerminecraft@gmail.com>
8 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
9 # Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020.
10 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2022.
11 # Vũ Tiến Hưng <newcomerminecraft@gmail.com>, 2024.
13 # BẢNG THUẬT NGỮ / TERMINOLOGY
14 # Updated: 2024-07-26, git 2.46
17 # - Bảng thuật ngữ này chưa hoàn thiện.
18 # - Tuỳ vào ngữ cảnh, bản dịch có thể thay đổi cho phù hợp.
25 # +------------------------------------------------------------------+
26 # | Thuật ngữ / Term | Bản dịch / Translation |
27 # +------------------------------------------------------------------+
29 # | folder | thư mục |
30 # | path | đường dẫn |
32 # | fatal / fatal error | lỗi nghiêm trọng |
33 # | warning | cảnh báo |
34 # | (v.) commit | chuyển giao |
35 # | (n.) commit | lần chuyển giao |
36 # | (n.) branch | nhánh |
37 # | (v.) branch | tạo nhánh |
38 # | (n.) log | nhật ký |
39 # | (v.) log | ghi lại |
40 # | (n.) ref/refs | tham chiếu |
43 # | (n.) stage | vùng chờ |
44 # | (v.) stage <...> | đưa <...> vào vùng chờ |
45 # | (v.) unstage <...> | bỏ <...> ra khỏi vùng chờ |
46 # | revert | hoàn nguyên |
48 # | restore | phục hồi |
49 # | (n./v.) change | thay đổi |
50 # | (v.) update | cập nhật |
51 # | (v.) track | theo dõi |
52 # | (v.) untrack | bỏ theo dõi |
53 # | (a.) tracked | được theo dõi |
54 # | (a.) untracked | không được theo dõi |
55 # | (v.) parse | hiểu cú pháp |
56 # | (n.) output | đầu ra, kết quả |
57 # | (v.) output | in ra, xuất ra |
58 # | (v.) merge | hoà trộn |
59 # | (v.) rebase | cải tổ |
60 # | (v.) squash | squash |
61 # | (v.) amend | tu bổ |
64 # +------------------------------------------------------------------+
67 "Project-Id-Version: git 2.47\n"
68 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
69 "POT-Creation-Date: 2024-10-05 01:20+0000\n"
70 "PO-Revision-Date: 2024-10-05 16:48+0700\n"
71 "Last-Translator: Vũ Tiến Hưng <newcomerminecraft@gmail.com>\n"
72 "Language-Team: Vietnamese <https://github.com/Nekosha/git-po>\n"
75 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
76 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
77 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
83 msgid "could not read index"
84 msgstr "không thể đọc chỉ mục"
93 msgstr "không thay đổi"
99 msgid "could not stage '%s'"
100 msgstr "không thể đưa '%s' vào vùng chờ"
102 msgid "could not write index"
103 msgstr "không thể ghi chỉ mục"
106 msgid "updated %d path\n"
107 msgid_plural "updated %d paths\n"
108 msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
111 msgid "note: %s is untracked now.\n"
112 msgstr "chú ý: đã bỏ theo dõi %s.\n"
115 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
116 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'"
121 msgid "Could not parse HEAD^{tree}"
122 msgstr "Không hiểu cú pháp HEAD^{tree}"
125 msgid "reverted %d path\n"
126 msgid_plural "reverted %d paths\n"
127 msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
130 msgid "No untracked files.\n"
131 msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
133 msgid "Add untracked"
134 msgstr "Thêm các tập tin chưa được theo dõi"
137 msgid "added %d path\n"
138 msgid_plural "added %d paths\n"
139 msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
142 msgid "ignoring unmerged: %s"
143 msgstr "bỏ qua những tập tin chưa hòa trộn: %s"
146 msgid "Only binary files changed.\n"
147 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân thay đổi.\n"
150 msgid "No changes.\n"
151 msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
154 msgstr "Cập nhật bản vá"
157 msgstr "Xem xét lại thay đổi"
159 msgid "show paths with changes"
160 msgstr "hiển thị các đường dẫn có thay đổi"
162 msgid "add working tree state to the staged set of changes"
164 "thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ "
167 msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version"
169 "hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa vào vùng chờ trở lại phiên "
172 msgid "pick hunks and update selectively"
173 msgstr "chọn các khúc và cập nhật có lựa chọn"
175 msgid "view diff between HEAD and index"
176 msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và chỉ mục"
178 msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes"
180 "thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã "
181 "được đưa vào vùng chờ"
184 msgstr "Trợ giúp về nhắc:"
186 msgid "select a single item"
187 msgstr "chọn một mục đơn"
189 msgid "select a range of items"
190 msgstr "chọn một vùng các mục"
192 msgid "select multiple ranges"
193 msgstr "chọn nhiều vùng"
195 msgid "select item based on unique prefix"
196 msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố độc nhất"
198 msgid "unselect specified items"
199 msgstr "bỏ chọn các mục đã cho"
201 msgid "choose all items"
202 msgstr "chọn tất cả các mục"
204 msgid "(empty) finish selecting"
205 msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa"
207 msgid "select a numbered item"
208 msgstr "lựa chọn mục bằng số"
210 msgid "(empty) select nothing"
211 msgstr "(để trống) không chọn gì"
213 msgid "*** Commands ***"
214 msgstr "*** Lệnh ***"
220 msgstr "đã đưa vào vùng chờ"
223 msgstr "chưa đưa vào vùng chờ"
228 msgid "could not refresh index"
229 msgstr "không thể đọc lại chỉ mục"
236 msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
237 msgstr "Đưa vào vùng chờ thay đổi chế độ [y,n,q,a,d%s,?]? "
240 msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
241 msgstr "Đưa vào vùng chờ thao tác xoá [y,n,q,a,d%s,?]? "
244 msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
245 msgstr "Đưa vào vùng chờ thao tác thêm [y,n,q,a,d%s,?]? "
248 msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
249 msgstr "Đưa vào vùng chờ khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
252 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
255 "Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
256 "để chuyển vào vùng chờ."
259 "y - stage this hunk\n"
260 "n - do not stage this hunk\n"
261 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
262 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
263 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
265 "y - đưa vào vùng chờ khúc này\n"
266 "n - đừng đưa vào vùng chờ khúc này\n"
267 "q - thoát; đừng đưa vào vùng chờ khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
268 "a - đưa vào vùng chờ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
269 "d - đừng đưa vào vùng chờ khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n"
272 msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
273 msgstr "Tạm cất thay đổi chế độ [y,n,q,a,d%s,?]? "
276 msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
277 msgstr "Tạm cất thao tác xoá [y,n,q,a,d%s,?]? "
280 msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
281 msgstr "Tạm cất thao tác thêm [y,n,q,a,d%s,?]? "
284 msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
285 msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
288 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
291 "Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
295 "y - stash this hunk\n"
296 "n - do not stash this hunk\n"
297 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
298 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
299 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n"
301 "y - tạm cất khúc này\n"
302 "n - đừng tạm cất khúc này\n"
303 "q - thoát; đừng tạm cất khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
304 "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
305 "d - đừng tạm cất khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n"
308 msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
309 msgstr "Bỏ ra khỏi vùng chờ thay đổi chế độ [y,n,q,a,d%s,?]? "
312 msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
313 msgstr "Bỏ ra khỏi vùng chờ thao tác xoá [y,n,q,a,d%s,?]? "
316 msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
317 msgstr "Bỏ ra khỏi vùng chờ thao tác thêm [y,n,q,a,d%s,?]? "
320 msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
321 msgstr "Bỏ ra khỏi vùng chờ khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
324 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
327 "Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
328 "để bỏ ra khỏi vùng chờ."
331 "y - unstage this hunk\n"
332 "n - do not unstage this hunk\n"
333 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
334 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
335 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
337 "y - đưa ra khỏi vùng chờ khúc này\n"
338 "n - đừng đưa ra khỏi vùng chờ khúc này\n"
339 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi vùng chờ khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
340 "a - đưa ra khỏi vùng chờ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
341 "d - đừng đưa ra khỏi vùng chờ khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
345 msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
346 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? "
349 msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
350 msgstr "Áp dụng thao tác xóa vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? "
353 msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
354 msgstr "Áp dụng thao tác thêm vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? "
357 msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
358 msgstr "Áo dụng khúc này vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? "
361 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
364 "Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
368 "y - apply this hunk to index\n"
369 "n - do not apply this hunk to index\n"
370 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
371 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
372 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
374 "y - áp dụng khúc này vào chỉ mục\n"
375 "n - đừng áp dụng khúc này vào chỉ mục\n"
376 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
377 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
378 "d - đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
381 msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
382 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
385 msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
386 msgstr "Loại bỏ thao tác xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
389 msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
390 msgstr "Loại bỏ thao tác thêm khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
393 msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
394 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
397 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
400 "Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
404 "y - discard this hunk from worktree\n"
405 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
406 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
407 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
408 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
410 "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
411 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
412 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
413 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
414 "d - đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
417 msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
418 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
421 msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
422 msgstr "Loại bỏ thao tác xóa khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
425 msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
426 msgstr "Loại bỏ thao tác thêm khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
429 msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
430 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
433 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
434 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
435 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
436 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
437 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
439 "y - loại bỏ khúc này khỏi chỉ mục và cây làm việc\n"
440 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi chỉ mục và cây làm việc\n"
441 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
442 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
443 "d - đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
446 msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
447 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
450 msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
451 msgstr "Áp dụng thao tác xóa vào chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
454 msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
455 msgstr "Áp dụng thao tác thêm vào chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
458 msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
459 msgstr "Áp dụng khúc này vào chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
462 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
463 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
464 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
465 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
466 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
468 "y - áp dụng khúc này vào chỉ mục và cây làm việc\n"
469 "n - đừng áp dụng khúc vào chỉ mục và cây làm việc\n"
470 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
471 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
472 "d - đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
475 msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
476 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
479 msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
480 msgstr "Áp dụng thao tác xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
483 msgid "Apply addition to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
484 msgstr "Áp dụng thao tác thêm cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
487 msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
488 msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
491 "y - apply this hunk to worktree\n"
492 "n - do not apply this hunk to worktree\n"
493 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
494 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
495 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
497 "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
498 "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
499 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
500 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
501 "d - đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
504 msgid "could not parse hunk header '%.*s'"
505 msgstr "không thể đọc phần đầu của khúc '%.*s'"
507 msgid "could not parse diff"
508 msgstr "không thể đọc diff"
510 msgid "could not parse colored diff"
511 msgstr "không thể đọc diff có màu"
514 msgid "failed to run '%s'"
515 msgstr "gặp lỗi khi chạy '%s'"
517 msgid "mismatched output from interactive.diffFilter"
518 msgstr "đầu ra không khớp nhau từ interactive.diffFilter"
521 "Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n"
522 "between its input and output lines."
524 "Bộ lọc của bạn phải duy trì quan hệ một-một\n"
525 "giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó."
529 "expected context line #%d in\n"
532 "cần dòng ngữ cảnh số %d trong\n"
537 "hunks do not overlap:\n"
539 "\tdoes not end with:\n"
542 "các khối không chồng đè lên nhau:\n"
544 "\tkhông được kết thúc bằng:\n"
547 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
549 "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở dưới để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
554 "To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n"
555 "To remove '%c' lines, delete them.\n"
556 "Lines starting with %s will be removed.\n"
559 "Để gỡ bỏ dòng '%c', sửa chúng thành những dòng ' ' (ngữ cảnh).\n"
560 "Để gõ bỏ dòng '%c', xóa chúng đi.\n"
561 "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
564 "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
565 "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
566 "aborted and the hunk is left unchanged.\n"
568 "Nếu bản vá không được áp dụng hoàn toàn, bạn sẽ có cơ hội\n"
569 "để sửa lại. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thì những\n"
570 "sửa đổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n"
572 msgid "could not parse hunk header"
573 msgstr "không hiểu cú pháp phần đầu khúc"
575 msgid "'git apply --cached' failed"
576 msgstr "'git apply --cached' gặp lỗi"
578 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
579 #. The program will only accept that input at this point.
580 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
581 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
582 #. of the word "no" does not start with n.
585 "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
587 "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
590 msgid "The selected hunks do not apply to the index!"
591 msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào chỉ mục!"
593 msgid "Apply them to the worktree anyway? "
594 msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
596 msgid "Nothing was applied.\n"
597 msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
600 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
601 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
602 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
603 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
604 "g - select a hunk to go to\n"
605 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
606 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
607 "e - manually edit the current hunk\n"
608 "p - print the current hunk, 'P' to use the pager\n"
611 "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n"
612 "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n"
613 "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
614 "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
615 "g - chọn một khúc muốn tới\n"
616 "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy\n"
617 "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
618 "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
619 "p - in ra khúc hiện hành, 'P' để chạy trình phân trang\n"
620 "? - hiển thị trợ giúp\n"
623 msgid "Only one letter is expected, got '%s'"
624 msgstr "Cần một ký tự, nhưng lại có '%s'"
626 msgid "No previous hunk"
627 msgstr "Không có khúc kế trước"
630 msgstr "Không có khúc kế tiếp"
632 msgid "No other hunks to goto"
633 msgstr "Không còn khúc nào để nhảy đến"
635 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
636 msgstr "nhảy đến khúc nào (<Enter> để xem thêm)? "
638 msgid "go to which hunk? "
639 msgstr "nhảy đến khúc nào? "
642 msgid "Invalid number: '%s'"
643 msgstr "Số không hợp lệ: '%s'"
646 msgid "Sorry, only %d hunk available."
647 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available."
648 msgstr[0] "Chỉ có %d khúc."
650 msgid "No other hunks to search"
651 msgstr "Không còn khúc nào để tìm kiếm"
653 msgid "search for regex? "
654 msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy (regex)? "
657 msgid "Malformed search regexp %s: %s"
658 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy (regex) bất thường %s: %s"
660 msgid "No hunk matches the given pattern"
661 msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho"
663 msgid "Sorry, cannot split this hunk"
664 msgstr "Không thể chia nhỏ khúc này"
667 msgid "Split into %d hunks."
668 msgstr "Chia nhỏ thành %d khúc."
670 msgid "Sorry, cannot edit this hunk"
671 msgstr "Không thể sửa khúc này"
674 msgid "Unknown command '%s' (use '?' for help)"
675 msgstr "không hiểu câu lệnh: '%s' ('?' để hiển thị trợ giúp)"
677 msgid "'git apply' failed"
678 msgstr "'git apply' gặp lỗi"
681 msgstr "Không có thay đổi nào."
683 msgid "Only binary files changed."
684 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân thay đổi."
689 "Disable this message with \"git config advice.%s false\""
692 "Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\""
695 msgid "%shint:%s%.*s%s\n"
696 msgstr "%sgợi ý:%s%.*s%s\n"
698 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
700 "Không thể thực hiện cherry-pick vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
702 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
704 "Không thể thực hiện chuyển giao vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
706 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
708 "Không thể thực hiện hòa trộn vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
710 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
711 msgstr "Không thể thực hiện kéo về vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
713 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
715 "Không thể thực hiện hoàn nguyên vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
717 msgid "Rebasing is not possible because you have unmerged files."
719 "Không thể thực hiện hoàn nguyên vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
722 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
723 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
725 "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
726 "để chọn cách giải quyết và tiến hành chuyển giao."
728 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
729 msgstr "Thoát vì không thể giải quyết xung đột."
731 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
732 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
734 msgid "Please, commit your changes before merging."
735 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
737 msgid "Exiting because of unfinished merge."
738 msgstr "Thoát vì việc hòa trộn còn dang dở."
741 "Diverging branches can't be fast-forwarded, you need to either:\n"
743 "\tgit merge --no-ff\n"
749 "Không thể chuyển-tiếp-nhanh các nhánh phân kỳ, bạn cần dùng:\n"
751 "\tgit merge --no-ff\n"
757 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
758 msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh, đang huỷ lệnh."
762 "The following paths and/or pathspecs matched paths that exist\n"
763 "outside of your sparse-checkout definition, so will not be\n"
764 "updated in the index:\n"
766 "Các đường dẫn và/hoặc đặc tả đường dẫn sau đây khớp với các đường dẫn tồn "
768 "bên ngoài định nghĩa 'sparse-checkout' của bạn, vì vậy sẽ không\n"
769 "cập nhật trong chỉ mục:\n"
772 "If you intend to update such entries, try one of the following:\n"
773 "* Use the --sparse option.\n"
774 "* Disable or modify the sparsity rules."
776 "Nếu bạn có ý định cập nhật các mục như vậy, hãy thử một trong các mục sau:\n"
777 "* Sử dụng tùy chọn --sparse.\n"
778 "* Vô hiệu hóa hoặc sửa đổi sparse rules (luật thưa)."
782 "Note: switching to '%s'.\n"
784 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
785 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
786 "state without impacting any branches by switching back to a branch.\n"
788 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
789 "do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n"
791 " git switch -c <new-branch-name>\n"
793 "Or undo this operation with:\n"
797 "Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to "
801 "Chú ý: đang chuyển sang '%s'.\n"
803 "Bạn đang ở tình trạng 'detached HEAD'. Bạn có thể xem qua, tạo và\n"
804 "chuyển giao các thay đổi thử nghiệm, và bạn có thể loại bỏ các lần chuyển\n"
805 "giao trong trạng thái này mà không ảnh hưởng đến bất kỳ nhánh nào\n"
806 "bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n"
808 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao đã tạo,\n"
809 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n"
810 "dòng lệnh -c. Ví dụ:\n"
812 " git switch -c <tên-nhánh-mới>\n"
814 "Hoàn lại thao tác này bằng:\n"
818 "Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n"
823 "The following paths have been moved outside the\n"
824 "sparse-checkout definition but are not sparse due to local\n"
827 "Các đường dẫn sau đã được di chuyển ra ngoài định nghĩa\n"
828 "sparse-checkout nhưng không còn thuộc loại sparse (thưa) vì có\n"
832 "To correct the sparsity of these paths, do the following:\n"
833 "* Use \"git add --sparse <paths>\" to update the index\n"
834 "* Use \"git sparse-checkout reapply\" to apply the sparsity rules"
836 "Để sửa lại đúng loại sprase (thưa) của các tập này, hãy thực hiện:\n"
837 "* Chạy \"git add --sparse <đường-dẫn>\" để cập nhật chỉ mục\n"
838 "* Chạy \"git sparse-checkout reapply\" để áp dụng luật thưa"
840 msgid "cmdline ends with \\"
841 msgstr "cuối dòng lệnh có \\"
843 msgid "unclosed quote"
844 msgstr "chưa có dấu nháy đóng"
846 msgid "too many arguments"
847 msgstr "có quá nhiều đối số"
850 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
851 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng '%s'"
854 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
855 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng '%s'"
858 msgid "options '%s' and '%s' cannot be used together"
859 msgstr "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
862 msgid "'%s' outside a repository"
863 msgstr "'%s' ở ngoài kho chứa"
865 msgid "failed to read patch"
866 msgstr "gặp lỗi khi đọc bản vá"
868 msgid "patch too large"
869 msgstr "bản vá quá lớn"
872 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
873 msgstr "Không thể chuẩn bị biểu thức chính quy dấu thời gian%s"
876 msgid "regexec returned %d for input: %s"
877 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
880 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
881 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong bản vá tại dòng %d"
884 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
885 msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại có %s trên dòng %d"
888 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
889 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
892 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
893 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
896 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
897 msgstr "git apply: git-diff sai - cần '/dev/null' trên dòng %d"
900 msgid "invalid mode on line %d: %s"
901 msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
904 msgid "inconsistent header lines %d and %d"
905 msgstr "phần đầu không nhất quán tại dòng %d và %d"
909 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
910 "component (line %d)"
912 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
913 "components (line %d)"
915 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi xoá đi %d mục dẫn đầu "
916 "trong tên của đường dẫn (dòng %d)"
919 msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
920 msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
923 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
924 msgstr "recount: dòng bất thường %.*s"
927 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
928 msgstr "bản vá không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
930 msgid "new file depends on old contents"
931 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
933 msgid "deleted file still has contents"
934 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
937 msgid "corrupt patch at line %d"
938 msgstr "bản vá hỏng tại dòng %d"
941 msgid "new file %s depends on old contents"
942 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
945 msgid "deleted file %s still has contents"
946 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
949 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
950 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
953 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
954 msgstr "bản vá nhị phân hỏng tại dòng %d: %.*s"
957 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
958 msgstr "bản vá nhị phân không thể nhận diện tại dòng %d"
961 msgid "patch with only garbage at line %d"
962 msgstr "bản vá chứa 'rác' tại dòng %d"
965 msgid "unable to read symlink %s"
966 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
969 msgid "unable to open or read %s"
970 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
973 msgid "invalid start of line: '%c'"
974 msgstr "sai khởi đầu dòng: '%c'"
977 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
978 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
979 msgstr[0] "Khối thứ %d thành công tại %d (offset %d dòng)."
982 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
983 msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng bản vá tại %d"
987 "while searching for:\n"
990 "trong khi đang tìm kiếm:\n"
994 msgid "missing binary patch data for '%s'"
995 msgstr "thiếu dữ liệu của bản vá nhị phân cho '%s'"
998 msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
999 msgstr "không thể đảo ngược bản vá nhị phân mà không có khúc ngược cho '%s'"
1002 msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
1004 "không thể áp dụng bản vá nhị phân cho '%s' mà không có dòng chỉ mục đầy đủ"
1008 "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
1009 msgstr "bản vá áp dụng cho '%s' (%s), nhưng không khớp với nội dung hiện tại."
1012 msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
1013 msgstr "bản vá áp dụng cho '%s' trống rỗng nhưng nó lại không trống"
1016 msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
1017 msgstr "không thể đọc hậu ảnh %s cần thiết cho '%s'"
1020 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1021 msgstr "bản vá nhị phân không được áp dụng cho '%s'"
1024 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1026 "bản vá nhị phân cho '%s' cho ra kết quả không chính xác (cần %s, lại nhận %s)"
1029 msgid "patch failed: %s:%ld"
1030 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
1033 msgid "cannot checkout %s"
1034 msgstr "không thể checkout %s"
1037 msgid "failed to read %s"
1038 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
1041 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
1042 msgstr "đọc từ '%s' đứng sau liên kết mềm"
1045 msgid "path %s has been renamed/deleted"
1046 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
1049 msgid "%s: does not exist in index"
1050 msgstr "%s: không tồn tại trong chỉ mục"
1053 msgid "%s: does not match index"
1054 msgstr "%s: không khớp với chỉ mục"
1056 msgid "repository lacks the necessary blob to perform 3-way merge."
1058 "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện hòa trộn kiểu three-way."
1061 msgid "Performing three-way merge...\n"
1062 msgstr "Đang thực hiện hòa trộn three-way...\n"
1065 msgid "cannot read the current contents of '%s'"
1066 msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của '%s'"
1069 msgid "Failed to perform three-way merge...\n"
1070 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện hòa trộn kiểu three-way...\n"
1073 msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
1074 msgstr "Áp dụng bản vá '%s' còn các xung đột.\n"
1077 msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
1078 msgstr "Áp dụng bản vá %s một cách hoàn toàn.\n"
1081 msgid "Falling back to direct application...\n"
1082 msgstr "Đang trở về cách áp dụng trực tiếp..\n"
1084 msgid "removal patch leaves file contents"
1085 msgstr "bản vá để lại tập tin còn nội dung"
1088 msgid "%s: wrong type"
1089 msgstr "%s: sai kiểu"
1092 msgid "%s has type %o, expected %o"
1093 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
1096 msgid "invalid path '%s'"
1097 msgstr "đường dẫn không hợp lệ '%s'"
1100 msgid "%s: already exists in index"
1101 msgstr "%s: đã sẵn có trong chỉ mục"
1104 msgid "%s: already exists in working directory"
1105 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục làm việc"
1108 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1109 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1112 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1113 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1116 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
1117 msgstr "tập tin chịu tác động '%s' đứng sau liên kết mềm"
1120 msgid "%s: patch does not apply"
1121 msgstr "%s: bản vá không được áp dụng"
1124 msgid "Checking patch %s..."
1125 msgstr "Đang kiểm tra bản vá %s..."
1128 msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
1129 msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
1132 msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
1133 msgstr "thay đổi chế độ cho %s, nhưng nó không nằm trong HEAD hiện tại"
1136 msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
1137 msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được (%s)."
1140 msgid "could not add %s to temporary index"
1141 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm"
1144 msgid "could not write temporary index to %s"
1145 msgstr "không thể ghi chỉ mục tạm vào %s"
1148 msgid "unable to remove %s from index"
1149 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ chỉ mục"
1152 msgid "corrupt patch for submodule %s"
1153 msgstr "bản vá hỏng cho mô-đun-con %s"
1156 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1157 msgstr "không thể stat tập tin '%s' mới tạo"
1160 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1161 msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin mới tạo %s"
1164 msgid "unable to add cache entry for %s"
1165 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
1168 msgid "failed to write to '%s'"
1169 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào '%s'"
1172 msgid "closing file '%s'"
1173 msgstr "đang đóng tập tin '%s'"
1176 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1177 msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s' chế độ %o"
1180 msgid "Applied patch %s cleanly."
1181 msgstr "Đã áp dụng bản vá %s một cách hoàn toàn."
1183 msgid "internal error"
1187 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1188 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1189 msgstr[0] "Đang áp dụng bản vá %%s với %d lần từ chối..."
1192 msgid "cannot open %s"
1193 msgstr "không thể mở '%s'"
1196 msgid "cannot unlink '%s'"
1197 msgstr "không thể unlink '%s'"
1200 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1201 msgstr "Khúc #%d được áp dụng hoàn toàn."
1204 msgid "Rejected hunk #%d."
1205 msgstr "Khúc #%d bị từ chối."
1208 msgid "Skipped patch '%s'."
1209 msgstr "Bỏ qua đường dẫn '%s'."
1211 msgid "No valid patches in input (allow with \"--allow-empty\")"
1213 "Không có bản vá hợp lệ nào trong đầu vào (cho phép với \"--allow-empty\")"
1215 msgid "unable to read index file"
1216 msgstr "không thể đọc tập tin chỉ mục"
1219 msgid "can't open patch '%s': %s"
1220 msgstr "không thể mở bản vá '%s': %s"
1223 msgid "squelched %d whitespace error"
1224 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
1225 msgstr[0] "đã xử lý %d lỗi khoảng trắng"
1228 msgid "%d line adds whitespace errors."
1229 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
1230 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1233 msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
1234 msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
1235 msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
1237 msgid "Unable to write new index file"
1238 msgstr "Không thể ghi tập tin chỉ mục mới"
1240 msgid "don't apply changes matching the given path"
1241 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1243 msgid "apply changes matching the given path"
1244 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1249 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1250 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff"
1252 msgid "ignore additions made by the patch"
1253 msgstr "bỏ qua các bổ sung trong bản vá"
1255 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1256 msgstr "thay vì áp dụng bản vá, xuất kết quả diffstat cho đầu vào"
1258 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
1259 msgstr "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo hệ thập phân"
1261 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1262 msgstr "thay vì áp dụng bản vá, xuất tóm tắt kết quả cho đầu vào"
1264 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1265 msgstr "thay vì áp dụng bản vá, xem xem bản vá có thích hợp không"
1267 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1268 msgstr "kiểm tra chắc chắn là bản vá thích hợp với chỉ mục hiện hành"
1270 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
1271 msgstr "đánh dấu các tập tin mới với 'git add --intent-to-add'"
1273 msgid "apply a patch without touching the working tree"
1274 msgstr "áp dụng bản vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1276 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
1277 msgstr "chấp nhận bản vá có động chạm đến ngoài cây làm việc"
1279 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1280 msgstr "đồng thời áp dụng bản vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1282 msgid "attempt three-way merge, fall back on normal patch if that fails"
1283 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way, quay lại kiểu bình thường nếu thất bại"
1285 msgid "for conflicts, use our version"
1286 msgstr "nếu xung đột, sử dụng phiên bản của ta"
1288 msgid "for conflicts, use their version"
1289 msgstr "nếu xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
1291 msgid "for conflicts, use a union version"
1292 msgstr "nếu xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
1294 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1295 msgstr "xây dựng chỉ mục tạm thời dựa trên thông tin chỉ mục được nhúng"
1297 msgid "paths are separated with NUL character"
1298 msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự NULL"
1300 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1301 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp"
1306 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1307 msgstr "tìm thấy dòng mới hoặc dòng bị sửa đổi có lỗi khoảng trắng"
1309 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1310 msgstr "bỏ qua sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh"
1312 msgid "apply the patch in reverse"
1313 msgstr "áp dụng bản vá theo chiều ngược"
1315 msgid "don't expect at least one line of context"
1316 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh"
1318 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
1319 msgstr "để lại khối bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
1321 msgid "allow overlapping hunks"
1322 msgstr "cho phép chồng khối"
1324 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1326 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
1328 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
1329 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
1334 msgid "prepend <root> to all filenames"
1335 msgstr "thêm <gốc> vào trước tất cả các tên tập tin"
1337 msgid "don't return error for empty patches"
1338 msgstr "đừng trả về lỗi khi các bản vá trống rỗng"
1340 msgid "--ours, --theirs, and --union require --3way"
1341 msgstr "--ours, --theirs, và --union cần tuỳ chọn --3way"
1344 msgid "cannot stream blob %s"
1345 msgstr "không thể stream blob '%s'"
1348 msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
1349 msgstr "chế độ tập tin không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
1352 msgid "deflate error (%d)"
1353 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
1356 msgid "unable to start '%s' filter"
1357 msgstr "không thể khởi chạy bộ lọc '%s'"
1359 msgid "unable to redirect descriptor"
1360 msgstr "không thể chuyển hướng vào/ra"
1363 msgid "'%s' filter reported error"
1364 msgstr "bộ lọc '%s' đã báo lỗi"
1367 msgid "path is not valid UTF-8: %s"
1368 msgstr "đường dẫn không hợp lệ theo UTF-8: %s"
1371 msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
1372 msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
1375 msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
1376 msgstr "dấu thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
1378 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
1379 msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>...]"
1382 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
1384 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</"
1387 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
1388 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
1391 msgid "cannot read '%s'"
1392 msgstr "không thể đọc '%s'"
1395 msgid "pathspec '%s' matches files outside the current directory"
1396 msgstr "đặc tả đường dẫn '%s' nằm ngoài thư mục hiện hành"
1399 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1400 msgstr "đặc tả đường dẫn '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1403 msgid "no such ref: %.*s"
1404 msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
1407 msgid "not a valid object name: %s"
1408 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: %s"
1411 msgid "not a tree object: %s"
1412 msgstr "không phải là đối tượng cây: %s"
1415 msgid "failed to unpack tree object %s"
1416 msgstr "gặp lỗi khi giải nén đối tượng cây %s"
1419 msgid "File not found: %s"
1420 msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s"
1423 msgid "Not a regular file: %s"
1424 msgstr "Không phải tập tin thường: %s"
1427 msgid "unclosed quote: '%s'"
1428 msgstr "chưa có dấu nháy đóng: '%s'"
1431 msgid "missing colon: '%s'"
1432 msgstr "thiếu dấu hai chấm: '%s'"
1435 msgid "empty file name: '%s'"
1436 msgstr "tên tập tin trống: '%s'"
1441 msgid "archive format"
1442 msgstr "định dạng lưu trữ"
1447 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
1448 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
1453 msgid "add untracked file to archive"
1454 msgstr "thêm các tập tin không được theo dõi vào kho lưu"
1456 msgid "path:content"
1457 msgstr "đường dẫn:nội dung"
1459 msgid "write the archive to this file"
1460 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
1462 msgid "read .gitattributes in working directory"
1463 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
1465 msgid "report archived files on stderr"
1466 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ ra stderr"
1471 msgid "set modification time of archive entries"
1472 msgstr "đặt thời điểm sửa đổi của các mục nén"
1474 msgid "set compression level"
1475 msgstr "đặt mức nén"
1477 msgid "list supported archive formats"
1478 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
1483 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
1484 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
1489 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
1490 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-archive trên máy chủ"
1492 msgid "Unexpected option --remote"
1493 msgstr "Gặp tùy chọn bất thường --remote"
1496 msgid "the option '%s' requires '%s'"
1497 msgstr "tùy chọn '%s' yêu cầu '%s'"
1499 msgid "Unexpected option --output"
1500 msgstr "Gặp tùy chọn bất thường --output"
1503 msgid "extra command line parameter '%s'"
1504 msgstr "thừa tham số dòng lệnh '%s'"
1507 msgid "Unknown archive format '%s'"
1508 msgstr "Không hiểu định dạng lưu trữ '%s'"
1511 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
1512 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng '%s': -%d"
1515 msgid "%.*s is not a valid attribute name"
1516 msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
1518 msgid "unable to add additional attribute"
1519 msgstr "Không thể thêm thuộc tính"
1522 msgid "ignoring overly long attributes line %d"
1523 msgstr "bỏ qua dòng thuộc tính thứ %d quá dài"
1526 msgid "%s not allowed: %s:%d"
1527 msgstr "%s không được phép: %s:%d"
1530 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
1531 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
1533 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho git attribute\n"
1534 "Dùng '\\!' cho tên có dấu chấm than dẫn đầu."
1537 msgid "cannot fstat gitattributes file '%s'"
1538 msgstr "không thể fstat tập tin gitattributes '%s'"
1541 msgid "ignoring overly large gitattributes file '%s'"
1542 msgstr "bỏ qua tập tin gitattributes quá lớn '%s'"
1545 msgid "ignoring overly large gitattributes blob '%s'"
1546 msgstr "bỏ qua blob gitattributes quá lớn '%s'"
1548 msgid "cannot use --attr-source or GIT_ATTR_SOURCE without repo"
1549 msgstr "không thể dùng --attr-source hoặc GIT_ATTR_SOURCE mà không có kho chứa"
1551 msgid "bad --attr-source or GIT_ATTR_SOURCE"
1552 msgstr "--attr-source hoặc GIT_ATTR_SOURCE sai"
1555 msgid "unable to stat '%s'"
1556 msgstr "không thể stat '%s'"
1559 msgid "unable to read %s"
1560 msgstr "không thể đọc %s"
1563 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
1564 msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin '%s': %s"
1567 msgid "We cannot bisect more!\n"
1568 msgstr "Không bisect thêm nữa!\n"
1571 msgid "Not a valid commit name %s"
1572 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
1576 "The merge base %s is bad.\n"
1577 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
1579 "Gốc hòa trộn trên %s là sai.\n"
1580 "Có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
1584 "The merge base %s is new.\n"
1585 "The property has changed between %s and [%s].\n"
1587 "Gốc hòa trộn trên %s là mới.\n"
1588 "Đã có thay đổi thuộc tính giữa %s và [%s].\n"
1592 "The merge base %s is %s.\n"
1593 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
1595 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
1596 "Có nghĩa là lần chuyển giao '%s' đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
1600 "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
1601 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
1602 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
1604 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
1605 "git bisect không thể làm việc đúng trong trường hợp này.\n"
1606 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
1610 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
1611 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
1612 "We continue anyway."
1614 "gốc hòa trộn giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
1615 "Do vậy không thể chắc chắn lần chuyển giao %s đầu tiên là giữa %s và %s.\n"
1619 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
1620 msgstr "Đang bisect: gốc hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
1623 msgid "a %s revision is needed"
1624 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
1627 msgid "could not create file '%s'"
1628 msgstr "không thể tạo tập tin '%s'"
1631 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
1632 msgstr "không thể khởi chạy 'show' cho đối tượng '%s'"
1635 msgid "could not read file '%s'"
1636 msgstr "không thể đọc tập tin '%s'"
1638 msgid "reading bisect refs failed"
1639 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
1642 msgid "%s was both %s and %s\n"
1643 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
1647 "No testable commit found.\n"
1648 "Maybe you started with bad path arguments?\n"
1650 "Không tìm thấy lần chuyển giao nào kiểm tra được.\n"
1651 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
1654 msgid "(roughly %d step)"
1655 msgid_plural "(roughly %d steps)"
1656 msgstr[0] "(cần khoảng chừng %d bước)"
1658 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
1659 #. steps)" translation.
1662 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
1663 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
1664 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm tra %s\n"
1666 msgid "--contents and --reverse do not blend well."
1667 msgstr "tùy chọn --contents và --reverse không nên đi với nhau."
1669 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1671 "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1673 msgid "revision walk setup failed"
1674 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1677 "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1679 "cùng sử dụng --reverse và --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-"
1683 msgid "no such path %s in %s"
1684 msgstr "không có đường dẫn %s trong '%s'"
1687 msgid "cannot read blob %s for path %s"
1688 msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn '%s'"
1691 "cannot inherit upstream tracking configuration of multiple refs when "
1692 "rebasing is requested"
1694 "không thể kế thừa cấu hình theo dõi thượng nguồn của nhiều tham chiếu khi mà "
1695 "lệnh cải tổ được yêu cầu"
1698 msgid "not setting branch '%s' as its own upstream"
1699 msgstr "không đặt nhánh '%s' là thượng nguồn của chính nó"
1702 msgid "branch '%s' set up to track '%s' by rebasing."
1703 msgstr "nhánh '%s' cài đặt để theo dõi '%s' bằng cách rebase."
1706 msgid "branch '%s' set up to track '%s'."
1707 msgstr "nhánh '%s' cài đặt để theo dõi '%s'."
1710 msgid "branch '%s' set up to track:"
1711 msgstr "nhánh '%s' cài đặt để theo dõi:"
1713 msgid "unable to write upstream branch configuration"
1714 msgstr "không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1718 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1719 "the remote tracking information by invoking:"
1722 "Sau khi sửa nguyên nhân gây lỗi bạn có thể thử sửa\n"
1723 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh:"
1726 msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no remote is set"
1727 msgstr "đã yêu cầu kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng chưa cấu hình máy chủ nào"
1730 msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no merge configuration is set"
1732 "đã yêu cầu kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng không có cấu hình hòa trộn nào"
1735 msgid "not tracking: ambiguous information for ref '%s'"
1736 msgstr "không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu '%s'"
1738 #. #-#-#-#-# branch.c.po #-#-#-#-#
1739 #. TRANSLATORS: This is a line listing a remote with duplicate
1740 #. refspecs in the advice message below. For RTL languages you'll
1741 #. probably want to swap the "%s" and leading " " space around.
1743 #. #-#-#-#-# object-name.c.po #-#-#-#-#
1744 #. TRANSLATORS: This is line item of ambiguous object output
1745 #. from describe_ambiguous_object() above. For RTL languages
1746 #. you'll probably want to swap the "%s" and leading " " space
1753 #. TRANSLATORS: The second argument is a \n-delimited list of
1754 #. duplicate refspecs, composed above.
1758 "There are multiple remotes whose fetch refspecs map to the remote\n"
1759 "tracking ref '%s':\n"
1761 "This is typically a configuration error.\n"
1763 "To support setting up tracking branches, ensure that\n"
1764 "different remotes' fetch refspecs map into different\n"
1765 "tracking namespaces."
1767 "Có nhiều máy chủ có fetch refspec ánh xạ tới refspecs tham chiếu\n"
1768 "theo dõi máy chủ '%s':\n"
1770 "Đây thường là lỗi cấu hình.\n"
1772 "Để hỗ trợ thiết lập các nhánh theo dõi, hãy đảm bảo rằng\n"
1773 "các máy chủ khác nhau lấy các refspecs ánh xạ đến\n"
1774 "không gian tên theo dõi khác."
1777 msgid "'%s' is not a valid branch name"
1778 msgstr "'%s' không phải là một tên nhánh hợp lệ"
1780 msgid "See `man git check-ref-format`"
1781 msgstr "Đọc `man git check-ref-format`"
1784 msgid "a branch named '%s' already exists"
1785 msgstr "đã có nhánh mang tên '%s'"
1788 msgid "cannot force update the branch '%s' used by worktree at '%s'"
1790 "không thể ép buộc cập nhật nhánh '%s' đang được sử dụng tại cây làm việc '%s'"
1793 msgid "cannot set up tracking information; starting point '%s' is not a branch"
1795 "không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu '%s' không phải là một "
1799 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1800 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu '%s' không tồn tại"
1804 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1805 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1806 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1808 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
1809 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1810 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1813 "Nếu bạn có ý định bắt đầu công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1814 "(upstream) đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1815 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1817 "Nếu bạn có ý định đẩy một nhánh nội bộ mới mà\n"
1818 "sẽ theo dõi nhánh trên máy chủ, bạn cần dùng lệnh\n"
1819 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn khi push."
1822 msgid "not a valid object name: '%s'"
1823 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: '%s'"
1826 msgid "ambiguous object name: '%s'"
1827 msgstr "tên đối tượng chưa rõ ràng: '%s'."
1830 msgid "not a valid branch point: '%s'"
1831 msgstr "không phải là một điểm nhánh hợp lệ: '%s'"
1834 msgid "submodule '%s': unable to find submodule"
1835 msgstr "mô-đun-con '%s': không thể tìm thấy mô-đun-con"
1839 "You may try updating the submodules using 'git checkout --no-recurse-"
1840 "submodules %s && git submodule update --init'"
1842 "Bạn có thể thử cập nhật các mô-đun-con bằng cách sử dụng 'git checkout --no-"
1843 "recurse-submodules %s && git submodule update --init'"
1846 msgid "submodule '%s': cannot create branch '%s'"
1847 msgstr "mô-đun-con '%s': không thể tạo nhánh '%s'"
1850 msgid "'%s' is already used by worktree at '%s'"
1851 msgstr "'%s' đang được sử dụng tại cây làm việc '%s'"
1853 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
1854 msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>..."
1857 msgid "cannot chmod %cx '%s'"
1858 msgstr "không thể chmod %cx '%s'"
1860 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1861 msgstr "Đưa ra khỏi vùng chờ các thay đổi sau khi làm mới lại chỉ mục:"
1863 msgid "could not read the index"
1864 msgstr "Không thể đọc chỉ mục"
1866 msgid "editing patch failed"
1867 msgstr "gặp lỗi khi sửa bản vá"
1870 msgid "could not stat '%s'"
1871 msgstr "không thể stat '%s'"
1873 msgid "empty patch. aborted"
1874 msgstr "bản vá trống rỗng. huỷ bỏ"
1877 msgid "could not apply '%s'"
1878 msgstr "không thể áp dụng bản vá '%s'"
1880 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1882 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị bỏ qua bởi một trong các tập tin .gitignore "
1891 msgid "interactive picking"
1892 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
1894 msgid "select hunks interactively"
1895 msgstr "chọn 'hunks' theo kiểu tương tác"
1897 msgid "edit current diff and apply"
1898 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
1900 msgid "allow adding otherwise ignored files"
1901 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
1903 msgid "update tracked files"
1904 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
1906 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
1907 msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ngụ ý -u)"
1909 msgid "record only the fact that the path will be added later"
1910 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
1912 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
1913 msgstr "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin dù được theo dõi hay không"
1915 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
1916 msgstr "bỏ qua các đường dẫn bị xoá bỏ trong cây làm việc (giống với --no-all)"
1918 msgid "don't add, only refresh the index"
1919 msgstr "không thêm, chỉ làm mới chỉ mục"
1921 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
1922 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
1924 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
1926 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
1928 msgid "allow updating entries outside of the sparse-checkout cone"
1930 "cho phép cập nhật các mục ở ngoài 'sparse-checkout cone' (nón checkout thưa)"
1932 msgid "override the executable bit of the listed files"
1933 msgstr "ghi đè lên executable bit (bít thực thi) của các tập tin được liệt kê"
1935 msgid "warn when adding an embedded repository"
1936 msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
1940 "You've added another git repository inside your current repository.\n"
1941 "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
1942 "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
1943 "If you meant to add a submodule, use:\n"
1945 "\tgit submodule add <url> %s\n"
1947 "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
1950 "\tgit rm --cached %s\n"
1952 "See \"git help submodule\" for more information."
1954 "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
1955 "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
1956 "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
1957 "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
1959 "\tgit submodule add <url> %s\n"
1961 "Nếu bạn đã thêm bản vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
1962 "nó khỏi chỉ mục bằng:\n"
1964 "\tgit rm --cached %s\n"
1966 "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
1969 msgid "adding embedded git repository: %s"
1970 msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
1972 msgid "Use -f if you really want to add them."
1973 msgstr "Dùng -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng"
1975 msgid "adding files failed"
1976 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1979 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
1980 msgstr "--chmod tham số '%s' phải hoặc là -x hay +x"
1983 msgid "'%s' and pathspec arguments cannot be used together"
1984 msgstr "'%s' và các tham số đặc tả đường dẫn không thể dùng cùng nhau"
1987 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1988 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1990 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?"
1991 msgstr "Có lẽ là bạn muốn dùng 'git add .'?"
1993 msgid "index file corrupt"
1994 msgstr "tập tin ghi chỉ mục bị hỏng"
1996 msgid "unable to write new index file"
1997 msgstr "không thể ghi tập tin chỉ mục mới"
2000 msgid "bad action '%s' for '%s'"
2001 msgstr "thao tác sai '%s' cho '%s'"
2004 msgid "invalid value for '%s': '%s'"
2005 msgstr "giá trị không hợp lệ cho '%s': '%s'"
2008 msgid "could not read '%s'"
2009 msgstr "không thể đọc '%s'"
2011 msgid "could not parse author script"
2012 msgstr "không hiểu cú pháp author script"
2015 msgid "could not parse %s"
2016 msgstr "không hiểu cú pháp %s"
2019 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
2020 msgstr "'%s' bị xóa bởi móc applypatch-msg"
2023 msgid "Malformed input line: '%s'."
2024 msgstr "Dòng đầu vào sai quy cách: '%s'."
2027 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
2028 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' tới '%s'"
2030 msgid "fseek failed"
2031 msgstr "fseek gặp lỗi"
2034 msgid "could not open '%s' for reading"
2035 msgstr "không thể mở '%s' để đọc"
2038 msgid "could not open '%s' for writing"
2039 msgstr "không thể mở '%s' để ghi"
2042 msgid "could not parse patch '%s'"
2043 msgstr "không hiểu cú pháp '%s'"
2045 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
2046 msgstr "Chỉ có một sê-ri bản vá StGIT được áp dụng một lúc"
2048 msgid "invalid timestamp"
2049 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
2051 msgid "invalid Date line"
2052 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
2054 msgid "invalid timezone offset"
2055 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
2057 msgid "Patch format detection failed."
2058 msgstr "Dò tìm định dạng bản vá gặp lỗi."
2061 msgid "failed to create directory '%s'"
2062 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
2064 msgid "Failed to split patches."
2065 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các bản vá."
2068 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\".\n"
2070 "Sau khi bạn đã giải quyết xong vấn đề, hãy chạy lệnh\"%s --continue\".\n"
2073 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead.\n"
2074 msgstr "Nếu bạn muốn bỏ qua bản vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\".\n"
2078 "To record the empty patch as an empty commit, run \"%s --allow-empty\".\n"
2080 "Để ghi lại lần chuyển giao rỗng ứng với một bản vá rỗng, hãy chạy \"%s --"
2084 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
2085 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
2087 msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
2089 "bản vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
2093 msgid "missing author line in commit %s"
2094 msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s"
2097 msgid "invalid ident line: %.*s"
2098 msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %.*s"
2101 msgid "unable to parse commit %s"
2102 msgstr "không thể đọc lần chuyển giao '%s'"
2104 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
2105 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện '3-way merge'."
2107 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
2109 "Sử dụng thông tin trong chỉ mục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
2112 "Did you hand edit your patch?\n"
2113 "It does not apply to blobs recorded in its index."
2115 "Bạn đã sửa bản vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
2116 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong chỉ mục của nó."
2118 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
2119 msgstr "Đang dùng phương án dự phòng: vá bản cơ sở và 'hòa trộn 3-đường'..."
2121 msgid "Failed to merge in the changes."
2122 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
2124 msgid "git write-tree failed to write a tree"
2125 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
2127 msgid "applying to an empty history"
2128 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
2130 msgid "failed to write commit object"
2131 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
2134 msgid "cannot resume: %s does not exist."
2135 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
2137 msgid "Commit Body is:"
2138 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
2140 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
2141 #. in your translation. The program will only accept English
2142 #. input at this point.
2145 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
2147 "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị bản vá [v]/chấp nhận "
2150 msgid "unable to write index file"
2151 msgstr "không thể ghi tập tin chỉ mục"
2154 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
2156 "chỉ mục không sạch sẽ: không thể áp dụng các bản vá (còn không sạch: %s)"
2159 msgid "Skipping: %.*s"
2160 msgstr "Đang bỏ qua: %.*s"
2163 msgid "Creating an empty commit: %.*s"
2164 msgstr "Đang tạo một lần chuyển giao trống rỗng: %.*s"
2166 msgid "Patch is empty."
2167 msgstr "bản vá trống rỗng."
2170 msgid "Applying: %.*s"
2171 msgstr "Áp dụng: %.*s"
2173 msgid "No changes -- Patch already applied."
2174 msgstr "Không thay đổi gì cả -- bản vá đã được áp dụng rồi."
2177 msgid "Patch failed at %s %.*s"
2178 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
2180 msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch"
2181 msgstr "Dùng 'git am --show-current-patch=diff' để xem bản vá bị lỗi"
2183 msgid "No changes - recorded it as an empty commit."
2184 msgstr "Không có thay đổi nào - được ghi thành một lần chuyển giao rỗng."
2187 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
2188 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
2189 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
2191 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?\n"
2192 "Nếu ở đây không còn gì để đưa vào vùng chờ, có lẽ một số người khác\n"
2193 "đã thêm các thay đổi trong này rồi; bạn có lẽ muốn bỏ qua bản vá này."
2196 "You still have unmerged paths in your index.\n"
2197 "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
2199 "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
2201 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
2202 "Bạn nên 'git add' những tập tin đã giải quyết xung đột để đánh dấu chúng là "
2204 "Bạn có lẽ muốn chạy 'git rm' trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi "
2208 msgid "Could not parse object '%s'."
2209 msgstr "Không thể đọc đối tượng '%s'."
2211 msgid "failed to clean index"
2212 msgstr "gặp lỗi khi dọn chỉ mục"
2215 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
2216 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
2218 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần 'am' thất bại cuối cùng.\n"
2219 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
2222 msgid "failed to read '%s'"
2223 msgstr "gặp lỗi khi đọc '%s'"
2225 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
2226 msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)...]"
2228 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
2229 msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
2231 msgid "run interactively"
2232 msgstr "chạy kiểu tương tác"
2234 msgid "bypass pre-applypatch and applypatch-msg hooks"
2235 msgstr "bỏ qua hook pre-applypatch và applypatch-msg"
2237 msgid "historical option -- no-op"
2238 msgstr "tùy chọn cũ -- không làm gì cả"
2240 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
2241 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu 3way nếu cần"
2246 msgid "add a Signed-off-by trailer to the commit message"
2247 msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối ghi chú của lần chuyển giao"
2249 msgid "recode into utf8 (default)"
2250 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
2252 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
2253 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
2255 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
2256 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
2258 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
2259 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
2261 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
2262 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
2264 msgid "strip everything before a scissors line"
2265 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
2267 msgid "pass it through git-mailinfo"
2268 msgstr "chuyển nó qua git-mailinfo"
2270 msgid "pass it through git-apply"
2271 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
2279 msgid "format the patch(es) are in"
2280 msgstr "định dạng (các) bản vá theo"
2282 msgid "override error message when patch failure occurs"
2283 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
2285 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
2286 msgstr "tiếp tục áp dụng các bản vá sau khi giải quyết xung đột"
2288 msgid "synonyms for --continue"
2289 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
2291 msgid "skip the current patch"
2292 msgstr "bỏ qua bản vá hiện hành"
2294 msgid "restore the original branch and abort the patching operation"
2295 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và huỷ thao tác vá"
2297 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is"
2298 msgstr "huỷ thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD nơi nó chỉ đến"
2300 msgid "show the patch being applied"
2301 msgstr "hiển thị bản vá đã được áp dụng rồi"
2303 msgid "try to apply current patch again"
2304 msgstr "thử áp dụng bản vá hiện hành thêm lần nữa"
2306 msgid "record the empty patch as an empty commit"
2307 msgstr "ghi lại bản vá trống rỗng như là một lần chuyển giao trống"
2309 msgid "lie about committer date"
2310 msgstr "làm giả ngày chuyển giao"
2312 msgid "use current timestamp for author date"
2313 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
2318 msgid "GPG-sign commits"
2319 msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
2321 msgid "how to handle empty patches"
2322 msgstr "xử lý các bản vá trống rỗng như thế nào"
2324 msgid "(internal use for git-rebase)"
2325 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
2328 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
2329 "it will be removed. Please do not use it anymore."
2331 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
2332 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó nữa."
2334 msgid "failed to read the index"
2335 msgstr "gặp lỗi đọc chỉ mục"
2338 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
2339 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
2343 "Stray %s directory found.\n"
2344 "Use \"git am --abort\" to remove it."
2346 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
2347 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
2349 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
2350 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, sẽ không phục hồi lại."
2352 msgid "interactive mode requires patches on the command line"
2353 msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các bản vá trên dòng lệnh"
2355 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
2356 msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>...]"
2358 msgid "could not redirect output"
2359 msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra"
2361 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
2362 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
2365 msgid "git archive: NACK %s"
2366 msgstr "git archive: NACK %s"
2368 msgid "git archive: protocol error"
2369 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2371 msgid "git archive: expected a flush"
2372 msgstr "git archive: cần flush dữ liệu"
2375 "git bisect start [--term-(new|bad)=<term> --term-(old|good)=<term>] [--no-"
2376 "checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>...]] [--] [<pathspec>...]"
2378 "git bisect start [--term-(new|bad)=<term> --term-(old|good)=<term>] [--no-"
2379 "checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>...]] [--] [<đường/dẫn>...]"
2381 msgid "git bisect (good|bad) [<rev>...]"
2382 msgstr "git bisect (good|bad) [<rev>...]"
2384 msgid "git bisect skip [(<rev>|<range>)...]"
2385 msgstr "git bisect skip [(<rev>|<vùng>)...]"
2387 msgid "git bisect reset [<commit>]"
2388 msgstr "git bisect reset [<lần_chuyển_giao>]"
2390 msgid "git bisect replay <logfile>"
2391 msgstr "git bisect replay <tên_tập tin>"
2393 msgid "git bisect run <cmd> [<arg>...]"
2394 msgstr "git bisect run <lệnh> [<đối_số>]..."
2397 msgid "cannot open file '%s' in mode '%s'"
2398 msgstr "không thể mở tập tin '%s' ở chế độ '%s'"
2401 msgid "could not write to file '%s'"
2402 msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s'"
2405 msgid "cannot open file '%s' for reading"
2406 msgstr "không thể mở tập tin '%s' để đọc"
2409 msgid "'%s' is not a valid term"
2410 msgstr "'%s' không phải một thời hạn hợp lệ"
2413 msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
2414 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp '%s' như là một thời kỳ"
2417 msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
2418 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ '%s'"
2420 msgid "please use two different terms"
2421 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
2424 msgid "We are not bisecting.\n"
2425 msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
2428 msgid "'%s' is not a valid commit"
2429 msgstr "'%s' không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
2433 "could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
2435 "không thể checkout HEAD nguyên thủy của '%s'. Hãy thử 'git bisect reset <lần-"
2439 msgid "Bad bisect_write argument: %s"
2440 msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
2443 msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
2444 msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt '%s'"
2447 msgid "couldn't open the file '%s'"
2448 msgstr "không thể mở tập tin '%s'"
2451 msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
2452 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
2456 "You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
2457 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
2459 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
2460 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
2464 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
2465 "You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
2466 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
2468 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
2469 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
2470 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
2473 msgid "bisecting only with a %s commit"
2474 msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
2476 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
2477 #. translation. The program will only accept English input
2480 msgid "Are you sure [Y/n]? "
2481 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
2483 msgid "status: waiting for both good and bad commits\n"
2484 msgstr "trạng thái: đang chờ cho cả các lần chuyển giao tốt và sai\n"
2487 msgid "status: waiting for bad commit, %d good commit known\n"
2488 msgid_plural "status: waiting for bad commit, %d good commits known\n"
2490 "trạng thái: đang chờ cho lần chuyển giao sai, đã biết %d lần chuyển giao "
2493 msgid "status: waiting for good commit(s), bad commit known\n"
2495 "trạng thái: đang chờ cho lần chuyển giao tốt, chưa biết lần chuyển giao sai\n"
2497 msgid "no terms defined"
2498 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
2502 "Your current terms are %s for the old state\n"
2503 "and %s for the new state.\n"
2505 "Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
2506 "và %s cho tình trạng mới.\n"
2510 "invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
2511 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
2513 "tham số không hợp lệ %s cho 'git bisect terms'.\n"
2514 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
2517 msgid "could not open '%s' for appending"
2518 msgstr "không thể mở '%s' để nối thêm"
2520 msgid "'' is not a valid term"
2521 msgstr "'' không phải term hợp lệ"
2524 msgid "unrecognized option: '%s'"
2525 msgstr "không nhận ra tuỳ chọn: '%s'"
2528 msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
2529 msgstr "'%s' không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
2531 msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
2532 msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
2535 msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
2536 msgstr "checkout '%s' ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
2538 msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
2539 msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
2542 msgid "invalid ref: '%s'"
2543 msgstr "refspec không hợp lệ: '%s'"
2545 msgid "You need to start by \"git bisect start\"\n"
2546 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"\n"
2548 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
2549 #. translation. The program will only accept English input
2552 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
2553 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
2555 msgid "Please call `--bisect-state` with at least one argument"
2556 msgstr "Hãy gọi '--bisect-state' với ít nhất một đối số"
2559 msgid "'git bisect %s' can take only one argument."
2560 msgstr "'git bisect %s' có thể lấy chỉ một đối số."
2563 msgid "Bad rev input: %s"
2564 msgstr "Đầu vào rev sai: %s"
2567 msgid "Bad rev input (not a commit): %s"
2568 msgstr "Đầu vào rev sai (không phải là lần chuyển giao): %s"
2570 msgid "We are not bisecting."
2571 msgstr "Chúng tôi không bisect."
2574 msgid "'%s'?? what are you talking about?"
2575 msgstr "'%s'?? bạn đang nói gì thế?"
2578 msgid "cannot read file '%s' for replaying"
2579 msgstr "không thể đọc tập tin '%s' để thao diễn lại"
2582 msgid "running %s\n"
2583 msgstr "đang chạy %s\n"
2585 msgid "bisect run failed: no command provided."
2586 msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
2589 msgid "unable to verify %s on good revision"
2590 msgstr "không thể xác nhận '%s' trên điểm xét duyệt tốt"
2593 msgid "bogus exit code %d for good revision"
2594 msgstr "mã trả về %d bất thường cho điểm xét duyệt tốt"
2597 msgid "bisect run failed: exit code %d from %s is < 0 or >= 128"
2598 msgstr "bisect gặp lỗi: mã trả về %d từ lệnh '%s' < 0 hoặc >= 128"
2601 msgid "cannot open file '%s' for writing"
2602 msgstr "không thể mở '%s' để ghi"
2604 msgid "bisect run cannot continue any more"
2605 msgstr "không thể tiếp tục bisect thêm được nữa"
2607 msgid "bisect run success"
2608 msgstr "bisect thành công"
2610 msgid "bisect found first bad commit"
2611 msgstr "bisect tìm thấy lần chuyển giao sai đầu tiên"
2614 msgid "bisect run failed: 'git bisect %s' exited with error code %d"
2615 msgstr "bisect gặp lỗi: 'git bisect %s' đã thoát với mã lỗi %d"
2618 msgid "'%s' requires either no argument or a commit"
2619 msgstr "'%s' không nhận đối số hay lần chuyển giao"
2622 msgid "'%s' requires 0 or 1 argument"
2623 msgstr "%s cần 0 hoặc 1 tham số"
2626 msgid "'%s' requires 0 arguments"
2627 msgstr "%s không cần tham số"
2629 msgid "no logfile given"
2630 msgstr "chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
2633 msgid "'%s' failed: no command provided."
2634 msgstr "'%s' gặp lỗi: không chỉ ra lệnh."
2636 msgid "need a command"
2637 msgstr "cần chỉ ra lệnh"
2640 msgid "unknown command: '%s'"
2641 msgstr "không hiểu câu lệnh: '%s'"
2643 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
2644 msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
2646 msgid "git annotate [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
2647 msgstr "git annotate [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
2649 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
2650 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong git-rev-list(1)"
2653 msgid "expecting a color: %s"
2654 msgstr "cần một màu: %s"
2656 msgid "must end with a color"
2657 msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
2660 msgid "cannot find revision %s to ignore"
2661 msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để bỏ qua"
2663 msgid "show blame entries as we find them, incrementally"
2664 msgstr "hiển thị các mục 'blame' theo thời gian, tăng dần"
2666 msgid "do not show object names of boundary commits (Default: off)"
2668 "đừng hiển thị tên đối tượng của những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: "
2671 msgid "do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2672 msgstr "không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2674 msgid "show work cost statistics"
2675 msgstr "hiển thị thống kê công sức làm việc"
2677 msgid "force progress reporting"
2678 msgstr "ép buộc báo cáo tiến độ công việc"
2680 msgid "show output score for blame entries"
2681 msgstr "hiển thị điểm số đầu ra cho các mục tin 'blame'"
2683 msgid "show original filename (Default: auto)"
2684 msgstr "hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2686 msgid "show original linenumber (Default: off)"
2687 msgstr "hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2689 msgid "show in a format designed for machine consumption"
2690 msgstr "hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho dùng bằng máy"
2692 msgid "show porcelain format with per-line commit information"
2693 msgstr "hiển thị định dạng 'porcelain' với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2695 msgid "use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2696 msgstr "dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
2698 msgid "show raw timestamp (Default: off)"
2699 msgstr "hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2701 msgid "show long commit SHA1 (Default: off)"
2702 msgstr "hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
2704 msgid "suppress author name and timestamp (Default: off)"
2705 msgstr "không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2707 msgid "show author email instead of name (Default: off)"
2708 msgstr "hiển thị thư điện tử của tác giả thay cho tên (Mặc định: off)"
2710 msgid "ignore whitespace differences"
2711 msgstr "bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2716 msgid "ignore <rev> when blaming"
2717 msgstr "bỏ qua <rev> khi blame"
2719 msgid "ignore revisions from <file>"
2720 msgstr "bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>"
2722 msgid "color redundant metadata from previous line differently"
2723 msgstr "tô màu khác cho siêu dữ liệu dư thừa từ dòng trước"
2725 msgid "color lines by age"
2726 msgstr "tô màu các dòng theo tuổi"
2728 msgid "spend extra cycles to find better match"
2729 msgstr "tiêu thụ thêm tài nguyên để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2731 msgid "use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2733 "sử dụng các điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi git-rev-list"
2735 msgid "use <file>'s contents as the final image"
2736 msgstr "sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2741 msgid "find line copies within and across files"
2742 msgstr "tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2744 msgid "find line movements within and across files"
2745 msgstr "tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2750 msgid "process only line range <start>,<end> or function :<funcname>"
2751 msgstr "xử lý chỉ dòng vùng <đầu>,<cuối> hoặc tính năng :<funcname>"
2753 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
2755 "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
2757 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
2758 #. maximum display width for a relative timestamp in
2759 #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
2760 #. months ago", which takes 22 places, is the longest
2761 #. among various forms of relative timestamps, but
2762 #. your language may need more or fewer display
2765 msgid "4 years, 11 months ago"
2766 msgstr "11 tháng, 28 ngày trước"
2769 msgid "file %s has only %lu line"
2770 msgid_plural "file %s has only %lu lines"
2771 msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
2773 msgid "Blaming lines"
2774 msgstr "Các dòng blame"
2776 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged] [--no-merged]"
2777 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged] [ --no-merged]"
2780 "git branch [<options>] [-f] [--recurse-submodules] <branch-name> [<start-"
2783 "git branch [<các tùy chọn>] [-f] [--recurse-submodules] <tên-nhánh> [<điểm-"
2786 msgid "git branch [<options>] [-l] [<pattern>...]"
2787 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [<mẫu>...]"
2789 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
2790 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2792 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
2793 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2795 msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
2796 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2798 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
2799 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
2801 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
2802 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]"
2806 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2807 " '%s', but not yet merged to HEAD"
2809 "đang xóa nhánh '%s' đã được hòa trộn vào\n"
2810 " '%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2814 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2815 " '%s', even though it is merged to HEAD"
2817 "không xóa nhánh '%s' chưa được hòa trộn vào\n"
2818 " '%s', dù đã được hòa trộn vào HEAD."
2821 msgid "couldn't look up commit object for '%s'"
2822 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho '%s'"
2825 msgid "the branch '%s' is not fully merged"
2826 msgstr "nhánh '%s' chưa được hoà trộn."
2829 msgid "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'"
2830 msgstr "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, hãy chạy lệnh 'git branch -D %s'."
2832 msgid "update of config-file failed"
2833 msgstr "cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2835 msgid "cannot use -a with -d"
2836 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2839 msgid "cannot delete branch '%s' used by worktree at '%s'"
2840 msgstr "chông thể xóa nhánh '%s' đang được sử dụng tại cây làm việc '%s'"
2843 msgid "remote-tracking branch '%s' not found"
2844 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ '%s'."
2848 "branch '%s' not found.\n"
2849 "Did you forget --remote?"
2851 "không tìm thấy nhánh '%s'.\n"
2852 "Bạn có quên dùng --remote không?"
2855 msgid "branch '%s' not found"
2856 msgstr "không tìm thấy nhánh '%s'."
2859 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
2860 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
2863 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2864 msgstr "Nhánh '%s' đã bị xóa (từng là %s)\n"
2866 msgid "unable to parse format string"
2867 msgstr "không thể đọc chuỗi định dạng"
2869 msgid "could not resolve HEAD"
2870 msgstr "không thể phân giải HEAD"
2873 msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
2874 msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
2877 msgid "branch %s is being rebased at %s"
2878 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ tại %s"
2881 msgid "branch %s is being bisected at %s"
2882 msgstr "Nhánh %s đang được bisect tại %s"
2885 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
2886 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
2889 msgid "invalid branch name: '%s'"
2890 msgstr "tên nhánh không hợp lệ: '%s'"
2893 msgid "no commit on branch '%s' yet"
2894 msgstr "vẫn chưa chuyển giao trên nhánh '%s'."
2897 msgid "no branch named '%s'"
2898 msgstr "không có nhánh nào có tên '%s'."
2900 msgid "branch rename failed"
2901 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
2903 msgid "branch copy failed"
2904 msgstr "gặp lỗi khi sao chép nhánh"
2907 msgid "created a copy of a misnamed branch '%s'"
2908 msgstr "đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh '%s'"
2911 msgid "renamed a misnamed branch '%s' away"
2912 msgstr "đã đổi tên nhánh khuyết danh '%s'"
2915 msgid "branch renamed to %s, but HEAD is not updated"
2916 msgstr "đã đổi tên nhánh thành %s, nhưng HEAD không được cập nhật"
2918 msgid "branch is renamed, but update of config-file failed"
2919 msgstr "đã đổi tên nhánh, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2921 msgid "branch is copied, but update of config-file failed"
2922 msgstr "đã sao chép nhánh, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2926 "Please edit the description for the branch\n"
2928 "Lines starting with '%s' will be stripped.\n"
2930 "Viết các ghi chú cho nhánh\n"
2932 "Những dòng được bắt đầu bằng '%s' sẽ được cắt bỏ.\n"
2934 msgid "Generic options"
2935 msgstr "Tùy chọn chung"
2937 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2938 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2940 msgid "suppress informational messages"
2941 msgstr "không xuất các thông tin"
2943 msgid "set branch tracking configuration"
2944 msgstr "đặt cấu hình thao dõi nhánh"
2950 msgstr "thượng nguồn"
2952 msgid "change the upstream info"
2953 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
2955 msgid "unset the upstream info"
2956 msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
2958 msgid "use colored output"
2959 msgstr "tô màu đầu ra"
2961 msgid "act on remote-tracking branches"
2962 msgstr "thao tác trên nhánh 'remote-tracking'"
2964 msgid "print only branches that contain the commit"
2965 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
2967 msgid "print only branches that don't contain the commit"
2968 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
2970 msgid "Specific git-branch actions:"
2971 msgstr "Hành động git-branch:"
2973 msgid "list both remote-tracking and local branches"
2974 msgstr "liệt kê cả nhánh 'remote-tracking' và nội bộ"
2976 msgid "delete fully merged branch"
2977 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
2979 msgid "delete branch (even if not merged)"
2980 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
2982 msgid "move/rename a branch and its reflog"
2983 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
2985 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
2986 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
2988 msgid "do not output a newline after empty formatted refs"
2989 msgstr "không in ra ký tự xuống dòng sau tham chiếu rỗng"
2991 msgid "copy a branch and its reflog"
2992 msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
2994 msgid "copy a branch, even if target exists"
2995 msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
2997 msgid "list branch names"
2998 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
3000 msgid "show current branch name"
3001 msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
3003 msgid "create the branch's reflog"
3004 msgstr "tạo reflog của nhánh"
3006 msgid "edit the description for the branch"
3007 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
3009 msgid "force creation, move/rename, deletion"
3010 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
3012 msgid "print only branches that are merged"
3013 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
3015 msgid "print only branches that are not merged"
3016 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
3018 msgid "list branches in columns"
3019 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
3024 msgid "print only branches of the object"
3025 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
3027 msgid "sorting and filtering are case insensitive"
3028 msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
3030 msgid "recurse through submodules"
3031 msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
3033 msgid "format to use for the output"
3034 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
3036 msgid "failed to resolve HEAD as a valid ref"
3037 msgstr "gặp lỗi khi phân giải HEAD thành một tham chiếu hợp lệ."
3039 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
3040 msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
3043 "branch with --recurse-submodules can only be used if submodule."
3044 "propagateBranches is enabled"
3046 "nhánh với --recurse-submodules chỉ có thể được sử dụng nếu submodule."
3047 "propagateBranches được kích hoạt"
3049 msgid "--recurse-submodules can only be used to create branches"
3050 msgstr "--recurse-submodules chỉ có thể được sử dụng để tạo ra các nhánh"
3052 msgid "branch name required"
3053 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
3055 msgid "cannot give description to detached HEAD"
3056 msgstr "không thể đưa ra mô tả cho HEAD đã tách rời"
3058 msgid "cannot edit description of more than one branch"
3059 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
3061 msgid "cannot copy the current branch while not on any"
3062 msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành khi đang không ở trên nhánh nào."
3064 msgid "cannot rename the current branch while not on any"
3065 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành khi đang không ở trên nhánh nào."
3067 msgid "too many branches for a copy operation"
3068 msgstr "quá nhiều nhánh cho thao tác sao chép"
3070 msgid "too many arguments for a rename operation"
3071 msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
3073 msgid "too many arguments to set new upstream"
3074 msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
3078 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch"
3080 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi nó không chỉ đến nhánh nào."
3083 msgid "no such branch '%s'"
3084 msgstr "không có nhánh nào tên '%s'"
3087 msgid "branch '%s' does not exist"
3088 msgstr "chưa có nhánh '%s'"
3090 msgid "too many arguments to unset upstream"
3091 msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
3093 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch"
3094 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD khi nó không chỉ đến nhánh nào."
3097 msgid "branch '%s' has no upstream information"
3098 msgstr "nhánh '%s' không có thông tin thượng nguồn"
3101 "the -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n"
3102 "Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?"
3104 "Hai tùy chọn -a, và -r, cho lệnh 'git branch' không nhận một tên nhánh.\n"
3105 "Có phải ý bạn là: -a|-r --list <mẫu>?"
3108 "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
3109 "'--set-upstream-to' instead"
3111 "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng '--"
3112 "track' hoặc '--set-upstream-to'"
3114 msgid "git version:\n"
3115 msgstr "phiên bản git:\n"
3118 msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n"
3119 msgstr "uname() gặp lỗi '%s' (%d)\n"
3121 msgid "compiler info: "
3122 msgstr "thông tin trình biên dịch: "
3125 msgstr "thông tin libc: "
3127 msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n"
3128 msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để hiển thị cả\n"
3131 "git bugreport [(-o | --output-directory) <path>]\n"
3132 " [(-s | --suffix) <format> | --no-suffix]\n"
3133 " [--diagnose[=<mode>]]"
3135 "git bugreport [(-o | --output-directory) <đường dẫn>]\n"
3136 " [(-s | --suffix) <định dạng> | --no-suffix]\n"
3137 " [--diagnose[=<chế độ>]]"
3140 "Thank you for filling out a Git bug report!\n"
3141 "Please answer the following questions to help us understand your issue.\n"
3143 "What did you do before the bug happened? (Steps to reproduce your issue)\n"
3145 "What did you expect to happen? (Expected behavior)\n"
3147 "What happened instead? (Actual behavior)\n"
3149 "What's different between what you expected and what actually happened?\n"
3151 "Anything else you want to add:\n"
3153 "Please review the rest of the bug report below.\n"
3154 "You can delete any lines you don't wish to share.\n"
3156 "Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n"
3157 "Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n"
3159 "Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái hiện sự cố của bạn)\n"
3161 "Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n"
3163 "Điều gì đã xảy ra? (Hành vi thực tế)\n"
3165 "Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n"
3167 "Những thứ khác bạn muốn thêm:\n"
3169 "Vui lòng xem xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n"
3170 "Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n"
3176 "create an additional zip archive of detailed diagnostics (default 'stats')"
3178 "tạo thêm tập tin nén zip của bản báo cáo chi tiết hơn (mặc định 'stats')"
3180 msgid "specify a destination for the bugreport file(s)"
3181 msgstr "chỉ định thư mục đích để tạo tập tin báo cáo lỗi"
3183 msgid "specify a strftime format suffix for the filename(s)"
3185 "chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin"
3188 msgid "unknown argument `%s'"
3189 msgstr "không hiểu đối số: '%s'"
3192 msgid "could not create leading directories for '%s'"
3193 msgstr "không thể tạo các thư mục cha cho '%s'"
3196 msgid "unable to create diagnostics archive %s"
3197 msgstr "không thể tạo bản báo cáo %s"
3200 msgstr "Thông tin hệ thống"
3202 msgid "Enabled Hooks"
3203 msgstr "Các Móc đã được bật"
3206 msgid "unable to write to %s"
3207 msgstr "không thể ghi vào %s"
3210 msgid "Created new report at '%s'.\n"
3211 msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại '%s'\n"
3214 "git bundle create [-q | --quiet | --progress]\n"
3215 " [--version=<version>] <file> <git-rev-list-args>"
3217 "git bundle create [-q | --quiet | --progress]\n"
3218 " [--version=<phiên_bản>] <tập tin> <đối-số-git-rev-list>"
3220 msgid "git bundle verify [-q | --quiet] <file>"
3221 msgstr "git bundle verify [-q | --quiet] <tập-tin>"
3223 msgid "git bundle list-heads <file> [<refname>...]"
3224 msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
3226 msgid "git bundle unbundle [--progress] <file> [<refname>...]"
3227 msgstr "git bundle unbundle [--progress] <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
3229 msgid "need a <file> argument"
3230 msgstr "cần tham số <tập_tin>"
3232 msgid "do not show progress meter"
3233 msgstr "không hiển thị thanh đo tiến độ"
3235 msgid "show progress meter"
3236 msgstr "hiển thị thanh đo tiến độ"
3238 msgid "historical; same as --progress"
3239 msgstr "tuỳ chọn cũ; giống như --progress"
3241 msgid "historical; does nothing"
3242 msgstr "tuỳ chọn cũ; không làm gì cả"
3244 msgid "specify bundle format version"
3245 msgstr "chỉ định phiên bản định dạng bundle"
3247 msgid "Need a repository to create a bundle."
3248 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
3250 msgid "do not show bundle details"
3251 msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)"
3253 msgid "need a repository to verify a bundle"
3254 msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle"
3257 msgid "%s is okay\n"
3260 msgid "Need a repository to unbundle."
3261 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
3263 msgid "Unbundling objects"
3264 msgstr "Tháo rời các đối tượng"
3267 msgid "cannot read object %s '%s'"
3268 msgstr "không thể đọc đối tượng %s '%s'"
3270 msgid "flush is only for --buffer mode"
3271 msgstr "flush chỉ dành cho chế độ --buffer"
3273 msgid "empty command in input"
3274 msgstr "lệnh thực thi trống rỗng trong đầu vào"
3277 msgid "whitespace before command: '%s'"
3278 msgstr "có khoảng trắng trước lệnh: '%s'"
3281 msgid "%s requires arguments"
3282 msgstr "%s cần các tham số"
3285 msgid "%s takes no arguments"
3286 msgstr "%s không nhận tham số"
3288 msgid "only one batch option may be specified"
3289 msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
3291 msgid "git cat-file <type> <object>"
3292 msgstr "git cat-file <kiểu> <đối tượng>"
3294 msgid "git cat-file (-e | -p) <object>"
3295 msgstr "git cat-file (-e | -p) <đối tượng>"
3297 msgid "git cat-file (-t | -s) [--allow-unknown-type] <object>"
3298 msgstr "git cat-file (-t | -s) [--allow-unknown-type] <đối_tượng>"
3301 "git cat-file (--textconv | --filters)\n"
3302 " [<rev>:<path|tree-ish> | --path=<path|tree-ish> <rev>]"
3304 "git cat-file (--textconv | --filters)\n"
3305 " [<rev>:<path|tree-ish> | --path=<path|tree-ish> <rev>]"
3308 "git cat-file (--batch | --batch-check | --batch-command) [--batch-all-"
3310 " [--buffer] [--follow-symlinks] [--unordered]\n"
3311 " [--textconv | --filters] [-Z]"
3313 "git cat-file (--batch | --batch-check | --batch-command) [--batch-all-"
3315 " [--buffer] [--follow-symlinks] [--unordered]\n"
3316 " [--textconv | --filters] [-Z]"
3318 msgid "Check object existence or emit object contents"
3319 msgstr "Kiểm tra đối tượng có sẵn hay không hoặc phát nội dung của đối tượng"
3321 msgid "check if <object> exists"
3322 msgstr "không tra xem <đối tượng> có sẵn hay không"
3324 msgid "pretty-print <object> content"
3325 msgstr "in nội dung <đối tượng> dạng dễ đọc"
3327 msgid "Emit [broken] object attributes"
3328 msgstr "Phát các thuộc tính đối tượng [hỏng]"
3330 msgid "show object type (one of 'blob', 'tree', 'commit', 'tag', ...)"
3332 "hiển thị kiểu của đối tượng (là một trong số 'blob', 'tree', 'commit', "
3335 msgid "show object size"
3336 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3338 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
3339 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
3341 msgid "use mail map file"
3342 msgstr "sử dụng tập tin ánh xạ thư"
3344 msgid "Batch objects requested on stdin (or --batch-all-objects)"
3345 msgstr "Đã yêu cầu các đối tượng batch trên stdin (hoặc --batch-all-objects)"
3347 msgid "show full <object> or <rev> contents"
3348 msgstr "hiển thị đầy đủ nội dung <object> hay <rev>"
3350 msgid "like --batch, but don't emit <contents>"
3351 msgstr "giống --batch, nhưng không phát ra <contents>"
3353 msgid "stdin is NUL-terminated"
3354 msgstr "stdin được kết thúc bởi NUL"
3356 msgid "stdin and stdout is NUL-terminated"
3357 msgstr "stdin và stdout được kết thúc bởi NUL"
3359 msgid "read commands from stdin"
3360 msgstr "đọc các lệnh từ stdin"
3362 msgid "with --batch[-check]: ignores stdin, batches all known objects"
3363 msgstr "với --batch[-check]: bỏ qua stdin, batch mọi đối tượng đã biết"
3365 msgid "Change or optimize batch output"
3366 msgstr "Thay đổi hay tối ưu hóa đầu ra batch"
3368 msgid "buffer --batch output"
3369 msgstr "buffer đầu ra --batch"
3371 msgid "follow in-tree symlinks"
3372 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây"
3374 msgid "do not order objects before emitting them"
3375 msgstr "đừng sắp xếp các đối tượng trước khi phát chúng"
3378 "Emit object (blob or tree) with conversion or filter (stand-alone, or with "
3381 "Phát đối tượng (blob hoặc cây) với bộ chuyển đổi hoặc bộ lọc (stand-alone, "
3384 msgid "run textconv on object's content"
3385 msgstr "chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3387 msgid "run filters on object's content"
3388 msgstr "chạy các bộ lọc nội dung của đối tượng"
3393 msgid "use a <path> for (--textconv | --filters); Not with 'batch'"
3395 "dùng một </đường/dẫn/> rõ ràng cho (--textconv/--filters); Không với 'batch'"
3398 msgid "'%s=<%s>' needs '%s' or '%s'"
3399 msgstr "'%s=<%s>' cần '%s' hoặc '%s'"
3401 msgid "path|tree-ish"
3402 msgstr "path|tree-ish"
3405 msgid "'%s' requires a batch mode"
3406 msgstr "'%s' cần một chế độ batch"
3409 msgid "'-%c' is incompatible with batch mode"
3410 msgstr "'-%c' không tương thích với chế độ batch"
3412 msgid "batch modes take no arguments"
3413 msgstr "chế độ batch không nhận các đối số"
3416 msgid "<rev> required with '%s'"
3417 msgstr "cần <rev> với '%s'"
3420 msgid "<object> required with '-%c'"
3421 msgstr "cần <object> với '-%c'"
3424 msgid "only two arguments allowed in <type> <object> mode, not %d"
3425 msgstr "chỉ hai đối số được phép trong chế độ <type> <object>, không phải %d"
3428 "git check-attr [--source <tree-ish>] [-a | --all | <attr>...] [--] "
3431 "git check-attr [--source <tree-ish>] [-a | --all | <attr>...] [--] <tên-"
3435 "git check-attr --stdin [-z] [--source <tree-ish>] [-a | --all | <attr>...]"
3437 "git check-attr --stdin [-z] [--source <tree-ish>] [-a | --all | <attr>...]"
3439 msgid "report all attributes set on file"
3440 msgstr "liệt kê tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3442 msgid "use .gitattributes only from the index"
3443 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ chỉ mục"
3445 msgid "read file names from stdin"
3446 msgstr "đọc tên tập tin từ stdin"
3448 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
3449 msgstr "kết thúc các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
3454 msgid "which tree-ish to check attributes at"
3455 msgstr "kiểm tra thuộc tính từ tree-ish nào"
3457 msgid "suppress progress reporting"
3458 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3460 msgid "show non-matching input paths"
3461 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3463 msgid "ignore index when checking"
3464 msgstr "bỏ qua chỉ mục khi kiểm tra"
3466 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3467 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3469 msgid "-z only makes sense with --stdin"
3470 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3472 msgid "no path specified"
3473 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
3475 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3476 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3478 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3479 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3481 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
3482 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
3484 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
3485 msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>..."
3487 msgid "also read contacts from stdin"
3488 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ stdin"
3490 msgid "read additional mailmap entries from file"
3491 msgstr "đọc thêm mục mailmap từ tập-tin"
3496 msgid "read additional mailmap entries from blob"
3497 msgstr "đọc thêm mục mailmap từ blob"
3499 msgid "no contacts specified"
3500 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
3502 msgid "git checkout--worker [<options>]"
3503 msgstr "git checkout--worker [<các tùy chọn>]"
3508 msgid "when creating files, prepend <string>"
3509 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
3511 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
3512 msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>...]"
3514 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
3515 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
3517 msgid "check out all files in the index"
3518 msgstr "checkout toàn bộ các tập tin trong chỉ mục"
3520 msgid "do not skip files with skip-worktree set"
3521 msgstr "đừng bỏ qua các tập tin với skip-worktree được đặt"
3523 msgid "force overwrite of existing files"
3524 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3526 msgid "no warning for existing files and files not in index"
3527 msgstr "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong chỉ mục"
3529 msgid "don't checkout new files"
3530 msgstr "không checkout các tập tin mới"
3532 msgid "update stat information in the index file"
3533 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin chỉ mục mới"
3535 msgid "read list of paths from the standard input"
3536 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ stdin"
3538 msgid "write the content to temporary files"
3539 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3541 msgid "copy out the files from named stage"
3542 msgstr "sao chép ra các tập tin từ vùng chờ có tên"
3544 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
3545 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>"
3547 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
3548 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
3550 msgid "git switch [<options>] [<branch>]"
3551 msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]"
3553 msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..."
3554 msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>..."
3557 msgid "path '%s' does not have our version"
3558 msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của ta"
3561 msgid "path '%s' does not have their version"
3562 msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của họ"
3565 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3566 msgstr "đường dẫn '%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết"
3569 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3570 msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản cần thiết"
3573 msgid "path '%s': cannot merge"
3574 msgstr "đường dẫn '%s': không thể hòa trộn"
3577 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3578 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho '%s'"
3581 msgid "Recreated %d merge conflict"
3582 msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
3583 msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
3586 msgid "Updated %d path from %s"
3587 msgid_plural "Updated %d paths from %s"
3588 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
3591 msgid "Updated %d path from the index"
3592 msgid_plural "Updated %d paths from the index"
3593 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ chỉ mục"
3596 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3597 msgstr "không được dùng '%s' với các đường dẫn cập nhật"
3600 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
3602 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh '%s' cùng một lúc."
3605 msgid "neither '%s' or '%s' is specified"
3606 msgstr "không chỉ định '%s' cũng không '%s'"
3609 msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified"
3610 msgstr "phải có '%s' khi không chỉ định '%s'"
3613 msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s"
3614 msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s"
3617 msgid "'%s', '%s', or '%s' cannot be used when checking out of a tree"
3618 msgstr "'%s', '%s', hay '%s' không thể được sử dụng khi checkout cây làm việc"
3621 msgid "path '%s' is unmerged"
3622 msgstr "đường dẫn '%s' không được hòa trộn"
3625 msgid "unable to read tree (%s)"
3626 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
3628 msgid "you need to resolve your current index first"
3629 msgstr "bạn cần phải giải quyết chỉ mục hiện tại của bạn trước đã"
3633 "cannot continue with staged changes in the following files:\n"
3636 "không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa vào vùng chờ trong các dòng "
3641 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
3642 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho '%s': %s\n"
3644 msgid "HEAD is now at"
3645 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
3647 msgid "unable to update HEAD"
3648 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
3651 msgid "Reset branch '%s'\n"
3652 msgstr "Đặt lại nhánh '%s'\n"
3655 msgid "Already on '%s'\n"
3656 msgstr "Đã sẵn ở trên '%s'\n"
3659 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3660 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh '%s'\n"
3663 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3664 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới '%s'\n"
3667 msgid "Switched to branch '%s'\n"
3668 msgstr "Đã chuyển đến nhánh '%s'\n"
3671 msgid " ... and %d more.\n"
3672 msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
3676 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
3677 "any of your branches:\n"
3681 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
3682 "any of your branches:\n"
3686 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
3688 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3694 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
3697 " git branch <new-branch-name> %s\n"
3700 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
3703 " git branch <new-branch-name> %s\n"
3706 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
3707 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
3709 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
3712 msgid "internal error in revision walk"
3713 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
3715 msgid "Previous HEAD position was"
3716 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
3718 msgid "You are on a branch yet to be born"
3719 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
3723 "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
3724 "Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
3726 "'%s' không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
3727 "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
3730 "If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
3731 "you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
3733 " git checkout --track origin/<name>\n"
3735 "If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
3736 "one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
3737 "checkout.defaultRemote=origin in your config."
3739 "Nếu ý bạn là checkout nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ 'origin',\n"
3740 "bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
3742 " git checkout --track origin/<tên>\n"
3744 "Nếu bạn muốn luôn checkout từ một <tên> một máy chủ ưa thích\n"
3745 "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ 'origin', cân nhắc cài đặt\n"
3746 "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
3749 msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches"
3750 msgstr "'%s' khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi"
3752 msgid "only one reference expected"
3753 msgstr "chỉ cần một tham chiếu"
3756 msgid "only one reference expected, %d given."
3757 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
3760 msgid "invalid reference: %s"
3761 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
3764 msgid "reference is not a tree: %s"
3765 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
3768 msgid "a branch is expected, got tag '%s'"
3769 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại có thẻ '%s'"
3772 msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'"
3773 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại có nhánh máy chủ '%s'"
3776 msgid "a branch is expected, got '%s'"
3777 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại có '%s'"
3780 msgid "a branch is expected, got commit '%s'"
3781 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại có '%s'"
3784 "If you want to detach HEAD at the commit, try again with the --detach option."
3786 "Nếu bạn muốn tách rời HEAD ở lần chuyển giao, hay thử lại với tùy chọn --"
3790 "cannot switch branch while merging\n"
3791 "Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"."
3793 "không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n"
3794 "Thử dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
3797 "cannot switch branch in the middle of an am session\n"
3798 "Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"."
3800 "không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n"
3801 "Thử dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
3804 "cannot switch branch while rebasing\n"
3805 "Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"."
3807 "không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n"
3808 "Thử dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"."
3811 "cannot switch branch while cherry-picking\n"
3812 "Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"."
3814 "không thể chuyển nhánh trong khi cherry-pick\n"
3815 "Hãy dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"."
3818 "cannot switch branch while reverting\n"
3819 "Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"."
3821 "không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n"
3822 "Thử dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
3824 msgid "you are switching branch while bisecting"
3826 "bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa "
3829 msgid "paths cannot be used with switching branches"
3830 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
3833 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3834 msgstr "'%s' không thể được sử dụng khi chuyển nhánh"
3837 msgid "'%s' needs the paths to check out"
3838 msgstr "'%s' cần đường dẫn để checkout"
3841 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3842 msgstr "'%s' không thể được dùng với '%s'"
3845 msgid "'%s' cannot take <start-point>"
3846 msgstr "'%s' không thể nhận <điểm-đầu>"
3849 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3850 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao '%s'"
3852 msgid "missing branch or commit argument"
3853 msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao"
3856 msgid "unknown conflict style '%s'"
3857 msgstr "không hiểu kiểu hiển thị xung đột '%s'"
3859 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3860 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3865 msgid "conflict style (merge, diff3, or zdiff3)"
3866 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn, diff3 hoặc zdiff3)"
3868 msgid "detach HEAD at named commit"
3869 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
3871 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3872 msgstr "ép buộc checkout (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3877 msgid "new unborn branch"
3878 msgstr "nhánh chưa sinh mới"
3880 msgid "update ignored files (default)"
3881 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3883 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
3884 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
3886 msgid "checkout our version for unmerged files"
3887 msgstr "checkout phiên bản của ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3889 msgid "checkout their version for unmerged files"
3890 msgstr "checkout phiên bản của họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3892 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
3893 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn chỉ trong các mục sparse (thưa)"
3896 msgid "options '-%c', '-%c', and '%s' cannot be used together"
3897 msgstr "tùy chọn '-%c', '-%c' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
3899 msgid "--track needs a branch name"
3900 msgstr "--track cần tên một nhánh"
3903 msgid "missing branch name; try -%c"
3904 msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c"
3907 msgid "could not resolve %s"
3908 msgstr "không thể phân giải '%s'"
3910 msgid "invalid path specification"
3911 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3914 msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
3916 "'%s' không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s' không thể được tạo "
3920 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3921 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn '%s'"
3924 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3925 "checking out of the index."
3927 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3928 "checkout chỉ mục (index)."
3930 msgid "you must specify path(s) to restore"
3931 msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục"
3936 msgid "create and checkout a new branch"
3937 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3939 msgid "create/reset and checkout a branch"
3940 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
3942 msgid "create reflog for new branch"
3943 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3945 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)"
3946 msgstr "gợi ý thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc định)"
3948 msgid "use overlay mode (default)"
3949 msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
3951 msgid "create and switch to a new branch"
3952 msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới"
3954 msgid "create/reset and switch to a branch"
3955 msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh"
3957 msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'"
3958 msgstr "gợi ý thứ hai \"git switch <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
3960 msgid "throw away local modifications"
3961 msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương"
3963 msgid "which tree-ish to checkout from"
3964 msgstr "checkout từ tree-ish nào"
3966 msgid "restore the index"
3967 msgstr "phục hồi chỉ mục"
3969 msgid "restore the working tree (default)"
3970 msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)"
3972 msgid "ignore unmerged entries"
3973 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
3975 msgid "use overlay mode"
3976 msgstr "dùng chế độ che phủ"
3979 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] "
3982 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--][<đường/dẫn>...]"
3985 msgid "Removing %s\n"
3986 msgstr "Đang xoá %s\n"
3989 msgid "Would remove %s\n"
3990 msgstr "Sẽ xoá %s\n"
3993 msgid "Skipping repository %s\n"
3994 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3997 msgid "Would skip repository %s\n"
3998 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
4001 msgid "failed to remove %s"
4002 msgstr "gặp lỗi khi xoá %s"
4005 msgid "could not lstat %s\n"
4006 msgstr "không thể lstat %s\n"
4008 msgid "Refusing to remove current working directory\n"
4009 msgstr "Từ chối xoá thư mục làm việc hiện tại\n"
4011 msgid "Would refuse to remove current working directory\n"
4012 msgstr "Sẽ từ chối xoá bỏ thư mục làm việc hiện tại\n"
4017 "1 - select a numbered item\n"
4018 "foo - select item based on unique prefix\n"
4019 " - (empty) select nothing\n"
4021 "Trợ giúp về nhắc:\n"
4022 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
4023 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
4024 " - (để trống) không chọn gì cả\n"
4029 "1 - select a single item\n"
4030 "3-5 - select a range of items\n"
4031 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
4032 "foo - select item based on unique prefix\n"
4033 "-... - unselect specified items\n"
4034 "* - choose all items\n"
4035 " - (empty) finish selecting\n"
4037 "Trợ giúp về nhắc:\n"
4038 "1 - chọn một mục đơn\n"
4039 "3-5 - chọn một vùng\n"
4040 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
4041 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
4042 "-... - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
4044 " - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
4051 msgid "Input ignore patterns>> "
4052 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần bỏ qua>> "
4055 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
4056 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
4058 msgid "Select items to delete"
4059 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
4061 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
4063 msgid "Remove %s [y/N]? "
4064 msgstr "Xóa bỏ '%s' [y/N]? "
4067 "clean - start cleaning\n"
4068 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
4069 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
4070 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
4071 "quit - stop cleaning\n"
4072 "help - this screen\n"
4073 "? - help for prompt selection"
4075 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
4076 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
4077 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
4078 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
4079 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
4080 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
4081 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
4083 msgid "Would remove the following item:"
4084 msgid_plural "Would remove the following items:"
4085 msgstr[0] "Có muốn xoá (các) mục sau đây không:"
4087 msgid "No more files to clean, exiting."
4088 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
4090 msgid "do not print names of files removed"
4091 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
4096 msgid "interactive cleaning"
4097 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
4099 msgid "remove whole directories"
4100 msgstr "xoá toàn bộ thư mục"
4105 msgid "add <pattern> to ignore rules"
4106 msgstr "thêm <mẫu> vào trong quy tắc bỏ qua"
4108 msgid "remove ignored files, too"
4109 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
4111 msgid "remove only ignored files"
4112 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
4114 msgid "clean.requireForce is true and -f not given: refusing to clean"
4116 "clean.requireForce được đặt thành true và không có tuỳ chọn -f; từ chối dọn "
4119 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
4120 msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
4122 msgid "don't clone shallow repository"
4123 msgstr "đừng nhân bản từ kho nông"
4125 msgid "don't create a checkout"
4126 msgstr "không tạo một checkout"
4128 msgid "create a bare repository"
4129 msgstr "tạo kho bare"
4131 msgid "create a mirror repository (implies --bare)"
4132 msgstr "tạo kho bản sao (ngụ ý --bare)"
4134 msgid "to clone from a local repository"
4135 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
4137 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
4138 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
4140 msgid "setup as shared repository"
4141 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
4144 msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
4146 msgid "initialize submodules in the clone"
4147 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
4149 msgid "number of submodules cloned in parallel"
4150 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
4152 msgid "template-directory"
4153 msgstr "thư-mục-mẫu"
4155 msgid "directory from which templates will be used"
4156 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
4158 msgid "reference repository"
4159 msgstr "kho tham chiếu"
4161 msgid "use --reference only while cloning"
4162 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
4167 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
4168 msgstr "dùng <tên> thay cho 'origin' để theo dõi thượng nguồn"
4170 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
4171 msgstr "checkout <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
4173 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
4174 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
4179 msgid "create a shallow clone of that depth"
4180 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
4182 msgid "create a shallow clone since a specific time"
4183 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
4186 msgstr "điểm xét duyệt"
4188 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
4189 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
4191 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
4192 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
4194 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
4196 "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
4199 msgid "any cloned submodules will be shallow"
4200 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
4205 msgid "separate git dir from working tree"
4206 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
4208 msgid "specify the reference format to use"
4209 msgstr "dùng định dạng tham chiếu nào cho các lần chuyển giao"
4212 msgstr "khóa=giá_trị"
4214 msgid "set config inside the new repository"
4215 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
4217 msgid "server-specific"
4218 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
4220 msgid "option to transmit"
4221 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
4223 msgid "apply partial clone filters to submodules"
4224 msgstr "áp dụng các bộ lọc nhân bản một phần cho mô-đun-con"
4226 msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch"
4227 msgstr "mọi mô-đun-con được nhân bản sẽ dùng nhánh theo dõi máy chủ của chúng"
4229 msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root"
4230 msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc"
4235 msgid "a URI for downloading bundles before fetching from origin remote"
4236 msgstr "URI để tải xuống bundle trước khi lấy về từ máy chủ origin"
4239 msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
4240 msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho '%s': %s\n"
4243 msgid "failed to stat '%s'"
4244 msgstr "gặp lỗi khi stat '%s'"
4247 msgid "%s exists and is not a directory"
4248 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
4251 msgid "'%s' is a symlink, refusing to clone with --local"
4252 msgstr "'%s' là liên kết mềm, từ chối sao chép với --local"
4255 msgid "failed to start iterator over '%s'"
4256 msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua '%s'"
4259 msgid "symlink '%s' exists, refusing to clone with --local"
4260 msgstr "liên kết mềm '%s' đã tồn tại, từ chối sao chép với --local"
4263 msgid "failed to unlink '%s'"
4264 msgstr "gặp lỗi khi unlink '%s'"
4267 msgid "hardlink cannot be checked at '%s'"
4268 msgstr "không thể kiểm tra liên kết cứng '%s'"
4271 msgid "hardlink different from source at '%s'"
4272 msgstr "liên kết cứng '%s' khác với nguồn"
4275 msgid "failed to create link '%s'"
4276 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm %s"
4279 msgid "failed to copy file to '%s'"
4280 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin tới '%s'"
4283 msgid "failed to iterate over '%s'"
4284 msgstr "gặp lỗi khi lặp qua '%s'"
4288 msgstr "hoàn tất.\n"
4291 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
4292 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
4293 "and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n"
4295 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
4296 "Kiểm tra xem cái gì đã được checkout bằng lệnh 'git status'\n"
4297 "và thử lại với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n"
4300 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
4301 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
4303 msgid "remote did not send all necessary objects"
4304 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4307 msgid "unable to update %s"
4308 msgstr "không thể cập nhật %s"
4310 msgid "failed to initialize sparse-checkout"
4311 msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout"
4313 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout"
4314 msgstr "HEAD ở máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout"
4316 msgid "unable to checkout working tree"
4317 msgstr "không thể checkout cây làm việc"
4319 msgid "unable to write parameters to config file"
4320 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
4322 msgid "cannot repack to clean up"
4323 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
4325 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
4326 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
4328 msgid "Too many arguments."
4329 msgstr "Quá nhiều đối số."
4331 msgid "You must specify a repository to clone."
4332 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để nhân bản."
4335 msgid "unknown ref storage format '%s'"
4336 msgstr "Không hiểu định dạng lưu tham chiếu '%s'"
4339 msgid "repository '%s' does not exist"
4340 msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại"
4343 msgid "depth %s is not a positive number"
4344 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
4347 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
4348 msgstr "đường dẫn đích '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4351 msgid "repository path '%s' already exists and is not an empty directory."
4353 "đường dẫn kho chứa '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4356 msgid "working tree '%s' already exists."
4357 msgstr "cây làm việc '%s' đã sẵn tồn tại rồi."
4360 msgid "could not create leading directories of '%s'"
4361 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'"
4364 msgid "could not create work tree dir '%s'"
4365 msgstr "không thể tạo cây làm việc dir '%s'"
4368 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
4369 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare '%s'...\n"
4372 msgid "Cloning into '%s'...\n"
4373 msgstr "Đang nhân bản thành '%s'...\n"
4376 "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
4379 "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
4383 msgid "'%s' is not a valid remote name"
4384 msgstr "'%s' không phải tên máy chủ hợp lệ"
4386 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
4388 "--depth bị bỏ qua khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4390 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
4392 "--shallow-since bị bỏ qua khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
4395 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
4397 "--shallow-exclude bị bỏ qua khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
4400 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
4402 "--filter bị bỏ qua khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4404 msgid "source repository is shallow, reject to clone."
4405 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ từ chối nhân bản."
4407 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
4408 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
4410 msgid "--local is ignored"
4411 msgstr "--local bị bỏ qua"
4413 msgid "cannot clone from filtered bundle"
4414 msgstr "không thể nhân bản từ bundle được lọc ra"
4416 msgid "failed to initialize the repo, skipping bundle URI"
4417 msgstr "khởi tạo kho chứa thất bại, đang bỏ qua URI bundle"
4420 msgid "failed to fetch objects from bundle URI '%s'"
4421 msgstr "lấy về đối tượng từ URI bundle '%s' thất bại"
4423 msgid "failed to fetch advertised bundles"
4424 msgstr "lấy về bundle thất bại"
4426 msgid "remote transport reported error"
4427 msgstr "trình vận chuyển đã báo lỗi"
4430 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
4431 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
4433 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
4434 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
4436 msgid "git column [<options>]"
4437 msgstr "git column [<các tùy chọn>]"
4439 msgid "lookup config vars"
4440 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
4442 msgid "layout to use"
4443 msgstr "bố cục để dùng"
4445 msgid "maximum width"
4446 msgstr "độ rộng tối đa"
4448 msgid "padding space on left border"
4449 msgstr "chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
4451 msgid "padding space on right border"
4452 msgstr "chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
4454 msgid "padding space between columns"
4455 msgstr "chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
4458 msgid "%s must be non-negative"
4459 msgstr "%s phải không âm"
4461 msgid "--command must be the first argument"
4462 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
4465 "git commit-graph verify [--object-dir <dir>] [--shallow] [--[no-]progress]"
4467 "git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--"
4471 "git commit-graph write [--object-dir <dir>] [--append]\n"
4472 " [--split[=<strategy>]] [--reachable | --stdin-packs | "
4473 "--stdin-commits]\n"
4474 " [--changed-paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--"
4478 "git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append]\n"
4479 " [--split[=<chiến lược>]] [--reachable | --stdin-packs "
4480 "| --stdin-commits]\n"
4481 " [--changed-paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--"
4483 " <các tùy chọn chia tách>"
4488 msgid "the object directory to store the graph"
4489 msgstr "thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
4491 msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file"
4492 msgstr "nếu đồ-thị-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh"
4495 msgid "Could not open commit-graph '%s'"
4496 msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao '%s'"
4499 msgid "could not open commit-graph chain '%s'"
4500 msgstr "Không thể mở dãy đồ thị chuyển giao '%s'"
4503 msgid "unrecognized --split argument, %s"
4504 msgstr "đối số --split không được thừa nhận, %s"
4507 msgid "unexpected non-hex object ID: %s"
4508 msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex bất thường %s"
4511 msgid "invalid object: %s"
4512 msgstr "đối tượng không hợp lệ: %s"
4515 msgid "option `%s' expects a numerical value"
4516 msgstr "tùy chọn '%s' cần một giá trị bằng số"
4518 msgid "start walk at all refs"
4519 msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
4521 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
4522 msgstr "quét dó các chỉ mục gói được liệt kê bởi stdin cho các lần chuyển giao"
4524 msgid "start walk at commits listed by stdin"
4525 msgstr "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi stdin"
4527 msgid "include all commits already in the commit-graph file"
4528 msgstr "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trong tập tin đồ-thị-chuyển-giao"
4530 msgid "enable computation for changed paths"
4531 msgstr "cho phép tính toán các đường dẫn đã bị thay đổi"
4533 msgid "allow writing an incremental commit-graph file"
4534 msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên"
4536 msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph"
4538 "số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-chuyển-giao chia "
4541 msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph"
4542 msgstr "tỉ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-chuyển-giao chia cắt"
4544 msgid "only expire files older than a given date-time"
4545 msgstr "chỉ làm hết hạn các tập tin khi nó cũ hơn khoảng <thời gian> đưa ra"
4547 msgid "maximum number of changed-path Bloom filters to compute"
4548 msgstr "số tối đa các bộ lọc các đường dẫn thay đổi Bloom để tính toán"
4550 msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
4552 "không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
4554 msgid "Collecting commits from input"
4555 msgstr "Sưu tập các lần chuyển giao từ đầu vào"
4557 msgid "git commit-tree <tree> [(-p <parent>)...]"
4558 msgstr "git commit-tree <cây> [(-p <cha>)...]"
4561 "git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...]\n"
4562 " [(-F <file>)...] <tree>"
4564 "git commit-tree [(-p <cha>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)...]\n"
4565 " [(-F <tập tin>)...] <cây>"
4568 msgid "duplicate parent %s ignored"
4569 msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
4572 msgid "not a valid object name %s"
4573 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ '%s'"
4576 msgid "git commit-tree: failed to read '%s'"
4577 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc '%s'"
4580 msgid "git commit-tree: failed to close '%s'"
4581 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng '%s'"
4586 msgid "id of a parent commit object"
4587 msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
4592 msgid "commit message"
4593 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
4595 msgid "read commit log message from file"
4596 msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
4598 msgid "GPG sign commit"
4599 msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
4601 msgid "must give exactly one tree"
4602 msgstr "phải đưa ra chính xác một cây"
4604 msgid "git commit-tree: failed to read"
4605 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc"
4608 "git commit [-a | --interactive | --patch] [-s] [-v] [-u<mode>] [--amend]\n"
4609 " [--dry-run] [(-c | -C | --squash) <commit> | --fixup [(amend|"
4610 "reword):]<commit>]\n"
4611 " [-F <file> | -m <msg>] [--reset-author] [--allow-empty]\n"
4612 " [--allow-empty-message] [--no-verify] [-e] [--author=<author>]\n"
4613 " [--date=<date>] [--cleanup=<mode>] [--[no-]status]\n"
4614 " [-i | -o] [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
4615 " [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...] [-S[<keyid>]]\n"
4616 " [--] [<pathspec>...]"
4618 "git commit [-a | --interactive | --patch] [-s] [-v] [-u<chế-độ>] [--amend]\n"
4619 " [--dry-run] [(-c | -C | --squash) <lần chuyển giao> | --fixup "
4620 "[(amend|reword):]<lần chuyển giao>)]\n"
4621 " [-F <tập tin> | -m <ghi chú>] [--reset-author] [--allow-empty]\n"
4622 " [--allow-empty-message] [--no-verify] [-e] [--author=<tác giả>]\n"
4623 " [--date=<ngày tháng>] [--cleanup=<chế-độ>] [--[no-]status]\n"
4624 " [-i | -o] [--pathspec-from-file=<tập-tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
4625 " [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])...] [-S[<keyid>]]\n"
4626 " [--] [<pathspec>...]"
4628 msgid "git status [<options>] [--] [<pathspec>...]"
4629 msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>..."
4632 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
4633 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
4634 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
4636 "Bạn đã yêu cầu amend ('tu bổ') lần chuyển giao gần nhất, nhưng làm vậy\n"
4637 "sẽ làm cho nó trở nên rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh với --allow-empty,\n"
4638 "hoặc là bạn gỡ bỏ lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
4639 "\"git reset HEAD^\".\n"
4642 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
4643 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
4645 " git commit --allow-empty\n"
4648 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là do giải quyết xung đột.\n"
4649 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
4651 " git commit --allow-empty\n"
4654 msgid "Otherwise, please use 'git rebase --skip'\n"
4655 msgstr "Nếu không thì dùng lệnh \"git rebase --skip\"\n"
4657 msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n"
4658 msgstr "Nếu không thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n"
4663 " git cherry-pick --continue\n"
4665 "to resume cherry-picking the remaining commits.\n"
4666 "If you wish to skip this commit, use:\n"
4668 " git cherry-pick --skip\n"
4673 " git cherry-pick --continue\n"
4675 "để lại tiếp tục cherry-pick các lần chuyển giao còn lại.\n"
4676 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
4678 " git cherry-pick --skip\n"
4681 msgid "updating files failed"
4682 msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
4684 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4685 msgstr "gặp lỗi khi giải nén đối tượng cây HEAD"
4687 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
4688 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
4690 msgid "unable to create temporary index"
4691 msgstr "không thể tạo chỉ mục tạm thời"
4693 msgid "interactive add failed"
4694 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
4696 msgid "unable to update temporary index"
4697 msgstr "không thể cập nhật chỉ mục tạm thời"
4699 msgid "Failed to update main cache tree"
4700 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
4702 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4704 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
4706 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4708 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
4710 msgid "cannot do a partial commit during a rebase."
4712 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang thực hiện cải tổ."
4714 msgid "cannot read the index"
4715 msgstr "không đọc được chỉ mục"
4717 msgid "unable to write temporary index file"
4718 msgstr "không thể ghi tập tin chỉ mục tạm thời"
4721 msgid "commit '%s' lacks author header"
4722 msgstr "lần chuyển giao '%s' thiếu phần tác giả ở đầu"
4725 msgid "commit '%s' has malformed author line"
4726 msgstr "lần chuyển giao '%s' có phần tác giả ở đầu dị dạng"
4728 msgid "malformed --author parameter"
4729 msgstr "đối số cho --author bị sai quy cách"
4732 msgid "invalid date format: %s"
4733 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
4736 "unable to select a comment character that is not used\n"
4737 "in the current commit message"
4739 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
4740 "trong phần ghi chú hiện tại"
4743 msgid "could not lookup commit '%s'"
4744 msgstr "không thể tìm kiếm lần chuyển giao '%s'"
4747 msgid "(reading log message from standard input)\n"
4748 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ stdin)\n"
4750 msgid "could not read log from standard input"
4751 msgstr "không thể đọc nhật ký từ stdin"
4754 msgid "could not read log file '%s'"
4755 msgstr "không đọc được tập nhật ký '%s'"
4758 msgid "options '%s' and '%s:%s' cannot be used together"
4759 msgstr "tùy chọn '%s', và '%s:%s' không thể dùng cùng nhau"
4761 msgid "could not read SQUASH_MSG"
4762 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
4764 msgid "could not read MERGE_MSG"
4765 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
4768 msgid "could not open '%s'"
4769 msgstr "không thể mở '%s'"
4771 msgid "could not write commit template"
4772 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
4776 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4777 "with '%s' will be ignored.\n"
4779 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những\n"
4780 "dòng được bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua.\n"
4784 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4785 "with '%s' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
4787 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4789 "bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
4794 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4795 "with '%s' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4797 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4799 "bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4803 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4804 "with '%s' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4805 "An empty message aborts the commit.\n"
4807 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4809 "bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4810 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
4814 "It looks like you may be committing a merge.\n"
4815 "If this is not correct, please run\n"
4816 "\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n"
4820 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
4821 "Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n"
4822 "\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n"
4827 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
4828 "If this is not correct, please run\n"
4829 "\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n"
4833 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
4834 "Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n"
4835 "\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n"
4839 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
4840 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
4844 msgstr "%sNgày tháng: %s"
4847 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
4848 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
4850 msgid "Cannot read index"
4851 msgstr "Không đọc được chỉ mục"
4853 msgid "unable to pass trailers to --trailers"
4854 msgstr "không thể chuyển phần đuôi cho '--trailers'"
4856 msgid "Error building trees"
4857 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
4860 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
4861 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
4864 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
4866 "--author '%s' không phải là 'Họ-và-tên <email>' và không khớp bất kỳ tác giả "
4870 msgid "Invalid ignored mode '%s'"
4871 msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ '%s'"
4874 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
4875 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ '%s'"
4877 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot reword."
4879 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc 'reword'."
4881 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot reword."
4883 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc "
4887 msgid "reword option of '%s' and path '%s' cannot be used together"
4889 "không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của '%s' với đường dẫn '%s' cùng nhau"
4892 msgid "reword option of '%s' and '%s' cannot be used together"
4893 msgstr "không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của '%s' với '%s' cùng nhau"
4895 msgid "You have nothing to amend."
4896 msgstr "Không có gì để 'tu bổ' cả."
4898 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
4900 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc 'tu bổ'."
4902 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
4904 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc 'tu "
4907 msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend."
4909 "Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc 'tu bổ'."
4911 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
4913 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
4916 msgid "unknown option: --fixup=%s:%s"
4917 msgstr "không hiểu tùy chọn: --fixup=%s:%s"
4920 msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
4921 msgstr "các đường dẫn '%s ...' với tùy chọn -a không hợp lý"
4923 msgid "show status concisely"
4924 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
4926 msgid "show branch information"
4927 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
4929 msgid "show stash information"
4930 msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
4932 msgid "compute full ahead/behind values"
4933 msgstr "tính đầy đủ giá trị dẫn trước/sau"
4938 msgid "machine-readable output"
4939 msgstr "xuất ra dạng máy-có-thể-đọc"
4941 msgid "show status in long format (default)"
4942 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
4944 msgid "terminate entries with NUL"
4945 msgstr "kết thúc các mục bằng NUL"
4947 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
4949 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
4950 "normal, no. (Mặc định: all)"
4953 "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
4956 "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
4957 "no. (Mặc định: traditional)"
4963 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
4966 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
4969 msgid "list untracked files in columns"
4970 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
4972 msgid "do not detect renames"
4973 msgstr "không dò tìm các lần đổi tên"
4975 msgid "detect renames, optionally set similarity index"
4976 msgstr "tìm và phát hiện các lần đổi tên, có thể đánh chỉ số tương tự"
4978 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
4979 msgstr "Không hỗ trợ cùng lúc tham số tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
4981 msgid "suppress summary after successful commit"
4982 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
4984 msgid "show diff in commit message template"
4985 msgstr "hiển thị diff trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
4987 msgid "Commit message options"
4988 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
4990 msgid "read message from file"
4991 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
4996 msgid "override author for commit"
4997 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
5002 msgid "override date for commit"
5003 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
5006 msgstr "lần_chuyển_giao"
5008 msgid "reuse and edit message from specified commit"
5009 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
5011 msgid "reuse message from specified commit"
5012 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
5014 #. TRANSLATORS: Leave "[(amend|reword):]" as-is,
5015 #. and only translate <commit>.
5017 msgid "[(amend|reword):]commit"
5018 msgstr "[(amend|reword):]commit"
5021 "use autosquash formatted message to fixup or amend/reword specified commit"
5023 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa hoặc tu bổ/reword lần "
5024 "chuyển giao đã chỉ ra"
5026 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
5028 "dùng lời nhắn có định dạng autosquash để squash các lần chuyển giao đã chỉ ra"
5030 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
5032 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
5037 msgid "add custom trailer(s)"
5038 msgstr "thêm đuôi tự chọn"
5040 msgid "add a Signed-off-by trailer"
5041 msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối"
5043 msgid "use specified template file"
5044 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
5046 msgid "force edit of commit"
5047 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
5049 msgid "include status in commit message template"
5050 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
5052 msgid "Commit contents options"
5053 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
5055 msgid "commit all changed files"
5056 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
5058 msgid "add specified files to index for commit"
5059 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào chỉ mục để chuyển giao"
5061 msgid "interactively add files"
5062 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
5064 msgid "interactively add changes"
5065 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
5067 msgid "commit only specified files"
5068 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
5070 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
5071 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
5073 msgid "show what would be committed"
5074 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
5076 msgid "amend previous commit"
5077 msgstr "'tu bổ' (amend) lần commit trước"
5079 msgid "bypass post-rewrite hook"
5080 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
5082 msgid "ok to record an empty change"
5083 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
5085 msgid "ok to record a change with an empty message"
5086 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
5088 msgid "could not parse HEAD commit"
5089 msgstr "không thể đọc commit (lần chuyển giao) HEAD"
5092 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
5093 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
5095 msgid "could not read MERGE_MODE"
5096 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
5099 msgid "could not read commit message: %s"
5100 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
5103 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
5104 msgstr "Huỷ bỏ lệnh chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
5107 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
5109 "Huỷ bỏ lệnh chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích (message).\n"
5112 msgid "Aborting commit due to empty commit message body.\n"
5114 "Huỷ bỏ lệnh chuyển giao bởi vì phần thân chú thích của nó trống rỗng.\n"
5117 "repository has been updated, but unable to write\n"
5118 "new index file. Check that disk is not full and quota is\n"
5119 "not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover."
5121 "kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
5122 "tập tin chỉ mục mới. Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
5123 "có bị đầy quá hay hạn nghạch đĩa (quota) bị vượt quá hay không,\n"
5124 "và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục."
5126 msgid "git config list [<file-option>] [<display-option>] [--includes]"
5127 msgstr "git config list [<tuỳ-chọn>] [<tuỳ-chọn-hiển-thị>] [--includes]"
5130 "git config get [<file-option>] [<display-option>] [--includes] [--all] [--"
5131 "regexp] [--value=<value>] [--fixed-value] [--default=<default>] <name>"
5133 "git config get [<tuỳ-chọn>] [<tuỳ-chọn-hiển-thị>] [--includes] [--all] [--"
5134 "regexp] [--value=<giá-trị>] [--fixed-value] [--default=<giá-trị-mặc-định>] "
5138 "git config set [<file-option>] [--type=<type>] [--all] [--value=<value>] [--"
5139 "fixed-value] <name> <value>"
5141 "git config set [<tuỳ-chọn>] [--type=<kiểu>] [--all] [--value=<giá-trị>] [--"
5142 "fixed-value] <khoá> <giá-trị>"
5145 "git config unset [<file-option>] [--all] [--value=<value>] [--fixed-value] "
5148 "git config unset [<tuỳ-chọn>] [--all] [--value=<giá-trị>] [--fixed-value] "
5151 msgid "git config rename-section [<file-option>] <old-name> <new-name>"
5152 msgstr "git config rename-section [<tuỳ-chọn>] <tên-cũ> <tên-mới>"
5154 msgid "git config remove-section [<file-option>] <name>"
5155 msgstr "git config remove-section [<tuỳ-chọn>] <tên>"
5157 msgid "git config edit [<file-option>]"
5158 msgstr "git config edit [<tùy-chọn>]"
5160 msgid "git config [<file-option>] --get-colorbool <name> [<stdout-is-tty>]"
5162 "git config [<tuỳ-chọn>] --get-colorbool <tên> [<stdout-là-tty-hay-không>]"
5165 "git config get [<file-option>] [<display-option>] [--includes] [--all] [--"
5166 "regexp=<regexp>] [--value=<value>] [--fixed-value] [--default=<default>] "
5169 "git config get [<tuỳ-chọn>] [<tuỳ-chọn-hiển-thị>] [--includes] [--all] [--"
5170 "regexp=<biểu-thức-chính-quy>] [--value=<giá-trị>] [--fixed-value] [--"
5171 "default=<giá-trị-mặc-định>] <khoá>"
5174 "git config set [<file-option>] [--type=<type>] [--comment=<message>] [--all] "
5175 "[--value=<value>] [--fixed-value] <name> <value>"
5177 "git config set [<tuỳ-chọn>] [--type=<kiểu>] [--comment=<chú-thích>] [--all] "
5178 "[--value=<giá-trị>] [--fixed-value] <khoá> <giá-trị>"
5180 msgid "Config file location"
5181 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
5183 msgid "use global config file"
5184 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
5186 msgid "use system config file"
5187 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
5189 msgid "use repository config file"
5190 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
5192 msgid "use per-worktree config file"
5193 msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
5195 msgid "use given config file"
5196 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
5201 msgid "read config from given blob object"
5202 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
5210 msgid "value is given this type"
5211 msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
5213 msgid "value is \"true\" or \"false\""
5214 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
5216 msgid "value is decimal number"
5217 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
5219 msgid "value is --bool or --int"
5220 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
5222 msgid "value is --bool or string"
5223 msgstr "giá trị là --bool hoặc chuỗi"
5225 msgid "value is a path (file or directory name)"
5226 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
5228 msgid "value is an expiry date"
5229 msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
5231 msgid "Display options"
5232 msgstr "Tuỳ chọn hiển thị"
5234 msgid "terminate values with NUL byte"
5235 msgstr "kết thúc giá trị với byte NUL"
5237 msgid "show variable names only"
5238 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
5240 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
5241 msgstr "hiển thị nguồn gốc của cấu hình (tập tin, stdin, blob, dòng lệnh)"
5243 msgid "show scope of config (worktree, local, global, system, command)"
5245 "hiển thị phạm vi của cấu hình (cây làm việc, cục bộ, toàn cầu, hệ thống, "
5248 msgid "show config keys in addition to their values"
5249 msgstr "hiển thị khoá cùng vói giá trị"
5252 msgid "unrecognized --type argument, %s"
5253 msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
5255 msgid "only one type at a time"
5256 msgstr "chỉ một kiểu một lần"
5259 msgid "wrong number of arguments, should be %d"
5260 msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
5263 msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
5264 msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
5267 msgid "invalid key pattern: %s"
5268 msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
5271 msgid "invalid pattern: %s"
5272 msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
5275 msgid "failed to format default config value: %s"
5276 msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
5279 msgid "cannot parse color '%s'"
5280 msgstr "không thể đọc màu '%s'"
5282 msgid "unable to parse default color value"
5283 msgstr "không thể đọc giá trị màu mặc định"
5285 msgid "not in a git directory"
5286 msgstr "không trong thư mục git"
5288 msgid "writing to stdin is not supported"
5289 msgstr "việc ghi ra stdin là không được hỗ trợ"
5291 msgid "writing config blobs is not supported"
5292 msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
5296 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
5298 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
5302 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
5304 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
5308 msgid "only one config file at a time"
5309 msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
5311 msgid "--local can only be used inside a git repository"
5312 msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
5314 msgid "--blob can only be used inside a git repository"
5315 msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
5317 msgid "--worktree can only be used inside a git repository"
5318 msgstr "--worktree chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
5320 msgid "$HOME not set"
5321 msgstr "Chưa đặt biến môi trường $HOME"
5324 "--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
5325 "extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
5326 "section in \"git help worktree\" for details"
5328 "--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
5329 "worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
5330 "trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
5335 msgid "respect include directives on lookup"
5336 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
5339 msgid "unable to read config file '%s'"
5340 msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình '%s'"
5342 msgid "error processing config file(s)"
5343 msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
5345 msgid "Filter options"
5346 msgstr "Tùy chọn lọc"
5348 msgid "return all values for multi-valued config options"
5349 msgstr "trả về tất cả giá trị cho tuỳ chọn cấu hình đa trị"
5351 msgid "interpret the name as a regular expression"
5352 msgstr "coi khoá là biểu thức chính quy"
5354 msgid "show config with values matching the pattern"
5355 msgstr "hiển thị giá trị cấu hình khớp với mẫu"
5357 msgid "use string equality when comparing values to value pattern"
5358 msgstr "sử dụng so sánh xâu khi so sánh các giá trị với mẫu"
5363 msgid "show config matching the given URL"
5364 msgstr "hiển thị giá trị cấu hình khớp với URL"
5369 msgid "use default value when missing entry"
5370 msgstr "dùng giá trị mặc định khi không tồn tại"
5372 msgid "--fixed-value only applies with 'value-pattern'"
5373 msgstr "--fixed-value chỉ áp dụng với 'value-pattern'"
5375 msgid "--default= cannot be used with --all or --url="
5376 msgstr "--default= không thể được dùng với --all hay --url"
5378 msgid "--url= cannot be used with --all, --regexp or --value"
5379 msgstr "--url= không thể được dùng với --all, --regexp hay --value"
5384 msgid "replace multi-valued config option with new value"
5385 msgstr "thay thế tuỳ chọn cấu hình đa trị thành giá trị"
5387 msgid "human-readable comment string (# will be prepended as needed)"
5388 msgstr "ghi chú cho người đọc được (tự động thêm # vào trước nếu cần)"
5390 msgid "add a new line without altering any existing values"
5391 msgstr "thêm dòng mới giữ nguyên các giá trị cũ"
5393 msgid "--fixed-value only applies with --value=<pattern>"
5394 msgstr "--fixed-value chỉ áp dụng với --value=<mẫu>"
5396 msgid "--append cannot be used with --value=<pattern>"
5397 msgstr "--append không thể được dùng với --value=<mẫu>"
5401 "cannot overwrite multiple values with a single value\n"
5402 " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
5404 "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
5405 " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
5408 msgid "no such section: %s"
5409 msgstr "không có đoạn: %s"
5411 msgid "editing stdin is not supported"
5412 msgstr "sửa chữa stdin là không được hỗ trợ"
5414 msgid "editing blobs is not supported"
5415 msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
5418 msgid "cannot create configuration file %s"
5419 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình '%s'"
5424 msgid "get value: name [<value-pattern>]"
5425 msgstr "lấy giá trị: khoá [<mẫu-giá-trị>]"
5427 msgid "get all values: key [<value-pattern>]"
5428 msgstr "lấy tất cả giá trị: khóa [<mẫu-giá-trị>]"
5430 msgid "get values for regexp: name-regex [<value-pattern>]"
5431 msgstr "lấy giá trị cho biểu thức chính quy: regex [<mẫu-giá-trị>]"
5433 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
5434 msgstr "lấy giá trị riêng cho URL: phần[.biến] URL"
5436 msgid "replace all matching variables: name value [<value-pattern>]"
5437 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [<mẫu-giá-trị>]"
5439 msgid "add a new variable: name value"
5440 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
5442 msgid "remove a variable: name [<value-pattern>]"
5443 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [<mẫu-giá-trị>]"
5445 msgid "remove all matches: name [<value-pattern>]"
5446 msgstr "gỡ bỏ mọi biến khớp: tên [<mẫu-giá-trị>]"
5448 msgid "rename section: old-name new-name"
5449 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
5451 msgid "remove a section: name"
5452 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
5455 msgstr "liệt kê tất"
5457 msgid "open an editor"
5458 msgstr "mở một trình biên soạn"
5460 msgid "find the color configured: slot [<default>]"
5461 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [<mặc định>]"
5463 msgid "find the color setting: slot [<stdout-is-tty>]"
5464 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [<stdout-là-tty-hay-không>]"
5466 msgid "with --get, use default value when missing entry"
5467 msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
5469 msgid "--get-color and variable type are incoherent"
5470 msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
5472 msgid "no action specified"
5473 msgstr "chưa chỉ ra hành động"
5475 msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
5476 msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
5479 "--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
5482 "--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
5485 msgid "--default is only applicable to --get"
5486 msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
5488 msgid "--comment is only applicable to add/set/replace operations"
5489 msgstr "--comment chỉ được áp dụng cho thao tác add/set/replace"
5491 msgid "print sizes in human readable format"
5492 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
5496 "The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
5497 "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
5501 "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
5502 "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Thử chạy:\n"
5506 msgid "print debugging messages to stderr"
5507 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra stderr"
5509 msgid "credential-cache--daemon unavailable; no unix socket support"
5510 msgstr "credential-cache--daemon không sẵn có; không hỗ trợ unix socket"
5512 msgid "credential-cache unavailable; no unix socket support"
5513 msgstr "credential-cache không sẵn có; không hỗ trợ unix socket"
5516 msgid "unable to get credential storage lock in %d ms"
5517 msgstr "không thể lấy khóa lưu trữ ủy nhiệm %d ms"
5520 "git describe [--all] [--tags] [--contains] [--abbrev=<n>] [<commit-ish>...]"
5522 "git describe [--all] [--tags] [--contains] [--abbrev=<n>] [<commit-ish>...]"
5525 "git describe [--all] [--tags] [--contains] [--abbrev=<n>] --dirty[=<mark>]"
5527 "git describe [--all] [--tags] [--contains] [--abbrev=<n>] --dirty[=<mark>]"
5529 msgid "git describe <blob>"
5530 msgstr "git describe <blob>"
5539 msgstr "có diễn giải"
5542 msgid "annotated tag %s not available"
5543 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
5546 msgid "tag '%s' is externally known as '%s'"
5547 msgstr "ở bên ngoài, thẻ '%s' đã được biết đến là '%s'"
5550 msgid "no tag exactly matches '%s'"
5551 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với '%s'"
5554 msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
5555 msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
5558 msgid "finished search at %s\n"
5559 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
5563 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
5564 "However, there were unannotated tags: try --tags."
5566 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là '%s'.\n"
5567 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
5571 "No tags can describe '%s'.\n"
5572 "Try --always, or create some tags."
5574 "Không có thẻ có thể mô tả '%s'.\n"
5575 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
5578 msgid "traversed %lu commits\n"
5579 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
5583 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
5584 "gave up search at %s\n"
5586 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
5587 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
5590 msgid "describe %s\n"
5594 msgid "Not a valid object name %s"
5595 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
5598 msgid "%s is neither a commit nor blob"
5599 msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
5601 msgid "find the tag that comes after the commit"
5602 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
5604 msgid "debug search strategy on stderr"
5605 msgstr "gỡ lỗi chiến lược tìm kiếm ra stderr"
5608 msgstr "dùng ref bất kỳ"
5610 msgid "use any tag, even unannotated"
5611 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi 'unannotated'"
5613 msgid "always use long format"
5614 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
5616 msgid "only follow first parent"
5617 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
5619 msgid "only output exact matches"
5620 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
5622 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
5623 msgstr "chọn trong <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
5625 msgid "only consider tags matching <pattern>"
5626 msgstr "chỉ chọn những thẻ khớp với <mẫu>"
5628 msgid "do not consider tags matching <pattern>"
5629 msgstr "không chọn những thẻ khớp với <mẫu>"
5631 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
5632 msgstr "hiển thị vắn tắt đối tượng chuyển giao để thay thế"
5637 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
5638 msgstr "thêm <dấu> trên cây làm việc không sạch (mặc định \"-dirty\")"
5640 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
5641 msgstr "thêm <dấu> trên cây làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
5643 msgid "No names found, cannot describe anything."
5644 msgstr "Không tìm thấy tên, không thể mô tả gì cả."
5647 msgid "option '%s' and commit-ishes cannot be used together"
5648 msgstr "tùy chọn '%s' và commit-ishes không thể dùng cùng nhau"
5651 "git diagnose [(-o | --output-directory) <path>] [(-s | --suffix) <format>]\n"
5654 "git diagnose [(-o | --output-directory) <tập tin>] [(-s | --suffix) <định "
5656 " [--mode=<chế độ>]"
5658 msgid "specify a destination for the diagnostics archive"
5659 msgstr "chỉ định thư mục đích để tạo bản báo cáo"
5661 msgid "specify a strftime format suffix for the filename"
5663 "chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin"
5665 msgid "specify the content of the diagnostic archive"
5666 msgstr "chỉ định nội dung bản báo cáo"
5668 msgid "--merge-base only works with two commits"
5669 msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với hai lần chuyển giao"
5672 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
5673 msgstr "'%s': không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
5675 msgid "no merge given, only parents."
5676 msgstr "không có lần hoà trộn, chỉ có các lần chuyển giao cha"
5679 msgid "invalid option: %s"
5680 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
5683 msgid "%s...%s: no merge base"
5684 msgstr "%s...%s: không có gốc hòa trộn"
5686 msgid "Not a git repository"
5687 msgstr "Không phải là kho git"
5690 msgid "invalid object '%s' given."
5691 msgstr "đối tượng đã cho '%s' không hợp lệ."
5694 msgid "more than two blobs given: '%s'"
5695 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: '%s'"
5698 msgid "unhandled object '%s' given."
5699 msgstr "đã cho đối tượng không thể xử lý '%s'."
5702 msgid "%s...%s: multiple merge bases, using %s"
5703 msgstr "%s...%s: có nhiều gốc hòa trộn, sẽ dùng %s"
5705 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
5707 "git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </"
5711 msgid "could not read symlink %s"
5712 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
5715 msgid "could not read symlink file %s"
5716 msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
5719 msgid "could not read object %s for symlink %s"
5720 msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
5723 "combined diff formats ('-c' and '--cc') are not supported in\n"
5724 "directory diff mode ('-d' and '--dir-diff')."
5726 "các định dạng diff tổ hợp('-c' và '--cc') chưa được hỗ trợ trong\n"
5727 "chế độ diff thư mục('-d' và '--dir-diff')."
5730 msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
5731 msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: '%s' và '%s'."
5733 msgid "working tree file has been left."
5734 msgstr "cây làm việc ở bên trái."
5737 msgid "could not copy '%s' to '%s'"
5738 msgstr "không thể chép '%s' sang '%s'"
5741 msgid "temporary files exist in '%s'."
5742 msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong '%s'."
5744 msgid "you may want to cleanup or recover these."
5745 msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
5749 msgstr "gặp lỗi: %d"
5751 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
5752 msgstr "dùng 'diff.guitool' thay vì dùng 'diff.tool'"
5754 msgid "perform a full-directory diff"
5755 msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
5757 msgid "do not prompt before launching a diff tool"
5758 msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
5760 msgid "use symlinks in dir-diff mode"
5761 msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
5766 msgid "use the specified diff tool"
5767 msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
5769 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
5770 msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với '--tool'"
5773 "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non-zero exit "
5775 msgstr "làm cho 'git-difftool' thoát khi gọi công cụ diff trả về mã khác không"
5777 msgid "specify a custom command for viewing diffs"
5778 msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
5780 msgid "passed to `diff`"
5781 msgstr "chuyển cho 'diff'"
5783 msgid "difftool requires worktree or --no-index"
5784 msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
5786 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
5787 msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
5789 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
5790 msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
5792 msgid "git fast-export [<rev-list-opts>]"
5793 msgstr "git fast-export [<rev-list-opts>]"
5795 msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified."
5796 msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định."
5798 msgid "--anonymize-map token cannot be empty"
5799 msgstr "--anonymize-map thẻ không thể là rỗng"
5801 msgid "show progress after <n> objects"
5802 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
5804 msgid "select handling of signed tags"
5805 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
5807 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
5808 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
5810 msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding"
5812 "chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế"
5814 msgid "dump marks to this file"
5815 msgstr "đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
5817 msgid "import marks from this file"
5818 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
5820 msgid "import marks from this file if it exists"
5821 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có"
5823 msgid "fake a tagger when tags lack one"
5824 msgstr "làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
5826 msgid "output full tree for each commit"
5827 msgstr "xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
5829 msgid "use the done feature to terminate the stream"
5830 msgstr "sử dụng tính năng done để kết thúc luồng dữ liệu"
5832 msgid "skip output of blob data"
5833 msgstr "bỏ qua đầu ra của dữ liệu blob"
5838 msgid "apply refspec to exported refs"
5839 msgstr "áp dụng refspec cho refs đã xuất"
5841 msgid "anonymize output"
5842 msgstr "ẩn danh đầu ra"
5847 msgid "convert <from> to <to> in anonymized output"
5848 msgstr "chuyển đổi <from> sang <to> đầu ra ẩn danh"
5850 msgid "reference parents which are not in fast-export stream by object id"
5852 "các cha mẹ tham chiếu cái mà không trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id "
5855 msgid "show original object ids of blobs/commits"
5856 msgstr "hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
5858 msgid "label tags with mark ids"
5859 msgstr "gắn thẻ với các mã ID đánh dấu"
5862 msgid "Missing from marks for submodule '%s'"
5863 msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con '%s'"
5866 msgid "Missing to marks for submodule '%s'"
5867 msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con '%s'"
5870 msgid "Expected 'mark' command, got %s"
5871 msgstr "Cần lệnh 'mark', nhưng lại có %s"
5874 msgid "Expected 'to' command, got %s"
5875 msgstr "Cần lệnh 'to', nhưng lại có %s"
5877 msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option"
5878 msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con"
5881 msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features"
5883 "tính năng '%s' bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features"
5886 msgid "Lockfile created but not reported: %s"
5887 msgstr "Tập tin khóa đã được tạo nhưng chưa được báo cáo: %s"
5889 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
5890 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
5892 msgid "git fetch [<options>] <group>"
5893 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>"
5895 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
5896 msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
5898 msgid "git fetch --all [<options>]"
5899 msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]"
5901 msgid "fetch.parallel cannot be negative"
5902 msgstr "fetch.parallel không thể âm"
5904 msgid "couldn't find remote ref HEAD"
5905 msgstr "không thể tìm thấy HEAD tham chiếu máy chủ"
5912 msgid "object %s not found"
5913 msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
5915 msgid "[up to date]"
5916 msgstr "[đã cập nhật]"
5919 msgstr "[Bị từ chối]"
5921 msgid "can't fetch into checked-out branch"
5922 msgstr "không thể fetch về nhánh đã checkout"
5924 msgid "[tag update]"
5925 msgstr "[cập nhật thẻ]"
5927 msgid "unable to update local ref"
5928 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
5930 msgid "would clobber existing tag"
5931 msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
5936 msgid "[new branch]"
5937 msgstr "[nhánh mới]"
5940 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
5942 msgid "forced update"
5943 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
5945 msgid "non-fast-forward"
5946 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
5949 msgid "cannot open '%s'"
5950 msgstr "không mở được '%s'"
5953 "fetch normally indicates which branches had a forced update,\n"
5954 "but that check has been disabled; to re-enable, use '--show-forced-updates'\n"
5955 "flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'"
5957 "việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n"
5958 "nhưng lựa chọn bị tắt; để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n"
5959 "'--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
5963 "it took %.2f seconds to check forced updates; you can use\n"
5964 "'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates "
5966 "to avoid this check\n"
5968 "việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc; bạn có thể dùng\n"
5969 "'--no-show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates "
5971 "để tránh kiểm tra này\n"
5974 msgid "%s did not send all necessary objects"
5975 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
5978 msgid "rejected %s because shallow roots are not allowed to be updated"
5979 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
5983 "some local refs could not be updated; try running\n"
5984 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
5986 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5987 " 'git remote prune %s' để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
5990 msgid " (%s will become dangling)"
5991 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
5994 msgid " (%s has become dangling)"
5995 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
6004 msgid "refusing to fetch into branch '%s' checked out at '%s'"
6005 msgstr "từ chối lấy về vào nhánh '%s' đã được checkout tại '%s'"
6008 msgid "option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
6009 msgstr "tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
6012 msgid "option \"%s\" is ignored for %s"
6013 msgstr "tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s"
6016 msgid "%s is not a valid object"
6017 msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
6020 msgid "the object %s does not exist"
6021 msgstr "đối tượng '%s' không tồn tại"
6023 msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream"
6024 msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream"
6028 "could not set upstream of HEAD to '%s' from '%s' when it does not point to "
6031 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành '%s' từ '%s' khi mà nó chẳng chỉ "
6034 msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch"
6035 msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ"
6037 msgid "not setting upstream for a remote tag"
6038 msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ"
6040 msgid "unknown branch type"
6041 msgstr "không hiểu kiểu nhánh"
6044 "no source branch found;\n"
6045 "you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option"
6047 "không tìm thấy nhánh nguồn.\n"
6048 "bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream"
6051 msgid "Fetching %s\n"
6052 msgstr "Đang lấy '%s' về\n"
6055 msgid "could not fetch %s"
6056 msgstr "không thể lấy '%s' về"
6059 msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n"
6060 msgstr "không thể lấy '%s' (mã thoát: %d)\n"
6063 "no remote repository specified; please specify either a URL or a\n"
6064 "remote name from which new revisions should be fetched"
6066 "chưa chỉ ra kho chứa máy chủ; xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
6067 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)"
6069 msgid "you need to specify a tag name"
6070 msgstr "bạn cần chỉ định một tên thẻ"
6072 msgid "fetch from all remotes"
6073 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
6075 msgid "set upstream for git pull/fetch"
6076 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch"
6078 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
6079 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
6081 msgid "use atomic transaction to update references"
6082 msgstr "sử dụng giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
6084 msgid "path to upload pack on remote end"
6085 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
6087 msgid "force overwrite of local reference"
6088 msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
6090 msgid "fetch from multiple remotes"
6091 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
6093 msgid "fetch all tags and associated objects"
6094 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
6096 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
6097 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
6099 msgid "number of submodules fetched in parallel"
6100 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
6102 msgid "modify the refspec to place all refs within refs/prefetch/"
6104 "sửa đặc tả đường dẫn cho các tham chiếu mọi chỗ có trong refs/prefetch/"
6106 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
6108 "cắt (prune) các nhánh 'remote-tracking' không còn tồn tại trên máy chủ nữa"
6110 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
6112 "xoá (prune) các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
6117 msgid "control recursive fetching of submodules"
6118 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
6120 msgid "write fetched references to the FETCH_HEAD file"
6121 msgstr "ghi các tham chiếu lấy về vào tập tin FETCH_HEAD"
6123 msgid "keep downloaded pack"
6124 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
6126 msgid "allow updating of HEAD ref"
6127 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
6129 msgid "deepen history of shallow clone"
6130 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
6132 msgid "deepen history of shallow repository based on time"
6133 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
6135 msgid "convert to a complete repository"
6136 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
6138 msgid "re-fetch without negotiating common commits"
6139 msgstr "re-fetch mà không dàn xếp các lần chuyển giao chung"
6141 msgid "prepend this to submodule path output"
6142 msgstr "soạn sẵn cái này cho đầu ra đường dẫn mô-đun-con"
6145 "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
6148 "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
6149 "tin cấu hình config)"
6151 msgid "accept refs that update .git/shallow"
6152 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
6157 msgid "specify fetch refmap"
6158 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
6160 msgid "report that we have only objects reachable from this object"
6161 msgstr "báo rằng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
6163 msgid "do not fetch a packfile; instead, print ancestors of negotiation tips"
6165 "không lấy về một packfile; thay vào đó, hãy in tổ tiên của đỉnh đàm phán"
6167 msgid "run 'maintenance --auto' after fetching"
6168 msgstr "chạy 'maintenance --auto' sau khi lấy về"
6170 msgid "check for forced-updates on all updated branches"
6171 msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật"
6173 msgid "write the commit-graph after fetching"
6174 msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về"
6176 msgid "accept refspecs from stdin"
6177 msgstr "chấp nhận tham chiếu từ stdin"
6179 msgid "--negotiate-only needs one or more --negotiation-tip=*"
6180 msgstr "--negotiate-only cần một hay nhiều --negotiation-tip=* hơn"
6182 msgid "negative depth in --deepen is not supported"
6183 msgstr "mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
6185 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
6186 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
6189 msgid "failed to fetch bundles from '%s'"
6190 msgstr "gặp lỗi khi lấy về bundle từ '%s'"
6192 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
6193 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
6195 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
6196 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
6199 msgid "no such remote or remote group: %s"
6200 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
6202 msgid "fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
6203 msgstr "việc lấy về một nhóm và chỉ định refspecs là không hợp lý"
6205 msgid "must supply remote when using --negotiate-only"
6206 msgstr "phải cung cấp máy chủ khi sử dụng --negotiate-only"
6208 msgid "protocol does not support --negotiate-only, exiting"
6209 msgstr "giao thức không hỗ trợ --negotiate-only, nên thoát"
6212 "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
6215 "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
6218 msgid "--atomic can only be used when fetching from one remote"
6219 msgstr "--atomic chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ"
6221 msgid "--stdin can only be used when fetching from one remote"
6222 msgstr "--stdin chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ"
6225 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
6227 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
6230 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
6231 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh 'shortlog'"
6233 msgid "alias for --log (deprecated)"
6234 msgstr "đồng nghĩa với --log (đã không còn)"
6239 msgid "use <text> as start of message"
6240 msgstr "dùng <văn bản> để bắt đầu ghi chú"
6242 msgid "use <name> instead of the real target branch"
6243 msgstr "dùng <tên> thay cho nhánh đích thật"
6245 msgid "file to read from"
6246 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
6248 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
6249 msgstr "git for-each-ref [<các tùy chọn>] [<mẫu>]"
6251 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
6252 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
6254 msgid "git for-each-ref [--merged [<commit>]] [--no-merged [<commit>]]"
6256 "git for-each-ref [--merged [<lần-chuyển-giao>]] [--no-merged [<lần-chuyển-"
6259 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
6261 "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
6264 msgid "quote placeholders suitably for shells"
6265 msgstr "trích dẫn dạng phù hợp cho shell"
6267 msgid "quote placeholders suitably for perl"
6268 msgstr "trích dẫn dạng phù hợp cho perl"
6270 msgid "quote placeholders suitably for python"
6271 msgstr "trích dẫn dạng phù hợp cho python"
6273 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
6274 msgstr "trích dẫn dạng phù hợp cho Tcl"
6276 msgid "show only <n> matched refs"
6277 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
6279 msgid "respect format colors"
6280 msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
6282 msgid "print only refs which points at the given object"
6283 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
6285 msgid "print only refs that are merged"
6286 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
6288 msgid "print only refs that are not merged"
6289 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
6291 msgid "print only refs which contain the commit"
6292 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
6294 msgid "print only refs which don't contain the commit"
6295 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
6297 msgid "read reference patterns from stdin"
6298 msgstr "đọc các mẫu tham chiếu từ stdin"
6300 msgid "also include HEAD ref and pseudorefs"
6301 msgstr "bao gồm tham chiếu HEAD và giả tham chiếu"
6303 msgid "unknown arguments supplied with --stdin"
6304 msgstr "đối số không rõ được chỉ định cùng với --stdin"
6306 msgid "git for-each-repo --config=<config> [--] <arguments>"
6307 msgstr "git for-each-repo --config=<tùy chọn> [--] <đối số>"
6312 msgid "config key storing a list of repository paths"
6313 msgstr "khóa cấu hình lưu trữ danh sách đường dẫn kho lưu trữ"
6315 msgid "keep going even if command fails in a repository"
6316 msgstr "tiếp tục dù có lệnh thất bại trong kho chứa"
6318 msgid "missing --config=<config>"
6319 msgstr "thiếu --config=<config>"
6322 msgid "got bad config --config=%s"
6323 msgstr "cấu hình sai --config=%s"
6328 #. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
6330 msgid "error in %s %s: %s"
6331 msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
6333 #. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
6335 msgid "warning in %s %s: %s"
6336 msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
6339 msgid "broken link from %7s %s"
6340 msgstr "liên kết hỏng từ %7s %s"
6342 msgid "wrong object type in link"
6343 msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
6347 "broken link from %7s %s\n"
6350 "liên kết hỏng từ %7s %s \n"
6353 msgid "Checking connectivity"
6354 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
6357 msgid "missing %s %s"
6358 msgstr "thiếu %s %s"
6361 msgid "unreachable %s %s"
6362 msgstr "không tiếp cận được %s %s"
6365 msgid "dangling %s %s"
6366 msgstr "dangling %s %s"
6368 msgid "could not create lost-found"
6369 msgstr "không thể tạo lost-found"
6372 msgid "could not write '%s'"
6373 msgstr "không thể ghi '%s'"
6376 msgid "could not finish '%s'"
6377 msgstr "không thể hoàn thành '%s'"
6381 msgstr "Đang kiểm tra %s"
6384 msgid "Checking connectivity (%d objects)"
6385 msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
6388 msgid "Checking %s %s"
6389 msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
6391 msgid "broken links"
6392 msgstr "liên kết hỏng"
6399 msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
6400 msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
6403 msgid "%s: object corrupt or missing"
6404 msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
6407 msgid "%s: invalid reflog entry %s"
6408 msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
6411 msgid "Checking reflog %s->%s"
6412 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'"
6415 msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
6416 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
6419 msgid "%s: not a commit"
6420 msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
6422 msgid "notice: No default references"
6423 msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
6426 msgid "%s: hash-path mismatch, found at: %s"
6427 msgstr "%s: đường dẫn mã băm không khớp, tìm thấy tại: %s"
6430 msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
6431 msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
6434 msgid "%s: object is of unknown type '%s': %s"
6435 msgstr "%s: đối tượng có kiểu chưa biết '%s': %s"
6438 msgid "%s: object could not be parsed: %s"
6439 msgstr "%s: không thể đọc cú đối tượng: %s"
6442 msgid "bad sha1 file: %s"
6443 msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
6445 msgid "Checking object directory"
6446 msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
6448 msgid "Checking object directories"
6449 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
6452 msgid "Checking %s link"
6453 msgstr "Đang lấy liên kết %s"
6457 msgstr "%s không hợp lệ"
6460 msgid "%s points to something strange (%s)"
6461 msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
6464 msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
6465 msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
6468 msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
6469 msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
6472 msgid "Checking cache tree of %s"
6473 msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm của %s"
6476 msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree of %s"
6477 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cây nhớ tạm của %s"
6479 msgid "non-tree in cache-tree"
6480 msgstr "non-tree trong cache-tree"
6483 msgid "%s: invalid sha1 pointer in resolve-undo of %s"
6484 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong resolve-undo của %s"
6487 msgid "unable to load rev-index for pack '%s'"
6488 msgstr "không thể tải pack-index cho gói '%s'"
6491 msgid "invalid rev-index for pack '%s'"
6492 msgstr "giá trị rev-index cho gói '%s' không hợp lệ"
6495 "git fsck [--tags] [--root] [--unreachable] [--cache] [--no-reflogs]\n"
6496 " [--[no-]full] [--strict] [--verbose] [--lost-found]\n"
6497 " [--[no-]dangling] [--[no-]progress] [--connectivity-only]\n"
6498 " [--[no-]name-objects] [<object>...]"
6500 "git fsck [--tags] [--root] [--unreachable] [--cache] [--no-reflogs]\n"
6501 " [--[no-]full] [--strict] [--verbose] [--lost-found]\n"
6502 " [--[no-]dangling] [--[no-]progress] [--connectivity-only]\n"
6503 " [--[no-]name-objects] [<đối tượng>...]"
6505 msgid "show unreachable objects"
6506 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể tới được"
6508 msgid "show dangling objects"
6509 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
6512 msgstr "liệt kê các thẻ"
6514 msgid "report root nodes"
6515 msgstr "liệt kê node gốc"
6517 msgid "make index objects head nodes"
6518 msgstr "tạo 'index objects head nodes'"
6520 msgid "make reflogs head nodes (default)"
6521 msgstr "tạo 'reflogs head nodes' (mặc định)"
6523 msgid "also consider packs and alternate objects"
6524 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
6526 msgid "check only connectivity"
6527 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
6529 msgid "enable more strict checking"
6530 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
6532 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
6533 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
6535 msgid "show progress"
6536 msgstr "hiển thị quá trình"
6538 msgid "show verbose names for reachable objects"
6539 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
6541 msgid "Checking objects"
6542 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
6545 msgid "%s: object missing"
6546 msgstr "%s: thiếu đối tượng"
6549 msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
6550 msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại có '%s'"
6552 msgid "git fsmonitor--daemon start [<options>]"
6553 msgstr "git fsmonitor--daemon start [<các tùy chọn>]"
6555 msgid "git fsmonitor--daemon run [<options>]"
6556 msgstr "git fsmonitor--daemon run [<các tùy chọn>]"
6559 msgid "value of '%s' out of range: %d"
6560 msgstr "giá trị '%s' ngoài phạm vi cho phép: %d"
6563 msgid "value of '%s' not bool or int: %d"
6564 msgstr "giá trị của '%s' không là bool hoặc int: %d"
6567 msgid "fsmonitor-daemon is watching '%s'\n"
6568 msgstr "fsmonitor-daemon đang theo dõi '%s'\n"
6571 msgid "fsmonitor-daemon is not watching '%s'\n"
6572 msgstr "fsmonitor-daemon hiện không theo dõi '%s'\n"
6575 msgid "could not create fsmonitor cookie '%s'"
6576 msgstr "không thể tạo fsmonitor cookie '%s'"
6579 msgid "fsmonitor: cookie_result '%d' != SEEN"
6580 msgstr "fsmonitor: cookie_result '%d' != SEEN"
6583 msgid "could not start IPC thread pool on '%s'"
6584 msgstr "không thể khởi chạy pool tiến trình IPC trên '%s'"
6586 msgid "could not start fsmonitor listener thread"
6587 msgstr "không thể khởi chạy fsmonitor listener thread"
6589 msgid "could not start fsmonitor health thread"
6590 msgstr "không thể khởi chạy fsmonitor health thread"
6592 msgid "could not initialize listener thread"
6593 msgstr "không thể khởi tạo listener thread"
6595 msgid "could not initialize health thread"
6596 msgstr "không thể khởi tạo health thread"
6599 msgid "could not cd home '%s'"
6600 msgstr "không thể cd home '%s'"
6603 msgid "fsmonitor--daemon is already running '%s'"
6604 msgstr "fsmonitor--daemon hiện đang chạy rồi '%s'"
6607 msgid "running fsmonitor-daemon in '%s'\n"
6608 msgstr "chạy fsmonitor-daemon trong '%s'\n"
6611 msgid "starting fsmonitor-daemon in '%s'\n"
6612 msgstr "đang khởi chạy fsmonitor-daemon trong '%s'\n"
6614 msgid "daemon failed to start"
6615 msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy dịch vụ chạy ngầm"
6617 msgid "daemon not online yet"
6618 msgstr "ứng dụng chạy ngầm hiện chưa trực tuyến"
6620 msgid "daemon terminated"
6621 msgstr "dịch vụ chạy ngầm đã bị dừng"
6623 msgid "detach from console"
6624 msgstr "tách rời khỏi bảng điều khiển"
6626 msgid "use <n> ipc worker threads"
6627 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc ipc"
6629 msgid "max seconds to wait for background daemon startup"
6630 msgstr "số giây chờ tối đa khi khởi động dịch vụ chạy nền"
6633 msgid "invalid 'ipc-threads' value (%d)"
6634 msgstr "giá trị 'ipc-threads' không hợp lệ (%d)"
6637 msgid "Unhandled subcommand '%s'"
6638 msgstr "Lệnh con không được xử lý '%s'"
6640 msgid "fsmonitor--daemon not supported on this platform"
6641 msgstr "fsmonitor--daemon không hỗ trợ trên nền tảng này"
6643 msgid "git gc [<options>]"
6644 msgstr "git gc [<các tùy chọn>]"
6647 msgid "Failed to fstat %s: %s"
6648 msgstr "Gặp lỗi khi fstat %s: %s"
6651 msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
6652 msgstr "gặp lỗi khi đọc '%s' giá trị '%s'"
6655 msgid "cannot stat '%s'"
6656 msgstr "không thể stat '%s'"
6660 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
6662 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
6666 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
6667 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
6668 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
6672 msgid "prune unreferenced objects"
6673 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
6675 msgid "pack unreferenced objects separately"
6676 msgstr "đóng gói riêng các đối tượng không được tham chiếu"
6678 msgid "with --cruft, limit the size of new cruft packs"
6679 msgstr "với tuỳ chọn --cruft, giới hạn kích thước pack cruft mới"
6681 msgid "be more thorough (increased runtime)"
6682 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
6684 msgid "enable auto-gc mode"
6685 msgstr "bật chế độ auto-gc (tự động dọn rác)"
6687 msgid "perform garbage collection in the background"
6688 msgstr "tiến hành gc (dọn rác) trong nền"
6690 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
6691 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
6693 msgid "repack all other packs except the largest pack"
6694 msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
6697 msgid "failed to parse gc.logExpiry value %s"
6698 msgstr "gặp lỗi khi đọc giá trị gc.logExpiry %s"
6701 msgid "failed to parse prune expiry value %s"
6702 msgstr "gặp lỗi khi đọc giá trị prune %s"
6705 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
6707 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
6711 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
6712 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
6715 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
6716 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
6720 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
6722 "gc đang được thực hiện trên máy '%s' pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
6726 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
6728 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh 'git prune' "
6729 "để xóa bỏ chúng đi."
6732 "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<task>] [--schedule]"
6734 "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<nhiệm vụ>] [--schedule]"
6736 msgid "--no-schedule is not allowed"
6737 msgstr "--no-schedule không được phép"
6740 msgid "unrecognized --schedule argument '%s'"
6741 msgstr "đối số --schedule không được thừa nhận %s"
6743 msgid "failed to write commit-graph"
6744 msgstr "gặp lỗi khi ghi đồ thị các lần chuyển giao"
6746 msgid "failed to prefetch remotes"
6747 msgstr "gặp lỗi khi tải trước các máy chủ"
6749 msgid "failed to start 'git pack-objects' process"
6750 msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy tiến trình 'git pack-objects'"
6752 msgid "failed to finish 'git pack-objects' process"
6753 msgstr "gặp lỗi khi hoàn tất tiến trình 'git pack-objects'"
6755 msgid "failed to write multi-pack-index"
6756 msgstr "gặp lỗi khi ghi multi-pack-index"
6758 msgid "'git multi-pack-index expire' failed"
6759 msgstr "gặp lỗi khi chạy 'git multi-pack-index expire'"
6761 msgid "'git multi-pack-index repack' failed"
6762 msgstr "gặp lỗi khi chạy 'git multi-pack-index repack'"
6765 "skipping incremental-repack task because core.multiPackIndex is disabled"
6766 msgstr "bỏ qua tác vụ incremental-repack vì core.multiPackIndex bị vô hiệu hóa"
6769 msgid "lock file '%s' exists, skipping maintenance"
6770 msgstr "đã có khóa của tập tin '%s', bỏ qua bảo trì"
6773 msgid "task '%s' failed"
6774 msgstr "gặp lỗi khi thực hiện nhiệm vụ '%s'"
6777 msgid "'%s' is not a valid task"
6778 msgstr "'%s' không phải một nhiệm vụ hợp lệ"
6781 msgid "task '%s' cannot be selected multiple times"
6782 msgstr "nhiệm vụ '%s' không được chọn nhiều lần"
6784 msgid "run tasks based on the state of the repository"
6785 msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên trạng thái của kho chứa"
6787 msgid "perform maintenance in the background"
6788 msgstr "tiến hành bảo trì trong nền"
6793 msgid "run tasks based on frequency"
6794 msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên tần suất"
6796 msgid "do not report progress or other information over stderr"
6797 msgstr "đừng báo cáo tiến độ hay các thông tin khác ra stderr"
6802 msgid "run a specific task"
6803 msgstr "chạy một nhiệm vụ cụ thể"
6805 msgid "use at most one of --auto and --schedule=<frequency>"
6806 msgstr "dùng nhiều nhất là một trong --auto và --schedule=<frequency>"
6809 msgid "unable to add '%s' value of '%s'"
6810 msgstr "không thể thêm giá trị '%s' của '%s'"
6812 msgid "return success even if repository was not registered"
6813 msgstr "trả về thành công kể cả khi kho chứa chưa được ghi nhận"
6816 msgid "unable to unset '%s' value of '%s'"
6817 msgstr "không thể bỏ đặt giá trị '%s' của '%s'"
6820 msgid "repository '%s' is not registered"
6821 msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại"
6824 msgid "failed to expand path '%s'"
6825 msgstr "gặp lỗi khi khai triển đường dẫn '%s'"
6827 msgid "failed to start launchctl"
6828 msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy launchctl"
6831 msgid "failed to create directories for '%s'"
6832 msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho \"%s\""
6835 msgid "failed to bootstrap service %s"
6836 msgstr "gặp lỗi khi mồi dịch vụ %s"
6838 msgid "failed to create temp xml file"
6839 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin xml tạm thời"
6841 msgid "failed to start schtasks"
6842 msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy schtasks"
6844 msgid "failed to run 'crontab -l'; your system might not support 'cron'"
6846 "gặp lỗi khi chạy 'crontab -l'; hệ thống của bạn có thể không hỗ trợ 'cron'"
6848 msgid "failed to create crontab temporary file"
6849 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời crontab"
6851 msgid "failed to open temporary file"
6852 msgstr "không thể mở tập tin tạm thời"
6854 msgid "failed to run 'crontab'; your system might not support 'cron'"
6855 msgstr "gặp lỗi khi chạy 'crontab'; hệ thống của bạn có lẽ không hỗ trợ 'cron'"
6857 msgid "'crontab' died"
6858 msgstr "'crontab' đã chết"
6861 msgid "failed to delete '%s'"
6862 msgstr "gặp lỗi khi xóa '%s'"
6865 msgid "failed to flush '%s'"
6866 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu '%s' lên đĩa"
6868 msgid "failed to start systemctl"
6869 msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy systemctl"
6871 msgid "failed to run systemctl"
6872 msgstr "gặp lỗi khi chạy systemctl"
6875 msgid "unrecognized --scheduler argument '%s'"
6876 msgstr "đối số --scheduler không được thừa nhận '%s'"
6878 msgid "neither systemd timers nor crontab are available"
6879 msgstr "hoặc là bộ lập lịch systemd hoặc là crontab không sẵn có"
6882 msgid "%s scheduler is not available"
6883 msgstr "bộ lên lịch %s không sẵn có"
6885 msgid "another process is scheduling background maintenance"
6886 msgstr "một tiến trình khác được lập kế hoạch chạy nền để bảo trì"
6888 msgid "git maintenance start [--scheduler=<scheduler>]"
6889 msgstr "git maintenance start [--scheduler=<bộ lên lịch>]"
6892 msgstr "bộ lên lịch"
6894 msgid "scheduler to trigger git maintenance run"
6895 msgstr "bộ lên lịch để kích hoạt chạy chương trình bảo trì git"
6897 msgid "failed to set up maintenance schedule"
6898 msgstr "gặp lỗi khi lên lịch bảo trì"
6900 msgid "failed to add repo to global config"
6901 msgstr "gặp lỗi khi thêm cấu hình toàn cục"
6903 msgid "git maintenance <subcommand> [<options>]"
6904 msgstr "git maintenance run <lệnh_con> [<các tùy chọn>]"
6906 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
6907 msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] </đường/dẫn>...]"
6910 msgid "grep: failed to create thread: %s"
6911 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
6914 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
6915 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
6917 #. #-#-#-#-# grep.c.po #-#-#-#-#
6918 #. TRANSLATORS: %s is the configuration
6919 #. variable for tweaking threads, currently
6923 msgid "no threads support, ignoring %s"
6924 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
6927 msgid "unable to read tree %s"
6928 msgstr "không thể đọc cây %s"
6931 msgid "unable to grep from object of type %s"
6932 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
6935 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
6936 msgstr "chuyển đến '%c' cần một giá trị bằng số"
6938 msgid "search in index instead of in the work tree"
6939 msgstr "tìm trong chỉ mục thay vì trong cây làm việc"
6941 msgid "find in contents not managed by git"
6942 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
6944 msgid "search in both tracked and untracked files"
6945 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
6947 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
6948 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua '.gitignore'"
6950 msgid "recursively search in each submodule"
6951 msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
6953 msgid "show non-matching lines"
6954 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
6956 msgid "case insensitive matching"
6957 msgstr "phân biệt HOA/thường"
6959 msgid "match patterns only at word boundaries"
6960 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
6962 msgid "process binary files as text"
6963 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
6965 msgid "don't match patterns in binary files"
6966 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
6968 msgid "process binary files with textconv filters"
6969 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc 'textconv'"
6971 msgid "search in subdirectories (default)"
6972 msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
6974 msgid "descend at most <n> levels"
6975 msgstr "hạ xuống tối đa <n> mức"
6977 msgid "use extended POSIX regular expressions"
6978 msgstr "dùng biểu thức chính quy POSIX có mở rộng"
6980 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
6981 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
6983 msgid "interpret patterns as fixed strings"
6984 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
6986 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
6987 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
6989 msgid "show line numbers"
6990 msgstr "hiển thị số của dòng"
6992 msgid "show column number of first match"
6993 msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
6995 msgid "don't show filenames"
6996 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
6998 msgid "show filenames"
6999 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
7001 msgid "show filenames relative to top directory"
7002 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
7004 msgid "show only filenames instead of matching lines"
7005 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
7007 msgid "synonym for --files-with-matches"
7008 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
7010 msgid "show only the names of files without match"
7011 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
7013 msgid "print NUL after filenames"
7014 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
7016 msgid "show only matching parts of a line"
7017 msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
7019 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
7020 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
7022 msgid "highlight matches"
7023 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
7025 msgid "print empty line between matches from different files"
7026 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác nhau"
7028 msgid "show filename only once above matches from same file"
7030 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
7032 msgid "show <n> context lines before and after matches"
7033 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
7035 msgid "show <n> context lines before matches"
7036 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
7038 msgid "show <n> context lines after matches"
7039 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
7041 msgid "use <n> worker threads"
7042 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
7044 msgid "shortcut for -C NUM"
7045 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
7047 msgid "show a line with the function name before matches"
7048 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
7050 msgid "show the surrounding function"
7051 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
7053 msgid "read patterns from file"
7054 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
7056 msgid "match <pattern>"
7057 msgstr "match <mẫu>"
7059 msgid "combine patterns specified with -e"
7060 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
7062 msgid "indicate hit with exit status without output"
7063 msgstr "chỉ ra có khớp mẫu hay không với trạng thái thoát thay vì đầu ra"
7065 msgid "show only matches from files that match all patterns"
7066 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
7069 msgstr "trình phân trang"
7071 msgid "show matching files in the pager"
7072 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trình phân trang"
7074 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
7075 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
7077 msgid "maximum number of results per file"
7078 msgstr "số lượng kết quả tối đa trên mỗi tập tin"
7080 msgid "no pattern given"
7081 msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
7083 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
7084 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
7087 msgid "unable to resolve revision: %s"
7088 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
7090 msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules"
7091 msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
7093 msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
7094 msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
7096 msgid "no threads support, ignoring --threads"
7097 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
7100 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
7101 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
7103 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
7104 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
7106 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
7107 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
7109 msgid "both --cached and trees are given"
7110 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
7113 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters]\n"
7114 " [--stdin [--literally]] [--] <file>..."
7116 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters]\n"
7117 " [--stdin [--literally]] [--] <tập-tin>..."
7119 msgid "git hash-object [-t <type>] [-w] --stdin-paths [--no-filters]"
7120 msgstr "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] --stdin-paths [--no-filters] "
7123 msgstr "kiểu đối tượng"
7125 msgid "write the object into the object database"
7126 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
7128 msgid "read the object from stdin"
7129 msgstr "đọc đối tượng từ stdin"
7131 msgid "store file as is without filters"
7132 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
7135 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
7136 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để gỡ lỗi Git"
7138 msgid "process file as it were from this path"
7139 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
7141 msgid "print all available commands"
7142 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
7144 msgid "show external commands in --all"
7145 msgstr "hiển thị các lệnh bên ngoài trong --all"
7147 msgid "show aliases in --all"
7148 msgstr "hiển thị các bí danh trong --all"
7150 msgid "exclude guides"
7151 msgstr "hướng dẫn loại trừ"
7153 msgid "show man page"
7154 msgstr "hiển thị trang man"
7156 msgid "show manual in web browser"
7157 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
7159 msgid "show info page"
7160 msgstr "hiển thị trang info"
7162 msgid "print command description"
7163 msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
7165 msgid "print list of useful guides"
7166 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
7168 msgid "print list of user-facing repository, command and file interfaces"
7169 msgstr "hiển thị các giao diện cho người dùng"
7171 msgid "print list of file formats, protocols and other developer interfaces"
7172 msgstr "hiển thị các giao diện cho lập trình viên"
7174 msgid "print all configuration variable names"
7175 msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
7177 msgid "git help [[-i|--info] [-m|--man] [-w|--web]] [<command>|<doc>]"
7178 msgstr "git help [[-i|--info] [-m|--man] [-w|--web]] [<lệnh>|<tài liệu>]"
7181 msgid "unrecognized help format '%s'"
7182 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp '%s'"
7184 msgid "Failed to start emacsclient."
7185 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
7187 msgid "Failed to parse emacsclient version."
7188 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phiên bản emacsclient."
7191 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
7192 msgstr "phiên bản của emacsclient '%d' quá cũ (< 22)."
7195 msgid "failed to exec '%s'"
7196 msgstr "gặp lỗi khi thực thi '%s'"
7200 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
7201 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
7203 "'%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
7204 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.cmd' để thay thế."
7208 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
7209 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
7211 "'%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
7212 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.path' để thay thế."
7215 msgid "'%s': unknown man viewer."
7216 msgstr "'%s': không rõ chương trình xem man."
7218 msgid "no man viewer handled the request"
7219 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
7221 msgid "no info viewer handled the request"
7222 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
7225 msgid "'%s' is aliased to '%s'"
7226 msgstr "'%s' được đặt bí danh thành '%s'"
7229 msgid "bad alias.%s string: %s"
7230 msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
7233 msgid "the '%s' option doesn't take any non-option arguments"
7234 msgstr "tùy chọn '%s' không nhận bất kỳ tham số không phải tùy chọn nào khác"
7237 "the '--no-[external-commands|aliases]' options can only be used with '--all'"
7239 "tùy chọn '--no-[external-commands|aliases]' chỉ có thể sử dụng cùng với '--"
7244 msgstr "cách dùng: %s%s"
7246 msgid "'git help config' for more information"
7247 msgstr "Chạy lệnh 'git help config' để có thêm thông tin"
7250 "git hook run [--ignore-missing] [--to-stdin=<path>] <hook-name> [-- <hook-"
7253 "git hook run [--ignore-missing] [--to-stdin=</đường/dẫn/>] <tên-móc> [-- "
7254 "<các tham số cho móc>]"
7256 msgid "silently ignore missing requested <hook-name>"
7257 msgstr "âm thầm bỏ qua các <hook-name> đã yêu cầu còn thiếu"
7259 msgid "file to read into hooks' stdin"
7260 msgstr "tập tin để đưa vào stdin của hook"
7263 msgid "object type mismatch at %s"
7264 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
7267 msgid "did not receive expected object %s"
7268 msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
7271 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
7272 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại có %s"
7275 msgid "cannot fill %d byte"
7276 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
7277 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
7280 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
7282 msgid "read error on input"
7283 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
7285 msgid "used more bytes than were available"
7286 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
7288 msgid "pack too large for current definition of off_t"
7289 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
7292 msgid "pack exceeds maximum allowed size (%s)"
7293 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép (%s)"
7295 msgid "pack signature mismatch"
7296 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
7299 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
7300 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
7303 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
7304 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
7307 msgid "inflate returned %d"
7308 msgstr "giải nén trả về %d"
7310 msgid "offset value overflow for delta base object"
7311 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
7313 msgid "delta base offset is out of bound"
7314 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài biên"
7317 msgid "unknown object type %d"
7318 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
7320 msgid "cannot pread pack file"
7321 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
7324 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
7325 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
7326 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
7328 msgid "serious inflate inconsistency"
7329 msgstr "sự mâu thuẫn giải nén nghiêm trọng"
7332 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
7333 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
7336 msgid "cannot read existing object info %s"
7337 msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
7340 msgid "cannot read existing object %s"
7341 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
7344 msgid "invalid blob object %s"
7345 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
7347 msgid "fsck error in packed object"
7348 msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
7351 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
7352 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
7354 msgid "failed to apply delta"
7355 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
7357 msgid "Receiving objects"
7358 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
7360 msgid "Indexing objects"
7361 msgstr "Các đối tượng chỉ mục"
7363 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
7364 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
7366 msgid "cannot fstat packfile"
7367 msgstr "không thể fstat packfile"
7369 msgid "pack has junk at the end"
7370 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
7372 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
7373 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
7375 msgid "Resolving deltas"
7376 msgstr "Đang phân giải các delta"
7379 msgid "unable to create thread: %s"
7380 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
7382 msgid "confusion beyond insanity"
7383 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
7386 msgid "completed with %d local object"
7387 msgid_plural "completed with %d local objects"
7388 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
7391 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
7392 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail bất thường cho %s (đĩa hỏng?)"
7395 msgid "pack has %d unresolved delta"
7396 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
7397 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
7400 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
7401 msgstr "không thể giải nén đối tượng nối thêm (%d)"
7404 msgid "local object %s is corrupt"
7405 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
7408 msgid "packfile name '%s' does not end with '.%s'"
7409 msgstr "tên tập tin tập tin gói '%s' không được kết thúc '.%s'"
7412 msgid "cannot write %s file '%s'"
7413 msgstr "không thể ghi %s tập tin '%s'"
7416 msgid "cannot close written %s file '%s'"
7417 msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s '%s'"
7420 msgid "unable to rename temporary '*.%s' file to '%s'"
7421 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời '*.%s' thành '%s'"
7423 msgid "error while closing pack file"
7424 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
7427 msgid "bad pack.indexVersion=%<PRIu32>"
7428 msgstr "sai pack.indexVersion=%<PRIu32>"
7431 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
7432 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có '%s'"
7435 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
7436 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho '%s'"
7439 msgid "non delta: %d object"
7440 msgid_plural "non delta: %d objects"
7441 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
7444 msgid "chain length = %d: %lu object"
7445 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
7446 msgstr[0] "chiều dài chuỗi = %d: %lu đối tượng"
7448 msgid "Cannot come back to cwd"
7449 msgstr "Không thể quay lại thư mục hiện hành"
7456 msgid "unknown hash algorithm '%s'"
7457 msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu '%s'"
7459 msgid "--stdin requires a git repository"
7460 msgstr "--stdin cần một kho git"
7462 msgid "--verify with no packfile name given"
7463 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
7465 msgid "fsck error in pack objects"
7466 msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
7469 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>]\n"
7470 " [--separate-git-dir <git-dir>] [--object-format=<format>]\n"
7471 " [--ref-format=<format>]\n"
7472 " [-b <branch-name> | --initial-branch=<branch-name>]\n"
7473 " [--shared[=<permissions>]] [<directory>]"
7475 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư mục mẫu>]\n"
7476 " [--separate-git-dir <thư mục git>] [--object-format=<định dạng>]\n"
7477 " [--ref-format=<định dạng>]\n"
7478 " [-b <tên nhánh> | --initial-branch=<tên nhánh>]\n"
7479 " [--shared[=<quyền hạn>]] [<thư mục>]"
7484 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
7485 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
7487 msgid "override the name of the initial branch"
7488 msgstr "ghi đè lên tên của nhánh khởi tạo"
7493 msgid "specify the hash algorithm to use"
7494 msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng"
7497 msgid "cannot mkdir %s"
7498 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
7501 msgid "cannot chdir to %s"
7502 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
7506 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
7509 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
7513 msgid "Cannot access work tree '%s'"
7514 msgstr "Không thể truy cập cây làm việc '%s'"
7516 msgid "--separate-git-dir incompatible with bare repository"
7517 msgstr "--separate-git-dir không tương thích với kho bare"
7520 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty]\n"
7521 " [(--trailer (<key>|<key-alias>)[(=|:)<value>])...]\n"
7522 " [--parse] [<file>...]"
7524 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty]\n"
7525 " [(--trailer (<key>|<key-alias>)[(=|:)<giá-trị>])...]\n"
7526 " [--parse] [<tập-tin>...]"
7529 msgid "could not stat %s"
7530 msgstr "không thể stat %s"
7533 msgid "file %s is not a regular file"
7534 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
7537 msgid "file %s is not writable by user"
7538 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
7540 msgid "could not open temporary file"
7541 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
7544 msgid "could not read input file '%s'"
7545 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào '%s'"
7547 msgid "could not read from stdin"
7548 msgstr "không thể đọc từ stdin"
7551 msgid "could not rename temporary file to %s"
7552 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
7554 msgid "edit files in place"
7555 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
7557 msgid "trim empty trailers"
7558 msgstr "cắt bỏ phần trailer trống ở đuôi"
7563 msgid "where to place the new trailer"
7564 msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
7566 msgid "action if trailer already exists"
7567 msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
7569 msgid "action if trailer is missing"
7570 msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
7572 msgid "output only the trailers"
7573 msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
7575 msgid "do not apply trailer.* configuration variables"
7576 msgstr "không áp dụng các biến cấu hình trailer.*"
7578 msgid "reformat multiline trailer values as single-line values"
7579 msgstr "định dạng lại giá trị đuôi thành giá trị trên một dòng"
7581 msgid "alias for --only-trailers --only-input --unfold"
7582 msgstr "viết tắt cho --only-trailers --only-input --unfold"
7584 msgid "do not treat \"---\" as the end of input"
7585 msgstr "không coi \"---\" là kết thúc đầu vào"
7587 msgid "trailer(s) to add"
7588 msgstr "phần đuôi cần thêm"
7590 msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
7591 msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
7593 msgid "no input file given for in-place editing"
7594 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
7596 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
7597 msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>...]"
7599 msgid "git show [<options>] <object>..."
7600 msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>..."
7603 msgid "invalid --decorate option: %s"
7604 msgstr "tùy chọn --decorate không hợp lệ: %s"
7606 msgid "suppress diff output"
7607 msgstr "chặn mọi đầu ra từ diff"
7610 msgstr "hiển thị mã nguồn"
7612 msgid "clear all previously-defined decoration filters"
7613 msgstr "xoá các bộ lọc decorate đã định nghĩa từ trước"
7615 msgid "only decorate refs that match <pattern>"
7616 msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
7618 msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
7619 msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
7621 msgid "decorate options"
7622 msgstr "các tùy chọn decorate"
7625 "trace the evolution of line range <start>,<end> or function :<funcname> in "
7628 "theo vết sự tiến hóa của phạm vi dòng <start>,<end>, hoặc hàm :<tên hàm> "
7632 msgid "unrecognized argument: %s"
7633 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
7635 msgid "-L<range>:<file> cannot be used with pathspec"
7636 msgstr "-L<vùng>:<tập tin> không thể được sử dụng với đặc tả đường dẫn"
7639 msgid "Final output: %d %s\n"
7640 msgstr "Đầu ra cuối cùng: %d %s\n"
7643 msgid "git show %s: bad file"
7644 msgstr "git show %s: sai tập tin"
7647 msgid "could not read object %s"
7648 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
7651 msgid "unknown type: %d"
7652 msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
7655 msgid "%s: invalid cover from description mode"
7656 msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả"
7658 msgid "format.headers without value"
7659 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
7662 msgid "cannot open patch file %s"
7663 msgstr "không thể mở tập tin bản vá: %s"
7665 msgid "need exactly one range"
7666 msgstr "cần chính xác một vùng"
7669 msgstr "không phải là một vùng"
7672 msgid "unable to read branch description file '%s'"
7673 msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình nhánh '%s'"
7675 msgid "cover letter needs email format"
7676 msgstr "cover letter cần định dạng thư"
7678 msgid "failed to create cover-letter file"
7679 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
7682 msgid "insane in-reply-to: %s"
7683 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
7685 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
7686 msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
7688 msgid "two output directories?"
7689 msgstr "hai thư mục đầu ra?"
7692 msgid "unknown commit %s"
7693 msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
7696 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
7697 msgstr "gặp lỗi khi phân giải '%s' thành một tham chiếu hợp lệ"
7699 msgid "could not find exact merge base"
7700 msgstr "không tìm thấy gốc hòa trộn chính xác"
7703 "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
7704 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
7705 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually"
7707 "gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
7708 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
7709 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
7710 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
7712 msgid "failed to find exact merge base"
7713 msgstr "gặp lỗi khi tìm gốc hòa trộn chính xác"
7715 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
7716 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
7718 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
7719 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
7721 msgid "cannot get patch id"
7722 msgstr "không thể lấy mã bản vá"
7724 msgid "failed to infer range-diff origin of current series"
7726 "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt) gốc của sê-ri hiện tại"
7729 msgid "using '%s' as range-diff origin of current series"
7730 msgstr "dùng '%s' làm gốc range-diff của sê-ri hiện tại"
7732 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
7733 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với bản vá đơn"
7735 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
7736 msgstr "dùng [PATCH] ngay cả với các bản vá nhiều phần"
7738 msgid "print patches to standard out"
7739 msgstr "hiển thị bản vá ra stdout"
7741 msgid "generate a cover letter"
7744 msgid "use simple number sequence for output file names"
7745 msgstr "sử dụng chuỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
7750 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
7751 msgstr "sử dụng <hậu-tố> thay cho '.patch'"
7753 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
7754 msgstr "bắt đầu đánh số bản vá từ <n> thay vì 1"
7756 msgid "reroll-count"
7757 msgstr "số-lần-chạy-lại"
7759 msgid "mark the series as Nth re-roll"
7760 msgstr "đánh dấu chuỗi là lần chạy lại thứ N"
7762 msgid "max length of output filename"
7763 msgstr "chiều dài tên tập tin đầu ra tối đa"
7768 msgid "add <rfc> (default 'RFC') before 'PATCH'"
7769 msgstr "thêm <rfc> (mặc định 'RFC') trước 'PATCH'"
7771 msgid "cover-from-description-mode"
7772 msgstr "cover-from-description-mode"
7774 msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description"
7775 msgstr "tạo ra phần bìa thư dựa trên mô tả của nhánh"
7777 msgid "use branch description from file"
7778 msgstr "dùng mô tả nhánh từ tập tin"
7780 msgid "use [<prefix>] instead of [PATCH]"
7781 msgstr "dùng [<tiền-tố>] thay cho [PATCH]"
7783 msgid "store resulting files in <dir>"
7784 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <thư mục>"
7786 msgid "don't strip/add [PATCH]"
7787 msgstr "không loại bỏ/thêm [PATCH]"
7789 msgid "don't output binary diffs"
7790 msgstr "không xuất diff nhị phân"
7792 msgid "output all-zero hash in From header"
7793 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
7795 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
7796 msgstr "không bao gồm bản vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
7798 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
7799 msgstr "hiển thị định dạng bản vá thay vì mặc định (bản vá + thống kê)"
7807 msgid "add email header"
7808 msgstr "thêm đầu đề thư"
7811 msgstr "thư điện tử"
7813 msgid "add To: header"
7814 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
7816 msgid "add Cc: header"
7817 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
7822 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
7823 msgstr "đặt 'Địa chỉ gửi' thành <ident> (hoặc người commit nếu bỏ quên)"
7828 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
7829 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
7834 msgid "attach the patch"
7835 msgstr "đính kèm bản vá"
7837 msgid "inline the patch"
7838 msgstr "dùng bản vá làm nội dung"
7840 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
7841 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: 'shallow', 'deep'"
7846 msgid "add a signature"
7847 msgstr "thêm chữ ký"
7850 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
7852 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
7853 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri bản vá"
7855 msgid "add a signature from a file"
7856 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
7858 msgid "don't print the patch filenames"
7859 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của bản vá"
7861 msgid "show progress while generating patches"
7862 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các bản vá"
7864 msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
7866 "hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc bản vá đơn"
7868 msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
7870 "hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc bản vá "
7873 msgid "percentage by which creation is weighted"
7874 msgstr "tỉ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
7876 msgid "show in-body From: even if identical to the e-mail header"
7877 msgstr "hiện mục From: trong phần thân kể cả khi giống với phần tiêu đề e-mail"
7880 msgid "invalid ident line: %s"
7881 msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %s"
7883 msgid "--name-only does not make sense"
7884 msgstr "--name-only không hợp lý"
7886 msgid "--name-status does not make sense"
7887 msgstr "--name-status không hợp lý"
7889 msgid "--check does not make sense"
7890 msgstr "--check không hợp lý"
7892 msgid "--remerge-diff does not make sense"
7893 msgstr "--remerge-diff không hợp lý"
7896 msgid "could not create directory '%s'"
7897 msgstr "không thể tạo thư mục '%s'"
7899 msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
7900 msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
7906 msgid "Interdiff against v%d:"
7907 msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
7909 msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
7910 msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc bản vá đơn"
7913 msgstr "Range-diff:"
7916 msgid "Range-diff against v%d:"
7917 msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
7920 msgid "unable to read signature file '%s'"
7921 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký '%s'"
7923 msgid "Generating patches"
7924 msgstr "Đang tạo các bản vá"
7926 msgid "failed to create output files"
7927 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin đầu ra"
7929 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
7930 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
7934 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
7936 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
7940 msgid "could not get object info about '%s'"
7941 msgstr "không thể lấy thông tin đối tượng về '%s'"
7943 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
7944 msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>...]"
7946 msgid "separate paths with the NUL character"
7947 msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự NULL"
7949 msgid "identify the file status with tags"
7950 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
7952 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
7954 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin 'assume unchanged' (giả định không "
7957 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
7958 msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin 'fsmonitor clean'"
7960 msgid "show cached files in the output (default)"
7961 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
7963 msgid "show deleted files in the output"
7964 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong đầu ra"
7966 msgid "show modified files in the output"
7967 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra đầu ra"
7969 msgid "show other files in the output"
7970 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong đầu ra"
7972 msgid "show ignored files in the output"
7973 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong đầu ra"
7975 msgid "show staged contents' object name in the output"
7976 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt vào vùng chờ ra đầu ra"
7978 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
7979 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
7981 msgid "show 'other' directories' names only"
7982 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục 'khác'"
7984 msgid "show line endings of files"
7985 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
7987 msgid "don't show empty directories"
7988 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
7990 msgid "show unmerged files in the output"
7991 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong đầu ra"
7993 msgid "show resolve-undo information"
7994 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
7996 msgid "skip files matching pattern"
7997 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với mẫu"
7999 msgid "read exclude patterns from <file>"
8000 msgstr "đọc mẫu cần loại trừ từ <tập-tin>"
8002 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
8003 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
8005 msgid "add the standard git exclusions"
8006 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
8008 msgid "make the output relative to the project top directory"
8009 msgstr "cho kết quả là đường dẫn tương đối từ thư mục gốc của dự án"
8011 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
8012 msgstr "nếu có bất kỳ <tập tin> không ở trong chỉ mục, coi nó như một lỗi"
8017 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
8019 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
8021 msgid "show debugging data"
8022 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
8024 msgid "suppress duplicate entries"
8025 msgstr "chặn các mục tin trùng lặp"
8027 msgid "show sparse directories in the presence of a sparse index"
8028 msgstr "hiển thị thư mục thưa trong sự có mặt của chỉ mục thưa"
8031 "--format cannot be used with -s, -o, -k, -t, --resolve-undo, --deduplicate, "
8034 "--format không thể được dùng với -s, -o, -k, -t, --resolve-undo,--"
8035 "deduplicate, --eol"
8038 "git ls-remote [--branches] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
8039 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url] [--sort=<key>]\n"
8040 " [--symref] [<repository> [<patterns>...]]"
8042 "git ls-remote [--branches] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
8043 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url] [--sort=<key>]\n"
8044 " [--symref] [<kho> [<mẫu>...]]"
8046 msgid "do not print remote URL"
8047 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
8052 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
8053 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
8055 msgid "limit to tags"
8056 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
8058 msgid "limit to branches"
8059 msgstr "giới hạn tới các nhánh"
8061 msgid "deprecated synonym for --branches"
8062 msgstr "trước đây là đồng nghĩa với --branches"
8064 msgid "do not show peeled tags"
8065 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
8067 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
8068 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
8070 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
8071 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
8073 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
8074 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
8076 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
8077 msgstr "git ls-tree [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>...]"
8079 msgid "only show trees"
8080 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
8082 msgid "recurse into subtrees"
8083 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
8085 msgid "show trees when recursing"
8086 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
8088 msgid "terminate entries with NUL byte"
8089 msgstr "kết thúc mục tin với byte NUL"
8091 msgid "include object size"
8092 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
8094 msgid "list only filenames"
8095 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
8097 msgid "list only objects"
8098 msgstr "chỉ liệt kê các đối tượng"
8100 msgid "use full path names"
8101 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
8103 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
8104 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
8106 msgid "--format can't be combined with other format-altering options"
8108 "--format không thể được tổ hợp cùng với các tùy chọn format-alterin khác"
8110 #. TRANSLATORS: keep <> in "<" mail ">" info.
8111 msgid "git mailinfo [<options>] <msg> <patch> < mail >info"
8112 msgstr "git mailinfo [<các tùy chọn>] <msg> <patch> < mail >info"
8114 msgid "keep subject"
8115 msgstr "giữ lại phần chủ đề"
8117 msgid "keep non patch brackets in subject"
8118 msgstr "giữ không dấu ngoặc vá trong chủ đề"
8120 msgid "copy Message-ID to the end of commit message"
8121 msgstr "sao chép Message-ID vào cuối của ghi chú lần chuyển giao"
8123 msgid "re-code metadata to i18n.commitEncoding"
8124 msgstr "mã hóa lại siêu dữ liệu thành i18n.commitEncoding"
8126 msgid "disable charset re-coding of metadata"
8127 msgstr "vô hiệu hóa mã hóa lại bộ ký tự của siêu dữ liệu"
8132 msgid "re-code metadata to this encoding"
8133 msgstr "mã hóa lại siêu dữ liệu vào bảng mã này"
8135 msgid "use scissors"
8136 msgstr "dùng \"scissor\""
8139 msgstr "<hành động>"
8141 msgid "action when quoted CR is found"
8142 msgstr "hành động khi CR được trích dẫn được tìm thấy"
8144 msgid "use headers in message's body"
8145 msgstr "sử dụng phần đầu trong nội dung thư"
8147 msgid "reading patches from stdin/tty..."
8148 msgstr "đọc các bản vá từ stdin/tty..."
8151 msgid "empty mbox: '%s'"
8152 msgstr "mbox trống rỗng: '%s'"
8154 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
8155 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>..."
8157 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
8158 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>..."
8160 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
8161 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
8163 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
8164 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>..."
8166 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
8167 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
8169 msgid "output all common ancestors"
8170 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà tổ tiên chung"
8172 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
8173 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
8175 msgid "list revs not reachable from others"
8176 msgstr "liệt kê các 'rev' không thể tới được từ cái còn lại"
8178 msgid "is the first one ancestor of the other?"
8179 msgstr "có phải cái trước là tổ tiên của cái sau?"
8181 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
8182 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
8185 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
8186 "<orig-file> <file2>"
8188 "git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
8189 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
8192 "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
8195 "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
8198 msgid "send results to standard output"
8199 msgstr "gửi kết quả ra stdout"
8201 msgid "use object IDs instead of filenames"
8202 msgstr "dùng ID đối tượng thay vì tên tập tin"
8204 msgid "use a diff3 based merge"
8205 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
8207 msgid "use a zealous diff3 based merge"
8208 msgstr "dùng kiểu hòa trộn dựa trên 'zealous diff3'"
8211 msgstr "<thuật toán>"
8213 msgid "choose a diff algorithm"
8214 msgstr "chọn thuật toán diff"
8216 msgid "for conflicts, use this marker size"
8217 msgstr "nếu xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
8219 msgid "do not warn about conflicts"
8220 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
8222 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
8223 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
8226 msgid "object '%s' does not exist"
8227 msgstr "đối tượng '%s' không tồn tại"
8229 msgid "Could not write object file"
8230 msgstr "Không thể ghi vào tập tin"
8233 msgid "unknown option %s"
8234 msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
8237 msgid "could not parse object '%s'"
8238 msgstr "không thể đọc đối tượng '%s'"
8241 msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
8242 msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
8243 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
8245 msgid "not handling anything other than two heads merge."
8246 msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
8249 msgid "could not resolve ref '%s'"
8250 msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
8253 msgid "Merging %s with %s\n"
8254 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
8257 msgid "could not parse as tree '%s'"
8258 msgstr "không hiểu cú pháp cây '%s'"
8260 msgid "not something we can merge"
8261 msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
8263 msgid "refusing to merge unrelated histories"
8264 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
8266 msgid "failure to merge"
8267 msgstr "gặp lỗi khi hoà trộn"
8269 msgid "git merge-tree [--write-tree] [<options>] <branch1> <branch2>"
8270 msgstr "git merge-tree [--write-tree] [<tuỳ chọn>] <nhánh 1> <nhánh 2>"
8272 msgid "git merge-tree [--trivial-merge] <base-tree> <branch1> <branch2>"
8273 msgstr "git merge-tree [--trivial-merge] <cây gốc> <nhánh 1> <nhánh 2>"
8275 msgid "do a real merge instead of a trivial merge"
8276 msgstr "hoà trộn đúng chuẩn thay vì đơn giản"
8278 msgid "do a trivial merge only"
8279 msgstr "chỉ hoà trộn đơn giản"
8281 msgid "also show informational/conflict messages"
8282 msgstr "hiển thị thông báo chú thích/xung đột"
8284 msgid "list filenames without modes/oids/stages"
8285 msgstr "liệt kê tên tập tin không kèm chế độ/oid/stage"
8287 msgid "allow merging unrelated histories"
8288 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
8290 msgid "perform multiple merges, one per line of input"
8291 msgstr "thực hiện hoà trộn nhiều lần, với từng dòng đầu vào"
8293 msgid "specify a merge-base for the merge"
8294 msgstr "chỉ định gốc hoà trộn để hòa trộn"
8296 msgid "option=value"
8297 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
8299 msgid "option for selected merge strategy"
8300 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
8302 msgid "--trivial-merge is incompatible with all other options"
8303 msgstr "--trivial-merge không tương thích với các tùy chọn khác"
8306 msgid "unknown strategy option: -X%s"
8307 msgstr "không hiểu chiến lược: -X%s"
8310 msgid "malformed input line: '%s'."
8311 msgstr "dòng đầu vào sai quy cách: '%s'."
8314 msgid "merging cannot continue; got unclean result of %d"
8315 msgstr "không thể tiếp tục hoà trộn; kết quả không hoàn toàn %d"
8317 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
8318 msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>...]"
8320 msgid "switch `m' requires a value"
8321 msgstr "tuỳ chọn 'm' yêu cầu một giá trị"
8324 msgid "option `%s' requires a value"
8325 msgstr "tùy chọn '%s' yêu cầu một giá trị"
8328 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
8329 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn '%s'.\n"
8332 msgid "Available strategies are:"
8333 msgstr "Các chiến lược khả dụng là:"
8336 msgid "Available custom strategies are:"
8337 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh khả dụng là:"
8339 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
8340 msgstr "không hiển thị diffstat (thống kê khác biệt) phía dưới hòa trộn"
8342 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
8343 msgstr "hiển thị diffstat (thống kê khác biệt) phía dưới hòa trộn"
8345 msgid "(synonym to --stat)"
8346 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
8348 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
8349 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
8351 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
8352 msgstr "tạo một lần chuyển giao đơn thay vì thực hiện việc hòa trộn"
8354 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
8355 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
8357 msgid "edit message before committing"
8358 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
8360 msgid "allow fast-forward (default)"
8361 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
8363 msgid "abort if fast-forward is not possible"
8364 msgstr "huỷ lệnh nếu không thể chuyển-tiếp-nhanh"
8366 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
8367 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
8372 msgid "merge strategy to use"
8373 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
8375 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
8377 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
8380 msgid "use <name> instead of the real target"
8381 msgstr "dùng <tên> thay cho đích thật"
8383 msgid "abort the current in-progress merge"
8384 msgstr "huỷ bỏ quá trình hòa trộn hiện đang thực hiện"
8386 msgid "--abort but leave index and working tree alone"
8387 msgstr "--abort nhưng để lại chỉ mục và cây làm việc"
8389 msgid "continue the current in-progress merge"
8390 msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
8392 msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks"
8393 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
8395 msgid "could not run stash."
8396 msgstr "không thể chạy stash."
8398 msgid "stash failed"
8399 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
8402 msgid "not a valid object: %s"
8403 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
8405 msgid "read-tree failed"
8406 msgstr "read-tree gặp lỗi"
8408 msgid "Already up to date. (nothing to squash)"
8409 msgstr "Đã cập nhật rồi. (không có gì để squash)"
8411 msgid "Already up to date."
8412 msgstr "Đã cập nhật rồi."
8415 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
8416 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
8419 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
8420 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
8423 msgid "'%s' does not point to a commit"
8424 msgstr "'%s' không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
8427 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
8428 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
8430 msgid "Unable to write index."
8431 msgstr "Không thể ghi chỉ mục."
8433 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
8434 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
8437 msgid "unable to write %s"
8438 msgstr "không thể ghi %s"
8441 msgid "Could not read from '%s'"
8442 msgstr "Không thể đọc từ '%s'"
8445 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
8447 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh 'git commit' để hoàn tất "
8451 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
8452 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
8455 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
8457 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
8461 msgid "An empty message aborts the commit.\n"
8462 msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
8466 "Lines starting with '%s' will be ignored, and an empty message aborts\n"
8469 "Những dòng được bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
8470 "thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
8472 msgid "Empty commit message."
8473 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
8476 msgid "Wonderful.\n"
8477 msgstr "Tuyệt vời.\n"
8480 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
8482 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
8485 msgid "No current branch."
8486 msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
8488 msgid "No remote for the current branch."
8489 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
8491 msgid "No default upstream defined for the current branch."
8492 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
8495 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
8496 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
8499 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
8500 msgstr "Giá trị sai '%s' trong biến môi trường '%s'"
8503 msgid "could not close '%s'"
8504 msgstr "không thể đóng '%s'"
8507 msgid "not something we can merge in %s: %s"
8508 msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
8510 msgid "--abort expects no arguments"
8511 msgstr "--abort không nhận các đối số"
8513 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
8515 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
8517 msgid "--quit expects no arguments"
8518 msgstr "--quit không nhận các đối số"
8520 msgid "--continue expects no arguments"
8521 msgstr "--continue không nhận đối số"
8523 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
8524 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
8527 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
8528 "Please, commit your changes before you merge."
8530 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
8531 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
8534 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
8535 "Please, commit your changes before you merge."
8537 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
8538 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
8540 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
8541 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
8543 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
8544 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
8546 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
8547 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
8549 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
8551 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
8554 msgid "%s - not something we can merge"
8555 msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
8557 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
8559 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
8562 msgid "Updating %s..%s\n"
8563 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
8567 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
8570 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8575 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
8576 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu 'trivial in-index'...\n"
8583 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
8584 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
8587 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
8588 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
8591 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
8592 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào có thể xử lý việc hòa trộn.\n"
8595 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
8596 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
8599 msgid "Using the %s strategy to prepare resolving by hand.\n"
8600 msgstr "Sử dụng chiến lược %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
8603 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
8604 msgstr "Hòa trộn tự động đã xong; dừng trước khi chuyển giao như đã yêu cầu\n"
8607 msgid "When finished, apply stashed changes with `git stash pop`\n"
8609 "Sau khi hoàn thành, áp dụng các thay đổi trong stash với `git stash pop` \n"
8612 msgid "warning: tag input does not pass fsck: %s"
8613 msgstr "cảnh báo: đầu vào thẻ không qua kiểm tra fsck: %s"
8616 msgid "error: tag input does not pass fsck: %s"
8617 msgstr "lỗi: đầu vào thẻ không qua kiểm tra fsck: %s"
8620 msgid "%d (FSCK_IGNORE?) should never trigger this callback"
8621 msgstr "%d (FSCK_IGNORE?) không bao giờ nên kích hoạt callback này"
8624 msgid "could not read tagged object '%s'"
8625 msgstr "không thể đọc đối tượng được đánh thẻ %s"
8628 msgid "object '%s' tagged as '%s', but is a '%s' type"
8629 msgstr "đối tượng '%s' được đánh thẻ là '%s', nhưng là kiểu '%s'"
8631 msgid "tag on stdin did not pass our strict fsck check"
8633 "thẻ trên stdin đã không vượt qua kiểm tra fsck nghiêm ngặt của chúng tôi"
8635 msgid "tag on stdin did not refer to a valid object"
8636 msgstr "thẻ trên stdin không chỉ đến một đối tượng hợp lệ"
8638 msgid "unable to write tag file"
8639 msgstr "không thể ghi vào tập tin thẻ"
8641 msgid "input is NUL terminated"
8642 msgstr "đầu vào được kết thúc bởi NUL"
8644 msgid "allow missing objects"
8645 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
8647 msgid "allow creation of more than one tree"
8648 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
8651 "git multi-pack-index [<options>] write [--preferred-pack=<pack>][--refs-"
8654 "git multi-pack-index [<các tùy chọn>] write [--preferred-pack=<gói>][--refs-"
8655 "snapshot=</đường/dẫn>]"
8657 msgid "git multi-pack-index [<options>] verify"
8658 msgstr "git multi-pack-index [<các tùy chọn>] verify"
8660 msgid "git multi-pack-index [<options>] expire"
8661 msgstr "git multi-pack-index [<các tùy chọn>] expire"
8663 msgid "git multi-pack-index [<options>] repack [--batch-size=<size>]"
8664 msgstr "git multi-pack-index [<các-tùy-chọn>] repack [--batch-size=<cỡ>]"
8669 msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
8670 msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
8672 msgid "preferred-pack"
8673 msgstr "preferred-pack"
8675 msgid "pack for reuse when computing a multi-pack bitmap"
8676 msgstr "gói được sử dụng khi tính toán một \"multi-pack bitmap\""
8678 msgid "write multi-pack bitmap"
8679 msgstr "ghi multi-pack bitmap"
8681 msgid "write a new incremental MIDX"
8682 msgstr "ghi incremental MIDX mới"
8684 msgid "write multi-pack index containing only given indexes"
8685 msgstr "ghi chỉ mục multi-pack chỉ chứa các chỉ mục đã cho"
8687 msgid "refs snapshot for selecting bitmap commits"
8688 msgstr "ảnh chụp nhanh refs để chọn các lần chuyển giao ánh xạ"
8691 "during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is "
8692 "larger than this size"
8694 "trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn "
8695 "vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này"
8697 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
8698 msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>... <đích>"
8701 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
8702 msgstr "Thư mục '%s' có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
8704 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
8706 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
8709 msgid "%.*s is in index"
8710 msgstr "%.*s trong chỉ mục"
8712 msgid "force move/rename even if target exists"
8713 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
8715 msgid "skip move/rename errors"
8716 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
8719 msgid "destination '%s' is not a directory"
8720 msgstr "có đích '%s' nhưng đây không phải là một thư mục"
8723 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
8724 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'\n"
8729 msgid "destination exists"
8730 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
8732 msgid "can not move directory into itself"
8733 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
8735 msgid "destination already exists"
8736 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
8738 msgid "source directory is empty"
8739 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
8741 msgid "not under version control"
8742 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
8745 msgstr "bị xung đột"
8748 msgid "overwriting '%s'"
8749 msgstr "đang ghi đè lên '%s'"
8751 msgid "Cannot overwrite"
8752 msgstr "Không thể ghi đè"
8754 msgid "multiple sources for the same target"
8755 msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
8757 msgid "destination directory does not exist"
8758 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
8760 msgid "destination exists in the index"
8761 msgstr "đích đã tồn tại sẵn trong chỉ mục"
8764 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
8765 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
8768 msgid "Renaming %s to %s\n"
8769 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
8772 msgid "renaming '%s' failed"
8773 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên '%s'"
8775 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
8776 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>..."
8778 msgid "git name-rev [<options>] --all"
8779 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all"
8781 msgid "git name-rev [<options>] --annotate-stdin"
8782 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --annotate-stdin"
8784 msgid "print only ref-based names (no object names)"
8785 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu cơ sở (không phải các tên đối tượng)"
8787 msgid "only use tags to name the commits"
8788 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
8790 msgid "only use refs matching <pattern>"
8791 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
8793 msgid "ignore refs matching <pattern>"
8794 msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
8796 msgid "list all commits reachable from all refs"
8798 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
8800 msgid "deprecated: use --annotate-stdin instead"
8801 msgstr "đã lạc hậu: hãy dùng --annotate-stdin để thay thế"
8803 msgid "annotate text from stdin"
8804 msgstr "chú giải chữ từ stdin"
8806 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
8807 msgstr "cho phép in các tên `chưa định nghĩa` (mặc định)"
8809 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
8810 msgstr "giải tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
8812 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
8813 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
8816 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [--[no-]separator|--"
8817 "separator=<paragraph-break>] [--[no-]stripspace] [-m <msg> | -F <file> | (-c "
8818 "| -C) <object>] [<object>]"
8820 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [--[no-]separator|--"
8821 "separator=<paragraph-break>] [--[no-]stripspace] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-"
8822 "tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8824 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
8825 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8828 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [--[no-]separator|--"
8829 "separator=<paragraph-break>] [--[no-]stripspace] [-m <msg> | -F <file> | (-c "
8830 "| -C) <object>] [<object>]"
8832 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [--[no-]separator|--"
8833 "separator=<paragraph-break>] [--[no-]stripspace] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-"
8834 "tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8836 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
8837 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
8839 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
8840 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
8843 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
8845 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
8847 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
8848 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>...]"
8850 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
8851 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
8853 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8854 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8856 msgid "git notes [list [<object>]]"
8857 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
8859 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
8860 msgstr "git notes add [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
8862 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
8863 msgstr "git notes copy [<các tùy chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8865 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
8866 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
8868 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
8869 msgstr "git notes append [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
8871 msgid "git notes edit [<object>]"
8872 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
8874 msgid "git notes show [<object>]"
8875 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
8877 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
8878 msgstr "git notes merge [<các tùy chọn>] <notes-ref>"
8880 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
8881 msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chọn>]"
8883 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
8884 msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chọn>]"
8886 msgid "git notes remove [<object>]"
8887 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
8889 msgid "git notes prune [<options>]"
8890 msgstr "git notes prune [<các tùy chọn>]"
8892 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
8893 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
8895 msgid "could not read 'show' output"
8896 msgstr "không thể đọc đầu ra 'show'"
8899 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
8900 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành 'show' cho đối tượng '%s'"
8902 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
8904 "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
8906 msgid "unable to write note object"
8907 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
8910 msgid "the note contents have been left in %s"
8911 msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
8914 msgid "could not open or read '%s'"
8915 msgstr "không thể mở hay đọc '%s'"
8918 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
8919 msgstr "gặp lỗi khi phân giải '%s' thành một tham chiếu hợp lệ."
8922 msgid "failed to read object '%s'."
8923 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng '%s'."
8926 msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
8927 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob '%s'."
8930 msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
8931 msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' sang '%s'"
8933 #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
8934 #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
8937 msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
8938 msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
8941 msgid "no note found for object %s."
8942 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
8944 msgid "note contents as a string"
8945 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
8947 msgid "note contents in a file"
8948 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
8950 msgid "reuse and edit specified note object"
8951 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
8953 msgid "reuse specified note object"
8954 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
8956 msgid "allow storing empty note"
8957 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
8959 msgid "replace existing notes"
8960 msgstr "thay thế ghi chú trước"
8962 msgid "<paragraph-break>"
8963 msgstr "<dấu ngắt đoạn>"
8965 msgid "insert <paragraph-break> between paragraphs"
8966 msgstr "chèn <dấu ngắt đoạn> giữa các đoạn văn"
8968 msgid "remove unnecessary whitespace"
8969 msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
8973 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
8976 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
8977 "%s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
8980 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
8981 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
8984 msgid "Removing note for object %s\n"
8985 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
8987 msgid "read objects from stdin"
8988 msgstr "đọc các đối tượng từ stdin"
8990 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
8991 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngụ ý --stdin)"
8993 msgid "too few arguments"
8994 msgstr "quá ít đối số"
8998 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
9001 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
9002 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
9005 msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
9006 msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
9010 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
9011 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
9013 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã không còn dùng cho lệnh con 'edit'.\n"
9014 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: 'git notes add -f -m/-F/-c/-C'.\n"
9016 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
9017 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
9019 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
9020 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
9022 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
9023 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc 'git notes merge'"
9025 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
9026 msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
9028 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
9029 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
9031 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
9032 msgstr "không hiểu cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
9034 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
9035 msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
9037 msgid "failed to finalize notes merge"
9038 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
9041 msgid "unknown notes merge strategy %s"
9042 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
9044 msgid "General options"
9045 msgstr "Tùy chọn chung"
9047 msgid "Merge options"
9048 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
9051 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
9054 "phân giải các xung đột 'notes' sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
9055 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
9057 msgid "Committing unmerged notes"
9058 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
9060 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
9062 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
9065 msgid "Aborting notes merge resolution"
9066 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
9068 msgid "abort notes merge"
9069 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
9071 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
9072 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
9074 msgid "must specify a notes ref to merge"
9075 msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
9078 msgid "unknown -s/--strategy: %s"
9079 msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
9082 msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
9083 msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
9086 msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
9087 msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
9091 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
9092 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
9095 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
9096 "chuyển giao kết quả bằng 'git notes merge --commit', hoặc huỷ bỏ việc hòa "
9097 "trộn bằng 'git notes merge --abort'.\n"
9100 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
9101 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải '%s' thành một tham chiếu hợp lệ."
9104 msgid "Object %s has no note\n"
9105 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
9107 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
9108 msgstr "việc gỡ bỏ một note không tồn tại không phải là lỗi"
9110 msgid "read object names from the standard input"
9111 msgstr "đọc tên đối tượng từ stdin"
9113 msgid "do not remove, show only"
9114 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
9116 msgid "report pruned notes"
9117 msgstr "liệt kê các đối tượng đã prune"
9122 msgid "use notes from <notes-ref>"
9123 msgstr "dùng 'notes' từ <notes-ref>"
9126 msgid "unknown subcommand: `%s'"
9127 msgstr "không hiểu câu lệnh con: `%s'"
9129 msgid "git pack-objects --stdout [<options>] [< <ref-list> | < <object-list>]"
9131 "git pack-objects --stdout [<các tùy chọn>] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
9132 "<danh-sách-đối-tượng>]"
9135 "git pack-objects [<options>] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
9137 "git pack-objects [<các tùy chọn>] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
9142 "write_reuse_object: could not locate %s, expected at offset %<PRIuMAX> in "
9145 "write_reuse_object: không thể phân bổ %s, cần tại vị trí bù %<PRIuMAX> trong "
9149 msgid "bad packed object CRC for %s"
9150 msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
9153 msgid "corrupt packed object for %s"
9154 msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
9157 msgid "recursive delta detected for object %s"
9158 msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
9161 msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
9162 msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
9165 msgid "expected object at offset %<PRIuMAX> in pack %s"
9166 msgstr "cần đối tượng tại khoảng bù %<PRIuMAX> trong gói: %s"
9168 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
9169 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
9171 msgid "Writing objects"
9172 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
9175 msgid "failed to stat %s"
9176 msgstr "gặp lỗi khi stat %s"
9179 msgid "failed utime() on %s"
9180 msgstr "gặp lỗi utime() trên '%s'"
9182 msgid "failed to write bitmap index"
9183 msgstr "gặp lỗi khi ghi chỉ mục ánh xạ"
9186 msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
9187 msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
9189 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
9190 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
9193 msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
9194 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
9197 msgid "delta base offset out of bound for %s"
9198 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
9200 msgid "Counting objects"
9201 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
9204 msgid "unable to get size of %s"
9205 msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
9208 msgid "unable to parse object header of %s"
9209 msgstr "không thể đọc phần đầu đối tượng của '%s'"
9212 msgid "object %s cannot be read"
9213 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
9216 msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
9218 "đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
9221 msgid "suboptimal pack - out of memory"
9222 msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
9225 msgid "Delta compression using up to %d threads"
9226 msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
9229 msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
9230 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ '%s'"
9233 msgid "unable to get type of object %s"
9234 msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng '%s'"
9236 msgid "Compressing objects"
9237 msgstr "Đang nén các đối tượng"
9239 msgid "inconsistency with delta count"
9240 msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
9243 msgid "invalid pack.allowPackReuse value: '%s'"
9244 msgstr "giá trị pack.allowPackReuse không hợp lệ: '%s'"
9248 "value of uploadpack.blobpackfileuri must be of the form '<object-hash> <pack-"
9249 "hash> <uri>' (got '%s')"
9251 "giá trị của uploadpack.blobpackfileuri phải có dạng '<object-hash> <pack-"
9252 "hash> <uri>' (nhận '%s')"
9256 "object already configured in another uploadpack.blobpackfileuri (got '%s')"
9258 "đối tượng đã được cấu hình trong một uploadpack.blobpackfileuri khác (đã "
9262 msgid "could not get type of object %s in pack %s"
9263 msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng '%s' trong gói '%s'"
9266 msgid "could not find pack '%s'"
9267 msgstr "không thể tìm thấy gói '%s'"
9270 msgid "packfile %s cannot be accessed"
9271 msgstr "tập tin gói %s không thể được truy "
9273 msgid "Enumerating cruft objects"
9274 msgstr "Đánh số các đối tượng cruft"
9276 msgid "unable to add cruft objects"
9277 msgstr "không thể thêm các đối tượng cruft"
9279 msgid "Traversing cruft objects"
9280 msgstr "Đang duyệt các đối tượng cruft"
9284 "expected edge object ID, got garbage:\n"
9287 "cần ID đối tượng cạnh, có rác:\n"
9292 "expected object ID, got garbage:\n"
9295 "cần ID đối tượng, có rác:\n"
9298 msgid "could not load cruft pack .mtimes"
9299 msgstr "không thể tải cruft pack .mtimes"
9301 msgid "cannot open pack index"
9302 msgstr "không thể mở chỉ mục của gói"
9305 msgid "loose object at %s could not be examined"
9306 msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
9308 msgid "unable to force loose object"
9309 msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
9312 msgid "not a rev '%s'"
9313 msgstr "không phải một rev '%s'"
9316 msgid "bad revision '%s'"
9317 msgstr "điểm xem xét sai '%s'"
9319 msgid "unable to add recent objects"
9320 msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
9323 msgid "unsupported index version %s"
9324 msgstr "phiên bản chỉ mục không được hỗ trợ %s"
9327 msgid "bad index version '%s'"
9328 msgstr "phiên bản chỉ mục sai '%s'"
9330 msgid "show progress meter during object writing phase"
9331 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
9333 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
9334 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
9336 msgid "<version>[,<offset>]"
9337 msgstr "<phiên bản>[,offset]"
9339 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
9340 msgstr "ghi tập tin chỉ mục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
9342 msgid "maximum size of each output pack file"
9343 msgstr "kích thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
9345 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
9346 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
9348 msgid "ignore packed objects"
9349 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
9351 msgid "limit pack window by objects"
9352 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
9354 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
9355 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
9357 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
9358 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích 'delta' được phép trong gói kết quả"
9360 msgid "reuse existing deltas"
9361 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
9363 msgid "reuse existing objects"
9364 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
9366 msgid "use OFS_DELTA objects"
9367 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
9369 msgid "use threads when searching for best delta matches"
9370 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
9372 msgid "do not create an empty pack output"
9373 msgstr "không thể tạo đầu ra gói trống rỗng"
9375 msgid "read revision arguments from standard input"
9376 msgstr "đọc tham số 'revision' từ stdin"
9378 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
9379 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
9381 msgid "include objects reachable from any reference"
9382 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
9384 msgid "include objects referred by reflog entries"
9385 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
9387 msgid "include objects referred to by the index"
9388 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi chỉ mục"
9390 msgid "read packs from stdin"
9391 msgstr "đọc các gói từ stdin"
9393 msgid "output pack to stdout"
9394 msgstr "xuất gói ra stdout"
9396 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
9397 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
9399 msgid "keep unreachable objects"
9400 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
9402 msgid "pack loose unreachable objects"
9403 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
9405 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
9407 "giải nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
9409 msgid "create a cruft pack"
9410 msgstr "tạo gói cruft"
9412 msgid "expire cruft objects older than <time>"
9413 msgstr "các đối tượng cruft hết hạn cũ hơn <mốc thời gian>"
9415 msgid "use the sparse reachability algorithm"
9416 msgstr "sử dụng thuật toán 'sparse reachability'"
9418 msgid "create thin packs"
9419 msgstr "tạo gói nhẹ"
9421 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
9422 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
9424 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
9425 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
9427 msgid "ignore this pack"
9428 msgstr "bỏ qua gói này"
9430 msgid "pack compression level"
9431 msgstr "mức nén gói"
9433 msgid "do not hide commits by grafts"
9434 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi 'grafts'"
9436 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
9437 msgstr "dùng chỉ mục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
9439 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
9440 msgstr "ghi một chỉ mục ánh xạ cùng với chỉ mục gói"
9442 msgid "write a bitmap index if possible"
9443 msgstr "ghi chỉ mục ánh xạ nếu được"
9445 msgid "handling for missing objects"
9446 msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
9448 msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
9449 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói promisor"
9451 msgid "respect islands during delta compression"
9452 msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén 'delta'"
9457 msgid "exclude any configured uploadpack.blobpackfileuri with this protocol"
9458 msgstr "loại trừ bất kỳ cấu hình uploadpack.blobpackfileuri với giao thức này"
9461 msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
9462 msgstr "mức delta chain %d là quá sâu, buộc dùng %d"
9465 msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
9466 msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
9469 msgid "bad pack compression level %d"
9470 msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
9472 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
9474 "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
9476 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
9477 msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
9479 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
9480 msgstr "không thể dùng --thin để xây dựng gói đánh chỉ mục được"
9482 msgid "cannot use --filter with --stdin-packs"
9483 msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter với --stdin-packs"
9485 msgid "cannot use internal rev list with --stdin-packs"
9486 msgstr "không thể dùng danh sách rev nội bộ với --stdin-packs"
9488 msgid "cannot use internal rev list with --cruft"
9489 msgstr "không thể dùng danh sách rev nội bộ với --cruft"
9491 msgid "cannot use --stdin-packs with --cruft"
9492 msgstr "không thể dùng tùy chọn --stdin-packs với --cruft"
9494 msgid "Enumerating objects"
9495 msgstr "Duyệt các đối tượng"
9499 "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
9500 "reused %<PRIu32> (from %<PRIuMAX>)"
9502 "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng "
9503 "lại pack %<PRIu32> (trong số %<PRIuMAX>)"
9506 "'git pack-redundant' is nominated for removal.\n"
9507 "If you still use this command, please add an extra\n"
9508 "option, '--i-still-use-this', on the command line\n"
9509 "and let us know you still use it by sending an e-mail\n"
9510 "to <git@vger.kernel.org>. Thanks.\n"
9512 "'git pack-redundant' đã được đề cử để loại bỏ.\n"
9513 "Nếu bạn vẫn còn sử dụng lệnh này, vui lòng bổ sung\n"
9514 "thêm một tùy chọn, '--i-still-use-this', trên dòng lệnh\n"
9515 "và cho chúng tôi biết bạn vẫn sử dụng nó bằng cách gửi e-mail\n"
9516 "đến <git@vger.kernel.org>. Xin cảm ơn.\n"
9518 msgid "refusing to run without --i-still-use-this"
9519 msgstr "từ chối chạy lệnh này mà không có --i-still-use-this"
9522 "git pack-refs [--all] [--no-prune] [--auto] [--include <pattern>] [--exclude "
9525 "git pack-refs [--all] [--no-prune] [--auto] [--include <pattern>] [--exclude "
9528 msgid "pack everything"
9529 msgstr "đóng gói mọi thứ"
9531 msgid "prune loose refs (default)"
9532 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
9534 msgid "auto-pack refs as needed"
9535 msgstr "tự động pack tham chiếu nếu cần"
9537 msgid "references to include"
9538 msgstr "bao gồm các tham chiếu"
9540 msgid "references to exclude"
9541 msgstr "loại trừ các tham chiếu"
9543 msgid "git patch-id [--stable | --unstable | --verbatim]"
9544 msgstr "git patch-id [--stable | --unstable | --verbatim]"
9546 msgid "use the unstable patch-id algorithm"
9547 msgstr "sử dụng thuật toán patch-id unstable"
9549 msgid "use the stable patch-id algorithm"
9550 msgstr "sử dụng thuật toán patch-id stable"
9552 msgid "don't strip whitespace from the patch"
9553 msgstr "không lược bỏ khoảng trắng thừa từ bản vá"
9555 msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
9557 "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
9559 msgid "report pruned objects"
9560 msgstr "liệt kê các đối tượng đã prune"
9562 msgid "expire objects older than <time>"
9563 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
9565 msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
9566 msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói promisor"
9568 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
9569 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
9571 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
9572 msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
9574 msgid "control for recursive fetching of submodules"
9575 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
9577 msgid "Options related to merging"
9578 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
9580 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
9581 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
9583 msgid "allow fast-forward"
9584 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
9586 msgid "control use of pre-merge-commit and commit-msg hooks"
9587 msgstr "điều khiển cách dùng các móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
9589 msgid "automatically stash/stash pop before and after"
9590 msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
9592 msgid "Options related to fetching"
9593 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
9595 msgid "force overwrite of local branch"
9596 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
9598 msgid "number of submodules pulled in parallel"
9599 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
9601 msgid "use IPv4 addresses only"
9602 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
9604 msgid "use IPv6 addresses only"
9605 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
9608 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
9611 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
9615 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
9617 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
9621 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
9622 "matches on the remote end."
9624 "Đại khái điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
9626 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy chủ."
9630 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
9631 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
9632 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
9634 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ '%s', nhưng lại chưa chỉ định\n"
9635 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy chủ được cấu hình\n"
9636 "mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
9637 "một nhánh trên dòng lệnh."
9639 msgid "You are not currently on a branch."
9640 msgstr "Hiện tại bạn đang không ở trên nhánh nào."
9642 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
9643 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh bạn muốn cải tổ lại."
9645 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
9646 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
9648 msgid "See git-pull(1) for details."
9649 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
9657 msgid "There is no tracking information for the current branch."
9658 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
9661 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
9663 "Nếu bạn muốn thiết lập thông tin theo dõi cho nhánh này bạn có thể thực hiện "
9668 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
9669 "from the remote, but no such ref was fetched."
9671 "Cấu hình của bạn nói cần hòa trộn với tham chiếu '%s'\n"
9672 "từ máy dịch vụ, nhưng không có tham chiếu nào như thế được lấy về."
9675 msgid "unable to access commit %s"
9676 msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao '%s'"
9678 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
9679 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi cải tổ"
9682 "You have divergent branches and need to specify how to reconcile them.\n"
9683 "You can do so by running one of the following commands sometime before\n"
9686 " git config pull.rebase false # merge\n"
9687 " git config pull.rebase true # rebase\n"
9688 " git config pull.ff only # fast-forward only\n"
9690 "You can replace \"git config\" with \"git config --global\" to set a "
9692 "preference for all repositories. You can also pass --rebase, --no-rebase,\n"
9693 "or --ff-only on the command line to override the configured default per\n"
9696 "Bạn có các nhánh phân kỳ và cần chỉ định cách hợp nhất chúng.\n"
9697 "Bạn có thể làm vậy bằng cách chạy một trong những lệnh sau đây\n"
9698 "trước khi thực hiện lệnh pull tiếp theo của bạn:\n"
9700 " git config pull.rebase false # hợp nhất\n"
9701 " git config pull.rebase true # cải tổ\n"
9702 " git config pull.ff only # chỉ chuyển tiếp nhanh\n"
9704 "Bạn có thể thay thế \"git config\" với \"git config --global\" để thiết lập "
9706 "ưu tiên cho tất cả các kho. Bạn cũng có thể chỉ định --rebase, --no-rebase,\n"
9707 "hoặc --ff-only trên dòng lệnh để ghi đè cấu hình mặc định cho từng\n"
9710 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
9712 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra từ các thay đổi được thêm vào mục "
9715 msgid "pull with rebase"
9716 msgstr "pull với rebase"
9718 msgid "Please commit or stash them."
9719 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất chúng."
9723 "fetch updated the current branch head.\n"
9724 "fast-forwarding your working tree from\n"
9727 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9728 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
9729 "lần chuyển giao %s."
9733 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
9734 "After making sure that you saved anything precious from\n"
9737 "$ git reset --hard\n"
9740 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
9741 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
9742 "quan trọng từ đầu ra của lệnh\n"
9745 "$ git reset --hard\n"
9748 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
9749 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào một head trống rỗng."
9751 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
9752 msgstr "Không thể thực hiện lệnh cải tổ trên nhiều nhánh."
9754 msgid "Cannot fast-forward to multiple branches."
9755 msgstr "Không thể thực hiện chuyển tiếp nhanh trên nhiều nhánh."
9757 msgid "Need to specify how to reconcile divergent branches."
9758 msgstr "Cần chỉ định làm thế nào để giải quyết các nhánh phân kỳ."
9760 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
9761 msgstr "không thể cải tổ với các thay đổi submodule cục bộ"
9763 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
9764 msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
9766 msgid "tag shorthand without <tag>"
9767 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
9769 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
9770 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
9774 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'.\n"
9777 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong 'git help "
9782 "To avoid automatically configuring an upstream branch when its name\n"
9783 "won't match the local branch, see option 'simple' of branch.autoSetupMerge\n"
9784 "in 'git help config'.\n"
9787 "Để tránh tự động cấu hình nhánh thượng nguồn khi tên của chúng\n"
9788 "không khớp với nhánh nội bộ, xem tùy chọn 'simple' của branch."
9790 "trong 'git help config'.\n"
9794 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
9795 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
9796 "on the remote, use\n"
9798 " git push %s HEAD:%s\n"
9800 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
9802 " git push %s HEAD\n"
9805 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
9806 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n"
9807 "thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
9809 " git push %s HEAD:%s\n"
9811 "Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
9813 " git push %s HEAD\n"
9818 "You are not currently on a branch.\n"
9819 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
9822 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
9824 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
9825 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
9826 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
9828 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
9832 "To have this happen automatically for branches without a tracking\n"
9833 "upstream, see 'push.autoSetupRemote' in 'git help config'.\n"
9836 "Để việc này xảy ra tự động cho các nhánh mà không có thượng nguồn\n"
9837 "theo dõi, xem 'push.autoSetupRemote' trong 'git help config'.\n"
9841 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
9842 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
9844 " git push --set-upstream %s %s\n"
9847 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
9848 "Để đẩy lên nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn, sử dụng\n"
9850 " git push --set-upstream %s %s\n"
9854 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
9855 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
9858 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
9860 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default "
9865 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
9866 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
9867 "to update which remote branch."
9869 "Bạn đang đẩy lên máy chủ '%s', không phải là thượng nguồn của\n"
9870 "nhánh hiện tại '%s' của bạn, mà không báo cho tôi biết là cần đẩy lên\n"
9871 "nhánh nào để cập nhật nhánh nào."
9874 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
9875 "its remote counterpart. If you want to integrate the remote changes,\n"
9876 "use 'git pull' before pushing again.\n"
9877 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9879 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đỉnh của nhánh hiện tại của bạn đứng sau\n"
9880 "nhánh tương ứng của máy chủ. Nếu bạn cần hòa trộn với các thay đổi từ\n"
9881 "máy chủ, hãy chạy 'git pull' trước khi đẩy lên.\n"
9882 "Xem 'Note about fast-forwards' trong 'git push --help' để biết thông tin chi "
9886 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
9887 "counterpart. If you want to integrate the remote changes, use 'git pull'\n"
9888 "before pushing again.\n"
9889 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9891 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đỉnh của nhánh đã đẩy lên đứng sau\n"
9892 "nhánh tương ứng của máy chủ. Nếu bạn cần hòa trộn với các thay đổi từ\n"
9893 "máy chủ, hãy chạy 'git pull' trước khi đẩy lên.\n"
9894 "Xem 'Note about fast-forwards' trong 'git push --help' để biết thông tin chi "
9898 "Updates were rejected because the remote contains work that you do not\n"
9899 "have locally. This is usually caused by another repository pushing to\n"
9900 "the same ref. If you want to integrate the remote changes, use\n"
9901 "'git pull' before pushing again.\n"
9902 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9904 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa thay đổi mà bạn không\n"
9905 "có ở nhánh của mình. Lỗi này thường xảy ra khi kho khác đẩy dữ liệu\n"
9906 "lên cùng một tham chiếu. Nếu bạn cần hòa trộn với các thay đổi từ\n"
9907 "máy chủ, hãy chạy 'git pull' trước khi đẩy lên.\n"
9908 "Xem 'Note about fast-forwards' trong 'git push --help' để biết thông tin chi "
9911 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
9912 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
9915 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
9916 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
9917 "without using the '--force' option.\n"
9919 "Không thể cập nhật tham chiếu trên máy chủ đang chỉ đến đối tượng không\n"
9920 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật tham chiếu trên máy chủ để nó\n"
9921 "chỉ đến đối tượng không phải lần chuyển giao, mà không sử dụng\n"
9922 "tùy chọn '--force'.\n"
9925 "Updates were rejected because the tip of the remote-tracking branch has\n"
9926 "been updated since the last checkout. If you want to integrate the\n"
9927 "remote changes, use 'git pull' before pushing again.\n"
9928 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9930 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đỉnh của nhánh theo dõi máy chủ đã được\n"
9931 "cập nhật sau lần checkout trước. Nếu bạn cần hòa trộn với các thay đổi từ\n"
9932 "máy chủ, hãy chạy 'git pull' trước khi đẩy lên.\n"
9933 "Xem 'Note about fast-forwards' trong 'git push --help' để biết thông tin chi "
9937 msgid "Pushing to %s\n"
9938 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
9941 msgid "failed to push some refs to '%s'"
9942 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến '%s'"
9945 "recursing into submodule with push.recurseSubmodules=only; using on-demand "
9948 "đệ quy vào mô-đun con với push.recurseSubmodules=only; thay bằng on-demand"
9951 msgid "invalid value for '%s'"
9952 msgstr "giá trị cho '%s' không hợp lệ"
9957 msgid "push all branches"
9958 msgstr "đẩy tất cả các nhánh"
9960 msgid "mirror all refs"
9961 msgstr "sao tất cả các tham chiếu"
9964 msgstr "xóa các tham chiếu"
9966 msgid "push tags (can't be used with --all or --branches or --mirror)"
9967 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --branches hay --mirror)"
9969 msgid "force updates"
9970 msgstr "ép buộc cập nhật"
9972 msgid "<refname>:<expect>"
9973 msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
9975 msgid "require old value of ref to be at this value"
9976 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
9978 msgid "require remote updates to be integrated locally"
9979 msgstr "yêu cầu máy chủ cập nhật để thích hợp với máy cục bộ"
9981 msgid "control recursive pushing of submodules"
9982 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ quy của mô-đun-con"
9984 msgid "use thin pack"
9985 msgstr "tạo gói nhẹ"
9987 msgid "receive pack program"
9988 msgstr "chương trình nhận gói"
9990 msgid "set upstream for git pull/status"
9991 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
9993 msgid "prune locally removed refs"
9994 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
9996 msgid "bypass pre-push hook"
9997 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
9999 msgid "push missing but relevant tags"
10000 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
10002 msgid "GPG sign the push"
10003 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
10005 msgid "request atomic transaction on remote side"
10006 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
10008 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
10009 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
10012 msgid "bad repository '%s'"
10013 msgstr "repository (kho) sai '%s'"
10016 "No configured push destination.\n"
10017 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
10018 "repository using\n"
10020 " git remote add <name> <url>\n"
10022 "and then push using the remote name\n"
10024 " git push <name>\n"
10026 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
10027 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
10029 " git remote add <tên> <url>\n"
10031 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
10033 " git push <tên>\n"
10035 msgid "--all can't be combined with refspecs"
10036 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
10038 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
10039 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
10041 msgid "push options must not have new line characters"
10042 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
10044 msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
10046 "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
10048 msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
10049 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>...<new-tip>"
10051 msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
10052 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
10054 msgid "use simple diff colors"
10055 msgstr "dùng màu diff đơn giản"
10060 msgid "passed to 'git log'"
10061 msgstr "chuyển cho 'git log'"
10063 msgid "only emit output related to the first range"
10064 msgstr "chỉ phát ra kết quả liên quan đến vùng đầu tiên"
10066 msgid "only emit output related to the second range"
10067 msgstr "chỉ phát ra kết quả liên quan đến vùng thứ hai"
10070 msgid "not a revision: '%s'"
10071 msgstr "không phải một revision '%s'"
10074 msgid "not a commit range: '%s'"
10075 msgstr "không phải là vùng chuyển giao: '%s'"
10078 msgid "not a symmetric range: '%s'"
10079 msgstr "không phải là vùng tương xứng: '%s'"
10081 msgid "need two commit ranges"
10082 msgstr "cần hai vùng chuyển giao"
10085 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --"
10086 "prefix=<prefix>)\n"
10087 " [-u | -i]] [--index-output=<file>] [--no-sparse-checkout]\n"
10088 " (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
10090 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền "
10092 " [-u | -i]] [--index-output=<tập tin>] [--no-sparse-checkout]\n"
10093 " (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
10095 msgid "write resulting index to <file>"
10096 msgstr "ghi chỉ mục kết quả vào <tập-tin>"
10098 msgid "only empty the index"
10099 msgstr "chỉ với chỉ mục trống rỗng"
10104 msgid "perform a merge in addition to a read"
10105 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
10107 msgid "3-way merge if no file level merging required"
10109 "hòa trộn kiểu '3-way' nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu"
10111 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
10112 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của 'adds' và 'removes'"
10114 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
10115 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
10117 msgid "<subdirectory>/"
10118 msgstr "<thư-mục-con>/"
10120 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
10121 msgstr "đọc cây vào trong chỉ mục dưới <thư_mục_con>/"
10123 msgid "update working tree with merge result"
10124 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
10129 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
10130 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị bỏ qua được ghi đè"
10132 msgid "don't check the working tree after merging"
10133 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
10135 msgid "don't update the index or the work tree"
10136 msgstr "không cập nhật chỉ mục hay cây làm việc"
10138 msgid "skip applying sparse checkout filter"
10139 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc sparse checkout (checkout thưa)"
10141 msgid "debug unpack-trees"
10142 msgstr "gỡ lỗi 'unpack-trees'"
10144 msgid "suppress feedback messages"
10145 msgstr "không xuất các thông tin phản hồi"
10147 msgid "You need to resolve your current index first"
10148 msgstr "Bạn cần phải giải quyết chỉ mục hiện tại của bạn trước đã"
10151 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase> | --keep-base] "
10152 "[<upstream> [<branch>]]"
10154 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase> | --keep-"
10155 "base] [<upstream>] [<nhánh>]]"
10158 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
10160 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
10164 msgid "could not read '%s'."
10165 msgstr "không thể đọc '%s'."
10168 msgid "could not create temporary %s"
10169 msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
10171 msgid "could not mark as interactive"
10172 msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
10174 msgid "could not generate todo list"
10175 msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
10177 msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
10178 msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
10181 msgid "%s requires the merge backend"
10182 msgstr "%s cần một ứng dụng hòa trộn chạy phía sau"
10185 msgid "invalid onto: '%s'"
10186 msgstr "onto không hợp lệ: '%s'"
10189 msgid "invalid orig-head: '%s'"
10190 msgstr "orig-head không hợp lệ: '%s'"
10193 msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
10194 msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: '%s'"
10197 msgid "could not remove '%s'"
10198 msgstr "không thể gỡ bỏ '%s'"
10203 "git encountered an error while preparing the patches to replay\n"
10204 "these revisions:\n"
10208 "As a result, git cannot rebase them."
10211 "git gặp phải một lỗi trong khi đang chuẩn bị các bản vá để diễn lại\n"
10212 "những điểm xét duyệt này:\n"
10216 "Kết quả là, git không thể cải tổ lại chúng."
10219 msgid "Unknown rebase-merges mode: %s"
10220 msgstr "Không hiểu chế độ cải tổ: %s"
10223 msgid "could not switch to %s"
10224 msgstr "không thể chuyển đến %s"
10226 msgid "apply options and merge options cannot be used together"
10228 "không thể tổ hợp các tùy chọn áp dụng với các tùy chọn hòa trộn với nhau"
10230 msgid "--empty=ask is deprecated; use '--empty=stop' instead."
10231 msgstr "không còn dùng --empty=ask nữa; hãy thay thế bằng '--empty=stop'."
10235 "unrecognized empty type '%s'; valid values are \"drop\", \"keep\", and "
10238 "kiểu rỗng không được nhận dạng '%s'; giá trị hợp lệ là \"drop\", \"keep\", "
10242 "--rebase-merges with an empty string argument is deprecated and will stop "
10243 "working in a future version of Git. Use --rebase-merges without an argument "
10244 "instead, which does the same thing."
10246 "--rebase-merges với tham số xâu rỗng được coi là lỗi thời và sẽ không còn "
10247 "hoạt động trong Git tương lai. Thay vào đó dùng --rebase-merges không có "
10248 "tham số, cho kết quả như nhau."
10253 "Please specify which branch you want to rebase against.\n"
10254 "See git-rebase(1) for details.\n"
10256 " git rebase '<branch>'\n"
10260 "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lên.\n"
10261 "Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
10263 " git rebase '<nhánh>'\n"
10268 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
10270 " git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
10273 "Nếu bạn muốn đặt thông tin theo dõi cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
10276 " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
10279 msgid "exec commands cannot contain newlines"
10280 msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
10282 msgid "empty exec command"
10283 msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
10285 msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
10286 msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
10288 msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base"
10289 msgstr "sử dụng gốc hòa trộn của thượng nguồn và nhánh làm gốc hiện tại"
10291 msgid "allow pre-rebase hook to run"
10292 msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
10294 msgid "be quiet. implies --no-stat"
10295 msgstr "im lặng. ngụ ý --no-stat"
10297 msgid "display a diffstat of what changed upstream"
10298 msgstr "hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
10300 msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
10301 msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
10303 msgid "add a Signed-off-by trailer to each commit"
10304 msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối cho từng lần chuyển giao"
10306 msgid "make committer date match author date"
10307 msgstr "làm ngày tháng chuyển giao khớp với ngày của tác giả"
10309 msgid "ignore author date and use current date"
10310 msgstr "bỏ qua ngày tác giả và sử dụng ngày tháng hiện tại"
10312 msgid "synonym of --reset-author-date"
10313 msgstr "đồng nghĩa với --reset-author-date"
10315 msgid "passed to 'git apply'"
10316 msgstr "chuyển cho 'git apply'"
10318 msgid "ignore changes in whitespace"
10319 msgstr "bỏ qua sự thay đổi do khoảng trắng gây ra"
10321 msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
10323 "cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
10328 msgid "skip current patch and continue"
10329 msgstr "bỏ qua bản vá hiện hành và tiếp tục"
10331 msgid "abort and check out the original branch"
10332 msgstr "huỷ bỏ và checkout nhánh gốc"
10334 msgid "abort but keep HEAD where it is"
10335 msgstr "huỷ bỏ nhưng vẫn vẫn giữ nguyên HEAD"
10337 msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
10338 msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình 'rebase' (cải tổ) tương tác"
10340 msgid "show the patch file being applied or merged"
10341 msgstr "hiển thị bản vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
10343 msgid "use apply strategies to rebase"
10344 msgstr "dùng chiến lược áp dụng để cải tổ"
10346 msgid "use merging strategies to rebase"
10347 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
10349 msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
10350 msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
10352 msgid "(REMOVED) was: try to recreate merges instead of ignoring them"
10353 msgstr "(ĐÃ BỊ XÓA BỎ) hãy thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
10355 msgid "how to handle commits that become empty"
10356 msgstr "xử lý các lần chuyển giao mà nó trở thành trống rỗng như thế nào"
10358 msgid "keep commits which start empty"
10359 msgstr "bỏ qua các lần chuyển giao mà nó bắt đầu trống rỗng"
10361 msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
10362 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
10364 msgid "update branches that point to commits that are being rebased"
10365 msgstr "cập nhật các nhánh trỏ đến commit đang được cải tổ"
10367 msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
10368 msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
10370 msgid "allow rebasing commits with empty messages"
10371 msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
10373 msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
10374 msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
10376 msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
10377 msgstr "dùng 'merge-base --fork-point' để định nghĩa lại thượng nguồn"
10379 msgid "use the given merge strategy"
10380 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
10385 msgid "pass the argument through to the merge strategy"
10386 msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
10388 msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
10389 msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
10391 msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
10392 msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ 'exec' bị lỗi"
10394 msgid "apply all changes, even those already present upstream"
10396 "áp dụng mọi thay đổi, ngay cả khi những thứ đó đã sẵn có ở thượng nguồn"
10398 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
10400 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh 'git am'. Không thể rebase."
10403 "`rebase --preserve-merges` (-p) is no longer supported.\n"
10404 "Use `git rebase --abort` to terminate current rebase.\n"
10405 "Or downgrade to v2.33, or earlier, to complete the rebase."
10407 "`rebase --preserve-merges` (-p) không còn được hỗ trợ nữa.\n"
10408 "Dùng `git rebase --abort` để kết thúc việc cải tổ hiện tại.\n"
10409 "Hoặc là hạ phiên bản phần mềm xuống v2.33,\n"
10410 "hoặc trước nữa, để hoàn thành việc cải tổ."
10413 "--preserve-merges was replaced by --rebase-merges\n"
10414 "Note: Your `pull.rebase` configuration may also be set to 'preserve',\n"
10415 "which is no longer supported; use 'merges' instead"
10417 "--preserve-merges được thay bằng --rebase-merges\n"
10418 "Chú ý: Cấu hình `pull.rebase` của bạn cũng có thể được đặt thành "
10420 "cái mà giờ không còn được hỗ trợ nữa; dùng 'merges' để thay thế"
10422 msgid "no rebase in progress"
10423 msgstr "không có cải tổ đang được thực hiện"
10425 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
10427 "Hành động '--edit-todo' chỉ có thể dùng trong quá trình 'rebase' (sửa lịch "
10430 msgid "Cannot read HEAD"
10431 msgstr "Không thể đọc HEAD"
10434 "You must edit all merge conflicts and then\n"
10435 "mark them as resolved using git add"
10437 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
10438 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
10440 msgid "could not discard worktree changes"
10441 msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
10444 msgid "could not move back to %s"
10445 msgstr "không thể quay trở lại %s"
10449 "It seems that there is already a %s directory, and\n"
10450 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
10451 "case, please try\n"
10453 "If that is not the case, please\n"
10455 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
10456 "valuable there.\n"
10458 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
10459 "có lẽ bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
10460 "như vậy, xin hãy thử\n"
10462 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
10464 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI sẽ dừng lại vì có khả năng bạn vẫn\n"
10465 "còn một số thứ quan trọng ở đây.\n"
10467 msgid "switch `C' expects a numerical value"
10468 msgstr "tùy chọn '%c' cần một giá trị bằng số"
10471 "apply options are incompatible with rebase.rebaseMerges. Consider adding --"
10474 "tuỳ chọn apply không tương thích với rebase.rebaseMerges. Cân nhắc dùng --no-"
10478 "apply options are incompatible with rebase.updateRefs. Consider adding --no-"
10481 "tuỳ chọn apply không tương thích với rebase.updateRefs. Cân nhắc dùng --no-"
10485 msgid "Unknown rebase backend: %s"
10486 msgstr "Không hiểu backend cải tổ: %s"
10488 msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive"
10489 msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive"
10492 msgid "invalid upstream '%s'"
10493 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ '%s'"
10495 msgid "Could not create new root commit"
10496 msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
10499 msgid "no such branch/commit '%s'"
10500 msgstr "không có nhánh/lần chuyển giao '%s' như thế"
10503 msgid "No such ref: %s"
10504 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
10506 msgid "Could not resolve HEAD to a commit"
10507 msgstr "không thể phân giải HEAD thành tên lần chuyển giao"
10510 msgid "'%s': need exactly one merge base with branch"
10511 msgstr "'%s': cần chính xác một gốc hòa trộn với nhánh"
10514 msgid "'%s': need exactly one merge base"
10515 msgstr "'%s': cần chính xác một gốc hòa trộn"
10518 msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
10519 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ '%s'"
10521 msgid "HEAD is up to date."
10522 msgstr "HEAD đã cập nhật."
10525 msgid "Current branch %s is up to date.\n"
10526 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
10528 msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
10529 msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
10532 msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
10533 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
10535 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
10536 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
10539 msgid "Changes to %s:\n"
10540 msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
10543 msgid "Changes from %s to %s:\n"
10544 msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
10547 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
10549 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó...\n"
10551 msgid "Could not detach HEAD"
10552 msgstr "Không thể tách rời HEAD"
10555 msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
10556 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
10558 msgid "git receive-pack <git-dir>"
10559 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
10562 "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
10563 "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
10564 "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
10565 "the work tree to HEAD.\n"
10567 "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
10568 "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
10569 "its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
10570 "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
10573 "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
10574 "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
10576 "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không bare\n"
10577 "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
10578 "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh 'git reset --hard' để làm\n"
10579 "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
10581 "Bạn có thể đặt biến cấu hình 'receive.denyCurrentBranch' thành\n"
10582 "'ignore' hay 'warn' trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
10583 "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
10584 "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
10585 "lên theo cách nào đó.\n"
10587 "Để tắt lời nhắn này và vẫn giữ hành vi mặc định, hãy đặt\n"
10588 "biến cấu hình 'receive.denyCurrentBranch' thành 'refuse'."
10591 "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
10592 "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
10594 "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
10595 "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
10596 "current branch, with or without a warning message.\n"
10598 "To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
10600 "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
10601 "lệnh 'git clone' tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
10602 "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
10604 "Bạn có thể đặt biến cấu hình 'receive.denyDeleteCurrent' thành\n"
10605 "'warn' hay 'ignore' trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
10606 "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
10608 "Để tắt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành 'refuse'."
10613 msgid "you must specify a directory"
10614 msgstr "bạn phải chỉ định thư mục"
10616 msgid "git reflog [show] [<log-options>] [<ref>]"
10617 msgstr "git reflog [show] [<các tùy chọn>] [<tham chiếu>]"
10619 msgid "git reflog list"
10620 msgstr "git reflog list"
10623 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>]\n"
10624 " [--rewrite] [--updateref] [--stale-fix]\n"
10625 " [--dry-run | -n] [--verbose] [--all [--single-worktree] | "
10628 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>]\n"
10629 " [--rewrite] [--updateref] [--stale-fix]\n"
10630 " [--dry-run | -n] [--verbose] [--all [--single-worktree] | "
10634 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref]\n"
10635 " [--dry-run | -n] [--verbose] <ref>@{<specifier>}..."
10637 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref]\n"
10638 " [--dry-run | -n] [--verbose] <ref>@{<specifier>}..."
10640 msgid "git reflog exists <ref>"
10641 msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
10644 msgid "invalid timestamp '%s' given to '--%s'"
10645 msgstr "dấu vết thời gian không hợp lệ '%s' đưa cho '--%s'"
10648 msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
10649 msgstr "%s không nhận các đối số: '%s'"
10651 msgid "do not actually prune any entries"
10652 msgstr "thực tế không cắt ngắn bất kỳ mục tin nào"
10655 "rewrite the old SHA1 with the new SHA1 of the entry that now precedes it"
10656 msgstr "ghi lại SHA1 cũ bằng một SHA1 mới của mục tin mà giờ đứng trước nó"
10658 msgid "update the reference to the value of the top reflog entry"
10659 msgstr "cập nhật tham chiếu đến giá trị của mục tin reflog trên cùng"
10661 msgid "print extra information on screen"
10662 msgstr "xuất thông tin thêm trên màn hình"
10665 msgstr "dấu vết thời gian"
10667 msgid "prune entries older than the specified time"
10668 msgstr "cắt cụt các mục tin cũ hơn khoảng thời gian đã cho"
10671 "prune entries older than <time> that are not reachable from the current tip "
10674 "cắt cụt các mục tin cũ hơn <thời gian> cái mà không thể tiếp cận được từ "
10675 "đỉnh hiện tại của nhánh"
10677 msgid "prune any reflog entries that point to broken commits"
10678 msgstr "cắt ngắn bất kỳ mục tin reflog cái mà chỉ đến lần chuyển giao hỏng"
10680 msgid "process the reflogs of all references"
10681 msgstr "xử lý các reflogs cho mọi tham chiếu"
10683 msgid "limits processing to reflogs from the current worktree only"
10684 msgstr "giới hạn xử lý với reflogs chỉ từ thư mục làm việc hiện tại"
10687 msgid "Marking reachable objects..."
10688 msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được..."
10691 msgid "%s points nowhere!"
10692 msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
10694 msgid "no reflog specified to delete"
10695 msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
10698 msgid "invalid ref format: %s"
10699 msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
10701 msgid "git refs migrate --ref-format=<format> [--dry-run]"
10702 msgstr "git refs migrate --ref-format=<định dạng> [--dry-run]"
10704 msgid "git refs verify [--strict] [--verbose]"
10705 msgstr "git refs verify [--strict] [--verbose]"
10707 msgid "specify the reference format to convert to"
10708 msgstr "chỉ định định dạng tham chiếu để chuyển đổi sang"
10710 msgid "perform a non-destructive dry-run"
10711 msgstr "chạy thử mà không thay đổi gì"
10713 msgid "missing --ref-format=<format>"
10714 msgstr "thiếu --ref-format=<định dạng>"
10717 msgid "repository already uses '%s' format"
10718 msgstr "kho đã dùng định dạng '%s'"
10720 msgid "enable strict checking"
10721 msgstr "cho phép kiểm tra nghiêm ngặt"
10723 msgid "'git refs verify' takes no arguments"
10724 msgstr "'git refs verify' không nhận tham số"
10727 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
10728 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
10730 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
10731 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
10733 msgid "git remote rename [--[no-]progress] <old> <new>"
10734 msgstr "git remote rename [--[no-]progress] <tên-cũ> <tên-mới>"
10736 msgid "git remote remove <name>"
10737 msgstr "git remote remove <tên>"
10739 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
10740 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
10742 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
10743 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
10745 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
10746 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
10749 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
10751 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
10753 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
10754 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
10756 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
10757 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
10759 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
10760 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
10762 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
10763 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
10765 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
10766 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
10768 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
10769 msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>"
10771 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
10772 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
10774 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
10775 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
10777 msgid "git remote show [<options>] <name>"
10778 msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>"
10780 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
10781 msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>"
10783 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
10784 msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
10787 msgid "Updating %s"
10788 msgstr "Đang cập nhật %s"
10791 msgid "Could not fetch %s"
10792 msgstr "Không thể lấy'%s' về"
10795 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
10796 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
10798 "--mirror nguy hiểm và không được dùng nữa; xin hãy\n"
10799 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
10802 msgid "unknown --mirror argument: %s"
10803 msgstr "không hiểu tham số --mirror: %s"
10805 msgid "fetch the remote branches"
10806 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
10809 "import all tags and associated objects when fetching\n"
10810 "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
10812 "nhập vào tất cả các thẻ và đối tượng liên quan khi lấy về\n"
10813 "hoặc không nhận về một thẻ nào cả (--no-tags)"
10815 msgid "branch(es) to track"
10816 msgstr "các nhánh để theo dõi"
10818 msgid "master branch"
10819 msgstr "nhánh master"
10821 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
10822 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
10824 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
10825 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
10827 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
10828 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các 'fetch mirror'"
10831 msgid "remote %s already exists."
10832 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
10835 msgid "Could not setup master '%s'"
10836 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master '%s'"
10839 msgid "more than one %s"
10840 msgstr "nhiều hơn một %s"
10843 msgid "unhandled branch.%s.rebase=%s; assuming 'true'"
10844 msgstr "nhánh chưa được quản lý.%s.rebase=%s; giả định là 'true'"
10847 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
10848 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
10857 msgid "could not set '%s'"
10858 msgstr "không thể đặt '%s'"
10861 msgid "could not unset '%s'"
10862 msgstr "không thể thôi đặt '%s'"
10866 "The %s configuration remote.pushDefault in:\n"
10868 "now names the non-existent remote '%s'"
10870 "Cấu hình %s remote.pushDefault trong:\n"
10872 "bây giờ tên trên máy chủ không tồn tại '%s'"
10875 msgid "No such remote: '%s'"
10876 msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: '%s'"
10879 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
10880 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ '%s' thành '%s'"
10884 "Not updating non-default fetch refspec\n"
10886 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
10888 "Không cập nhật tham chiếu fetch không mặc định\n"
10890 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu cần."
10892 msgid "Renaming remote references"
10893 msgstr "Đổi tên các tham chiếu máy chủ"
10896 msgid "deleting '%s' failed"
10897 msgstr "gặp lỗi khi xóa '%s'"
10900 msgid "creating '%s' failed"
10901 msgstr "gặp lỗi khi tạo '%s'"
10904 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
10905 "to delete it, use:"
10907 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
10908 "to delete them, use:"
10910 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
10912 "để xóa đi, sử dụng:"
10915 msgid "Could not remove config section '%s'"
10916 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình '%s'"
10919 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
10920 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
10923 msgstr " được theo dõi"
10926 msgstr " được bỏ qua"
10928 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
10929 msgstr " đã cũ (dùng 'git remote prune' để xoá bỏ)"
10935 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
10936 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
10939 msgid "rebases interactively onto remote %s"
10940 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
10943 msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
10945 "thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
10948 msgid "rebases onto remote %s"
10949 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
10952 msgid " merges with remote %s"
10953 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
10956 msgid "merges with remote %s"
10957 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
10960 msgid "%-*s and with remote %s\n"
10961 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
10970 msgstr "đã cập nhật"
10972 msgid "fast-forwardable"
10973 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
10975 msgid "local out of date"
10976 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
10979 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
10980 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
10983 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
10984 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
10987 msgid " %-*s forces to %s"
10988 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
10991 msgid " %-*s pushes to %s"
10992 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
10994 msgid "do not query remotes"
10995 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
10998 msgid "* remote %s"
10999 msgstr "* máy chủ %s"
11002 msgid " Fetch URL: %s"
11003 msgstr " URL để lấy về: %s"
11005 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align
11006 #. with the one in " Fetch URL: %s"
11010 msgid " Push URL: %s"
11011 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
11014 msgstr "(không có URL)"
11017 msgid " HEAD branch: %s"
11018 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
11020 msgid "(not queried)"
11021 msgstr "(không yêu cầu)"
11024 msgstr "(không hiểu)"
11028 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
11029 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
11032 msgid " Remote branch:%s"
11033 msgid_plural " Remote branches:%s"
11034 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
11036 msgid " (status not queried)"
11037 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
11039 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
11040 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
11041 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
11043 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
11044 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh 'git push'"
11047 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
11048 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
11049 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
11051 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
11052 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
11054 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
11055 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
11057 msgid "Cannot determine remote HEAD"
11058 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
11060 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
11061 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
11064 msgid "Could not delete %s"
11065 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
11068 msgid "Not a valid ref: %s"
11069 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
11072 msgid "Could not setup %s"
11073 msgstr "Không thể cài đặt %s"
11076 msgid " %s will become dangling!"
11077 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
11080 msgid " %s has become dangling!"
11081 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
11085 msgstr "Đang xén bớt %s"
11092 msgid " * [would prune] %s"
11093 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
11096 msgid " * [pruned] %s"
11097 msgstr " * [đã bị xén] %s"
11099 msgid "prune remotes after fetching"
11100 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
11103 msgid "No such remote '%s'"
11104 msgstr "Không có máy chủ nào có tên '%s'"
11107 msgstr "thêm nhánh"
11109 msgid "no remote specified"
11110 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
11112 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
11113 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
11115 msgid "return all URLs"
11116 msgstr "trả về mọi URL"
11118 msgid "manipulate push URLs"
11119 msgstr "đẩy các 'URL' bằng tay"
11124 msgid "delete URLs"
11127 msgid "--add --delete doesn't make sense"
11128 msgstr "--add --delete không hợp lý"
11131 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
11132 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
11135 msgid "No such URL found: %s"
11136 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
11138 msgid "Will not delete all non-push URLs"
11139 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
11141 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
11142 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
11144 msgid "git repack [<options>]"
11145 msgstr "git repack [<các tùy chọn>]"
11148 "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
11149 "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writeBitmaps configuration."
11151 "Gia tăng các repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
11152 "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writeBitmaps."
11154 msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
11156 "không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để đóng gói lại các đối tượng "
11159 msgid "failed to feed promisor objects to pack-objects"
11160 msgstr "gặp lỗi khi đưa promisor object cho pack-objects"
11162 msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
11164 "repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng hexa đầy đủ từ pack-objects."
11166 msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
11167 msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng promisor"
11170 msgid "cannot open index for %s"
11171 msgstr "không thể mở chỉ mục cho %s"
11174 msgid "pack %s too large to consider in geometric progression"
11175 msgstr "gói %s quá lớn để xem xét cấp số nhân"
11178 msgid "pack %s too large to roll up"
11179 msgstr "gói %s quá lớn để cuộn lại"
11182 msgid "could not open tempfile %s for writing"
11183 msgstr "không thể mở tập tin tạm %s để ghi"
11185 msgid "could not close refs snapshot tempfile"
11186 msgstr "không thể đóng tập tin snapshot các tham chiếu"
11189 msgid "could not remove stale bitmap: %s"
11190 msgstr "không thể xoá bỏ bitmap đã cũ: %s"
11193 msgid "pack prefix %s does not begin with objdir %s"
11194 msgstr "tiền tố gói '%s' không được bắt đầu với objdir '.%s'"
11196 msgid "pack everything in a single pack"
11197 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
11199 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
11200 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
11202 msgid "same as -a, pack unreachable cruft objects separately"
11204 "giống với -a, đóng gói các đối tượng cruft không tiếp cận được riêng ra"
11206 msgid "approxidate"
11207 msgstr "ngày ước tính"
11209 msgid "with --cruft, expire objects older than this"
11210 msgstr "với --cruft, đánh dấu hết hạn các đối tượng cũ hơn khoảng này"
11212 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
11213 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
11215 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
11216 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
11218 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
11219 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
11221 msgid "do not run git-update-server-info"
11222 msgstr "không chạy git-update-server-info"
11224 msgid "pass --local to git-pack-objects"
11225 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
11227 msgid "write bitmap index"
11228 msgstr "ghi chỉ mục ánh xạ"
11230 msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
11231 msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
11233 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
11234 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
11236 msgid "with -a, repack unreachable objects"
11237 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
11239 msgid "size of the window used for delta compression"
11240 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén 'delta'"
11245 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
11246 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
11248 msgid "limits the maximum delta depth"
11249 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của 'delta'"
11251 msgid "limits the maximum number of threads"
11252 msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
11254 msgid "maximum size of each packfile"
11255 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
11257 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
11258 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
11260 msgid "do not repack this pack"
11261 msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
11263 msgid "find a geometric progression with factor <N>"
11264 msgstr "tìm một tiến trình hình học với hệ số <N>"
11266 msgid "write a multi-pack index of the resulting packs"
11267 msgstr "ghi chỉ mục 'multi-pack' của các gói kết quả"
11269 msgid "pack prefix to store a pack containing pruned objects"
11270 msgstr "tiền tố của gói để lưu gói gồm những đối tượng đã loại bỏ"
11272 msgid "pack prefix to store a pack containing filtered out objects"
11273 msgstr "tiền tố của gói để lưu gói gồm những đối tượng đã lọc bỏ"
11275 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
11276 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối tượng cần thiết"
11279 msgid "option '%s' can only be used along with '%s'"
11280 msgstr "tuỳ chọn '%s' chỉ có thể được dùng với '%s'"
11282 msgid "Nothing new to pack."
11283 msgstr "Không có gì mới để đóng gói."
11286 msgid "renaming pack to '%s' failed"
11287 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên gói thành '%s'"
11290 msgid "pack-objects did not write a '%s' file for pack %s-%s"
11291 msgstr "pack-objects không ghi tập tin '%s' cho gói %s-%s"
11294 msgid "could not unlink: %s"
11295 msgstr "không thể unlink: %s"
11297 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
11298 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
11300 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
11301 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
11303 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
11304 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>...]"
11306 msgid "git replace -d <object>..."
11307 msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
11309 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
11310 msgstr "git replace [--format=<định dạng>] [-l [<mẫu>]]"
11314 "invalid replace format '%s'\n"
11315 "valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
11317 "định dạng thay thế không hợp lệ '%s'\n"
11318 "định dạng hợp lệ là 'short', 'medium' và 'long'"
11321 msgid "replace ref '%s' not found"
11322 msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế '%s'"
11325 msgid "Deleted replace ref '%s'"
11326 msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế '%s'"
11329 msgid "'%s' is not a valid ref name"
11330 msgstr "'%s' không phải tên tham chiếu hợp lệ"
11333 msgid "replace ref '%s' already exists"
11334 msgstr "tham chiếu thay thế '%s' đã tồn tại rồi"
11338 "Objects must be of the same type.\n"
11339 "'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
11340 "while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
11342 "Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
11343 "'%s' chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu '%s'\n"
11344 "trong khi '%s' chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu '%s'."
11347 msgid "unable to open %s for writing"
11348 msgstr "không thể mở '%s' để ghi"
11350 msgid "cat-file reported failure"
11351 msgstr "cat-file đã báo nghiêm trọng"
11354 msgid "unable to open %s for reading"
11355 msgstr "không thể mở '%s' để đọc"
11357 msgid "unable to spawn mktree"
11358 msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree"
11360 msgid "unable to read from mktree"
11361 msgstr "không thể đọc từ mktree"
11363 msgid "mktree reported failure"
11364 msgstr "mktree đã báo lỗi nghiêm trọng"
11366 msgid "mktree did not return an object name"
11367 msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
11370 msgid "unable to fstat %s"
11371 msgstr "không thể fstat %s"
11373 msgid "unable to write object to database"
11374 msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
11377 msgid "unable to get object type for %s"
11378 msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
11380 msgid "editing object file failed"
11381 msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
11384 msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
11385 msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: '%s'"
11388 msgid "could not parse %s as a commit"
11389 msgstr "không thể đọc %s như là một lần chuyển giao"
11392 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
11393 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao '%s'"
11396 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
11397 msgstr "thẻ hòa trộn bất thường dạng ở lần chuyển giao '%s'"
11401 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
11402 "instead of --graft"
11404 "lần chuyển giao gốc '%s' có chứa thẻ hòa trộn '%s' đã bị loại bỏ; dùng tùy "
11405 "chọn --edit thay cho --graft"
11408 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
11409 msgstr "lần chuyển giao gốc '%s' có chữ ký GPG"
11411 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
11412 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
11415 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
11416 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: '%s'"
11419 msgid "graft for '%s' unnecessary"
11420 msgstr "graft cho '%s' không cần thiết"
11423 msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
11424 msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: '%s'"
11428 "could not convert the following graft(s):\n"
11431 "không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
11434 msgid "list replace refs"
11435 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
11437 msgid "delete replace refs"
11438 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
11440 msgid "edit existing object"
11441 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
11443 msgid "change a commit's parents"
11444 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
11446 msgid "convert existing graft file"
11447 msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
11449 msgid "replace the ref if it exists"
11450 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
11452 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
11453 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
11455 msgid "use this format"
11456 msgstr "dùng định dạng này"
11458 msgid "--format cannot be used when not listing"
11459 msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
11461 msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
11462 msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
11464 msgid "--raw only makes sense with --edit"
11465 msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
11467 msgid "-d needs at least one argument"
11468 msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
11470 msgid "bad number of arguments"
11471 msgstr "số lượng đối số không đúng"
11473 msgid "-e needs exactly one argument"
11474 msgstr "-e cần chính các là một đối số"
11476 msgid "-g needs at least one argument"
11477 msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
11479 msgid "--convert-graft-file takes no argument"
11480 msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
11482 msgid "only one pattern can be given with -l"
11483 msgstr "chỉ được chỉ định một mẫu cùng với tùy chọn -l"
11485 msgid "need some commits to replay"
11486 msgstr "cần các chuyển giao để phát lại"
11488 msgid "--onto and --advance are incompatible"
11489 msgstr "--onto và --advance xung khắc"
11491 msgid "all positive revisions given must be references"
11492 msgstr "mọi điểm xét duyệt cộng thêm phải là tên tham chiếu"
11494 msgid "argument to --advance must be a reference"
11495 msgstr "tham số cho --advance phải là tham chiếu"
11498 "cannot advance target with multiple sources because ordering would be ill-"
11500 msgstr "không thể đẩy nhánh với nhiều nguồn vì thứ tự không xác định"
11503 "cannot implicitly determine whether this is an --advance or --onto operation"
11504 msgstr "không thể tự xác định là thực hiện --advance hay --onto"
11507 "cannot advance target with multiple source branches because ordering would "
11509 msgstr "không thể đẩy nhánh với nhiều nhánh nguồn vì thứ tự không xác định"
11511 msgid "cannot implicitly determine correct base for --onto"
11512 msgstr "không thể tự xác định gốc thực hiện --onto"
11515 "(EXPERIMENTAL!) git replay ([--contained] --onto <newbase> | --advance "
11516 "<branch>) <revision-range>..."
11518 "(TRONG QUÁ TRÌNH THỬ NGHIỆM!) git replay ([--contained] --onto <gốc mới> | "
11519 "--advance <nhánh>) <khoảng-xét-duyệt>..."
11521 msgid "make replay advance given branch"
11522 msgstr "đẩy nhánh này trong khi phát lại"
11524 msgid "replay onto given commit"
11525 msgstr "phát lại vào commit này"
11527 msgid "advance all branches contained in revision-range"
11528 msgstr "đẩy tất cả các nhánh có trong khoảng-xét-duyệt "
11530 msgid "option --onto or --advance is mandatory"
11531 msgstr "tuỳ chọn --onto hoặc --advance là bắt buộc"
11535 "some rev walking options will be overridden as '%s' bit in 'struct rev_info' "
11538 "một số tuỳ chọn duyệt qua điểm xét duyệt sẽ bị bỏ qua do bit '%s' trong "
11539 "'struct rev_info' bị ép bật/tắt"
11541 msgid "error preparing revisions"
11542 msgstr "gặp lỗi khi chuẩn bị các điểm xét duyệt"
11544 msgid "replaying down to root commit is not supported yet!"
11545 msgstr "chưa hỗ trợ phát lại đến lần chuyển giao gốc!"
11547 msgid "replaying merge commits is not supported yet!"
11548 msgstr "chưa hỗ trợ phát lại các lần hoà trộn!"
11551 "git rerere [clear | forget <pathspec>... | diff | status | remaining | gc]"
11553 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>... | diff | status | remaining | gc]"
11555 msgid "register clean resolutions in index"
11556 msgstr "ghi lại các lần giải quyết ổn thoả xung đột trong chỉ mục"
11558 msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
11559 msgstr "không còn dùng 'git rerere forget' mà không có các đường dẫn"
11562 msgid "unable to generate diff for '%s'"
11563 msgstr "không thể tạo diff cho '%s'"
11566 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
11568 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
11570 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <pathspec>..."
11571 msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đặc/tả/đường/dẫn>..."
11574 "git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
11576 "git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
11578 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<pathspec>...]"
11579 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>...]"
11596 msgid "You do not have a valid HEAD."
11597 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
11599 msgid "Failed to find tree of HEAD."
11600 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
11603 msgid "Failed to find tree of %s."
11604 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
11607 msgid "HEAD is now at %s"
11608 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
11611 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
11612 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
11614 msgid "be quiet, only report errors"
11615 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
11617 msgid "skip refreshing the index after reset"
11618 msgstr "bỏ qua làm mới chỉ mục sau khi reset"
11620 msgid "reset HEAD and index"
11621 msgstr "đặt lại HEAD và chỉ mục"
11623 msgid "reset only HEAD"
11624 msgstr "chỉ đặt lại HEAD"
11626 msgid "reset HEAD, index and working tree"
11627 msgstr "đặt lại HEAD, chỉ mục và cây làm việc"
11629 msgid "reset HEAD but keep local changes"
11630 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
11632 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
11633 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
11636 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
11637 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải '%s' thành điểm xét duyệt hợp lệ."
11640 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
11641 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải '%s' như là một cây (tree) hợp lệ."
11643 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
11645 "không còn dùng --mixed với các đường dẫn nữa; hãy thay thế bằng lệnh 'git "
11646 "reset -- </các/đường/dẫn>'."
11649 msgid "Cannot do %s reset with paths."
11650 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
11653 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
11654 msgstr "%s reset không được phép trên kho chứa bare"
11656 msgid "Unstaged changes after reset:"
11657 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi vùng chờ sau khi reset:"
11661 "It took %.2f seconds to refresh the index after reset. You can use\n"
11662 "'--no-refresh' to avoid this."
11664 "Việc này cần %.2f giây để làm tươi mới chỉ mục sau khi đặt lại. Bạn có thể "
11666 "'--no-refresh' tránh điều này."
11669 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
11670 msgstr "Không thể đặt lại (reset) chỉ mục thành điểm xét duyệt '%s'."
11672 msgid "Could not write new index file."
11673 msgstr "Không thể ghi tập tin chỉ mục mới."
11676 msgid "unable to get disk usage of %s"
11677 msgstr "không thể dung lượng đĩa đã dùng của %s"
11680 msgid "invalid value for '%s': '%s', the only allowed format is '%s'"
11681 msgstr "giá trị không hợp lệ cho '%s': '%s', chỉ cho phép định dạng là '%s'"
11683 msgid "rev-list does not support display of notes"
11684 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
11687 msgid "marked counting and '%s' cannot be used together"
11688 msgstr "đánh dấu để đếm và '%s' không thể dùng cùng nhau"
11690 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
11691 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>...]"
11693 msgid "keep the `--` passed as an arg"
11694 msgstr "giữ lại '--' chuyển sang làm tham số"
11696 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
11697 msgstr "dừng đọc sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
11699 msgid "output in stuck long form"
11700 msgstr "kết quả có định dạng dài"
11702 msgid "premature end of input"
11703 msgstr "đầu vào kết thúc bất thường"
11705 msgid "no usage string given before the `--' separator"
11706 msgstr "không có chuỗi cách dùng nào được đưa ra trước dấu phân cách '--'"
11708 msgid "missing opt-spec before option flags"
11709 msgstr "thiếu opt-spec trước các tuỳ chọn"
11711 msgid "Needed a single revision"
11712 msgstr "Cần một điểm xét duyệt đơn"
11715 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
11716 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
11717 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
11719 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
11721 "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các đối số>...]\n"
11722 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
11723 " hoặc: git rev-parse [<các tùy chọn>] [<đ.số>...]\n"
11725 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
11727 msgid "--resolve-git-dir requires an argument"
11728 msgstr "--resolve-git-dir cần một tham số"
11731 msgid "not a gitdir '%s'"
11732 msgstr "không phải một thư mục git '%s'"
11734 msgid "--git-path requires an argument"
11735 msgstr "--git-path cần một tham số"
11737 msgid "-n requires an argument"
11738 msgstr "-n cần một tham số"
11740 msgid "--path-format requires an argument"
11741 msgstr "--path-format cần một tham số"
11744 msgid "unknown argument to --path-format: %s"
11745 msgstr "không hiểu tham số cho --path-format: %s"
11747 msgid "--default requires an argument"
11748 msgstr "--default cần một tham số"
11750 msgid "--prefix requires an argument"
11751 msgstr "--prefix cần một tham số"
11753 msgid "no object format specified"
11754 msgstr "không chỉ ra định dạng đối tượng"
11757 msgid "unsupported object format: %s"
11758 msgstr "không hỗ trợ định dạng đối tượng: %s"
11761 msgid "unknown mode for --abbrev-ref: %s"
11762 msgstr "không hiểu chế độ cho --abbrev-ref: %s"
11764 msgid "this operation must be run in a work tree"
11765 msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
11767 msgid "Could not read the index"
11768 msgstr "Không thể đọc chỉ mục"
11771 msgid "unknown mode for --show-object-format: %s"
11772 msgstr "không hiểu chế độ cho --show-object-format: %s"
11775 "git revert [--[no-]edit] [-n] [-m <parent-number>] [-s] [-S[<keyid>]] "
11778 "git revert [--[no-]edit] [-n] [-m <parent-number>] [-s] [-S[<keyid>]] "
11781 msgid "git revert (--continue | --skip | --abort | --quit)"
11782 msgstr "git revert (--continue | --skip | --abort | --quit)"
11785 "git cherry-pick [--edit] [-n] [-m <parent-number>] [-s] [-x] [--ff]\n"
11786 " [-S[<keyid>]] <commit>..."
11788 "git cherry-pick [--edit] [-n] [-m <parent-number>] [-s] [-x] [--ff]\n"
11789 " [-S[<keyid>]] <commit>..."
11791 msgid "git cherry-pick (--continue | --skip | --abort | --quit)"
11792 msgstr "git cherry-pick (--continue | --skip | --abort | --quit)"
11795 msgid "option `%s' expects a number greater than zero"
11796 msgstr "tùy chọn '%s' cần một giá trị bằng số lớn hơn không"
11799 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
11800 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
11802 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
11803 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11805 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
11806 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11808 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
11809 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11811 msgid "skip current commit and continue"
11812 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục"
11814 msgid "don't automatically commit"
11815 msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
11817 msgid "edit the commit message"
11818 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
11820 msgid "parent-number"
11823 msgid "select mainline parent"
11824 msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
11826 msgid "merge strategy"
11827 msgstr "chiến lược hòa trộn"
11829 msgid "option for merge strategy"
11830 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
11832 msgid "append commit name"
11833 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
11835 msgid "preserve initially empty commits"
11836 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
11838 msgid "allow commits with empty messages"
11839 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
11841 msgid "deprecated: use --empty=keep instead"
11842 msgstr "đã lạc hậu: hãy dùng --empty=keep"
11844 msgid "use the 'reference' format to refer to commits"
11845 msgstr "dùng định dạng 'tham chiếu' để quy cho các lần chuyển giao"
11847 msgid "revert failed"
11848 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
11850 msgid "cherry-pick failed"
11851 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
11854 "git rm [-f | --force] [-n] [-r] [--cached] [--ignore-unmatch]\n"
11855 " [--quiet] [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
11856 " [--] [<pathspec>...]"
11858 "git rm [-f | --force] [-n] [-r] [--cached] [--ignore-unmatch]\n"
11859 " [--quiet] [--pathspec-from-file=<tập tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
11860 " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>...]]"
11863 "the following file has staged content different from both the\n"
11864 "file and the HEAD:"
11866 "the following files have staged content different from both the\n"
11867 "file and the HEAD:"
11869 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa vào vùng chờ\n"
11870 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
11874 "(use -f to force removal)"
11877 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
11879 msgid "the following file has changes staged in the index:"
11880 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
11881 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong chỉ mục:"
11885 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
11888 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
11890 msgid "the following file has local modifications:"
11891 msgid_plural "the following files have local modifications:"
11892 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
11894 msgid "do not list removed files"
11895 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
11897 msgid "only remove from the index"
11898 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ chỉ mục"
11900 msgid "override the up-to-date check"
11901 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
11903 msgid "allow recursive removal"
11904 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ quy"
11906 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
11907 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
11909 msgid "No pathspec was given. Which files should I remove?"
11910 msgstr "Không đưa ra đặc tả đường dẫn. Tôi nên loại bỏ các tập tin nào?"
11912 msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
11914 "hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
11917 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
11918 msgstr "không thể gỡ bỏ '%s' một cách đệ quy mà không có tùy chọn -r"
11921 msgid "git rm: unable to remove %s"
11922 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
11925 "git send-pack [--mirror] [--dry-run] [--force]\n"
11926 " [--receive-pack=<git-receive-pack>]\n"
11927 " [--verbose] [--thin] [--atomic]\n"
11928 " [--[no-]signed | --signed=(true|false|if-asked)]\n"
11929 " [<host>:]<directory> (--all | <ref>...)"
11931 "git send-pack [--mirror] [--dry-run] [--force]\n"
11932 " [--receive-pack=<git-receive-pack>]\n"
11933 " [--verbose] [--thin] [--atomic]\n"
11934 " [--[no-]signed | --signed=(true|false|if-asked)]\n"
11935 " [<host>:]<thư mục> (--all | <tham chiếu>...)"
11937 msgid "remote name"
11938 msgstr "tên máy dịch vụ"
11940 msgid "push all refs"
11941 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
11943 msgid "use stateless RPC protocol"
11944 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
11946 msgid "read refs from stdin"
11947 msgstr "đọc tham chiếu từ stdin"
11949 msgid "print status from remote helper"
11950 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
11952 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
11954 "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>...]]"
11956 msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
11957 msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]"
11959 msgid "using multiple --group options with stdin is not supported"
11960 msgstr "việc dùng nhiều tùy chọn --group với stdin là không được hỗ trợ"
11963 msgid "using %s with stdin is not supported"
11964 msgstr "không hỗ trợ dùng %s cùng stdin"
11967 msgid "unknown group type: %s"
11968 msgstr "không nhận ra kiểu nhóm: %s"
11970 msgid "group by committer rather than author"
11971 msgstr "nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
11973 msgid "sort output according to the number of commits per author"
11974 msgstr "sắp xếp kết quả theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
11976 msgid "suppress commit descriptions, only provides commit count"
11977 msgstr "chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
11979 msgid "show the email address of each author"
11980 msgstr "hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
11982 msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
11983 msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
11985 msgid "linewrap output"
11986 msgstr "ngắt dòng khi quá dài"
11991 msgid "group by field"
11992 msgstr "nhóm theo trường"
11994 msgid "too many arguments given outside repository"
11995 msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
11998 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
11999 " [--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
12000 " [--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
12001 " [--no-name | --sha1-name] [--topics]\n"
12002 " [(<rev> | <glob>)...]"
12004 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
12005 " [--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
12006 " [--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
12007 " [--no-name | --sha1-name] [--topics]\n"
12008 " [(<rev> | <glob>)...]"
12010 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
12011 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
12014 msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
12015 msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
12016 msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
12019 msgid "no matching refs with %s"
12020 msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
12022 msgid "show remote-tracking and local branches"
12023 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
12025 msgid "show remote-tracking branches"
12026 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
12028 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
12029 msgstr "màu '*!+-' tương ứng với nhánh"
12031 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
12032 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
12034 msgid "synonym to more=-1"
12035 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
12037 msgid "suppress naming strings"
12038 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
12040 msgid "include the current branch"
12041 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
12043 msgid "name commits with their object names"
12044 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
12046 msgid "show possible merge bases"
12047 msgstr "hiển thị mọi gốc hòa trộn khả dụng"
12049 msgid "show refs unreachable from any other ref"
12050 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
12052 msgid "show commits in topological order"
12053 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
12055 msgid "show only commits not on the first branch"
12056 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
12058 msgid "show merges reachable from only one tip"
12059 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đỉnh"
12061 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
12062 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
12064 msgid "<n>[,<base>]"
12065 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
12067 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
12068 msgstr "hiển thị <n> các mục 'ref-log' gần nhất kể từ nền (base)"
12070 msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
12071 msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
12073 msgid "--reflog option needs one branch name"
12074 msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
12077 msgid "only %d entry can be shown at one time."
12078 msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
12079 msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
12082 msgid "no such ref %s"
12083 msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
12086 msgid "cannot handle more than %d rev."
12087 msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
12088 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
12091 msgid "'%s' is not a valid ref."
12092 msgstr "'%s' không phải tham chiếu hợp lệ."
12095 msgid "cannot find commit %s (%s)"
12096 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
12098 msgid "hash-algorithm"
12099 msgstr "thuật-toán-băm"
12101 msgid "Unknown hash algorithm"
12102 msgstr "Không hiểu thuật toán băm dữ liệu"
12105 "git show-ref [--head] [-d | --dereference]\n"
12106 " [-s | --hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--branches] [--tags]\n"
12107 " [--] [<pattern>...]"
12109 "git show-ref [--head] [-d | --dereference]\n"
12110 " [-s | --hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--branches] [--tags]\n"
12114 "git show-ref --verify [-q | --quiet] [-d | --dereference]\n"
12115 " [-s | --hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]]\n"
12118 "git show-ref --verify [-q | --quiet] [-d | --dereference]\n"
12119 " [-s | --hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]]\n"
12122 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
12123 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
12125 msgid "git show-ref --exists <ref>"
12126 msgstr "git show-ref --exists <tham_chiếu>"
12128 msgid "reference does not exist"
12129 msgstr "tham chiếu không tồn tại"
12131 msgid "failed to look up reference"
12132 msgstr "gặp lỗi khi tìm tham chiếu"
12134 msgid "only show tags (can be combined with --branches)"
12135 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể kết hợp với --branches)"
12137 msgid "only show branches (can be combined with --tags)"
12138 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể kết hợp với --tags)"
12140 msgid "check for reference existence without resolving"
12141 msgstr "kiểm tra tồn tại tham chiếu nhưng không phân giải"
12143 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
12144 msgstr "kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
12146 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
12147 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
12149 msgid "dereference tags into object IDs"
12150 msgstr "giải tham chiếu các thẻ thành các ID đối tượng"
12152 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
12153 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
12155 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
12156 msgstr "không hiển thị kết quả ra stdout (hữu dụng khi dùng cùng --verify)"
12158 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
12159 msgstr "hiển thị các tham chiếu từ stdin mà không ở kho nội bộ"
12162 "git sparse-checkout (init | list | set | add | reapply | disable | check-"
12163 "rules) [<options>]"
12165 "git sparse-checkout (init | list | set | add | reapply | disable | check-"
12166 "rules) [<các-tùy-chọn>]"
12168 msgid "this worktree is not sparse"
12169 msgstr "cây làm việc này không thưa"
12171 msgid "this worktree is not sparse (sparse-checkout file may not exist)"
12173 "cây làm việc này không thưa (tập tin sparse-checkout có lẽ không tồn tại)"
12177 "directory '%s' contains untracked files, but is not in the sparse-checkout "
12180 "thư mục '%s' có chứa các tập tin chưa được theo dõi, nhưng không nằm trong "
12181 "'sparse-checkout cone' (vùng checkout thưa)"
12184 msgid "failed to remove directory '%s'"
12185 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ thư mục \"%s\""
12187 msgid "failed to create directory for sparse-checkout file"
12188 msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout"
12191 msgid "unable to fdopen %s"
12192 msgstr "không thể fdopen %s"
12194 msgid "failed to initialize worktree config"
12195 msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo cấu hình cây làm việc"
12197 msgid "failed to modify sparse-index config"
12198 msgstr "gặp lỗi khi sửa cấu hình sparse-index"
12200 msgid "initialize the sparse-checkout in cone mode"
12201 msgstr "khởi tạo sparse-checkout trong chế độ nón"
12203 msgid "toggle the use of a sparse index"
12204 msgstr "bật tắt việc sử dụng sparse index"
12207 msgid "unable to create leading directories of %s"
12208 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'"
12211 msgid "failed to open '%s'"
12212 msgstr "gặp lỗi khi mở '%s'"
12215 msgid "could not normalize path %s"
12216 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn '%s'"
12219 msgid "unable to unquote C-style string '%s'"
12220 msgstr "không thể bỏ trích dẫn chuỗi kiểu C '%s'"
12222 msgid "unable to load existing sparse-checkout patterns"
12223 msgstr "không thể tải các mẫu sparse-checkout"
12225 msgid "existing sparse-checkout patterns do not use cone mode"
12226 msgstr "các mẫu sparse-checkout sẵn có không sử dụng chế độ cone"
12228 msgid "please run from the toplevel directory in non-cone mode"
12229 msgstr "vui lòng chạy từ thư mục mức cao nhất trong chế độ non-cone"
12231 msgid "specify directories rather than patterns (no leading slash)"
12232 msgstr "chỉ định các thư mục thay mẫu (không có dấu gạch chéo đứng đầu)"
12235 "specify directories rather than patterns. If your directory starts with a "
12236 "'!', pass --skip-checks"
12238 "chỉ định các thư mục thay mẫu. Nếu thư mục của bạn bắt đầu với một '!', "
12239 "chuyển qua --skip-checks"
12242 "specify directories rather than patterns. If your directory really has any "
12243 "of '*?[]\\' in it, pass --skip-checks"
12245 "chỉ định các thư mục thay mẫu. Nếu thư mục của bạn đã sẵn có chứa một trong "
12246 "số bất kỳ '*?[]\\', chuyển qua --skip-checks"
12250 "'%s' is not a directory; to treat it as a directory anyway, rerun with --"
12253 "'%s' không phải là một thư mục; để vẫn coi nó là một thư mục hãy chạy với --"
12258 "pass a leading slash before paths such as '%s' if you want a single file "
12259 "(see NON-CONE PROBLEMS in the git-sparse-checkout manual)."
12261 "dùng dấu gạch chéo dẫn đầu trước đường dẫn như '%s' nếu bạn muốn một tập tin "
12262 "đơn lẻ (xem NON-CONE PROBLEMS trong hướng dẫn sử dụng git-sparse-checkout)."
12264 msgid "git sparse-checkout add [--skip-checks] (--stdin | <patterns>)"
12265 msgstr "git sparse-checkout add [--skip-checks] (--stdin | <các mẫu>)"
12268 "skip some sanity checks on the given paths that might give false positives"
12270 "bỏ qua một số tiền kiểm tra có thể không cho kết quả đúng trên các đường dẫn "
12273 msgid "read patterns from standard in"
12274 msgstr "đọc các mẫu từ stdin"
12276 msgid "no sparse-checkout to add to"
12277 msgstr "không có sparse-checkout để thêm vào"
12280 "git sparse-checkout set [--[no-]cone] [--[no-]sparse-index] [--skip-checks] "
12281 "(--stdin | <patterns>)"
12283 "git sparse-checkout set [--[no-]cone] [--[no-]sparse-index] [--skip-checks] "
12284 "(--stdin | <các mẫu>)"
12286 msgid "must be in a sparse-checkout to reapply sparsity patterns"
12287 msgstr "phải trong sparse-checkout để áp dụng lại các mẫu sparse"
12289 msgid "error while refreshing working directory"
12290 msgstr "gặp lỗi khi đọc lại thư mục làm việc"
12293 "git sparse-checkout check-rules [-z] [--skip-checks][--[no-]cone] [--rules-"
12296 "git sparse-checkout check-rules [-z] [--skip-checks][--[no-]cone] [--rules-"
12299 msgid "terminate input and output files by a NUL character"
12300 msgstr "kết thúc các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
12302 msgid "when used with --rules-file interpret patterns as cone mode patterns"
12303 msgstr "khi dùng với --rules-file, dùng mẫu ở chế độ cone"
12305 msgid "use patterns in <file> instead of the current ones."
12306 msgstr "dùng mẫu từ <tập tin> thay vì các mẫu hiện tại"
12308 msgid "git stash list [<log-options>]"
12309 msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]"
12312 "git stash show [-u | --include-untracked | --only-untracked] [<diff-"
12313 "options>] [<stash>]"
12315 "git stash show [-u | --include-untracked | --only-untracked] [<diff-"
12316 "options>] [<stash>]"
12318 msgid "git stash drop [-q | --quiet] [<stash>]"
12319 msgstr "git stash drop [-q | --quiet] [<stash>]"
12321 msgid "git stash pop [--index] [-q | --quiet] [<stash>]"
12322 msgstr "git stash pop [--index] [-q | --quiet] [<stash>]"
12324 msgid "git stash apply [--index] [-q | --quiet] [<stash>]"
12325 msgstr "git stash apply [--index] [-q | --quiet] [<stash>]"
12327 msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]"
12328 msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]"
12330 msgid "git stash store [(-m | --message) <message>] [-q | --quiet] <commit>"
12331 msgstr "git stash store [(-m | --message) <ghi chú>] [-q | --quiet] <commit>"
12334 "git stash [push [-p | --patch] [-S | --staged] [-k | --[no-]keep-index] [-q "
12336 " [-u | --include-untracked] [-a | --all] [(-m | --message) "
12338 " [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
12339 " [--] [<pathspec>...]]"
12341 "git stash [push [-p | --patch] [-S | --staged] [-k | --[no-]keep-index] [-q "
12343 " [-u | --include-untracked] [-a | --all] [(-m | --message) <ghi "
12345 " [--pathspec-from-file=<tập tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
12346 " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>...]]"
12349 "git stash save [-p | --patch] [-S | --staged] [-k | --[no-]keep-index] [-q | "
12351 " [-u | --include-untracked] [-a | --all] [<message>]"
12353 "git stash save [-p | --patch] [-S | --staged] [-k | --[no-]keep-index] [-q | "
12355 " [-u | --include-untracked] [-a | --all] [<ghi chú>]"
12357 msgid "git stash create [<message>]"
12358 msgstr "git stash create [<ghi chú>]"
12361 msgid "'%s' is not a stash-like commit"
12362 msgstr "'%s' không phải là lần chuyển giao kiểu-stash"
12365 msgid "Too many revisions specified:%s"
12366 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s"
12368 msgid "No stash entries found."
12369 msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
12372 msgid "%s is not a valid reference"
12373 msgstr "'%s' không phải một tham chiếu hợp lệ"
12375 msgid "git stash clear with arguments is unimplemented"
12376 msgstr "git stash clear với các tham số là chưa được hỗ trợ"
12380 "WARNING: Untracked file in way of tracked file! Renaming\n"
12384 "CẢNH BÁO: tập tin chưa được theo dõi chắn đường tập tin được theo dõi! Đổi "
12387 " để nhường chỗ.\n"
12389 msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge"
12390 msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
12393 msgid "could not generate diff %s^!."
12394 msgstr "không thể tạo diff %s^!."
12396 msgid "conflicts in index. Try without --index."
12397 msgstr "xung đột trong chỉ mục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
12399 msgid "could not save index tree"
12400 msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục"
12403 msgid "Merging %s with %s"
12404 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
12406 msgid "Index was not unstashed."
12407 msgstr "chỉ mục đã không được bỏ stash."
12409 msgid "could not restore untracked files from stash"
12410 msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
12412 msgid "attempt to recreate the index"
12413 msgstr "gặp lỗi đọc chỉ mục"
12416 msgid "Dropped %s (%s)"
12417 msgstr "Đã xóa %s (%s)"
12420 msgid "%s: Could not drop stash entry"
12421 msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
12424 msgid "'%s' is not a stash reference"
12425 msgstr "'%s' không phải tham chiếu đến stash"
12427 msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
12428 msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
12430 msgid "No branch name specified"
12431 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
12433 msgid "failed to parse tree"
12434 msgstr "gặp lỗi khi đọc cây"
12436 msgid "failed to unpack trees"
12437 msgstr "gặp lỗi khi giải nén cây"
12439 msgid "include untracked files in the stash"
12440 msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
12442 msgid "only show untracked files in the stash"
12443 msgstr "chỉ hiển thị các tập tin không được theo dõi trong stash"
12446 msgid "Cannot update %s with %s"
12447 msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
12449 msgid "stash message"
12450 msgstr "phần chú thích cho stash"
12452 msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
12453 msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
12455 msgid "No staged changes"
12456 msgstr "Không có thay đổi đã được đưa vào vùng chờ"
12458 msgid "No changes selected"
12459 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
12461 msgid "You do not have the initial commit yet"
12462 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
12464 msgid "Cannot save the current index state"
12465 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái chỉ mục hiện hành"
12467 msgid "Cannot save the untracked files"
12468 msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
12470 msgid "Cannot save the current worktree state"
12471 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
12473 msgid "Cannot save the current staged state"
12474 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái vùng chờ hiện hành"
12476 msgid "Cannot record working tree state"
12477 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
12479 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
12480 msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
12482 msgid "Can't use --staged and --include-untracked or --all at the same time"
12483 msgstr "Không thể dùng --staged và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
12485 msgid "Did you forget to 'git add'?"
12486 msgstr "Có lẽ bạn đã quên 'git add'?"
12488 msgid "No local changes to save"
12489 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
12491 msgid "Cannot initialize stash"
12492 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
12494 msgid "Cannot save the current status"
12495 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
12498 msgid "Saved working directory and index state %s"
12499 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái chỉ mục %s"
12501 msgid "Cannot remove worktree changes"
12502 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
12505 msgstr "giữ nguyên chỉ mục"
12507 msgid "stash staged changes only"
12508 msgstr "chỉ tạm cất đi các thay đổi đã đưa vào vùng chờ"
12510 msgid "stash in patch mode"
12511 msgstr "cất đi ở chế độ vá"
12514 msgstr "chế độ im lặng"
12516 msgid "include untracked files in stash"
12517 msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
12519 msgid "include ignore files"
12520 msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
12522 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
12523 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
12525 msgid "prepend comment character and space to each line"
12526 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
12529 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
12530 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại có %s"
12533 msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
12534 msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con '%s'"
12538 "could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
12539 "authoritative upstream."
12541 "không thể tìm thấy cấu hình '%s'. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
12545 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
12546 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '%s' trong .gitmodules"
12549 msgid "Entering '%s'\n"
12550 msgstr "Đang vào '%s'\n"
12554 "run_command returned non-zero status for %s\n"
12557 "run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
12562 "run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
12563 "submodules of %s\n"
12566 "run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
12567 "con lồng nhau của %s\n"
12570 msgid "suppress output of entering each submodule command"
12571 msgstr "chặn đầu ra của từng lệnh mô-đun-con"
12573 msgid "recurse into nested submodules"
12574 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
12576 msgid "git submodule foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>"
12577 msgstr "git submodule foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>"
12580 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
12581 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12584 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
12585 msgstr "Mô-đun-con '%s' (%s) được đăng ký cho đường dẫn '%s'\n"
12588 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
12589 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con '%s'\n"
12592 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
12593 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12595 msgid "suppress output for initializing a submodule"
12596 msgstr "chặn đầu ra của khởi tạo một mô-đun-con"
12598 msgid "git submodule init [<options>] [<path>]"
12599 msgstr "git submodule init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]"
12602 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
12604 "không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
12608 msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
12609 msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con '%s'"
12612 msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
12613 msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con '%s'"
12615 msgid "suppress submodule status output"
12616 msgstr "chặn đầu ra về tình trạng mô-đun-con"
12619 "use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
12622 "dùng lần chuyển giao lưu trong chỉ mục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
12625 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
12627 "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>...]"
12630 msgid "* %s %s(blob)->%s(submodule)"
12632 "* %s %s(blob)->%s(\n"
12636 msgid "* %s %s(submodule)->%s(blob)"
12637 msgstr "* %s %s(mô-đun-con)->%s(blob)"
12644 msgid "couldn't hash object from '%s'"
12645 msgstr "không thể băm đối tượng từ '%s'"
12648 msgid "unexpected mode %o"
12649 msgstr "gặp chế độ không rõ %o"
12651 msgid "use the commit stored in the index instead of the submodule HEAD"
12652 msgstr "hùng lần chuyển giao đã lưu trong chỉ mục thay cho HEAD mô-đun-con"
12654 msgid "compare the commit in the index with that in the submodule HEAD"
12655 msgstr "để so sánh lần trong chỉ mục với cái trong HEAD mô-đun-con"
12657 msgid "skip submodules with 'ignore_config' value set to 'all'"
12659 "bỏ qua các mô-đun-con với giá trị của 'ignore_config' được đặt thành 'all'"
12661 msgid "limit the summary size"
12662 msgstr "giới hạn kích cỡ tổng hợp"
12664 msgid "git submodule summary [<options>] [<commit>] [--] [<path>]"
12666 "git submodule summary [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao>] [--] [</đường/"
12669 msgid "could not fetch a revision for HEAD"
12670 msgstr "không thể lấy về một điểm xem xét cho HEAD"
12673 msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
12674 msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho '%s'\n"
12677 msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
12678 msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12681 msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
12682 msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con '%s'"
12684 msgid "suppress output of synchronizing submodule url"
12685 msgstr "chặn đầu ra của url mô-đun-con đồng bộ"
12687 msgid "git submodule sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
12688 msgstr "git submodule sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
12692 "Submodule work tree '%s' contains a .git directory. This will be replaced "
12693 "with a .git file by using absorbgitdirs."
12695 "Cây làm việc mô-đun-con '%s' có chứa thư mục .git. Việc này sẽ được thay thế "
12696 "với một tập tin .git bằng các sử dụng absorbgitdirs."
12700 "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
12703 "Cây làm việc mô-đun-con '%s' chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng '-f' để loại "
12707 msgid "Cleared directory '%s'\n"
12708 msgstr "Đã xóa thư mục '%s'\n"
12711 msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
12712 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con '%s'\n"
12715 msgid "could not create empty submodule directory %s"
12716 msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng '%s'"
12719 msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
12720 msgstr "Mô-đun-con '%s' (%s) được đăng ký cho đường dẫn '%s'\n"
12722 msgid "remove submodule working trees even if they contain local changes"
12723 msgstr "gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
12725 msgid "unregister all submodules"
12726 msgstr "bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
12729 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
12731 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/"
12734 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
12735 msgstr "Dùng '--all' nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
12738 "An alternate computed from a superproject's alternate is invalid.\n"
12739 "To allow Git to clone without an alternate in such a case, set\n"
12740 "submodule.alternateErrorStrategy to 'info' or, equivalently, clone with\n"
12741 "'--reference-if-able' instead of '--reference'."
12743 "Một cái thay thế được tính toán từ một thay thế của project cha là không hợp "
12745 "Để cho Git thực hiện nhân bản mà không có cái thay thế như trong trường hợp "
12747 "submodule.alternateErrorStrategy thành 'info' hoặc, tương đương, nhân bản "
12749 "'--reference-if-able' thay vì dùng '--reference'."
12752 msgid "could not get a repository handle for gitdir '%s'"
12753 msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho gitdir '%s'"
12756 msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
12757 msgstr "mô-đun-con '%s' không thể thêm thay thế: %s"
12760 msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
12761 msgstr "Giá trị '%s' cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
12764 msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
12765 msgstr "Giá trị '%s' cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
12768 msgid "refusing to create/use '%s' in another submodule's git dir"
12769 msgstr "từ chối tạo/dùng '%s' trong một thư mục git của mô đun con"
12772 msgid "directory not empty: '%s'"
12773 msgstr "thư mục không trống: '%s'"
12776 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
12777 msgstr "việc sao '%s' vào đường dẫn mô-đun-con '%s' gặp lỗi"
12780 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
12781 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho '%s'"
12783 msgid "alternative anchor for relative paths"
12784 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
12786 msgid "where the new submodule will be cloned to"
12787 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
12789 msgid "name of the new submodule"
12790 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
12792 msgid "url where to clone the submodule from"
12793 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
12795 msgid "depth for shallow clones"
12796 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
12798 msgid "force cloning progress"
12799 msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
12801 msgid "disallow cloning into non-empty directory"
12802 msgstr "làm đầy đủ dữ liệu cho bản sao vào trong một thư mục trống rỗng"
12805 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
12806 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] [--single-branch] [--filter "
12807 "<filter-spec>] --url <url> --path <path>"
12809 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
12810 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--single-branch] [--filter <filter-"
12811 "spec>] --url <url> --path </đường/dẫn>"
12814 msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
12816 "Chế độ cập nhật '%s' không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12819 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
12820 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '%s' chưa được khởi tạo"
12822 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
12823 msgstr "Có lẽ bạn muốn dùng 'update --init'?"
12826 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
12827 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
12830 msgid "Skipping submodule '%s'"
12831 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con '%s'"
12834 msgid "cannot clone submodule '%s' without a URL"
12835 msgstr "không thể nhân bản mô-đun-con '%s' nếu không có URL"
12838 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
12839 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản '%s'. Đã lên lịch thử lại"
12842 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
12843 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản '%s' lần thứ hai, huỷ bỏ"
12846 msgid "Unable to checkout '%s' in submodule path '%s'"
12847 msgstr "Không thể checkout '%s' trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12850 msgid "Unable to rebase '%s' in submodule path '%s'"
12851 msgstr "Không thể cải tổ '%s' trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12854 msgid "Unable to merge '%s' in submodule path '%s'"
12855 msgstr "Không thể hòa trộn (merge) '%s' trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12858 msgid "Execution of '%s %s' failed in submodule path '%s'"
12860 "Thực hiện không thành công lệnh '%s %s' trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12863 msgid "Submodule path '%s': checked out '%s'\n"
12864 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '%s': đã checkout '%s'\n"
12867 msgid "Submodule path '%s': rebased into '%s'\n"
12868 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '%s': được rebase vào trong '%s'\n"
12871 msgid "Submodule path '%s': merged in '%s'\n"
12872 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '%s': được hòa trộn vào '%s'\n"
12875 msgid "Submodule path '%s': '%s %s'\n"
12876 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '%s': '%s %s'\n"
12879 msgid "Unable to fetch in submodule path '%s'; trying to directly fetch %s:"
12881 "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con '%s'; thử lấy về trực tiếp %s:"
12885 "Fetched in submodule path '%s', but it did not contain %s. Direct fetching "
12886 "of that commit failed."
12888 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con '%s', nhưng nó không chứa %s. Lấy về trực "
12889 "tiếp lần chuyển giao gặp lỗi đó."
12892 msgid "could not initialize submodule at path '%s'"
12893 msgstr "Không thể khởi tạo mô-đun-con tại đường dẫn '%s'"
12897 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
12898 "the superproject is not on any branch"
12900 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ project cha, nhưng "
12901 "project cha lại không trên bất kỳ nhánh nào"
12904 msgid "Unable to find current revision in submodule path '%s'"
12906 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12909 msgid "Unable to fetch in submodule path '%s'"
12910 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12913 msgid "Unable to find %s revision in submodule path '%s'"
12914 msgstr "Không tìm thấy điểm xét duyệt %s trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12917 msgid "Failed to recurse into submodule path '%s'"
12918 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12920 msgid "force checkout updates"
12921 msgstr "ép buộc checkout các cập nhật"
12923 msgid "initialize uninitialized submodules before update"
12924 msgstr "khởi tạo mô-đun-con chưa khởi tạo trước khi cập nhật"
12926 msgid "use SHA-1 of submodule's remote tracking branch"
12927 msgstr "sử dụng SHA-1 của nhánh theo dõi máy chủ của mô-đun-con"
12929 msgid "traverse submodules recursively"
12930 msgstr "đi theo mô-đun con một cách đệ quy"
12932 msgid "don't fetch new objects from the remote site"
12933 msgstr "đừng lấy các đối tượng mới từ địa chỉ trên mạng"
12935 msgid "use the 'checkout' update strategy (default)"
12936 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn 'checkout' (mặc định)"
12938 msgid "use the 'merge' update strategy"
12939 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn 'merge'"
12941 msgid "use the 'rebase' update strategy"
12942 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn 'rebase'"
12944 msgid "create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
12946 "tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
12948 msgid "parallel jobs"
12949 msgstr "công việc đồng thời"
12951 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
12952 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
12954 msgid "don't print cloning progress"
12955 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
12957 msgid "disallow cloning into non-empty directory, implies --init"
12958 msgstr "không cho phép nhân bản vào thư mục trống, ngụ ý --init"
12961 "git submodule [--quiet] update [--init [--filter=<filter-spec>]] [--remote] "
12962 "[-N|--no-fetch] [-f|--force] [--checkout|--merge|--rebase] [--[no-]recommend-"
12963 "shallow] [--reference <repository>] [--recursive] [--[no-]single-branch] "
12966 "git submodule [--quiet] update [--init [--filter=<filter-spec>]] [--remote] "
12967 "[-N|--no-fetch] [-f|--force] [--checkout|--merge|--rebase] [--[no-]recommend-"
12968 "shallow] [--reference <kho>] [--recursive] [--[no-]single-branch] [--] [</"
12971 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
12972 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
12974 msgid "git submodule absorbgitdirs [<options>] [<path>...]"
12975 msgstr "git submodule absorbgitdirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>...]"
12977 msgid "suppress output for setting url of a submodule"
12978 msgstr "chặn đầu ra cho việc đặt url của một mô-đun-con"
12980 msgid "git submodule set-url [--quiet] <path> <newurl>"
12981 msgstr "git submodule set-url [--quiet] </đường/dẫn> <url_mới>"
12983 msgid "set the default tracking branch to master"
12984 msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định thành master"
12986 msgid "set the default tracking branch"
12987 msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định"
12989 msgid "git submodule set-branch [-q|--quiet] (-d|--default) <path>"
12990 msgstr "git submodule set-branch [-q|--quiet](-d|--default)</đường/dẫn>"
12992 msgid "git submodule set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <branch> <path>"
12994 "git submodule set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <nhánh> </đường/dẫn>"
12996 msgid "--branch or --default required"
12997 msgstr "cần --branch hoặc --default"
12999 msgid "print only error messages"
13000 msgstr "chỉ hiển thị các thông điệp báo lỗi"
13002 msgid "force creation"
13005 msgid "show whether the branch would be created"
13006 msgstr "hiển thị xem nhánh nào nên được tạo ra"
13009 "git submodule--helper create-branch [-f|--force] [--create-reflog] [-q|--"
13010 "quiet] [-t|--track] [-n|--dry-run] <name> <start-oid> <start-name>"
13012 "git submodule--helper create-branch [-f|--force] [--create-reflog] [-q|--"
13013 "quiet] [-t|--track] [-n|--dry-run] <tên> <start-oid> <start-name>"
13016 msgid "creating branch '%s'"
13017 msgstr "đang tạo nhánh '%s'"
13020 msgid "Adding existing repo at '%s' to the index\n"
13021 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại '%s' vào chỉ mục\n"
13024 msgid "'%s' already exists and is not a valid git repo"
13025 msgstr "'%s' đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
13028 msgid "A git directory for '%s' is found locally with remote(s):\n"
13029 msgstr "Thư mục git cho '%s' được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:\n"
13033 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
13035 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
13037 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
13040 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa "
13043 "dùng tùy chọn '--force'. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng "
13045 "là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy chọn '--"
13049 msgid "Reactivating local git directory for submodule '%s'\n"
13050 msgstr "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con '%s'.\n"
13053 msgid "unable to checkout submodule '%s'"
13054 msgstr "không thể checkout mô-đun-con '%s'"
13056 msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
13057 msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
13060 msgid "Failed to add submodule '%s'"
13061 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con '%s'"
13064 msgid "Failed to register submodule '%s'"
13065 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký mô-đun-con '%s'"
13068 msgid "'%s' already exists in the index"
13069 msgstr "'%s' thực sự đã tồn tại ở chỉ mục rồi"
13072 msgid "'%s' already exists in the index and is not a submodule"
13073 msgstr "'%s' thực sự đã tồn tại ở chỉ mục rồi và không phải là một mô-đun-con"
13076 msgid "'%s' does not have a commit checked out"
13077 msgstr "'%s' không có một lần chuyển giao nào được checkout"
13079 msgid "branch of repository to add as submodule"
13080 msgstr "nhánh của kho để thêm như là mô-đun-con"
13082 msgid "allow adding an otherwise ignored submodule path"
13083 msgstr "cho phép thêm một đường dẫn mô-đun-con bị bỏ qua khác"
13085 msgid "borrow the objects from reference repositories"
13086 msgstr "vay mượn các đối tượng từ kho thay thế"
13089 "sets the submodule's name to the given string instead of defaulting to its "
13092 "đặt tên của mô-đun-con bằng chuỗi đã cho thay vì mặc định là đường dẫn của nó"
13094 msgid "git submodule add [<options>] [--] <repository> [<path>]"
13095 msgstr "git submodule add [<các tùy chọn>] [--] <kho> [</đường/dẫn>]"
13097 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
13099 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
13103 msgid "repo URL: '%s' must be absolute or begin with ./|../"
13104 msgstr "repo URL: '%s' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
13107 msgid "'%s' is not a valid submodule name"
13108 msgstr "'%s' không phải là một tên mô-đun-con hợp lệ"
13110 msgid "git submodule--helper <command>"
13111 msgstr "git submodule--helper <lệnh>"
13113 msgid "git symbolic-ref [-m <reason>] <name> <ref>"
13114 msgstr "git symbolic-ref [-m <lý do>] <tên> <tham chiếu>"
13116 msgid "git symbolic-ref [-q] [--short] [--no-recurse] <name>"
13117 msgstr "git symbolic-ref [-q] [--short] [--no-recurse] <tên>"
13119 msgid "git symbolic-ref --delete [-q] <name>"
13120 msgstr "git symbolic-ref --delete [-q] <tên>"
13122 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
13123 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu 'không-mềm' (bị tách ra)"
13125 msgid "delete symbolic ref"
13126 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
13128 msgid "shorten ref output"
13129 msgstr "làm ngắn kết quả ref (tham chiếu)"
13131 msgid "recursively dereference (default)"
13132 msgstr "chế độ giải tham chiếu đệ quy (mặc định)"
13137 msgid "reason of the update"
13138 msgstr "lý do cập nhật"
13141 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] [-e]\n"
13142 " [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...]\n"
13143 " <tagname> [<commit> | <object>]"
13145 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>] [-e]\n"
13146 " [(--trailer <token>[(=|:)<giá-trị>])...]\n"
13147 " <tên-thẻ> [<lần chuyển giao> | <đối tượng> ]"
13149 msgid "git tag -d <tagname>..."
13150 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
13153 "git tag [-n[<num>]] -l [--contains <commit>] [--no-contains <commit>]\n"
13154 " [--points-at <object>] [--column[=<options>] | --no-column]\n"
13155 " [--create-reflog] [--sort=<key>] [--format=<format>]\n"
13156 " [--merged <commit>] [--no-merged <commit>] [<pattern>...]"
13158 "git tag [-n[<số>]] -l [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
13159 "<lần_chuyển_giao>]\n"
13160 " [--points-at <đối-tượng>] [--column[=<options>] | --no-column]\n"
13161 " [--create-reflog] [--sort=<key>] [--format=<định dạng>]\n"
13162 " [--merged <lần_chuyển_giao>] [--no-merged <lần_chuyển_giao>] "
13165 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
13166 msgstr "git tag -v [--format=<định dạng>] <tên-thẻ>..."
13169 msgid "tag '%s' not found."
13170 msgstr "không tìm thấy thẻ '%s'."
13173 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
13174 msgstr "Thẻ đã bị xóa '%s' (từng là %s)\n"
13179 "Write a message for tag:\n"
13181 "Lines starting with '%s' will be ignored.\n"
13184 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13186 "Những dòng được bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua.\n"
13191 "Write a message for tag:\n"
13193 "Lines starting with '%s' will be kept; you may remove them yourself if you "
13197 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13199 "Những dòng được bắt đầu bằng '%s' sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
13202 msgid "unable to sign the tag"
13203 msgstr "không thể ký thẻ"
13207 "You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n"
13208 "already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n"
13210 "\tgit tag -f %s %s^{}"
13212 "Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n"
13213 "đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n"
13215 "\tgit tag -f %s %s^{}"
13217 msgid "bad object type."
13218 msgstr "kiểu đối tượng sai."
13220 msgid "no tag message?"
13221 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
13224 msgid "The tag message has been left in %s\n"
13225 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
13227 msgid "list tag names"
13228 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
13230 msgid "print <n> lines of each tag message"
13231 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
13233 msgid "delete tags"
13236 msgid "verify tags"
13237 msgstr "thẩm tra thẻ"
13239 msgid "Tag creation options"
13240 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
13242 msgid "annotated tag, needs a message"
13243 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
13245 msgid "tag message"
13246 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
13248 msgid "force edit of tag message"
13249 msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
13251 msgid "annotated and GPG-signed tag"
13252 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
13254 msgid "use another key to sign the tag"
13255 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
13257 msgid "replace the tag if exists"
13258 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
13260 msgid "create a reflog"
13261 msgstr "tạo một reflog"
13263 msgid "Tag listing options"
13264 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
13266 msgid "show tag list in columns"
13267 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
13269 msgid "print only tags that contain the commit"
13270 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
13272 msgid "print only tags that don't contain the commit"
13273 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
13275 msgid "print only tags that are merged"
13276 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
13278 msgid "print only tags that are not merged"
13279 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
13281 msgid "print only tags of the object"
13282 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
13284 msgid "could not start 'git column'"
13285 msgstr "không thể chạy 'git column'"
13288 msgid "the '%s' option is only allowed in list mode"
13289 msgstr "tùy chọn '%s' chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13292 msgid "'%s' is not a valid tag name."
13293 msgstr "'%s' không phải thẻ hợp lệ."
13296 msgid "tag '%s' already exists"
13297 msgstr "thẻ '%s' đã tồn tại rồi"
13300 msgid "Invalid cleanup mode %s"
13301 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
13304 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
13305 msgstr "Đã cập nhật thẻ '%s' (trước là %s)\n"
13307 msgid "pack exceeds maximum allowed size"
13308 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
13310 msgid "failed to write object in stream"
13311 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng trong stream"
13314 msgid "inflate returned (%d)"
13315 msgstr "inflate trả về (%d)"
13317 msgid "invalid blob object from stream"
13318 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ trong stream"
13320 msgid "Unpacking objects"
13321 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
13324 msgid "failed to create directory %s"
13325 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
13328 msgid "failed to delete file %s"
13329 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
13332 msgid "failed to delete directory %s"
13333 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
13336 msgid "Testing mtime in '%s' "
13337 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong '%s' "
13339 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
13340 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
13342 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
13343 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
13345 msgid "directory stat info changes after updating a file"
13346 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
13348 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
13350 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
13353 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
13354 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
13356 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
13357 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
13362 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
13363 msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>...]"
13365 msgid "continue refresh even when index needs update"
13366 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi chỉ mục cần được cập nhật"
13368 msgid "refresh: ignore submodules"
13369 msgstr "refresh: bỏ qua mô-đun-con"
13371 msgid "do not ignore new files"
13372 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
13374 msgid "let files replace directories and vice-versa"
13375 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và 'vice-versa'"
13377 msgid "notice files missing from worktree"
13378 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
13380 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
13381 msgstr "làm tươi mới thậm chí khi chỉ mục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
13383 msgid "refresh stat information"
13384 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
13386 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
13387 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt 'assume-unchanged'"
13389 msgid "<mode>,<object>,<path>"
13390 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
13392 msgid "add the specified entry to the index"
13393 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào chỉ mục"
13395 msgid "mark files as \"not changing\""
13396 msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
13398 msgid "clear assumed-unchanged bit"
13399 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
13401 msgid "mark files as \"index-only\""
13402 msgstr "đánh dấu các tập tin là 'chỉ-đọc'"
13404 msgid "clear skip-worktree bit"
13405 msgstr "xóa bít skip-worktree"
13407 msgid "do not touch index-only entries"
13408 msgstr "đừng động vào các mục index-only"
13410 msgid "add to index only; do not add content to object database"
13411 msgstr "chỉ thêm vào chỉ mục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
13413 msgid "remove named paths even if present in worktree"
13415 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
13418 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
13419 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được kết thúc bởi ký tự null"
13421 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
13422 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ stdin"
13424 msgid "add entries from standard input to the index"
13425 msgstr "không thể đọc các mục từ stdin vào chỉ mục"
13427 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
13428 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
13430 msgid "only update entries that differ from HEAD"
13431 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
13433 msgid "ignore files missing from worktree"
13434 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
13436 msgid "report actions to standard output"
13437 msgstr "ghi các thao tác ra stdout"
13439 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
13440 msgstr "(cho 'porcelains') quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
13442 msgid "write index in this format"
13443 msgstr "ghi chỉ mục ở định dạng này"
13445 msgid "report on-disk index format version"
13446 msgstr "cho biết phiên bản định dạng chỉ mục trên đĩa"
13448 msgid "enable or disable split index"
13449 msgstr "bật/tắt chia cắt chỉ mục"
13451 msgid "enable/disable untracked cache"
13452 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
13454 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
13455 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
13457 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
13458 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
13460 msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
13461 msgstr "ghi ra chỉ mục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
13463 msgid "enable or disable file system monitor"
13464 msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
13466 msgid "mark files as fsmonitor valid"
13467 msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
13469 msgid "clear fsmonitor valid bit"
13470 msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
13477 msgid "index-version: was %d, set to %d"
13478 msgstr "index-version: đang là %d, đặt về %d"
13481 "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
13482 "enable split index"
13484 "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13485 "muốn bật chia tách chỉ mục"
13488 "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
13489 "disable split index"
13491 "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13492 "muốn tắt chia tách chỉ mục"
13495 "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
13496 "to disable the untracked cache"
13498 "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
13499 "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
13501 msgid "Untracked cache disabled"
13502 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
13505 "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
13506 "to enable the untracked cache"
13508 "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13509 "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
13512 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
13513 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho '%s'"
13515 msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
13517 "core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
13520 msgid "fsmonitor enabled"
13521 msgstr "fsmonitor được bật"
13524 "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
13526 "core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
13529 msgid "fsmonitor disabled"
13530 msgstr "fsmonitor bị tắt"
13532 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-oid>]"
13533 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] -d <refname> [<oid-cũ>]"
13535 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-oid> [<old-oid>]"
13536 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] <refname> <oid-mới> [<oid-cũ>]"
13538 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
13539 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]"
13541 msgid "delete the reference"
13542 msgstr "xóa tham chiếu"
13544 msgid "update <refname> not the one it points to"
13545 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
13547 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
13548 msgstr "stdin có các đối số được kết thúc bởi NUL"
13550 msgid "read updates from stdin"
13551 msgstr "đọc cập nhật từ stdin"
13553 msgid "update the info files from scratch"
13554 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
13557 "git-upload-pack [--[no-]strict] [--timeout=<n>] [--stateless-rpc]\n"
13558 " [--advertise-refs] <directory>"
13560 "git-upload-pack [--[no-]strict] [--timeout=<n>] [--stateless-rpc]\n"
13561 " [--advertise-refs] <thư mục>"
13563 msgid "quit after a single request/response exchange"
13564 msgstr "thoát sau một trao đổi yêu cầu/trả lời"
13566 msgid "serve up the info/refs for git-http-backend"
13567 msgstr "phục vụ info/refs (thông tin/tham chiếu) cho git-http-backend"
13569 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
13570 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
13572 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
13573 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
13575 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] [--raw] <commit>..."
13576 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] [--raw] <lần_chuyển_giao>..."
13578 msgid "print commit contents"
13579 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
13581 msgid "print raw gpg status output"
13582 msgstr "in đầu ra trạng thái gpg dạng thô"
13584 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] [--] <pack>.idx..."
13585 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] [--] <gói>.idx..."
13590 msgid "show statistics only"
13591 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
13593 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] [--raw] <tag>..."
13595 "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định dạng>] [--raw] <thẻ>..."
13597 msgid "print tag contents"
13598 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
13601 "git worktree add [-f] [--detach] [--checkout] [--lock [--reason <string>]]\n"
13602 " [--orphan] [(-b | -B) <new-branch>] <path> [<commit-ish>]"
13604 "git worktree add [-f] [--detach] [--checkout] [--lock [--reason <lý do>]]\n"
13605 " [--orphan] [(-b | -B) <nhánh-mới>] <đường/dẫn> [<commit-"
13608 msgid "git worktree list [-v | --porcelain [-z]]"
13609 msgstr "git worktree list [-v | --porcelain [-z]]"
13611 msgid "git worktree lock [--reason <string>] <worktree>"
13612 msgstr "git worktree lock [--reason <lý do>] <cây làm việc>"
13614 msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
13615 msgstr "git worktree move <cây làm việc> </đường/dẫn/mới>"
13617 msgid "git worktree prune [-n] [-v] [--expire <expire>]"
13618 msgstr "git worktree prune [-n] [-v] [--expire <khi nào hết hạn>]"
13620 msgid "git worktree remove [-f] <worktree>"
13621 msgstr "git worktree remove [-f] <cây làm việc>"
13623 msgid "git worktree repair [<path>...]"
13624 msgstr "git worktree repair [</đường/dẫn/>...]"
13626 msgid "git worktree unlock <worktree>"
13627 msgstr "git worktree unlock <cây làm việc>"
13629 msgid "No possible source branch, inferring '--orphan'"
13630 msgstr "Không có nhánh gốc, đoán là --orphan"
13634 "If you meant to create a worktree containing a new unborn branch\n"
13635 "(branch with no commits) for this repository, you can do so\n"
13636 "using the --orphan flag:\n"
13638 " git worktree add --orphan -b %s %s\n"
13640 "Nếu bạn muốn tạo cây làm việc với nhánh chưa sinh\n"
13641 "(nhánh chưa có lần chuyển giao) cho kho chứa này, bạn có thể dùng\n"
13642 "tuỳ chọn --orphan:\n"
13644 " git worktree add --orphan -b %s %s\n"
13648 "If you meant to create a worktree containing a new unborn branch\n"
13649 "(branch with no commits) for this repository, you can do so\n"
13650 "using the --orphan flag:\n"
13652 " git worktree add --orphan %s\n"
13654 "Nếu bạn muốn tạo cây làm việc với nhánh chưa sinh\n"
13655 "(nhánh chưa có lần chuyển giao) cho kho chứa này, bạn có thể dùng\n"
13656 "tuỳ chọn --orphan:\n"
13658 " git worktree add --orphan %s\n"
13661 msgid "Removing %s/%s: %s"
13662 msgstr "Đang xóa %s/%s: %s"
13664 msgid "report pruned working trees"
13665 msgstr "liệt kê các cây làm việc đã prune"
13667 msgid "expire working trees older than <time>"
13668 msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
13671 msgid "'%s' already exists"
13672 msgstr "'%s' đã có từ trước rồi"
13675 msgid "unusable worktree destination '%s'"
13676 msgstr "đích cây làm việc không sử dụng được '%s'"
13680 "'%s' is a missing but locked worktree;\n"
13681 "use '%s -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
13683 "'%s' bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
13684 "dùng '%s -f -f' để ghi đè, hoặc 'unlock' và 'prune' hay 'remove' để xóa"
13688 "'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
13689 "use '%s -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
13691 "'%s' bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
13692 "dùng '%s -f' để ghi đè, hoặc 'prune' hay 'remove' để xóa"
13695 msgid "failed to copy '%s' to '%s'; sparse-checkout may not work correctly"
13696 msgstr "gặp lỗi khi sao chép '%s' sang '%s'; không thể làm việc đúng được"
13699 msgid "failed to copy worktree config from '%s' to '%s'"
13700 msgstr "gặp lỗi khi sao chép cấu hình cây làm việc từ '%s' sang '%s'"
13703 msgid "failed to unset '%s' in '%s'"
13704 msgstr "gặp lỗi bỏ đặt '%s' trong '%s'"
13707 msgid "could not create directory of '%s'"
13708 msgstr "không thể tạo thư mục của '%s'"
13710 msgid "initializing"
13714 msgid "could not find created worktree '%s'"
13715 msgstr "không tìm thấy cây làm việc '%s'"
13718 msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
13719 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới '%s')"
13722 msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
13723 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang tái đặt nhánh '%s'; trước đây tại %s)"
13726 msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
13727 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang checkout '%s')"
13730 msgid "unreachable: invalid reference: %s"
13731 msgstr "không tham chiếu được: tham chiếu không hợp lệ: %s"
13734 msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
13735 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời '%s')"
13739 "HEAD points to an invalid (or orphaned) reference.\n"
13740 "HEAD path: '%s'\n"
13741 "HEAD contents: '%s'"
13743 "HEAD trỏ đến tham chiếu sai (hoặc mồ côi).\n"
13744 "Đường dẫn HEAD: '%s'\n"
13745 "Nội dung HEAD: '%s'"
13748 "No local or remote refs exist despite at least one remote\n"
13749 "present, stopping; use 'add -f' to override or fetch a remote first"
13751 "Không tồn tại tham chiếu cục bộ hay trên máy chủ mặc dù có cấu hình\n"
13752 "máy chủ, dừng lại; hãy dùng 'add -f' để ép buộc hoặc thực hiện kéo về trước"
13754 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
13755 msgstr "checkout <nhánh> ngay cả khi nó đã được checkout ở cây làm việc khác"
13757 msgid "create a new branch"
13758 msgstr "tạo nhánh mới"
13760 msgid "create or reset a branch"
13761 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
13763 msgid "create unborn branch"
13764 msgstr "tạo nhánh chưa sinh"
13766 msgid "populate the new working tree"
13767 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
13769 msgid "keep the new working tree locked"
13770 msgstr "tiếp tục khoá cây làm việc mới"
13772 msgid "reason for locking"
13773 msgstr "lý do khóa"
13775 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
13776 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
13778 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
13779 msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
13782 msgid "options '%s', '%s', and '%s' cannot be used together"
13783 msgstr "tùy chọn '%s', '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
13786 msgid "option '%s' and commit-ish cannot be used together"
13787 msgstr "tùy chọn '%s' và commit-ish không thể dùng cùng nhau"
13789 msgid "added with --lock"
13790 msgstr "được thêm với --lock"
13792 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
13793 msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
13795 msgid "show extended annotations and reasons, if available"
13796 msgstr "hiển thị chú thích và lý do mở rộng, nếu có"
13798 msgid "add 'prunable' annotation to worktrees older than <time>"
13800 "thêm chú thích kiểu 'prunable' cho các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng "
13803 msgid "terminate records with a NUL character"
13804 msgstr "kết thúc các bản ghi bằng ký tự NULL"
13807 msgid "'%s' is not a working tree"
13808 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
13810 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
13811 msgstr "Cây làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
13814 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
13815 msgstr "'%s' đã được khóa rồi, lý do: %s"
13818 msgid "'%s' is already locked"
13819 msgstr "'%s' đã được khóa rồi"
13822 msgid "'%s' is not locked"
13823 msgstr "'%s' chưa bị khóa"
13825 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
13826 msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
13828 msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
13829 msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
13832 msgid "'%s' is a main working tree"
13833 msgstr "'%s' là cây làm việc chính"
13836 msgid "could not figure out destination name from '%s'"
13837 msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến '%s'"
13841 "cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
13842 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
13844 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
13845 "dùng 'move -f -f' để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
13848 "cannot move a locked working tree;\n"
13849 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
13851 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
13852 "dùng 'move -f -f' để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
13855 msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
13856 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
13859 msgid "failed to move '%s' to '%s'"
13860 msgstr "gặp lỗi khi chuyển '%s' sang '%s'"
13863 msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
13864 msgstr "gặp lỗi khi chạy 'git status' vào '%s'"
13867 msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it"
13869 "'%s' có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --"
13873 msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
13874 msgstr "gặp lỗi khi chạy 'git status' trong '%s', mã %d"
13876 msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
13877 msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
13881 "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
13882 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
13884 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
13885 "dùng 'remove -f -f' để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
13888 "cannot remove a locked working tree;\n"
13889 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
13891 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
13892 "dùng 'remove -f -f' để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
13895 msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
13896 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
13899 msgid "repair: %s: %s"
13900 msgstr "sửa chữa: %s: %s"
13903 msgid "error: %s: %s"
13904 msgstr "lỗi: %s: %s"
13906 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
13907 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
13910 msgstr "<tiền tố>/"
13912 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
13913 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
13915 msgid "only useful for debugging"
13916 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
13918 msgid "core.fsyncMethod = batch is unsupported on this platform"
13919 msgstr "core.fsyncMethod = batch không được hỗ trợ trên nền tảng này"
13922 msgid "could not parse bundle list key %s with value '%s'"
13923 msgstr "không thể đọc danh sách bundle khoá %s giá trị '%s'"
13926 msgid "bundle list at '%s' has no mode"
13927 msgstr "bundle list at '%s' has no mode"
13929 msgid "failed to create temporary file"
13930 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
13932 msgid "insufficient capabilities"
13933 msgstr "không đủ quyền hạn"
13936 msgid "file downloaded from '%s' is not a bundle"
13937 msgstr "tập tin lấy về từ '%s' không phải là bundle"
13939 msgid "failed to store maximum creation token"
13940 msgstr "gặp lỗi khi lưu token tạo tối đa"
13943 msgid "unrecognized bundle mode from URI '%s'"
13944 msgstr "không nhận ra định dạng bundle từ URI '%s'"
13947 msgid "exceeded bundle URI recursion limit (%d)"
13948 msgstr "vượt quá giới hạn đệ quy URI (%d)"
13951 msgid "failed to download bundle from URI '%s'"
13952 msgstr "gặp lỗi khi tải bundle từ URI '%s'"
13955 msgid "file at URI '%s' is not a bundle or bundle list"
13956 msgstr "tập tin ở URI '%s' không phải bundle hay danh sách bundle"
13959 msgid "bundle-uri: unexpected argument: '%s'"
13960 msgstr "bundle-uri: không nhận ra đối số: '%s'"
13962 msgid "bundle-uri: expected flush after arguments"
13963 msgstr "bundle-uri: cần flush dữ liệu sau các tham số"
13965 msgid "bundle-uri: got an empty line"
13966 msgstr "bundle-uri: nhận được dòng trống"
13968 msgid "bundle-uri: line is not of the form 'key=value'"
13969 msgstr "bundle-uri: dòng không có dạng 'key=value'"
13971 msgid "bundle-uri: line has empty key or value"
13972 msgstr "bundle-uri: dòng có key trống hoặc value trống"
13975 msgid "unrecognized bundle hash algorithm: %s"
13976 msgstr "không hiểu thuật toán băm bundle: %s"
13979 msgid "unknown capability '%s'"
13980 msgstr "không hiểu dung lượng '%s'"
13983 msgid "'%s' does not look like a v2 or v3 bundle file"
13984 msgstr "'%s' không giống như tập tin bundle v2 hay v3 (định dạng dump của git)"
13987 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
13988 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
13990 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
13991 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
13994 "some prerequisite commits exist in the object store, but are not connected "
13995 "to the repository's history"
13997 "một số lần chuyển giao tiên quyết tồn tại trong object store, nhưng không "
13998 "nằm trong lịch sử của kho chứa"
14001 msgid "The bundle contains this ref:"
14002 msgid_plural "The bundle contains these %<PRIuMAX> refs:"
14003 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %<PRIuMAX> tham chiếu:"
14005 msgid "The bundle records a complete history."
14006 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
14009 msgid "The bundle requires this ref:"
14010 msgid_plural "The bundle requires these %<PRIuMAX> refs:"
14011 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %<PRIuMAX> tham chiếu này:"
14014 msgid "The bundle uses this hash algorithm: %s"
14015 msgstr "Lệnh bundle dùng thuật toán băm sau: %s"
14018 msgid "The bundle uses this filter: %s"
14019 msgstr "Lệnh bundle dùng bộ lọc sau: %s"
14021 msgid "unable to dup bundle descriptor"
14022 msgstr "không thể dup bundle descriptor"
14024 msgid "Could not spawn pack-objects"
14025 msgstr "Không thể spawn pack-objects"
14027 msgid "pack-objects died"
14028 msgstr "pack-objects đã chết"
14031 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
14032 msgstr "th.chiếu '%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
14035 msgid "unsupported bundle version %d"
14036 msgstr "phiên bản bundle %d không được hỗ trợ"
14039 msgid "cannot write bundle version %d with algorithm %s"
14040 msgstr "không thể ghi phiên bản bundle %d với thuật toán %s"
14042 msgid "Refusing to create empty bundle."
14043 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
14046 msgid "cannot create '%s'"
14047 msgstr "không thể tạo '%s'"
14049 msgid "index-pack died"
14050 msgstr "index-pack đã chết"
14052 msgid "terminating chunk id appears earlier than expected"
14053 msgstr "id chunk kết thúc sớm hơn bình thường"
14056 msgid "chunk id %<PRIx32> not %d-byte aligned"
14057 msgstr "id chunk %<PRIx32> không thẳng %d-byte"
14060 msgid "improper chunk offset(s) %<PRIx64> and %<PRIx64>"
14061 msgstr "chunk offset bất thường %<PRIx64> và %<PRIx64>"
14064 msgid "duplicate chunk ID %<PRIx32> found"
14065 msgstr "tìm thấy ID của chunk bị trùng lặp %<PRIx32>"
14068 msgid "final chunk has non-zero id %<PRIx32>"
14069 msgstr "chunk cuối cùng có id không bằng không %<PRIx32>"
14071 msgid "invalid hash version"
14072 msgstr "phiên bản băm không hợp lệ"
14075 msgid "invalid color value: %.*s"
14076 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
14078 msgid "Add file contents to the index"
14079 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào chỉ mục"
14081 msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
14082 msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
14084 msgid "Annotate file lines with commit information"
14085 msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
14087 msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
14088 msgstr "Áp dụng một bản vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào chỉ mục"
14090 msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
14091 msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
14093 msgid "Create an archive of files from a named tree"
14094 msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
14096 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
14097 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
14099 msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
14101 "Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
14104 msgid "List, create, or delete branches"
14105 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
14107 msgid "Collect information for user to file a bug report"
14108 msgstr "Sưu tập thông tin người dùng để báo cáo lỗi"
14110 msgid "Move objects and refs by archive"
14111 msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
14113 msgid "Provide contents or details of repository objects"
14114 msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về các đối tượng kho"
14116 msgid "Display gitattributes information"
14117 msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
14119 msgid "Debug gitignore / exclude files"
14120 msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
14122 msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
14123 msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
14125 msgid "Ensures that a reference name is well formed"
14126 msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
14128 msgid "Switch branches or restore working tree files"
14129 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin trong cây làm việc"
14131 msgid "Copy files from the index to the working tree"
14132 msgstr "Sao chép các tập tin từ chỉ mục ra cây làm việc"
14134 msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
14135 msgstr "Tìm những lần chuyển giao chưa được đẩy lên thượng nguồn"
14137 msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
14138 msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
14140 msgid "Graphical alternative to git-commit"
14141 msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
14143 msgid "Remove untracked files from the working tree"
14144 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
14146 msgid "Clone a repository into a new directory"
14147 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
14149 msgid "Display data in columns"
14150 msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
14152 msgid "Record changes to the repository"
14153 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
14155 msgid "Write and verify Git commit-graph files"
14156 msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
14158 msgid "Create a new commit object"
14159 msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
14161 msgid "Get and set repository or global options"
14162 msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
14164 msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
14166 "Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
14168 msgid "Retrieve and store user credentials"
14169 msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
14171 msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
14172 msgstr "helper để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
14174 msgid "Helper to store credentials on disk"
14175 msgstr "helper để lưu chứng nhận vào đĩa"
14177 msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
14178 msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần checkout CVS"
14180 msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
14181 msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
14183 msgid "A CVS server emulator for Git"
14184 msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
14186 msgid "A really simple server for Git repositories"
14187 msgstr "Một máy chủ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
14189 msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
14191 "Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
14192 "tham chiếu sẵn có"
14194 msgid "Generate a zip archive of diagnostic information"
14195 msgstr "tạo tập tin nén zip của bản báo cáo"
14197 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
14199 "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
14200 "và cây làm việc, v.v.."
14202 msgid "Compares files in the working tree and the index"
14203 msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và chỉ mục"
14205 msgid "Compare a tree to the working tree or index"
14206 msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc chỉ mục"
14208 msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
14210 "So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
14212 msgid "Show changes using common diff tools"
14213 msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
14215 msgid "Git data exporter"
14216 msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
14218 msgid "Backend for fast Git data importers"
14219 msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
14221 msgid "Download objects and refs from another repository"
14222 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
14224 msgid "Receive missing objects from another repository"
14225 msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
14227 msgid "Rewrite branches"
14228 msgstr "Những nhánh ghi lại"
14230 msgid "Produce a merge commit message"
14231 msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
14233 msgid "Output information on each ref"
14234 msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
14236 msgid "Run a Git command on a list of repositories"
14237 msgstr "Chạy lệnh Git trên danh sách các kho chứa"
14239 msgid "Prepare patches for e-mail submission"
14240 msgstr "Chuẩn bị các bản vá để gửi qua thư điện tử"
14242 msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
14244 "Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
14247 msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
14248 msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
14250 msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
14252 "Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
14254 msgid "Print lines matching a pattern"
14255 msgstr "In ra những dòng khớp với mẫu"
14257 msgid "A portable graphical interface to Git"
14258 msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
14260 msgid "Compute object ID and optionally create an object from a file"
14261 msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy tạo một object từ một tập tin"
14263 msgid "Display help information about Git"
14264 msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
14266 msgid "Run git hooks"
14267 msgstr "Chạy các móc git"
14269 msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
14270 msgstr "Hỗ trợ phía máy chủ của Git qua HTTP"
14272 msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
14273 msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
14275 msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
14276 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
14278 msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
14279 msgstr "Gửi một bộ sưu tập các bản vá từ stdin đến một thư mục IMAP"
14281 msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
14282 msgstr "Xây dựng tập tin chỉ mục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
14284 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
14285 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
14287 msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
14288 msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
14290 msgid "Add or parse structured information in commit messages"
14291 msgstr "Thêm hay đọc thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
14293 msgid "Show commit logs"
14294 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
14296 msgid "Show information about files in the index and the working tree"
14297 msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong chỉ mục và cây làm việc"
14299 msgid "List references in a remote repository"
14300 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
14302 msgid "List the contents of a tree object"
14303 msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
14305 msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
14306 msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
14308 msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
14309 msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
14311 msgid "Run tasks to optimize Git repository data"
14312 msgstr "Chạy các nhiệm vụ để tối ưu hóa dữ liệu kho Git"
14314 msgid "Join two or more development histories together"
14315 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
14317 msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
14318 msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
14320 msgid "Run a three-way file merge"
14321 msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin '3-đường'"
14323 msgid "Run a merge for files needing merging"
14324 msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
14326 msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
14327 msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
14329 msgid "Perform merge without touching index or working tree"
14330 msgstr "Áp dụng một bản vá mà không động chạm đến cây làm việc"
14332 msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
14334 "Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để giải quyết các xung đột hòa trộn"
14336 msgid "Creates a tag object with extra validation"
14337 msgstr "Tạo một đối tượng thẻ với kiểm tra mở rộng"
14339 msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
14340 msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
14342 msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
14343 msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
14345 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
14346 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
14348 msgid "Find symbolic names for given revs"
14349 msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
14351 msgid "Add or inspect object notes"
14352 msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
14354 msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
14355 msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
14357 msgid "Create a packed archive of objects"
14358 msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
14360 msgid "Find redundant pack files"
14361 msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
14363 msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
14364 msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
14366 msgid "Compute unique ID for a patch"
14367 msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một bản vá"
14369 msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
14371 "Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
14373 msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
14374 msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
14376 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
14377 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
14379 msgid "Update remote refs along with associated objects"
14380 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
14382 msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
14383 msgstr "Ấp dụng một bộ bản vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
14385 msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
14386 msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
14388 msgid "Reads tree information into the index"
14389 msgstr "Đọc thông tin cây vào trong chỉ mục"
14391 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
14392 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đỉnh cơ sở khác"
14394 msgid "Receive what is pushed into the repository"
14395 msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
14397 msgid "Manage reflog information"
14398 msgstr "Quản lý thông tin reflog"
14400 msgid "Low-level access to refs"
14401 msgstr "Truy cập tới tham chiếu ở mức thấp"
14403 msgid "Manage set of tracked repositories"
14404 msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
14406 msgid "Pack unpacked objects in a repository"
14407 msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
14409 msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
14410 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
14412 msgid "EXPERIMENTAL: Replay commits on a new base, works with bare repos too"
14414 "ĐANG TRONG QUÁ TRÌNH THỬ NGHIỆM: Phát lại lần chuyển giao vào gốc mới, dùng "
14415 "được trong kho chứa bare"
14417 msgid "Generates a summary of pending changes"
14418 msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
14420 msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
14421 msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
14423 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
14424 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
14426 msgid "Restore working tree files"
14427 msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc"
14429 msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
14430 msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
14432 msgid "Pick out and massage parameters"
14433 msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
14435 msgid "Revert some existing commits"
14436 msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
14438 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
14439 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ chỉ mục"
14441 msgid "Send a collection of patches as emails"
14442 msgstr "Gửi một tập hợp của các bản vá ở dạng thư điện tử"
14444 msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
14445 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
14447 msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
14448 msgstr "Mã cài đặt quốc tế hóa của Git cho shell script"
14450 msgid "Common Git shell script setup code"
14451 msgstr "Mã cài đặt shell script Git chung"
14453 msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
14454 msgstr "Shell đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
14456 msgid "Summarize 'git log' output"
14457 msgstr "Tóm tắt kết quả 'git log'"
14459 msgid "Show various types of objects"
14460 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
14462 msgid "Show branches and their commits"
14463 msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
14465 msgid "Show packed archive index"
14466 msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
14468 msgid "List references in a local repository"
14469 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
14471 msgid "Reduce your working tree to a subset of tracked files"
14473 "Giảm lược cây làm việc của bạn thành tập hợp con của các tập tin được theo "
14476 msgid "Add file contents to the staging area"
14477 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng vùng chờ"
14479 msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
14480 msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
14482 msgid "Show the working tree status"
14483 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
14485 msgid "Remove unnecessary whitespace"
14486 msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
14488 msgid "Initialize, update or inspect submodules"
14489 msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
14491 msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
14492 msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
14494 msgid "Switch branches"
14495 msgstr "Chuyển sang nhánh khác"
14497 msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
14498 msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
14500 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
14501 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
14503 msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
14504 msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
14506 msgid "Unpack objects from a packed archive"
14507 msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
14509 msgid "Register file contents in the working tree to the index"
14510 msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến chỉ mục"
14512 msgid "Update the object name stored in a ref safely"
14513 msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
14515 msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
14516 msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
14518 msgid "Send archive back to git-archive"
14519 msgstr "Gửi kho lưu trở lại cho git-archive"
14521 msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
14522 msgstr "Gửi các đối tượng đã đóng gói trở lại cho git-fetch-pack"
14524 msgid "Show a Git logical variable"
14525 msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
14527 msgid "Check the GPG signature of commits"
14528 msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
14530 msgid "Validate packed Git archive files"
14531 msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
14533 msgid "Check the GPG signature of tags"
14534 msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
14536 msgid "Display version information about Git"
14537 msgstr "Hiển thị thông tin về phiên bản Git"
14539 msgid "Show logs with differences each commit introduces"
14540 msgstr "Hiển thị nhật ký với thay đổi của từng lần chuyển giao"
14542 msgid "Manage multiple working trees"
14543 msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
14545 msgid "Create a tree object from the current index"
14546 msgstr "Tạo một đối tượng cây từ chỉ mục hiện tại"
14548 msgid "Defining attributes per path"
14549 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
14551 msgid "Git command-line interface and conventions"
14552 msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và các quy ước"
14554 msgid "A Git core tutorial for developers"
14555 msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
14557 msgid "Providing usernames and passwords to Git"
14558 msgstr "Cung cấp tài khoản và mật khẩu cho Git"
14560 msgid "Git for CVS users"
14561 msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
14563 msgid "Tweaking diff output"
14564 msgstr "Tinh chỉnh đầu ra diff"
14566 msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
14567 msgstr "Tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
14569 msgid "Frequently asked questions about using Git"
14570 msgstr "Các câu hỏi thường gặp về cách sử dụng Git"
14572 msgid "The bundle file format"
14573 msgstr "Định dạng tập tin bundle"
14575 msgid "Chunk-based file formats"
14576 msgstr "Định dạng tập tin dạng khúc"
14578 msgid "Git commit-graph format"
14579 msgstr "Định dạng đồ-thị-chuyển-giao"
14581 msgid "Git index format"
14582 msgstr "Định dạng chỉ mục"
14584 msgid "Git pack format"
14585 msgstr "Định dạng pack"
14587 msgid "Git cryptographic signature formats"
14588 msgstr "Định dạng chữ ký bảo mật Git"
14590 msgid "A Git Glossary"
14591 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
14593 msgid "Hooks used by Git"
14594 msgstr "Các hook được sử dụng bởi Git"
14596 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
14597 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
14599 msgid "The Git repository browser"
14600 msgstr "Bộ duyệt kho Git"
14602 msgid "Map author/committer names and/or E-Mail addresses"
14603 msgstr "Ánh xạ tên tác giả/người chuyển giao và/hoặc địa chỉ E-Mail"
14605 msgid "Defining submodule properties"
14606 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
14608 msgid "Git namespaces"
14609 msgstr "Không gian tên Git"
14611 msgid "Protocol v0 and v1 capabilities"
14612 msgstr "Capabilities của giao thức v0 và v1"
14614 msgid "Things common to various protocols"
14615 msgstr "Những thứ chung cho các giao thức"
14617 msgid "Git HTTP-based protocols"
14618 msgstr "Những giao thức Git dựa trên HTTP"
14620 msgid "How packs are transferred over-the-wire"
14621 msgstr "Gói được truyền thực tế (over-the-wire) như thế nào"
14623 msgid "Git Wire Protocol, Version 2"
14624 msgstr "Git Wire Protocol, Version 2"
14626 msgid "Helper programs to interact with remote repositories"
14627 msgstr "Các chương trình helper để tương tác với các kho chứa trên máy chủ"
14629 msgid "Git Repository Layout"
14630 msgstr "Bố cục kho Git"
14632 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
14633 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
14635 msgid "Mounting one repository inside another"
14636 msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác"
14638 msgid "A tutorial introduction to Git"
14639 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
14641 msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
14642 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
14644 msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
14645 msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
14647 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
14648 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
14650 msgid "A tool for managing large Git repositories"
14651 msgstr "Công cụ quản lý các kho Git lớn"
14653 msgid "commit-graph file is too small"
14654 msgstr "tập tin đồ-thị-chuyển-giao quá nhỏ"
14656 msgid "commit-graph oid fanout chunk is wrong size"
14657 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có kích cỡ oid fanout chunk không đúng"
14659 msgid "commit-graph fanout values out of order"
14660 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng"
14662 msgid "commit-graph OID lookup chunk is the wrong size"
14663 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có kích cỡ OID lookup chunk không đúng"
14665 msgid "commit-graph commit data chunk is wrong size"
14666 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có kích cỡ commit data chunk không đúng"
14668 msgid "commit-graph generations chunk is wrong size"
14669 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có kích cỡ generations chunk không đúng"
14671 msgid "commit-graph changed-path index chunk is too small"
14672 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có changed-path index chunk quá nhỏ"
14676 "ignoring too-small changed-path chunk (%<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>) in commit-"
14679 "bỏ qua chunk thay-đổi-đường-dẫn quá nhỏ (%<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>) trong tập "
14680 "tin đồ-thị-chuyển-giao"
14683 msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
14684 msgstr "chữ ký đồ-thị-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X"
14687 msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
14688 msgstr "phiên bản đồ-thị-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
14691 msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
14692 msgstr "phiên bản đồ-thị-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
14695 msgid "commit-graph file is too small to hold %u chunks"
14696 msgstr "tập tin đồ-thị-chuyển-giao quá nhỏ để giữ %u chunk"
14698 msgid "commit-graph required OID fanout chunk missing or corrupted"
14699 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao thiếu chunk OID fanout cần thiết hoặc bị hỏng"
14701 msgid "commit-graph required OID lookup chunk missing or corrupted"
14702 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao thiếu chunk OID lookup cần thiết hoặc bị hỏng"
14704 msgid "commit-graph required commit data chunk missing or corrupted"
14705 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao thiếu chunk commit data cần thiết hoặc bị hỏng"
14709 "disabling Bloom filters for commit-graph layer '%s' due to incompatible "
14712 "vô hiệu hoá bộ lọc Bloom cho đồ thị chuyển giao '%s' do tuỳ chọn không tương "
14715 msgid "commit-graph has no base graphs chunk"
14716 msgstr "đồ thị chuyển giao không có chunk đồ thị cơ sở"
14718 msgid "commit-graph base graphs chunk is too small"
14719 msgstr "đồ thị chuyển giao có chunk đồ thị cơ sở quá nhỏ"
14721 msgid "commit-graph chain does not match"
14722 msgstr "chuỗi đồ-thị-chuyển-giao không khớp"
14725 msgid "commit count in base graph too high: %<PRIuMAX>"
14726 msgstr "số lần chuyển giao trong đồ thị cơ sở quá lớn: %<PRIuMAX>"
14728 msgid "commit-graph chain file too small"
14729 msgstr "tập tin chuỗi đồ-thị-chuyển-giao quá nhỏ"
14732 msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash"
14734 "chuỗi đồ-thị-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là một mã băm"
14736 msgid "unable to find all commit-graph files"
14737 msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-chuyển-giao"
14739 msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt"
14741 "vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-chuyển-giao có vẻ như đã bị hỏng"
14744 msgid "could not find commit %s"
14745 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
14747 msgid "commit-graph requires overflow generation data but has none"
14748 msgstr "commit-graph yêu cầu dữ liệu tạo tràn nhưng không có"
14750 msgid "commit-graph overflow generation data is too small"
14751 msgstr "commit-graph yêu cầu dữ liệu tạo tràn nhưng quá nhỏ"
14753 msgid "commit-graph extra-edges pointer out of bounds"
14754 msgstr "con trỏ extra-edge của đồ thị chuyển giao nằm ngoài biên"
14756 msgid "Loading known commits in commit graph"
14757 msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
14759 msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
14761 "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
14764 msgid "Clearing commit marks in commit graph"
14765 msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
14767 msgid "Computing commit graph topological levels"
14768 msgstr "Đang tính mức hình học tô-pô tạo đồ thị các lần chuyển giao"
14770 msgid "Computing commit graph generation numbers"
14771 msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao"
14773 msgid "Computing commit changed paths Bloom filters"
14774 msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi"
14776 msgid "Collecting referenced commits"
14777 msgstr "Đang sưu tập các lần chuyển giao được tham chiếu"
14780 msgid "Finding commits for commit graph in %<PRIuMAX> pack"
14781 msgid_plural "Finding commits for commit graph in %<PRIuMAX> packs"
14783 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %<PRIuMAX> gói"
14786 msgid "error adding pack %s"
14787 msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
14790 msgid "error opening index for %s"
14791 msgstr "gặp lỗi khi mở chỉ mục cho '%s'"
14793 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
14795 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
14796 "tượng đã đóng gói"
14798 msgid "Finding extra edges in commit graph"
14799 msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
14801 msgid "failed to write correct number of base graph ids"
14802 msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở"
14804 msgid "unable to create temporary graph layer"
14805 msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời"
14808 msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'"
14809 msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành '%s'"
14812 msgid "Writing out commit graph in %d pass"
14813 msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
14814 msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
14816 msgid "unable to open commit-graph chain file"
14817 msgstr "không thể mở tập tin chain đồ thị chuyển giao"
14819 msgid "failed to rename base commit-graph file"
14820 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-chuyển-giao"
14822 msgid "failed to rename temporary commit-graph file"
14823 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-chuyển-giao tạm thời"
14826 msgid "cannot merge graphs with %<PRIuMAX>, %<PRIuMAX> commits"
14827 msgstr "không thể kết hợp đồ thị với %<PRIuMAX>, %<PRIuMAX> lần chuyển giao"
14830 msgid "cannot merge graph %s, too many commits: %<PRIuMAX>"
14831 msgstr "không thể kết hợp đồ thị %s, quá nhiều lần chuyển giao: %<PRIuMAX>"
14833 msgid "Scanning merged commits"
14834 msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn"
14836 msgid "Merging commit-graph"
14837 msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-chuyển-giao"
14839 msgid "attempting to write a commit-graph, but 'core.commitGraph' is disabled"
14841 "đang thử ghi đồ thị chuyển giao, nhưng 'core.commitGraph' bị vô hiệu hóa"
14845 "attempting to write a commit-graph, but 'commitGraph.changedPathsVersion' "
14846 "(%d) is not supported"
14848 "đang thử ghi đồ thị chuyển giao, nhưng 'commitGraph.changedPathsVersion' "
14849 "(%d) không được hỗ trợ"
14851 msgid "too many commits to write graph"
14852 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
14854 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
14856 "tập tin đồ-thị-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là đã hỏng"
14859 msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
14860 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
14863 msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
14864 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != %u"
14867 msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
14868 msgstr "gặp lỗi khi đọc lần chuyển giao từ %s đồ-thị-chuyển-giao"
14871 msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
14873 "gặp lỗi khi đọc lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ thị lần "
14877 msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
14879 "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-chuyển-giao là %s != %s"
14882 msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
14883 msgstr "danh sách cha mẹ đồ-thị-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
14886 msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
14887 msgstr "cha mẹ đồ-thị-chuyển-giao cho %s là %s != %s"
14890 msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
14892 "danh sách cha mẹ đồ-thị-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm dứt quá "
14896 msgid "commit-graph generation for commit %s is %<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>"
14898 "tạo đồ-thị-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>"
14901 msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
14903 "ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-chuyển-giao là "
14904 "%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
14908 "commit-graph has both zero and non-zero generations (e.g., commits '%s' and "
14911 "đồ-thị-chuyển-giao có số thế hệ không và khác không (v.d. lần chuyển giao "
14914 msgid "Verifying commits in commit graph"
14915 msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
14918 msgid "could not parse commit %s"
14919 msgstr "không thể đọc lần chuyển giao %s"
14922 msgid "%s %s is not a commit!"
14923 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
14926 "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
14927 "and will be removed in a future Git version.\n"
14929 "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
14930 "to convert the grafts into replace refs.\n"
14932 "Turn this message off by running\n"
14933 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
14935 "Hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã không còn\n"
14936 "và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
14938 "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
14939 "để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
14941 "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
14942 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
14945 msgid "commit %s exists in commit-graph but not in the object database"
14947 "commit %s tồn tại trong đồ-thị-chuyển-giao nhưng không có trong cơ sở dữ "
14951 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
14953 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
14956 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
14957 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
14960 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
14961 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
14964 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
14965 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
14968 "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
14969 "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
14970 "variable i18n.commitEncoding to the encoding your project uses.\n"
14972 "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
14973 "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
14974 "cấu hình i18n.commitEncoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
14976 msgid "no compiler information available\n"
14977 msgstr "hiện không có thông tin về trình biên dịch\n"
14979 msgid "no libc information available\n"
14980 msgstr "không có thông tin về libc\n"
14983 msgid "could not determine free disk size for '%s'"
14984 msgstr "không thể dò tìm chỗ trống trên đĩa cho '%s'"
14987 msgid "could not get info for '%s'"
14988 msgstr "không thể lấy thông tin cho '%s'"
14991 msgid "[GLE %ld] health thread could not open '%ls'"
14992 msgstr "[GLE %ld] không thể mở tuyến trình sức khỏe '%ls'"
14995 msgid "[GLE %ld] health thread getting BHFI for '%ls'"
14996 msgstr "[GLE %ld] tuyến trình sức khỏe lấy BHFI cho '%ls'"
14999 msgid "could not convert to wide characters: '%s'"
15000 msgstr "không thể chuyển đổi các ký tự rộng: '%s'"
15003 msgid "BHFI changed '%ls'"
15004 msgstr "BHFI đã thay '%ls'"
15007 msgid "unhandled case in 'has_worktree_moved': %d"
15008 msgstr "có trường hợp không được xử lý trong 'has_worktree_moved': %d"
15011 msgid "health thread wait failed [GLE %ld]"
15012 msgstr "gặp lỗi khi chờ tiến trình sức khỏe [GLE %ld]"
15015 msgid "Invalid path: %s"
15016 msgstr "đường dẫn không hợp lệ: %s"
15018 msgid "Unable to create FSEventStream."
15019 msgstr "Không thể tạo FSEventStream."
15021 msgid "Failed to start the FSEventStream"
15022 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy FSEventStream"
15025 msgid "[GLE %ld] could not convert path to UTF-8: '%.*ls'"
15026 msgstr "[GLE %ld] không thể chuyển đổi đường dẫn sang UTF-8: '%.*ls'"
15029 msgid "[GLE %ld] could not watch '%s'"
15030 msgstr "[GLE %ld] không thể theo dõi '%s'"
15033 msgid "[GLE %ld] could not get longname of '%s'"
15034 msgstr "[GLE %ld] không thể lấy tên dài cho '%s'"
15037 msgid "ReadDirectoryChangedW failed on '%s' [GLE %ld]"
15038 msgstr "ReadDirectoryChangedW gặp lỗi trên '%s' [GLE %ld]"
15041 msgid "GetOverlappedResult failed on '%s' [GLE %ld]"
15042 msgstr "GetOverlappedResult gặp lỗi trên '%s' [GLE %ld]"
15045 msgid "could not read directory changes [GLE %ld]"
15046 msgstr "không thể đọc các thay đổi thư mục [GLE %ld]"
15049 msgid "opendir('%s') failed"
15050 msgstr "opendir('%s') gặp lỗi"
15053 msgid "lstat('%s') failed"
15054 msgstr "lstat('%s') gặp lỗi"
15057 msgid "strbuf_readlink('%s') failed"
15058 msgstr "strbuf_readlink('%s') gặp lỗi"
15061 msgid "closedir('%s') failed"
15062 msgstr "closedir('%s') gặp lỗi"
15065 msgid "[GLE %ld] unable to open for read '%ls'"
15066 msgstr "[GLE %ld] không thể mở hay đọc '%ls'"
15069 msgid "[GLE %ld] unable to get protocol information for '%ls'"
15070 msgstr "[GLE %ld] không thể lấy thông tin giao thức cho '%ls'"
15073 msgid "failed to copy SID (%ld)"
15074 msgstr "gặp lỗi khi sao chép SID (%ld)"
15077 msgid "failed to get owner for '%s' (%ld)"
15078 msgstr "gặp lỗi khi lấy chủ sở hữu cho '%s' (%ld)"
15080 msgid "memory exhausted"
15081 msgstr "hết bộ nhớ"
15084 msgstr "Thành công"
15087 msgstr "Không tìm thấy"
15089 msgid "Invalid regular expression"
15090 msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ"
15092 msgid "Invalid collation character"
15093 msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ"
15095 msgid "Invalid character class name"
15096 msgstr "Tên lớp ký tự không hợp lệ"
15098 msgid "Trailing backslash"
15099 msgstr "Có dấu gạch ngược theo sau"
15101 msgid "Invalid back reference"
15102 msgstr "Tham chiếu ngược không hợp lệ"
15104 msgid "Unmatched [ or [^"
15105 msgstr "Chưa khớp [ hay [^"
15107 msgid "Unmatched ( or \\("
15108 msgstr "Chưa khớp ( hay \\("
15110 msgid "Unmatched \\{"
15111 msgstr "Chưa khớp cặp '\\{'"
15113 msgid "Invalid content of \\{\\}"
15114 msgstr "Nội dung của \\{\\} không hợp lệ"
15116 msgid "Invalid range end"
15117 msgstr "Sai kết thúc phạm vi"
15119 msgid "Memory exhausted"
15120 msgstr "Hết bộ nhớ"
15122 msgid "Invalid preceding regular expression"
15123 msgstr "Biểu thức chính quy nằm trước không hợp lệ"
15125 msgid "Premature end of regular expression"
15126 msgstr "Biểu thức chính quy kết thúc quá sớm"
15128 msgid "Regular expression too big"
15129 msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn"
15131 msgid "Unmatched ) or \\)"
15132 msgstr "Chưa khớp ) hay \\)"
15134 msgid "No previous regular expression"
15135 msgstr "Không có biểu thức chính quy nằm trước"
15137 msgid "could not send IPC command"
15138 msgstr "không thể gửi lệnh IPC"
15140 msgid "could not read IPC response"
15141 msgstr "không thể đọc đáp ứng IPC"
15144 msgid "could not start accept_thread '%s'"
15145 msgstr "không thể khởi chạy accept_thread '%s'"
15148 msgid "could not start worker[0] for '%s'"
15149 msgstr "không thể khởi chạy bộ làm việc worker[0] cho '%s'"
15152 msgid "ConnectNamedPipe failed for '%s' (%lu)"
15153 msgstr "ConnectNamedPipe gặp lỗi '%s' (%lu)"
15156 msgid "could not create fd from pipe for '%s'"
15157 msgstr "không thể tạo mô tả tập tin từ đường ống cho '%s'"
15160 msgid "could not start thread[0] for '%s'"
15161 msgstr "không thể khởi chạy tiến trình[0] cho '%s'"
15164 msgid "wait for hEvent failed for '%s'"
15165 msgstr "chờ cho hEvent gặp lỗi với '%s'"
15167 msgid "cannot resume in the background, please use 'fg' to resume"
15169 "không thể khôi phục lại trong nền hệ thống, vui lòng sử dụng 'fg' để khôi "
15172 msgid "cannot restore terminal settings"
15173 msgstr "không thể phục hồi lại các cài đặt thiết bị cuối"
15177 "exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
15181 "This might be due to circular includes."
15183 "vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
15187 "Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
15190 msgid "could not expand include path '%s'"
15191 msgstr "không thể khai triển đường dẫn '%s'"
15193 msgid "relative config includes must come from files"
15194 msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
15196 msgid "relative config include conditionals must come from files"
15197 msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
15200 "remote URLs cannot be configured in file directly or indirectly included by "
15201 "includeIf.hasconfig:remote.*.url"
15203 "các URL máy chủ không thể được cấu hình trong tập trực tiếp hoặc gián tiếp "
15204 "được bao gồm bởi includeIf.hasconfig:remote.*.url"
15207 msgid "invalid config format: %s"
15208 msgstr "định dạng cấu hình không hợp lệ: %s"
15211 msgid "missing environment variable name for configuration '%.*s'"
15212 msgstr "thiếu tên biến môi trường cho cấu hình '%.*s'"
15215 msgid "missing environment variable '%s' for configuration '%.*s'"
15216 msgstr "thiếu biến môi trường '%s' cho cấu hình '%.*s'"
15219 msgid "key does not contain a section: %s"
15220 msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
15223 msgid "key does not contain variable name: %s"
15224 msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
15227 msgid "invalid key: %s"
15228 msgstr "khóa không hợp lệ: %s"
15231 msgid "invalid key (newline): %s"
15232 msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
15234 msgid "empty config key"
15235 msgstr "khóa cấu hình trống rỗng"
15238 msgid "bogus config parameter: %s"
15239 msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
15242 msgid "bogus format in %s"
15243 msgstr "định dạng không có thực trong %s"
15246 msgid "bogus count in %s"
15247 msgstr "số lượng không có thực trong %s"
15250 msgid "too many entries in %s"
15251 msgstr "quá nhiều mục tin trong %s"
15254 msgid "missing config key %s"
15255 msgstr "thiếu khóa cấu hình '%s'"
15258 msgid "missing config value %s"
15259 msgstr "thiếu giá trị cấu hình '%s'"
15262 msgid "bad config line %d in blob %s"
15263 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
15266 msgid "bad config line %d in file %s"
15267 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
15270 msgid "bad config line %d in standard input"
15271 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d từ stdin"
15274 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
15275 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
15278 msgid "bad config line %d in command line %s"
15279 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
15282 msgid "bad config line %d in %s"
15283 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
15285 msgid "out of range"
15286 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
15288 msgid "invalid unit"
15289 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
15292 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
15293 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s': %s"
15296 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
15297 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong blob %s: %s"
15300 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
15301 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong tập tin %s: %s"
15304 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
15305 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong stdin: %s"
15308 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
15310 "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong submodule-blob %s: %s"
15313 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
15314 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong dòng lệnh %s: %s"
15317 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
15318 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong %s: %s"
15321 msgid "invalid value for variable %s"
15322 msgstr "giá trị không hợp lệ cho biến %s"
15325 msgid "ignoring unknown core.fsync component '%s'"
15326 msgstr "bỏ qua thành phần core.fsync chưa biết '%s'"
15329 msgid "bad boolean config value '%s' for '%s'"
15330 msgstr "sai giá trị kiểu boolean của cấu hình '%s' cho '%s'"
15333 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
15334 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: '%s'"
15337 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
15338 msgstr "'%s' dành cho '%s' không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
15341 msgid "abbrev length out of range: %d"
15342 msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
15345 msgid "bad zlib compression level %d"
15346 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
15349 msgid "%s cannot contain newline"
15350 msgstr "%s không thể chứa ký tự xuống dòng"
15353 msgid "%s must have at least one character"
15354 msgstr "%s phải có ít nhất một ký tự"
15357 msgid "ignoring unknown core.fsyncMethod value '%s'"
15358 msgstr "bỏ qua giá trị core.fsyncMethod chưa biết '%s'"
15360 msgid "core.fsyncObjectFiles is deprecated; use core.fsync instead"
15361 msgstr "core.fsyncObjectFiles đã lạc hậu; hãy dùng core.fsync để thay thế"
15364 msgid "invalid mode for object creation: %s"
15365 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
15368 msgid "malformed value for %s"
15369 msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
15372 msgid "malformed value for %s: %s"
15373 msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
15375 msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
15376 msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
15379 msgid "unable to load config blob object '%s'"
15380 msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình '%s'"
15383 msgid "reference '%s' does not point to a blob"
15384 msgstr "tham chiếu '%s' không chỉ đến một blob nào cả"
15387 msgid "unable to resolve config blob '%s'"
15388 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt '%s'"
15390 msgid "unable to parse command-line config"
15391 msgstr "không thể đọc cấu hình dòng lệnh"
15393 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
15394 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
15397 msgid "Invalid %s: '%s'"
15398 msgstr "%s không hợp lệ: '%s'"
15401 msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
15402 msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange '%d' phải nằm giữa 0 và 100"
15405 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
15406 msgstr "không thể đọc '%s' từ cấu hình dòng lệnh"
15409 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
15410 msgstr "sai biến cấu hình '%s' trong tập tin '%s' tại dòng %d"
15413 msgid "invalid section name '%s'"
15414 msgstr "tên của phần không hợp lệ '%s'"
15417 msgid "%s has multiple values"
15418 msgstr "%s có đa giá trị"
15421 msgid "failed to write new configuration file %s"
15422 msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình '%s'"
15425 msgid "no multi-line comment allowed: '%s'"
15426 msgstr "không cho phép ghi chú nhiều dòng: '%s'"
15429 msgid "could not lock config file %s"
15430 msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
15434 msgstr "đang mở '%s'"
15437 msgid "invalid config file %s"
15438 msgstr "tập tin cấu hình '%s' không hợp lệ"
15441 msgid "fstat on %s failed"
15442 msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
15445 msgid "unable to mmap '%s'%s"
15446 msgstr "không thể mmap '%s'%s"
15449 msgid "chmod on %s failed"
15450 msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
15453 msgid "could not write config file %s"
15454 msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình '%s'"
15457 msgid "could not set '%s' to '%s'"
15458 msgstr "không thể đặt '%s' thành '%s'"
15461 msgid "invalid section name: %s"
15462 msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
15465 msgid "refusing to work with overly long line in '%s' on line %<PRIuMAX>"
15466 msgstr "từ chối làm việc với dòng quá dài '%s' trên dòng %<PRIuMAX>"
15469 msgid "missing value for '%s'"
15470 msgstr "thiếu giá trị cho cho '%s'"
15472 msgid "the remote end hung up upon initial contact"
15473 msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
15476 "Could not read from remote repository.\n"
15478 "Please make sure you have the correct access rights\n"
15479 "and the repository exists."
15481 "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
15483 "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
15484 "và kho chứa đã sẵn có."
15487 msgid "server doesn't support '%s'"
15488 msgstr "máy chủ không hỗ trợ '%s'"
15491 msgid "server doesn't support feature '%s'"
15492 msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng '%s'"
15494 msgid "expected flush after capabilities"
15495 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
15498 msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
15499 msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên '%s'"
15501 msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
15502 msgstr "lỗi giao thức: capabilities^{} bất thường"
15505 msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
15506 msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại có '%s'"
15508 msgid "repository on the other end cannot be shallow"
15509 msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
15511 msgid "invalid packet"
15512 msgstr "gói không hợp lệ"
15515 msgid "protocol error: unexpected '%s'"
15516 msgstr "lỗi giao thức: '%s' bất thường"
15519 msgid "unknown object format '%s' specified by server"
15520 msgstr "không hiểu định dạng đối tượng '%s' được chỉ định bởi máy chủ"
15523 msgid "error on bundle-uri response line %d: %s"
15524 msgstr "lỗi trên dòng phản hồi bundle-uri thứ %d: %s"
15526 msgid "expected flush after bundle-uri listing"
15527 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê bundle-uri"
15529 msgid "expected response end packet after ref listing"
15530 msgstr "cần nhận được trả lời là kết thúc gói sau khi liệt kê tham chiếu"
15533 msgid "invalid ls-refs response: %s"
15534 msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
15536 msgid "expected flush after ref listing"
15537 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
15540 msgid "protocol '%s' is not supported"
15541 msgstr "giao thức '%s' chưa được hỗ trợ"
15543 msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
15544 msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
15547 msgid "Looking up %s ... "
15548 msgstr "Đang tìm kiếm %s ... "
15551 msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
15552 msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
15554 #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
15558 "Connecting to %s (port %s) ... "
15561 "Đang kết nối đến %s (cổng %s) ... "
15565 "unable to connect to %s:\n"
15568 "không thể kết nối đến %s:\n"
15571 #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
15576 msgid "unable to look up %s (%s)"
15577 msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
15580 msgid "unknown port %s"
15581 msgstr "không hiểu cổng %s"
15584 msgid "strange hostname '%s' blocked"
15585 msgstr "đã khóa tên máy lạ '%s'"
15588 msgid "strange port '%s' blocked"
15589 msgstr "đã khóa cổng lạ '%s'"
15592 msgid "cannot start proxy %s"
15593 msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm '%s'"
15595 msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
15596 msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull' để biết cú pháp url hợp lệ"
15598 msgid "newline is forbidden in git:// hosts and repo paths"
15599 msgstr "ký tự xuống dòng bị cấm trong các git:// máy chủ và đường dẫn repo"
15601 msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
15602 msgstr "ssh biến thể 'simple' không hỗ trợ -4"
15604 msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
15605 msgstr "ssh biến thể 'simple' không hỗ trợ -6"
15607 msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
15608 msgstr "ssh biến thể 'simple' không hỗ trợ đặt cổng"
15611 msgid "strange pathname '%s' blocked"
15612 msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ '%s'"
15614 msgid "unable to fork"
15615 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
15617 msgid "Could not run 'git rev-list'"
15618 msgstr "Không thể chạy 'git rev-list'"
15620 msgid "failed write to rev-list"
15621 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
15623 msgid "failed to close rev-list's stdin"
15624 msgstr "gặp lỗi khi đóng stdin của rev-list"
15627 msgid "illegal crlf_action %d"
15628 msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
15631 msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
15632 msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
15636 "in the working copy of '%s', CRLF will be replaced by LF the next time Git "
15639 "trong bản sao làm việc của '%s', CRLF được thay thế bằng LF lần tới Git tiếp "
15643 msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
15644 msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
15648 "in the working copy of '%s', LF will be replaced by CRLF the next time Git "
15651 "trong bản sao làm việc của '%s', LF được thay thế bằng CRLF lần tới Git tiếp "
15655 msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
15656 msgstr "BOM bị cấm trong '%s' nếu được mã hóa là %s"
15660 "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%.*s as "
15661 "working-tree-encoding."
15663 "Tập tin '%s' có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%.*s như "
15664 "là bảng mã cây làm việc."
15667 msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
15668 msgstr "BOM là bắt buộc trong '%s' nếu được mã hóa là %s"
15672 "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
15673 "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
15675 "Tập tin '%s' còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
15676 "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
15679 msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
15680 msgstr "gặp lỗi khi mã hóa '%s' từ '%s' sang '%s'"
15683 msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
15684 msgstr "mã hóa '%s' từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
15687 msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
15688 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài '%s'"
15691 msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
15692 msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài '%s'"
15695 msgid "external filter '%s' failed %d"
15696 msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài '%s' gặp lỗi %d"
15699 msgid "read from external filter '%s' failed"
15700 msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài '%s' gặp lỗi"
15703 msgid "external filter '%s' failed"
15704 msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài '%s'"
15706 msgid "unexpected filter type"
15707 msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
15709 msgid "path name too long for external filter"
15710 msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
15714 "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
15717 "bộ lọc ngoài '%s' không còn nữa mặc dù không phải tất cả các đường dẫn đã "
15720 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
15721 msgstr "true/false không phải là bảng mã cây làm việc hợp lệ"
15724 msgid "%s: clean filter '%s' failed"
15725 msgstr "%s: bộ lọc clean '%s' gặp lỗi"
15728 msgid "%s: smudge filter %s failed"
15729 msgstr "%s: bộ lọc smudge %s gặp lỗi"
15732 msgid "skipping credential lookup for key: credential.%s"
15733 msgstr "bỏ qua tìm kiếm giấy chứng thực cho khóa: credential.%s"
15735 msgid "refusing to work with credential missing host field"
15736 msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường máy chủ"
15738 msgid "refusing to work with credential missing protocol field"
15739 msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường giao thức"
15742 msgid "url contains a newline in its %s component: %s"
15743 msgstr "url có chứa một dấu xuống dòng trong thành phần %s của nó: %s"
15746 msgid "url has no scheme: %s"
15747 msgstr "url không có lược đồ: %s"
15750 msgid "credential url cannot be parsed: %s"
15751 msgstr "không hiểu cú pháp giấy chứng thực url: %s"
15753 msgid "in the future"
15754 msgstr "ở tương lai"
15757 msgid "%<PRIuMAX> second ago"
15758 msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
15759 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
15762 msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
15763 msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
15764 msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
15767 msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
15768 msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
15769 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
15772 msgid "%<PRIuMAX> day ago"
15773 msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
15774 msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
15777 msgid "%<PRIuMAX> week ago"
15778 msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
15779 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
15782 msgid "%<PRIuMAX> month ago"
15783 msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
15784 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
15787 msgid "%<PRIuMAX> year"
15788 msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
15789 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
15791 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
15793 msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
15794 msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
15795 msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
15798 msgid "%<PRIuMAX> year ago"
15799 msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
15800 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
15802 msgid "Propagating island marks"
15803 msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
15806 msgid "bad tree object %s"
15807 msgstr "đối tượng cây sai '%s'"
15810 msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
15811 msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho '%s': %s"
15814 msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
15816 "biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chọn (tối đa=%d)"
15819 msgid "Marked %d islands, done.\n"
15820 msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
15823 msgid "invalid --%s value '%s'"
15824 msgstr "giá trị --%s không hợp lệ: '%s'"
15827 msgid "could not archive missing directory '%s'"
15828 msgstr "không thể nén thư mục '%s' không còn tồn tại"
15831 msgid "could not open directory '%s'"
15832 msgstr "không thể mở thư mục '%s'"
15835 msgid "skipping '%s', which is neither file nor directory"
15836 msgstr "đang bỏ qua '%s', không phải là một tập tin hay thư mục"
15838 msgid "could not duplicate stdout"
15839 msgstr "không thể nhân bản stdout"
15842 msgid "could not add directory '%s' to archiver"
15843 msgstr "không thể thêm thư mục '%s' vào kho nén"
15845 msgid "failed to write archive"
15846 msgstr "gặp lỗi khi ghi kho nén"
15848 msgid "--merge-base does not work with ranges"
15849 msgstr "--merge-base không thể dùng với chỉ vùng"
15851 msgid "unable to get HEAD"
15852 msgstr "không thể lấy HEAD"
15854 msgid "no merge base found"
15855 msgstr "không tìm thấy gốc hòa trộn"
15857 msgid "multiple merge bases found"
15858 msgstr "có nhiều hơn một gốc hòa trộn"
15860 msgid "cannot compare stdin to a directory"
15861 msgstr "không thể so sánh stdin và thư mục"
15863 msgid "cannot compare a named pipe to a directory"
15864 msgstr "không thể so sánh pipe có tên và thư mục"
15866 msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
15867 msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>"
15870 "Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working "
15873 "Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên "
15874 "ngoài cây làm việc"
15877 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
15878 msgstr " Gặp lỗi khi đọc phần trăm cắt bỏ dirstat '%s'\n"
15881 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
15882 msgstr " Không hiểu đối số dirstat '%s'\n"
15885 "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
15886 "'dimmed-zebra', 'plain'"
15888 "cài đặt color moved phải là một trong 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
15889 "'dimmed-zebra', 'plain'"
15893 "unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
15894 "'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
15896 "không hiểu chế độ color-moved-ws '%s', các giá trị có thể là 'ignore-space-"
15897 "change', 'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-"
15901 "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
15904 "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể kết hợp cùng với các chế "
15905 "độ khoảng trắng khác"
15908 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
15909 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình 'diff.submodule': '%s'"
15912 msgid "unknown value for config '%s': %s"
15913 msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình '%s': %s"
15917 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
15920 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n"
15924 msgid "external diff died, stopping at %s"
15925 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã thoát, dừng tại %s"
15927 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
15928 msgstr "--follow cần đúng một đặc tả đường dẫn"
15931 msgid "pathspec magic not supported by --follow: %s"
15932 msgstr "đặc tả đường dẫn đặc biệt chưa được hỗ trợ bởi --follow: %s"
15935 msgid "options '%s', '%s', '%s', and '%s' cannot be used together"
15936 msgstr "tùy chọn '%s', '%s', '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
15939 msgid "options '%s' and '%s' cannot be used together, use '%s' with '%s'"
15940 msgstr "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau, dùng '%s' với '%s'"
15944 "options '%s' and '%s' cannot be used together, use '%s' with '%s' and '%s'"
15946 "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau, dùng '%s' với '%s' và '%s'"
15949 msgid "invalid --stat value: %s"
15950 msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: '%s'"
15953 msgid "%s expects a numerical value"
15954 msgstr "tùy chọn '%s' cần một giá trị số"
15958 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
15961 "Gặp lỗi khi đọc đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
15965 msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
15966 msgstr "không hiểu change class '%c' trong --diff-filter=%s"
15969 msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
15970 msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
15973 msgid "unable to resolve '%s'"
15974 msgstr "không thể phân giải '%s'"
15977 msgid "%s expects <n>/<m> form"
15978 msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
15981 msgid "%s expects a character, got '%s'"
15982 msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại có '%s'"
15985 msgid "bad --color-moved argument: %s"
15986 msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
15989 msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
15990 msgstr "chế độ '%s' không hợp lệ trong --color-moved-ws"
15993 msgid "invalid argument to %s"
15994 msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
15997 msgid "invalid regex given to -I: '%s'"
15998 msgstr "đưa cho -I biểu thức chính quy không hợp lệ: '%s'"
16001 msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
16002 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối số tùy chọn --submodule: '%s'"
16005 msgid "bad --word-diff argument: %s"
16006 msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
16008 msgid "Diff output format options"
16009 msgstr "Các tùy chọn định dạng kết quả khác biệt"
16011 msgid "generate patch"
16012 msgstr "tạo bản vá"
16017 msgid "generate diffs with <n> lines context"
16018 msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
16020 msgid "generate the diff in raw format"
16021 msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
16023 msgid "synonym for '-p --raw'"
16024 msgstr "đồng nghĩa với '-p --raw'"
16026 msgid "synonym for '-p --stat'"
16027 msgstr "đồng nghĩa với '-p --stat'"
16029 msgid "machine friendly --stat"
16030 msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
16032 msgid "output only the last line of --stat"
16033 msgstr "chỉ in ra những dòng cuối của --stat"
16035 msgid "<param1>,<param2>..."
16036 msgstr "<tham_số_1>,<tham_số_2>..."
16039 "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
16040 msgstr "in ra phân phối số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
16042 msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
16043 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
16045 msgid "synonym for --dirstat=files,<param1>,<param2>..."
16046 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,<tham_số_1>,<tham_số_2>..."
16048 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
16050 "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
16052 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
16053 msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
16055 msgid "show only names of changed files"
16056 msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
16058 msgid "show only names and status of changed files"
16059 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
16061 msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
16062 msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]"
16064 msgid "generate diffstat"
16065 msgstr "tạo diffstat"
16070 msgid "generate diffstat with a given width"
16071 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
16073 msgid "generate diffstat with a given name width"
16074 msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
16076 msgid "generate diffstat with a given graph width"
16077 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
16080 msgstr "<số_lượng>"
16082 msgid "generate diffstat with limited lines"
16083 msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
16085 msgid "generate compact summary in diffstat"
16086 msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
16088 msgid "output a binary diff that can be applied"
16089 msgstr "in ra một khác biệt dạng nhị phân có thể được áp dụng"
16091 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
16093 "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục "
16096 msgid "show colored diff"
16097 msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
16103 "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
16106 "tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng 'context', 'old' và 'new' "
16110 "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
16113 "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
16114 "trong --raw hay --numstat"
16119 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
16120 msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
16122 msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
16123 msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
16125 msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
16126 msgstr "thêm vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng đầu ra"
16128 msgid "do not show any source or destination prefix"
16129 msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
16131 msgid "use default prefixes a/ and b/"
16132 msgstr "dùng tiền tố mặc định a/ và b/"
16134 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
16136 "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
16142 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
16143 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho '+'"
16145 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
16146 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho '-'"
16148 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
16149 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho ''"
16151 msgid "Diff rename options"
16152 msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
16157 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
16158 msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
16160 msgid "detect renames"
16161 msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
16163 msgid "omit the preimage for deletes"
16164 msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
16166 msgid "detect copies"
16167 msgstr "dò bản sao"
16169 msgid "use unmodified files as source to find copies"
16170 msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
16172 msgid "disable rename detection"
16173 msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
16175 msgid "use empty blobs as rename source"
16176 msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
16178 msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
16179 msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
16182 "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
16185 "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
16186 "quá giới hạn đưa ra"
16188 msgid "Diff algorithm options"
16189 msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
16191 msgid "produce the smallest possible diff"
16192 msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
16194 msgid "ignore whitespace when comparing lines"
16195 msgstr "bỏ qua sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
16197 msgid "ignore changes in amount of whitespace"
16198 msgstr "bỏ qua sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
16200 msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
16201 msgstr "bỏ qua sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
16203 msgid "ignore carrier-return at the end of line"
16204 msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
16206 msgid "ignore changes whose lines are all blank"
16207 msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
16212 msgid "ignore changes whose all lines match <regex>"
16213 msgstr "bỏ qua các thay đổi có tất cả các dòng khớp <regex>"
16215 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
16216 msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
16218 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
16219 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
16221 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
16222 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
16227 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
16228 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
16233 msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
16235 "hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
16237 msgid "use <regex> to decide what a word is"
16238 msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
16240 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
16241 msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
16243 msgid "moved lines of code are colored differently"
16244 msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
16246 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
16247 msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved"
16249 msgid "Other diff options"
16250 msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
16252 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
16254 "khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
16255 "đường dẫn liên quan"
16257 msgid "treat all files as text"
16258 msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
16260 msgid "swap two inputs, reverse the diff"
16261 msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
16263 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
16264 msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
16266 msgid "disable all output of the program"
16267 msgstr "tắt mọi đầu ra của chương trình"
16269 msgid "allow an external diff helper to be executed"
16270 msgstr "cho phép mộ helper xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
16272 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
16274 "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
16280 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
16281 msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
16284 msgstr "<định dạng>"
16286 msgid "specify how differences in submodules are shown"
16287 msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
16289 msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
16290 msgstr "ẩn các mục 'git add -N' từ chỉ mục"
16292 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
16293 msgstr "coi các mục 'git add -N' như là có thật trong chỉ mục"
16299 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
16302 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
16303 "chuỗi được chỉ ra"
16306 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
16309 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
16310 "thức chính quy được chỉ ra"
16312 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
16313 msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
16315 msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
16316 msgstr "coi <chuỗi> trong -S là biểu thức chính quy POSIX mở rộng"
16318 msgid "control the order in which files appear in the output"
16319 msgstr "điều khiển thứ tự xuất hiện các tập tin trong kết quả"
16322 msgstr "<đường-dẫn>"
16324 msgid "show the change in the specified path first"
16325 msgstr "hiển thị các thay đổi trong đường dẫn đã cho ở đầu"
16327 msgid "skip the output to the specified path"
16328 msgstr "bỏ qua kết quả với đường dẫn đã cho"
16330 msgid "<object-id>"
16331 msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
16334 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
16336 msgstr "tìm các diff có thay đổi số lượng xuất hiện của đối tượng"
16338 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
16339 msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
16341 msgid "select files by diff type"
16342 msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
16347 msgid "output to a specific file"
16348 msgstr "xuất ra tập tin này"
16350 msgid "exhaustive rename detection was skipped due to too many files."
16351 msgstr "bỏ tìm tất cả các lần đổi tên vì có quá nhiều tập tin."
16353 msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
16355 "chỉ tìm các lần sao chép từ đường dẫn đã sửa đổi vì có quá nhiều tập tin."
16359 "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
16360 msgstr "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại."
16363 msgid "failed to read orderfile '%s'"
16364 msgstr "gặp lỗi khi đọc orderfile '%s'"
16366 msgid "Performing inexact rename detection"
16367 msgstr "Đang thực hiện inexact rename detection (tìm sơ bộ các lần đổi tên)"
16370 msgid "No such path '%s' in the diff"
16371 msgstr "Không có đường dẫn %s trong diff"
16374 msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
16375 msgstr "đặc tả đường dẫn '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
16378 msgid "unrecognized pattern: '%s'"
16379 msgstr "không hiểu mẫu: '%s'"
16382 msgid "unrecognized negative pattern: '%s'"
16383 msgstr "không hiểu mẫu loại trừ: '%s'"
16386 msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated"
16387 msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu '%s' đã bị lặp lại"
16389 msgid "disabling cone pattern matching"
16390 msgstr "vô hiệu cone pattern matching (khớp mẫu nón)"
16393 msgid "cannot use %s as an exclude file"
16394 msgstr "không thể dùng %s như là tập tin loại trừ"
16396 msgid "failed to get kernel name and information"
16397 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của kernel"
16399 msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
16400 msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị vô hiệu trên hệ thống hay vị trí này"
16403 "No directory name could be guessed.\n"
16404 "Please specify a directory on the command line"
16406 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
16407 "Vui lòng chỉ định tên thư mục trên dòng lệnh"
16410 msgid "index file corrupt in repo %s"
16411 msgstr "tập tin ghi chỉ mục bị hỏng trong kho %s"
16414 msgid "could not create directories for %s"
16415 msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
16418 msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
16419 msgstr "không thể di dời thư mục git từ '%s' sang '%s'"
16422 msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
16423 msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin...%c"
16426 msgid "could not write to '%s'"
16427 msgstr "không thể ghi vào '%s'"
16430 msgid "could not edit '%s'"
16431 msgstr "không thể sửa '%s'"
16433 msgid "Filtering content"
16434 msgstr "Nội dung lọc"
16437 msgid "could not stat file '%s'"
16438 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin '%s'"
16441 msgid "bad git namespace path \"%s\""
16442 msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
16445 msgid "too many args to run %s"
16446 msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
16448 msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
16449 msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
16451 msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
16452 msgstr "git fetch-pack: cần một gói flush sau danh sách shallow"
16454 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
16455 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
16458 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
16459 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được '%s'"
16461 msgid "unable to write to remote"
16462 msgstr "không thể ghi lên máy chủ"
16464 msgid "Server supports filter"
16465 msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
16468 msgid "invalid shallow line: %s"
16469 msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
16472 msgid "invalid unshallow line: %s"
16473 msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
16476 msgid "object not found: %s"
16477 msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
16480 msgid "error in object: %s"
16481 msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
16484 msgid "no shallow found: %s"
16485 msgstr "không tìm shallow nào: %s"
16488 msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
16489 msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại có %s"
16492 msgid "got %s %d %s"
16493 msgstr "nhận %s %d - %s"
16496 msgid "invalid commit %s"
16497 msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
16506 msgid "got %s (%d) %s"
16507 msgstr "nhận %s (%d) %s"
16510 msgid "Marking %s as complete"
16511 msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
16514 msgid "already have %s (%s)"
16515 msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
16517 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
16518 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
16520 msgid "protocol error: bad pack header"
16521 msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
16524 msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
16525 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
16527 msgid "fetch-pack: invalid index-pack output"
16528 msgstr "fetch-pack: đầu ra index-pack không hợp lệ"
16532 msgstr "%s gặp lỗi"
16534 msgid "error in sideband demultiplexer"
16535 msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
16538 msgid "Server version is %.*s"
16539 msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
16542 msgid "Server supports %s"
16543 msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s"
16545 msgid "Server does not support shallow clients"
16546 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
16548 msgid "Server does not support --shallow-since"
16549 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
16551 msgid "Server does not support --shallow-exclude"
16552 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
16554 msgid "Server does not support --deepen"
16555 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
16557 msgid "Server does not support this repository's object format"
16558 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ định dạng đối tượng của kho này"
16560 msgid "no common commits"
16561 msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
16563 msgid "git fetch-pack: fetch failed."
16564 msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
16567 msgid "mismatched algorithms: client %s; server %s"
16568 msgstr "các thuật toán không khớp nhau: máy khách %s; máy chủ %s"
16571 msgid "the server does not support algorithm '%s'"
16572 msgstr "máy chủ không hỗ trợ thuật toán '%s'"
16574 msgid "Server does not support shallow requests"
16575 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
16577 msgid "unable to write request to remote"
16578 msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy chủ"
16581 msgid "expected '%s', received '%s'"
16582 msgstr "cần '%s', nhưng lại nhận '%s'"
16585 msgid "expected '%s'"
16589 msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
16590 msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: '%s'"
16593 msgid "error processing acks: %d"
16594 msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
16596 #. TRANSLATORS: The parameter will be 'ready', a protocol
16600 msgid "expected packfile to be sent after '%s'"
16601 msgstr "cần tập tin gói để gửi sau '%s'"
16603 #. TRANSLATORS: The parameter will be 'ready', a protocol
16607 msgid "expected no other sections to be sent after no '%s'"
16608 msgstr "không có phần nào để gửi khi không có '%s'"
16611 msgid "error processing shallow info: %d"
16612 msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
16615 msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
16616 msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được '%s'"
16619 msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
16620 msgstr "wanted-ref không được mong đợi: '%s'"
16623 msgid "error processing wanted refs: %d"
16624 msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
16626 msgid "git fetch-pack: expected response end packet"
16627 msgstr "git fetch-pack: cần nhận được trả lời là kết thúc gói"
16629 msgid "no matching remote head"
16630 msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
16632 msgid "unexpected 'ready' from remote"
16633 msgstr "gặp 'ready' đột xuất từ máy chủ"
16636 msgid "no such remote ref %s"
16637 msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
16640 msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
16641 msgstr "máy chủ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
16644 msgid "fsmonitor_ipc__send_query: invalid path '%s'"
16645 msgstr "fsmonitor_ipc__send_query: đường dẫn không hợp lệ '%s'"
16648 msgid "fsmonitor_ipc__send_query: unspecified error on '%s'"
16649 msgstr "fsmonitor_ipc__send_query: lỗi chưa rõ trên '%s'"
16651 msgid "fsmonitor--daemon is not running"
16652 msgstr "fsmonitor--daemon hiện tại chưa chạy"
16655 msgid "could not send '%s' command to fsmonitor--daemon"
16656 msgstr "không thể gửi lệnh '%s' đến fsmonitor--daemon"
16659 msgid "bare repository '%s' is incompatible with fsmonitor"
16660 msgstr "kho bare '%s' là không tương thích với fsmonitor"
16663 msgid "repository '%s' is incompatible with fsmonitor due to errors"
16664 msgstr "kho '%s' là không tương thích với fsmonitor bởi vì có lỗi"
16667 msgid "remote repository '%s' is incompatible with fsmonitor"
16668 msgstr "kho trên mạng '%s' là không tương thích với fsmonitor"
16671 msgid "virtual repository '%s' is incompatible with fsmonitor"
16672 msgstr "kho ảo '%s' là không tương thích với fsmonitor"
16676 "socket directory '%s' is incompatible with fsmonitor due to lack of Unix "
16679 "thư mục socket '%s' không tương thích với fsmonitor bởi vì thiếu hỗ trợ Unix "
16683 "git [-v | --version] [-h | --help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
16684 " [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
16685 " [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--no-"
16687 " [--no-optional-locks] [--no-advice] [--bare] [--git-dir=<path>]\n"
16688 " [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>] [--config-"
16689 "env=<name>=<envvar>]\n"
16690 " <command> [<args>]"
16692 "git [-v | --version] [-h | --help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
16693 " [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
16695 " [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--no-"
16697 " [--no-optional-locks] [--no-advice] [--bare] [--git-dir=</đường/"
16699 " [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--namespace=<tên>] [--config-"
16700 "env=<tên>=<envvar>]\n"
16701 " <lệnh> [<các tham số>]"
16704 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
16705 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
16706 "to read about a specific subcommand or concept.\n"
16707 "See 'git help git' for an overview of the system."
16709 "'git help -a' và 'git help -g' liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
16710 "hướng dẫn về khái niệm. Xem 'git help <lệnh>' hay 'git help <khái-niệm>'\n"
16711 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n"
16712 "Xem 'git help git' để biết tổng quan của hệ thống."
16715 msgid "unsupported command listing type '%s'"
16716 msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu '%s'"
16719 msgid "no directory given for '%s' option\n"
16720 msgstr "không đưa ra thư mục cho tùy chọn '%s'\n"
16723 msgid "no namespace given for --namespace\n"
16724 msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
16727 msgid "-c expects a configuration string\n"
16728 msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
16731 msgid "no config key given for --config-env\n"
16732 msgstr "không đưa ra khóa cấu hình cho --config-env\n"
16735 msgid "no attribute source given for --attr-source\n"
16736 msgstr "không đưa ra nguồn thuộc tính cho --attr-source\n"
16739 msgid "unknown option: %s\n"
16740 msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
16743 msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
16744 msgstr "trong khi triển khai bí danh '%s': '%s'"
16748 "alias '%s' changes environment variables.\n"
16749 "You can use '!git' in the alias to do this"
16751 "bí danh '%s' thay đổi biến môi trường.\n"
16752 "Bạn có thể sử dụng '!git' trong đặt bí danh để làm việc này"
16755 msgid "empty alias for %s"
16756 msgstr "làm trống bí danh cho %s"
16759 msgid "recursive alias: %s"
16760 msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
16762 msgid "write failure on standard output"
16763 msgstr "lỗi khi ghi ra stdout"
16765 msgid "unknown write failure on standard output"
16766 msgstr "lỗi không rõ khi ghi ra stdout"
16768 msgid "close failed on standard output"
16769 msgstr "lỗi khi đóng stdout"
16772 msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
16774 "dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của '%s' không có điểm kết:%s"
16777 msgid "cannot handle %s as a builtin"
16778 msgstr "không thể xử lý %s như là builtin"
16789 msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
16790 msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh '%s'; '%s' không phải là lệnh git\n"
16793 msgid "failed to run command '%s': %s\n"
16794 msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh '%s': %s\n"
16796 msgid "could not create temporary file"
16797 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
16800 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
16801 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào '%s'"
16804 "gpg.ssh.allowedSignersFile needs to be configured and exist for ssh "
16805 "signature verification"
16807 "gpg.ssh.allowedSignersFile cần được cấu hình và tồn tại để xác minh chữ ký "
16811 "ssh-keygen -Y find-principals/verify is needed for ssh signature "
16812 "verification (available in openssh version 8.2p1+)"
16814 "ssh-keygen -Y find-principals/verify là cần thiết để xác minh chữ ký ssh (có "
16815 "sẵn trong phiên bản openssh 8.2p1+)"
16818 msgid "ssh signing revocation file configured but not found: %s"
16819 msgstr "tập tin thu hồi chữ ký ssh đã được cấu hình nhưng không tìm thấy: %s"
16822 msgid "bad/incompatible signature '%s'"
16823 msgstr "chữ sai / không tương thích '%s'"
16826 msgid "failed to get the ssh fingerprint for key '%s'"
16827 msgstr "gặp lỗi khi lấy dấu vân tay ssh cho khóa '%s'"
16830 "either user.signingkey or gpg.ssh.defaultKeyCommand needs to be configured"
16832 "hoặc là user.signingkey hoặc gpg.ssh.defaultKeyCommand cần được cấu hình"
16835 msgid "gpg.ssh.defaultKeyCommand succeeded but returned no keys: %s %s"
16837 "gpg.ssh.defaultKeyCommand thành công nhưng lại không trả về khóa nào: %s %s"
16840 msgid "gpg.ssh.defaultKeyCommand failed: %s %s"
16841 msgstr "gpg.ssh.defaultKeyCommand gặp lỗi: %s %s"
16845 "gpg failed to sign the data:\n"
16848 "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu:\n"
16851 msgid "user.signingKey needs to be set for ssh signing"
16852 msgstr "user.signingKey cần được đặt cho ký ssh"
16855 msgid "failed writing ssh signing key to '%s'"
16856 msgstr "gặp lỗi khi ghi chìa khóa ký ssh vào '%s'"
16859 msgid "failed writing ssh signing key buffer to '%s'"
16860 msgstr "gặp lỗi khi ghi bộ đệm chìa khóa ký ssh vào '%s'"
16863 "ssh-keygen -Y sign is needed for ssh signing (available in openssh version "
16866 "ssh-keygen -Y sign là cần thiết cho ký ssh (sẵn có trong openssh phiên bản "
16870 msgid "failed reading ssh signing data buffer from '%s'"
16871 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ đệm dữ liệu chữ ký ssh từ '%s'"
16874 msgid "ignored invalid color '%.*s' in log.graphColors"
16875 msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ '%.*s' trong log.graphColors"
16878 "given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported "
16879 "with -P under PCRE v2"
16881 "mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -"
16885 msgid "'%s': unable to read %s"
16886 msgstr "'%s': không thể đọc %s"
16889 msgid "'%s': short read"
16890 msgstr "'%s': đọc ngắn"
16892 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
16893 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
16895 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
16896 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
16898 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
16899 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
16901 msgid "grow, mark and tweak your common history"
16902 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
16904 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
16905 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
16907 msgid "Main Porcelain Commands"
16908 msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
16910 msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
16911 msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
16913 msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
16914 msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
16916 msgid "Interacting with Others"
16917 msgstr "Tương tác với những cái khác"
16919 msgid "Low-level Commands / Manipulators"
16920 msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
16922 msgid "Low-level Commands / Interrogators"
16923 msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
16925 msgid "Low-level Commands / Syncing Repositories"
16926 msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
16928 msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
16929 msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
16931 msgid "User-facing repository, command and file interfaces"
16932 msgstr "Các giao diện kho, lệnh và tập tin hướng người dùng"
16934 msgid "Developer-facing file formats, protocols and other interfaces"
16935 msgstr "Các giao diện tập tin, giao thức và khác cho lập trình viên"
16938 msgid "available git commands in '%s'"
16939 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục '%s':"
16941 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
16942 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
16944 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
16945 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
16947 msgid "The Git concept guides are:"
16948 msgstr "Các chỉ dẫn khái niệm về Git là:"
16950 msgid "User-facing repository, command and file interfaces:"
16951 msgstr "Các giao diện kho, lệnh và tập tin hướng người dùng"
16953 msgid "File formats, protocols and other developer interfaces:"
16954 msgstr "Các giao diện tập tin, giao thức và khác cho lập trình viên"
16956 msgid "External commands"
16957 msgstr "Các lệnh bên ngoài"
16959 msgid "Command aliases"
16960 msgstr "Các bí danh lệnh"
16962 msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
16963 msgstr "Xem 'git help <lệnh>' để đọc các đặc tả của lệnh con"
16967 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
16968 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
16970 "'%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
16971 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
16974 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
16975 msgstr "git: '%s' không phải là một lệnh của git. Xem 'git --help'."
16977 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
16978 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
16981 msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
16982 msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên '%s', mà nó lại không có sẵn."
16985 msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
16986 msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là '%s'."
16989 msgid "Run '%s' instead [y/N]? "
16990 msgstr "Chạy '%s' để thay thế? (y/N)? "
16993 msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
16994 msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là '%s'."
16998 "The most similar command is"
17001 "The most similar commands are"
17004 "Những lệnh giống nhất là"
17006 msgid "git version [--build-options]"
17007 msgstr "git version [--build-options]"
17010 msgid "%s: %s - %s"
17011 msgstr "%s: %s - %s"
17015 "Did you mean this?"
17018 "Did you mean one of these?"
17021 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
17025 "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
17026 "You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
17028 "Móc '%s' bị bỏ qua bởi vì nó không có cờ thực thi được.\n"
17029 "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng 'git config advice.ignoredHook false'."
17031 msgid "not a git repository"
17032 msgstr "không phải là kho git"
17035 msgid "argument to --packfile must be a valid hash (got '%s')"
17036 msgstr "tham số cho --packfile phải là một giá trị băm hợp lệ (có '%s')"
17039 msgid "negative value for http.postBuffer; defaulting to %d"
17040 msgstr "giá trị âm cho http.postBuffer; đặt thành mặc định là %d"
17042 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
17043 msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
17045 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.39.0"
17046 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.39.0"
17048 msgid "Unknown value for http.proactiveauth"
17049 msgstr "không hiểu giá trị cho http.proactiveauth"
17051 msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
17052 msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
17055 msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
17057 "Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau '%s'. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
17061 msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
17063 "Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau '%s': cURL được biên dịch không có "
17064 "sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
17067 msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
17068 msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho '%s': đã đặt rồi"
17070 msgid "refusing to read cookies from http.cookiefile '-'"
17071 msgstr "từ chối đọc cookie từ http.cookiefile '-'"
17073 msgid "ignoring http.savecookies for empty http.cookiefile"
17074 msgstr "bỏ qua tuỳ chọn http.savecookies vì http.cookiefile để trống"
17078 "unable to update url base from redirection:\n"
17082 "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
17084 " chuyển hướng: %s"
17086 msgid "Author identity unknown\n"
17087 msgstr "Chưa biết định danh tác giả\n"
17089 msgid "Committer identity unknown\n"
17090 msgstr "Chưa biết định danh người chuyển giao\n"
17094 "*** Please tell me who you are.\n"
17098 " git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
17099 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
17101 "to set your account's default identity.\n"
17102 "Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
17106 "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
17110 " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
17111 " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
17113 "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
17114 "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
17117 msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
17118 msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
17121 msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
17122 msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận '%s')"
17124 msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
17125 msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
17128 msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
17129 msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận '%s')"
17132 msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
17133 msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
17136 msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
17137 msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
17139 msgid "expected 'tree:<depth>'"
17140 msgstr "cần 'tree:<depth>'"
17142 msgid "sparse:path filters support has been dropped"
17143 msgstr "hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã không còn"
17146 msgid "'%s' for 'object:type=<type>' is not a valid object type"
17147 msgstr "'%s' dành cho 'object:type=<type>' không phải là kiểu đối tượng hợp lệ"
17150 msgid "invalid filter-spec '%s'"
17151 msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ '%s'"
17154 msgid "must escape char in sub-filter-spec: '%c'"
17155 msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: '%c'"
17157 msgid "expected something after combine:"
17158 msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:"
17160 msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
17161 msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
17163 msgid "unable to upgrade repository format to support partial clone"
17164 msgstr "không thể nâng cấp định định dạng kho chứa để hỗ trợ nhân bản cục bộ"
17167 msgstr "các_tham_số"
17169 msgid "object filtering"
17170 msgstr "lọc đối tượng"
17173 msgid "unable to access sparse blob in '%s'"
17174 msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong '%s'"
17177 msgid "unable to parse sparse filter data in %s"
17178 msgstr "không thể đọc dữ liệu bộ lọc rải rác trong %s"
17181 msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree"
17182 msgstr "mục '%s' trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây"
17185 msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob"
17186 msgstr "mục '%s' trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob"
17189 msgid "unable to load root tree for commit %s"
17190 msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao '%s'"
17194 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
17196 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
17197 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
17198 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
17199 "may have crashed in this repository earlier:\n"
17200 "remove the file manually to continue."
17202 "Không thể tạo '%s.lock': %s.\n"
17204 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
17205 "một trình soạn thảo được mở bởi 'git commit'. Vui lòng chắc chắn\n"
17206 "rằng mọi tiến trình đã kết thúc và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
17207 "một tiến trình git có lẽ đã crash khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
17208 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
17211 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
17212 msgstr "Không thể tạo '%s.lock': %s"
17214 msgid "unable to create temporary object directory"
17215 msgstr "không thể tạo thư mục đối tượng tạm thời"
17218 msgid "could not write loose object index %s"
17219 msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng loose %s"
17222 msgid "failed to write loose object index %s"
17223 msgstr "ghi chỉ mục đối tượng loose %s thất bại"
17226 msgid "unexpected line: '%s'"
17227 msgstr "dòng bất thường: '%s'"
17229 msgid "expected flush after ls-refs arguments"
17230 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau tham số ls-refs (liệt kê tham chiếu)"
17232 msgid "quoted CRLF detected"
17233 msgstr "phát hiện CRLF được trích dẫn"
17236 msgid "unable to format message: %s"
17237 msgstr "không thể định dạng thông điệp: %s"
17240 msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
17241 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (không checkout được)"
17244 msgid "Failed to merge submodule %s (no merge base)"
17245 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (không có gốc hoà trộn)"
17248 msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
17249 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (lần chuyển giao không hiện diện)"
17252 msgid "error: failed to merge submodule %s (repository corrupt)"
17253 msgstr "lỗi: gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (kho chứa hỏng)"
17256 msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
17258 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (lần chuyển giao không theo sau gốc-hòa-"
17262 msgid "Note: Fast-forwarding submodule %s to %s"
17263 msgstr "Chú ý: Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con %s sang %s"
17266 msgid "Failed to merge submodule %s"
17267 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s"
17271 "Failed to merge submodule %s, but a possible merge resolution exists: %s"
17272 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s, nhưng có cách giải quyết: %s"
17276 "Failed to merge submodule %s, but multiple possible merges exist:\n"
17279 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s, nhưng có nhiều cách giải quyết:\n"
17283 msgid "error: failed to execute internal merge for %s"
17284 msgstr "lỗi: Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ %s"
17287 msgid "error: unable to add %s to database"
17288 msgstr "lỗi: không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
17291 msgid "Auto-merging %s"
17292 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
17296 "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
17297 "implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
17299 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s do việc "
17300 "đổi tên thư mục sẽ đặt các đường dẫn sau ở đó: %s."
17304 "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
17305 "implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
17307 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ hơn một đường dẫn thành "
17308 "%s; việc đổi tên thư mục sẽ đặt các đường dẫn sau ở đó: %s"
17312 "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to rename %s to; it was "
17313 "renamed to multiple other directories, with no destination getting a "
17314 "majority of the files."
17316 "XUNG ĐỘT: (phân hoá đổi tên thư mục): Không rõ đổi tên %s về đâu; nó đã bị "
17317 "đổi tên thành nhiều thư mục khác, mà không bên nào nhận phần lớn các tập tin "
17322 "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
17325 "CẢNH BÁO: Tránh áp dụng đổi tên %s -> %s cho %s, bởi vì bản thân %s đã bị "
17330 "Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; "
17333 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục "
17334 "đã được đổi tên trong %s; sẽ di chuyển nó đến %s."
17338 "Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in "
17339 "%s; moving it to %s."
17341 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một "
17342 "thư mục đã được đổi tên trong %s; sẽ di chuyển nó đến %s."
17346 "CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed "
17347 "in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
17349 "XUNG ĐỘT (vị trí tập): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được "
17350 "đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
17354 "CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that "
17355 "was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
17357 "XUNG ĐỘT (vị trí tập): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư "
17358 "mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
17361 msgid "CONFLICT (rename/rename): %s renamed to %s in %s and to %s in %s."
17363 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s và thành %s trong %s."
17367 "CONFLICT (rename involved in collision): rename of %s -> %s has content "
17368 "conflicts AND collides with another path; this may result in nested conflict "
17371 "XUNG ĐỘT (đổi tên liên quan đến va chạm): đổi tên %s -> %s xung đột nội dung "
17372 "VÀ va chạm với một đường dẫn khác; điều này có thể dẫn đến tạo ra các xung "
17376 msgid "CONFLICT (rename/delete): %s renamed to %s in %s, but deleted in %s."
17378 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/xóa): Đổi tên %s->%s trong %s, nhưng lại bị xóa trong %s."
17381 msgid "error: cannot read object %s"
17382 msgstr "lỗi: không thể đọc đối tượng %s"
17385 msgid "error: object %s is not a blob"
17386 msgstr "lỗi: đối tượng %s không phải là một blob"
17390 "CONFLICT (file/directory): directory in the way of %s from %s; moving it to "
17393 "XUNG ĐỘT (tập tin/thư mục): thư mục khác nằm trên %s từ %s; thay vào đó sẽ "
17394 "di chuyển nó đến %s."
17398 "CONFLICT (distinct types): %s had different types on each side; renamed both "
17399 "of them so each can be recorded somewhere."
17401 "XUNG ĐỘT (các kiểu riêng biệt): %s có các kiểu khác nhau ở mỗi bên; đã đổi "
17402 "tên cả hai để có thể ghi lại cả hai."
17406 "CONFLICT (distinct types): %s had different types on each side; renamed one "
17407 "of them so each can be recorded somewhere."
17409 "XUNG ĐỘT (các kiểu riêng biệt): %s có các kiểu khác nhau ở mỗi bên; đã đổi "
17410 "tên một trong số chúng để có thể ghi lại cả hai."
17419 msgstr "mô-đun-con"
17422 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
17423 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
17427 "CONFLICT (modify/delete): %s deleted in %s and modified in %s. Version %s "
17428 "of %s left in tree."
17430 "XUNG ĐỘT (sửa/xóa): %s bị xóa trong %s và sửa trong %s. Phiên bản %s của %s "
17431 "còn lại trong cây (tree)."
17433 #. TRANSLATORS: This is a line of advice to resolve a merge
17434 #. conflict in a submodule. The first argument is the submodule
17435 #. name, and the second argument is the abbreviated id of the
17436 #. commit that needs to be merged. For example:
17437 #. - go to submodule (mysubmodule), and either merge commit abc1234"
17441 " - go to submodule (%s), and either merge commit %s\n"
17442 " or update to an existing commit which has merged those changes\n"
17444 " - đi tới mô-đun con (%s), và hoà trộn lần chuyển giao %s\n"
17445 " hoặc cập nhật tới một lần chuyển giao đã có hoà trộn các thay đổi\n"
17449 "Recursive merging with submodules currently only supports trivial cases.\n"
17450 "Please manually handle the merging of each conflicted submodule.\n"
17451 "This can be accomplished with the following steps:\n"
17452 "%s - come back to superproject and run:\n"
17456 " to record the above merge or update\n"
17457 " - resolve any other conflicts in the superproject\n"
17458 " - commit the resulting index in the superproject\n"
17460 "Hoà trộn đệ quy với mô-đun con hiện chỉ hỗ trợ các trường hợp đơn giản.\n"
17461 "Vui lòng hoà trộn các mô-đun con có xung đột bằng tay.\n"
17462 "Bạn có thể thực hiện theo các bước sau:\n"
17463 "%s - trở về project cha và chạy lệnh:\n"
17467 " để ghi lại hoà trộn hoặc cập nhật\n"
17468 " - giải quyết các xung đột trong project cha\n"
17469 " - chuyển giao kết quả trong project cha\n"
17471 #. TRANSLATORS: The %s arguments are: 1) tree hash of a merge
17472 #. base, and 2-3) the trees for the two trees we're merging.
17475 msgid "collecting merge info failed for trees %s, %s, %s"
17476 msgstr "thu thập thông tin hòa trộn gặp lỗi cho cây %s, %s, %s"
17478 msgid "(bad commit)\n"
17479 msgstr "(commit sai)\n"
17482 msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
17483 msgstr "add_cacheinfo gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'; huỷ bỏ việc hòa trộn."
17486 msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
17488 "add_cacheinfo gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn '%s'; huỷ bỏ việc hòa "
17492 msgid "failed to create path '%s'%s"
17493 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn '%s'%s"
17496 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
17497 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
17499 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
17500 msgstr ": có lẽ là xung đột D/F (tập tin/thư mục)?"
17503 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
17504 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại '%s'"
17507 msgid "blob expected for %s '%s'"
17508 msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s '%s'"
17511 msgid "failed to open '%s': %s"
17512 msgstr "gặp lỗi khi mở '%s': %s"
17515 msgid "failed to symlink '%s': %s"
17516 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) '%s': %s"
17519 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
17520 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s '%s'"
17523 msgid "Failed to merge submodule %s (repository corrupt)"
17524 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (kho chứa hỏng)"
17527 msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
17528 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con '%s' đến lần chuyển giao sau đây:"
17531 msgid "Fast-forwarding submodule %s"
17532 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con '%s'"
17535 msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
17537 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con '%s' (không tìm thấy các lần chuyển giao "
17538 "theo sau hòa trộn)"
17541 msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
17542 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con '%s' (không chuyển tiếp nhanh được)"
17544 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
17545 msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn khả thi cho mô-đun-con:\n"
17549 "If this is correct simply add it to the index for example\n"
17552 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
17554 "which will accept this suggestion.\n"
17556 "Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào chỉ mục ví dụ\n"
17557 "bằng cách dùng:\n"
17559 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
17561 "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
17564 msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
17565 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con '%s' (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
17567 msgid "failed to execute internal merge"
17568 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
17571 msgid "unable to add %s to database"
17572 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
17575 msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
17577 "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại '%s'; thay vào đó ghi vào "
17582 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
17585 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
17586 "còn lại trong cây (tree)."
17590 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
17593 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
17594 "của %s còn lại trong cây (tree)."
17598 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
17601 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
17602 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
17606 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
17607 "left in tree at %s."
17609 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
17610 "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
17616 msgstr "đã đổi tên"
17619 msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
17620 msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại '%s'"
17623 msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
17625 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại '%s', ngay cả khi nó ở trên "
17629 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s"
17631 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
17634 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
17635 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
17638 msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
17640 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại '%s'; thay vào đó đang thêm "
17645 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename "
17646 "\"%s\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
17648 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
17649 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
17651 msgid " (left unresolved)"
17652 msgstr " (cần giải quyết)"
17655 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
17657 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
17661 "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
17662 "directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
17663 "getting a majority of the files."
17665 "XUNG ĐỘT: (phân hoá đổi tên thư mục): Không rõ đặt %s ở đâu bởi vì thư mục "
17666 "%s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, mà không bên nào nhận phần lớn "
17671 "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
17674 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
17678 msgid "cannot read object %s"
17679 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
17682 msgid "object %s is not a blob"
17683 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
17692 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
17693 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
17696 msgid "Adding as %s instead"
17697 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
17700 msgid "Removing %s"
17701 msgstr "Đang xóa %s"
17703 msgid "file/directory"
17704 msgstr "tập-tin/thư-mục"
17706 msgid "directory/file"
17707 msgstr "thư-mục/tập-tin"
17710 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
17712 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
17717 msgstr "Thêm \"%s\""
17720 msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
17721 msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
17724 msgid "merging of trees %s and %s failed"
17725 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
17728 msgstr "Đang trộn:"
17731 msgid "found %u common ancestor:"
17732 msgid_plural "found %u common ancestors:"
17733 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
17735 msgid "merge returned no commit"
17736 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
17739 msgid "Could not parse object '%s'"
17740 msgstr "Không thể đọc đối tượng '%s'"
17742 msgid "failed to read the cache"
17743 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
17746 msgid "failed to add packfile '%s'"
17747 msgstr "gặp lỗi khi thêm packfile '%s'"
17750 msgid "failed to open pack-index '%s'"
17751 msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index '%s'"
17754 msgid "failed to locate object %d in packfile"
17755 msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng '%d' trong tập tin gói"
17757 msgid "cannot store reverse index file"
17758 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi chỉ mục đảo ngược"
17761 msgid "could not parse line: %s"
17762 msgstr "không hiểu cú pháp dòng: %s"
17765 msgid "malformed line: %s"
17766 msgstr "dòng sai quy cách: %s"
17768 msgid "could not load pack"
17769 msgstr "không thể tải gói"
17772 msgid "could not open index for %s"
17773 msgstr "không thể mở chỉ mục cho %s"
17776 msgid "unable to link '%s' to '%s'"
17777 msgstr "không thể liên kết '%s' vào '%s'"
17780 msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
17781 msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
17783 msgid "cannot write incremental MIDX with bitmap"
17784 msgstr "không thể ghi incremental MIDX với bitmap"
17786 msgid "ignoring existing multi-pack-index; checksum mismatch"
17787 msgstr "bỏ qua multi-pack-index sẵn có; tổng kiểm không khớp"
17789 msgid "Adding packfiles to multi-pack-index"
17790 msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index"
17793 msgid "unknown preferred pack: '%s'"
17794 msgstr "không hiểu preferred pack: %s"
17797 msgid "cannot select preferred pack %s with no objects"
17798 msgstr "không thể chọn gói ưa dùng %s với không đối tượng nào"
17801 msgid "did not see pack-file %s to drop"
17802 msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để xóa"
17805 msgid "preferred pack '%s' is expired"
17806 msgstr "preferred pack '%s' đã hết hạn"
17808 msgid "no pack files to index."
17809 msgstr "không có tập tin gói để đánh chỉ mục."
17811 msgid "refusing to write multi-pack .bitmap without any objects"
17812 msgstr "từ chối ghi multi-pack bitmap mà không có bất kỳ đối tượng nào"
17814 msgid "unable to create temporary MIDX layer"
17815 msgstr "không thể tạo lớp MIDX tạm thời"
17817 msgid "could not write multi-pack bitmap"
17818 msgstr "không thể ghi multi-pack bitmap"
17820 msgid "unable to open multi-pack-index chain file"
17821 msgstr "không thể mở tập tin chain multi-pack-index"
17823 msgid "unable to rename new multi-pack-index layer"
17824 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên lớp multi-pack-index"
17826 msgid "could not write multi-pack-index"
17827 msgstr "không thể ghi multi-pack-index"
17829 msgid "cannot expire packs from an incremental multi-pack-index"
17830 msgstr "không thể hết hạn gói từ incremental multi-pack-index"
17832 msgid "Counting referenced objects"
17833 msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu"
17835 msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles"
17836 msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu"
17838 msgid "cannot repack an incremental multi-pack-index"
17839 msgstr "không thể repack incremental multi-pack-index"
17841 msgid "could not start pack-objects"
17842 msgstr "không thể khởi chạy pack-objects"
17844 msgid "could not finish pack-objects"
17845 msgstr "không thể hoàn thiện pack-objects"
17847 msgid "multi-pack-index OID fanout is of the wrong size"
17848 msgstr "fanout OID multi-pack-index có kích thước sai"
17852 "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
17853 msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
17855 msgid "multi-pack-index OID lookup chunk is the wrong size"
17856 msgstr "OID lookup chunk multi-pack-index có kích thước sai"
17858 msgid "multi-pack-index object offset chunk is the wrong size"
17859 msgstr "object offset chunk multi-pack-index có kích thước sai"
17862 msgid "multi-pack-index file %s is too small"
17863 msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
17866 msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
17867 msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
17870 msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
17871 msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
17874 msgid "multi-pack-index hash version %u does not match version %u"
17875 msgstr "phiên bản băm multi-pack-index %u không khớp phiên bản %u"
17877 msgid "multi-pack-index required pack-name chunk missing or corrupted"
17878 msgstr "multi-pack-index thiếu chunk pack-name cần thiết hoặc bị hỏng"
17880 msgid "multi-pack-index required OID fanout chunk missing or corrupted"
17881 msgstr "multi-pack-index thiếu chunk OID fanout cần thiết hoặc bị hỏng"
17883 msgid "multi-pack-index required OID lookup chunk missing or corrupted"
17884 msgstr "multi-pack-index thiếu chunk OID lookup cần thiết hoặc bị hỏng"
17886 msgid "multi-pack-index required object offsets chunk missing or corrupted"
17888 "multi-pack-index thiếu chunk các khoảng bù đối tượng cần thiết hoặc bị hỏng"
17890 msgid "multi-pack-index pack-name chunk is too short"
17891 msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
17894 msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
17895 msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: '%s' trước '%s'"
17897 msgid "multi-pack-index chain file too small"
17898 msgstr "tập tin chain multi-pack-index quá nhỏ"
17901 msgid "pack count in base MIDX too high: %<PRIuMAX>"
17902 msgstr "số pack trong base MIDX quá lớn: %<PRIuMAX>"
17905 msgid "object count in base MIDX too high: %<PRIuMAX>"
17906 msgstr "số đối tượng trong base MIDX quá lớn: %<PRIuMAX>"
17909 msgid "invalid multi-pack-index chain: line '%s' not a hash"
17910 msgstr "multi-pack-index chain không hợp lệ: dòng '%s' không phải là mã băm"
17912 msgid "unable to find all multi-pack index files"
17913 msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin multi-pack index"
17915 msgid "invalid MIDX object position, MIDX is likely corrupt"
17916 msgstr "vị trí đối tượng MIDX không hợp lệ. MIDX có vẻ như đã bị hỏng"
17919 msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
17920 msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
17922 msgid "MIDX does not contain the BTMP chunk"
17923 msgstr "MIDX không chứa chunk BTMP"
17926 msgid "could not load bitmapped pack %<PRIu32>"
17927 msgstr "không thể đọc gói bitmap %<PRIu32>"
17929 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
17930 msgstr "multi-pack-index lưu trữ một offset 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
17932 msgid "multi-pack-index large offset out of bounds"
17933 msgstr "multi-pack-index large offset nằm ngoài biên"
17935 msgid "multi-pack-index file exists, but failed to parse"
17936 msgstr "đã có tập tin multi-pack-index, nhưng gặp lỗi khi đọc cú pháp"
17938 msgid "incorrect checksum"
17939 msgstr "tổng kiểm không đúng"
17941 msgid "Looking for referenced packfiles"
17942 msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
17944 msgid "the midx contains no oid"
17945 msgstr "midx chẳng chứa oid nào"
17947 msgid "Verifying OID order in multi-pack-index"
17948 msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index"
17951 msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
17952 msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
17954 msgid "Sorting objects by packfile"
17955 msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
17957 msgid "Verifying object offsets"
17958 msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
17961 msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
17962 msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
17965 msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
17966 msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
17969 msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
17971 "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
17974 msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
17975 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
17978 msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
17979 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
17982 msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
17983 msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
17987 "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
17988 "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
17989 "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
17991 "Bạn chưa hoàn tất lần hòa trộn ghi chú trước (%s vẫn còn).\n"
17992 "Vui lòng dùng 'git notes merge --commit' hay 'git notes merge --abort' để "
17993 "chuyển giao hay huỷ bỏ lần hòa trộn trước và bắt đầu hòa trộn ghi chú mới."
17996 msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
17997 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
17999 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
18001 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
18005 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
18006 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: '%s'"
18009 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
18010 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
18012 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of
18013 #. the environment variable, the second %s is
18017 msgid "Bad %s value: '%s'"
18018 msgstr "Giá trị %s sai: '%s'"
18020 msgid "failed to decode tree entry"
18021 msgstr "giải mã mục cây thất bại"
18024 msgid "failed to map tree entry for %s"
18025 msgstr "ánh xạ mục cây cho %s thất bại"
18028 msgid "bad %s in commit"
18029 msgstr "ký tự không đúng %s trong lần chuyển giao"
18032 msgid "unable to map %s %s in commit object"
18033 msgstr "không thể ánh xạ %s %s trong đối tượng chuyển giao"
18036 msgid "Failed to convert object from %s to %s"
18037 msgstr "Chuyển đổi đối tượng từ %s sang %s thất bại"
18040 msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
18042 "thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
18045 msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
18046 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: '%s'"
18049 msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
18050 msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
18052 msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
18053 msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
18055 msgid "unable to read alternates file"
18056 msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
18058 msgid "unable to move new alternates file into place"
18059 msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
18062 msgid "path '%s' does not exist"
18063 msgstr "đường dẫn '%s' không tồn tại"
18066 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
18067 msgstr "kho tham chiếu '%s' như là checkout liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
18070 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
18071 msgstr "kho tham chiếu '%s' không phải là một kho nội bộ."
18074 msgid "reference repository '%s' is shallow"
18075 msgstr "kho tham chiếu '%s' là nông"
18078 msgid "reference repository '%s' is grafted"
18079 msgstr "kho tham chiếu '%s' bị cấy ghép"
18082 msgid "could not find object directory matching %s"
18083 msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với '%s'"
18086 msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
18087 msgstr "dòng không hợp lệ trong khi đọc các tham chiếu thay thế: %s"
18090 msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
18091 msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
18094 msgid "mmap failed%s"
18095 msgstr "mmap gặp lỗi%s"
18098 msgid "object file %s is empty"
18099 msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
18102 msgid "corrupt loose object '%s'"
18103 msgstr "đối tượng mất hỏng '%s'"
18106 msgid "garbage at end of loose object '%s'"
18107 msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất '%s'"
18110 msgid "unable to open loose object %s"
18111 msgstr "không thể mở đối tượng mất %s"
18114 msgid "unable to parse %s header"
18115 msgstr "không thể đọc phần đầu của '%s'"
18117 msgid "invalid object type"
18118 msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
18121 msgid "unable to unpack %s header"
18122 msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
18125 msgid "header for %s too long, exceeds %d bytes"
18126 msgstr "phần đầu cho %s quá dài, vượt quá %d byte"
18129 msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
18130 msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
18133 msgid "replacement %s not found for %s"
18134 msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
18137 msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
18138 msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
18141 msgid "missing mapping of %s to %s"
18142 msgstr "thiếu ánh xạ %s sang %s"
18145 msgid "unable to open %s"
18146 msgstr "không thể mở %s"
18149 msgid "files '%s' and '%s' differ in contents"
18150 msgstr "tập tin '%s' và '%s' có nội dung khác nhau"
18153 msgid "unable to write file %s"
18154 msgstr "không thể ghi tập tin %s"
18157 msgid "unable to set permission to '%s'"
18158 msgstr "không thể đặt quyền thành '%s'"
18160 msgid "error when closing loose object file"
18161 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
18164 msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
18166 "không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
18168 msgid "unable to create temporary file"
18169 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
18171 msgid "unable to write loose object file"
18172 msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
18175 msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
18176 msgstr "không thể giải nén đối tượng mới %s (%d)"
18179 msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
18180 msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
18183 msgid "confused by unstable object source data for %s"
18184 msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
18187 msgid "write stream object %ld != %<PRIuMAX>"
18188 msgstr "đối tượng ghi dòng %ld != %<PRIuMAX>"
18191 msgid "unable to stream deflate new object (%d)"
18192 msgstr "không thể stream deflate đối tượng mới (%d)"
18195 msgid "deflateEnd on stream object failed (%d)"
18196 msgstr "deflateEnd trên đối tượng stream gặp lỗi (%d)"
18199 msgid "unable to create directory %s"
18200 msgstr "tạo thư mục %s gặp lỗi"
18203 msgid "cannot read object for %s"
18204 msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
18207 msgid "cannot map object %s to %s"
18208 msgstr "không thể ánh xạ đối tượng %s sang %s"
18211 msgid "object fails fsck: %s"
18212 msgstr "đối tượng không qua fsck (kiểm tra toàn vẹn): %s"
18214 msgid "refusing to create malformed object"
18215 msgstr "Từ chối tạo đối tượng lỗi"
18218 msgid "read error while indexing %s"
18219 msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh chỉ mục %s"
18222 msgid "short read while indexing %s"
18223 msgstr "không đọc ngắn khi đánh chỉ mục %s"
18226 msgid "%s: failed to insert into database"
18227 msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
18230 msgid "%s: unsupported file type"
18231 msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
18234 msgid "%s is not a valid '%s' object"
18235 msgstr "%s không phải là một đối tượng '%s' hợp lệ"
18238 msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
18239 msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
18242 msgid "unable to mmap %s"
18243 msgstr "không thể mmap %s"
18246 msgid "unable to unpack header of %s"
18247 msgstr "không thể giải gói phần đầu của '%s'"
18250 msgid "unable to parse header of %s"
18251 msgstr "không thể đọc phần đầu của '%s'"
18254 msgid "unable to unpack contents of %s"
18255 msgstr "không thể giải gói nội dung của '%s'"
18257 #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous object
18258 #. output shown when we cannot look up or parse the
18259 #. object in question. E.g. "deadbeef [bad object]".
18262 msgid "%s [bad object]"
18263 msgstr "%s [đối tượng sai.]"
18265 #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous commit
18266 #. object output. E.g.:
18268 #. "deadbeef commit 2021-01-01 - Some Commit Message"
18271 msgid "%s commit %s - %s"
18272 msgstr "%s lần chuyển giao %s - %s"
18274 #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous
18275 #. tag object output. E.g.:
18277 #. "deadbeef tag 2022-01-01 - Some Tag Message"
18279 #. The second argument is the YYYY-MM-DD found
18282 #. The third argument is the "tag" string
18286 msgid "%s tag %s - %s"
18287 msgstr "%s thẻ %s - %s"
18289 #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous
18290 #. tag object output where we couldn't parse
18291 #. the tag itself. E.g.:
18293 #. "deadbeef [bad tag, could not parse it]"
18296 msgid "%s [bad tag, could not parse it]"
18297 msgstr "%s [thẻ sai, không hiểu cú pháp nó]"
18299 #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous <type>
18300 #. object output. E.g. "deadbeef tree".
18306 #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous <type>
18307 #. object output. E.g. "deadbeef blob".
18314 msgid "short object ID %s is ambiguous"
18315 msgstr "mã đối tượng dạng rút gọn %s chưa rõ ràng"
18317 #. TRANSLATORS: The argument is the list of ambiguous
18318 #. objects composed in show_ambiguous_object(). See
18319 #. its "TRANSLATORS" comments for details.
18323 "The candidates are:\n"
18330 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
18331 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
18332 "may be created by mistake. For example,\n"
18334 " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
18336 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
18337 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
18338 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
18340 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu kết thúc với 40 ký tự hex\n"
18341 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40 ký tự hex. Những tham chiếu\n"
18342 "này có lẽ đã được tạo nhầm. Ví dụ,\n"
18344 " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
18346 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao rỗng và tạo ra tham chiếu 40-hex.\n"
18347 " Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và xóa chúng đi nếu cần. Tắt\n"
18348 "lời nhắn này bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning "
18352 msgid "log for '%.*s' only goes back to %s"
18353 msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ kéo dài đến %s"
18356 msgid "log for '%.*s' only has %d entries"
18357 msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ có %d mục"
18360 msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'"
18361 msgstr "đường dẫn '%s' có ở trên đĩa, nhưng không trong '%.*s'"
18365 "path '%s' exists, but not '%s'\n"
18366 "hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
18368 "đường dẫn '%s' tồn tại, nhưng không phải '%s'\n"
18369 "gợi ý: Có phải ý bạn là '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
18372 msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'"
18373 msgstr "đường dẫn '%s' không tồn tại trong '%.*s'"
18377 "path '%s' is in the index, but not at stage %d\n"
18378 "hint: Did you mean ':%d:%s'?"
18380 "đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n"
18381 "gợi ý: Có phải ý bạn là ':%d:%s'?"
18385 "path '%s' is in the index, but not '%s'\n"
18386 "hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?"
18388 "đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải '%s'\n"
18389 "gợi ý: Có phải ý bạn là ':% d:%s ' aka ':%d:./%s'?"
18392 msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index"
18393 msgstr "đường dẫn '%s' tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục"
18396 msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)"
18397 msgstr "đường dẫn '%s' không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong chỉ mục)"
18399 msgid "relative path syntax can't be used outside working tree"
18400 msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc"
18403 msgid "<object>:<path> required, only <object> '%s' given"
18404 msgstr "<object>:<path> cần cả hai, nhưng chỉ <object> '%s' được đưa ra"
18407 msgid "invalid object name '%.*s'."
18408 msgstr "'%.*s' không phải là tên đối tượng hợp lệ."
18411 msgid "invalid object type \"%s\""
18412 msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
18415 msgid "object %s is a %s, not a %s"
18416 msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
18419 msgid "object %s has unknown type id %d"
18420 msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
18423 msgid "unable to parse object: %s"
18424 msgstr "không thể đọc đối tượng: '%s'"
18427 msgid "hash mismatch %s"
18428 msgstr "mã băm không khớp %s"
18431 msgid "duplicate entry when writing bitmap index: %s"
18432 msgstr "đối tượng trùng lặp khi ghi chỉ mục bitmap: %s"
18435 msgid "attempted to store non-selected commit: '%s'"
18436 msgstr "đã cố ghi lần chuyển giao không được chọn: '%s'"
18438 msgid "too many pseudo-merges"
18439 msgstr "có quá nhiều lần pseudo-merge"
18441 msgid "trying to write commit not in index"
18442 msgstr "đã thử ghi lần chuyển giao nằm ngoài chỉ mục"
18444 msgid "failed to load bitmap index (corrupted?)"
18445 msgstr "không thể đọc chỉ mục bitmap (bị hỏng?)"
18447 msgid "corrupted bitmap index (too small)"
18448 msgstr "chỉ mục bitmap bị hỏng (quá nhỏ)"
18450 msgid "corrupted bitmap index file (wrong header)"
18451 msgstr "tập tin chỉ mục bitmap bị hỏng (sai phần đầu)"
18454 msgid "unsupported version '%d' for bitmap index file"
18455 msgstr "không hỗ trợ tập tin chỉ mục bitmap phiên bản '%d'"
18457 msgid "corrupted bitmap index file (too short to fit hash cache)"
18458 msgstr "tập tin chỉ mục bitmap bị hỏng (quá ngắn để chứa bộ đệm mã băm)"
18460 msgid "corrupted bitmap index file (too short to fit lookup table)"
18461 msgstr "tập tin chỉ mục bitmap bị hỏng (quá ngắn để chứa bảng tìm kiếm)"
18464 "corrupted bitmap index file (too short to fit pseudo-merge table header)"
18466 "tập tin chỉ mục bitmap bị hỏng (quá ngắn để chứa đề mục bảng pseudo-merge)"
18468 msgid "corrupted bitmap index file (too short to fit pseudo-merge table)"
18469 msgstr "tập tin chỉ mục bitmap bị hỏng (quá ngắn để chứa bảng pseudo-merge)"
18471 msgid "corrupted bitmap index file, pseudo-merge table too short"
18472 msgstr "tập tin chỉ mục bitmap bị hỏng, bảng pseudo-merge quá ngắn"
18475 msgid "duplicate entry in bitmap index: '%s'"
18476 msgstr "đối tượng trùng lặp trong bitmap: '%s'"
18479 msgid "corrupt ewah bitmap: truncated header for entry %d"
18480 msgstr "ewah bitmap bị hỏng: phần đầu bị cắt ngắn cho mục thứ %d"
18483 msgid "corrupt ewah bitmap: commit index %u out of range"
18484 msgstr "ewah bitmap bị hỏng: mục chuyển giao thứ %u nằm ngoài phạm vi"
18486 msgid "corrupted bitmap pack index"
18487 msgstr "chỉ mục gói bitmap bị hỏng"
18489 msgid "invalid XOR offset in bitmap pack index"
18490 msgstr "XOR offset không hợp lệ trong chỉ mục gói bitmap"
18492 msgid "cannot fstat bitmap file"
18493 msgstr "không thể fstat file bitmap"
18495 msgid "checksum doesn't match in MIDX and bitmap"
18496 msgstr "tổng kiểm ra trong MIDX và bitmap không khớp"
18498 msgid "multi-pack bitmap is missing required reverse index"
18499 msgstr "bitmap multi-pack thiếu chỉ mục để dành cần thiết"
18502 msgid "could not open pack %s"
18503 msgstr "không thể mở gói '%s'"
18505 msgid "could not determine MIDX preferred pack"
18506 msgstr "không thể xác định gói MIDX ưa dùng"
18509 msgid "preferred pack (%s) is invalid"
18510 msgstr "preferred pack (%s) không hợp lệ"
18512 msgid "corrupt bitmap lookup table: triplet position out of index"
18513 msgstr "bảng tìm kiếm bitmap bị hỏng: vị trí bộ ba nằm ngoài chỉ mục"
18515 msgid "corrupt bitmap lookup table: xor chain exceeds entry count"
18516 msgstr "bảng tìm kiếm bitmap bị hỏng: chuỗi xor vượt quá số lượng mục"
18519 msgid "corrupt bitmap lookup table: commit index %u out of range"
18520 msgstr "bảng tìm kiếm bitmap bị hỏng: mục chuyển giao thứ %u nằm ngoài phạm vi"
18523 msgid "corrupt ewah bitmap: truncated header for bitmap of commit \"%s\""
18525 "ewah bitmap bị hỏng: bitmap lần chuyển giao \"%s\" có phần đầu bị cắt ngắn"
18528 msgid "unable to load pack: '%s', disabling pack-reuse"
18529 msgstr "không thể đọc gói: '%s', vô hiệu sử dụng lại gói"
18531 msgid "unable to compute preferred pack, disabling pack-reuse"
18532 msgstr "không thể tính giá trị gói ưa dùng, vô hiệu sử dụng lại gói"
18535 msgid "object '%s' not found in type bitmaps"
18536 msgstr "không tìm thấy đối tượng '%s' trong type bitmap"
18539 msgid "object '%s' does not have a unique type"
18540 msgstr "đối tượng '%s' không có kiểu độc nhất"
18543 msgid "object '%s': real type '%s', expected: '%s'"
18544 msgstr "đối tượng '%s': kiểu '%s', cần: '%s'"
18547 msgid "object not in bitmap: '%s'"
18548 msgstr "không tìm thấy đối tượng trong bitmap: %s"
18550 msgid "failed to load bitmap indexes"
18551 msgstr "đọc chỉ mục bitmap thất bại"
18553 msgid "you must specify exactly one commit to test"
18554 msgstr "bạn phải chỉ định các lần chuyển giao muốn kiểm tra"
18557 msgid "commit '%s' doesn't have an indexed bitmap"
18558 msgstr "lần chuyển giao '%s' không có chỉ mục bitmap"
18560 msgid "mismatch in bitmap results"
18561 msgstr "kết quả bitmap không khớp"
18564 msgid "pseudo-merge index out of range (%<PRIu32> >= %<PRIuMAX>)"
18565 msgstr "chỉ mục pseudo-merge vượt ngoài phạm vi (%<PRIu32> >= %<PRIuMAX>)"
18568 msgid "could not find '%s' in pack '%s' at offset %<PRIuMAX>"
18569 msgstr "không thể tìm thấy '%s' trong gói '%s' tại vị trí %<PRIuMAX>"
18572 msgid "unable to get disk usage of '%s'"
18573 msgstr "không thể lấy dung lượng đĩa đã dùng của %s"
18576 msgid "bitmap file '%s' has invalid checksum"
18577 msgstr "file bitmap '%s' có checksum không hợp lệ"
18580 msgid "mtimes file %s is too small"
18581 msgstr "tập tin mtimes %s quá nhỏ"
18584 msgid "mtimes file %s has unknown signature"
18585 msgstr "tập tin mtimes %s có chữ ký chưa biết"
18588 msgid "mtimes file %s has unsupported version %<PRIu32>"
18589 msgstr "tập mtimes %s có phiên bản không được hỗ trợ %<PRIu32>"
18592 msgid "mtimes file %s has unsupported hash id %<PRIu32>"
18593 msgstr "tập tin mtimes %s có mã băm không được hỗ trợ %<PRIu32>"
18596 msgid "mtimes file %s is corrupt"
18597 msgstr "tập tin mtimes %s bị hỏng"
18600 msgid "reverse-index file %s is too small"
18601 msgstr "tập tin reverse-index %s quá nhỏ"
18604 msgid "reverse-index file %s is corrupt"
18605 msgstr "tập tin reverse-index %s bị hỏng"
18608 msgid "reverse-index file %s has unknown signature"
18609 msgstr "tập tin reverse-index %s có chữ ký chưa biết"
18612 msgid "reverse-index file %s has unsupported version %<PRIu32>"
18613 msgstr "tập chỉ mục ngược %s có phiên bản không được hỗ trợ %<PRIu32>"
18616 msgid "reverse-index file %s has unsupported hash id %<PRIu32>"
18617 msgstr "tập chỉ mục ngược %s có id mã băm không được hỗ trợ %<PRIu32>"
18619 msgid "invalid checksum"
18620 msgstr "checksum không hợp lệ"
18623 msgid "invalid rev-index position at %<PRIu64>: %<PRIu32> != %<PRIu32>"
18624 msgstr "vị trí mục xét duyệt không hợp lệ %<PRIu64>: %<PRIu32> != %<PRIu32>"
18626 msgid "multi-pack-index reverse-index chunk is the wrong size"
18627 msgstr "chunk chỉ mục ngược của chỉ mục đa gói có kích thước sai"
18629 msgid "could not determine preferred pack"
18630 msgstr "không thể xác định gói ưa dùng"
18632 msgid "cannot both write and verify reverse index"
18633 msgstr "không thể cùng lúc gh và xác minh chỉ mục ngược"
18636 msgid "could not stat: %s"
18637 msgstr "không thể stat: %s"
18640 msgid "failed to make %s readable"
18641 msgstr "gặp lỗi làm cho %s đọc được"
18644 msgid "could not write '%s' promisor file"
18645 msgstr "không thể ghi tập tin promisor '%s'"
18647 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
18648 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
18651 msgid "packfile %s cannot be mapped%s"
18652 msgstr "tập tin gói %s không thể được ánh xạ %s"
18655 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
18656 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (chỉ mục bị hỏng à?)"
18659 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
18661 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (chỉ mục bị cắt cụt à?)"
18664 msgid "malformed expiration date '%s'"
18665 msgstr "ngày tháng hết hạn sai quy cách '%s'"
18668 msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
18669 msgstr "tùy chọn '%s' cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
18672 msgid "malformed object name '%s'"
18673 msgstr "tên đối tượng sai quy cách '%s'"
18676 msgid "option `%s' expects \"%s\" or \"%s\""
18677 msgstr "tùy chọn '%s' cần \"%s\" hoặc \"%s\""
18680 msgid "%s requires a value"
18681 msgstr "'%s' yêu cầu một giá trị"
18684 msgid "%s takes no value"
18685 msgstr "%s không nhận giá trị"
18688 msgid "%s isn't available"
18689 msgstr "%s không sẵn có"
18692 msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
18693 msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
18696 msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
18697 msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
18700 msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?"
18701 msgstr "có phải ý bạn là '--%s' (với hai dấu gạch ngang)?"
18704 msgid "alias of --%s"
18705 msgstr "bí danh của --%s"
18707 msgid "need a subcommand"
18708 msgstr "cần câu lệnh con"
18711 msgid "unknown option `%s'"
18712 msgstr "không hiểu tùy chọn '%s'"
18715 msgid "unknown switch `%c'"
18716 msgstr "không hiểu tùy chọn '%c'"
18719 msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
18720 msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: '%s'"
18727 msgstr "cách dùng: %s"
18729 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
18730 #. one in "usage: %s" translation.
18736 #. TRANSLATORS: You should only need to translate this format
18737 #. string if your language is a RTL language (e.g. Arabic,
18738 #. Hebrew etc.), not if it's a LTR language (e.g. German,
18739 #. Russian, Chinese etc.).
18741 #. When a translated usage string has an embedded "\n" it's
18742 #. because options have wrapped to the next line. The line
18743 #. after the "\n" will then be padded to align with the
18744 #. command name, such as N_("git cmd [opt]\n<8
18745 #. spaces>[opt2]"), where the 8 spaces are the same length as
18748 #. This format string prints out that already-translated
18749 #. line. The "%*s" is whitespace padding to account for the
18750 #. padding at the start of the line that we add in this
18751 #. function. The "%s" is a line in the (hopefully already
18752 #. translated) N_() usage string, which contained embedded
18753 #. newlines before we split it up.
18767 msgid "opposite of --no-%s"
18768 msgstr "ngược lại với --no-%s"
18770 msgid "expiry-date"
18771 msgstr "ngày hết hạn"
18773 msgid "no-op (backward compatibility)"
18774 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
18776 msgid "be more verbose"
18777 msgstr "chi tiết hơn nữa"
18779 msgid "be more quiet"
18780 msgstr "im lặng hơn nữa"
18782 msgid "use <n> digits to display object names"
18783 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị tên đối tượng"
18785 msgid "prefixed path to initial superproject"
18786 msgstr "đường dẫn tiền tố đến project cha ban đầu"
18788 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
18789 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghi-chú từ tin nhắn"
18791 msgid "read pathspec from file"
18792 msgstr "đọc đặc tả đường dẫn từ tập tin"
18795 "with --pathspec-from-file, pathspec elements are separated with NUL character"
18797 "với --pathspec-from-file, các phần tử đặc tả đường dẫn bị ngăn cách bởi ký "
18801 msgid "bad boolean environment value '%s' for '%s'"
18802 msgstr "sai giá trị kiểu boolean của cấu hình '%s' cho '%s'"
18805 msgid "failed to parse %s"
18806 msgstr "gặp lỗi khi đọc cú pháp %s"
18809 msgid "Could not make %s writable by group"
18810 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
18812 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
18814 "Ký tự thoát chuỗi '\\' không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
18816 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
18817 msgstr "Chỉ có một đặc tả 'attr:' là được phép."
18819 msgid "attr spec must not be empty"
18820 msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
18823 msgid "invalid attribute name %s"
18824 msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
18826 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
18827 msgstr "các cài đặt đặc tả đường dẫn 'glob' và 'noglob' toàn cục là xung khắc"
18830 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
18831 "pathspec settings"
18833 "cài đặt đặc tả đường dẫn 'literal' toàn cục không tương thích với các cài "
18834 "đặt đặc tả đường dẫn toàn cục khác"
18836 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
18837 msgstr "tham số không hợp lệ cho đặc tả đường đẫn đặc biệt 'prefix'"
18840 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
18841 msgstr "Đặc tả đường dẫn không hợp lệ '%.*s' trong '%s'"
18844 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
18845 msgstr "Thiếu ')' tại cuối của đặc tả đường dẫn trong '%s'"
18848 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
18849 msgstr "Chưa hỗ trợ đặc tả đường dẫn '%c' trong '%s'"
18852 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
18853 msgstr "%s: 'literal' và 'glob' xung khắc"
18856 msgid "'%s' is outside the directory tree"
18857 msgstr "'%s' nằm ngoài cây thư mục"
18860 msgid "%s: '%s' is outside repository at '%s'"
18861 msgstr "%s: '%s' nằm ngoài một kho chứa tại '%s'"
18864 msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
18865 msgstr "'%s' (mnemonic: '%c')"
18868 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
18869 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
18872 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
18873 msgstr "đặc tả đường dẫn '%s' vượt ra ngoài liên kết mềm"
18876 msgid "line is badly quoted: %s"
18877 msgstr "dòng được trích dẫn sai: %s"
18879 msgid "unable to write flush packet"
18880 msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa"
18882 msgid "unable to write delim packet"
18883 msgstr "không thể ghi gói delim"
18885 msgid "unable to write response end packet"
18886 msgstr "không thể ghi gói cuối trả về"
18888 msgid "flush packet write failed"
18889 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
18891 msgid "protocol error: impossibly long line"
18892 msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
18894 msgid "packet write with format failed"
18895 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
18897 msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
18898 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
18901 msgid "packet write failed: %s"
18902 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói: %s"
18907 msgid "the remote end hung up unexpectedly"
18908 msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
18911 msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
18912 msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
18915 msgid "protocol error: bad line length %d"
18916 msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
18919 msgid "remote error: %s"
18920 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
18922 msgid "Refreshing index"
18923 msgstr "Làm mới chỉ mục"
18926 msgid "unable to create threaded lstat: %s"
18927 msgstr "không thể tạo tiến trình lstat: %s"
18929 msgid "unable to parse --pretty format"
18930 msgstr "không thể đọc định dạng --pretty"
18932 msgid "lazy fetching disabled; some objects may not be available"
18933 msgstr "vô hiệu lazy fetching; một số đối tượng sẽ không có sẵn"
18935 msgid "promisor-remote: unable to fork off fetch subprocess"
18936 msgstr "promisor-remote: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch"
18938 msgid "promisor-remote: could not write to fetch subprocess"
18939 msgstr "promisor-remote: không thể ghi tiến trình con fetch"
18941 msgid "promisor-remote: could not close stdin to fetch subprocess"
18942 msgstr "promisor-remote: không thể đóng stdin tiến trình con fetch"
18945 msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s"
18946 msgstr "tên máy chủ promisor không thể bắt đầu bằng '/': %s"
18949 msgid "could not fetch %s from promisor remote"
18950 msgstr "không thể tải %s từ máy chủ promisor"
18952 msgid "object-info: expected flush after arguments"
18953 msgstr "object-info: cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số"
18955 msgid "Removing duplicate objects"
18956 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
18959 msgid "failed to load pseudo-merge regex for %s: '%s'"
18960 msgstr "gặp lỗi khi đọc biểu thức chính quy pseudo-merge cho %s: '%s'"
18963 msgid "%s must be non-negative, using default"
18964 msgstr "%s phải không âm, dùng mặc định thay thế"
18967 msgid "%s must be between 0 and 1, using default"
18968 msgstr "%s nên giữa 0 và 1, dùng mặc định thay thế"
18971 msgid "%s must be positive, using default"
18972 msgstr "%s phải dương, dùng mặc định thay thế"
18975 msgid "pseudo-merge group '%s' missing required pattern"
18976 msgstr "nhóm pseudo-merge '%s' thiếu mẫu bắt buộc"
18979 msgid "pseudo-merge group '%s' has unstable threshold before stable one"
18980 msgstr "nhóm pseudo-merge '%s' có unstable threshold trước stable"
18984 "pseudo-merge regex from config has too many capture groups (max=%<PRIuMAX>)"
18986 "biểu thức chính quy pseudo-merge từ cấu hình có quá nhiều nhóm chọn (tối "
18990 msgid "extended pseudo-merge read out-of-bounds (%<PRIuMAX> >= %<PRIuMAX>)"
18991 msgstr "extended pseudo-merge đọc ngoài biên (%<PRIuMAX> >= %<PRIuMAX>)"
18994 msgid "extended pseudo-merge entry is too short (%<PRIuMAX> >= %<PRIuMAX>)"
18995 msgstr "mục extended pseudo-merge quá ngắn (%<PRIuMAX> >= %<PRIuMAX>)"
18998 msgid "could not find pseudo-merge for commit %s at offset %<PRIuMAX>"
19000 "không thể tìm pseudo-merge cho lần chuyển giao %s tại vị trí %<PRIuMAX>"
19003 msgid "extended pseudo-merge lookup out-of-bounds (%<PRIu32> >= %<PRIu32>)"
19004 msgstr "extended pseudo-merge lookup vượt ngoài biên (%<PRIu32> >= %<PRIu32>)"
19007 msgid "out-of-bounds read: (%<PRIuMAX> >= %<PRIuMAX>)"
19008 msgstr "đọc ngoài biên (%<PRIuMAX> >= %<PRIuMAX>)"
19011 msgid "could not read extended pseudo-merge table for commit %s"
19012 msgstr "không thể đọc bảng extended pseudo-merge cho lần chuyển giao %s"
19014 msgid "could not start `log`"
19015 msgstr "không thể khởi chạy `log`"
19017 msgid "could not read `log` output"
19018 msgstr "không thể đọc đầu ra `log`"
19021 msgid "could not parse commit '%s'"
19022 msgstr "không thể đọc lần chuyển giao '%s'"
19026 "could not parse first line of `log` output: did not start with 'commit ': "
19029 "không hiểu cú pháp dòng đầu tiên của đầu ra 'log': không bắt đầu bằng "
19033 msgid "could not parse git header '%.*s'"
19034 msgstr "không hiểu cú pháp phần đầu git '%.*s'"
19036 msgid "failed to generate diff"
19037 msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
19040 msgid "could not parse log for '%s'"
19041 msgstr "không thể đọc nhật ký cho '%s'"
19044 msgid "invalid extra cruft tip: '%s'"
19045 msgstr "extra cruft tip không hợp lệ: '%s'"
19047 msgid "unable to enumerate additional recent objects"
19048 msgstr "không thể đếm các đối tượng mới thêm"
19051 msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
19052 msgstr "sẽ không thêm các bí danh '%s' ('%s' đã có từ trước trong chỉ mục)"
19054 msgid "cannot create an empty blob in the object database"
19055 msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
19058 msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
19060 "%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
19063 msgid "unable to index file '%s'"
19064 msgstr "không thể đánh chỉ mục tập tin '%s'"
19067 msgid "unable to add '%s' to index"
19068 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục"
19071 msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
19072 msgstr "%s có vẻ vừa là tập tin và cũng vừa là thư mục"
19074 msgid "Refresh index"
19075 msgstr "Làm mới chỉ mục"
19079 "index.version set, but the value is invalid.\n"
19082 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
19083 "Dùng phiên bản %i"
19087 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
19090 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
19091 "Dùng phiên bản %i"
19094 msgid "bad signature 0x%08x"
19095 msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
19098 msgid "bad index version %d"
19099 msgstr "phiên bản chỉ mục sai %d"
19101 msgid "bad index file sha1 signature"
19102 msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin chỉ mục không đúng"
19105 msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
19106 msgstr "chỉ mục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
19109 msgid "ignoring %.4s extension"
19110 msgstr "đang bỏ qua phần mở rộng %.4s"
19113 msgid "unknown index entry format 0x%08x"
19114 msgstr "không hiểu định dạng chỉ mục 0x%08x"
19117 msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
19118 msgstr "trường tên sai sạng trong chỉ mục, gần đường dẫn '%s'"
19120 msgid "unordered stage entries in index"
19121 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong chỉ mục"
19124 msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
19125 msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn '%s'"
19128 msgid "unordered stage entries for '%s'"
19129 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho '%s'"
19132 msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
19133 msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
19136 msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
19137 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
19140 msgid "%s: index file open failed"
19141 msgstr "%s: mở tập tin chỉ mục gặp lỗi"
19144 msgid "%s: cannot stat the open index"
19145 msgstr "%s: không thể stat chỉ mục đã mở"
19148 msgid "%s: index file smaller than expected"
19149 msgstr "%s: tập tin chỉ mục nhỏ hơn mong đợi"
19152 msgid "%s: unable to map index file%s"
19153 msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin chỉ mục%s"
19156 msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
19157 msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
19160 msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
19161 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
19164 msgid "could not freshen shared index '%s'"
19165 msgstr "không thể làm tươi mới chỉ mục đã chia sẻ '%s'"
19168 msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
19169 msgstr "chỉ mục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại có %s"
19171 msgid "cannot write split index for a sparse index"
19172 msgstr "không thể ghi chỉ mục chia tách cho sparse index"
19174 msgid "failed to convert to a sparse-index"
19175 msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi sang sparse-index"
19178 msgid "unable to open git dir: %s"
19179 msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
19182 msgid "unable to unlink: %s"
19183 msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): '%s'"
19186 msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
19187 msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên '%s'"
19190 msgid "%s: cannot drop to stage #0"
19191 msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
19194 msgid "unexpected diff status %c"
19195 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
19198 msgid "remove '%s'\n"
19199 msgstr "gỡ bỏ '%s'\n"
19202 "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
19204 "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
19206 "Bạn có thể sửa nó bằng 'git rebase --edit-todo' và sau đó chạy 'git rebase --"
19208 "Hoặc là bạn có thể huỷ bỏ việc cải tổ bằng 'git rebase --abort'.\n"
19212 "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
19214 "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
19219 "p, pick <commit> = use commit\n"
19220 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
19221 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
19222 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
19223 "f, fixup [-C | -c] <commit> = like \"squash\" but keep only the previous\n"
19224 " commit's log message, unless -C is used, in which case\n"
19225 " keep only this commit's message; -c is same as -C but\n"
19226 " opens the editor\n"
19227 "x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
19228 "b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
19229 "d, drop <commit> = remove commit\n"
19230 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
19231 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
19232 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
19233 " create a merge commit using the original merge commit's\n"
19234 " message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
19235 " specified); use -c <commit> to reword the commit message\n"
19236 "u, update-ref <ref> = track a placeholder for the <ref> to be updated\n"
19237 " to this position in the new commits. The <ref> is\n"
19238 " updated at the end of the rebase\n"
19240 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
19244 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
19245 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
19246 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ\n"
19247 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng trộn vào lần chuyển giao kế "
19249 "f, fixup [-C | -c] <commit> = giống như \"squash\", nhưng chỉ giữ lại phần "
19251 " nhật ký của lần chuyển giao kế trước, trừ phi -C được "
19252 "dùng, trong trường hợp\n"
19253 " chỉ giữ ghi chú của lần chuyển giao này; -c giống như -C "
19255 " mở trình biên soạn\n"
19256 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng shell\n"
19257 "b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng 'git rebase --"
19259 "d, drop <commit> = xóa bỏ lần chuyển giao\n"
19260 "l, label <label> = đánh tên nhãn HEAD hiện tại\n"
19261 "t, reset <label> = đặt lại HEAD về một nhãn\n"
19262 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
19263 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
19264 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
19266 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
19268 "u, update-ref <ref> = track a placeholder for the <ref> to be updated\n"
19269 " to this position in the new commits. The <ref> is\n"
19270 " updated at the end of the rebase\n"
19272 "Những dòng này có thể được thay đổi thứ tự; chúng được thực thi từ trên "
19276 msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
19277 msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
19278 msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh)"
19282 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
19285 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng 'drop' để xóa bỏ một lần chuyển giao.\n"
19289 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
19292 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
19296 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
19297 "To continue rebase after editing, run:\n"
19298 " git rebase --continue\n"
19302 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
19303 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
19304 " git rebase --continue\n"
19309 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
19313 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị huỷ bỏ.\n"
19317 msgid "could not write '%s'."
19318 msgstr "không thể ghi '%s'."
19322 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
19323 "Dropped commits (newer to older):\n"
19325 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
19326 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
19330 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
19332 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
19334 "The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
19337 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
19340 "Dùng 'git config rebase.missingCommitsCheck' để thay đổi mức độ của cảnh "
19342 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
19346 msgid "%s: 'preserve' superseded by 'merges'"
19347 msgstr "%s: 'preserve' bị thay bởi 'merges'"
19354 msgstr "đứng trước %d"
19358 msgstr "đứng sau %d"
19361 msgid "ahead %d, behind %d"
19362 msgstr "đứng trước %d, đứng sau %d"
19365 msgid "%%(%.*s) does not take arguments"
19366 msgstr "%%(%.*s) không nhận các đối số"
19369 msgid "unrecognized %%(%.*s) argument: %s"
19370 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%.*s): %s"
19373 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
19374 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
19377 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
19378 msgstr "không nhận ra màu: %%(color:%s)"
19381 msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
19382 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
19385 msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
19386 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
19389 msgid "expected %%(trailers:key=<value>)"
19390 msgstr "cần %%(trailers:key=<giá trị>)"
19393 msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
19394 msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
19397 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
19398 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
19401 msgid "argument expected for %s"
19402 msgstr "cần đối số cho %s"
19405 msgid "positive value expected %s=%s"
19406 msgstr "cần giá trị dương %s=%s"
19409 msgid "cannot fully parse %s=%s"
19410 msgstr "không hiểu %s=%s"
19413 msgid "value expected %s="
19417 msgid "positive value expected '%s' in %%(%s)"
19418 msgstr "cần giá trị dương '%s' trong %%(%s)"
19421 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
19422 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
19425 msgid "unrecognized position:%s"
19426 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
19429 msgid "unrecognized width:%s"
19430 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
19433 msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
19434 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
19437 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
19438 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với atom %%(align)"
19441 msgid "expected format: %%(ahead-behind:<committish>)"
19442 msgstr "cần định dạng: %%(ahead-behind:<committish>)"
19445 msgid "expected format: %%(is-base:<committish>)"
19446 msgstr "cần định dạng: %%(is-base:<committish>)"
19449 msgid "malformed field name: %.*s"
19450 msgstr "tên trường sai quy cách: %.*s"
19453 msgid "unknown field name: %.*s"
19454 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
19458 "not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
19460 "không phải là một kho git, nhưng trường '%.*s' yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
19464 msgid "format: %%(%s) atom used without a %%(%s) atom"
19465 msgstr "định dạng: atom %%(%s) được dùng mà không có atom %%(%s)"
19468 msgid "format: %%(then) atom used more than once"
19469 msgstr "định dạng: atom %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
19472 msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
19473 msgstr "định dạng: atom %%(then) được dùng sau %%(else)"
19476 msgid "format: %%(else) atom used more than once"
19477 msgstr "định dạng: atom %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
19480 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
19481 msgstr "định dạng: atom %%(end) được dùng mà không có atom tương ứng"
19484 msgid "malformed format string %s"
19485 msgstr "chuỗi định dạng sai quy cách %s"
19488 msgid "this command reject atom %%(%.*s)"
19489 msgstr "lệnh này từ chối atom %%(%.*s)"
19492 msgid "--format=%.*s cannot be used with --python, --shell, --tcl"
19493 msgstr "--format=%.*s không thể được dùng với --python, --shell, --tcl"
19495 msgid "failed to run 'describe'"
19496 msgstr "gặp lỗi khi chạy 'describe'"
19499 msgid "(no branch, rebasing %s)"
19500 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
19503 msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)"
19504 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)"
19507 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
19508 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
19511 msgid "(HEAD detached at %s)"
19512 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
19515 msgid "(HEAD detached from %s)"
19516 msgstr "(HEAD được tách rời khỏi %s)"
19518 msgid "(no branch)"
19519 msgstr "(không nhánh)"
19522 msgid "missing object %s for %s"
19523 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
19526 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
19527 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
19530 msgid "malformed object at '%s'"
19531 msgstr "đối tượng sai quy cách tại '%s'"
19534 msgid "ignoring ref with broken name %s"
19535 msgstr "đang bỏ qua tham chiếu với tên hỏng %s"
19538 msgid "ignoring broken ref %s"
19539 msgstr "đang bỏ qua tham chiếu hỏng %s"
19542 msgid "format: %%(end) atom missing"
19543 msgstr "định dạng: thiếu atom %%(end)"
19546 msgid "malformed object name %s"
19547 msgstr "tên đối tượng sai quy cách %s"
19550 msgid "option `%s' must point to a commit"
19551 msgstr "tùy chọn '%s' phải chỉ đến một lần chuyển giao"
19556 msgid "field name to sort on"
19557 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
19559 msgid "exclude refs which match pattern"
19560 msgstr "không bao gồm các tham chiếu khớp với mẫu"
19563 msgid "not a reflog: %s"
19564 msgstr "không phải một reflog: %s"
19567 msgid "no reflog for '%s'"
19568 msgstr "không reflog cho '%s'"
19571 msgid "%s does not point to a valid object!"
19572 msgstr "'%s' không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
19576 "Using '%s' as the name for the initial branch. This default branch name\n"
19577 "is subject to change. To configure the initial branch name to use in all\n"
19578 "of your new repositories, which will suppress this warning, call:\n"
19580 "\tgit config --global init.defaultBranch <name>\n"
19582 "Names commonly chosen instead of 'master' are 'main', 'trunk' and\n"
19583 "'development'. The just-created branch can be renamed via this command:\n"
19585 "\tgit branch -m <name>\n"
19587 "Sử dụng '%s' làm tên cho nhánh ban đầu. Tên nhánh mặc định này\n"
19588 "có thể thay đổi. Để cấu hình tên nhánh khởi đầu sử dụng trong tất cả\n"
19589 "kho lưu trữ mới của bạn, cái mà sẽ ngăn chặn cảnh báo này, gọi lệnh:\n"
19591 "\tgit config --global init.defaultBranch <tên>\n"
19593 "Tên thường được chọn thay cho 'master' là 'main', 'trunk' và\n"
19594 "'development'. Nhánh vừa tạo có thể được đổi tên thông qua lệnh:\n"
19596 "\tgit branch -m <tên>\n"
19599 msgid "could not retrieve `%s`"
19600 msgstr "không thể lấy về '%s'"
19603 msgid "invalid branch name: %s = %s"
19604 msgstr "tên nhánh không hợp lệ: %s = %s"
19607 msgid "ignoring dangling symref %s"
19608 msgstr "đang bỏ qua tham chiếu mềm thừa %s"
19611 msgid "log for ref %s has gap after %s"
19612 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
19615 msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
19616 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
19619 msgid "log for %s is empty"
19620 msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
19622 msgid "refusing to force and skip creation of reflog"
19623 msgstr "từ chối bỏ qua việc tạo log tham chiếu"
19626 msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
19627 msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai '%s'"
19630 msgid "refusing to update pseudoref '%s'"
19631 msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu ảo '%s'"
19634 msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
19635 msgstr "update_ref bị lỗi cho ref '%s': %s"
19638 msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
19639 msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu '%s'"
19641 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
19642 msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
19644 msgid "ref updates aborted by hook"
19645 msgstr "các cập nhật tham chiếu bị huỷ bỏ bởi móc"
19648 msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
19649 msgstr "'%s' sẵn có; không thể tạo '%s'"
19652 msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
19653 msgstr "không thể xử lý '%s' và '%s' cùng một lúc"
19656 msgid "could not delete reference %s: %s"
19657 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
19660 msgid "could not delete references: %s"
19661 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
19664 msgid "Finished dry-run migration of refs, the result can be found at '%s'\n"
19665 msgstr "Đã hoàn thành thử chạy di cư tham chiếu, kết quả tại '%s'\n"
19668 msgid "could not remove temporary migration directory '%s'"
19669 msgstr "không thể xoá thư mục tạm thời '%s'"
19672 msgid "migrated refs can be found at '%s'"
19673 msgstr "ydam chiếu đã di cư tại '%s'"
19677 "cannot lock ref '%s': expected symref with target '%s': but is a regular ref"
19679 "không thể lock tham chiếu '%s': cần tham chiếu mềm tới '%s': nhưng lại là "
19680 "tham chiếu thường"
19683 msgid "cannot open directory %s"
19684 msgstr "không thể mở thư mục %s"
19686 msgid "Checking references consistency"
19687 msgstr "Đang kiểm tra tính nhất quán các tham chiếu"
19690 msgid "refname is dangerous: %s"
19691 msgstr "tên tham chiếu không an toàn: %s"
19694 msgid "trying to write ref '%s' with nonexistent object %s"
19695 msgstr "thử ghi tham chiếu '%s' tới đối tượng %s không tồn tại"
19698 msgid "trying to write non-commit object %s to branch '%s'"
19699 msgstr "thử ghi đối tượng không phải chuyển giao %s tới nhánh '%s'"
19703 "multiple updates for 'HEAD' (including one via its referent '%s') are not "
19706 "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu HEAD (bao gồm cả thông qua tham "
19710 msgid "cannot lock ref '%s': unable to resolve reference '%s'"
19711 msgstr "không thể khoá tham chiếu '%s': không thể phân giải tham chiếu '%s'"
19714 msgid "cannot lock ref '%s': error reading reference"
19715 msgstr "không thể khoá tham chiếu '%s': lỗi khi đọc tham chiếu"
19719 "multiple updates for '%s' (including one via symref '%s') are not allowed"
19721 "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu '%s' (bao gồm cả thông qua tham "
19722 "chiếu biểu trưng '%s')"
19725 msgid "cannot lock ref '%s': reference already exists"
19726 msgstr "không thể lock tham chiếu '%s': tham chiếu đã tồn tại"
19729 msgid "cannot lock ref '%s': reference is missing but expected %s"
19730 msgstr "không thể lock tham chiếu '%s': không tồn tại tham chiếu nhưng cần %s"
19733 msgid "cannot lock ref '%s': is at %s but expected %s"
19734 msgstr "không thể lock tham chiếu '%s': đang ở %s nhưng cần %s"
19737 msgid "reftable: transaction prepare: %s"
19738 msgstr "reftable: chuẩn bị chuyển giao: %s"
19741 msgid "reftable: transaction failure: %s"
19742 msgstr "reftable: chuyển giao thất bại: %s"
19745 msgid "unable to compact stack: %s"
19746 msgstr "không thể nén stack: %s"
19749 msgid "refname %s not found"
19750 msgstr "không tìm thấy tên tham chiếu %s"
19753 msgid "refname %s is a symbolic ref, copying it is not supported"
19754 msgstr "tên tham chiếu %s là tham chiếu biểu trưng, không hỗ trợ sao chép"
19757 msgid "invalid refspec '%s'"
19758 msgstr "refspec không hợp lệ '%s'"
19761 msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'"
19762 msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :'%s'"
19765 msgid "unknown value for object-format: %s"
19766 msgstr "không hiểu giá trị cho object-format: %s"
19769 msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?"
19770 msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?"
19772 msgid "invalid server response; expected service, got flush packet"
19774 "phản hồi từ máy chủ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói flush"
19777 msgid "invalid server response; got '%s'"
19778 msgstr "phản hồi từ máy chủ không hợp lệ; nhận được %s"
19781 msgid "repository '%s' not found"
19782 msgstr "không tìm thấy kho '%s'"
19785 msgid "Authentication failed for '%s'"
19786 msgstr "Xác thực gặp lỗi cho '%s'"
19789 msgid "unable to access '%s' with http.pinnedPubkey configuration: %s"
19790 msgstr "không thể truy cập '%s' với cấu hình http.pinnedPubkey: %s"
19793 msgid "unable to access '%s': %s"
19794 msgstr "không thể truy cập '%s': %s"
19797 msgid "redirecting to %s"
19798 msgstr "chuyển hướng đến %s"
19800 msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF"
19801 msgstr "không nên có EOF khi không thể xử lý EOF"
19803 msgid "remote server sent unexpected response end packet"
19804 msgstr "máy chủ gửi gói kết thúc bất thường"
19806 msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer"
19807 msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer"
19810 msgid "remote-curl: bad line length character: %.4s"
19811 msgstr "remote-curl: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
19813 msgid "remote-curl: unexpected response end packet"
19814 msgstr "remote-curl: gặp đáp ứng là gói kết thúc bất ngờ"
19817 msgid "RPC failed; %s"
19818 msgstr "RPC gặp lỗi; %s"
19820 msgid "cannot handle pushes this big"
19821 msgstr "không thể xử lý đẩy lớn cỡ này"
19824 msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d"
19825 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; lỗi zlib deflate %d"
19828 msgid "cannot deflate request; zlib end error %d"
19829 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; lỗi zlib end %d"
19832 msgid "%d bytes of length header were received"
19833 msgstr "đã nhận về phần đầu có chiều dài %d byte"
19836 msgid "%d bytes of body are still expected"
19837 msgstr "phần thân vẫn còn cần %d byte"
19839 msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities"
19840 msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông"
19842 msgid "fetch failed."
19843 msgstr "lấy về gặp lỗi."
19845 msgid "cannot fetch by sha1 over smart http"
19846 msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http"
19849 msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'"
19850 msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được '%s'"
19853 msgid "http transport does not support %s"
19854 msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s"
19856 msgid "protocol error: expected '<url> <path>', missing space"
19857 msgstr "lỗi giao thức: cần '<url> <path>', thiếu dấu cách"
19860 msgid "failed to download file at URL '%s'"
19861 msgstr "gặp lỗi khi tải tập tin tại URL '%s'"
19863 msgid "git-http-push failed"
19864 msgstr "git-http-push gặp lỗi"
19866 msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]"
19867 msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]"
19869 msgid "remote-curl: error reading command stream from git"
19870 msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git"
19872 msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo"
19873 msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
19876 msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
19877 msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh '%s' từ git"
19880 msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
19881 msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng '/': %s"
19883 msgid "more than one receivepack given, using the first"
19884 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
19886 msgid "more than one uploadpack given, using the first"
19887 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
19890 msgid "unrecognized value transfer.credentialsInUrl: '%s'"
19891 msgstr "không chấp nhận giá trị transfer.credentialsInUrl: '%s'"
19894 msgid "URL '%s' uses plaintext credentials"
19895 msgstr "URL '%s' sử dụng chứng thư dạng chữ thường"
19898 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
19899 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
19902 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
19903 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
19906 msgid "%s tracks both %s and %s"
19907 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
19910 msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
19911 msgstr "khóa '%s' của mẫu k có '*'"
19914 msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
19915 msgstr "giá trị '%s' của mẫu k có '*'"
19918 msgid "src refspec %s does not match any"
19919 msgstr "refspec (đặc tả tham chiếu) nguồn %s không khớp bất kỳ cái gì"
19922 msgid "src refspec %s matches more than one"
19923 msgstr "refspec (đặc tả tham chiếu) nguồn %s khớp nhiều hơn một"
19925 #. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push
19926 #. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
19931 "The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
19932 "starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n"
19934 "- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n"
19935 "- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n"
19936 " is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n"
19937 " refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n"
19939 "Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref."
19941 "Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ\n"
19942 "(bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã thử đoán ý của bạn theo hai cách:\n"
19944 "- Tìm kiếm một tham chiếu khớp '%s' bên phía máy chủ.\n"
19945 "- Kiểm tra xem <nguồn> được đẩy lên ('%s')\n"
19946 " có là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\", và nếu vậy thêm\n"
19947 " tiền tố refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n"
19949 "Vì cả hai đều không thể, chúng tôi chịu. Bạn phải dùng tham chiếu dạng đầy "
19954 "The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
19955 "Did you mean to create a new branch by pushing to\n"
19956 "'%s:refs/heads/%s'?"
19958 "Phần <src> của đặc tả tham chiếu là một đối tượng lần chuyển giao.\n"
19959 "Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
19960 "'%s:refs/heads/%s'?"
19964 "The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
19965 "Did you mean to create a new tag by pushing to\n"
19966 "'%s:refs/tags/%s'?"
19968 "Phần <nguồn> của đặc tả tham chiếu là một đối tượng thẻ.\n"
19969 "Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
19970 "'%s:refs/tags/%s'?"
19974 "The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
19975 "Did you mean to tag a new tree by pushing to\n"
19976 "'%s:refs/tags/%s'?"
19978 "Phần <nguồn> của đặc tả tham chiếu là một đối tượng cây.\n"
19979 "Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
19980 "'%s:refs/tags/%s'?"
19984 "The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
19985 "Did you mean to tag a new blob by pushing to\n"
19986 "'%s:refs/tags/%s'?"
19988 "Phần <nguồn> của đặc tả tham chiếu là một đối tượng blob.\n"
19989 "Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
19990 "'%s:refs/tags/%s'?"
19993 msgid "%s cannot be resolved to branch"
19994 msgstr "'%s' không thể được phân giải thành nhánh"
19997 msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
19998 msgstr "không thể xóa '%s': tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
20001 msgid "dst refspec %s matches more than one"
20002 msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
20005 msgid "dst ref %s receives from more than one src"
20006 msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
20008 msgid "HEAD does not point to a branch"
20009 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
20012 msgid "no such branch: '%s'"
20013 msgstr "không có nhánh nào như thế: '%s'"
20016 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
20017 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh '%s'"
20020 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
20022 "nhánh thượng nguồn '%s' không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
20025 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
20026 msgstr "đẩy lên đích '%s' trên máy chủ '%s' không có nhánh theo dõi nội bộ"
20029 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
20030 msgstr "nhánh '%s' không có máy chủ để đẩy lên"
20033 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
20034 msgstr "đẩy refspecs cho '%s' không bao gồm '%s'"
20036 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
20037 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là 'nothing')"
20039 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
20040 msgstr "không thể phân giải đẩy 'đơn giản' đến một đích đơn"
20043 msgid "couldn't find remote ref %s"
20044 msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
20047 msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
20048 msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu nội bộ '%s'"
20051 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
20053 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là '%s', nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
20055 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
20056 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
20059 msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
20060 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với '%s'.\n"
20063 msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
20064 msgstr "Nhánh của bạn và '%s' tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
20067 msgid " (use \"%s\" for details)\n"
20068 msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
20071 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
20072 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
20073 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước '%s' %d lần chuyển giao.\n"
20075 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
20076 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
20079 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
20081 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
20083 "Nhánh của bạn đứng sau '%s' %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-tiếp-"
20086 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
20087 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
20091 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
20092 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
20094 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
20095 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
20097 "Nhánh của bạn và '%s' bị phân kỳ,\n"
20098 "và tương ứng có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng nhánh.\n"
20101 " (use \"git pull\" if you want to integrate the remote branch with yours)\n"
20103 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào nhánh của bạn)\n"
20106 msgid "cannot parse expected object name '%s'"
20107 msgstr "không thể đọc tên đối tượng mong muốn '%s'"
20110 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
20111 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi '%s' url"
20114 msgid "bad replace ref name: %s"
20115 msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
20118 msgid "duplicate replace ref: %s"
20119 msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
20122 msgid "replace depth too high for object %s"
20123 msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
20125 msgid "corrupt MERGE_RR"
20126 msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
20128 msgid "unable to write rerere record"
20129 msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
20132 msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
20133 msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi '%s' (%s)"
20136 msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
20137 msgstr "không thể đọc các khúc xung đột trong '%s'"
20140 msgid "failed utime() on '%s'"
20141 msgstr "gặp lỗi utime() trên '%s'"
20144 msgid "writing '%s' failed"
20145 msgstr "gặp lỗi khi đang ghi '%s'"
20148 msgid "Staged '%s' using previous resolution."
20149 msgstr "Đã tạm cất '%s' sử dụng cách phân giải kế trước."
20152 msgid "Recorded resolution for '%s'."
20153 msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho '%s'."
20156 msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
20157 msgstr "Đã phân giải giải '%s' sử dụng cách giải quyết kế trước."
20160 msgid "cannot unlink stray '%s'"
20161 msgstr "không thể unlink stray '%s'"
20164 msgid "Recorded preimage for '%s'"
20165 msgstr "Preimage đã được ghi lại cho '%s'"
20168 msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
20169 msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong '%s'"
20172 msgid "no remembered resolution for '%s'"
20173 msgstr "đừng nhó các giải quyết cho '%s'"
20176 msgid "Updated preimage for '%s'"
20177 msgstr "Đã cập nhật preimage cho '%s'"
20180 msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
20181 msgstr "Quên phân giải cho '%s'\n"
20183 msgid "unable to open rr-cache directory"
20184 msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
20186 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
20187 msgstr "cập nhật chỉ mục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
20189 msgid "could not determine HEAD revision"
20190 msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
20193 msgid "failed to find tree of %s"
20194 msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
20197 msgid "unsupported section for hidden refs: %s"
20198 msgstr "không hỗ trợ mục cho tham chiếu ẩn: %s"
20200 msgid "--exclude-hidden= passed more than once"
20201 msgstr "--exclude-hidden= được dùng hơn một lần"
20204 msgid "resolve-undo records `%s` which is missing"
20205 msgstr "resolve-undo ghi nhận '%s' bị thiếu"
20208 msgid "%s exists but is a symbolic ref"
20209 msgstr "%s có tồn tại nhưng là tham chiếu biểu trưng"
20212 "--merge requires one of the pseudorefs MERGE_HEAD, CHERRY_PICK_HEAD, "
20213 "REVERT_HEAD or REBASE_HEAD"
20215 "--merge yêu cầu tham chiếu ảo MERGE_HEAD, CHERRY_PICK_HEAD, REVERT_HEAD hoặc "
20219 msgid "could not get commit for --ancestry-path argument %s"
20220 msgstr "không tìm thấy lần chuyển giao ứng với đối số --ancestry-path %s"
20222 msgid "--unpacked=<packfile> no longer supported"
20223 msgstr "--unpacked=<packfile> không còn được hỗ trợ nữa"
20226 msgid "invalid option '%s' in --stdin mode"
20227 msgstr "tùy chọn không hợp lệ '%s' trong chế độ --stdin"
20229 msgid "your current branch appears to be broken"
20230 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
20233 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
20234 msgstr "nhánh hiện tại của bạn '%s' không có một lần chuyển giao nào cả"
20236 msgid "object filtering requires --objects"
20237 msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
20239 msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
20240 msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
20243 msgid "cannot create async thread: %s"
20244 msgstr "không thể tạo tuyến trình async: %s"
20247 msgid "'%s' does not exist"
20248 msgstr "'%s' không tồn tại"
20251 msgid "could not switch to '%s'"
20252 msgstr "không thể chuyển đến '%s'"
20254 msgid "need a working directory"
20255 msgstr "cần một thư mục làm việc"
20257 msgid "Scalar enlistments require a worktree"
20258 msgstr "'Scalar enlistments' cần một cây làm việc"
20261 msgid "could not configure %s=%s"
20262 msgstr "không thể đóng cấu hình %s=%s"
20264 msgid "could not configure log.excludeDecoration"
20265 msgstr "không thể cấu hình log.excludeDecoration"
20267 msgid "could not add enlistment"
20268 msgstr "không thể thêm enlistment"
20270 msgid "could not set recommended config"
20271 msgstr "không thể đặt cấu hình đề nghị"
20273 msgid "could not turn on maintenance"
20274 msgstr "không thể bật chế độ bảo trì"
20276 msgid "could not start the FSMonitor daemon"
20277 msgstr "không thể khởi chạy tiến trình nền FSMonitor"
20279 msgid "could not turn off maintenance"
20280 msgstr "không thể tắt chế độ bảo trì"
20282 msgid "could not remove enlistment"
20283 msgstr "không thể bỏ enlistment"
20286 msgid "remote HEAD is not a branch: '%.*s'"
20287 msgstr "HEAD của máy chủ không phải một nhánh: '%.*s'"
20289 msgid "failed to get default branch name from remote; using local default"
20290 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên nhánh mặc định từ máy chủ; sử dụng mặc định nội bộ"
20292 msgid "failed to get default branch name"
20293 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên nhánh mặc định"
20295 msgid "failed to unregister repository"
20296 msgstr "gặp lỗi khi hủy đăng ký kho chứa"
20298 msgid "failed to stop the FSMonitor daemon"
20299 msgstr "Gặp lỗi khi dừng tiến trình nền FSMonitor"
20301 msgid "failed to delete enlistment directory"
20302 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục enlistment"
20304 msgid "branch to checkout after clone"
20305 msgstr "nhánh để checkout sau khi nhân bản"
20307 msgid "when cloning, create full working directory"
20308 msgstr "khi nhân bản, tạo đầy đủ thư mục làm việc"
20310 msgid "only download metadata for the branch that will be checked out"
20311 msgstr "chỉ siêu dữ liệu tải về cho nhánh mà sẽ được checkout"
20313 msgid "create repository within 'src' directory"
20314 msgstr "tạo kho chứa trong thư mục 'src'"
20316 msgid "specify if tags should be fetched during clone"
20317 msgstr "có nên lấy về thẻ khi nhân bản"
20320 "scalar clone [--single-branch] [--branch <main-branch>] [--full-clone]\n"
20321 "\t[--[no-]src] [--[no-]tags] <url> [<enlistment>]"
20323 "scalar clone [--single-branch] [--branch <nhánh-chính>] [--full-clone]\n"
20324 "\t[--[no-]src] [--[no-]tags] <url> [<enlistment>]"
20327 msgid "cannot deduce worktree name from '%s'"
20328 msgstr "không thể suy diễn tên cây làm việc từ '%s'"
20331 msgid "directory '%s' exists already"
20332 msgstr "thư mục '%s' đã sẵn có"
20335 msgid "failed to get default branch for '%s'"
20336 msgstr "gặp lỗi khi lấy nhánh mặc định cho '%s'"
20339 msgid "could not configure remote in '%s'"
20340 msgstr "không thể cấu hình máy chủ trong '%s'"
20343 msgid "could not disable tags in '%s'"
20344 msgstr "không thể vô hiệu thẻ trong '%s'"
20347 msgid "could not configure '%s'"
20348 msgstr "không thể cấu hình '%s'"
20350 msgid "partial clone failed; attempting full clone"
20351 msgstr "nhân bản từng phần gặp lỗi; đang cố thử nhân bản đầy đủ"
20353 msgid "could not configure for full clone"
20354 msgstr "không thể cấu hình cho nhân bản đầy đủ"
20356 msgid "scalar diagnose [<enlistment>]"
20357 msgstr "scalar diagnose [<enlistment>]"
20359 msgid "`scalar list` does not take arguments"
20360 msgstr "`scalar list` không nhận các tham số"
20362 msgid "scalar register [<enlistment>]"
20363 msgstr "scalar register [<enlistment>]"
20365 msgid "reconfigure all registered enlistments"
20366 msgstr "cấu hình mọi enlistments đã đăng ký"
20368 msgid "scalar reconfigure [--all | <enlistment>]"
20369 msgstr "scalar reconfigure [--all | <enlistment>]"
20371 msgid "--all or <enlistment>, but not both"
20372 msgstr "--all hoặc <enlistment>, không thể là cả hai"
20375 msgid "could not remove stale scalar.repo '%s'"
20376 msgstr "không thể xoá scalar.repo đã cũ '%s'"
20379 msgid "removed stale scalar.repo '%s'"
20380 msgstr "đã xoá scalar.repo đã cũ '%s'"
20383 msgid "repository at '%s' has different owner"
20384 msgstr "kho '%s' thuộc quyền sở hữu của người khác"
20387 msgid "repository at '%s' has a format issue"
20388 msgstr "kho '%s' có vấn đề định dạng"
20391 msgid "repository not found in '%s'"
20392 msgstr "không tìm thấy kho trong '%s'"
20396 "to unregister this repository from Scalar, run\n"
20397 "\tgit config --global --unset --fixed-value scalar.repo \"%s\""
20399 "để bỏ đăng ký kho này khỏi Scalar, chạy lệnh\n"
20400 "\tgit config --global --unset --fixed-value scalar.repo \"%s\""
20403 "scalar run <task> [<enlistment>]\n"
20406 "scalar run <task> [<enlistment>]\n"
20410 msgid "no such task: '%s'"
20411 msgstr "không có nhiệm vụ nào như thế: '%s'"
20413 msgid "scalar unregister [<enlistment>]"
20414 msgstr "scalar unregister [<enlistment>]"
20416 msgid "scalar delete <enlistment>"
20417 msgstr "scalar delete <enlistment>"
20419 msgid "refusing to delete current working directory"
20420 msgstr "từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại"
20422 msgid "include Git version"
20423 msgstr "bao gồm phiên bản Git"
20425 msgid "include Git's build options"
20426 msgstr "bao gồm các tùy chọn biên dịch của Git"
20428 msgid "scalar verbose [-v | --verbose] [--build-options]"
20429 msgstr "scalar verbose [-v | --verbose] [--build-options]"
20431 msgid "-C requires a <directory>"
20432 msgstr "-C cần một <thư_mục>"
20435 msgid "could not change to '%s'"
20436 msgstr "không thể chuyển sang '%s'"
20438 msgid "-c requires a <key>=<value> argument"
20439 msgstr "-c cần một tham số <key>=<value>"
20442 "scalar [-C <directory>] [-c <key>=<value>] <command> [<options>]\n"
20446 "scalar [-C </thư/mục/>] [-c <khóa>=<giá trị>] <lệnh> [<các tùy chọn>]\n"
20450 msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
20452 "gặp gói flush bất thường trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
20455 msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
20456 msgstr "không thể đọc tình trạng unpack máy chủ: %s"
20459 msgid "remote unpack failed: %s"
20460 msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
20462 msgid "failed to sign the push certificate"
20463 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
20465 msgid "send-pack: unable to fork off fetch subprocess"
20466 msgstr "send-pack: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch"
20468 msgid "push negotiation failed; proceeding anyway with push"
20469 msgstr "đẩy đàm phán thất bại; vẫn tiếp tục xử lý bằng lệnh đẩy"
20471 msgid "the receiving end does not support this repository's hash algorithm"
20472 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
20474 msgid "the receiving end does not support --signed push"
20475 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
20478 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
20481 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
20484 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
20485 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
20487 msgid "the receiving end does not support push options"
20488 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
20491 msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
20492 msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ '%s'"
20495 msgid "could not delete '%s'"
20496 msgstr "không thể xóa bỏ '%s'"
20499 msgstr "hoàn nguyên"
20501 msgid "cherry-pick"
20502 msgstr "cherry-pick"
20508 msgid "unknown action: %d"
20509 msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
20512 "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
20513 "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
20514 "You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
20515 "To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
20518 "Hãy giải quyết vấn đề này bằng tay, đánh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
20519 "lệnh \"git add/rm <các_tập tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git rebase --"
20521 "Bạn có thể bỏ qua bản vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
20522 "Để huỷ bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
20526 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
20527 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
20529 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
20530 "với lệnh 'git add </các/đường/dẫn>' hoặc 'git rm </các/đường/dẫn>'"
20533 "After resolving the conflicts, mark them with\n"
20534 "\"git add/rm <pathspec>\", then run\n"
20535 "\"git cherry-pick --continue\".\n"
20536 "You can instead skip this commit with \"git cherry-pick --skip\".\n"
20537 "To abort and get back to the state before \"git cherry-pick\",\n"
20538 "run \"git cherry-pick --abort\"."
20540 "Sau khi giải quyết vấn đề xung đột, hãy đánh dấu bằng\n"
20541 "\"git add/rm <pathspec>\", sai đó chạy\n"
20542 "\"git cherry-pick --continue\".\n"
20543 "Bạn có thể bỏ qua lần chuyển giao này với \"git cherry-pick --skip\".\n"
20544 "Để huỷ bỏ và quay trở lại trạng thái trước khi \"git cherry-pick\",\n"
20545 "chạy \"git cherry-pick --abort\"."
20548 "After resolving the conflicts, mark them with\n"
20549 "\"git add/rm <pathspec>\", then run\n"
20550 "\"git revert --continue\".\n"
20551 "You can instead skip this commit with \"git revert --skip\".\n"
20552 "To abort and get back to the state before \"git revert\",\n"
20553 "run \"git revert --abort\"."
20555 "Sau khi giải quyết vấn đề này, hãy đánh dấu chúng bằng\n"
20556 "\"git add/rm <đặc_tả_đường_dẫn_xung_đột>\", sau đó chạy\n"
20557 "\"git revert --continue\".\n"
20558 "Bạn có thể bỏ qua lần chuyển giao này với \"git rebase --skip\".\n"
20559 "Để huỷ bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git revert\",\n"
20560 "chạy \"git revert --abort\"."
20563 msgid "could not lock '%s'"
20564 msgstr "không thể khóa '%s'"
20567 msgid "could not write eol to '%s'"
20568 msgstr "không thể ghi eol vào '%s'"
20571 msgid "failed to finalize '%s'"
20572 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành '%s'"
20575 msgid "your local changes would be overwritten by %s."
20576 msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
20578 msgid "commit your changes or stash them to proceed."
20579 msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
20581 #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
20585 msgid "%s: Unable to write new index file"
20586 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin chỉ mục mới"
20588 msgid "unable to update cache tree"
20589 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
20591 msgid "could not resolve HEAD commit"
20592 msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
20595 msgid "no key present in '%.*s'"
20596 msgstr "không có khóa hiện diện trong '%.*s'"
20599 msgid "unable to dequote value of '%s'"
20600 msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của '%s'"
20602 msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
20603 msgstr "'GIT_AUTHOR_NAME' đã sẵn đưa ra rồi"
20605 msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
20606 msgstr "'GIT_AUTHOR_EMAIL' đã sẵn đưa ra rồi"
20608 msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
20609 msgstr "'GIT_AUTHOR_DATE' đã sẵn đưa ra rồi"
20612 msgid "unknown variable '%s'"
20613 msgstr "không hiểu biến '%s'"
20615 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
20616 msgstr "thiếu 'GIT_AUTHOR_NAME'"
20618 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
20619 msgstr "thiếu 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
20621 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
20622 msgstr "thiếu 'GIT_AUTHOR_DATE'"
20626 "you have staged changes in your working tree\n"
20627 "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
20629 " git commit --amend %s\n"
20631 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
20635 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
20637 " git rebase --continue\n"
20639 "bạn có các thay đổi so với trong vùng chờ trong thư mục làm việc của bạn.\n"
20640 "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
20642 " git commit --amend %s\n"
20644 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
20648 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
20650 " git rebase --continue\n"
20652 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
20653 msgstr "móc 'prepare-commit-msg' bị lỗi"
20656 "Your name and email address were configured automatically based\n"
20657 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
20658 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
20659 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
20660 "your configuration file:\n"
20662 " git config --global --edit\n"
20664 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
20666 " git commit --amend --reset-author\n"
20668 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
20670 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
20672 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
20674 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
20676 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
20678 " git config --global --edit\n"
20680 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
20681 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
20683 " git commit --amend --reset-author\n"
20686 "Your name and email address were configured automatically based\n"
20687 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
20688 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
20690 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
20691 " git config --global user.email you@example.com\n"
20693 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
20695 " git commit --amend --reset-author\n"
20697 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
20699 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
20701 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
20702 "trên một cách rõ ràng:\n"
20704 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
20705 " git config --global user.email you@example.com\n"
20707 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
20708 "chuyển giao này với lệnh:\n"
20710 " git commit --amend --reset-author\n"
20712 msgid "couldn't look up newly created commit"
20713 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
20715 msgid "could not parse newly created commit"
20716 msgstr "không hiểu cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
20718 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
20719 msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
20721 msgid "detached HEAD"
20722 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
20724 msgid " (root-commit)"
20725 msgstr " (root-commit)"
20727 msgid "could not parse HEAD"
20728 msgstr "không thể đọc HEAD"
20731 msgid "HEAD %s is not a commit!"
20732 msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
20734 msgid "unable to parse commit author"
20735 msgstr "không thể đọc tác giả của lần chuyển giao"
20738 msgid "unable to read commit message from '%s'"
20739 msgstr "không thể đọc phần chú thích từ '%s'"
20742 msgid "invalid author identity '%s'"
20743 msgstr "danh tính tác giả không hợp lệ '%s'"
20745 msgid "corrupt author: missing date information"
20746 msgstr "hỏng tên tác giả: thiếu thông tin ngày tháng"
20749 msgid "could not update %s"
20750 msgstr "không thể cập nhật %s"
20753 msgid "could not parse parent commit %s"
20754 msgstr "không thể đọc lần chuyển giao mẹ '%s'"
20757 msgid "unknown command: %d"
20758 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
20760 msgid "This is the 1st commit message:"
20761 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
20764 msgid "This is the commit message #%d:"
20765 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ %d:"
20767 msgid "The 1st commit message will be skipped:"
20768 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
20771 msgid "The commit message #%d will be skipped:"
20772 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ %d sẽ bị bỏ qua:"
20775 msgid "This is a combination of %d commits."
20776 msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
20779 msgid "cannot write '%s'"
20780 msgstr "không thể ghi '%s'"
20782 msgid "need a HEAD to fixup"
20783 msgstr "cần một HEAD để sửa"
20785 msgid "could not read HEAD"
20786 msgstr "không thể đọc HEAD"
20788 msgid "could not read HEAD's commit message"
20789 msgstr "không thể đọc phần chú thích của HEAD"
20792 msgid "could not read commit message of %s"
20793 msgstr "không thể đọc phần chú thích của %s"
20795 msgid "your index file is unmerged."
20796 msgstr "tập tin chỉ mục của bạn không được hòa trộn."
20798 msgid "cannot fixup root commit"
20799 msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
20802 msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
20804 "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng lệnh không có tùy chọn -m."
20807 msgid "commit %s does not have parent %d"
20808 msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
20811 msgid "cannot get commit message for %s"
20812 msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
20814 #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
20815 #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
20817 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
20818 msgstr "%s: không thể đọc lần chuyển giao mẹ của %s"
20821 msgid "could not revert %s... %s"
20822 msgstr "không thể hoàn nguyên %s... %s"
20825 msgid "could not apply %s... %s"
20826 msgstr "không thể áp dụng bản vá %s... %s"
20829 msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n"
20830 msgstr "xóa %s %s -- thượng nguồn đã có bản vá\n"
20833 msgid "git %s: failed to read the index"
20834 msgstr "git %s: gặp lỗi khi đọc chỉ mục"
20837 msgid "git %s: failed to refresh the index"
20838 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm mới chỉ mục"
20841 msgid "'%s' is not a valid label"
20842 msgstr "'%s' không phải một nhãn hợp lệ"
20845 msgid "'%s' is not a valid refname"
20846 msgstr "'%s' không phải tên tham chiếu hợp lệ"
20849 msgid "update-ref requires a fully qualified refname e.g. refs/heads/%s"
20850 msgstr "update-ref yêu cầu tên tham chiếu đầy đủ v.d. refs/heads/%s"
20853 msgid "'%s' does not accept merge commits"
20854 msgstr "'%s' không nhận đối số lần chuyển giao hoà trộn"
20856 #. TRANSLATORS: 'pick' and 'merge -C' should not be
20860 "'pick' does not take a merge commit. If you wanted to\n"
20861 "replay the merge, use 'merge -C' on the commit."
20863 "'pick' không cho phép dùng lần chuyển giao hoà trộn. Nếu như cần phát lại\n"
20864 "lần hoà trộn, hày dùng 'merge -C'."
20866 #. TRANSLATORS: 'reword' and 'merge -c' should not be
20870 "'reword' does not take a merge commit. If you wanted to\n"
20871 "replay the merge and reword the commit message, use\n"
20872 "'merge -c' on the commit"
20874 "'reword' không cho phép dùng lần chuyển giao hoà trộn. Nếu như cần phát lại\n"
20875 "lần hoà trộn và sửa nội dung, hãy dùng 'merge -c'."
20877 #. TRANSLATORS: 'edit', 'merge -C' and 'break' should
20878 #. not be translated.
20881 "'edit' does not take a merge commit. If you wanted to\n"
20882 "replay the merge, use 'merge -C' on the commit, and then\n"
20883 "'break' to give the control back to you so that you can\n"
20884 "do 'git commit --amend && git rebase --continue'."
20886 "'pick' không cho phép dùng lần chuyển giao hoà trộn. Nếu như cần phát lại\n"
20887 "lần hoà trộn, hày dùng 'merge -C', sau đó 'break' để dùng lệnh\n"
20888 "'git commit --amend && git rebase --continue'."
20890 msgid "cannot squash merge commit into another commit"
20891 msgstr "không thể squash lần chuyển giao hoà trộn vào lần chuyển giao khác"
20894 msgid "invalid command '%.*s'"
20895 msgstr "lệnh không hợp lệ '%.*s'"
20898 msgid "missing arguments for %s"
20899 msgstr "thiếu đối số cho %s"
20902 msgid "could not parse '%s'"
20903 msgstr "không thể đọc '%s'"
20906 msgid "invalid line %d: %.*s"
20907 msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
20910 msgid "cannot '%s' without a previous commit"
20911 msgstr "không thể '%s' thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
20913 msgid "cancelling a cherry picking in progress"
20914 msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện"
20916 msgid "cancelling a revert in progress"
20917 msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện"
20919 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
20920 msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng 'git rebase --edit-todo'."
20923 msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
20924 msgstr "bảng chỉ thị không dùng được: %s"
20926 msgid "no commits parsed."
20927 msgstr "không đọc được lần chuyển giao nào."
20929 msgid "cannot cherry-pick during a revert."
20930 msgstr "không thể cherry-pick trong khi đang hoàn nguyên."
20932 msgid "cannot revert during a cherry-pick."
20933 msgstr "không thể hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
20935 msgid "unusable squash-onto"
20936 msgstr "không dùng được squash-onto"
20939 msgid "malformed options sheet: '%s'"
20940 msgstr "bảng tùy chọn sai quy cách: '%s'"
20942 msgid "empty commit set passed"
20943 msgstr "được chỉ định một lần chuyển giao trống rỗng"
20945 msgid "revert is already in progress"
20946 msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện"
20949 msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
20950 msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
20952 msgid "cherry-pick is already in progress"
20953 msgstr "có thao tác cherry-pick đang được thực hiện"
20956 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
20957 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
20960 msgid "could not create sequencer directory '%s'"
20961 msgstr "không thể tạo thư mục sequencer '%s'"
20963 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
20964 msgstr "không có cherry-pick hay hoàn nguyên đang được thực hiện"
20966 msgid "cannot resolve HEAD"
20967 msgstr "không thể phân giải HEAD"
20969 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
20970 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh chưa được tạo ra"
20973 msgid "cannot read '%s': %s"
20974 msgstr "không thể đọc '%s': %s"
20976 msgid "unexpected end of file"
20977 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
20980 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
20981 msgstr "tập tin HEAD trước cherry-pick '%s' bị hỏng"
20983 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
20984 msgstr "Bạn có lẽ đã di chuyển HEAD, Không thể quay lại, hãy kiểm tra HEAD!"
20986 msgid "no revert in progress"
20987 msgstr "không có hoàn nguyên nào đang được thực hiện"
20989 msgid "no cherry-pick in progress"
20990 msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện"
20992 msgid "failed to skip the commit"
20993 msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua lần chuyển giao"
20995 msgid "there is nothing to skip"
20996 msgstr "ở đây không có gì để bỏ qua"
21000 "have you committed already?\n"
21001 "try \"git %s --continue\""
21003 "hình như bạn đã bắt đầu chuyển giao rồi?\n"
21004 "thử chạy \"git %s --continue\""
21006 msgid "cannot read HEAD"
21007 msgstr "không thể đọc HEAD"
21009 msgid "could not write commit message file"
21010 msgstr "không thể ghi tập tin chú thích lần chuyển giao"
21014 "You can amend the commit now, with\n"
21016 " git commit --amend %s\n"
21018 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
21020 " git rebase --continue\n"
21022 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao bằng:\n"
21024 " git commit --amend %s\n"
21026 "Sau khi hài lòng với những thay đổi của mình, hãy chạy:\n"
21028 " git rebase --continue\n"
21031 msgid "Could not apply %s... %.*s"
21032 msgstr "Không thể áp dụng %s... %.*s"
21035 msgid "Could not merge %.*s"
21036 msgstr "Không thể hòa trộn %.*s"
21039 msgid "Executing: %s\n"
21040 msgstr "Đang thực thi: %s\n"
21044 "execution failed: %s\n"
21045 "%sYou can fix the problem, and then run\n"
21047 " git rebase --continue\n"
21050 "thực thi gặp lỗi: %s\n"
21051 "%sBạn có thể sửa lại, và sau đó chạy lệnh\n"
21053 " git rebase --continue\n"
21056 msgid "and made changes to the index and/or the working tree.\n"
21057 msgstr "và thay đổi chỉ mục hay cây làm việc\n"
21061 "execution succeeded: %s\n"
21062 "but left changes to the index and/or the working tree.\n"
21063 "Commit or stash your changes, and then run\n"
21065 " git rebase --continue\n"
21068 "thực thi thành công: %s\n"
21069 "nhưng còn các thay đổi trong chỉ mục hay cây làm việc.\n"
21070 "Hãy chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này, rồi chạy\n"
21072 " git rebase --continue\n"
21076 msgid "illegal label name: '%.*s'"
21077 msgstr "tên nhãn không hợp lệ: '%.*s'"
21080 msgid "could not resolve '%s'"
21081 msgstr "không thể phân giải '%s'"
21083 msgid "writing fake root commit"
21084 msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
21086 msgid "writing squash-onto"
21087 msgstr "đang ghi squash-onto"
21089 msgid "cannot merge without a current revision"
21090 msgstr "không thể hòa trộn mà không có điểm hiệu chỉnh hiện tại"
21093 msgid "unable to parse '%.*s'"
21094 msgstr "không thể đọc '%.*s'"
21097 msgid "nothing to merge: '%.*s'"
21098 msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: '%.*s'"
21100 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
21102 "hòa trộn kiểu bạch tuộc không thể được thực thi trên đỉnh của [new root]"
21105 msgid "could not get commit message of '%s'"
21106 msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của '%s'"
21109 msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
21110 msgstr "hoàn toàn không thể hòa trộn '%.*s'"
21112 msgid "merge: Unable to write new index file"
21113 msgstr "merge: Không thể ghi tập tin chỉ mục mới"
21117 "another 'rebase' process appears to be running; '%s.lock' already exists"
21118 msgstr "Một lần cải tổ khác đang diễn ra; %s.lock đã tồn tại"
21122 "Updated the following refs with %s:\n"
21125 "Đã cập nhật các tham chiếu sau thành %s:\n"
21130 "Failed to update the following refs with %s:\n"
21133 "Không thể cập nhật các tham chiếu sau thành %s:\n"
21136 msgid "Cannot autostash"
21137 msgstr "Không thể autostash"
21140 msgid "Unexpected stash response: '%s'"
21141 msgstr "Gặp phản hồi stash bất thường '%s'"
21144 msgid "Could not create directory for '%s'"
21145 msgstr "Không thể tạo thư mục cho '%s'"
21148 msgid "Created autostash: %s\n"
21149 msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
21151 msgid "could not reset --hard"
21152 msgstr "không thể reset --hard"
21155 msgid "Applied autostash.\n"
21156 msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
21159 msgid "cannot store %s"
21160 msgstr "không thể lưu '%s'"
21165 "Your changes are safe in the stash.\n"
21166 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
21169 "Các thay đổi của bạn an toàn trong tạm cất.\n"
21170 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
21173 msgid "Applying autostash resulted in conflicts."
21174 msgstr "Áp dụng autostash đã gây nên xung đột."
21176 msgid "Autostash exists; creating a new stash entry."
21177 msgstr "Autostash đã sẵn có; nên tạo một mục stash mới."
21179 msgid "autostash reference is a symref"
21180 msgstr "tham chiếu autostash là symref"
21182 msgid "could not detach HEAD"
21183 msgstr "không thể tách rời HEAD"
21186 msgid "Stopped at HEAD\n"
21187 msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
21190 msgid "Stopped at %s\n"
21191 msgstr "Dừng lại ở %s\n"
21195 "Could not execute the todo command\n"
21198 "It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
21199 "edit the todo list first:\n"
21201 " git rebase --edit-todo\n"
21202 " git rebase --continue\n"
21204 "Không thể thực thi lệnh todo\n"
21207 "Lệnh đã được lên lịch lại. Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
21208 "sửa danh sách todo trước:\n"
21210 " git rebase --edit-todo\n"
21211 " git rebase --continue\n"
21214 msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
21215 msgstr "Dừng lại ở %s... %.*s\n"
21218 msgid "Rebasing (%d/%d)%s"
21219 msgstr "Đang cải tổ (%d/%d)%s"
21222 msgid "unknown command %d"
21223 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
21225 msgid "could not read orig-head"
21226 msgstr "không thể đọc orig-head"
21228 msgid "could not read 'onto'"
21229 msgstr "không thể đọc 'onto'."
21232 msgid "could not update HEAD to %s"
21233 msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
21236 msgid "Successfully rebased and updated %s.\n"
21237 msgstr "Cài tổ và cập nhật %s một cách thành công.\n"
21239 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
21240 msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa vào vùng chờ."
21242 msgid "cannot amend non-existing commit"
21243 msgstr "không thể tu sửa lần chuyển giao không tồn tại"
21246 msgid "invalid file: '%s'"
21247 msgstr "tập tin không hợp lệ: '%s'"
21250 msgid "invalid contents: '%s'"
21251 msgstr "nội dung không hợp lệ: '%s'"
21255 "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
21256 "first and then run 'git rebase --continue' again."
21259 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
21260 "chuyển giao chúng trước rồi sau đó chạy lệnh 'git rebase --continue'."
21263 msgid "could not write file: '%s'"
21264 msgstr "không thể ghi tập tin: '%s'"
21266 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
21267 msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
21269 msgid "could not commit staged changes."
21270 msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa vào vùng chờ."
21273 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
21274 msgstr "%s: không thể cherry-pick %s"
21277 msgid "%s: bad revision"
21278 msgstr "%s: điểm hiệu chỉnh không hợp lệ"
21280 msgid "can't revert as initial commit"
21281 msgstr "không thể hoàn nguyên lần chuyển giao khởi tạo"
21284 msgid "skipped previously applied commit %s"
21285 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao được áp dụng kế trước %s"
21287 msgid "use --reapply-cherry-picks to include skipped commits"
21289 "dùng --reapply-cherry-picks để bao gồm các lần chuyển giao đã bị bỏ qua"
21291 msgid "make_script: unhandled options"
21292 msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
21294 msgid "make_script: error preparing revisions"
21295 msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
21297 msgid "nothing to do"
21298 msgstr "không có gì để làm"
21300 msgid "could not skip unnecessary pick commands"
21301 msgstr "không thể bỏ qua các lệnh pick không cần thiết"
21303 msgid "the script was already rearranged."
21304 msgstr "script đã được sắp đặt rồi."
21307 msgid "update-refs file at '%s' is invalid"
21308 msgstr "tập tin update-refs '%s' không hợp lệ"
21311 msgid "'%s' is outside repository at '%s'"
21312 msgstr "'%s' nằm ngoài kho chứa tại '%s'"
21316 "%s: no such path in the working tree.\n"
21317 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
21319 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
21320 "Dùng 'git <lệnh> -- <đường/dẫn>...' để chỉ định đường dẫn không tồn tại nội "
21325 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
21326 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
21327 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
21329 "tham số chưa rõ ràng '%s': chưa biết điểm xét duyệt hay đường dẫn không "
21330 "trong cây làm việc.\n"
21331 "Dùng '--' để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xét duyệt, như thế này:\n"
21332 "'git <lệnh> [<điểm xét duyệt>...] -- [<tập tin>...]'"
21335 msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
21336 msgstr "tùy chọn '%s' phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
21340 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
21341 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
21342 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
21344 "tham số chưa rõ ràng '%s': cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
21345 "Dùng '--' để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
21346 "'git <lệnh> [<điểm xem xét>...] -- [<tập tin>...]'"
21348 msgid "unable to set up work tree using invalid config"
21349 msgstr "không thể thiết lập thư mục làm việc với cấu hình không hợp lệ"
21352 msgid "'%s' already specified as '%s'"
21353 msgstr "'%s' đã được chỉ định là '%s' rồi"
21356 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
21357 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại là %d"
21359 msgid "unknown repository extension found:"
21360 msgid_plural "unknown repository extensions found:"
21361 msgstr[0] "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
21363 msgid "repo version is 0, but v1-only extension found:"
21364 msgid_plural "repo version is 0, but v1-only extensions found:"
21366 "phiên bản kho là 0, nhưng lại tìm thấy phần mở rộng chỉ dành cho v1:"
21369 msgid "error opening '%s'"
21370 msgstr "gặp lỗi khi mở '%s'"
21373 msgid "too large to be a .git file: '%s'"
21374 msgstr "tập tin .git quá lớn: '%s'"
21377 msgid "error reading %s"
21378 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
21381 msgid "invalid gitfile format: %s"
21382 msgstr "định dạng gitfile không hợp lệ: %s"
21385 msgid "no path in gitfile: %s"
21386 msgstr "không có đường dẫn trong gitfile: %s"
21389 msgid "not a git repository: %s"
21390 msgstr "không phải là kho git: %s"
21393 msgid "'$%s' too big"
21394 msgstr "'$%s' quá lớn"
21397 msgid "not a git repository: '%s'"
21398 msgstr "không phải là kho git: '%s'"
21401 msgid "cannot chdir to '%s'"
21402 msgstr "không thể chdir (chuyển thư mục) sang '%s'"
21404 msgid "cannot come back to cwd"
21405 msgstr "không thể quay lại thư mục làm việc hiện hành"
21408 msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
21409 msgstr "gặp lỗi khi stat'%*s%s%s'"
21412 msgid "safe.directory '%s' not absolute"
21413 msgstr "safe.directory '%s' không phải đường dẫn tuyệt đối"
21417 "detected dubious ownership in repository at '%s'\n"
21418 "%sTo add an exception for this directory, call:\n"
21420 "\tgit config --global --add safe.directory %s"
21422 "kho lưu trữ '%s' thuộc sở hữu của người khác\n"
21423 "%sĐể thêm ngoại lệ cho thư mục này, hãy gọi:\n"
21425 "\tgit config --global --add safe.directory %s"
21427 msgid "Unable to read current working directory"
21428 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
21431 msgid "cannot change to '%s'"
21432 msgstr "không thể chuyển sang '%s'"
21435 msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
21436 msgstr "không phải là kho git (các thư mục cha cũng không phải): %s"
21440 "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
21441 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
21443 "không phải là kho git (các thư mục cha dưới điểm gắn kết %s cũng không "
21445 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
21449 msgid "cannot use bare repository '%s' (safe.bareRepository is '%s')"
21450 msgstr "không thể dùng kho chứa bare '%s' (safe.bareRepository là '%s')"
21454 "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
21455 "The owner of files must always have read and write permissions."
21457 "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
21458 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
21460 msgid "fork failed"
21461 msgstr "gặp lỗi khi fork"
21463 msgid "setsid failed"
21464 msgstr "setsid gặp lỗi"
21467 msgid "cannot stat template '%s'"
21468 msgstr "không thể lấy thông tin về mẫu '%s'"
21471 msgid "cannot opendir '%s'"
21472 msgstr "không thể mở thư mục '%s'"
21475 msgid "cannot readlink '%s'"
21476 msgstr "không thể đọc nội dung liên kết '%s'"
21479 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
21480 msgstr "không thể tạo liên kết mềm '%s' '%s'"
21483 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
21484 msgstr "không thể sao chép '%s' sang '%s'"
21487 msgid "ignoring template %s"
21488 msgstr "đang bỏ qua mẫu '%s'"
21491 msgid "templates not found in %s"
21492 msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
21495 msgid "not copying templates from '%s': %s"
21496 msgstr "không sao chép các mẫu từ '%s': %s"
21499 msgid "invalid initial branch name: '%s'"
21500 msgstr "tên nhánh khởi tạo không hợp lệ: '%s'"
21503 msgid "re-init: ignored --initial-branch=%s"
21504 msgstr "re-init: --initial-branch=%s bị bỏ qua"
21507 msgid "unable to handle file type %d"
21508 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
21511 msgid "unable to move %s to %s"
21512 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
21514 msgid "attempt to reinitialize repository with different hash"
21515 msgstr "cố để khởi tạo lại một kho với kiểu băm dữ liệu khác"
21518 "attempt to reinitialize repository with different reference storage format"
21519 msgstr "cố khởi tạo lại một kho với kiểu lưu tham chiếu dữ liệu khác"
21522 msgid "%s already exists"
21523 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
21526 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
21527 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
21530 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
21531 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
21534 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
21535 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
21538 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
21539 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
21542 msgid "index entry is a directory, but not sparse (%08x)"
21543 msgstr "mục tin chỉ mục là một thư mục, nhưng không \"sparse\" (%08x)"
21545 msgid "cannot use split index with a sparse index"
21546 msgstr "không thể sử dụng chỉ mục chia tách với một \"sparse index\""
21548 #. TRANSLATORS: The first %s is a command like "ls-tree".
21550 msgid "bad %s format: element '%s' does not start with '('"
21551 msgstr "định dạng %s sai: phần tử '%s' không bắt đầu bằng '('"
21553 #. TRANSLATORS: The first %s is a command like "ls-tree".
21555 msgid "bad %s format: element '%s' does not end in ')'"
21556 msgstr "định dạng %s sai: phần tử '%s' không bắt kết thúc bằng ')'"
21558 #. TRANSLATORS: %s is a command like "ls-tree".
21560 msgid "bad %s format: %%%.*s"
21561 msgstr "định dạng %s sai: %%%.*s"
21563 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte
21565 msgid "%u.%2.2u GiB"
21566 msgstr "%u.%2.2u GiB"
21568 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second
21570 msgid "%u.%2.2u GiB/s"
21571 msgstr "%u.%2.2u GiB/giây"
21573 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte
21575 msgid "%u.%2.2u MiB"
21576 msgstr "%u.%2.2u MiB"
21578 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second
21580 msgid "%u.%2.2u MiB/s"
21581 msgstr "%u.%2.2u MiB/giây"
21583 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte
21585 msgid "%u.%2.2u KiB"
21586 msgstr "%u.%2.2u KiB"
21588 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second
21590 msgid "%u.%2.2u KiB/s"
21591 msgstr "%u.%2.2u KiB/giây"
21593 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte
21596 msgid_plural "%u bytes"
21597 msgstr[0] "%u byte"
21599 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second
21602 msgid_plural "%u bytes/s"
21603 msgstr[0] "%u byte/giây"
21606 msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
21607 msgstr "đang bỏ qua tên mô-đun-con mập mờ: %s"
21609 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs"
21610 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
21613 msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
21614 msgstr "đang bỏ qua '%s' nhưng có thể được hiểu là tùy chọn trên dòng lệnh: %s"
21617 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
21618 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
21620 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
21622 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
21626 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
21627 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
21630 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
21631 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
21633 msgid "staging updated .gitmodules failed"
21634 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
21637 msgid "in unpopulated submodule '%s'"
21638 msgstr "trong mô-đun-con không có gì '%s'"
21641 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
21642 msgstr "Đặc tả đường dẫn '%s' ở trong mô-đun-con '%.*s'"
21645 msgid "bad --ignore-submodules argument: %s"
21646 msgstr "đối số --ignore-submodules sai: %s"
21650 "Submodule in commit %s at path: '%s' collides with a submodule named the "
21651 "same. Skipping it."
21653 "Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: '%s' va chạm với mô-đun-"
21654 "con cùng tên. Nên sẽ bỏ qua."
21657 msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
21659 "mục tin mô-đun-con '%s' (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
21663 "Could not run 'git rev-list <commits> --not --remotes -n 1' command in "
21666 "Không thể chạy lệnh 'git rev-list <các lần chuyển giao> --not --remotes -n "
21667 "1' trong mô-đun-con '%s'"
21670 msgid "process for submodule '%s' failed"
21671 msgstr "xử lý cho mô-đun-con '%s' gặp lỗi"
21674 msgid "Pushing submodule '%s'\n"
21675 msgstr "Đẩy lên mô-đun-con '%s'\n"
21678 msgid "Unable to push submodule '%s'\n"
21679 msgstr "Không thể đẩy lên mô-đun-con '%s'\n"
21682 msgid "Fetching submodule %s%s\n"
21683 msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s\n"
21686 msgid "Could not access submodule '%s'\n"
21687 msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con '%s'\n"
21690 msgid "Could not access submodule '%s' at commit %s\n"
21691 msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con '%s' ở lần chuyển giao %s\n"
21694 msgid "Fetching submodule %s%s at commit %s\n"
21695 msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s tại lần chuyển giao %s\n"
21699 "Errors during submodule fetch:\n"
21702 "Có lỗi khi lấy về mô-đun-con:\n"
21706 msgid "'%s' not recognized as a git repository"
21707 msgstr "không nhận ra '%s' là một kho git"
21710 msgid "Could not run 'git status --porcelain=2' in submodule %s"
21711 msgstr "Không thể chạy 'git status --porcelain=2' trong mô-đun-con '%s'"
21714 msgid "'git status --porcelain=2' failed in submodule %s"
21715 msgstr "'git status --porcelain=2' gặp lỗi trong mô-đun-con '%s'"
21718 msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
21719 msgstr "không thể khởi chạy 'git status' trong mô-đun-con '%s'"
21722 msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
21723 msgstr "không thể chạy 'git status' trong mô-đun-con '%s'"
21726 msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
21727 msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con '%s'"
21730 msgid "could not recurse into submodule '%s'"
21731 msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con '%s'"
21733 msgid "could not reset submodule index"
21734 msgstr "không thể đặt lại chỉ mục của mô-đun-con"
21737 msgid "submodule '%s' has dirty index"
21738 msgstr "mô-đun-con '%s' có chỉ mục không sạch"
21741 msgid "Submodule '%s' could not be updated."
21742 msgstr "Mô-đun-con '%s' không thể được cập nhật."
21745 msgid "submodule git dir '%s' is inside git dir '%.*s'"
21746 msgstr "thư mục git mô đun con '%s' là bên trong git DIR '%.*s'"
21749 msgid "expected '%.*s' in submodule path '%s' not to be a symbolic link"
21751 "cần '%.*s' trong đường dẫn tới mô-đun-con '%s' không phải là liên kết mềm"
21754 msgid "expected submodule path '%s' not to be a symbolic link"
21755 msgstr "cần đường dẫn tới mô-đun-con '%s' không phải là liên kết mềm"
21759 "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
21761 "relocate_gitdir cho mô-đun-con '%s' với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
21765 msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
21766 msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con '%s'"
21769 msgid "refusing to move '%s' into an existing git dir"
21770 msgstr "từ chối di chuyển '%s' vào trong một thư mục git sẵn có"
21774 "Migrating git directory of '%s%s' from\n"
21778 "Di cư thư mục git của '%s%s' từ\n"
21782 msgid "could not start ls-files in .."
21783 msgstr "không thể khởi chạy ls-files trong .."
21786 msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
21787 msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
21790 msgid "failed to lstat '%s'"
21791 msgstr "gặp lỗi khi lstat '%s'"
21793 msgid "no remote configured to get bundle URIs from"
21794 msgstr "không có máy chủ để lấy URI bundle"
21796 msgid "could not get the bundle-uri list"
21797 msgstr "không thể lấy về danh sách bundle-uri"
21799 msgid "test-tool cache-tree <options> (control|prime|update)"
21800 msgstr "test-tool cache-tree <các tuỳ chọn> (control|prime|update)"
21802 msgid "clear the cache tree before each iteration"
21803 msgstr "dọn cây nhớ tạm trước mỗi chu kỳ"
21805 msgid "number of entries in the cache tree to invalidate (default 0)"
21806 msgstr "số mục cần huỷ trong câu nhớ tạm (mặc định 0)"
21809 msgid "commit %s is not marked reachable"
21810 msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
21812 msgid "too many commits marked reachable"
21813 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
21815 msgid "test-tool serve-v2 [<options>]"
21816 msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]"
21818 msgid "exit immediately after advertising capabilities"
21819 msgstr "thoát ngay sau khi quảng bá capabilities"
21821 msgid "test-helper simple-ipc is-active [<name>] [<options>]"
21822 msgstr "test-helper simple-ipc is-active [<tên>] [<các tùy chọn>]"
21824 msgid "test-helper simple-ipc run-daemon [<name>] [<threads>]"
21825 msgstr "test-helper simple-ipc run-daemon [<tên>] [<các tiến trình>]"
21827 msgid "test-helper simple-ipc start-daemon [<name>] [<threads>] [<max-wait>]"
21829 "test-helper simple-ipc start-daemon [<tên>] [<các tiến trình>] [<chờ tối đa>]"
21831 msgid "test-helper simple-ipc stop-daemon [<name>] [<max-wait>]"
21832 msgstr "test-helper simple-ipc stop-daemon [<tên>] [<chờ tối đa>]"
21834 msgid "test-helper simple-ipc send [<name>] [<token>]"
21835 msgstr "test-helper simple-ipc send [<tên>] [<thẻ>]"
21837 msgid "test-helper simple-ipc sendbytes [<name>] [<bytecount>] [<byte>]"
21838 msgstr "test-helper simple-ipc sendbytes [<tên>] [<số lượng byte>] [<byte>]"
21841 "test-helper simple-ipc multiple [<name>] [<threads>] [<bytecount>] "
21844 "test-helper simple-ipc multiple [<tên>] [<các tiến trình>] [<số lượng "
21847 msgid "name or pathname of unix domain socket"
21848 msgstr "tên hoặc tên đường dẫn của ổ cắm miền unix"
21850 msgid "named-pipe name"
21851 msgstr "tên named-pipe"
21853 msgid "number of threads in server thread pool"
21854 msgstr "số lượng tiến trình trong kho tiến trình máy chủ"
21856 msgid "seconds to wait for daemon to start or stop"
21857 msgstr "số giây mà dịch vụ chạy nền chờ khi khởi động hoặc dừng"
21859 msgid "number of bytes"
21860 msgstr "số lượng byte"
21862 msgid "number of requests per thread"
21863 msgstr "số lượng yêu cầu mỗi tiến trình"
21868 msgid "ballast character"
21869 msgstr "ký tự ballast"
21874 msgid "command token to send to the server"
21875 msgstr "thẻ bài lệnh để gửi lên cho máy chủ"
21877 msgid "unit-test [<options>]"
21878 msgstr "unit-test [<các tùy chọn>]"
21880 msgid "immediately exit upon the first failed test"
21881 msgstr "thoát ngay khi gặp test thất bại"
21883 msgid "suite[::test]"
21884 msgstr "suite[::test]"
21886 msgid "run only test suite or individual test <suite[::test]>"
21887 msgstr "chạy riêng test suite hoặc test <suite[::test]>"
21892 msgid "exclude test suite <suite>"
21893 msgstr "loại trừ test suite <suite>"
21896 msgid "running trailer command '%s' failed"
21897 msgstr "chạy lệnh trailer '%s' gặp lỗi"
21900 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
21901 msgstr "không hiểu giá trị '%s' cho khóa '%s'"
21904 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
21905 msgstr "thẻ trailer trống rỗng trong phần trailer '%.*s'"
21907 msgid "full write to remote helper failed"
21908 msgstr "ghi đầy đủ lên helper máy chủ gặp lỗi"
21911 msgid "unable to find remote helper for '%s'"
21912 msgstr "không thể tìm thấy helper máy chủ cho '%s'"
21914 msgid "can't dup helper output fd"
21915 msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra helper"
21919 "unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
21922 "không hiểu capability bắt buộc %s; helper máy chủ này gần như chắc chắn là "
21923 "cần phiên bản Git mới hơn"
21925 msgid "this remote helper should implement refspec capability"
21926 msgstr "remote helper này cần hỗ trợ capability đặc tả tham chiếu"
21929 msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
21930 msgstr "%s bất ngờ trả lời: '%s'"
21933 msgid "%s also locked %s"
21934 msgstr "%s cũng khóa %s"
21936 msgid "couldn't run fast-import"
21937 msgstr "không thể chạy fast-import"
21939 msgid "error while running fast-import"
21940 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
21943 msgid "could not read ref %s"
21944 msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
21947 msgid "unknown response to connect: %s"
21948 msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
21950 msgid "setting remote service path not supported by protocol"
21951 msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
21953 msgid "invalid remote service path"
21954 msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
21957 msgid "can't connect to subservice %s"
21958 msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
21960 msgid "--negotiate-only requires protocol v2"
21961 msgstr "--negotiate-only cần giao thức v2"
21963 msgid "'option' without a matching 'ok/error' directive"
21964 msgstr "'option' không có chỉ thị 'ok/error' tương ứng"
21967 msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
21968 msgstr "cần ok/error, nhưng helper lại nói '%s'"
21971 msgid "helper reported unexpected status of %s"
21972 msgstr "helper báo cáo tình trạng bất thường của %s"
21975 msgid "helper %s does not support dry-run"
21976 msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
21979 msgid "helper %s does not support --signed"
21980 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
21983 msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
21984 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
21987 msgid "helper %s does not support --atomic"
21988 msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic"
21991 msgid "helper %s does not support --%s"
21992 msgstr "helper %s không hỗ trợ --%s"
21995 msgid "helper %s does not support 'push-option'"
21996 msgstr "helper %s không hỗ trợ 'push-option'"
21998 msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
21999 msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
22002 msgid "helper %s does not support '--force'"
22003 msgstr "helper %s không hỗ trợ '--force'"
22005 msgid "couldn't run fast-export"
22006 msgstr "không thể chạy fast-export"
22008 msgid "error while running fast-export"
22009 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
22013 "No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
22014 "Perhaps you should specify a branch.\n"
22016 "Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
22018 "Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh.\n"
22021 msgid "unsupported object format '%s'"
22022 msgstr "không hỗ trợ định dạng đối tượng '%s'"
22025 msgid "malformed response in ref list: %s"
22026 msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
22029 msgid "read(%s) failed"
22030 msgstr "read(%s) gặp lỗi"
22033 msgid "write(%s) failed"
22034 msgstr "write(%s) gặp lỗi"
22037 msgid "%s thread failed"
22038 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
22041 msgid "%s thread failed to join: %s"
22042 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
22045 msgid "can't start thread for copying data: %s"
22046 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
22049 msgid "%s process failed to wait"
22050 msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
22053 msgid "%s process failed"
22054 msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
22056 msgid "can't start thread for copying data"
22057 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
22060 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
22061 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của '%s' thành '%s' của '%s'\n"
22064 msgid "could not read bundle '%s'"
22065 msgstr "không thể đọc bó '%s'"
22068 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
22069 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu '%s' không hợp lệ"
22071 msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
22072 msgstr "xem protocol.version trong 'git help config' để có thêm thông tin"
22074 msgid "server options require protocol version 2 or later"
22075 msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
22077 msgid "server does not support wait-for-done"
22078 msgstr "máy chủ không hỗ trợ wait-for-done"
22080 msgid "could not parse transport.color.* config"
22081 msgstr "không hiểu cú pháp cấu hình transport.color.*"
22083 msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
22084 msgstr "chưa hỗ trợ giao thức v2"
22087 msgid "transport '%s' not allowed"
22088 msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển '%s'"
22090 msgid "git-over-rsync is no longer supported"
22091 msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
22095 "The following submodule paths contain changes that can\n"
22096 "not be found on any remote:\n"
22098 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
22099 "có thể được tìm thấy trên mọi máy chủ:\n"
22106 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
22108 "or cd to the path and use\n"
22112 "to push them to a remote.\n"
22118 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
22120 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
22124 "để đẩy chúng lên máy chủ.\n"
22130 msgid "failed to push all needed submodules"
22131 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
22133 msgid "bundle-uri operation not supported by protocol"
22134 msgstr "thao tác bundle-uri không được giao thức hỗ trợ"
22136 msgid "could not retrieve server-advertised bundle-uri list"
22137 msgstr "không thể lấy về danh sách bundle-uri do phía máy chủ quảng bá"
22139 msgid "operation not supported by protocol"
22140 msgstr "thao tác không được giao thức hỗ trợ"
22142 msgid "too-short tree object"
22143 msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
22145 msgid "malformed mode in tree entry"
22146 msgstr "chế độ sai quy cách trong đề mục cây"
22148 msgid "empty filename in tree entry"
22149 msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
22151 msgid "too-short tree file"
22152 msgstr "tập tin cây quá ngắn"
22156 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
22157 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
22159 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22161 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
22166 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
22169 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22175 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
22176 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
22178 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22180 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
22185 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
22188 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22194 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
22195 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
22197 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22199 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
22203 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
22206 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22212 "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
22215 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
22221 "Refusing to remove the current working directory:\n"
22224 "Từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại:\n"
22229 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
22230 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
22232 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
22234 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
22238 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
22241 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị xoá bỏ bởi lệnh "
22247 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
22248 "%%sPlease move or remove them before you merge."
22250 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị xoá bỏ bởi lệnh "
22252 "%%sVui lòng di chuyển hay xoá bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
22256 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
22259 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị xoá bỏ bởi lệnh "
22265 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
22266 "%%sPlease move or remove them before you %s."
22268 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị xoá bỏ bởi %s:\n"
22269 "%%sVui lòng di chuyển hay xoá bỏ chúng trước khi bạn %s."
22273 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
22276 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị xoá bỏ bởi %s:\n"
22281 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
22283 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
22285 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22287 "%%sVui lòng di chuyển hay xoá bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
22291 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
22295 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22301 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
22302 "%%sPlease move or remove them before you merge."
22304 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22306 "%%sVui lòng di chuyển hay xoá bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
22310 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
22313 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22319 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
22320 "%%sPlease move or remove them before you %s."
22322 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22324 "%%sVui lòng di chuyển hay xoá chúng trước khi bạn %s."
22328 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
22331 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22336 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
22337 msgstr "Mục '%s' đè lên '%s'. Không thể bind."
22341 "Cannot update submodule:\n"
22344 "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
22349 "The following paths are not up to date and were left despite sparse "
22353 "Các đường dẫn sau đây chưa được cập nhật và vẫn được để lại mặc dù khớp các "
22359 "The following paths are unmerged and were left despite sparse patterns:\n"
22362 "Các đường dẫn theo sau đây chưa được hòa trộn và để bất chấp các mẫu "
22368 "The following paths were already present and thus not updated despite sparse "
22372 "Các đường dẫn sau đây đã tồn tại và như vậy không được cập nhật mặc dù khớp "
22373 "các mẫu sparse:\n"
22382 "After fixing the above paths, you may want to run `git sparse-checkout "
22385 "Sau khi sửa các đường dẫn phía trên, bạn có thể chạy 'git sparse-checkout "
22388 msgid "Updating files"
22389 msgstr "Đang cập nhật các tập tin"
22392 "the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
22393 "on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
22394 "colliding group is in the working tree:\n"
22396 "các đường dẫn sau đây có xung đột (vd: các đường dẫn phân biệt HOA/thường\n"
22397 "trên hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường) và chỉ một đường dẫn\n"
22398 "trong nhóm xung đột nằm trong cây làm việc hiện tại:\n"
22400 msgid "Updating index flags"
22401 msgstr "Đang cập nhật các cờ chỉ mục"
22404 msgid "worktree and untracked commit have duplicate entries: %s"
22406 "cây làm việc và lần chuyển giao không được theo dõi có các mục trùng lặp: %s"
22408 msgid "expected flush after fetch arguments"
22409 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số của lệnh fetch"
22411 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
22412 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố '://'"
22415 msgid "invalid %XX escape sequence"
22416 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
22418 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
22419 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ không phải là 'file:'"
22421 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
22422 msgstr "URL kiểu 'file:' không được chứa cổng"
22424 msgid "invalid characters in host name"
22425 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
22427 msgid "invalid port number"
22428 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
22430 msgid "invalid '..' path segment"
22431 msgstr "đoạn đường dẫn '..' không hợp lệ"
22434 msgid "error: unable to format message: %s\n"
22435 msgstr "lỗi: không thể định dạng thông điệp: %s\n"
22438 msgstr "cách dùng: "
22441 msgstr "lỗi nghiêm trọng: "
22447 msgstr "cảnh báo: "
22449 msgid "Fetching objects"
22450 msgstr "Đang lấy về các đối tượng"
22453 msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
22454 msgstr "'%s' tại cây làm việc chính không phải là thư mục kho"
22457 msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
22459 "tập tin '%s' không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
22462 msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
22463 msgstr "'%s' không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
22466 msgid "'%s' does not point back to '%s'"
22467 msgstr "'%s' không chỉ ngược đến '%s'"
22469 msgid "not a directory"
22470 msgstr "không phải thư mục"
22472 msgid ".git is not a file"
22473 msgstr ".git không phải là một tập tin"
22475 msgid ".git file broken"
22476 msgstr "tập tin .git bị hỏng"
22478 msgid ".git file incorrect"
22479 msgstr "tập tin .git không chính xác"
22481 msgid "not a valid path"
22482 msgstr "không phải là một đường dẫn hợp lệ"
22484 msgid "unable to locate repository; .git is not a file"
22485 msgstr "không thể định vị kho chứa; .git không phải là một tập tin"
22487 msgid "unable to locate repository; .git file does not reference a repository"
22488 msgstr "không thể định vị kho chứa; tập tin .git không chỉ đến một kho"
22490 msgid "unable to locate repository; .git file broken"
22491 msgstr "không thể định vị kho chứa; tập tin .git bị hỏng"
22493 msgid "gitdir unreadable"
22494 msgstr "gitdir không thể đọc được"
22496 msgid "gitdir incorrect"
22497 msgstr "gitdir không chính xác"
22499 msgid "not a valid directory"
22500 msgstr "không phải thư mục hợp lệ"
22502 msgid "gitdir file does not exist"
22503 msgstr "tập tin gitdir không tồn tại"
22506 msgid "unable to read gitdir file (%s)"
22507 msgstr "không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
22510 msgid "short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read %<PRIuMAX>)"
22511 msgstr "đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
22513 msgid "invalid gitdir file"
22514 msgstr "tập tin gitdir (thư mục git) không hợp lệ"
22516 msgid "gitdir file points to non-existent location"
22517 msgstr "tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
22520 msgid "unable to set %s in '%s'"
22521 msgstr "không thể đặt %s trong '%s'"
22524 msgid "unable to unset %s in '%s'"
22525 msgstr "không thể bỏ đặt %s trong '%s'"
22527 msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting"
22528 msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig"
22531 msgid "could not setenv '%s'"
22532 msgstr "không thể setenv '%s'"
22535 msgid "unable to create '%s'"
22536 msgstr "không thể tạo '%s'"
22539 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
22540 msgstr "không thể mở '%s' để đọc và ghi"
22543 msgid "unable to access '%s'"
22544 msgstr "không thể truy cập '%s'"
22546 msgid "unable to get current working directory"
22547 msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
22549 msgid "unable to get random bytes"
22550 msgstr "không thể lấy byte ngẫu nhiên"
22552 msgid "Unmerged paths:"
22553 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
22555 msgid " (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)"
22556 msgstr " (dùng \"git restore --staged <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi vùng chờ)"
22559 msgid " (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)"
22561 " (dùng \"git restore --source=%s --staged <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ "
22564 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
22565 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi vùng chờ)"
22567 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
22568 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là muốn thêm)"
22570 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
22571 msgstr " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là muốn thêm/xoá)"
22573 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
22574 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là muốn xoá)"
22576 msgid "Changes to be committed:"
22577 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
22579 msgid "Changes not staged for commit:"
22580 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt vào vùng chờ để chuyển giao:"
22582 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
22584 " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
22586 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
22588 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
22591 " (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)"
22593 " (dùng \"git restore <tập-tin>...\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
22596 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
22598 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
22599 "trong mô-đun-con)"
22602 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
22604 " (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
22606 msgid "both deleted:"
22607 msgstr "bị cả hai xóa đi:"
22609 msgid "added by us:"
22610 msgstr "được ta thêm vào:"
22612 msgid "deleted by them:"
22613 msgstr "bị họ xóa đi:"
22615 msgid "added by them:"
22616 msgstr "được họ thêm vào:"
22618 msgid "deleted by us:"
22619 msgstr "bị ta xóa đi:"
22621 msgid "both added:"
22622 msgstr "được cả hai thêm vào:"
22624 msgid "both modified:"
22625 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
22628 msgstr "tập tin mới:"
22640 msgstr "đã đổi tên:"
22642 msgid "typechange:"
22649 msgstr "chưa hòa trộn:"
22651 msgid "new commits, "
22652 msgstr "lần chuyển giao mới, "
22654 msgid "modified content, "
22655 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
22657 msgid "untracked content, "
22658 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
22661 msgid "Your stash currently has %d entry"
22662 msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
22663 msgstr[0] "Hiện trong phần cất đi đang có %d mục"
22665 msgid "Submodules changed but not updated:"
22666 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
22668 msgid "Submodule changes to be committed:"
22669 msgstr "Những thay đổi mô-đun-con sẽ được chuyển giao:"
22672 "Do not modify or remove the line above.\n"
22673 "Everything below it will be ignored."
22675 "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
22676 "Mọi thứ phía dưới sẽ được bỏ qua."
22681 "It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n"
22682 "You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n"
22685 "Cần tới %.2f giây để tính toán giá trị đứng trước/sau của nhánh.\n"
22686 "Bạn có thể dùng '--no-ahead-behind' để bỏ qua.\n"
22688 msgid "You have unmerged paths."
22689 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
22691 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
22692 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
22694 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
22695 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để huỷ bỏ việc hòa trộn)"
22697 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
22698 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
22700 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
22701 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
22703 msgid "You are in the middle of an am session."
22704 msgstr "Bạn đang trong một phiên 'am' (áp dụng bản vá từ hòm thư)."
22706 msgid "The current patch is empty."
22707 msgstr "bản vá hiện tại bị trống."
22709 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
22710 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
22712 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
22713 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua bản vá này)"
22716 " (use \"git am --allow-empty\" to record this patch as an empty commit)"
22718 " (dùng \"git am --allow-empty\" để ghi bản vá này thành một lần chuyển giao "
22721 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
22722 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh gốc)"
22724 msgid "git-rebase-todo is missing."
22725 msgstr "thiếu git-rebase-todo."
22727 msgid "No commands done."
22728 msgstr "Chưa thực hiện lệnh nào."
22731 msgid "Last command done (%<PRIuMAX> command done):"
22732 msgid_plural "Last commands done (%<PRIuMAX> commands done):"
22733 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (đã thực thi %<PRIuMAX> lệnh):"
22736 msgid " (see more in file %s)"
22737 msgstr " (xem thêm trong %s)"
22739 msgid "No commands remaining."
22740 msgstr "Không còn lệnh nào."
22743 msgid "Next command to do (%<PRIuMAX> remaining command):"
22744 msgid_plural "Next commands to do (%<PRIuMAX> remaining commands):"
22745 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (còn %<PRIuMAX> lệnh):"
22747 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
22748 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
22751 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
22752 msgstr "Bạn hiện đang thực hiện rebase (cải tổ) nhánh '%s' lên '%s'."
22754 msgid "You are currently rebasing."
22755 msgstr "Bạn hiện đang thực hiện rebase (cải tổ)."
22757 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
22758 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
22760 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
22761 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --skip\" để bỏ qua bản vá này)"
22763 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
22764 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --abort\" để check-out nhánh gốc)"
22766 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
22768 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
22772 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
22774 "Bạn hiện đang chia nhỏ một lần chuyển giao trong khi đang rebase nhánh '%s' "
22777 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
22779 "Bạn hiện đang chia nhỏ một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện rebase."
22781 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
22783 " (Sau khi thư mục làm việc đã ổn, chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
22786 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
22788 "Bạn hiện đang thực hiện sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang rebase "
22789 "nhánh '%s' lên '%s'."
22791 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
22792 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện rebase."
22794 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
22795 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao hiện tại)"
22798 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
22800 " (chạy lệnh \"git rebase --continue\" khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
22801 "thay đổi của mình)"
22803 msgid "Cherry-pick currently in progress."
22804 msgstr "Cherry-pick hiện đang được thực hiện."
22807 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
22808 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
22810 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
22812 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
22814 msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
22815 msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
22817 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
22819 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
22822 msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)"
22823 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua bản vá này)"
22825 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
22826 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
22828 msgid "Revert currently in progress."
22829 msgstr "Hoàn nguyên hiện đang được thực hiện."
22832 msgid "You are currently reverting commit %s."
22833 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao '%s'."
22835 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
22836 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
22838 msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)"
22839 msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
22841 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
22843 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
22845 msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)"
22846 msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
22848 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
22849 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
22852 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
22854 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
22857 msgid "You are currently bisecting."
22858 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
22860 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
22861 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
22863 msgid "You are in a sparse checkout."
22864 msgstr "Bạn đang ở trong lần checkout thưa."
22867 msgid "You are in a sparse checkout with %d%% of tracked files present."
22869 "Bạn đang ở trong lần checkout thưa với %d%% tập tin hiện được theo dõi."
22872 msgstr "Trên nhánh "
22874 msgid "interactive rebase in progress; onto "
22875 msgstr "rebase có tương tác đang được thực hiện; lên trên "
22877 msgid "rebase in progress; onto "
22878 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
22880 msgid "HEAD detached at "
22881 msgstr "HEAD được tách rời tại "
22883 msgid "HEAD detached from "
22884 msgstr "HEAD được tách rời từ "
22886 msgid "Not currently on any branch."
22887 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
22889 msgid "Initial commit"
22890 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
22892 msgid "No commits yet"
22893 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
22895 msgid "Untracked files"
22896 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
22898 msgid "Ignored files"
22899 msgstr "Những tập tin bị bỏ qua"
22903 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files,\n"
22904 "but the results were cached, and subsequent runs may be faster."
22906 "Cần %.2f để duyệt các tập tin không được theo dõi,\n"
22907 "nhưng đã ghi nhớ kết quả, và các lần chạy sau sẽ nhanh hơn."
22910 msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files."
22911 msgstr "Cần %.2f để duyệt các tập tin không được theo dõi."
22913 msgid "See 'git help status' for information on how to improve this."
22914 msgstr "Xem 'git help status' để biết cách cải thiện việc này."
22917 msgid "Untracked files not listed%s"
22918 msgstr "Không liệt kê những tập tin chưa được theo dõi%s"
22920 msgid " (use -u option to show untracked files)"
22921 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị những tập tin chưa được theo dõi)"
22924 msgstr "Không có thay đổi"
22927 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
22929 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" hoặc "
22930 "\"git commit -a\")\n"
22933 msgid "no changes added to commit\n"
22934 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
22938 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
22941 "không có gì được thêm vào để chuyển giao nhưng hiện có những tập tin chưa "
22942 "được theo dõi (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
22945 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
22947 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin hiện chưa "
22951 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
22953 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
22954 "đưa vào theo dõi)\n"
22957 msgid "nothing to commit\n"
22958 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
22961 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
22963 "không có gì để chuyển giao (dùng -u để xem những tập tin chưa được theo "
22967 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
22968 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
22970 msgid "No commits yet on "
22971 msgstr "Chưa thực hiện lệnh chuyển giao nào trên"
22973 msgid "HEAD (no branch)"
22974 msgstr "HEAD (không nhánh)"
22983 msgstr "đứng trước "
22985 #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
22987 msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
22988 msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa vào vùng chờ."
22990 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
22991 msgstr "ngoài ra, chỉ mục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
22994 msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
22996 "không thể %s: chỉ mục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
22999 msgid "unknown style '%s' given for '%s'"
23000 msgstr "không hiểu style '%s' cho '%s'"
23003 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
23006 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè khi "
23009 msgid "Automated merge did not work."
23010 msgstr "Hòa trộn tự động không thành công."
23012 msgid "Should not be doing an octopus."
23013 msgstr "Không thể thực hiện hoà trộn kiểu bạch tuộc."
23016 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
23017 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
23020 msgid "Already up to date with $pretty_name"
23021 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
23024 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
23025 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
23028 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
23029 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
23031 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
23032 msgstr "Hòa trộn đơn giản không thành công, thử hòa trộn tự động."
23035 msgid "usage: $dashless $USAGE"
23036 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
23039 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
23040 msgstr "Không thể chuyển thư mục sang $cdup, ở mức cao nhất của cây làm việc"
23043 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
23045 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoài thư mục làm việc."
23047 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
23049 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa vào vùng chờ."
23052 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
23053 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa vào vùng chờ."
23056 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
23058 "Không thể $action: chỉ mục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
23061 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
23062 msgstr "Ngoài ra, chỉ mục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
23064 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
23065 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
23067 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
23068 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
23070 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
23071 msgstr "múi giờ nội bộ lệch với GMT một khoảng thời gian không-tròn-phút\n"
23073 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
23074 msgstr "độ lệch thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
23077 msgid "fatal: command '%s' died with exit code %d"
23078 msgstr "lỗi nghiêm trọng: lệnh '%s' đã thoát với mã %d"
23080 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
23081 msgstr "trình soạn thảo thoát không thành công, huỷ bỏ các thay đổi"
23085 "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
23086 msgstr "'%s' có chứa một phiên bản trung gian của email bạn đã soạn.\n"
23089 msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
23090 msgstr "'%s.final' chứa emal đã soạn thảo.\n"
23092 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
23093 msgstr "--dump-aliases không tương thích với các tùy chọn khác\n"
23095 msgid "--dump-aliases and --translate-aliases are mutually exclusive\n"
23096 msgstr "--dump-aliases và --translate-aliases không tương thích với nhau\n"
23099 "fatal: found configuration options for 'sendmail'\n"
23100 "git-send-email is configured with the sendemail.* options - note the 'e'.\n"
23101 "Set sendemail.forbidSendmailVariables to false to disable this check.\n"
23103 "lỗi nghiêm trọng: tìm thấy các tùy chọn cấu hình có tên 'sendmail'\n"
23104 "git-send-email được cấu hình với các tùy chọn sendemail.* - chú ý chữ 'e'.\n"
23105 "Đặt sendemail.forbidSendmailVariables thành false để tắt kiểm tra này.\n"
23107 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
23108 msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài kho chứa\n"
23111 "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
23112 "configuration option)\n"
23114 "'batch-size' và 'relogin' phải được chỉ định cùng nhau (thông qua dòng lệnh "
23115 "hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
23118 msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
23119 msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: '%s'\n"
23122 msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
23123 msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: '%s'\n"
23126 msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
23127 msgstr "cảnh báo: không hỗ trợ bí danh sendmail với dấu trích dẫn: %s\n"
23130 msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
23131 msgstr "cảnh báo: không hỗ trợ ':include:': %s\n"
23134 msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
23135 msgstr "cảnh báo: không hỗ trợ chuyển hướng '/file' hay '|pipe': %s\n"
23138 msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
23139 msgstr "cảnh báo: không hiểu dòng cấu hình sendmail: %s\n"
23143 "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
23144 "to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
23146 " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
23147 " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
23149 "Tập tin '%s' có tồn tại nhưng cũng có thể hiểu là cần tạo bản vá cho\n"
23150 "một khoảng các lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý của bạn bằng...\n"
23152 " * Ghi \"./%s\" nếu ý bạn là tập tin; hoặc\n"
23153 " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là tạo bản vá.\n"
23156 msgid "Failed to opendir %s: %s"
23157 msgstr "Gặp lỗi khi opendir %s: %s"
23161 "No patch files specified!\n"
23165 "Chưa chỉ định các tập tin bản vá!\n"
23169 msgid "No subject line in %s?"
23170 msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
23173 msgid "Failed to open for writing %s: %s"
23174 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s để ghi: %s"
23177 "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
23178 "Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
23179 "for the patch you are writing.\n"
23181 "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
23183 "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
23184 "Hãy cân nhắc bao gồm một bản diffstat hay chỉ mục\n"
23185 "cho bản vá bạn đang viết.\n"
23187 "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
23190 msgid "Failed to open %s.final: %s"
23191 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
23194 msgid "Failed to open %s: %s"
23195 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s: %s"
23197 msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
23198 msgstr "Thư tóm tắt trống, nên sẽ bỏ qua\n"
23200 #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
23202 msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
23203 msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
23206 "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
23209 "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo Content-Transfer-Encoding.\n"
23211 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
23212 msgstr "Nên khai báo bảng mã 8bit nào [UTF-8]? "
23216 "Refusing to send because the patch\n"
23218 "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
23221 "Từ chối gửi vì bản vá\n"
23223 "có chủ đề ở dạng mẫu '*** SUBJECT HERE ***'. Dùng --force nếu bạn thực sự "
23226 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
23227 msgstr "Gửi email đến ai (nếu có)?"
23230 msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
23231 msgstr "lỗi nghiêm trọng: khai triển bí danh '%s' lại thành chính nó\n"
23233 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
23234 msgstr "Dùng Message-ID như In-Reply-To cho email đầu tiên (nếu có)? "
23237 msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
23238 msgstr "lỗi: không thể trích xuất địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
23240 #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
23241 #. translation. The program will only accept English input
23243 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
23244 msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
23247 msgid "CA path \"%s\" does not exist"
23248 msgstr "CA path '%s' không tồn tại"
23251 " The Cc list above has been expanded by additional\n"
23252 " addresses found in the patch commit message. By default\n"
23253 " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
23254 " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
23255 " configuration setting.\n"
23257 " For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
23258 " To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
23259 " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
23262 " Danh sách Cc ở trên đã được thêm các địa chỉ có trong\n"
23263 " nội dung lần chuyển giao của bản vá. Theo mặc định\n"
23264 " send-email sẽ nhắc bạn trước khi gửi mỗi khi điều này \n"
23265 " xảy ra. Bạn có thể điều chỉnh hành vi này qua cài\n"
23266 " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
23268 " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh 'git send-email --help'.\n"
23269 " Để tiếp tục sử dụng hành vi này, nhưng bỏ hiển thị lời nhắc,\n"
23270 " chạy 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
23273 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
23274 #. translation. The program will only accept English input
23276 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
23277 msgstr "Gửi email này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất cả): "
23279 msgid "Send this email reply required"
23280 msgstr "Hãy trả lời yêu cầu gửi email"
23282 msgid "The required SMTP server is not properly defined."
23283 msgstr "Máy chủ SMTP chưa được định nghĩa đúng cách."
23286 msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
23287 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
23290 msgid "STARTTLS failed! %s"
23291 msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
23293 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
23295 "Không thể khởi tạo SMTP đúng cách. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-debug."
23298 msgid "Failed to send %s\n"
23299 msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
23302 msgid "Dry-Sent %s"
23303 msgstr "Thử gửi %s"
23309 msgid "Dry-OK. Log says:"
23310 msgstr "Thử gửi OK. Nhật ký ghi lại:"
23312 msgid "OK. Log says:"
23313 msgstr "OK. Nhật ký ghi lại:"
23319 msgstr "Kết quả: OK"
23322 msgid "can't open file %s"
23323 msgstr "không thể mở tập tin '%s'"
23326 msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23327 msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng '%s'\n"
23330 msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
23331 msgstr "(mbox) Thêm to: %s từ dòng '%s'\n"
23334 msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23335 msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng '%s'\n"
23338 msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23339 msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng '%s'\n"
23342 msgid "(%s) Could not execute '%s'"
23343 msgstr "(%s) Không thể thực thi '%s'"
23346 msgid "(%s) Malformed output from '%s'"
23347 msgstr "(%s) Dòng đầu ra sai quy cách từ '%s'"
23350 msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
23351 msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng pipe đến '%s'"
23354 msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
23355 msgstr "(%s) Thêm %s: %s từ: '%s'\n"
23357 msgid "cannot send message as 7bit"
23358 msgstr "không thể gửi thư dạng 7bit"
23360 msgid "invalid transfer encoding"
23361 msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
23365 "fatal: %s: rejected by %s hook\n"
23367 "warning: no patches were sent\n"
23369 "nghiêm trọng: %s: bị từ chối bởi hook %s\n"
23371 "cảnh báo: không gửi đi bản vá nào\n"
23374 msgid "unable to open %s: %s\n"
23375 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
23379 "fatal: %s:%d is longer than 998 characters\n"
23380 "warning: no patches were sent\n"
23382 "nghiêm trọng: %s: %d dài hơn 998 ký tự\n"
23383 "cảnh báo: không có bản vá nào được gửi đi\n"
23386 msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
23387 msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu '%s'.\n"
23389 #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
23391 msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
23392 msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "