1 # Vietnamese Translation for gsasl-0.2.8b.
2 # Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
7 "Project-Id-Version: gsasl 0.2.8-b20050829\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gsasl@gnu.org\n"
9 "POT-Creation-Date: 2005-10-07 16:04+0200\n"
10 "PO-Revision-Date: 2005-09-13 13:33+0930\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
14 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
17 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n"
20 msgid "Choose SASL mechanism:\n"
21 msgstr "Chọn cơ cấu SASL:\n"
24 msgid "Input list of SASL mechanisms supported by server:\n"
25 msgstr "Gỡ danh sách các cơ cấu SASL do máy phục vụ hỗ trợ :\n"
28 msgid "Using mechanism:\n"
29 msgstr "Đang sử dụng cơ cấu: \n"
32 msgid "Output from server:\n"
33 msgstr "Máy phục vụ xuất:\n"
36 msgid "Output from client:\n"
37 msgstr "Ưng dụng khách xuất:\n"
42 "Try `%s --help' for more information."
45 "Hãy thử « %s --help » (trợ giúp) để xem thông tin thêm."
47 msgid "need both --x509-cert-file and --x509-key-file"
49 "cần thiết cả « --x509-cert-file » (tập tin chứng nhận) lẫn « --x509-key-file "
50 "» (tập tin khóa) đều"
52 msgid "cannot use both --starttls and --no-starttls"
54 "không thể sử dụng tùy chọn « --starttls » (có) với « --no-starttls » (không)."
56 msgid "cannot use both --smtp and --imap"
58 "không thể sử dụng tùy chọn « --smtp » với « --imap » (giao thức khác nhau)."
61 msgid "initialization failure: %s"
62 msgstr "khởi động thất bại: %s"
65 msgid "error listing mechanisms: %s"
66 msgstr "gặp lỗi khi liệt kê cơ cấu: %s"
69 msgid "This client supports the following mechanisms:\n"
70 msgstr "Ứng dụng khách này hỗ trợ các cơ cấu theo đây:\n"
73 msgid "This server supports the following mechanisms:\n"
74 msgstr "Máy phục vụ này hỗ trợ các cơ cấu theo đây:\n"
77 msgid "GnuTLS global initialization failed: %s"
78 msgstr "việc khởi động toàn cục GnuTLS đã thất bại: %s"
81 msgid "GnuTLS initialization failed: %s"
82 msgstr "việc khởi động GnuTLS đã thất bại: %s"
85 msgid "setting GnuTLS defaults failed: %s"
86 msgstr "việc đặt các giá trị mặc định cho GnuTLS đã thất bại: %s"
89 msgid "allocating anonymous GnuTLS credential: %s"
90 msgstr "đang cấp phát thông tin xác thực GnuTLS vô danh: %s"
93 msgid "setting anonymous GnuTLS credential: %s"
94 msgstr "đang đặt thông tin xác thực GnuTLS vô danh: %s"
97 msgid "allocating X.509 GnuTLS credential: %s"
98 msgstr "đang cấp phát thông tin xác thực GnuTLS X.509: %s"
101 msgid "loading X.509 GnuTLS credential: %s"
102 msgstr "đang tải thông tin xác thực GnuTLS X.509: %s"
105 msgid "no X.509 CAs found: %s"
106 msgstr "không tìm thấy Nhà Cầm Quyền Chứng Nhận X.509 nào: %s"
108 msgid "no X.509 CAs found"
109 msgstr "không tìm thấy Nhà Cầm Quyền Chứng Nhận X.509 nào"
112 msgid "setting X.509 GnuTLS credential: %s"
113 msgstr "đang đặt thông tin xác thực GnuTLS X509: %s"
116 msgid "setting GnuTLS key exchange priority: %s"
117 msgstr "đang đặt ưu tiên trao đổi khóa GnuTLS: %s"
120 msgid "GnuTLS handshake failed: %s"
121 msgstr "việc bắt tay GnuTLS đã thất bại: %s"
124 msgid "verifying peer certificate: %s"
125 msgstr "đang kiểm tra chứng nhận ngang hàng: %s"
127 msgid "server certificate is not trusted"
128 msgstr "chứng nhận của máy phục vụ không tin cây"
130 msgid "server certificate hasn't got a known issuer"
131 msgstr "chứng nhận của máy phục vụ không có nhà phát hành đã biết"
133 msgid "server certificate has been revoked"
134 msgstr "chứng nhận của máy phục vụ đã bị hủy bỏ"
137 msgid "could not verify server certificate (rc=%d)"
138 msgstr "không thể kiểm tra chứng nhận ngang hàng (rc=%d)"
141 msgid "Cannot find mechanism...\n"
142 msgstr "Không tìm thấy cơ cấu...\n"
145 msgid "mechanism unavailable: %s"
146 msgstr "cơ cấu không sẵn sàng: %s"
149 msgid "Enter base64 authentication data from client (press RET if none):\n"
151 "Nhập dữ liệu xác thực cơ số 64 từ ứng dụng khách (bấm phím RETURN nếu không "
155 msgid "Enter base64 authentication data from server (press RET if none):\n"
157 "Nhập dữ liệu xác thực cơ số 64 từ máy phục vụ (bấm RET nếu không có):\n"
160 msgid "mechanism error: %s"
161 msgstr "gặp lỗi cơ cấu : %s"
164 msgid "Server authentication finished (client trusted)...\n"
165 msgstr "Việc xác thực máy phục vụ hoàn thành (ứng dụng khách được tin)...\n"
168 msgid "Client authentication finished (server trusted)...\n"
169 msgstr "Việc xác thực ứng dụng khách hoàn thành (máy phục vụ được tin)...\n"
172 msgid "Enter application data (EOF to finish):\n"
173 msgstr "Nhập dữ liệu ứng dụng (EOF [kết thức tập tin] để xong): \n"
176 msgid "Base64 encoded application data to send:\n"
177 msgstr "Dữ liệu ứng dụng được mã hóa cơ số 64 cần gởi:\n"
180 msgid "encoding error: %s"
181 msgstr "gặp lỗi mã hóa: %s"
184 msgid "Session finished...\n"
185 msgstr "Phiên chạy xong...\n"
188 msgid "terminating GnuTLS session failed: %s"
189 msgstr "việc kết thức phiên chạy GnuTLS đã thất bại: %s"