1 # Vietnamese translations for xz package
2 # Bản dịch tiếng Việt cho gói xz.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014.
8 "Project-Id-Version: xz 5.1.4beta\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: lasse.collin@tukaani.org\n"
10 "POT-Creation-Date: 2015-02-26 16:55+0200\n"
11 "PO-Revision-Date: 2014-09-25 09:06+0700\n"
12 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
19 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 msgid "%s: Invalid argument to --block-list"
24 msgstr "%s: Đối số cho --block-list không hợp lệ"
28 msgid "%s: Too many arguments to --block-list"
29 msgstr "%s: Quá nhiều đối số cho --block-list"
32 msgid "0 can only be used as the last element in --block-list"
33 msgstr "0 chỉ có thể dùng như là phần tử cuối trong --block-list"
37 msgid "%s: Unknown file format type"
38 msgstr "%s: Không hiểu kiểu định dạng tập tin"
40 #: src/xz/args.c:429 src/xz/args.c:437
42 msgid "%s: Unsupported integrity check type"
43 msgstr "%s: Không hỗ trợ kiểu kiểm tra toàn vẹn"
46 msgid "Only one file can be specified with `--files' or `--files0'."
47 msgstr "Chỉ được đưa ra một tập tin cho “--files” hay “--files0”."
51 msgid "The environment variable %s contains too many arguments"
52 msgstr "Biến môi trường %s chứa quá nhiều đối số"
55 msgid "Maximum number of filters is four"
56 msgstr "Số lượng bộ lọc tối đa là bốn"
59 msgid "Memory usage limit is too low for the given filter setup."
60 msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ là quá thấp cho việc cài đặt bộ lọc đã cho."
63 msgid "Using a preset in raw mode is discouraged."
64 msgstr "Dùng hiện tại trong chế độ thô là ngớ ngẩn."
67 msgid "The exact options of the presets may vary between software versions."
68 msgstr "Các tùy chọn trích xuất của chỉnh trước có thể biến đổi phụ thuộc vào phiên bản."
71 msgid "The .lzma format supports only the LZMA1 filter"
72 msgstr "Định dạng .lzma chỉ hỗ trợ bộ lọc LZMA1"
75 msgid "LZMA1 cannot be used with the .xz format"
76 msgstr "LZMA1 không thể được dùng với định dạng .xz"
79 msgid "The filter chain is incompatible with --flush-timeout"
80 msgstr "Móc xích lọc là không tương thích với --flush-timeout"
83 msgid "Switching to single-threaded mode due to --flush-timeout"
84 msgstr "Chuyển sang chế độ đơn tuyến trình bởi vì --flush-timeout"
88 msgid "Using up to %<PRIu32> threads."
89 msgstr "Dùng đến %<PRIu32> tuyến trình."
92 msgid "Unsupported filter chain or filter options"
93 msgstr "Không hỗ trợ lọc móc xích hay tùy chọn lọc"
97 msgid "Decompression will need %s MiB of memory."
98 msgstr "Giải nén sẽ cần %s MiB bộ nhớ."
100 #: src/xz/coder.c:290
102 msgid "Adjusted the number of threads from %s to %s to not exceed the memory usage limit of %s MiB"
103 msgstr "Chỉnh số lượng tuyến trình từ %s thành %s để không vượt quá giới hạn tiêu dùng bộ nhớ là %s MiB"
105 #: src/xz/coder.c:344
107 msgid "Adjusted LZMA%c dictionary size from %s MiB to %s MiB to not exceed the memory usage limit of %s MiB"
108 msgstr "Chỉnh cỡ từ điển LZMA%c từ %s MiB thành %s MiB để không vượt quá giới hạn tiêu dùng bộ nhớ là %s MiB"
110 #: src/xz/file_io.c:89 src/xz/file_io.c:93 src/xz/file_io.c:101
112 msgid "Error creating a pipe: %s"
113 msgstr "Gặp lỗi khi tạo một ống dẫn: %s"
115 #: src/xz/file_io.c:179
117 msgid "%s: poll() failed: %s"
118 msgstr "%s: hàm poll() bị lỗi: %s"
120 #. TRANSLATORS: When compression or decompression finishes,
121 #. and xz is going to remove the source file, xz first checks
122 #. if the source file still exists, and if it does, does its
123 #. device and inode numbers match what xz saw when it opened
124 #. the source file. If these checks fail, this message is
125 #. shown, %s being the filename, and the file is not deleted.
126 #. The check for device and inode numbers is there, because
127 #. it is possible that the user has put a new file in place
128 #. of the original file, and in that case it obviously
129 #. shouldn't be removed.
130 #: src/xz/file_io.c:249
132 msgid "%s: File seems to have been moved, not removing"
133 msgstr "%s: Tập tin có lẽ đã bị di chuyển, không phải gỡ bỏ"
135 #: src/xz/file_io.c:256 src/xz/file_io.c:769
137 msgid "%s: Cannot remove: %s"
138 msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ: %s"
140 #: src/xz/file_io.c:281
142 msgid "%s: Cannot set the file owner: %s"
143 msgstr "%s: Không thể đặt chủ sở hữu tập tin: %s"
145 #: src/xz/file_io.c:287
147 msgid "%s: Cannot set the file group: %s"
148 msgstr "%s: Không thể đặt nhóm tập tin: %s"
150 #: src/xz/file_io.c:306
152 msgid "%s: Cannot set the file permissions: %s"
153 msgstr "%s: Không thể đặt chế độ đọc ghi cho tập tin: %s"
155 #: src/xz/file_io.c:416
157 msgid "Error getting the file status flags from standard input: %s"
158 msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s"
160 #: src/xz/file_io.c:470 src/xz/file_io.c:532
162 msgid "%s: Is a symbolic link, skipping"
163 msgstr "%s: Là một liên kết mềm nên bỏ qua"
165 #: src/xz/file_io.c:561
167 msgid "%s: Is a directory, skipping"
168 msgstr "%s: Không phải là một thư mục nên bỏ qua"
170 #: src/xz/file_io.c:567
172 msgid "%s: Not a regular file, skipping"
173 msgstr "%s: Không phải là tập tin thường nên bỏ qua"
175 #: src/xz/file_io.c:584
177 msgid "%s: File has setuid or setgid bit set, skipping"
178 msgstr "%s: Tập tin có đặt bít setuid hoặc setgid nên bỏ qua"
180 #: src/xz/file_io.c:591
182 msgid "%s: File has sticky bit set, skipping"
183 msgstr "%s: Tập tin có bít sticky nên bỏ qua"
185 #: src/xz/file_io.c:598
187 msgid "%s: Input file has more than one hard link, skipping"
188 msgstr "%s: Tập tin đầu vào có nhiều hơn một liên kết cứng nên bỏ qua"
190 #: src/xz/file_io.c:678
192 msgid "Error restoring the status flags to standard input: %s"
193 msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi các cờ trạng thái tới đầu vào tiêu chuẩn: %s"
195 #: src/xz/file_io.c:727
197 msgid "Error getting the file status flags from standard output: %s"
198 msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s"
200 #: src/xz/file_io.c:905
202 msgid "Error restoring the O_APPEND flag to standard output: %s"
203 msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi cờ O_APPEND trên đầu ra tiêu chuẩn: %s"
205 #: src/xz/file_io.c:917
207 msgid "%s: Closing the file failed: %s"
208 msgstr "%s: Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s"
210 #: src/xz/file_io.c:953 src/xz/file_io.c:1179
212 msgid "%s: Seeking failed when trying to create a sparse file: %s"
213 msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc khi cố tạo một tập tin rải rác: %s"
215 #: src/xz/file_io.c:1048
217 msgid "%s: Read error: %s"
218 msgstr "%s: Lỗi đọc: %s"
220 #: src/xz/file_io.c:1068
222 msgid "%s: Error seeking the file: %s"
223 msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tập tin: %s"
225 #: src/xz/file_io.c:1078
227 msgid "%s: Unexpected end of file"
228 msgstr "%s: Kết thúc tập tin bất ngờ"
230 #: src/xz/file_io.c:1137
232 msgid "%s: Write error: %s"
233 msgstr "%s: Lỗi ghi: %s"
235 #: src/xz/hardware.c:107
239 #. TRANSLATORS: Test with "xz --info-memory" to see if
240 #. the alignment looks nice.
241 #: src/xz/hardware.c:126
242 msgid "Total amount of physical memory (RAM): "
243 msgstr "Tổng dung lượng bộ nhớ vật lý (RAM): "
245 #: src/xz/hardware.c:128
246 msgid "Memory usage limit for compression: "
247 msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ cho nén: "
249 #: src/xz/hardware.c:130
250 msgid "Memory usage limit for decompression: "
251 msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ cho giải nén:"
253 #. TRANSLATORS: Indicates that there is no integrity check.
254 #. This string is used in tables, so the width must not
255 #. exceed ten columns with a fixed-width font.
260 #. TRANSLATORS: Indicates that integrity check name is not known,
261 #. but the Check ID is known (here 2). This and other "Unknown-N"
262 #. strings are used in tables, so the width must not exceed ten
263 #. columns with a fixed-width font. It's OK to omit the dash if
264 #. you need space for one extra letter, but don't use spaces.
315 msgid "%s: File is empty"
316 msgstr "%s: Tập tin trống rỗng"
320 msgid "%s: Too small to be a valid .xz file"
321 msgstr "%s: Là quá nhỏ đối với tập tin .xz hợp lệ"
323 #. TRANSLATORS: These are column headings. From Strms (Streams)
324 #. to Ratio, the columns are right aligned. Check and Filename
325 #. are left aligned. If you need longer words, it's OK to
326 #. use two lines here. Test with "xz -l foo.xz".
328 msgid "Strms Blocks Compressed Uncompressed Ratio Check Filename"
329 msgstr "Luồng Khối Nén Giải nén Tỷ lệ Ktra Tập tin"
333 msgid " Streams: %s\n"
334 msgstr " Luồng dữ liệu: %s\n"
338 msgid " Blocks: %s\n"
343 msgid " Compressed size: %s\n"
344 msgstr " Cỡ khi bị nén: %s\n"
348 msgid " Uncompressed size: %s\n"
349 msgstr " Cỡ sau giải nén: %s\n"
354 msgstr " Tỷ lệ nén: %s\n"
359 msgstr " Kiểm tra: %s\n"
363 msgid " Stream padding: %s\n"
364 msgstr " Đệm luồng dữ liệu: %s\n"
366 #. TRANSLATORS: The second line is column headings. All except
367 #. Check are right aligned; Check is left aligned. Test with
372 " Stream Blocks CompOffset UncompOffset CompSize UncompSize Ratio Check Padding"
375 " Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡNén CỡGiảiNén TỷLệ Ktra Đệm"
377 #. TRANSLATORS: The second line is column headings. All
378 #. except Check are right aligned; Check is left aligned.
383 " Stream Block CompOffset UncompOffset TotalSize UncompSize Ratio Check"
386 " Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡTổng CỡGiảiNén TỷLệ Ktra"
388 #. TRANSLATORS: These are additional column headings
389 #. for the most verbose listing mode. CheckVal
390 #. (Check value), Flags, and Filters are left aligned.
391 #. Header (Block Header Size), CompSize, and MemUsage
392 #. are right aligned. %*s is replaced with 0-120
393 #. spaces to make the CheckVal column wide enough.
394 #. Test with "xz -lvv foo.xz".
397 msgid " CheckVal %*s Header Flags CompSize MemUsage Filters"
398 msgstr " GTrịKiểm %*s Đầu Cờ CỡNén DùngRAM BộLọc"
400 #: src/xz/list.c:897 src/xz/list.c:1072
402 msgid " Memory needed: %s MiB\n"
403 msgstr " Bộ nhớ cần: %s MiB\n"
405 #: src/xz/list.c:899 src/xz/list.c:1074
407 msgid " Sizes in headers: %s\n"
408 msgstr " Kích cỡ phần đầu: %s\n"
410 #: src/xz/list.c:900 src/xz/list.c:1075
414 #: src/xz/list.c:900 src/xz/list.c:1075
418 #: src/xz/list.c:901 src/xz/list.c:1076
420 msgid " Minimum XZ Utils version: %s\n"
421 msgstr " Phiên bản “XZ Utils” tối thiểu: %s\n"
423 #. TRANSLATORS: %s is an integer. Only the plural form of this
424 #. message is used (e.g. "2 files"). Test with "xz -l foo.xz bar.xz".
425 #: src/xz/list.c:1051
428 msgid_plural "%s files\n"
429 msgstr[0] "%s tập tin\n"
431 #: src/xz/list.c:1064
435 #: src/xz/list.c:1065
437 msgid " Number of files: %s\n"
438 msgstr " Số tập tin: %s\n"
440 #: src/xz/list.c:1140
441 msgid "--list works only on .xz files (--format=xz or --format=auto)"
442 msgstr "--list chỉ hoạt động trên các tập tin .xz (--format=xz hay --format=auto)"
444 #: src/xz/list.c:1146
445 msgid "--list does not support reading from standard input"
446 msgstr "--list không hỗ trợ đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
450 msgid "%s: Error reading filenames: %s"
451 msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc tên tập tin: %s"
455 msgid "%s: Unexpected end of input when reading filenames"
456 msgstr "%s: Gặp kết thúc đầu vào bất ngờ khi đọc các tên tập tin"
460 msgid "%s: Null character found when reading filenames; maybe you meant to use `--files0' instead of `--files'?"
461 msgstr "%s: Gặp ký hiệu Null khi đọc tên tập tin; có lẽ ý bạn muốn là dùng “--files0” chứ không phải “--files'?"
464 msgid "Compression and decompression with --robot are not supported yet."
465 msgstr "Nén và giải nén với --robot vẫn chưa được hỗ trợ."
468 msgid "Cannot read data from standard input when reading filenames from standard input"
469 msgstr "Không thể đọc dữ liệu từ đầu vào tiêu chuẩn khi đọc tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
471 #. TRANSLATORS: This is the program name in the beginning
472 #. of the line in messages. Usually it becomes "xz: ".
473 #. This is a translatable string because French needs
474 #. a space before a colon.
475 #: src/xz/message.c:713
480 #: src/xz/message.c:776 src/xz/message.c:826
481 msgid "Internal error (bug)"
482 msgstr "Lỗi nội bộ (lỗi)"
484 #: src/xz/message.c:783
485 msgid "Cannot establish signal handlers"
486 msgstr "Không thể thiết lập bộ xử lý tín hiệu"
488 #: src/xz/message.c:792
489 msgid "No integrity check; not verifying file integrity"
490 msgstr "Không có kiểm tra toàn vẹn nên không thể thẩm tra tính toàn vẹn của tập tin"
492 #: src/xz/message.c:795
493 msgid "Unsupported type of integrity check; not verifying file integrity"
494 msgstr "Kiểu kiểm tra toàn vẹn chưa được hỗ trợ; nên không thể thẩm tra tính toàn vẹn của tập tin"
496 #: src/xz/message.c:802
497 msgid "Memory usage limit reached"
498 msgstr "Đã chạm mốc giới hạn sử dụng bộ nhớ"
500 #: src/xz/message.c:805
501 msgid "File format not recognized"
502 msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin"
504 #: src/xz/message.c:808
505 msgid "Unsupported options"
506 msgstr "Tùy chọn không được hỗ trợ"
508 #: src/xz/message.c:811
509 msgid "Compressed data is corrupt"
510 msgstr "Dữ liệu đã nén bị hỏng"
512 #: src/xz/message.c:814
513 msgid "Unexpected end of input"
514 msgstr "Gặp kết thúc đầu vào bất ngờ"
516 #: src/xz/message.c:847
518 msgid "%s MiB of memory is required. The limiter is disabled."
519 msgstr "Yêu cầu cần có %s MiB bộ nhớ. Nhưng giới hạn bị tắt."
521 #: src/xz/message.c:875
523 msgid "%s MiB of memory is required. The limit is %s."
524 msgstr "Yêu cầu cần có %s MiB bộ nhớ. Nhưng giới hạn là %s."
526 #: src/xz/message.c:1042
528 msgid "%s: Filter chain: %s\n"
529 msgstr "%s: Móc xích lọc: %s\n"
531 #: src/xz/message.c:1052
533 msgid "Try `%s --help' for more information."
534 msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm."
536 #: src/xz/message.c:1078
539 "Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n"
540 "Compress or decompress FILEs in the .xz format.\n"
543 "Cách dùng: %s [TÙY CHỌN]... [TẬP TIN]...\n"
544 "Nén hoặc giải nén các TẬP TIN có định dạng .xz.\n"
547 #: src/xz/message.c:1085
548 msgid "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n"
549 msgstr "Các tùy chọn dài bắt buộc phải có đối số thì với tùy chọn ngắn cũng vậy.\n"
551 #: src/xz/message.c:1089
552 msgid " Operation mode:\n"
553 msgstr " Chế độ thao tác:\n"
555 #: src/xz/message.c:1092
557 " -z, --compress force compression\n"
558 " -d, --decompress force decompression\n"
559 " -t, --test test compressed file integrity\n"
560 " -l, --list list information about .xz files"
562 " -z, --compress ép buộc nén\n"
563 " -d, --decompress ép buộc giải nén\n"
564 " -t, --test kiểm tra tính toàn vẹn của tập tin nén\n"
565 " -l, --list liệt kê các thông tin về tập tin .xz"
567 #: src/xz/message.c:1098
570 " Operation modifiers:\n"
573 " Bộ chỉnh sửa thao tác:\n"
575 #: src/xz/message.c:1101
577 " -k, --keep keep (don't delete) input files\n"
578 " -f, --force force overwrite of output file and (de)compress links\n"
579 " -c, --stdout write to standard output and don't delete input files"
581 " -k, --keep giữ lại (đừng xóa) tập tin đầu vào\n"
582 " -f, --force buộc ghi đè tập tin đầu ra và (giải) nén các liên kết\n"
583 " -c, --stdout ghi ra đầu ra tiêu chuẩn và không xóa tập tin đầu vào"
585 #: src/xz/message.c:1107
587 " --single-stream decompress only the first stream, and silently\n"
588 " ignore possible remaining input data"
590 " --single-stream chỉ giải nén luồng dữ liệu đầu, và bỏ qua\n"
591 " dữ liệu đầu vào còn lại có thể"
593 #: src/xz/message.c:1110
595 " --no-sparse do not create sparse files when decompressing\n"
596 " -S, --suffix=.SUF use the suffix `.SUF' on compressed files\n"
597 " --files[=FILE] read filenames to process from FILE; if FILE is\n"
598 " omitted, filenames are read from the standard input;\n"
599 " filenames must be terminated with the newline character\n"
600 " --files0[=FILE] like --files but use the null character as terminator"
602 " --no-sparse đừng tạo các tập tin rải rác khi giải nén\n"
603 " -S, --suffix=.ĐUÔI dùng hậu tố “.ĐUÔI” trên các tập tin nén\n"
604 " --files[=TẬP-TIN] đọc các tập tin cần xử lý từ TẬP-TIN; nếu không có\n"
605 " TẬP-TIN thì tên tập tin sẽ được đọc vào từ đầu vào tiêu\n"
606 " chuẩn; chúng phải được kết thúc bằng ký tự dòng mới\n"
607 " --files0[=TẬP-TIN] giống --files nhưng ký tự kết thúc là null"
609 #: src/xz/message.c:1119
612 " Basic file format and compression options:\n"
615 " Các tùy chọn về định dạng và nén cơ bản:\n"
617 #: src/xz/message.c:1121
619 " -F, --format=FMT file format to encode or decode; possible values are\n"
620 " `auto' (default), `xz', `lzma', and `raw'\n"
621 " -C, --check=CHECK integrity check type: `none' (use with caution),\n"
622 " `crc32', `crc64' (default), or `sha256'"
624 " -F, --format=ĐDạng định dạng tập tin cần mã hóa hoặc giải mã; giá trị có thể\n"
625 " là “auto” (mặc định), “xz”, “lzma”, và “raw”\n"
626 " -C, --check=KIỂM kiểu kiểm tra toàn vẹn: “none” (thận trọng khi dùng),\n"
627 " “crc32”, “crc64” (mặc định), hay “sha256”"
629 #: src/xz/message.c:1126
630 msgid " --ignore-check don't verify the integrity check when decompressing"
631 msgstr " --ignore-check không thẩm tra tính toàn vẹn khi giải nén"
633 #: src/xz/message.c:1130
635 " -0 ... -9 compression preset; default is 6; take compressor *and*\n"
636 " decompressor memory usage into account before using 7-9!"
638 " -0 ... -9 đặt mức nén; mặc định là 6; tiêu dùng nhiều bộ nhớ khi nén\n"
639 " và giải nén, nên tính toán trước khi dùng 7-9!"
641 #: src/xz/message.c:1134
643 " -e, --extreme try to improve compression ratio by using more CPU time;\n"
644 " does not affect decompressor memory requirements"
646 " -e, --extreme cố gắng nâng cao mức nén bằng cách dùng nhiều CPU hơn;\n"
647 " nhưng không yêu cần nhiều bộ nhớ khi giải nén"
649 #: src/xz/message.c:1138
651 " -T, --threads=NUM use at most NUM threads; the default is 1; set to 0\n"
652 " to use as many threads as there are processor cores"
654 " -T, --threads=SỐ dùng tối đa là SỐ tuyến trình; mặc định là 1; đặt\n"
655 " thành 0 để dùng số lượng bằng số lõi vi xử lý"
657 #: src/xz/message.c:1143
659 " --block-size=SIZE\n"
660 " start a new .xz block after every SIZE bytes of input;\n"
661 " use this to set the block size for threaded compression"
664 " bắt đầu một khối .xz mới sau mỗi CỠ byte của đầu vào;\n"
665 " dùng tùy chọn này để đặt cỡ khối cho nén tuyến trình"
667 #: src/xz/message.c:1147
669 " --block-list=SIZES\n"
670 " start a new .xz block after the given comma-separated\n"
671 " intervals of uncompressed data"
674 " bắt đầu một khối .xz mới sau một danh sách ngăn\n"
675 " cách bằng dấu phẩy nhịp dữ của dữ liệu chưa nén"
677 #: src/xz/message.c:1151
679 " --flush-timeout=TIMEOUT\n"
680 " when compressing, if more than TIMEOUT milliseconds has\n"
681 " passed since the previous flush and reading more input\n"
682 " would block, all pending data is flushed out"
684 " --flush-timeout=THỜI_GIAN_CHỜ\n"
685 " khi đang nén, nếu đã trải qua hơn THỜI_GIAN_CHỜ milli-giây\n"
686 " kể từ lần đẩy dữ liệu lên đĩa trước đó và đang đọc thêm\n"
687 " khối nữa, mọi dữ liệu đang chờ sẽ được ghi lên đĩa"
689 #: src/xz/message.c:1157
692 " --memlimit-compress=LIMIT\n"
693 " --memlimit-decompress=LIMIT\n"
694 " -M, --memlimit=LIMIT\n"
695 " set memory usage limit for compression, decompression,\n"
696 " or both; LIMIT is in bytes, % of RAM, or 0 for defaults"
698 " --memlimit-compress=GIỚI_HẠN\n"
699 " --memlimit-decompress=GIỚI_HẠN\n"
700 " -M, --memlimit=GIỚI_HẠN\n"
701 " đặt mức giới hạn dùng bộ nhớ cho việc nén, giải nén,\n"
702 " hoặc cả hai; GIỚI_HẠN có đơn vị là byte, % của RAM,\n"
703 " hay 0 cho mặc định"
705 #: src/xz/message.c:1164
707 " --no-adjust if compression settings exceed the memory usage limit,\n"
708 " give an error instead of adjusting the settings downwards"
710 " --no-adjust nếu các cài đặt nén vượt quá giới hạn dùng bộ nhớ,\n"
711 " đưa ra một lỗi thay vì sửa đổi các cài đặt xuống"
713 #: src/xz/message.c:1170
716 " Custom filter chain for compression (alternative for using presets):"
719 " Móc xích lọc tùy chỉnh cho nén (thay cho việc dùng chỉnh trước):"
721 #: src/xz/message.c:1179
724 " --lzma1[=OPTS] LZMA1 or LZMA2; OPTS is a comma-separated list of zero or\n"
725 " --lzma2[=OPTS] more of the following options (valid values; default):\n"
726 " preset=PRE reset options to a preset (0-9[e])\n"
727 " dict=NUM dictionary size (4KiB - 1536MiB; 8MiB)\n"
728 " lc=NUM number of literal context bits (0-4; 3)\n"
729 " lp=NUM number of literal position bits (0-4; 0)\n"
730 " pb=NUM number of position bits (0-4; 2)\n"
731 " mode=MODE compression mode (fast, normal; normal)\n"
732 " nice=NUM nice length of a match (2-273; 64)\n"
733 " mf=NAME match finder (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; bt4)\n"
734 " depth=NUM maximum search depth; 0=automatic (default)"
737 " --lzma1[=CTC] LZMA1 hay LZMA2; CÁC-TÙY-CHỌN là danh sách của không hoặc\n"
738 " --lzma2[=CTC] hơn các tùy chọn sau đây (giá trị hợp lệ; mặc định):\n"
739 " preset=PRE các tùy chọn tối ưu nén (0-9[e])\n"
740 " dict=SỐ cỡ từ điển (4KiB - 1536MiB; 8MiB)\n"
741 " lc=SỐ số bít ngữ cảnh văn bản (0-4; 3)\n"
742 " lp=SỐ số bít vị trí văn bản (0-4; 0)\n"
743 " pb=SỐ số bít vị trí (0-4; 2)\n"
744 " mode=CHẾ_ĐỘ chế độ nén (fast, normal; normal)\n"
745 " nice=SỐ chiều dài “tốt” của khớp (2-273; 64)\n"
746 " mf=TÊN bộ tìm khớp (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; bt4)\n"
747 " depth=SỐ mức sâu tìm kiếm tối đa; 0=tự động (mặc định)"
749 #: src/xz/message.c:1194
752 " --x86[=OPTS] x86 BCJ filter (32-bit and 64-bit)\n"
753 " --powerpc[=OPTS] PowerPC BCJ filter (big endian only)\n"
754 " --ia64[=OPTS] IA-64 (Itanium) BCJ filter\n"
755 " --arm[=OPTS] ARM BCJ filter (little endian only)\n"
756 " --armthumb[=OPTS] ARM-Thumb BCJ filter (little endian only)\n"
757 " --sparc[=OPTS] SPARC BCJ filter\n"
758 " Valid OPTS for all BCJ filters:\n"
759 " start=NUM start offset for conversions (default=0)"
762 " --x86[=OPTS] bộ lọc x86 BCJ (32-bit và 64-bit)\n"
763 " --powerpc[=OPTS] bộ lọc PowerPC BCJ (chỉ big endian)\n"
764 " --ia64[=OPTS] IA-64 (Itanium) BCJ\n"
765 " --arm[=OPTS] bộ lọc ARM BCJ (chỉ little endian)\n"
766 " --armthumb[=OPTS] bộ lọc ARM-Thumb BCJ (chỉ little endian)\n"
767 " --sparc[=OPTS] bộ lọc SPARC BCJ\n"
768 " các tùy chọn hợp lệ cho mọi bộ lọc BCJ:\n"
769 " start=SỐ khoảng bù khởi đầu cho chuyển đổi (mặc định=0)"
771 #: src/xz/message.c:1206
774 " --delta[=OPTS] Delta filter; valid OPTS (valid values; default):\n"
775 " dist=NUM distance between bytes being subtracted\n"
776 " from each other (1-256; 1)"
779 " --delta[=OPTS] bộ lọc Delta;\n"
780 " CÁC-TÙY-CHỌN hợp lệ (giá trị hợp lệ; mặc định):\n"
781 " dist=SỐ khoảng cách giữa các byte được trừ từ\n"
782 " những cái khác (1-256; 1)"
784 #: src/xz/message.c:1214
792 #: src/xz/message.c:1217
794 " -q, --quiet suppress warnings; specify twice to suppress errors too\n"
795 " -v, --verbose be verbose; specify twice for even more verbose"
797 " -q, --quiet không xuất các cảnh báo;\n"
798 " chỉ định hai lần nến bạn muốn chặn cả báo lỗi\n"
799 " -v, --verbose thông báo chi tiết; dùng hai lần nếu muốn chi tiết hơn"
801 #: src/xz/message.c:1222
802 msgid " -Q, --no-warn make warnings not affect the exit status"
803 msgstr " -Q, --no-warn làm cho các cảnh báo không ảnh hưởng đến trạng thái thoát"
805 #: src/xz/message.c:1224
806 msgid " --robot use machine-parsable messages (useful for scripts)"
808 " --robot dùng các thông điệp máy có thể phân tích\n"
809 " (hữu dụng với scripts)"
811 #: src/xz/message.c:1227
813 " --info-memory display the total amount of RAM and the currently active\n"
814 " memory usage limits, and exit"
816 " --info-memory hiển thị tổng lượng RAM và mức giới hạn tiêu dùng\n"
817 " bộ nhớ hiện tại, rồi thoát"
819 #: src/xz/message.c:1230
821 " -h, --help display the short help (lists only the basic options)\n"
822 " -H, --long-help display this long help and exit"
824 " -h, --help hiển thị trợ giúp dạng ngắn gọn\n"
825 " (chỉ liệt kê các tùy chọn cơ bản)\n"
826 " -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ rồi thoát"
828 #: src/xz/message.c:1234
830 " -h, --help display this short help and exit\n"
831 " -H, --long-help display the long help (lists also the advanced options)"
833 " -h, --help hiển thị trợ giúp dạng ngắn gọn rồi thoát\n"
834 " -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ\n"
835 " (liệt kê cả những tùy chọn cấp cao)"
837 #: src/xz/message.c:1239
838 msgid " -V, --version display the version number and exit"
839 msgstr " -V, --version hiển thị số phiên bản và thoát"
841 #: src/xz/message.c:1241
844 "With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
847 "Không có TẬP_TIN, hoặc TẬP_TIN là “-”, thì đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
849 #. TRANSLATORS: This message indicates the bug reporting address
850 #. for this package. Please add _another line_ saying
851 #. "Report translation bugs to <...>\n" with the email or WWW
852 #. address for translation bugs. Thanks.
853 #: src/xz/message.c:1247
855 msgid "Report bugs to <%s> (in English or Finnish).\n"
857 "Hãy báo cáo lỗi cho <%s> (bằng tiếng Anh hoặc Phần Lan).\n"
858 "Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
860 #: src/xz/message.c:1249
862 msgid "%s home page: <%s>\n"
863 msgstr "Trang chủ %s: <%s>.\n"
865 #: src/xz/message.c:1253
866 msgid "THIS IS A DEVELOPMENT VERSION NOT INTENDED FOR PRODUCTION USE."
867 msgstr "ĐÂY LÀ PHIÊN BẢN PHÁT TRIỂN VÀ NÓ KHÔNG PHÙ HỢP VỚI MỤC ĐÍCH SẢN XUẤT."
869 #: src/xz/options.c:86
871 msgid "%s: Options must be `name=value' pairs separated with commas"
872 msgstr "%s: Các tùy chọn phải là các cặp “name=value” ngăn cách nhau bằng dấu phẩy"
874 #: src/xz/options.c:93
876 msgid "%s: Invalid option name"
877 msgstr "%s: Tên tùy chọn không hợp lệ"
879 #: src/xz/options.c:113
881 msgid "%s: Invalid option value"
882 msgstr "%s: Giá trị của tùy chọn không hợp lệ"
884 #: src/xz/options.c:247
886 msgid "Unsupported LZMA1/LZMA2 preset: %s"
887 msgstr "Hiện nay chưa hỗ trợ LZMA1/LZMA2: %s"
889 #: src/xz/options.c:355
890 msgid "The sum of lc and lp must not exceed 4"
891 msgstr "Tổng số lượng lc và lp không được vượt quá 4"
893 #: src/xz/options.c:359
895 msgid "The selected match finder requires at least nice=%<PRIu32>"
896 msgstr "Bộ tìm khớp đã chọn yêu cầu mức “tốt” ít nhất là nice=%<PRIu32>"
898 #: src/xz/suffix.c:133 src/xz/suffix.c:258
900 msgid "%s: With --format=raw, --suffix=.SUF is required unless writing to stdout"
901 msgstr "%s: Nếu --format=raw, --suffix=.SUF sẽ được yêu cầu trừ trường hợp ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
903 #: src/xz/suffix.c:164
905 msgid "%s: Filename has an unknown suffix, skipping"
906 msgstr "%s: Tên tập tin có phần hậu tố chưa biết nên bỏ qua"
908 #: src/xz/suffix.c:185
910 msgid "%s: File already has `%s' suffix, skipping"
911 msgstr "%s: Tập tin đã sẵn có hậu tố “%s” nên bỏ qua"
913 #: src/xz/suffix.c:393
915 msgid "%s: Invalid filename suffix"
916 msgstr "%s: Hậu tố tên tập tin không hợp lệ"
920 msgid "%s: Value is not a non-negative decimal integer"
921 msgstr "%s: Giá trị không phải là số thập phân nguyên không âm"
925 msgid "%s: Invalid multiplier suffix"
926 msgstr "%s: Hậu tố nhân tố không hợp lệ"
929 msgid "Valid suffixes are `KiB' (2^10), `MiB' (2^20), and `GiB' (2^30)."
930 msgstr "Các hậu tố hợp lệ là “KiB” (2^10), “MiB” (2^20), và “GiB” (2^30)."
934 msgid "Value of the option `%s' must be in the range [%<PRIu64>, %<PRIu64>]"
935 msgstr "Giá trị cuả tùy chọn “%s” phải nằm trong vùng [%<PRIu64>, %<PRIu64>]"
938 msgid "Empty filename, skipping"
939 msgstr "Tên tập tin trống rỗng nên bỏ qua"
942 msgid "Compressed data cannot be read from a terminal"
943 msgstr "Dữ liệu đã nén không thể đọc từ thiết bị cuối"
946 msgid "Compressed data cannot be written to a terminal"
947 msgstr "Dữ liệu đã nén không thể ghi ra thiết bị cuối"
949 #: src/common/tuklib_exit.c:39
950 msgid "Writing to standard output failed"
951 msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu vào đầu ra tiêu chuẩn"
953 #: src/common/tuklib_exit.c:42
954 msgid "Unknown error"
955 msgstr "Lỗi chưa biết"
957 #~ msgid "Error setting O_NONBLOCK on standard input: %s"
958 #~ msgstr "Lỗi cài đặt O_NONBLOCK trên đầu vào tiêu chuẩn: %s"
960 #~ msgid "Error setting O_NONBLOCK on standard output: %s"
961 #~ msgstr "Lỗi cài đặt O_NONBLOCK trên đầu ra tiêu chuẩn: %s"
964 #~ " --block-size=SIZE\n"
965 #~ " when compressing to the .xz format, start a new block\n"
966 #~ " after every SIZE bytes of input; 0=disabled (default)"
968 #~ " --block-size=CỠ\n"
969 #~ " khi nén thành định dạng .xz, bắt đầu khối mới\n"
970 #~ " sau mỗi SỐ byte đầu vào; 0=tắt (mặc định)"