1 # Vietnamese translation for Flex.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho flex.
3 # Copyright (C) 2014 The Flex Project (msgids)
4 # Copyright (C) 2014 Free Software Foundation, Inc.
5 # This file is distributed under the same license as the flex package.
6 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
7 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
11 "Project-Id-Version: flex-2.5.38\n"
12 "Report-Msgid-Bugs-To: flex-devel@lists.sourceforge.net\n"
13 "POT-Creation-Date: 2014-03-26 15:00-0400\n"
14 "PO-Revision-Date: 2014-02-14 08:17+0700\n"
15 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
16 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
19 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
20 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
21 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
22 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
23 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
26 msgid "Allocation of buffer to print string failed"
27 msgstr "Việc phân bổ bộ đệm cho lệnh in chuỗi gặp lỗi"
30 msgid "Allocation of buffer for line directive failed"
31 msgstr "Việc phân bổ bộ đệm cho chỉ thị dòng gặp lỗi"
34 msgid "Allocation of buffer for m4 def failed"
35 msgstr "Việc phân bổ bộ đệm cho “m4 def” gặp lỗi"
38 msgid "Allocation of buffer for m4 undef failed"
39 msgstr "Việc phân bổ bộ đệm cho “m4 undef” gặp lỗi"
43 msgid "State #%d is non-accepting -\n"
44 msgstr "Trạng thái #%d là không chấp nhận -\n"
47 msgid "dangerous trailing context"
48 msgstr "ngữ cảnh theo sau là nguy hiểm"
52 msgid " associated rule line numbers:"
53 msgstr " số thứ tự dòng quy tắc tương ứng:"
57 msgid " out-transitions: "
58 msgstr " việc chuyển tiếp xuất: "
64 " jam-transitions: EOF "
67 " chuyển tiếp kẹt: gặp kết thúc tập tin "
70 msgid "consistency check failed in epsclosure()"
71 msgstr "việc kiểm tra sự thống nhất bị lỗi trong epsclosure()"
86 msgid "could not create unique end-of-buffer state"
87 msgstr "không thể tạo trạng thái kết-thúc-bộ-đệm duy nhất"
92 msgstr "trạng thái# %d:\n"
95 msgid "Could not write yynxt_tbl[][]"
96 msgstr "Không thể ghi \"yynxt_tbl[][]\""
99 msgid "bad transition character detected in sympartition()"
100 msgstr "phát hiện ký tự chuyển tiếp sai trong sympartition()"
106 "Equivalence Classes:\n"
114 #: gen.c:662 gen.c:691 gen.c:1215
116 msgid "state # %d accepts: [%d]\n"
117 msgstr "trạng thái # %d chấp nhận: [%d]\n"
121 msgid "state # %d accepts: "
122 msgstr "trạng thái # %d chấp nhận: "
125 msgid "Could not write yyacclist_tbl"
126 msgstr "Không thể ghi \"yyacclist_tbl\""
129 msgid "Could not write yyacc_tbl"
130 msgstr "Không thể ghi \"yyacc_tbl\""
132 #: gen.c:1248 gen.c:1633 gen.c:1656
133 msgid "Could not write ecstbl"
134 msgstr "Không thể ghi \"ecstbl\""
140 "Meta-Equivalence Classes:\n"
144 "Lớp tương-đương-meta:\n"
147 msgid "Could not write yymeta_tbl"
148 msgstr "Không thể ghi \"yymeta_tbl\""
151 msgid "Could not write yybase_tbl"
152 msgstr "Không thể ghi \"yybase_tbl\""
155 msgid "Could not write yydef_tbl"
156 msgstr "Không thể ghi \"yydef_tbl\""
159 msgid "Could not write yynxt_tbl"
160 msgstr "Không thể ghi \"yynxt_tbl\""
163 msgid "Could not write yychk_tbl"
164 msgstr "Không thể ghi \"yychk_tbl\""
166 #: gen.c:1618 gen.c:1647
167 msgid "Could not write ftbl"
168 msgstr "Không thể ghi \"ftbl\""
171 msgid "Could not write ssltbl"
172 msgstr "Không thể ghi \"ssltbl\""
175 msgid "Could not write eoltbl"
176 msgstr "Không thể ghi \"eoltbl\""
179 msgid "Could not write yynultrans_tbl"
180 msgstr "Không thể ghi \"yynultrans_tbl\""
183 msgid "rule cannot be matched"
184 msgstr "quy tắc không thể được khớp"
187 msgid "-s option given but default rule can be matched"
188 msgstr "đưa ra tùy chọn \"-s\" còn quy tắc mặc định có thể được khớp"
191 msgid "Can't use -+ with -l option"
192 msgstr "Không thể dùng ký tự \"-+\" với tùy chọn \"-l\""
195 msgid "Can't use -f or -F with -l option"
196 msgstr "Không thể dùng cờ \"-f\" hoặc \"-F\" với tùy chọn \"-l\""
199 msgid "Can't use --reentrant or --bison-bridge with -l option"
201 "Không thể dùng đối số \"--reentrant\" (điều vào lại) hoặc \"--bison-bridge"
202 "\" (chiếc cầu bison) với tùy chọn \"-l\""
205 msgid "-Cf/-CF and -Cm don't make sense together"
206 msgstr "Hai tùy chọn \"-Cf/-CF\" và \"-Cm\" với nhau thì không có ý nghĩa"
209 msgid "-Cf/-CF and -I are incompatible"
210 msgstr "Hai tùy chọn \"-Cf/-CF\" và \"-I\" không tương thích với nhau"
213 msgid "-Cf/-CF are incompatible with lex-compatibility mode"
215 "Tùy chọn \"-Cf/-CF\" không tương thích với chế độ \"lex-compatibility"
216 "\" (tương thích với lex)"
219 msgid "-Cf and -CF are mutually exclusive"
220 msgstr "Hai tùy chọn \"-Cf\" and \"-CF\" loại từ lẫn nhau"
223 msgid "Can't use -+ with -CF option"
224 msgstr "Không thể dùng ký tự \"-+\" với tùy chọn \"-CF\""
228 msgid "%array incompatible with -+ option"
229 msgstr "\"%array\" (mảng) không tương thích với tùy chọn \"-+\""
232 msgid "Options -+ and --reentrant are mutually exclusive."
233 msgstr "Hai tùy chọn \"- +\" và \"--reentrant\" xung đột với nhau."
236 msgid "bison bridge not supported for the C++ scanner."
237 msgstr "bison bridge (chiếc cầu bison) không được hỗ trợ với bộ quét C++."
239 #: main.c:357 main.c:403
241 msgid "could not create %s"
242 msgstr "không thể tạo %s"
245 msgid "could not write tables header"
246 msgstr "không thể ghi phần đầu bảng"
250 msgid "can't open skeleton file %s"
251 msgstr "không thể mở tập tin khung sườn %s"
254 msgid "allocation of macro definition failed"
255 msgstr "việc phân bổ cho định nghĩa macro gặp lỗi"
259 msgid "input error reading skeleton file %s"
260 msgstr "gặp lỗi nhập vào khi đọc tập tin khung sườn %s"
264 msgid "error closing skeleton file %s"
265 msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin khung sườn %s"
269 msgid "error creating header file %s"
270 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin phần đầu %s"
274 msgid "error writing output file %s"
275 msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin xuất %s"
279 msgid "error closing output file %s"
280 msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin xuất %s"
284 msgid "error deleting output file %s"
285 msgstr "gặp lỗi khi xoá bỏ tập tin xuất %s"
289 msgid "No backing up.\n"
290 msgstr "Không sao lưu.\n"
294 msgid "%d backing up (non-accepting) states.\n"
295 msgstr "%d đang sao lưu các trạng thái (kiểu không chấp nhận).\n"
299 msgid "Compressed tables always back up.\n"
300 msgstr "Bảng đã nén lúc nào cũng sao lưu.\n"
304 msgid "error writing backup file %s"
305 msgstr "găp lỗi khi ghi tập tin sao lưu %s"
309 msgid "error closing backup file %s"
310 msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin sao lưu %s"
314 msgid "%s version %s usage statistics:\n"
315 msgstr "%s phiên bản %s thống kê sử dụng:\n"
319 msgid " scanner options: -"
320 msgstr " tùy chọn bộ quét: —"
324 msgid " %d/%d NFA states\n"
325 msgstr " %d/%d trạng thái NFA\n"
329 msgid " %d/%d DFA states (%d words)\n"
330 msgstr " %d/%d trạng thái DFA (%d từ)\n"
335 msgstr " %d quy tắc\n"
339 msgid " No backing up\n"
340 msgstr " Không sao lưu\n"
344 msgid " %d backing-up (non-accepting) states\n"
345 msgstr " %d đang sao lưu các trạng thái (kiểu không chấp nhận)\n"
349 msgid " Compressed tables always back-up\n"
350 msgstr " Bảng đã nén lúc nào cũng sao lưu\n"
354 msgid " Beginning-of-line patterns used\n"
355 msgstr " Dùng mẫu kiểu đầu dòng\n"
359 msgid " %d/%d start conditions\n"
360 msgstr " %d/%d điều kiện bắt đầu\n"
364 msgid " %d epsilon states, %d double epsilon states\n"
365 msgstr " %d trạng thái épxilông (ε), %d trạng thái épxilông đôi\n"
369 msgid " no character classes\n"
370 msgstr " không có lớp ký tự\n"
374 msgid " %d/%d character classes needed %d/%d words of storage, %d reused\n"
375 msgstr " %d/%d lớp ký tự cần %d/%d từ bộ nhớ, %d được dùng lại\n"
379 msgid " %d state/nextstate pairs created\n"
380 msgstr " %d cặp trạng_thái/trạng_thái_kế đã được tạo\n"
384 msgid " %d/%d unique/duplicate transitions\n"
385 msgstr " %d/%d việc chuyển tiếp duy nhất/trùng\n"
389 msgid " %d table entries\n"
390 msgstr " %d mục tin bảng\n"
394 msgid " %d/%d base-def entries created\n"
395 msgstr " %d/%d mục tin base-def (định nghĩa cơ bản) đã được tạo\n"
399 msgid " %d/%d (peak %d) nxt-chk entries created\n"
400 msgstr " %d/%d (tối đa %d) mục tin nxt-chk (kiểm tra kế tiếp) đã được tạo\n"
404 msgid " %d/%d (peak %d) template nxt-chk entries created\n"
406 " %d/%d (tối đa %d) mục tin biểu mẫu nxt-chk (kiểm tra kế tiếp) đã được tạo\n"
410 msgid " %d empty table entries\n"
411 msgstr " %d mục tin bảng trống\n"
415 msgid " %d protos created\n"
416 msgstr " %d proto (khai báo nguyên mẫu) đã được tạo\n"
420 msgid " %d templates created, %d uses\n"
421 msgstr " %d mẫu đã được tạo, %d lần dùng\n"
425 msgid " %d/%d equivalence classes created\n"
426 msgstr " %d/%d lớp kiểu tương đương đã được tạo\n"
430 msgid " %d/%d meta-equivalence classes created\n"
431 msgstr " %d/%d lớp tương-đương-meta đã được tạo\n"
435 msgid " %d (%d saved) hash collisions, %d DFAs equal\n"
436 msgstr " %d (%d được lưu) lần va chạm mã băm, %d DFA bằng nhau\n"
440 msgid " %d sets of reallocations needed\n"
441 msgstr " cần %d tập hợp tái cấp phát\n"
445 msgid " %d total table entries needed\n"
446 msgstr " cần tổng %d mục tin bảng\n"
450 msgid "Internal error. flexopts are malformed.\n"
451 msgstr "Gặp lỗi nội bộ vì những flexopts sai dạng.\n"
455 msgid "Try `%s --help' for more information.\n"
456 msgstr "Hãy thử lệnh \"%s --help\" (trợ giúp) để xem thêm thông tin.\n"
460 msgid "unknown -C option '%c'"
461 msgstr "không hiểu tùy chọn \"-C\" là \"%c\""
469 msgid "fatal parse error"
470 msgstr "gặp lỗi phân tích nghiêm trọng"
474 msgid "could not create backing-up info file %s"
475 msgstr "không thể tạo tập tin thông tin sao lưu %s"
479 msgid "-l AT&T lex compatibility option entails a large performance penalty\n"
481 "Tùy chọn kiểu tương thích lex AT&T \"-l\" làm giảm hiệu suất rất nhiều\n"
485 msgid " and may be the actual source of other reported performance penalties\n"
486 msgstr " thì có lẽ thật gây ra trường hợp giảm hiệu suất khác\n"
491 "%%option yylineno entails a performance penalty ONLY on rules that can match "
492 "newline characters\n"
494 "%%tùy chọn \"yylineno\" giảm hiệu suất CHỈ với quy tắc khớp với ký tự dòng "
499 msgid "-I (interactive) entails a minor performance penalty\n"
500 msgstr "Tùy chọn \"-I\" (tương tác) giảm hiệu suất một ít\n"
504 msgid "yymore() entails a minor performance penalty\n"
505 msgstr "yymore() giảm hiệu suất một ít\n"
509 msgid "REJECT entails a large performance penalty\n"
510 msgstr "REJECT (đẩy ra) làm suy giảm hiệu suất nghiêm trọng\n"
514 msgid "Variable trailing context rules entail a large performance penalty\n"
515 msgstr "Quy tắc ngữ cảnh theo sau biến rất giảm hiệu suất\n"
518 msgid "REJECT cannot be used with -f or -F"
519 msgstr "Không cho phép dùng REJECT (đẩy ra) với tùy chọn \"-f\" hay \"-F\""
523 msgid "%option yylineno cannot be used with REJECT"
525 "Không cho phép dùng %option (tùy chọn) \"yylineno\" với REJECT (đẩy ra)"
528 msgid "variable trailing context rules cannot be used with -f or -F"
530 "không cho phép dùng quy tắc ngữ cảnh theo sau biến với tùy chọn \"-f\" hay "
535 msgid "%option yyclass only meaningful for C++ scanners"
536 msgstr "%option (tùy chọn) \"yyclass\" chỉ có ý nghĩa với bộ quét C++"
540 msgid "Usage: %s [OPTIONS] [FILE]...\n"
541 msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN]...\n"
546 "Generates programs that perform pattern-matching on text.\n"
548 "Table Compression:\n"
549 " -Ca, --align trade off larger tables for better memory alignment\n"
550 " -Ce, --ecs construct equivalence classes\n"
551 " -Cf do not compress tables; use -f representation\n"
552 " -CF do not compress tables; use -F representation\n"
553 " -Cm, --meta-ecs construct meta-equivalence classes\n"
554 " -Cr, --read use read() instead of stdio for scanner input\n"
555 " -f, --full generate fast, large scanner. Same as -Cfr\n"
556 " -F, --fast use alternate table representation. Same as -CFr\n"
557 " -Cem default compression (same as --ecs --meta-ecs)\n"
560 " -d, --debug enable debug mode in scanner\n"
561 " -b, --backup write backing-up information to %s\n"
562 " -p, --perf-report write performance report to stderr\n"
563 " -s, --nodefault suppress default rule to ECHO unmatched text\n"
564 " -T, --trace %s should run in trace mode\n"
565 " -w, --nowarn do not generate warnings\n"
566 " -v, --verbose write summary of scanner statistics to stdout\n"
569 " -o, --outfile=FILE specify output filename\n"
570 " -S, --skel=FILE specify skeleton file\n"
571 " -t, --stdout write scanner on stdout instead of %s\n"
572 " --yyclass=NAME name of C++ class\n"
573 " --header-file=FILE create a C header file in addition to the "
575 " --tables-file[=FILE] write tables to FILE\n"
577 "Scanner behavior:\n"
578 " -7, --7bit generate 7-bit scanner\n"
579 " -8, --8bit generate 8-bit scanner\n"
580 " -B, --batch generate batch scanner (opposite of -I)\n"
581 " -i, --case-insensitive ignore case in patterns\n"
582 " -l, --lex-compat maximal compatibility with original lex\n"
583 " -X, --posix-compat maximal compatibility with POSIX lex\n"
584 " -I, --interactive generate interactive scanner (opposite of -B)\n"
585 " --yylineno track line count in yylineno\n"
588 " -+, --c++ generate C++ scanner class\n"
589 " -Dmacro[=defn] #define macro defn (default defn is '1')\n"
590 " -L, --noline suppress #line directives in scanner\n"
591 " -P, --prefix=STRING use STRING as prefix instead of \"yy\"\n"
592 " -R, --reentrant generate a reentrant C scanner\n"
593 " --bison-bridge scanner for bison pure parser.\n"
594 " --bison-locations include yylloc support.\n"
595 " --stdinit initialize yyin/yyout to stdin/stdout\n"
596 " --noansi-definitions old-style function definitions\n"
597 " --noansi-prototypes empty parameter list in prototypes\n"
598 " --nounistd do not include <unistd.h>\n"
599 " --noFUNCTION do not generate a particular FUNCTION\n"
602 " -c do-nothing POSIX option\n"
603 " -n do-nothing POSIX option\n"
605 " -h, --help produce this help message\n"
606 " -V, --version report %s version\n"
608 "Tạo ra chương trình để thực hiện tiến trình khớp mẫu trên văn bản thường.\n"
611 " -Ca, --align thoả hiệp giữa bảng lớn hơn và độ _canh lề_ bộ nhớ khá "
613 " -Ce, --ecs cấu tạo lớp kiểu tương đương\n"
614 " -Cf không nén bảng; dùng sự tiêu biểu \"-f\"\n"
615 " -CF không nén bảng; dùng sự cách tiêu biểu \"-F\"\n"
616 " -Cm, --meta-ecs cấu tạo lớp kiểu meta tương đương\n"
617 " -Cr, --read dùng chức năng read() thay thế thiết bị nhập/xuất chuẩn "
619 " -f, --full tạo ra bộ quét nhanh và lớn; bằng -Cfr (_đầy đủ_)\n"
620 " -F, --fast dùng sự tiêu biểu bảng xen kẽ; bằng -CFr (_nhanh_)\n"
621 " -Cem phương pháp nén mặc định; bằng \"--ecs\" \"--meta-ecs"
625 " -d, --debug bật chế độ _gỡ lỗi_ trong bộ quét\n"
626 " -b, --backup ghi thông tin _sao lưu_ vào %s\n"
627 " -p, --perf-report ghi _thông báo hiệu suất_ vào thiết bị lỗi chuẩn\n"
628 " -s, --nodefault thu hồi quy tắc _mặc định_ để ECHO (vọng) đoạn "
630 " -T, --trace %s nên chạy trong chế độ theo _dấu vết_\n"
631 " -w, --nowarn _không_ tạo ra lời _cảnh báo_\n"
632 " -v, --verbose ghi tóm tắt các thống kê bộ quét vào thiết bị xuất "
633 "chuẩn (_chi tiêt_)\n"
636 " -o, --outfile=TẬP_TIN ghi rõ tên _tập tin xuất_\n"
637 " -S, --skel=TẬP_TIN ghi rõ tập tin _khung sườn_\n"
638 " -t, --stdout ghi bộ quét ra _thiết bị xuất chuẩn_ thay thế ra "
640 " --yyclass=TÊN tên của _lớp_ C++\n"
641 " --header-file=TẬP_TIN tạo _tập tin phần đầu_ C thêm vào bộ quét\n"
642 " --tables-file[=TẬP_TIN] ghi các bảng vào TẬP_TIN này\n"
644 "Ứng xử của bộ quét:\n"
645 " -7, --7bit tạo ra bộ quét kiểu 7-bit\n"
646 " -8, --8bit tạo ra bộ quét kiểu 8-bit\n"
647 " -B, --batch tạo ra bộ quét _bó_ (ngược với \"-I\")\n"
648 " -i, --case-insensitive _không phân biệt HOA/thường_ trong mẫu\n"
649 " -l, --lex-compat độ _tương thích_ tối đa với lex gốc\n"
650 " -X, --posix-compat độ _tương thích_ tối đa với lex _POSIX_\n"
651 " -I, --interactive tạo ra bộ quét _tương tác_ (ngược với \"-B\")\n"
652 " --yylineno theo dõi số đếm số dòng trong yylineno\n"
655 " -+, --c++ tạo ra hang bộ quét kiểu C++\n"
656 " -Dmacro[=định_nghĩa] _định nghĩa_ cho lệnh #define (mặc định là "
658 " -L, --noline thu hồi các chỉ thị #line trong bộ quét\n"
659 " -P, --prefix=CHUỖI dùng CHUỖI này là _tiền tố_ thay thế \"yy\"\n"
660 " -R, --reentrant tạo ra một bộ quét C kiểu _vào lại_\n"
661 " --bison-bridge bộ quét cho trình phân tách thuần tuý kiểu "
663 " --bison-locations gồm khả năng hỗ trợ yylloc (_địa điểm_).\n"
664 " --stdinit khởi động yyin/yyout vào thiết bị nhập/xuất "
666 " --noansi-definitions _lời định nghĩa_ chức năng kiểu cũ (_không "
668 " --noansi-prototypes danh sách tham số trống trong _khai báo nghi "
669 "thức_ (_không ANSI_)\n"
670 " --nounistd _không_ bao gồm <unistd.h>\n"
671 " --noCHỨC_NĂNG không tạo ra một CHỨC NĂNG cá biệt\n"
674 " -c tùy chọn POSIX không làm gì\n"
675 " -n tùy chọn POSIX không làm gì\n"
677 " -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này\n"
678 " -V, --version thông báo phiên bản %s\n"
681 msgid "allocation of sko_stack failed"
682 msgstr "việc phân bổ cho sko_stack gặp lỗi"
684 #: misc.c:102 misc.c:128
686 msgid "name \"%s\" ridiculously long"
687 msgstr "tên \"%s\" là dài nhố nhăng"
690 msgid "memory allocation failed in allocate_array()"
691 msgstr "việc phân chia bộ nhớ bị lỗi trong allocate_array() (phân bổ mảng)"
695 msgid "bad character '%s' detected in check_char()"
696 msgstr "phát hiện ký tự sai \"%s\" trong check_char() (kiểm tra ký tự)"
700 msgid "scanner requires -8 flag to use the character %s"
701 msgstr "bộ quét cần thiết cờ \"-8\" để dùng ký tự %s"
704 msgid "dynamic memory failure in copy_string()"
705 msgstr "bộ nhớ động đã thất bại trong copy_string() (sao chép chuỗi)"
709 msgid "%s: fatal internal error, %s\n"
710 msgstr "%s: gặp lỗi nôi bộ nghiêm trọng, %s\n"
713 msgid "attempt to increase array size failed"
714 msgstr "việc thử tăng kích cỡ mảng đã thất bại"
717 msgid "bad line in skeleton file"
718 msgstr "gặp dòng sai trong tập tin khung sườn"
721 msgid "memory allocation failed in yy_flex_xmalloc()"
722 msgstr "việc phân bổ bộ nhớ bị lỗi trong yy_flex_xmalloc()"
729 "********** beginning dump of nfa with start state %d\n"
733 "********** bắt đầu đổ NFA có trạng thái bắt đầu là %d\n"
737 msgid "state # %4d\t"
738 msgstr "trạng thái # %4d\t"
742 msgid "********** end of dump\n"
743 msgstr "********** đổ xong\n"
746 msgid "empty machine in dupmachine()"
747 msgstr "máy trống trong dupmachine() (nhân đôi máy)"
751 msgid "Variable trailing context rule at line %d\n"
752 msgstr "Gặp quy tắc ngữ cảnh theo sau biến tại dòng %d\n"
755 msgid "bad state type in mark_beginning_as_normal()"
757 "kiểu trạng thái sai trong mark_beginning_as_normal() (đánh dấu đầu là thường)"
761 msgid "input rules are too complicated (>= %d NFA states)"
762 msgstr "các quy tắc đầu vào là quá phức tạp (≥ %d trạng thái NFA)"
765 msgid "found too many transitions in mkxtion()"
766 msgstr "gặp quá nhiều chuyển tiếp trong mkxtion()"
770 msgid "too many rules (> %d)!"
771 msgstr "quá nhiều quy tắc (> %d) !"
774 msgid "unknown error processing section 1"
775 msgstr "gặp lỗi không rõ khi xử lý phần 1"
777 #: parse.y:184 parse.y:351
778 msgid "bad start condition list"
779 msgstr "danh sách điều kiện bắt đầu là sai"
782 msgid "unrecognized rule"
783 msgstr "gặp quy tắc không được thừa nhận"
785 #: parse.y:434 parse.y:447 parse.y:516
786 msgid "trailing context used twice"
787 msgstr "ngữ cảnh theo sau được dùng hai lần"
789 #: parse.y:552 parse.y:562 parse.y:635 parse.y:645
790 msgid "bad iteration values"
791 msgstr "gặp giá trị lặp lại sai"
793 #: parse.y:580 parse.y:598 parse.y:663 parse.y:681
794 msgid "iteration value must be positive"
795 msgstr "giá trị lặp lại phải là số dương"
797 #: parse.y:804 parse.y:814
799 msgid "the character range [%c-%c] is ambiguous in a case-insensitive scanner"
801 "phạm vi ký tự [%c-%c] là chưa rõ ràng trong trường hợp quét bỏ qua chữ HOA/"
805 msgid "negative range in character class"
806 msgstr "gặp phạm vi âm trong lớp ký tự"
809 msgid "[:^lower:] is ambiguous in case insensitive scanner"
810 msgstr "[:^lower:] là chưa rõ ràng trong trường hợp quét bỏ qua chữ HOA/thường"
813 msgid "[:^upper:] ambiguous in case insensitive scanner"
814 msgstr "[:^upper:] là chưa rõ ràng trong trường hợp quét bỏ qua chữ HOA/thường"
816 #: scan.l:75 scan.l:618 scan.l:676
817 msgid "Input line too long\n"
818 msgstr "dòng nhập quá dài\n"
822 msgid "malformed '%top' directive"
823 msgstr "chỉ thị kiểu \"%top\" (đầu) dạng sai"
827 msgid "unrecognized '%' directive"
828 msgstr "gặp chỉ thị kiểu \"%\" không được nhận dạng"
831 msgid "Definition name too long\n"
832 msgstr "Tên định nghĩa quá dài\n"
835 msgid "Unmatched '{'"
836 msgstr "Chưa khớp \"{\""
840 msgid "Definition value for {%s} too long\n"
841 msgstr "Giá trị định nghĩa cho {%s} quá dài\n"
844 msgid "incomplete name definition"
845 msgstr "lời đinh nghĩa tên chưa hoàn tất"
848 msgid "Option line too long\n"
849 msgstr "dòng tùy chọn quá dài\n"
853 msgid "unrecognized %%option: %s"
854 msgstr "gặp tùy chọn %% không được nhận dạng: %s"
856 #: scan.l:633 scan.l:800
857 msgid "bad character class"
858 msgstr "lớp ký tự sai"
862 msgid "undefined definition {%s}"
863 msgstr "chưa định nghĩa định danh {%s}"
867 msgid "bad <start condition>: %s"
868 msgstr "<start condition> (điệu kiện bắt đầu) sai: %s"
871 msgid "missing quote"
872 msgstr "thiếu dấu trích dẫn"
876 msgid "bad character class expression: %s"
877 msgstr "biểu thức lớp ký tự sai: %s"
880 msgid "bad character inside {}'s"
881 msgstr "có ký tự sai ở trong hai dấu ngoặc móc {}"
888 msgid "EOF encountered inside an action"
889 msgstr "gặp kết thúc tập tin ở trong một hành động"
892 msgid "EOF encountered inside pattern"
893 msgstr "gặp kết thúc tập tin ở trong mẫu"
897 msgid "bad character: %s"
898 msgstr "ký tự sai: %s"
902 msgid "can't open %s"
903 msgstr "không thể mở %s"
907 msgid "Usage: %s [OPTIONS]...\n"
908 msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]...\n"
912 msgid "option `%s' doesn't allow an argument\n"
913 msgstr "tùy chọn \"%s\" không cho phép đối số\n"
917 msgid "option `%s' requires an argument\n"
918 msgstr "tùy chọn \"%s\" cần một đối số\n"
922 msgid "option `%s' is ambiguous\n"
923 msgstr "tùy chọn \"%s\" chưa rõ ràng\n"
927 msgid "Unrecognized option `%s'\n"
928 msgstr "Không nhận ra tùy chọn \"%s\"\n"
932 msgid "Unknown error=(%d)\n"
933 msgstr "Không rõ lỗi=(%d)\n"
936 msgid "symbol table memory allocation failed"
937 msgstr "gặp lỗi khi phân bổ bộ nhớ của bảng ký hiệu"
940 msgid "name defined twice"
941 msgstr "tên đã được định nghĩa hai lần"
945 msgid "start condition %s declared twice"
946 msgstr "điều kiện bắt đầu %s đã được khai báo hai lần"
949 msgid "premature EOF"
950 msgstr "gặp kết thúc tập tin quá sớm"
955 msgstr "Dấu kết thúc\n"
959 msgid "*Something Weird* - tok: %d val: %d\n"
960 msgstr "* Điều lạ * — thẻ bài: %d giá trị: %d\n"