1 # Vietnamese translation for Flex.
2 # Copyright (C) 2012 The Flex Project (msgids)
3 # Copyright (C) 2012 Free Software Foundation, Inc.
4 # This file is distributed under the same license as the flex package.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
6 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
10 "Project-Id-Version: flex-2.5.36\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: flex-devel@lists.sourceforge.net\n"
12 "POT-Creation-Date: 2012-07-22 20:48-0400\n"
13 "PO-Revision-Date: 2012-08-03 07:57+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
21 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
22 "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
23 "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
24 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
27 msgid "Allocation of buffer to print string failed"
28 msgstr "Việc phân bổ bộ đệm cho lệnh in chuỗi gặp lỗi"
31 msgid "Allocation of buffer for line directive failed"
32 msgstr "Việc phân bổ bộ đệm cho chỉ thị dòng gặp lỗi"
35 msgid "Allocation of buffer for m4 def failed"
36 msgstr "Việc phân bổ bộ đệm cho 'm4 def' gặp lỗi"
39 msgid "Allocation of buffer for m4 undef failed"
40 msgstr "Việc phân bổ bộ đệm cho 'm4 undef' gặp lỗi"
44 msgid "State #%d is non-accepting -\n"
45 msgstr "Tình trạng #%d không phải là kiểu chấp nhận -\n"
48 msgid "dangerous trailing context"
49 msgstr "ngữ cảnh theo sau là nguy hiểm"
53 msgid " associated rule line numbers:"
54 msgstr " số thứ tự dòng quy tắc tương ứng:"
58 msgid " out-transitions: "
59 msgstr " việc chuyển tiếp xuất: "
65 " jam-transitions: EOF "
68 " chuyển tiếp jam (bị trở ngại?): gặp kết thúc tập tin"
71 msgid "consistency check failed in epsclosure()"
72 msgstr "việc kiểm tra sự thống nhất bị lỗi trong epsclosure()"
87 msgid "could not create unique end-of-buffer state"
88 msgstr "không thể tạo tình trạng kết thúc bộ đệm duy nhất"
93 msgstr "tình trạng # %d:\n"
96 msgid "Could not write yynxt_tbl[][]"
97 msgstr "Không thể ghi \"yynxt_tbl[][]\""
100 msgid "bad transition character detected in sympartition()"
101 msgstr "phát hiện ký tự chuyển tiếp sai trong sympartition()"
107 "Equivalence Classes:\n"
112 "Hạng độ tương đương:\n"
115 #: gen.c:662 gen.c:691 gen.c:1215
117 msgid "state # %d accepts: [%d]\n"
118 msgstr "tình trạng # %d chấp nhận: [%d]\n"
122 msgid "state # %d accepts: "
123 msgstr "tình trạng # %d chấp nhận: "
126 msgid "Could not write yyacclist_tbl"
127 msgstr "Không thể ghi \"yyacclist_tbl\""
130 msgid "Could not write yyacc_tbl"
131 msgstr "Không thể ghi \"yyacc_tbl\""
133 #: gen.c:1248 gen.c:1633 gen.c:1656
134 msgid "Could not write ecstbl"
135 msgstr "Không thể ghi \"ecstbl\""
141 "Meta-Equivalence Classes:\n"
145 "Hạng siêu tương đương:\n"
148 msgid "Could not write yymeta_tbl"
149 msgstr "Không thể ghi \"yymeta_tbl\""
152 msgid "Could not write yybase_tbl"
153 msgstr "Không thể ghi \"yybase_tbl\""
156 msgid "Could not write yydef_tbl"
157 msgstr "Không thể ghi \"yydef_tbl\""
160 msgid "Could not write yynxt_tbl"
161 msgstr "Không thể ghi \"yynxt_tbl\""
164 msgid "Could not write yychk_tbl"
165 msgstr "Không thể ghi \"yychk_tbl\""
167 #: gen.c:1618 gen.c:1647
168 msgid "Could not write ftbl"
169 msgstr "Không thể ghi \"ftbl\""
172 msgid "Could not write ssltbl"
173 msgstr "Không thể ghi \"ssltbl\""
176 msgid "Could not write eoltbl"
177 msgstr "Không thể ghi \"eoltbl\""
180 msgid "Could not write yynultrans_tbl"
181 msgstr "Không thể ghi \"yynultrans_tbl\""
184 msgid "rule cannot be matched"
185 msgstr "quy tắc không thể được khớp"
188 msgid "-s option given but default rule can be matched"
189 msgstr "đưa ra tùy chọn \"-s\" còn quy tắc mặc định có thể được khớp"
192 msgid "Can't use -+ with -l option"
193 msgstr "Không thể dùng ký tư \"-+\" với tùy chọn \"-l\""
196 msgid "Can't use -f or -F with -l option"
197 msgstr "Không thể dùng cờ \"-f\" hoặc \"-F\" với tùy chọn \"-l\""
200 msgid "Can't use --reentrant or --bison-bridge with -l option"
202 "Không thể dùng đối số \"--reentrant\" (điều vào lại) hoặc \"--bison-bridge"
203 "\" (chiếc cầu bison) với tùy chọn \"-l\""
206 msgid "-Cf/-CF and -Cm don't make sense together"
207 msgstr "Hai tùy chọn \"-Cf/-CF\" và \"-Cm\" với nhau thì không có ý nghĩa"
210 msgid "-Cf/-CF and -I are incompatible"
211 msgstr "Hai tùy chọn \"-Cf/-CF\" và \"-I\" không tương thích với nhau"
214 msgid "-Cf/-CF are incompatible with lex-compatibility mode"
216 "Tùy chọn \"-Cf/-CF\" không tương thích với chế độ \"lex-compatibility"
217 "\" (tương thích với lex)"
220 msgid "-Cf and -CF are mutually exclusive"
221 msgstr "Hai tùy chọn \"-Cf\" and \"-CF\" loại từ lẫn nhau"
224 msgid "Can't use -+ with -CF option"
225 msgstr "Không thể dùng ký tự \"-+\" với tùy chọn \"-CF\""
229 msgid "%array incompatible with -+ option"
230 msgstr "\"%array\" (mảng) không tương thích với tùy chọn \"-+\""
233 msgid "Options -+ and --reentrant are mutually exclusive."
235 "Hai tùy chọn \"- +\" và \"--reentrant\" (điều vào lại) loại từ lẫn nhau."
238 msgid "bison bridge not supported for the C++ scanner."
239 msgstr "bison bridge (chiếc cầu bison) không được hỗ trợ với bộ quét C++."
241 #: main.c:360 main.c:406
243 msgid "could not create %s"
244 msgstr "không thể tạo %s"
247 msgid "could not write tables header"
248 msgstr "không thể ghi phần đầu bảng"
252 msgid "can't open skeleton file %s"
253 msgstr "không thể mở tập tin khung sườn %s"
256 msgid "allocation of macro definition failed"
257 msgstr "việc phân bổ cho định nghĩa macro gặp lỗi"
261 msgid "input error reading skeleton file %s"
262 msgstr "gặp lỗi nhập vào khi đọc tập tin khung sườn %s"
266 msgid "error closing skeleton file %s"
267 msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin khung sườn %s"
271 msgid "error creating header file %s"
272 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin phần đầu %s"
276 msgid "error writing output file %s"
277 msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin xuất %s"
281 msgid "error closing output file %s"
282 msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin xuất %s"
286 msgid "error deleting output file %s"
287 msgstr "gặp lỗi khi xoá bỏ tập tin xuất %s"
291 msgid "No backing up.\n"
292 msgstr "Không sao lưu.\n"
296 msgid "%d backing up (non-accepting) states.\n"
297 msgstr "%d đang sao lưu các tình trạng (kiểu không chấp nhận).\n"
301 msgid "Compressed tables always back up.\n"
302 msgstr "Bảng đã nén lúc nào cũng sao lưu.\n"
306 msgid "error writing backup file %s"
307 msgstr "găp lỗi khi ghi tập tin sao lưu %s"
311 msgid "error closing backup file %s"
312 msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin sao lưu %s"
316 msgid "%s version %s usage statistics:\n"
317 msgstr "%s phiên bản %s thống kê sử dụng:\n"
321 msgid " scanner options: -"
322 msgstr " tùy chọn bộ quét: —"
326 msgid " %d/%d NFA states\n"
327 msgstr " %d/%d tình trạng NFA\n"
331 msgid " %d/%d DFA states (%d words)\n"
332 msgstr " %d/%d tình trạng DFA (%d từ)\n"
337 msgstr " %d quy tắc\n"
341 msgid " No backing up\n"
342 msgstr " Không sao lưu\n"
346 msgid " %d backing-up (non-accepting) states\n"
347 msgstr " %d đang sao lưu các tình trạng (kiểu không chấp nhận)\n"
351 msgid " Compressed tables always back-up\n"
352 msgstr " Bảng đã nén lúc nào cũng sao lưu\n"
356 msgid " Beginning-of-line patterns used\n"
357 msgstr " Dùng mẫu kiểu đầu dòng\n"
361 msgid " %d/%d start conditions\n"
362 msgstr " %d/%d điều kiện bắt đầu\n"
366 msgid " %d epsilon states, %d double epsilon states\n"
367 msgstr " %d tình trạng épxilông (ε), %d tình trạng épxilông đôi\n"
371 msgid " no character classes\n"
372 msgstr " không có hạng ký tự\n"
376 msgid " %d/%d character classes needed %d/%d words of storage, %d reused\n"
377 msgstr " %d/%d hạng ky tự cần thiết %d/%d từ sức chứa, %d được dùng lại\n"
381 msgid " %d state/nextstate pairs created\n"
382 msgstr " %d cặp tình trạng/tình trạng kế tiếp đã được tạo\n"
386 msgid " %d/%d unique/duplicate transitions\n"
387 msgstr " %d/%d việc chuyên tiếp duy nhất/trùng\n"
391 msgid " %d table entries\n"
392 msgstr " %d mục nhập bảng\n"
396 msgid " %d/%d base-def entries created\n"
397 msgstr " %d/%d mục nhập base-def (định nghĩa cơ bản) đã được tạo\n"
401 msgid " %d/%d (peak %d) nxt-chk entries created\n"
402 msgstr " %d/%d (tối đa %d) mục nhập nxt-chk (kiểm tra kế tiếp) đã được tạo\n"
406 msgid " %d/%d (peak %d) template nxt-chk entries created\n"
408 " %d/%d (tối đa %d) mục nhập biểu mẫu nxt-chk (kiểm tra kế tiếp) đã được "
413 msgid " %d empty table entries\n"
414 msgstr " %d mục nhập bảng trống\n"
418 msgid " %d protos created\n"
419 msgstr " %d proto (vật đầu tiên) đã được tạo\n"
423 msgid " %d templates created, %d uses\n"
424 msgstr " %d mẫu đã được tạo, %d lần dùng\n"
428 msgid " %d/%d equivalence classes created\n"
429 msgstr " %d/%d hạng kiểu tương đương đã được tạo\n"
433 msgid " %d/%d meta-equivalence classes created\n"
434 msgstr " %d/%d hạng siêu tương đương đã được tạo\n"
438 msgid " %d (%d saved) hash collisions, %d DFAs equal\n"
439 msgstr " %d (%d được lưu) lần va chạm với hash, %d DFA bằng nhau\n"
443 msgid " %d sets of reallocations needed\n"
444 msgstr " cần thiết %d tập hợp điều phân chia lại\n"
448 msgid " %d total table entries needed\n"
449 msgstr " cần thiết tổng mục nhập bảng %d\n"
453 msgid "Internal error. flexopts are malformed.\n"
454 msgstr "Gặp lỗi nội bộ vì những flexopt dạng sai.\n"
458 msgid "Try `%s --help' for more information.\n"
459 msgstr "Hãy thử lệnh \"%s --help\" (trợ giúp) để xem thêm thông tin.\n"
463 msgid "unknown -C option '%c'"
464 msgstr "không rõ tùy chọn \"-C\" là \"%c\""
472 msgid "fatal parse error"
473 msgstr "gặp lỗi phân tích nghiêm trọng"
477 msgid "could not create backing-up info file %s"
478 msgstr "không thể tạo tập tin thông tin sao lưu %s"
482 msgid "-l AT&T lex compatibility option entails a large performance penalty\n"
483 msgstr "Tùy chọn kiểu tương thích lex AT&T \"-l\" rất giảm hiệu suất\n"
487 msgid " and may be the actual source of other reported performance penalties\n"
488 msgstr " thì có lẽ thật gây ra trường hợp giảm hiệu suất khác\n"
493 "%%option yylineno entails a performance penalty ONLY on rules that can match "
494 "newline characters\n"
496 "%%tùy chọn \"yylineno\" giảm hiệu suất CHỈ với quy tắc khớp với ký tự dòng "
501 msgid "-I (interactive) entails a minor performance penalty\n"
502 msgstr "Tùy chọn \"-I\" (tương tác) giảm hiệu suất một ít\n"
506 msgid "yymore() entails a minor performance penalty\n"
507 msgstr "yymore() giảm hiệu suất một ít\n"
511 msgid "REJECT entails a large performance penalty\n"
512 msgstr "REJECT (đuổi ra) rất giảm hiệu suất\n"
516 msgid "Variable trailing context rules entail a large performance penalty\n"
517 msgstr "Quy tắc ngữ cảnh theo sau biến rất giảm hiệu suất\n"
520 msgid "REJECT cannot be used with -f or -F"
521 msgstr "Không cho phép dùng REJECT (đuổi ra) với tùy chọn \"-f\" hay \"-F\""
525 msgid "%option yylineno cannot be used with REJECT"
527 "Không cho phép dùng %option (tùy chọn) \"yylineno\" với REJECT (đuổi ra)"
530 msgid "variable trailing context rules cannot be used with -f or -F"
532 "không cho phép dùng quy tắc ngữ cảnh theo sau biến với tùy chọn \"-f\" hay "
537 msgid "%option yyclass only meaningful for C++ scanners"
538 msgstr "%option (tùy chọn) \"yyclass\" chỉ có ý nghĩa với bộ quét C++"
542 msgid "Usage: %s [OPTIONS] [FILE]...\n"
543 msgstr "Sử dụng: %s [TUY_CHỌN] [TẬP_TIN]...\n"
548 "Generates programs that perform pattern-matching on text.\n"
550 "Table Compression:\n"
551 " -Ca, --align trade off larger tables for better memory alignment\n"
552 " -Ce, --ecs construct equivalence classes\n"
553 " -Cf do not compress tables; use -f representation\n"
554 " -CF do not compress tables; use -F representation\n"
555 " -Cm, --meta-ecs construct meta-equivalence classes\n"
556 " -Cr, --read use read() instead of stdio for scanner input\n"
557 " -f, --full generate fast, large scanner. Same as -Cfr\n"
558 " -F, --fast use alternate table representation. Same as -CFr\n"
559 " -Cem default compression (same as --ecs --meta-ecs)\n"
562 " -d, --debug enable debug mode in scanner\n"
563 " -b, --backup write backing-up information to %s\n"
564 " -p, --perf-report write performance report to stderr\n"
565 " -s, --nodefault suppress default rule to ECHO unmatched text\n"
566 " -T, --trace %s should run in trace mode\n"
567 " -w, --nowarn do not generate warnings\n"
568 " -v, --verbose write summary of scanner statistics to stdout\n"
571 " -o, --outfile=FILE specify output filename\n"
572 " -S, --skel=FILE specify skeleton file\n"
573 " -t, --stdout write scanner on stdout instead of %s\n"
574 " --yyclass=NAME name of C++ class\n"
575 " --header-file=FILE create a C header file in addition to the "
577 " --tables-file[=FILE] write tables to FILE\n"
579 "Scanner behavior:\n"
580 " -7, --7bit generate 7-bit scanner\n"
581 " -8, --8bit generate 8-bit scanner\n"
582 " -B, --batch generate batch scanner (opposite of -I)\n"
583 " -i, --case-insensitive ignore case in patterns\n"
584 " -l, --lex-compat maximal compatibility with original lex\n"
585 " -X, --posix-compat maximal compatibility with POSIX lex\n"
586 " -I, --interactive generate interactive scanner (opposite of -B)\n"
587 " --yylineno track line count in yylineno\n"
590 " -+, --c++ generate C++ scanner class\n"
591 " -Dmacro[=defn] #define macro defn (default defn is '1')\n"
592 " -L, --noline suppress #line directives in scanner\n"
593 " -P, --prefix=STRING use STRING as prefix instead of \"yy\"\n"
594 " -R, --reentrant generate a reentrant C scanner\n"
595 " --bison-bridge scanner for bison pure parser.\n"
596 " --bison-locations include yylloc support.\n"
597 " --stdinit initialize yyin/yyout to stdin/stdout\n"
598 " --noansi-definitions old-style function definitions\n"
599 " --noansi-prototypes empty parameter list in prototypes\n"
600 " --nounistd do not include <unistd.h>\n"
601 " --noFUNCTION do not generate a particular FUNCTION\n"
604 " -c do-nothing POSIX option\n"
605 " -n do-nothing POSIX option\n"
607 " -h, --help produce this help message\n"
608 " -V, --version report %s version\n"
610 "Tạo ra chương trình thực hiện tiến trình khớp mẫu trong đoạn chữ.\n"
613 " -Ca, --align\t\tthoả hiệp giữa bảng lớn hơn\n"
614 "\tvà độ _canh lề_ bộ nhớ khá hơn\n"
615 " -Ce, --ecs \tcấu tạo hạng kiểu tương đương\n"
616 " -Cf \tkhông nén bảng; dùng sự tiêu biểu \"-f\"\n"
617 " -CF \tkhông nén bảng; dùng sự cách tiêu biểu \"-F\"\n"
618 " -Cm, --meta-ecs cấu tạo hạng kiểu _siêu_ tương đương\n"
619 " -Cr, --read \tdùng chức năng read() (_đọc_) thay thế\n"
620 "\t\t\t\tthiết bị nhập/xuất chuẩn để nhập bộ quét\n"
621 " -f, --full \ttạo ra bộ quét nhanh và lớn; bằng -Cfr (_đầy đủ_)\n"
622 " -F, --fast \tdùng sự tiêu biểu bảng xen kẽ; bằng -CFr (_nhanh_)\n"
623 " -Cem \tphương pháp nén mặc định;\n"
624 "\tbằng \"--ecs\" \"--meta-ecs\")\n"
627 " -d, --debug \tbật chế độ _gỡ lỗi_ trong bộ quét\n"
628 " -b, --backup \tghi thông tin _sao lưu_ vào %s\n"
629 " -p, --perf-report \tghi _thông báo hiệu suất_ vào thiết bị lỗi "
631 " -s, --nodefault \tthu hồi quy tắc _mặc định_\n"
632 "\tđể ECHO (vọng) đoạn chưa khớp\n"
633 " -T, --trace \t%s nên chạy trong chế độ theo _dấu vết_\n"
634 " -w, --nowarn \t_không_ tạo ra lời _cảnh báo_\n"
635 " -v, --verbose \tghi tóm tắt các thống kê bộ quét\n"
636 "\t\t\t\tvào thiết bị xuất chuẩn (_chi tiêt_)\n"
639 " -o, --outfile=TẬP_TIN \t\tghi rõ tên _tập tin xuất_\n"
640 " -S, --skel=TẬP_TIN \t\tghi rõ tập tin _khung sườn_\n"
641 " -t, --stdout \t\tghi bộ quet ra _thiết bị xuất chuẩn_\n"
643 " --yyclass=TÊN \t\t\ttên của _hạng_ C++\n"
644 " --header-file=TẬP_TIN tạo _tập tin phần đầu_ C thêm vào bộ quét\n"
645 " --tables-file[=TẬP_TIN] \t\tghi các bảng vào TẬP_TIN này\n"
647 "Ứng xử của bộ quét:\n"
648 " -7, --7bit \t\ttạo ra bộ quét kiểu 7-bit\n"
649 " -8, --8bit \t\ttạo ra bộ quét kiểu 8-bit\n"
650 " -B, --batch \ttạo ra bộ quét _bó_ (ngược với tùy chọn \"-I\")\n"
651 " -i, --case-insensitive\t\t_bỏ qua chữ HOA/thường_ trong mẫu\n"
652 " -l, --lex-compat \t\tđộ _tương thích_ tối đa với lex gốc\n"
653 " -X, --posix-compat \tđộ _tương thích_ tối đa với lex _POSIX_\n"
654 " -I, --interactive \ttạo ra bộ quét _tương tác_\n"
655 "\t(ngược với tùy chọn \"-B\")\n"
656 " --yylineno \t\ttheo dõi số đếm số dòng trong yylineno\n"
659 " -+, --c++ \ttạo ra hang bộ quét kiểu C++\n"
660 " -Dmacro[=lời_định_nghĩa] \t_định nghĩa_ bộ lệnh #define\n"
661 "\t\t\t\t\t(lời định nghĩa mặc định là \"1\")\n"
662 " -L, --noline \tthu hồi các chỉ thị #line trong bộ quét\n"
664 " -P, --prefix=CHUỖI dùng CHUỖI này là _tiền tố_ thay thế \"yy\"\n"
665 " -R, --reentrant \ttạo ra một bộ quét C kiểu _vào lại_\n"
666 " --bison-bridge bộ quét cho trình phân tách thuần tuý kiểu "
669 " --bison-locations \tgồm khả năng hỗ trợ yylloc (_địa điểm_).\n"
670 " --stdinit \tkhởi động yyin/yyout vào thiết bị nhập/xuất "
672 " --noansi-definitions \t_lời định nghĩa_ chức năng kiểu cũ\n"
674 " --noansi-prototypes \tdanh sách tham số trống trong _vật đầu tiên_\n"
675 "\t\t\t\t\t(_không ANSI_)\n"
676 " --nounistd \t\t_không_ bao gồm <unistd.h>\n"
677 " --noCHỨC_NĂNG \t\tkhông tạo ra một CHỨC NĂNG cá biệt\n"
680 " -c \ttùy chọn POSIX không làm gì\n"
681 " -n \ttùy chọn POSIX không làm gì\n"
683 " -h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này\n"
684 " -V, --version \tthông báo phiên bản %s\n"
687 msgid "allocation of sko_stack failed"
688 msgstr "việc phân bổ cho sko_stack gặp lỗi"
690 #: misc.c:102 misc.c:128
692 msgid "name \"%s\" ridiculously long"
693 msgstr "tên \"%s\" là dài nhố nhăng"
696 msgid "memory allocation failed in allocate_array()"
697 msgstr "việc phân chia bộ nhớ bị lỗi trong allocate_array() (phân chia mảng)"
701 msgid "bad character '%s' detected in check_char()"
702 msgstr "phát hiện ký tự sai \"%s\" trong check_char() (kiểm tra ký tự)"
706 msgid "scanner requires -8 flag to use the character %s"
707 msgstr "bộ quét cần thiết cờ \"-8\" để dùng ký tự %s"
710 msgid "dynamic memory failure in copy_string()"
711 msgstr "bộ nhớ động đã thất bại trong copy_string() (sao chép chuỗi)"
715 msgid "%s: fatal internal error, %s\n"
716 msgstr "%s: gặp lỗi nôi bộ nghiêm trọng, %s\n"
719 msgid "attempt to increase array size failed"
720 msgstr "việc thử tăng kích cỡ mảng đã thất bại"
723 msgid "bad line in skeleton file"
724 msgstr "gặp dòng sai trong tập tin khung sườn"
727 msgid "memory allocation failed in yy_flex_xmalloc()"
728 msgstr "việc phân chia bộ nhớ bị lỗi trong yy_flex_xmalloc()"
735 "********** beginning dump of nfa with start state %d\n"
739 "********** bắt đầu đổ NFA có tình trạng bắt đầu là %d\n"
743 msgid "state # %4d\t"
744 msgstr "tình trạng # %4d\t"
748 msgid "********** end of dump\n"
749 msgstr "********** đổ xong\n"
752 msgid "empty machine in dupmachine()"
753 msgstr "máy trống trong dupmachine() (nhân đôi máy)"
757 msgid "Variable trailing context rule at line %d\n"
758 msgstr "Gặp quy tắc ngữ cảnh theo sau biến tại dòng %d\n"
761 msgid "bad state type in mark_beginning_as_normal()"
763 "kiểu tình trạng sai trong mark_beginning_as_normal() (đánh dấu đầu là thường)"
767 msgid "input rules are too complicated (>= %d NFA states)"
768 msgstr "các quy tắc nhập vào là quá phức tạp (≥ %d tình trạng NFA)"
771 msgid "found too many transitions in mkxtion()"
772 msgstr "gặp quá nhiều việc chuyển tiếp trong mkxtion()"
776 msgid "too many rules (> %d)!"
777 msgstr "quá nhiều quy tắc (> %d) !"
780 msgid "unknown error processing section 1"
781 msgstr "gặp lỗi không rõ khi xử lý phần 1"
783 #: parse.y:184 parse.y:351
784 msgid "bad start condition list"
785 msgstr "danh sách điều kiện bắt đầu là sai"
788 msgid "unrecognized rule"
789 msgstr "gặp quy tắc không được nhận dạng"
791 #: parse.y:434 parse.y:447 parse.y:516
792 msgid "trailing context used twice"
793 msgstr "ngữ cảnh theo sau được dùng hai lần"
795 #: parse.y:552 parse.y:562 parse.y:635 parse.y:645
796 msgid "bad iteration values"
797 msgstr "gặp giá trị lặp lại sai"
799 #: parse.y:580 parse.y:598 parse.y:663 parse.y:681
800 msgid "iteration value must be positive"
801 msgstr "giá trị lặp lại phải là số dương"
803 #: parse.y:804 parse.y:814
805 msgid "the character range [%c-%c] is ambiguous in a case-insensitive scanner"
806 msgstr "phạm vị ký tự [%c-%c] là mơ hồ trong bộ quét bỏ qua chữ HOA/thường"
809 msgid "negative range in character class"
810 msgstr "gặp phạm vị âm trong hạng ký tự"
813 msgid "[:^lower:] is ambiguous in case insensitive scanner"
814 msgstr "[:^lower:] là mơ hồ trong bộ quét bỏ qua chữ HOA/thường"
817 msgid "[:^upper:] ambiguous in case insensitive scanner"
818 msgstr "[:^upper:] là mơ hồ trong bộ quét bỏ qua chữ HOA/thường"
820 #: scan.l:75 scan.l:618 scan.l:676
821 msgid "Input line too long\n"
822 msgstr "dòng nhập quá dài\n"
826 msgid "malformed '%top' directive"
827 msgstr "chỉ thị kiểu \"%top\" (đầu) dạng sai"
831 msgid "unrecognized '%' directive"
832 msgstr "gặp chỉ thị kiểu \"%\" không được nhận dạng"
835 msgid "Definition name too long\n"
836 msgstr "Tên định nghĩa quá dài\n"
839 msgid "Unmatched '{'"
840 msgstr "Chưa khớp \"{\""
844 msgid "Definition value for {%s} too long\n"
845 msgstr "Giá trị định nghĩa cho {%s} quá dài\n"
848 msgid "incomplete name definition"
849 msgstr "lời đinh nghĩa tên chưa hoàn tất"
852 msgid "Option line too long\n"
853 msgstr "dòng tùy chọn quá dài\n"
857 msgid "unrecognized %%option: %s"
858 msgstr "gặp tùy chọn %% không được nhận dạng: %s"
860 #: scan.l:633 scan.l:800
861 msgid "bad character class"
862 msgstr "hạng ký tự sai"
866 msgid "undefined definition {%s}"
867 msgstr "chưa xác định lời định nghĩa {%s}"
871 msgid "bad <start condition>: %s"
872 msgstr "<start condition> (điệu kiện bắt đầu) sai: %s"
875 msgid "missing quote"
876 msgstr "thiếu dấu trích dẫn"
880 msgid "bad character class expression: %s"
881 msgstr "biểu thức hạng ký tự sai: %s"
884 msgid "bad character inside {}'s"
885 msgstr "có ký tự sai ở trong hai dấu ngoặc móc {}"
892 msgid "EOF encountered inside an action"
893 msgstr "gặp kết thúc tập tin ở trong một hành động"
896 msgid "EOF encountered inside pattern"
897 msgstr "gặp kết thúc tập tin ở trong mẫu"
901 msgid "bad character: %s"
902 msgstr "ký tự sai: %s"
906 msgid "can't open %s"
907 msgstr "không thể mở %s"
911 msgid "Usage: %s [OPTIONS]...\n"
912 msgstr "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n"
916 msgid "option `%s' doesn't allow an argument\n"
917 msgstr "tùy chọn \"%s\" không cho phép đối số\n"
921 msgid "option `%s' requires an argument\n"
922 msgstr "tùy chọn \"%s\" cần đến đối số\n"
926 msgid "option `%s' is ambiguous\n"
927 msgstr "tùy chọn \"%s\" là mơ hồ\n"
931 msgid "Unrecognized option `%s'\n"
932 msgstr "Không nhận ra tùy chọn \"%s\"\n"
936 msgid "Unknown error=(%d)\n"
937 msgstr "Không rõ lỗi=(%d)\n"
940 msgid "symbol table memory allocation failed"
941 msgstr "lỗi phân chia bộ nhớ của bảng ký hiệu"
944 msgid "name defined twice"
945 msgstr "tên đã được xác định hai lần"
949 msgid "start condition %s declared twice"
950 msgstr "điều kiện bắt đầu %s đã được tuyên bố hai lần"
953 msgid "premature EOF"
954 msgstr "gặp kết thúc tập tin quá sớm"
959 msgstr "Dấu kết thúc\n"
963 msgid "*Something Weird* - tok: %d val: %d\n"
964 msgstr "• Điều lạ • — hiệu bài: %d giá trị: %d\n"