1 # Vietnamese Translation for Nautilus.
2 # Copyright © 2008 Gnome i18n Project for Vietnamese.
3 # Hoang Ngoc Tu <hntu@gmx.de>, 2001-2002.
4 # Joern v. Kattchee <kattchee@gmx.net>, 2001-2002.
5 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002, 2004, 2007-2008.
6 # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002-2003, 2005.
7 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
11 "Project-Id-Version: Nautilus 2.20.1 GNOME TRUNK\n"
12 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
13 "POT-Creation-Date: 2008-02-26 09:23+0000\n"
14 "PO-Revision-Date: 2008-03-23 17:23+0700\n"
15 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
16 "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
21 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
23 #: ../data/browser.xml.h:1
27 #: ../data/browser.xml.h:2
31 #: ../data/browser.xml.h:3
35 #: ../data/browser.xml.h:4
37 msgstr "Chóp xanh da trời"
39 #: ../data/browser.xml.h:5
41 msgstr "Xanh da trời gồ ghề"
43 #: ../data/browser.xml.h:6
45 msgstr "Loại xanh da trời"
47 #: ../data/browser.xml.h:7
51 #: ../data/browser.xml.h:8
53 msgstr "Kẹo cao su bóng bóng"
55 #: ../data/browser.xml.h:9
59 #: ../data/browser.xml.h:10
63 #: ../data/browser.xml.h:11
67 #: ../data/browser.xml.h:12
71 #: ../data/browser.xml.h:13
75 #: ../data/browser.xml.h:14
79 #: ../data/browser.xml.h:15
83 #: ../data/browser.xml.h:16
85 msgstr "Mặt quầy hàng"
87 #: ../data/browser.xml.h:17
91 #: ../data/browser.xml.h:18
95 #: ../data/browser.xml.h:19
99 #: ../data/browser.xml.h:20
101 msgstr "Mòng két sẫm"
103 #: ../data/browser.xml.h:21
107 #: ../data/browser.xml.h:22
108 msgid "Drag a color to an object to change it to that color"
109 msgstr "Kéo một màu đến một đối tượng để đổi màu của đối tượng đó"
111 #: ../data/browser.xml.h:23
112 msgid "Drag a pattern tile to an object to change it"
113 msgstr "Kéo một viên đá mẫu vào đối tượng để thay đổi mẫu của đối tượng"
115 #: ../data/browser.xml.h:24
116 msgid "Drag an emblem to an object to add it to the object"
117 msgstr "Kéo một hình tượng vào đối tượng để thêm vào đối tượng đó"
119 #: ../data/browser.xml.h:25
123 #: ../data/browser.xml.h:26
127 #. translators: this is the name of an emblem
128 #: ../data/browser.xml.h:28 ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:943
129 #: ../src/nautilus-property-browser.c:1826
133 #: ../data/browser.xml.h:29
137 #: ../data/browser.xml.h:30
139 msgstr "Xe chữa cháy"
141 #: ../data/browser.xml.h:31
143 msgstr "Fleur De Lis"
145 #: ../data/browser.xml.h:32
149 #: ../data/browser.xml.h:33
153 #: ../data/browser.xml.h:34
157 #: ../data/browser.xml.h:35
161 #: ../data/browser.xml.h:36
165 #: ../data/browser.xml.h:37
167 msgstr "Đệt xanh lá cây"
169 #: ../data/browser.xml.h:38
173 #: ../data/browser.xml.h:39
177 #: ../data/browser.xml.h:40
181 #: ../data/browser.xml.h:41
185 #: ../data/browser.xml.h:42
189 #: ../data/browser.xml.h:43
193 #: ../data/browser.xml.h:44
197 #: ../data/browser.xml.h:45
201 #: ../data/browser.xml.h:46
205 #: ../data/browser.xml.h:47
207 msgstr "Mảnh đại dương"
209 #: ../data/browser.xml.h:48
211 msgstr "Mã não dạng dải"
213 #: ../data/browser.xml.h:49
217 #: ../data/browser.xml.h:50
219 msgstr "Xanh da trời xám"
221 #: ../data/browser.xml.h:51
222 msgid "Purple Marble"
225 #: ../data/browser.xml.h:52
229 #: ../data/browser.xml.h:53
233 #: ../data/browser.xml.h:54
237 #: ../data/browser.xml.h:55
239 msgstr "Bọt sóng biển"
241 #: ../data/browser.xml.h:56
245 #: ../data/browser.xml.h:57
249 #: ../data/browser.xml.h:58
253 #: ../data/browser.xml.h:59
255 msgstr "Chóp bầu trời"
257 #: ../data/browser.xml.h:60
261 #: ../data/browser.xml.h:61
265 #: ../data/browser.xml.h:62
269 #: ../data/browser.xml.h:63
273 #: ../data/browser.xml.h:64
277 #: ../data/browser.xml.h:65
279 msgstr "Trắng lăn tăn"
281 #: ../data/browser.xml.h:66
285 #: ../data/browser.xml.h:67
289 #: ../data/browser.xml.h:68
293 #: ../data/browser.xml.h:69
297 #. http://en.wikipedia.org/wiki/Blu-ray_Disc
298 #: ../data/nautilus.xml.in.h:2
299 msgid "Blank Blu-Ray Disc"
300 msgstr "Đĩa Blu-Ray trắng"
302 #. http://en.wikipedia.org/wiki/Compact_Disc
303 #: ../data/nautilus.xml.in.h:4
304 msgid "Blank CD Disc"
305 msgstr "Đĩa CD trắng"
307 #. http://en.wikipedia.org/wiki/DVD
308 #: ../data/nautilus.xml.in.h:6
309 msgid "Blank DVD Disc"
310 msgstr "Đĩa DVD trắng"
312 #. http://en.wikipedia.org/wiki/HD_DVD
313 #: ../data/nautilus.xml.in.h:8
314 msgid "Blank HD DVD Disc"
315 msgstr "Đĩa HD DVD trắng"
317 #. http://en.wikipedia.org/wiki/Blu-ray_Disc
318 #: ../data/nautilus.xml.in.h:10
319 msgid "Blu-Ray Video"
320 msgstr "Phim Blu-Ray"
322 #. http://en.wikipedia.org/wiki/Red_Book_(audio_CD_standard)
323 #: ../data/nautilus.xml.in.h:12
324 msgid "Compact Disc Audio"
325 msgstr "Đĩa nhạc Compact Disc"
327 #. http://en.wikipedia.org/wiki/DVD-Audio
328 #: ../data/nautilus.xml.in.h:14
332 #. http://en.wikipedia.org/wiki/DVD-Video
333 #: ../data/nautilus.xml.in.h:16
337 #. http://en.wikipedia.org/wiki/Design_rule_for_Camera_File_system
338 #: ../data/nautilus.xml.in.h:18
339 msgid "Digital Photos"
342 #. http://en.wikipedia.org/wiki/HD_DVD
343 #: ../data/nautilus.xml.in.h:20
347 #. http://en.wikipedia.org/wiki/Picture_CD
348 #: ../data/nautilus.xml.in.h:22
353 #: ../data/nautilus.xml.in.h:24
354 msgid "Portable Audio Player"
355 msgstr "Máy nghe nhạc di động"
357 #: ../data/nautilus.xml.in.h:25
359 msgstr "Việc tìm kiếm đã lưu"
361 #. http://standards.freedesktop.org/autostart-spec/autostart-spec-latest.html
362 #: ../data/nautilus.xml.in.h:27 ../src/nautilus-image-properties-page.c:251
366 #. http://en.wikipedia.org/wiki/Super_Video_CD
367 #: ../data/nautilus.xml.in.h:29
368 msgid "Super Video CD"
369 msgstr "Super Video CD"
371 #. http://en.wikipedia.org/wiki/Video_CD
372 #: ../data/nautilus.xml.in.h:31
376 #. Translators: date_modified - mtime, the last time file contents were changed
377 #. date_changed - ctime, the last time file meta-information changed
378 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:3
380 "A list of captions below an icon in the icon view and the desktop. The "
381 "actual number of captions shown depends on the zoom level. Possible values "
382 "are: \"size\", \"type\", \"date_modified\", \"date_changed\", \"date_accessed"
383 "\", \"owner\", \"group\", \"permissions\", \"octal_permissions\" and "
386 "Danh sách phụ đề dưới biểu tượng trong Ô xem Biểu tượng và trên màn hình "
387 "nền. Số phụ đề thực sự được hiển thị tùy thuộc vào hệ số thu phóng. Giá trị "
388 "có thể là: \"size\" — kích cỡ, \"type\" — kiểu, \"date_modified\" — ngày sửa "
389 "đổi, \"date_changed\" — ngày thay đổi, \"date_accessed\" — ngày truy cập, "
390 "\"owner\" — chủ sở hữu, \"group\" — nhóm sở hữu, \"permissions\" — quyền "
391 "truy cập, \"octal_permissions\" — quyền sở hữu dạng bát phân và \"mime_type"
394 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:4
395 msgid "Always use the location entry, instead of the pathbar"
396 msgstr "Luôn dùng trường nhập địa điểm, thay vào thanh đường dẫn"
398 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:5
400 "Color for the default folder background. Only used if background_set is true."
402 "Màu cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu « background_set » là đúng."
404 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:6
405 msgid "Computer icon visible on desktop"
406 msgstr "Biểu tượng Máy tính hiện trên màn hình nền"
408 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:7
409 msgid "Criteria for search bar searching"
410 msgstr "Tiêu chuẩn tìm kiếm trên thanh tìm kiếm"
412 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:8
414 "Criteria when matching files searched for in the search bar. If set to "
415 "\"search_by_text\", then Nautilus will Search for files by file name only. "
416 "If set to \"search_by_text_and_properties\", then Nautilus will search for "
417 "files by file name and file properties."
419 "Tiêu chuẩn khớp tập tin được tìm trong thanh tìm kiếm. Nếu đặt là "
420 "\"search_by_text\" thì Nautilus sẽ tìm tập tin chỉ theo tên. Nếu đặt là "
421 "\"search_by_text_and_properties\" thì Nautilus sẽ tìm tập tin theo cả tên "
422 "lẫn thuộc tính tập tin."
424 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:9
425 msgid "Current Nautilus theme (deprecated)"
426 msgstr "Sắc thái hiện thời của Nautilus (bị phải đối)"
428 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:10
429 msgid "Custom Background"
432 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:11
433 msgid "Custom Side Pane Background Set"
434 msgstr "Bộ nền ô lề tự chọn"
436 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:12
438 msgstr "Định dạng ngày"
440 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:13
441 msgid "Default Background Color"
442 msgstr "Màu nền mặc định"
444 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:14
445 msgid "Default Background Filename"
446 msgstr "Tên tập tin nền mặc định"
448 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:15
449 msgid "Default Side Pane Background Color"
450 msgstr "Màu nền mặc định của Ô lề"
452 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:16
453 msgid "Default Side Pane Background Filename"
454 msgstr "Tên tập tin của nền Ô lề mặc định"
456 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:17
457 msgid "Default Thumbnail Icon Size"
458 msgstr "Cỡ biểu tượng ảnh mẫu mặc định"
460 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:18
461 msgid "Default column order in the list view"
462 msgstr "Thứ tự cột mặc định trong ô xem danh sách"
464 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:19
465 msgid "Default column order in the list view."
466 msgstr "Thứ tự cột mặc định trong ô xem danh sách."
468 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:20
469 msgid "Default folder viewer"
470 msgstr "Bộ xem thư mục mặc định"
472 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:21
473 msgid "Default icon zoom level"
474 msgstr "Cấp phóng biểu tượng mặc định"
476 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:22
477 msgid "Default list of columns visible in the list view"
478 msgstr "Danh sách cột mặc định có thể xem trong ô xem danh sách."
480 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:23
481 msgid "Default list of columns visible in the list view."
482 msgstr "Danh sách cột mặc định có thể xem trong ô xem danh sách."
484 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:24
485 msgid "Default list zoom level"
486 msgstr "Cấp phóng danh sách mặc định"
488 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:25
489 msgid "Default sort order"
490 msgstr "Đặt sắp xếp mặc định"
492 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:26
493 msgid "Default zoom level used by the icon view."
494 msgstr "Mức thu phóng mặc định dùng cho ô xem biểu tượng."
496 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:27
497 msgid "Default zoom level used by the list view."
498 msgstr "Mức thu phóng mặc định được dùng cho ô xem danh sách."
500 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:28
501 msgid "Desktop computer icon name"
502 msgstr "Tên biểu tượng máy tính để bàn"
504 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:29
506 msgstr "Phông chữ màn hình nền"
508 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:30
509 msgid "Desktop home icon name"
510 msgstr "Tên biểu tượng thư mục cá nhân màn hình nền"
512 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:31
513 msgid "Desktop trash icon name"
514 msgstr "Tên biểu tượng Sọt rác trên màn hình nền"
516 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:32
517 msgid "Enables the classic Nautilus behavior, where all windows are browsers"
518 msgstr "Bật hành vi Nautilus cổ điển, mọi cửa sổ là bộ duyệt"
520 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:33
522 "Filename for the default folder background. Only used if background_set is "
525 "Tên tập tin cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu « background_set » "
528 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:34
530 "Filename for the default side pane background. Only used if "
531 "side_pane_background_set is true."
533 "Tên tập tin cho nền ô lề mặc định. Chỉ được dùng nếu « "
534 "side_pane_background_set » là đúng."
536 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:35
538 "Folders over this size will be truncated to around this size. The purpose of "
539 "this is to avoid unintentionally blowing the heap and killing Nautilus on "
540 "massive folders. A negative value denotes no limit. The limit is approximate "
541 "due to the reading of folders chunk-wise."
543 "Thư mục vượt quá kích cỡ này sẽ bị làm tròn thành kích cỡ này. Mục đích của "
544 "việc này là tránh bùng nổ miền nhớ bất ngờ và làm Nautilus ngưng hoạt động "
545 "vì những thư mục khổng lồ. Số âm nghĩa là không có giới hạn. Giới hạn này "
546 "chỉ là xấp xỉ vì thư mục được đọc theo từng đoạn."
548 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:36
549 msgid "Home icon visible on desktop"
550 msgstr "Biểu tượng thư mục cá nhân hiện trên màn hình nền"
552 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:37
554 "If set to true, Nautilus will only show folders in the tree side pane. "
555 "Otherwise it will show both folders and files."
557 "Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ chỉ hiển thị thư mục trong Ô lề dạng cây. Nếu "
558 "không nó sẽ hiện cả thư mục và tập tin."
560 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:38
562 "If set to true, newly opened windows will have the location bar visible."
563 msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Ô Địa điểm."
565 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:39
566 msgid "If set to true, newly opened windows will have the side pane visible."
567 msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Ô lề."
569 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:40
570 msgid "If set to true, newly opened windows will have the status bar visible."
571 msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Thanh trạng thái."
573 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:41
574 msgid "If set to true, newly opened windows will have toolbars visible."
575 msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Thanh công cụ."
577 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:42
579 "If set to true, then Nautilus browser windows will always use a textual "
580 "input entry for the location toolbar, instead of the pathbar."
582 "Nếu đặt là đúng, cửa sổ duyệt Nautilus sẽ luôn dùng trường nhập chữ cho "
583 "thanh công cụ địa điểm, thay vào thanh đường dẫn."
585 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:43
587 "If set to true, then Nautilus lets you edit and display file permissions in "
588 "a more unix-like way, accessing some more esoteric options."
590 "Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ cho phép bạn hiệu chỉnh và hiển thị quyền hạn "
591 "tập tin bằng cách UNIX hơn, truy cập vài tùy chọn bí mật hơn."
593 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:44
595 "If set to true, then Nautilus shows folders prior to showing files in the "
596 "icon and list views."
598 "Nếu đặt là đúng, Nautilus hiện thư mục trước khi hiện tập tin trong Khung "
599 "xem Biểu tượng và Ô xem Danh sách."
601 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:45
603 "If set to true, then Nautilus will ask for confirmation when you attempt to "
604 "delete files, or empty the Trash."
606 "Đúng thì Nautilus sẽ hỏi xác nhận trước khi xoá tập tin hay đổ Sọt Rác."
608 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:46
610 "If set to true, then Nautilus will automatically mount media such as user-"
611 "visible hard disks and removable media on start-up and and media insertion."
612 msgstr "Nếu đúng, Nautilus sẽ tự động gắn kết vật chứa, như đĩa cứng mà người dùng có thể truy cập hoặc các vật chứa rời lúc khởi động và lúc cài vật chứa vào."
614 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:47
616 "If set to true, then Nautilus will automatically open a folder when media is "
617 "automounted. This only applies to media where no known x-content/* type was "
618 "detected; for media where a known x-content type is detected, the user "
619 "configurable action will be taken instead."
620 msgstr "Nếu đúng, Nautilus sẽ tự động mở thư mục khi vật chứa được tự động gắn kết. Chỉ áp dụng đối với vật chứa không thể nhận dạng là bất cứ loại x-content/* nào. Với vật chứa xác định được loại x-content, các hành động do người dùng cấu hình sẽ được thực hiện."
622 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:48
623 msgid "If set to true, then Nautilus will draw the icons on the desktop."
624 msgstr "Nếu đặt là đúng thì Nautilus sẽ vẽ các biểu tượng trên màn hình nền."
626 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:49
628 "If set to true, then Nautilus will have a feature allowing you to delete a "
629 "file immediately and in-place, instead of moving it to the trash. This "
630 "feature can be dangerous, so use caution."
632 "Nếu đúng, Nautilus sẽ có tính năng cho phép bạn xóa tập tin ngay lập tức, "
633 "tại chỗ, thay vì cho vào Sọt rác. Tính năng này có thể nguy hiểm, vì thế hãy "
636 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:50
638 "If set to true, then Nautilus will never prompt nor autorun/autostart "
639 "programs when media is inserted."
640 msgstr "Nếu đúng, Nautilus sẽ không bao giờ hỏi hoặc tự động chạy chương trình khi phát hiện vật chứa mới."
642 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:51
644 "If set to true, then Nautilus will use the user's home folder as the "
645 "desktop. If it is false, then it will use ~/Desktop as the desktop."
647 "Nếu đúng, Nautilus sẽ dùng thư mục cá nhân của người dùng làm màn hình nền. "
648 "Ngược lại dùng thư mục ~/Desktop làm màn hình nền."
650 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:52
652 "If set to true, then all Nautilus windows will be browser windows. This is "
653 "how Nautilus used to behave before version 2.6, and some people prefer this "
656 "Nếu đặt là đúng, mọi cửa sổ Nautilus sẽ là cửa sổ bộ duyệt. Đây là cách hoạt "
657 "động của Nautilus trước phiên bản 2.6, và một phần người thích cách này hơn."
659 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:53
661 "If set to true, then backup files such as those created by Emacs are "
662 "displayed. Currently, only files ending in a tilde (~) are considered backup "
665 "Nếu đúng, tập tin sao lưu (v.d. được tạo bởi Emacs) sẽ được hiển thị. Hiện "
666 "thời, chỉ những tập tin kết thúc bằng dấu ngã (~) được xem là tập tin sao "
669 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:54
671 "If set to true, then hidden files are shown in the file manager. Hidden "
672 "files are either dotfiles or are listed in the folder's .hidden file."
674 "Nếu đặt là đúng, hiển thị các tập tin ẩn trong trình quản lý tập tin. Tập "
675 "tin ẩn là những tập tin bắt đầu bằng dấu chấm, hoặc nhưng tập tin được liệt "
676 "kê trong tập tin « .hidden » của thư mục đó."
678 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:55
680 "If this is set to true, an icon linking to the Network Servers view will be "
681 "put on the desktop."
683 "Nếu đặt là true (đúng) thì biểu tượng liên kết đến Máy phục vụ mạng sẽ được "
684 "đặt lên màn hình nền."
686 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:56
688 "If this is set to true, an icon linking to the computer location will be put "
691 "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với vị trí máy tính sẽ được đặt lên "
694 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:57
696 "If this is set to true, an icon linking to the home folder will be put on "
699 "Nếu đặt là true, một biểu tượng liên kết với thư mục cá nhân sẽ được đặt "
702 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:58
704 "If this is set to true, an icon linking to the trash will be put on the "
707 "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Sọt rác sẽ được đặt lên màn hình "
710 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:59
712 "If this is set to true, icons linking to mounted volumes will be put on the "
715 "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với đĩa đã gắn sẽ được đặt lên mặt "
718 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:60
720 "If true, files in new windows will be sorted in reverse order. ie, if sorted "
721 "by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", they will be "
722 "sorted from \"z\" to \"a\"."
724 "Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. v."
725 "d., nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\"."
727 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:61
729 "If true, files in new windows will be sorted in reverse order. ie, if sorted "
730 "by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", they will be "
731 "sorted from \"z\" to \"a\"; if sorted by size, instead of being "
732 "incrementally they will be sorted decrementally."
734 "Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. v."
735 "d. nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\"; "
736 "nếu sắp theo kích cỡ, sắp theo thứ tự giảm thay vì tăng."
738 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:62
739 msgid "If true, icons will be laid out tighter by default in new windows."
740 msgstr "Nếu là đúng, các biểu tượng sẽ được đặt sát hơn trong cửa sổ mới."
742 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:63
744 "If true, labels will be placed beside icons rather than underneath them."
745 msgstr "Nếu đúng, chữ sẽ được đặt bên cạnh hình, hơn là đặt bên dưới."
747 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:64
748 msgid "If true, new windows will use manual layout by default."
749 msgstr "Nếu là đúng thì cửa sổ mới sẽ dùng bố trí tự chọn theo mặc định."
751 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:65
753 "Images over this size (in bytes) won't be thumbnailed. The purpose of this "
754 "setting is to avoid thumbnailing large images that may take a long time to "
755 "load or use lots of memory."
757 "Ảnh lớn hơn kích cỡ này (theo byte) sẽ không được tạo ảnh mẫu. Mục đích của "
758 "thiết lập này là tránh tạo ảnh mẫu cho những ảnh lớn có thể mất nhiều thời "
761 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:66
762 msgid "List of possible captions on icons"
763 msgstr "Danh sách phụ đề có thể dùng trên biểu tượng"
765 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:67
766 msgid "List of x-content/* types to ask the user what to do on insertion"
767 msgstr "Danh sách loại x-content/* cần hỏi người dùng cần làm gì khi cài vào"
769 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:68
770 msgid "List of x-content/* types to ask the user what to do on insertion."
771 msgstr "Danh sách loại x-content/* cần hỏi người dùng cần làm gì khi cài vào."
773 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:69
774 msgid "List of x-content/* types where a folder window should be opened"
775 msgstr "Danh sách loại x-content/* cần mở cửa sổ thư mục"
777 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:70
779 "List of x-content/* types where a folder window should be opened on "
781 msgstr "Danh sách loại x-content/* cần mở cửa sổ thư mục khi được cài vào."
783 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:71
784 msgid "List of x-content/* where to prompt the user on insertion"
787 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:72
788 msgid "Maximum handled files in a folder"
789 msgstr "Số tập tin tối đa được xử lý trong thư mục"
791 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:73
792 msgid "Maximum image size for thumbnailing"
793 msgstr "Kích cỡ ảnh tối đa để tạo ảnh mẫu"
795 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:74
797 "Name of the Nautilus theme to use. This has been deprecated as of Nautilus "
798 "2.2. Please use the icon theme instead."
800 "Tên của Sắc thái Nautilus cần dùng. Nó không còn được dùng nữa từ Nautilus "
801 "2.2. Vui lòng dùng sắc thái biểu tượng."
803 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:75
804 msgid "Nautilus handles drawing the desktop"
805 msgstr "Nautilus xử lý việc vẽ màn hình nền"
807 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:76
808 msgid "Nautilus uses the users home folder as the desktop"
809 msgstr "Dùng thư mục cá nhân của bạn làm màn hình nền"
811 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:77
812 msgid "Network Servers icon visible on the desktop"
813 msgstr "Hiển thị biểu tượng Máy phục vụ mạng trên màn hình nền"
815 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:78
816 msgid "Network servers icon name"
817 msgstr "Tên biểu tượng máy phục vụ mạng"
819 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:79
820 msgid "Never prompt or autorun/autostart programs when media is inserted"
821 msgstr "Không bao giờ hỏi hoặc tự động chạy chương trình khi cài vật chứa vào"
823 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:80
824 msgid "Only show folders in the tree side pane"
825 msgstr "Chỉ hiện các thư mục trong Ô lề dạng cây"
827 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:81
829 "Possible values are \"single\" to launch files on a single click, or \"double"
830 "\" to launch them on a double click."
832 "Giá trị có thể là \"single\" để kích hoạt tập tin chỉ bằng một cái nhấp "
833 "chuột, hoặc \"double\" để kích hoạt khi nhấp đúp."
835 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:82
836 msgid "Put labels beside icons"
837 msgstr "Đặt chữ cạnh hình"
839 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:83
840 msgid "Reverse sort order in new windows"
841 msgstr "Đảo lại thứ tự sắp xếp trong cửa sổ mới"
843 # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
844 #. Translators: please note this can choose the size. e.g.
845 #. "Sans 15". Please do not change "Sans", only change the size if you need to. In
846 #. most cases, this should be left alone.
847 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:87
851 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:88
852 msgid "Show advanced permissions in the file property dialog"
853 msgstr "Hiện quyền hạn cấp cao trong hộp thoại thuộc tính tập tin"
855 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:89
856 msgid "Show folders first in windows"
857 msgstr "Ưu tiên hiện thư mục trước trong các cửa sổ"
859 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:90
860 msgid "Show location bar in new windows"
861 msgstr "Hiện Ô Địa điểm trong cửa sổ mới"
863 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:91
864 msgid "Show mounted volumes on the desktop"
865 msgstr "Hiện các đĩa đã gắn kết trên màn hình nền"
867 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:92
868 msgid "Show side pane in new windows"
869 msgstr "Hiện Ô lề trong cửa sổ mới"
871 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:93
872 msgid "Show status bar in new windows"
873 msgstr "Hiện Thanh trạng thái trong cửa sổ mới"
875 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:94
876 msgid "Show toolbar in new windows"
877 msgstr "Hiện Thanh công cụ trong cửa sổ mới"
879 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:95
880 msgid "Side pane view"
883 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:96
885 "Speed tradeoff for when to preview a sound file when mousing over a files "
886 "icon. If set to \"always\" then always plays the sound, even if the file is "
887 "on a remote server. If set to \"local_only\" then only plays previews on "
888 "local file systems. If set to \"never\" then it never previews sound."
890 "Thoả hiệp tốc độ khi nghe thử tập tin âm thanh khi di chuyển chuột qua các "
891 "biểu tượng tập tin. Nếu đặt là « luôn luôn » thì luôn luôn phát âm, kể cả "
892 "nếu tập tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt « chỉ tập tin cục bộ » thì chỉ phát âm "
893 "nếu nằm trên hệ thống tập tin cục bộ. Nếu đặt « không bao giờ » thì không "
894 "bao giờ phát âm thử."
896 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:97
898 "Speed tradeoff for when to show a preview of text file contents in the "
899 "file's icon. If set to \"always\" then always show previews, even if the "
900 "folder is on a remote server. If set to \"local_only\" then only show "
901 "previews for local file systems. If set to \"never\" then never bother to "
904 "Thoả hiệp tốc độ khi xem thử tập tin văn bản khi di chuyển chuột qua các "
905 "biểu tượng tập tin. Nếu đặt là « luôn luôn » thì luôn luôn xem trước, kể cả "
906 "nếu tập tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt « chỉ tập tin cục bộ » thì chỉ xem "
907 "trước nếu nằm trên hệ thống tập tin cục bộ. Nếu đặt « không bao giờ » thì "
908 "không bao giờ xem trước."
910 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:98
912 "Speed tradeoff for when to show an image file as a thumbnail. If set to "
913 "\"always\" then always thumbnail, even if the folder is on a remote server. "
914 "If set to \"local_only\" then only show thumbnails for local file systems. "
915 "If set to \"never\" then never bother to thumbnail images, just use a "
918 "Thoả hiệp tốc độ khi hiển thị tập tin ảnh dạng ảnh mẫu. Đặt là « luôn luôn » "
919 "thì luôn luôn tạo ảnh mẫu, kể cả nếu thư mục ở trên máy ở xa. Đặt « chỉ tập "
920 "tin cục bộ » thì chỉ hiển thị ảnh mẫu đối với hệ thống tập tin cục bộ. Đặt « "
921 "không bao giờ » thì đừng bao giờ tạo ảnh mẫu, chỉ dùng ảnh biểu tượng chung."
923 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:99
925 "Speed tradeoff for when to show the number of items in a folder. If set to "
926 "\"always\" then always show item counts, even if the folder is on a remote "
927 "server. If set to \"local_only\" then only show counts for local file "
928 "systems. If set to \"never\" then never bother to compute item counts."
930 "Thoả hiệp tốc độ khi hiện số mục trong một thư mục. Nếu đặt là « luôn luôn » "
931 "thì luôn luôn đếm số mục, kể cả nếu tập tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt « chỉ "
932 "tập tin cục bộ » thì chỉ xem số đếm nếu nằm trên hệ thống tập tin _cục bộ_. "
933 "Nếu đặt « không bao giờ » thì không bao giờ đếm."
935 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:100
936 msgid "The default size of an icon for a thumbnail in the icon view."
937 msgstr "Kích cỡ mặc định của biểu tượng cho ảnh mẫu trong ô xem biểu tượng."
939 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:101
941 "The default sort-order for items in the icon view. Possible values are \"name"
942 "\", \"size\", \"type\", \"modification_date\", and \"emblems\"."
944 "Thứ tự sắp xếp mặc định cho ô xem biểu tượng. Giá trị có thể là: \"name\" - "
945 "tên, \"size\" - kích cỡ, \"size\" - loại, \"modification_date\" - ngày sửa "
946 "đổi và \"emblems\" - hình tượng."
948 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:102
950 "The default sort-order for the items in the list view. Possible values are "
951 "\"name\", \"size\", \"type\", and \"modification_date\"."
953 "Thứ tự sắp xếp mặc định cho Ô xem Danh sách. Giá trị có thể là: \"name\" - "
954 "tên, \"size\" - kích cỡ, \"type\" - loại và \"modification_date\" - ngày sửa "
957 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:103
958 msgid "The default width of the side pane in new windows."
959 msgstr "Độ rộng mặc định của Ô lề trong cửa sổ mới."
961 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:104
962 msgid "The font description used for the icons on the desktop."
963 msgstr "Mô tả phông chữ dùng cho các biểu tượng trên màn hình nền."
965 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:105
967 "The format of file dates. Possible values are \"locale\", \"iso\", and "
970 "Định dạng ngày tập tin. Giá trị có thể là « miền địa phương », « iso », và « "
973 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:106
974 msgid "The side pane view to show in newly opened windows."
975 msgstr "Ô xem Ô lề để hiển thị trong cửa sổ mới mở."
977 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:107
979 "This name can be set if you want a custom name for the computer icon on the "
982 "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng máy tính trên màn "
985 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:108
987 "This name can be set if you want a custom name for the home icon on the "
990 "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng liên kết đến thư mục "
991 "cá nhân trên màn hình nền."
993 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:109
995 "This name can be set if you want a custom name for the network servers icon "
998 "Có thể đặt tên này nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng của Máy phục vụ "
999 "mạng trên màn hình nền."
1001 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:110
1003 "This name can be set if you want a custom name for the trash icon on the "
1006 "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng Sọt rác trên màn hình "
1009 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:111
1010 msgid "Trash icon visible on desktop"
1011 msgstr "Hiện Sọt rác trên màn hình nền"
1013 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:112
1014 msgid "Type of click used to launch/open files"
1015 msgstr "Kiểu nhấn chuột được dùng để chạy/mở tập tin"
1017 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:113
1018 msgid "Use manual layout in new windows"
1019 msgstr "Dùng bố trí thủ công với cửa sổ mới"
1021 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:114
1022 msgid "Use tighter layout in new windows"
1023 msgstr "Bố trí sát hơn trong cửa sổ mới"
1025 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:115
1026 msgid "What to do with executable text files when activated"
1027 msgstr "Làm gì với tập tin văn bản thực thi được khi kích hoạt"
1029 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:116
1031 "What to do with executable text files when they are activated (single or "
1032 "double clicked). Possible values are \"launch\" to launch them as programs, "
1033 "\"ask\" to ask what to do via a dialog, and \"display\" to display them as "
1036 "Làm gì với các tập tin văn bản có thể thực thi khi nó được kích hoạt (nhấp "
1037 "đơn hoặc nhấp đúp) Giá trị có thể là \"launch\" để kích hoạt chúng như "
1038 "chương trình, hoặc \"ask\" để _yêu cầu_ hiện hộp thoại, và \"display\" để "
1039 "_hiện thị_ nội dung tập tin."
1041 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:117
1043 "When a folder is visited this viewer is used unless you have selected "
1044 "another view for that particular folder. Possible values are \"list_view\" "
1045 "and \"icon_view\"."
1047 "Khi xem một thư mục, ô xem này sẽ được dùng, trừ khi bạn chọn ô xem khác cho "
1048 "thư mục đặc biệt. Giá trị có thể là \"list_view\" (Ô xem Danh sách) và "
1049 "\"icon_view\" (Ô xem Biểu tượng)."
1051 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:118
1052 msgid "When to show number of items in a folder"
1053 msgstr "Khi nào hiển thị số mục trong thư mục"
1055 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:119
1056 msgid "When to show preview text in icons"
1057 msgstr "Khi để hiển thị văn bản xem trước trong biểu tượng"
1059 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:120
1060 msgid "When to show thumbnails of image files"
1061 msgstr "Khi để hiển thị ảnh mẫu của tập tin ảnh"
1063 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:121
1064 msgid "Whether a custom default folder background has been set."
1065 msgstr "Có lập nền thư mục mặc định tự chọn hay không."
1067 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:122
1068 msgid "Whether a custom default side pane background has been set."
1069 msgstr "Có lập nền ô lề mặc định tự chọn hay không."
1071 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:123
1072 msgid "Whether to ask for confirmation when deleting files, or emptying Trash"
1073 msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá tập tin hay đổ sọt rác hay không."
1075 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:124
1076 msgid "Whether to automatically mount media"
1077 msgstr "Có tự động gắn kết vật chứa không"
1079 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:125
1080 msgid "Whether to automatically open a folder for automounted media"
1081 msgstr "Có tự động mở thư mục với vật chứa gắn kết tự động không"
1083 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:126
1084 msgid "Whether to enable immediate deletion"
1085 msgstr "Có cho phép xóa bỏ ngay hay không."
1087 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:127
1088 msgid "Whether to preview sounds when mousing over an icon"
1089 msgstr "Có nghe thử âm thanh khi di chuyển chuột lên biểu tượng hay không"
1091 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:128
1092 msgid "Whether to show backup files"
1093 msgstr "Có hiển thị tập tin sao lưu hay không"
1095 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:129
1096 msgid "Whether to show hidden files"
1097 msgstr "Có hiện các tập tin ẩn hay không"
1099 #: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:130
1100 msgid "Width of the side pane"
1101 msgstr "Độ rộng của Ô lề"
1103 #: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:335
1104 msgid "No applications found"
1105 msgstr "Không tìm thấy ứng dụng"
1107 #: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:351
1108 msgid "Ask what to do"
1109 msgstr "Hỏi phải làm gì"
1111 #: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:367
1113 msgstr "Không làm gì"
1115 #: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:382
1116 #: ../nautilus-folder-handler.desktop.in.in.h:1
1120 #: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:414
1121 #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:122
1126 #: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:1076
1127 msgid "You have just inserted an Audio CD."
1128 msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Nhạc."
1130 #: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:1078
1131 msgid "You have just inserted an Audio DVD."
1132 msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD Nhạc."
1134 #: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:1080
1135 msgid "You have just inserted a Video DVD."
1136 msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD Phim."
1138 #: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:1082
1139 msgid "You have just inserted a Video CD."
1140 msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Phim."
1142 #: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:1084
1143 msgid "You have just inserted a Super Video CD."
1144 msgstr "Bạn vừa đưa vào Super Video CD."
1146 #: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:1086
1147 msgid "You have just inserted a blank CD."
1148 msgstr "Bạn vừa đưa vào CD trắng."
1150 #: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:1088
1151 msgid "You have just inserted a blank DVD."
1152 msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD trắng."
1154 #: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:1090
1155 msgid "You have just inserted a blank Blu-Ray disc."
1156 msgstr "Bạn vừa đưa vào đĩa Blu-Ray trắng."
1158 #: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:1092
1159 msgid "You have just inserted a blank HD DVD."
1160 msgstr "Bạn vừa đưa vào HD DVD trắng."
1162 #: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:1094
1163 msgid "You have just inserted a Photo CD."
1164 msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Ảnh."
1166 #: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:1096
1167 msgid "You have just inserted a Picture CD."
1168 msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Hình."
1170 #: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:1098
1171 msgid "You have just inserted media with digital photos."
1172 msgstr "Bạn vừa đưa vào vật chứa chứa ảnh số."
1174 #: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:1100
1175 msgid "You have just inserted a digital audio player."
1176 msgstr "Bạn vừa đưa vào máy nghe nhạc số."
1178 #: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:1102
1180 "You have just inserted media with software intended to be automatically "
1182 msgstr "Bạn vừa đưa vào vật chứa chứa phần mềm chạy tự động."
1184 #. fallback to generic greeting
1185 #: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:1105
1186 msgid "You have just inserted media."
1187 msgstr "Bạn vừa đưa vào một vật chứa."
1189 #: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:1107
1190 msgid "Choose what application to launch."
1191 msgstr "Chọn ứng dụng cần thực hiện."
1193 #: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:1116
1196 "Select how to open \"%s\" and whether to perform this action in the future "
1197 "for other media of type \"%s\"."
1198 msgstr "Chọn cách mở \"%s\" và có thực hiện hành động này trong tương lai đối với các vật chứa khác loại \"%s\" hay không."
1200 #: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:1138
1201 msgid "_Always perform this action"
1202 msgstr "_Luôn thực hiện hành động này"
1205 #. label, accelerator
1206 #: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:1154
1207 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6347
1208 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6363
1209 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1726
1213 #: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:1165
1214 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1719
1216 msgstr "Thá_o gắn kết"
1219 #. label, accelerator
1221 #: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:442
1222 msgid "Cut the selected text to the clipboard"
1223 msgstr "Cắt văn bản được lựa chọn cho khay"
1226 #. label, accelerator
1228 #: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:446
1229 msgid "Copy the selected text to the clipboard"
1230 msgstr "Sao chép văn bản được chọn vào khay"
1233 #. label, accelerator
1235 #: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:450
1236 msgid "Paste the text stored on the clipboard"
1237 msgstr "Dán văn bản đẫ được giữ trên khay"
1240 #. label, accelerator
1241 #: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:453
1242 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6299
1244 msgstr "Chọn _Tất cả"
1247 #: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:454
1248 msgid "Select all the text in a text field"
1249 msgstr "Chọn tất cả các văn bản trong một trường văn bản"
1251 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:385
1253 msgstr "Chuyển _lên"
1255 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:395
1257 msgstr "Chuyển _xuống"
1259 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:404
1263 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:414
1267 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:427
1268 msgid "Use De_fault"
1269 msgstr "_Dùng làm mặc định"
1271 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:43
1272 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:290
1273 #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1399
1277 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:44
1278 msgid "The name and icon of the file."
1279 msgstr "Tên và biểu tượng của tập tin."
1281 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:50
1285 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:51
1286 msgid "The size of the file."
1287 msgstr "Kích cỡ của tập tin."
1289 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:58
1293 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:59
1294 msgid "The type of the file."
1295 msgstr "Kiểu của tập tin."
1297 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:65
1298 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:240
1299 msgid "Date Modified"
1300 msgstr "Ngày sửa đổi"
1302 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:66
1303 msgid "The date the file was modified."
1304 msgstr "Ngày tháng tập tin được sửa đổi."
1306 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:73
1307 msgid "Date Accessed"
1308 msgstr "Ngày truy cập"
1310 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:74
1311 msgid "The date the file was accessed."
1312 msgstr "Ngày tháng tập tin được truy cập."
1314 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:81
1318 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:82
1319 msgid "The owner of the file."
1320 msgstr "Chủ sở hữu của tập tin."
1322 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:89
1326 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:90
1327 msgid "The group of the file."
1328 msgstr "Nhóm của tập tin."
1330 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:97
1331 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4686
1335 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:98
1336 msgid "The permissions of the file."
1337 msgstr "Quyền truy cập tập tin."
1339 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:105
1340 msgid "Octal Permissions"
1341 msgstr "Quyền hạn (bát phân)"
1343 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:106
1344 msgid "The permissions of the file, in octal notation."
1345 msgstr "Quyền truy cập tập tin, theo dạng số bát phân."
1347 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:113
1351 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:114
1352 msgid "The mime type of the file."
1353 msgstr "Kiểu MIME của tập tin."
1355 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:120
1356 msgid "SELinux Context"
1357 msgstr "Ngữ cảnh SELinux"
1359 #: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:121
1360 msgid "The SELinux security context of the file."
1361 msgstr "Ngữ cảnh bảo mật SELinux của tập tin đó."
1363 #: ../libnautilus-private/nautilus-customization-data.c:410
1364 #: ../src/nautilus-property-browser.c:1870
1368 #: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-directory-file.c:437
1369 #: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-icon-file.c:149
1370 msgid "on the desktop"
1371 msgstr "trên màn hình nền"
1373 #: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:103
1375 msgid "You cannot move the volume \"%s\" to the trash."
1376 msgstr "Bạn không thể di chuyển khối tin « %s » vào sọt rác."
1378 #: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:113
1380 "If you want to eject the volume, please use \"Eject\" in the popup menu of "
1383 "Nếu bạn muốn đẩy khối tin ra, vui lòng dùng lệnh « Đẩy ra » trong trình đơn "
1384 "bật lên của khối tin này."
1386 #: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:122
1388 "If you want to unmount the volume, please use \"Unmount Volume\" in the "
1389 "popup menu of the volume."
1391 "Nếu bạn muốn tháo gắn kết khối tin ra, vui lòng dùng lệnh « Tháo gắn kết "
1392 "khối tin » trong trình đơn bật lên của khối tin này."
1394 #: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:665
1396 msgstr "C_huyển vào đây"
1398 #: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:670
1400 msgstr "_Chép vào đây"
1402 #: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:675
1404 msgstr "_Liên kết vào đây"
1406 #: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:680
1407 msgid "Set as _Background"
1408 msgstr "Đặt như _nền sau"
1410 #: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:687
1411 #: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:740
1415 #: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:728
1416 msgid "Set as background for _all folders"
1417 msgstr "Đặt làm nền cho _mọi thư mục"
1419 #: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:733
1420 msgid "Set as background for _this folder"
1421 msgstr "Đặt làm nền cho _thư mục này"
1423 #: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:203
1424 #: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:208
1425 #: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:253
1426 #: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:267
1427 #: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:289
1428 msgid "The emblem cannot be installed."
1429 msgstr "Không thể cài đặt hình tượng đó."
1431 #: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:204
1432 msgid "Sorry, but you must specify a non-blank keyword for the new emblem."
1433 msgstr "Rất tiếc, bạn phải dùng từ khóa không rỗng cho hình tượng mới."
1435 #: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:209
1437 "Sorry, but emblem keywords can only contain letters, spaces and numbers."
1439 "Rất tiếc, từ khóa cho hình tượng chỉ có thể bao gồm các chữ cái, khoảng "
1442 #. this really should never happen, as a user has no idea
1443 #. * what a keyword is, and people should be passing a unique
1444 #. * keyword to us anyway
1446 #: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:219
1448 msgid "Sorry, but there is already an emblem named \"%s\"."
1449 msgstr "Rất tiếc, đã có hình tượng tên là « %s »."
1451 #: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:220
1452 msgid "Please choose a different emblem name."
1453 msgstr "Vui lòng chọn tên hình tượng khác."
1455 #: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:254
1456 #: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:268
1457 msgid "Sorry, unable to save custom emblem."
1458 msgstr "Rất tiếc, không thể lưu hình tượng tùy chọn."
1460 #: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:290
1461 msgid "Sorry, unable to save custom emblem name."
1462 msgstr "Rất tiếc, không thể lưu tên hình tượng tùy chọn."
1464 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:171
1468 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:172
1470 msgstr "Bỏ _qua hết"
1472 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:173
1476 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:174
1478 msgstr "Xoá _tất cả"
1480 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:175
1484 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:176
1485 msgid "Replace _All"
1486 msgstr "Th_ay thế tất cả"
1488 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:177
1492 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:178
1494 msgstr "Trộn _tất cả"
1496 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:203
1499 msgid_plural "%'d seconds"
1500 msgstr[0] "%'d giây"
1502 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:208
1503 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:219
1506 msgid_plural "%'d minutes"
1507 msgstr[0] "%'d phút"
1509 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:218
1512 msgid_plural "%'d hours"
1515 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:226
1517 msgid "approximately %'d hour"
1518 msgid_plural "approximately %'d hours"
1519 msgstr[0] "khoảng %'d giờ"
1521 #. appended to new link file
1522 #. Note to localizers: convert file type string for file
1523 #. * (e.g. "folder", "plain text") to file type for symbolic link
1524 #. * to that kind of file (e.g. "link to folder").
1526 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:258
1527 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5417
1528 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8466
1531 msgstr "Liên kết đến %s"
1533 #. appended to new link file
1534 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:262
1536 msgid "Another link to %s"
1537 msgstr "Liên kết khác đến %s"
1539 #. Localizers: Feel free to leave out the "st" suffix
1540 #. * if there's no way to do that nicely for a
1541 #. * particular language.
1543 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:278
1545 msgid "%'dst link to %s"
1546 msgstr "liên kết thứ %'d đến %s"
1548 #. appended to new link file
1549 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:282
1551 msgid "%'dnd link to %s"
1552 msgstr "liên kết thứ %'d đến %s"
1554 #. appended to new link file
1555 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:286
1557 msgid "%'drd link to %s"
1558 msgstr "liên kết thứ %'d đến %s"
1560 #. appended to new link file
1561 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:290
1563 msgid "%'dth link to %s"
1564 msgstr "liên kết thứ %'d đến %s"
1567 #. * Feel free to leave out the st, nd, rd and th suffix or
1568 #. * make some or all of them match.
1570 #. localizers: tag used to detect the first copy of a file
1571 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:306
1575 #. localizers: tag used to detect the second copy of a file
1576 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:308
1577 msgid " (another copy)"
1578 msgstr " (bản sao khác)"
1580 #. localizers: tag used to detect the x11th copy of a file
1581 #. localizers: tag used to detect the x12th copy of a file
1582 #. localizers: tag used to detect the x13th copy of a file
1583 #. localizers: tag used to detect the xxth copy of a file
1584 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:311
1585 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:313
1586 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:315
1587 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:325
1589 msgstr "(bản sao thứ"
1591 #. localizers: tag used to detect the x1st copy of a file
1592 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:318
1594 msgstr "(bản sao thứ"
1596 #. localizers: tag used to detect the x2nd copy of a file
1597 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:320
1599 msgstr "(bản sao thứ"
1601 #. localizers: tag used to detect the x3rd copy of a file
1602 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:322
1604 msgstr "(bản sao thứ"
1606 #. localizers: appended to first file copy
1607 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:339
1610 msgstr "%s (bản sao)%s"
1612 #. localizers: appended to second file copy
1613 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:341
1615 msgid "%s (another copy)%s"
1616 msgstr "%s (bản sao khác)%s"
1618 #. localizers: appended to x11th file copy
1619 #. localizers: appended to x12th file copy
1620 #. localizers: appended to x13th file copy
1621 #. localizers: appended to xxth file copy
1622 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:344
1623 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:346
1624 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:348
1625 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:357
1627 msgid "%s (%'dth copy)%s"
1628 msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s"
1630 #. localizers: appended to x1st file copy
1631 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:351
1633 msgid "%s (%'dst copy)%s"
1634 msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s"
1636 #. localizers: appended to x2nd file copy
1637 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:353
1639 msgid "%s (%'dnd copy)%s"
1640 msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s"
1642 #. localizers: appended to x3rd file copy
1643 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:355
1645 msgid "%s (%'drd copy)%s"
1646 msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s"
1648 #. localizers: opening parentheses to match the "th copy)" string
1649 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:455
1653 #. localizers: opening parentheses of the "th copy)" string
1654 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:463
1659 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1094
1660 msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%B\" from the trash?"
1661 msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hoàn toàn « %B » khỏi sọt rác không?"
1663 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1097
1666 "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item from the "
1669 "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items from the "
1671 msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa bỏ vĩnh viễn %'d mục đã chọn khỏi Sọt rác không?"
1673 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1107
1674 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1173
1675 msgid "If you delete an item, it will be permanently lost."
1676 msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất hoàn toàn."
1678 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1126
1679 msgid "Empty all of the items from the trash?"
1680 msgstr "Đổ toàn bộ mọi thứ trong sọt rác không chứ?"
1682 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1130
1684 "If you choose to empty the trash, all items in it will be permanently lost. "
1685 "Please note that you can also delete them separately."
1687 "Nếu bạn đổ rác, mọi thứ trong sọt rác sẽ bị xoá vĩnh viễn. Lưu ý rằng bạn có "
1688 "thể xóa bỏ từng tập tin một nếu muốn."
1690 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1161
1691 msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%B\"?"
1692 msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn « %B » không?"
1694 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1164
1696 msgid "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item?"
1698 "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items?"
1699 msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa bỏ hoàn toàn %'d mục đã chọn không?"
1701 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1206
1702 msgid "Deleting files"
1703 msgstr "Đang xóa bỏ tập tin"
1705 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1211
1707 msgid "%'d file left to delete"
1708 msgid_plural "%'d files left to delete"
1709 msgstr[0] "%'d tập tin còn lại cần xoá"
1711 #. To translators: %T will expand to a time like "2 minutes"
1712 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1222
1713 msgid "%'d file left to delete — %T left"
1714 msgid_plural "%'d files left to delete — %T left"
1715 msgstr[0] "%'d tập tin còn lại cần xoá — %T còn lại"
1717 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1283
1718 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1316
1719 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1354
1720 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1436
1721 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2109
1722 msgid "Error while deleting."
1723 msgstr "Gặp lỗi trong khi xóa bỏ."
1725 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1287
1727 "Files in the folder \"%B\" cannot be deleted because you do not have "
1728 "permissions to see them."
1730 "Không thể xoá một số tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền xem "
1733 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1290
1734 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2168
1735 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2941
1737 "There was an error getting information about the files in the folder \"%B\"."
1738 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về các tập tin trong thư mục « %B »."
1740 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1298
1741 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2949
1743 msgstr "_Bỏ qua tập tin"
1745 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1319
1747 "The folder \"%B\" cannot be deleted because you do not have permissions to "
1749 msgstr "Không thể xoá thư mục « %B », vì bạn không có quyền đọc nó."
1751 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1322
1752 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2206
1753 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2985
1754 msgid "There was an error reading the folder \"%B\"."
1755 msgstr "Gặp lỗi khi đọc thư mục « %B »."
1757 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1355
1758 msgid "Couldn't remove the folder %B."
1759 msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %B."
1761 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1437
1762 msgid "There was an error deleting %B."
1763 msgstr "Gặp lỗi khi xoá %B."
1765 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1513
1766 msgid "Moving files to trash"
1767 msgstr "Đang chuyển tập tin vào sọt rác"
1769 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1515
1771 msgid "%'d file left to trash"
1772 msgid_plural "%'d files left to trash"
1773 msgstr[0] "%'d tập tin còn lại cần chuyển vào sọt rác"
1775 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1564
1776 msgid "Cannot move file to trash, do you want to delete immediately?"
1778 "Không thể chuyển tập tin vào sọt rác, bạn có muốn xóa bỏ nó ngay lập tức "
1781 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1565
1782 msgid "The file \"%B\" cannot be moved to the trash."
1783 msgstr "Không thể chuyển tập tin « %B » vào Sọt rác."
1785 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1788
1786 msgid "Unable to eject %V"
1787 msgstr "Không thể đẩy %V ra"
1789 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1790
1790 msgid "Unable to unmount %V"
1791 msgstr "Không thể bỏ gắn kết %V"
1793 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1930
1794 msgid "Do you want to empty the trash before you unmount?"
1795 msgstr "Bạn có muốn đổ sọt rác trước khi bỏ gắn kết không?"
1797 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1932
1799 "In order to regain the free space on this volume the trash must be emptied. "
1800 "All trashed items on the volume will be permanently lost."
1801 msgstr "Để lấy lại vùng trống trên thiết bị này, cần phải đổ sọt rác. Mọi thứ trong sọt rác sẽ bị xoá hoàn toàn, vĩnh viễn."
1803 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1938
1804 msgid "Don't Empty Trash"
1805 msgstr "Không đổ rác"
1807 #. label, accelerator
1808 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1940
1809 #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:707
1813 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2022
1815 msgid "Unable to mount %s"
1816 msgstr "Không thể gắn kết %s"
1818 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2056
1820 msgid "Preparing to copy %'d file (%S)"
1821 msgid_plural "Preparing to copy %'d files (%S)"
1822 msgstr[0] "Chuẩn bị sao chép %'d tập tin (%S)"
1824 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2062
1826 msgid "Preparing to move %'d file (%S)"
1827 msgid_plural "Preparing to move %'d files (%S)"
1828 msgstr[0] "Chuẩn bị di chuyển %'d tập tin (%S)"
1830 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2068
1832 msgid "Preparing to delete %'d file (%S)"
1833 msgid_plural "Preparing to delete %'d files (%S)"
1834 msgstr[0] "Chuẩn bị xoá %'d tập tin (%S)"
1836 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2074
1838 msgid "Preparing to trash %'d file"
1839 msgid_plural "Preparing to trash %'d files"
1840 msgstr[0] "Chuẩn bị chuyển %'d tập tin vào sọt rác"
1842 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2105
1843 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2834
1844 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2933
1845 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2977
1846 msgid "Error while copying."
1847 msgstr "Gặp lỗi trong khi sao chép."
1849 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2107
1850 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2931
1851 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2975
1852 msgid "Error while moving."
1853 msgstr "Gặp lỗi trong khi di chuyển."
1855 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2111
1856 msgid "Error while moving files to trash."
1857 msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào sọt rác"
1859 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2165
1861 "Files in the folder \"%B\" cannot be handled because you do not have "
1862 "permissions to see them."
1864 "Không thể xử lý các tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền xem "
1867 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2203
1869 "The folder \"%B\" cannot be handled because you do not have permissions to "
1871 msgstr "Không thể xử lý thư mục « %B », vì bạn không có quyền đọc nó."
1873 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2277
1875 "The file \"%B\" cannot be handled because you do not have permissions to "
1877 msgstr "Không thể xử lý tập tin « %B », vì bạn không có quyền đọc nó."
1879 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2280
1880 msgid "There was an error getting information about \"%B\"."
1881 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về « %B »."
1883 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2377
1884 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2418
1885 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2450
1886 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2475
1887 msgid "Error while copying to \"%B\"."
1888 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào « %B »."
1890 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2381
1891 msgid "You don't have permissions to access the destination folder."
1892 msgstr "Bạn không có quyền truy cập đến thư mục đích."
1894 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2383
1895 msgid "There was an error getting information about the destination."
1896 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về đích đến."
1898 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2419
1899 msgid "The destination is not a folder."
1900 msgstr "Đích đến không phải là một thư mục."
1902 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2451
1904 "There is not enough space on the destination. Try to remove files to make "
1907 "Không có đủ chỗ ở đích đến. Hãy thử gỡ bỏ một số tập tin để giải phóng thêm "
1910 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2453
1912 msgid "There is %S available, but %S is required."
1913 msgstr "Có sẵn %S, còn yêu cầu %S."
1915 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2476
1916 msgid "The destination is read-only."
1917 msgstr "Đích đến chỉ cho phép đọc."
1919 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2534
1920 msgid "Moving \"%B\" to \"%B\""
1921 msgstr "Đang di chuyển « %B » sang « %B »"
1923 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2535
1924 msgid "Copying \"%B\" to \"%B\""
1925 msgstr "Đang sao chép « %B » sang « %B »"
1927 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2540
1928 msgid "Duplicating \"%B\""
1929 msgstr "Đang nhân đôi « %B »"
1931 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2548
1932 msgid "Moving %'d file (in \"%B\") to \"%B\""
1933 msgid_plural "Moving %'d files (in \"%B\") to \"%B\""
1934 msgstr[0] "Đang di chuyển %'d tập tin (trong \"%B\") sang \"%B\""
1936 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2552
1937 msgid "Copying %'d file (in \"%B\") to \"%B\""
1938 msgid_plural "Copying %'d files (in \"%B\") to \"%B\""
1939 msgstr[0] "Đang sao chép %'d tập tin (trong \"%B\") sang \"%B\""
1941 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2560
1942 msgid "Duplicating %'d file (in \"%B\")"
1943 msgid_plural "Duplicating %'d files (in \"%B\")"
1944 msgstr[0] "Đang nhân đôi %'d tập tin (trong \"%B\")"
1946 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2570
1947 msgid "Moving %'d file to \"%B\""
1948 msgid_plural "Moving %'d files to \"%B\""
1949 msgstr[0] "Đang di chuyển %'d tập tin sang \"%B\""
1951 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2574
1952 msgid "Copying %'d file to \"%B\""
1953 msgid_plural "Copying %'d files to \"%B\""
1954 msgstr[0] "Đang sao chép %'d tập tin sang \"%B\""
1956 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2580
1958 msgid "Duplicating %'d file"
1959 msgid_plural "Duplicating %'d files"
1960 msgstr[0] "Đang nhân đôi %'d tập tin"
1962 #. To translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", so something like "4 kb of 4 MB"
1963 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2600
1968 #. To translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", %T to a time duration like
1969 #. * "2 minutes". So the whole thing will be something like "2 kb of 4 MB -- 2 hours left (4kb/sec)"
1971 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2609
1972 msgid "%S of %S — %T left (%S/sec)"
1973 msgstr "%S trên %S — %T còn lại (%S/giây)"
1975 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2838
1977 "The folder \"%B\" cannot be copied because you do not have permissions to "
1978 "create it in the destination."
1980 "Không thể sao chép thư mục « %B », vì bạn không có quyền tạo nó ở đích đến."
1982 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2841
1983 msgid "There was an error creating the folder \"%B\"."
1984 msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %B »."
1986 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2938
1988 "Files in the folder \"%B\" cannot be copied because you do not have "
1989 "permissions to see them."
1991 "Không thể sao chép các tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền "
1994 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2982
1996 "The folder \"%B\" cannot be copied because you do not have permissions to "
1998 msgstr "Không thể sao chép thư mục « %B », vì bạn không có quyền đọc nó."
2000 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3024
2001 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3407
2002 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3852
2003 msgid "Error while moving \"%B\"."
2004 msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển « %B »."
2006 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3025
2007 msgid "Couldn't remove the source folder."
2008 msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục nguồn."
2010 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3106
2011 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3143
2012 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3409
2013 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3464
2014 msgid "Error while copying \"%B\"."
2015 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép « %B »."
2017 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3107
2019 msgid "Couldn't remove files from the already existing folder %F."
2020 msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin khỏi thư mục đã tồn tại %F."
2022 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3144
2024 msgid "Couldn't remove the already existing file %F."
2025 msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin đã tồn tại %F."
2027 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3307
2028 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3754
2030 "A folder named \"%B\" already exists. Do you want to merge the source "
2033 "Một thư mục tên « %B » đã có. Bạn có muốn trộn với thư mục nguồn không?"
2035 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3309
2037 "The source folder already exists in \"%B\". Merging will ask for "
2038 "confirmation before replacing any files in the folder that conflict with the "
2039 "files being copied."
2041 "Thư mục nguồn đã tồn tại trong « %B ». Chức năng trộn sẽ yêu cầu bạn xác "
2042 "nhận trước khi thay thế tập tin trong thư mục mà xung đột với tập tin đang "
2045 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3314
2046 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3761
2047 msgid "A folder named \"%B\" already exists. Do you want to replace it?"
2048 msgstr "Một thư mục tên « %B » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
2050 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3316
2051 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3763
2054 "The folder already exists in \"%F\". Replacing it will remove all files in "
2057 "Thư mục đã tồn tại trong « %F ». Việc thay thế nó sẽ gỡ bỏ mọi tập tin khỏi "
2060 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3321
2061 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3768
2062 msgid "A file named \"%B\" already exists. Do you want to replace it?"
2063 msgstr "Một tập tin tên « %B » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
2065 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3323
2066 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3770
2069 "The file already exists in \"%F\". Replacing it will overwrite its content."
2071 "Tập tin đã tồn tại trong « %F ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung của "
2074 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3411
2076 msgid "Couldn't remove the already existing file with the same name in %F."
2077 msgstr "Không thể gỡ bỏ khỏi %F tập tin đã tồn tại có cùng tên."
2079 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3465
2081 msgid "There was an error copying the file into %F."
2082 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép tập tin vào %F."
2084 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3677
2085 msgid "Preparing to Move to \"%B\""
2086 msgstr "Chuẩn bị di Chuyển vào « %B »"
2088 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3681
2090 msgid "Preparing to move %'d file"
2091 msgid_plural "Preparing to move %'d files"
2092 msgstr[0] "Chuẩn bị di chuyển %'d tập tin"
2094 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3756
2096 "The source folder already exists in \"%B\". Merging will ask for "
2097 "confirmation before replacing any files in the folder that conflict with the "
2098 "files being moved."
2100 "Thư mục nguồn đã tồn tại trong « %B ». Chức năng trộn sẽ yêu cầu bạn xác "
2101 "nhận trước khi thay thế tập tin trong thư mục có xung đột với tập tin đang "
2104 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3853
2106 msgid "There was an error moving the file into %F."
2107 msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin vào %F."
2109 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4126
2110 msgid "Creating links in \"%B\""
2111 msgstr "Đang tạo liên kết tới \"%B\""
2113 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4130
2115 msgid "Making link to %'d file"
2116 msgid_plural "Making links to %'d files"
2117 msgstr[0] "Đang tạo liên kết tới %'d tập tin"
2119 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4204
2120 msgid "Error while creating link to %B."
2121 msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tới « %B »."
2123 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4206
2124 msgid "Symbolic links only supported for local files"
2125 msgstr "Hỗ trợ liên kết tượng trưng chỉ cho tập tin cục bộ"
2127 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4209
2128 msgid "The target doesn't support symbolic links."
2129 msgstr "Đích đến này không hỗ trợ liên kết tượng trưng."
2131 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4212
2133 msgid "There was an error creating the symlink in %F."
2134 msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng trong %F."
2136 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4501
2137 msgid "Setting permissions"
2138 msgstr "Đăng đặt quyền hạn"
2140 #. localizers: the initial name of a new folder
2141 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4718
2142 msgid "untitled folder"
2143 msgstr "thư mục không tên"
2145 #. localizers: the initial name of a new empty file
2146 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4726
2148 msgstr "tập tin mới"
2150 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4816
2151 msgid "Error while creating directory %B."
2152 msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục %B."
2154 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4818
2155 msgid "Error while creating file %B."
2156 msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin %B."
2158 #: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4820
2160 msgid "There was an error creating the directory in %F."
2161 msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục trong %F."
2163 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:904
2164 #: ../libnautilus-private/nautilus-vfs-file.c:266
2166 msgid "This file cannot be mounted"
2167 msgstr "Không thể gắn kết tập tin này"
2169 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1316
2171 msgid "Slashes are not allowed in filenames"
2172 msgstr "Không cho phép dấu xuyệc trong tên tập tin"
2174 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1334
2176 msgid "File not found"
2177 msgstr "Không tìm thấy"
2179 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1360
2181 msgid "Toplevel files cannot be renamed"
2182 msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin cấp đầu"
2184 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1377
2186 msgid "Unable to rename desktop icon"
2187 msgstr "Không thể thay đổi tên của biểu tượng màn hình nền"
2189 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1409
2191 msgid "Unable to rename desktop file"
2192 msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin màn hình nền"
2194 #. Today, use special word.
2195 #. * strftime patterns preceeded with the widest
2196 #. * possible resulting string for that pattern.
2198 #. * Note to localizers: You can look at man strftime
2199 #. * for details on the format, but you should only use
2200 #. * the specifiers from the C standard, not extensions.
2201 #. * These include "%" followed by one of
2202 #. * "aAbBcdHIjmMpSUwWxXyYZ". There are two extensions
2203 #. * in the Nautilus version of strftime that can be
2204 #. * used (and match GNU extensions). Putting a "-"
2205 #. * between the "%" and any numeric directive will turn
2206 #. * off zero padding, and putting a "_" there will use
2207 #. * space padding instead of zero padding.
2209 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3519
2210 msgid "today at 00:00:00 PM"
2211 msgstr "hôm nay vào 00:00:00"
2213 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3520
2214 #: ../src/nautilus-file-management-properties.c:462
2215 msgid "today at %-I:%M:%S %p"
2216 msgstr "hôm nay vào lúc %-H:%M:%S"
2218 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3522
2219 msgid "today at 00:00 PM"
2220 msgstr "hôm nay vào 00:00"
2222 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3523
2223 msgid "today at %-I:%M %p"
2224 msgstr "hôm nay vào lúc %-H:%M"
2226 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3525
2227 msgid "today, 00:00 PM"
2228 msgstr "hôm nay, 00:00"
2230 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3526
2231 msgid "today, %-I:%M %p"
2232 msgstr "hôm nay, %-H:%M"
2234 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3528
2235 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3529
2239 #. Yesterday, use special word.
2240 #. * Note to localizers: Same issues as "today" string.
2242 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3538
2243 msgid "yesterday at 00:00:00 PM"
2244 msgstr "hôm qua vào 00:00:00"
2246 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3539
2247 msgid "yesterday at %-I:%M:%S %p"
2248 msgstr "hôm qua vào lúc %-H:%M:%S"
2250 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3541
2251 msgid "yesterday at 00:00 PM"
2252 msgstr "hôm qua vào 00:00"
2254 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3542
2255 msgid "yesterday at %-I:%M %p"
2256 msgstr "hôm qua vào lúc %-H:%M"
2258 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3544
2259 msgid "yesterday, 00:00 PM"
2260 msgstr "hôm qua, 00:00"
2262 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3545
2263 msgid "yesterday, %-I:%M %p"
2264 msgstr "hôm qua, %-H:%M"
2266 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3547
2267 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3548
2271 #. Current week, include day of week.
2272 #. * Note to localizers: Same issues as "today" string.
2273 #. * The width measurement templates correspond to
2274 #. * the day/month name with the most letters.
2276 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3559
2277 msgid "Wednesday, September 00 0000 at 00:00:00 PM"
2278 msgstr "Thứ tư, 00 tháng chín 0000 vào 00:00:00"
2280 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3560
2281 msgid "%A, %B %-d %Y at %-I:%M:%S %p"
2282 msgstr "%A, %-d %B %Y vào lúc %-H:%M:%S"
2284 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3562
2285 msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00:00 PM"
2286 msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00:00"
2288 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3563
2289 msgid "%a, %b %-d %Y at %-I:%M:%S %p"
2290 msgstr "%a, %-d %b %Y vào lúc %-H:%M:%S"
2292 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3565
2293 msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00 PM"
2294 msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00"
2296 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3566
2297 msgid "%a, %b %-d %Y at %-I:%M %p"
2298 msgstr "%a, %-d %b %Y vào lúc %-H:%M"
2300 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3568
2301 msgid "Oct 00 0000 at 00:00 PM"
2302 msgstr "00 T10 0000 vào 00:00"
2304 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3569
2305 msgid "%b %-d %Y at %-I:%M %p"
2306 msgstr "%-d %b %Y vào lúc %-H:%M"
2308 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3571
2309 msgid "Oct 00 0000, 00:00 PM"
2310 msgstr "00 T10 0000, 00:00"
2312 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3572
2313 msgid "%b %-d %Y, %-I:%M %p"
2314 msgstr "%-d %b %Y, %-H:%M"
2316 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3574
2317 msgid "00/00/00, 00:00 PM"
2318 msgstr "00.00.00, 00:00"
2320 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3575
2321 msgid "%m/%-d/%y, %-I:%M %p"
2322 msgstr "%-d/%m/%y, %-I:%M %p"
2324 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3577
2328 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3578
2332 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4190
2334 msgid "Not allowed to set permissions"
2335 msgstr "Không được phép đặt quyền hạn"
2337 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4498
2339 msgid "Not allowed to set owner"
2340 msgstr "Không được phép đặt chủ sở hữu"
2342 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4516
2344 msgid "Specified owner '%s' doesn't exist"
2345 msgstr "Chủ sở hữu đã ghi rõ « %s » không tồn tại"
2347 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4780
2349 msgid "Not allowed to set group"
2350 msgstr "Không được phép đặt nhóm"
2352 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4798
2354 msgid "Specified group '%s' doesn't exist"
2355 msgstr "Nhóm đã ghi rõ « %s » không tồn tại"
2357 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4941
2358 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2114
2361 msgid_plural "%'u items"
2364 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4942
2367 msgid_plural "%'u folders"
2368 msgstr[0] "%'u thư mục"
2370 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4943
2373 msgid_plural "%'u files"
2374 msgstr[0] "%'u tập tin"
2376 #. Do this in a separate stage so that we don't have to put G_GUINT64_FORMAT in the translated string
2377 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5022
2381 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5023
2383 msgid "%s (%s bytes)"
2384 msgstr "%s (%s byte)"
2386 #. This means no contents at all were readable
2387 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5327
2388 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5343
2392 #. This means no contents at all were readable
2393 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5333
2397 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5348
2398 msgid "unknown type"
2399 msgstr "dạng không rõ"
2401 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5351
2402 msgid "unknown MIME type"
2403 msgstr "dạng MIME không rõ"
2405 #. Fallback, use for both unknown attributes and attributes
2406 #. * for which we have no more appropriate default.
2408 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5357
2409 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1327
2413 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5391
2415 msgstr "chương trình"
2417 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5411
2421 #: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5433
2422 msgid "link (broken)"
2423 msgstr "liên kết (bị ngắt)"
2425 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:69
2429 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:70
2430 msgid "_Local File Only"
2431 msgstr "_Chỉ cho tập tin cục bộ"
2433 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:71
2435 msgstr "Khô_ng bao giờ"
2437 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:76
2442 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:78
2447 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:80
2452 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:82
2457 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:84
2462 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:86
2467 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:88
2472 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:92
2476 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:93
2480 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:94
2484 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:95
2488 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:96
2492 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:97
2496 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:98
2500 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:103
2501 msgid "Activate items with a _single click"
2502 msgstr "_Kích hoạt mục bằng cú nhấn đơn"
2504 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:107
2505 msgid "Activate items with a _double click"
2506 msgstr "Kích hoạt mục _bằng nhấn đúp"
2508 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:114
2509 msgid "E_xecute files when they are clicked"
2510 msgstr "_Thực thi mỗi tập tin khi nó được nhấn"
2512 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:118
2513 msgid "Display _files when they are clicked"
2514 msgstr "_Hiển thị mỗi tập tin khi nó được nhấn"
2516 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:122
2517 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:70
2518 msgid "_Ask each time"
2519 msgstr "_Hỏi mỗi lần"
2521 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:129
2522 msgid "Search for files by file name only"
2523 msgstr "Tìm tập tin theo chỉ tên"
2525 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:133
2526 msgid "Search for files by file name and file properties"
2527 msgstr "Tìm tập tin theo tên và tính chất của nó"
2529 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:139
2530 #: ../src/file-manager/fm-icon-container.c:568
2532 msgstr "Xem biểu tượng"
2534 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:140
2535 #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1454
2537 msgstr "Xem danh sách"
2539 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:144
2543 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:146
2547 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:147
2551 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:148
2555 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:149
2556 msgid "By Modification Date"
2557 msgstr "Theo ngày sửa đổi"
2559 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:150
2561 msgstr "Theo hình tượng"
2563 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:154
2567 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:155
2571 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:156
2575 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:157
2579 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:158
2583 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:159
2587 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:160
2591 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:161
2595 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:162
2599 #. Note to translators: If it's hard to compose a good home
2600 #. * icon name from the user name, you can use a string without
2601 #. * an "%s" here, in which case the home icon name will not
2602 #. * include the user's name, which should be fine. To avoid a
2603 #. * warning, put "%.0s" somewhere in the string, which will
2604 #. * match the user name string passed by the C code, but not
2605 #. * put the user name in the final string.
2607 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:525
2610 msgstr "Thư mục của %s"
2612 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:531
2613 #: ../nautilus-computer.desktop.in.in.h:2
2617 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:537
2618 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:442 ../src/nautilus-trash-bar.c:121
2622 #: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:543
2623 msgid "Network Servers"
2624 msgstr "Máy phục vụ mạng"
2626 #: ../libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:2186
2627 msgid "The selection rectangle"
2628 msgstr "Chữ nhật lựa chọn"
2630 #: ../libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:907
2631 msgid "Switch to Manual Layout?"
2632 msgstr "Chuyển đổi sang bố trí tự làm không?"
2634 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:593
2636 msgid "The Link \"%s\" is Broken."
2637 msgstr "Liên kết \"%s\" bị ngắt."
2639 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:595
2641 msgid "The Link \"%s\" is Broken. Move it to Trash?"
2642 msgstr "Liên kết \"%s\" bị ngắt nên chuyển nó vào Sọt rác chứ?"
2644 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:601
2645 msgid "This link can't be used, because it has no target."
2646 msgstr "Không thể dùng liên kết này vì nó không có đích đến."
2648 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:603
2650 msgid "This link can't be used, because its target \"%s\" doesn't exist."
2652 "Không thể dùng liên kết này vì đích đến của nó là « %s » không tồn tại."
2655 #. label, accelerator
2656 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:613
2657 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6323
2658 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6404
2659 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6957
2660 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7163
2661 msgid "Mo_ve to Trash"
2662 msgstr "Cho _vào Sọt rác"
2664 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:673
2666 msgid "Do you want to run \"%s\", or display its contents?"
2667 msgstr "Bạn có muốn chạy « %s », hoặc hiển thị nội dung của nó không?"
2669 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:675
2671 msgid "\"%s\" is an executable text file."
2672 msgstr "« %s » là tập tin văn bản thực thi."
2674 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:681
2675 msgid "Run in _Terminal"
2676 msgstr "Chạy _trên dòng lệnh"
2678 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:682
2682 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:685
2683 #: ../src/nautilus-autorun-software.c:227
2687 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:986
2688 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:613
2689 msgid "Are you sure you want to open all files?"
2690 msgstr "Bạn có chắc là muốn mở mọi tập tin không?"
2692 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:987
2693 #: ../src/nautilus-location-bar.c:151
2695 msgid "This will open %d separate window."
2696 msgid_plural "This will open %d separate windows."
2697 msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d cửa sổ riêng."
2699 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:1199
2700 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1669
2701 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1675
2702 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1692
2703 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1703
2704 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1709
2705 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1734
2707 msgid "Couldn't display \"%s\"."
2708 msgstr "Không thể hiển thị « %s »."
2710 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:1205
2711 msgid "There is no application installed for this file type"
2712 msgstr "Chưa cài đặt ứng dụng để xử lý kiểu tập tin này"
2714 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:1247
2715 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:1488
2716 msgid "Unable to mount location"
2717 msgstr "Không thể gắn kết vị trí"
2719 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:1573
2721 msgid "Opening \"%s\"."
2722 msgstr "Đang mở « %s »."
2724 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:1576
2726 msgid "Opening %d item."
2727 msgid_plural "Opening %d items."
2728 msgstr[0] "Đang mở %d mục."
2730 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:183
2731 #: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:271
2733 msgid "Could not set application as the default: %s"
2734 msgstr "Không thể đặt ứng dụng làm mặc định: %s"
2736 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:184
2737 #: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:272
2738 msgid "Could not set as default application"
2739 msgstr "Không thể đặt làm ứng dụng mặc định"
2741 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:273
2745 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:281
2749 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:343
2750 msgid "Could not remove application"
2751 msgstr "Không thể gỡ bỏ ứng dụng"
2753 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:580
2754 msgid "No applications selected"
2755 msgstr "Chưa chọn ứng dụng"
2757 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:608
2758 #: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:920
2761 msgstr "Tài liệu %s"
2763 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:615
2764 #: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:926
2768 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:648
2770 msgid "Select an application to open %s and other files of type \"%s\""
2771 msgstr "Hãy chọn ứng dụng để mở %s và các tập tin cũng có kiểu « %s »"
2773 #: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:716
2774 #: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:938
2776 msgid "Open all files of type \"%s\" with:"
2777 msgstr "Mở tất cả tập tin kiểu \"%s\" bằng:"
2779 #: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:162
2780 msgid "Could not run application"
2781 msgstr "Không thể chạy ứng dụng"
2783 #: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:174
2785 msgid "Could not find '%s'"
2786 msgstr "Không tìm thấy « %s »"
2788 #: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:177
2789 msgid "Could not find application"
2790 msgstr "Không tìm thấy ứng dụng"
2792 #: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:250
2794 msgid "Could not add application to the application database: %s"
2795 msgstr "Không thể thêm ứng dụng vào cơ sở dữ liệu ứng dụng: %s"
2797 #: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:251
2798 msgid "Could not add application"
2799 msgstr "Không thể thêm ứng dụng"
2801 #: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:391
2802 msgid "Select an Application"
2803 msgstr "Chọn một ứng dụng"
2805 #: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:743
2806 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5012
2810 #: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:780
2811 msgid "Select an application to view its description."
2812 msgstr "Hãy chọn một ứng dụng, để xem mô tả."
2814 #: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:805
2815 msgid "_Use a custom command"
2816 msgstr "Chạ_y lệnh riêng"
2818 #: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:822
2823 #. label, accelerator
2824 #: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:844
2825 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6249
2826 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7104
2827 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1103
2828 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1677
2832 #: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:935
2834 msgid "Open %s and other files of type \"%s\" with:"
2835 msgstr "Mở %s và các tập tin cũng có kiểu « %s » bằng:"
2837 #: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:971
2838 #: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:986
2842 #: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:972
2843 #: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:987
2844 msgid "Add Application"
2845 msgstr "Thêm ứng dụng"
2847 #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:126
2848 msgid "Open Failed, would you like to choose another application?"
2849 msgstr "Lỗi mở, bạn có muốn chọn một ứng dụng khác không?"
2851 #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:127
2852 #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:158
2855 "\"%s\" can't open \"%s\" because \"%s\" can't access files at \"%s\" "
2858 "« %s » không thể mở « %s » được vì « %s » không thể truy cập các tập tin tại "
2861 #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:132
2862 msgid "Open Failed, would you like to choose another action?"
2863 msgstr "Mở thất bại, bạn có muốn chọn một hành động khác không?"
2865 #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:133
2866 #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:165
2869 "The default action can't open \"%s\" because it can't access files at \"%s\" "
2872 "Hành động mặc định không thể mở « %s » vì nó không thể truy cập các tập tin "
2873 "tại địa điểm « %s »."
2875 #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:161
2877 "No other applications are available to view this file. If you copy this "
2878 "file onto your computer, you may be able to open it."
2880 "Không có ứng dụng khác nào sẵn sàng để xem tập tin này. Nếu bạn sao chép tập "
2881 "tin này vào máy tính của bạn, có lẽ bạn có khả năng mở nó."
2883 #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:167
2885 "No other actions are available to view this file. If you copy this file "
2886 "onto your computer, you may be able to open it."
2888 "Không có hành động khác nào sẵn sàng để xem tập tin này. Nếu bạn sao chép "
2889 "tập tin này vào máy tính của bạn, có lẽ bạn có khả năng mở nó."
2891 #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:381
2892 msgid "Sorry, but you can't execute commands from a remote site."
2894 "Rất tiếc, bạn không thể thực hiện các lệnh của một máy tính điều khiển từ xa."
2896 #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:383
2897 msgid "This is disabled due to security considerations."
2898 msgstr "Hành động này đã tắt, bởi các lý do bảo mật."
2900 #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:394
2901 #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:460
2905 #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:396
2906 #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:462
2907 msgid "There was an error launching the application."
2908 msgstr "Gặp lỗi khi khởi động ứng dụng."
2910 #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:425
2911 #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:436
2912 msgid "This drop target only supports local files."
2913 msgstr "Đích thả này chỉ hỗ trợ các tập tin cục bộ."
2915 #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:426
2917 "To open non-local files copy them to a local folder and then drop them again."
2919 "Để mở các tập tin không cục bộ, bạn hãy sao chép chúng vào một thư mục cục "
2920 "bộ rồi thả chúng xuống lại."
2922 #: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:437
2924 "To open non-local files copy them to a local folder and then drop them "
2925 "again. The local files you dropped have already been opened."
2927 "Để mở các tập tin không cục bộ thì bạn hãy sao chép các tập tin này vào một "
2928 "thư mục cục bộ và sau đó thả chúng xuống một lần nữa. Các tập tin cục bộ mà "
2929 "bạn thả đã được mở."
2931 #: ../libnautilus-private/nautilus-progress-info.c:222
2932 msgid "File operations"
2933 msgstr "Thao tác tập tin"
2935 #: ../libnautilus-private/nautilus-progress-info.c:298
2937 msgid "%'d file operation active"
2938 msgid_plural "%'d file operations active"
2939 msgstr[0] "%'d thao tác tập tin đang chạy"
2941 #: ../libnautilus-private/nautilus-progress-info.c:491
2942 #: ../libnautilus-private/nautilus-progress-info.c:509
2944 msgstr "Đang chuẩn bị"
2946 #: ../libnautilus-private/nautilus-query.c:135
2947 #: ../libnautilus-private/nautilus-search-directory-file.c:166
2948 #: ../libnautilus-private/nautilus-search-directory-file.c:192
2949 #: ../libnautilus-private/nautilus-search-directory-file.c:224
2953 #: ../libnautilus-private/nautilus-query.c:138
2955 msgid "Search for \"%s\""
2956 msgstr "Tìm kiếm « %s »"
2958 #: ../libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:174
2959 #: ../src/nautilus-query-editor.c:990
2963 #: ../libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:175
2965 msgstr "Hoàn lại hiệu chỉnh"
2967 #: ../libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:176
2968 msgid "Undo the edit"
2969 msgstr "Hoàn lại hiệu chỉnh"
2971 #: ../libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:177
2973 msgstr "Làm lại hiệu chỉnh"
2975 #: ../libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:178
2976 msgid "Redo the edit"
2977 msgstr "Làm lại hiệu chỉnh"
2979 #: ../nautilus-autorun-software.desktop.in.in.h:1
2980 msgid "Autorun Prompt"
2981 msgstr "Hỏi autorun"
2984 #: ../nautilus-computer.desktop.in.in.h:1 ../src/nautilus-window-menus.c:669
2986 "Browse all local and remote disks and folders accessible from this computer"
2988 "Duyệt mọi đĩa cục bộ và đĩa từ xa cũng như các thư mục có thể truy cập từ "
2991 #: ../nautilus-file-management-properties.desktop.in.in.h:1
2992 msgid "Change the behaviour and appearance of file manager windows"
2993 msgstr "Thay đổi hành vi và diện mạo của cửa sổ trình quản lý tập tin"
2995 #: ../nautilus-file-management-properties.desktop.in.in.h:2
2996 msgid "File Management"
2997 msgstr "Quản lý tập tin"
2999 #: ../nautilus-home.desktop.in.in.h:1 ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1246
3001 msgstr "Thư mục chính"
3004 #: ../nautilus-home.desktop.in.in.h:2 ../src/nautilus-window-menus.c:665
3005 msgid "Open your personal folder"
3006 msgstr "Mở thư mục cá nhân"
3008 #: ../nautilus.desktop.in.in.h:1
3009 msgid "Browse the file system with the file manager"
3010 msgstr "Duyệt hệ thống tập tin với trình quản lý tập tin"
3012 #: ../nautilus.desktop.in.in.h:2
3013 msgid "File Browser"
3014 msgstr "Bộ duyệt tập tin"
3016 #: ../src/Nautilus_shell.server.in.h:1
3017 msgid "Factory for Nautilus shell and file manager"
3018 msgstr "Bộ tạo cho vỏ và quản lý tập tin của Nautilus"
3020 #: ../src/Nautilus_shell.server.in.h:2
3021 msgid "Nautilus factory"
3022 msgstr "Bộ tạo Nautilus"
3024 #: ../src/Nautilus_shell.server.in.h:3
3025 msgid "Nautilus instance"
3028 #: ../src/Nautilus_shell.server.in.h:4
3029 msgid "Nautilus metafile factory"
3030 msgstr "Bộ tạo siêu tập tin Nautilus"
3032 #: ../src/Nautilus_shell.server.in.h:5
3034 "Nautilus operations that can be done from subsequent command-line invocations"
3035 msgstr "Các thao tác Nautilus có thể gọi từ dòng lệnh"
3037 #: ../src/Nautilus_shell.server.in.h:6
3038 msgid "Produces metafile objects for accessing Nautilus metadata"
3039 msgstr "Sản xuất các đối tượng siêu tập tin để truy cập siêu dữ liệu Nautilus"
3041 #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:618
3046 #. label, accelerator
3047 #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:681
3048 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6277
3049 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7221
3050 msgid "E_mpty Trash"
3053 #. label, accelerator
3055 #. label, accelerator
3056 #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:693
3057 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6245
3058 msgid "Create L_auncher..."
3059 msgstr "Tạo _bộ khởi chạy..."
3062 #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:695
3063 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6246
3064 msgid "Create a new launcher"
3065 msgstr "Tạo bộ khởi chạy mới"
3067 #. label, accelerator
3068 #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:700
3069 msgid "Change Desktop _Background"
3070 msgstr "Đổi ảnh _nền màn hình"
3073 #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:702
3075 "Show a window that lets you set your desktop background's pattern or color"
3076 msgstr "Trình diễn một cửa sổ cho phép bạn tạo mẫu hay màu của màn hình nền"
3079 #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:709
3080 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6278
3081 #: ../src/nautilus-trash-bar.c:132
3082 msgid "Delete all items in the Trash"
3083 msgstr "Xóa bỏ mọi mục trong Sọt rác"
3085 #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:798
3086 #: ../src/nautilus-desktop-window.c:251 ../src/nautilus-pathbar.c:1124
3087 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:279
3089 msgstr "Màn hình nền"
3091 #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:799
3092 msgid "View as Desktop"
3093 msgstr "Xem kiểu màn hình nền"
3095 #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:800
3096 msgid "View as _Desktop"
3097 msgstr "Xem kiểu _màn hình nền"
3099 #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:801
3100 msgid "The desktop view encountered an error."
3101 msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi."
3103 #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:802
3104 msgid "The desktop view encountered an error while starting up."
3105 msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi trong khi khởi động."
3107 #: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:803
3108 msgid "Display this location with the desktop view."
3109 msgstr "Hiển thị địa điểm này với ô xem màn hình nền."
3111 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:614
3113 msgid "This will open %'d separate window."
3114 msgid_plural "This will open %'d separate windows."
3115 msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %'d cửa sổ riêng."
3117 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1065
3118 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4918
3119 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:357
3120 #: ../src/nautilus-location-dialog.c:111
3121 msgid "There was an error displaying help."
3122 msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp."
3124 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1085
3125 msgid "Select Pattern"
3128 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1103
3132 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1213
3133 msgid "Save Search as"
3134 msgstr "Lưu tìm kiếm dạng"
3136 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1231
3137 msgid "Search _name:"
3138 msgstr "Tê_n tìm kiếm:"
3140 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1244
3141 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:534
3145 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1249
3146 msgid "Select Folder to Save Search In"
3147 msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu tìm kiếm"
3149 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2034
3150 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2071
3152 msgid "\"%s\" selected"
3153 msgstr "Đã chọn \"%s\""
3155 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2036
3157 msgid "%'d folder selected"
3158 msgid_plural "%'d folders selected"
3159 msgstr[0] "Đã chọn %'d thư mục"
3161 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2046
3163 msgid " (containing %'d item)"
3164 msgid_plural " (containing %'d items)"
3165 msgstr[0] " (chứa %'d mục)"
3167 #. translators: this is preceded with a string of form 'N folders' (N more than 1)
3168 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2057
3170 msgid " (containing a total of %'d item)"
3171 msgid_plural " (containing a total of %'d items)"
3172 msgstr[0] " (chứa tổng số %'d mục)"
3174 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2074
3176 msgid "%'d item selected"
3177 msgid_plural "%'d items selected"
3178 msgstr[0] "Đã chọn %'d mục"
3180 #. Folders selected also, use "other" terminology
3181 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2081
3183 msgid "%'d other item selected"
3184 msgid_plural "%'d other items selected"
3185 msgstr[0] "Đã chọn %'d mục khác"
3187 #. This is marked for translation in case a localiser
3188 #. * needs to use something other than parentheses. The
3189 #. * first message gives the number of items selected;
3190 #. * the message in parentheses the size of those items.
3192 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2096
3197 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2118
3199 msgid "%s, Free space: %s"
3200 msgstr "%s, Chỗ còn rảnh: %s"
3202 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
3203 #. This is marked for translation in case a localizer
3204 #. * needs to change ", " to something else. The comma
3205 #. * is between the message about the number of folders
3206 #. * and the number of items in those folders and the
3207 #. * message about the number of other items and the
3208 #. * total size of those items.
3210 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2143
3215 #. Note that the number of items actually displayed varies somewhat due
3216 #. * to the way files are collected in batches. So you can't assume that
3217 #. * no more than the constant limit are displayed.
3219 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2225
3221 msgid "The folder \"%s\" contains more files than Nautilus can handle."
3222 msgstr "Thư mục « %s » chứa nhiều tập tin hơn số mà Nautilus xử lý được. "
3224 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2231
3225 msgid "Some files will not be displayed."
3226 msgstr "Vài tập tin sẽ không hiển thị."
3228 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4138
3230 msgid "Open with \"%s\""
3231 msgstr "Mở bằng « %s »"
3233 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4139
3235 msgid "Use \"%s\" to open the selected item"
3236 msgid_plural "Use \"%s\" to open the selected items"
3237 msgstr[0] "Dùng « %s » để mở mục đã chọn"
3239 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4871
3241 msgid "Run \"%s\" on any selected items"
3242 msgstr "Thực hiện « %s » trên các mục đã chọn"
3244 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5118
3246 msgid "Create Document from template \"%s\""
3247 msgstr "Tạo tài liệu theo mẫu « %s »"
3249 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5374
3250 msgid "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu."
3252 "Tất cả các tập tin thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trên trình đơn "
3255 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5376
3257 "Choosing a script from the menu will run that script with any selected items "
3260 "Chọn một tập lệnh trong trình đơn sẽ chạy tập lệnh đó với đầu vào của tập "
3261 "lệnh là những mục đã chọn."
3263 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5378
3265 "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu. "
3266 "Choosing a script from the menu will run that script.\n"
3268 "When executed from a local folder, scripts will be passed the selected file "
3269 "names. When executed from a remote folder (e.g. a folder showing web or ftp "
3270 "content), scripts will be passed no parameters.\n"
3272 "In all cases, the following environment variables will be set by Nautilus, "
3273 "which the scripts may use:\n"
3275 "NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_FILE_PATHS: newline-delimited paths for selected "
3276 "files (only if local)\n"
3278 "NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_URIS: newline-delimited URIs for selected files\n"
3280 "NAUTILUS_SCRIPT_CURRENT_URI: URI for current location\n"
3282 "NAUTILUS_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: position and size of current window"
3284 "Mọi tập tin có thể thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trong trình đơn "
3285 "Tập lệnh. Việc chọn một tập lệnh trong trình đơn thì sẽ chạy tập lệnh đó.\n"
3287 "Khi được thực thi từ thư mục cục bộ, các tập lệnh sẽ nhận những tên các tập "
3288 "tin được chọn. Khi được thực thi từ thư mục ở xa (v.d.: thư mục hiển thị nội "
3289 "dung http hay ftp), các tập lệnh sẽ không nhận tham số nào.\n"
3291 "Trong mọi trường hợp, Nautilus sẽ lập các biến môi trường sau đây, để các "
3292 "tập lệnh có thể dùng:\n"
3294 "NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_FILE_PATHS: đường dẫn định giới bằng ký tự dòng mới "
3295 "cho các tập tin được chọn (chỉ nếu là cục bộ)\n"
3297 "NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_URIS: URI định giới bằng ký tự dòng mới cho tập tin "
3300 "NAUTILUS_SCRIPT_CURRENT_URI: URI cho địa điểm hiện thời\n"
3302 "NAUTILUS_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: vị trí và kích cỡ cửa sổ hiện thời"
3304 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5536
3305 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:891
3307 msgid "\"%s\" will be moved if you select the Paste command"
3308 msgstr "« %s » sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh « Dán »"
3310 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5540
3311 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:895
3313 msgid "\"%s\" will be copied if you select the Paste command"
3314 msgstr "« %s » sẽ được sao chép nếu bạn dùng lệnh « Dán »"
3316 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5547
3318 msgid "The %'d selected item will be moved if you select the Paste command"
3320 "The %'d selected items will be moved if you select the Paste command"
3321 msgstr[0] "Sẽ di chuyển %'d mục đã chọn, nếu bạn chọn lệnh « Dán »"
3323 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5554
3325 msgid "The %'d selected item will be copied if you select the Paste command"
3327 "The %'d selected items will be copied if you select the Paste command"
3328 msgstr[0] "Sẽ sao chép %'d mục đã chọn, nếu bạn chọn lệnh « Dán »"
3330 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5648
3331 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:972
3332 msgid "There is nothing on the clipboard to paste."
3333 msgstr "Không có gì trong bảng tạm cần dán."
3335 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6007
3337 msgid "Connect to Server %s"
3338 msgstr "Kết nối đến máy phục vụ %s"
3340 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6012
3344 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6026
3346 msgstr "Tê_n liên kết:"
3348 #. name, stock id, label
3349 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6219
3350 msgid "Create _Document"
3351 msgstr "Tạo _tài liệu"
3353 #. name, stock id, label
3354 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6220
3358 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6221
3359 msgid "Choose a program with which to open the selected item"
3360 msgstr "Chọn một chương trình để mở mục đã chọn"
3363 #. label, accelerator
3364 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6223
3365 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6231
3367 msgstr "_Thuộc tính"
3370 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6224
3371 msgid "View or modify the properties of each selected item"
3372 msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của mỗi mục được chọn"
3375 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6232
3376 msgid "View or modify the properties of the open folder"
3377 msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục đang mở"
3380 #. label, accelerator
3381 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6235
3382 msgid "Create _Folder"
3383 msgstr "Tạo thư _mục"
3386 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6236
3387 msgid "Create a new empty folder inside this folder"
3388 msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này"
3390 #. name, stock id, label
3391 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6238
3392 msgid "No templates installed"
3393 msgstr "Chưa cài mẫu"
3396 #. translators: this is used to indicate that a file doesn't contain anything
3397 #. label, accelerator
3398 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6241
3400 msgstr "Tập tin _rỗng"
3403 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6242
3404 msgid "Create a new empty file inside this folder"
3405 msgstr "Tạo một tập tin rỗng bên trong thư mục này"
3408 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6250
3409 msgid "Open the selected item in this window"
3410 msgstr "Mở mục đã chọn trong cửa sổ này"
3413 #. label, accelerator
3414 #. Location-specific actions
3416 #. label, accelerator
3417 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6257
3418 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6385
3419 msgid "Open in Navigation Window"
3420 msgstr "Mở trong cửa sổ duyệt"
3423 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6258
3424 msgid "Open each selected item in a navigation window"
3425 msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong cửa sổ duyệt"
3428 #. label, accelerator
3429 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6261
3430 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6390
3431 msgid "Open in Folder Window"
3432 msgstr "Mở trong cửa sổ thư mục"
3435 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6262
3436 msgid "Open each selected item in a folder window"
3437 msgstr "Mở mỗi mục đã chọn trong một cửa sổ thư mục"
3440 #. label, accelerator
3441 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6265
3442 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6269
3443 msgid "Open with Other _Application..."
3444 msgstr "Mở bằng Ứng dụng _khác..."
3447 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6266
3448 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6270
3449 msgid "Choose another application with which to open the selected item"
3450 msgstr "Chọn ứng dụng khác để mở mục đã chọn"
3453 #. label, accelerator
3454 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6273
3455 msgid "_Open Scripts Folder"
3456 msgstr "_Mở thư mục Tập lệnh"
3459 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6274
3460 msgid "Show the folder containing the scripts that appear in this menu"
3461 msgstr "Trình diễn thư mục mà chứa các tập lệnh xuất hiện trong trình đơn này"
3464 #. label, accelerator
3466 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6282
3467 msgid "Prepare the selected files to be moved with a Paste command"
3468 msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để chuyển dùng lệnh « Dán »"
3471 #. label, accelerator
3473 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6286
3474 msgid "Prepare the selected files to be copied with a Paste command"
3475 msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để sao dùng lệnh « Dán »"
3478 #. label, accelerator
3480 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6290
3481 msgid "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command"
3483 "Chuyển hoặc sao chép các tập tin đã được chọn trước đây bởi một lệnh như « "
3484 "Cắt » hay « Chép »"
3486 #. We make accelerator "" instead of null here to not inherit the stock
3487 #. accelerator for paste
3489 #. label, accelerator
3490 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6295
3491 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1157
3492 msgid "_Paste Into Folder"
3493 msgstr "_Dán vào thư mục"
3496 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6296
3498 "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into the "
3501 "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt » "
3502 "hoặc « Chép », vào thư mục được chọn"
3505 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6300
3506 msgid "Select all items in this window"
3507 msgstr "Chọn tất cả các mục trong cửa sổ này"
3510 #. label, accelerator
3511 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6303
3512 msgid "Select _Pattern"
3513 msgstr "Chọn theo _mẫu"
3516 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6304
3517 msgid "Select items in this window matching a given pattern"
3518 msgstr "Chọn các mục trong cửa sổ khớp với mẫu được cho"
3521 #. label, accelerator
3522 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6307
3527 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6308
3528 msgid "Duplicate each selected item"
3529 msgstr "Tạo bản sao cho mỗi mục đã chọn"
3532 #. label, accelerator
3533 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6311
3534 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7195
3536 msgid_plural "Ma_ke Links"
3537 msgstr[0] "Tạo liên _kết"
3540 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6312
3541 msgid "Create a symbolic link for each selected item"
3542 msgstr "Tạo một liên kết biểu tượng cho mỗi mục đã chọn"
3545 #. label, accelerator
3546 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6315
3548 msgstr "Th_ay tên..."
3551 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6316
3552 msgid "Rename selected item"
3553 msgstr "Thay đổi tên của mục đã chọn"
3556 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6324
3557 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7164
3558 msgid "Move each selected item to the Trash"
3559 msgstr "Bỏ các mục được chọn vào Sọt rác"
3562 #. label, accelerator
3563 #. add the "delete" menu item
3564 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6327
3565 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6408
3566 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7182
3567 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1184
3572 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6328
3573 msgid "Delete each selected item, without moving to the Trash"
3574 msgstr "Xóa bỏ mỗi mục dã chọn mà không bỏ vào sọt rác"
3577 #. label, accelerator
3578 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6331
3579 msgid "Reset View to _Defaults"
3580 msgstr "Đặt ô xem về _mặc định"
3583 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6332
3584 msgid "Reset sorting order and zoom level to match preferences for this view"
3586 "Đặt lại sắp xếp theo thứ tự và lớp thu phóng về chỉnh lý trước cho cảnh xem "
3590 #. label, accelerator
3591 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6335
3592 msgid "Connect To This Server"
3593 msgstr "Kết nối đến máy phục vụ này"
3596 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6336
3597 msgid "Make a permanent connection to this server"
3598 msgstr "Tạo kết nối bền vững cho máy phục vụ này"
3601 #. label, accelerator
3602 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6339
3603 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6355
3604 msgid "_Mount Volume"
3605 msgstr "_Gắn kết khối tin"
3608 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6340
3609 msgid "Mount the selected volume"
3610 msgstr "Gắn kết khối tin được chọn"
3613 #. label, accelerator
3614 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6343
3615 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6359
3616 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:740
3617 msgid "_Unmount Volume"
3618 msgstr "Thá_o gắn kết khối tin"
3621 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6344
3622 msgid "Unmount the selected volume"
3623 msgstr "Tháo gắn kết khối tin đã chọn"
3626 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6348
3627 msgid "Eject the selected volume"
3628 msgstr "Đẩy khối tin đã chọn ra"
3631 #. label, accelerator
3632 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6351
3633 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6367
3634 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1740
3639 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6352
3640 msgid "Format the selected volume"
3641 msgstr "Định dạng khối tin đã chọn"
3644 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6356
3645 msgid "Mount the volume associated with the open folder"
3646 msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở"
3649 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6360
3650 msgid "Unmount the volume associated with the open folder"
3651 msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở"
3654 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6364
3655 msgid "Eject the volume associated with the open folder"
3656 msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục đã mở"
3659 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6368
3660 msgid "Format the volume associated with the open folder"
3661 msgstr "Định dạng khối tin tương ứng với thư mục được mở"
3664 #. label, accelerator
3665 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6371
3666 msgid "Open File and Close window"
3667 msgstr "Mở tập tin và đóng cửa sổ"
3670 #. label, accelerator
3671 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6375
3672 msgid "Sa_ve Search"
3673 msgstr "_Lưu tìm kiếm"
3676 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6376
3677 msgid "Save the edited search"
3678 msgstr "Lưu việc tìm kiếm đã sửa đổi"
3681 #. label, accelerator
3682 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6379
3683 msgid "Sa_ve Search As..."
3684 msgstr "Lưu tìm kiếm _dạng..."
3687 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6380
3688 msgid "Save the current search as a file"
3689 msgstr "Lưu việc tìm kiếm hiện thời dạng tập tin"
3692 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6386
3693 msgid "Open this folder in a navigation window"
3694 msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ duyệt"
3697 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6391
3698 msgid "Open this folder in a folder window"
3699 msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ thư mục"
3702 #. label, accelerator
3704 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6396
3705 msgid "Prepare this folder to be moved with a Paste command"
3706 msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được di chuyển dùng lệnh « Dán »"
3709 #. label, accelerator
3711 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6400
3712 msgid "Prepare this folder to be copied with a Paste command"
3713 msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được sao chép dùng lệnh « Dán »"
3716 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6405
3717 msgid "Move this folder to the Trash"
3718 msgstr "Di chuyển thư mục này vào Sọt rác"
3721 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6409
3722 msgid "Delete this folder, without moving to the Trash"
3723 msgstr "Xóa bỏ thư mục này mà không bỏ vào sọt rác"
3726 #. label, accelerator
3727 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6415
3728 msgid "Show _Hidden Files"
3729 msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
3732 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6416
3733 msgid "Toggle the display of hidden files in the current window"
3734 msgstr "Bật tắt hiện tập tin ẩn trong cửa sổ hiện thời"
3736 #. Translators: %s is a directory
3737 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6501
3739 msgid "Run or manage scripts from %s"
3740 msgstr "Thực hiện hoặc quản lý các tập lệnh từ « %s »"
3742 #. Create a script action here specially because its tooltip is dynamic
3743 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6503
3747 #. add the "open in new window" menu item
3748 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6918
3749 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7115
3750 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1114
3751 msgid "Open in New Window"
3752 msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
3754 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6920
3755 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7124
3756 msgid "Browse in New Window"
3757 msgstr "Duyệt qua trong cửa sổ mới"
3759 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6924
3760 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7134
3761 msgid "_Browse Folder"
3762 msgid_plural "_Browse Folders"
3763 msgstr[0] "_Duyệt thư mục"
3765 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6953
3766 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7159
3767 msgid "_Delete from Trash"
3768 msgstr "_Xóa khỏi Sọt rác"
3770 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6954
3771 msgid "Delete the open folder permanently"
3772 msgstr "Xóa bỏ hoàn toàn thư mục được mở"
3774 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6958
3775 msgid "Move the open folder to the Trash"
3776 msgstr "Di chuyển thư mục được mở vào Sọt rác"
3778 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7097
3780 msgid "_Open with \"%s\""
3781 msgstr "_Mở bằng « %s »"
3783 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7117
3785 msgid "Open in %'d New Window"
3786 msgid_plural "Open in %'d New Windows"
3787 msgstr[0] "Mở trong %'d cửa sổ mới"
3789 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7126
3791 msgid "Browse in %'d New Window"
3792 msgid_plural "Browse in %'d New Windows"
3793 msgstr[0] "Duyệt qua trong %'d cửa sổ mới"
3795 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7160
3796 msgid "Delete all selected items permanently"
3797 msgstr "Xóa bỏ hoàn toàn mọi mục đã chọn"
3799 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8310
3800 msgid "Download location?"
3801 msgstr "Vị trí tải về ?"
3803 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8313
3804 msgid "You can download it or make a link to it."
3805 msgstr "Bạn có thể tải nó về hoặc tạo liên kết tới nó."
3807 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8316
3808 msgid "Make a _Link"
3809 msgstr "Tạo _liên kết"
3811 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8320
3815 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8382
3816 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8447
3817 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8552
3818 msgid "Drag and drop is not supported."
3819 msgstr "Không hỗ trợ khả năng « kéo và thả »."
3821 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8383
3822 msgid "Drag and drop is only supported on local file systems."
3823 msgstr "Chỉ hỗ trợ khả năng « kéo và thả » trên hệ thống tập tin cục bộ."
3825 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8448
3826 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8553
3827 msgid "An invalid drag type was used."
3828 msgstr "Đã dùng một dạng kéo không hợp lệ."
3830 #. Translator: This is the filename used for when you dnd text to a directory
3831 #: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:8620
3832 msgid "dropped text.txt"
3833 msgstr "văn_bản_thả.txt"
3835 #: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:323
3836 #: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:334
3840 #: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:326
3844 #: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:329
3845 #: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:340
3846 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:311
3850 #: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:330
3854 #: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:337
3858 #: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:341
3860 msgstr "Bộ khởi chạy"
3862 #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:59
3865 "You do not have the permissions necessary to view the contents of \"%s\"."
3866 msgstr "Bạn không có đủ quyển cần thiết để xem nội dung của « %s »."
3868 #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:63
3870 msgid "\"%s\" couldn't be found. Perhaps it has recently been deleted."
3871 msgstr "Không tìm thấy « %s ». Có lẽ nó đã vừa mới bị xóa."
3873 #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:67
3875 msgid "Sorry, couldn't display all the contents of \"%s\": %s"
3876 msgstr "Rất tiếc, không thể hiển thị nội dung hoàn toàn của « %s »: %s"
3878 #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:74
3879 msgid "The folder contents could not be displayed."
3880 msgstr "Không thể hiển thị nội dung thư mục."
3882 #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:103
3885 "The name \"%s\" is already used in this folder. Please use a different name."
3886 msgstr "Tên « %s » đã được dùng trong thư mục này. Hãy dùng một tên khác."
3888 #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:108
3891 "There is no \"%s\" in this folder. Perhaps it was just moved or deleted?"
3893 "Không có « %s » ở trong thư mục này. Có thể nó vừa bị chuyển hoặc xóa đi "
3896 #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:113
3898 msgid "You do not have the permissions necessary to rename \"%s\"."
3899 msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để đổi tên của « %s »."
3901 #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:118
3904 "The name \"%s\" is not valid because it contains the character \"/\". Please "
3905 "use a different name."
3907 "Tên « %s » là không hợp lệ vì nó có chứa ký tự « / ». Hãy dùng một tên khác."
3909 #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:122
3911 msgid "The name \"%s\" is not valid. Please use a different name."
3912 msgstr "Tên « %s » là không hợp lệ. Hãy dùng một tên khác."
3915 #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:137
3917 msgid "Sorry, couldn't rename \"%s\" to \"%s\": %s"
3918 msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi tên « %s » thành « %s »: %s"
3920 #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:145
3921 msgid "The item could not be renamed."
3922 msgstr "Không thể đổi tên mục."
3924 #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:167
3927 "You do not have the permissions necessary to change the group of \"%s\"."
3928 msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để thay đổi nhóm của « %s »."
3931 #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:180
3933 msgid "Sorry, couldn't change the group of \"%s\": %s"
3934 msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi nhóm của « %s »: %s"
3936 #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:185
3937 msgid "The group could not be changed."
3938 msgstr "Không thể thay đổi nhóm."
3940 #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:205
3942 msgid "Sorry, couldn't change the owner of \"%s\": %s"
3943 msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi chủ sỏ hữu của « %s »: %s"
3945 #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:207
3946 msgid "The owner could not be changed."
3947 msgstr "Không thể thay đổi chủ sở hữu."
3949 #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:227
3951 msgid "Sorry, couldn't change the permissions of \"%s\": %s"
3952 msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi quyền truy cập của « %s »: %s"
3954 #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:229
3955 msgid "The permissions could not be changed."
3956 msgstr "Không thể thay đổi quyền truy cập."
3958 #: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:334
3960 msgid "Renaming \"%s\" to \"%s\"."
3961 msgstr "Đang đổi tên « %s » thành « %s »."
3963 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:123
3967 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:124
3968 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1464
3969 msgid "Keep icons sorted by name in rows"
3970 msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo tên với biểu diễn hàng"
3972 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:130
3976 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:131
3977 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1468
3978 msgid "Keep icons sorted by size in rows"
3979 msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kích cỡ với biểu diễn hàng"
3981 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:137
3985 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:138
3986 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1472
3987 msgid "Keep icons sorted by type in rows"
3988 msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kiểu với biểu diễn hàng"
3990 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:144
3991 msgid "by Modification _Date"
3992 msgstr "theo ngày _sửa đổi"
3994 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:145
3995 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1476
3996 msgid "Keep icons sorted by modification date in rows"
3997 msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo ngày sửa đổi với biểu diễn hàng"
3999 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:151
4001 msgstr "theo _hình tượng"
4003 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:152
4004 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1480
4005 msgid "Keep icons sorted by emblems in rows"
4006 msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo hình tượng với biểu diễn hàng"
4008 #. name, stock id, label
4009 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1424
4010 msgid "Arran_ge Items"
4011 msgstr "_Sắp xếp các mục"
4014 #. label, accelerator
4015 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1426
4016 msgid "Str_etch Icon"
4017 msgstr "C_o dãn biểu tượng"
4020 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1427
4021 msgid "Make the selected icon stretchable"
4022 msgstr "Làm biểu tượng được chọn căng ra được"
4025 #. label, accelerator
4026 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1430
4027 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1582
4028 msgid "Restore Icons' Original Si_zes"
4029 msgstr "Đưa biểu tượng về kích cỡ _gốc"
4032 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1431
4033 msgid "Restore each selected icon to its original size"
4034 msgstr "Đưa biểu tượng đã chọn về kích cỡ gốc"
4037 #. label, accelerator
4038 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1434
4039 msgid "Clean _Up by Name"
4040 msgstr "Sắp gọn th_eo tên"
4043 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1435
4044 msgid "Reposition icons to better fit in the window and avoid overlapping"
4046 "Sắp xếp lại các biểu tượng để chúng vừa hơn vào cửa sổ và tránh sự chồng "
4050 #. label, accelerator
4051 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1441
4052 msgid "Compact _Layout"
4053 msgstr "_Bố trí chặt"
4056 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1442
4057 msgid "Toggle using a tighter layout scheme"
4058 msgstr "Đảo chiều công tắc dùng một xếp đặt chặt hơn"
4061 #. label, accelerator
4062 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1446
4063 msgid "Re_versed Order"
4064 msgstr "Thứ tự _ngược"
4067 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1447
4068 msgid "Display icons in the opposite order"
4069 msgstr "Hiển thị các biểu tượng theo thứ tự ngược lại"
4072 #. label, accelerator
4073 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1451
4074 msgid "_Keep Aligned"
4075 msgstr "_Giữ ngay hàng"
4078 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1452
4079 msgid "Keep icons lined up on a grid"
4080 msgstr "Giữ các biểu tượng thẳng hàng"
4082 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1459
4084 msgstr "_Tự sắp xếp"
4086 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1460
4087 msgid "Leave icons wherever they are dropped"
4088 msgstr "Rời các biểu tượng về nơi nó đã bị rơi xuống"
4090 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1463
4094 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1467
4098 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1471
4102 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1475
4103 msgid "By Modification _Date"
4104 msgstr "Theo ngày sửa đổ_i"
4106 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1479
4108 msgstr "Th_eo hình tượng"
4110 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1583
4111 msgid "Restore Icon's Original Si_ze"
4112 msgstr "Đưa biểu tượng về kích cỡ _gốc"
4114 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1963
4116 msgid "pointing at \"%s\""
4117 msgstr "chỉ đến « %s »"
4119 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:2737
4123 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:2738
4124 msgid "View as Icons"
4125 msgstr "Xem kiểu biểu tượng"
4127 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:2739
4128 msgid "View as _Icons"
4129 msgstr "Xem kiểu b_iểu tượng"
4131 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:2740
4132 msgid "The icon view encountered an error."
4133 msgstr "Ô xem biểu tượng gặp lỗi."
4135 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:2741
4136 msgid "The icon view encountered an error while starting up."
4137 msgstr "Ô xem biểu tượng gặp lỗi trong khi khởi động."
4139 #: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:2742
4140 msgid "Display this location with the icon view."
4141 msgstr "Hiển thị địa điểm này trong ô xem biểu tượng."
4143 #: ../src/file-manager/fm-list-model.c:383
4144 #: ../src/file-manager/fm-tree-model.c:1266
4148 #: ../src/file-manager/fm-list-model.c:385
4149 #: ../src/file-manager/fm-tree-model.c:1266
4151 msgstr "Đang tải..."
4153 #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2034
4155 msgid "%s Visible Columns"
4156 msgstr "%s Cột hiển thị"
4158 #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2053
4159 msgid "Choose the order of information to appear in this folder."
4160 msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong thư mục này."
4163 #. label, accelerator
4164 #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2095
4165 msgid "Visible _Columns..."
4166 msgstr "_Cột hiển thị..."
4169 #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2096
4170 msgid "Select the columns visible in this folder"
4171 msgstr "Chọn những cột được hiển thị trong thư mục này"
4173 #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2799
4177 #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2800
4178 msgid "View as List"
4179 msgstr "Xem kiểu danh sách"
4181 #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2801
4182 msgid "View as _List"
4183 msgstr "Xem kiểu _danh sách"
4185 #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2802
4186 msgid "The list view encountered an error."
4187 msgstr "Ô xem danh sách gặp lỗi."
4189 #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2803
4190 msgid "The list view encountered an error while starting up."
4191 msgstr "Ô xem danh sách gặp lỗi trong khi khởi động."
4193 #: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2804
4194 msgid "Display this location with the list view."
4195 msgstr "Hiển thị địa điểm này trong ô xem danh sách."
4197 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:524
4198 msgid "You can't assign more than one custom icon at a time!"
4199 msgstr "Bạn không thể gán nhiều biểu tượng riêng trong một thời điểm!"
4201 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:525
4202 #: ../src/nautilus-information-panel.c:496
4203 msgid "Please drag just one image to set a custom icon."
4204 msgstr "Hãy kéo chỉ một ảnh vào để đặt làm biểu tượng riêng."
4206 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:536
4207 #: ../src/nautilus-information-panel.c:518
4208 msgid "The file that you dropped is not local."
4209 msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ."
4211 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:537
4212 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:543
4213 #: ../src/nautilus-information-panel.c:519
4214 msgid "You can only use local images as custom icons."
4215 msgstr "Bạn chỉ có thể dùng ảnh cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi."
4217 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:542
4218 #: ../src/nautilus-information-panel.c:524
4219 msgid "The file that you dropped is not an image."
4220 msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là ảnh."
4222 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1032
4227 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1040
4229 msgid "%s Properties"
4230 msgstr "Thuộc tính %s"
4232 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1572
4233 msgid "Cancel Group Change?"
4234 msgstr "Có hủy thay đổi nhóm không?"
4236 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1989
4237 msgid "Cancel Owner Change?"
4238 msgstr "Hủy thay đổi chủ sở hữu chứ?"
4240 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2284
4242 msgstr "không có gì"
4244 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2286
4246 msgstr "không đọc được"
4248 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2296
4250 msgid "%'d item, with size %s"
4251 msgid_plural "%'d items, totalling %s"
4252 msgstr[0] "%'d mục, cỡ tổng cộng %s"
4254 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2305
4255 msgid "(some contents unreadable)"
4256 msgstr "(không đọc được một vài nội dung)"
4258 #. Also set the title field here, with a trailing carriage return &
4259 #. * space if the value field has two lines. This is a hack to get the
4260 #. * "Contents:" title to line up with the first line of the
4261 #. * 2-line value. Maybe there's a better way to do this, but I
4262 #. * couldn't think of one.
4264 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2322
4268 #. Translators: "used" refers to the capacity of the filesystem
4269 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3039
4273 #. Translators: "free" refers to the capacity of the filesystem
4274 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3044
4278 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3046
4279 msgid "Total capacity:"
4280 msgstr "Tổng dung tích:"
4282 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3055
4283 msgid "Filesystem type:"
4284 msgstr "Kiểu hệ tập tin:"
4286 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3133
4291 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3163
4293 msgid_plural "_Names:"
4296 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3182
4300 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3192
4304 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3198
4305 #: ../src/nautilus-location-bar.c:58
4309 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3204
4313 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3209
4315 msgstr "Chỗ còn rảnh::"
4317 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3217
4318 msgid "Link target:"
4319 msgstr "Đích liên kết:"
4321 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3223
4325 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3232
4329 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3238
4333 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3348
4334 #: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:1047
4338 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3751
4342 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3753
4346 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3755
4350 #. translators: this gets concatenated to "no read",
4351 #. * "no access", etc. (see following strings)
4353 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4023
4354 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4034
4355 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4046
4359 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4026
4363 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4028
4367 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4037
4368 msgid "create/delete"
4371 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4039
4375 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4048
4379 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4097
4383 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4099
4384 msgid "Folder access:"
4385 msgstr "Truy cập thư mục:"
4387 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4101
4388 msgid "File access:"
4389 msgstr "Truy cập tập tin:"
4391 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4113
4392 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4124
4393 #: ../src/nautilus-file-management-properties.c:285
4397 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4116
4398 msgid "List files only"
4399 msgstr "Liệt kê chỉ tập tin"
4401 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4118
4402 msgid "Access files"
4403 msgstr "Truy cập tập tin"
4405 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4120
4406 msgid "Create and delete files"
4407 msgstr "Tạo và xoá bỏ tập tin"
4409 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4127
4413 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4129
4414 msgid "Read and write"
4417 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4194
4418 msgid "Set _user ID"
4419 msgstr "Đặt _UID (người dùng)"
4421 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4196
4422 msgid "Special flags:"
4423 msgstr "Cờ đặc biệt:"
4425 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4198
4426 msgid "Set gro_up ID"
4427 msgstr "Đặt _GID (nhóm)"
4429 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4199
4433 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4279
4434 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4483
4438 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4285
4439 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4380
4440 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4491
4444 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4308
4445 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4503
4449 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4317
4450 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4381
4451 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4512
4455 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4342
4459 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4359
4463 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4363
4464 msgid "Allow _executing file as program"
4465 msgstr "Ch_o phép thực thi tập tin như là chương trình"
4467 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4382
4471 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4530
4472 msgid "Folder Permissions:"
4473 msgstr "Quyền hạn thư mục:"
4475 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4542
4476 msgid "File Permissions:"
4477 msgstr "Quyền hạn tập tin:"
4479 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4552
4483 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4699
4484 msgid "You are not the owner, so you can't change these permissions."
4485 msgstr "Bạn không phải là chủ nên bạn không thể thay đổi các quyền truy cập."
4487 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4723
4488 msgid "SELinux context:"
4489 msgstr "Ngữ cảnh SELinux:"
4491 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4728
4492 msgid "Last changed:"
4493 msgstr "Thay đổi cuối cùng:"
4495 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4742
4496 msgid "Apply Permissions to Enclosed Files"
4497 msgstr "Áp dụng quyền hạn cho các tập tin bên trong"
4499 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4752
4501 msgid "The permissions of \"%s\" could not be determined."
4502 msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của « %s »."
4504 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4755
4505 msgid "The permissions of the selected file could not be determined."
4506 msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của tập tin được chọn."
4508 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5353
4509 msgid "Creating Properties window."
4510 msgstr "Đang tạo cửa sổ thuộc tính."
4512 #: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5594
4513 msgid "Select Custom Icon"
4514 msgstr "Chọn biểu tượng riêng"
4516 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:740
4520 #. add the "create folder" menu item
4521 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1125
4522 msgid "Create Folder"
4523 msgstr "Tạo thư mục"
4525 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1173
4526 msgid "Move to Trash"
4527 msgstr "Cho vào Sọt rác"
4529 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1250
4530 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:291
4532 msgstr "Hệ thống tập tin"
4534 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1254
4535 msgid "Network Neighbourhood"
4536 msgstr "Hàng xóm mạng"
4538 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1496
4542 #: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1502
4544 msgstr "Hiển thị cây"
4546 #: ../src/nautilus-application.c:328
4548 msgid "Nautilus could not create the required folder \"%s\"."
4549 msgstr "Nautilus không thể tạo thư mục « %s » theo yêu cầu."
4551 #: ../src/nautilus-application.c:330
4553 "Before running Nautilus, please create the following folder, or set "
4554 "permissions such that Nautilus can create it."
4556 "Trước khi chạy Nautilus, bạn hãy tạo thư mục sau, hoặc đặt quyền để Nautilus "
4559 #: ../src/nautilus-application.c:333
4561 msgid "Nautilus could not create the following required folders: %s."
4562 msgstr "Nautilus không thể tạo những thư mục cần thiết sau: %s."
4564 #: ../src/nautilus-application.c:335
4566 "Before running Nautilus, please create these folders, or set permissions "
4567 "such that Nautilus can create them."
4569 "Trước khi chạy Nautilus, hãy tạo các thư mục này, hoặc lập quyền để Nautilus "
4572 #. Can't register myself due to trouble locating the
4573 #. * Nautilus_Shell.server file. This has happened when you
4574 #. * launch Nautilus with an LD_LIBRARY_PATH that
4575 #. * doesn't include the directory containing the oaf
4576 #. * library. It could also happen if the
4577 #. * Nautilus_Shell.server file was not present for some
4578 #. * reason. Sometimes killing oafd and gconfd fixes
4579 #. * this problem but we don't exactly understand why,
4580 #. * since neither of the above causes explain it.
4582 #: ../src/nautilus-application.c:591
4584 "Nautilus can't be used now. Running the command \"bonobo-slay\" from the "
4585 "console may fix the problem. If not, you can try rebooting the computer or "
4586 "installing Nautilus again."
4588 "Không thể dùng được Nautilus bây giờ. Hãy chạy lệnh « bonobo-slay » từ bàn "
4589 "giao tiếp thì có thể sửa vấn đề này. Nếu không được, hãy thử khởi động lại "
4590 "máy hoặc cài đặt lại Nautilus."
4592 #. FIXME bugzilla.gnome.org 42536: The guesses and stuff here are lame.
4593 #: ../src/nautilus-application.c:597
4595 "Nautilus can't be used now. Running the command \"bonobo-slay\" from the "
4596 "console may fix the problem. If not, you can try rebooting the computer or "
4597 "installing Nautilus again.\n"
4599 "Bonobo couldn't locate the Nautilus_shell.server file. One cause of this "
4600 "seems to be an LD_LIBRARY_PATH that does not include the bonobo-activation "
4601 "library's directory. Another possible cause would be bad install with a "
4602 "missing Nautilus_Shell.server file.\n"
4604 "Running \"bonobo-slay\" will kill all Bonobo Activation and GConf processes, "
4605 "which may be needed by other applications.\n"
4607 "Sometimes killing bonobo-activation-server and gconfd fixes the problem, but "
4608 "we don't know why.\n"
4610 "We have also seen this error when a faulty version of bonobo-activation was "
4613 "Hiện không thể dùng Nautilus. Chạy lệnh « bonobo-slay » từ bàn giao tiếp có "
4614 "thể giải quyết vấn đề. Nếu không được, bạn cần khởi động lại máy hay cài đặt "
4617 "Bonobo không thể định vị tập tin « Nautilus_shell.server ». Một nguyên nhân "
4618 "có thể do « LD_LIBRARY_PATH » không bao gồm thư mục chứa thư viện « bonobo-"
4619 "activation ». Nguyên nhân khác có thể là do việc cài đặt sai làm thiếu tập "
4620 "tin « Nautilus_Shell.server ».\n"
4622 "Chạy « bonobo-slay » sẽ giết mọi tiến trình « Bonobo Activation » và GConf, "
4623 "những cái cần cho các ứng dụng khác.\n"
4625 "Đôi khi, giết « bonobo-activation-server » và « gconfd » giúp giải quyết "
4626 "trục trặc, nhưng chúng tôi chưa biết là vì sao.\n"
4628 "Chúng tôi cũng đã gặp lỗi này khi cài đặt một phiên bản bị lỗi của « bonobo-"
4631 #. Some misc. error (can never happen with current
4632 #. * version of bonobo-activation). Show dialog and terminate the
4635 #. FIXME bugzilla.gnome.org 42537: Looks like this does happen with the
4636 #. * current OAF. I guess I read the code wrong. Need to figure out when and make a
4639 #. FIXME bugzilla.gnome.org 42538: When can this happen?
4640 #: ../src/nautilus-application.c:627 ../src/nautilus-application.c:645
4641 #: ../src/nautilus-application.c:652
4642 msgid "Nautilus can't be used now, due to an unexpected error."
4643 msgstr "Không thể dùng Nautilus lúc này vì gặp một lỗi bất ngờ."
4645 #: ../src/nautilus-application.c:628
4647 "Nautilus can't be used now, due to an unexpected error from Bonobo when "
4648 "attempting to register the file manager view server."
4650 "Không thể dùng Nautilus bây giờ vì gặp một lỗi bất ngờ trong Bonobo khi cố "
4651 "gắng đăng ký máy chủ xem trình quản lý tập tin."
4653 #: ../src/nautilus-application.c:646
4655 "Nautilus can't be used now, due to an unexpected error from Bonobo when "
4656 "attempting to locate the factory. Killing bonobo-activation-server and "
4657 "restarting Nautilus may help fix the problem."
4659 "Không thể dùng Nautilus bây giờ vì gặp một lỗi bất thường trong Bonobo khi "
4660 "cố gắng định vị bộ tạo. Việc giết tiến trình bonobo-activation-server và "
4661 "khởi chạy lại Nautilus có thể giúp khắc phục trục trặc này."
4663 #: ../src/nautilus-application.c:653
4665 "Nautilus can't be used now, due to an unexpected error from Bonobo when "
4666 "attempting to locate the shell object. Killing bonobo-activation-server and "
4667 "restarting Nautilus may help fix the problem."
4669 "Không thể dùng Nautilus bây giờ vì gặp một lỗi bất ngờ trong Bonobo khi cố "
4670 "gắng định vị đối tượng vỏ. Việc giết bonobo-activation-server và khởi chạy "
4671 "lại Nautilus có thể giúp khắc phục trục trặc này."
4673 #: ../src/nautilus-application.c:1353 ../src/nautilus-places-sidebar.c:1484
4674 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1507 ../src/nautilus-places-sidebar.c:1530
4676 msgid "Unable to eject %s"
4677 msgstr "Không thể đẩy %s ra"
4679 #: ../src/nautilus-autorun-software.c:144
4680 #: ../src/nautilus-autorun-software.c:147
4682 msgid "Error starting autorun program: %s"
4683 msgstr "Lỗi khởi động chương trình autorun: %s"
4685 #: ../src/nautilus-autorun-software.c:150
4687 msgid "Cannot find the autorun program"
4688 msgstr "Không thể tìm chương trình autorun"
4690 #: ../src/nautilus-autorun-software.c:165
4691 msgid "<big><b>Error autorunning software</b></big>"
4692 msgstr "<big><b>Lỗi tự động chạy phần mềm</b></big>"
4694 #: ../src/nautilus-autorun-software.c:191
4696 "<big><b>This media contains software intended to be automatically started. "
4697 "Would you like to run it?</b></big>"
4698 msgstr "<big><b>Vật chứa này chứa phần mềm để chạy tự động. Bạn có muốn chạy nó không?</b></big>"
4700 #: ../src/nautilus-autorun-software.c:193
4703 "The software will run directly from the media \"%s\". You should never run "
4704 "software that you don't trust.\n"
4706 "If in doubt, press Cancel."
4708 "Phần mềm sẽ chạy trực tiếp từ vật chứa \"%s\". Bạn không bao giờ nên chạy phần mềm mà bạn không tin tưởng.\n"
4710 "Nếu nghi ngờ, nhấn Thôi."
4712 #: ../src/nautilus-bookmarks-window.c:156
4713 #: ../src/nautilus-file-management-properties.c:203
4714 #: ../src/nautilus-property-browser.c:1562 ../src/nautilus-window-menus.c:506
4717 "There was an error displaying help: \n"
4720 "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: \n"
4723 #: ../src/nautilus-bookmarks-window.c:190
4724 msgid "No bookmarks defined"
4725 msgstr "Chưa định nghĩa Liên kết lưu"
4727 #: ../src/nautilus-bookmarks-window.glade.h:1
4728 msgid "<b>_Bookmarks</b>"
4729 msgstr "<b>_Liên kết lưu</b>"
4731 #: ../src/nautilus-bookmarks-window.glade.h:2
4732 msgid "<b>_Location</b>"
4733 msgstr "<b>Đị_a chỉ:</b>"
4735 #: ../src/nautilus-bookmarks-window.glade.h:3
4736 msgid "<b>_Name</b>"
4737 msgstr "<b>Tê_n</b>"
4739 #: ../src/nautilus-bookmarks-window.glade.h:4
4740 msgid "Edit Bookmarks"
4741 msgstr "Sửa liên kết lưu"
4743 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog-main.c:78
4745 msgid "Can't display location \"%s\""
4746 msgstr "Không thể hiển thị địa chỉ « %s »"
4748 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog-main.c:118
4752 #. Translators: This is the --help description gor the connect to server app,
4753 #. the initial newlines are between the command line arg and the description
4754 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog-main.c:129
4758 "Add connect to server mount"
4762 "Thêm gắn kết đến máy phục vụ"
4764 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:124
4765 msgid "Custom Location"
4766 msgstr "Địa chỉ tự chọn"
4768 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch
4769 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:126
4773 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:129
4775 msgstr "FTP công cộng"
4777 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:131
4778 msgid "FTP (with login)"
4779 msgstr "FTP (có đăng nhập)"
4781 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:134
4782 msgid "Windows share"
4783 msgstr "Chia sẻ Windows"
4785 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch
4786 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:136
4787 msgid "WebDAV (HTTP)"
4788 msgstr "WebDAV (HTTP)"
4790 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:138
4791 msgid "Secure WebDAV (HTTPS)"
4792 msgstr "WebDAV bảo mật (HTTPS)"
4794 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:204
4795 msgid "Can't Connect to Server. You must enter a name for the server."
4796 msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ. Bạn phải nhập tên cho máy phục vụ."
4798 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:205
4799 msgid "Please enter a name and try again."
4800 msgstr "Hãy nhập tên và thử lại."
4802 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:440
4803 msgid "_Location (URI):"
4804 msgstr "Đị_a chỉ (URI):"
4806 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:462
4808 msgstr "_Máy phục vụ :"
4810 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:481
4811 msgid "Optional information:"
4812 msgstr "Thông tin tùy chọn:"
4814 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:493
4818 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:514
4822 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:554
4824 msgstr "Tên người _dùng:"
4826 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:575
4827 msgid "_Domain Name:"
4830 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:607
4831 msgid "Bookmark _name:"
4832 msgstr "Tê_n đánh dấu:"
4834 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:796
4835 msgid "Connect to Server"
4836 msgstr "Kết nối đến máy phục vụ"
4838 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:813
4839 msgid "Service _type:"
4840 msgstr "Kiểu _dịch vụ :"
4842 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:907
4843 msgid "Add _bookmark"
4844 msgstr "T_hêm đánh dấu"
4846 #: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:939
4850 #: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:238
4852 msgid "Couldn't remove emblem with name '%s'."
4853 msgstr "Không thể gỡ bỏ hình tượng tên « %s »."
4855 #: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:239 ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:273
4857 "This is probably because the emblem is a permanent one, and not one that you "
4859 msgstr "Có thể vì đây là hình tượng vĩnh viễn, không phải do bạn tự thêm vào."
4861 #: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:272
4863 msgid "Couldn't rename emblem with name '%s'."
4864 msgstr "Không thể thay đổi tên của hình tượng thành tên « %s »."
4866 #: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:292
4867 msgid "Rename Emblem"
4868 msgstr "Thay tên hình tượng"
4870 #: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:311
4871 msgid "Enter a new name for the displayed emblem:"
4872 msgstr "Nhập tên mới cho hình tượng được hiển thị:"
4874 #: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:365
4878 #: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:540
4879 msgid "Add Emblems..."
4880 msgstr "Thêm hình tượng..."
4882 #: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:556
4884 "Enter a descriptive name next to each emblem. This name will be used in "
4885 "other places to identify the emblem."
4887 "Nhập tên mô tả cạnh từng hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để "
4888 "nhận biết hình tượng."
4890 #: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:558
4892 "Enter a descriptive name next to the emblem. This name will be used in "
4893 "other places to identify the emblem."
4895 "Nhập tên mô tả cạnh hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để nhận "
4898 #: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:779
4899 msgid "Some of the files could not be added as emblems."
4900 msgstr "Không thể thêm một số tập tin làm hình tượng."
4902 #: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:779 ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:781
4903 msgid "The emblems do not appear to be valid images."
4904 msgstr "Những hình tượng này có vẻ không phải là ảnh hợp lệ."
4906 #: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:781
4907 msgid "None of the files could be added as emblems."
4908 msgstr "Không có tập tin nào có thể thêm để làm hình tượng."
4910 #: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:818 ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:873
4912 msgid "The file '%s' does not appear to be a valid image."
4913 msgstr "Tập tin « %s » không phải là ảnh hợp lệ."
4915 #: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:821
4916 msgid "The dragged file does not appear to be a valid image."
4917 msgstr "Tập tin được kéo không phải là ảnh hợp lệ."
4919 #: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:823 ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:874
4920 msgid "The emblem cannot be added."
4921 msgstr "Không thể thêm hình tượng."
4923 #: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:1053
4924 msgid "Show Emblems"
4925 msgstr "Hiện hình tượng"
4927 # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
4928 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:1
4948 # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
4949 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:10
4968 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:17
4969 msgid "<b>Behavior</b>"
4970 msgstr "<b>Hành vi</b>"
4972 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:18
4974 msgstr "<b>Ngày</b>"
4976 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:19
4977 msgid "<b>Default View</b>"
4978 msgstr "<b>Khung xem mặc định</b>"
4980 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:20
4981 msgid "<b>Executable Text Files</b>"
4982 msgstr "<b>Tập tin văn bản thực thi được</b>"
4984 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:21
4985 msgid "<b>Folders</b>"
4986 msgstr "<b>Thư mục</b>"
4988 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:22
4989 msgid "<b>Icon Captions</b>"
4990 msgstr "<b>Tên biểu tượng</b>"
4992 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:23
4993 msgid "<b>Icon View Defaults</b>"
4994 msgstr "<b>Mặc định khung xem biểu tượng</b>"
4996 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:24
4997 msgid "<b>List Columns</b>"
4998 msgstr "<b>Cột danh sách</b>"
5000 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:25
5001 msgid "<b>List View Defaults</b>"
5002 msgstr "<b>Mặc định khung xem danh sách</b>"
5004 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:26
5005 msgid "<b>Media Handling</b>"
5006 msgstr "<b>Xử lí vật chứa</b>"
5008 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:27
5009 msgid "<b>Other Media</b>"
5010 msgstr "<b>Vật chứa khác</b>"
5012 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:28
5013 msgid "<b>Other Previewable Files</b>"
5014 msgstr "<b>Tập tin khác có thể xem trước</b>"
5016 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:29
5017 msgid "<b>Sound Files</b>"
5018 msgstr "<b>Tập tin âm thanh</b>"
5020 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:30
5021 msgid "<b>Text Files</b>"
5022 msgstr "<b>Tập tin văn bản</b>"
5024 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:31
5025 msgid "<b>Trash</b>"
5026 msgstr "<b>Sọt rác</b>"
5028 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:32
5029 msgid "<b>Tree View Defaults</b>"
5030 msgstr "<b>Mặc định khung xem cây</b>"
5032 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:33
5034 msgstr "_Hành động:"
5036 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:34
5039 "Local Files Only\n"
5043 "Chỉ tập tin cục bộ\n"
5046 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:37
5047 msgid "Always open in _browser windows"
5048 msgstr "Luôn mở trong cửa sổ d_uyệt"
5050 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:38
5051 msgid "Ask before _emptying the Trash or deleting files"
5052 msgstr "_Hỏi trước khi đổ rác hoặc xóa tập tin"
5054 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:39
5055 msgid "B_rowse media when inserted"
5056 msgstr "_Duyệt vật chứa khi cài vào"
5058 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:40
5062 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:41
5067 "By Modification Date\n"
5073 "Theo Ngày sửa đổi\n"
5076 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:46
5080 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:47
5082 "Choose the order of information to appear beneath icon names. More "
5083 "information will appear when zooming in closer."
5085 "Chọn thứ tự thông tin hiển thị dưới tên biểu tượng. Hiển thị nhiều thông tin "
5086 "hơn khi phóng to hơn."
5088 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:48
5089 msgid "Choose the order of information to appear in the list view."
5090 msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong ô xem danh sách."
5092 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:49
5094 "Choose what happens when inserting media or connecting devices to the system"
5095 msgstr "Chọn điều sẽ xảy ra khi chèn vật chứa hoặc kết nối thiết bị vào hệ thống"
5097 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:50
5098 msgid "Count _number of items:"
5099 msgstr "Đếm số lượ_ng các mục:"
5101 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:51
5102 msgid "Default _zoom level:"
5103 msgstr "Cấp thu _phóng mặc định:"
5105 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:52
5109 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:53
5110 msgid "File Management Preferences"
5111 msgstr "Tùy Thích Quản Lý Tập Tin"
5113 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:54
5114 msgid "I_nclude a Delete command that bypasses Trash"
5115 msgstr "Bao gồm lệ_nh xóa không đi qua Sọt rác"
5117 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:55
5125 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:57
5126 msgid "Less common media formats can be configured here"
5127 msgstr "Định dạng vật chứa ít phổ dụng có thể được cấu hình ở đây"
5129 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:58
5130 msgid "List Columns"
5131 msgstr "Cột danh sách"
5133 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:59
5137 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:60
5141 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:61
5142 msgid "Preview _sound files:"
5143 msgstr "Nghe thử tập tin â_m thanh:"
5145 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:62
5146 msgid "Show _only folders"
5147 msgstr "_Chỉ hiện thư mục"
5149 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:63
5150 msgid "Show _thumbnails:"
5151 msgstr "Hiển _thị ảnh mẫu :"
5153 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:64
5154 msgid "Show hidden and _backup files"
5155 msgstr "Hiển thị tập tin _sao lưu và tập tin ẩn"
5157 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:65
5158 msgid "Show te_xt in icons:"
5159 msgstr "Hiển thị nhãn trên _biểu tượng:"
5161 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:66
5162 msgid "Sort _folders before files"
5163 msgstr "_Xếp thư mục trước tập tin"
5165 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:67
5166 msgid "View _new folders using:"
5167 msgstr "Xem thư mục mới bằ_ng:"
5169 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:68
5173 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:69
5174 msgid "_Arrange items:"
5175 msgstr "_Sắp xếp các mục:"
5177 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:71
5181 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:72
5182 msgid "_Default zoom level:"
5183 msgstr "Cỡ th_u phóng mặc định:"
5185 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:73
5186 msgid "_Double click to open items"
5187 msgstr "Nhấn đú_p để mở mục"
5189 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:74
5191 msgstr "Định _dạng:"
5193 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:75
5194 msgid "_Music Player:"
5195 msgstr "_Máy nghe nhạc:"
5197 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:76
5198 msgid "_Never prompt or start programs on media insertion"
5199 msgstr "_Không bao giờ hỏi hoặc khởi động chương trình khi cài vật chứa vào"
5201 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:77
5202 msgid "_Only for files smaller than:"
5203 msgstr "_Chỉ với tập tin nhỏ hơn:"
5205 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:78
5209 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:79
5210 msgid "_Run executable text files when they are opened"
5211 msgstr "Chạ_y mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở"
5213 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:80
5214 msgid "_Single click to open items"
5215 msgstr "Nhấn đơ_n để mở mục"
5217 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:81
5221 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:82
5222 msgid "_Text beside icons"
5223 msgstr "Nhãn _cạnh hình"
5225 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:83
5229 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:84
5230 msgid "_Use compact layout"
5231 msgstr "_Dùng bố trí gọn"
5233 #: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:85
5234 msgid "_View executable text files when they are opened"
5235 msgstr "_Xem mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở"
5237 #: ../src/nautilus-first-time-druid.c:40
5239 "Existence of this file indicates that the Nautilus configuration druid\n"
5240 "has been presented.\n"
5242 "You can manually erase this file to present the druid again.\n"
5244 "Việc tồn tại tập tin này cho thấy đồ thuật cấu hình Nautilus\n"
5245 "đang được hiện diện.\n"
5247 "Bạn có thể tự xóa bỏ tập tin này để hiện lại đồ thuật.\n"
5249 #: ../src/nautilus-history-sidebar.c:285
5253 #: ../src/nautilus-history-sidebar.c:291
5254 msgid "Show History"
5255 msgstr "Hiển thị lịch sử"
5257 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:232
5258 msgid "Camera Brand"
5259 msgstr "Nhãn hiệu máy ảnh"
5261 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:233
5262 msgid "Camera Model"
5263 msgstr "Kiểu máy ảnh"
5265 #. Choose which date to show in order of relevance
5266 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:236
5270 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:238
5271 msgid "Date Digitized"
5272 msgstr "Ngày đã số hoá"
5274 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:244
5275 msgid "Exposure Time"
5276 msgstr "Thời gian phơi bày"
5278 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:245
5279 msgid "Aperture Value"
5280 msgstr "Giá trị lỗ ống kính"
5282 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:246
5283 msgid "ISO Speed Rating"
5284 msgstr "Tỷ lệ tốc độ ISO"
5286 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:247
5288 msgstr "Đèn nháy đã mở"
5290 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:248
5291 msgid "Metering Mode"
5294 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:249
5295 msgid "Exposure Program"
5296 msgstr "Chương trình phơi bày"
5298 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:250
5299 msgid "Focal Length"
5302 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:310
5303 #: ../src/nautilus-query-editor.c:128
5307 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:312
5311 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:313
5315 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:314
5319 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:315
5323 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:335
5327 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:336
5329 msgid "<b>Width:</b> %d pixel\n"
5330 msgid_plural "<b>Width:</b> %d pixels\n"
5331 msgstr[0] "<b>Độ rộng:</b> %d điểm ảnh\n"
5333 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:340
5335 msgid "<b>Height:</b> %d pixel\n"
5336 msgid_plural "<b>Height:</b> %d pixels\n"
5337 msgstr[0] "<b>Độ cao:</b> %d điểm ảnh\n"
5339 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:358
5340 msgid "Failed to load image information"
5341 msgstr "Lỗi nạp thông tin về ảnh"
5343 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:570
5345 msgstr "đang nạp..."
5347 #: ../src/nautilus-image-properties-page.c:637
5351 #: ../src/nautilus-information-panel.c:161
5355 #: ../src/nautilus-information-panel.c:167
5356 msgid "Show Information"
5357 msgstr "Hiện thông tin"
5359 #. add the reset background item, possibly disabled
5360 #: ../src/nautilus-information-panel.c:356
5361 msgid "Use _Default Background"
5362 msgstr "_Dùng nền mặc định"
5364 #: ../src/nautilus-information-panel.c:495
5365 msgid "You can't assign more than one custom icon at a time."
5366 msgstr "Bạn không thể gán nhiều biểu tượng riêng trong một thời điểm."
5368 #: ../src/nautilus-information-panel.c:525
5369 msgid "You can only use images as custom icons."
5370 msgstr "Bạn có thể dùng ảnh chỉ làm biểu tượng riêng mà thôi."
5372 #: ../src/nautilus-information-panel.c:837
5374 msgid "Open with %s"
5377 #: ../src/nautilus-location-bar.c:59
5381 #: ../src/nautilus-location-bar.c:147
5383 msgid "Do you want to view %d location?"
5384 msgid_plural "Do you want to view %d locations?"
5385 msgstr[0] "Bạn có muốn xem %d địa chỉ không?"
5387 #: ../src/nautilus-location-dialog.c:152
5388 msgid "Open Location"
5391 #: ../src/nautilus-location-dialog.c:163
5395 #: ../src/nautilus-main.c:390
5396 msgid "Perform a quick set of self-check tests."
5397 msgstr "Thi hành một tập hợp nhanh của tự kiểm tra."
5399 #: ../src/nautilus-main.c:393
5400 msgid "Create the initial window with the given geometry."
5401 msgstr "Tạo cửa sổ đầu với vị trí và kích cỡ đã cho."
5403 #: ../src/nautilus-main.c:393
5407 #: ../src/nautilus-main.c:395
5408 msgid "Only create windows for explicitly specified URIs."
5409 msgstr "Chỉ tạo cửa sổ cho URI đã ghi rõ dứt khoát."
5411 #: ../src/nautilus-main.c:397
5413 "Do not manage the desktop (ignore the preference set in the preferences "
5416 "Không được quản trị màn hình nền (bỏ qua phần tùy thích trong hội thoại tùy "
5419 #: ../src/nautilus-main.c:399
5420 msgid "open a browser window."
5421 msgstr "mở cửa sổ duyệt."
5423 #: ../src/nautilus-main.c:401
5424 msgid "Quit Nautilus."
5425 msgstr "Thoát khỏi Nautilus."
5427 #: ../src/nautilus-main.c:403
5428 msgid "Restart Nautilus."
5429 msgstr "Khởi chạy lại Nautilus."
5431 #: ../src/nautilus-main.c:404
5435 #. Translators: --no-default-window is a nautilus command line parameter, don't modify it.
5436 #: ../src/nautilus-main.c:407
5438 "Load a saved session from the specified file. Implies \"--no-default-window"
5441 "Tải một phiên chạy đã lưu từ tập tin đã xác định. Ngụ ý tham số « --no-"
5442 "default-window » (không có cửa sổ mặc định)"
5444 #: ../src/nautilus-main.c:407
5446 msgstr "TÊN TẬP TIN"
5448 #: ../src/nautilus-main.c:450
5449 msgid "File Manager"
5450 msgstr "Bộ Quản lý Tập tin"
5452 #: ../src/nautilus-main.c:451
5456 "Browse the file system with the file manager"
5460 "Duyệt hệ thống tập tin bằng trình quản lý tập tin"
5462 # Name: don't translate / Tên: đừng dịch
5463 #. Set initial window title
5464 #: ../src/nautilus-main.c:463 ../src/nautilus-spatial-window.c:420
5465 #: ../src/nautilus-window-menus.c:444 ../src/nautilus-window-menus.c:446
5466 #: ../src/nautilus-window.c:156
5470 #. translators: %s is an option (e.g. --check)
5471 #: ../src/nautilus-main.c:496 ../src/nautilus-main.c:505
5472 #: ../src/nautilus-main.c:510
5474 msgid "nautilus: %s cannot be used with URIs.\n"
5475 msgstr "nautilus: %s không thể được dùng với URI.\n"
5477 #: ../src/nautilus-main.c:501
5479 msgid "nautilus: --check cannot be used with other options.\n"
5480 msgstr "nautilus: không thể dùng được « --check » với các lựa chọn khác.\n"
5482 #: ../src/nautilus-main.c:515
5484 msgid "nautilus: --geometry cannot be used with more than one URI.\n"
5485 msgstr "nautilus: không thể dùng « --geometry » với nhiều URI.\n"
5487 #. This is a little joke, shows up occasionally. I only
5488 #. * implemented this feature so I could use this joke.
5490 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:113
5491 msgid "Are you sure you want to forget history?"
5492 msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá lịch sử không?"
5494 #. Translators: This is part of a joke and is paired with "Are you sure you want to forget history?"
5495 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:115
5496 msgid "If you do, you will be doomed to repeat it."
5497 msgstr "Nếu bạn chọn, bạn sẽ bị hành hạ phải lặp đi lặp lại. ;)"
5499 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:117
5500 msgid "Are you sure you want to clear the list of locations you have visited?"
5502 "Bạn có chắc chắn muốn xóa danh sách của các địa chỉ mà bạn đã xem không?"
5504 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:119
5505 msgid "If you clear the list of locations, they will be permanently deleted."
5506 msgstr "Nếu bạn xoá danh sách địa chỉ, chúng sẽ bị xoá bỏ vĩnh viễn."
5508 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:299
5509 #: ../src/nautilus-window-bookmarks.c:98
5511 msgid "The location \"%s\" does not exist."
5512 msgstr "Không có địa chỉ « %s »."
5514 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:301
5515 msgid "The history location doesn't exist."
5516 msgstr "Không có địa điểm lịch sử."
5518 #. name, stock id, label
5519 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:473
5523 #. name, stock id, label
5524 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:474
5526 msgstr "_Liên kết lưu"
5528 #. name, stock id, label
5529 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:475
5531 msgstr "Cửa _sổ mới"
5533 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:476
5534 msgid "Open another Nautilus window for the displayed location"
5535 msgstr "Mở một cửa sổ Nautilus khác cho địa chỉ hiển thị"
5537 #. name, stock id, label
5538 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:478
5539 msgid "Open Folder W_indow"
5540 msgstr "Mở cử_a sổ thư mục"
5542 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:479
5543 msgid "Open a folder window for the displayed location"
5544 msgstr "Mở một cửa sổ thư mục cho địa chỉ hiển thị"
5546 #. name, stock id, label
5547 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:481
5548 msgid "Close _All Windows"
5549 msgstr "Đóng mọi cử_a sổ"
5551 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:482
5552 msgid "Close all Navigation windows"
5553 msgstr "Đóng tất cả các cửa sổ duyệt"
5555 #. name, stock id, label
5556 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:484
5557 msgid "_Location..."
5558 msgstr "Đị_a chỉ..."
5560 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:485
5561 #: ../src/nautilus-spatial-window.c:883
5562 msgid "Specify a location to open"
5563 msgstr "Ghi rõ một địa chỉ cần mở"
5565 #. name, stock id, label
5566 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:487
5567 msgid "Clea_r History"
5568 msgstr "_Xóa lịch sử"
5570 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:488
5571 msgid "Clear contents of Go menu and Back/Forward lists"
5572 msgstr "Xóa nội dung trong thư mục Đi và danh sách « Lùi/Tới »"
5574 #. name, stock id, label
5575 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:490
5576 #: ../src/nautilus-spatial-window.c:891
5577 msgid "_Add Bookmark"
5578 msgstr "_Lưu liên kết"
5580 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:491
5581 #: ../src/nautilus-spatial-window.c:892
5582 msgid "Add a bookmark for the current location to this menu"
5583 msgstr "Thêm một liên kết lưu địa chỉ hiện thời vào trình đơn này"
5585 #. name, stock id, label
5586 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:493
5587 #: ../src/nautilus-spatial-window.c:894
5588 msgid "_Edit Bookmarks"
5589 msgstr "_Sửa liên kết lưu"
5591 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:494
5592 #: ../src/nautilus-spatial-window.c:895
5593 msgid "Display a window that allows editing the bookmarks in this menu"
5594 msgstr "Hiển thị cửa sổ cho phép biên soạn liên kết lưu trong trình đơn này"
5596 #. name, stock id, label
5597 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:496
5598 #: ../src/nautilus-spatial-window.c:897
5599 msgid "_Search for Files..."
5600 msgstr "_Tìm tập tin..."
5602 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:497
5603 #: ../src/nautilus-spatial-window.c:898
5604 msgid "Locate documents and folders on this computer by name or content"
5605 msgstr "Định vị tài liệu và thư mục trên máy này theo tên và nội dung"
5608 #. label, accelerator
5609 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:504
5610 msgid "_Main Toolbar"
5611 msgstr "Thanh công cụ _chính"
5614 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:505
5615 msgid "Change the visibility of this window's main toolbar"
5616 msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ chính của cửa sổ này"
5620 #. label, accelerator
5621 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:509
5626 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:510
5627 msgid "Change the visibility of this window's side pane"
5628 msgstr "Hiện/Ẩn ô lề của cửa sổ này"
5632 #. label, accelerator
5633 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:514
5634 msgid "Location _Bar"
5638 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:515
5639 msgid "Change the visibility of this window's location bar"
5640 msgstr "Hiện/Ẩn ô địa chỉ của cửa sổ này"
5644 #. label, accelerator
5645 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:519
5647 msgstr "Th_anh trạng thái"
5650 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:520
5651 msgid "Change the visibility of this window's statusbar"
5652 msgstr "Hiện/Ẩn Thanh trạng thái của cửa sổ này"
5654 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:544
5658 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:546
5659 msgid "Go to the previous visited location"
5660 msgstr "Về địa chỉ đã đến trước đó"
5662 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:547
5663 msgid "Back history"
5664 msgstr "Lịch sử trước"
5666 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:561
5670 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:563
5671 msgid "Go to the next visited location"
5672 msgstr "Đến địa chỉ đã đến kế tiếp"
5674 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:564
5675 msgid "Forward history"
5676 msgstr "Lịch sử sau"
5678 #: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:578
5682 #: ../src/nautilus-navigation-window.c:183
5683 msgid "Toggle between button and text-based location bar"
5684 msgstr "Chuyển đổi giữa thanh định vị dựa vào cái nút và nhãn"
5686 #: ../src/nautilus-navigation-window.c:938
5688 msgid "%s - File Browser"
5689 msgstr "%s — Bộ duyệt tập tin"
5691 #: ../src/nautilus-notes-viewer.c:388 ../src/nautilus-notes-viewer.c:498
5695 #: ../src/nautilus-notes-viewer.c:394
5697 msgstr "Hiển thị các lời ghi chú"
5699 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1589
5701 msgid "Unable to poll %s for media changes"
5702 msgstr "Không thể thăm dò %s để tìm thay đổi trong vật chứa"
5704 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1685
5705 msgid "Open in New _Window"
5706 msgstr "Mở trong cửa _sổ mới"
5708 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1691
5712 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1700
5714 msgstr "Thay tên..."
5716 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1712
5720 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1733
5724 #. Empty Trash menu item
5725 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1749 ../src/nautilus-trash-bar.c:125
5726 msgid "Empty _Trash"
5727 msgstr "Đổ Sọt _Rác"
5729 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2014
5733 #: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2020
5735 msgstr "Hiện các nơi"
5737 #. set the title and standard close accelerator
5738 #: ../src/nautilus-property-browser.c:279
5739 msgid "Backgrounds and Emblems"
5740 msgstr "Nền và Hình tượng"
5742 #: ../src/nautilus-property-browser.c:388
5746 #: ../src/nautilus-property-browser.c:408
5748 msgstr "Thê_m mới..."
5750 #: ../src/nautilus-property-browser.c:976
5752 msgid "Sorry, but pattern %s couldn't be deleted."
5753 msgstr "Rất tiếc, nhưng mẫu %s không xóa bỏ được."
5755 #: ../src/nautilus-property-browser.c:977
5756 msgid "Check that you have permission to delete the pattern."
5757 msgstr "Hãy kiểm tra bạn có quyền truy cập để xoá bỏ mẫu này."
5759 #: ../src/nautilus-property-browser.c:1005
5761 msgid "Sorry, but emblem %s couldn't be deleted."
5762 msgstr "Rất tiếc, không thể xóa bỏ hình tượng « %s »."
5764 #: ../src/nautilus-property-browser.c:1006
5765 msgid "Check that you have permission to delete the emblem."
5766 msgstr "Hãy kiểm tra bạn có quyền truy cập để xoá bỏ hình tượng."
5768 #: ../src/nautilus-property-browser.c:1052
5769 msgid "Create a New Emblem"
5770 msgstr "Tạo hình tượng mới"
5772 #. make the keyword label and field
5773 #: ../src/nautilus-property-browser.c:1074
5777 #. set up a gnome icon entry to pick the image file
5778 #: ../src/nautilus-property-browser.c:1093
5782 #: ../src/nautilus-property-browser.c:1101
5783 msgid "Select an Image File for the New Emblem"
5784 msgstr "Chọn tập tin ảnh cho hình tượng mới"
5786 #: ../src/nautilus-property-browser.c:1126
5787 msgid "Create a New Color:"
5788 msgstr "Tạo màu mới:"
5790 #. make the name label and field
5791 #: ../src/nautilus-property-browser.c:1140
5792 msgid "Color _name:"
5795 #: ../src/nautilus-property-browser.c:1156
5796 msgid "Color _value:"
5797 msgstr "_Giá trị màu :"
5799 #: ../src/nautilus-property-browser.c:1187
5801 msgid "Sorry, but \"%s\" is not a valid file name."
5802 msgstr "Rất tiếc, nhưng « %s » không phải là một tên tập tin hợp lệ."
5804 #: ../src/nautilus-property-browser.c:1188
5805 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1687
5806 msgid "Please check the spelling and try again."
5807 msgstr "Hãy kiểm tra lại lỗi chính tả và thử lại một lần nữa."
5809 #: ../src/nautilus-property-browser.c:1190
5810 msgid "Sorry, but you did not supply a valid file name."
5811 msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn đã không cung cấp một tên tập tin hợp lệ."
5813 #: ../src/nautilus-property-browser.c:1191
5814 msgid "Please try again."
5815 msgstr "Hãy thử lại."
5817 #: ../src/nautilus-property-browser.c:1204
5818 msgid "Sorry, but you can't replace the reset image."
5819 msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn không thể thay thế ảnh gốc."
5821 #: ../src/nautilus-property-browser.c:1205
5822 msgid "Reset is a special image that cannot be deleted."
5823 msgstr "Gốc là ảnh đặc biệt, không thể xoá bỏ."
5825 #: ../src/nautilus-property-browser.c:1235
5827 msgid "Sorry, but the pattern %s couldn't be installed."
5828 msgstr "Rất tiếc, nhưng không thể cài đặt mẫu « %s »."
5830 #: ../src/nautilus-property-browser.c:1257
5831 msgid "Select an Image File to Add as a Pattern"
5832 msgstr "Hãy chọn một tập tin ảnh để thêm là mẫu"
5834 #: ../src/nautilus-property-browser.c:1309
5835 #: ../src/nautilus-property-browser.c:1340
5836 msgid "The color cannot be installed."
5837 msgstr "Không thể cài đặt màu."
5839 #: ../src/nautilus-property-browser.c:1310
5840 msgid "Sorry, but you must specify an unused color name for the new color."
5841 msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải ghi rõ tên chưa dùng cho màu mới."
5843 #: ../src/nautilus-property-browser.c:1341
5844 msgid "Sorry, but you must specify a non-blank name for the new color."
5845 msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải ghi rõ tên không có rỗng cho màu mới."
5847 #: ../src/nautilus-property-browser.c:1393
5848 msgid "Select a Color to Add"
5849 msgstr "Chọn một màu để thêm vào:"
5851 #: ../src/nautilus-property-browser.c:1431
5852 #: ../src/nautilus-property-browser.c:1448
5854 msgid "Sorry, but \"%s\" is not a usable image file."
5855 msgstr "Rất tiếc, nhưng « %s » không phải là tập tin ảnh có thể dùng được."
5857 #: ../src/nautilus-property-browser.c:1432
5858 #: ../src/nautilus-property-browser.c:1449
5859 msgid "The file is not an image."
5860 msgstr "Tập tin không phải ảnh."
5862 #: ../src/nautilus-property-browser.c:2156
5863 msgid "Select a Category:"
5864 msgstr "Chọn một phân loại:"
5866 #: ../src/nautilus-property-browser.c:2165
5867 msgid "C_ancel Remove"
5868 msgstr "Thô_i gỡ bỏ"
5870 #: ../src/nautilus-property-browser.c:2171
5871 msgid "_Add a New Pattern..."
5872 msgstr "Thê_m mẫu mới..."
5874 #: ../src/nautilus-property-browser.c:2174
5875 msgid "_Add a New Color..."
5876 msgstr "Thê_m màu mới..."
5878 #: ../src/nautilus-property-browser.c:2177
5879 msgid "_Add a New Emblem..."
5880 msgstr "Thê_m hình tượng mới..."
5882 #: ../src/nautilus-property-browser.c:2200
5883 msgid "Click on a pattern to remove it"
5884 msgstr "Ấn vào mẫu để gỡ bỏ nó"
5886 #: ../src/nautilus-property-browser.c:2203
5887 msgid "Click on a color to remove it"
5888 msgstr "Ấn vào màu để gỡ bỏ nó"
5890 #: ../src/nautilus-property-browser.c:2206
5891 msgid "Click on an emblem to remove it"
5892 msgstr "Ấn vào hình tượng để gỡ bỏ nó"
5894 #: ../src/nautilus-property-browser.c:2215
5898 #: ../src/nautilus-property-browser.c:2218
5902 #: ../src/nautilus-property-browser.c:2221
5904 msgstr "Hình tượng:"
5906 #: ../src/nautilus-property-browser.c:2241
5907 msgid "_Remove a Pattern..."
5910 #: ../src/nautilus-property-browser.c:2244
5911 msgid "_Remove a Color..."
5914 #: ../src/nautilus-property-browser.c:2247
5915 msgid "_Remove an Emblem..."
5916 msgstr "_Bỏ hình tượng..."
5918 #: ../src/nautilus-query-editor.c:134
5920 msgstr "Kiểu tập tin"
5922 #: ../src/nautilus-query-editor.c:271
5923 msgid "Select folder to search in"
5924 msgstr "Chọn thư mục nơi cần tìm kiếm"
5926 #: ../src/nautilus-query-editor.c:361
5930 #: ../src/nautilus-query-editor.c:379
5934 #: ../src/nautilus-query-editor.c:393
5938 #: ../src/nautilus-query-editor.c:409
5942 #: ../src/nautilus-query-editor.c:429
5943 msgid "Illustration"
5944 msgstr "Tranh minh họa"
5946 #: ../src/nautilus-query-editor.c:443
5950 #: ../src/nautilus-query-editor.c:459
5951 msgid "Presentation"
5954 #: ../src/nautilus-query-editor.c:468
5955 msgid "Pdf / Postscript"
5956 msgstr "PDF/Postscript"
5958 #: ../src/nautilus-query-editor.c:476
5960 msgstr "Tập tin văn bản"
5962 #: ../src/nautilus-query-editor.c:555
5966 #: ../src/nautilus-query-editor.c:639
5970 #: ../src/nautilus-query-editor.c:654
5971 msgid "Other Type..."
5972 msgstr "Kiểu khác..."
5974 #: ../src/nautilus-query-editor.c:939
5975 msgid "Remove this criterion from the search"
5976 msgstr "Gỡ bỏ tiêu chuẩn này ra việc tìm kiếm"
5978 #: ../src/nautilus-query-editor.c:984
5979 msgid "Search Folder"
5980 msgstr "Thư mục tìm"
5982 #: ../src/nautilus-query-editor.c:998
5983 msgid "Edit the saved search"
5984 msgstr "Sửa đổi việc tìm kiếm đã lưu"
5986 #: ../src/nautilus-query-editor.c:1029
5987 msgid "Add a new criterion to this search"
5988 msgstr "Thêm tiêu chuẩn mới vào việc tìm kiếm này"
5990 #: ../src/nautilus-query-editor.c:1033
5994 #: ../src/nautilus-query-editor.c:1035
5998 #: ../src/nautilus-query-editor.c:1040
5999 msgid "Perform or update the search"
6000 msgstr "Chạy hay cập nhật việc tìm kiếm"
6002 #: ../src/nautilus-query-editor.c:1061
6003 msgid "_Search for:"
6006 #: ../src/nautilus-query-editor.c:1090
6007 msgid "Search results"
6008 msgstr "Kết quả tìm kiếm"
6010 #: ../src/nautilus-search-bar.c:143
6014 #: ../src/nautilus-side-pane.c:420
6015 msgid "Close the side pane"
6018 #. name, stock id, label
6019 #: ../src/nautilus-spatial-window.c:881
6023 #. name, stock id, label
6024 #: ../src/nautilus-spatial-window.c:882
6025 msgid "Open _Location..."
6026 msgstr "Mở Đị_a chỉ..."
6028 #. name, stock id, label
6029 #: ../src/nautilus-spatial-window.c:885
6030 msgid "Close P_arent Folders"
6031 msgstr "Đóng thư mục _mẹ"
6033 #: ../src/nautilus-spatial-window.c:886
6034 msgid "Close this folder's parents"
6035 msgstr "Đóng các thư mục mẹ của thư mục này"
6037 #. name, stock id, label
6038 #: ../src/nautilus-spatial-window.c:888
6039 msgid "Clos_e All Folders"
6040 msgstr "Đón_g mọi thư mục"
6042 #: ../src/nautilus-spatial-window.c:889
6043 msgid "Close all folder windows"
6044 msgstr "Đóng mọi cửa sổ thư mục"
6046 #: ../src/nautilus-throbber.c:82
6048 msgstr "nhịp hoạt hình"
6050 #: ../src/nautilus-throbber.c:83
6051 msgid "provides visual status"
6052 msgstr "cung cấp trạng thái trực quan"
6054 #: ../src/nautilus-window-bookmarks.c:96
6056 "Do you want to remove any bookmarks with the non-existing location from your "
6059 "Bạn có muốn gỡ bỏ bất kỳ liên kết lưu tới địa điểm không tồn tại khỏi danh "
6062 #: ../src/nautilus-window-bookmarks.c:101
6063 msgid "Bookmark for Nonexistent Location"
6064 msgstr "Liên kết lưu địa chỉ không tồn tại"
6066 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:666
6067 msgid "You can choose another view or go to a different location."
6068 msgstr "Bạn có thể chọn ô xem khác hoặc đi tới một địa chỉ khác."
6070 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:679
6071 msgid "The location cannot be displayed with this viewer."
6072 msgstr "Không thể xem địa chỉ này bằng trình hiển thị này."
6074 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1141
6075 msgid "Content View"
6076 msgstr "Xem nội dung"
6078 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1142
6079 msgid "View of the current folder"
6080 msgstr "Xem thư mục hiện thời"
6082 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1672
6083 msgid "Nautilus has no installed viewer capable of displaying the folder."
6084 msgstr "Nautilus chưa được cài đặt bộ quan sát để có thể hiển thị thư mục này."
6086 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1678
6087 msgid "The location is not a folder."
6088 msgstr "Địa chỉ này không phải là thư mục."
6090 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1684
6092 msgid "Couldn't find \"%s\"."
6093 msgstr "Không thể tìm thấy « %s »."
6095 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1695
6097 msgid "Nautilus cannot handle %s: locations."
6098 msgstr "Nautilus không thể xử lý được địa chỉ loại « %s: »"
6100 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1698
6101 msgid "Nautilus cannot handle this kind of locations."
6102 msgstr "Nautilus không thể xử lý vị trí kiểu này."
6104 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1705
6105 msgid "Unable to mount the location."
6106 msgstr "Không thể gắn kết địa chỉ."
6108 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1711
6109 msgid "Access was denied."
6110 msgstr "Truy cập bị từ chối."
6112 #. This case can be hit for user-typed strings like "foo" due to
6113 #. * the code that guesses web addresses when there's no initial "/".
6114 #. * But this case is also hit for legitimate web addresses when
6115 #. * the proxy is set up wrong.
6117 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1720
6119 msgid "Couldn't display \"%s\", because the host could be found."
6120 msgstr "Không hiển thị được « %s » vì không tìm thấy máy hỗ trợ."
6122 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1722
6124 "Check that the spelling is correct and that your proxy settings are correct."
6126 "Hãy kiểm tra lại xem chính tả và thiết đặt ủy nhiệm của bạn có đúng không."
6128 #: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1736
6132 "Please select another viewer and try again."
6135 "Hãy chọn trình xem khác và thử lại."
6137 #: ../src/nautilus-window-menus.c:161
6138 msgid "Go to the location specified by this bookmark"
6139 msgstr "Đi đến địa chỉ được chỉ ra bởi liên kết lưu này"
6141 #: ../src/nautilus-window-menus.c:425
6143 "Nautilus is free software; you can redistribute it and/or modify it under "
6144 "the terms of the GNU General Public License as published by the Free "
6145 "Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) "
6146 "any later version."
6148 "Trình Nautilus là phần mềm tự do nên bạn có thể phân phối lại nó và sửa đổi "
6149 "nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL) như do Tổ chức Phần mềm Tự "
6150 "do sản xuất, hoặc phiên bản 2 của Quyền ấy hoặc (tùy chọn) bất cứ phiên bản "
6153 #: ../src/nautilus-window-menus.c:429
6155 "Nautilus is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY "
6156 "WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS "
6157 "FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more "
6160 "Chúng tôi phân phối trình Nautilus vì mong muốn nó hữu ích, nhưng mà KHÔNG "
6161 "CÓ BẢO ĐẢM GÌ CẢ, không có ngay cả bảo đảm được ngụ ý KHẢ NĂNG BÁN hay KHẢ "
6162 "NĂNG LÀM VIỆC DỨT KHOÁT. Hãy xem Quyền Công Chung GNU (GPL) để tìm chi tiết."
6164 #: ../src/nautilus-window-menus.c:433
6166 "You should have received a copy of the GNU General Public License along with "
6167 "Nautilus; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 59 Temple "
6168 "Place, Suite 330, Boston, MA 02111-1307 USA"
6170 "Bạn nên đã nhận một bản sao của Quyền Công Chung GNU cùng với trình "
6171 "Nautilus; nếu không thì hãy viết một lá thư cho:\n"
6172 "Free Software Foundation, Inc.,\n"
6173 "59 Temple Place, Suite 330,\n"
6174 "Boston, MA 02111-1307 USA (Mỹ)"
6176 #: ../src/nautilus-window-menus.c:449
6178 "Nautilus is a graphical shell for GNOME that makes it easy to manage your "
6179 "files and the rest of your system."
6181 "Nautilus là một vỏ đồ họa cho GNOME và vỏ này giúp bạn quản lý dễ dàng các "
6182 "tập tin và phần còn lại của hệ thống."
6184 #: ../src/nautilus-window-menus.c:453
6185 msgid "Copyright © 1999-2007 The Nautilus authors"
6186 msgstr "Tác quyền © năm 1999-2007 của Những tác giả Nautilus"
6188 #. Translators should localize the following string
6189 #. * which will be displayed at the bottom of the about
6190 #. * box to give credit to the translator(s).
6192 #: ../src/nautilus-window-menus.c:463
6193 msgid "translator-credits"
6194 msgstr "Nhóm Việt hoá GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)"
6196 #: ../src/nautilus-window-menus.c:466
6197 msgid "Nautilus Web Site"
6198 msgstr "Trang Web Nautilus"
6200 #. name, stock id, label
6201 #: ../src/nautilus-window-menus.c:594
6205 #. name, stock id, label
6206 #: ../src/nautilus-window-menus.c:595
6210 #. name, stock id, label
6211 #: ../src/nautilus-window-menus.c:596
6215 #. name, stock id, label
6216 #: ../src/nautilus-window-menus.c:597
6221 #. label, accelerator
6222 #: ../src/nautilus-window-menus.c:599
6227 #: ../src/nautilus-window-menus.c:600
6228 msgid "Close this folder"
6229 msgstr "Đóng thư mục này"
6231 #: ../src/nautilus-window-menus.c:603
6232 msgid "_Backgrounds and Emblems..."
6233 msgstr "_Nền và Hình tượng..."
6235 #: ../src/nautilus-window-menus.c:604
6237 "Display patterns, colors, and emblems that can be used to customize "
6239 msgstr "Hiển thị mẫu, màu và hình tượng có thể được dùng để tùy chỉnh diện mạo"
6241 #: ../src/nautilus-window-menus.c:607
6242 msgid "Prefere_nces"
6245 #: ../src/nautilus-window-menus.c:608
6246 msgid "Edit Nautilus preferences"
6247 msgstr "Chỉnh sửa tùy thích Nautilus"
6249 #. name, stock id, label
6250 #: ../src/nautilus-window-menus.c:610
6254 #: ../src/nautilus-window-menus.c:611
6255 msgid "Undo the last text change"
6256 msgstr "Hồi phục lại sự sửa đổi văn bản lần cuối"
6258 #. name, stock id, label
6259 #: ../src/nautilus-window-menus.c:613
6260 msgid "Open _Parent"
6261 msgstr "Mở thư mục _mẹ"
6263 #: ../src/nautilus-window-menus.c:614
6264 msgid "Open the parent folder"
6265 msgstr "Mở thư mục mẹ"
6268 #. label, accelerator
6269 #: ../src/nautilus-window-menus.c:620
6274 #: ../src/nautilus-window-menus.c:621
6275 msgid "Stop loading the current location"
6276 msgstr "Dừng nạp địa điểm hiện thời"
6279 #. label, accelerator
6280 #: ../src/nautilus-window-menus.c:624
6285 #: ../src/nautilus-window-menus.c:625
6286 msgid "Reload the current location"
6287 msgstr "Nạp lại địa điểm hiện thời"
6290 #. label, accelerator
6291 #: ../src/nautilus-window-menus.c:628
6296 #: ../src/nautilus-window-menus.c:629
6297 msgid "Display Nautilus help"
6298 msgstr "Hiển thị trợ giúp của Nautilus"
6301 #. label, accelerator
6302 #: ../src/nautilus-window-menus.c:632
6304 msgstr "_Giới thiệu"
6307 #: ../src/nautilus-window-menus.c:633
6308 msgid "Display credits for the creators of Nautilus"
6309 msgstr "Hiển thị những đóng góp của những người tạo ra Nautilus"
6312 #. label, accelerator
6313 #: ../src/nautilus-window-menus.c:636
6318 #: ../src/nautilus-window-menus.c:637 ../src/nautilus-zoom-control.c:96
6319 msgid "Show the contents in more detail"
6320 msgstr "Xem nội dung chi tiết hơn"
6323 #. label, accelerator
6324 #: ../src/nautilus-window-menus.c:648
6329 #: ../src/nautilus-window-menus.c:649 ../src/nautilus-zoom-control.c:97
6330 msgid "Show the contents in less detail"
6331 msgstr "Xem nội dung với ít chi tiết hơn"
6334 #. label, accelerator
6335 #: ../src/nautilus-window-menus.c:656
6336 msgid "Normal Si_ze"
6340 #: ../src/nautilus-window-menus.c:657
6341 msgid "Show the contents at the normal size"
6342 msgstr "Xem nội dung trong kích cỡ bình thường"
6345 #. label, accelerator
6346 #: ../src/nautilus-window-menus.c:660
6347 msgid "Connect to _Server..."
6348 msgstr "Kết nối đến máy _phục vụ..."
6351 #: ../src/nautilus-window-menus.c:661
6352 msgid "Connect to a remote computer or shared disk"
6353 msgstr "Kết nối đến máy tính ở xa hoặc đĩa chia sẻ"
6356 #. label, accelerator
6357 #: ../src/nautilus-window-menus.c:664
6358 msgid "_Home Folder"
6359 msgstr "Thư mục n_hà"
6362 #. label, accelerator
6363 #: ../src/nautilus-window-menus.c:668
6368 #. label, accelerator
6369 #: ../src/nautilus-window-menus.c:672
6374 #: ../src/nautilus-window-menus.c:673 ../src/network-scheme.desktop.in.h:1
6375 msgid "Browse bookmarked and local network locations"
6376 msgstr "Duyệt các địa điểm mạng cục bộ và các địa điểm có liên kết đã lưu"
6379 #. label, accelerator
6380 #: ../src/nautilus-window-menus.c:676
6385 #: ../src/nautilus-window-menus.c:677
6386 msgid "Open your personal templates folder"
6387 msgstr "Đến thư mục chứa mẫu cá nhân"
6390 #. label, accelerator
6391 #: ../src/nautilus-window-menus.c:680
6396 #: ../src/nautilus-window-menus.c:681
6397 msgid "Open your personal trash folder"
6398 msgstr "Mở thư mục rác cá nhân"
6401 #. label, accelerator
6402 #: ../src/nautilus-window-menus.c:684
6403 msgid "CD/_DVD Creator"
6404 msgstr "Bộ tạo đĩa CD/_DVD"
6407 #: ../src/nautilus-window-menus.c:685
6408 msgid "Open a folder into which you can drag files to burn to a CD or DVD"
6409 msgstr "Mở thư mục mà bạn có thể kéo tập tin vào để ghi đĩa CD hoặc DVD"
6411 #: ../src/nautilus-window-menus.c:711
6415 #: ../src/nautilus-window-menus.c:714
6419 #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:68
6420 msgid "These files are on an Audio CD."
6421 msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Nhạc."
6423 #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:70
6424 msgid "These files are on an Audio DVD."
6425 msgstr "Nhưng tập tin này nằm trên DVD Nhạc."
6427 #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:72
6428 msgid "These files are on a Video DVD."
6429 msgstr "Những tập tin này nằm trên DVD Phim."
6431 #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:74
6432 msgid "These files are on a Video CD."
6433 msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Phim."
6435 #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:76
6436 msgid "These files are on a Super Video CD."
6437 msgstr "Những tập tin này nằm trên Super Video CD."
6439 #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:78
6440 msgid "These files are on a Photo CD."
6441 msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Ảnh."
6443 #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:80
6444 msgid "These files are on a Picture CD."
6445 msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Ảnh."
6447 #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:82
6448 msgid "The media contains digital photos."
6449 msgstr "Vật chứa này chứa ảnh số."
6451 #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:84
6452 msgid "These files are on a digital audio player."
6453 msgstr "Những tập tin này này trên máy nghe nhạc di động."
6455 #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:86
6456 msgid "The media contains software."
6457 msgstr "Vật chứa này chứa phần mềm."
6459 #. fallback to generic greeting
6460 #: ../src/nautilus-x-content-bar.c:89
6462 msgid "The media has been detected as \"%s\"."
6463 msgstr "Vật chứa này được phát hiện là \"%s\"."
6465 #: ../src/nautilus-zoom-control.c:84
6469 #: ../src/nautilus-zoom-control.c:85
6473 #: ../src/nautilus-zoom-control.c:86
6474 msgid "Zoom to Default"
6475 msgstr "Phóng cỡ mặc định"
6477 #: ../src/nautilus-zoom-control.c:98
6478 msgid "Show in the default detail level"
6479 msgstr "Hiện trong mức chi tiết mặc định"
6481 #: ../src/nautilus-zoom-control.c:888
6485 #: ../src/nautilus-zoom-control.c:894
6486 msgid "Set the zoom level of the current view"
6487 msgstr "Tạo mức phóng của ô xem hiện thời"
6489 #: ../src/network-scheme.desktop.in.h:2
6493 #~ msgid "%s %ld of %ld %s"
6494 #~ msgstr "%s %ld trên %ld %s"
6496 #~ msgid "(%d:%02d:%02d Remaining)"
6497 #~ msgstr "(%d:%02d:%02d còn lại)"
6499 #~ msgid "(%d:%02d Remaining)"
6500 #~ msgstr "(Còn lại %d:%02d)"
6502 #~ msgid "This file cannot be unmounted"
6503 #~ msgstr "Không thể bỏ gắn kết tập tin này"
6505 #~ msgid "This file cannot be eject"
6506 #~ msgstr "Không thể đẩy tập tin này ra"
6509 #~ "Can't find description even for \"x-directory/normal\". This probably "
6510 #~ "means that your gnome-vfs.keys file is in the wrong place or isn't being "
6511 #~ "found for some other reason."
6513 #~ "Không tìm thấy một mô tả nào cho « x-directory/normal ». Có thể có nghĩa "
6514 #~ "là do tập tin « gnome-vfs.keys » của bạn nằm ở vùng không đúng hoặc vì "
6515 #~ "một lý do nào đó mà không thể tìm thấy được."
6518 #~ "No description found for mime type \"%s\" (file is \"%s\"), please tell "
6519 #~ "the gnome-vfs mailing list."
6521 #~ "Không tìm thấy mô tả cho dạng mime « %s » (tập tin là « %s »), xin hãy "
6522 #~ "thông báo cho hộp thư chung « gnome-vfs »."
6527 #~ msgid "Link To Old Desktop"
6528 #~ msgstr "Liên kết tới màn hình nền cũ"
6531 #~ "A link called \"Link To Old Desktop\" has been created on the desktop."
6532 #~ msgstr "Liên kết tên \"Link To Old Desktop\" đã được tạo trên màn hình nền."
6535 #~ "The location of the desktop directory has changed in GNOME 2.4. You can "
6536 #~ "open the link and move over the files you want, then delete the link."
6538 #~ "Vị trí của thư mục của màn hình nền đã thay đổi trong GNOME phiên bản "
6539 #~ "2.4. Bạn có thể mở liên kết này để di chuyển nhưng tập tin qua màn hình "
6540 #~ "nền mới, sau đó xóa bỏ liên kết đi."
6542 #~ msgid "Can't Connect to Server. \"%s\" is not a valid location."
6544 #~ "Không thể kết nối đến máy phục vụ nên <%s> không phải là một địa điểm hợp "
6548 #~ msgstr "%s trên %s"
6550 #~ msgid "_Name to use for connection:"
6551 #~ msgstr "Tê_n dùng khi kết nối:"
6553 #~ msgid "Browse _Network"
6554 #~ msgstr "Duyệt _Mạng"
6559 #~ msgid "<span weight=\"bold\">Behavior</span>"
6560 #~ msgstr "<span weight=\"bold\">Ứng xử</span>"
6562 #~ msgid "<span weight=\"bold\">Date</span>"
6563 #~ msgstr "<span weight=\"bold\">Ngày</span>"
6565 #~ msgid "<span weight=\"bold\">Folders</span>"
6566 #~ msgstr "<span weight=\"bold\">Thư mục</span>"
6568 #~ msgid "<span weight=\"bold\">Icon Captions</span>"
6569 #~ msgstr "<span weight=\"bold\">Phụ đề biểu tượng</span>"
6571 #~ msgid "<span weight=\"bold\">List Columns</span>"
6572 #~ msgstr "<span weight=\"bold\">Cột danh sách</span>"
6574 #~ msgid "<span weight=\"bold\">Text Files</span>"
6575 #~ msgstr "<span weight=\"bold\">Tập tin Văn bản</span>"
6577 #~ msgid "<span weight=\"bold\">Trash</span>"
6578 #~ msgstr "<span weight=\"bold\">Sọt Rác</span>"
6586 #~ msgid "\"%s\" cannot be moved because it is on a read-only disk."
6587 #~ msgstr "Không thể di chuyển « %s » vì nó ở một đĩa chỉ có thể đọc."
6590 #~ "\"%s\" cannot be deleted because you do not have permissions to modify "
6591 #~ "its parent folder."
6593 #~ "Không thể xoá bỏ « %s » vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi thư mục mẹ "
6596 #~ msgid "\"%s\" cannot be deleted because it is on a read-only disk."
6597 #~ msgstr "Không thể xoá bỏ « %s » vì nó ở một đĩa chỉ có thể đọc."
6600 #~ "\"%s\" cannot be moved because you do not have permissions to change it "
6601 #~ "or its parent folder."
6603 #~ "Không thể di chuyển « %s » được vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi nó "
6604 #~ "hoặc thư mục mẹ của nó."
6607 #~ "Cannot move \"%s\" because it or its parent folder are contained in the "
6610 #~ "Không thể di chuyển « %s » được vì nó hoặc thư mục mẹ của nó được chứa "
6611 #~ "trong đích đến."
6614 #~ "Cannot move \"%s\" to the trash because you do not have permissions to "
6615 #~ "change it or its parent folder."
6617 #~ "Không thể bỏ « %s » vào sọt rác được vì bạn không có thẩm quyền để sửa "
6618 #~ "đổi nó hay thư mục mẹ của nó."
6620 #~ msgid "You do not have permissions to write to this folder."
6621 #~ msgstr "Bạn không có quyền ghi lên thư mục này."
6623 #~ msgid "Error while creating links in \"%s\"."
6624 #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết trong « %s »."
6626 #~ msgid "Error \"%s\" while copying \"%s\"."
6627 #~ msgstr "Gặp lỗi « %s » khi sao chép « %s »."
6629 #~ msgid "Would you like to continue?"
6630 #~ msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
6632 #~ msgid "Error \"%s\" while moving \"%s\"."
6633 #~ msgstr "Gặp lỗi « %s » khi chuyển « %s »."
6635 #~ msgid "Error \"%s\" while creating a link to \"%s\"."
6636 #~ msgstr "Gặp lỗi « %s » khi tạo liên kết đến « %s »."
6638 #~ msgid "Error \"%s\" while deleting \"%s\"."
6639 #~ msgstr "Gặp lỗi « %s » khi xóa bỏ « %s »."
6641 #~ msgid "Error \"%s\" while copying."
6642 #~ msgstr "Gặp lỗi « %s » trong khi sao chép."
6644 #~ msgid "Error \"%s\" while moving."
6645 #~ msgstr "Gặp lỗi « %s » trong khi chuyển."
6647 #~ msgid "Error \"%s\" while linking."
6648 #~ msgstr "Gặp lỗi « %s » trong khi liên kết."
6650 #~ msgid "Error \"%s\" while deleting."
6651 #~ msgstr "Gặp lỗi « %s » trong khi xóa bỏ."
6654 #~ "The name is already used for a special item that cannot be removed or "
6655 #~ "replaced. If you still want to move the item, rename it and try again."
6657 #~ "Tên « %s » đã được dùng cho một mục đặc biệt mà mục này không thể bỏ đi "
6658 #~ "hoặc thay thế được. Nếu bạn vẫn muốn chuyển thì hãy đổi tên nó và thử lại "
6661 #~ msgid "Could not copy \"%s\" to the new location."
6662 #~ msgstr "Không thể chép « %s » tới vị trí mới."
6665 #~ "The name is already used for a special item that cannot be removed or "
6666 #~ "replaced. If you still want to copy the item, rename it and try again."
6668 #~ "Tên « %s » đã được dùng cho một mục đặc biệt mà mục này không thể bỏ đi "
6669 #~ "hoặc thay thế được. Nếu bạn vẫn muốn sao chép thì hãy đổi tên nó và thử "
6670 #~ "lại một lần nữa."
6672 #~ msgid "Unknown GnomeVFSXferProgressStatus %d"
6673 #~ msgstr "Không biết « GnomeVFSXferProgressStatus » %d"
6675 #~ msgid "Throwing out file:"
6676 #~ msgstr "Đang loại ra tập tin:"
6679 #~ msgstr "Đang chuyển"
6681 #~ msgid "Moving file:"
6682 #~ msgstr "Đang di chuyển tập tin:"
6684 #~ msgid "Finishing Move..."
6685 #~ msgstr "Đang hoàn tất di chuyển..."
6687 #~ msgid "Linking file:"
6688 #~ msgstr "Đang liên kết tập tin:"
6691 #~ msgstr "Đang liên kết"
6693 #~ msgid "Preparing to Create Links..."
6694 #~ msgstr "Chuẩn bị tạo liên kết..."
6696 #~ msgid "Finishing Creating Links..."
6697 #~ msgstr "Đang hoàn tất tạo liên kết..."
6699 #~ msgid "Copying file:"
6700 #~ msgstr "Đang sao chép tập tin:"
6703 #~ msgstr "Đang sao chép"
6705 #~ msgid "Preparing To Copy..."
6706 #~ msgstr "Chuẩn bị sao chép..."
6708 #~ msgid "You cannot copy items into the trash."
6709 #~ msgstr "Bạn không thể sao chép mục nào vào sọt rác."
6711 #~ msgid "You cannot create links inside the trash."
6712 #~ msgstr "Bạn không thể tạo liên kết trong sọt rác."
6714 #~ msgid "Files and folders can only be moved into the trash."
6715 #~ msgstr "Tập tin và thư mục chỉ có thể di chuyển vào Sọt rác."
6717 #~ msgid "You cannot copy this trash folder."
6718 #~ msgstr "Bạn không thể sao chép thư mục sọt rác này."
6720 #~ msgid "A trash folder is used for storing items moved to the trash."
6721 #~ msgstr "Thư mục Sọt rác được dùng để lưu các mục được bỏ vào Sọt rác."
6723 #~ msgid "You cannot move a folder into itself."
6724 #~ msgstr "Bạn không thể di chuyển một thư mục vào chính nó."
6726 #~ msgid "You cannot copy a folder into itself."
6727 #~ msgstr "Bạn không thể sao chép một thư mục vào trong chính nó."
6729 #~ msgid "The destination folder is inside the source folder."
6730 #~ msgstr "Thư mục đích nằm bên trong thư mục nguồn."
6732 #~ msgid "You cannot copy a file over itself."
6733 #~ msgstr "Bạn không thể sao tập tin lên chính nó."
6735 #~ msgid "The destination and source are the same file."
6736 #~ msgstr "Đích đến và nguồn là cùng một tập tin."
6738 #~ msgid "There is no space on the destination."
6739 #~ msgstr "Không còn chỗ ở đích đến."
6741 #~ msgid "Error \"%s\" creating new folder."
6742 #~ msgstr "Gặp lỗi « %s » khi tạo thư mục mới."
6744 #~ msgid "Error creating new folder."
6745 #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục mới."
6747 #~ msgid "Error \"%s\" creating new document."
6748 #~ msgstr "Gặp lỗi « %s » khi tạo tài liệu mới."
6750 #~ msgid "Error creating new document."
6751 #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo tài liệu mới."
6753 #~ msgid "Files deleted:"
6754 #~ msgstr "Tập tin đã xóa bỏ:"
6757 #~ msgstr "Đang xóa bỏ"
6759 #~ msgid "Emptying the Trash"
6760 #~ msgstr "Đang đổ rác"
6762 #~ msgid "Preparing to Empty the Trash..."
6763 #~ msgstr "Đang chuẩn bị đổ rác..."
6765 #~ msgid "_Empty Trash"
6769 #~ msgstr "Phông chữ"
6772 #~ msgstr "Sắc thái"
6774 #~ msgid "CD/DVD Creator"
6775 #~ msgstr "Bộ tạo CD/DVD"
6777 #~ msgid "Windows Network"
6778 #~ msgstr "Mạng Windows"
6780 #~ msgid "Services in"
6781 #~ msgstr "Dịch vụ trong"
6783 #~ msgid "The attempt to log in failed."
6784 #~ msgstr "Đăng nhập thất bại."
6786 #~ msgid "\"%s\" is not a valid location."
6787 #~ msgstr "« %s » không phải là một địa chỉ hợp lệ."
6789 #~ msgid "Opening %d Item"
6790 #~ msgid_plural "Opening %d Items"
6791 #~ msgstr[0] "Đang mở %d mục"
6793 #~ msgid "If you delete an item, it is permanently lost."
6794 #~ msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất hoàn toàn."
6796 #~ msgid "Cannot move items to trash, do you want to delete them immediately?"
6798 #~ "Không thể cho mục vào sọt rác được. Bạn có muốn xóa bỏ ngay lập tức không?"
6800 #~ msgid "The selected item could not be moved to the Trash"
6801 #~ msgid_plural "The %d selected items could not be moved to the Trash"
6802 #~ msgstr[0] "%d mục đã chọn không thể được di chuyển vào Sọt rác."
6805 #~ "Cannot move some items to trash, do you want to delete these immediately?"
6807 #~ "Không thể di chuyển một số mục vào sọt rác. Bạn có muốn xóa bỏ những mục "
6808 #~ "này ngay lập tức không?"
6810 #~ msgid "%d of the selected items cannot be moved to the Trash"
6811 #~ msgstr "%d trong số những mục đã chọn không thể được di chuyển vào Sọt rác."
6813 #~ msgid "Cannot open %s"
6814 #~ msgstr "Không thể mở « %s »"
6817 #~ "The filename \"%s\" indicates that this file is of type \"%s\". The "
6818 #~ "contents of the file indicate that the file is of type \"%s\". If you "
6819 #~ "open this file, the file might present a security risk to your system.\n"
6821 #~ "Do not open the file unless you created the file yourself, or received "
6822 #~ "the file from a trusted source. To open the file, rename the file to the "
6823 #~ "correct extension for \"%s\", then open the file normally. Alternatively, "
6824 #~ "use the Open With menu to choose a specific application for the file. "
6826 #~ "Tập tin « %s » chỉ ra rằng tập tin này thuộc loại « %s ». Nội dung của "
6827 #~ "tập tin lại chỉ ra rằng tập tin thuộc loại « %s ». Nếu bạn mở tập tin "
6828 #~ "này, tập tin có thể chứa một rủi ro về bảo một cho hệ thống của bạn.\n"
6830 #~ "Đừng mở tập tin này trừ khi chính bạn đã tạo ra nó, hoặc nhận được nó từ "
6831 #~ "nguồn đáng tin cậy. Để mở tập tin, hãy đổi tên nó sang dạng mở rộng đúng "
6832 #~ "cho « %s », sau đó mở tập tin bình thường. Ngoài ra có thể dùng menu « Mở "
6833 #~ "bằng » để chọn ứng dụng cụ thể để mở tập tin."
6835 #~ msgid "Couldn't change the name of \"%s\" because it is on a read-only disk"
6836 #~ msgstr "Không thể thay đổi tên của « %s » vì nó nằm trên một đĩa chỉ đọc."
6839 #~ "Couldn't change the group of \"%s\" because it is on a read-only disk"
6840 #~ msgstr "Không thể thay đổi nhóm của « %s » vì nó nằm trên một đĩa chỉ đọc."
6843 #~ "Couldn't change the owner of \"%s\" because it is on a read-only disk"
6844 #~ msgstr "Không thể thay đổi chủ của « %s » vì nó nằm trên một đĩa chỉ đọc."
6847 #~ "Couldn't change the permissions of \"%s\" because it is on a read-only "
6850 #~ "Không thể thay đổi quyền truy nhập của « %s » vì nó nằm trên một đĩa chỉ "
6853 #~ msgid "The dragged text was not a valid file location."
6854 #~ msgstr "Chuỗi được kéo không phải địa chỉ tập tin hợp lệ."
6856 #~ msgid "Check that your proxy settings are correct."
6857 #~ msgstr "Hãy kiểm tra lại thiết đặt ủy nhiệm xem có đúng không."
6860 #~ "Couldn't display \"%s\", because Nautilus cannot contact the SMB master "
6863 #~ "Không thể hiển thị được « %s » vì Nautilus không thể liên hệ được với "
6864 #~ "trình duyệt chính SMB."
6866 #~ msgid "Check that an SMB server is running in the local network."
6867 #~ msgstr "Hãy kiểm tra có một máy phục vụ SMB hoạt động trên mạng nội bộ."
6869 #~ msgid "Check if the service is available."
6870 #~ msgstr "Kiểm tra dịch vụ có sẵn sàng không."
6872 #~ msgid "Nautilus cannot display \"%s\"."
6873 #~ msgstr "Nautilus không thể hiển thị được « %s »."