1 # Vietnamese translation for Flex.
2 # Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the flex-2.5.34 package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
8 "Project-Id-Version: flex 2.5.34\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: flex-devel@lists.sourceforge.net\n"
10 "POT-Creation-Date: 2008-02-26 16:34-0500\n"
11 "PO-Revision-Date: 2008-02-10 17:40+1030\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
22 msgid "State #%d is non-accepting -\n"
23 msgstr "Tình trạng #%d không phải là kiểu chấp nhận -\n"
26 msgid "dangerous trailing context"
27 msgstr "ngữ cảnh theo sau là nguy hiểm"
31 msgid " associated rule line numbers:"
32 msgstr " số thứ tự dòng quy tắc tương ứng:"
36 msgid " out-transitions: "
37 msgstr " việc chuyển tiếp xuất: "
43 " jam-transitions: EOF "
46 " chuyển tiếp jam (bị trở ngại?): gặp kết thúc tập tin"
49 msgid "consistency check failed in epsclosure()"
50 msgstr "việc kiểm tra sự thống nhất bị lỗi trong epsclosure()"
65 msgid "could not create unique end-of-buffer state"
66 msgstr "không thể tạo tình trạng kết thúc bộ đệm duy nhất"
71 msgstr "tình trạng # %d:\n"
74 msgid "Could not write yynxt_tbl[][]"
75 msgstr "Không thể ghi « yynxt_tbl[][] »"
78 msgid "bad transition character detected in sympartition()"
79 msgstr "phát hiện ký tự chuyển tiếp sai trong sympartition()"
85 "Equivalence Classes:\n"
90 "Hạng độ tương đương:\n"
93 #: gen.c:662 gen.c:691 gen.c:1215
95 msgid "state # %d accepts: [%d]\n"
96 msgstr "tình trạng # %d chấp nhận: [%d]\n"
100 msgid "state # %d accepts: "
101 msgstr "tình trạng # %d chấp nhận: "
104 msgid "Could not write yyacclist_tbl"
105 msgstr "Không thể ghi « yyacclist_tbl »"
108 msgid "Could not write yyacc_tbl"
109 msgstr "Không thể ghi « yyacc_tbl »"
111 #: gen.c:1248 gen.c:1633 gen.c:1656
112 msgid "Could not write ecstbl"
113 msgstr "Không thể ghi « ecstbl »"
119 "Meta-Equivalence Classes:\n"
123 "Hạng siêu tương đương:\n"
126 msgid "Could not write yymeta_tbl"
127 msgstr "Không thể ghi « yymeta_tbl »"
130 msgid "Could not write yybase_tbl"
131 msgstr "Không thể ghi « yybase_tbl »"
134 msgid "Could not write yydef_tbl"
135 msgstr "Không thể ghi « yydef_tbl »"
138 msgid "Could not write yynxt_tbl"
139 msgstr "Không thể ghi « yynxt_tbl »"
142 msgid "Could not write yychk_tbl"
143 msgstr "Không thể ghi « yychk_tbl »"
145 #: gen.c:1618 gen.c:1647
146 msgid "Could not write ftbl"
147 msgstr "Không thể ghi « ftbl »"
150 msgid "Could not write ssltbl"
151 msgstr "Không thể ghi « ssltbl »"
154 msgid "Could not write eoltbl"
155 msgstr "Không thể ghi « eoltbl »"
158 msgid "Could not write yynultrans_tbl"
159 msgstr "Không thể ghi « yynultrans_tbl »"
162 msgid "rule cannot be matched"
163 msgstr "quy tắc không thể được khớp"
166 msgid "-s option given but default rule can be matched"
167 msgstr "đưa ra tùy chọn « -s » còn quy tắc mặc định có thể được khớp"
170 msgid "Can't use -+ with -l option"
171 msgstr "Không thể dùng ký tư « -+ » với tùy chọn « -l »"
174 msgid "Can't use -f or -F with -l option"
175 msgstr "Không thể dùng cờ « -f » hoặc « -F » với tùy chọn « -l »"
178 msgid "Can't use --reentrant or --bison-bridge with -l option"
180 "Không thể dùng đối số « --reentrant » (điều vào lại) hoặc « --bison-bridge "
181 "» (chiếc cầu bison) với tùy chọn « -l »"
184 msgid "-Cf/-CF and -Cm don't make sense together"
185 msgstr "Hai tùy chọn « -Cf/-CF » và « -Cm » với nhau thì không có ý nghĩa"
188 msgid "-Cf/-CF and -I are incompatible"
189 msgstr "Hai tùy chọn « -Cf/-CF » và « -I » không tương thích với nhau"
192 msgid "-Cf/-CF are incompatible with lex-compatibility mode"
194 "Tùy chọn « -Cf/-CF » không tương thích với chế độ « lex-compatibility "
195 "» (tương thích với lex)"
198 msgid "-Cf and -CF are mutually exclusive"
199 msgstr "Hai tùy chọn « -Cf » and « -CF » loại từ lẫn nhau"
202 msgid "Can't use -+ with -CF option"
203 msgstr "Không thể dùng ký tự « -+ » với tùy chọn « -CF »"
207 msgid "%array incompatible with -+ option"
208 msgstr "« %array » (mảng) không tương thích với tùy chọn « -+ »"
211 msgid "Options -+ and --reentrant are mutually exclusive."
213 "Hai tùy chọn « - + » và « --reentrant » (điều vào lại) loại từ lẫn nhau."
216 msgid "bison bridge not supported for the C++ scanner."
217 msgstr "bison bridge (chiếc cầu bison) không được hỗ trợ với bộ quét C++."
219 #: main.c:360 main.c:406
221 msgid "could not create %s"
222 msgstr "không thể tạo %s"
225 msgid "could not write tables header"
226 msgstr "không thể ghi phần đầu bảng"
230 msgid "can't open skeleton file %s"
231 msgstr "không thể mở tập tin khung sườn %s"
235 msgid "input error reading skeleton file %s"
236 msgstr "gặp lỗi nhập vào khi đọc tập tin khung sườn %s"
240 msgid "error closing skeleton file %s"
241 msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin khung sườn %s"
245 msgid "error creating header file %s"
246 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin phần đầu %s"
250 msgid "error writing output file %s"
251 msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin xuất %s"
255 msgid "error closing output file %s"
256 msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin xuất %s"
260 msgid "error deleting output file %s"
261 msgstr "gặp lỗi khi xoá bỏ tập tin xuất %s"
265 msgid "No backing up.\n"
266 msgstr "Không sao lưu.\n"
270 msgid "%d backing up (non-accepting) states.\n"
271 msgstr "%d đang sao lưu các tình trạng (kiểu không chấp nhận).\n"
275 msgid "Compressed tables always back up.\n"
276 msgstr "Bảng đã nén lúc nào cũng sao lưu.\n"
280 msgid "error writing backup file %s"
281 msgstr "găp lỗi khi ghi tập tin sao lưu %s"
285 msgid "error closing backup file %s"
286 msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin sao lưu %s"
290 msgid "%s version %s usage statistics:\n"
291 msgstr "%s phiên bản %s thống kê sử dụng:\n"
295 msgid " scanner options: -"
296 msgstr " tùy chọn bộ quét: —"
300 msgid " %d/%d NFA states\n"
301 msgstr " %d/%d tình trạng NFA\n"
305 msgid " %d/%d DFA states (%d words)\n"
306 msgstr " %d/%d tình trạng DFA (%d từ)\n"
311 msgstr " %d quy tắc\n"
315 msgid " No backing up\n"
316 msgstr " Không sao lưu\n"
320 msgid " %d backing-up (non-accepting) states\n"
321 msgstr " %d đang sao lưu các tình trạng (kiểu không chấp nhận)\n"
325 msgid " Compressed tables always back-up\n"
326 msgstr " Bảng đã nén lúc nào cũng sao lưu\n"
330 msgid " Beginning-of-line patterns used\n"
331 msgstr " Dùng mẫu kiểu đầu dòng\n"
335 msgid " %d/%d start conditions\n"
336 msgstr " %d/%d điều kiện bắt đầu\n"
340 msgid " %d epsilon states, %d double epsilon states\n"
341 msgstr " %d tình trạng épxilông (ε), %d tình trạng épxilông đôi\n"
345 msgid " no character classes\n"
346 msgstr " không có hạng ký tự\n"
350 msgid " %d/%d character classes needed %d/%d words of storage, %d reused\n"
351 msgstr " %d/%d hạng ky tự cần thiết %d/%d từ sức chứa, %d được dùng lại\n"
355 msgid " %d state/nextstate pairs created\n"
356 msgstr " %d cặp tình trạng/tình trạng kế tiếp đã được tạo\n"
360 msgid " %d/%d unique/duplicate transitions\n"
361 msgstr " %d/%d việc chuyên tiếp duy nhất/trùng\n"
365 msgid " %d table entries\n"
366 msgstr " %d mục nhập bảng\n"
370 msgid " %d/%d base-def entries created\n"
371 msgstr " %d/%d mục nhập base-def (định nghĩa cơ bản) đã được tạo\n"
375 msgid " %d/%d (peak %d) nxt-chk entries created\n"
376 msgstr " %d/%d (tối đa %d) mục nhập nxt-chk (kiểm tra kế tiếp) đã được tạo\n"
380 msgid " %d/%d (peak %d) template nxt-chk entries created\n"
382 " %d/%d (tối đa %d) mục nhập biểu mẫu nxt-chk (kiểm tra kế tiếp) đã được "
387 msgid " %d empty table entries\n"
388 msgstr " %d mục nhập bảng trống\n"
392 msgid " %d protos created\n"
393 msgstr " %d proto (vật đầu tiên) đã được tạo\n"
397 msgid " %d templates created, %d uses\n"
398 msgstr " %d mẫu đã được tạo, %d lần dùng\n"
402 msgid " %d/%d equivalence classes created\n"
403 msgstr " %d/%d hạng kiểu tương đương đã được tạo\n"
407 msgid " %d/%d meta-equivalence classes created\n"
408 msgstr " %d/%d hạng siêu tương đương đã được tạo\n"
412 msgid " %d (%d saved) hash collisions, %d DFAs equal\n"
413 msgstr " %d (%d được lưu) lần va chạm với hash, %d DFA bằng nhau\n"
417 msgid " %d sets of reallocations needed\n"
418 msgstr " cần thiết %d tập hợp điều phân chia lại\n"
422 msgid " %d total table entries needed\n"
423 msgstr " cần thiết tổng mục nhập bảng %d\n"
427 msgid "Internal error. flexopts are malformed.\n"
428 msgstr "Gặp lỗi nội bộ vì những flexopt dạng sai.\n"
432 msgid "Try `%s --help' for more information.\n"
433 msgstr "Hãy thử lệnh « %s --help » (trợ giúp) để xem thêm thông tin.\n"
437 msgid "unknown -C option '%c'"
438 msgstr "không rõ tùy chọn « -C » là « %c »"
446 msgid "fatal parse error"
447 msgstr "gặp lỗi phân tích nghiêm trọng"
451 msgid "could not create backing-up info file %s"
452 msgstr "không thể tạo tập tin thông tin sao lưu %s"
456 msgid "-l AT&T lex compatibility option entails a large performance penalty\n"
457 msgstr "Tùy chọn kiểu tương thích lex AT&T « -l » rất giảm hiệu suất\n"
461 msgid " and may be the actual source of other reported performance penalties\n"
462 msgstr " thì có lẽ thật gây ra trường hợp giảm hiệu suất khác\n"
467 "%%option yylineno entails a performance penalty ONLY on rules that can match "
468 "newline characters\n"
470 "%%tùy chọn « yylineno » giảm hiệu suất CHỈ với quy tắc khớp với ký tự dòng "
475 msgid "-I (interactive) entails a minor performance penalty\n"
476 msgstr "Tùy chọn « -I » (tương tác) giảm hiệu suất một ít\n"
480 msgid "yymore() entails a minor performance penalty\n"
481 msgstr "yymore() giảm hiệu suất một ít\n"
485 msgid "REJECT entails a large performance penalty\n"
486 msgstr "REJECT (đuổi ra) rất giảm hiệu suất\n"
490 msgid "Variable trailing context rules entail a large performance penalty\n"
491 msgstr "Quy tắc ngữ cảnh theo sau biến rất giảm hiệu suất\n"
494 msgid "REJECT cannot be used with -f or -F"
495 msgstr "Không cho phép dùng REJECT (đuổi ra) với tùy chọn « -f » hay « -F »"
499 msgid "%option yylineno cannot be used with REJECT"
501 "Không cho phép dùng %option (tùy chọn) « yylineno » với REJECT (đuổi ra)"
504 msgid "variable trailing context rules cannot be used with -f or -F"
506 "không cho phép dùng quy tắc ngữ cảnh theo sau biến với tùy chọn « -f » hay « "
511 msgid "%option yyclass only meaningful for C++ scanners"
512 msgstr "%option (tùy chọn) « yyclass » chỉ có ý nghĩa với bộ quét C++"
516 msgid "Usage: %s [OPTIONS] [FILE]...\n"
517 msgstr "Sử dụng: %s [TUY_CHỌN] [TẬP_TIN]...\n"
522 "Generates programs that perform pattern-matching on text.\n"
524 "Table Compression:\n"
525 " -Ca, --align trade off larger tables for better memory alignment\n"
526 " -Ce, --ecs construct equivalence classes\n"
527 " -Cf do not compress tables; use -f representation\n"
528 " -CF do not compress tables; use -F representation\n"
529 " -Cm, --meta-ecs construct meta-equivalence classes\n"
530 " -Cr, --read use read() instead of stdio for scanner input\n"
531 " -f, --full generate fast, large scanner. Same as -Cfr\n"
532 " -F, --fast use alternate table representation. Same as -CFr\n"
533 " -Cem default compression (same as --ecs --meta-ecs)\n"
536 " -d, --debug enable debug mode in scanner\n"
537 " -b, --backup write backing-up information to %s\n"
538 " -p, --perf-report write performance report to stderr\n"
539 " -s, --nodefault suppress default rule to ECHO unmatched text\n"
540 " -T, --trace %s should run in trace mode\n"
541 " -w, --nowarn do not generate warnings\n"
542 " -v, --verbose write summary of scanner statistics to stdout\n"
545 " -o, --outfile=FILE specify output filename\n"
546 " -S, --skel=FILE specify skeleton file\n"
547 " -t, --stdout write scanner on stdout instead of %s\n"
548 " --yyclass=NAME name of C++ class\n"
549 " --header-file=FILE create a C header file in addition to the "
551 " --tables-file[=FILE] write tables to FILE\n"
553 "Scanner behavior:\n"
554 " -7, --7bit generate 7-bit scanner\n"
555 " -8, --8bit generate 8-bit scanner\n"
556 " -B, --batch generate batch scanner (opposite of -I)\n"
557 " -i, --case-insensitive ignore case in patterns\n"
558 " -l, --lex-compat maximal compatibility with original lex\n"
559 " -X, --posix-compat maximal compatibility with POSIX lex\n"
560 " -I, --interactive generate interactive scanner (opposite of -B)\n"
561 " --yylineno track line count in yylineno\n"
564 " -+, --c++ generate C++ scanner class\n"
565 " -Dmacro[=defn] #define macro defn (default defn is '1')\n"
566 " -L, --noline suppress #line directives in scanner\n"
567 " -P, --prefix=STRING use STRING as prefix instead of \"yy\"\n"
568 " -R, --reentrant generate a reentrant C scanner\n"
569 " --bison-bridge scanner for bison pure parser.\n"
570 " --bison-locations include yylloc support.\n"
571 " --stdinit initialize yyin/yyout to stdin/stdout\n"
572 " --noansi-definitions old-style function definitions\n"
573 " --noansi-prototypes empty parameter list in prototypes\n"
574 " --nounistd do not include <unistd.h>\n"
575 " --noFUNCTION do not generate a particular FUNCTION\n"
578 " -c do-nothing POSIX option\n"
579 " -n do-nothing POSIX option\n"
581 " -h, --help produce this help message\n"
582 " -V, --version report %s version\n"
584 "Tạo ra chương trình thực hiện tiến trình khớp mẫu trong đoạn chữ.\n"
587 " -Ca, --align\t\tthoả hiệp giữa bảng lớn hơn\n"
588 "\tvà độ _canh lề_ bộ nhớ khá hơn\n"
589 " -Ce, --ecs \tcấu tạo hạng kiểu tương đương\n"
590 " -Cf \tkhông nén bảng; dùng sự tiêu biểu « -f »\n"
591 " -CF \tkhông nén bảng; dùng sự cách tiêu biểu « -F »\n"
592 " -Cm, --meta-ecs cấu tạo hạng kiểu _siêu_ tương đương\n"
593 " -Cr, --read \tdùng chức năng read() (_đọc_) thay thế\n"
594 "\t\t\t\tthiết bị nhập/xuất chuẩn để nhập bộ quét\n"
595 " -f, --full \ttạo ra bộ quét nhanh và lớn; bằng -Cfr (_đầy đủ_)\n"
596 " -F, --fast \tdùng sự tiêu biểu bảng xen kẽ; bằng -CFr (_nhanh_)\n"
597 " -Cem \tphương pháp nén mặc định;\n"
598 "\tbằng « --ecs » « --meta-ecs »)\n"
601 " -d, --debug \tbật chế độ _gỡ lỗi_ trong bộ quét\n"
602 " -b, --backup \tghi thông tin _sao lưu_ vào %s\n"
603 " -p, --perf-report \tghi _thông báo hiệu suất_ vào thiết bị lỗi "
605 " -s, --nodefault \tthu hồi quy tắc _mặc định_\n"
606 "\tđể ECHO (vọng) đoạn chưa khớp\n"
607 " -T, --trace \t%s nên chạy trong chế độ theo _dấu vết_\n"
608 " -w, --nowarn \t_không_ tạo ra lời _cảnh báo_\n"
609 " -v, --verbose \tghi tóm tắt các thống kê bộ quét\n"
610 "\t\t\t\tvào thiết bị xuất chuẩn (_chi tiêt_)\n"
613 " -o, --outfile=TẬP_TIN \t\tghi rõ tên _tập tin xuất_\n"
614 " -S, --skel=TẬP_TIN \t\tghi rõ tập tin _khung sườn_\n"
615 " -t, --stdout \t\tghi bộ quet ra _thiết bị xuất chuẩn_\n"
617 " --yyclass=TÊN \t\t\ttên của _hạng_ C++\n"
618 " --header-file=TẬP_TIN tạo _tập tin phần đầu_ C thêm vào bộ quét\n"
619 " --tables-file[=TẬP_TIN] \t\tghi các bảng vào TẬP_TIN này\n"
621 "Ứng xử của bộ quét:\n"
622 " -7, --7bit \t\ttạo ra bộ quét kiểu 7-bit\n"
623 " -8, --8bit \t\ttạo ra bộ quét kiểu 8-bit\n"
624 " -B, --batch \ttạo ra bộ quét _bó_ (ngược với tùy chọn « -I »)\n"
625 " -i, --case-insensitive\t\t_bỏ qua chữ hoa/thường_ trong mẫu\n"
626 " -l, --lex-compat \t\tđộ _tương thích_ tối đa với lex gốc\n"
627 " -X, --posix-compat \tđộ _tương thích_ tối đa với lex _POSIX_\n"
628 " -I, --interactive \ttạo ra bộ quét _tương tác_\n"
629 "\t(ngược với tùy chọn « -B »)\n"
630 " --yylineno \t\ttheo dõi số đếm số dòng trong yylineno\n"
633 " -+, --c++ \ttạo ra hang bộ quét kiểu C++\n"
634 " -Dmacro[=lời_định_nghĩa] \t_định nghĩa_ bộ lệnh #define\n"
635 "\t\t\t\t\t(lời định nghĩa mặc định là « 1 »)\n"
636 " -L, --noline \tthu hồi các chỉ thị #line trong bộ quét\n"
638 " -P, --prefix=CHUỖI dùng CHUỖI này là _tiền tố_ thay thế « yy »\n"
639 " -R, --reentrant \ttạo ra một bộ quét C kiểu _vào lại_\n"
640 " --bison-bridge bộ quét cho trình phân tách thuần tuý kiểu "
643 " --bison-locations \tgồm khả năng hỗ trợ yylloc (_địa điểm_).\n"
644 " --stdinit \tkhởi động yyin/yyout vào thiết bị nhập/xuất "
646 " --noansi-definitions \t_lời định nghĩa_ chức năng kiểu cũ\n"
648 " --noansi-prototypes \tdanh sách tham số trống trong _vật đầu tiên_\n"
649 "\t\t\t\t\t(_không ANSI_)\n"
650 " --nounistd \t\t_không_ bao gồm <unistd.h>\n"
651 " --noCHỨC_NĂNG \t\tkhông tạo ra một CHỨC NĂNG cá biệt\n"
654 " -c \ttùy chọn POSIX không làm gì\n"
655 " -n \ttùy chọn POSIX không làm gì\n"
657 " -h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này\n"
658 " -V, --version \tthông báo phiên bản %s\n"
660 #: misc.c:100 misc.c:126
662 msgid "name \"%s\" ridiculously long"
663 msgstr "tên « %s » là dài nhố nhăng"
666 msgid "memory allocation failed in allocate_array()"
667 msgstr "việc phân chia bộ nhớ bị lỗi trong allocate_array() (phân chia mảng)"
671 msgid "bad character '%s' detected in check_char()"
672 msgstr "phát hiện ký tự sai « %s » trong check_char() (kiểm tra ký tự)"
676 msgid "scanner requires -8 flag to use the character %s"
677 msgstr "bộ quét cần thiết cờ « -8 » để dùng ký tự %s"
680 msgid "dynamic memory failure in copy_string()"
681 msgstr "bộ nhớ động đã thất bại trong copy_string() (sao chép chuỗi)"
685 msgid "%s: fatal internal error, %s\n"
686 msgstr "%s: gặp lỗi nôi bộ nghiêm trọng, %s\n"
689 msgid "attempt to increase array size failed"
690 msgstr "việc thử tăng kích cỡ mảng đã thất bại"
693 msgid "bad line in skeleton file"
694 msgstr "gặp dòng sai trong tập tin khung sườn"
697 msgid "memory allocation failed in yy_flex_xmalloc()"
698 msgstr "việc phân chia bộ nhớ bị lỗi trong yy_flex_xmalloc()"
705 "********** beginning dump of nfa with start state %d\n"
709 "********** bắt đầu đổ NFA có tình trạng bắt đầu là %d\n"
713 msgid "state # %4d\t"
714 msgstr "tình trạng # %4d\t"
718 msgid "********** end of dump\n"
719 msgstr "********** đổ xong\n"
722 msgid "empty machine in dupmachine()"
723 msgstr "máy trống trong dupmachine() (nhân đôi máy)"
727 msgid "Variable trailing context rule at line %d\n"
728 msgstr "Gặp quy tắc ngữ cảnh theo sau biến tại dòng %d\n"
731 msgid "bad state type in mark_beginning_as_normal()"
733 "kiểu tình trạng sai trong mark_beginning_as_normal() (đánh dấu đầu là thường)"
737 msgid "input rules are too complicated (>= %d NFA states)"
738 msgstr "các quy tắc nhập vào là quá phức tạp (≥ %d tình trạng NFA)"
741 msgid "found too many transitions in mkxtion()"
742 msgstr "gặp quá nhiều việc chuyển tiếp trong mkxtion()"
746 msgid "too many rules (> %d)!"
747 msgstr "quá nhiều quy tắc (> %d) !"
750 msgid "unknown error processing section 1"
751 msgstr "gặp lỗi không rõ khi xử lý phần 1"
753 #: parse.y:184 parse.y:351
754 msgid "bad start condition list"
755 msgstr "danh sách điều kiện bắt đầu là sai"
758 msgid "unrecognized rule"
759 msgstr "gặp quy tắc không được nhận dạng"
761 #: parse.y:434 parse.y:447 parse.y:516
762 msgid "trailing context used twice"
763 msgstr "ngữ cảnh theo sau được dùng hai lần"
765 #: parse.y:552 parse.y:562 parse.y:635 parse.y:645
766 msgid "bad iteration values"
767 msgstr "gặp giá trị lặp lại sai"
769 #: parse.y:580 parse.y:598 parse.y:663 parse.y:681
770 msgid "iteration value must be positive"
771 msgstr "giá trị lặp lại phải là số dương"
773 #: parse.y:806 parse.y:816
775 msgid "the character range [%c-%c] is ambiguous in a case-insensitive scanner"
776 msgstr "phạm vị ký tự [%c-%c] là mơ hồ trong bộ quét bỏ qua chữ hoa/thường"
779 msgid "negative range in character class"
780 msgstr "gặp phạm vị âm trong hạng ký tự"
783 msgid "[:^lower:] is ambiguous in case insensitive scanner"
784 msgstr "[:^lower:] là mơ hồ trong bộ quét bỏ qua chữ hoa/thường"
787 msgid "[:^upper:] ambiguous in case insensitive scanner"
788 msgstr "[:^upper:] là mơ hồ trong bộ quét bỏ qua chữ hoa/thường"
790 #: scan.l:75 scan.l:192 scan.l:300 scan.l:443 scan.l:618 scan.l:676
791 msgid "Input line too long\n"
792 msgstr "dòng nhập quá dài\n"
796 msgid "malformed '%top' directive"
797 msgstr "chỉ thị kiểu « %top » (đầu) dạng sai"
801 msgid "unrecognized '%' directive"
802 msgstr "gặp chỉ thị kiểu « % » không được nhận dạng"
805 msgid "Unmatched '{'"
806 msgstr "Chưa khớp « { »"
809 msgid "incomplete name definition"
810 msgstr "lời đinh nghĩa tên chưa hoàn tất"
814 msgid "unrecognized %%option: %s"
815 msgstr "gặp tùy chọn %% không được nhận dạng: %s"
817 #: scan.l:633 scan.l:800
818 msgid "bad character class"
819 msgstr "hạng ký tự sai"
823 msgid "undefined definition {%s}"
824 msgstr "chưa xác định lời định nghĩa {%s}"
828 msgid "bad <start condition>: %s"
829 msgstr "<start condition> (điệu kiện bắt đầu) sai: %s"
832 msgid "missing quote"
833 msgstr "thiếu dấu trích dẫn"
837 msgid "bad character class expression: %s"
838 msgstr "biểu thức hạng ký tự sai: %s"
841 msgid "bad character inside {}'s"
842 msgstr "có ký tự sai ở trong hai dấu ngoặc móc {}"
849 msgid "EOF encountered inside an action"
850 msgstr "gặp kết thúc tập tin ở trong một hành động"
853 msgid "EOF encountered inside pattern"
854 msgstr "gặp kết thúc tập tin ở trong mẫu"
858 msgid "bad character: %s"
859 msgstr "ký tự sai: %s"
863 msgid "can't open %s"
864 msgstr "không thể mở %s"
868 msgid "Usage: %s [OPTIONS]...\n"
869 msgstr "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n"
873 msgid "option `%s' doesn't allow an argument\n"
874 msgstr "tùy chọn « %s » không cho phép đối số\n"
878 msgid "option `%s' requires an argument\n"
879 msgstr "tùy chọn « %s » cần đến đối số\n"
883 msgid "option `%s' is ambiguous\n"
884 msgstr "tùy chọn « %s » là mơ hồ\n"
888 msgid "Unrecognized option `%s'\n"
889 msgstr "Không nhận ra tùy chọn « %s »\n"
893 msgid "Unknown error=(%d)\n"
894 msgstr "Không rõ lỗi=(%d)\n"
897 msgid "symbol table memory allocation failed"
898 msgstr "lỗi phân chia bộ nhớ của bảng ký hiệu"
901 msgid "name defined twice"
902 msgstr "tên đã được xác định hai lần"
906 msgid "start condition %s declared twice"
907 msgstr "điều kiện bắt đầu %s đã được tuyên bố hai lần"
910 msgid "premature EOF"
911 msgstr "gặp kết thúc tập tin quá sớm"
916 msgstr "Dấu kết thúc\n"
920 msgid "*Something Weird* - tok: %d val: %d\n"
921 msgstr "• Điều lạ • — hiệu bài: %d giá trị: %d\n"