1 # SOME DESCRIPTIVE TITLE.
2 # Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
3 # This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
6 # Vu Hung Nguyen <vuhung16plus@gmail.com>, 2011
7 # Nguyễn Xuân Nguyên <xxxnnn@gmail.com>, 2007
10 "Project-Id-Version: Pidgin\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
12 "POT-Creation-Date: 2018-03-07 20:59-0600\n"
13 "PO-Revision-Date: 2017-09-19 19:26+0000\n"
14 "Last-Translator: Richard Laager <rlaager@wiktel.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/pidgin/pidgin/language/"
19 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
20 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
21 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
23 #. Translators may want to transliterate the name.
24 #. It is not to be translated.
29 msgid "%s. Try `%s -h' for more information.\n"
30 msgstr "%s. Chạy '%s -h' để biết thêm thông tin.\n"
35 "Usage: %s [OPTION]...\n"
37 " -c, --config=DIR use DIR for config files\n"
38 " -d, --debug print debugging messages to stderr\n"
39 " -h, --help display this help and exit\n"
40 " -n, --nologin don't automatically login\n"
41 " -v, --version display the current version and exit\n"
44 "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n"
46 " -c, --config=THƯ_MỤC dùng THƯ MỤC này cho các tập tin cấu hình\n"
47 " -d, --debug ra các thông điệp gỡ lỗi ra đầu lỗi tiêu chuẩn\n"
48 " -h, --help hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
49 " -n, --nologin không tự động đăng nhập\n"
50 " -v, --version hiển thị phiên bản hiện thời, sau đó thoát\n"
54 "%s encountered errors migrating your settings from %s to %s. Please "
55 "investigate and complete the migration by hand. Please report this error at "
56 "http://developer.pidgin.im"
58 "%s đã gặp lỗi khi nâng cấp thiết lập của bạn từ %s lên %s. Hãy kiểm tra và "
59 "nâng cấp xong bằng tay. Vui lòng thông báo lỗi này ở « http://developer."
65 msgid "Account was not modified"
66 msgstr "Tài khoản chưa sửa "
68 msgid "Account was not added"
69 msgstr "Tài khoản chưa thêm"
71 msgid "Username of an account must be non-empty."
72 msgstr "Tên người dùng của tài khoản không thể rỗng."
75 "The account's protocol cannot be changed while it is connected to the server."
76 msgstr "Không thay đổi được giao thức của tài khoản khi đang kết nối."
79 "The account's username cannot be changed while it is connected to the server."
80 msgstr "Không thay đổi được tên người dùng khi đang kết nối tới server."
82 msgid "New mail notifications"
83 msgstr "Thông báo thư mới"
85 msgid "Remember password"
88 msgid "There are no protocol plugins installed."
89 msgstr "Chưa cài đặt phần bổ sung giao thức nào."
91 msgid "(You probably forgot to 'make install'.)"
92 msgstr "(Có thể bạn quên chạy lệnh 'make install'.)"
94 msgid "Modify Account"
95 msgstr "Sửa tài khoản"
98 msgstr "Tài khoản mới"
104 msgstr "Tên người dùng:"
113 msgid "Create this account on the server"
114 msgstr "Tạo tài khoản này trên máy chủ "
127 msgid "Are you sure you want to delete %s?"
128 msgstr "Chắc chắn xóa %s không?"
130 msgid "Delete Account"
131 msgstr "Xoá tài khoản"
140 msgid "You can enable/disable accounts from the following list."
141 msgstr "Bạn có thể bật/tắt tài khoản trong danh sách này."
152 msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s"
153 msgstr "%s%s%s%s đã đặt %s là bạn chát của %s%s"
155 msgid "Add buddy to your list?"
156 msgstr "Có thêm bạn chát vào danh sách không?"
159 msgid "%s%s%s%s wants to add %s to his or her buddy list%s%s"
160 msgstr "%s%s%s%s muốn thêm %s vào danh sách bạn bè %s%s"
162 msgid "Authorize buddy?"
163 msgstr "Cho phép bạn chát không?"
180 msgid "Account: %s (%s)"
181 msgstr "Tài khoản: %s (%s)"
189 "Gặp lần cuối: %s qua"
194 msgid "You must provide a username for the buddy."
195 msgstr "Bạn cần phải cung cấp một tên người dùng cho bạn chát."
197 msgid "You must provide a group."
198 msgstr "Bạn cần phải cung cấp một nhóm."
200 msgid "You must select an account."
201 msgstr "Bạn cần phải chọn một tài khoản."
203 msgid "The selected account is not online."
204 msgstr "Tài khoản đã chọn không phải hiện thời trực tuyến."
206 msgid "Error adding buddy"
207 msgstr "Lỗi thêm bạn chát"
210 msgstr "Tên đăng nhập"
212 msgid "Alias (optional)"
213 msgstr "Bí danh (tùy chọn)"
215 msgid "Invite message (optional)"
216 msgstr "Thông điệp mời (tùy chọn)"
219 msgstr "Thêm vào nhóm"
225 msgstr "Thêm bạn chát"
227 msgid "Please enter buddy information."
228 msgstr "Hãy nhập thông tin về bạn chát."
243 msgstr "Tự động tham gia"
248 msgid "You can edit more information from the context menu later."
249 msgstr "Bạn có thể soạn thảo thông tin thêm từ trình đơn ngữ cảnh về sau."
251 msgid "Error adding group"
252 msgstr "Lỗi thêm nhóm"
254 msgid "You must give a name for the group to add."
255 msgstr "Bạn cần phải nhập tên cho nhóm cần thêm."
260 msgid "Enter the name of the group"
261 msgstr "Hãy nhập tên của nhóm"
266 msgid "Please Update the necessary fields."
267 msgstr "Hãy cập nhật các trường cần thiết."
272 msgid "Edit Settings"
273 msgstr "Sửa thiết lập"
278 msgid "Retrieving..."
282 msgstr "Lấy thông tin"
284 msgid "Add Buddy Pounce"
285 msgstr "Thêm thông báo bạn chát"
293 msgid "Show when offline"
294 msgstr "Hiện khi ngoại tuyến"
297 msgid "Please enter the new name for %s"
298 msgstr "Hãy nhập tên mới cho %s"
306 msgid "Enter empty string to reset the name."
307 msgstr "Gõ chuỗi rỗng để đặt lại tên."
309 msgid "Removing this contact will also remove all the buddies in the contact"
310 msgstr "Gỡ bỏ liên lạc này sẽ gỡ bỏ mọi bạn chát trong liên lạc"
312 msgid "Removing this group will also remove all the buddies in the group"
313 msgstr "Gỡ bỏ nhóm này thì cũng gỡ bỏ mọi bạn chát trong nhóm"
316 msgid "Are you sure you want to remove %s?"
317 msgstr "Bạn chắc chắn muốn gỡ bỏ %s không?"
319 #. XXX: anything to do with the returned ui-handle?
320 msgid "Confirm Remove"
321 msgstr "Xác nhận gỡ bỏ"
328 msgstr "Danh sách bạn bè"
337 msgstr "Xem nhật ký "
347 msgstr "Dùng di động "
356 msgstr "Phần bổ sung"
358 msgid "Block/Unblock"
359 msgstr "Chặn/Bỏ chặn"
368 "Please enter the username or alias of the person you would like to Block/"
371 "Hãy nhập tên người dùng hay bí danh của người mà bạn muốn Chặn hay Bỏ chặn."
379 msgid "New Instant Message"
380 msgstr "Tin nhắn mới"
382 msgid "Please enter the username or alias of the person you would like to IM."
384 "Hãy nhập tên người dùng hay bí danh của người với họ bạn muốn trò chuyện "
391 msgstr "Tham gia Chat"
393 msgid "Please enter the name of the chat you want to join."
394 msgstr "Hãy nhập tên của cuộc chat bạn muốn tham gia."
400 "Please enter the username or alias of the person whose log you would like to "
403 "Hãy nhập tên người dùng hay bí danh của người mà bạn muốn xem sổ theo dõi về "
406 #. Create the "Options" frame.
411 msgstr "Gửi tin nhắn..."
413 msgid "Block/Unblock..."
414 msgstr "Chặn/Bỏ chặn..."
417 msgstr "Tham gia Chat..."
420 msgstr "Xem nhật ký..."
422 msgid "View All Logs"
423 msgstr "Xem tất cả nhật ký "
431 msgid "Offline buddies"
432 msgstr "Bạn chát ngoại tuyến"
438 msgstr "Theo trạng thái"
440 msgid "Alphabetically"
444 msgstr "Theo kích cỡ sổ theo dõi"
455 msgid "Certificate Import"
456 msgstr "Nhập chứng nhận"
458 msgid "Specify a hostname"
459 msgstr "Ghi rõ tên máy"
461 msgid "Type the host name this certificate is for."
462 msgstr "Gõ tên máy cho đó có chứng nhận này."
466 "File %s could not be imported.\n"
467 "Make sure that the file is readable and in PEM format.\n"
469 "Tập tin %s không thể được nhập khẩu.\n"
470 "Hãy kiểm tra xem tập tin có khả năng đọc và theo định dạng PEM.\n"
472 msgid "Certificate Import Error"
473 msgstr "Lỗi nhập khẩu chứng nhận"
475 msgid "X.509 certificate import failed"
476 msgstr "Lỗi nhập khẩu chứng nhận X.509"
478 msgid "Select a PEM certificate"
479 msgstr "Chọn chứng nhận PEM"
483 "Export to file %s failed.\n"
484 "Check that you have write permission to the target path\n"
486 "Lỗi xuất khẩu ra tập tin %s.\n"
487 "Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào đường dẫn đích\n"
489 msgid "Certificate Export Error"
490 msgstr "Lỗi xuất khẩu chứng nhận"
492 msgid "X.509 certificate export failed"
493 msgstr "Lỗi xuất khẩu chứng nhận X.509"
495 msgid "PEM X.509 Certificate Export"
496 msgstr "Xuất khẩu chứng nhận X.509 PEM"
499 msgid "Certificate for %s"
500 msgstr "Chứng nhận cho %s"
506 "SHA1 fingerprint:\n"
514 msgid "SSL Host Certificate"
515 msgstr "Chứng nhận máy SSL"
518 msgid "Really delete certificate for %s?"
519 msgstr "Thực sự xoá chứng nhận cho %s không?"
521 msgid "Confirm certificate delete"
522 msgstr "Xác nhận xoá chứng nhận"
524 msgid "Certificate Manager"
525 msgstr "Bộ Quản lý Chứng nhận"
542 msgid "%s disconnected."
543 msgstr "%s đã ngắt kết nối."
549 "Finch will not attempt to reconnect the account until you correct the error "
550 "and re-enable the account."
554 "Finch sẽ không thử tái kết nối tài khoản đến khi bạn sửa chữa lỗi này và "
555 "hiệu lực lại tài khoản."
557 msgid "Re-enable Account"
558 msgstr "Bật lại tài khoản"
560 msgid "No such command."
561 msgstr "Không có lệnh như vậy."
563 msgid "Syntax Error: You typed the wrong number of arguments to that command."
564 msgstr "Lỗi cú pháp: bạn đã gõ sai số đối số của lệnh đó."
566 msgid "Your command failed for an unknown reason."
567 msgstr "Lệnh của bạn bị lỗi do một nguyên nhân chưa xác định."
569 msgid "That command only works in chats, not IMs."
570 msgstr "Lệnh đó chỉ có tác dụng trong chát, không có trong tin nhắn nhanh."
572 msgid "That command only works in IMs, not chats."
573 msgstr "Lệnh đó chỉ có tác dụng trong tin nhắn nhah, không có trong chát."
575 msgid "That command doesn't work on this protocol."
576 msgstr "Lệnh đó không có tác dụng trong giao thức này."
578 msgid "Message was not sent, because you are not signed on."
579 msgstr "Tin nhắn chưa gửi đi được vì bạn chưa đăng nhập."
582 msgid "%s (%s -- %s)"
583 msgstr "%s (%s -- %s)"
597 msgid "You have left this chat."
598 msgstr "Bạn đã rời cuộc chat này."
601 "The account has disconnected and you are no longer in this chat. You will be "
602 "automatically rejoined in the chat when the account reconnects."
604 "Tài khoản đã ngắt kết nối nên bạn không còn tham gia cuộc chat này. Tài "
605 "khoản tái kết nối thì bạn tham gia lại một cách tự động."
607 msgid "Logging started. Future messages in this conversation will be logged."
609 "Đã mở ghi lưu. Sắp tới, những thông điệp trong cuộc trao đổi này sẽ được ghi "
613 "Logging stopped. Future messages in this conversation will not be logged."
615 "Ngừng ghi lưu. Sắp tới, những thông điệp trong cuộc trao đổi này sẽ không "
624 msgid "Clear Scrollback"
625 msgstr "Gột vùng cuộn ngược"
627 msgid "Show Timestamps"
628 msgstr "Hiện nhãn thời gian"
630 msgid "Add Buddy Pounce..."
631 msgstr "Thêm thông báo bạn chát..."
636 msgid "Enable Logging"
637 msgstr "Bật theo dõi"
639 msgid "Enable Sounds"
640 msgstr "Bật âm thanh"
642 msgid "You are not connected."
643 msgstr "Bạn không có kết nối."
645 msgid "<AUTO-REPLY> "
646 msgstr "<TỰ_ĐỘNG_ĐÁP_ỨNG>"
649 msgid "List of %d user:\n"
650 msgid_plural "List of %d users:\n"
651 msgstr[0] "Danh sách %d người dùng:\n"
653 msgid "Supported debug options are: plugins version"
655 "Tùy chọn gỡ lỗi được hỗ trợ :\n"
656 " • plugins\t\tcác phần bổ sung\n"
657 " • version\t\tphiên bản"
659 msgid "No such command (in this context)."
660 msgstr "Không có lệnh nào như vậy (trong ngữ cảnh này)."
663 "Use \"/help <command>\" for help on a specific command.\n"
664 "The following commands are available in this context:\n"
666 "Dùng « /help <lệnh> » để được hổ trợ về lệnh đó.\n"
667 "Những lệnh dưới đây có thể dùng trong ngữ cảnh này:\n"
671 "%s is not a valid message class. See '/help msgcolor' for valid message "
674 "%s không phải là một hạng thông điệp hợp lệ. Xem « /help msgcolor » để xem "
675 "một danh sách các hạng thông điệp hợp lệ."
678 msgid "%s is not a valid color. See '/help msgcolor' for valid colors."
680 "%s không phải là một màu hợp lệ. Xem « /help msgcolor » để xem một danh sách "
681 "các màu sắc hợp lệ."
684 "say <message>: Send a message normally as if you weren't using a "
687 "say <thông điệp>: Gửi một thông điệp theo cách thông thường như thể "
688 "là bạn không dùng câu lệnh."
690 msgid "me <action>: Send an IRC style action to a buddy or chat."
692 "me <hành động>: Gởi một hoạt động kiểu IRC đến bạn chát hay chát."
695 "debug <option>: Send various debug information to the current "
698 "debug <tùy chọn>: gửi thông tin gỡ lỗi khác nhau cho cuộc thoại hiện "
701 msgid "clear: Clears the conversation scrollback."
702 msgstr "clear: gột vùng cuộn ngược trong cuộc thoại."
704 msgid "help <command>: Help on a specific command."
705 msgstr "help <lệnh>: được trợ giúp về lệnh này."
707 msgid "users: Show the list of users in the chat."
708 msgstr "users: hiển thị danh sách các người dùng tham gia cuộc chát này."
710 msgid "plugins: Show the plugins window."
711 msgstr "plugins: hiện cửa sổ phần bổ sung."
713 msgid "buddylist: Show the buddylist."
714 msgstr "buddylist: hiển thị danh sách bạn bè."
716 msgid "accounts: Show the accounts window."
717 msgstr "accounts: hiển thị cửa sổ tài khoản."
719 msgid "debugwin: Show the debug window."
720 msgstr "debugwin: hiển thị cửa sổ gỡ lỗi."
722 msgid "prefs: Show the preference window."
723 msgstr "prefs: hiển thị cửa sổ Tùy thích."
725 msgid "statuses: Show the savedstatuses window."
726 msgstr "statuses: hiển thị cửa sổ Trạng thái đã lưu."
729 "msgcolor <class> <foreground> <background>: Set the color "
730 "for different classes of messages in the conversation window.<br> <"
731 "class>: receive, send, highlight, action, timestamp<br> <foreground/"
732 "background>: black, red, green, blue, white, gray, darkgray, magenta, "
733 "cyan, default<br><br>EXAMPLE:<br> msgcolor send cyan default"
735 "msgcolor <hạng> <chữ> <nền>: Đặt màu cho các hạng tin nhắn "
736 "khác nhau trong cửa sổ cuộc trao đổi.<br> <hạng>: receive (nhận), "
737 "send (gửi), highlight (tô sáng), action (hành vi), timestamp (ghi "
738 "giờ)<br><chữ/nền>: black (đen), red (đỏ), green (lục), blue (xanh), "
739 "white (trắng), gray (xám), darkgray (xám thẫm), magenta (đỏ tươi), cyan "
740 "(xanh lá mạ), default (mặc định)<br><br>VÍ DỤ :<br> msgcolor send cyan "
743 msgid "Unable to open file."
744 msgstr "Không thể mở tập tin."
747 msgstr "Cửa sổ gỡ lỗi"
749 #. XXX: Setting the GROW_Y for the following widgets don't make sense. But right now
750 #. * it's necessary to make the width of the debug window resizable ... like I said,
751 #. * it doesn't make sense. The bug is likely in the packing in gntbox.c.
763 msgid "File Transfers - %d%% of %d file"
764 msgid_plural "File Transfers - %d%% of %d files"
765 msgstr[0] "Truyền tập tin - %d%% của %d tập tin"
767 #. Create the window.
768 msgid "File Transfers"
769 msgstr "Truyền tập tin"
786 #. XXX: Use of ggp_str_to_uin() is an ugly hack!
790 msgid "Close this window when all transfers finish"
791 msgstr "Đóng cửa sổ này khi mọi tập tin đã được truyền"
793 msgid "Clear finished transfers"
794 msgstr "Gột các việc truyền tập tin hoàn toàn"
799 msgid "Waiting for transfer to begin"
800 msgstr "Đợi bắt đầu truyền"
822 msgid "The file was saved as %s."
823 msgstr "Tập tin đã được lưu dạng %s."
832 msgid "Conversation in %s on %s"
833 msgstr "Cuộc thoại trong %s trên %s"
836 msgid "Conversation with %s on %s"
837 msgstr "Cuộc thoại với %s trên %s"
843 "System events will only be logged if the \"Log all status changes to system "
844 "log\" preference is enabled."
846 "Các dữ kiện của hệ thống sẽ chỉ được ghi lại nếu mục « Ghi lại mọi thay đổi "
847 "trong trạng thái vào bản ghi của hệ thống » đã bật."
850 "Instant messages will only be logged if the \"Log all instant messages\" "
851 "preference is enabled."
853 "Tin nhắn sẽ chỉ được ghi lại nếu mục « Ghi lại tất cả tin nhắn » đã bật."
856 "Chats will only be logged if the \"Log all chats\" preference is enabled."
858 "Các cuộc trò chuyện sẽ chỉ được ghi lại nếu mục « Ghi lại tất cả các cuộc "
859 "trò chuyện » đã bật."
861 msgid "No logs were found"
862 msgstr "Không tìm thấy sổ theo dõi"
864 msgid "Total log size:"
865 msgstr "Tổng kích cỡ sổ theo dõi:"
867 #. Search box *********
868 msgid "Scroll/Search: "
872 msgid "Conversations in %s"
873 msgstr "Cuộc trao đổi trong %s"
876 msgid "Conversations with %s"
877 msgstr "Cuộc trao đổi với %s"
879 msgid "All Conversations"
880 msgstr "Mọi cuộc trao đổi"
883 msgstr "Sổ theo dõi hệ thống"
898 msgid "Call in progress."
899 msgstr "Cuộc gọi đang chạy."
901 msgid "The call has been terminated."
902 msgstr "Cuộc gọi đã bị chấm dứt."
905 msgid "%s wishes to start an audio session with you."
906 msgstr "%s muốn bắt đầu một buổi hợp tiếng nói với bạn."
909 msgid "%s is trying to start an unsupported media session type with you."
911 "%s đang thử bắt đầu với bạn một buổi hợp kiểu phương tiện không được hỗ trợ."
913 msgid "You have rejected the call."
914 msgstr "Bạn đã từ chối cuộc gọi."
916 msgid "call: Make an audio call."
917 msgstr "gọi: Gọi nói tiếng cho ai đó."
922 msgid "You have mail!"
923 msgstr "Bạn có thư mới !"
932 msgid "%s (%s) has %d new message."
933 msgid_plural "%s (%s) has %d new messages."
934 msgstr[0] "%s (%s) có %d tin nhắn mới."
941 msgstr "Thông tin cho %s"
943 msgid "Buddy Information"
944 msgstr "Thông tin bạn chát"
958 #. XXX: The following expects that finch_notify_message gets called. This
959 #. * may not always happen, e.g. when another plugin sets its own
960 #. * notify_message. So tread carefully.
967 msgid "loading plugin failed"
968 msgstr "lỗi nạp phần bổ sung"
970 msgid "unloading plugin failed"
971 msgstr "lỗi bỏ nạp phần bổ sung"
989 msgid "Plugin need to be loaded before you can configure it."
990 msgstr "Phần bổ sung cần phải được nạp trước khi cấu hình."
992 msgid "No configuration options for this plugin."
993 msgstr "Không có tùy chọn cấu hình cho phần bổ sung này."
995 msgid "Error loading plugin"
996 msgstr "Lỗi nạp phần bổ sung"
998 msgid "The selected file is not a valid plugin."
999 msgstr "Tập tin đã chọn không phải là phần bổ sung hợp lệ."
1002 "Please open the debug window and try again to see the exact error message."
1003 msgstr "Hãy mở cửa sổ gỡ lỗi rồi thử lại để xem thông điệp lỗi chính xác."
1005 msgid "Select plugin to install"
1006 msgstr "Chọn phần bổ sung cần cài đặt"
1008 msgid "You can (un)load plugins from the following list."
1009 msgstr "Bạn có thể (bỏ) nạp phần bổ sung trong danh sách này."
1011 msgid "Install Plugin..."
1012 msgstr "Cài đặt phần bổ sung..."
1014 msgid "Configure Plugin"
1015 msgstr "Cấu hình phần bổ sung"
1017 #. copy the preferences to tmp values...
1018 #. * I liked "take affect immediately" Oh well :-(
1019 #. (that should have been "effect," right?)
1020 #. Back to instant-apply! I win! BU-HAHAHA!
1021 #. Create the window
1025 msgid "Please enter a buddy to pounce."
1026 msgstr "Hãy nhập một bạn chát để thông báo."
1028 msgid "New Buddy Pounce"
1029 msgstr "Thông báo bạn chát mới"
1031 msgid "Edit Buddy Pounce"
1032 msgstr "Sửa thông báo bạn chát"
1034 #. Create the "Pounce on Whom" frame.
1035 msgid "Pounce on Whom"
1036 msgstr "Thông báo cho ai"
1045 #. Create the "Pounce When Buddy..." frame.
1046 msgid "Pounce When Buddy..."
1047 msgstr "Thông báo khi bạn chát..."
1058 msgid "Returns from away"
1059 msgstr "Có mặt trở lại"
1061 msgid "Becomes idle"
1062 msgstr "Đã rơi vào trạng thái nghỉ"
1064 msgid "Is no longer idle"
1065 msgstr "Hoạt động trở lại."
1067 msgid "Starts typing"
1068 msgstr "Bắt đầu gõ phím"
1070 msgid "Pauses while typing"
1071 msgstr "Tạm dừng khi gõ phím"
1073 msgid "Stops typing"
1074 msgstr "Ngừng gõ phím"
1076 msgid "Sends a message"
1077 msgstr "Gửi thông điệp"
1079 #. Create the "Action" frame.
1083 msgid "Open an IM window"
1084 msgstr "Mở cửa sổ Nhắn Tin"
1086 msgid "Pop up a notification"
1087 msgstr "Tự mở thông báo"
1089 msgid "Send a message"
1090 msgstr "Gửi tin nhắn "
1092 msgid "Execute a command"
1093 msgstr "Thực thi lệnh"
1095 msgid "Play a sound"
1096 msgstr "Chơi âm thanh"
1098 msgid "Pounce only when my status is not Available"
1099 msgstr "Thông báo chỉ khi trạng thái của tôi không phải « Có mặt »"
1104 msgid "Cannot create pounce"
1105 msgstr "Không thể tạo thông báo"
1107 msgid "You do not have any accounts."
1108 msgstr "Bạn không có tài khoản."
1110 msgid "You must create an account first before you can create a pounce."
1111 msgstr "Trước tiên bạn cần phải tạo một tài khoản, để tạo thông báo."
1114 msgid "Are you sure you want to delete the pounce on %s for %s?"
1115 msgstr "Bạn chắc chắn muốn xoá thông báo trên %s cho %s không?"
1117 msgid "Buddy Pounces"
1118 msgstr "Thông báo bạn chát"
1121 msgid "%s has started typing to you (%s)"
1122 msgstr "%s đã bắt đầu gõ tin nhắn cho bạn (%s)"
1125 msgid "%s has paused while typing to you (%s)"
1126 msgstr "%s đã tạm dừng khi gõ tin nhắn cho bạn (%s)"
1129 msgid "%s has signed on (%s)"
1130 msgstr "%s đã đăng nhập (%s)"
1133 msgid "%s has returned from being idle (%s)"
1134 msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ (%s)"
1137 msgid "%s has returned from being away (%s)"
1138 msgstr "%s đã có mặt trở lại (%s)"
1141 msgid "%s has stopped typing to you (%s)"
1142 msgstr "%s đã ngừng gõ tin nhắn cho bạn (%s)"
1145 msgid "%s has signed off (%s)"
1146 msgstr "%s đã đăng xuất (%s)"
1149 msgid "%s has become idle (%s)"
1150 msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ (%s)"
1153 msgid "%s has gone away. (%s)"
1154 msgstr "%s đã đi vắng. (%s)"
1157 msgid "%s has sent you a message. (%s)"
1158 msgstr "%s đã gửi tin nhắn cho bạn. (%s)"
1160 msgid "Unknown pounce event. Please report this!"
1161 msgstr "Dữ kiện thông báo không rõ. Hãy ghi báo cáo việc này!"
1163 msgid "Based on keyboard use"
1164 msgstr "Dựa vào cách sử dụng bàn phím"
1166 msgid "From last sent message"
1167 msgstr "Từ tin nhắn đã gửi cuối"
1170 msgstr "Không bao giờ"
1172 msgid "Show Idle Time"
1173 msgstr "Hiện thời gian nghỉ"
1175 msgid "Show Offline Buddies"
1176 msgstr "Hiển thị bạn bè ngoại tuyến"
1178 msgid "Notify buddies when you are typing"
1179 msgstr "Thông báo bạn chát mà bạn đang gõ tin nhắn cho họ"
1182 msgstr "Định dạng sổ theo dõi"
1185 msgstr "Theo dõi tin nhắn"
1188 msgstr "Theo dõi chát"
1190 msgid "Log status change events"
1191 msgstr "Theo dõi tất cả những thay đổi trạng thái"
1193 msgid "Report Idle time"
1194 msgstr "Thông báo thời gian nghỉ"
1196 msgid "Change status when idle"
1197 msgstr "Thay đổi trạng thái khi nghỉ"
1199 msgid "Minutes before changing status"
1200 msgstr "Số phút trước khi thay đổi trạng thái"
1202 msgid "Change status to"
1203 msgstr "Đổi trạng thái thành"
1205 msgid "Conversations"
1211 msgid "You must fill all the required fields."
1212 msgstr "Bạn cần phải điền vào mỗi trường đòi hỏi."
1214 msgid "The required fields are underlined."
1215 msgstr "Những trường sau có gạch dưới."
1217 msgid "Not implemented yet."
1218 msgstr "Chưa được thi hành."
1220 msgid "Save File..."
1221 msgstr "Lưu tập tin..."
1223 msgid "Open File..."
1224 msgstr "Mở tập tin..."
1226 msgid "Choose Location..."
1227 msgstr "Chọn địa chỉ..."
1229 msgid "Hit 'Enter' to find more rooms of this category."
1230 msgstr "Bấm phím Enter để tìm thêm phóng cùng phân loại."
1235 #. Create the window.
1237 msgstr "Danh sách phòng"
1239 msgid "Buddy logs in"
1240 msgstr "Bạn chát đăng nhập"
1242 msgid "Buddy logs out"
1243 msgstr "Bạn chát đăng xuất"
1245 msgid "Message received"
1246 msgstr "Nhận tin nhắn"
1248 msgid "Message received begins conversation"
1249 msgstr "Nhận tin nhắn thì khởi đầu cuộc thoại"
1251 msgid "Message sent"
1252 msgstr "Gửi tin nhắn"
1254 msgid "Person enters chat"
1255 msgstr "Người vào phòng chat"
1257 msgid "Person leaves chat"
1258 msgstr "Người rời phòng chat"
1260 msgid "You talk in chat"
1261 msgstr "Bạn nói trong chat"
1263 msgid "Others talk in chat"
1264 msgstr "Người khác nói trong chat"
1266 msgid "Someone says your username in chat"
1267 msgstr "Ai đó nói tên bạn trong chát"
1269 msgid "Attention received"
1270 msgstr "Nhận được sự chú ý"
1272 msgid "GStreamer Failure"
1273 msgstr "Lỗi GStreamer"
1275 msgid "GStreamer failed to initialize."
1276 msgstr "GStreamer không khởi tạo được."
1281 msgid "Select Sound File..."
1284 msgid "Sound Preferences"
1285 msgstr "Tùy thích âm thanh"
1293 msgid "Console Beep"
1294 msgstr "Tiếng bíp bàn giao tiếp"
1300 msgstr "Không có âm thanh"
1302 msgid "Sound Method"
1303 msgstr "Phương pháp âm thanh"
1306 msgstr "Phương pháp: "
1314 "(%s cho tên tập tin)"
1317 msgid "Sound Options"
1318 msgstr "Tùy chọn âm thanh"
1320 msgid "Sounds when conversation has focus"
1321 msgstr "Âm thanh khi cửa sổ cuộc thoại được chú ý"
1326 msgid "Only when available"
1327 msgstr "Chỉ khi sẵn sàng"
1329 msgid "Only when not available"
1330 msgstr "Chỉ khi không sẵn sàng"
1332 msgid "Volume(0-100):"
1333 msgstr "Âm lượng(0-100):"
1336 msgid "Sound Events"
1337 msgstr "Dữ kiện âm thanh"
1355 msgid "Are you sure you want to delete \"%s\""
1356 msgstr "Bạn chắc chắn muốn xoá « %s » không?"
1358 msgid "Delete Status"
1359 msgstr "Xoá trạng thái"
1361 msgid "Saved Statuses"
1362 msgstr "Trạng thái đã lưu"
1377 msgid "Invalid title"
1378 msgstr "Tựa đề không hợp lệ"
1380 msgid "Please enter a non-empty title for the status."
1381 msgstr "Hãy nhập tựa đề không rỗng cho trạng thái."
1383 msgid "Duplicate title"
1384 msgstr "Tựa đề trùng"
1386 msgid "Please enter a different title for the status."
1387 msgstr "Hãy nhập tựa đề khác cho trạng thái."
1390 msgstr "Trạng thái phụ"
1393 msgstr "Trạng thái:"
1396 msgstr "Thông điệp:"
1399 msgstr "Sửa trạng thái"
1401 msgid "Use a different status for some accounts"
1405 msgid "Save and Use"
1408 msgid "Certificates"
1417 msgid "Error loading the plugin."
1418 msgstr "Lỗi nạp phần bổ sung."
1420 msgid "Couldn't find X display"
1421 msgstr "Không tìm thấy bộ trình bày X"
1423 msgid "Couldn't find window"
1424 msgstr "Không tìm thấy cửa sổ"
1426 msgid "This plugin cannot be loaded because it was not built with X11 support."
1428 "Phần bổ sung này không nạp được khi nó không phải được xây dựng với khả năng "
1431 msgid "GntClipboard"
1432 msgstr "GntClipboard"
1434 msgid "Clipboard plugin"
1435 msgstr "Phần bổ sung bảng nháp"
1438 "When the gnt clipboard contents change, the contents are made available to "
1441 "Khi nội dung thay đổi trên bảng nháp Gnt, nội dung sẵn sàng cho X, nếu có "
1445 msgid "%s just signed on"
1446 msgstr "%s mới đăng nhập"
1449 msgid "%s just signed off"
1450 msgstr "%s mới đăng xuất"
1453 msgid "%s sent you a message"
1454 msgstr "%s mới gửi tin nhắn cho bạn"
1457 msgid "%s said your nick in %s"
1458 msgstr "%s mới nói tên hiệu của bạn trong %s"
1461 msgid "%s sent a message in %s"
1462 msgstr "%s đã gửi tin nhắn trong %s"
1464 msgid "Buddy signs on/off"
1465 msgstr "Bạn chát đăng nhập/xuất"
1467 msgid "You receive an IM"
1468 msgstr "Bạn nhận tin nhắn"
1470 msgid "Someone speaks in a chat"
1471 msgstr "Ai đó nói trong chát"
1473 msgid "Someone says your name in a chat"
1474 msgstr "Ai đó nói tên bạn trong chát"
1476 #. Translators: "toaster" here means "pop-up".
1477 msgid "Notify with a toaster when"
1478 msgstr "Thông báo với lò nướng bánh khi"
1481 msgstr "Cũng kêu bíp."
1483 msgid "Set URGENT for the terminal window."
1484 msgstr "Đặt KHẨN cho cửa sổ thiết bị cuối."
1489 #. Translators: "toaster" here means "pop-up".
1490 msgid "Toaster plugin"
1491 msgstr "Phần bổ sung lò nướng bánh"
1494 msgid "<b>Conversation with %s on %s:</b><br>"
1495 msgstr "<b>Cuộc thoại với %s trên %s:</b><br>"
1497 msgid "History Plugin Requires Logging"
1498 msgstr "Phần bổ sung lịch sử cần thiết khả năng theo dõi"
1501 "Logging can be enabled from Tools ⇨ Preferences ⇨ Logging.\n"
1503 "Enabling logs for instant messages and/or chats will activate history for "
1504 "the same conversation type(s)."
1506 "Khả năng theo dõi có thể được hiệu lực từ Công cụ > Tùy thích > Theo dõi.\n"
1508 "HIệu lực ghi lưu các tin nhắn và/hay cuộc trò chuyện sẽ kích hoạt lịch sử "
1509 "cho các cuộc thoại cùng kiểu."
1514 msgid "Shows recently logged conversations in new conversations."
1515 msgstr "Hiển thị các cuộc trao đổi vừa ghi lưu trong cửa sồ trao đổi mới."
1518 "When a new conversation is opened this plugin will insert the last "
1519 "conversation into the current conversation."
1521 "Khi bắt đầu cuộc thoại mới, phần bổ sung này sẽ chèn cuộc thoại cuối cùng "
1522 "vào cuộc thoại hiện thời."
1527 "Fetching TinyURL..."
1530 "Đang lấy TinyURL..."
1533 msgid "TinyURL for above: %s"
1534 msgstr "TinyURL cho cái trên: %s"
1536 msgid "Please wait while TinyURL fetches a shorter URL..."
1539 msgid "Only create TinyURL for URLs of this length or greater"
1540 msgstr "Chỉ tạo TinyURL cho địa chỉ URL có ít nhất chiều dài này"
1542 msgid "TinyURL (or other) address prefix"
1543 msgstr "Tiền tố địa chỉ TinyURL (hay kiểu khác)"
1548 msgid "TinyURL plugin"
1549 msgstr "Phần bổ sung TinyURL"
1551 msgid "Shorten URLs in messages using TinyURL"
1558 msgstr "Ngoại tuyến"
1560 msgid "Online Buddies"
1561 msgstr "Bạn chát trực tuyến"
1563 msgid "Offline Buddies"
1564 msgstr "Bạn chát ngoại tuyến"
1566 msgid "Online/Offline"
1567 msgstr "Trực/Ngoại tuyến"
1573 msgstr "Không theo nhóm"
1575 msgid "Nested Subgroup"
1576 msgstr "Nhóm phụ lồng vào"
1578 msgid "Nested Grouping (experimental)"
1579 msgstr "Nhóm lại lồng nhau (vẫn thực nghiệm"
1581 msgid "Provides alternate buddylist grouping options."
1582 msgstr "Cung cấp thêm tùy chọn nhóm lại danh sách bạn chát."
1587 #. Translator Note: The "backlog" is the conversation buffer/history.
1588 msgid "lastlog: Searches for a substring in the backlog."
1589 msgstr "lastlog: tìm kiếm một chuỗi con trong phần hoãn."
1594 msgid "Lastlog plugin."
1595 msgstr "Phần bổ sung lastlog."
1600 msgid "Password is required to sign on."
1601 msgstr "Mật khẩu cần thiết để đăng nhập."
1604 msgid "Enter password for %s (%s)"
1605 msgstr "Nhập mật khẩu cho %s (%s)"
1607 msgid "Enter Password"
1608 msgstr "Nhập mật khẩu"
1610 msgid "Save password"
1611 msgstr "Lưu mật khẩu"
1614 msgid "Missing protocol plugin for %s"
1615 msgstr "Thiếu phần bổ sung giao thức cho %s"
1617 msgid "Connection Error"
1618 msgstr "Lỗi kết nối"
1620 msgid "New passwords do not match."
1621 msgstr "Sai khớp hai mật khẩu mới."
1623 msgid "Fill out all fields completely."
1624 msgstr "Điền hoàn chỉnh các trường."
1626 msgid "Original password"
1627 msgstr "Mật khẩu cũ"
1629 msgid "New password"
1630 msgstr "Mật khẩu mới"
1632 msgid "New password (again)"
1633 msgstr "Nhập lại mật khẩu mới"
1636 msgid "Change password for %s"
1637 msgstr "Đổi mật khẩu cho %s"
1639 msgid "Please enter your current password and your new password."
1640 msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn."
1643 msgid "Change user information for %s"
1644 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"
1646 msgid "Set User Info"
1647 msgstr "Lập thông tin người dùng"
1649 msgid "This protocol does not support setting a public alias."
1650 msgstr "Giao thức này không hỗ trợ bí danh công cộng."
1652 msgid "This protocol does not support fetching the public alias."
1653 msgstr "Giao thức này không hỗ trợ bí danh công cộng. "
1662 msgstr "danh sách bạn bè"
1664 msgid "The certificate is self-signed and cannot be automatically checked."
1665 msgstr "Chứng nhận này tự ký thì không thể được tự động kiểm tra."
1668 "The certificate is not trusted because no certificate that can verify it is "
1669 "currently trusted."
1671 "Chứng nhận này không đáng tin vì hiện thời không đáng tin chứng nhận nào có "
1672 "khả năng thẩm tra nó."
1675 "The certificate is not valid yet. Check that your computer's date and time "
1678 "Chứng thực chưa hợp lệ. Hãy kiểm tra lại chính xác ngày, giờ của máy tính. "
1681 "The certificate has expired and should not be considered valid. Check that "
1682 "your computer's date and time are accurate."
1684 "Chứng nhận này đã hết hạn sử dụng thì không nên được thấy là vẫn hợp lệ. "
1685 "Kiểm tra ngày, tháng của máy tính."
1687 #. Translators: "domain" refers to a DNS domain (e.g. talk.google.com)
1688 msgid "The certificate presented is not issued to this domain."
1689 msgstr "Chứng nhận đưa ra không phải được cấp cho miền này."
1692 "You have no database of root certificates, so this certificate cannot be "
1695 "Bạn không có cơ sở dữ liệu chứng nhận gốc nên không thể thẩm tra chứng nhận "
1698 msgid "The certificate chain presented is invalid."
1699 msgstr "Dãy chứng nhận đưa ra không phải hợp lệ."
1701 msgid "The certificate has been revoked."
1702 msgstr "Chứng nhận đã bị hủy bỏ."
1704 msgid "An unknown certificate error occurred."
1705 msgstr "Gặp một lỗi chứng nhận không rõ."
1707 msgid "(DOES NOT MATCH)"
1708 msgstr "(KHÔNG TƯƠNG ỨNG)"
1712 msgid "%s has presented the following certificate for just-this-once use:"
1713 msgstr "%s đã cung cấp chứng nhận theo đây để sử dụng chỉ một lần bây giờ :"
1717 "Common name: %s %s\n"
1718 "Fingerprint (SHA1): %s"
1720 "Tên chung: %s %s\n"
1721 "Vân tay (SHA1): %s"
1723 #. TODO: Find what the handle ought to be
1724 msgid "Single-use Certificate Verification"
1725 msgstr "Thẩm tra chứng nhận dùng một lần"
1729 msgid "Certificate Authorities"
1730 msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận"
1734 msgid "SSL Peers Cache"
1735 msgstr "Bộ nhớ tạm đồng đẳng SSL"
1739 msgid "Accept certificate for %s?"
1740 msgstr "Chấp nhận chứng nhận cho %s không?"
1742 #. TODO: Find what the handle ought to be
1743 msgid "SSL Certificate Verification"
1744 msgstr "Thẩm tra chứng nhận SSL"
1746 msgid "_View Certificate..."
1747 msgstr "_Xem chứng nhận..."
1750 msgid "The certificate for %s could not be validated."
1751 msgstr "Không thể thẩm tra được chứng nhận cho %s."
1753 #. TODO: Probably wrong.
1754 msgid "SSL Certificate Error"
1755 msgstr "Lỗi chứng nhận SSL"
1757 msgid "Unable to validate certificate"
1758 msgstr "Không thể thẩm tra chứng nhận"
1762 "The certificate claims to be from \"%s\" instead. This could mean that you "
1763 "are not connecting to the service you believe you are."
1765 "Chứng nhận tuyên bố là nó đến từ « %s » thay thế. Có thể nghĩa là bạn không "
1766 "phải có kết nối đến dịch vụ bạn tin là đó."
1768 #. TODO: Find what the handle ought to be
1769 msgid "Certificate Information"
1770 msgstr "Thông tin chứng nhận"
1772 msgid "Unable to find Issuer Certificate"
1782 "Fingerprint (SHA1): %s\n"
1784 "Activation date: %s\n"
1785 "Expiration date: %s\n"
1788 msgid "(self-signed)"
1791 msgid "View Issuer Certificate"
1794 msgid "Registration Error"
1795 msgstr "Lỗi đăng ký"
1797 msgid "Unregistration Error"
1798 msgstr "Lỗi hủy đăng ký"
1801 msgid "+++ %s signed on"
1802 msgstr "+++ %s đã đăng nhập"
1805 msgid "+++ %s signed off"
1806 msgstr "+++ %s đã đăng xuất"
1809 msgid "Unknown error"
1810 msgstr "Lỗi không rõ"
1812 msgid "Unable to send message: The message is too large."
1813 msgstr "Không thể gửi tin nhắn vì nó quá lớn."
1816 msgid "Unable to send message to %s."
1817 msgstr "Không thể gửi tin nhắn cho %s."
1819 msgid "The message is too large."
1820 msgstr "tin nhắn quá lớn."
1822 msgid "Unable to send message."
1823 msgstr "Không thể gửi tin nhắn."
1825 msgid "Send Message"
1826 msgstr "Gửi tin nhắn"
1828 msgid "_Send Message"
1829 msgstr "_Gửi tin nhắn"
1832 msgid "%s entered the room."
1833 msgstr "%s vào phòng."
1836 msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room."
1837 msgstr "%s [<I>%s</I>] vào phòng."
1840 msgid "You are now known as %s"
1841 msgstr "Bạn bây giờ đổi là %s"
1844 msgid "%s is now known as %s"
1845 msgstr "%s bây giờ đổi là %s"
1848 msgid "%s left the room."
1849 msgstr "%s rời phòng."
1852 msgid "%s left the room (%s)."
1853 msgstr "%s rời phòng (%s)."
1855 msgid "Invite to chat"
1858 #. Put our happy label in it.
1860 "Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional "
1862 msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời, kèm theo lời mời tùy ý."
1864 msgid "Whether the specified command should handle \"aim\" URLs"
1865 msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « aim » hay không"
1868 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"aim\" "
1871 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu "
1874 msgid "The handler for \"aim\" URLs"
1875 msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « aim »"
1877 msgid "The command used to handle \"aim\" URLs, if enabled."
1878 msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « aim », nếu bật."
1880 msgid "Run the command in a terminal"
1881 msgstr "Chạy lệnh trong thiết bị cuối"
1884 "True if the command used to handle this type of URL should be run in a "
1887 "Đúng nếu lệnh được dùng để quản lý địa chỉ URL kiểu này nên được chạy trong "
1890 msgid "Whether the specified command should handle \"gg\" URLs"
1891 msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « gg » hay không"
1894 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"gg\" "
1897 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu "
1900 msgid "The handler for \"gg\" URLs"
1901 msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « gg »"
1903 msgid "The command used to handle \"gg\" URLs, if enabled."
1904 msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « gg », nếu bật."
1906 msgid "Whether the specified command should handle \"icq\" URLs"
1907 msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « icq » hay không"
1910 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"icq\" "
1913 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu "
1916 msgid "The handler for \"icq\" URLs"
1917 msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « icq »"
1919 msgid "The command used to handle \"icq\" URLs, if enabled."
1920 msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « icq », nếu bật."
1922 msgid "Whether the specified command should handle \"irc\" URLs"
1923 msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « irc » hay không"
1926 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"irc\" "
1929 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu "
1932 msgid "The handler for \"irc\" URLs"
1933 msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « irc »"
1935 msgid "The command used to handle \"irc\" URLs, if enabled."
1936 msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « irc », nếu bật."
1938 msgid "Whether the specified command should handle \"sip\" URLs"
1939 msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « sip » hay không"
1942 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"sip\" "
1945 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu "
1948 msgid "The handler for \"sip\" URLs"
1949 msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « sip »"
1951 msgid "The command used to handle \"sip\" URLs, if enabled."
1952 msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « sip », nếu bật."
1954 msgid "Whether the specified command should handle \"xmpp\" URLs"
1955 msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « xmpp » hay không"
1958 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"xmpp\" "
1961 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu "
1964 msgid "The handler for \"xmpp\" URLs"
1965 msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « xmpp »"
1967 msgid "The command used to handle \"xmpp\" URLs, if enabled."
1968 msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « xmpp », nếu bật."
1971 msgid "Failed to get connection: %s"
1972 msgstr "Không lấy được kết nối: %s"
1975 msgid "Failed to get name: %s"
1976 msgstr "Không lấy được tên: %s"
1979 msgid "Failed to get serv name: %s"
1980 msgstr "Không lấy được tên máy phục vụ : %s"
1982 msgid "Purple's D-BUS server is not running for the reason listed below"
1983 msgstr "Máy phục vụ D-BUS của Purple không đang chạy, vì lý do bên dưới"
1988 msgid "Unable to create new resolver process\n"
1989 msgstr "Không thể tạo tiến trình giải quyết mới\n"
1991 msgid "Unable to send request to resolver process\n"
1992 msgstr "Không thể gửi yêu cầu cho tiến trình giải quyết\n"
1996 "Error resolving %s:\n"
1999 "Lỗi giải quyết %s:\n"
2003 msgid "Error resolving %s: %d"
2004 msgstr "Lỗi giải quyết %s: %d"
2008 "Error reading from resolver process:\n"
2011 "Lỗi đọc từ tiến trình giải quyết:\n"
2015 msgid "Resolver process exited without answering our request"
2016 msgstr "Tiến trình giải quyết đã thoát mà không đáp ứng yêu cầu"
2019 msgid "Error converting %s to punycode: %d"
2020 msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi %s sang punycode: %d"
2023 msgid "Thread creation failure: %s"
2024 msgstr "Lỗi tạo mạch: %s"
2026 msgid "Unknown reason"
2027 msgstr "Lý do không rõ"
2029 msgid "Aborting DNS lookup in Tor Proxy mode."
2030 msgstr "Hủy tìm kiếm DNS trong chế độ ủy nhiệm Tor."
2034 "Error reading %s: \n"
2042 "Error writing %s: \n"
2050 "Error accessing %s: \n"
2053 "Lỗi truy cập %s: \n"
2056 msgid "Directory is not writable."
2057 msgstr "Thư mục không cho phép ghi."
2059 msgid "Cannot send a file of 0 bytes."
2060 msgstr "Không thể gửi tập tin kích cỡ 0 byte."
2062 msgid "Cannot send a directory."
2063 msgstr "Không thể gửi thư mục."
2066 msgid "%s is not a regular file. Cowardly refusing to overwrite it.\n"
2067 msgstr "%s không phải là một tập tin thông thường nên từ chối ghi đè.\n"
2069 msgid "File is not readable."
2070 msgstr "Tập tin không đọc được."
2073 msgid "%s wants to send you %s (%s)"
2074 msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)"
2077 msgid "%s wants to send you a file"
2078 msgstr "%s muốn gửi cho bạn một tập tin"
2081 msgid "Accept file transfer request from %s?"
2082 msgstr "Chấp nhận yêu cầu truyền tải tập tin từ %s không?"
2086 "A file is available for download from:\n"
2090 "Một tập tin đang sẵn sàng tải xuống từ :\n"
2095 msgid "%s is offering to send file %s"
2096 msgstr "%s muốn gửi tập tin %s"
2099 msgid "%s is not a valid filename.\n"
2100 msgstr "%s không phải là tên tập tin hợp lệ.\n"
2103 msgid "Offering to send %s to %s"
2104 msgstr "Muốn gửi %s cho %s"
2107 msgid "Starting transfer of %s from %s"
2108 msgstr "Đang bắt đầu truyền %s từ %s"
2111 msgid "Transfer of file <A HREF=\"file://%s\">%s</A> complete"
2112 msgstr "Đã truyền hoàn toàn tập tin <A HREF=\"file://%s\">%s</A>"
2115 msgid "Transfer of file %s complete"
2116 msgstr "Đã truyền hoàn toàn tập tin %s"
2118 msgid "File transfer complete"
2119 msgstr "Đã truyền hoàn toàn tập tin"
2122 msgid "You cancelled the transfer of %s"
2123 msgstr "Bạn đã thôi tiến trình truyền %s"
2125 msgid "File transfer cancelled"
2126 msgstr "Tiến trình truyền tập tin bị thôi."
2129 msgid "%s cancelled the transfer of %s"
2130 msgstr "%s đã thôi tiến trình truyền %s"
2133 msgid "%s cancelled the file transfer"
2134 msgstr "%s đã thôi tiến trình truyền tập tin"
2137 msgid "File transfer to %s failed."
2138 msgstr "Tiến trình truyền tập tin cho %s bị lỗi."
2141 msgid "File transfer from %s failed."
2142 msgstr "Tiến trình truyền tập tin từ %s bị lỗi."
2144 msgid "<b><font color=\"red\">The logger has no read function</font></b>"
2145 msgstr "<b><font color=\"red\">Trình ghi lưu không có chức năng đọc</font></b>"
2153 msgid "Old flat format"
2154 msgstr "Định dạng phẳng cũ"
2156 msgid "Logging of this conversation failed."
2157 msgstr "Không thể theo dõi được cuộc trao đổi này."
2164 "<font color=\"#16569E\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <AUTO-"
2165 "REPLY>:</b></font> %s<br/>\n"
2167 "<font color=\"#16569E\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <Trả-Lời-Tự-"
2168 "Động>:</b></font> %s<br/>\n"
2172 "<font color=\"#A82F2F\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <AUTO-"
2173 "REPLY>:</b></font> %s<br/>\n"
2175 "<font color=\"#A82F2F\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <Trả-Lời-Tự-"
2176 "Động>:</b></font> %s<br/>\n"
2178 msgid "<font color=\"red\"><b>Unable to find log path!</b></font>"
2180 "<font color=\"red\"><b>Không tìm được đường dẫn tới bản ghi.</b></font>"
2183 msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>"
2184 msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>"
2187 msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n"
2188 msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n"
2193 "Message from Farsight: "
2197 "Error initializing the call. This probably denotes problem in installation "
2198 "of GStreamer or Farsight."
2201 msgid "Network error."
2205 "Codec negotiation failed. This problem might be resolved by installing more "
2210 "No codecs found. Install some GStreamer codecs found in GStreamer plugins "
2213 "Không tìm thấy codec nào. Hãy cài đặt một số codec GStreamer từ gói phần bổ "
2217 "No codecs left. Your codec preferences in fs-codecs.conf are too strict."
2219 "Không có codec nào còn lại. Thiết lập codec trong tập tin cấu hình « fs-"
2220 "codecs.conf » vẫn quá bị hạn chế."
2222 msgid "Could not connect to the remote party"
2225 msgid "A non-recoverable Farsight2 error has occurred."
2226 msgstr "Gặp một lỗi Farsight2 từ đó không thể phục hồi."
2228 msgid "A non-recoverable Farstream error has occurred."
2231 msgid "Error with your microphone"
2232 msgstr "Gặp lỗi với cái máy vi âm"
2234 msgid "Error with your webcam"
2235 msgstr "Gặp lỗi với cái máy ảnh Web"
2237 msgid "Conference error"
2238 msgstr "Lỗi hội thảo"
2241 msgid "Error creating session: %s"
2242 msgstr "Gặp lỗi khi tạo buổi hợp: %s"
2245 msgid "You are using %s, but this plugin requires %s."
2246 msgstr "Bạn đang sử dụng %s, còn phần bổ sung này cần thiết %s."
2248 msgid "This plugin has not defined an ID."
2249 msgstr "Phần bổ sung này chưa xác định mã ID."
2252 msgid "Plugin magic mismatch %d (need %d)"
2253 msgstr "Sai khớp ma thuật phần bổ sung %d (cần %d)"
2256 msgid "ABI version mismatch %d.%d.x (need %d.%d.x)"
2257 msgstr "Sai khớp phiên bản ABI %d.%d.x (cần %d.%d.x)"
2260 "Plugin does not implement all required functions (list_icon, login and close)"
2262 "Phần bổ sung không thực hiện tất cả các hàm cần thiết (list_icon, đăng nhập "
2267 "The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try "
2269 msgstr "Không tìm thấy phần bổ sung cần thiết %s. Hãy cài đặt nó rồi thử lại."
2271 msgid "Unable to load the plugin"
2272 msgstr "Không thể nạp phần bổ sung"
2275 msgid "The required plugin %s was unable to load."
2276 msgstr "Không nạp được phần bổ sung %s theo yêu cầu."
2278 msgid "Unable to load your plugin."
2279 msgstr "Không thể nạp phần bổ sung của bạn."
2282 msgid "%s requires %s, but it failed to unload."
2283 msgstr "%s cần thiết %s, nhưng nó không bỏ nạp được."
2286 msgstr "Tự động chấp nhận"
2288 msgid "Auto-accept file transfer requests from selected users."
2290 "Tự động chấp nhận yêu cầu truyền tải tập tin từ các người dùng đã chọn."
2293 msgid "Autoaccepted file transfer of \"%s\" from \"%s\" completed."
2295 "Việc truyền tập tin « %s » từ « %s » đã chạy xong (đã tự động chấp nhận)."
2297 msgid "Autoaccept complete"
2298 msgstr "Tự động chấp nhận hoàn tất"
2301 msgid "When a file-transfer request arrives from %s"
2302 msgstr "Khi nhận được yêu cầu truyền tập tin từ %s"
2304 msgid "Set Autoaccept Setting"
2305 msgstr "Đặt thiết lập tự động chấp nhận"
2317 msgstr "Tự động chấp nhận"
2320 msgstr "Tự động từ chối"
2322 msgid "Autoaccept File Transfers..."
2323 msgstr "Tự động chấp nhận yêu cầu truyền tập tin..."
2325 #. XXX: Is there a better way than this? There really should be.
2327 "Path to save the files in\n"
2328 "(Please provide the full path)"
2330 "Đường dẫn vào đó cần lưu các tập tin\n"
2331 "(Hãy cung cấp đường dẫn đầy đủ)"
2334 "When a file-transfer request arrives from a user who is\n"
2335 "*not* on your buddy list:"
2337 "Khi nhận được yêu cầu truyền tệp từ một người \n"
2338 "*không* có trong danh sách bạn bè:"
2341 "Notify with a popup when an autoaccepted file transfer is complete\n"
2342 "(only when there's no conversation with the sender)"
2344 "Tự mở thông báo khi việc truyền tập tin đã chấp nhận tự động đã chạy xong\n"
2345 "(chỉ khi không có cuộc thoại với người gửi)"
2347 msgid "Create a new directory for each user"
2348 msgstr "Tạo một thư mục mới cho mỗi người dùng"
2350 msgid "Escape the filenames"
2351 msgstr "Escapce tên tệp "
2356 msgid "Enter your notes below..."
2357 msgstr "Ghi chú vào bên dưới..."
2359 msgid "Edit Notes..."
2360 msgstr "Sửa ghi chú..."
2365 #. *< ui_requirement
2371 msgstr "Ghi chú bạn chát"
2375 msgid "Store notes on particular buddies."
2376 msgstr "Lưu bản ghi chú về bạn chát nào đó"
2379 msgid "Adds the option to store notes for buddies on your buddy list."
2380 msgstr "Thêm tùy chọn để lưu bản ghi chú về bạn chát trên danh sách bạn bè."
2383 #. *< ui_requirement
2395 msgid "Tests the ciphers that ship with libpurple."
2396 msgstr "Thử các mật mã có sẵn trong thư viện libpurple."
2399 #. *< ui_requirement
2404 msgid "DBus Example"
2405 msgstr "Thí dụ DBus"
2411 msgid "DBus Plugin Example"
2412 msgstr "Thí dụ phần bổ sung DBus"
2415 #. *< ui_requirement
2420 msgid "File Control"
2421 msgstr "Điều khiển tập tin"
2427 msgid "Allows control by entering commands in a file."
2428 msgstr "Cho phép điều khiển bằng các lệnh ghi trong tập tin."
2433 #. This is a cultural reference. Dy'er Mak'er is a song by Led Zeppelin.
2434 #. If that doesn't translate well into your language, drop the 's before translating.
2435 msgid "I'dle Mak'er"
2436 msgstr "Bộ làm nghỉ"
2438 msgid "Set Account Idle Time"
2439 msgstr "Đặt thời gian nghỉ tài khoản"
2444 msgid "None of your accounts are idle."
2445 msgstr "Bạn không có tài khoản nghỉ."
2447 msgid "Unset Account Idle Time"
2448 msgstr "Hủy đặt thời gian nghỉ tài khoản"
2453 msgid "Set Idle Time for All Accounts"
2454 msgstr "Đặt thời gian nghỉ cho mọi tài khoản"
2456 msgid "Unset Idle Time for All Idled Accounts"
2457 msgstr "Bỏ đặt thời gian nghỉ cho mọi tài khoản đã nghỉ"
2459 msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle"
2460 msgstr "Cho phép bạn tự cấu hình thời gian nghỉ"
2463 #. *< ui_requirement
2468 msgid "IPC Test Client"
2469 msgstr "Trình khách thử IPC"
2474 msgid "Test plugin IPC support, as a client."
2475 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ phần bổ sung IPC, như là trình khách."
2479 "Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and "
2480 "calls the commands registered."
2482 "Kiểm tra hỗ trợ phần bổ sung IPC, như là trình khách. Việc này định vị phần "
2483 "bổ sung máy phục vụ và gọi các lệnh đã đăng ký."
2486 #. *< ui_requirement
2491 msgid "IPC Test Server"
2492 msgstr "Trình phục vụ thử IPC"
2497 msgid "Test plugin IPC support, as a server."
2498 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ phần bổ sung IPC, như là trình phục vụ."
2501 msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands."
2503 "Kiểm tra hỗ trợ phần bổ sung IPC, như là trình phục vụ. Việc này đăng ký các "
2506 msgid "Hide Joins/Parts"
2509 #. Translators: Followed by an input request a number of people
2510 msgid "For rooms with more than this many people"
2511 msgstr "Đối với phòng có nhiều hơn số các người này"
2513 msgid "If user has not spoken in this many minutes"
2514 msgstr "Nếu người dùng không nói gì trong vòng số các phút này"
2516 msgid "Apply hiding rules to buddies"
2517 msgstr "Áp dụng các quy tắc cho bạn bè"
2520 #. *< ui_requirement
2525 msgid "Join/Part Hiding"
2531 msgid "Hides extraneous join/part messages."
2532 msgstr "Ẩn các thông điệp Vào/Rời thừa."
2536 "This plugin hides join/part messages in large rooms, except for those users "
2537 "actively taking part in a conversation."
2539 "Phần bổ sung này ẩn các thông điệp Vào/Rời trong phòng lớn, trừ thông điệp "
2540 "về những người dùng đang nói chuyện."
2542 #. This is used in the place of a timezone abbreviation if the
2543 #. * offset is way off. The user should never really see it, but
2544 #. * it's here just in case. The parens are to make it clear it's
2545 #. * not a real timezone.
2549 msgid "User is offline."
2550 msgstr "Người dùng chưa kết nối."
2552 msgid "Auto-response sent:"
2553 msgstr "Gửi trả lời tự động:"
2556 msgid "%s has signed off."
2557 msgstr "%s đã đăng xuất."
2559 msgid "One or more messages may have been undeliverable."
2560 msgstr "Có thể không phát được một hay nhiều thông điệp."
2562 msgid "You were disconnected from the server."
2563 msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối khỏi máy phục vụ."
2566 "You are currently disconnected. Messages will not be received unless you are "
2569 "Hiện thời bạn không có kết nối. Không đăng nhập nên không nhận thông điệp."
2571 msgid "Message could not be sent because the maximum length was exceeded."
2572 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì vượt quá chiều dài tối đa."
2574 msgid "Message could not be sent."
2575 msgstr "Thông điệp đã không được gửi."
2577 #. The names of IM clients are marked for translation at the request of
2578 #. translators who wanted to transliterate them. Many translators
2579 #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language.
2583 #. The names of IM clients are marked for translation at the request of
2584 #. translators who wanted to transliterate them. Many translators
2585 #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language.
2589 #. The names of IM clients are marked for translation at the request of
2590 #. translators who wanted to transliterate them. Many translators
2591 #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language.
2592 msgid "Messenger Plus!"
2593 msgstr "Messenger Plus!"
2595 #. The names of IM clients are marked for translation at the request of
2596 #. translators who wanted to transliterate them. Many translators
2597 #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language.
2601 #. The names of IM clients are marked for translation at the request of
2602 #. translators who wanted to transliterate them. Many translators
2603 #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language.
2604 msgid "MSN Messenger"
2605 msgstr "MSN Messenger"
2607 #. The names of IM clients are marked for translation at the request of
2608 #. translators who wanted to transliterate them. Many translators
2609 #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language.
2613 #. The names of IM clients are marked for translation at the request of
2614 #. translators who wanted to transliterate them. Many translators
2615 #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language.
2619 #. Add general preferences.
2620 msgid "General Log Reading Configuration"
2621 msgstr "Cấu hình đọc sổ theo dõi chung"
2623 msgid "Fast size calculations"
2624 msgstr "Tính nhanh kích cỡ"
2626 msgid "Use name heuristics"
2627 msgstr "Dùng cách tìm ra tên"
2629 #. Add Log Directory preferences.
2630 msgid "Log Directory"
2631 msgstr "Thư mục chứa sổ theo dõi"
2634 #. *< ui_requirement
2640 msgstr "Bộ đọc sổ theo dõi"
2645 msgid "Includes other IM clients' logs in the log viewer."
2647 "Bao gồm trong bộ xem bản ghi các bản ghi của ứng dụng khách tin nhắn khác."
2651 "When viewing logs, this plugin will include logs from other IM clients. "
2652 "Currently, this includes Adium, MSN Messenger, aMSN, and Trillian.\n"
2654 "WARNING: This plugin is still alpha code and may crash frequently. Use it "
2657 "Khi xem bản ghi, phần bổ sung này sẽ cũng bao gồm các bản ghi của ứng dụng "
2658 "khách tin nhắn khác. Hiện thời, gồm có Adium, MSN Messenger, aMSN và "
2661 "CẢNH BÁO : phần bổ sung này vẫn còn là mã nguồn anfa (rất mới, chưa thử) nên "
2662 "có thể sụp đổ nhiều. Hãy tự chịu trách nhiệm khi dùng nó !"
2664 msgid "Mono Plugin Loader"
2665 msgstr "Bộ nạp phần bổ sung Mono"
2667 msgid "Loads .NET plugins with Mono."
2668 msgstr "Nạp phần bổ sung .NET với Mono."
2670 msgid "Add new line in IMs"
2671 msgstr "Thêm dòng mới vào tin nhắn"
2673 msgid "Add new line in Chats"
2674 msgstr "Thêm dòng mới vào chat"
2680 #. *< ui_requirement
2690 msgid "Prepends a newline to displayed message."
2691 msgstr "Thêm dòng mới vào trước tin nhắn đã hiển thị."
2695 "Prepends a newline to messages so that the rest of the message appears below "
2696 "the username in the conversation window."
2698 "Thêm một dòng mới vào trước tin nhắn, để phần còn lại của tin nhắn sẽ xuất "
2699 "hiện bên dưới tên người dùng trong cửa sổ thoại."
2701 msgid "Offline Message Emulation"
2702 msgstr "Mô phỏng tin nhắn ngoại tuyến"
2704 msgid "Save messages sent to an offline user as pounce."
2705 msgstr "Lưu dạng thông báo các tin nhắn được gửi cho người dùng chưa kết nối."
2708 "The rest of the messages will be saved as pounces. You can edit/delete the "
2709 "pounce from the `Buddy Pounce' dialog."
2711 "Phần còn lại của các tin nhắn sẽ được lưu dạng thông báo. Bạn cũng có thể "
2712 "sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn chát »."
2716 "\"%s\" is currently offline. Do you want to save the rest of the messages in "
2717 "a pounce and automatically send them when \"%s\" logs back in?"
2719 "« %s » chưa kết nối. Bạn có muốn lưu phần còn lại của các tin nhắn trong "
2720 "thông báo rồi gửi tự động khi « %s » đăng nhập lại không?"
2722 msgid "Offline Message"
2723 msgstr "tin nhắn ngoại tuyến"
2725 msgid "You can edit/delete the pounce from the `Buddy Pounces' dialog"
2727 "Bạn cũng có thể chỉnh sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn chát "
2736 msgid "Save offline messages in pounce"
2737 msgstr "Lưu tin nhắn ngoại tuyến trong thông báo"
2739 msgid "Do not ask. Always save in pounce."
2740 msgstr "Đừng hỏi. Luôn luôn lưu trong thông báo."
2742 msgid "One Time Password"
2743 msgstr "Mật khẩu Một lần"
2746 #. *< ui_requirement
2751 msgid "One Time Password Support"
2752 msgstr "Hỗ trợ Mật khẩu Một lần"
2757 msgid "Enforce that passwords are used only once."
2758 msgstr "Buộc dùng mỗi mật khẩu chỉ một lần thôi"
2762 "Allows you to enforce on a per-account basis that passwords not being saved "
2763 "are only used in a single successful connection.\n"
2764 "Note: The account password must not be saved for this to work."
2766 "Cho phép bạn ép buộc đặc trưng cho mỗi tài khoản rằng mật khẩu nào chưa lưu "
2767 "thì được sử dụng trong chỉ một kết nối thành công.\n"
2768 "Ghi chú : một khi lưu được, mật khẩu tài khoản không hợp tác với tuỳ chọn "
2772 #. *< ui_requirement
2777 msgid "Perl Plugin Loader"
2778 msgstr "Bộ nạp phần bổ sung Perl"
2783 msgid "Provides support for loading perl plugins."
2784 msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp phần bổ sung Perl."
2786 msgid "Psychic Mode"
2787 msgstr "Chế độ dự đoán"
2789 msgid "Psychic mode for incoming conversation"
2790 msgstr "Chế độ dự đoán về cuộc thoại gửi đến"
2793 "Causes conversation windows to appear as other users begin to message you. "
2794 "This works for AIM, ICQ, XMPP, and Sametime"
2797 msgid "You feel a disturbance in the force..."
2798 msgstr "Bạn phát hiện cái gì bị thay đổi..."
2800 msgid "Only enable for users on the buddy list"
2801 msgstr "Chỉ hiệu lực cho người dùng trong danh sách bạn bè"
2803 msgid "Disable when away"
2804 msgstr "Tắt khi vắng mặt"
2806 msgid "Display notification message in conversations"
2807 msgstr "Hiển thị tin nhắn thông báo trong cuộc thoại"
2809 msgid "Raise psychic conversations"
2810 msgstr "Nâng lên cuộc thoại dự đoán"
2813 #. *< ui_requirement
2818 msgid "Signals Test"
2819 msgstr "Kiểm tra tín hiệu"
2825 msgid "Test to see that all signals are working properly."
2826 msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu hoạt động tốt."
2829 #. *< ui_requirement
2834 msgid "Simple Plugin"
2835 msgstr "Phần bổ sung đơn giản"
2841 msgid "Tests to see that most things are working."
2842 msgstr "Kiểm tra để biết phần lớn thứ đang hoạt động."
2844 msgid "TLS/SSL Versions"
2847 msgid "Minimum Version"
2850 msgid "Maximum Version"
2871 #. TODO: look into how to do this for older versions?
2872 msgid "Not Supported for NSS < 3.14"
2879 #. *< ui_requirement
2884 msgid "NSS Preferences"
2891 msgid "Configure Ciphers and other Settings for the NSS SSL/TLS Plugin"
2895 msgid "X.509 Certificates"
2896 msgstr "Chứng nhận X.509"
2899 #. *< ui_requirement
2911 msgid "Provides SSL support through GNUTLS."
2912 msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua GNUTLS."
2915 #. *< ui_requirement
2927 msgid "Provides SSL support through Mozilla NSS."
2928 msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua Mozilla NSS."
2931 #. *< ui_requirement
2943 msgid "Provides a wrapper around SSL support libraries."
2944 msgstr "Cung cấp một lớp bọc cho thư viện hỗ trợ SSL."
2947 msgid "%s is no longer away."
2948 msgstr "%s thôi vắng mặt."
2951 msgid "%s has gone away."
2952 msgstr "%s đã đi vắng."
2955 msgid "%s has become idle."
2956 msgstr "%s rơi vào trạng thái nghỉ."
2959 msgid "%s is no longer idle."
2960 msgstr "%s hoạt động trở lại."
2963 msgid "%s has signed on."
2964 msgstr "%s đã đăng nhập."
2967 msgstr "Thông báo khi"
2969 msgid "Buddy Goes _Away"
2970 msgstr "Bạn chát đi _vắng"
2972 msgid "Buddy Goes _Idle"
2973 msgstr "Bạn chát mới _nghỉ:"
2975 msgid "Buddy _Signs On/Off"
2976 msgstr "Bạn chát đăn_g nhập/xuất"
2979 #. *< ui_requirement
2984 msgid "Buddy State Notification"
2985 msgstr "Thông báo trạng thái bạn chát"
2992 "Notifies in a conversation window when a buddy goes or returns from away or "
2995 "Thông báo trong cửa sổ cuộc thoại trạng thái vắng mặt, có mặt, hay nghỉ của "
2998 msgid "Tcl Plugin Loader"
2999 msgstr "Bộ nạp phần bổ sung Tcl"
3001 msgid "Provides support for loading Tcl plugins"
3002 msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp phần bổ sung Tcl"
3005 "Unable to detect ActiveTCL installation. If you wish to use TCL plugins, "
3006 "install ActiveTCL from http://www.activestate.com\n"
3008 "Không thể phát hiện bản cài đặt ActiveTCL. Muốn sử dụng phần bổ sung TCL thì "
3009 "cài đặt ActiveTCL từ địa chỉ « http://www.activestate.com ».\n"
3012 "Unable to find Apple's \"Bonjour for Windows\" toolkit, see https://"
3013 "developer.pidgin.im/BonjourWindows for more information."
3016 msgid "Unable to listen for incoming IM connections"
3017 msgstr "Không thể lắng nghe kết nối tin nhắn gửi đến"
3020 "Unable to establish connection with the local mDNS server. Is it running?"
3021 msgstr "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ mDNS cục bộ. Nó chạy chưa?"
3030 msgstr "Địa chỉ thư"
3033 msgstr "Tài khoản AIM"
3035 msgid "XMPP Account"
3036 msgstr "Tài khoản XMPP"
3039 #. *< ui_requirement
3048 msgid "Bonjour Protocol Plugin"
3049 msgstr "Phần bổ sung giao thức Bonjour"
3051 msgid "Purple Person"
3052 msgstr "Người Purple"
3054 #. Creating the options for the protocol
3056 msgstr "Cổng cục bộ"
3062 msgid "%s has closed the conversation."
3063 msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại."
3065 msgid "Unable to send the message, the conversation couldn't be started."
3066 msgstr "Không thể gửi tin, vì không thể bắt đầu nói chuyện."
3068 msgid "Error communicating with local mDNSResponder."
3069 msgstr "Lỗi liên lạc với cơ chế đáp ứng DNS mDNSResponder cục bộ."
3071 msgid "Invalid proxy settings"
3072 msgstr "Thiết lập ủy nhiệm không hợp lệ"
3075 "Either the host name or port number specified for your given proxy type is "
3078 "Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng không hợp lệ cho kiểu ủy nhiệm đã cho."
3080 msgid "Save Buddylist..."
3081 msgstr "Lưu danh sách bạn bè..."
3083 msgid "Your buddylist is empty, nothing was written to the file."
3084 msgstr "Danh sách bạn bè trống, không có nội dung gì được ghi vào tập tin."
3086 msgid "Buddylist saved successfully!"
3087 msgstr "Lưu thành công danh sách bạn bè."
3090 msgid "Couldn't write buddy list for %s to %s"
3091 msgstr "Không thể ghi vào %2$s danh sách bạn bè cho %1$s"
3093 msgid "Couldn't load buddylist"
3094 msgstr "Không thể nạp danh sách bạn bè"
3096 msgid "Load Buddylist..."
3097 msgstr "Nạp danh sách bạn bè..."
3099 msgid "Buddylist loaded successfully!"
3100 msgstr "Nạp thành công danh sách bạn bè."
3102 msgid "Save buddylist..."
3103 msgstr "Lưu danh sách bạn bè..."
3105 msgid "Load buddylist from file..."
3106 msgstr "Nạp danh sách bạn bè từ tập tin..."
3111 msgid "Year of birth"
3117 msgid "Male or female"
3127 msgstr "Chỉ trực tuyến"
3129 msgid "Find buddies"
3132 msgid "Please, enter your search criteria below"
3133 msgstr "Hãy nhập bên dưới tiêu chuẩn tìm kiếm"
3135 msgid "Show status to:"
3136 msgstr "Hiện trạng thái với: "
3141 msgid "Only buddies"
3142 msgstr "Chỉ bạn bè "
3144 msgid "Change status broadcasting"
3145 msgstr "Đổi trạng thái phát thanh "
3147 msgid "Please, select who can see your status"
3148 msgstr "Hãy chọn người để xem trạng thái "
3151 msgid "Select a chat for buddy: %s"
3152 msgstr "Chọn cuộc chát cho bạn chát: %s"
3154 msgid "Add to chat..."
3155 msgstr "Thêm vào chát..."
3164 msgid "Do Not Disturb"
3165 msgstr "Xin đừng quấy rầy"
3180 msgid "Unable to display the search results."
3181 msgstr "Không thể hiển thị kết quả tìm kiếm."
3183 msgid "Gadu-Gadu Public Directory"
3184 msgstr "Danh bạ Gadu-Gadu công cộng"
3186 msgid "Search results"
3187 msgstr "Kết quả tìm kiếm"
3189 msgid "No matching users found"
3190 msgstr "Không tìm thấy người dùng tương ứng"
3192 msgid "There are no users matching your search criteria."
3193 msgstr "Không có người dùng tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm bạn đã xác định."
3195 msgid "Unable to read from socket"
3196 msgstr "Không thể đọc từ ổ cắm"
3201 msgid "Connection failed"
3202 msgstr "Kết nối bị lỗi"
3205 msgstr "Thêm vào chát"
3210 #. connect to the server
3212 msgstr "Đang kết nối"
3215 msgid "Unable to resolve hostname: %s"
3221 msgid "This chat name is already in use"
3222 msgstr "Tên chát này đang được dùng"
3224 msgid "Not connected to the server"
3225 msgstr "Không phải có kết nối tới máy phục vụ"
3227 msgid "Find buddies..."
3228 msgstr "Tìm bạn bè..."
3230 msgid "Save buddylist to file..."
3231 msgstr "Lưu danh sách bạn bè vào tập tin..."
3244 msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin"
3245 msgstr "Phần bổ sung giao thức Gadu-Gadu"
3248 msgid "Polish popular IM"
3249 msgstr "Hệ tin nhắn nhanh phổ biến ở Phần Lan"
3251 msgid "Gadu-Gadu User"
3252 msgstr "Người dùng Gadu-Gadu"
3255 msgstr "Máy phục vụ GG"
3257 msgid "Don't use encryption"
3258 msgstr "Không mã hóa "
3260 msgid "Use encryption if available"
3261 msgstr "mã hóa nếu có thể "
3264 msgid "Require encryption"
3265 msgstr "Yêu cầu mã hóa "
3267 msgid "Connection security"
3268 msgstr "Bảo mật kết nối "
3271 msgid "Unknown command: %s"
3272 msgstr "Lệnh không rõ : %s"
3275 msgid "current topic is: %s"
3276 msgstr "chủ đề hiện thời: %s"
3278 msgid "No topic is set"
3279 msgstr "Chưa lập chủ đề"
3281 msgid "File Transfer Failed"
3282 msgstr "Lỗi truyền tập tin"
3284 msgid "Unable to open a listening port."
3285 msgstr "Không thể mở một cổng lắng nghe."
3287 msgid "Error displaying MOTD"
3288 msgstr "Lỗi hiển thị MOTD (thông điệp của hôm nay)"
3290 msgid "No MOTD available"
3291 msgstr "Không có sẵn MOTD (thông điệp của hôm nay)"
3293 msgid "There is no MOTD associated with this connection."
3294 msgstr "Không có MOTD (thông điệp của hôm nay) liên quan đến kết nối này."
3298 msgstr "MOTD cho %s"
3301 #. * TODO: Handle this better. Probably requires a PurpleBOSHConnection
3302 #. * buffer that stores what is "being sent" until the
3303 #. * PurpleHTTPConnection reports it is fully sent.
3305 #. TODO: do we really want to disconnect on a failure to write?
3307 msgid "Lost connection with server: %s"
3308 msgstr "Mất kết nối với máy phục vụ : %s"
3317 msgstr "_Mật khẩu :"
3319 msgid "IRC nick and server may not contain whitespace"
3320 msgstr "Tên hiệu và máy phục vụ cho IRC không được chứa dấu cách"
3322 msgid "SSL support unavailable"
3323 msgstr "Hỗ trợ SSL không sẵn sàng"
3325 msgid "Unable to connect"
3326 msgstr "Không thể kết nối"
3328 #. this is a regular connect, error out
3330 msgid "Unable to connect: %s"
3331 msgstr "Không thể kết nối: %s"
3333 msgid "Server closed the connection"
3334 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
3343 #. *< ui_requirement
3350 msgid "IRC Protocol Plugin"
3351 msgstr "Phần bổ sung giao thức IRC"
3354 msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less"
3355 msgstr "Phần bổ sung giao thức IRC ít rắc rối"
3357 #. set up account ID as user:server
3359 msgstr "Máy phục vụ"
3361 #. port to connect to
3368 msgid "Auto-detect incoming UTF-8"
3369 msgstr "Tự động phát hiện UTF-8 gửi đến"
3378 #. option = purple_account_option_string_new(_("Quit message"), "quitmsg", IRC_DEFAULT_QUIT);
3379 #. prpl_info.protocol_options = g_list_append(prpl_info.protocol_options, option);
3384 msgid "Authenticate with SASL"
3387 msgid "Allow plaintext SASL auth over unencrypted connection"
3394 msgid "Ban on %s by %s, set %s ago"
3395 msgstr "%s bị cấm bởi %s, đặt %s trước"
3401 msgid "End of ban list"
3402 msgstr "Kết thúc danh sách cấm"
3405 msgid "You are banned from %s."
3406 msgstr "Bạn bị cấm ra %s."
3412 msgid "Cannot ban %s: banlist is full"
3413 msgstr "Không thể cấm %s: danh sách người cấm đã đầy"
3415 msgid " <i>(ircop)</i>"
3416 msgstr " <i>(ircop)</i>"
3418 msgid " <i>(identified)</i>"
3419 msgstr " <i>(đã nhận diện)</i>"
3430 msgid "Currently on"
3431 msgstr "Hiện thời trên"
3436 msgid "Online since"
3437 msgstr "Đã kết nối kể từ"
3439 msgid "<b>Defining adjective:</b>"
3440 msgstr "<b>Tính từ xác định:</b>"
3443 msgstr "Hết sức thú vị"
3446 msgid "%s has changed the topic to: %s"
3447 msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s"
3450 msgid "%s has cleared the topic."
3451 msgstr "%s đã gột chủ đề."
3454 msgid "The topic for %s is: %s"
3455 msgstr "Chủ đề cho %s: %s"
3458 msgid "Topic for %s set by %s at %s on %s"
3462 msgid "Unknown message '%s'"
3463 msgstr "Thông điệp không rõ « %s »"
3465 msgid "Unknown message"
3466 msgstr "Thông điệp không rõ"
3468 msgid "The IRC server received a message it did not understand."
3469 msgstr "Máy phục vụ IRC đã nhận một thông điệp nó không hiểu."
3472 msgid "Users on %s: %s"
3473 msgstr "Người dùng trên %s: %s"
3475 msgid "Time Response"
3476 msgstr "Đáp ứng thời gian"
3478 msgid "The IRC server's local time is:"
3479 msgstr "Thời gian tại máy phục vụ IRC:"
3481 msgid "No such channel"
3482 msgstr "Không có kênh như vậy"
3484 #. does this happen?
3485 msgid "no such channel"
3486 msgstr "không có kênh như vậy"
3488 msgid "User is not logged in"
3489 msgstr "Người dùng chưa đăng nhập"
3491 msgid "No such nick or channel"
3492 msgstr "Không có tên hiệu hay kênh như vậy"
3494 msgid "Could not send"
3495 msgstr "Không thể gửi"
3498 msgid "Joining %s requires an invitation."
3499 msgstr "Việc tham gia vào %s cần có lời mời."
3501 msgid "Invitation only"
3502 msgstr "Chỉ người được mời"
3505 msgid "You have been kicked by %s: (%s)"
3506 msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)"
3508 #. Remove user from channel
3510 msgid "Kicked by %s (%s)"
3511 msgstr "Bị %s đá (%s)"
3514 msgid "mode (%s %s) by %s"
3515 msgstr "chế độ (%s %s) bởi %s"
3517 msgid "Invalid nickname"
3518 msgstr "Tên hiệu không hợp lệ"
3521 "Your selected nickname was rejected by the server. It probably contains "
3522 "invalid characters."
3524 "Tên hiệu bạn chọn bị mày phục vụ từ chối. Có thể vì tên này có chứa các ký "
3528 "Your selected account name was rejected by the server. It probably contains "
3529 "invalid characters."
3531 "Tên tài khoản bạn chọn bị mày chủ từ chối. Có thể vì tên này có chứa các ký "
3534 #. We only want to do the following dance if the connection
3535 #. has not been successfully completed. If it has, just
3536 #. notify the user that their /nick command didn't go.
3538 msgid "The nickname \"%s\" is already being used."
3539 msgstr "Tên hiệu « %s » đang được dùng."
3541 msgid "Nickname in use"
3542 msgstr "Tên hiệu vẫn được dùng"
3544 msgid "Cannot change nick"
3545 msgstr "Không thể thay đổi tên hiệu"
3547 msgid "Could not change nick"
3548 msgstr "Không thể thay đổi tên hiệu"
3551 msgid "You have parted the channel%s%s"
3552 msgstr "Bạn rời khỏi kênh %s%s"
3554 msgid "Error: invalid PONG from server"
3555 msgstr "Lỗi: PONG không hợp lệ từ máy phục vụ"
3558 msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds"
3559 msgstr "Đáp lại PING -- Trễ: %lu giây"
3562 msgid "Cannot join %s: Registration is required."
3563 msgstr "Không thể tham gia %s: cần thiết đăng ký."
3565 msgid "Cannot join channel"
3566 msgstr "Không thể vào kênh"
3568 msgid "Nick or channel is temporarily unavailable."
3569 msgstr "Tên hiệu hay kênh này tạm thời không sẵn sàng."
3572 msgid "Wallops from %s"
3573 msgstr "tin nhắn gửi cho mọi quản trị từ %s"
3576 msgid "Failed to initialize SASL authentication: %s"
3579 msgid "SASL authentication failed: No worthy authentication mechanisms found."
3583 msgid "SASL authentication failed: %s"
3587 "SASL authentication failed: Server does not support SASL authentication."
3590 msgid "SASL authentication failed: Initializing SASL failed."
3593 msgid "Incorrect Password"
3596 msgid "SASL authentication failed: No worthy mechanisms found"
3599 msgid "action <action to perform>: Perform an action."
3600 msgstr "action <việc cần làm>: Thực hiện một hành động."
3602 msgid "authserv: Send a command to authserv"
3603 msgstr "authserv: Gửi lệnh tới authserv"
3606 "away [message]: Set an away message, or use no message to return from being "
3609 "away [thông điệp]: Đặt một thông báo đi vắng, hay không dùng thông điệp để "
3610 "trở lại sau khi đi vắng."
3612 msgid "ctcp <nick> <msg>: sends ctcp msg to nick."
3613 msgstr "ctcp <tên_hiệu> <msg>: gửi thông điệp ctcp msg cho tên hiệu đó."
3615 msgid "chanserv: Send a command to chanserv"
3616 msgstr "chanserv: gửi một câu lệnh cho trình phục vụ kênh"
3619 "deop <nick1> [nick2] ...: Remove channel operator status from "
3620 "someone. You must be a channel operator to do this."
3622 "deop <tên_hiệu1> [tên_hiệu2] ...: Loại bỏ trạng thái người điều hành "
3623 "kênh khỏi ai đó. Bạn phải là một người điều hành kênh để làm điều này."
3626 "devoice <nick1> [nick2] ...: Remove channel voice status from "
3627 "someone, preventing them from speaking if the channel is moderated (+m). You "
3628 "must be a channel operator to do this."
3630 "devoice <tên_hiệu1> [tên_hiệu2] ...: Loại bỏ trạng thái thoại trong "
3631 "kênh khỏi ai đó, ngăn họ trò chuyện nếu kênh được đặt (+m). Bạn phải là một "
3632 "người điều hành kênh để làm điều này."
3635 "invite <nick> [room]: Invite someone to join you in the specified "
3636 "channel, or the current channel."
3638 "invite <tên_hiệu> [phòng]: Mời bạn hữu tham gia kênh đã ghi rõ, hay "
3642 "j <room1>[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]: Enter one or more "
3643 "channels, optionally providing a channel key for each if needed."
3645 "j <phòng1>[,phòng2][,...] [khoá1[,khoá2][,...]]: Nhập vào một hay "
3646 "nhiều kênh, tùy chọn cung cấp một khoá cho mỗi kênh nếu cần."
3649 "join <room1>[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]: Enter one or more "
3650 "channels, optionally providing a channel key for each if needed."
3652 "join <phòng1>[,phòng2][,...] [khoá1[,khoá2][,...]]: Vào một hay nhiều "
3653 "kênh, tùy chọn cung cấp một khoá cho mỗi kênh nếu cần."
3656 "kick <nick> [message]: Remove someone from a channel. You must be a "
3657 "channel operator to do this."
3659 "kick <tên_hiệu> [thông_điệp]: Loại bỏ ai đó khỏi một kênh. Bạn phải là "
3660 "người điều hành kênh để làm điều này."
3663 "list: Display a list of chat rooms on the network. <i>Warning, some servers "
3664 "may disconnect you upon doing this.</i>"
3666 "list: hiển thị danh sách các phòng trò chuyện nằm trên mạng này. <i>Cảnh "
3667 "báo : một số máy phục vụ có thể ngắt kết nối khi bạn làm điều này.</i>"
3669 msgid "me <action to perform>: Perform an action."
3670 msgstr "me <hành động cần làm>: Thực hiện một hành động"
3672 msgid "memoserv: Send a command to memoserv"
3673 msgstr "memoserv: gửi lệnh cho trình phục vụ ghi nhớ (memoserv)"
3676 "mode <+|-><A-Za-z> <nick|channel>: Set or unset a channel "
3679 "mode <+|-><A-Za-z> <tên_hiệu|kênh>: Đặt hay bỏ đặt một "
3680 "kênh hay chế độ người dùng."
3683 "msg <nick> <message>: Send a private message to a user (as "
3684 "opposed to a channel)."
3686 "msg <tên_hiệu> <thông_điệp>: Gửi một tin nhắn riêng cho một "
3687 "người dùng (thay vì gửi đến cả kênh)"
3689 msgid "names [channel]: List the users currently in a channel."
3690 msgstr "names [kênh]: Liệt kê danh sách người dùng đang trong một kênh."
3692 msgid "nick <new nickname>: Change your nickname."
3693 msgstr "nick <tên hiệu mới>: Đổi tên hiệu."
3695 msgid "nickserv: Send a command to nickserv"
3696 msgstr "nickserv: Gửi lệnh cho trình phục vụ tên hiệu (nickserv)"
3698 msgid "notice <target<: Send a notice to a user or channel."
3699 msgstr "notice <đích<: Gửi thông báo cho một người dùng hay kênh."
3702 "op <nick1> [nick2] ...: Grant channel operator status to someone. You "
3703 "must be a channel operator to do this."
3705 "op <tên_hiệu1> [tên_hiệu2] ...: Tặng trạng thái người điều hành kênh "
3706 "cho bạn khác. Bạn phải là người điều hành kênh để làm việc này."
3709 "operwall <message>: If you don't know what this is, you probably "
3712 "operwall <thông_điệp>: Nếu bạn không biết điều này nghĩa là gì, bạn có "
3713 "lẽ không thể dùng nó."
3715 msgid "operserv: Send a command to operserv"
3716 msgstr "operserv: gửi lệnh cho trình phục vụ người điều hành (operserv)"
3719 "part [room] [message]: Leave the current channel, or a specified channel, "
3720 "with an optional message."
3722 "part [phòng] [thông_điệp]: Rời khỏi kênh hiện tại, hay một kênh nào đó, tùy "
3723 "chọn để lại một thông điệp."
3726 "ping [nick]: Asks how much lag a user (or the server if no user specified) "
3729 "ping [tên_hiệu]: Hỏi một thời gian trễ của người dùng (hay máy phục vụ nếu "
3730 "không xác định tên người dùng cụ thể)."
3733 "query <nick> <message>: Send a private message to a user (as "
3734 "opposed to a channel)."
3736 "query <tên_hiệu> <thông_điệp>: Gởi một thông điệp riêng cho "
3737 "người dùng (thay vì gửi đến cả kênh)"
3739 msgid "quit [message]: Disconnect from the server, with an optional message."
3741 "quit [thông_điệp]: Ngưng kết nối với máy phục vụ, kèm theo một thông báo "
3744 msgid "quote [...]: Send a raw command to the server."
3745 msgstr "quote [...]: Gởi một dòng lệnh thô đến máy phục vụ."
3748 "remove <nick> [message]: Remove someone from a room. You must be a "
3749 "channel operator to do this."
3751 "remove <tên_hiệu> [thông_điệp]: Loại bỏ một người ra khỏi phòng. Bạn "
3752 "phải là người điều hành kênh để làm điều này."
3754 msgid "time: Displays the current local time at the IRC server."
3755 msgstr "time: Hiển thị thời gian hiện tại của máy phục vụ IRC."
3757 msgid "topic [new topic]: View or change the channel topic."
3758 msgstr "topic [chủ đề mới]: Xem hay thay đổi chủ đề kênh."
3760 msgid "umode <+|-><A-Za-z>: Set or unset a user mode."
3761 msgstr "umode <+|-><A-Za-z>: Đặt hay bỏ chế độ người dùng."
3763 msgid "version [nick]: send CTCP VERSION request to a user"
3764 msgstr "version [tên_hiệu]: gửi cho người dùng một yêu cầu CTCP VERSION"
3767 "voice <nick1> [nick2] ...: Grant channel voice status to someone. You "
3768 "must be a channel operator to do this."
3770 "voice <tên_hiệu1> [tên_hiệu2] ...: Tặng trạng thái thoại trong kênh "
3771 "cho người khác. Bạn phải là người điều hành kênh để làm điều này."
3774 "wallops <message>: If you don't know what this is, you probably can't "
3777 "wallops <thông_điệp>: Nếu bạn không biết điều này nghĩa là gì, bạn có "
3778 "lẽ không thể dùng nó."
3780 msgid "whois [server] <nick>: Get information on a user."
3782 "whois [máy_phục_vụ] <tên_hiệu>: Thu thập thông tin về một người dùng."
3784 msgid "whowas <nick>: Get information on a user that has logged off."
3786 "whowas <tên_hiệu>: Thu thập thông tin về một người dùng đã đăng xuất."
3789 msgid "Reply time from %s: %lu seconds"
3790 msgstr "Thời gian đáp lại từ %s: %lu giây"
3795 msgid "CTCP PING reply"
3796 msgstr "Trả lời PING CTCP"
3798 msgid "Disconnected."
3799 msgstr "Bị ngắt kết nối."
3801 msgid "Unknown Error"
3802 msgstr "Lỗi không rõ"
3804 msgid "Ad-Hoc Command Failed"
3805 msgstr "Lệnh như thế đã bị lỗi"
3810 msgid "Server requires plaintext authentication over an unencrypted stream"
3812 "Máy phục vụ yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã"
3814 #. This happens when the server sends back jibberish
3815 #. * in the "additional data with success" case.
3816 #. * Seen with Wildfire 3.0.1.
3818 msgid "Invalid response from server"
3819 msgstr "Máy phục vụ sai đáp ứng"
3821 msgid "Server does not use any supported authentication method"
3822 msgstr "Máy phục vụ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào"
3826 "%s requires plaintext authentication over an unencrypted connection. Allow "
3827 "this and continue authentication?"
3829 "%s yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua kết nối không mật mã. Cho phép điều "
3830 "này và tiếp tục xác thực không? (KHÔNG BẢO MẬT)"
3832 msgid "Plaintext Authentication"
3833 msgstr "Xác thực nhập thô"
3835 msgid "You require encryption, but it is not available on this server."
3836 msgstr "Bạn cần mật mã, nhưng máy phục vụ này không cung cấp."
3838 msgid "Invalid challenge from server"
3839 msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ"
3841 msgid "Server thinks authentication is complete, but client does not"
3842 msgstr "Máy phục vụ thấy rằng hoàn tất xác thực, còn trình khách không phải"
3844 msgid "Server may require plaintext authentication over an unencrypted stream"
3846 "Máy phục vụ yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mã hóa "
3850 "%s may require plaintext authentication over an unencrypted connection. "
3851 "Allow this and continue authentication?"
3853 "%s yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua kết nối không mã hóa. Tiếp tục xác "
3856 msgid "SASL authentication failed"
3857 msgstr "Lỗi xác thực SASL"
3860 msgid "SASL error: %s"
3861 msgstr "Lỗi SASL: %s"
3863 msgid "Invalid Encoding"
3864 msgstr "Mã không hợp lệ "
3866 msgid "Unsupported Extension"
3867 msgstr "Phần mở rộng không được hỗ trợ"
3870 "Unexpected response from the server. This may indicate a possible MITM "
3872 msgstr "Phản hồi chưa định nghĩa từ máy chủ. Đây có thể là tấn công MITM. "
3875 "The server does support channel binding, but did not appear to advertise "
3876 "it. This indicates a likely MITM attack"
3878 "Máy chủ không hỗ trợ gắn kết kênh, nhưng máy chủ quảng cáo như vậy. Đây có "
3879 "thể là tấn công MITM "
3881 msgid "Server does not support channel binding"
3882 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ gắn kết kênh "
3884 msgid "Unsupported channel binding method"
3885 msgstr "Phương thức gắn kết kênh không được hỗ trợ "
3887 msgid "User not found"
3888 msgstr "Không tìm thấy người dùng"
3890 msgid "Invalid Username Encoding"
3891 msgstr "Mã tên người dùng không hợp lệ "
3893 msgid "Resource Constraint"
3894 msgstr "Ràng buộc tài nguyên"
3896 msgid "Unable to canonicalize username"
3897 msgstr "Không thể làm cho tên người dùng theo đúng quy tắc"
3899 msgid "Unable to canonicalize password"
3900 msgstr "Không thể làm cho mật khẩu theo đúng quy tắc"
3902 msgid "Malicious challenge from server"
3903 msgstr "Gặp yêu cầu hiểm độc từ máy phục vụ"
3905 msgid "Unexpected response from server"
3906 msgstr "Nhận được đáp ứng bất thường từ máy phục vụ"
3908 msgid "The BOSH connection manager terminated your session."
3909 msgstr "Bộ quản lý kết nối BOSH đã chấm dứt buổi hợp của bạn."
3911 msgid "No session ID given"
3912 msgstr "Chưa đưa ra mã số buổi hợp"
3914 msgid "Unsupported version of BOSH protocol"
3915 msgstr "Phiên bản giao thức BOSH không được hỗ trợ"
3917 msgid "Unable to establish a connection with the server"
3918 msgstr "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ"
3921 msgid "Unable to establish a connection with the server: %s"
3922 msgstr "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ : %s"
3924 msgid "Unable to establish SSL connection"
3925 msgstr "Không thể thiết lập kết nối SSL"
3934 msgstr "Tên hay gọi"
3939 msgid "Street Address"
3940 msgstr "Địa chỉ nhà"
3943 #. * EXTADD is correct, EXTADR is generated by other
3944 #. * clients. The next time someone reads this, remove
3947 msgid "Extended Address"
3948 msgstr "Địa chỉ khác"
3962 #. lots of clients (including purple) do this, but it's
3967 msgid "Organization Name"
3968 msgstr "Tên tổ chức"
3970 msgid "Organization Unit"
3985 msgid "Edit XMPP vCard"
3986 msgstr "Sửa vCard XMPP"
3989 "All items below are optional. Enter only the information with which you feel "
3991 msgstr "Mọi mục bên dưới là tùy chọn. Chỉ nhập thông tin bạn thấy cần thiết."
3994 msgstr "Trình khách"
3996 msgid "Operating System"
3997 msgstr "Hệ điều hành"
4000 msgstr "Giờ địa phương"
4009 msgstr "Thời gian chạy"
4012 msgstr "Đã đăng xuất"
4035 "%s will no longer be able to see your status updates. Do you want to "
4038 "%s thì không còn có khả năng xem lại các bản cập nhật trạng thái của bạn. "
4039 "Vẫn muốn thực hiện không?"
4041 msgid "Cancel Presence Notification"
4042 msgstr "Thôi thông báo có mặt"
4044 msgid "Un-hide From"
4047 msgid "Temporarily Hide From"
4048 msgstr "Ẩn tạm thời từ"
4050 msgid "(Re-)Request authorization"
4051 msgstr "Yêu cầu (lại) sư cho phép"
4053 #. shouldn't this just happen automatically when the buddy is
4056 msgstr "Hủy đăng ký"
4058 msgid "Initiate _Chat"
4059 msgstr "Khởi tạo _Chát"
4073 msgid "The following are the results of your search"
4074 msgstr "Dưới đây là kết quả tìm kiếm"
4076 #. current comment from Jabber User Directory users.jabber.org
4078 "Find a contact by entering the search criteria in the given fields. Note: "
4079 "Each field supports wild card searches (%)"
4081 "Tìm liên lạc bằng cách gõ vào trường tiêu chuẩn tìm kiếm. Ghi chú : mỗi "
4082 "trường cũng hỗ trợ tìm kiếm bằng ký tự đại diện (%)"
4084 msgid "Directory Query Failed"
4085 msgstr "Truy vấn danh bạ bị lỗi"
4087 msgid "Could not query the directory server."
4088 msgstr "Không thể hỏi máy phục vụ danh bạ."
4090 #. Try to translate the message (see static message
4091 #. list in jabber_user_dir_comments[])
4093 msgid "Server Instructions: %s"
4094 msgstr "Hướng dẫn máy phục vụ : %s"
4096 msgid "Fill in one or more fields to search for any matching XMPP users."
4097 msgstr "Điền vào một hay nhiều mục để tìm thông tin về người dùng XMPP."
4099 msgid "Email Address"
4100 msgstr "Địa chỉ thư điện tử"
4102 msgid "Search for XMPP users"
4103 msgstr "Tìm người dùng XMPP"
4109 msgid "Invalid Directory"
4110 msgstr "Thư mục không hợp lệ"
4112 msgid "Enter a User Directory"
4113 msgstr "Nhập thư mục người dùng"
4115 msgid "Select a user directory to search"
4116 msgstr "Chọn một thư mục người dùng trong đó cần tìm kiếm"
4118 msgid "Search Directory"
4119 msgstr "Thư mục tìm kiếm"
4125 msgstr "_Máy phục vụ :"
4128 msgstr "Tên _hiệu :"
4131 msgid "%s is not a valid room name"
4132 msgstr "%s không phải là tên phòng hợp lệ."
4134 msgid "Invalid Room Name"
4135 msgstr "Tên phòng không hợp lệ"
4138 msgid "%s is not a valid server name"
4139 msgstr "%s không phải tên máy phục vụ hợp lệ"
4141 msgid "Invalid Server Name"
4142 msgstr "Tên máy phục vụ không hợp lệ"
4145 msgid "%s is not a valid room handle"
4146 msgstr "%s không phải một tên hiệu phòng hợp lệ"
4148 msgid "Invalid Room Handle"
4149 msgstr "Tên hiệu phòng không hợp lệ"
4151 msgid "Configuration error"
4152 msgstr "Lỗi cấu hình"
4154 msgid "Unable to configure"
4155 msgstr "Không thể cấu hình"
4157 msgid "Room Configuration Error"
4158 msgstr "Lỗi cấu hình phòng"
4160 msgid "This room is not capable of being configured"
4161 msgstr "Phòng này không có tính năng cấu hình"
4163 msgid "Registration error"
4164 msgstr "Lỗi đăng ký"
4166 msgid "Nick changing not supported in non-MUC chatrooms"
4168 "Không hỗ trợ việc thay đổi tên hiệu trong các phòng chát không phải MUC (trò "
4169 "chuyện đa người dùng)"
4171 msgid "Error retrieving room list"
4172 msgstr "Lỗi lấy danh sách phòng"
4174 msgid "Invalid Server"
4175 msgstr "Máy phục vụ không hợp lệ"
4177 msgid "Enter a Conference Server"
4178 msgstr "Nhập máy phục vụ hội thảo"
4180 msgid "Select a conference server to query"
4181 msgstr "Chọn một máy phục vụ hội thảo để hỏi"
4186 msgid "Affiliations:"
4189 msgid "No users found"
4190 msgstr "Không tìm thấy người dùng nào"
4195 msgid "Server requires TLS/SSL, but no TLS/SSL support was found."
4197 "Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL còn không tìm thấy khả năng hỗ trợ TLS/SSL."
4199 msgid "You require encryption, but no TLS/SSL support was found."
4200 msgstr "Bạn cần chức năng mật mã còn không tìm thấy hỗ trợ TLS/SSL."
4202 msgid "Ping timed out"
4203 msgstr "Quá hạn ping"
4205 msgid "Invalid XMPP ID"
4206 msgstr "ID XMPP không hợp lệ"
4208 msgid "Invalid XMPP ID. Username portion must be set."
4209 msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Bắt buộc đặt tên người dùng. "
4211 msgid "Invalid XMPP ID. Domain must be set."
4212 msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miền (domain)."
4214 msgid "Malformed BOSH URL"
4215 msgstr "Địa chỉ URL BOSH dạng sai"
4218 msgid "Registration of %s@%s successful"
4219 msgstr "Đăng ký thành công %s@%s"
4222 msgid "Registration to %s successful"
4223 msgstr "Đăng ký thành công với %s"
4225 msgid "Registration Successful"
4226 msgstr "Đăng ký thành công"
4228 msgid "Registration Failed"
4229 msgstr "Lỗi đăng ký"
4232 msgid "Registration from %s successfully removed"
4233 msgstr "Đăng ký với %s đã được gỡ bỏ"
4235 msgid "Unregistration Successful"
4236 msgstr "Hủy đăng ký thành công"
4238 msgid "Unregistration Failed"
4239 msgstr "Lỗi hủy đăng ký"
4253 msgid "Already Registered"
4260 msgstr "Hủy đăng ký"
4263 "Please fill out the information below to change your account registration."
4264 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để thay đổi sự đăng ký tài khoản của bạn."
4266 msgid "Please fill out the information below to register your new account."
4267 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn."
4269 msgid "Register New XMPP Account"
4270 msgstr "Đăng ký tài khoản XMPP mới"
4276 msgid "Change Account Registration at %s"
4277 msgstr "Đổi sự đăng ký tài khoản ở %s"
4280 msgid "Register New Account at %s"
4281 msgstr "Đăng ký tài khoản mới ở %s"
4283 msgid "Change Registration"
4284 msgstr "Đổi sự đăng ký"
4286 msgid "Error unregistering account"
4287 msgstr "Lỗi hủy đăng ký tài khoản"
4289 msgid "Account successfully unregistered"
4290 msgstr "Hủy đăng ký thành công tài khoản"
4292 msgid "Initializing Stream"
4293 msgstr "Đang khởi tạo Stream"
4295 msgid "Initializing SSL/TLS"
4296 msgstr "Đang khởi tạo SSL/TLS"
4298 msgid "Authenticating"
4299 msgstr "Đang xác thực"
4301 msgid "Re-initializing Stream"
4302 msgstr "Đang khởi tạo lại Stream"
4304 msgid "Server doesn't support blocking"
4305 msgstr "Máy phục vụ không hỗ trợ chức năng chặn"
4307 msgid "Not Authorized"
4308 msgstr "Không cho phép"
4313 msgid "Now Listening"
4319 msgid "From (To pending)"
4320 msgstr "Từ (chưa điền Cho)"
4328 msgid "None (To pending)"
4329 msgstr "Không (chưa điền Cho)"
4334 msgid "Subscription"
4338 msgstr "Kiểm tra tâm trạng"
4341 msgstr "Cho phép kêu gọi"
4344 msgstr "Tên tâm trạng"
4346 msgid "Mood Comment"
4347 msgstr "Chú thích về tâm trạng"
4350 msgstr "Nghệ sĩ điệu"
4356 msgstr "Tập nhạc điệu"
4361 msgid "Tune Comment"
4362 msgstr "Chú thích điệu"
4368 msgstr "Thời gian điệu"
4376 msgid "Password Changed"
4377 msgstr "Mật khẩu đã đổi"
4379 msgid "Your password has been changed."
4380 msgstr "Mật khẩu của bạn đã được thay đổi."
4382 msgid "Error changing password"
4383 msgstr "Lỗi khi thay đổi mật khẩu"
4385 msgid "Password (again)"
4386 msgstr "Nhập lại mật khẩu"
4388 msgid "Change XMPP Password"
4389 msgstr "Đổi mật khẩu XMPP"
4391 msgid "Please enter your new password"
4392 msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới của bạn"
4394 msgid "Set User Info..."
4395 msgstr "Lập thông tin người dùng..."
4397 #. if (js->protocol_options & CHANGE_PASSWORD) {
4398 msgid "Change Password..."
4399 msgstr "Đổi mật khẩu..."
4402 msgid "Search for Users..."
4403 msgstr "Tìm người dùng..."
4406 msgstr "Yêu cầu sai"
4411 msgid "Feature Not Implemented"
4412 msgstr "Tính năng chưa được thi hành."
4418 msgstr "Không còn nữa"
4420 msgid "Internal Server Error"
4421 msgstr "Lỗi tại máy phục vụ"
4423 msgid "Item Not Found"
4424 msgstr "Không tìm thấy"
4426 msgid "Malformed XMPP ID"
4427 msgstr "ID XMPP dạng sai"
4429 msgid "Not Acceptable"
4430 msgstr "Không thích hợp"
4433 msgstr "Không cho phép"
4435 msgid "Payment Required"
4436 msgstr "Yêu cầu trả tiền"
4438 msgid "Recipient Unavailable"
4439 msgstr "Người nhận không sẵn sàng"
4441 msgid "Registration Required"
4442 msgstr "Yêu cầu đăng ký"
4444 msgid "Remote Server Not Found"
4445 msgstr "Không tìm thấy máy phục vụ từ xa"
4447 msgid "Remote Server Timeout"
4448 msgstr "Quá hạn máy phục vụ từ xa"
4450 msgid "Server Overloaded"
4451 msgstr "Quá tải máy phục vụ"
4453 msgid "Service Unavailable"
4454 msgstr "Dịch vụ không sẵn sàng"
4456 msgid "Subscription Required"
4457 msgstr "Yêu cầu góp tiền"
4459 msgid "Unexpected Request"
4460 msgstr "Yêu cầu bất thường"
4462 msgid "Authorization Aborted"
4463 msgstr "Tiến trình cho phép bị hủy bỏ"
4465 msgid "Incorrect encoding in authorization"
4466 msgstr "Gặp bảng mã không đúng trong tiến trình cho phép"
4468 msgid "Invalid authzid"
4469 msgstr "ID cho phép không hợp lệ"
4471 msgid "Invalid Authorization Mechanism"
4472 msgstr "Cơ chế cho phép không hợp lệ"
4474 msgid "Authorization mechanism too weak"
4475 msgstr "Cơ chế cho phép quá yếu"
4477 msgid "Temporary Authentication Failure"
4478 msgstr "Lỗi xác thực tạm thời"
4480 msgid "Authentication Failure"
4481 msgstr "Lỗi xác thực"
4484 msgstr "Định dạng sai"
4486 msgid "Bad Namespace Prefix"
4487 msgstr "Tiền tố khoảng tên sai"
4489 msgid "Resource Conflict"
4490 msgstr "Xung đột tài nguyên"
4492 msgid "Connection Timeout"
4493 msgstr "Quá hạn tạo kết nối"
4496 msgstr "Máy không còn nữa"
4498 msgid "Host Unknown"
4499 msgstr "Máy không rõ"
4501 msgid "Improper Addressing"
4502 msgstr "Sai đặt địa chỉ"
4505 msgstr "ID không hợp lệ"
4507 msgid "Invalid Namespace"
4508 msgstr "Khoảng tên không hợp lệ"
4511 msgstr "XML không hợp lệ"
4513 msgid "Non-matching Hosts"
4514 msgstr "Sai khớp máy"
4516 msgid "Policy Violation"
4517 msgstr "Vi phạm chính sách"
4519 msgid "Remote Connection Failed"
4520 msgstr "Lỗi kết nối từ xa"
4522 msgid "Restricted XML"
4523 msgstr "XML bị hạn chế"
4525 msgid "See Other Host"
4526 msgstr "Xem máy khác"
4528 msgid "System Shutdown"
4529 msgstr "Hệ thống đã tắt"
4531 msgid "Undefined Condition"
4532 msgstr "Điều kiện chưa được định nghĩa"
4534 msgid "Unsupported Encoding"
4535 msgstr "Bảng mã không được hỗ trợ"
4537 msgid "Unsupported Stanza Type"
4538 msgstr "Loại đoạn dòng không được hỗ trợ"
4540 msgid "Unsupported Version"
4541 msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ"
4543 msgid "XML Not Well Formed"
4544 msgstr "XML dạng sai"
4546 msgid "Stream Error"
4550 msgid "Unable to ban user %s"
4551 msgstr "Không thể cấm người dùng %s"
4554 msgid "Unknown affiliation: \"%s\""
4555 msgstr "Sự nhập hội không rõ : « %s »"
4558 msgid "Unable to affiliate user %s as \"%s\""
4559 msgstr "Không thể nhập hội người dùng %s như « %s »"
4562 msgid "Unknown role: \"%s\""
4563 msgstr "Nhiệm vụ không rõ : « %s »"
4566 msgid "Unable to set role \"%s\" for user: %s"
4567 msgstr "Không thể đặt nhiệm vụ « %s » cho người dùng: %s"
4570 msgid "Unable to kick user %s"
4571 msgstr "Không thể đá người dùng %s"
4574 msgid "Unable to ping user %s"
4575 msgstr "Không thể gửi tin hiệu ping cho người dùng %s"
4578 msgid "Unable to buzz, because there is nothing known about %s."
4579 msgstr "Không thể kêu gọi vì không biết gì về %s."
4582 msgid "Unable to buzz, because %s might be offline."
4583 msgstr "Không thể kêu gọi, vì %s có thể chưa đăng nhập."
4587 "Unable to buzz, because %s does not support it or does not wish to receive "
4590 "Không thể kêu gọi, vì %s không hỗ trợ hoặc hiện thời không muốn nhận sự kêu "
4597 msgid "%s has buzzed you!"
4598 msgstr "%s đã kêu gọi bạn !"
4601 msgid "Buzzing %s..."
4602 msgstr "Đang kêu gọi %s..."
4605 msgid "Unable to initiate media with %s: invalid JID"
4606 msgstr "Không thể khởi đầu phương tiện với %s, JID không hợp lệ"
4609 msgid "Unable to initiate media with %s: user is not online"
4610 msgstr "Không thể khởi đầu phương tiện với %s, người dùng chưa kết nối"
4613 msgid "Unable to initiate media with %s: resource is not online"
4617 msgid "Unable to initiate media with %s: not subscribed to user presence"
4619 "Không thể khởi đầu phương tiện với %s, không đăng ký với sự có mặt của người "
4622 msgid "Media Initiation Failed"
4623 msgstr "Lỗi khởi đầu phương tiện"
4627 "Please select the resource of %s with which you would like to start a media "
4630 "Hãy chọn tài nguyên nào của %s với đó bạn muốn khởi đầu một buổi hợp phương "
4633 msgid "Select a Resource"
4634 msgstr "Chọn tài nguyên"
4636 msgid "Initiate Media"
4637 msgstr "Khởi tạo Phương tiện"
4639 msgid "Account does not support PEP, can't set mood"
4640 msgstr "Tài khoản này không hỗ trợ PEP thì không thể đặt tâm trạng"
4642 msgid "config: Configure a chat room."
4643 msgstr "config: (viết tắt) cấu hình một phòng trò chuyện."
4645 msgid "configure: Configure a chat room."
4646 msgstr "configure: cấu hình một phòng trò chuyện."
4648 msgid "part [message]: Leave the room."
4649 msgstr "part [tin_nhẳn]: Rời khỏi phòng."
4651 msgid "register: Register with a chat room."
4652 msgstr "register: Đăng ký vào một phòng trò chuyện."
4654 msgid "topic [new topic]: View or change the topic."
4655 msgstr "topic [chủ đề mới]: Xem hay thay đổi chủ đề."
4657 msgid "ban <user> [reason]: Ban a user from the room."
4658 msgstr "ban <người_dùng> [lý_do]: Cấm một người dùng ra khỏi phòng."
4661 "affiliate <owner|admin|member|outcast|none> [nick1] [nick2] ...: Get "
4662 "the users with an affiliation or set users' affiliation with the room."
4664 "affiliate <owner|admin|member|outcast|none> [tên_hiệu1] "
4666 "Lấy những người dùng nhập hội với phòng đó hoặc đặt sự nhập hội\n"
4667 "với phòng đó của các người dùng này.\n"
4669 " • owner\t\tchủ sở hữu\n"
4670 " • admin\t\tquản trị\n"
4671 " • member\t\tthành viên\n"
4672 " • outcast\t\tngười bị ruồng bỏ\n"
4673 " • none\t\tkhông có"
4676 "role <moderator|participant|visitor|none> [nick1] [nick2] ...: Get the "
4677 "users with a role or set users' role with the room."
4679 "role <moderator|participant|visitor|none> [tên_hiệu1] [tên_hiệu2] ...\n"
4680 "Lấy những người dùng có vài trò này, hoặc đặt vai trò này\n"
4681 "cho các người dùng trong phòng đó.\n"
4683 " • moderator\t\tđiều hợp viên\n"
4684 " • participant\t\tngười tham gia\n"
4685 " • visitor\t\t\tngười thăm\n"
4686 " • none\t\t\tkhông có"
4688 msgid "invite <user> [message]: Invite a user to the room."
4689 msgstr "invite <người_dùng> [thông_điệp]: Mời một người dùng vào phòng."
4691 msgid "join: <room[@server]> [password]: Join a chat."
4692 msgstr "join: <room[@server]> [password]: Tham gia chát. "
4694 msgid "kick <user> [reason]: Kick a user from the room."
4695 msgstr "kick <người_dùng> [lý_do]: Đá người dùng ra khỏi phòng."
4698 "msg <user> <message>: Send a private message to another user."
4700 "msg <người_dùng> <thông_điệp>: Gởi thông điệp riêng đến một "
4703 msgid "ping <jid>:\tPing a user/component/server."
4705 "ping <jid>:\tGửi tín hiệu ping cho một người dùng/thành phần/máy phục "
4708 msgid "buzz: Buzz a user to get their attention"
4709 msgstr "buzz: Kêu gọi một bạn chát để gây chú ý"
4711 msgid "mood: Set current user mood"
4712 msgstr "mood: Đặt tâm trạng hiện thời của người dùng"
4714 msgid "Extended Away"
4715 msgstr "Vắng mắt lâu"
4718 #. *< ui_requirement
4727 msgid "XMPP Protocol Plugin"
4728 msgstr "Phần bổ sung giao thức XMPP"
4730 #. Translators: 'domain' is used here in the context of Internet domains, e.g. pidgin.im
4734 msgid "Use old-style SSL"
4735 msgstr "Dùng SSL kiểu cũ "
4737 msgid "Allow plaintext auth over unencrypted streams"
4738 msgstr "Cho phép xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã"
4740 msgid "Connect port"
4741 msgstr "Cổng kết nối"
4744 msgid "Connect server"
4745 msgstr "Máy phục vụ kết nối"
4747 msgid "File transfer proxies"
4748 msgstr "Ủy nhiệm truyền tập tin"
4753 #. this should probably be part of global smiley theme settings
4756 msgid "Show Custom Smileys"
4757 msgstr "Hiển thị Hình cười Riêng"
4760 msgid "%s has left the conversation."
4761 msgstr "%s đã rời cuộc thoại."
4764 msgid "Message from %s"
4765 msgstr "tin nhắn từ %s"
4768 msgid "%s has set the topic to: %s"
4769 msgstr "%s đặt chủ đề là: %s"
4772 msgid "The topic is: %s"
4776 msgid "Message delivery to %s failed: %s"
4777 msgstr "Không gửi được tin nhắn tới %s: %s"
4779 msgid "XMPP Message Error"
4780 msgstr "Lỗi thông điệp XMPP"
4786 msgid "A custom smiley in the message is too large to send."
4787 msgstr "Không thể gửi tin nhắn này vì nó chứa một hình cười tự chọn quá lớn."
4789 msgid "XMPP stream header missing"
4790 msgstr "Thiếu đầu trang của dòng XMPP"
4792 msgid "XMPP Version Mismatch"
4793 msgstr "Phiên bản XMPP không khớp "
4795 msgid "XMPP stream missing ID"
4796 msgstr "Dòng XMPP thiếu ID "
4798 msgid "XML Parse error"
4799 msgstr "Lỗi phân tích XML"
4802 msgid "Error joining chat %s"
4803 msgstr "Lỗi vào chát %s"
4806 msgid "Error in chat %s"
4807 msgstr "Lỗi trong chát %s"
4809 msgid "Create New Room"
4810 msgstr "Tạo phòng mới"
4813 "You are creating a new room. Would you like to configure it, or accept the "
4816 "Bạn đang tạo phòng mới. Bạn muốn cấu hình nó không hoặc chấp nhận các thiết "
4819 msgid "_Configure Room"
4820 msgstr "_Cấu hình phòng"
4822 msgid "_Accept Defaults"
4823 msgstr "Chấp nhận _mặc định"
4826 msgstr "Không có lý do"
4829 msgid "You have been kicked: (%s)"
4830 msgstr "Bạn bị đá: (%s)"
4836 msgid "Unknown Error in presence"
4837 msgstr "Gặp lỗi không rõ trong sự có mặt"
4840 msgid "Unable to send file to %s, user does not support file transfers"
4842 "Không thể gửi tập tin cho %s, người dùng không hỗ trợ truyền tải tập tin"
4844 msgid "File Send Failed"
4845 msgstr "Không gửi được tập tin"
4848 msgid "Unable to send file to %s, invalid JID"
4849 msgstr "Không thể gửi tập tin cho %s, JID không hợp lệ"
4852 msgid "Unable to send file to %s, user is not online"
4853 msgstr "Không thể gửi tập tin cho %s, người dùng chưa kết nối"
4856 msgid "Unable to send file to %s, not subscribed to user presence"
4858 "Không thể gửi tập tin cho %s, không đăng ký với sự có mặt của người dùng"
4861 msgid "Please select the resource of %s to which you would like to send a file"
4862 msgstr "Hãy chọn tài nguyên nào của %s cho đó bạn muốn gửi tập tin"
4909 msgid "Contemplative"
4933 msgid "Disappointed"
4940 msgstr "Mất tinh thần"
4955 msgstr "Thích tán tỉnh"
4976 msgstr "Đầy hy vọng"
4994 msgstr "Kích sâu sắc"
5042 msgstr "Bị tổn thương"
5045 msgstr "Hay vui đùa"
5109 msgstr "Chưa xác định"
5117 msgid "Set User Nickname"
5118 msgstr "Đặt tên hiệu người dùng"
5120 msgid "Please specify a new nickname for you."
5121 msgstr "Hãy ghi rõ tên hiệu mới cho bạn."
5124 "This information is visible to all contacts on your contact list, so choose "
5125 "something appropriate."
5127 "Thông tin này hiện rõ cho mọi liên lạc trên danh sách liên lạc: khuyên bạn "
5128 "chọn một tên thích hợp."
5133 msgid "Set Nickname..."
5134 msgstr "Đặt tên hiệu..."
5139 msgid "Select an action"
5140 msgstr "Chọn hành động"
5142 msgid "Required parameters not passed in"
5143 msgstr "Tham số yêu cầu chưa được gửi vào"
5145 msgid "Unable to write to network"
5146 msgstr "Không thể ghi vào mạng"
5148 msgid "Unable to read from network"
5149 msgstr "Không thể đọc từ mạng"
5151 msgid "Error communicating with server"
5152 msgstr "Lỗi liên lạc với máy phục vụ"
5154 msgid "Conference not found"
5155 msgstr "Không tìm thấy cuộc hội thảo"
5157 msgid "Conference does not exist"
5158 msgstr "Cuộc hội thảo đó không tồn tại"
5160 msgid "A folder with that name already exists"
5161 msgstr "Một thư mục tên đó đã có"
5163 msgid "Not supported"
5164 msgstr "Không được hỗ trợ"
5166 msgid "Password has expired"
5167 msgstr "Mật khẩu đã hết hạn dùng"
5169 msgid "Incorrect password"
5170 msgstr "Mật khẩu sai"
5172 msgid "Account has been disabled"
5173 msgstr "Tài khoản đã bị tắt"
5175 msgid "The server could not access the directory"
5176 msgstr "Máy phục vụ không thể truy cập đến danh bạ"
5178 msgid "Your system administrator has disabled this operation"
5179 msgstr "Quản trị hệ thống của bạn đã cấm hoạt động này"
5181 msgid "The server is unavailable; try again later"
5182 msgstr "Máy phục vụ này hiện không sử dụng được, hãy thử lại sau"
5184 msgid "Cannot add a contact to the same folder twice"
5185 msgstr "Không thể thêm một liên lạc vào cùng một thư mục hai lần"
5187 msgid "Cannot add yourself"
5188 msgstr "Không thể tự thêm mình"
5190 msgid "Master archive is misconfigured"
5191 msgstr "Kho lưu chủ sai cấu hình"
5193 msgid "Incorrect username or password"
5194 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu không đúng"
5196 msgid "Could not recognize the host of the username you entered"
5197 msgstr "Không thể nhận ra máy của tên người dùng bạn vừa nhập vào"
5200 "Your account has been disabled because too many incorrect passwords were "
5203 "Tài khoản của bạn không sữ dụng dụng được vì có quá nhiều mật khẩu không hợp "
5206 msgid "You cannot add the same person twice to a conversation"
5207 msgstr "Bạn không thể thêm cùng một người hai lần vào một cuộc trao đổi"
5209 msgid "You have reached your limit for the number of contacts allowed"
5210 msgstr "Bạn đã đến giới hạn số liên hệ cho phép"
5212 msgid "You have entered an incorrect username"
5213 msgstr "Bạn đã nhập một tên người dùng không đúng"
5215 msgid "An error occurred while updating the directory"
5216 msgstr "Có lỗi khi cập nhật danh bạ"
5218 msgid "Incompatible protocol version"
5219 msgstr "Phiên bản giao thức không tương thích"
5221 msgid "The user has blocked you"
5222 msgstr "Người dùng đã chặn bạn"
5225 "This evaluation version does not allow more than ten users to log in at one "
5228 "Phiên bản thử nghiệm này không cho phép hơn 10 người dùng đăng nhập cùng lúc"
5230 msgid "The user is either offline or you are blocked"
5231 msgstr "Người dùng này đang ngoại tuyến hoặc bạn đã bị chặn lại"
5234 msgid "Unknown error: 0x%X"
5235 msgstr "Lỗi không rõ : 0x%X"
5238 msgid "Unable to login: %s"
5239 msgstr "Không thể đăng nhập: %s"
5242 msgid "Unable to send message. Could not get details for user (%s)."
5243 msgstr "Không thể gửi tin. Không thể lấy chi tiết về người dùng (%s)."
5246 msgid "Unable to add %s to your buddy list (%s)."
5247 msgstr "Không thể thêm « %s » vào danh sách bạn bè của bạn (%s)."
5249 #. TODO: Improve this! message to who or for what conference?
5251 msgid "Unable to send message (%s)."
5252 msgstr "Không thể gửi tin (%s)."
5255 msgid "Unable to invite user (%s)."
5256 msgstr "Không thể mời người dùng (%s)."
5259 msgid "Unable to send message to %s. Could not create the conference (%s)."
5260 msgstr "Không thể gửi tin cho %s. Không thể tạo cuộc hội thảo (%s)."
5263 msgid "Unable to send message. Could not create the conference (%s)."
5264 msgstr "Không thể gửi tin. Không thể tạo cuộc hội thảo (%s)."
5268 "Unable to move user %s to folder %s in the server side list. Error while "
5269 "creating folder (%s)."
5271 "Không thể di chuyền người dùng %s đến thư mục %s trong danh sách bên máy "
5272 "phục vụ. Có lỗi khi tạo thư mục (%s)."
5276 "Unable to add %s to your buddy list. Error creating folder in server side "
5279 "Không thể thêm « %s » vào danh sách bạn bè của bạn. Gặp lỗi khi tạo thư mục "
5280 "trong danh sách bên máy phục vụ (%s)."
5283 msgid "Could not get details for user %s (%s)."
5284 msgstr "Không thể lấy chi tiết về người dùng %s (%s)."
5287 msgid "Unable to add user to privacy list (%s)."
5288 msgstr "Không thể thêm người dùng vào danh sách riêng tư (%s)."
5291 msgid "Unable to add %s to deny list (%s)."
5292 msgstr "Không thể thêm « %s » vào danh sách từ chối (%s)."
5295 msgid "Unable to add %s to permit list (%s)."
5296 msgstr "Không thể thêm « %s » vào danh sách cho phép (%s)."
5299 msgid "Unable to remove %s from privacy list (%s)."
5300 msgstr "Không thể gỡ bỏ %s ra khỏi danh sách riêng tư (%s)."
5303 msgid "Unable to change server side privacy settings (%s)."
5304 msgstr "Không thể đổi thiết lập riêng tư bên máy phục vụ (%s)."
5307 msgid "Unable to create conference (%s)."
5308 msgstr "Không thể tạo cuộc hội thảo (%s)."
5310 msgid "Error communicating with server. Closing connection."
5311 msgstr "Lỗi liên lạc với máy phục vụ nên đóng kết nối."
5313 msgid "Telephone Number"
5314 msgstr "Số điện thoại"
5322 msgid "Personal Title"
5329 msgstr "ID người dùng"
5332 #. value = nm_user_record_get_dn(user_record);
5334 #. purple_notify_user_info_add_pair(user_info, tag, value);
5341 msgid "GroupWise Conference %d"
5342 msgstr "Hội thảo GroupWise %d"
5344 msgid "Authenticating..."
5345 msgstr "Đang xác thực..."
5347 msgid "Waiting for response..."
5348 msgstr "Đợi hồi âm..."
5351 msgid "%s has been invited to this conversation."
5352 msgstr "%s đã được mời vào cuộc thoại này."
5354 msgid "Invitation to Conversation"
5355 msgstr "Lời mời vào cuộc thoại"
5359 "Invitation from: %s\n"
5367 msgid "Would you like to join the conversation?"
5368 msgstr "Bạn có muốn tham gia cuộc thoại này không?"
5370 msgid "You have signed on from another location"
5371 msgstr "Bạn đã đăng nhập từ một địa chỉ khác"
5375 "%s appears to be offline and did not receive the message that you just sent."
5376 msgstr "%s có vẻ là đang ngoại tuyến nên không thể nhận tin bạn vừa gửi."
5379 "Unable to connect to server. Please enter the address of the server to which "
5380 "you wish to connect."
5382 "Không thể kết nối tới máy phục vụ. Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ tới đó "
5385 msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent."
5386 msgstr "Cuộc hội thảo này đã đóng nên không thể gửi thêm tin nào."
5392 #. *< ui_requirement
5401 msgid "Novell GroupWise Messenger Protocol Plugin"
5402 msgstr "Phần bổ sung giao thức Novell GroupWise Messenger"
5404 msgid "Server address"
5405 msgstr "Địa chỉ máy phục vụ"
5408 msgstr "Cổng máy phục vụ"
5410 msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list."
5411 msgstr "Xin hãy cho phép tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách bạn bè."
5413 msgid "No reason given."
5414 msgstr "Không nêu lý do."
5416 msgid "Authorization Denied Message:"
5417 msgstr "Thông điệp từ chối cho phép:"
5420 #. * A wrapper for purple_request_action() that uses @c OK and @c Cancel buttons.
5426 msgid "Received unexpected response from %s: %s"
5427 msgstr "Nhận được đáp ứng bất thường từ %s: %s"
5430 msgid "Received unexpected response from %s"
5431 msgstr "Nhận được đáp ứng HTTP bất thường từ %s"
5434 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes "
5435 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
5437 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử "
5438 "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn."
5441 "You required encryption in your account settings, but one of the servers "
5442 "doesn't support it."
5443 msgstr "Bạn muốn mã hóa thiết lập tài khoản, tuy nhiên, máy chủ không hỗ trợ. "
5445 #. Note to translators: The first %s is a URL, the second is an
5448 msgid "Error requesting %s: %s"
5449 msgstr "Gặp lỗi khi yêu cầu %s: %s"
5451 msgid "The server returned an empty response"
5452 msgstr "Máy chủ trả về phản hồi rỗng "
5455 "Server requested that you fill out a CAPTCHA in order to sign in, but this "
5456 "client does not currently support CAPTCHAs."
5458 "Máy phục vụ đã yêu cầu bạn điền vào một mã đồ họa CAPTCHA để đăng nhập, mà "
5459 "trình khách này hiện thời không hỗ trợ CAPTCHA."
5461 msgid "AOL does not allow your screen name to authenticate here"
5462 msgstr "AOL không cho phép tên màn hình xác thực ở đây"
5465 "(There was an error receiving this message. The buddy you are speaking with "
5466 "is probably using a different encoding than expected. If you know what "
5467 "encoding he is using, you can specify it in the advanced account options for "
5468 "your AIM/ICQ account.)"
5470 "(Gặp lỗi khi nhận tin này. Bạn chát với họ bạn đang nói chuyện rất có thể sử "
5471 "dụng bảng mã khác với điều mong đợi. Biết bảng mã đó thì bạn ghi rõ nó trong "
5472 "các tùy chọn tài khoản cấp cao cho tài khoản AIM/ICQ của bạn.)"
5476 "(There was an error receiving this message. Either you and %s have "
5477 "different encodings selected, or %s has a buggy client.)"
5479 "(Có lỗi khi nhận tin này. Hoặc bạn và %s đã chọn các bảng mã khác nhau, hoặc "
5480 "%s chạy trình khách bị lỗi.)"
5482 msgid "Could not join chat room"
5483 msgstr "Không thể tham gia phòng trò chuyện"
5485 msgid "Invalid chat room name"
5486 msgstr "Tên phòng trò chuyện không hợp lệ"
5488 msgid "Invalid error"
5489 msgstr "Lỗi không hợp lệ"
5491 msgid "Not logged in"
5492 msgstr "Chưa đăng nhập"
5494 msgid "Cannot receive IM due to parental controls"
5495 msgstr "Không thể nhận tin nhắn do điều khiển cha mẹ"
5497 msgid "Cannot send SMS without accepting terms"
5498 msgstr "Phải đồng ý với điều khoản để gửi SMS"
5500 msgid "Cannot send SMS"
5501 msgstr "Không thể gửi SMS"
5503 #. SMS_WITHOUT_DISCLAIMER is weird
5504 msgid "Cannot send SMS to this country"
5505 msgstr "Không thể gửi SMS cho quốc gia này"
5508 msgid "Cannot send SMS to unknown country"
5509 msgstr "Không thể gửi SMS cho quốc gia không rõ"
5511 msgid "Bot accounts cannot initiate IMs"
5512 msgstr "Tài khoản bot không có khả năng sơ khởi tin nhắn"
5514 msgid "Bot account cannot IM this user"
5515 msgstr "Tài khoản bot không có khả năng gửi tin nhắn cho người dùng này"
5517 msgid "Bot account reached IM limit"
5518 msgstr "Tài khoản bot đã tới giới hạn tin nhắn"
5520 msgid "Bot account reached daily IM limit"
5521 msgstr "Tài khoản bot đã tới giới hạn tin nhắn hằng ngày"
5523 msgid "Bot account reached monthly IM limit"
5524 msgstr "Tài khoản bot đã tới giới hạn tin nhắn hằng tháng"
5526 msgid "Unable to receive offline messages"
5527 msgstr "Không thể nhận tin nhắn ngoại tuyến"
5529 msgid "Offline message store full"
5530 msgstr "Kho tin nhắn ngoại tuyến đã đầy"
5533 msgid "Unable to send message: %s (%s)"
5534 msgstr "Không thể gửi tin nhắn: %s (%s)"
5537 msgid "Unable to send message: %s"
5538 msgstr "Không thể gửi tin: %s"
5541 msgid "Unable to send message to %s: %s (%s)"
5542 msgstr "Không thể gửi tin nhắn cho %s: %s (%s)"
5545 msgid "Unable to send message to %s: %s"
5546 msgstr "Không thể gửi tin nhắn cho %s: %s"
5552 msgstr "Đang mua sắm"
5555 msgstr "Đang hỏi câu"
5560 msgid "Watching a movie"
5561 msgstr "Đang coi phim"
5564 msgstr "Đang gõ phím"
5566 msgid "At the office"
5567 msgstr "Ở văn phòng"
5569 msgid "Taking a bath"
5570 msgstr "Đang đi tắm"
5573 msgstr "Đang coi TV"
5576 msgstr "Đang đi chơi có vui"
5582 msgstr "Đang sử dụng PDA"
5584 msgid "Meeting friends"
5585 msgstr "Đang gặp bạn bè"
5587 msgid "On the phone"
5588 msgstr "Đang bận nói điện thoại"
5591 msgstr "Đang lướt sóng"
5593 #. "I am mobile." / "John is mobile."
5597 msgid "Searching the web"
5598 msgstr "Đang tìm kiếm trên Web"
5603 msgid "Having Coffee"
5604 msgstr "Đang uống cà-phê"
5606 #. Playing video games
5608 msgstr "Đang chơi lượt"
5610 msgid "Browsing the web"
5611 msgstr "Đang duyệt qua Web"
5614 msgstr "Đang hút thuốc"
5619 #. Drinking [Alcohol]
5621 msgstr "Đang uống rượu"
5623 msgid "Listening to music"
5624 msgstr "Đang nghe nhạc"
5627 msgstr "Đang học bài"
5632 msgid "In the restroom"
5633 msgstr "Trong nhà vệ sinh"
5635 msgid "Received invalid data on connection with server"
5636 msgstr "Nhận được dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tới máy phục vụ"
5638 msgid "Error parsing response from authentication server"
5641 msgid "Unknown error during authentication"
5645 #. *< ui_requirement
5654 msgid "AIM Protocol Plugin"
5655 msgstr "Phần bổ sung giao thức AIM"
5661 #. *< ui_requirement
5670 msgid "ICQ Protocol Plugin"
5671 msgstr "Phần bổ sung giao thức ICQ"
5676 msgid "The remote user has closed the connection."
5677 msgstr "Người dùng từ xa đã đóng kết nối."
5679 msgid "The remote user has declined your request."
5680 msgstr "Người dùng từ xa đã từ chối yêu cầu của bạn."
5683 msgid "Lost connection with the remote user:<br>%s"
5684 msgstr "Mất kết nối với người dùng từ xa:<br>%s"
5686 msgid "Received invalid data on connection with remote user."
5687 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối với người dùng từ xa."
5689 msgid "Unable to establish a connection with the remote user."
5690 msgstr "Không thể thiết lập kết nối với người dùng từ xa."
5692 msgid "Direct IM established"
5693 msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp"
5697 "%s tried to send you a %s file, but we only allow files up to %s over Direct "
5698 "IM. Try using file transfer instead.\n"
5700 "%s đã cố gửi một tập tin %s, nhưng mạng này chỉ cho phép tập tin đến %s "
5701 "thông qua Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp. Hãy thử sử dụng tính năng truyền tải tập "
5702 "tin thay vào đó.\n"
5705 msgid "File %s is %s, which is larger than the maximum size of %s."
5706 msgstr "Tập tin %s là %s mà lớn hơn kích cỡ tối đa %s."
5708 msgid "Free For Chat"
5709 msgstr "Rảnh rỗi để Chát"
5711 msgid "Not Available"
5712 msgstr "Không có mặt"
5718 msgstr "Kiến thức Web"
5727 msgstr "Sự buồn rầu"
5739 msgid "Unable to connect to authentication server: %s"
5740 msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ xác thực: %s"
5743 msgid "Unable to connect to BOS server: %s"
5744 msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ BOS: %s"
5746 msgid "Username sent"
5747 msgstr "Tên người dùng đã được gửi"
5749 msgid "Connection established, cookie sent"
5750 msgstr "Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie"
5752 #. TODO: Don't call this with ssi
5753 msgid "Finalizing connection"
5754 msgstr "Đang hoàn tất kết nối"
5758 "Unable to sign on as %s because the username is invalid. Usernames must be "
5759 "a valid email address, or start with a letter and contain only letters, "
5760 "numbers and spaces, or contain only numbers."
5762 "Không thể đăng nhập dưới %s vì tên người dùng không hợp lệ. Tên người dùng "
5763 "phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu với một chữ cái và chỉ "
5764 "chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ số."
5767 "You required encryption in your account settings, but encryption is not "
5768 "supported by your system."
5770 "Bạn muốn mã hóa thiết lập tài khoản, tuy nhiên, hệ thống của bạn không hỗ "
5774 "You required Kerberos authentication but encryption is disabled in your "
5779 msgid "You may be disconnected shortly. If so, check %s for updates."
5780 msgstr "Bạn có thể sắp bị ngắt kết nối. Có thì hãy kiểm tra %s để cập nhật."
5782 msgid "Unable to get a valid AIM login hash."
5783 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập AIM hợp lệ."
5785 msgid "Unable to get a valid login hash."
5786 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập hợp lệ."
5788 msgid "Received authorization"
5789 msgstr "Nhận được sự cho phép"
5791 #. Unregistered username
5792 msgid "Username does not exist"
5793 msgstr "Tên người dùng không tồn tại"
5795 #. Suspended account
5796 msgid "Your account is currently suspended"
5797 msgstr "Tài khoản của bạn hiện thời bị đình chỉ"
5799 #. service temporarily unavailable
5800 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable."
5801 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch Vụ Nhắn Tin Nhanh AOL."
5803 #. username connecting too frequently
5805 "Your username has been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten "
5806 "minutes and try again. If you continue to try, you will need to wait even "
5809 "Tên người dùng của bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin "
5810 "chờ 10 phút rồi thử lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn."
5814 msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s"
5815 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản trình khách quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s"
5817 #. IP address connecting too frequently
5819 "Your IP address has been connecting and disconnecting too frequently. Wait a "
5820 "minute and try again. If you continue to try, you will need to wait even "
5823 "Địa chỉ IP của bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ "
5824 "một phút rồi thử lại. Cứ thử kết nối thì bạn phải đợi ngay cả lâu hơn."
5826 msgid "The SecurID key entered is invalid"
5827 msgstr "Khoá SecurID nhập vào không hợp lệ"
5829 msgid "Enter SecurID"
5830 msgstr "Nhập vào SecurID"
5832 msgid "Enter the 6 digit number from the digital display."
5833 msgstr "Nhập vào 6 chữ số hiển thị trên màn hình."
5835 msgid "Password sent"
5836 msgstr "Đã gửi mật khẩu"
5838 msgid "Unable to initialize connection"
5839 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối"
5843 "The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the "
5844 "following reason:\n"
5847 "Người dùng %u từ chối để bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn vì lý do "
5851 msgid "ICQ authorization denied."
5852 msgstr "Sự cho phép ICQ bị từ chối."
5854 #. Someone has granted you authorization
5856 msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list."
5857 msgstr "Người dùng %u đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn."
5861 "You have received a special message\n"
5866 "Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n"
5873 "You have received an ICQ page\n"
5878 "Bạn đã nhận một trang ICQ\n"
5885 "You have received an ICQ email from %s [%s]\n"
5890 "Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n"
5896 msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)"
5897 msgstr "Người dùng ICQ %u gửi tới bạn một bạn chát: %s (%s)"
5899 msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?"
5900 msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách bạn bè của bạn không?"
5909 msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid."
5910 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid."
5911 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s vì nó không hợp lệ."
5914 msgid "You missed %hu message from %s because it was too large."
5915 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large."
5916 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s vì nó quá lớn."
5920 "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded."
5922 "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded."
5923 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s vì đã vược quá mức giới hạn."
5927 "You missed %hu message from %s because his/her warning level is too high."
5929 "You missed %hu messages from %s because his/her warning level is too high."
5931 "Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s vì họ có cấp cảnh báo quá cao."
5934 msgid "You missed %hu message from %s because your warning level is too high."
5936 "You missed %hu messages from %s because your warning level is too high."
5938 "Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s vì bạn có cấp cảnh báo quá cao."
5941 msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason."
5942 msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason."
5943 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhắn từ %s do lỗi chưa xác định."
5945 msgid "Your AIM connection may be lost."
5946 msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM"
5949 msgid "You have been disconnected from chat room %s."
5950 msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng Chat %s."
5952 msgid "The new formatting is invalid."
5953 msgstr "Định dạng mới không hợp lệ."
5955 msgid "Username formatting can change only capitalization and whitespace."
5956 msgstr "Định dạng cho tên người dùng chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống."
5958 msgid "Pop-Up Message"
5959 msgstr "Thông điệp tự mở"
5962 msgid "The following username is associated with %s"
5963 msgid_plural "The following usernames are associated with %s"
5964 msgstr[0] "Tên người dùng sau đây có liên quan đến %s"
5967 msgid "No results found for email address %s"
5968 msgstr "Không tìm thấy kết quả đối với điạ chỉ thư điện tử %s"
5971 msgid "You should receive an email asking to confirm %s."
5972 msgstr "Bạn sẽ nhận được một thư điện tử yêu cầu xác nhận %s."
5974 msgid "Account Confirmation Requested"
5975 msgstr "Yêu cầu Xác nhận Tài khoản"
5979 "Error 0x%04x: Unable to format username because the requested name differs "
5980 "from the original."
5981 msgstr "Lỗi 0x%04x: không thể định dạng tên người dùng vì nó khác với tên gốc."
5984 msgid "Error 0x%04x: Unable to format username because it is invalid."
5985 msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên người dùng bởi vì nó không hợp lệ."
5989 "Error 0x%04x: Unable to format username because the requested name is too "
5991 msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên người dùng bởi vì nó quá dài."
5995 "Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a "
5996 "request pending for this username."
5998 "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ thư điện tử vì đã có một yêu cầu bị hoãn "
5999 "cho tên người dùng này."
6003 "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has "
6004 "too many usernames associated with it."
6006 "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ thư điện tử vì có quá nhiều tên người "
6007 "dùng có liên quan với địa chỉ này."
6011 "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is "
6014 "Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ thư vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ."
6017 msgid "Error 0x%04x: Unknown error."
6018 msgstr "Lỗi 0x%04x: lỗi không rõ."
6020 msgid "Error Changing Account Info"
6021 msgstr "Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản"
6024 msgid "The email address for %s is %s"
6025 msgstr "Địa chỉ thư điện tử cho %s là %s"
6027 msgid "Account Info"
6028 msgstr "Thông tin tài khoản"
6031 "Your IM Image was not sent. You must be Direct Connected to send IM Images."
6033 "Không gửi được hình ảnh tin nhắn nhanh của bạn. Bạn phải Kết nối Trực tiếp "
6034 "để gửi Hình ảnh tin nhắn nhanh."
6036 msgid "Unable to set AIM profile."
6037 msgstr "Không thể lập lý lịch AIM."
6040 "You have probably requested to set your profile before the login procedure "
6041 "completed. Your profile remains unset; try setting it again when you are "
6044 "Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì "
6045 "vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong."
6049 "The maximum profile length of %d byte has been exceeded. It has been "
6050 "truncated for you."
6052 "The maximum profile length of %d bytes has been exceeded. It has been "
6053 "truncated for you."
6055 "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Pidgin đã cắt ngắn nó giúp bạn."
6057 msgid "Profile too long."
6058 msgstr "Lý lịch quá dài."
6062 "The maximum away message length of %d byte has been exceeded. It has been "
6063 "truncated for you."
6065 "The maximum away message length of %d bytes has been exceeded. It has been "
6066 "truncated for you."
6068 "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo vắng mặt Pidgin đã cắt ngắn "
6071 msgid "Away message too long."
6072 msgstr "Thông báo vắng mặt quá dài."
6076 "Unable to add the buddy %s because the username is invalid. Usernames must "
6077 "be a valid email address, or start with a letter and contain only letters, "
6078 "numbers and spaces, or contain only numbers."
6080 "Không thể thêm bạn chát %s vì tên người dùng này không hợp lệ. Mỗi tên người "
6081 "dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu bằng một chữ cái "
6082 "và chỉ chứa chữ cái, chữ số, và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ số."
6084 msgid "Unable to Add"
6085 msgstr "Không thể thêm"
6087 msgid "Unable to Retrieve Buddy List"
6088 msgstr "Không thể lấy Danh sách Bạn bè"
6091 "The AIM servers were temporarily unable to send your buddy list. Your buddy "
6092 "list is not lost, and will probably become available in a few minutes."
6094 "Các máy phục vụ AIM tạm thời không thể gửi danh sách bạn bè của bạn. Danh "
6095 "sách này không mất và có thể nhận được sau vài phút nữa."
6102 "Unable to add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy "
6103 "list. Please remove one and try again."
6105 "Không thể thêm bạn chát %s vì danh sách của bạn có quá nhiều bạn chát. Hãy "
6106 "bỏ bớt một bạn chát và thử lại."
6109 msgstr "(không tên)"
6112 msgid "Unable to add the buddy %s for an unknown reason."
6113 msgstr "Không thể thêm bạn chát %s vì lý do không rõ."
6117 "The user %s has given you permission to add him or her to your buddy list. "
6118 "Do you want to add this user?"
6120 "Người dùng %s cho phép bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn. Bạn có muốn "
6123 msgid "Authorization Given"
6128 msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list."
6129 msgstr "Người dùng %s đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn."
6131 msgid "Authorization Granted"
6137 "The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the "
6138 "following reason:\n"
6141 "Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của "
6142 "bạn với lý do sau :\n"
6145 msgid "Authorization Denied"
6146 msgstr "Không cho phép"
6151 msgid "Your IM Image was not sent. You cannot send IM Images in AIM chats."
6153 "Hình ảnh tin nhắn nhanh của bạn không gửi được. Bạn không gửi hình ảnh tin "
6154 "nhắn nhanh trong AIM chát."
6156 msgid "iTunes Music Store Link"
6157 msgstr "Liên kết TIệm Nhạc iTunes"
6163 msgid "Buddy Comment for %s"
6164 msgstr "Chú thích bạn chát về %s"
6166 msgid "Buddy Comment:"
6167 msgstr "Chú thích bạn chát:"
6170 msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s."
6171 msgstr "Bạn đã chọn mở kết nối Nhắn Tin Trực Tiếp với %s."
6174 "Because this reveals your IP address, it may be considered a security risk. "
6175 "Do you wish to continue?"
6177 "Điều này cho phép người khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng "
6178 "đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?"
6183 msgid "You closed the connection."
6184 msgstr "Bạn đã đóng kết nối."
6186 msgid "Get AIM Info"
6187 msgstr "Lấy thông tin AIM"
6189 #. We only do this if the user is in our buddy list
6190 msgid "Edit Buddy Comment"
6191 msgstr "Sửa chú thích bạn chát"
6193 msgid "Get X-Status Msg"
6194 msgstr "Lấy thông điệp trạng thái X"
6196 msgid "End Direct IM Session"
6197 msgstr "Kết thúc buổi hợp Tin nhắn Trực tiếp"
6200 msgstr "Tin nhắn Trực tiếp"
6202 msgid "Re-request Authorization"
6203 msgstr "Yêu cầu lại sự cho phép"
6205 msgid "Require authorization"
6206 msgstr "Cần thiết sự cho phép"
6208 msgid "Web aware (enabling this will cause you to receive SPAM!)"
6209 msgstr "Kiến thức Web (hiệu lực tùy chọn này sẽ gây ra bạn nhận thư RÁC)"
6211 msgid "ICQ Privacy Options"
6212 msgstr "Tùy chọn riêng tư ICQ"
6214 msgid "Change Address To:"
6215 msgstr "Đổi địa chỉ thành:"
6217 msgid "you are not waiting for authorization"
6218 msgstr "Bạn không đợi phê chuẩn "
6220 msgid "You are awaiting authorization from the following buddies"
6221 msgstr "Bạn đang chờ sự cho phép của các bạn chát sau đây"
6224 "You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on "
6225 "them and selecting \"Re-request Authorization.\""
6227 "Bạn có thể gửi lại yêu cầu sự cho phép của những bạn chát này bằng cách nhấn "
6228 "chuột phải vào tên người đó và chọn « Yêu cầu lại sự cho phép »."
6230 msgid "Find Buddy by Email"
6231 msgstr "Tìm bạn chát dựa theo địa chỉ thư"
6233 msgid "Search for a buddy by email address"
6234 msgstr "Tìm kiếm bạn chát dựa theo địa chỉ thư điện tử"
6236 msgid "Type the email address of the buddy you are searching for."
6237 msgstr "Hãy nhập địa chỉ thư điện tử của bạn chát mà bạn cần tìm."
6242 msgid "Set User Info (web)..."
6243 msgstr "Đặt thông tin người dùng (Web)..."
6245 #. This only happens when connecting with the old-style BUCP login
6246 msgid "Change Password (web)"
6247 msgstr "Đổi mật khẩu (Web)"
6249 msgid "Configure IM Forwarding (web)"
6250 msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin (Web)"
6253 msgid "Set Privacy Options..."
6254 msgstr "Đặt tùy chọn riêng tư..."
6256 msgid "Show Visible List"
6257 msgstr "Hiện danh sách nhìn thấy "
6259 msgid "Show Invisible List"
6260 msgstr "Hiện danh sách không nhìn thấy "
6263 msgid "Confirm Account"
6264 msgstr "Xác nhận tài khoản"
6266 msgid "Display Currently Registered Email Address"
6267 msgstr "Hiển thị địa chỉ thư điện tử đăng ký hiện thời"
6269 msgid "Change Currently Registered Email Address..."
6270 msgstr "Thay đổi địa chỉ thư điện tử đăng ký hiện thời..."
6272 msgid "Show Buddies Awaiting Authorization"
6273 msgstr "Hiển thị các bạn chát chờ sự cho phép"
6275 msgid "Search for Buddy by Email Address..."
6276 msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo địa chỉ thư..."
6287 msgid "Authentication method"
6291 "Always use AIM/ICQ proxy server for\n"
6292 "file transfers and direct IM (slower,\n"
6293 "but does not reveal your IP address)"
6295 "Luôn luôn dùng máy phục vụ ủy nhiệm\n"
6296 "AIM/ICQ để truyền tập tin và gửi/nhận\n"
6297 "tin nhắn trực tiếp (chặm hơn nhưng\n"
6298 "không cho người khác thấy địa chỉ IP của bạn)"
6300 msgid "Allow multiple simultaneous logins"
6301 msgstr "Cho phép đăng ký nhiều lần đồng thời"
6304 msgid "Asking %s to connect to us at %s:%hu for Direct IM."
6305 msgstr "Yêu cầu %s kết nối với chúng tôi tại %s:%hu để gửi tin nhắn trực tiếp."
6308 msgid "Attempting to connect to %s:%hu."
6309 msgstr "Đang thử kết nối đến %s:%hu."
6311 msgid "Attempting to connect via proxy server."
6312 msgstr "Đang thử kết nối thông qua máy phục vụ ủy nhiệm."
6315 msgid "%s has just asked to directly connect to %s"
6316 msgstr "%s mới yêu cầu kết nối trực tiếp với %s"
6319 "This requires a direct connection between the two computers and is necessary "
6320 "for IM Images. Because your IP address will be revealed, this may be "
6321 "considered a privacy risk."
6323 "Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để "
6324 "dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của "
6325 "bạn, là nguy cơ ảnh hưởng đến quyền riêng tư."
6329 msgstr "Biểu tượng bạn chát"
6334 msgid "AIM Direct IM"
6335 msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp AIM"
6338 msgstr "Lấy tập tin"
6347 msgstr "Phần bổ trợ"
6349 msgid "Send Buddy List"
6350 msgstr "Gửi danh sách bạn bè"
6352 msgid "ICQ Direct Connect"
6353 msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ"
6356 msgstr "Người dùng AP"
6364 msgid "ICQ Server Relay"
6365 msgstr "Chuyển tiếp máy phục vụ ICQ"
6367 msgid "Old ICQ UTF8"
6368 msgstr "UTF-8 ICQ cũ"
6370 msgid "Trillian Encryption"
6371 msgstr "Mật mã Trillian"
6379 msgid "Security Enabled"
6380 msgstr "Bật bảo mật"
6383 msgstr "Trò chuyện ảnh động"
6389 msgstr "Ảnh động trực tiếp"
6394 msgid "Screen Sharing"
6395 msgstr "Chia sẻ màn hình"
6400 msgid "Warning Level"
6401 msgstr "Mức cảnh báo"
6403 msgid "Buddy Comment"
6404 msgstr "Chú thích bạn chát"
6407 msgid "User information not available: %s"
6408 msgstr "Không có sẵn thông tin về người dùng %s:"
6410 msgid "Mobile Phone"
6411 msgstr "Điện thoại đi động"
6416 msgid "Personal Web Page"
6417 msgstr "Trang web cá nhân"
6421 msgid "Additional Information"
6422 msgstr "Thông tin thêm"
6424 msgid "Home Address"
6425 msgstr "Địa chỉ nhà"
6428 msgstr "Mã bưu điện"
6430 msgid "Work Address"
6431 msgstr "Địa chỉ chỗ làm"
6433 msgid "Work Information"
6434 msgstr "Thông tin về công việc"
6448 msgid "Online Since"
6449 msgstr "Đã kết nối từ"
6451 msgid "Member Since"
6452 msgstr "Là thành viên từ"
6454 msgid "Capabilities"
6460 msgid "View web profile"
6461 msgstr "Xem hồ sơ Web"
6463 msgid "Invalid SNAC"
6464 msgstr "SNAC không hợp lệ"
6466 msgid "Server rate limit exceeded"
6467 msgstr "Vượt quá ngưỡng tỉ lệ máy chủ "
6469 msgid "Client rate limit exceeded"
6470 msgstr "Vượt quá ngưỡng tỉ lệ máy khách "
6472 msgid "Service unavailable"
6473 msgstr "Dịch vụ không sẵn sàng"
6475 msgid "Service not defined"
6476 msgstr "Chưa xác định dịch vụ"
6478 msgid "Obsolete SNAC"
6479 msgstr "SNAC quá cũ"
6481 msgid "Not supported by host"
6482 msgstr "Máy không hỗ trợ"
6484 msgid "Not supported by client"
6485 msgstr "Trình khách không hỗ trợ"
6487 msgid "Refused by client"
6488 msgstr "Trình khách từ chối"
6490 msgid "Reply too big"
6491 msgstr "Trả lời lại quá lớn"
6493 msgid "Responses lost"
6494 msgstr "Mất trả lời"
6496 msgid "Request denied"
6497 msgstr "Yêu cầu bị từ chối"
6499 msgid "Busted SNAC payload"
6500 msgstr "Làm mất trọng tải SNAC"
6502 msgid "Insufficient rights"
6503 msgstr "Không đủ quyền"
6505 msgid "In local permit/deny"
6506 msgstr "Nằm trong phạm vi bị giới hạn/từ chối cục bộ"
6508 msgid "Warning level too high (sender)"
6509 msgstr "Cấp cảnh báo quá cao (người gửi)"
6511 msgid "Warning level too high (receiver)"
6512 msgstr "Cấp cảnh báo quá cao (người nhận)"
6514 msgid "User temporarily unavailable"
6515 msgstr "Tạm thời không có người dùng"
6518 msgstr "Không tìm thấy"
6520 msgid "List overflow"
6521 msgstr "Tràn danh sách"
6523 msgid "Request ambiguous"
6524 msgstr "Yêu cầu không rõ ràng"
6527 msgstr "Hàng đợi đã đầy"
6529 msgid "Not while on AOL"
6530 msgstr "Không phải khi trên AOL"
6532 #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause
6533 #. you to appear online to the chosen user even when your status is set to
6535 msgid "Appear Online"
6536 msgstr "Hình như trực tuyến"
6538 #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause
6539 #. you to appear offline to the chosen user when your status is set to
6540 #. Invisible (this is the default).
6541 msgid "Don't Appear Online"
6542 msgstr "Không hiện trực tuyến "
6544 #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause
6545 #. you to always appear offline to the chosen user (even when your status
6546 #. isn't Invisible).
6547 msgid "Appear Offline"
6548 msgstr "Hình như ngoại tuyến"
6550 #. Translators: This string is a menu option that, if selected, will cause
6551 #. you to appear offline to the chosen user if you are invisible, and
6552 #. appear online to the chosen user if you are not invisible (this is the
6554 msgid "Don't Appear Offline"
6555 msgstr "Không hiển ngoại tuyến "
6557 msgid "you have no buddies on this list"
6558 msgstr "Không có bạn trong danh sách "
6562 "You can add a buddy to this list by right-clicking on them and selecting \"%s"
6565 "Có thể thêm bạn vào danh sách bằng cách nhấp chuột phải vào họ và chọn \"%s\""
6567 msgid "Visible List"
6568 msgstr "Danh sách hiện "
6570 msgid "These buddies will see your status when you switch to \"Invisible\""
6571 msgstr "Bạn bè này sẽ biết khi bạn chuyển trạng thái là \"Ẩn\""
6573 msgid "Invisible List"
6574 msgstr "Danh sách ẩn "
6576 msgid "These buddies will always see you as offline"
6577 msgstr "Những bạn bè này sẽ luôn nhìn thấy bạn ngoại tuyến "
6580 msgid "<b>Group Title:</b> %s<br>"
6581 msgstr "<b>Tên nhóm:</b> %s<br>"
6584 msgid "<b>Notes Group ID:</b> %s<br>"
6585 msgstr "<b>ID nhóm ghi chú :</b> %s<br>"
6588 msgid "Info for Group %s"
6589 msgstr "Thông tin về nhóm %s"
6591 msgid "Notes Address Book Information"
6592 msgstr "Thông tin Sổ địa chỉ ghi chú"
6594 msgid "Invite Group to Conference..."
6595 msgstr "Mời nhóm vào hội thảo..."
6597 msgid "Get Notes Address Book Info"
6598 msgstr "Lấy thông tin Sổ địa chỉ ghi chú"
6600 msgid "Sending Handshake"
6601 msgstr "Đang gửi tin hiệu Tay bắt tay"
6603 msgid "Waiting for Handshake Acknowledgement"
6604 msgstr "Đợi đợi xác nhận Tay bắt tay"
6606 msgid "Handshake Acknowledged, Sending Login"
6607 msgstr "Đã xác nhận Tay bắt tay, đang gửi Đang nhập"
6609 msgid "Waiting for Login Acknowledgement"
6610 msgstr "Đang chờ xác nhận Đăng nhập"
6612 msgid "Login Redirected"
6613 msgstr "Đăng nhập bị chuyển tiếp"
6615 msgid "Forcing Login"
6616 msgstr "Đang buộc đăng nhập"
6618 msgid "Login Acknowledged"
6619 msgstr "Đăng nhập đã được xác nhận"
6621 msgid "Starting Services"
6622 msgstr "Đang khởi chạy dịch vụ"
6626 "A Sametime administrator has issued the following announcement on server %s"
6627 msgstr "Một quản trị Sametime đã thông báo như theo đây trên máy phục vụ %s"
6629 msgid "Sametime Administrator Announcement"
6630 msgstr "Thông báo Quản trị Sametime"
6633 msgid "Announcement from %s"
6634 msgstr "Thông báo từ %s"
6636 msgid "Conference Closed"
6637 msgstr "Hội thảo bị đóng"
6639 msgid "Unable to send message: "
6640 msgstr "Không thể gửi tin: "
6643 msgid "Unable to send message to %s:"
6644 msgstr "Không thể gửi tin cho %s:"
6646 msgid "Place Closed"
6647 msgstr "Nơi bị đóng"
6655 msgid "Video Camera"
6656 msgstr "Máy ảnh động"
6658 msgid "File Transfer"
6659 msgstr "Truyền tập tin"
6664 msgid "External User"
6665 msgstr "Người dùng bên ngoài"
6667 msgid "Create conference with user"
6668 msgstr "Tạo cuộc hội thảo với người dùng"
6672 "Please enter a topic for the new conference, and an invitation message to be "
6674 msgstr "Hãy gõ chủ đề cho cuộc hội thảo mới, và lời mời cần gửi cho %s"
6676 msgid "New Conference"
6677 msgstr "Hội thảo mới"
6682 msgid "Available Conferences"
6683 msgstr "Hội thảo công bố"
6685 msgid "Create New Conference..."
6686 msgstr "Tạo hội thảo mới..."
6688 msgid "Invite user to a conference"
6689 msgstr "Mời người dùng vào hội thảo"
6693 "Select a conference from the list below to send an invite to user %s. Select "
6694 "\"Create New Conference\" if you'd like to create a new conference to invite "
6697 "Hãy chọn một cuộc hội thảo trong danh sách bên dưới, để gửi cho người dùng "
6698 "%s một lời mời. Chọn mục « Tạo hội thảo mới » nếu bạn muốn tạo một cuộc hội "
6699 "thảo mới vào đó cần mời người dùng này."
6701 msgid "Invite to Conference"
6702 msgstr "Mời vào hội thảo"
6704 msgid "Invite to Conference..."
6705 msgstr "Mời vào hội thảo..."
6707 msgid "Send TEST Announcement"
6708 msgstr "Gửi thông báo TEST"
6713 msgid "A server is required to connect this account"
6717 msgid "Unknown (0x%04x)<br>"
6718 msgstr "Không rõ (0x%04x)<br>"
6720 msgid "Last Known Client"
6721 msgstr "Trình khách biết cuối"
6724 msgstr "Tên người dùng"
6727 msgstr "ID Sametime"
6729 msgid "An ambiguous user ID was entered"
6730 msgstr "Đã gõ một ID người dùng không rõ ràng"
6734 "The identifier '%s' may possibly refer to any of the following users. Please "
6735 "select the correct user from the list below to add them to your buddy list."
6737 "Bộ nhận diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ người dùng nào trong những "
6738 "người dùng theo đây. Hãy chọn người dùng đúng trong danh sách bên dưới, để "
6739 "thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn."
6742 msgstr "Chọn người dùng"
6744 msgid "Unable to add user: user not found"
6745 msgstr "Không thể thêm người dùng: không tìm thấy"
6749 "The identifier '%s' did not match any users in your Sametime community. This "
6750 "entry has been removed from your buddy list."
6752 "Bộ nhận diện « %s » không tương ứng với bất cứ người dùng nào trong công "
6753 "đồng Sametime. Mục này đã bị gỡ bỏ khỏi danh sách bạn bè của bạn."
6755 msgid "Unable to add user"
6756 msgstr "Không thể thêm người dùng"
6760 "Error reading file %s: \n"
6763 "Lỗi đọc tập tin %s: \n"
6766 msgid "Remotely Stored Buddy List"
6767 msgstr "Danh sách bạn bè đã lưu ở xa"
6769 msgid "Buddy List Storage Mode"
6770 msgstr "Chế độ cất giữ danh sách bạn bè"
6772 msgid "Local Buddy List Only"
6773 msgstr "Chỉ danh sách bạn bè cục bộ"
6775 msgid "Merge List from Server"
6776 msgstr "Trộn danh sách từ máy phục vụ"
6778 msgid "Merge and Save List to Server"
6779 msgstr "Trộn và lưu danh sách vào máy phục vụ"
6781 msgid "Synchronize List with Server"
6782 msgstr "Đồng bộ hoá danh sách với máy phục vụ"
6785 msgid "Import Sametime List for Account %s"
6786 msgstr "Nhập khẩu danh sách Sametime cho tài khoản %s"
6789 msgid "Export Sametime List for Account %s"
6790 msgstr "Xuất khẩu danh sách Sametime cho tài khoản %s"
6792 msgid "Unable to add group: group exists"
6793 msgstr "Không thể thêm nhóm: nhóm đã có"
6796 msgid "A group named '%s' already exists in your buddy list."
6797 msgstr "Một nhóm tên « %s » đã có trong danh sách bạn bẻ của bạn."
6799 msgid "Unable to add group"
6800 msgstr "Không thể thêm nhóm"
6802 msgid "Possible Matches"
6803 msgstr "Kết quả có thể"
6805 msgid "Notes Address Book group results"
6806 msgstr "Kết quả tìm kiếm Sổ địa chỉ ghi chú"
6810 "The identifier '%s' may possibly refer to any of the following Notes Address "
6811 "Book groups. Please select the correct group from the list below to add it "
6812 "to your buddy list."
6814 "Bộ nhận diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ nhóm Sổ địa chỉ ghi chú nào "
6815 "trong những nhóm theo đây. Hãy chọn nhóm đúng trong danh sách bên dưới, để "
6816 "thêm nó vào danh sách bạn bè của bạn."
6818 msgid "Select Notes Address Book"
6819 msgstr "Chọn nhóm Sổ địa chỉ ghi chú"
6821 msgid "Unable to add group: group not found"
6822 msgstr "Không thể thêm nhóm: không tìm thấy"
6826 "The identifier '%s' did not match any Notes Address Book groups in your "
6827 "Sametime community."
6829 "Bộ nhận diện « %s » không tương ứng với bất cứ nhóm Sổ địa chỉ ghi chú nào "
6830 "trong công đồng Sametime."
6832 msgid "Notes Address Book Group"
6833 msgstr "Nhóm Sổ địa chỉ ghi chú"
6836 "Enter the name of a Notes Address Book group in the field below to add the "
6837 "group and its members to your buddy list."
6839 "Hãy gõ vào trường bên dưới tên của một nhóm Sổ địa chỉ ghi chú, để thêm vào "
6840 "danh sách bạn bè của bạn nhóm này và các thành viên của nó."
6843 msgid "Search results for '%s'"
6844 msgstr "Kết quả tìm kiếm « %s »"
6848 "The identifier '%s' may possibly refer to any of the following users. You "
6849 "may add these users to your buddy list or send them messages with the action "
6852 "Bộ nhận diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ người dùng nào trong những "
6853 "người theo đây. Bạn có thể thêm những người dùng này vào danh sách bạn bè "
6854 "của bạn, hoặc gửi cho họ tin nhắn với cái nút hành động bên dưới."
6856 msgid "Search Results"
6857 msgstr "Kết quả tìm kiếm"
6860 msgstr "Không tìm thấy"
6863 msgid "The identifier '%s' did not match any users in your Sametime community."
6865 "Bộ nhận diện « %s » không tương ứng với bất cứ người dùng nào trong công "
6869 msgstr "Không tìm thấy"
6871 msgid "Search for a user"
6872 msgstr "Tìm người dùng"
6875 "Enter a name or partial ID in the field below to search for matching users "
6876 "in your Sametime community."
6878 "Hãy gõ vào trường bên dưới một tên hay ID bộ phận, để tìm kiếm người dùng "
6879 "tương ứng trong công đồng Sametime."
6882 msgstr "Tìm người dùng"
6884 msgid "Import Sametime List..."
6885 msgstr "Nhập danh sách Sametime..."
6887 msgid "Export Sametime List..."
6888 msgstr "Xuất danh sách Sametime..."
6890 msgid "Add Notes Address Book Group..."
6891 msgstr "Thêm nhóm Sổ địa chỉ ghi chú..."
6893 msgid "User Search..."
6894 msgstr "Tìm người dùng..."
6896 msgid "Force login (ignore server redirects)"
6897 msgstr "Buộc đăng nhập (bỏ qua khi máy phục vụ chuyển tiếp)"
6899 #. pretend to be Sametime Connect
6900 msgid "Hide client identity"
6901 msgstr "Ẩn tên trình khách"
6904 msgid "User %s is not present in the network"
6905 msgstr "Người dùng %s hiện không có mặt trong mạng"
6907 msgid "Key Agreement"
6908 msgstr "Kiểm tra mã khoá"
6910 msgid "Cannot perform the key agreement"
6911 msgstr "Không thể thực hiện kiểm tra mã khoá"
6913 msgid "Error occurred during key agreement"
6914 msgstr "Có lỗi trong quá trình kiểm tra mã khoá"
6916 msgid "Key Agreement failed"
6917 msgstr "Kiểm tra mã khoá không thực hiện được"
6919 msgid "Timeout during key agreement"
6920 msgstr "Quá hạn chờ trong lúc kiểm tra mã khoá"
6922 msgid "Key agreement was aborted"
6923 msgstr "Kiểm tra mã khoá bị huỷ"
6925 msgid "Key agreement is already started"
6926 msgstr "Kiểm tra mã khoá đã bắt đầu."
6928 msgid "Key agreement cannot be started with yourself"
6929 msgstr "Không thể bắt đầu kiểm tra mã khoá với chính bạn."
6931 msgid "The remote user is not present in the network any more"
6932 msgstr "Người dùng ở xa không còn hiện diện lại trong mạng"
6936 "Key agreement request received from %s. Would you like to perform the key "
6939 "Nhận được yêu cầu kiểm tra mã khoá từ %s. Bạn có muốn kiểm tra mã khoá hông?"
6943 "The remote user is waiting key agreement on:\n"
6947 "Người dùng ở xa đang chờ kiểm tra mã khoá trên:\n"
6951 msgid "Key Agreement Request"
6952 msgstr "Yêu cầu kiểm tra mã khoá"
6954 msgid "IM With Password"
6955 msgstr "IM bằng mật khẩu"
6957 msgid "Cannot set IM key"
6958 msgstr "Không thể đặt khoá tin nhắn"
6960 msgid "Set IM Password"
6961 msgstr "Đặt mật khẩu tin nhắn"
6963 msgid "Get Public Key"
6964 msgstr "Lấy khoá công"
6966 msgid "Cannot fetch the public key"
6967 msgstr "Không thể lấy khoá công"
6969 msgid "Show Public Key"
6970 msgstr "Hiện khoá công"
6972 msgid "Could not load public key"
6973 msgstr "Không thể nạp khoá công"
6975 msgid "User Information"
6976 msgstr "Thông tin người dùng"
6978 msgid "Cannot get user information"
6979 msgstr "Không thể lấy thông tin người dùng"
6982 msgid "The %s buddy is not trusted"
6983 msgstr "Bạn chát %s không đáng tin."
6986 "You cannot receive buddy notifications until you import his/her public key. "
6987 "You can use the Get Public Key command to get the public key."
6989 "Bạn không thể nhận thông báo về bạn chát nếu bạn không nhập khẩu mã khoá "
6990 "công cộng của người đó. Bạn có thể dùng lệnh « Lấy khoá công »."
6992 #. Open file selector to select the public key.
6997 msgid "The %s buddy is not present in the network"
6998 msgstr "Bạn chát %s không hiện diện trên mạng"
7001 "To add the buddy you must import his/her public key. Press Import to import "
7004 "Để thêm vào bạn chát, bạn phải nhập khẩu khoá công cộng của người đó. Nhấn "
7005 "nút « Nhập » để nhập khẩu một mã khoá công cộng."
7010 msgid "Select correct user"
7011 msgstr "Chọn người dùng đúng"
7014 "More than one user was found with the same public key. Select the correct "
7015 "user from the list to add to the buddy list."
7017 "Tìm thấy nhiều hơn một người dùng với cùng một mã khoá công cộng. Hãy chọn "
7018 "người bạn muốn và thêm vào danh sách bạn bè."
7021 "More than one user was found with the same name. Select the correct user "
7022 "from the list to add to the buddy list."
7024 "Tìm thấy nhiều người dùng có cùng tên gọi. Hãy chọn tên bạn muốn để thêm vào "
7025 "danh sách bạn bè. "
7034 msgstr "Đánh thức tôi"
7036 msgid "Hyper Active"
7037 msgstr "Hiếu động thái quá"
7046 msgstr "Chế độ người dùng"
7048 msgid "Preferred Contact"
7049 msgstr "Liên lạc đã thích"
7051 msgid "Preferred Language"
7052 msgstr "Ngôn ngữ đã thích"
7061 msgstr "Nơi ở địa cầu"
7063 msgid "Reset IM Key"
7064 msgstr "Đặt lại khóa tin nhắn"
7066 msgid "IM with Key Exchange"
7067 msgstr "Tin nhắn trao đổi khóa"
7069 msgid "IM with Password"
7070 msgstr "Tin nhắn có mật khẩu"
7072 msgid "Get Public Key..."
7073 msgstr "Lấy khóa công..."
7076 msgstr "Giết người dùng"
7078 msgid "Draw On Whiteboard"
7079 msgstr "Vẽ trên bảng trắng"
7081 msgid "_Passphrase:"
7082 msgstr "_Mật khẩu :"
7085 msgid "Channel %s does not exist in the network"
7086 msgstr "Kênh %s không tồn tại trên mạng"
7088 msgid "Channel Information"
7089 msgstr "Thông tin kệnh"
7091 msgid "Cannot get channel information"
7092 msgstr "Không thể lấy thông tin kênh"
7095 msgid "<b>Channel Name:</b> %s"
7096 msgstr "<b>Tên kênh:</b> %s"
7099 msgid "<br><b>User Count:</b> %d"
7100 msgstr "<br><b>Đếm người dùng:</b> %d"
7103 msgid "<br><b>Channel Founder:</b> %s"
7104 msgstr "<br><b>Người lập kênh:</b> %s"
7107 msgid "<br><b>Channel Cipher:</b> %s"
7108 msgstr "<br><b>Mật mã kênh:</b> %s"
7110 #. Definition of HMAC: http://en.wikipedia.org/wiki/HMAC
7112 msgid "<br><b>Channel HMAC:</b> %s"
7113 msgstr "<br><b>Kênh HMAC:</b> %s"
7116 msgid "<br><b>Channel Topic:</b><br>%s"
7117 msgstr "<br><b>Chủ đề kênh:</b><br>%s"
7120 msgid "<br><b>Channel Modes:</b> "
7121 msgstr "<br><b>Chế độ kênh:</b> "
7124 msgid "<br><b>Founder Key Fingerprint:</b><br>%s"
7125 msgstr "<br><b>Vân tay khoá người lập kênh:</b><br>%s"
7128 msgid "<br><b>Founder Key Babbleprint:</b><br>%s"
7129 msgstr "<br><b>Mẫu bi bô khoá người lập kênh:</b><br>%s"
7131 msgid "Add Channel Public Key"
7132 msgstr "Thêm khóa công kênh"
7134 #. Add new public key
7135 msgid "Open Public Key..."
7136 msgstr "Mở khóa công..."
7138 msgid "Channel Passphrase"
7139 msgstr "Mật khẩu kênh"
7141 msgid "Channel Public Keys List"
7142 msgstr "Danh sách khóa công kênh"
7146 "Channel authentication is used to secure the channel from unauthorized "
7147 "access. The authentication may be based on passphrase and digital "
7148 "signatures. If passphrase is set, it is required to be able to join. If "
7149 "channel public keys are set then only users whose public keys are listed are "
7152 "Việc xác minh khi truy cập kênh được dùng để đảm bảo an ninh cho kênh khi có "
7153 "truy cập không xác định. Việc xác minh có thể dựa cho mật khẩu và chữ ký "
7154 "điện tử. Nếu mật khẩu được thiết lập, cần phải có mật khẩu để tham gia. Nếu "
7155 "mã khóa công cộng của kênh được lập, thì chỉ có người dùng có mã khóa công "
7156 "cộng nẳm trong danh sách mới được phép tham gia."
7158 msgid "Channel Authentication"
7159 msgstr "Xác thực kênh"
7161 msgid "Add / Remove"
7171 msgid "Please enter the %s channel private group name and passphrase."
7172 msgstr "Hãy nhập tên nhóm riêng và mật khẩu cho kênh %s."
7174 msgid "Add Channel Private Group"
7175 msgstr "Thêm nhóm riêng kênh"
7178 msgstr "Giới hạn người dùng"
7180 msgid "Set user limit on channel. Set to zero to reset user limit."
7182 "Đặt giới hạn người dùng trên kênh. Trả về không để đặt lại giới hạn người "
7186 msgstr "Danh sách mời"
7189 msgstr "Danh sách cấm"
7191 msgid "Add Private Group"
7192 msgstr "Thêm nhóm riêng"
7194 msgid "Reset Permanent"
7195 msgstr "Đặt lại thường xuyên"
7197 msgid "Set Permanent"
7198 msgstr "Đặt thường xuyên"
7200 msgid "Set User Limit"
7201 msgstr "Đặt giới hạn người dùng"
7203 msgid "Reset Topic Restriction"
7204 msgstr "Đặt lại giới hạn chủ đề"
7206 msgid "Set Topic Restriction"
7207 msgstr "Đặt giới hạn chủ đề"
7209 msgid "Reset Private Channel"
7210 msgstr "Đặt lại kênh riêng"
7212 msgid "Set Private Channel"
7213 msgstr "Đặt kênh riêng"
7215 msgid "Reset Secret Channel"
7216 msgstr "Đặt lại kênh bí mật"
7218 msgid "Set Secret Channel"
7219 msgstr "Đặt kênh bí mật"
7223 "You have to join the %s channel before you are able to join the private group"
7224 msgstr "Bạn phải gia nhập kênh %s trước khi có thể gia nhập nhóm riêng."
7226 msgid "Join Private Group"
7227 msgstr "Tham gia nhóm riêng"
7229 msgid "Cannot join private group"
7230 msgstr "Không thể tham gia nhóm riêng"
7232 msgid "Call Command"
7235 msgid "Cannot call command"
7236 msgstr "Không thể gọi lệnh"
7238 msgid "Unknown command"
7239 msgstr "Lệnh không rõ"
7241 msgid "Secure File Transfer"
7242 msgstr "Truyền tập tin bảo mật"
7244 msgid "Error during file transfer"
7245 msgstr "Lỗi trong khi truyền tập tin"
7247 msgid "Remote disconnected"
7248 msgstr "Máy ở xa đã ngắt kết nối"
7250 msgid "Permission denied"
7251 msgstr "Từ chối cấp phép"
7253 msgid "Key agreement failed"
7254 msgstr "Trao đổi mã khóa thất bại"
7256 msgid "Connection timed out"
7257 msgstr "Quá hạn tạo kết nối"
7259 msgid "Creating connection failed"
7260 msgstr "Không tạo được kết nối"
7262 msgid "File transfer session does not exist"
7263 msgstr "Phiên truyền tập tin không tồn tại"
7265 msgid "No file transfer session active"
7266 msgstr "Không có phiên truyền tập tin đang chạy"
7268 msgid "File transfer already started"
7269 msgstr "Tiến trình truyền tập tin đã bắt đầu"
7271 msgid "Could not perform key agreement for file transfer"
7272 msgstr "Không thể kiểm tra mã khoá để truyền tập tin"
7274 msgid "Could not start the file transfer"
7275 msgstr "Không thể bắt đầu tiến trình truyền tập tin"
7277 msgid "Cannot send file"
7278 msgstr "Không thể gửi tập tin"
7280 msgid "Error occurred"
7284 msgid "%s has changed the topic of <I>%s</I> to: %s"
7285 msgstr "%s đã đổi chủ đề của <I>%s</I> thành: %s"
7288 msgid "<I>%s</I> set channel <I>%s</I> modes to: %s"
7289 msgstr "<I>%s</I> đã đặt các chế độ của kênh <I>%s</I> thành: %s"
7292 msgid "<I>%s</I> removed all channel <I>%s</I> modes"
7293 msgstr "<I>%s</I> đã gở bỏ tất cả các chế độ của kênh <I>%s</I>"
7296 msgid "<I>%s</I> set <I>%s's</I> modes to: %s"
7297 msgstr "<I>%s</I> đã đặt các chế độ của <I>%s's</I> thành: %s"
7300 msgid "<I>%s</I> removed all <I>%s's</I> modes"
7301 msgstr "<I>%s</I> đã gỡ bỏ tất cả các chế độ của <I>%s's</I>"
7304 msgid "You have been kicked off <I>%s</I> by <I>%s</I> (%s)"
7305 msgstr "Bạn đã bị <I>%2$s</I> đã khỏi <I>%1$s</I> (%3$s)"
7308 msgid "You have been killed by %s (%s)"
7309 msgstr "Bạn đã bị %s giết (%s)"
7312 msgid "Killed by %s (%s)"
7313 msgstr "Bị %s giết (%s)"
7315 msgid "Server signoff"
7316 msgstr "Máy phục vụ đã ngắt kết nối"
7318 msgid "Personal Information"
7319 msgstr "Thông tin cá nhân"
7327 msgid "Organization"
7340 msgstr "Tham gia chát"
7343 msgid "You are channel founder on <I>%s</I>"
7344 msgstr "Bạn là người lập kênh trên <I>%s</I>"
7347 msgid "Channel founder on <I>%s</I> is <I>%s</I>"
7348 msgstr "Người lập kênh trên <I>%s</I> là <I>%s</I>"
7354 msgstr "Chuỗi trạng thái"
7356 msgid "Public Key Fingerprint"
7357 msgstr "Vân tay khóa công"
7359 msgid "Public Key Babbleprint"
7360 msgstr "Mẫu bi bô khoá công"
7365 msgid "Detach From Server"
7366 msgstr "Tách rời khỏi máy phục vụ"
7368 msgid "Cannot detach"
7369 msgstr "Không thể tách rời"
7371 msgid "Cannot set topic"
7372 msgstr "Không thể đặt chủ đề"
7374 msgid "Failed to change nickname"
7375 msgstr "Không đổi được tên hiệu"
7378 msgstr "Danh sách phòng"
7380 msgid "Cannot get room list"
7381 msgstr "Không thể lấy danh sách phòng"
7383 msgid "Network is empty"
7386 msgid "No public key was received"
7387 msgstr "Chưa nhận khoá công"
7389 msgid "Server Information"
7390 msgstr "Thông tin máy phục vụ"
7392 msgid "Cannot get server information"
7393 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ"
7395 msgid "Server Statistics"
7396 msgstr "Thống kê máy phục vụ"
7398 msgid "Cannot get server statistics"
7399 msgstr "Không thể lấy thống kê về máy phục vụ"
7403 "Local server start time: %s\n"
7404 "Local server uptime: %s\n"
7405 "Local server clients: %d\n"
7406 "Local server channels: %d\n"
7407 "Local server operators: %d\n"
7408 "Local router operators: %d\n"
7409 "Local cell clients: %d\n"
7410 "Local cell channels: %d\n"
7411 "Local cell servers: %d\n"
7412 "Total clients: %d\n"
7413 "Total channels: %d\n"
7414 "Total servers: %d\n"
7415 "Total routers: %d\n"
7416 "Total server operators: %d\n"
7417 "Total router operators: %d\n"
7419 "Máy phục vụ cục bộ :\n"
7420 " • giờ khởi chạy\t\t%s\n"
7421 " • thời gian chạy\t\t%s\n"
7422 " • số trình khách\t\t%d\n"
7423 " • số kênh \t\t\t%d\n"
7424 " • số người điều hành\t%d\n"
7426 "Bộ định tuyến cục bộ :\n"
7427 " • số người điều hành\t%d\n"
7430 " • số trình khách\t%d\n"
7431 " • số kênh\t\t%d\n"
7432 " • số máy phục vụ\t%d\n"
7435 " • trình khách\t\t%d\n"
7437 " • máy phục vụ\t%d\n"
7438 " • bộ định tuyến\t%d\n"
7439 " • người điều hành máy phục vụ\t\t%d\n"
7440 " • người điều hành bộ định tuyến\t\t%d\n"
7442 msgid "Network Statistics"
7443 msgstr "Thống kê mạng"
7449 msgstr "Ping thất bại"
7451 msgid "Ping reply received from server"
7452 msgstr "Nhận được đáp ứng ping từ máy phục vụ"
7454 msgid "Could not kill user"
7455 msgstr "Không thể giết người dùng"
7460 msgid "Cannot watch user"
7461 msgstr "Không thể theo dõi người dùng"
7463 msgid "Resuming session"
7464 msgstr "Đang tiếp tục lại phiên chạy"
7466 msgid "Authenticating connection"
7467 msgstr "Đang xác thực kết nối"
7469 msgid "Verifying server public key"
7470 msgstr "Đang thẩm tra khoá công máy phục vụ"
7472 msgid "Passphrase required"
7473 msgstr "Yêu cầu mật khẩu"
7477 "Received %s's public key. Your local copy does not match this key. Would you "
7478 "still like to accept this public key?"
7480 "Đã nhận mã khoá công cộng của %s. Bản sao cục bộ của bạn không phù hợp với "
7481 "mã khoá này. Bạn vẫn muốn chấp nhận mã khoá này?"
7484 msgid "Received %s's public key. Would you like to accept this public key?"
7485 msgstr "Đã nhận mã khoá công cộng của %s. Bạn có chấp nhận mã khoá này?"
7489 "Fingerprint and babbleprint for the %s key are:\n"
7494 "Vân tay và mẫu bi bô cho %s là: \n"
7499 msgid "Verify Public Key"
7500 msgstr "Thẩm tra khoá công"
7505 msgid "Unsupported public key type"
7506 msgstr "Kiểu khoá công không được hỗ trợ"
7508 msgid "Disconnected by server"
7509 msgstr "Bị máy phục vụ ngắt kết nối"
7511 msgid "Error connecting to SILC Server"
7512 msgstr "Gặp lỗi khi kết nối tới máy phục vụ SILC"
7514 msgid "Key Exchange failed"
7515 msgstr "Trao đổi mã khoá thất bại"
7517 msgid "Authentication failed"
7518 msgstr "Không xác thực được"
7521 "Resuming detached session failed. Press Reconnect to create new connection."
7523 "Phục hồi phiên chạy tách rời đã thất bại. Nhấn « Tái kết nối » để tạo kết "
7526 msgid "Performing key exchange"
7527 msgstr "Đang thực hiện trao đổi mã khoá"
7529 msgid "Unable to load SILC key pair"
7530 msgstr "Không thể nạp được cặp khoá SILC"
7533 msgid "Connecting to SILC Server"
7534 msgstr "Đang kết nối tới máy phục vụ SILC"
7536 msgid "Out of memory"
7537 msgstr "Không đủ bộ nhớ"
7539 msgid "Unable to initialize SILC protocol"
7540 msgstr "Không thể khởi tạo được giao thức SILC"
7542 msgid "Error loading SILC key pair"
7543 msgstr "Lỗi nạp cặp khoá SILC"
7546 msgid "Download %s: %s"
7547 msgstr "Tải về %s: %s"
7549 msgid "Your Current Mood"
7550 msgstr "Tâm trạng hiện thời của bạn"
7554 msgstr "Bình thường"
7558 "Your Preferred Contact Methods"
7561 "Phương pháp liên lạc bạn đề nghị"
7569 msgid "Video conferencing"
7570 msgstr "Hội thảo ảnh động"
7572 msgid "Your Current Status"
7573 msgstr "Trạng thái hiện tại của bạn"
7575 msgid "Online Services"
7576 msgstr "Dịch vụ trực tuyến"
7578 msgid "Let others see what services you are using"
7579 msgstr "Cho phép người khác xem các dịch vụ bạn đang sử dụng"
7581 msgid "Let others see what computer you are using"
7582 msgstr "Cho phép người khác xem máy tính bạn đang sử dụng"
7584 msgid "Your VCard File"
7585 msgstr "Tập tin VCard của bạn"
7587 msgid "Timezone (UTC)"
7588 msgstr "Múi giờ (UTC)"
7590 msgid "User Online Status Attributes"
7591 msgstr "Thuộc tính trạng thái trực tuyến của người dùng"
7594 "You can let other users see your online status information and your personal "
7595 "information. Please fill the information you would like other users to see "
7598 "Bạn có thể cho phép người khác xem thông tin về trạng thái trực tuyến và "
7599 "thông tin cá nhân đều của mình. Hãy điền vào những thông tin mà bạn cho phép "
7602 msgid "Message of the Day"
7603 msgstr "Thông điệp của Hôm nay"
7605 msgid "No Message of the Day available"
7606 msgstr "Không có sẵn Thông điệp của Hôm nay"
7608 msgid "There is no Message of the Day associated with this connection"
7609 msgstr "Không có sẵn Thông điệp của Hôm nay liên quan đến kết nối này"
7611 msgid "Create New SILC Key Pair"
7612 msgstr "Tạo cặp khoá SILC mới"
7614 msgid "Passphrases do not match"
7615 msgstr "Hai mật khẩu không trùng"
7617 msgid "Key Pair Generation failed"
7618 msgstr "Không tạo ra được cặp khoá"
7621 msgstr "Độ dài khoá"
7623 msgid "Public key file"
7624 msgstr "Tập tin khoá công"
7626 msgid "Private key file"
7627 msgstr "Tập tin khoá riêng"
7629 msgid "Passphrase (retype)"
7630 msgstr "Mật khẩu (gõ lại)"
7632 msgid "Generate Key Pair"
7633 msgstr "Tạo ra cặp khoá"
7635 msgid "Online Status"
7636 msgstr "Trạng thái trực tuyến"
7638 msgid "View Message of the Day"
7639 msgstr "Xem Thông điệp của Hôm nay"
7641 msgid "Create SILC Key Pair..."
7642 msgstr "Tạo cặp khoá SILC..."
7645 msgid "User <I>%s</I> is not present in the network"
7646 msgstr "Người dùng <I>%s</I> không có trên mạng"
7648 msgid "Topic too long"
7649 msgstr "Chủ đề quá dài"
7651 msgid "You must specify a nick"
7652 msgstr "Phải ghi rõ tên hiệu"
7655 msgid "channel %s not found"
7656 msgstr "không tìm thấy kênh %s"
7659 msgid "channel modes for %s: %s"
7660 msgstr "chế độ kênh cho %s: %s"
7663 msgid "no channel modes are set on %s"
7664 msgstr "chưa đặt chế độ kênh trên %s"
7667 msgid "Failed to set cmodes for %s"
7668 msgstr "Không đặt được chế độ kênh cho %s"
7671 msgid "Unknown command: %s, (may be a client bug)"
7672 msgstr "Không rõ lệnh %s (có thể trình khách bị lỗi)"
7674 msgid "part [channel]: Leave the chat"
7675 msgstr "part [kênh]: Rời chát"
7677 msgid "leave [channel]: Leave the chat"
7678 msgstr "leave [kênh]: Rời chát"
7680 msgid "topic [<new topic>]: View or change the topic"
7681 msgstr "topic [<chủ đề mới>]: Xem hoặc đổi chủ đề"
7683 msgid "join <channel> [<password>]: Join a chat on this network"
7684 msgstr "join <kênh> [<mật khẩu>]: Tham gia chat trên mạng này"
7686 msgid "list: List channels on this network"
7687 msgstr "list: Liệt kê các kênh trên mạng này"
7689 msgid "whois <nick>: View nick's information"
7690 msgstr "whois <tên hiệu>: Xem thông tin về người có tên hiệu này"
7692 msgid "msg <nick> <message>: Send a private message to a user"
7694 "msg <tên hiệu> <thông điệp>: Gửi một thông điệp riêng cho người "
7697 msgid "query <nick> [<message>]: Send a private message to a user"
7699 "query <tên hiệu> [<thông điệp>]: Gửi một thông điệp riêng cho "
7702 msgid "motd: View the server's Message Of The Day"
7703 msgstr "motd: Xem Thông điệp của Hôm nay của máy phục vụ"
7705 msgid "detach: Detach this session"
7706 msgstr "detach: Tách phiên chạy này ra"
7708 msgid "quit [message]: Disconnect from the server, with an optional message"
7710 "quit [thông điệp]: Ngưng kết nối với máy phục vụ, kèm theo tin thông điệp "
7713 msgid "call <command>: Call any silc client command"
7714 msgstr "call <lệnh>: Gọi bất kỳ câu lệnh trình khách silc"
7716 msgid "kill <nick> [-pubkey|<reason>]: Kill nick"
7717 msgstr "kill <tên hiệu> [-pubkey|<lý do>]: Giết tên hiệu này"
7719 msgid "nick <newnick>: Change your nickname"
7720 msgstr "nick <tên hiệu mới>: Đổi tên hiệu của bạn"
7722 msgid "whowas <nick>: View nick's information"
7723 msgstr "whowas <tên hiệu>: Xem thông tin về người có tên hiệu này"
7726 "cmode <channel> [+|-<modes>] [arguments]: Change or display "
7729 "cmode <kênh> [+|-<các chế độ>] [các đối số]: Thay đổi hay hiển "
7730 "thị các chế độ kênh"
7733 "cumode <channel> +|-<modes> <nick>: Change nick's modes "
7736 "cumode <kênh> +|-<các chế độ> <tên hiệu>: Thay đổi các "
7737 "chế độ của tên hiệu trên kênh"
7739 msgid "umode <usermodes>: Set your modes in the network"
7740 msgstr "umode <các chế độ người dùng>: Đặt các chế độ cho bạn trên mạng"
7742 msgid "oper <nick> [-pubkey]: Get server operator privileges"
7744 "oper <tên hiệu> [-pubkey]: Nhận đặc quyền của người điều hành máy phục "
7748 "invite <channel> [-|+]<nick>: invite nick or add/remove from "
7749 "channel invite list"
7751 "invite <kênh> [-|+]<tên hiệu>: mời tên hiệu, hoặc thêm/bỏ ra "
7752 "khỏi danh sách mời vào kênh"
7754 msgid "kick <channel> <nick> [comment]: Kick client from channel"
7755 msgstr "kick <kênh> <tên hiệu> [chú thích]: Đá khách ra khỏi kênh"
7757 msgid "info [server]: View server administrative details"
7758 msgstr "info [máy phục vụ]: Xem thông tin về chi tiết quản trị máy phục vụ"
7760 msgid "ban [<channel> +|-<nick>]: Ban client from channel"
7761 msgstr "ban [<kênh> +|-<tên hiệu>]: Cấm khách vào kênh"
7763 msgid "getkey <nick|server>: Retrieve client's or server's public key"
7765 "getkey <tên hiệu|máy phục vụ>: Lấy mã khoá công cộng của máy khách "
7768 msgid "stats: View server and network statistics"
7769 msgstr "stats: Xem thống kê về máy phục vụ và mạng"
7771 msgid "ping: Send PING to the connected server"
7772 msgstr "ping: Gửi tín hiệu PING đến máy phục vụ đã kết nối"
7774 msgid "users <channel>: List users in channel"
7775 msgstr "users <kênh>: Liệt kê các người dùng trên kênh"
7778 "names [-count|-ops|-halfops|-voices|-normal] <channel(s)>: List "
7779 "specific users in channel(s)"
7781 "names [-count|-ops|-halfops|-voices|-normal] <kênh(s)>: Liệt kê các "
7782 "người dùng cụ thể trong (các) kênh\n"
7784 " • ops\t\t(viết tắt) người điều hành\n"
7785 " • halfops\t(viết tắt) người nửa điều hành\n"
7786 " • voices\t\tngười có quyền thoại\n"
7787 " • normal\t\tbình thường"
7790 #. *< ui_requirement
7798 msgid "SILC Protocol Plugin"
7799 msgstr "Phần bổ sung giao thức SILC"
7802 msgid "Secure Internet Live Conferencing (SILC) Protocol"
7803 msgstr "Giao thức Hội thoại Internet Lúc xảy ra Bảo mật (SILC)"
7808 msgid "Public Key file"
7809 msgstr "Tập tin khoá công"
7811 msgid "Private Key file"
7812 msgstr "Tập tin khoá riêng"
7820 msgid "Use Perfect Forward Secrecy"
7821 msgstr "Dùng sự bí mật tiếp hoàn toàn (PFS)"
7823 msgid "Public key authentication"
7824 msgstr "Xác thực khoá công"
7826 msgid "Block IMs without Key Exchange"
7827 msgstr "Chặn các tin nhắn không trao đổi mã khoá"
7829 msgid "Block messages to whiteboard"
7830 msgstr "Chặn các thông điệp gửi đến bảng trắng"
7832 msgid "Automatically open whiteboard"
7833 msgstr "Tự động mở bảng trắng"
7835 msgid "Digitally sign and verify all messages"
7836 msgstr "Ký điện và thẩm tra mọi thông điệp"
7838 msgid "Creating SILC key pair..."
7839 msgstr "Đang tạo cặp khoá SILC..."
7841 msgid "Unable to create SILC key pair"
7842 msgstr "Không thể tạo cặp khoá SILC"
7844 #. Hint for translators: Please check the tabulator width here and in
7845 #. the next strings (short strings: 2 tabs, longer strings 1 tab,
7846 #. sum: 3 tabs or 24 characters)
7848 msgid "Real Name: \t%s\n"
7849 msgstr "Tên thật: \t%s\n"
7852 msgid "User Name: \t%s\n"
7853 msgstr "Tên người dùng: \t%s\n"
7856 msgid "Email: \t\t%s\n"
7857 msgstr "Địa chỉ thư : \t\t%s\n"
7860 msgid "Host Name: \t%s\n"
7861 msgstr "Tên máy: \t%s\n"
7864 msgid "Organization: \t%s\n"
7865 msgstr "Tổ chức: \t%s\n"
7868 msgid "Country: \t%s\n"
7869 msgstr "Quốc gia: \t%s\n"
7872 msgid "Algorithm: \t%s\n"
7873 msgstr "Thuật toán: \t%s\n"
7876 msgid "Key Length: \t%d bits\n"
7877 msgstr "Độ dài khoá: \t%d bit\n"
7880 msgid "Version: \t%s\n"
7881 msgstr "Phiên bản: \t%s\n"
7885 "Public Key Fingerprint:\n"
7889 "Vân tay khoá công:\n"
7895 "Public Key Babbleprint:\n"
7898 "Mẫu bi bô khoá công:\n"
7901 msgid "Public Key Information"
7902 msgstr "Thông tin khoá công"
7907 msgid "Video Conferencing"
7908 msgstr "Hội thảo ảnh động"
7917 msgstr "Thiết bị cuối"
7920 msgid "%s sent message to whiteboard. Would you like to open the whiteboard?"
7921 msgstr "%s đã gửi thông điệp cho bảng trắng. Bạn có muốn mở bảng trắng không?"
7925 "%s sent message to whiteboard on %s channel. Would you like to open the "
7928 "%s đã gửi thông điệp cho bảng trắng trên kênh %s. Bạn có muốn mở bảng trắng "
7934 msgid "No server statistics available"
7935 msgstr "Không có sẵn thống kê máy phục vụ"
7937 msgid "Error during connecting to SILC Server"
7938 msgstr "Gặp lỗi trong khi kết nối tới máy phục vụ SILC"
7941 msgid "Failure: Version mismatch, upgrade your client"
7942 msgstr "Thất bại: Phiên bản không tương thích, nên nâng cấp trình khách"
7945 msgid "Failure: Remote does not trust/support your public key"
7946 msgstr "Thất bại: Máy ở xa không tin tưởng/hỗ trợ mã khoá công cộng của bạn"
7949 msgid "Failure: Remote does not support proposed KE group"
7950 msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ nhóm KE đề nghị"
7953 msgid "Failure: Remote does not support proposed cipher"
7954 msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ mật mã đề nghị"
7957 msgid "Failure: Remote does not support proposed PKCS"
7958 msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ PKCS đề nghị"
7961 msgid "Failure: Remote does not support proposed hash function"
7962 msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ chức năng đổi mã một chiều"
7965 msgid "Failure: Remote does not support proposed HMAC"
7966 msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ HMAC đề nghị"
7969 msgid "Failure: Incorrect signature"
7970 msgstr "Thất bại: Chữ ký sai"
7973 msgid "Failure: Invalid cookie"
7974 msgstr "Thất bại: Cookie không hợp lệ"
7977 msgid "Failure: Authentication failed"
7978 msgstr "Thất bại: Không xác thực được"
7980 msgid "Unable to initialize SILC Client connection"
7981 msgstr "Không thể khởi tạo được kết nối Khách SILC"
7984 msgstr "Nguyễn Văn Không_tên"
7987 msgid "Unable to load SILC key pair: %s"
7988 msgstr "Không thể nạp được cặp khoá SILC: %s"
7990 msgid "Unable to create connection"
7991 msgstr "Không thể tạo kết nối"
7993 msgid "Unknown server response"
7994 msgstr "Không nhận ra đáp ứng máy phục vụ"
7996 msgid "Unable to create listen socket"
7997 msgstr "Không thể tạo ổ cắm lắng nghe"
7999 msgid "Unable to resolve hostname"
8000 msgstr "Không thể quyết định tên máy"
8002 msgid "SIP usernames may not contain whitespaces or @ symbols"
8003 msgstr "Tên người dùng SIP không được chứa dấu cách hay ký hiệu @"
8005 msgid "SIP connect server not specified"
8006 msgstr "Chưa ghi rõ máy phục vụ kết nối SIP"
8009 #. *< ui_requirement
8016 msgid "SIP/SIMPLE Protocol Plugin"
8017 msgstr "Phần bổ sung giao thức SIP/SIMPLE"
8020 msgid "The SIP/SIMPLE Protocol Plugin"
8021 msgstr "Phần bổ sung cho giao thức SIP/SIMPLE"
8023 msgid "Publish status (note: everyone may watch you)"
8024 msgstr "Công bố trạng thái (chú ý: mọi người có thể thấy bạn)"
8030 msgstr "Dùng ủy nhiệm"
8036 msgstr "Xác thực người dùng"
8039 msgstr "Xác thực miền"
8042 "(There was an error converting this message.\t Check the 'Encoding' option "
8043 "in the Account Editor)"
8045 "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này.\t Đánh dấu vào tùy chọn « Bảng mã » "
8046 "trong Bộ Sửa Tài Khoản)"
8049 msgid "Unable to send to chat %s,%s,%s"
8050 msgstr "Không thể gửi cho chát %s,%s,%s"
8052 msgid "User is offline"
8053 msgstr "Người dùng chưa kết nối"
8058 msgid "Hidden or not logged-in"
8059 msgstr "Ẩn mặt hoặc chưa đăng nhập"
8062 msgid "<br>At %s since %s"
8063 msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s"
8075 msgstr "_Người nhận:"
8078 msgid "Attempt to subscribe to %s,%s,%s failed"
8079 msgstr "Lỗi khi thử đăng ký với %s,%s,%s"
8081 msgid "zlocate <nick>: Locate user"
8082 msgstr "zlocate <tên hiệu>: Định vị người dùng"
8084 msgid "zl <nick>: Locate user"
8085 msgstr "zl <tên hiệu>: (viết tắt) Định vị người dùng"
8087 msgid "instance <instance>: Set the instance to be used on this class"
8088 msgstr "instance <thể hiện>: Đặt thể hiện cần dùng với hạng này"
8090 msgid "inst <instance>: Set the instance to be used on this class"
8091 msgstr "inst <thể hiện>: (viết tắt) Đặt thể hiện cần dùng với hạng này"
8093 msgid "topic <instance>: Set the instance to be used on this class"
8094 msgstr "topic <thể hiện>: Đặt thể hiện cần dùng với hạng này"
8096 msgid "sub <class> <instance> <recipient>: Join a new chat"
8098 "sub <hạng> <thể hiện> <người nhận>: Tham gia một chát mới"
8101 "zi <instance>: Send a message to <message,<i>instance</i>,*>"
8103 "zi <thể hiện>: Gửi một thông điệp cho <thông điệp,<i>thể hiện</i>,"
8107 "zci <class> <instance>: Send a message to <<i>class</i>,"
8108 "<i>instance</i>,*>"
8110 "zci <hạng> <thể hiện>: Gửi một thông điệp cho <<i>hạng</i>,"
8111 "<i>thể hiện</i>,*>"
8114 "zcir <class> <instance> <recipient>: Send a message to <"
8115 "<i>class</i>,<i>instance</i>,<i>recipient</i>>"
8117 "zcir <hạng> <thể hiện> <người nhận>: Gửi một thông điệp "
8118 "cho <<i>hạng</i>,<i>thể hiện</i>,<i>người nhận</i>>"
8121 "zir <instance> <recipient>: Send a message to <MESSAGE,"
8122 "<i>instance</i>,<i>recipient</i>>"
8124 "zir <thể hiện> <người nhận>: Gửi một thông điệp cho <THÔNG "
8125 "ĐIỆP,<i>thể hiện</i>,<i>người nhận</i>>"
8127 msgid "zc <class>: Send a message to <<i>class</i>,PERSONAL,*>"
8128 msgstr "zc <hạng>: Gửi một thông điệp cho <<i>hạng</i>,CÁ NHÂN,*>"
8131 msgstr "Đăng ký lại"
8133 msgid "Retrieve subscriptions from server"
8134 msgstr "Lấy các sự đăng ký từ máy phục vụ"
8137 #. *< ui_requirement
8146 msgid "Zephyr Protocol Plugin"
8147 msgstr "Phần bổ sung giao thức Zephyr"
8155 msgid "Export to .anyone"
8156 msgstr "Xuất đến .anyone"
8158 msgid "Export to .zephyr.subs"
8159 msgstr "Xuất đến .zephyr.subs"
8161 msgid "Import from .anyone"
8162 msgstr "Nhập từ .anyone"
8164 msgid "Import from .zephyr.subs"
8165 msgstr "Nhập từ .zephyr.subs"
8174 msgid "Unable to create socket: %s"
8175 msgstr "Không thể tạo ổ cắm: %s"
8178 msgid "Unable to parse response from HTTP proxy: %s"
8179 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của đáp ứng từ ủy nhiệm HTTP: %s"
8182 msgid "HTTP proxy connection error %d"
8183 msgstr "Lỗi kết nối ủy nhiệm HTTP %d"
8186 msgid "Access denied: HTTP proxy server forbids port %d tunneling"
8188 "Truy cập bị từ chối: máy phục vụ ủy nhiệm HTTP cấm đào đường hầm xuyên qua "
8192 msgid "Error resolving %s"
8193 msgstr "Lỗi giải quyết %s"
8196 msgid "Requesting %s's attention..."
8197 msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..."
8200 msgid "%s has requested your attention!"
8201 msgstr "%s đã yêu cầu sự chú ý của bạn !"
8204 #. * A wrapper for purple_request_action() that uses @c Yes and @c No buttons.
8213 #. * A wrapper for purple_request_action() that uses Accept and Cancel buttons.
8216 #. * A wrapper for purple_request_action_with_icon() that uses Accept and Cancel
8223 #. * The default message to use when the user becomes auto-away.
8225 msgid "I'm not here right now"
8226 msgstr "Hiện tôi không ở đây"
8228 msgid "saved statuses"
8229 msgstr "trạng thái đã lưu"
8232 msgid "%s is now known as %s.\n"
8233 msgstr "%s bây giờ đổi là %s.\n"
8237 "%s has invited %s to the chat room %s:\n"
8240 "%s đã mời %s vào phòng chát « %s »:\n"
8244 msgid "%s has invited %s to the chat room %s\n"
8245 msgstr "%s đã mời %s vào phòng chát %s\n"
8247 msgid "Accept chat invitation?"
8248 msgstr "Chấp nhận lời mời chát không?"
8254 msgid "The text-shortcut for the smiley"
8255 msgstr "Lối tắt chữ cái cho hình cười"
8258 msgid "Stored Image"
8261 msgid "Stored Image. (that'll have to do for now)"
8262 msgstr "Ảnh đã lưu (hiện thời là tất cả)"
8264 msgid "SSL Connection Failed"
8265 msgstr "Lỗi kết nối SSL"
8267 msgid "SSL Handshake Failed"
8268 msgstr "Lỗi thiết lập quan hệ SSL"
8270 msgid "SSL peer presented an invalid certificate"
8271 msgstr "Đồng đẳng SSL đã cung cấp chứng nhận không hợp lệ"
8273 msgid "Unknown SSL error"
8274 msgstr "Lỗi SSL không rõ"
8279 msgid "Do not disturb"
8280 msgstr "Xin đừng quấy rầy"
8282 msgid "Extended away"
8283 msgstr "Vắng mặt mở rộng"
8289 msgid "%s (%s) changed status from %s to %s"
8290 msgstr "%s (%s) đã đổi trạng thái từ %s thành %s"
8293 msgid "%s (%s) is now %s"
8294 msgstr "%s (%s) bây giờ đổi là %s"
8297 msgid "%s (%s) is no longer %s"
8298 msgstr "%s (%s) thôi %s"
8301 msgid "%s became idle"
8302 msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ"
8305 msgid "%s became unidle"
8306 msgstr "%s đã thôi trạng thái nghỉ"
8309 msgid "+++ %s became idle"
8310 msgstr "+++ %s đã rơi vào trạng thái nghỉ"
8313 msgid "+++ %s became unidle"
8314 msgstr "+++ %s đã thôi trạng thái nghỉ"
8317 #. * This string determines how some dates are displayed. The default
8318 #. * string "%x %X" shows the date then the time. Translators can
8319 #. * change this to "%X %x" if they want the time to be shown first,
8320 #. * followed by the date.
8326 msgid "Calculating..."
8327 msgstr "Đang tính toán..."
8334 msgid_plural "%d seconds"
8339 msgid_plural "%d days"
8344 msgid_plural "%s, %d hours"
8345 msgstr[0] "%s, %d giờ"
8349 msgid_plural "%d hours"
8353 msgid "%s, %d minute"
8354 msgid_plural "%s, %d minutes"
8355 msgstr[0] "%s, %d phút"
8359 msgid_plural "%d minutes"
8363 msgid "Could not open %s: Redirected too many times"
8364 msgstr "Không thể mở %s: chuyển hướng quá nhiều lần"
8367 msgid "Unable to connect to %s"
8368 msgstr "Không thể kết nối tới %s"
8371 msgid "Error reading from %s: response too long (%d bytes limit)"
8372 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ %s: đáp ứng quá dài (giới hạn %d byte)"
8376 "Unable to allocate enough memory to hold the contents from %s. The web "
8377 "server may be trying something malicious."
8379 "Không thể cấp phát đủ bộ nhớ để chứa nội dung từ %s. Có lẽ máy phục vụ Web "
8380 "đang thử làm gì hiểm độc."
8383 msgid "Error reading from %s: %s"
8384 msgstr "Lỗi đọc từ %s: %s"
8387 msgid "Error writing to %s: %s"
8388 msgstr "Lỗi ghi từ %s: %s"
8391 msgid "Unable to connect to %s: %s"
8392 msgstr "Không thể kết nối tới %s: %s"
8403 msgid "Connection interrupted by other software on your computer."
8404 msgstr "Kết nối bị ngắt bởi phần mềm khác trên máy tính này."
8407 msgid "Remote host closed connection."
8408 msgstr "Máy ở xa đã đóng kết nối."
8411 msgid "Connection timed out."
8412 msgstr "Quá hạn tạo kết nối"
8415 msgid "Connection refused."
8416 msgstr "Kết nối bị từ chối."
8419 msgid "Address already in use."
8420 msgstr "Địa chỉ vẫn còn được dùng."
8423 msgid "Error Reading %s"
8428 "An error was encountered reading your %s. The file has not been loaded, and "
8429 "the old file has been renamed to %s~."
8431 "Gặp lỗi khi đọc %s của bạn nên chưa nạp và tên tập tin cũ đã bị thay đổi "
8434 msgid "Instant Messaging Client"
8438 "Pidgin is a chat program which lets you log in to accounts on multiple chat "
8439 "networks simultaneously."
8443 "This means that you can be chatting with friends on AIM, talking to a friend "
8444 "on Google Talk, and sitting in an IRC chat room all at the same time."
8447 msgid "The buddy list showing friends on different networks."
8450 msgid "Pidgin Internet Messenger"
8451 msgstr "Tin Nhắn Pidgin"
8453 msgid "Internet Messenger"
8457 msgid "Chat over IM. Supports AIM, Google Talk, Jabber/XMPP, and more"
8459 "Trò chuyện qua mạng tin nhắn tức khắc: hỗ trợ AIM, Google Talk, Jabber/XMPP, "
8460 "MSN, Yahoo và nhiều mạng khác"
8462 #. Build the login options frame.
8463 msgid "Login Options"
8464 msgstr "Tùy chọn đăng nhập"
8467 msgstr "Giao _thức:"
8470 msgstr "_Tên người dùng:"
8472 msgid "Remember pass_word"
8473 msgstr "Ghi nhớ _mật khẩu"
8475 #. Build the user options frame.
8476 msgid "User Options"
8477 msgstr "Tùy chọn người dùng"
8479 msgid "_Local alias:"
8480 msgstr "_Bí danh cục bộ :"
8482 msgid "New _mail notifications"
8483 msgstr "Thông báo thư _mới"
8486 msgid "Use this buddy _icon for this account:"
8487 msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:"
8492 msgid "Use GNOME Proxy Settings"
8493 msgstr "Dùng thiết lập ủy nhiệm GNOME"
8495 msgid "Use Global Proxy Settings"
8496 msgstr "Dùng thiết lập ủy nhiệm toàn cục"
8499 msgstr "Không ủy nhiệm"
8507 msgid "Tor/Privacy (SOCKS5)"
8508 msgstr "Tor/Riêng tư (SOCK5)"
8513 msgid "Use Environmental Settings"
8514 msgstr "Dùng thiết lập môi trường"
8516 #. This is an easter egg.
8517 #. It means one of two things, both intended as humourus:
8518 #. A) your network is really slow and you have nothing better to do than
8519 #. look at butterflies.
8520 #. B)You are looking really closely at something that shouldn't matter.
8521 msgid "If you look real closely"
8522 msgstr "Nếu bạn thấy đúng là gần"
8524 #. This is an easter egg. See the comment on the previous line in the source.
8525 msgid "you can see the butterflies mating"
8526 msgstr "bạn có thể nhìn thấy con bướm kết đôi"
8528 msgid "Proxy _type:"
8529 msgstr "Kiểu ủ_y nhiệm:"
8538 msgstr "_Mật khẩu :"
8540 msgid "Use _silence suppression"
8541 msgstr "Dùng loại bỏ _ngầm "
8543 msgid "_Voice and Video"
8544 msgstr "Â_m thanh và video "
8546 msgid "Unable to save new account"
8547 msgstr "Không thể lưu tài khoản mới"
8549 msgid "An account already exists with the specified criteria."
8550 msgstr "Một tài khoản đã có với tiêu chuẩn đã ghi rõ."
8553 msgstr "Thêm tài khoản"
8558 msgid "Create _this new account on the server"
8559 msgstr "_Tạo tài khoản mới này trên máy phục vụ"
8572 "<span size='larger' weight='bold'>Welcome to %s!</span>\n"
8574 "You have no IM accounts configured. To start connecting with %s press the "
8575 "<b>Add...</b> button below and configure your first account. If you want %s "
8576 "to connect to multiple IM accounts, press <b>Add...</b> again to configure "
8579 "You can come back to this window to add, edit, or remove accounts from "
8580 "<b>Accounts⇨Manage Accounts</b> in the Buddy List window"
8582 "<span size='larger' weight='bold'>Chào mừng đến %s!</span>\n"
8584 "Bạn chưa cấu hình tài khoản tin nhắn. Để bắt đầu kết nối với %s, bấm cái nút "
8585 "<b>Thêm...</b> bên dưới và cấu hình tài khoản đầu tiên của mình. Muốn %s kết "
8586 "nối đến nhiều tài khoản tin nhắn thì bấm nút <b>Thêm...</b> lần nữa để cấu "
8589 "Bạn vẫn có thể trở về cửa sổ này để thêm, chỉnh sửa hay gỡ bỏ tài khoản, sử "
8590 "dụng mục <b>Tài khoản > Quản lý Tài khoản</b> trong cửa sổ Danh sách Bạn chát"
8594 "<a href=\"viewinfo\">%s</a>%s%s%s wants to add you (%s) to his or her buddy "
8597 "<a href=\"viewinfo\">%s</a>%s%s%s muốn thêm bạn (%s) vào danh sách bạn bè %s"
8601 msgid "%s%s%s%s wants to add you (%s) to his or her buddy list%s%s"
8602 msgstr "%s%s%s%s muốn thêm bạn %s vào danh sách bạn bè %s%s"
8604 msgid "Send Instant Message"
8605 msgstr "Gửi tin nhắn "
8608 msgid "Background Color"
8611 msgid "The background color for the buddy list"
8612 msgstr "Màu nền của danh sách bạn chát"
8617 msgid "The layout of icons, name, and status of the buddy list"
8618 msgstr "Cách sắp đặt các biểu tượng; tên và trạng thái của danh sách bạn chát"
8621 #. Note to translators: These two strings refer to the background color
8622 #. of a buddy list group when in its expanded state
8623 msgid "Expanded Background Color"
8624 msgstr "Màu nền giãn ra"
8626 msgid "The background color of an expanded group"
8627 msgstr "Màu nền của một nhóm đã giãn ra"
8629 #. Note to translators: These two strings refer to the font and color
8630 #. of a buddy list group when in its expanded state
8631 msgid "Expanded Text"
8632 msgstr "Chú giải giãn ra"
8634 msgid "The text information for when a group is expanded"
8635 msgstr "Chú giải khi một nhóm được giãn ra"
8637 #. Note to translators: These two strings refer to the background color
8638 #. of a buddy list group when in its collapsed state
8639 msgid "Collapsed Background Color"
8640 msgstr "Màu nền co lại"
8642 msgid "The background color of a collapsed group"
8643 msgstr "Màu nền của một nhóm đa co lại"
8645 #. Note to translators: These two strings refer to the font and color
8646 #. of a buddy list group when in its collapsed state
8647 msgid "Collapsed Text"
8648 msgstr "Chú giải co lại"
8650 msgid "The text information for when a group is collapsed"
8651 msgstr "Chú giải khi một nhóm được co lại"
8654 #. Note to translators: These two strings refer to the background color
8655 #. of a buddy list contact or chat room
8656 msgid "Contact/Chat Background Color"
8657 msgstr "Màu nền Liên lạc / Chát"
8659 msgid "The background color of a contact or chat"
8660 msgstr "Màu nền của một liên lạc hay cuộc trò chuyện"
8662 #. Note to translators: These two strings refer to the font and color
8663 #. of a buddy list contact when in its expanded state
8664 msgid "Contact Text"
8665 msgstr "Chú giải Liên lạc"
8667 msgid "The text information for when a contact is expanded"
8668 msgstr "Chú giải khi một liên lạc được giãn ra"
8670 #. Note to translators: These two strings refer to the font and color
8671 #. of a buddy list buddy when it is online
8673 msgstr "Chú giải Trực tuyến"
8675 msgid "The text information for when a buddy is online"
8676 msgstr "Chú giải khi một bạn chát có kết nối hoạt động"
8678 #. Note to translators: These two strings refer to the font and color
8679 #. of a buddy list buddy when it is away
8681 msgstr "Chú giải Vắng mặt"
8683 msgid "The text information for when a buddy is away"
8684 msgstr "Chú giải khi một bạn chát có vắng mặt"
8686 #. Note to translators: These two strings refer to the font and color
8687 #. of a buddy list buddy when it is offline
8688 msgid "Offline Text"
8689 msgstr "Chú giải Ngoại tuyến"
8691 msgid "The text information for when a buddy is offline"
8692 msgstr "Chú giải khi một bạn chát không có kết nối hoạt động"
8694 #. Note to translators: These two strings refer to the font and color
8695 #. of a buddy list buddy when it is idle
8697 msgstr "Chú giải Nghỉ"
8699 msgid "The text information for when a buddy is idle"
8700 msgstr "Chú giải khi một bạn chát đang nghỉ"
8702 #. Note to translators: These two strings refer to the font and color
8703 #. of a buddy list buddy when they have sent you a new message
8704 msgid "Message Text"
8705 msgstr "Chú giải tin nhắn"
8707 msgid "The text information for when a buddy has an unread message"
8708 msgstr "Chú giải khi một bạn chát có tin nhắn chưa đọc"
8710 #. Note to translators: These two strings refer to the font and color
8711 #. of a buddy list buddy when they have sent you a new message
8712 msgid "Message (Nick Said) Text"
8713 msgstr "Chú giải tin nhắn (Nói tên hiệu)"
8716 "The text information for when a chat has an unread message that mentions "
8719 "Chú giải khi một cuộc trò chuyện chứa một tin nhắn chưa đọc mà nói tên hiệu "
8722 msgid "The text information for a buddy's status"
8723 msgstr "Chú giải về trạng thái của bạn chát"
8726 msgid "You have %d contact named %s. Would you like to merge them?"
8728 "You currently have %d contacts named %s. Would you like to merge them?"
8729 msgstr[0] "Bạn có %d liên lạc tên %s. Muốn gộp lại không?"
8732 "Merging these contacts will cause them to share a single entry on the buddy "
8733 "list and use a single conversation window. You can separate them again by "
8734 "choosing 'Expand' from the contact's context menu"
8736 "Trộn những liên lạc này sẽ gây ra chúng dùng chung cùng một mục nhập trên "
8737 "danh sách bạn bè, và dùng cùng một cửa sổ thoại. Bạn vẫn có thể chia lại "
8738 "bằng cách chọn lệnh « Mở rộng » trong trình đơn ngữ cảnh của liên lạc."
8740 msgid "Please update the necessary fields."
8741 msgstr "Hãy cập nhật các trường cần thiết."
8747 "Please enter the appropriate information about the chat you would like to "
8749 msgstr "Hãy nhập thông tin thích hợp về cuộc chat mà bạn muốn tham gia.\n"
8752 msgstr "Danh sách _phòng"
8761 msgstr "Di chuyển sang"
8764 msgstr "Lấy thông t_in"
8772 msgid "Audio/_Video Call"
8773 msgstr "Gọi thoại/_phim"
8778 msgid "_Send File..."
8779 msgstr "_Gửi tập tin..."
8781 msgid "Add Buddy _Pounce..."
8782 msgstr "Thêm thông _báo bạn chát..."
8785 msgstr "_Xem bản ghi"
8787 msgid "Hide When Offline"
8788 msgstr "Ẩn khi ngoại tuyến"
8790 msgid "Show When Offline"
8791 msgstr "Hiện khi ngoại tuyến"
8794 msgstr "_Bí danh..."
8799 msgid "Set Custom Icon"
8800 msgstr "Đặt biểu tượng riêng"
8802 msgid "Remove Custom Icon"
8803 msgstr "Gỡ bỏ biểu tượng riêng"
8805 msgid "Add _Buddy..."
8806 msgstr "Thêm _bạn chát..."
8808 msgid "Add C_hat..."
8809 msgstr "Thêm C_hat..."
8811 msgid "_Delete Group"
8822 msgstr "Tự động tham gia"
8827 msgid "_Edit Settings..."
8828 msgstr "_Sửa thiết lập..."
8836 msgid "/Tools/Mute Sounds"
8837 msgstr "/Công cụ/Câm âm thanh"
8840 "You are not currently signed on with an account that can add that buddy."
8842 "Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào có khả năng thêm được bạn "
8845 #. I don't believe this can happen currently, I think
8846 #. * everything that calls this function checks for one of the
8847 #. * above node types first.
8848 msgid "Unknown node type"
8849 msgstr "Mã nút thông tin không rõ"
8851 msgid "Please select your mood from the list"
8852 msgstr "Hãy chọn tâm trạng trong danh sách này"
8854 msgid "Message (optional)"
8855 msgstr "Thông điệp (tùy chọn)"
8857 msgid "Edit User Mood"
8858 msgstr "Sửa tâm trạng người dùng"
8860 #. NOTE: Do not set any accelerator to Control+O. It is mapped by
8861 #. gtk_blist_key_press_cb to "Get User Info" on the selected buddy.
8866 msgid "/Buddies/New Instant _Message..."
8867 msgstr "/Bạn chát/Tin nhắn _mới..."
8869 msgid "/Buddies/Join a _Chat..."
8870 msgstr "/Bạn chát/Tham gia _Chat..."
8872 msgid "/Buddies/Get User _Info..."
8873 msgstr "/Bạn chát/Lấy thông t_in người dùng..."
8875 msgid "/Buddies/View User _Log..."
8876 msgstr "/Bạn chát/_Xem bản ghi người dùng..."
8878 msgid "/Buddies/Sh_ow"
8879 msgstr "/Bạn chát/_Hiện"
8881 msgid "/Buddies/Show/_Offline Buddies"
8882 msgstr "/Bạn chát/Hiện/Bạn chát ng_oại tuyến"
8884 msgid "/Buddies/Show/_Empty Groups"
8885 msgstr "/Bạn chát/HIện/Nhóm _rỗng"
8887 msgid "/Buddies/Show/Buddy _Details"
8888 msgstr "/Bạn chát/Hiện/_Chi tiết bạn chát"
8890 msgid "/Buddies/Show/Idle _Times"
8891 msgstr "/Bạn chát/HIện/_Thời gian nghỉ"
8893 msgid "/Buddies/Show/_Protocol Icons"
8894 msgstr "/Bạn chát/Hiện/Biểu tượng _giao thức"
8896 msgid "/Buddies/_Sort Buddies"
8897 msgstr "/Bạn chát/_Sắp xếp bạn bè"
8899 msgid "/Buddies/_Add Buddy..."
8900 msgstr "/Bạn chát/_Thêm bạn chat..."
8902 msgid "/Buddies/Add C_hat..."
8903 msgstr "/Bạn chát/Thêm ch_at..."
8905 msgid "/Buddies/Add _Group..."
8906 msgstr "/Bạn chát/Thêm _nhóm..."
8908 msgid "/Buddies/_Quit"
8909 msgstr "/Bạn chát/Th_oát"
8913 msgstr "/Tài _khoản"
8915 msgid "/Accounts/Manage Accounts"
8916 msgstr "/Tài khoản/Quản lý tài khoản"
8922 msgid "/Tools/Buddy _Pounces"
8923 msgstr "/Công cụ/Thông _báo bạn chát"
8925 msgid "/Tools/_Certificates"
8926 msgstr "/Công cụ/_Chứng nhận"
8928 msgid "/Tools/Custom Smile_ys"
8929 msgstr "/Công cụ/Hình cười _riêng"
8931 msgid "/Tools/Plu_gins"
8932 msgstr "/Công cụ/Phần bổ sun_g"
8934 msgid "/Tools/Pr_eferences"
8935 msgstr "/Công cụ/Tù_y chỉnh"
8937 msgid "/Tools/Pr_ivacy"
8938 msgstr "/Công cụ/R_iêng tư"
8940 msgid "/Tools/Set _Mood"
8941 msgstr "/Tools/Set _Mood"
8943 msgid "/Tools/_File Transfers"
8944 msgstr "/Công cụ/_Truyền tập tin"
8946 msgid "/Tools/R_oom List"
8947 msgstr "/Công cụ/Danh sách _phòng"
8949 msgid "/Tools/System _Log"
8950 msgstr "/Công cụ/Bản ghi _hệ thống"
8952 msgid "/Tools/Mute _Sounds"
8953 msgstr "/Công cụ/Câm â_m thanh"
8959 msgid "/Help/Online _Help"
8960 msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực tu_yến"
8962 msgid "/Help/_Build Information"
8963 msgstr "/Trợ giúp/Thông tin _xây dựng"
8965 msgid "/Help/_Debug Window"
8966 msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối"
8968 msgid "/Help/De_veloper Information"
8969 msgstr "/Trợ giúp/Thông tin nhà _phát triển"
8971 msgid "/Help/_Plugin Information"
8972 msgstr "/Trợ giúp/Thông tin _plugin "
8974 msgid "/Help/_Translator Information"
8975 msgstr "/Trợ giúp/Thông tin người _dịch"
8977 msgid "/Help/_About"
8978 msgstr "/Trợ giúp/G_iới thiệu"
8981 msgid "<b>Account:</b> %s"
8982 msgstr "<b>Tài khoản:</b> %s"
8987 "<b>Occupants:</b> %d"
8990 "<b>Người ở :</b> %d"
9000 msgid "(no topic set)"
9001 msgstr "(chưa đặt chủ đề)"
9004 msgstr "Bí danh bạn chát"
9007 msgstr "Đã đăng xuất"
9010 msgstr "Thấy lần cuối"
9019 msgstr "Tuyệt vời"
9021 msgid "Total Buddies"
9022 msgstr "Tổng bạn bè"
9025 msgid "Idle %dd %dh %02dm"
9026 msgstr "Nghỉ %dd %dh %02dm"
9029 msgid "Idle %dh %02dm"
9030 msgstr "Nghỉ %dh %02dm"
9036 msgid "/Buddies/New Instant Message..."
9037 msgstr "/Bạn chát/Tin nhắn mới..."
9039 msgid "/Buddies/Join a Chat..."
9040 msgstr "/Bạn chát/Tham gia chat..."
9042 msgid "/Buddies/Get User Info..."
9043 msgstr "/Bạn chát/Lấy thông tin người dùng..."
9045 msgid "/Buddies/Add Buddy..."
9046 msgstr "/Bạn chát/Thêm bạn chát..."
9048 msgid "/Buddies/Add Chat..."
9049 msgstr "/Bạn chát/Thêm chat..."
9051 msgid "/Buddies/Add Group..."
9052 msgstr "/Bạn chát/Thêm nhóm..."
9054 msgid "/Tools/Privacy"
9055 msgstr "/Công cụ/Riêng tư"
9057 msgid "/Tools/Room List"
9058 msgstr "/Công cụ/Danh sách phòng"
9061 msgid "%d unread message from %s\n"
9062 msgid_plural "%d unread messages from %s\n"
9063 msgstr[0] "%d tin nhắn chưa đọc từ %s\n"
9069 msgstr "Theo trạng thái"
9071 msgid "By recent log activity"
9072 msgstr "Theo hoạt động vừa ghi lưu"
9075 msgid "%s disconnected"
9076 msgstr "%s bị ngắt kết nối"
9083 msgstr "Tái kết nối"
9089 msgstr "Hỏi Đáp SSL"
9091 msgid "Welcome back!"
9092 msgstr "Chào mừng lại !"
9095 msgid "%d account was disabled because you signed on from another location:"
9097 "%d accounts were disabled because you signed on from another location:"
9098 msgstr[0] "%d tài khoản đã bị tắt vì bạn cũng đăng nhập từ địa chỉ khác:"
9100 msgid "<b>Username:</b>"
9101 msgstr "<b>Tên người dùng:</b>"
9103 msgid "<b>Password:</b>"
9104 msgstr "<b>Mật khẩu :</b>"
9112 #. Translators: Please maintain the use of ⇨ and ⇦ to refer to menu heirarchy
9115 "<span weight='bold' size='larger'>Welcome to %s!</span>\n"
9117 "You have no accounts enabled. Enable your IM accounts from the <b>Accounts</"
9118 "b> window at <b>Accounts⇨Manage Accounts</b>. Once you enable accounts, "
9119 "you'll be able to sign on, set your status, and talk to your friends."
9121 "<span weight='bold' size='larger'>Chào mừng đến %s!</span>\n"
9123 "Bạn chưa hiệu lực tài khoản. Hãy hiệu lực tài khoản Tin Nhắn trong cửa sổ "
9124 "<b>Tài khoản</b> bằng cách chọn mục <b>Tài khoản⇨Quản lý tài khoản</b>. Một "
9125 "khi hiệu lực tài khoản thì bạn có thể đăng nhập, đặt trạng thái và nói "
9126 "chuyện với bạn bè."
9128 #. set the Show Offline Buddies option. must be done
9129 #. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101
9131 msgid "/Buddies/Show/Offline Buddies"
9132 msgstr "/Bạn chát/Hiện bạn chát ngoại tuyến"
9134 msgid "/Buddies/Show/Empty Groups"
9135 msgstr "/Bạn chát/Hiện nhóm rỗng"
9137 msgid "/Buddies/Show/Buddy Details"
9138 msgstr "/Bạn chát/Hiện chi tiết bạn chát"
9140 msgid "/Buddies/Show/Idle Times"
9141 msgstr "/Bạn chát/Hiện thời gian nghỉ"
9143 msgid "/Buddies/Show/Protocol Icons"
9144 msgstr "/Bạn chát/Hiện biểu tượng giao thức"
9146 msgid "Add a buddy.\n"
9147 msgstr "Thêm bạn chát.\n"
9149 msgid "Buddy's _username:"
9150 msgstr "Tên người _dùng bạn chát:"
9152 msgid "(Optional) A_lias:"
9153 msgstr "(Tùy chọn) Bí d_anh:"
9155 msgid "(Optional) _Invite message:"
9156 msgstr "(Tùy chọn) Thông điệp mời_:"
9158 msgid "Add buddy to _group:"
9159 msgstr "Thêm bạn chát _vào nhóm:"
9161 msgid "This protocol does not support chat rooms."
9162 msgstr "Giao thức này không hỗ trợ phòng chát."
9165 "You are not currently signed on with any protocols that have the ability to "
9168 "Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng chat."
9171 "Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you "
9172 "would like to add to your buddy list.\n"
9174 "Hãy nhập bí danh và thông tin thích hợp cho cuộc chat mà bạn muốn thêm vào "
9175 "danh sách bạn bè.\n"
9183 msgid "Automatically _join when account connects"
9186 msgid "_Remain in chat after window is closed"
9189 msgid "Please enter the name of the group to be added."
9190 msgstr "Hãy nhập tên của nhóm cần thêm vào."
9192 msgid "Enable Account"
9193 msgstr "Bật tài khoản"
9195 msgid "<PurpleMain>/Accounts/Enable Account"
9196 msgstr "<PurpleMain>/Tài khoản/Bật tài khoản"
9198 msgid "<PurpleMain>/Accounts/"
9199 msgstr "<PurpleMain>/Tài khoản/"
9201 msgid "_Edit Account"
9202 msgstr "_Sửa tài khoản"
9204 msgid "Set _Mood..."
9205 msgstr "Đặt _tâm trạng..."
9207 msgid "No actions available"
9208 msgstr "Hiện không có hành động nào"
9216 msgid "/Buddies/Sort Buddies"
9217 msgstr "/Bạn chát/Sắp xếp bạn chát"
9219 msgid "Type the host name for this certificate."
9220 msgstr "Gõ tên máy cho chứng nhận này."
9222 #. Widget creation function
9224 msgstr "Máy phục vụ SSL"
9226 msgid "Supported debug options are: plugins, version"
9229 msgid "Unknown command."
9230 msgstr "Lệnh không rõ."
9232 msgid "That buddy is not on the same protocol as this chat."
9233 msgstr "Bạn chát đó không cùng giao thức như cuộc chát này"
9236 "You are not currently signed on with an account that can invite that buddy."
9238 "Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào có khả năng thêm được bạn "
9241 msgid "Invite Buddy Into Chat Room"
9242 msgstr "Mời bạn chát vào phòng chát"
9248 msgstr "_Thông điệp:"
9251 msgid "<h1>Conversation with %s</h1>\n"
9252 msgstr "<h1>Hội thoại với %s</h1>\n"
9254 msgid "Save Conversation"
9255 msgstr "Lưu cuộc thoại"
9263 msgid "Get Away Message"
9264 msgstr "Lấy thông điệp vắng mặt"
9269 msgid "Unable to save icon file to disk."
9270 msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa."
9273 msgstr "Lưu biểu tượng"
9279 msgstr "Ẩn biểu tượng"
9281 msgid "Save Icon As..."
9282 msgstr "Lưu biểu tượng dạng..."
9284 msgid "Set Custom Icon..."
9285 msgstr "Đặt biểu tượng riêng..."
9288 msgstr "Đổi kích cỡ"
9291 msgstr "Hiện tất cả"
9293 #. Conversation menu
9294 msgid "/_Conversation"
9295 msgstr "/_Cuộc thoại"
9297 msgid "/Conversation/New Instant _Message..."
9298 msgstr "/Cuộc thoại/Tin nhắn _mới..."
9300 msgid "/Conversation/Join a _Chat..."
9301 msgstr "/Cuộc thoại/Tham gia _chát..."
9303 msgid "/Conversation/_Find..."
9304 msgstr "/Cuộc thoại/_Tìm..."
9306 msgid "/Conversation/View _Log"
9307 msgstr "/Cuộc thoại/_Xem bản ghi"
9309 msgid "/Conversation/_Save As..."
9310 msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu dạng..."
9312 msgid "/Conversation/Clea_r Scrollback"
9313 msgstr "/Cuộc thoại/Gột _vùng cuộn ngược"
9315 msgid "/Conversation/M_edia"
9316 msgstr "/Cuộc thoại/_Phương tiện"
9318 msgid "/Conversation/Media/_Audio Call"
9319 msgstr "/Cuộc thoại/Phương tiện/Gọi th_oại"
9321 msgid "/Conversation/Media/_Video Call"
9322 msgstr "/Cuộc thoại/Phương tiện/Gọi _phim"
9324 msgid "/Conversation/Media/Audio\\/Video _Call"
9325 msgstr "/Cuộc thoại/Phương tiện/Gọi thoại\\/_phim"
9327 msgid "/Conversation/Se_nd File..."
9328 msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập ti_n..."
9330 msgid "/Conversation/Get _Attention"
9331 msgstr "/Cuộc thoại/_Lấy sự chú ý"
9333 msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..."
9334 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông bá_o bạn chát..."
9336 msgid "/Conversation/_Get Info"
9337 msgstr "/Cuộc thoại/Lấ_y thông tin"
9339 msgid "/Conversation/In_vite..."
9340 msgstr "/Cuộc thoại/Mờ_i..."
9342 msgid "/Conversation/M_ore"
9343 msgstr "/Cuộc thoại/Nữ_a"
9345 msgid "/Conversation/Al_ias..."
9346 msgstr "/Cuộc thoại/Bí _danh..."
9348 msgid "/Conversation/_Block..."
9349 msgstr "/Cuộc thoại/_Chặn..."
9351 msgid "/Conversation/_Unblock..."
9352 msgstr "/Cuộc thoại/Bỏ _chặn..."
9354 msgid "/Conversation/_Add..."
9355 msgstr "/Cuộc thoại/_Thêm..."
9357 msgid "/Conversation/_Remove..."
9358 msgstr "/Cuộc thoại/_Bỏ..."
9360 msgid "/Conversation/Insert Lin_k..."
9361 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên _kết..."
9363 msgid "/Conversation/Insert Imag_e..."
9364 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ả_nh..."
9366 msgid "/Conversation/_Close"
9367 msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g"
9373 msgid "/Options/Enable _Logging"
9374 msgstr "/Tùy chọn/Cho phép _ghi lưu"
9376 msgid "/Options/Enable _Sounds"
9377 msgstr "/Tùy chọn/Bật âm th_anh"
9379 msgid "/Options/Show Formatting _Toolbars"
9380 msgstr "/Tùy chọn/Hiện thanh định _dạng"
9382 msgid "/Options/Show Ti_mestamps"
9383 msgstr "/Tùy chọn/Hiện nhãn thờ_i gian"
9385 msgid "/Conversation/More"
9386 msgstr "/Cuộc thoại/_Nữa"
9391 #. The menubar has been deactivated. Make sure the 'More' submenu is regenerated next time
9392 #. * the 'Conversation' menu pops up.
9393 #. Make sure the 'Conversation ⇨ More' menuitems are regenerated whenever
9394 #. * the 'Conversation' menu pops up because the entries can change after the
9395 #. * conversation is created.
9396 msgid "/Conversation"
9397 msgstr "/Cuộc thoại"
9399 msgid "/Conversation/View Log"
9400 msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi"
9402 msgid "/Conversation/Media/Audio Call"
9403 msgstr "/Cuộc thoại/Phương tiện/Gọi thoại"
9405 msgid "/Conversation/Media/Video Call"
9406 msgstr "/Cuộc thoại/Phương tiện/Gọi phim"
9408 msgid "/Conversation/Media/Audio\\/Video Call"
9409 msgstr "/Cuộc thoại/Phương tiện/Gọi thoại\\/phim"
9411 msgid "/Conversation/Send File..."
9412 msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..."
9414 msgid "/Conversation/Get Attention"
9415 msgstr "/Cuộc thoại/Lấy sự chú ý"
9417 msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..."
9418 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo bạn chát..."
9420 msgid "/Conversation/Get Info"
9421 msgstr "/Cuộc thoại/Lấy thông tin"
9423 msgid "/Conversation/Invite..."
9424 msgstr "/Cuộc thoại/Mời..."
9426 msgid "/Conversation/Alias..."
9427 msgstr "/Cuộc thoại/Bí danh..."
9429 msgid "/Conversation/Block..."
9430 msgstr "/Cuộc thoại/Chặn..."
9432 msgid "/Conversation/Unblock..."
9433 msgstr "/Cuộc thoại/Bỏ chặn..."
9435 msgid "/Conversation/Add..."
9436 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm..."
9438 msgid "/Conversation/Remove..."
9439 msgstr "/Cuộc thoại/Bỏ..."
9441 msgid "/Conversation/Insert Link..."
9442 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên kết..."
9444 msgid "/Conversation/Insert Image..."
9445 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ảnh..."
9447 msgid "/Options/Enable Logging"
9448 msgstr "/Tùy chọn/Cho phép ghi lưu"
9450 msgid "/Options/Enable Sounds"
9451 msgstr "/Tùy chọn/Bật âm thanh"
9453 msgid "/Options/Show Formatting Toolbars"
9454 msgstr "/Tùy chọn/Hiện thanh định dạng"
9456 msgid "/Options/Show Timestamps"
9457 msgstr "/Tùy chọn/Hiện nhãn thời gian"
9459 msgid "User is typing..."
9460 msgstr "Người dùng đang gõ phím..."
9465 "%s has stopped typing"
9468 "%s đã ngừng gõ phím"
9470 #. Build the Send To menu
9477 #. Setup the label telling how many people are in the room.
9478 msgid "0 people in room"
9479 msgstr "0 người trong phòng"
9481 msgid "Close Find bar"
9482 msgstr "Đóng thanh Tìm"
9488 msgid "%d person in room"
9489 msgid_plural "%d people in room"
9490 msgstr[0] "%d người trong phòng"
9492 msgid "Stopped Typing"
9493 msgstr "Dừng gõ phím"
9496 msgstr "Tên hiệu nói"
9498 msgid "Unread Messages"
9499 msgstr "tin nhắn chưa đọc"
9502 msgstr "Dữ kiện mới"
9505 "The account has disconnected and you are no longer in this chat. You will "
9506 "automatically rejoin the chat when the account reconnects."
9509 msgid "clear: Clears all conversation scrollbacks."
9510 msgstr "clear: Gột mọi vùng cuộn ngược của cuộc thoại"
9512 msgid "Confirm close"
9513 msgstr "Xác nhận đóng"
9515 msgid "You have unread messages. Are you sure you want to close the window?"
9516 msgstr "Có tin nhắn chưa đọc. Bạn có chắc muốn đóng cửa sổ này không?"
9518 msgid "Close other tabs"
9519 msgstr "Đóng các thẻ khác"
9521 msgid "Close all tabs"
9522 msgstr "Đong mọi thẻ"
9524 msgid "Detach this tab"
9525 msgstr "Tách thẻ này ra"
9527 msgid "Close this tab"
9528 msgstr "Đóng thẻ này"
9530 msgid "Close conversation"
9531 msgstr "Đóng cuộc thoại"
9533 msgid "Last created window"
9534 msgstr "Cửa sổ tạo lần cuối"
9536 msgid "Separate IM and Chat windows"
9537 msgstr "Cửa sổ Tin Nhắn và Chát riêng"
9546 msgstr "Theo tài khoản"
9551 msgid "_Search for:"
9554 msgid "Save Debug Log"
9555 msgstr "Lưu Báo cáo Gỡ lỗi"
9560 msgid "Highlight matches"
9561 msgstr "Tô sáng kết quả"
9569 msgid "_Both Icon & Text"
9570 msgstr "_Cả hai hình và nhãn"
9575 msgid "Right click for more options."
9576 msgstr "Nhấn-phải để xem thêm tùy chọn"
9581 msgid "Select the debug filter level."
9582 msgstr "Chọn cáp lọc thông điệp gỡ lỗi"
9597 msgstr "Lỗi nghiêm trọng"
9602 msgid "voice and video"
9603 msgstr "thoại và phim"
9612 msgstr "bản cho win32"
9614 #. Translators: This is a person's name. For most languages we recommend
9615 #. not translating it.
9616 msgid "Ka-Hing Cheung"
9617 msgstr "Ka-Hing Cheung"
9620 msgstr "nhà duy trì"
9622 msgid "libfaim maintainer"
9623 msgstr "nhà duy trì thư viện libfaim"
9625 #. If "lazy bum" translates literally into a serious insult, use something else or omit it.
9626 msgid "hacker and designated driver [lazy bum]"
9627 msgstr "người tài giỏi lập trình [làm biếng]"
9630 msgstr "hỗ trợ / tin chắc chất lượng"
9635 msgid "original author"
9636 msgstr "tác giả đầu tiên"
9638 msgid "lead developer"
9639 msgstr "nhà phát triển lãnh đạo"
9641 msgid "Senior Contributor/QA"
9642 msgstr "Người đóng góp cấp cao/ tin chắc chất lượng"
9645 msgstr "Tiếng Hoà Nam Phi"
9648 msgstr "Tiếng A Rập"
9656 msgid "Belarusian Latin"
9657 msgstr "Tiếng Be-la-ru La-tinh"
9660 msgstr "Tiếng Bun-ga-ri"
9663 msgstr "Tiếng Ben-ga-li"
9665 msgid "Bengali-India"
9666 msgstr "Bengali-India"
9675 msgstr "Tiếng Bo-x-ni-a"
9678 msgstr "Tiếng Ca-ta-lan"
9680 msgid "Valencian-Catalan"
9681 msgstr "Tiếng Ca-ta-lan của Va-len-xi-a"
9687 msgstr "Tiếng Đan Mạch"
9693 msgstr "Tiếng Đ-xông-kha"
9696 msgstr "Tiếng Hy Lạp"
9698 msgid "Australian English"
9699 msgstr "Tiếng Anh (Úc)"
9701 msgid "British English"
9702 msgstr "Tiếng Anh (Quốc Anh)"
9704 msgid "Canadian English"
9705 msgstr "Tiếng Anh (Ca-na-đa)"
9708 msgstr "Tiếng Ét-pe-ran-tô"
9711 msgstr "Tiếng Tây Ban Nha"
9713 msgid "Argentine Spanish"
9717 msgstr "Tiếng E-x-tô-ni"
9720 msgstr "Tiếng Ba-x-quợ"
9723 msgstr "Tiếng Ba Tư"
9726 msgstr "Tiếng Phần Lan"
9729 msgstr "Tiếng Ai-len"
9732 msgstr "Tiếng Ga-li-xi"
9735 msgstr "Tiếng Gu-gia-ra-ti"
9737 msgid "Gujarati Language Team"
9738 msgstr "Nhóm Ngôn Ngữ Gu-gia-ra-ti"
9741 msgstr "Tiếng Do Thái"
9744 msgstr "Tiếng Hin-đi"
9750 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri"
9753 msgstr "Tiếng Nam Dương"
9762 msgstr "Tiếng Gi-oa-gi-a"
9764 msgid "Ubuntu Georgian Translators"
9765 msgstr "Nhóm Dịch Giả Gi-oa-gi-a Ubuntu"
9771 msgstr "Tiếng Khơ-me"
9774 msgstr "Tiếng Kan-na-đa"
9776 msgid "Kannada Translation team"
9777 msgstr "Nhóm Dịch Kan-na-đa"
9780 msgstr "Tiếng Triều Tiên"
9786 msgstr "Tiếng Kuổ-đít"
9788 msgid "Kurdish (Sorani)"
9792 msgstr "Tiếng Li-tu-a-ni"
9801 msgstr "Meadow Mari"
9804 msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni"
9807 msgstr "TIếng Mã Lai"
9810 msgstr "Tiếng Mã Lai"
9813 msgstr "Tiếng Mông Cổ"
9816 msgstr "Tiếng Ma-ra-ti"
9821 msgid "Bokmål Norwegian"
9822 msgstr "Tiếng Na-uy (Bóc-măn)"
9825 msgstr "Tiếng Ne-pa-li"
9827 msgid "Dutch, Flemish"
9828 msgstr "Tiếng Hoà (Flemish)"
9830 msgid "Norwegian Nynorsk"
9831 msgstr "Tiếng Na-uy (Ny-noa-x-kh)"
9834 msgstr "Tiếng Óc-xi-tan"
9837 msgstr "Tiếng Ô-ria"
9840 msgstr "Tiếng Pun-gia-bi"
9843 msgstr "Tiếng Ba Lan"
9846 msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha"
9848 msgid "Portuguese-Brazil"
9849 msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)"
9852 msgstr "Tiếng Pa-s-tô"
9855 msgstr "Tiếng Ru-ma-ni"
9864 msgstr "Tiếng Xlô-vác"
9867 msgstr "Tiếng Xlô-ven"
9870 msgstr "Tiếng An-ba-ni"
9873 msgstr "Tiếng Séc-bi"
9875 msgid "Serbian Latin"
9879 msgstr "Tiếng Xin-ha-la"
9882 msgstr "Tiếng Thụy Điển"
9885 msgstr "Tiếng Xouă-hi-li"
9888 msgstr "Tiếng Ta-min"
9891 msgstr "Tiếng Te-lu-gu"
9900 msgstr "Tiếng U-cợ-rainh"
9908 #. Translators: This is a person's name. For most languages we recommend
9909 #. not translating it.
9910 msgid "Akmal Khushvakov"
9916 msgid "Simplified Chinese"
9917 msgstr "Tiếng Trung (phổ thông)"
9919 msgid "Hong Kong Chinese"
9920 msgstr "Tiếng Trung (Hồng Kông)"
9922 msgid "Traditional Chinese"
9923 msgstr "Tiếng Trung (truyền thống)"
9926 msgstr "Tiếng Am-ha-ríc"
9932 msgstr "Tiếng Ác-mê-ni"
9938 msgstr "TIếng Thổ Nhĩ Kỳ"
9940 msgid "T.M.Thanh and the Gnome-Vi Team"
9941 msgstr "Nhóm Việt hoá Phần mềm Tự do"
9945 "%s is a messaging client based on libpurple which is capable of connecting "
9946 "to multiple messaging services at once. %s is written in C using GTK+. %s "
9947 "is released, and may be modified and redistributed, under the terms of the "
9948 "GPL version 2 (or later). A copy of the GPL is distributed with %s. %s is "
9949 "copyrighted by its contributors, a list of whom is also distributed with "
9950 "%s. There is no warranty for %s.<BR><BR>"
9952 "%s là một ứng dụng khách gửi tin nhắn dựa vào thư viện libpurple mà có khả "
9953 "năng kết nối cùng lúc tới nhiều dịch vụ tin nhắn khác nhau. %s được ghi bằng "
9954 "C dùng GTK+. %s được phát hành, và cho phép sửa đổi và phát hành lại, dưới "
9955 "điều khiển của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL) phiên bản 2 hay sau. Một bản "
9956 "sao của GPL được phát hành sẵn với %s. %s có bản quyền tác giả của các người "
9957 "đóng góp, xem danh sách phát hành cùng với %s. %s không bảo đảm gì cả."
9962 "<FONT SIZE=\"4\"><B>Helpful Resources</B></FONT><BR>\t<A HREF=\"%s"
9963 "\">Website</A><BR>\t<A HREF=\"%s\">Frequently Asked Questions</A><BR>\tIRC "
9964 "Channel: #pidgin on irc.freenode.net<BR>\tXMPP MUC: devel@conference.pidgin."
9967 "<FONT SIZE=\"4\"><B>Tài nguyên có ích</B></FONT><BR>\t<A HREF=\"%s\">Trang "
9968 "chủ</A><BR>\t<A HREF=\"%s\">Hỏi Đáp</A><BR>\tKênh IRC: #pidgin on irc."
9969 "freenode.net<BR>\tXMPP MUC: devel@conference.pidgin.im<BR><BR>"
9972 "<font size=\"4\"><b>Help from other Pidgin users</b></font> is available by "
9973 "emailing <a href=\"mailto:support@pidgin.im\">support@pidgin.im</a><br/>This "
9974 "is a <b>public</b> mailing list! (<a href=\"http://pidgin.im/pipermail/"
9975 "support/\">archive</a>)<br/>We can't help with third-party protocols or "
9976 "plugins!<br/>This list's primary language is <b>English</b>. You are "
9977 "welcome to post in another language, but the responses may be less helpful."
9983 msgstr "Giới thiệu %s"
9985 msgid "Build Information"
9986 msgstr "Thông tin bạn xây dựng"
9988 #. End of not to be translated section
9990 msgid "%s Build Information"
9991 msgstr "Thông tin bạn xây dựng %s"
9993 msgid "Current Developers"
9994 msgstr "Nhà phát triển hiện thời"
9996 msgid "Crazy Patch Writers"
9997 msgstr "Người tạo đắp vá"
9999 msgid "Retired Developers"
10000 msgstr "Nhà phát triển cũ"
10002 msgid "Retired Crazy Patch Writers"
10003 msgstr "Người tạo đắp vá cũ"
10006 msgid "%s Developer Information"
10007 msgstr "Thông tin nhà phát triển %s"
10009 msgid "Current Translators"
10010 msgstr "Người dịch hiện thời"
10012 msgid "Past Translators"
10013 msgstr "Dịch giả trước đây"
10016 msgid "%s Translator Information"
10017 msgstr "Thông tin người dịch %s"
10020 msgid "%s Plugin Information"
10021 msgstr "Thông tin plugin %s"
10023 msgid "Plugin Information"
10024 msgstr "Thông tin plugin "
10030 msgstr "Tài _khoản"
10032 msgid "Get User Info"
10033 msgstr "Lấy thông tin người dùng"
10036 "Please enter the username or alias of the person whose info you would like "
10039 "Hãy nhập tên người dùng hay bí danh của người về họ bạn muốn xem thông tin."
10041 msgid "View User Log"
10042 msgstr "Xem bản ghi người dùng"
10044 msgid "Alias Contact"
10045 msgstr "Liên lạc bí danh"
10047 msgid "Enter an alias for this contact."
10048 msgstr "Hãy nhập bí danh cho liên lạc này."
10051 msgid "Enter an alias for %s."
10052 msgstr "Nhập bí danh cho %s."
10054 msgid "Alias Buddy"
10055 msgstr "Bạn chát bí danh"
10058 msgstr "Bí danh chát"
10060 msgid "Enter an alias for this chat."
10061 msgstr "Nhập bí danh cho cuộc chát này."
10065 "You are about to remove the contact containing %s and %d other buddy from "
10066 "your buddy list. Do you want to continue?"
10068 "You are about to remove the contact containing %s and %d other buddies from "
10069 "your buddy list. Do you want to continue?"
10071 "Bạn sắp gỡ bỏ liên lạc có chứa %s và %d các bạn chát khác ra khỏi danh sách "
10072 "bạn bè của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"
10074 msgid "Remove Contact"
10075 msgstr "Bỏ liên lạc"
10077 msgid "_Remove Contact"
10078 msgstr "_Bỏ liên lạc"
10082 "You are about to merge the group called %s into the group called %s. Do you "
10083 "want to continue?"
10084 msgstr "Bạn sắp trộn nhóm tên %s vào nhóm tên %s. Bạn muốn thực hiện không?"
10086 msgid "Merge Groups"
10089 msgid "_Merge Groups"
10090 msgstr "T_rộn nhóm"
10094 "You are about to remove the group %s and all its members from your buddy "
10095 "list. Do you want to continue?"
10097 "Bạn sắp gỡ bỏ nhóm %s và mọi thành viên ra khỏi danh sách bạn bè của bạn. "
10098 "Bạn muốn thực hiện không?"
10100 msgid "Remove Group"
10103 msgid "_Remove Group"
10108 "You are about to remove %s from your buddy list. Do you want to continue?"
10110 "Bạn sắp gỡ bỏ %s khỏi danh sách bạn bè của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"
10112 msgid "Remove Buddy"
10113 msgstr "Bỏ bạn chát"
10115 msgid "_Remove Buddy"
10116 msgstr "_Bỏ bạn chát"
10120 "You are about to remove the chat %s from your buddy list. Do you want to "
10123 "Bạn sắp gỡ bỏ cuộn chát %s khỏi danh sách bạn bè. Bạn muốn thực hiện không?"
10125 msgid "Remove Chat"
10128 msgid "_Remove Chat"
10131 msgid "Right-click for more unread messages...\n"
10132 msgstr "Nhấn-phải để xem thêm tin nhắn chưa đọc ...\n"
10134 msgid "_Change Status"
10135 msgstr "Đổi t_rạng thái"
10137 msgid "Show Buddy _List"
10138 msgstr "Hiện danh sách _bạn bè"
10140 msgid "_Unread Messages"
10141 msgstr "tin nhắn _chưa đọc"
10143 msgid "New _Message..."
10144 msgstr "tin nhắn _mới..."
10147 msgstr "Tài _khoản"
10150 msgstr "Phần bổ sun_g"
10152 msgid "Pr_eferences"
10153 msgstr "T_uỳ thích"
10155 msgid "Mute _Sounds"
10156 msgstr "Câm âm _thanh"
10158 msgid "_Blink on New Message"
10159 msgstr "Nhấp nhá_y khi nhận tin nhắn mới"
10164 msgid "Not started"
10165 msgstr "Chưa bắt đầu"
10167 msgid "<b>Receiving As:</b>"
10168 msgstr "<b>Nhận dạng:</b>"
10170 msgid "<b>Receiving From:</b>"
10171 msgstr "<b>Nhận từ :</b>"
10173 msgid "<b>Sending To:</b>"
10174 msgstr "<b>Gửi đến:</b>"
10176 msgid "<b>Sending As:</b>"
10177 msgstr "<b>Gửi dạng:</b>"
10179 msgid "There is no application configured to open this type of file."
10180 msgstr "Không có ứng dụng nào được thiết lập để mở tập tin loại này."
10182 msgid "An error occurred while opening the file."
10183 msgstr "Gặp lỗi trong khi mở tập tin."
10186 msgid "Error launching %s: %s"
10187 msgstr "Lỗi khởi chạy %s: %s"
10190 msgid "Error running %s"
10191 msgstr "Lỗi chạy %s"
10194 msgid "Process returned error code %d"
10195 msgstr "Tiến trình trả lại mã lỗi %d"
10198 msgstr "Tên tập tin:"
10200 msgid "Local File:"
10201 msgstr "Tập tin cục bộ :"
10206 msgid "Time Elapsed:"
10207 msgstr "Thời gian đã qua:"
10209 msgid "Time Remaining:"
10210 msgstr "Thời gian còn lại:"
10212 msgid "Close this window when all transfers _finish"
10213 msgstr "Đóng cửa sổ này một khi truyền _xong tất cả"
10215 msgid "C_lear finished transfers"
10216 msgstr "_Gột việc truyền hoàn tất"
10218 #. "Download Details" arrow
10219 msgid "File transfer _details"
10220 msgstr "Ch_i tiết truyền tập tin"
10222 msgid "Paste as Plain _Text"
10223 msgstr "Dán dưới dạng nhập _thô"
10225 msgid "_Reset formatting"
10226 msgstr "Đặt _lại định dạng"
10228 msgid "Disable _smileys in selected text"
10229 msgstr "Tắt hình _cười trong đoạn văn đã chọn"
10231 msgid "Hyperlink color"
10232 msgstr "Màu siêu liên kết"
10234 msgid "Color to draw hyperlinks."
10235 msgstr "Màu để vẽ siêu liên kết."
10237 msgid "Hyperlink visited color"
10238 msgstr "Màu siêu liên kết đã thăm"
10240 msgid "Color to draw hyperlink after it has been visited (or activated)."
10241 msgstr "Màu siêu liên kết nổi bật sau khi nó được thăm (hay kích hoạt)."
10243 msgid "Hyperlink prelight color"
10244 msgstr "Màu siêu liên kết tô sáng"
10246 msgid "Color to draw hyperlinks when mouse is over them."
10247 msgstr "Màu siêu liên kết nổi bật khi rê chuột qua."
10249 msgid "Sent Message Name Color"
10250 msgstr "Màu tên tin nhắn đã gửi"
10252 msgid "Color to draw the name of a message you sent."
10253 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhắn bạn đã gửi."
10255 msgid "Received Message Name Color"
10256 msgstr "Màu tên tin nhắn đã nhận"
10258 msgid "Color to draw the name of a message you received."
10259 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhắn bạn đã nhận."
10261 msgid "\"Attention\" Name Color"
10262 msgstr "Màu tên « Chú ý »"
10264 msgid "Color to draw the name of a message you received containing your name."
10265 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhắn bạn đã nhận mà chứa tên của bạn."
10267 msgid "Action Message Name Color"
10268 msgstr "Màu tên tin nhắn hành động"
10270 msgid "Color to draw the name of an action message."
10271 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhắn hành động."
10273 msgid "Action Message Name Color for Whispered Message"
10274 msgstr "Màu tên tin nhắn hành động cho tin nhắn thì thầm"
10276 msgid "Color to draw the name of a whispered action message."
10277 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhắn hành động thì thầm."
10279 msgid "Whisper Message Name Color"
10280 msgstr "Màu tên tin nhắn thì thầm"
10282 msgid "Color to draw the name of a whispered message."
10283 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhắn thì thầm."
10285 msgid "Typing notification color"
10286 msgstr "Màu thông báo đang gõ"
10288 msgid "The color to use for the typing notification"
10289 msgstr "Màu cần dùng cho thông báo đang gõ"
10291 msgid "Typing notification font"
10292 msgstr "Phông chữ thông báo đang gõ"
10294 msgid "The font to use for the typing notification"
10295 msgstr "Phông chữ cần dùng cho thông báo đang gõ"
10297 msgid "Enable typing notification"
10298 msgstr "Bật thông báo đang gõ"
10301 "<span size='larger' weight='bold'>Unrecognized file type</span>\n"
10303 "Defaulting to PNG."
10305 "<span size='larger' weight='bold'>Không nhận ra kiểu tập tin</span>\n"
10307 "Nên dùng định dạng mặc định: PNG."
10311 "<span size='larger' weight='bold'>Error saving image</span>\n"
10315 "<span size='larger' weight='bold'>Lỗi lưu ảnh</span>\n"
10322 msgid "_Save Image..."
10323 msgstr "_Lưu ảnh..."
10325 msgid "_Add Custom Smiley..."
10326 msgstr "Thê_m hình cười tự chọn..."
10328 msgid "Select Font"
10329 msgstr "Chọn phông"
10331 msgid "Select Text Color"
10332 msgstr "Chọn màu văn bản"
10334 msgid "Select Background Color"
10335 msgstr "Chọn màu nền"
10340 msgid "_Description"
10344 "Please enter the URL and description of the link that you want to insert. "
10345 "The description is optional."
10347 "Hãy nhập địa chỉ URL và mô tả của liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy "
10350 msgid "Please enter the URL of the link that you want to insert."
10351 msgstr "Hãy nhập địa chỉ URL của liên kết mà bạn muốn chèn."
10353 msgid "Insert Link"
10354 msgstr "Chèn liên kết"
10360 msgid "Failed to store image: %s\n"
10361 msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n"
10363 msgid "Insert Image"
10368 "This smiley is disabled because a custom smiley exists for this shortcut:\n"
10371 "Hình cười này bị tắt vì đã có một hình cười tự chọn cho lối tắt này.\n"
10377 msgid "_Manage custom smileys"
10378 msgstr "_Quản lý các hình cười tự chọn"
10380 msgid "This theme has no available smileys."
10381 msgstr "Sắc thái này không có hình cười."
10386 msgid "Group Items"
10387 msgstr "Nhóm lại mục"
10389 msgid "Ungroup Items"
10390 msgstr "Rã nhóm mục"
10401 msgid "Strikethrough"
10404 msgid "Increase Font Size"
10405 msgstr "Tăng kích cỡ phông"
10407 msgid "Decrease Font Size"
10408 msgstr "Giảm kích cỡ phông"
10413 msgid "Foreground Color"
10414 msgstr "Màu cảnh gần"
10416 msgid "Reset Formatting"
10417 msgstr "Đặt lại định dạng"
10419 msgid "Insert IM Image"
10420 msgstr "Chèn ảnh Tin Nhắn"
10422 msgid "Insert Smiley"
10423 msgstr "Chèn hình cười"
10425 msgid "Send Attention"
10426 msgstr "Gửi sự chú ý"
10428 msgid "<b>_Bold</b>"
10429 msgstr "<b>Đậ_m</b>"
10431 msgid "<i>_Italic</i>"
10432 msgstr "<i>Ngh_iêng</i>"
10434 msgid "<u>_Underline</u>"
10435 msgstr "<u>Gạch _dưới</u>"
10437 msgid "<span strikethrough='true'>Strikethrough</span>"
10438 msgstr "<span strikethrough='true'>Gạch đè</span>"
10440 msgid "<span size='larger'>_Larger</span>"
10441 msgstr "<span size='larger'>_Lớn hơn</span>"
10444 msgstr "Bì_nh thường"
10446 msgid "<span size='smaller'>_Smaller</span>"
10447 msgstr "<span size='smaller'>_Nhỏ hơn</span>"
10449 #. If we want to show the formatting for the following items, we would
10450 #. * need to update them when formatting changes. The above items don't need
10451 #. * no updating nor nothin'
10455 msgid "Foreground _color"
10456 msgstr "Màu _cảnh gần"
10458 msgid "Bac_kground color"
10467 msgid "_Horizontal rule"
10468 msgstr "T_hước năm ngang"
10473 msgid "_Attention!"
10476 msgid "Log Deletion Failed"
10477 msgstr "Lỗi xoá sổ theo dõi"
10479 msgid "Check permissions and try again."
10480 msgstr "Hãy kiểm tra quyền hạn, rồi thử lại."
10484 "Are you sure you want to permanently delete the log of the conversation with "
10485 "%s which started at %s?"
10487 "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn bản ghi của cuộc thoại với %s mà bắt đầu vào "
10492 "Are you sure you want to permanently delete the log of the conversation in "
10493 "%s which started at %s?"
10495 "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn bản ghi của cuộc thoại trong %s mà bắt đầu "
10496 "vào lúc %s không?"
10500 "Are you sure you want to permanently delete the system log which started at "
10503 "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn bản ghi hệ thống mà bắt đầu vào lúc %s không"
10505 msgid "Delete Log?"
10506 msgstr "Xoá sổ theo dõi ?"
10508 msgid "Delete Log..."
10509 msgstr "Xoá sổ theo dõi..."
10512 msgid "<span size='larger' weight='bold'>Conversation in %s on %s</span>"
10513 msgstr "<span size='larger' weight='bold'>Cuộc thoại trong %s trên %s</span>"
10516 msgid "<span size='larger' weight='bold'>Conversation with %s on %s</span>"
10517 msgstr "<span size='larger' weight='bold'>Cuộc thoại với %s trên %s</span>"
10519 #. Steal the "HELP" response and use it to trigger browsing to the logs folder
10520 msgid "_Browse logs folder"
10521 msgstr "Duyệt qua thư mục _bản ghi"
10524 msgid "%s %s. Try `%s -h' for more information.\n"
10525 msgstr "%s %s. Chạy « %s -h » để biết thêm thông tin.\n"
10529 "Usage: %s [OPTION]...\n"
10532 "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n"
10538 msgid "use DIR for config files"
10539 msgstr "dùng thư mục này cho các tập tin cấu hình"
10541 msgid "print debugging messages to stdout"
10542 msgstr "in các thông điệp gỡ rối ra đầu ra tiêu chuẩn"
10544 msgid "force online, regardless of network status"
10545 msgstr "ép buộc trực tuyến, bất chấp trạng thái mạng"
10547 msgid "display this help and exit"
10548 msgstr "hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát"
10550 msgid "allow multiple instances"
10551 msgstr "cho phép nhiều thể hiện đồng thời"
10553 msgid "don't automatically login"
10554 msgstr "không tự động đăng nhập"
10560 "enable specified account(s) (optional argument NAME\n"
10561 " specifies account(s) to use, separated by commas.\n"
10562 " Without this only the first account will be enabled)."
10564 "hiệu lực mỗi tài khoản được đưa ra\n"
10565 "\t(Tùy chọn TÊN cũng có thể ghi rõ (những) tài khoản cần dùng,\n"
10566 "\tmỗi cặp tên định giới bằng dấu phẩy.\n"
10567 "\tKhông có tuỳ chọn này thì chỉ hiệu lực tài khoản đầu tiên.)"
10569 msgid "X display to use"
10570 msgstr "Màn hình X cần dùng"
10572 msgid "display the current version and exit"
10573 msgstr "hiển thị phiên bản hiện thời, sau đó thoát"
10577 "%s %s has segfaulted and attempted to dump a core file.\n"
10578 "This is a bug in the software and has happened through\n"
10579 "no fault of your own.\n"
10581 "If you can reproduce the crash, please notify the developers\n"
10582 "by reporting a bug at:\n"
10583 "%ssimpleticket/\n"
10585 "Please make sure to specify what you were doing at the time\n"
10586 "and post the backtrace from the core file. If you do not know\n"
10587 "how to get the backtrace, please read the instructions at\n"
10588 "%swiki/GetABacktrace\n"
10590 "%s %s bị lỗi đoạn (segfault) và cố đổ một tập tin lõi.\n"
10591 "Đây là một lỗi trong phần mềm, không phải do bạn.\n"
10593 "Nếu bạn có thể tạo lại trường hợp sụp đổ này,\n"
10594 "hãy thông báo cho nhà phát triển bằng cách báo cáo lỗi ở :\n"
10595 "%ssimpleticket/\n"
10597 "Hãy kiểm tra xem bạn ghi rõ chính xác những hành động\n"
10598 "bạn đã làm vào lúc gặp lỗi, cũng cung cấp vết lùi (backtrace)\n"
10599 "từ tập tin lõi. Không biết cách lấy vết lùi\n"
10600 "thì đọc những hướng dẫn ở :\n"
10601 "%swiki/GetABacktrace\n"
10604 msgid "Exiting because another libpurple client is already running.\n"
10605 msgstr "Đang thoát do một ứng dụng khách libpurple đang chạy.\n"
10608 msgstr "_Phương tiện"
10611 msgstr "_Kênh máy "
10613 msgid "Media error"
10617 msgid "%s wishes to start an audio/video session with you."
10618 msgstr "%s muốn bắt đầu một buổi hợp thoại/phim với bạn."
10621 msgid "%s wishes to start a video session with you."
10622 msgstr "%s muốn bắt đầu một buổi hợp phim với bạn."
10624 msgid "Incoming Call"
10625 msgstr "Gọi gửi đến"
10627 #. Translators note: These are the letters on the keys of a numeric
10628 #. keypad; translate according to the tables in §7 of ETSI ES 202 130:
10629 #. http://webapp.etsi.org/WorkProgram/Report_WorkItem.asp?WKI_ID=11730
10631 #. Letters on the '2' key of a numeric keypad
10635 #. Letters on the '3' key of a numeric keypad
10639 #. Letters on the '4' key of a numeric keypad
10643 #. Letters on the '5' key of a numeric keypad
10647 #. Letters on the '6' key of a numeric keypad
10651 #. Letters on the '7' key of a numeric keypad
10655 #. Letters on the '8' key of a numeric keypad
10659 #. Letters on the '9' key of a numeric keypad
10673 msgid "%s has %d new message."
10674 msgid_plural "%s has %d new messages."
10675 msgstr[0] "%s có %d tin nhắn mới."
10678 msgid "<b>%d new email.</b>"
10679 msgid_plural "<b>%d new emails.</b>"
10680 msgstr[0] "<b>%d thư mới.</b>"
10683 msgid "The browser command \"%s\" is invalid."
10684 msgstr "Lệnh trình duyệt « %s » không hợp lệ."
10686 msgid "Unable to open URL"
10687 msgstr "Không thể mở địa chỉ URL"
10690 msgid "Error launching \"%s\": %s"
10691 msgstr "Lỗi khởi chạy « %s »: %s"
10694 "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set."
10696 "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt « Bằng tay », nhưng không cung cấp lệnh nào."
10698 msgid "Unable to open URL: the 'Manual' browser command seems invalid."
10702 msgstr "Không có tin nhắn"
10704 msgid "Open All Messages"
10705 msgstr "Mở mọi tin nhắn"
10707 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>"
10708 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>"
10710 msgid "New Pounces"
10711 msgstr "Thông báo mới"
10713 #. Translators: Make sure you translate "Dismiss" differently than
10714 #. "close"! This string is used in the "You have pounced" dialog
10715 #. that appears when one of your Buddy Pounces is triggered. In
10716 #. this context "Dismiss" means "I acknowledge that I've seen that
10717 #. this pounce was triggered--remove it from this list." Translating
10718 #. it as "Remove" is acceptable if you can't think of a more precise
10723 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have pounced!</span>"
10724 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thông báo mới !</span>"
10726 msgid "The following plugins will be unloaded."
10727 msgstr "Những phần bổ sung theo đây sẽ được bỏ nạp."
10729 msgid "Multiple plugins will be unloaded."
10730 msgstr "Nhiều phần bổ sung sẽ được bỏ nạp."
10732 msgid "Unload Plugins"
10733 msgstr "Bỏ nạp phần bổ sung"
10735 msgid "Could not unload plugin"
10736 msgstr "Không thể bỏ nạp phần bổ sung"
10739 "The plugin could not be unloaded now, but will be disabled at the next "
10742 "Không thể bỏ nạp phần bổ sung ngay bây giờ, nhưng nó sẽ bị tắt vào lúc khởi "
10747 "<span foreground=\"red\" weight=\"bold\">Error: %s\n"
10748 "Check the plugin website for an update.</span>"
10750 "<span foreground=\"red\" weight=\"bold\">Lỗi: %s\n"
10751 "Hãy kiểm tra địa chỉ Web của phần bổ sung để tìm bản cập nhật.</span>"
10756 msgid "<b>Written by:</b>"
10757 msgstr "<b>Tạo bởi:</b>"
10759 msgid "<b>Web site:</b>"
10760 msgstr "<b>Địa chỉ Web:</b>"
10762 msgid "<b>Filename:</b>"
10763 msgstr "<b>Tên tập tin:</b>"
10765 msgid "Configure Pl_ugin"
10766 msgstr "Cấ_u hình phần bổ sung"
10768 msgid "<b>Plugin Details</b>"
10769 msgstr "<b>Chi tiết về phần bổ sung</b>"
10771 msgid "Select a file"
10772 msgstr "Chọn tập tin"
10774 msgid "Modify Buddy Pounce"
10775 msgstr "Sửa thông báo bạn chát"
10778 msgstr "Tài _khoản:"
10780 msgid "_Buddy name:"
10781 msgstr "Tên _bạn chát:"
10784 msgstr "Đăn_g nhập"
10787 msgstr "Đăng _xuất"
10792 msgid "Ret_urns from away"
10793 msgstr "Có mặt t_rở lại"
10795 msgid "Becomes _idle"
10796 msgstr "Rơ_i vào trạng thái nghỉ"
10798 msgid "Is no longer i_dle"
10799 msgstr "%s h_oạt động trở lại."
10801 msgid "Starts _typing"
10802 msgstr "_Bắt đầu gõ phím"
10804 msgid "P_auses while typing"
10805 msgstr "Tạm _dừng khi gõ phím"
10807 msgid "Stops t_yping"
10808 msgstr "Ngừng gõ _phím"
10810 msgid "Sends a _message"
10811 msgstr "Gửi tin _nhẳn"
10813 msgid "Ope_n an IM window"
10814 msgstr "_Mở cửa sổ Nhắn Tin"
10816 msgid "_Pop up a notification"
10817 msgstr "Thông _báo tự mở"
10819 msgid "Send a _message"
10820 msgstr "Gửi tin _nhẳn"
10822 msgid "E_xecute a command"
10823 msgstr "Thực thi _lệnh"
10825 msgid "P_lay a sound"
10826 msgstr "Chơi âm th_anh"
10837 msgid "P_ounce only when my status is not Available"
10838 msgstr "Thông báo chỉ khi trạng thái của tôi không phải « Có mặt »"
10843 msgid "Pounce Target"
10844 msgstr "Đích thông báo"
10846 msgid "Started typing"
10847 msgstr "Đã bắt đầu gõ phím"
10849 msgid "Paused while typing"
10850 msgstr "Đã tạm dừng khi gõ phím"
10853 msgstr "Đã đăng nhập"
10855 msgid "Returned from being idle"
10856 msgstr "Đã trở lại từ trạng thái nghỉ"
10858 msgid "Returned from being away"
10859 msgstr "Đã có mặt trở lại"
10861 msgid "Stopped typing"
10862 msgstr "Đã dừng gõ phím"
10865 msgstr "Đã đăng xuất"
10867 msgid "Became idle"
10868 msgstr "Đã rơi vào trạng thái nghỉ"
10871 msgstr "Đã vắng mặt"
10873 msgid "Sent a message"
10874 msgstr "Đã gửi tin nhắn"
10876 msgid "Unknown.... Please report this!"
10877 msgstr "Không rõ... Hãy ghi báo cáo trường hợp này!"
10882 msgid "Penguin Pimps"
10883 msgstr "Penguin Pimps"
10885 msgid "The default Pidgin sound theme"
10886 msgstr "Sắc thái âm thanh Pidgin mặc định"
10888 msgid "The default Pidgin buddy list theme"
10889 msgstr "Sắc thái danh sách bạn chát Pidgin mặc định"
10891 msgid "The default Pidgin status icon theme"
10892 msgstr "Sắc thái biểu tượng trạng thái Pidgin mặc định"
10894 msgid "Theme failed to unpack."
10895 msgstr "Sắc thái không giải nén được."
10897 msgid "Theme failed to load."
10898 msgstr "Sắc thái không nạp được."
10900 msgid "Theme failed to copy."
10901 msgstr "Sắc thái không sao chép được."
10903 msgid "Theme Selections"
10904 msgstr "Chọn sắc thái"
10908 "Select a theme that you would like to use from the lists below.\n"
10909 "New themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme "
10912 "Chọn một sắc thái đẹp trong danh sách dưới đây.\n"
10913 "Cài đặt sắc thái mới bằng cách kéo và thả vào danh sách sắc thái."
10915 msgid "Buddy List Theme:"
10916 msgstr "Sắc thái Danh sách Bạn chát:"
10918 msgid "Status Icon Theme:"
10919 msgstr "Sắc thái Biểu tượng Trạng thái:"
10921 msgid "Sound Theme:"
10922 msgstr "Sắc thái âm thanh:"
10924 msgid "Smiley Theme:"
10925 msgstr "Sắc thái Hình cười:"
10927 msgid "Keyboard Shortcuts"
10930 msgid "Cl_ose conversations with the Escape key"
10931 msgstr "Đóng cuộc th_oại dùng phím Esc"
10934 msgid "System Tray Icon"
10935 msgstr "Biểu tượng trên khay"
10937 msgid "_Show system tray icon:"
10938 msgstr "_Hiện biểu tượng trên khay:"
10940 msgid "On unread messages"
10941 msgstr "Khi có tin nhắn chưa đọc"
10943 msgid "Conversation Window"
10944 msgstr "Cửa sổ nói chuyện"
10946 msgid "_Hide new IM conversations:"
10947 msgstr "Ẩn cuộc t_hoại Tin Nhắn mới:"
10950 msgstr "Khi vắng mặt"
10952 msgid "Minimi_ze new conversation windows"
10953 msgstr "Th_u nhỏ cửa sổ cuộc thoại mới"
10955 #. All the tab options!
10959 msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows"
10960 msgstr "Hiển thị Tin Nhắn và Chát trong cửa sổ có _thẻ"
10962 msgid "Show close b_utton on tabs"
10963 msgstr "Hiện _cái nút đóng trên thẻ"
10965 msgid "_Placement:"
10980 msgid "Left Vertical"
10981 msgstr "Bên trái thẳng đứng"
10983 msgid "Right Vertical"
10984 msgstr "Bên phải thẳng đứng"
10986 msgid "N_ew conversations:"
10987 msgstr "C_uộc thoại mới"
10989 msgid "Show _formatting on incoming messages"
10990 msgstr "Hiện định _dạng trên tin nhắn gửi đến"
10992 msgid "Close IMs immediately when the tab is closed"
10993 msgstr "Đóng Tin Nhắn ngay khi thẻ bị đóng"
10995 msgid "Show _detailed information"
10996 msgstr "Hiện thông t_in chi tiết"
10998 msgid "Enable buddy ic_on animation"
10999 msgstr "Bật h_oạt cảnh biểu tượng bạn chát"
11001 msgid "_Notify buddies that you are typing to them"
11002 msgstr "Thô_ng báo bạn chát mà bạn đang _gõ tin cho họ"
11004 msgid "Highlight _misspelled words"
11005 msgstr "Tô _sáng từ sai chính tả"
11007 msgid "Use smooth-scrolling"
11010 msgid "F_lash window when IMs are received"
11011 msgstr "Nhấp nhá_y cửa sổ khi nhận tin nhắn"
11013 msgid "Resize incoming custom smileys"
11014 msgstr "Đổi cỡ mặt cười nhận được "
11016 msgid "Maximum size:"
11017 msgstr "Cỡ tối đa: "
11019 msgid "Minimum input area height in lines:"
11020 msgstr "Bề cao vùng nhập tối thiểu theo dòng:"
11025 msgid "Use font from _theme"
11026 msgstr "Dùng phông từ sắc _thái"
11028 msgid "Conversation _font:"
11029 msgstr "_Phông cuộc thoại:"
11031 msgid "Default Formatting"
11032 msgstr "Định dạng mặc định"
11035 "This is how your outgoing message text will appear when you use protocols "
11036 "that support formatting."
11038 "Văn bản trong tin nhắn gửi đi của bạn sẽ hiển thị như dưới đây khi bạn dùng "
11039 "giao thức hỗ trợ định dạng văn bản. :)"
11041 msgid "Cannot start proxy configuration program."
11042 msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm."
11044 msgid "Cannot start browser configuration program."
11045 msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình trình duyệt."
11051 msgid "Use _automatically detected IP address: %s"
11052 msgstr "Dùng đị_a chỉ IP tự động phát hiện: %s"
11054 msgid "ST_UN server:"
11055 msgstr "Máy phục vụ ST_UN:"
11057 msgid "<span style=\"italic\">Example: stunserver.org</span>"
11058 msgstr "<span style=\"italic\">Ví dụ : stunserver.org</span>"
11060 msgid "Public _IP:"
11066 msgid "_Enable automatic router port forwarding"
11067 msgstr "_Bật tự động chuyển tiếp cổng từ bộ định tuyến"
11069 msgid "_Manually specify range of ports to listen on:"
11070 msgstr "Xác định bằng tay phạ_m vi các cổng trên chúng cần lắng nghe:"
11079 msgid "Relay Server (TURN)"
11080 msgstr "Máy phục vụ tiếp lại (TURN)"
11082 msgid "_TURN server:"
11083 msgstr "Máy phục vụ _TURN:"
11089 msgstr "Cổng T_CP:"
11092 msgstr "Tên người _dùng:"
11095 msgstr "_Mật khẩu :"
11112 msgid "Google Chrome"
11113 msgstr "Google Chrome "
11115 #. Do not move the line below. Code below expects gnome-open to be in
11116 #. * this list immediately after xdg-open!
11117 msgid "Desktop Default"
11118 msgstr "Mặc định môi trường"
11120 msgid "GNOME Default"
11121 msgstr "Mặc định GNOME"
11135 #. Translators: please do not translate "chromium-browser" here!
11136 msgid "Chromium (chromium-browser)"
11137 msgstr "Chromium (chromium-browser)"
11139 #. Translators: please do not translate "chrome" here!
11140 msgid "Chromium (chrome)"
11141 msgstr "Chromium (chrome)"
11146 msgid "Browser Selection"
11147 msgstr "Chọn trình duyệt"
11149 msgid "Browser preferences are configured in GNOME preferences"
11150 msgstr "Thiết lập trình duyệt được cấu hình trong Tùy thích GNOME"
11152 msgid "<b>Browser configuration program was not found.</b>"
11153 msgstr "<b>Không tìm thấy chương trình cấu hình trình duyệt.</b>"
11155 msgid "Configure _Browser"
11156 msgstr "Cấu hình trình _duyệt"
11159 msgstr "Trình _duyệt:"
11161 msgid "_Open link in:"
11162 msgstr "_Mở liên kết bằng:"
11164 msgid "Browser default"
11165 msgstr "Trình duyệt mặc định"
11167 msgid "Existing window"
11168 msgstr "Cửa sổ đang mở"
11181 msgid "Proxy Server"
11182 msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm"
11184 msgid "Proxy preferences are configured in GNOME preferences"
11185 msgstr "Thiết lập máy phục vụ ủy nhiệm được cấu hình trong Tùy thích GNOME"
11187 msgid "<b>Proxy configuration program was not found.</b>"
11188 msgstr "<b>Không tìm thấy chương trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm.</b>"
11190 msgid "Configure _Proxy"
11191 msgstr "Cấu hình ủ_y nhiệm"
11193 #. This is a global option that affects SOCKS4 usage even with
11194 #. * account-specific proxy settings
11195 msgid "Use remote _DNS with SOCKS4 proxies"
11196 msgstr "_Dùng DNS từ xa với ủy nhiệm SOCKS4"
11198 msgid "Proxy t_ype:"
11199 msgstr "Kiểu ủ_y nhiệm:"
11202 msgstr "Không ủy nhiệm"
11208 msgstr "Tê_n người dùng:"
11210 msgid "Log _format:"
11211 msgstr "Định _dạng bản ghi:"
11213 msgid "Log all _instant messages"
11214 msgstr "Gh_i lại mọi tin nhắn"
11216 msgid "Log all c_hats"
11217 msgstr "Ghi lại mọi cuộc c_hát"
11219 msgid "Log all _status changes to system log"
11220 msgstr "Ghi lại mọi thay đổi t_rạng thái vào bản ghi hệ thống"
11222 msgid "Sound Selection"
11223 msgstr "Chọn âm thanh"
11250 msgstr "_Phương pháp:"
11252 msgid "Console beep"
11253 msgstr "Tiếng bíp bàn giao tiếp"
11256 msgstr "Không âm thanh"
11260 "Sound c_ommand:\n"
11261 "(%s for filename)"
11263 "_Lệnh âm thanh:\n"
11264 "(%s cho tên tập tin)"
11266 msgid "M_ute sounds"
11267 msgstr "Câm âm th_anh"
11269 msgid "Sounds when conversation has _focus"
11270 msgstr "Âm thanh khi cuộc thoại có tiê_u điểm"
11272 msgid "_Enable sounds:"
11273 msgstr "_Bật âm thanh:"
11276 msgstr "Â_m lượng:"
11287 msgid "_Report idle time:"
11288 msgstr "Thông _báo thời gian nghỉ:"
11290 msgid "Based on keyboard or mouse use"
11291 msgstr "Dựa vào cách sử dụng bàn phím hay con chuột"
11293 msgid "_Minutes before becoming idle:"
11294 msgstr "Số _phút trước khi đi nghỉ:"
11296 msgid "Change to this status when _idle:"
11297 msgstr "Đổi sang trạng thá_i này khi nghỉ:"
11299 msgid "_Auto-reply:"
11300 msgstr "_Tự động đáp ứng:"
11302 msgid "When both away and idle"
11303 msgstr "Khi cả hai vắng mặt và nghỉ"
11305 #. Signon status stuff
11306 msgid "Status at Startup"
11307 msgstr "Trạng thái khi khởi chạy"
11309 msgid "Use status from last _exit at startup"
11310 msgstr "Khởi chạ_y thì dùng trạng thái từ lần thoát cuối"
11312 msgid "Status to a_pply at startup:"
11313 msgstr "Trạng thái cần dùng khi _khởi chạy:"
11319 msgstr "Trình duyệt"
11321 msgid "Status / Idle"
11322 msgstr "Trạng thái / Nghỉ"
11327 msgid "Allow all users to contact me"
11328 msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn"
11330 msgid "Allow only the users on my buddy list"
11331 msgstr "Chỉ cho phép người dùng trong danh sách buddy"
11333 msgid "Allow only the users below"
11334 msgstr "Chỉ cho phép những người dùng sau đây"
11336 msgid "Block all users"
11337 msgstr "Chặn mọi người dùng"
11339 msgid "Block only the users below"
11340 msgstr "Chặn chỉ những người dùng dưới đây"
11345 msgid "Changes to privacy settings take effect immediately."
11346 msgstr "Thay đổi thiết lập tính riêng tư có tác dụng ngay."
11348 msgid "Set privacy for:"
11349 msgstr "Đặt tính riêng tư cho:"
11351 #. Remove All button
11352 msgid "Remove Al_l"
11353 msgstr "Bỏ tất _cả"
11355 msgid "Permit User"
11356 msgstr "Cho phép người dùng"
11358 msgid "Type a user you permit to contact you."
11359 msgstr "Nhập người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn."
11361 msgid "Please enter the name of the user you wish to be able to contact you."
11362 msgstr "Hãy nhập tên của người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn."
11368 msgid "Allow %s to contact you?"
11369 msgstr "Có cho phép %s liên lạc với bạn không?"
11372 msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?"
11373 msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc với bạn không?"
11376 msgstr "Chặn người dùng"
11378 msgid "Type a user to block."
11379 msgstr "Nhập người dùng cần chặn."
11381 msgid "Please enter the name of the user you wish to block."
11382 msgstr "Hãy nhập tên của người dùng mà bạn muốn chặn."
11386 msgstr "Chặn %s không?"
11389 msgid "Are you sure you want to block %s?"
11390 msgstr "Bạn có chắc là muốn chặn %s không?"
11395 msgid "That file already exists"
11396 msgstr "Tập tin này đã có"
11398 msgid "Would you like to overwrite it?"
11399 msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?"
11404 msgid "Choose New Name"
11405 msgstr "Chọn tên mới"
11407 msgid "Select Folder..."
11408 msgstr "Chọn thư mục..."
11412 msgstr "_Lấy danh sách"
11416 msgstr "Thê_m chát"
11418 msgid "Are you sure you want to delete the selected saved statuses?"
11419 msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa các trạng thái đã lưu được chọn không?"
11425 msgid "Title already in use. You must choose a unique title."
11426 msgstr "Tiêu đề này đang được dùng. Bạn phải chọn một tiêu đề không trùng"
11435 msgstr "T_rạng thái:"
11437 #. Different status message expander
11438 msgid "Use a _different status for some accounts"
11439 msgstr "Đặt một trạng thái _khác cho một số tài khoản nào đó"
11441 #. Save and Use button
11442 msgid "Sa_ve and Use"
11446 msgid "Status for %s"
11447 msgstr "Trạng thái cho %s"
11451 "A custom smiley for '%s' already exists. Please use a different shortcut."
11452 msgstr "Đã có một hình cười tự chọn cho « %s ». Hãy dùng một lối tắt khác."
11454 msgid "Custom Smiley"
11455 msgstr "Hình Cười Riêng"
11457 msgid "Duplicate Shortcut"
11458 msgstr "Nhân đôi lối tắt"
11460 msgid "Edit Smiley"
11461 msgstr "Sửa hình cười"
11464 msgstr "Thêm hình cười"
11470 msgid "S_hortcut text:"
11471 msgstr "C_huỗi lối tắt:"
11476 msgid "Shortcut Text"
11477 msgstr "Chuỗi lối tắt"
11479 msgid "Custom Smiley Manager"
11480 msgstr "Bộ Quản lý Hình cười Riêng"
11482 msgid "Select Buddy Icon"
11483 msgstr "Chọn biểu tượng bạn chát"
11485 msgid "Click to change your buddyicon for this account."
11486 msgstr "Nhấn vào để thay đổi biểu tượng bạn chát cho tài khoản này."
11488 msgid "Click to change your buddyicon for all accounts."
11489 msgstr "Nhấn vào để thay đổi biểu tượng bạn chát cho tất cả các tài khoản."
11491 msgid "Waiting for network connection"
11492 msgstr "Đợi kết nối đến mạng"
11494 msgid "New status..."
11495 msgstr "Trạng thái mới.."
11497 msgid "Saved statuses..."
11498 msgstr "Trạng thái đã lưu..."
11500 msgid "Status Selector"
11501 msgstr "Bộ chọn trạng thái"
11503 msgid "Google Talk"
11504 msgstr "Google Thoại"
11507 msgid "The following error has occurred loading %s: %s"
11508 msgstr "Gặp lỗi theo đây khi nạp %s: %s"
11510 msgid "Failed to load image"
11511 msgstr "Không nạp được ảnh"
11514 msgid "Cannot send folder %s."
11515 msgstr "Không thể gửi thư mục %s."
11519 "%s cannot transfer a folder. You will need to send the files within "
11522 "%s không thể truyền tải một thư mục. Bạn chỉ được chuyển từng tập tin trong "
11525 msgid "You have dragged an image"
11526 msgstr "Bạn đã kéo một ảnh"
11529 "You can send this image as a file transfer, embed it into this message, or "
11530 "use it as the buddy icon for this user."
11532 "Bạn có thể gửi ảnh này như một việc truyền tập tin, nhúng nó vào trong tin "
11533 "nhắn này, hay dùng nó là biểu tượng bạn chát cho người dùng này."
11535 msgid "Set as buddy icon"
11536 msgstr "Đặt là biểu tượng bạn chát"
11538 msgid "Send image file"
11539 msgstr "Gửi tập tin ảnh"
11541 msgid "Insert in message"
11542 msgstr "Chèn vào tin nhắn"
11544 msgid "Would you like to set it as the buddy icon for this user?"
11545 msgstr "Bạn có muốn đặt nó làm biểu tượng bạn chát cho người dùng này không?"
11548 "You can send this image as a file transfer, or use it as the buddy icon for "
11551 "Bạn có thể gửi ảnh này như một việc truyền tập tin, hay dùng nó làm biểu "
11552 "tượng bạn chát cho người dùng này."
11555 "You can insert this image into this message, or use it as the buddy icon for "
11558 "Bạn có thể chèn ảnh này vào trong tin nhắn, hay dùng nó làm biểu tượng bạn "
11559 "chát cho người dùng này."
11561 #. I don't know if we really want to do anything here. Most of
11562 #. * the desktop item types are crap like "MIME Type" (I have no
11563 #. * clue how that would be a desktop item) and "Comment"...
11564 #. * nothing we can really send. The only logical one is
11565 #. * "Application," but do we really want to send a binary and
11566 #. * nothing else? Probably not. I'll just give an error and
11568 #. The original patch sent the icon used by the launcher. That's probably wrong
11569 msgid "Cannot send launcher"
11570 msgstr "Không thể gửi bộ khởi chạy"
11573 "You dragged a desktop launcher. Most likely you wanted to send the target of "
11574 "this launcher instead of this launcher itself."
11576 "Bạn đã kéo một bộ khởi chạy của môi trường. Rất có thể là bạn muốn gửi đích "
11577 "đến của bộ khởi chạy, hơn là bộ khởi chạy chính nó."
11581 "<b>File:</b> %s\n"
11582 "<b>File size:</b> %s\n"
11583 "<b>Image size:</b> %dx%d"
11585 "<b>Tập tin:</b> %s\n"
11586 "<b>Kích cỡ tập tin:</b> %s\n"
11587 "<b>Kích cỡ ảnh:</b> %dx%d"
11590 msgid "The file '%s' is too large for %s. Please try a smaller image.\n"
11591 msgstr "Tập tin « %s » quá lớn cho %s. Hãy thử một ảnh nhỏ hơn.\n"
11594 msgstr "Lỗi biểu tượng"
11596 msgid "Could not set icon"
11597 msgstr "Không thể đặt biểu tượng"
11600 msgstr "_Mở liên kết"
11602 msgid "_Copy Link Location"
11603 msgstr "_Chép địa chỉ liên kết"
11605 msgid "_Copy Email Address"
11606 msgstr "_Chép địa chỉ thư"
11609 msgstr "_Mở tập tin"
11611 msgid "Open _Containing Directory"
11612 msgstr "Mở thư mục _chứa"
11615 msgstr "Lưu tập tin"
11617 msgid "_Play Sound"
11618 msgstr "_Phát âm thanh"
11621 msgstr "_Lưu tập tin"
11623 msgid "Do you really want to clear?"
11624 msgstr "Bạn có chắc muốn xoá ?"
11626 msgid "Select color"
11629 #. Translators may want to transliterate the name.
11630 #. It is not to be translated.
11637 msgid "Close _tabs"
11638 msgstr "Đóng các _thẻ"
11641 msgstr "_Lấy thông tin"
11658 msgid "Pidgin Tooltip"
11659 msgstr "Gợi ý Công cụ Pidgin"
11661 msgid "Pidgin smileys"
11662 msgstr "Hình cười Pidgin"
11667 msgid "Selecting this disables graphical emoticons."
11668 msgstr "Chọn điều này thì tắt dùng biểu tượng xúc cảm kiểu đồ họa."
11673 msgid "Smaller versions of the default smileys"
11674 msgstr "Phiên bản nhỏ của hình mặt cười "
11676 msgid "Response Probability:"
11677 msgstr "Xác suất đáp ứng:"
11679 msgid "Statistics Configuration"
11680 msgstr "Cấu hình thống kê"
11682 #. msg_difference spinner
11683 msgid "Maximum response timeout:"
11684 msgstr "Thời hạn đáp ứng tối đa:"
11689 #. last_seen spinner
11690 msgid "Maximum last-seen difference:"
11691 msgstr "Hiệu thấy-cuối tối đa:"
11693 #. threshold spinner
11698 #. *< ui_requirement
11703 msgid "Contact Availability Prediction"
11704 msgstr "Dự đoán liên lạc sẵn sàng"
11708 msgid "Contact Availability Prediction plugin."
11709 msgstr "Phần bổ sung để dự đoán nếu liên lạc sẵn sàng chưa."
11712 msgid "Displays statistical information about your buddies' availability"
11713 msgstr "Hiển thị thông tin thống kê về tình trạng có mặt của bạn bè"
11715 msgid "Buddy is idle"
11716 msgstr "Bạn chát đang nghỉ"
11718 msgid "Buddy is away"
11719 msgstr "Bạn chát vắng mặt"
11721 msgid "Buddy is \"extended\" away"
11722 msgstr "Bạn chát vắng mặt kéo dài"
11725 msgid "Buddy is mobile"
11726 msgstr "Bạn chát dùng thiết bị di động"
11728 msgid "Buddy is offline"
11729 msgstr "Bạn chát chưa kết nối"
11731 msgid "Point values to use when..."
11732 msgstr "Các giá trị điểm để dùng khi..."
11735 "The buddy with the <i>largest score</i> is the buddy who will have priority "
11736 "in the contact.\n"
11738 "Bạn chát có <i>nhiều điểm nhất</i> là bạn chát sẽ có mức ưu tiên cao nhất "
11741 msgid "Use last buddy when scores are equal"
11742 msgstr "Dùng bạn chát cuối khi có điểm trùng"
11744 msgid "Point values to use for account..."
11745 msgstr "Các giá trị điểm để dùng cho tài khoản..."
11748 #. *< ui_requirement
11753 msgid "Contact Priority"
11754 msgstr "Ưu tiên liên lạc"
11760 "Allows for controlling the values associated with different buddy states."
11762 "Cho phép điều chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của "
11767 "Allows for changing the point values of idle/away/offline states for buddies "
11768 "in contact priority computations."
11770 "Cho phép thay đổi giá trị đặt cho các trạng thái nghỉ/vắng mặt/chưa kết nối "
11771 "cho các bạn chát trong việc tính mức ưu tiên liên lạc"
11773 msgid "Conversation Colors"
11774 msgstr "Màu sắc cuộc thoại"
11776 msgid "Customize colors in the conversation window"
11777 msgstr "Tùy chỉnh màu sắc trong cửa sổ thoại"
11779 msgid "Error Messages"
11780 msgstr "Thông điệp lỗi"
11782 msgid "Highlighted Messages"
11783 msgstr "Thông điệp đã tô sáng"
11785 msgid "System Messages"
11786 msgstr "Thông điệp hệ thống"
11788 msgid "Sent Messages"
11789 msgstr "tin nhắn đã gửi"
11791 msgid "Received Messages"
11792 msgstr "tin nhắn đã nhận"
11795 msgid "Select Color for %s"
11796 msgstr "Chọn màu cho %s"
11801 msgid "Ignore incoming format"
11802 msgstr "Bỏ qua định dạng gửi đến"
11804 msgid "Apply in Chats"
11805 msgstr "Áp dụng trong chát"
11807 msgid "Apply in IMs"
11808 msgstr "Áp dụng trong Tin Nhắn"
11810 #. Note to translators: The string "Enter an XMPP Server" is asking the
11811 #. user to type the name of an XMPP server which will then be queried
11812 msgid "Server name request"
11813 msgstr "Yêu cầu tên máy phục vụ"
11815 msgid "Enter an XMPP Server"
11816 msgstr "Nhập một máy phục vụ XMPP"
11818 msgid "Select an XMPP server to query"
11819 msgstr "Chọn một máy phục vụ XMPP để hỏi"
11821 msgid "Find Services"
11822 msgstr "Tìm dịch vụ"
11824 msgid "Add to Buddy List"
11825 msgstr "Thêm vào danh sách bạn chát"
11833 msgid "PubSub Collection"
11834 msgstr "Tập hợp PubSub"
11836 msgid "PubSub Leaf"
11837 msgstr "PubSub Leaf"
11844 "<b>Description:</b> "
11849 #. Create the window.
11850 msgid "Service Discovery"
11851 msgstr "Phát hiện Dịch vụ"
11856 msgid "Server does not exist"
11857 msgstr "Máy phục vụ không tồn tại"
11859 msgid "Server does not support service discovery"
11860 msgstr "Máy phục vụ không hỗ trợ chức năng phát hiện dịch vụ"
11862 msgid "XMPP Service Discovery"
11863 msgstr "Phát hiện Dịch vụ XMPP"
11865 msgid "Allows browsing and registering services."
11866 msgstr "Cho phép duyệt qua và đăng ký các dịch vụ."
11869 "This plugin is useful for registering with legacy transports or other XMPP "
11872 "Phần bổ sung này có ích để đăng ký với mạng truyền tải thừa tự, hay dịch vụ "
11875 msgid "By conversation count"
11876 msgstr "Theo số đếm cuộc thoại"
11878 msgid "Conversation Placement"
11879 msgstr "Vị trí cuộc thoại"
11881 #. Translators: "New conversations" should match the text in the preferences dialog and "By conversation count" should be the same text used above
11883 "Note: The preference for \"New conversations\" must be set to \"By "
11884 "conversation count\"."
11886 "Ghi chú : tùy thích về « Cuộc thoại mới » phải được đặt thành « Theo số đếm "
11889 msgid "Number of conversations per window"
11890 msgstr "Số cuộc thoại trong mỗi cửa sổ"
11892 msgid "Separate IM and Chat windows when placing by number"
11893 msgstr "Tách biệt cửa sổ Tin Nhắn và Chát khi đặt vị trí theo số"
11896 #. *< ui_requirement
11901 msgid "ExtPlacement"
11902 msgstr "Vị trí thêm"
11906 msgid "Extra conversation placement options."
11907 msgstr "Tuỳ chọn thêm để định vị cuộc thoại."
11912 "Restrict the number of conversations per windows, optionally separating IMs "
11915 "Giới hạn số cuộc thoại trong mỗi cửa sổ, tuỳ chọn phân cách Tin Nhắn và Chát"
11917 #. Configuration frame
11918 msgid "Mouse Gestures Configuration"
11919 msgstr "Cấu hình động tác con chuột"
11921 msgid "Middle mouse button"
11922 msgstr "Nút ở giữa trên chuột"
11924 msgid "Right mouse button"
11925 msgstr "Nút bên phải trên chuột"
11927 #. "Visual gesture display" checkbox
11928 msgid "_Visual gesture display"
11929 msgstr "_Hiển thị mỗi động tác"
11932 #. *< ui_requirement
11937 msgid "Mouse Gestures"
11938 msgstr "Động tác con chuột"
11943 msgid "Provides support for mouse gestures"
11944 msgstr "Cung cấp hỗ trợ động tác của con chuột"
11948 "Allows support for mouse gestures in conversation windows. Drag the middle "
11949 "mouse button to perform certain actions:\n"
11950 " • Drag down and then to the right to close a conversation.\n"
11951 " • Drag up and then to the left to switch to the previous conversation.\n"
11952 " • Drag up and then to the right to switch to the next conversation."
11954 "Cho phép hỗ trợ các động tác của con chuột trong cửa sổ cuộc thoại.\n"
11955 "Kéo cái nút ở giữa trên con chuột để thực hiện những thao tác:\n"
11957 "Kéo xuống rồi sang bên phải để đóng cửa sổ thoại.\n"
11958 "Kéo lên rồi sang bên trái để chuyển đổi sang cứa sổ thoại trước.\n"
11959 "Kéo lên rồi sang bên phải để chuyển đổi sang cửa sổ cuộc thoại tiếp theo."
11961 msgid "Instant Messaging"
11965 msgid "Select a person from your address book below, or add a new person."
11966 msgstr "Chọn một người trong sổ địa chỉ bên dưới, hay thêm người mới."
11971 #. "New Person" button
11973 msgstr "Người dùng mới"
11975 #. "Select Buddy" button
11976 msgid "Select Buddy"
11977 msgstr "Chọn bạn chát"
11981 "Select a person from your address book to add this buddy to, or create a new "
11984 "Chọn một người trong sổ địa chỉ vào họ cần thêm bạn chát này, hay thêm một "
11987 #. Add the expander
11988 msgid "User _details"
11989 msgstr "Ch_i tiết người dùng"
11991 #. "Associate Buddy" button
11992 msgid "_Associate Buddy"
11993 msgstr "Bạn chát liên qu_an"
11995 msgid "Unable to send email"
11996 msgstr "Không thể gửi thư"
11998 msgid "The evolution executable was not found in the PATH."
12000 "Không tìm thấy tập tin thực thi Evolution trên đường dẫn hệ thống mặc định "
12003 msgid "An email address was not found for this buddy."
12004 msgstr "Không tìm thấy địa chỉ thư cho bạn chát này."
12006 msgid "Add to Address Book"
12007 msgstr "Thêm vào sổ địa chỉ"
12012 #. Configuration frame
12013 msgid "Evolution Integration Configuration"
12014 msgstr "Cấu hình hợp nhất với Evolution"
12017 msgid "Select all accounts that buddies should be auto-added to."
12018 msgstr "Chọn tất cả các tài khoản vào chúng cần tự động thêm bạn chát."
12021 #. *< ui_requirement
12026 msgid "Evolution Integration"
12027 msgstr "Hợp nhất với Evolution"
12033 msgid "Provides integration with Evolution."
12034 msgstr "Cung cấp cách hợp nhất với trình duyệt Evolution."
12036 msgid "Please enter the person's information below."
12037 msgstr "Hãy nhập vào đây thông tin về người này."
12039 msgid "Please enter the buddy's username and account type below."
12040 msgstr "Nhập vào bên dưới tên người dùng và kiểu tài khoản của bạn chát."
12042 msgid "Account type:"
12043 msgstr "Kiểu tài khoản:"
12045 #. Optional Information section
12046 msgid "Optional information:"
12047 msgstr "Thông tin thêm:"
12049 msgid "First name:"
12056 msgstr "Địa chỉ thư :"
12059 #. *< ui_requirement
12064 msgid "GTK Signals Test"
12065 msgstr "Kiểm tra tín hiệu GTK"
12071 msgid "Test to see that all ui signals are working properly."
12072 msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu của giao diện đang hoạt động tốt."
12077 "<b>Buddy Note</b>: %s"
12080 "<b>Ghi chú bạn chát</b>: %s"
12086 #. *< ui_requirement
12091 msgid "Iconify on Away"
12092 msgstr "Thu nhỏ khi đi vắng"
12098 msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away."
12099 msgstr "Biểu tượng hóa danh sách bạn bẻ và các cuộc thoại khi bạn đi vắng."
12101 msgid "Mail Checker"
12102 msgstr "Bộ kiểm tra thư"
12104 msgid "Checks for new local mail."
12105 msgstr "Kiểm tra có thư cục bộ mới"
12107 msgid "Adds a small box to the buddy list that shows if you have new mail."
12108 msgstr "Thêm một hộp nhỏ trong danh sách bạn bè nếu bạn có thư mới."
12111 msgstr "Đường ngụ ý"
12113 msgid "Draw a line to indicate new messages in a conversation."
12114 msgstr "Vẽ một đường để ngụ ý tin nhắn mới trong cuộc thoại."
12116 msgid "Jump to markerline"
12117 msgstr "Nhảy tới đường ngụ ý"
12119 msgid "Draw Markerline in "
12120 msgstr "Vẽ đường ngụ ý trong "
12122 msgid "_IM windows"
12123 msgstr "Cửa sổ Nhắn T_in"
12125 msgid "C_hat windows"
12126 msgstr "Cửa sổ C_hat"
12129 "A music messaging session has been requested. Please click the MM icon to "
12132 "Một phiên chạy gửi tin nhắn âm nhạc đã được yêu cầu. Hãy nhấn vào biểu tượng "
12135 msgid "Music messaging session confirmed."
12136 msgstr "Phiên chạy gửi tin nhắn âm nhạc đã được xác nhận."
12138 msgid "Music Messaging"
12139 msgstr "tin nhắn Nhạc"
12141 msgid "There was a conflict in running the command:"
12142 msgstr "Có xung đột khi chạy lệnh:"
12144 msgid "Error Running Editor"
12145 msgstr "Lỗi chạy bộ chỉnh sửa"
12147 msgid "The following error has occurred:"
12148 msgstr "Gặp lỗi theo đây:"
12150 #. Configuration frame
12151 msgid "Music Messaging Configuration"
12152 msgstr "Cấu hình tin nhắn nhạc"
12154 msgid "Score Editor Path"
12155 msgstr "Đường dẫn bộ sửa điểm"
12161 #. *< ui_requirement
12168 msgid "Music Messaging Plugin for collaborative composition."
12169 msgstr "Phần bổ sung tin nhắn nhạc để soạn nhạc một cách hợp tác."
12173 "The Music Messaging Plugin allows a number of users to simultaneously work "
12174 "on a piece of music by editing a common score in real-time."
12176 "Phần bổ sung tin nhắn nhạc thì cho phép một số người dùng soạn cùng thời một "
12177 "bản nhạc bằng cách chỉnh sửa một bản dàn bè chung trong thời gian thực."
12179 #. ---------- "Notify For" ----------
12181 msgstr "Thông báo cho"
12183 msgid "\tS_ystem messages"
12186 msgid "\t_Only when someone says your username"
12187 msgstr "\t_Chỉ khi ai đó nói tên người dùng của bạn"
12189 msgid "_Focused windows"
12190 msgstr "Cử_a sổ được chú ý"
12192 #. ---------- "Notification Methods" ----------
12193 msgid "Notification Methods"
12194 msgstr "Phương thức thông báo"
12196 msgid "Prepend _string into window title:"
12197 msgstr "Chèn một chuỗi vào trước tựa đề cửa _sổ:"
12199 #. Count method button
12200 msgid "Insert c_ount of new messages into window title"
12201 msgstr "Chèn số đếm tin nhắn mới và_o tựa đề cửa sổ"
12203 #. Count xprop method button
12204 msgid "Insert count of new message into _X property"
12205 msgstr "Chèn số đếm tin nhắn mới vào thuộc tính _X"
12207 #. Urgent method button
12208 msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint"
12209 msgstr "Lập ẩn ý « _Khẩn » của bộ quản lý cửa sổ"
12211 msgid "_Flash window"
12212 msgstr "Nhá_y cửa sổ"
12214 #. Raise window method button
12215 msgid "R_aise conversation window"
12216 msgstr "Nâng cử_a sổ cuộc thoại lên"
12218 #. Present conversation method button
12219 #. Translators: "Present" as used here is a verb. The plugin presents
12220 #. * the window to the user.
12221 msgid "_Present conversation window"
12222 msgstr "Hiển thị cửa sổ cuộc th_oại lên"
12224 #. ---------- "Notification Removals" ----------
12225 msgid "Notification Removal"
12226 msgstr "Bỏ thông báo"
12228 #. Remove on focus button
12229 msgid "Remove when conversation window _gains focus"
12230 msgstr "_Gỡ bỏ khi cửa sổ cuộc thoại được chú ý"
12232 #. Remove on click button
12233 msgid "Remove when conversation window _receives click"
12234 msgstr "Gỡ _bỏ khi cửa sổ cuộc thoại được nhấn chuột"
12236 #. Remove on type button
12237 msgid "Remove when _typing in conversation window"
12238 msgstr "Gỡ bỏ khi gõ vào _trong cửa sổ cuộc thoại"
12240 #. Remove on message send button
12241 msgid "Remove when a _message gets sent"
12242 msgstr "Gỡ bỏ _khi gửi tin nhắn"
12244 #. Remove on conversation switch button
12245 msgid "Remove on switch to conversation ta_b"
12246 msgstr "Gỡ bỏ khi chu_yển sang thẻ cuộc thoại"
12249 #. *< ui_requirement
12254 msgid "Message Notification"
12255 msgstr "Thông báo tin nhắn"
12261 msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages."
12263 "Cung cấp các cách khác nhau để thông báo cho bạn về các tin nhắn chưa đọc."
12266 #. *< ui_requirement
12271 msgid "Pidgin Demonstration Plugin"
12272 msgstr "Phần bổ sung minh hoạ Pidgin"
12277 msgid "An example plugin that does stuff - see the description."
12278 msgstr "Một phần bổ sung thí dụ mà làm gì — xem mô tả."
12282 "This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n"
12283 "- It tells you who wrote the program when you log in\n"
12284 "- It reverses all incoming text\n"
12285 "- It sends a message to people on your list immediately when they sign on"
12287 "Đây là một phần bổ sung tuyệt vời với nhiều tính năng:\n"
12288 " • Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n"
12289 " • Đảo ngược mọi câu viết được gửi đến\n"
12290 " • Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối"
12292 msgid "Hyperlink Color"
12293 msgstr "Màu siêu liên kết"
12295 msgid "Visited Hyperlink Color"
12296 msgstr "Màu siêu liên kết đã thăm"
12298 msgid "Highlighted Message Name Color"
12299 msgstr "Màu tên tin nhắn tô sáng"
12301 msgid "Typing Notification Color"
12302 msgstr "Màu thông báo đang gõ"
12304 msgid "GtkTreeView Horizontal Separation"
12305 msgstr "Phân cách ngang GtkTreeView"
12307 msgid "Conversation Entry"
12310 msgid "Conversation History"
12311 msgstr "Lịch sử hội thoại"
12313 msgid "Request Dialog"
12314 msgstr "Hộp thoại yêu cầu"
12316 msgid "Notify Dialog"
12317 msgstr "Hộp thoại thông báo"
12319 msgid "Select Color"
12323 msgid "Select Interface Font"
12324 msgstr "Chọn phông giao diện"
12327 msgid "Select Font for %s"
12328 msgstr "Chọn phông cho %s"
12330 msgid "GTK+ Interface Font"
12331 msgstr "Phông giao diện GTK+"
12333 msgid "GTK+ Text Shortcut Theme"
12334 msgstr "Sắc thái lối tắt văn bản GTK+"
12336 msgid "Disable Typing Notification Text"
12337 msgstr "Tắt chuỗi thông báo đang gõ"
12339 msgid "GTK+ Theme Control Settings"
12340 msgstr "Thiết lập Điều khiển Sắc thái GTK+"
12348 msgid "Miscellaneous"
12351 msgid "Gtkrc File Tools"
12352 msgstr "Công cụ tập tin Gtkrc"
12355 msgid "Write settings to %s%sgtkrc-2.0"
12356 msgstr "Ghi thiết lập vào %s%sgtkrc-2.0"
12358 msgid "Re-read gtkrc files"
12359 msgstr "Đọc lại tập tin tài nguyên gtkrc"
12361 msgid "Pidgin GTK+ Theme Control"
12362 msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin"
12364 msgid "Provides access to commonly used gtkrc settings."
12365 msgstr "Cho phép vào các thiết lập gtkrc thông dụng."
12370 msgid "Lets you send raw input to text-based protocols."
12371 msgstr "Để bạn gửi dữ liệu nhập thôi đến các giao thức dựa trên văn bản."
12374 "Lets you send raw input to text-based protocols (XMPP, IRC, TOC). Hit "
12375 "'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window."
12379 msgid "You can upgrade to %s %s today."
12380 msgstr "Hôm nay bạn có dịp nâng cấp lên %s %s."
12382 msgid "New Version Available"
12383 msgstr "Hiện đang có phiên bản mới"
12388 msgid "Download Now"
12389 msgstr "Tải về ngay"
12392 #. *< ui_requirement
12397 msgid "Release Notification"
12398 msgstr "Thông báo phát hành"
12403 msgid "Checks periodically for new releases."
12404 msgstr "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ."
12408 "Checks periodically for new releases and notifies the user with the "
12411 "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ và thông báo về thay đổi của phiên bản "
12412 "mới cho người dùng."
12414 #. *< major version
12415 #. *< minor version
12417 #. *< ui_requirement
12422 msgid "Send Button"
12427 msgid "Conversation Window Send Button."
12428 msgstr "Cái nút Gửi trong Cửa sổ Cuộc thoại."
12432 "Adds a Send button to the entry area of the conversation window. Intended "
12433 "for use when no physical keyboard is present."
12435 "Thêm một cái nút Gửi vào vùng nhập của cửa sổ cuộc thoại. Dự định cho trường "
12436 "hợp không có bàn phím vật lý."
12438 msgid "Duplicate Correction"
12439 msgstr "Sửa chữa bản sao"
12441 msgid "The specified word already exists in the correction list."
12442 msgstr "Từ vừa nhập đã có sẵn trong danh sách tự sửa chữa."
12444 msgid "Text Replacements"
12445 msgstr "Thay thế văn bản"
12448 msgstr "Bạn gõ phím"
12453 msgid "Whole words only"
12454 msgstr "Chỉ nguyên từ"
12456 msgid "Case sensitive"
12457 msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
12459 msgid "Add a new text replacement"
12460 msgstr "Thêm chuỗi thay thế mới"
12463 msgstr "Bạn gõ _phím:"
12468 #. Created here so it can be passed to whole_words_button_toggled.
12469 msgid "_Exact case match (uncheck for automatic case handling)"
12471 "Phân biệt chính _xác chữ hoa/thường (bỏ chọn để quản lý chữ hoa/thường một "
12474 msgid "Only replace _whole words"
12475 msgstr "Chỉ thay thế ngu_yên từ"
12477 msgid "General Text Replacement Options"
12478 msgstr "Tùy chọn thay thế văn bản chung"
12480 msgid "Enable replacement of last word on send"
12481 msgstr "Hiệu lực thay thế từ cuối khi gửi"
12483 msgid "Text replacement"
12484 msgstr "Thay thế văn bản"
12486 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules."
12488 "Thay thế văn bản trong tin nhắn gửi đi theo qui tắc người dùng định ra."
12490 msgid "Just logged in"
12491 msgstr "Mới đăng nhập"
12493 msgid "Just logged out"
12494 msgstr "Mới đăng xuất"
12497 "Icon for Contact/\n"
12498 "Icon for Unknown person"
12500 "Biểu tượng cho Liên lạc\n"
12501 "Biểu tượng cho Người lạ"
12503 msgid "Icon for Chat"
12504 msgstr "Biểu tượng cho Chát"
12510 msgstr "Người sáng lập"
12512 #. A user in a chat room who has special privileges.
12514 msgstr "Thao tác viên"
12516 #. A half operator is someone who has a subset of the privileges
12517 #. that an operator has.
12518 msgid "Half Operator"
12519 msgstr "Nửa thao tác viên"
12521 msgid "Authorization dialog"
12522 msgstr "Hộp thoại cho phép"
12524 msgid "Error dialog"
12525 msgstr "Hộp thoại lỗi "
12527 msgid "Information dialog"
12528 msgstr "Hộp thoại thông tin"
12530 msgid "Mail dialog"
12531 msgstr "Hộp thoại thư tín"
12533 msgid "Question dialog"
12534 msgstr "Hộp thoại câu hỏi"
12536 msgid "Warning dialog"
12537 msgstr "Hộp thoại cảnh báo"
12539 msgid "What kind of dialog is this?"
12540 msgstr "Hộp thoại này có loại nào?"
12542 msgid "Status Icons"
12543 msgstr "Biểu tượng Trạng thái"
12545 msgid "Chatroom Emblems"
12546 msgstr "Hình tượng phòng chát"
12548 msgid "Dialog Icons"
12549 msgstr "Biểu tượng Hộp thoại"
12551 msgid "Pidgin Icon Theme Editor"
12552 msgstr "Bộ Sửa Sắc thái Biểu tượng Pidgin"
12557 msgid "Pidgin Buddylist Theme Editor"
12558 msgstr "Bộ Sửa Sắc thái Danh sách Bạn chát Pidgin"
12560 msgid "Edit Buddylist Theme"
12561 msgstr "Sửa sắc thái danh sách bạn chát"
12563 msgid "Edit Icon Theme"
12564 msgstr "Sửa sắc thái biểu tượng"
12567 #. *< ui_requirement
12573 msgid "Pidgin Theme Editor"
12574 msgstr "Bộ Sửa Sắc thái Pidgin"
12579 msgid "Pidgin Theme Editor."
12580 msgstr "Bộ Sửa Sắc thái Pidgin."
12583 #. *< ui_requirement
12588 msgid "Buddy Ticker"
12589 msgstr "Thanh cuộn bạn bè"
12595 msgid "A horizontal scrolling version of the buddy list."
12596 msgstr "Thanh cuộn ngang danh sách bạn bè."
12598 msgid "Display Timestamps Every"
12599 msgstr "Ghi giờ mỗi"
12602 #. *< ui_requirement
12608 msgstr "Nhãn thời gian"
12613 msgid "Display iChat-style timestamps"
12614 msgstr "Hiện nhãn thời gian kiểu iChat"
12617 msgid "Display iChat-style timestamps every N minutes."
12618 msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào cuộc thoại N phút một lần."
12620 msgid "Timestamp Format Options"
12621 msgstr "Tùy chọn định dạng nhãn thời gian"
12623 msgid "_Force timestamp format:"
12624 msgstr "_Cưỡng chế định dạng thời gian: "
12626 msgid "Use system default"
12627 msgstr "Dùng thiết lập mặc định hệ thống "
12629 msgid "12 hour time format"
12630 msgstr "Định dạng giờ 12 giờ "
12632 msgid "24 hour time format"
12633 msgstr "Định dạng giờ 24h"
12635 msgid "Show dates in..."
12636 msgstr "Hiển thị ngày tháng có..."
12638 msgid "Co_nversations:"
12639 msgstr "C_uộc thoại:"
12641 msgid "For delayed messages"
12642 msgstr "Cho tính năng bị hoãn"
12644 msgid "For delayed messages and in chats"
12645 msgstr "Cho tính năng bị hoãn và trong cuộc chát"
12647 msgid "_Message Logs:"
12648 msgstr "_Bản ghi tin nhắn:"
12651 #. *< ui_requirement
12656 msgid "Message Timestamp Formats"
12657 msgstr "Định dạng nhãn thời gian tin nhắn"
12662 msgid "Customizes the message timestamp formats."
12663 msgstr "Tùy chỉnh định dạng của nhãn thời gian trong tin nhắn."
12667 "This plugin allows the user to customize conversation and logging message "
12668 "timestamp formats."
12670 "Phần bổ sung này cho phép người dùng tùy chỉnh các định dạng của nhãn thời "
12671 "gian trong tin nhắn cuộc thoại và bản ghi."
12674 msgstr "Tính mờ đục:"
12676 #. IM Convo trans options
12677 msgid "IM Conversation Windows"
12678 msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Tin Nhắn"
12680 msgid "_IM window transparency"
12681 msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ Nhắn T_in"
12683 msgid "_Show slider bar in IM window"
12684 msgstr "Hiện thanh trượt trong cửa _sổ Nhắn Tin"
12686 msgid "Remove IM window transparency on focus"
12687 msgstr "Gỡ bỏ tính trong suốt của cửa sổ Nhắn Tin khi được chú ý"
12689 msgid "Always on top"
12690 msgstr "Luôn luôn phía trước"
12692 #. Buddy List trans options
12693 msgid "Buddy List Window"
12694 msgstr "Cửa sổ danh sách bạn bè"
12696 msgid "_Buddy List window transparency"
12697 msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ danh sách _bạn bè"
12699 msgid "Remove Buddy List window transparency on focus"
12700 msgstr "Gỡ bỏ tính trong suốt của cửa sổ danh sách bạn bè khi được chú ý"
12703 #. *< ui_requirement
12708 msgid "Transparency"
12709 msgstr "Trong suốt"
12714 msgid "Variable Transparency for the buddy list and conversations."
12715 msgstr "Độ trong suốt biến đổi đối với danh sách bạn bè và các cuộc thoại."
12719 "This plugin enables variable alpha transparency on conversation windows and "
12724 msgid "Chatroom alerts"
12727 msgid "Chatroom message alerts _only where someone says your username"
12730 #. Launcher integration
12731 msgid "Launcher Icon"
12734 msgid "_Disable launcher integration"
12737 msgid "Show number of unread _messages on launcher icon"
12740 msgid "Show number of unread co_nversations on launcher icon"
12743 #. Messaging menu integration
12744 msgid "Messaging Menu"
12747 msgid "Show number of _unread messages for conversations in messaging menu"
12750 msgid "Show _elapsed time for unread conversations in messaging menu"
12754 #. *< ui_requirement
12759 msgid "Unity Integration"
12765 msgid "Provides integration with Unity."
12769 msgid "Provides integration with Unity's messaging menu and launcher."
12782 msgstr "_Phần bổ sung"
12791 msgstr "Phần bổ _sung"
12800 msgstr "Â_m lượng:"
12802 msgid "Silence threshold:"
12803 msgstr "Ngưỡng yên tĩnh:"
12805 msgid "Input and Output Settings"
12806 msgstr "Thiết lập vào ra. "
12808 msgid "Microphone Test"
12809 msgstr "Thử tai nghe "
12812 #. *< major version
12813 #. *< minor version
12815 #. *< ui_requirement
12820 msgid "Voice/Video Settings"
12821 msgstr "Thiết lập Thoại/Phim"
12825 msgid "Configure your microphone and webcam."
12826 msgstr "Cấu hình máy vi âm và máy ảnh Web."
12829 msgid "Configure microphone and webcam settings for voice/video calls."
12831 "Cấu hình thiết lập cái máy vi âm và cái máy ảnh Web để gọi với tiếng nói và/"
12839 msgid "_Start %s on Windows startup"
12840 msgstr "_Chạy %s khi khởi động Windows"
12842 msgid "Allow multiple instances"
12843 msgstr "Cho phép nhiều thể hiện"
12845 msgid "_Dockable Buddy List"
12846 msgstr "_Danh sách bạn bè có thể neo lại"
12849 msgid "_Keep Buddy List window on top:"
12850 msgstr "_Giữ cửa sổ danh sách bạn bè phía trước"
12852 #. XXX: Did this ever work?
12853 msgid "Only when docked"
12854 msgstr "Chỉ khi neo lại"
12856 msgid "Windows Pidgin Options"
12857 msgstr "Tùy chọn Pidgin Windows"
12859 msgid "Options specific to Pidgin for Windows."
12860 msgstr "Tùy chọn riêng cho Pidgin trên Windows."
12863 "Provides options specific to Pidgin for Windows, such as buddy list docking."
12865 "Cung cấp các tuỳ chọn đặc biệt cho Windows Pidgin, chẳng hạn như neo danh "
12868 msgid "<font color='#777777'>Logged out.</font>"
12869 msgstr "<font color='#777777'>Đã đăng xuất.</font>"
12872 #. *< ui_requirement
12877 msgid "XMPP Console"
12878 msgstr "Bàn giao tiếp XMPP"
12881 msgstr "Tài khoản: "
12883 msgid "<font color='#777777'>Not connected to XMPP</font>"
12884 msgstr "<font color='#777777'>Chưa kết nối tới XMPP</font>"
12889 msgid "Send and receive raw XMPP stanzas."
12890 msgstr "Gửi và nhận các đoạn dòng XMPP thô."
12893 msgid "This plugin is useful for debugging XMPP servers or clients."
12894 msgstr "Phần bổ sung này có ích cho gỡ lỗi máy phục vụ hay máy chủ XMPP."
12896 msgid "The installer is already running."
12897 msgstr "Trình cài đặt đang chạy."
12900 "An instance of Pidgin is currently running. Please exit Pidgin and try "
12902 msgstr "Một thực thể Pidgin đang chạy. Hãy tắt Pidgin và thử lại."
12904 #. "Next >" appears on a button on the License Page of the Installer
12908 #. $(^Name) is the current Version name (e.g. Pidgin 2.7.0). $_CLICK will become a translated version of "Click Next to continue." DO NOT translate the CLICK in $_CLICK. It will break the installer.
12910 "$(^Name) is released under the GNU General Public License (GPL). The license "
12911 "is provided here for information purposes only. $_CLICK"
12913 "$(^Name) được phát hành dưới giấy phép GPL (GNU General Public License)."
12914 "Thông tin ở đây chỉ có tính tham khảo. $_CLICK "
12916 #. Installer Subsection Text
12917 msgid "Pidgin Instant Messaging Client (required)"
12918 msgstr "Tin nhắn Pidgin (bắt buộc)"
12920 #. Installer Subsection Text
12921 msgid "GTK+ Runtime (required if not present)"
12922 msgstr "GTK+ Runtime (cần nếu chưa cài đặt)"
12924 #. Installer Subsection Text
12928 #. Installer Subsection Text
12930 msgstr "Màn hình nền "
12932 #. Installer Subsection Text
12934 msgstr "Thực đơn khởi chạy"
12936 #. Installer Subsection Text
12937 msgid "Localizations"
12938 msgstr "Địa phương hóa "
12940 #. Installer Subsection Detailed Description
12941 msgid "Core Pidgin files and dlls"
12942 msgstr "Tệp và dll chính của Pidgin Core. "
12944 #. Installer Subsection Detailed Description
12945 msgid "Shortcuts for starting Pidgin"
12946 msgstr "Lối tắt khởi động Pidgin "
12948 #. Installer Subsection Detailed Description
12949 msgid "Create a shortcut to Pidgin on the Desktop"
12950 msgstr "Tạo lối tắt cho Pidgin trên Màn hình nền"
12952 #. Installer Subsection Detailed Description
12953 msgid "Create a Start Menu entry for Pidgin"
12954 msgstr "Tạo Thực đơn Khởi động cho Pidgin "
12956 #. Installer Subsection Detailed Description
12957 msgid "A multi-platform GUI toolkit, used by Pidgin"
12958 msgstr "Bộ công cụ GUI hỗ trợ nhiều hệ điều hành, được dùng bởi Pidgin "
12960 #. Installer Subsection Text
12961 msgid "Debug Symbols (for reporting crashes)"
12962 msgstr "Ký hiệu gỡ rối (dùng khi báo cáo lỗi đổ vỡ)"
12964 #. Text displayed on Installer Finish Page
12965 msgid "Visit the Pidgin Web Page"
12966 msgstr "Tới trang chủ của Pidgin "
12969 "Unable to uninstall the currently installed version of Pidgin. The new "
12970 "version will be installed without removing the currently installed version."
12972 "Không thể gỡ bỏ Pidgin. Sẽ cài song song, không gỡ bỏ phiên bản Pidgin hiện "
12976 "Pidgin requires a compatible GTK+ Runtime (which does not appear to be "
12977 "installed).$\\rAre you sure you want to skip installing the GTK+ Runtime?"
12980 #. Installer Subsection Text
12981 msgid "URI Handlers"
12982 msgstr "URI Handler"
12984 #. Installer Subsection Text
12985 msgid "Spellchecking Support"
12986 msgstr "Hỗ trợ Kiểm tra Chính tả "
12988 #. $R3 will display the URL that the Dictionary failed to download from
12991 "Error Installing Spellchecking ($R3).$\\rIf retrying fails, manual "
12992 "installation instructions are at: http://developer.pidgin.im/wiki/Installing"
12993 "%20Pidgin#manual_win32_spellcheck_installation"
12995 "Lỗi cài đặt Kiểm tra Chính tả ($R3).$\\r Nếu thử lại thất bại, cần cài đặt "
12996 "thủ công theo hướng dẫn ở đây: http://developer.pidgin.im/wiki/Installing"
12997 "%20Pidgin#manual_win32_spellcheck_installation"
12999 #. Installer Subsection Detailed Description
13001 "Support for Spellchecking. (Internet connection required for installation)"
13002 msgstr "Hỗ trợ Kiểm tra Chính tả. (Để cài đặt, cần kết nối Internet)"
13004 #. $R2 will display the URL that the Debug Symbols failed to download from
13006 "Error Installing Debug Symbols ($R2).$\\rIf retrying fails, you may need to "
13007 "use the 'Offline Installer' from http://pidgin.im/download/windows/ ."
13009 "Lỗi cài Biểu tượng gõ rối ($R2).$\\r Nếu thử lại vẫn thất bại, bạn cần cài "
13010 "đặt ngoại tuyến http://pidgin.im/download/windows/ ."
13012 #. $R2 will display the URL that the GTK+ Runtime failed to download from
13014 "Error Downloading the GTK+ Runtime ($R2).$\\rThis is required for Pidgin to "
13015 "function; if retrying fails, you may need to use the 'Offline Installer' "
13016 "from http://pidgin.im/download/windows/ ."
13018 "Lỗi tải về GTK+ runtime ($R2).$\\r. Để Pidgin chạy được, cần GTK+ runtime, "
13019 "bạn cần dùng bản cài đặt ngoại tuyến http://pidgin.im/download/windows/ ."
13022 "The uninstaller could not find registry entries for Pidgin.$\\rIt is likely "
13023 "that another user installed this application."
13025 "Trình gỡ bỏ phần mềm không tìm thấy registry cho Pidgin.$\\r Có vẻ rằng một "
13026 "người dùng khác đã cài chương trình này. "
13028 msgid "You do not have permission to uninstall this application."
13029 msgstr "Không đủ quyền gỡ bỏ chương trình. "