1 # Vietnamese Translation for Pidgin.
2 # Copyright © 2008 Gnome i18n Project for Vietnamese
3 # Đóng góp dịch Pidgin UI Catalog sang tiếng Việt :
4 # Nguyễn Văn Vũ <vncasper@yahoo.com>.
5 # Nguyễn Minh Hương <parfumi@yahoo.com>.
6 # Nguyễn Tiến Hải Bình <zecoj@yahoo.com>.
7 # Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>.
8 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@users.sf.net>.
9 # Nguyễn Xuân Nguyên <xxxnnn@gmail.com>, 2007.
10 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2008.
13 "Project-Id-Version: CVS Version of Pidgin\n"
14 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
15 "POT-Creation-Date: 2008-12-01 15:52-0800\n"
16 "PO-Revision-Date: 2008-06-22 21:58+0930\n"
17 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
18 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
20 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
21 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
22 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
23 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
25 #. Translators may want to transliterate the name.
26 #. It is not to be translated.
31 msgid "%s. Try `%s -h' for more information.\n"
32 msgstr "%s. Chạy '%s -h' để biết thêm thông tin.\n"
37 "Usage: %s [OPTION]...\n"
39 " -c, --config=DIR use DIR for config files\n"
40 " -d, --debug print debugging messages to stdout\n"
41 " -h, --help display this help and exit\n"
42 " -n, --nologin don't automatically login\n"
43 " -v, --version display the current version and exit\n"
46 "Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n"
48 " -c, --config=THƯ_MỤC dùng thư mục này cho các tập tin cấu hình\n"
49 " -d, --debug in các thông điệp gỡ lỗi ra thiết bị xuất chuẩn\n"
50 " -h, --help hiện trợ giúp này rồi thoát\n"
51 " -n, --nologin đừng tự động đăng nhập\n"
52 " -v, --version hiện phiên bản hiện thời rồi thoát\n"
56 "%s encountered errors migrating your settings from %s to %s. Please "
57 "investigate and complete the migration by hand. Please report this error at "
58 "http://developer.pidgin.im"
60 "%s đã gặp lỗi khi nâng cấp thiết lập của bạn từ %s lên %s. Hãy kiểm tra và "
61 "nâng cấp xong bằng tay. Vui lòng thông báo lỗi này ở « http://developer."
67 msgid "Account was not added"
68 msgstr "Tài khoản chưa được thêm"
70 msgid "Username of an account must be non-empty."
71 msgstr "Tên người dùng của tài khoản không thể là rỗng."
73 msgid "New mail notifications"
74 msgstr "Thông báo thư mới"
76 msgid "Remember password"
77 msgstr "Ghi nhớ mật khẩu"
80 msgid "There are no protocol plugins installed."
81 msgstr "Chưa cài đặt phần bổ sung giao thức."
83 msgid "(You probably forgot to 'make install'.)"
84 msgstr "(Rất có thể là bạn quên chạy lệnh « make install ».)"
86 msgid "Modify Account"
87 msgstr "Sửa tài khoản"
90 msgstr "Tài khoản mới"
96 msgstr "Tên người dùng:"
105 msgid "Create this account on the server"
106 msgstr "Tạo tài khoản này trên máy phục vụ"
119 msgid "Are you sure you want to delete %s?"
120 msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa %s không?"
122 msgid "Delete Account"
123 msgstr "Xoá tài khoản"
132 msgid "You can enable/disable accounts from the following list."
133 msgstr "Bạn có thể bật/tắt tài khoản trong danh sách này."
144 msgid "%s%s%s%s has made %s his or her buddy%s%s"
145 msgstr "%s%s%s%s đã đặt %s là bạn thân của họ%s%s"
147 msgid "Add buddy to your list?"
148 msgstr "Có thêm bạn thân vào danh sách của bạn không?"
151 msgid "%s%s%s%s wants to add %s to his or her buddy list%s%s"
152 msgstr "%s%s%s%s muốn thêm %s vào danh sách bạn bè của họ%s%s"
154 msgid "Authorize buddy?"
155 msgstr "Cho phép bạn thân không?"
172 msgid "Account: %s (%s)"
173 msgstr "Tài khoản: %s (%s)"
186 msgid "You must provide a username for the buddy."
187 msgstr "Bạn cần phải cung cấp một tên người dùng cho bạn thân."
189 msgid "You must provide a group."
190 msgstr "Bạn cần phải cung cấp một nhóm."
192 msgid "You must select an account."
193 msgstr "Bạn cần phải chọn một tài khoản."
195 msgid "The selected account is not online."
196 msgstr "Tài khoản đã chọn không phải hiện thời trực tuyến."
198 msgid "Error adding buddy"
199 msgstr "Lỗi thêm bạn thân"
202 msgstr "Tên đăng nhập"
204 msgid "Alias (optional)"
205 msgstr "Bí danh (tùy chọn)"
208 msgstr "Thêm vào nhóm"
214 msgstr "Thêm bạn thân"
216 msgid "Please enter buddy information."
217 msgstr "Hãy nhập thông tin về bạn thân."
222 #. Extract their Name and put it in
233 msgstr "Tự động tham gia"
238 msgid "You can edit more information from the context menu later."
239 msgstr "Bạn có thể soạn thảo thông tin thêm từ trình đơn ngữ cảnh về sau."
241 msgid "Error adding group"
242 msgstr "Lỗi thêm nhóm"
244 msgid "You must give a name for the group to add."
245 msgstr "Bạn cần phải nhập tên cho nhóm cần thêm."
250 msgid "Enter the name of the group"
251 msgstr "Hãy nhập tên của nhóm"
256 msgid "Please Update the necessary fields."
257 msgstr "Hãy cập nhật các trường cần thiết."
262 msgid "Edit Settings"
263 msgstr "Sửa thiết lập"
268 msgid "Retrieving..."
272 msgstr "Lấy thông tin"
274 msgid "Add Buddy Pounce"
275 msgstr "Thêm thông báo bạn thân"
283 msgid "Show when offline"
284 msgstr "Hiện khi ngoại tuyến"
287 msgid "Please enter the new name for %s"
288 msgstr "Hãy nhập tên mới cho %s"
296 msgid "Enter empty string to reset the name."
297 msgstr "Gõ chuỗi rỗng để đặt lại tên."
299 msgid "Removing this contact will also remove all the buddies in the contact"
300 msgstr "Gỡ bỏ liên lạc này thì cũng gỡ bỏ mọi bạn thân trong liên lạc"
302 msgid "Removing this group will also remove all the buddies in the group"
303 msgstr "Gỡ bỏ nhóm này thì cũng gỡ bỏ mọi bạn thân trong nhóm"
306 msgid "Are you sure you want to remove %s?"
307 msgstr "Bạn chắc chắn muốn gỡ bỏ %s không?"
309 #. XXX: anything to do with the returned ui-handle?
310 msgid "Confirm Remove"
311 msgstr "Xác nhận gỡ bỏ"
318 msgstr "Danh sách bạn bè"
327 msgstr "Xem sổ theo dõi"
333 #. Never know what those translations might end up like...
339 msgstr "Qua điện thoại di động"
348 msgstr "Phần bổ sung"
350 msgid "Block/Unblock"
351 msgstr "Chặn/Bỏ chặn"
360 "Please enter the username or alias of the person you would like to Block/"
363 "Hãy nhập tên người dùng hay bí danh của người mà bạn muốn Chặn hay Bỏ chặn."
371 msgid "New Instant Message"
372 msgstr "Tin nhắn mới"
374 msgid "Please enter the username or alias of the person you would like to IM."
376 "Hãy nhập tên người dùng hay bí danh của người với họ bạn muốn trò chuyện "
383 msgstr "Tham gia Chat"
385 msgid "Please enter the name of the chat you want to join."
386 msgstr "Hãy nhập tên của cuộc chat bạn muốn tham gia."
392 "Please enter the username or alias of the person whose log you would like to "
395 "Hãy nhập tên người dùng hay bí danh của người mà bạn muốn xem sổ theo dõi về "
398 #. Create the "Options" frame.
403 msgstr "Gửi tin nhắn..."
405 msgid "Block/Unblock..."
406 msgstr "Chặn/Bỏ chặn..."
409 msgstr "Tham gia Chat..."
412 msgstr "Xem sổ theo dõi..."
414 msgid "View All Logs"
415 msgstr "Xem mọi sổ theo dõi"
423 msgid "Offline buddies"
424 msgstr "Bạn thân ngoại tuyến"
430 msgstr "Theo trạng thái"
432 msgid "Alphabetically"
436 msgstr "Theo kích cỡ sổ theo dõi"
447 msgid "Certificate Import"
448 msgstr "Nhập chứng nhận"
450 msgid "Specify a hostname"
451 msgstr "Ghi rõ tên máy"
453 msgid "Type the host name this certificate is for."
454 msgstr "Gõ tên máy cho đó có chứng nhận này."
458 "File %s could not be imported.\n"
459 "Make sure that the file is readable and in PEM format.\n"
461 "Tập tin %s không thể được nhập khẩu.\n"
462 "Hãy kiểm tra xem tập tin có khả năng đọc và theo định dạng PEM.\n"
464 msgid "Certificate Import Error"
465 msgstr "Lỗi nhập khẩu chứng nhận"
467 msgid "X.509 certificate import failed"
468 msgstr "Lỗi nhập khẩu chứng nhận X.509"
470 msgid "Select a PEM certificate"
471 msgstr "Chọn chứng nhận PEM"
475 "Export to file %s failed.\n"
476 "Check that you have write permission to the target path\n"
478 "Lỗi xuất khẩu ra tập tin %s.\n"
479 "Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào đường dẫn đích\n"
481 msgid "Certificate Export Error"
482 msgstr "Lỗi xuất khẩu chứng nhận"
484 msgid "X.509 certificate export failed"
485 msgstr "Lỗi xuất khẩu chứng nhận X.509"
487 msgid "PEM X.509 Certificate Export"
488 msgstr "Xuất khẩu chứng nhận X.509 PEM"
491 msgid "Certificate for %s"
492 msgstr "Chứng nhận cho %s"
498 "SHA1 fingerprint:\n"
506 msgid "SSL Host Certificate"
507 msgstr "Chứng nhận máy SSL"
510 msgid "Really delete certificate for %s?"
511 msgstr "Thực sự xoá chứng nhận cho %s không?"
513 msgid "Confirm certificate delete"
514 msgstr "Xác nhận xoá chứng nhận"
516 msgid "Certificate Manager"
517 msgstr "Bộ Quản lý Chứng nhận"
519 #. Creating the user splits
535 msgid "%s disconnected."
536 msgstr "%s đã ngắt kết nối."
542 "Finch will not attempt to reconnect the account until you correct the error "
543 "and re-enable the account."
547 "Finch sẽ không thử tái kết nối tài khoản đến khi bạn sửa chữa lỗi này và "
548 "hiệu lực lại tài khoản."
550 msgid "Re-enable Account"
551 msgstr "Bật lại tài khoản"
554 "The account has disconnected and you are no longer in this chat. You will be "
555 "automatically rejoined in the chat when the account reconnects."
557 "Tài khoản đã ngắt kết nối nên bạn không còn tham gia cuộc chat này. Tài "
558 "khoản tái kết nối thì bạn tham gia lại một cách tự động."
560 msgid "No such command."
561 msgstr "Không có lệnh như vậy."
563 msgid "Syntax Error: You typed the wrong number of arguments to that command."
564 msgstr "Lỗi cú pháp: bạn đã gõ sai số đối số của lệnh đó."
566 msgid "Your command failed for an unknown reason."
567 msgstr "Lệnh của bạn bị lỗi do một nguyên nhân chưa xác định."
569 msgid "That command only works in chats, not IMs."
570 msgstr "Lệnh đó chỉ có tác dụng trong chát, không có trong tin nhắn nhanh."
572 msgid "That command only works in IMs, not chats."
573 msgstr "Lệnh đó chỉ có tác dụng trong tin nhắn nhah, không có trong chát."
575 msgid "That command doesn't work on this protocol."
576 msgstr "Lệnh đó không có tác dụng trong giao thức này."
578 msgid "Message was not sent, because you are not signed on."
579 msgstr "Tin nhẳn chưa gửi đi được vì bạn chưa đăng nhập."
582 msgid "%s (%s -- %s)"
583 msgstr "%s (%s -- %s)"
597 msgid "You have left this chat."
598 msgstr "Bạn đã rời cuộc chat này."
600 msgid "Logging started. Future messages in this conversation will be logged."
602 "Đã mở ghi lưu. Sắp tới, những thông điệp trong cuộc trao đổi này sẽ được ghi "
606 "Logging stopped. Future messages in this conversation will not be logged."
608 "Ngừng ghi lưu. Sắp tới, những thông điệp trong cuộc trao đổi này sẽ không "
614 msgid "Invite message"
621 "Please enter the name of the user you wish to invite,\n"
622 "along with an optional invite message."
624 "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời,\n"
625 "kèm theo lời mời tùy ý."
630 msgid "Clear Scrollback"
631 msgstr "Gột vùng cuộn ngược"
633 msgid "Show Timestamps"
634 msgstr "Hiện nhãn thời gian"
636 msgid "Add Buddy Pounce..."
637 msgstr "Thêm thông báo bạn thân..."
642 msgid "Enable Logging"
643 msgstr "Bật theo dõi"
645 msgid "Enable Sounds"
646 msgstr "Bật âm thanh"
648 msgid "<AUTO-REPLY> "
649 msgstr "<TỰ_ĐỘNG_ĐÁP_ỨNG>"
652 msgid "List of %d user:\n"
653 msgid_plural "List of %d users:\n"
654 msgstr[0] "Danh sách người dùng:\n"
656 msgid "Supported debug options are: version"
657 msgstr "Tùy chọn gỡ lỗi được hỗ trợ : phiên bản"
659 msgid "No such command (in this context)."
660 msgstr "Không có lệnh nào như vậy (trong ngữ cảnh này)."
663 "Use \"/help <command>\" for help on a specific command.\n"
664 "The following commands are available in this context:\n"
666 "Dùng « /help <lệnh> » để được hổ trợ về lệnh đó.\n"
667 "Những lệnh dưới đây có thể dùng trong ngữ cảnh này:\n"
671 "%s is not a valid message class. See '/help msgcolor' for valid message "
674 "%s không phải là một hạng thông điệp hợp lệ. Xem « /help msgcolor » để xem "
675 "một danh sách các hạng thông điệp hợp lệ."
678 msgid "%s is not a valid color. See '/help msgcolor' for valid colors."
680 "%s không phải là một màu hợp lệ. Xem « /help msgcolor » để xem một danh sách "
681 "các màu sắc hợp lệ."
684 "say <message>: Send a message normally as if you weren't using a "
687 "say <thông điệp>: Gửi một thông điệp theo cách thông thường như thể "
688 "là bạn không dùng câu lệnh."
690 msgid "me <action>: Send an IRC style action to a buddy or chat."
692 "me <hành động>: Gởi một hoạt động kiểu IRC đến bạn thân hay chát."
695 "debug <option>: Send various debug information to the current "
698 "debug <tùy chọn>: gửi thông tin gỡ lỗi khác nhau cho cuộc thoại hiện "
701 msgid "clear: Clears the conversation scrollback."
702 msgstr "clear: gột vùng cuộn ngược trong cuộc thoại."
704 msgid "help <command>: Help on a specific command."
705 msgstr "help <lệnh>: được trợ giúp về lệnh này."
707 msgid "users: Show the list of users in the chat."
708 msgstr "users: hiển thị danh sách các người dùng tham gia cuộc chát này."
710 msgid "plugins: Show the plugins window."
711 msgstr "plugins: hiện cửa sổ phần bổ sung."
713 msgid "buddylist: Show the buddylist."
714 msgstr "buddylist: hiển thị danh sách bạn bè."
716 msgid "accounts: Show the accounts window."
717 msgstr "accounts: hiển thị cửa sổ tài khoản."
719 msgid "debugwin: Show the debug window."
720 msgstr "debugwin: hiển thị cửa sổ gỡ lỗi."
722 msgid "prefs: Show the preference window."
723 msgstr "prefs: hiển thị cửa sổ Tùy thích."
725 msgid "statuses: Show the savedstatuses window."
726 msgstr "statuses: hiển thị cửa sổ Trạng thái đã lưu."
729 "msgcolor <class> <foreground> <background>: Set the color "
730 "for different classes of messages in the conversation window.<br> <"
731 "class>: receive, send, highlight, action, timestamp<br> <foreground/"
732 "background>: black, red, green, blue, white, gray, darkgray, magenta, "
733 "cyan, default<br><br>EXAMPLE:<br> msgcolor send cyan default"
735 "msgcolor <hạng> <chữ> <nền>: Đặt màu cho các hạng tin nhẳn "
736 "khác nhau trong cửa sổ cuộc trao đổi.<br> <hạng>: receive (nhận), "
737 "send (gửi), highlight (tô sáng), action (hành vi), timestamp (ghi giờ)"
738 "<br><chữ/nền>: black (đen), red (đỏ), green (lục), blue (xanh), white "
739 "(trắng), gray (xám), darkgray (xám thẫm), magenta (đỏ tươi), cyan (xanh lá "
740 "mạ), default (mặc định)<br><br>VÍ DỤ :<br> msgcolor send cyan default"
742 msgid "Unable to open file."
743 msgstr "Không thể mở tập tin."
746 msgstr "Cửa sổ gỡ lỗi"
748 #. XXX: Setting the GROW_Y for the following widgets don't make sense. But right now
749 #. * it's necessary to make the width of the debug window resizable ... like I said,
750 #. * it doesn't make sense. The bug is likely in the packing in gntbox.c.
762 msgid "File Transfers - %d%% of %d file"
763 msgid_plural "File Transfers - %d%% of %d files"
764 msgstr[0] "Truyền tập tin - %d%% của %d tập tin"
766 #. Create the window.
767 msgid "File Transfers"
768 msgstr "Truyền tập tin"
785 #. XXX: Use of ggp_str_to_uin() is an ugly hack!
789 msgid "Close this window when all transfers finish"
790 msgstr "Đóng cửa sổ này khi mọi tập tin đã được truyền"
792 msgid "Clear finished transfers"
793 msgstr "Gột các việc truyền tập tin hoàn toàn"
798 msgid "Waiting for transfer to begin"
799 msgstr "Đợi bắt đầu truyền"
821 msgid "The file was saved as %s."
822 msgstr "Tập tin đã được lưu dạng %s."
831 msgid "Conversation in %s on %s"
832 msgstr "Cuộc thoại trong %s trên %s"
835 msgid "Conversation with %s on %s"
836 msgstr "Cuộc thoại với %s trên %s"
842 "System events will only be logged if the \"Log all status changes to system "
843 "log\" preference is enabled."
845 "Các dữ kiện của hệ thống sẽ chỉ được ghi lại nếu mục « Ghi lại mọi thay đổi "
846 "trong trạng thái vào bản ghi của hệ thống » đã bật."
849 "Instant messages will only be logged if the \"Log all instant messages\" "
850 "preference is enabled."
852 "Tin nhắn sẽ chỉ được ghi lại nếu mục « Ghi lại tất cả tin nhắn » đã bật."
855 "Chats will only be logged if the \"Log all chats\" preference is enabled."
857 "Các cuộc trò chuyện sẽ chỉ được ghi lại nếu mục « Ghi lại tất cả các cuộc trò "
860 msgid "No logs were found"
861 msgstr "Không tìm thấy sổ theo dõi"
863 msgid "Total log size:"
864 msgstr "Tổng kích cỡ sổ theo dõi:"
866 #. Search box *********
867 msgid "Scroll/Search: "
871 msgid "Conversations in %s"
872 msgstr "Cuộc trao đổi trong %s"
875 msgid "Conversations with %s"
876 msgstr "Cuộc trao đổi với %s"
878 msgid "All Conversations"
879 msgstr "Mọi cuộc trao đổi"
882 msgstr "Sổ theo dõi hệ thống"
887 msgid "You have mail!"
888 msgstr "Bạn có thư mới !"
897 msgid "%s (%s) has %d new message."
898 msgid_plural "%s (%s) has %d new messages."
899 msgstr[0] "%s (%s) có %d tin nhẳn mới."
906 msgstr "Thông tin cho %s"
908 msgid "Buddy Information"
909 msgstr "Thông tin bạn thân"
926 msgid "loading plugin failed"
927 msgstr "lỗi nạp phần bổ sung"
929 msgid "unloading plugin failed"
930 msgstr "lỗi bỏ nạp phần bổ sung"
948 msgid "Plugin need to be loaded before you can configure it."
949 msgstr "Phần bổ sung cần phải được nạp trước khi cấu hình."
951 msgid "No configuration options for this plugin."
952 msgstr "Không có tùy chọn cấu hình cho phần bổ sung này."
954 msgid "Error loading plugin"
955 msgstr "Lỗi nạp phần bổ sung"
957 msgid "The selected file is not a valid plugin."
958 msgstr "Tập tin đã chọn không phải là phần bổ sung hợp lệ."
961 "Please open the debug window and try again to see the exact error message."
962 msgstr "Hãy mở cửa sổ gỡ lỗi rồi thử lại để xem thông điệp lỗi chính xác."
964 msgid "Select plugin to install"
965 msgstr "Chọn phần bổ sung cần cài đặt"
967 msgid "You can (un)load plugins from the following list."
968 msgstr "Bạn có thể (bỏ) nạp phần bổ sung trong danh sách này."
970 msgid "Install Plugin..."
971 msgstr "Cài đặt phần bổ sung..."
973 msgid "Configure Plugin"
974 msgstr "Cấu hình phần bổ sung"
976 #. copy the preferences to tmp values...
977 #. * I liked "take affect immediately" Oh well :-(
978 #. (that should have been "effect," right?)
979 #. Back to instant-apply! I win! BU-HAHAHA!
984 msgid "Please enter a buddy to pounce."
985 msgstr "Hãy nhập một bạn thân để thông báo."
987 msgid "New Buddy Pounce"
988 msgstr "Thông báo bạn thân mới"
990 msgid "Edit Buddy Pounce"
991 msgstr "Sửa thông báo bạn thân"
994 msgstr "Thông báo cho ai"
1003 #. Create the "Pounce When Buddy..." frame.
1004 msgid "Pounce When Buddy..."
1005 msgstr "Thông báo khi bạn thân..."
1016 msgid "Returns from away"
1017 msgstr "Có mặt trở lại"
1019 msgid "Becomes idle"
1020 msgstr "Đã rơi vào trạng thái nghỉ"
1022 msgid "Is no longer idle"
1023 msgstr "Hoạt động trở lại."
1025 msgid "Starts typing"
1026 msgstr "Bắt đầu gõ phím"
1028 msgid "Pauses while typing"
1029 msgstr "Tạm dừng khi gõ phím"
1031 msgid "Stops typing"
1032 msgstr "Ngừng gõ phím"
1034 msgid "Sends a message"
1035 msgstr "Gửi thông điệp"
1037 #. Create the "Action" frame.
1041 msgid "Open an IM window"
1042 msgstr "Mở cửa sổ Nhắn Tin"
1044 msgid "Pop up a notification"
1045 msgstr "Tự mở thông báo"
1047 msgid "Send a message"
1048 msgstr "Gửi tin nhẳn"
1050 msgid "Execute a command"
1051 msgstr "Thực thi lệnh"
1053 msgid "Play a sound"
1054 msgstr "Chơi âm thanh"
1056 msgid "Pounce only when my status is not Available"
1057 msgstr "Thông báo chỉ khi trạng thái của tôi không phải « Có mặt »"
1062 msgid "Cannot create pounce"
1063 msgstr "Không thể tạo thông báo"
1065 msgid "You do not have any accounts."
1066 msgstr "Bạn không có tài khoản."
1068 msgid "You must create an account first before you can create a pounce."
1069 msgstr "Trước tiên bạn cần phải tạo một tài khoản, để tạo thông báo."
1072 msgid "Are you sure you want to delete the pounce on %s for %s?"
1073 msgstr "Bạn chắc chắn muốn xoá thông báo trên %s cho %s không?"
1075 msgid "Buddy Pounces"
1076 msgstr "Thông báo bạn thân"
1079 msgid "%s has started typing to you (%s)"
1080 msgstr "%s đã bắt đầu gõ tin nhẳn cho bạn (%s)"
1083 msgid "%s has paused while typing to you (%s)"
1084 msgstr "%s đã tạm dừng khi gõ tin nhẳn cho bạn (%s)"
1087 msgid "%s has signed on (%s)"
1088 msgstr "%s đã đăng nhập (%s)"
1091 msgid "%s has returned from being idle (%s)"
1092 msgstr "%s hoạt động trở lại từ trạng thái nghỉ (%s)"
1095 msgid "%s has returned from being away (%s)"
1096 msgstr "%s đã có mặt trở lại (%s)"
1099 msgid "%s has stopped typing to you (%s)"
1100 msgstr "%s đã ngừng gõ tin nhẳn cho bạn (%s)"
1103 msgid "%s has signed off (%s)"
1104 msgstr "%s đã đăng xuất (%s)"
1107 msgid "%s has become idle (%s)"
1108 msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ (%s)"
1111 msgid "%s has gone away. (%s)"
1112 msgstr "%s đã đi vắng. (%s)"
1115 msgid "%s has sent you a message. (%s)"
1116 msgstr "%s đã gửi tin nhẳn cho bạn. (%s)"
1119 msgid "Unknown pounce event. Please report this!"
1120 msgstr "Dữ kiện thông báo không rõ. Hãy ghi báo cáo việc này!"
1122 msgid "Based on keyboard use"
1123 msgstr "Dựa vào cách sử dụng bàn phím"
1125 msgid "From last sent message"
1126 msgstr "Từ tin nhẳn đã gửi cuối"
1129 msgstr "Không bao giờ"
1131 msgid "Show Idle Time"
1132 msgstr "Hiện thời gian nghỉ"
1134 msgid "Show Offline Buddies"
1135 msgstr "Hiển thị bạn bè ngoại tuyến"
1137 msgid "Notify buddies when you are typing"
1138 msgstr "Thông báo bạn thân mà bạn đang gõ tin nhẳn cho họ"
1141 msgstr "Định dạng sổ theo dõi"
1144 msgstr "Theo dõi tin nhắn"
1147 msgstr "Theo dõi chát"
1149 msgid "Log status change events"
1150 msgstr "Theo dõi tất cả những thay đổi trạng thái"
1152 msgid "Report Idle time"
1153 msgstr "Thông báo thời gian nghỉ"
1155 msgid "Change status when idle"
1156 msgstr "Thay đổi trạng thái khi nghỉ"
1158 msgid "Minutes before changing status"
1159 msgstr "Số phút trước khi thay đổi trạng thái"
1161 msgid "Change status to"
1162 msgstr "Đổi trạng thái thành"
1165 msgid "Conversations"
1171 msgid "You must fill all the required fields."
1172 msgstr "Bạn cần phải điền vào mỗi trường đòi hỏi."
1174 msgid "The required fields are underlined."
1175 msgstr "Những trường sau có gạch dưới."
1177 msgid "Not implemented yet."
1178 msgstr "Chưa được thi hành."
1180 msgid "Save File..."
1181 msgstr "Lưu tập tin..."
1183 msgid "Open File..."
1184 msgstr "Mở tập tin..."
1186 msgid "Choose Location..."
1187 msgstr "Chọn địa chỉ..."
1189 msgid "Hit 'Enter' to find more rooms of this category."
1190 msgstr "Bấm phím Enter để tìm thêm phóng cùng phân loại."
1195 #. Create the window.
1197 msgstr "Danh sách phòng"
1199 msgid "Buddy logs in"
1200 msgstr "Bạn thân đăng nhập"
1202 msgid "Buddy logs out"
1203 msgstr "Bạn thân đăng xuất"
1205 msgid "Message received"
1206 msgstr "Nhận tin nhẳn"
1208 msgid "Message received begins conversation"
1209 msgstr "Nhận tin nhẳn thì khởi đầu cuộc thoại"
1211 msgid "Message sent"
1212 msgstr "Gửi tin nhẳn"
1214 msgid "Person enters chat"
1215 msgstr "Người vào phòng chat"
1217 msgid "Person leaves chat"
1218 msgstr "Người rời phòng chat"
1220 msgid "You talk in chat"
1221 msgstr "Bạn nói trong chat"
1223 msgid "Others talk in chat"
1224 msgstr "Người khác nói trong chat"
1226 msgid "Someone says your username in chat"
1227 msgstr "Ai đó nói tên bạn trong chát"
1229 msgid "GStreamer Failure"
1230 msgstr "Lỗi GStreamer"
1232 msgid "GStreamer failed to initialize."
1233 msgstr "GStreamer không khởi tạo được."
1238 msgid "Select Sound File ..."
1239 msgstr "Chọn tập tin âm thanh..."
1241 msgid "Sound Preferences"
1242 msgstr "Tùy thích âm thanh"
1250 msgid "Console Beep"
1251 msgstr "Tiếng bíp bàn giao tiếp"
1257 msgstr "Không có âm thanh"
1259 msgid "Sound Method"
1260 msgstr "Phương pháp âm thanh"
1263 msgstr "Phương pháp: "
1271 "(%s cho tên tập tin)"
1274 msgid "Sound Options"
1275 msgstr "Tùy chọn âm thanh"
1277 msgid "Sounds when conversation has focus"
1278 msgstr "Âm thanh khi cửa sổ cuộc thoại được chú ý"
1283 msgid "Only when available"
1284 msgstr "Chỉ khi sẵn sàng"
1286 msgid "Only when not available"
1287 msgstr "Chỉ khi không sẵn sàng"
1289 msgid "Volume(0-100):"
1290 msgstr "Âm lượng(0-100):"
1293 msgid "Sound Events"
1294 msgstr "Dữ kiện âm thanh"
1312 msgid "Are you sure you want to delete \"%s\""
1313 msgstr "Bạn chắc chắn muốn xoá « %s » không?"
1315 msgid "Delete Status"
1316 msgstr "Xoá trạng thái"
1318 msgid "Saved Statuses"
1319 msgstr "Trạng thái đã lưu"
1327 #. Statuses are almost all the same. Define a macro to reduce code repetition.
1328 #. PurpleStatusPrimitive
1330 #. name - use default
1334 #. Attributes - each status can have a message.
1342 msgid "Invalid title"
1343 msgstr "Tựa đề không hợp lệ"
1345 msgid "Please enter a non-empty title for the status."
1346 msgstr "Hãy nhập tựa đề không rỗng cho trạng thái."
1348 msgid "Duplicate title"
1349 msgstr "Tựa đề trùng"
1351 msgid "Please enter a different title for the status."
1352 msgstr "Hãy nhập tựa đề khác cho trạng thái."
1355 msgstr "Trạng thái phụ"
1358 msgstr "Trạng thái:"
1361 msgstr "Thông điệp:"
1364 msgstr "Sửa trạng thái"
1366 msgid "Use different status for following accounts"
1367 msgstr "Dùng trạng thái khác cho các tài khoản theo đây"
1371 msgstr "Lưu và Dùng"
1373 msgid "Certificates"
1382 msgid "Error loading the plugin."
1383 msgstr "Lỗi nạp phần bổ sung."
1385 msgid "Couldn't find X display"
1386 msgstr "Không tìm thấy bộ trình bày X"
1388 msgid "Couldn't find window"
1389 msgstr "Không tìm thấy cửa sổ"
1391 msgid "This plugin cannot be loaded because it was not built with X11 support."
1393 "Phần bổ sung này không nạp được khi nó không phải được xây dựng với khả năng "
1396 msgid "GntClipboard"
1397 msgstr "GntClipboard"
1399 msgid "Clipboard plugin"
1400 msgstr "Phần bổ sung bảng nháp"
1403 "When the gnt clipboard contents change, the contents are made available to "
1406 "Khi nội dung thay đổi trên bảng nháp Gnt, nội dung sẵn sàng cho X, nếu có "
1410 msgid "%s just signed on"
1411 msgstr "%s mới đăng nhập"
1414 msgid "%s just signed off"
1415 msgstr "%s mới đăng xuất"
1418 msgid "%s sent you a message"
1419 msgstr "%s mới gửi tin nhẳn cho bạn"
1422 msgid "%s said your nick in %s"
1423 msgstr "%s mới nói tên hiệu của bạn trong %s"
1426 msgid "%s sent a message in %s"
1427 msgstr "%s đã gửi tin nhẳn trong %s"
1429 msgid "Buddy signs on/off"
1430 msgstr "Bạn thân đăng nhập/xuất"
1432 msgid "You receive an IM"
1433 msgstr "Bạn nhận tin nhắn"
1435 msgid "Someone speaks in a chat"
1436 msgstr "Ai đó nói trong chát"
1438 msgid "Someone says your name in a chat"
1439 msgstr "Ai đó nói tên bạn trong chát"
1441 msgid "Notify with a toaster when"
1442 msgstr "Thông báo với lò nướng bánh khi"
1445 msgstr "Cũng kêu bíp."
1447 msgid "Set URGENT for the terminal window."
1448 msgstr "Đặt KHẨN cho cửa sổ thiết bị cuối."
1453 msgid "Toaster plugin"
1454 msgstr "Phần bổ sung lò nướng bánh"
1457 msgid "<b>Conversation with %s on %s:</b><br>"
1458 msgstr "<b>Cuộc thoại với %s trên %s:</b><br>"
1460 msgid "History Plugin Requires Logging"
1461 msgstr "Phần bổ sung lịch sử cần thiết khả năng theo dõi"
1464 "Logging can be enabled from Tools -> Preferences -> Logging.\n"
1466 "Enabling logs for instant messages and/or chats will activate history for "
1467 "the same conversation type(s)."
1469 "Khả năng theo dõi có thể được hiệu lực từ Công cụ > Tùy thích > Theo dõi.\n"
1471 "HIệu lực ghi lưu các tin nhắn và/hay cuộc trò chuyện sẽ kích hoạt lịch sử "
1472 "cho các cuộc thoại cùng kiểu."
1474 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
1478 msgid "Shows recently logged conversations in new conversations."
1479 msgstr "Hiển thị các cuộc trao đổi vừa ghi lưu trong cửa sồ trao đổi mới."
1482 "When a new conversation is opened this plugin will insert the last "
1483 "conversation into the current conversation."
1485 "Khi bắt đầu cuộc thoại mới, phần bổ sung này sẽ chèn cuộc thoại cuối cùng "
1486 "vào cuộc thoại hiện thời."
1493 msgstr "Ngoại tuyến"
1495 msgid "Online Buddies"
1496 msgstr "Bạn thân trực tuyến"
1498 msgid "Offline Buddies"
1499 msgstr "Bạn thân ngoại tuyến"
1501 msgid "Online/Offline"
1502 msgstr "Trực/Ngoại tuyến"
1508 msgstr "Không theo nhóm"
1510 msgid "Nested Subgroup"
1513 msgid "Nested Grouping (experimental)"
1516 msgid "Provides alternate buddylist grouping options."
1517 msgstr "Cung cấp thêm tùy chọn nhóm lại danh sách bạn thân."
1519 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
1523 #. Translator Note: The "backlog" is the conversation buffer/history.
1524 msgid "lastlog: Searches for a substring in the backlog."
1525 msgstr "lastlog: tìm kiếm một chuỗi con trong phần hoãn."
1527 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
1531 msgid "Lastlog plugin."
1532 msgstr "Phần bổ sung lastlog."
1537 msgid "Password is required to sign on."
1538 msgstr "Mật khẩu cần thiết để đăng nhập."
1541 msgid "Enter password for %s (%s)"
1542 msgstr "Nhập mật khẩu cho %s (%s)"
1544 msgid "Enter Password"
1545 msgstr "Nhập mật khẩu"
1547 msgid "Save password"
1548 msgstr "Lưu mật khẩu"
1551 msgid "Missing protocol plugin for %s"
1552 msgstr "Thiếu phần bổ sung giao thức cho %s"
1554 msgid "Connection Error"
1555 msgstr "Lỗi kết nối"
1557 msgid "New passwords do not match."
1558 msgstr "Sai khớp hai mật khẩu mới."
1560 msgid "Fill out all fields completely."
1561 msgstr "Điền hoàn chỉnh các trường."
1563 msgid "Original password"
1564 msgstr "Mật khẩu cũ"
1566 msgid "New password"
1567 msgstr "Mật khẩu mới"
1569 msgid "New password (again)"
1570 msgstr "Nhập lại mật khẩu mới"
1573 msgid "Change password for %s"
1574 msgstr "Đổi mật khẩu cho %s"
1576 msgid "Please enter your current password and your new password."
1577 msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn."
1580 msgid "Change user information for %s"
1581 msgstr "Đổi thông tin người dùng cho %s"
1583 msgid "Set User Info"
1584 msgstr "Lập thông tin người dùng"
1593 msgstr "danh sách bạn bè"
1595 msgid "(DOES NOT MATCH)"
1596 msgstr "(KHÔNG KHỚP)"
1600 msgid "%s has presented the following certificate for just-this-once use:"
1601 msgstr "%s đã cung cấp chứng nhận theo đây để sử dụng chỉ một lần bây giờ :"
1605 "Common name: %s %s\n"
1606 "Fingerprint (SHA1): %s"
1608 "Tên chung: %s %s\n"
1609 "Vân tay (SHA1): %s"
1611 #. TODO: Find what the handle ought to be
1612 msgid "Single-use Certificate Verification"
1613 msgstr "Thẩm tra chứng nhận dùng một lần"
1617 msgid "Certificate Authorities"
1618 msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận"
1622 msgid "SSL Peers Cache"
1623 msgstr "Bộ nhớ tạm đồng đẳng SSL"
1627 msgid "Accept certificate for %s?"
1628 msgstr "Chấp nhận chứng nhận cho %s không?"
1630 #. TODO: Find what the handle ought to be
1631 msgid "SSL Certificate Verification"
1632 msgstr "Thẩm tra chứng nhận SSL"
1634 #. Number of actions
1641 msgid "_View Certificate..."
1642 msgstr "_Xem chứng nhận..."
1644 #. Prompt the user to authenticate the certificate
1645 #. vrq will be completed by user_auth
1648 "The certificate presented by \"%s\" is self-signed. It cannot be "
1649 "automatically checked."
1651 "« %s » cung cấp một chứng nhận tự ký. Không thể tự động kiểm tra chứng nhận "
1655 msgid "The certificate chain presented for %s is not valid."
1656 msgstr "Dãy chứng nhận được cung cấp cho %s không phải là hợp lệ."
1658 #. TODO: Make this error either block the ensuing SSL
1659 #. connection error until the user dismisses this one, or
1661 #. TODO: Probably wrong.
1662 #. TODO: Probably wrong
1663 msgid "SSL Certificate Error"
1664 msgstr "Lỗi chứng nhận SSL"
1666 msgid "Invalid certificate chain"
1667 msgstr "Dãy chứng nhận không hợp lệ"
1669 #. vrq will be completed by user_auth
1671 "You have no database of root certificates, so this certificate cannot be "
1674 "Bạn không có cơ sở dữ liệu chứng nhận gốc nên không thể thẩm tra chứng nhận "
1677 #. vrq will be completed by user_auth
1679 "The root certificate this one claims to be issued by is unknown to Pidgin."
1680 msgstr "Pidgin không nhận ra chứng nhận gốc có vẻ đã cấp chứng nhận này."
1684 "The certificate chain presented by %s does not have a valid digital "
1685 "signature from the Certificate Authority from which it claims to have a "
1688 "%s đã cung cấp một dãy chứng nhận không có chữ ký số hợp lệ từ Nhà cầm quyền "
1689 "chứng nhận từ đó nó tuyên bố có chữ ký."
1691 msgid "Invalid certificate authority signature"
1692 msgstr "Chữ ký nhà cầm quyền chứng nhận không hợp lệ"
1694 #. Prompt the user to authenticate the certificate
1695 #. TODO: Provide the user with more guidance about why he is
1697 #. vrq will be completed by user_auth
1700 "The certificate presented by \"%s\" claims to be from \"%s\" instead. This "
1701 "could mean that you are not connecting to the service you believe you are."
1703 "« %s » cung cấp một chứng nhận có vẻ là theo dạng « %s » thay thế. Có thể "
1704 "nghĩa là bạn không phải có kết nối đến dịch vụ bạn tin là đó."
1711 "Fingerprint (SHA1): %s\n"
1713 "Activation date: %s\n"
1714 "Expiration date: %s\n"
1718 "Vân tay (SHA1): %s\n"
1720 "Ngày kích hoạt: %s\n"
1721 "Ngày hết hạn: %s\n"
1723 #. TODO: Find what the handle ought to be
1724 msgid "Certificate Information"
1725 msgstr "Thông tin chứng nhận"
1727 msgid "Registration Error"
1728 msgstr "Lỗi đăng ký"
1730 msgid "Unregistration Error"
1731 msgstr "Lỗi hủy đăng ký"
1734 msgid "+++ %s signed on"
1735 msgstr "+++ %s đã đăng nhập"
1738 msgid "+++ %s signed off"
1739 msgstr "+++ %s đã đăng xuất"
1741 msgid "Unknown error"
1742 msgstr "Lỗi không rõ"
1744 msgid "Unable to send message: The message is too large."
1745 msgstr "Không thể gửi tin nhẳn vì nó quá lớn."
1748 msgid "Unable to send message to %s."
1749 msgstr "Không thể gửi tin nhẳn cho %s."
1751 msgid "The message is too large."
1752 msgstr "Tin nhẳn quá lớn."
1754 msgid "Unable to send message."
1755 msgstr "Không thể gửi tin nhẳn."
1757 msgid "Send Message"
1758 msgstr "Gửi tin nhẳn"
1760 msgid "_Send Message"
1761 msgstr "_Gửi tin nhẳn"
1764 msgid "%s entered the room."
1765 msgstr "%s vào phòng."
1768 msgid "%s [<I>%s</I>] entered the room."
1769 msgstr "%s [<I>%s</I>] vào phòng."
1772 msgid "You are now known as %s"
1773 msgstr "Bạn bây giờ đổi là %s"
1776 msgid "%s is now known as %s"
1777 msgstr "%s bây giờ đổi là %s"
1780 msgid "%s left the room."
1781 msgstr "%s rời phòng."
1784 msgid "%s left the room (%s)."
1785 msgstr "%s rời phòng (%s)."
1788 msgid "Failed to get connection: %s"
1789 msgstr "Không lấy được kết nối: %s"
1792 msgid "Failed to get name: %s"
1793 msgstr "Không lấy được tên: %s"
1796 msgid "Failed to get serv name: %s"
1797 msgstr "Không lấy được tên máy phục vụ : %s"
1799 msgid "Purple's D-BUS server is not running for the reason listed below"
1800 msgstr "Máy phục vụ D-BUS của Purple không đang chạy, vì lý do bên dưới"
1805 msgid "Unable to create new resolver process\n"
1806 msgstr "Không thể tạo tiến trình giải quyết mới\n"
1808 msgid "Unable to send request to resolver process\n"
1809 msgstr "Không thể gửi yêu cầu cho tiến trình giải quyết\n"
1813 "Error resolving %s:\n"
1816 "Lỗi giải quyết %s:\n"
1820 msgid "Error resolving %s: %d"
1821 msgstr "Lỗi giải quyết %s: %d"
1825 "Error reading from resolver process:\n"
1828 "Lỗi đọc từ tiến trình giải quyết:\n"
1832 msgid "Resolver process exited without answering our request"
1836 msgid "Thread creation failure: %s"
1837 msgstr "Lỗi tạo mạch: %s"
1839 msgid "Unknown reason"
1840 msgstr "Lý do không rõ"
1844 "Error reading %s: \n"
1852 "Error writing %s: \n"
1860 "Error accessing %s: \n"
1863 "Lỗi truy cập %s: \n"
1866 msgid "Directory is not writable."
1867 msgstr "Thư mục không cho phép ghi."
1869 msgid "Cannot send a file of 0 bytes."
1870 msgstr "Không thể gửi tập tin kích cỡ 0 byte."
1872 msgid "Cannot send a directory."
1873 msgstr "Không thể gửi thư mục."
1876 msgid "%s is not a regular file. Cowardly refusing to overwrite it.\n"
1877 msgstr "%s không phải là một tập tin thông thường nên từ chối ghi đè.\n"
1880 msgid "%s wants to send you %s (%s)"
1881 msgstr "%s muốn gửi cho bạn %s (%s)"
1884 msgid "%s wants to send you a file"
1885 msgstr "%s muốn gửi cho bạn một tập tin"
1888 msgid "Accept file transfer request from %s?"
1889 msgstr "Chấp nhận yêu cầu truyền tải tập tin từ %s không?"
1893 "A file is available for download from:\n"
1897 "Một tập tin đang sẵn sàng tải xuống từ :\n"
1902 msgid "%s is offering to send file %s"
1903 msgstr "%s muốn gửi tập tin %s"
1906 msgid "%s is not a valid filename.\n"
1907 msgstr "%s không phải là tên tập tin hợp lệ.\n"
1910 msgid "Offering to send %s to %s"
1911 msgstr "Muốn gửi %s cho %s"
1914 msgid "Starting transfer of %s from %s"
1915 msgstr "Đang bắt đầu truyền %s từ %s"
1918 msgid "Transfer of file %s complete"
1919 msgstr "Đã truyền xong tập tin %s"
1922 msgid "File transfer complete"
1923 msgstr "Đã truyền xong tập tin"
1926 msgid "You canceled the transfer of %s"
1927 msgstr "Bạn đã thôi truyền %s"
1930 msgid "File transfer cancelled"
1931 msgstr "Tiến trình truyền tập tin bị thôi."
1934 msgid "%s canceled the transfer of %s"
1935 msgstr "%s đã thôi truyền %s"
1938 msgid "%s canceled the file transfer"
1939 msgstr "%s đã thôi truyền tập tin"
1942 msgid "File transfer to %s failed."
1943 msgstr "Tiến trình truyền tập tin cho %s bị lỗi."
1946 msgid "File transfer from %s failed."
1947 msgstr "Tiến trình truyền tập tin từ %s bị lỗi."
1949 msgid "Run the command in a terminal"
1950 msgstr "Chạy lệnh trong thiết bị cuối"
1952 msgid "The command used to handle \"aim\" URLs, if enabled."
1953 msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « aim », nếu bật."
1955 msgid "The command used to handle \"gg\" URLs, if enabled."
1956 msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « gg », nếu bật."
1958 msgid "The command used to handle \"icq\" URLs, if enabled."
1959 msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « icq », nếu bật."
1961 msgid "The command used to handle \"irc\" URLs, if enabled."
1962 msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « irc », nếu bật."
1964 msgid "The command used to handle \"msnim\" URLs, if enabled."
1965 msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « msnim », nếu bật."
1967 msgid "The command used to handle \"sip\" URLs, if enabled."
1968 msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « sip », nếu bật."
1970 msgid "The command used to handle \"xmpp\" URLs, if enabled."
1971 msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « xmpp », nếu bật."
1973 msgid "The command used to handle \"ymsgr\" URLs, if enabled."
1974 msgstr "Lệnh dùng để quản lý địa chỉ URL « ymsgr », nếu bật."
1976 msgid "The handler for \"aim\" URLs"
1977 msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « aim »"
1979 msgid "The handler for \"gg\" URLs"
1980 msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « gg »"
1982 msgid "The handler for \"icq\" URLs"
1983 msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « icq »"
1985 msgid "The handler for \"irc\" URLs"
1986 msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « irc »"
1988 msgid "The handler for \"msnim\" URLs"
1989 msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « msnim »"
1991 msgid "The handler for \"sip\" URLs"
1992 msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « sip »"
1994 msgid "The handler for \"xmpp\" URLs"
1995 msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « xmpp »"
1997 msgid "The handler for \"ymsgr\" URLs"
1998 msgstr "Bộ quản lý địa chỉ URL « ymsgr »"
2001 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"aim\" "
2004 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
2008 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"gg\" "
2011 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
2015 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"icq\" "
2018 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
2022 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"irc\" "
2025 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
2029 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"msnim\" "
2032 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
2036 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"sip\" "
2039 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
2043 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"xmpp\" "
2046 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
2050 "True if the command specified in the \"command\" key should handle \"ymsgr\" "
2053 "Đúng nếu lệnh được ghi rõ trong koá « command » nên quản lý địa chỉ URL kiểu « "
2057 "True if the command used to handle this type of URL should be run in a "
2060 "Đúng nếu lệnh được dùng để quản lý địa chỉ URL kiểu này nên được chạy trong "
2063 msgid "Whether the specified command should handle \"aim\" URLs"
2064 msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « aim » hay không"
2066 msgid "Whether the specified command should handle \"gg\" URLs"
2067 msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « gg » hay không"
2069 msgid "Whether the specified command should handle \"icq\" URLs"
2070 msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « icq » hay không"
2072 msgid "Whether the specified command should handle \"irc\" URLs"
2073 msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « irc » hay không"
2075 msgid "Whether the specified command should handle \"msnim\" URLs"
2076 msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « msnim » hay không"
2078 msgid "Whether the specified command should handle \"sip\" URLs"
2079 msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « sip » hay không"
2081 msgid "Whether the specified command should handle \"xmpp\" URLs"
2082 msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « xmpp » hay không"
2084 msgid "Whether the specified command should handle \"ymsgr\" URLs"
2085 msgstr "Lệnh đã ghi rõ có nên quản lý địa chỉ URL kiểu « ymsgr » hay không"
2087 msgid "<b><font color=\"red\">The logger has no read function</font></b>"
2088 msgstr "<b><font color=\"red\">Trình ghi lưu không có chức năng đọc</font></b>"
2096 msgid "Old flat format"
2097 msgstr "Định dạng phẳng cũ"
2099 msgid "Logging of this conversation failed."
2100 msgstr "Không thể theo dõi được cuộc trao đổi này."
2107 "<font color=\"#16569E\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <AUTO-"
2108 "REPLY>:</b></font> %s<br/>\n"
2110 "<font color=\"#16569E\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <Trả-Lời-Tự-"
2111 "Động>:</b></font> %s<br/>\n"
2115 "<font color=\"#A82F2F\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <AUTO-"
2116 "REPLY>:</b></font> %s<br/>\n"
2118 "<font color=\"#A82F2F\"><font size=\"2\">(%s)</font> <b>%s <Trả-Lời-Tự-"
2119 "Động>:</b></font> %s<br/>\n"
2121 msgid "<font color=\"red\"><b>Unable to find log path!</b></font>"
2123 "<font color=\"red\"><b>Không tìm được đường dẫn tới bản ghi.</b></font>"
2126 msgid "<font color=\"red\"><b>Could not read file: %s</b></font>"
2127 msgstr "<font color=\"red\"><b>Không thể đọc tập tin: %s</b></font>"
2130 msgid "(%s) %s <AUTO-REPLY>: %s\n"
2131 msgstr "(%s) %s <Trả Lời-Tự Động>: %s\n"
2134 msgid "You are using %s, but this plugin requires %s."
2135 msgstr "Bạn đang sử dụng %s, còn phần bổ sung này cần thiết %s."
2138 msgid "This plugin has not defined an ID."
2139 msgstr "Phần bổ sung này chưa xác định mã ID."
2142 msgid "Plugin magic mismatch %d (need %d)"
2143 msgstr "Sai khớp ma thuật phần bổ sung %d (cần %d)"
2146 msgid "ABI version mismatch %d.%d.x (need %d.%d.x)"
2147 msgstr "Sai khớp phiên bản ABI %d.%d.x (cần %d.%d.x)"
2150 "Plugin does not implement all required functions (list_icon, login and close)"
2152 "Phần bổ sung không thực hiện tất cả các hàm cần thiết (list_icon, đăng nhập "
2157 "The required plugin %s was not found. Please install this plugin and try "
2159 msgstr "Không tìm thấy phần bổ sung cần thiết %s. Hãy cài đặt nó rồi thử lại."
2161 msgid "Unable to load the plugin"
2162 msgstr "Không thể nạp phần bổ sung"
2165 msgid "The required plugin %s was unable to load."
2166 msgstr "Không nạp được phần bổ sung %s theo yêu cầu."
2168 msgid "Unable to load your plugin."
2169 msgstr "Không thể nạp phần bổ sung của bạn."
2172 msgid "%s requires %s, but it failed to unload."
2173 msgstr "%s cần thiết %s, nhưng nó không bỏ nạp được."
2176 msgstr "Tự động chấp nhận"
2178 msgid "Auto-accept file transfer requests from selected users."
2180 "Tự động chấp nhận yêu cầu truyền tải tập tin từ các người dùng đã chọn."
2183 msgid "Autoaccepted file transfer of \"%s\" from \"%s\" completed."
2185 "Việc truyền tập tin « %s » từ « %s » đã chạy xong (đã tự động chấp nhận)."
2187 msgid "Autoaccept complete"
2188 msgstr "Tự động chấp nhận hoàn tất"
2191 msgid "When a file-transfer request arrives from %s"
2192 msgstr "Khi nhận được yêu cầu truyền tập tin từ %s"
2194 msgid "Set Autoaccept Setting"
2195 msgstr "Đặt thiết lập tự động chấp nhận"
2207 msgstr "Tự động chấp nhận"
2210 msgstr "Tự động từ chối"
2212 msgid "Autoaccept File Transfers..."
2213 msgstr "Tự động chấp nhận yêu cầu truyền tập tin..."
2215 #. XXX: Is there a better way than this? There really should be.
2217 "Path to save the files in\n"
2218 "(Please provide the full path)"
2220 "Đường dẫn vào đó cần lưu các tập tin\n"
2221 "(Hãy cung cấp đường dẫn đầy đủ)"
2223 msgid "Automatically reject from users not in buddy list"
2224 msgstr "Tự động từ chối yêu cầu từ người dùng không nằm trên danh sách bạn bè"
2227 "Notify with a popup when an autoaccepted file transfer is complete\n"
2228 "(only when there's no conversation with the sender)"
2230 "Tự mở thông báo khi việc truyền tập tin đã chấp nhận tự động đã chạy xong\n"
2231 "(chỉ khi không có cuộc thoại với người gửi)"
2234 msgid "Create a new directory for each user"
2235 msgstr "Chọn một thư mục người dùng trong đó cần tìm kiếm"
2240 msgid "Enter your notes below..."
2241 msgstr "Ghi chú vào bên dưới..."
2243 msgid "Edit Notes..."
2244 msgstr "Sửa ghi chú..."
2249 #. *< ui_requirement
2255 msgstr "Ghi chú bạn thân"
2259 msgid "Store notes on particular buddies."
2260 msgstr "Lưu bản ghi chú về bạn thân nào đó"
2263 msgid "Adds the option to store notes for buddies on your buddy list."
2264 msgstr "Thêm tùy chọn để lưu bản ghi chú về bạn thân trên danh sách bạn bè."
2267 #. *< ui_requirement
2279 msgid "Tests the ciphers that ship with libpurple."
2280 msgstr "Thử các mật mã có sẵn trong thư viện libpurple."
2283 #. *< ui_requirement
2288 msgid "DBus Example"
2289 msgstr "Thí dụ DBus"
2295 msgid "DBus Plugin Example"
2296 msgstr "Thí dụ phần bổ sung DBus"
2299 #. *< ui_requirement
2304 msgid "File Control"
2305 msgstr "Điều khiển tập tin"
2311 msgid "Allows control by entering commands in a file."
2312 msgstr "Cho phép điều khiển bằng các lệnh ghi trong tập tin."
2317 #. This is a cultural reference. Dy'er Mak'er is a song by Led Zeppelin.
2318 #. If that doesn't translate well into your language, drop the 's before translating.
2319 msgid "I'dle Mak'er"
2320 msgstr "Bộ làm nghỉ"
2322 msgid "Set Account Idle Time"
2323 msgstr "Đặt thời gian nghỉ tài khoản"
2328 msgid "None of your accounts are idle."
2329 msgstr "Bạn không có tài khoản nghỉ."
2331 msgid "Unset Account Idle Time"
2332 msgstr "Hủy đặt thời gian nghỉ tài khoản"
2337 msgid "Set Idle Time for All Accounts"
2338 msgstr "Đặt thời gian nghỉ cho mọi tài khoản"
2340 msgid "Unset Idle Time for All Idled Accounts"
2341 msgstr "Bỏ đặt thời gian nghỉ cho mọi tài khoản đã nghỉ"
2343 msgid "Allows you to hand-configure how long you've been idle"
2344 msgstr "Cho phép bạn tự cấu hình thời gian nghỉ"
2347 #. *< ui_requirement
2352 msgid "IPC Test Client"
2353 msgstr "Trình khách thử IPC"
2358 msgid "Test plugin IPC support, as a client."
2359 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ phần bổ sung IPC, như là trình khách."
2363 "Test plugin IPC support, as a client. This locates the server plugin and "
2364 "calls the commands registered."
2366 "Kiểm tra hỗ trợ phần bổ sung IPC, như là trình khách. Việc này định vị phần "
2367 "bổ sung máy phục vụ và gọi các lệnh đã đăng ký."
2370 #. *< ui_requirement
2375 msgid "IPC Test Server"
2376 msgstr "Trình phục vụ thử IPC"
2381 msgid "Test plugin IPC support, as a server."
2382 msgstr "Kiểm tra hỗ trợ phần bổ sung IPC, như là trình phục vụ."
2385 msgid "Test plugin IPC support, as a server. This registers the IPC commands."
2387 "Kiểm tra hỗ trợ phần bổ sung IPC, như là trình phục vụ. Việc này đăng ký các "
2390 msgid "Join/Part Hiding Configuration"
2391 msgstr "Cấu hình ẩn việc Vào/Rời"
2393 msgid "Minimum Room Size"
2394 msgstr "Kích cỡ phòng tối thiểu"
2396 msgid "User Inactivity Timeout (in minutes)"
2397 msgstr "Thời hạn người dùng không hoạt động (theo phút)"
2399 msgid "Apply hiding rules to buddies"
2403 #. *< ui_requirement
2408 msgid "Join/Part Hiding"
2414 msgid "Hides extraneous join/part messages."
2415 msgstr "Ẩn các thông điệp Vào/Rời thừa."
2419 "This plugin hides join/part messages in large rooms, except for those users "
2420 "actively taking part in a conversation."
2422 "Phần bổ sung này ẩn các thông điệp Vào/Rời trong phòng lớn, trừ thông điệp "
2423 "về những người dùng đang nói chuyện."
2425 #. This is used in the place of a timezone abbreviation if the
2426 #. * offset is way off. The user should never really see it, but
2427 #. * it's here just in case. The parens are to make it clear it's
2428 #. * not a real timezone.
2432 msgid "User is offline."
2433 msgstr "Người dùng chưa kết nối."
2435 msgid "Auto-response sent:"
2436 msgstr "Gửi trả lời tự động:"
2439 msgid "%s has signed off."
2440 msgstr "%s đã đăng xuất."
2442 msgid "One or more messages may have been undeliverable."
2443 msgstr "Có thể không phát được một hay nhiều thông điệp."
2445 msgid "You were disconnected from the server."
2446 msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối khỏi máy phục vụ."
2449 "You are currently disconnected. Messages will not be received unless you are "
2452 "Hiện thời bạn không có kết nối. Không đăng nhập nên không nhận thông điệp."
2454 msgid "Message could not be sent because the maximum length was exceeded."
2455 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì vượt quá chiều dài tối đa."
2457 msgid "Message could not be sent."
2458 msgstr "Thông điệp đã không được gửi."
2460 # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
2461 #. The names of IM clients are marked for translation at the request of
2462 #. translators who wanted to transliterate them. Many translators
2463 #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language.
2467 # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
2468 #. The names of IM clients are marked for translation at the request of
2469 #. translators who wanted to transliterate them. Many translators
2470 #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language.
2474 # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
2475 #. The names of IM clients are marked for translation at the request of
2476 #. translators who wanted to transliterate them. Many translators
2477 #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language.
2478 msgid "Messenger Plus!"
2479 msgstr "Messenger Plus!"
2481 # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
2482 #. The names of IM clients are marked for translation at the request of
2483 #. translators who wanted to transliterate them. Many translators
2484 #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language.
2488 # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
2489 #. The names of IM clients are marked for translation at the request of
2490 #. translators who wanted to transliterate them. Many translators
2491 #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language.
2492 msgid "MSN Messenger"
2493 msgstr "MSN Messenger"
2495 # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
2496 #. The names of IM clients are marked for translation at the request of
2497 #. translators who wanted to transliterate them. Many translators
2498 #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language.
2502 # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch
2503 #. The names of IM clients are marked for translation at the request of
2504 #. translators who wanted to transliterate them. Many translators
2505 #. choose to leave them alone. Choose what's best for your language.
2509 #. Add general preferences.
2510 msgid "General Log Reading Configuration"
2511 msgstr "Cấu hình đọc sổ theo dõi chung"
2513 msgid "Fast size calculations"
2514 msgstr "Tính nhanh kích cỡ"
2516 msgid "Use name heuristics"
2517 msgstr "Dùng cách tìm ra tên"
2519 #. Add Log Directory preferences.
2520 msgid "Log Directory"
2521 msgstr "Thư mục chứa sổ theo dõi"
2524 #. *< ui_requirement
2530 msgstr "Bộ đọc sổ theo dõi"
2535 msgid "Includes other IM clients' logs in the log viewer."
2537 "Bao gồm trong bộ xem bản ghi các bản ghi của ứng dụng khách tin nhắn khác."
2541 "When viewing logs, this plugin will include logs from other IM clients. "
2542 "Currently, this includes Adium, MSN Messenger, and Trillian.\n"
2544 "WARNING: This plugin is still alpha code and may crash frequently. Use it "
2547 "Khi xem bản ghi, phần bổ sung này sẽ cũng bao gồm các bản ghi của ứng dụng "
2548 "khách tin nhắn khác. Hiện thời, gồm có Adium, MSN Messenger, và Trillian.\n"
2550 "CẢNH BÁO : phần bổ sung này vẫn còn là mã nguồn anfa (rất mới, chưa thử) nên "
2551 "có thể sụp đổ nhiều. Hãy tự chịu trách nhiệm khi dùng nó !"
2553 msgid "Mono Plugin Loader"
2554 msgstr "Bộ nạp phần bổ sung Mono"
2556 msgid "Loads .NET plugins with Mono."
2557 msgstr "Nạp phần bổ sung .NET với Mono."
2559 msgid "Add new line in IMs"
2560 msgstr "Thêm dòng mới vào tin nhắn"
2562 msgid "Add new line in Chats"
2563 msgstr "Thêm dòng mới vào chat"
2569 #. *< ui_requirement
2579 msgid "Prepends a newline to displayed message."
2580 msgstr "Thêm dòng mới vào trước tin nhẳn đã hiển thị."
2584 "Prepends a newline to messages so that the rest of the message appears below "
2585 "the username in the conversation window."
2587 "Thêm một dòng mới vào trước tin nhẳn, để phần còn lại của tin nhẳn sẽ xuất "
2588 "hiện bên dưới tên người dùng trong cửa sổ thoại."
2590 msgid "Offline Message Emulation"
2591 msgstr "Mô phỏng tin nhẳn ngoại tuyến"
2593 msgid "Save messages sent to an offline user as pounce."
2594 msgstr "Lưu dạng thông báo các tin nhẳn được gửi cho người dùng chưa kết nối."
2597 "The rest of the messages will be saved as pounce. You can edit/delete the "
2598 "pounce from the `Buddy Pounce' dialog."
2600 "Phần còn lại của các tin nhẳn sẽ được lưu dạng thông báo. Bạn cũng có thể "
2601 "chỉnh sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn thân »."
2605 "\"%s\" is currently offline. Do you want to save the rest of the messages in "
2606 "a pounce and automatically send them when \"%s\" logs back in?"
2608 "« %s » chưa kết nối. Bạn có muốn lưu phần còn lại của các tin nhẳn trong "
2609 "thông báo rồi gửi tự động khi « %s » đăng nhập lại không?"
2611 msgid "Offline Message"
2612 msgstr "Tin nhẳn ngoại tuyến"
2614 msgid "You can edit/delete the pounce from the `Buddy Pounces' dialog"
2616 "Bạn cũng có thể chỉnh sửa/xoá thông báo trong hộp thoại « Thông báo bạn thân "
2625 msgid "Save offline messages in pounce"
2626 msgstr "Lưu tin nhẳn ngoại tuyến trong thông báo"
2628 msgid "Do not ask. Always save in pounce."
2629 msgstr "Đừng hỏi. Luôn luôn lưu trong thông báo."
2632 #. *< ui_requirement
2637 msgid "Perl Plugin Loader"
2638 msgstr "Bộ nạp phần bổ sung Perl"
2643 msgid "Provides support for loading perl plugins."
2644 msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp phần bổ sung Perl."
2646 msgid "Psychic Mode"
2647 msgstr "Chế độ dự đoán"
2649 msgid "Psychic mode for incoming conversation"
2650 msgstr "Chế độ dự đoán về cuộc thoại gửi đến"
2653 "Causes conversation windows to appear as other users begin to message you. "
2654 "This works for AIM, ICQ, XMPP, Sametime, and Yahoo!"
2656 "Gây ra cửa sổ thoại xuất hiện khi người dùng khác bắt đầu gửi tin nhẳn. Hoạt "
2657 "động được cho AIM, ICQ, XMPP, Sametime, và Yahoo!"
2659 # Đây là lời trích dẫn từ phim Star Wars: khó dịch thì dịch sự nghĩa trong chương trình.
2660 msgid "You feel a disturbance in the force..."
2661 msgstr "Bạn phát hiện cái gì bị thay đổi..."
2663 msgid "Only enable for users on the buddy list"
2664 msgstr "Chỉ hiệu lực cho người dùng trong danh sách bạn bè"
2666 msgid "Disable when away"
2667 msgstr "Tắt khi vắng mặt"
2669 msgid "Display notification message in conversations"
2670 msgstr "Hiển thị tin nhẳn thông báo trong cuộc thoại"
2672 msgid "Raise psychic conversations"
2673 msgstr "Nâng lên cuộc thoại dự đoán"
2676 #. *< ui_requirement
2681 msgid "Signals Test"
2682 msgstr "Kiểm tra tín hiệu"
2688 msgid "Test to see that all signals are working properly."
2689 msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu hoạt động tốt."
2692 #. *< ui_requirement
2697 msgid "Simple Plugin"
2698 msgstr "Phần bổ sung đơn giản"
2704 msgid "Tests to see that most things are working."
2705 msgstr "Kiểm tra để biết phần lớn thứ đang hoạt động."
2708 msgid "X.509 Certificates"
2709 msgstr "Chứng nhận X.509"
2712 #. *< ui_requirement
2724 msgid "Provides SSL support through GNUTLS."
2725 msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua GNUTLS."
2728 #. *< ui_requirement
2740 msgid "Provides SSL support through Mozilla NSS."
2741 msgstr "Cung cấp hỗ trợ SSL thông qua Mozilla NSS."
2744 #. *< ui_requirement
2756 msgid "Provides a wrapper around SSL support libraries."
2757 msgstr "Cung cấp một lớp bọc cho thư viện hỗ trợ SSL."
2760 msgid "%s is no longer away."
2761 msgstr "%s thôi vắng mặt."
2764 msgid "%s has gone away."
2765 msgstr "%s đã đi vắng."
2768 msgid "%s has become idle."
2769 msgstr "%s rơi vào trạng thái nghỉ."
2772 msgid "%s is no longer idle."
2773 msgstr "%s hoạt động trở lại."
2776 msgid "%s has signed on."
2777 msgstr "%s đã đăng nhập."
2780 msgstr "Thông báo khi"
2782 msgid "Buddy Goes _Away"
2783 msgstr "Bạn thân đi _vắng"
2785 msgid "Buddy Goes _Idle"
2786 msgstr "Bạn thân mới _nghỉ:"
2788 msgid "Buddy _Signs On/Off"
2789 msgstr "Bạn thân đăn_g nhập/xuất"
2792 #. *< ui_requirement
2797 msgid "Buddy State Notification"
2798 msgstr "Thông báo trạng thái bạn thân"
2805 "Notifies in a conversation window when a buddy goes or returns from away or "
2808 "Thông báo trong cửa sổ cuộc thoại trạng thái vắng mặt, có mặt, hay nghỉ của "
2811 msgid "Tcl Plugin Loader"
2812 msgstr "Bộ nạp phần bổ sung Tcl"
2814 msgid "Provides support for loading Tcl plugins"
2815 msgstr "Cung cấp hỗ trợ để nạp phần bổ sung Tcl"
2818 "Unable to detect ActiveTCL installation. If you wish to use TCL plugins, "
2819 "install ActiveTCL from http://www.activestate.com\n"
2821 "Không thể phát hiện bản cài đặt ActiveTCL. Muốn sử dụng phần bổ sung TCL thì "
2822 "cài đặt ActiveTCL từ địa chỉ « http://www.activestate.com ».\n"
2825 "The Apple Bonjour For Windows toolkit wasn't found, see the FAQ at: http://d."
2826 "pidgin.im/BonjourWindows for more information."
2828 "Không tìm thấy bộ công cụ Apple Bonjour For Windows, xem FAQ (Hỏi Đáp) ở địa "
2829 "chỉ « http://d.pidgin.im/BonjourWindows » để tìm chi tiết."
2831 msgid "Unable to listen for incoming IM connections\n"
2832 msgstr "Không thể lắng nghe kết nối tin nhắn gửi đến\n"
2835 "Unable to establish connection with the local mDNS server. Is it running?"
2836 msgstr "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ mDNS cục bộ. Nó chạy chưa?"
2838 #. Creating the options for the protocol
2846 msgstr "Địa chỉ thư"
2849 msgstr "Tài khoản AIM"
2851 msgid "XMPP Account"
2852 msgstr "Tài khoản XMPP"
2855 #. *< ui_requirement
2864 msgid "Bonjour Protocol Plugin"
2865 msgstr "Phần bổ sung giao thức Bonjour"
2867 msgid "Purple Person"
2868 msgstr "Người Purple"
2870 # Đây là tên của giao thức Apple: đừng dịch.
2875 msgid "%s has closed the conversation."
2876 msgstr "%s đã đóng cửa sổ cuộc thoại."
2878 msgid "Unable to send the message, the conversation couldn't be started."
2879 msgstr "Không thể gửi tin, vì không thể bắt đầu nói chuyện."
2881 msgid "Cannot open socket"
2882 msgstr "Không thể mở ổ cắm."
2884 msgid "Could not bind socket to port"
2885 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm tới cổng"
2887 msgid "Could not listen on socket"
2888 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm"
2890 msgid "Error communicating with local mDNSResponder."
2891 msgstr "Lỗi liên lạc với cơ chế đáp ứng DNS mDNSResponder cục bộ."
2893 msgid "Invalid proxy settings"
2894 msgstr "Thiết lập ủy nhiệm không hợp lệ"
2897 "Either the host name or port number specified for your given proxy type is "
2900 "Bạn chỉ định tên máy hay số hiệu cổng không hợp lệ cho kiểu ủy nhiệm đã cho."
2903 msgstr "Lỗi hiệu bài"
2905 msgid "Unable to fetch the token.\n"
2906 msgstr "Không thể lấy hiệu bài.\n"
2908 msgid "Save Buddylist..."
2909 msgstr "Lưu danh sách bạn bè..."
2911 msgid "Your buddylist is empty, nothing was written to the file."
2912 msgstr "Danh sách bạn bè trống, không có nội dung gì được ghi vào tập tin."
2914 msgid "Buddylist saved successfully!"
2915 msgstr "Lưu thành công danh sách bạn bè."
2918 msgid "Couldn't write buddy list for %s to %s"
2919 msgstr "Không thể ghi vào %2$s danh sách bạn bè cho %1$s"
2921 msgid "Couldn't load buddylist"
2922 msgstr "Không thể nạp danh sách bạn bè"
2924 msgid "Load Buddylist..."
2925 msgstr "Nạp danh sách bạn bè..."
2927 msgid "Buddylist loaded successfully!"
2928 msgstr "Nạp thành công danh sách bạn bè."
2930 msgid "Save buddylist..."
2931 msgstr "Lưu danh sách bạn bè..."
2933 msgid "Load buddylist from file..."
2934 msgstr "Nạp danh sách bạn bè từ tập tin..."
2936 msgid "Fill in the registration fields."
2937 msgstr "Đìên vào các trường đăng ký."
2939 msgid "Passwords do not match."
2940 msgstr "Hai mật khẩu không trùng."
2942 msgid "Unable to register new account. Error occurred.\n"
2943 msgstr "Không thể đăng ký tài khoản mới. Lỗi xảy ra.\n"
2945 msgid "New Gadu-Gadu Account Registered"
2946 msgstr "Tài khoản Gadu-Gadu mới đã đăng ký"
2948 msgid "Registration completed successfully!"
2949 msgstr "Đăng ký thành công."
2954 msgid "Password (retype)"
2955 msgstr "Mật khẩu (gõ lại)"
2957 msgid "Enter current token"
2958 msgstr "Nhập hiệu bài hiện có"
2960 msgid "Current token"
2961 msgstr "Hiệu bài hiện có"
2963 msgid "Register New Gadu-Gadu Account"
2964 msgstr "Đăng ký tài khoản Gadu-Gadu mới"
2966 msgid "Please, fill in the following fields"
2967 msgstr "Vui lòng điền vào các trường sau"
2972 msgid "Year of birth"
2978 msgid "Male or female"
2988 msgstr "Chỉ trực tuyến"
2990 msgid "Find buddies"
2993 msgid "Please, enter your search criteria below"
2994 msgstr "Hãy nhập bên dưới tiêu chuẩn tìm kiếm"
2996 msgid "Fill in the fields."
2997 msgstr "Điền vào trường."
2999 msgid "Your current password is different from the one that you specified."
3000 msgstr "Mật khẩu hiện tại khác với mật khẩu bạn đã cung cấp."
3002 msgid "Unable to change password. Error occurred.\n"
3003 msgstr "Không thể đổi mật khẩu. Lỗi xảy ra.\n"
3005 msgid "Change password for the Gadu-Gadu account"
3006 msgstr "Đổi mật khẩu cho tài khoản Gadu-Gadu"
3008 msgid "Password was changed successfully!"
3009 msgstr "Đổi thành công mật khẩu."
3011 msgid "Current password"
3012 msgstr "Mật khẩu hiện tại"
3014 msgid "Please, enter your current password and your new password for UIN: "
3015 msgstr "Hãy nhập mật khẩu hiện tại và mật khẩu mới của bạn cho UIN: "
3017 msgid "Change Gadu-Gadu Password"
3018 msgstr "Đổi mật khẩu Gadu-Gadu"
3021 msgid "Select a chat for buddy: %s"
3022 msgstr "Chọn cuộc chát cho bạn thân: %s"
3024 msgid "Add to chat..."
3025 msgstr "Thêm vào chát..."
3030 #. get_yahoo_status_from_purple_status() returns YAHOO_STATUS_CUSTOM for
3031 #. * the generic away state (YAHOO_STATUS_TYPE_AWAY) with no message
3046 msgid "Unable to display the search results."
3047 msgstr "Không thể hiển thị kết quả tìm kiếm."
3049 msgid "Gadu-Gadu Public Directory"
3050 msgstr "Danh bạ Gadu-Gadu công cộng"
3052 msgid "Search results"
3053 msgstr "Kết quả tìm kiếm"
3055 msgid "No matching users found"
3056 msgstr "Không tìm thấy người dùng tương ứng"
3058 msgid "There are no users matching your search criteria."
3059 msgstr "Không có người dùng tương ứng với tiêu chuẩn tìm kiếm bạn đã xác định."
3061 msgid "Unable to read socket"
3062 msgstr "Không thể đọc ổ cắm"
3064 msgid "Buddy list downloaded"
3065 msgstr "Danh sách bạn bè đã tải xuống"
3067 msgid "Your buddy list was downloaded from the server."
3068 msgstr "Danh sách bạn bè của bạn đã được tải xuống máy phục vụ."
3070 msgid "Buddy list uploaded"
3071 msgstr "Danh sách bạn bè đã tải lên"
3073 msgid "Your buddy list was stored on the server."
3074 msgstr "Danh sách bạn bè của bạn đã được cất giữ trên máy phục vụ."
3076 msgid "Connection failed."
3077 msgstr "Lỗi kết nối."
3080 msgstr "Thêm vào chát"
3088 msgid "This chat name is already in use"
3089 msgstr "Tên chát này đang được dùng"
3091 msgid "Not connected to the server."
3092 msgstr "Không phải có kết nối tới máy phục vụ."
3094 msgid "Find buddies..."
3095 msgstr "Tìm bạn bè..."
3097 msgid "Change password..."
3098 msgstr "Đổi mật khẩu..."
3100 msgid "Upload buddylist to Server"
3101 msgstr "Tải danh sách bạn bè lên máy phục vụ"
3103 # Hành động này tải xuống một bản sao, vẫn còn để lại danh sách bạn bè của bạn trên máy phục vụ.
3104 msgid "Download buddylist from Server"
3105 msgstr "Tải danh sách bạn bè xuống máy phục vụ"
3107 msgid "Delete buddylist from Server"
3108 msgstr "Xoá danh sách bạn bè khỏi máy phục vụ"
3110 msgid "Save buddylist to file..."
3111 msgstr "Lưu danh sách bạn bè vào tập tin..."
3124 msgid "Gadu-Gadu Protocol Plugin"
3125 msgstr "Phần bổ sung giao thức Gadu-Gadu"
3128 msgid "Polish popular IM"
3129 msgstr "Hệ tin nhắn nhanh phổ biến ở Phần Lan"
3131 msgid "Gadu-Gadu User"
3132 msgstr "Người dùng Gadu-Gadu"
3135 msgid "Unknown command: %s"
3136 msgstr "Lệnh không rõ : %s"
3139 msgid "current topic is: %s"
3140 msgstr "chủ đề hiện thời: %s"
3142 msgid "No topic is set"
3143 msgstr "Chưa lập chủ đề"
3145 msgid "File Transfer Failed"
3146 msgstr "Lỗi truyền tập tin"
3148 msgid "Could not open a listening port."
3149 msgstr "Không thể mở cổng lắng nghe."
3151 # MOTD: Message Of The Day: thông điệp của hôm nay
3152 msgid "Error displaying MOTD"
3153 msgstr "Lỗi hiển thị MOTD"
3155 msgid "No MOTD available"
3156 msgstr "MOTD hiện không có"
3158 msgid "There is no MOTD associated with this connection."
3159 msgstr "Không có MOTD (thông điệp của hôm nay) liên quan đến kết nối này."
3163 msgstr "MOTD cho %s"
3165 msgid "Server has disconnected"
3166 msgstr "Máy phục vụ đã ngắt kết nối"
3175 msgstr "_Mật khẩu :"
3177 msgid "IRC nicks may not contain whitespace"
3178 msgstr "Tên hiệu cho IRC không được chứa dấu cách"
3180 #. 1. connect to server
3181 #. connect to the server
3183 msgstr "Đang kết nối"
3185 msgid "SSL support unavailable"
3186 msgstr "Hiện không có hỗ trợ SSL"
3188 msgid "Couldn't create socket"
3189 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
3191 msgid "Couldn't connect to host"
3192 msgstr "Không thể kết nối với máy phục vụ"
3204 #. *< ui_requirement
3211 msgid "IRC Protocol Plugin"
3212 msgstr "Phần bổ sung giao thức IRC"
3215 msgid "The IRC Protocol Plugin that Sucks Less"
3216 msgstr "Phần bổ sung giao thức IRC ít rắc rối"
3218 #. host to connect to
3220 msgstr "Máy phục vụ"
3222 #. port to connect to
3229 msgid "Auto-detect incoming UTF-8"
3236 #. option = purple_account_option_string_new(_("Quit message"), "quitmsg", IRC_DEFAULT_QUIT);
3237 #. prpl_info.protocol_options = g_list_append(prpl_info.protocol_options, option);
3246 msgid "Ban on %s by %s, set %s ago"
3247 msgstr "%s bị %s cấm, đặt %ld giây trước"
3253 msgid "End of ban list"
3254 msgstr "Kết thúc danh sách cấm"
3257 msgid "You are banned from %s."
3258 msgstr "Bạn bị cấm ra %s."
3264 msgid "Cannot ban %s: banlist is full"
3265 msgstr "Không thể cấm %s: danh sách người cấm đã đầy"
3267 msgid " <i>(ircop)</i>"
3268 msgstr " <i>(ircop)</i>"
3270 msgid " <i>(identified)</i>"
3271 msgstr " <i>(đã nhận diện)</i>"
3276 msgid "Currently on"
3277 msgstr "Hiện thời trên"
3282 msgid "Online since"
3283 msgstr "Đã kết nối kể từ"
3285 msgid "<b>Defining adjective:</b>"
3286 msgstr "<b>Tính từ xác định:</b>"
3289 msgstr "Hết sức thú vị"
3292 msgid "%s has changed the topic to: %s"
3293 msgstr "%s đã đổi chủ đề thành: %s"
3296 msgid "%s has cleared the topic."
3297 msgstr "%s đã gột chủ đề."
3300 msgid "The topic for %s is: %s"
3301 msgstr "Chủ đề cho %s: %s"
3304 msgid "Unknown message '%s'"
3305 msgstr "Thông điệp không rõ « %s »"
3307 msgid "Unknown message"
3308 msgstr "Thông điệp không rõ"
3310 msgid "The IRC server received a message it did not understand."
3311 msgstr "Máy phục vụ IRC đã nhận một thông điệp nó không hiểu."
3314 msgid "Users on %s: %s"
3315 msgstr "Người dùng trên %s: %s"
3317 msgid "Time Response"
3318 msgstr "Đáp ứng thời gian"
3320 msgid "The IRC server's local time is:"
3321 msgstr "Thời gian tại máy phục vụ IRC:"
3323 msgid "No such channel"
3324 msgstr "Không có kênh như vậy"
3326 #. does this happen?
3327 msgid "no such channel"
3328 msgstr "không có kênh như vậy"
3330 msgid "User is not logged in"
3331 msgstr "Người dùng chưa đăng nhập"
3333 msgid "No such nick or channel"
3334 msgstr "Không có tên hiệu hay kênh như vậy"
3336 msgid "Could not send"
3337 msgstr "Không thể gửi"
3340 msgid "Joining %s requires an invitation."
3341 msgstr "Việc tham gia vào %s cần có lời mời."
3343 msgid "Invitation only"
3344 msgstr "Chỉ người được mời"
3347 msgid "You have been kicked by %s: (%s)"
3348 msgstr "Bạn bị %s đá: (%s)"
3350 #. Remove user from channel
3352 msgid "Kicked by %s (%s)"
3353 msgstr "Bị %s đá (%s)"
3356 msgid "mode (%s %s) by %s"
3357 msgstr "chế độ (%s %s) bởi %s"
3359 msgid "Invalid nickname"
3360 msgstr "Tên hiệu không hợp lệ"
3363 "Your selected nickname was rejected by the server. It probably contains "
3364 "invalid characters."
3366 "Tên hiệu bạn chọn bị mày phục vụ từ chối. Có thể vì tên này có chứa các ký "
3370 "Your selected account name was rejected by the server. It probably contains "
3371 "invalid characters."
3373 "Tên tài khoản bạn chọn bị mày chủ từ chối. Có thể vì tên này có chứa các ký "
3376 msgid "Cannot change nick"
3377 msgstr "Không thể thay đổi tên hiệu"
3379 msgid "Could not change nick"
3380 msgstr "Không thể thay đổi tên hiệu"
3383 msgid "You have parted the channel%s%s"
3384 msgstr "Bạn rời khỏi kênh %s%s"
3386 msgid "Error: invalid PONG from server"
3387 msgstr "Lỗi: PONG không hợp lệ từ máy phục vụ"
3390 msgid "PING reply -- Lag: %lu seconds"
3391 msgstr "Đáp lại PING -- Trễ: %lu giây"
3394 msgid "Cannot join %s: Registration is required."
3395 msgstr "Không thể tham gia %s: cần thiết đăng ký."
3397 msgid "Cannot join channel"
3398 msgstr "Không thể vào kênh"
3400 msgid "Nick or channel is temporarily unavailable."
3401 msgstr "Tên hiệu hay kênh này tạm thời không sẵn sàng."
3404 msgid "Wallops from %s"
3405 msgstr "Tin nhẳn gửi cho mọi quản trị từ %s"
3407 msgid "action <action to perform>: Perform an action."
3408 msgstr "action <việc cần làm>: Thực hiện một hành động."
3411 "away [message]: Set an away message, or use no message to return from being "
3414 "away [thông điệp]: Đặt một thông báo đi vắng, hay không dùng thông điệp để "
3415 "trở lại sau khi đi vắng."
3417 msgid "ctcp <nick> <msg>: sends ctcp msg to nick."
3420 msgid "chanserv: Send a command to chanserv"
3421 msgstr "chanserv: gửi lệnh cho trình phục vụ kênh"
3424 "deop <nick1> [nick2] ...: Remove channel operator status from "
3425 "someone. You must be a channel operator to do this."
3427 "deop <tên_hiệu1> [tên_hiệu2] ...: Loại bỏ trạng thái người điều hành "
3428 "kênh khỏi ai đó. Bạn phải là một người điều hành kênh để làm điều này."
3431 "devoice <nick1> [nick2] ...: Remove channel voice status from "
3432 "someone, preventing them from speaking if the channel is moderated (+m). You "
3433 "must be a channel operator to do this."
3435 "devoice <tên_hiệu1> [tên_hiệu2] ...: Loại bỏ trạng thái thoại trong "
3436 "kênh khỏi ai đó, ngăn họ trò chuyện nếu kênh được đặt (+m). Bạn phải là một "
3437 "người điều hành kênh để làm điều này."
3440 "invite <nick> [room]: Invite someone to join you in the specified "
3441 "channel, or the current channel."
3443 "invite <tên_hiệu> [phòng]: Mời bạn hữu tham gia kênh đã ghi rõ, hay "
3447 "j <room1>[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]: Enter one or more "
3448 "channels, optionally providing a channel key for each if needed."
3450 "j <phòng1>[,phòng2][,...] [khoá1[,khoá2][,...]]: Nhập vào một hay "
3451 "nhiều kênh, tùy chọn cung cấp một khoá cho mỗi kênh nếu cần."
3454 "join <room1>[,room2][,...] [key1[,key2][,...]]: Enter one or more "
3455 "channels, optionally providing a channel key for each if needed."
3457 "join <phòng1>[,phòng2][,...] [khoá1[,khoá2][,...]]: Vào một hay nhiều "
3458 "kênh, tùy chọn cung cấp một khoá cho mỗi kênh nếu cần."
3461 "kick <nick> [message]: Remove someone from a channel. You must be a "
3462 "channel operator to do this."
3464 "kick <tên_hiệu> [thông_điệp]: Loại bỏ ai đó khỏi một kênh. Bạn phải là "
3465 "người điều hành kênh để làm điều này."
3468 "list: Display a list of chat rooms on the network. <i>Warning, some servers "
3469 "may disconnect you upon doing this.</i>"
3471 "list: hiển thị danh sách các phòng trò chuyện nằm trên mạng này. <i>Cảnh "
3472 "báo : một số máy phục vụ có thể ngắt kết nối khi bạn làm điều này.</i>"
3474 msgid "me <action to perform>: Perform an action."
3475 msgstr "me <hành động cần làm>: Thực hiện một hành động"
3477 msgid "memoserv: Send a command to memoserv"
3478 msgstr "memoserv: gửi lệnh cho trình phục vụ ghi nhớ (memoserv)"
3481 "mode <+|-><A-Za-z> <nick|channel>: Set or unset a channel "
3484 "mode <+|-><A-Za-z> <tên_hiệu|kênh>: Đặt hay bỏ đặt một "
3485 "kênh hay chế độ người dùng."
3488 "msg <nick> <message>: Send a private message to a user (as "
3489 "opposed to a channel)."
3491 "msg <tên_hiệu> <thông_điệp>: Gửi một tin nhẳn riêng cho một "
3492 "người dùng (thay vì gửi đến cả kênh)"
3494 msgid "names [channel]: List the users currently in a channel."
3495 msgstr "names [kênh]: Liệt kê danh sách người dùng đang trong một kênh."
3497 msgid "nick <new nickname>: Change your nickname."
3498 msgstr "nick <tên hiệu mới>: Đổi tên hiệu."
3500 msgid "nickserv: Send a command to nickserv"
3501 msgstr "nickserv: Gửi lệnh cho trình phục vụ tên hiệu (nickserv)"
3503 msgid "notice <target<: Send a notice to a user or channel."
3504 msgstr "notice <đích<: Gửi thông báo cho một người dùng hay kênh."
3507 "op <nick1> [nick2] ...: Grant channel operator status to someone. You "
3508 "must be a channel operator to do this."
3510 "op <tên_hiệu1> [tên_hiệu2] ...: Tặng trạng thái người điều hành kênh "
3511 "cho bạn khác. Bạn phải là người điều hành kênh để làm việc này."
3514 "operwall <message>: If you don't know what this is, you probably "
3517 "operwall <thông_điệp>: Nếu bạn không biết điều này nghĩa là gì, bạn có "
3518 "lẽ không thể dùng nó."
3520 msgid "operserv: Send a command to operserv"
3521 msgstr "operserv: gửi lệnh cho trình phục vụ người điều hành (operserv)"
3524 "part [room] [message]: Leave the current channel, or a specified channel, "
3525 "with an optional message."
3527 "part [phòng] [thông_điệp]: Rời khỏi kênh hiện tại, hay một kênh nào đó, tùy "
3528 "chọn để lại một thông điệp."
3531 "ping [nick]: Asks how much lag a user (or the server if no user specified) "
3534 "ping [tên_hiệu]: Hỏi một thời gian trễ của người dùng (hay máy phục vụ nếu "
3535 "không xác định tên người dùng cụ thể)."
3538 "query <nick> <message>: Send a private message to a user (as "
3539 "opposed to a channel)."
3541 "query <tên_hiệu> <thông_điệp>: Gởi một thông điệp riêng cho "
3542 "người dùng (thay vì gửi đến cả kênh)"
3544 msgid "quit [message]: Disconnect from the server, with an optional message."
3546 "quit [thông_điệp]: Ngưng kết nối với máy phục vụ, kèm theo một thông báo "
3549 msgid "quote [...]: Send a raw command to the server."
3550 msgstr "quote [...]: Gởi một dòng lệnh thô đến máy phục vụ."
3553 "remove <nick> [message]: Remove someone from a room. You must be a "
3554 "channel operator to do this."
3556 "remove <tên_hiệu> [thông_điệp]: Loại bỏ một người ra khỏi phòng. Bạn "
3557 "phải là người điều hành kênh để làm điều này."
3559 msgid "time: Displays the current local time at the IRC server."
3560 msgstr "time: Hiển thị thời gian hiện tại của máy phục vụ IRC."
3562 msgid "topic [new topic]: View or change the channel topic."
3563 msgstr "topic [chủ đề mới]: Xem hay thay đổi chủ đề kênh."
3565 msgid "umode <+|-><A-Za-z>: Set or unset a user mode."
3566 msgstr "umode <+|-><A-Za-z>: Đặt hay bỏ chế độ người dùng."
3568 msgid "version [nick]: send CTCP VERSION request to a user"
3569 msgstr "version [tên_hiệu]: gửi cho người dùng một yêu cầu CTCP VERSION"
3572 "voice <nick1> [nick2] ...: Grant channel voice status to someone. You "
3573 "must be a channel operator to do this."
3575 "voice <tên_hiệu1> [tên_hiệu2] ...: Tặng trạng thái thoại trong kênh "
3576 "cho người khác. Bạn phải là người điều hành kênh để làm điều này."
3579 "wallops <message>: If you don't know what this is, you probably can't "
3582 "wallops <thông_điệp>: Nếu bạn không biết điều này nghĩa là gì, bạn có "
3583 "lẽ không thể dùng nó."
3585 msgid "whois [server] <nick>: Get information on a user."
3587 "whois [máy_phục_vụ] <tên_hiệu>: Thu thập thông tin về một người dùng."
3589 msgid "whowas <nick>: Get information on a user that has logged off."
3591 "whowas <tên_hiệu>: Thu thập thông tin về một người dùng đã đăng xuất."
3594 msgid "Reply time from %s: %lu seconds"
3595 msgstr "Thời gian đáp lại từ %s: %lu giây"
3600 msgid "CTCP PING reply"
3601 msgstr "Trả lời PING CTCP"
3603 msgid "Disconnected."
3604 msgstr "Bị ngắt kết nối."
3606 msgid "Unknown Error"
3607 msgstr "Lỗi không rõ"
3609 msgid "Ad-Hoc Command Failed"
3610 msgstr "Lệnh như thế đã bị lỗi"
3615 msgid "Server requires TLS/SSL for login. No TLS/SSL support found."
3617 "Máy phục vụ yêu cầu TLS/SSL để đăng nhập. Không tìm thấy khả năng hỗ trợ TLS/"
3620 msgid "You require encryption, but no TLS/SSL support found."
3621 msgstr "Bạn cần chức năng mật mã, nhưng không tìm thấy hỗ trợ TLS/SSL."
3623 msgid "Server requires plaintext authentication over an unencrypted stream"
3625 "Máy phục vụ yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã"
3629 "%s requires plaintext authentication over an unencrypted connection. Allow "
3630 "this and continue authentication?"
3632 "%s yêu cầu xác thực bằng nhập thô qua kết nối không mật mã. Cho phép điều "
3633 "này và tiếp tục xác thực không? (KHÔNG BẢO MẬT)"
3635 msgid "Plaintext Authentication"
3636 msgstr "Xác thực nhập thô"
3638 msgid "Invalid response from server."
3639 msgstr "Máy phục vụ trả lời không hợp lệ."
3641 msgid "Server does not use any supported authentication method"
3642 msgstr "Máy phục vụ không sử dụng bất kỳ phương thức xác thực được hỗ trợ nào"
3644 msgid "Invalid challenge from server"
3645 msgstr "Kiểm tra từ máy phục vụ không hợp lệ"
3657 msgstr "Tên hay gọi"
3662 msgid "Street Address"
3663 msgstr "Địa chỉ nhà"
3665 msgid "Extended Address"
3666 msgstr "Địa chỉ khác"
3680 #. lots of clients (including purple) do this, but it's
3685 msgid "Organization Name"
3686 msgstr "Tên tổ chức"
3688 msgid "Organization Unit"
3700 msgid "Edit XMPP vCard"
3701 msgstr "Sửa vCard XMPP"
3704 "All items below are optional. Enter only the information with which you feel "
3706 msgstr "Mọi mục bên dưới là tùy chọn. Chỉ nhập thông tin bạn thấy cần thiết."
3709 msgstr "Trình khách"
3711 msgid "Operating System"
3712 msgstr "Hệ điều hành"
3714 msgid "Last Activity"
3715 msgstr "Hoạt động cuối cùng"
3717 msgid "Service Discovery Info"
3718 msgstr "Thông tin phát hiện dịch vụ"
3720 msgid "Service Discovery Items"
3721 msgstr "Mục phát hiện dịch vụ"
3723 msgid "Extended Stanza Addressing"
3724 msgstr "Đặt địa chỉ kiểu đoạn dòng mở rộng"
3726 msgid "Multi-User Chat"
3727 msgstr "Chat đa người dùng"
3729 msgid "Multi-User Chat Extended Presence Information"
3730 msgstr "Thông tin về mặt ở đã mở rộng cho chat đa người dùng"
3732 msgid "In-Band Bytestreams"
3733 msgstr "Luồng byte bên trong dải"
3735 msgid "Ad-Hoc Commands"
3736 msgstr "Lệnh như thế"
3738 msgid "PubSub Service"
3739 msgstr "Dịch vụ PubSub"
3741 msgid "SOCKS5 Bytestreams"
3742 msgstr "Luồng byte SOCKS5"
3744 msgid "Out of Band Data"
3745 msgstr "Dữ liệu bên ngoài dải"
3750 msgid "In-Band Registration"
3751 msgstr "Đăng ký bên trong dải"
3753 msgid "User Location"
3754 msgstr "Nơi ở người dùng"
3757 msgstr "Ảnh riêng người dùng"
3759 msgid "Chat State Notifications"
3760 msgstr "Thông báo tình trạng chat"
3762 msgid "Software Version"
3763 msgstr "Phiên bản phần mềm"
3765 msgid "Stream Initiation"
3766 msgstr "Khởi tạo luồng"
3768 msgid "File Transfer"
3769 msgstr "Truyền tập tin"
3772 msgstr "Tâm trạng người dùng"
3774 msgid "User Activity"
3775 msgstr "Hoạt động người dùng"
3777 msgid "Entity Capabilities"
3778 msgstr "Khả năng thực thể"
3780 msgid "Encrypted Session Negotiations"
3781 msgstr "Dàn xếp phiên bản đã mật mã"
3784 msgstr "Điệu người dùng"
3786 msgid "Roster Item Exchange"
3787 msgstr "Trao đổi mục bản liệt kê"
3789 msgid "Reachability Address"
3790 msgstr "Địa chỉ có thể tới"
3792 msgid "User Profile"
3793 msgstr "Lý lịch người dùng"
3795 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
3799 msgid "Jingle Audio"
3800 msgstr "Âm thanh Jingle"
3802 msgid "User Nickname"
3803 msgstr "Tên hiệu người dùng"
3805 msgid "Jingle ICE UDP"
3806 msgstr "Jingle ICE UDP"
3808 msgid "Jingle ICE TCP"
3809 msgstr "Jingle ICE TCP"
3811 msgid "Jingle Raw UDP"
3812 msgstr "Jingle Raw UDP"
3814 msgid "Jingle Video"
3815 msgstr "Ảnh động Jingle"
3818 msgstr "Jingle DTMF"
3820 msgid "Message Receipts"
3821 msgstr "Người nhận tin nhẳn"
3823 msgid "Public Key Publishing"
3824 msgstr "Xuất bản khoá công"
3826 msgid "User Chatting"
3827 msgstr "Người dùng nói chuyện"
3829 msgid "User Browsing"
3830 msgstr "Người dùng duyệt"
3833 msgstr "Người dùng chơi trò"
3835 msgid "User Viewing"
3836 msgstr "Người dùng xem"
3838 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
3842 msgid "Stanza Encryption"
3843 msgstr "Mật mã đoạn dòng"
3846 msgstr "Thời gian thực thể"
3848 msgid "Delayed Delivery"
3851 msgid "Collaborative Data Objects"
3852 msgstr "Đối tượng dữ liệu hợp tác"
3854 msgid "File Repository and Sharing"
3855 msgstr "Kho lưu tập tin và chia sẻ"
3857 msgid "STUN Service Discovery for Jingle"
3858 msgstr "Phát hiện dịch vụ STUN cho Jingle"
3860 msgid "Simplified Encrypted Session Negotiation"
3861 msgstr "Dàn xếp phiên chạy mật mã đơn giản"
3864 msgstr "Kiểm tra bước"
3866 msgid "Capabilities"
3890 msgid "Un-hide From"
3893 msgid "Temporarily Hide From"
3894 msgstr "Ẩn tạm thời từ"
3897 msgid "Cancel Presence Notification"
3898 msgstr "Thôi thông báo có mặt"
3900 msgid "(Re-)Request authorization"
3901 msgstr "Yêu cầu (lại) sư cho phép"
3904 #. shouldn't this just happen automatically when the buddy is
3907 msgstr "Hủy đăng ký"
3918 msgid "Extended Away"
3919 msgstr "Vắng mắt lâu"
3922 msgid "Do Not Disturb"
3923 msgstr "Xin đừng quấy rầy"
3931 msgid "The following are the results of your search"
3932 msgstr "Dưới đây là kết quả tìm kiếm"
3934 #. current comment from Jabber User Directory users.jabber.org
3936 "Find a contact by entering the search criteria in the given fields. Note: "
3937 "Each field supports wild card searches (%)"
3939 "Tìm liên lạc bằng cách gõ vào trường tiêu chuẩn tìm kiếm. Ghi chú : mỗi "
3940 "trường cũng hỗ trợ tìm kiếm bằng ký tự đại diện (%)"
3942 msgid "Directory Query Failed"
3943 msgstr "Truy vấn danh bạ bị lỗi"
3945 msgid "Could not query the directory server."
3946 msgstr "Không thể hỏi máy phục vụ danh bạ."
3948 #. Try to translate the message (see static message
3949 #. list in jabber_user_dir_comments[])
3951 msgid "Server Instructions: %s"
3952 msgstr "Hướng dẫn máy phục vụ : %s"
3954 msgid "Fill in one or more fields to search for any matching XMPP users."
3955 msgstr "Điền vào một hay nhiều mục để tìm thông tin về người dùng XMPP."
3957 msgid "Email Address"
3958 msgstr "Địa chỉ thư điện tử"
3960 msgid "Search for XMPP users"
3961 msgstr "Tìm người dùng XMPP"
3967 msgid "Invalid Directory"
3968 msgstr "Thư mục không hợp lệ"
3970 msgid "Enter a User Directory"
3971 msgstr "Nhập thư mục người dùng"
3973 msgid "Select a user directory to search"
3974 msgstr "Chọn một thư mục người dùng trong đó cần tìm kiếm"
3976 msgid "Search Directory"
3977 msgstr "Thư mục tìm kiếm"
3983 msgstr "_Máy phục vụ :"
3986 msgstr "Tên _hiệu :"
3989 msgid "%s is not a valid room name"
3990 msgstr "%s không phải là tên phòng hợp lệ."
3992 msgid "Invalid Room Name"
3993 msgstr "Tên phòng không hợp lệ"
3996 msgid "%s is not a valid server name"
3997 msgstr "%s không phải tên máy phục vụ hợp lệ"
3999 msgid "Invalid Server Name"
4000 msgstr "Tên máy phục vụ không hợp lệ"
4003 msgid "%s is not a valid room handle"
4004 msgstr "%s không phải một tên hiệu phòng hợp lệ"
4006 msgid "Invalid Room Handle"
4007 msgstr "Tên hiệu phòng không hợp lệ"
4009 msgid "Configuration error"
4010 msgstr "Lỗi cấu hình"
4012 msgid "Unable to configure"
4013 msgstr "Không thể cấu hình"
4015 msgid "Room Configuration Error"
4016 msgstr "Lỗi cấu hình phòng"
4018 msgid "This room is not capable of being configured"
4019 msgstr "Phòng này không có tính năng cấu hình"
4021 msgid "Registration error"
4022 msgstr "Lỗi đăng ký"
4024 msgid "Nick changing not supported in non-MUC chatrooms"
4026 "Không hỗ trợ việc thay đổi tên hiệu trong các phòng chát không phải MUC (trò "
4027 "chuyện đa người dùng)"
4029 msgid "Error retrieving room list"
4030 msgstr "Lỗi lấy danh sách phòng"
4032 msgid "Invalid Server"
4033 msgstr "Máy phục vụ không hợp lệ"
4035 msgid "Enter a Conference Server"
4036 msgstr "Nhập máy phục vụ hội thảo"
4038 msgid "Select a conference server to query"
4039 msgstr "Chọn một máy phục vụ hội thảo để hỏi"
4044 msgid "You require encryption, but it is not available on this server."
4045 msgstr "Bạn cần mật mã, nhưng máy phục vụ này không cung cấp."
4050 msgid "Ping timeout"
4051 msgstr "Quá hạn ping"
4058 "Could not establish a connection with the server:\n"
4061 "Không thể thiết lập kết nối đến máy phục vụ :\n"
4064 msgid "Unable to create socket"
4065 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
4067 msgid "Invalid XMPP ID"
4068 msgstr "ID XMPP không hợp lệ"
4070 msgid "Invalid XMPP ID. Domain must be set."
4071 msgstr "ID XMPP không hợp lệ. Phải đặt miền (domain)."
4074 msgid "Registration of %s@%s successful"
4075 msgstr "Đăng ký thành công %s@%s"
4078 msgid "Registration to %s successful"
4079 msgstr "Đăng ký thành công với %s"
4081 msgid "Registration Successful"
4082 msgstr "Đăng ký thành công"
4084 msgid "Registration Failed"
4085 msgstr "Lỗi đăng ký"
4088 msgid "Registration from %s successfully removed"
4089 msgstr "Đăng ký với %s đã được gỡ bỏ"
4091 msgid "Unregistration Successful"
4092 msgstr "Hủy đăng ký thành công"
4094 msgid "Unregistration Failed"
4095 msgstr "Lỗi hủy đăng ký"
4097 msgid "Already Registered"
4113 msgstr "Hủy đăng ký"
4116 "Please fill out the information below to change your account registration."
4117 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để thay đổi sự đăng ký tài khoản của bạn."
4119 msgid "Please fill out the information below to register your new account."
4120 msgstr "Hãy điền thông tin bên dưới để đăng ký tài khoản mới cho bạn."
4122 msgid "Register New XMPP Account"
4123 msgstr "Đăng ký tài khoản XMPP mới"
4129 msgid "Change Account Registration at %s"
4130 msgstr "Đổi sự đăng ký tài khoản ở %s"
4133 msgid "Register New Account at %s"
4134 msgstr "Đăng ký tài khoản mới ở %s"
4136 msgid "Change Registration"
4137 msgstr "Đổi sự đăng ký"
4139 msgid "Error unregistering account"
4140 msgstr "Lỗi hủy đăng ký tài khoản"
4142 msgid "Account successfully unregistered"
4143 msgstr "Hủy đăng ký thành công tài khoản"
4145 # Stream is a name, in this case: don't translate/Stream là tên trong trường hợp này: đừng dịch
4146 msgid "Initializing Stream"
4147 msgstr "Đang khởi tạo Stream"
4149 msgid "Initializing SSL/TLS"
4150 msgstr "Đang khởi tạo SSL/TLS"
4152 msgid "Authenticating"
4153 msgstr "Đang xác thực"
4155 # Stream is a name, in this case: don't translate/Stream là tên trong trường hợp này: đừng dịc
4156 msgid "Re-initializing Stream"
4157 msgstr "Đang khởi tạo lại Stream"
4159 msgid "Not Authorized"
4160 msgstr "Không cho phép"
4165 msgid "From (To pending)"
4166 msgstr "Từ (chưa điền Cho)"
4174 msgid "None (To pending)"
4175 msgstr "Không (chưa điền Cho)"
4180 msgid "Subscription"
4186 msgid "Now Listening"
4190 msgstr "Kiểm tra tâm trạng"
4193 msgstr "Cho phép kêu gọi"
4196 msgstr "Nghệ sĩ điệu"
4202 msgstr "Tập nhạc điệu"
4207 msgid "Tune Comment"
4208 msgstr "Chú thích điệu"
4214 msgstr "Thời gian điệu"
4222 msgid "Password Changed"
4223 msgstr "Mật khẩu đã đổi"
4225 msgid "Your password has been changed."
4226 msgstr "Mật khẩu của bạn đã được thay đổi."
4228 msgid "Error changing password"
4229 msgstr "Lỗi khi thay đổi mật khẩu"
4231 msgid "Password (again)"
4232 msgstr "Nhập lại mật khẩu"
4234 msgid "Change XMPP Password"
4235 msgstr "Đổi mật khẩu XMPP"
4237 msgid "Please enter your new password"
4238 msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới của bạn"
4240 msgid "Set User Info..."
4241 msgstr "Lập thông tin người dùng..."
4243 #. if (js->protocol_options & CHANGE_PASSWORD) {
4244 msgid "Change Password..."
4245 msgstr "Đổi mật khẩu..."
4248 msgid "Search for Users..."
4249 msgstr "Tìm người dùng..."
4252 msgstr "Yêu cầu sai"
4257 msgid "Feature Not Implemented"
4258 msgstr "Tính năng chưa được thi hành."
4264 msgstr "Không còn nữa"
4266 msgid "Internal Server Error"
4267 msgstr "Lỗi tại máy phục vụ"
4269 msgid "Item Not Found"
4270 msgstr "Không tìm thấy"
4272 msgid "Malformed XMPP ID"
4273 msgstr "ID XMPP dạng sai"
4275 msgid "Not Acceptable"
4276 msgstr "Không thích hợp"
4279 msgstr "Không cho phép"
4281 msgid "Payment Required"
4282 msgstr "Yêu cầu trả tiền"
4284 msgid "Recipient Unavailable"
4285 msgstr "Người nhận không sẵn sàng"
4287 msgid "Registration Required"
4288 msgstr "Yêu cầu đăng ký"
4290 msgid "Remote Server Not Found"
4291 msgstr "Không tìm thấy máy phục vụ từ xa"
4293 msgid "Remote Server Timeout"
4294 msgstr "Quá hạn máy phục vụ từ xa"
4296 msgid "Server Overloaded"
4297 msgstr "Quá tải máy phục vụ"
4299 msgid "Service Unavailable"
4300 msgstr "Dịch vụ không sẵn sàng"
4302 msgid "Subscription Required"
4303 msgstr "Yêu cầu góp tiền"
4305 msgid "Unexpected Request"
4306 msgstr "Yêu cầu bất thường"
4308 msgid "Authorization Aborted"
4309 msgstr "Tiến trình cho phép bị hủy bỏ"
4311 msgid "Incorrect encoding in authorization"
4312 msgstr "Gặp bảng mã không đúng trong tiến trình cho phép"
4314 msgid "Invalid authzid"
4315 msgstr "ID cho phép không hợp lệ"
4317 msgid "Invalid Authorization Mechanism"
4318 msgstr "Cơ chế cho phép không hợp lệ"
4320 msgid "Authorization mechanism too weak"
4321 msgstr "Cơ chế cho phép quá yếu"
4323 msgid "Temporary Authentication Failure"
4324 msgstr "Lỗi xác thực tạm thời"
4326 msgid "Authentication Failure"
4327 msgstr "Lỗi xác thực"
4330 msgstr "Định dạng sai"
4332 msgid "Bad Namespace Prefix"
4333 msgstr "Tiền tố khoảng tên sai"
4335 msgid "Resource Conflict"
4336 msgstr "Xung đột tài nguyên"
4338 msgid "Connection Timeout"
4339 msgstr "Quá hạn tạo kết nối"
4342 msgstr "Máy không còn nữa"
4344 msgid "Host Unknown"
4345 msgstr "Máy không rõ"
4347 msgid "Improper Addressing"
4348 msgstr "Sai đặt địa chỉ"
4351 msgstr "ID không hợp lệ"
4353 msgid "Invalid Namespace"
4354 msgstr "Khoảng tên không hợp lệ"
4357 msgstr "XML không hợp lệ"
4359 msgid "Non-matching Hosts"
4360 msgstr "Sai khớp máy"
4362 msgid "Policy Violation"
4363 msgstr "Vi phạm chính sách"
4365 msgid "Remote Connection Failed"
4366 msgstr "Lỗi kết nối từ xa"
4368 msgid "Resource Constraint"
4369 msgstr "Ràng buộc tài nguyên"
4371 msgid "Restricted XML"
4372 msgstr "XML bị hạn chế"
4374 msgid "See Other Host"
4375 msgstr "Xem máy khác"
4377 msgid "System Shutdown"
4378 msgstr "Hệ thống đã tắt"
4380 msgid "Undefined Condition"
4381 msgstr "Điều kiện chưa được định nghĩa"
4383 msgid "Unsupported Encoding"
4384 msgstr "Bảng mã không được hỗ trợ"
4386 msgid "Unsupported Stanza Type"
4387 msgstr "Loại đoạn dòng không được hỗ trợ"
4389 msgid "Unsupported Version"
4390 msgstr "Phiên bản không được hỗ trợ"
4392 msgid "XML Not Well Formed"
4393 msgstr "XML dạng sai"
4395 msgid "Stream Error"
4399 msgid "Unable to ban user %s"
4400 msgstr "Không thể cấm người dùng %s"
4403 msgid "Unknown affiliation: \"%s\""
4404 msgstr "Sự nhập hội không rõ : « %s »"
4407 msgid "Unable to affiliate user %s as \"%s\""
4408 msgstr "Không thể nhập hội người dùng %s như « %s »"
4411 msgid "Unknown role: \"%s\""
4412 msgstr "Nhiệm vụ không rõ : « %s »"
4415 msgid "Unable to set role \"%s\" for user: %s"
4416 msgstr "Không thể đặt nhiệm vụ « %s » cho người dùng: %s"
4419 msgid "Unable to kick user %s"
4420 msgstr "Không thể đá người dùng %s"
4423 msgid "Unable to ping user %s"
4424 msgstr "Không thể gửi tin hiệu ping cho người dùng %s"
4427 msgid "Unable to buzz, because there is nothing known about user %s."
4428 msgstr "Không thể kêu gọi vì không biết gì về người dùng %s."
4431 msgid "Unable to buzz, because user %s might be offline."
4432 msgstr "Không thể kêu gọi, vì người dùng %s có thể chưa đăng nhập."
4435 msgid "Unable to buzz, because the user %s does not support it."
4436 msgstr "Không thể kêu gọi, vì người dùng %s không hỗ trợ."
4438 #. Yahoo only supports one attention command: the 'buzz'.
4439 #. This is index number YAHOO_BUZZ.
4444 msgid "%s has buzzed you!"
4445 msgstr "%s đã kêu gọi bạn !"
4448 msgid "Buzzing %s..."
4449 msgstr "Đang kêu gọi %s..."
4451 msgid "config: Configure a chat room."
4452 msgstr "config: (viết tắt) cấu hình một phòng trò chuyện."
4454 msgid "configure: Configure a chat room."
4455 msgstr "configure: cấu hình một phòng trò chuyện."
4457 msgid "part [room]: Leave the room."
4458 msgstr "part [phòng]: Rời khỏi phòng."
4460 msgid "register: Register with a chat room."
4461 msgstr "register: Đăng ký vào một phòng trò chuyện."
4463 msgid "topic [new topic]: View or change the topic."
4464 msgstr "topic [chủ đề mới]: Xem hay thay đổi chủ đề."
4466 msgid "ban <user> [reason]: Ban a user from the room."
4467 msgstr "ban <người_dùng> [lý_do]: Cấm một người dùng ra khỏi phòng."
4470 "affiliate <user> <owner|admin|member|outcast|none>: Set a user's "
4471 "affiliation with the room."
4473 "affiliate <người_dùng> <owner|admin|member|outcast|none>: Đặt tư "
4474 "cách người dùng trong phòng\n"
4475 " • owner\t\tngười sở hữu\n"
4476 " • admin\t\tquản trị\n"
4477 " • member\tthành viên\n"
4478 " • outcast\tngười bị ruồng bỏ\n"
4479 " • none\t\tkhông có."
4482 "role <user> <moderator|participant|visitor|none>: Set a user's "
4485 "role <người_dùng> <moderator|participant|visitor|none>: Đặt "
4486 "nghiệm vụ của người dùng trong phòng\n"
4487 " • moderator\t\tđiều tiết viên\n"
4488 " • participant\t\tngười tham gia\n"
4489 " • visitor\t\t\tngười thăm\n"
4490 " • none\t\t\tkhông có."
4492 msgid "invite <user> [message]: Invite a user to the room."
4493 msgstr "invite <người_dùng> [thông_điệp]: Mời một người dùng vào phòng."
4495 msgid "join: <room> [password]: Join a chat on this server."
4496 msgstr "join: <phòng> [mật_khẩu]: Tham gia chát trên máy phục vụ này."
4498 msgid "kick <user> [reason]: Kick a user from the room."
4499 msgstr "kick <người_dùng> [lý_do]: Đá người dùng ra khỏi phòng."
4502 "msg <user> <message>: Send a private message to another user."
4504 "msg <người_dùng> <thông_điệp>: Gởi thông điệp riêng đến một "
4507 msgid "ping <jid>:\tPing a user/component/server."
4509 "ping <jid>:\tGửi tín hiệu ping cho một người dùng/thành phần/máy phục "
4512 msgid "buzz: Buzz a user to get their attention"
4513 msgstr "buzz: Kêu gọi một bạn chát để gây chú ý"
4516 #. *< ui_requirement
4525 msgid "XMPP Protocol Plugin"
4526 msgstr "Phần bổ sung giao thức XMPP"
4528 #. Translators: 'domain' is used here in the context of Internet domains, e.g. pidgin.im
4532 msgid "Require SSL/TLS"
4533 msgstr "Cần thiết SSL/TLS"
4535 msgid "Force old (port 5223) SSL"
4536 msgstr "Buộc dùng SSL cũ (cổng 5223)"
4538 msgid "Allow plaintext auth over unencrypted streams"
4539 msgstr "Cho phép xác thực bằng nhập thô qua luồng dữ liệu không mật mã"
4541 msgid "Connect port"
4542 msgstr "Cổng kết nối"
4544 #. TODO: default to automatically try different ports. Make the user be
4545 #. * able to set the first port to try (like LastConnectedPort in Windows client).
4547 msgid "Connect server"
4548 msgstr "Máy phục vụ kết nối"
4550 msgid "File transfer proxies"
4551 msgstr "Ủy nhiệm truyền tập tin"
4553 #. this should probably be part of global smiley theme settings later on,
4556 msgid "Show Custom Smileys"
4557 msgstr "Hiển thị hình cười tự chọn"
4560 msgid "%s has left the conversation."
4561 msgstr "%s đã rời cuộc thoại."
4564 msgid "Message from %s"
4565 msgstr "Tin nhẳn từ %s"
4568 msgid "%s has set the topic to: %s"
4569 msgstr "%s đặt chủ đề là: %s"
4572 msgid "The topic is: %s"
4576 msgid "Message delivery to %s failed: %s"
4577 msgstr "Không gửi được tin nhẳn tới %s: %s"
4579 msgid "XMPP Message Error"
4580 msgstr "Lỗi thông điệp XMPP"
4586 msgid "XML Parse error"
4587 msgstr "Lỗi phân tích XML"
4589 msgid "Unknown Error in presence"
4590 msgstr "Gặp lỗi không rõ trong sự có mặt"
4592 msgid "Create New Room"
4593 msgstr "Tạo phòng mới"
4596 "You are creating a new room. Would you like to configure it, or accept the "
4599 "Bạn đang tạo phòng mới. Bạn muốn cấu hình nó không hoặc chấp nhận các thiết "
4602 msgid "_Configure Room"
4603 msgstr "_Cấu hình phòng"
4605 msgid "_Accept Defaults"
4606 msgstr "Chấp nhận _mặc định"
4609 msgid "Error joining chat %s"
4610 msgstr "Lỗi vào chát %s"
4613 msgid "Error in chat %s"
4614 msgstr "Lỗi trong chát %s"
4617 msgid "Unable to send file to %s, user does not support file transfers"
4619 "Không thể gửi tập tin cho %s, người dùng không hỗ trợ truyền tải tập tin"
4621 msgid "File Send Failed"
4622 msgstr "Không gửi được tập tin"
4625 msgid "Unable to send file to %s, invalid JID"
4626 msgstr "Không thể gửi tập tin cho %s, JID không hợp lệ"
4629 msgid "Unable to send file to %s, user is not online"
4630 msgstr "Không thể gửi tập tin cho %s, người dùng chưa kết nối"
4633 msgid "Unable to send file to %s, not subscribed to user presence"
4635 "Không thể gửi tập tin cho %s, không đăng ký với sự có mặt của người dùng"
4638 msgid "Please select the resource of %s to which you would like to send a file"
4639 msgstr "Hãy chọn tài nguyên nào của %s cho đó bạn muốn gửi tập tin"
4641 msgid "Select a Resource"
4642 msgstr "Chọn tài nguyên"
4644 msgid "Edit User Mood"
4645 msgstr "Sửa tâm trạng người dùng"
4647 msgid "Please select your mood from the list."
4648 msgstr "Hãy chọn tâm trạng trong danh sách này."
4654 msgstr "Đặt tâm trạng..."
4656 msgid "Set User Nickname"
4657 msgstr "Đặt tên hiệu người dùng"
4659 msgid "Please specify a new nickname for you."
4660 msgstr "Hãy ghi rõ tên hiệu mới cho bạn."
4663 "This information is visible to all contacts on your contact list, so choose "
4664 "something appropriate."
4666 "Thông tin này hiện rõ cho mọi liên lạc trên danh sách liên lạc: khuyên bạn "
4667 "chọn một tên thích hợp."
4669 msgid "Set Nickname..."
4670 msgstr "Đặt tên hiệu..."
4675 msgid "Select an action"
4676 msgstr "Chọn hành động"
4678 msgid "Unable to retrieve MSN Address Book"
4679 msgstr "Không thể lấy Sổ địa chỉ MSN"
4682 msgid "Buddy list synchronization issue in %s (%s)"
4683 msgstr "Vấn đề đồng bộ hoá danh sách bạn bè trong %s (%s)"
4687 "%s on the local list is inside the group \"%s\" but not on the server list. "
4688 "Do you want this buddy to be added?"
4690 "%s trên danh sách cục bộ nằm trong nhóm « %s » nhưng không có trong danh sách "
4691 "máy phục vụ. Bạn có muốn thêm bạn thân này không?"
4695 "%s is on the local list but not on the server list. Do you want this buddy "
4698 "%s nằm trên danh sách cục bộ nhưng không nằm trên danh sách máy phục vụ. Bạn "
4699 "có muốn thêm bạn thân này không?"
4702 msgid "Unable to parse message"
4703 msgstr "Không thể phân tích tin nhẳn"
4706 msgid "Syntax Error (probably a client bug)"
4707 msgstr "Lỗi cú pháp (có thể trình khách bị lỗi)"
4710 msgid "Invalid email address"
4711 msgstr "Địa chỉ thư điện tử không hợp lệ"
4714 msgid "User does not exist"
4715 msgstr "Người dùng đó không tồn tại."
4718 msgid "Fully qualified domain name missing"
4719 msgstr "Thiếu tên miền đăng ký hoàn chỉnh (FQDN)"
4722 msgid "Already logged in"
4723 msgstr "Đã đăng nhập"
4726 msgid "Invalid username"
4727 msgstr "Tên người dùng không hợp lệ"
4730 msgid "Invalid friendly name"
4731 msgstr "Tên thân thiện không hợp lệ"
4735 msgstr "Danh sách đã đầy"
4738 msgid "Already there"
4743 msgstr "Không trong danh sách"
4746 msgid "User is offline"
4747 msgstr "Người dùng chưa kết nối"
4750 msgid "Already in the mode"
4751 msgstr "Đã trong chế độ này"
4754 msgid "Already in opposite list"
4755 msgstr "Đã trong danh sách đối diện"
4758 msgid "Too many groups"
4759 msgstr "Quá nhiều nhóm"
4762 msgid "Invalid group"
4763 msgstr "Nhóm không hợp lệ"
4766 msgid "User not in group"
4767 msgstr "Người dùng không có trong nhóm"
4770 msgid "Group name too long"
4771 msgstr "Tên nhóm quá dài"
4774 msgid "Cannot remove group zero"
4775 msgstr "Không thể gỡ bỏ nhóm số không"
4778 msgid "Tried to add a user to a group that doesn't exist"
4779 msgstr "Cố thêm một người dùng vào một nhóm không tồn tại"
4782 msgid "Switchboard failed"
4783 msgstr "Hệ thống chuyển mạch bị lỗi"
4786 msgid "Notify transfer failed"
4787 msgstr "Lỗi thông báo truyền"
4790 msgid "Required fields missing"
4791 msgstr "Thiếu các trường được yêu cầu"
4794 msgid "Too many hits to a FND"
4795 msgstr "Có quá kết quả tới FND"
4798 msgid "Not logged in"
4799 msgstr "Chưa đăng nhập"
4802 msgid "Service temporarily unavailable"
4803 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ"
4806 msgid "Database server error"
4807 msgstr "Có lỗi tại máy phục vụ cơ sở dữ liệu"
4810 msgid "Command disabled"
4811 msgstr "Lệnh bị tắt"
4814 msgid "File operation error"
4815 msgstr "Lỗi thực thi tập tin"
4818 msgid "Memory allocation error"
4819 msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ"
4822 msgid "Wrong CHL value sent to server"
4823 msgstr "Giá trị CHL gửi tới máy phục vụ bị sai"
4827 msgstr "Máy phục vụ bận"
4830 msgid "Server unavailable"
4831 msgstr "Máy phục vụ không sẵn sàng"
4834 msgid "Peer notification server down"
4835 msgstr "Máy phục vụ thông báo ngang hàng ngừng hoạt động"
4838 msgid "Database connect error"
4839 msgstr "Có lỗi khi kết nối tới cơ sở dữ liệu"
4842 msgid "Server is going down (abandon ship)"
4843 msgstr "Máy phục vụ đang ngừng (rời đi)"
4846 msgid "Error creating connection"
4847 msgstr "Lỗi khi tạo kết nối"
4850 msgid "CVR parameters are either unknown or not allowed"
4851 msgstr "Tham số CVR hoặc không rõ hoặc không được phép"
4854 msgid "Unable to write"
4855 msgstr "Không thể ghi"
4858 msgid "Session overload"
4859 msgstr "Phiên kết nối quá tải"
4862 msgid "User is too active"
4863 msgstr "Người dùng quá hoạt náo"
4866 msgid "Too many sessions"
4867 msgstr "Quá nhiều phiên kết nối"
4870 msgid "Passport not verified"
4871 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"
4874 msgid "Bad friend file"
4875 msgstr "Tập tin bạn bè hỏng"
4878 msgid "Not expected"
4882 msgid "Friendly name changes too rapidly"
4883 msgstr "Tên thân thiện thay đổi quá nhanh"
4886 msgid "Server too busy"
4887 msgstr "Máy phục vụ quá bận"
4890 msgid "Authentication failed"
4891 msgstr "Không xác thực được"
4894 msgid "Not allowed when offline"
4895 msgstr "Không được phép khi chưa kết nối"
4898 msgid "Not accepting new users"
4899 msgstr "Không chấp nhận người dùng mới"
4902 msgid "Kids Passport without parental consent"
4903 msgstr "Passport của trẻ không có sự đồng ý của cha mẹ"
4906 msgid "Passport account not yet verified"
4907 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"
4910 msgid "Passport account suspended"
4911 msgstr "Tài khoản Passport chưa được thẩm định"
4918 msgid "Unknown Error Code %d"
4919 msgstr "Mã lỗi không rõ %d"
4922 msgid "MSN Error: %s\n"
4923 msgstr "Lỗi MSN: %s\n"
4926 msgid "Other Contacts"
4927 msgstr "Liên lạc đã thích"
4930 msgid "Non-IM Contacts"
4931 msgstr "Bỏ liên lạc"
4934 msgstr "Làm nổi bật"
4937 msgid "%s has nudged you!"
4938 msgstr "%s đã làm bạn nổi bật !"
4941 msgid "Nudging %s..."
4942 msgstr "Đang làm nổi bật %s..."
4944 msgid "Email Address..."
4945 msgstr "Địa chỉ thư điện tử..."
4947 msgid "Your new MSN friendly name is too long."
4948 msgstr "Tên thân mật MSN bạn đặt quá dài."
4950 msgid "Set your friendly name."
4951 msgstr "Đặt tên thân mật của bạn"
4953 msgid "This is the name that other MSN buddies will see you as."
4954 msgstr "Người dùng MSN khác sẽ nhìn thấy bạn với tên này."
4956 msgid "Set your home phone number."
4957 msgstr "Nhập số điện thoại nhà."
4959 msgid "Set your work phone number."
4960 msgstr "Nhập số điện thoại chỗ làm."
4962 msgid "Set your mobile phone number."
4963 msgstr "Nhập số điện thoại di động,"
4965 msgid "Allow MSN Mobile pages?"
4966 msgstr "Cho phép nhắn tin vào di động MSN?"
4969 "Do you want to allow or disallow people on your buddy list to send you MSN "
4970 "Mobile pages to your cell phone or other mobile device?"
4972 "Bạn muốn cho phép hoặc cấm người khác (trên danh sách bạn bè) gửi tin nhắn "
4973 "MSN Mobile vào điện thoại di động hay thiết bị di động nào khác của bạn hay "
4983 msgid "Blocked Text for %s"
4984 msgstr "Chú thích bạn chát về %s"
4987 msgid "No text is blocked for this account."
4988 msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:"
4992 "MSN servers are currently blocking the following regular expressions:<br/>%s"
4996 msgid "This account does not have email enabled."
4997 msgstr "Tài khoản Hotmail này có lẽ chưa kích hoạt."
4999 msgid "Send a mobile message."
5000 msgstr "Gửi tin nhắn tới di động."
5008 msgid "Home Phone Number"
5009 msgstr "Số điện thoại ở nhà"
5011 msgid "Work Phone Number"
5012 msgstr "Số điện thoại chỗ làm"
5014 msgid "Mobile Phone Number"
5015 msgstr "Số điện thoại di động"
5017 msgid "Be Right Back"
5018 msgstr "Sẽ quay lại ngay"
5023 msgid "On the Phone"
5024 msgstr "Đang bận nói điện thoại"
5026 msgid "Out to Lunch"
5031 #. name - use default
5033 #. should be user_settable some day
5038 # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
5042 msgid "Set Friendly Name..."
5043 msgstr "Đặt tên thân mật..."
5045 msgid "Set Home Phone Number..."
5046 msgstr "Đặt số điện thoại nhà..."
5048 msgid "Set Work Phone Number..."
5049 msgstr "Đặt số điện thoại chỗ làm..."
5051 msgid "Set Mobile Phone Number..."
5052 msgstr "Đặt số điện thoại di động..."
5054 msgid "Enable/Disable Mobile Devices..."
5055 msgstr "Bật/tắt thiết bị di động..."
5057 msgid "Allow/Disallow Mobile Pages..."
5058 msgstr "Cho phép/Cấm tin nhắn tới thiết bị di động..."
5060 msgid "View Blocked Text..."
5063 msgid "Open Hotmail Inbox"
5064 msgstr "Mở hộp thư đến Hotmail."
5066 msgid "Send to Mobile"
5067 msgstr "Gửi tới thiết bị di động"
5069 msgid "Initiate _Chat"
5070 msgstr "Khởi tạo _Chát"
5072 msgid "SSL support is needed for MSN. Please install a supported SSL library."
5073 msgstr "MSN yêu cầu có hỗ trợ SSL. Hãy cài đặt thư viện SSL được hỗ trợ."
5075 msgid "Failed to connect to server."
5076 msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ."
5078 msgid "Error retrieving profile"
5079 msgstr "Lỗi lấy lý lịch"
5093 msgid "Hobbies and Interests"
5096 msgid "A Little About Me"
5097 msgstr "Đôi chút về bản thân"
5102 msgid "Marital Status"
5103 msgstr "Tình trạng hôn nhân"
5109 msgstr "Con vật nuôi"
5114 msgid "Places Lived"
5126 msgid "Favorite Quote"
5127 msgstr "Câu trích dẫn ưa thích"
5129 msgid "Contact Info"
5130 msgstr "Thông tin liên lạc"
5135 msgid "Significant Other"
5139 msgstr "Điện thoại nhà"
5141 msgid "Home Phone 2"
5142 msgstr "Điện thoại nhà 2"
5144 msgid "Home Address"
5145 msgstr "Địa chỉ nhà"
5147 msgid "Personal Mobile"
5148 msgstr "Điện thoại di động cá nhân"
5151 msgstr "Điện thư nhà"
5153 msgid "Personal Email"
5154 msgstr "Thư điện tử cá nhân"
5157 msgstr "Tin nhắn cá nhân"
5179 msgstr "Điện thoại chỗ làm"
5181 msgid "Work Phone 2"
5182 msgstr "Điện thoại chỗ làm 2"
5184 msgid "Work Address"
5185 msgstr "Địa chỉ chỗ làm"
5188 msgstr "Điện thoại di động việc làm"
5191 msgstr "Máy nhắn tin việc làm"
5194 msgstr "Điện thư chỗ làm"
5197 msgstr "Thư điện tử việc làm"
5200 msgstr "Tin nhắn việc làm"
5203 msgstr "Ngày bắt đầu"
5205 msgid "Favorite Things"
5206 msgstr "Những thứ yêu thích"
5208 msgid "Last Updated"
5209 msgstr "Cập nhật lần cuối"
5214 msgid "The user has not created a public profile."
5215 msgstr "Người dùng này chưa tạo lý lịch công cộng."
5218 "MSN reported not being able to find the user's profile. This either means "
5219 "that the user does not exist, or that the user exists but has not created a "
5222 "MSN cho biết không tìm thấy lý lịch của người dùng này. Điều này nghĩa là "
5223 "người dùng không tồn tại, hay người dùng chưa tạo lý lịch công cộng."
5226 "Could not find any information in the user's profile. The user most likely "
5229 "Không tìm thấy thông tin trong lý lịch của người dùng này. Người này rất có "
5230 "thể không tồn tại."
5233 msgstr "URL lý lịch"
5236 #. *< ui_requirement
5244 msgid "Windows Live Messenger Protocol Plugin"
5245 msgstr "Phần bổ sung giao thức Windows Live Messenger"
5247 msgid "Use HTTP Method"
5248 msgstr "Dùng phương thức HTTP"
5250 msgid "HTTP Method Server"
5251 msgstr "Máy phục vụ phương thức HTTP"
5253 msgid "Show custom smileys"
5254 msgstr "Hiển thị hình cười tự chọn"
5256 msgid "nudge: nudge a user to get their attention"
5257 msgstr "nudge: làm nổi bật một liên lạc để thu hút sự chú ý"
5259 msgid "Windows Live ID authentication:Unable to connect"
5260 msgstr "Xác thực ID Windows Live: không thể kết nối"
5263 msgid "Windows Live ID authentication:Invalid response"
5264 msgstr "Xác thực ID Windows Live: không thể kết nối"
5267 msgid "%s is not a valid group."
5268 msgstr "%s không phải là nhóm hợp lệ."
5270 msgid "Unknown error."
5271 msgstr "Lỗi không rõ."
5274 msgid "%s on %s (%s)"
5275 msgstr "%s trên %s (%s)"
5278 msgid "%s just sent you a Nudge!"
5279 msgstr "%s vừa gửi cho bạn một lời kêu gọi."
5281 #. char *adl = g_strndup(payload, len);
5283 msgid "Unknown error (%d)"
5284 msgstr "Lỗi không rõ (%d)"
5286 msgid "Unable to add user"
5287 msgstr "Không thể thêm người dùng"
5290 msgid "The following users are missing from your addressbook"
5291 msgstr "Dưới đây là kết quả tìm kiếm"
5294 msgid "Unable to add user on %s (%s)"
5295 msgstr "Không thể thêm người dùng trên %s (%s)"
5298 msgid "Unable to block user on %s (%s)"
5299 msgstr "Không thể chận người dùng trên %s (%s)"
5302 msgid "Unable to permit user on %s (%s)"
5303 msgstr "Không thể cho phép người dùng trên %s (%s)"
5306 msgid "%s could not be added because your buddy list is full."
5307 msgstr "%s không thể được thêm vào vì danh sách bạn bè của bạn đã đầy"
5310 msgid "%s is not a valid passport account."
5311 msgstr "%s không phải tài khoản Passport hợp lệ."
5313 msgid "Service Temporarily Unavailable."
5314 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ."
5317 msgid "Mobile message was not sent because it was too long."
5318 msgstr "Tin nhẳn chưa gửi đi được vì bạn chưa đăng nhập."
5320 msgid "Unable to rename group"
5321 msgstr "Không thể thay đổi tên của nhóm"
5323 msgid "Unable to delete group"
5324 msgstr "Không thể xoá nhóm"
5328 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minute. You will "
5329 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations "
5332 "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully "
5335 "The MSN server will shut down for maintenance in %d minutes. You will "
5336 "automatically be signed out at that time. Please finish any conversations "
5339 "After the maintenance has been completed, you will be able to successfully "
5342 "Máy phục vụ MSN sẽ tắt trong vòng %d phút nữa để bảo trì. Bạn sẽ được tự "
5343 "động ngắt kết nối vào lúc đó. Hãy kết thúc mọi cuộc thoại đang diễn ra.\n"
5345 "Sau khi hoàn tất việc bảo trì, bạn có thể kết nối trở lại như bình thường."
5348 "Message was not sent because the system is unavailable. This normally "
5349 "happens when the user is blocked or does not exist."
5353 msgid "Message was not sent because messages are being sent too quickly."
5354 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì gửi quá nhanh:"
5357 msgid "Message was not sent because an unknown encoding error occurred."
5358 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :"
5361 msgid "Message was not sent because an unknown error occurred."
5362 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :"
5364 msgid "Unable to connect"
5365 msgstr "Không thể kết nối"
5367 msgid "Writing error"
5370 msgid "Reading error"
5375 "Connection error from %s server:\n"
5378 "Lỗi kết nối từ máy phục vụ %s:\n"
5381 msgid "Our protocol is not supported by the server."
5382 msgstr "Giao thức này không được hỗ trợ bởi trình phục vụ."
5384 msgid "Error parsing HTTP."
5385 msgstr "Lỗi phân tích HTTP."
5387 msgid "You have signed on from another location."
5388 msgstr "Bạn đã đăng nhập từ một vị trí khác."
5390 msgid "The MSN servers are temporarily unavailable. Please wait and try again."
5392 "Các máy phục vụ MSN tạm thời không sẵn sàng. Vui lòng chờ và thử lại lần nữa."
5394 msgid "The MSN servers are going down temporarily."
5395 msgstr "Các máy phục vụ MSN tạm thời bị ngừng."
5398 msgid "Unable to authenticate: %s"
5399 msgstr "Không thể xác thực: %s"
5402 "Your MSN buddy list is temporarily unavailable. Please wait and try again."
5404 "Danh sách bạn bè MSN của bạn tạm thời không dùng được. Vui lòng chờ và thử "
5408 msgstr "Đang thiết lập quan hệ"
5410 msgid "Transferring"
5411 msgstr "Đang truyền"
5413 msgid "Starting authentication"
5414 msgstr "Đang bắt đầu xác thực"
5416 msgid "Getting cookie"
5417 msgstr "Đang lấy cookie"
5419 msgid "Sending cookie"
5420 msgstr "Đang gửi cookie"
5422 msgid "Retrieving buddy list"
5423 msgstr "Đang lấy danh sách bạn bè"
5425 msgid "Away From Computer"
5426 msgstr "Rời khỏi máy tính"
5428 msgid "On The Phone"
5429 msgstr "Đang bận nói điện thoại"
5431 msgid "Out To Lunch"
5434 msgid "Message may have not been sent because a timeout occurred:"
5435 msgstr "Thông điệp có lẽ không gửi được vì quá hạn chờ :"
5437 msgid "Message could not be sent, not allowed while invisible:"
5438 msgstr "Thông điệp không gửi đi được, không được phép khi đang ẩn danh."
5440 msgid "Message could not be sent because the user is offline:"
5441 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì người dùng chưa kết nối:"
5443 msgid "Message could not be sent because a connection error occurred:"
5444 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi kết nối:"
5446 msgid "Message could not be sent because we are sending too quickly:"
5447 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì gửi quá nhanh:"
5450 "Message could not be sent because we were unable to establish a session with "
5451 "the server. This is likely a server problem, try again in a few minutes:"
5453 "Thông điệp không gửi đi được vì không thể thiết lập phiên kết nối với máy "
5454 "phục vụ. Rất có thể là vấn đề trình phục vụ : hãy thử lại sau vài phút nữa:"
5457 "Message could not be sent because an error with the switchboard occurred:"
5458 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi trong hệ thống chuyển mạch."
5460 msgid "Message may have not been sent because an unknown error occurred:"
5461 msgstr "Thông điệp không gửi đi được vì có lỗi không rõ :"
5464 msgid "%s has added you to his or her buddy list."
5465 msgstr "%s đã thêm bạn vào danh sách bạn bè."
5468 msgid "%s has removed you from his or her buddy list."
5469 msgstr "%s đã loại bỏ bạn ra khỏi danh sách bạn bè."
5472 msgid "Delete Buddy from Address Book?"
5473 msgstr "Thêm vào sổ địa chỉ"
5476 msgid "Do you want to delete this buddy from your address book as well?"
5477 msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách bạn bè của bạn không?"
5479 #. only notify the user about problems adding to the friends list
5480 #. * maybe we should do something else for other lists, but it probably
5481 #. * won't cause too many problems if we just ignore it
5483 msgid "Unable to add \"%s\"."
5484 msgstr "Không thể thêm « %s »."
5486 msgid "The username specified is invalid."
5487 msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên người dùng không hợp lệ."
5489 msgid "This Hotmail account may not be active."
5490 msgstr "Tài khoản Hotmail này có lẽ chưa kích hoạt."
5493 #. *< ui_requirement
5502 msgid "MSN Protocol Plugin"
5503 msgstr "Phần bổ sung giao thức MSN"
5505 msgid "Missing Cipher"
5506 msgstr "Thiếu mật mã"
5508 msgid "The RC4 cipher could not be found"
5509 msgstr "Không tìm thấy mật mã RC4"
5512 "Upgrade to a libpurple with RC4 support (>= 2.0.1). MySpaceIM plugin will "
5515 "Nâng cấp lên thư viện libpurple hỗ trợ RC4 (≥2.0.1). Phần bổ sung MySpaceIM "
5516 "sẽ không được nạp."
5518 msgid "Reading challenge"
5521 msgid "Unexpected challenge length from server"
5522 msgstr "Chiều dài đố bất thường từ máy phục vụ"
5525 msgstr "Đang đăng nhập"
5528 msgid "Connection to server lost (no data received within %d second)"
5529 msgid_plural "Connection to server lost (no data received within %d seconds)"
5531 "Kết nối đến máy phục vụ bị mất (không nhận dữ liệu trong vòng %d giây)"
5533 #. Can't write _()'d strings in array initializers. Workaround.
5534 msgid "New mail messages"
5535 msgstr "Thư tín mới"
5537 msgid "New blog comments"
5538 msgstr "Chú thích nhật ký mới"
5540 msgid "New profile comments"
5541 msgstr "Chú thích lý lịch mới"
5543 msgid "New friend requests!"
5544 msgstr "Yêu cầu bạn mới !"
5546 msgid "New picture comments"
5547 msgstr "Chú thích ảnh mới"
5549 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
5553 msgid "MySpaceIM - No Username Set"
5554 msgstr "MySpaceIM — Chưa đặt tên người dùng"
5556 msgid "You appear to have no MySpace username."
5557 msgstr "Có vẻ là bạn chưa có một tên người dùng MySpace."
5559 msgid "Would you like to set one now? (Note: THIS CANNOT BE CHANGED!)"
5561 "Bạn có muốn đặt một tên người dùng ngay bây giờ không? (Ghi chú : KHÔNG THỂ "
5564 #. The session is now set up, ready to be connected. This emits the
5565 #. * signedOn signal, so clients can now do anything with msimprpl, and
5566 #. * we're ready for it (session key, userid, username all setup).
5571 msgid "Protocol error, code %d: %s"
5572 msgstr "Lỗi giao thức, mã %d: %s"
5576 "%s Your password is %d characters, greater than the expected maximum length "
5577 "of %d for MySpaceIM. Please shorten your password at http://profileedit."
5578 "myspace.com/index.cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword and try "
5581 "%s Bạn đã đặt một mật khẩu chứa %d ký tự, vượt quá chiều dài tối đa mong đợi "
5582 "%d ở MySpaceIM. Hãy cắt ngắn mật khẩu ở địa chỉ « http://profileedit.myspace."
5583 "com/index.cfm?fuseaction=accountSettings.changePassword », rồi thử lại."
5585 msgid "MySpaceIM Error"
5586 msgstr "Lỗi MySpaceIM"
5588 msgid "Failed to add buddy"
5589 msgstr "Không thêm được bạn thân"
5591 msgid "'addbuddy' command failed."
5592 msgstr "Lỗi « addbuddy » (thêm bạn thân) bị lỗi."
5594 msgid "persist command failed"
5595 msgstr "Lỗi « persist » (bền bỉ) bị lỗi"
5598 msgid "No such user: %s"
5599 msgstr "Không có người dùng như vậy: %s"
5602 msgstr "Tra cứu người dùng"
5604 msgid "Failed to remove buddy"
5605 msgstr "Không gỡ bỏ được bạn thân"
5607 msgid "'delbuddy' command failed"
5608 msgstr "Lỗi « delbuddy » (xoá bạn thân) bị lỗi"
5610 msgid "blocklist command failed"
5611 msgstr "Lỗi « blocklist » (danh sách chận) bị lỗi"
5613 msgid "Invalid input condition"
5614 msgstr "Điều kiện nhập không hợp lệ"
5616 msgid "Read buffer full (2)"
5617 msgstr "Bộ đệm đọc đã đầy (2)"
5619 msgid "Unparseable message"
5620 msgstr "Thông điệp không thể phân tích"
5623 msgid "Couldn't connect to host: %s (%d)"
5624 msgstr "Không thể kết nối đến máy: %s (%d)"
5627 msgstr "Bạn bè Nhắn Tin"
5631 "%d buddy was added or updated from the server (including buddies already on "
5632 "the server-side list)"
5634 "%d buddies were added or updated from the server (including buddies already "
5635 "on the server-side list)"
5637 "%d bạn thân đã được thêm hoặc cập nhật từ máy phục vụ (gồm có bạn thân đã "
5638 "nằm trên danh sách bên máy phục vụ)"
5640 msgid "Add contacts from server"
5641 msgstr "Thêm liên lạc từ máy phục vụ"
5643 msgid "Add friends from MySpace.com"
5644 msgstr "Thêm bạn bè từ MySpace.com"
5646 msgid "Importing friends failed"
5647 msgstr "Không nhập khẩu được bạn bè"
5649 #. TODO: find out how
5650 msgid "Find people..."
5651 msgstr "Tìm người..."
5653 msgid "Change IM name..."
5654 msgstr "Đổi tên Nhắn Tin..."
5656 msgid "myim URL handler"
5657 msgstr "Bộ quản lý URL « myim »"
5659 msgid "No suitable MySpaceIM account could be found to open this myim URL."
5661 "Không tìm thấy tài khoản MySpaceIM thích hợp để mở địa chỉ URL « myim » này."
5663 msgid "Enable the proper MySpaceIM account and try again."
5664 msgstr "Hiệu lực tài khoản MySpaceIM thích hợp rồi thử lại."
5666 msgid "Show display name in status text"
5667 msgstr "Hiện tên hiển thị trong văn bản trạng thái"
5669 msgid "Show headline in status text"
5670 msgstr "Hiện hàng đầu trong văn bản trạng thái"
5672 msgid "Send emoticons"
5673 msgstr "Gửi biểu tượng xúc cảm"
5675 msgid "Screen resolution (dots per inch)"
5676 msgstr "Độ phân giải màn hình (điểm trên mỗi insơ)"
5678 msgid "Base font size (points)"
5679 msgstr "Kích cỡ phông cơ bản (điểm)"
5693 msgid "Total Friends"
5694 msgstr "Tổng bạn bè"
5696 msgid "Client Version"
5697 msgstr "Phiên bản khách"
5699 #. Protocol won't log in now without a username set.. Disconnect
5700 msgid "No username set"
5701 msgstr "Chưa đặt tên người dùng"
5703 msgid "MySpaceIM - Please Set a Username"
5704 msgstr "MySpaceIM — Hãy đặt một tên người dùng"
5706 msgid "Please enter a username to check its availability:"
5707 msgstr "Hãy gõ một tên người dùng để kiểm tra tính hợp lệ:"
5709 msgid "MySpaceIM - Username Available"
5710 msgstr "MySpaceIM — Tên người dùng sẵn sàng"
5712 msgid "This username is available. Would you like to set it?"
5713 msgstr "Tên người dùng này sẵn có để dùng. Bạn có muốn đặt nó không?"
5715 msgid "ONCE SET, THIS CANNOT BE CHANGED!"
5716 msgstr "MỘT KHI ĐẶT ĐƯỢC THÌ KHÔNG THỂ THAY ĐỔI LẠI !"
5718 msgid "This username is unavailable."
5719 msgstr "Không thể đặt tên người dùng này."
5721 msgid "Please try another username:"
5722 msgstr "Hãy thử một tên người dùng khác:"
5724 #. TODO: icons for each zap
5725 #. Lots of comments for translators:
5726 #. Zap means "to strike suddenly and forcefully as if with a
5727 #. * projectile or weapon." This term often has an electrical
5728 #. * connotation, for example, "he was zapped by electricity when
5729 #. * he put a fork in the toaster."
5734 msgid "%s has zapped you!"
5735 msgstr "%s đã hạ gục bạn !"
5738 msgid "Zapping %s..."
5739 msgstr "Đang hạ gục %s..."
5741 #. Whack means "to hit or strike someone with a sharp blow"
5746 msgid "%s has whacked you!"
5747 msgstr "%s đã đánh mạnh bạn !"
5750 msgid "Whacking %s..."
5751 msgstr "Đang đánh mạnh %s..."
5753 #. Torch means "to set on fire." Don't worry, this doesn't
5754 #. * make a whole lot of sense in English, either. Feel free
5755 #. * to translate it literally.
5760 msgid "%s has torched you!"
5761 msgstr "%s đã đốt chảy bạn !"
5764 msgid "Torching %s..."
5765 msgstr "Đang đốt chảy %s..."
5767 #. Smooch means "to kiss someone, often enthusiastically"
5772 msgid "%s has smooched you!"
5773 msgstr "%s đã hôn bạn !"
5776 msgid "Smooching %s..."
5777 msgstr "Đang hôn %s..."
5779 #. A hug is a display of affection; wrapping your arms around someone
5784 msgid "%s has hugged you!"
5785 msgstr "%s đã ôm bạn !"
5788 msgid "Hugging %s..."
5789 msgstr "Đang ôm %s..."
5791 #. Slap means "to hit someone with an open/flat hand"
5796 msgid "%s has slapped you!"
5797 msgstr "%s đã vỗ bạn !"
5800 msgid "Slapping %s..."
5801 msgstr "Đang vỗ %s..."
5803 #. Goose means "to pinch someone on their butt"
5808 msgid "%s has goosed you!"
5809 msgstr "%s đã véo đít bạn một cái !"
5812 msgid "Goosing %s..."
5813 msgstr "Đang véo đít %s một cái"
5815 #. A high-five is when two people's hands slap each other
5816 #. * in the air above their heads. It is done to celebrate
5817 #. * something, often a victory, or to congratulate someone.
5822 msgid "%s has high-fived you!"
5823 msgstr "%s đã vỗ tay cao với bạn !"
5826 msgid "High-fiving %s..."
5827 msgstr "Đang vỗ tay cao với %s..."
5829 #. We're not entirely sure what the MySpace people mean by
5830 #. * this... but we think it's the equivalent of "prank." Or, for
5831 #. * someone to perform a mischievous trick or practical joke.
5836 msgid "%s has punk'd you!"
5837 msgstr "%s đã chơi ác bạn !"
5840 msgid "Punking %s..."
5841 msgstr "Đang chơi ác %s..."
5843 #. Raspberry is a slang term for the vibrating sound made
5844 #. * when you stick your tongue out of your mouth with your
5845 #. * lips closed and blow. It is typically done when
5846 #. * gloating or bragging. Nowadays it's a pretty silly
5847 #. * gesture, so it does not carry a harsh negative
5848 #. * connotation. It is generally used in a playful tone
5854 msgid "%s has raspberried you!"
5855 msgstr "%s đã gửi một cái bĩu môi cho bạn !"
5858 msgid "Raspberrying %s..."
5859 msgstr "Đang gửi một cái búi môi cho %s..."
5861 msgid "Required parameters not passed in"
5862 msgstr "Tham số yêu cầu chưa được gửi vào"
5864 msgid "Unable to write to network"
5865 msgstr "Không thể ghi vào mạng"
5867 msgid "Unable to read from network"
5868 msgstr "Không thể đọc từ mạng"
5870 msgid "Error communicating with server"
5871 msgstr "Lỗi liên lạc với máy phục vụ"
5873 msgid "Conference not found"
5874 msgstr "Không tìm thấy cuộc hội thảo"
5876 msgid "Conference does not exist"
5877 msgstr "Cuộc hội thảo đó không tồn tại"
5879 msgid "A folder with that name already exists"
5880 msgstr "Một thư mục tên đó đã có"
5882 msgid "Not supported"
5883 msgstr "Không được hỗ trợ"
5885 msgid "Password has expired"
5886 msgstr "Mật khẩu đã hết hạn dùng"
5888 msgid "Incorrect password"
5889 msgstr "Mật khẩu sai"
5891 msgid "User not found"
5892 msgstr "Không tìm thấy người dùng"
5894 msgid "Account has been disabled"
5895 msgstr "Tài khoản đã bị tắt"
5897 msgid "The server could not access the directory"
5898 msgstr "Máy phục vụ không thể truy cập đến danh bạ"
5900 msgid "Your system administrator has disabled this operation"
5901 msgstr "Quản trị hệ thống của bạn đã cấm hoạt động này"
5903 msgid "The server is unavailable; try again later"
5904 msgstr "Máy phục vụ này hiện không sử dụng được, hãy thử lại sau"
5906 msgid "Cannot add a contact to the same folder twice"
5907 msgstr "Không thể thêm một liên lạc vào cùng một thư mục hai lần"
5909 msgid "Cannot add yourself"
5910 msgstr "Không thể tự thêm mình"
5912 msgid "Master archive is misconfigured"
5913 msgstr "Kho lưu chủ sai cấu hình"
5915 msgid "Incorrect username or password"
5916 msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu sai"
5918 msgid "Could not recognize the host of the username you entered"
5919 msgstr "Không thể nhận ra máy của tên người dùng bạn vừa nhập vào"
5922 "Your account has been disabled because too many incorrect passwords were "
5925 "Tài khoản của bạn không sữ dụng dụng được vì có quá nhiều mật khẩu không hợp "
5928 msgid "You cannot add the same person twice to a conversation"
5929 msgstr "Bạn không thể thêm cùng một người hai lần vào một cuộc trao đổi"
5931 msgid "You have reached your limit for the number of contacts allowed"
5932 msgstr "Bạn đã đến giới hạn số liên hệ cho phép"
5934 msgid "You have entered an incorrect username"
5935 msgstr "Bạn đã nhập một tên người dùng không đúng"
5937 msgid "An error occurred while updating the directory"
5938 msgstr "Có lỗi khi cập nhật danh bạ"
5940 msgid "Incompatible protocol version"
5941 msgstr "Phiên bản giao thức không tương thích"
5943 msgid "The user has blocked you"
5944 msgstr "Người dùng đã chặn bạn"
5947 "This evaluation version does not allow more than ten users to log in at one "
5950 "Phiên bản thử nghiệm này không cho phép hơn 10 người dùng đăng nhập cùng lúc"
5952 msgid "The user is either offline or you are blocked"
5953 msgstr "Người dùng này đang ngoại tuyến hoặc bạn đã bị chặn lại"
5956 msgid "Unknown error: 0x%X"
5957 msgstr "Lỗi không rõ : 0x%X"
5960 msgid "Login failed (%s)."
5961 msgstr "Không đăng nhập được (%s)"
5964 msgid "Unable to send message. Could not get details for user (%s)."
5965 msgstr "Không thể gửi tin. Không thể lấy chi tiết về người dùng (%s)."
5968 msgid "Unable to add %s to your buddy list (%s)."
5969 msgstr "Không thể thêm « %s » vào danh sách bạn bè của bạn (%s)."
5971 #. TODO: Improve this! message to who or for what conference?
5973 msgid "Unable to send message (%s)."
5974 msgstr "Không thể gửi tin (%s)."
5977 msgid "Unable to invite user (%s)."
5978 msgstr "Không thể mời người dùng (%s)."
5981 msgid "Unable to send message to %s. Could not create the conference (%s)."
5982 msgstr "Không thể gửi tin cho %s. Không thể tạo cuộc hội thảo (%s)."
5985 msgid "Unable to send message. Could not create the conference (%s)."
5986 msgstr "Không thể gửi tin. Không thể tạo cuộc hội thảo (%s)."
5990 "Unable to move user %s to folder %s in the server side list. Error while "
5991 "creating folder (%s)."
5993 "Không thể di chuyền người dùng %s đến thư mục %s trong danh sách bên máy "
5994 "phục vụ. Có lỗi khi tạo thư mục (%s)."
5998 "Unable to add %s to your buddy list. Error creating folder in server side "
6001 "Không thể thêm « %s » vào danh sách bạn bè của bạn. Gặp lỗi khi tạo thư mục "
6002 "trong danh sách bên máy phục vụ (%s)."
6005 msgid "Could not get details for user %s (%s)."
6006 msgstr "Không thể lấy chi tiết về người dùng %s (%s)."
6009 msgid "Unable to add user to privacy list (%s)."
6010 msgstr "Không thể thêm người dùng vào danh sách riêng tư (%s)."
6013 msgid "Unable to add %s to deny list (%s)."
6014 msgstr "Không thể thêm « %s » vào danh sách từ chối (%s)."
6017 msgid "Unable to add %s to permit list (%s)."
6018 msgstr "Không thể thêm « %s » vào danh sách cho phép (%s)."
6021 msgid "Unable to remove %s from privacy list (%s)."
6022 msgstr "Không thể gỡ bỏ %s ra khỏi danh sách riêng tư (%s)."
6025 msgid "Unable to change server side privacy settings (%s)."
6026 msgstr "Không thể đổi thiết lập riêng tư bên máy phục vụ (%s)."
6029 msgid "Unable to create conference (%s)."
6030 msgstr "Không thể tạo cuộc hội thảo (%s)."
6032 msgid "Error communicating with server. Closing connection."
6033 msgstr "Lỗi liên lạc với máy phục vụ nên đóng kết nối."
6035 msgid "Telephone Number"
6036 msgstr "Số điện thoại"
6038 msgid "Personal Title"
6041 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
6046 msgstr "ID người dùng"
6049 #. value = nm_user_record_get_dn(user_record);
6051 #. purple_notify_user_info_add_pair(user_info, tag, value);
6057 # GroupWise là tên: đừng dịch.
6059 msgid "GroupWise Conference %d"
6060 msgstr "Hội thảo GroupWise %d"
6062 msgid "Authenticating..."
6063 msgstr "Đang xác thực..."
6065 msgid "Unable to connect to server."
6066 msgstr "Không thể kết nối đến máy phục vụ."
6068 msgid "Waiting for response..."
6069 msgstr "Đợi hồi âm..."
6072 msgid "%s has been invited to this conversation."
6073 msgstr "%s đã được mời vào cuộc thoại này."
6075 msgid "Invitation to Conversation"
6076 msgstr "Lời mời vào cuộc thoại"
6080 "Invitation from: %s\n"
6088 msgid "Would you like to join the conversation?"
6089 msgstr "Bạn có muốn tham gia cuộc thoại này không?"
6091 msgid "You have been logged out because you logged in at another workstation."
6092 msgstr "Bạn bị đăng xuất vì bạn cũng đăng nhập bằng một máy trạm khác."
6096 "%s appears to be offline and did not receive the message that you just sent."
6097 msgstr "%s có vẻ là đang ngoại tuyến nên không thể nhận tin bạn vừa gửi."
6100 "Unable to connect to server. Please enter the address of the server you wish "
6103 "Không thể kết nối đến máy phục vụ. Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ tới đó "
6106 msgid "Error. SSL support is not installed."
6107 msgstr "Lỗi: chưa cài đặt khả năng hỗ trợ SSL."
6110 msgid "This conference has been closed. No more messages can be sent."
6111 msgstr "Cuộc hội thảo này đã đóng nên không thể gửi thêm tin nào."
6114 #. *< ui_requirement
6123 msgid "Novell GroupWise Messenger Protocol Plugin"
6124 msgstr "Phần bổ sung giao thức Novell GroupWise Messenger"
6126 msgid "Server address"
6127 msgstr "Địa chỉ máy phục vụ"
6130 msgstr "Cổng máy phục vụ"
6132 msgid "Could not join chat room"
6133 msgstr "Không thể tham gia phòng trò chuyện"
6135 msgid "Invalid chat room name"
6136 msgstr "Tên phòng trò chuyện không hợp lệ"
6138 msgid "Server closed the connection."
6139 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối."
6143 "Lost connection with server:\n"
6146 "Mất kết nối với máy phục vụ :\n"
6149 msgid "Received invalid data on connection with server."
6150 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối tới máy phục vụ."
6152 # AIM là mạng trò chuyện khác.
6154 #. *< ui_requirement
6163 msgid "AIM Protocol Plugin"
6164 msgstr "Phần bổ sung giao thức AIM"
6169 # ICQ là mạng trò chuyện khác.
6171 #. *< ui_requirement
6180 msgid "ICQ Protocol Plugin"
6181 msgstr "Phần bổ sung giao thức ICQ"
6186 msgid "The remote user has closed the connection."
6187 msgstr "Người dùng từ xa đã đóng kết nối."
6189 msgid "The remote user has declined your request."
6190 msgstr "Người dùng từ xa đã từ chối yêu cầu của bạn."
6193 msgid "Lost connection with the remote user:<br>%s"
6194 msgstr "Mất kết nối với người dùng từ xa:<br>%s"
6196 msgid "Received invalid data on connection with remote user."
6197 msgstr "Nhận dữ liệu không hợp lệ khi kết nối với người dùng từ xa."
6199 msgid "Could not establish a connection with the remote user."
6200 msgstr "Không thể thiết lập kết nối với người dùng từ xa."
6202 msgid "Direct IM established"
6203 msgstr "Đã thiết lập nhắn tin nhanh trực tiếp"
6207 "%s tried to send you a %s file, but we only allow files up to %s over Direct "
6208 "IM. Try using file transfer instead.\n"
6210 "%s đã cố gửi một tập tin %s, nhưng mạng này chỉ cho phép tập tin đến %s "
6211 "thông qua Nhắn Tin Nhanh Trực Tiếp. Hãy thử sử dụng tính năng truyền tải tập "
6212 "tin thay vào đó.\n"
6215 msgid "File %s is %s, which is larger than the maximum size of %s."
6216 msgstr "Tập tin %s là %s mà lớn hơn kích cỡ tối đa %s."
6218 msgid "Invalid error"
6219 msgstr "Lỗi không hợp lệ"
6221 msgid "Invalid SNAC"
6222 msgstr "SNAC không hợp lệ"
6224 msgid "Rate to host"
6225 msgstr "Tốc độ tới máy phục vụ"
6227 msgid "Rate to client"
6228 msgstr "Tốc độ tới trình khách"
6230 msgid "Service unavailable"
6231 msgstr "Dịch vụ không sẵn sàng"
6233 msgid "Service not defined"
6234 msgstr "Chưa xác định dịch vụ"
6236 msgid "Obsolete SNAC"
6237 msgstr "SNAC quá cũ"
6239 msgid "Not supported by host"
6240 msgstr "Máy không hỗ trợ"
6242 msgid "Not supported by client"
6243 msgstr "Trình khách không hỗ trợ"
6245 msgid "Refused by client"
6246 msgstr "Trình khách từ chối"
6248 msgid "Reply too big"
6249 msgstr "Trả lời lại quá lớn"
6251 msgid "Responses lost"
6252 msgstr "Mất trả lời"
6254 msgid "Request denied"
6255 msgstr "Yêu cầu bị từ chối"
6257 msgid "Busted SNAC payload"
6258 msgstr "Làm mất trọng tải SNAC"
6260 msgid "Insufficient rights"
6261 msgstr "Không đủ quyền"
6263 msgid "In local permit/deny"
6264 msgstr "Nằm trong phạm vi bị giới hạn/từ chối cục bộ"
6266 msgid "Warning level too high (sender)"
6267 msgstr "Cấp cảnh báo quá cao (người gửi)"
6269 msgid "Warning level too high (receiver)"
6270 msgstr "Cấp cảnh báo quá cao (người nhận)"
6272 msgid "User temporarily unavailable"
6273 msgstr "Tạm thời không có người dùng"
6276 msgstr "Không tìm thấy"
6278 msgid "List overflow"
6279 msgstr "Tràn danh sách"
6281 msgid "Request ambiguous"
6282 msgstr "Yêu cầu không rõ ràng"
6285 msgstr "Hàng đợi đã đầy"
6287 msgid "Not while on AOL"
6288 msgstr "Không phải khi trên AOL"
6291 "(There was an error receiving this message. The buddy you are speaking with "
6292 "is probably using a different encoding than expected. If you know what "
6293 "encoding he is using, you can specify it in the advanced account options for "
6294 "your AIM/ICQ account.)"
6296 "(Gặp lỗi khi nhận tin này. Bạn thân với họ bạn đang nói chuyện rất có thể sử "
6297 "dụng bảng mã khác với điều mong đợi. Biết bảng mã đó thì bạn ghi rõ nó trong "
6298 "các tùy chọn tài khoản cấp cao cho tài khoản AIM/ICQ của bạn.)"
6302 "(There was an error receiving this message. Either you and %s have "
6303 "different encodings selected, or %s has a buggy client.)"
6305 "(Có lỗi khi nhận tin này. Hoặc bạn và %s đã chọn các bảng mã khác nhau, hoặc "
6306 "%s chạy trình khách bị lỗi.)"
6310 msgstr "Biểu tượng bạn thân"
6315 msgid "AIM Direct IM"
6316 msgstr "Nhắn tin nhanh trực tiếp AIM"
6319 msgstr "Lấy tập tin"
6325 msgstr "Phần bổ trợ"
6327 msgid "Send Buddy List"
6328 msgstr "Gửi danh sách bạn bè"
6330 msgid "ICQ Direct Connect"
6331 msgstr "Kết nối trực tiếp ICQ"
6334 msgstr "Người dùng AP"
6339 # Name or function? Tên hay hàm?
6343 msgid "ICQ Server Relay"
6344 msgstr "Chuyển tiếp máy phục vụ ICQ"
6346 msgid "Old ICQ UTF8"
6347 msgstr "UTF-8 ICQ cũ"
6349 msgid "Trillian Encryption"
6350 msgstr "Mật mã Trillian"
6359 msgid "Security Enabled"
6360 msgstr "Bật bảo mật"
6363 msgstr "Trò chuyện ảnh động"
6369 msgstr "Ảnh động trực tiếp"
6374 msgid "Screen Sharing"
6375 msgstr "Chia sẻ màn hình"
6378 msgid "Free For Chat"
6379 msgstr "Rảnh rỗi để Chát"
6382 msgid "Not Available"
6383 msgstr "Không có mặt"
6391 msgstr "Kiến thức Web"
6400 msgid "Warning Level"
6401 msgstr "Mức cảnh báo"
6403 msgid "Buddy Comment"
6404 msgstr "Chú thích bạn thân"
6408 "Could not connect to authentication server:\n"
6411 "Không thể kết nối tới máy phục vụ xác thực:\n"
6416 "Could not connect to BOS server:\n"
6419 "Không thể kết nối tới máy phục vụ BOS:\n"
6422 msgid "Username sent"
6423 msgstr "Tên người dùng đã được gửi"
6425 msgid "Connection established, cookie sent"
6426 msgstr "Kết nối được thiết lập, đã gửi cookie"
6428 #. TODO: Don't call this with ssi
6429 msgid "Finalizing connection"
6430 msgstr "Đang hoàn tất kết nối"
6434 "Unable to login: Could not sign on as %s because the username is invalid. "
6435 "Usernames must be a valid email address, or start with a letter and contain "
6436 "only letters, numbers and spaces, or contain only numbers."
6438 "Không thể đăng nhập. Không thể đăng nhập dưới %s vì tên người dùng không hợp "
6439 "lệ. Tên người dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu với "
6440 "một chữ cái và chỉ chứa chữ cái, chữ số và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ "
6443 #. Unregistered screen name
6445 msgid "Invalid username."
6446 msgstr "Tên người dùng sai."
6448 msgid "Incorrect password."
6449 msgstr "Mật khẩu sai."
6451 #. Suspended account
6452 msgid "Your account is currently suspended."
6453 msgstr "Tài khoản của bạn tạm thời bị đình chỉ."
6455 #. service temporarily unavailable
6456 msgid "The AOL Instant Messenger service is temporarily unavailable."
6457 msgstr "Tạm thời không dùng được Dịch Vụ Nhắn Tin Nhanh AOL."
6459 #. screen name connecting too frequently
6460 #. IP address connecting too frequently
6462 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes "
6463 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
6465 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Xin chờ 10 phút rồi thử "
6466 "lại. Nếu bạn tiếp tục kết nối, bạn sẽ phải đợi lâu hơn."
6469 msgid "The client version you are using is too old. Please upgrade at %s"
6470 msgstr "Bạn đang dùng phiên bản trình khách quá cũ. Hãy nâng cấp tại %s"
6472 msgid "Could Not Connect"
6473 msgstr "Không thể kết nối"
6475 msgid "Received authorization"
6476 msgstr "Nhận được sự cho phép"
6478 # SecurID là tên: đừng dịch
6479 msgid "The SecurID key entered is invalid."
6480 msgstr "Khoá SecurID nhập vào không hợp lệ."
6482 msgid "Enter SecurID"
6483 msgstr "Nhập vào SecurID"
6485 msgid "Enter the 6 digit number from the digital display."
6486 msgstr "Nhập vào 6 chữ số hiển thị trên màn hình."
6489 #. * A wrapper for purple_request_action() that uses @c OK and @c Cancel buttons.
6496 "You may be disconnected shortly. You may want to use TOC until this is "
6497 "fixed. Check %s for updates."
6499 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Trong lúc chờ đợi lỗi được "
6500 "sửa, bạn có thể sử dụng TOC. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."
6502 msgid "Unable to get a valid AIM login hash."
6503 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập AIM hợp lệ."
6506 msgid "You may be disconnected shortly. Check %s for updates."
6508 "Bạn có thể bị ngắt kết nối một thời gian ngắn. Hãy kiểm tra %s để cập nhật."
6510 msgid "Unable to get a valid login hash."
6511 msgstr "Không thể lấy mã đăng nhập hợp lệ."
6513 msgid "Password sent"
6514 msgstr "Đã gửi mật khẩu"
6516 msgid "Unable to initialize connection"
6517 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối"
6519 msgid "Please authorize me so I can add you to my buddy list."
6520 msgstr "Xin hãy cho phép tôi để tôi có thể thêm bạn vào danh sách bạn bè."
6522 msgid "Authorization Request Message:"
6523 msgstr "Thông điệp yêu cầu sự cho phép:"
6525 msgid "Please authorize me!"
6526 msgstr "Xin hãy cho phép tôi."
6528 msgid "No reason given."
6529 msgstr "Không nêu lý do."
6531 msgid "Authorization Denied Message:"
6532 msgstr "Thông điệp từ chối cho phép:"
6536 "The user %u has denied your request to add them to your buddy list for the "
6537 "following reason:\n"
6540 "Người dùng %u từ chối để bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn vì lý do "
6544 msgid "ICQ authorization denied."
6545 msgstr "Sự cho phép ICQ bị từ chối."
6547 #. Someone has granted you authorization
6549 msgid "The user %u has granted your request to add them to your buddy list."
6550 msgstr "Người dùng %u đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn."
6554 "You have received a special message\n"
6559 "Bạn đã nhận một thông điệp đặc biệt\n"
6566 "You have received an ICQ page\n"
6571 "Bạn đã nhận một trang ICQ\n"
6578 "You have received an ICQ email from %s [%s]\n"
6583 "Bạn đã nhận một thư ICQ từ %s [%s]\n"
6589 msgid "ICQ user %u has sent you a buddy: %s (%s)"
6590 msgstr "Người dùng ICQ %u gửi tới bạn một bạn thân: %s (%s)"
6592 msgid "Do you want to add this buddy to your buddy list?"
6593 msgstr "Bạn muốn thêm người này vào danh sách bạn bè của bạn không?"
6598 # Tôi đã kiểm tra đến (và gồm) chuỗi này.
6603 msgid "You missed %hu message from %s because it was invalid."
6604 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were invalid."
6605 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì nó không hợp lệ."
6608 msgid "You missed %hu message from %s because it was too large."
6609 msgid_plural "You missed %hu messages from %s because they were too large."
6610 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì nó quá lớn."
6614 "You missed %hu message from %s because the rate limit has been exceeded."
6616 "You missed %hu messages from %s because the rate limit has been exceeded."
6617 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì đã vược quá mức giới hạn."
6621 "You missed %hu message from %s because his/her warning level is too high."
6623 "You missed %hu messages from %s because his/her warning level is too high."
6625 "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì họ có cấp cảnh báo quá cao."
6628 msgid "You missed %hu message from %s because your warning level is too high."
6630 "You missed %hu messages from %s because your warning level is too high."
6632 "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s vì bạn có cấp cảnh báo quá cao."
6635 msgid "You missed %hu message from %s for an unknown reason."
6636 msgid_plural "You missed %hu messages from %s for an unknown reason."
6637 msgstr[0] "Bạn không nhận được %hu tin nhẳn từ %s do lỗi chưa xác định."
6639 #. Data is assumed to be the destination sn
6641 msgid "Unable to send message: %s"
6642 msgstr "Không thể gửi tin: %s"
6644 msgid "Unknown reason."
6645 msgstr "Không biết sao."
6648 msgid "Unable to send message to %s:"
6649 msgstr "Không thể gửi tin cho %s:"
6652 msgid "User information not available: %s"
6653 msgstr "Không có sẵn thông tin về người dùng %s:"
6655 msgid "Online Since"
6656 msgstr "Đã kết nối từ"
6658 msgid "Member Since"
6659 msgstr "Là thành viên từ"
6661 msgid "Your AIM connection may be lost."
6662 msgstr "Bạn có thể đã bị ngắt kết nối với AIM"
6664 #. The conversion failed!
6666 "[Unable to display a message from this user because it contained invalid "
6669 "[Không thể hiển thị tin nhẳn từ người dùng này vì nó chứa ký tự hợp lệ hợp "
6673 "The last action you attempted could not be performed because you are over "
6674 "the rate limit. Please wait 10 seconds and try again."
6676 "Hành động lần cuối mà bạn thử không được thực hiện vì bạn đã vượt quá mức "
6677 "giới hạn. Hãy chờ 10 giây rồi thử lại."
6680 msgid "You have been disconnected from chat room %s."
6681 msgstr "Bạn đã bị ngắt kết nối với phòng Chat %s."
6683 msgid "Mobile Phone"
6684 msgstr "Điện thoại đi động"
6686 msgid "Personal Web Page"
6687 msgstr "Trang web cá nhân"
6691 msgid "Additional Information"
6692 msgstr "Thông tin thêm"
6695 msgstr "Mã bưu điện"
6697 msgid "Work Information"
6698 msgstr "Thông tin về công việc"
6709 msgid "Pop-Up Message"
6710 msgstr "Thông điệp tự mở"
6713 msgid "The following username is associated with %s"
6714 msgid_plural "The following usernames are associated with %s"
6715 msgstr[0] "Tên người dùng sau đây có liên quan đến %s"
6718 msgid "No results found for email address %s"
6719 msgstr "Không tìm thấy kết quả đối với điạ chỉ thư điện tử %s"
6722 msgid "You should receive an email asking to confirm %s."
6723 msgstr "Bạn sẽ nhận được một thư điện tử yêu cầu xác nhận %s."
6725 msgid "Account Confirmation Requested"
6726 msgstr "Yêu cầu Xác nhận Tài khoản"
6730 "Error 0x%04x: Unable to format username because the requested name differs "
6731 "from the original."
6732 msgstr "Lỗi 0x%04x: không thể định dạng tên người dùng vì nó khác với tên gốc."
6735 msgid "Error 0x%04x: Unable to format username because it is invalid."
6736 msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên người dùng bởi vì nó không hợp lệ."
6740 "Error 0x%04x: Unable to format username because the requested name is too "
6742 msgstr "Lỗi 0x%04x: Không thể định dạng tên người dùng bởi vì nó quá dài."
6746 "Error 0x%04x: Unable to change email address because there is already a "
6747 "request pending for this username."
6749 "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ thư điện tử vì đã có một yêu cầu bị hoãn "
6750 "cho tên người dùng này."
6754 "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address has "
6755 "too many usernames associated with it."
6757 "Lỗi 0x%04x: Không đổi được địa chỉ thư điện tử vì có quá nhiều tên người "
6758 "dùng có liên quan với địa chỉ này."
6762 "Error 0x%04x: Unable to change email address because the given address is "
6765 "Lỗi 0x%04x: Không thay đổi được địa chỉ thư vì địa chỉ đưa ra không hợp lệ."
6768 msgid "Error 0x%04x: Unknown error."
6769 msgstr "Lỗi 0x%04x: lỗi không rõ."
6771 msgid "Error Changing Account Info"
6772 msgstr "Có lỗi khi thay đổi thông tin tài khoản"
6775 msgid "The email address for %s is %s"
6776 msgstr "Địa chỉ thư điện tử cho %s là %s"
6778 msgid "Account Info"
6779 msgstr "Thông tin tài khoản"
6782 "Your IM Image was not sent. You must be Direct Connected to send IM Images."
6784 "Không gửi được hình ảnh tin nhắn nhanh của bạn. Bạn phải Kết nối Trực tiếp "
6785 "để gửi Hình ảnh tin nhắn nhanh."
6787 msgid "Unable to set AIM profile."
6788 msgstr "Không thể lập lý lịch AIM."
6791 "You have probably requested to set your profile before the login procedure "
6792 "completed. Your profile remains unset; try setting it again when you are "
6795 "Bạn có thể đã yêu cầu lập lý lịch trước khi hoàn thành thủ tục đăng nhập. Vì "
6796 "vậy lý lịch của bạn vẫn chưa được lập; hãy thử lại sau khi bạn kết nối xong."
6800 "The maximum profile length of %d byte has been exceeded. It has been "
6801 "truncated for you."
6803 "The maximum profile length of %d bytes has been exceeded. It has been "
6804 "truncated for you."
6806 "Đã vượt quá độ dài lý lịch tối đa %d byte. Pidgin đã cắt ngắn nó giúp bạn."
6808 msgid "Profile too long."
6809 msgstr "Lý lịch quá dài."
6813 "The maximum away message length of %d byte has been exceeded. It has been "
6814 "truncated for you."
6816 "The maximum away message length of %d bytes has been exceeded. It has been "
6817 "truncated for you."
6819 "Đã vượt quá độ dài tối đa %d byte của thông báo vắng mặt Pidgin đã cắt ngắn "
6822 msgid "Away message too long."
6823 msgstr "Thông báo vắng mặt quá dài."
6827 "Could not add the buddy %s because the username is invalid. Usernames must "
6828 "be a valid email address, or start with a letter and contain only letters, "
6829 "numbers and spaces, or contain only numbers."
6831 "Không thể thêm bạn chát %s vì tên người dùng này không hợp lệ. Tên người "
6832 "dùng phải là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ, hoặc bắt đầu bằng một chữ cái "
6833 "và chỉ chứa chữ cái, chữ số, và khoảng trống, hoặc chỉ chứa chữ số."
6836 msgid "Unable to Add"
6837 msgstr "Không thể thêm"
6840 msgid "Unable to Retrieve Buddy List"
6841 msgstr "Không thể nhận danh sách bạn bè"
6844 "The AIM servers were temporarily unable to send your buddy list. Your buddy "
6845 "list is not lost, and will probably become available in a few minutes."
6847 "Các máy phục vụ AIM tạm thời không thể gửi danh sách bạn bè của bạn. Danh "
6848 "sách này không mất và có thể nhận được sau vài phút nữa."
6855 "Could not add the buddy %s because you have too many buddies in your buddy "
6856 "list. Please remove one and try again."
6858 "Không thể thêm bạn chát %s vì danh sách của bạn có quá nhiều bạn chát. Hãy "
6859 "bỏ bớt một bạn chát và thử lại."
6862 msgstr "(không tên)"
6865 msgid "Could not add the buddy %s for an unknown reason."
6866 msgstr "Không thể thêm bạn chát %s vì lý do không rõ."
6870 "The user %s has given you permission to add him or her to your buddy list. "
6871 "Do you want to add this user?"
6873 "Người dùng %s cho phép bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn. Bạn có muốn "
6876 msgid "Authorization Given"
6881 msgid "The user %s has granted your request to add them to your buddy list."
6882 msgstr "Người dùng %s đã cho phép bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn."
6884 msgid "Authorization Granted"
6890 "The user %s has denied your request to add them to your buddy list for the "
6891 "following reason:\n"
6894 "Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn thêm họ vào danh sách bạn bè của "
6895 "bạn với lý do sau :\n"
6898 msgid "Authorization Denied"
6899 msgstr "Không cho phép"
6904 msgid "Your IM Image was not sent. You cannot send IM Images in AIM chats."
6906 "Hình ảnh tin nhắn nhanh của bạn không gửi được. Bạn không gửi hình ảnh tin "
6907 "nhắn nhanh trong AIM chát."
6909 msgid "iTunes Music Store Link"
6910 msgstr "Liên kết TIệm Nhạc iTunes"
6913 msgid "Buddy Comment for %s"
6914 msgstr "Chú thích bạn chát về %s"
6916 msgid "Buddy Comment:"
6917 msgstr "Chú thích bạn chát:"
6920 msgid "You have selected to open a Direct IM connection with %s."
6921 msgstr "Bạn đã chọn mở kết nối Nhắn Tin Trực Tiếp với %s."
6924 "Because this reveals your IP address, it may be considered a security risk. "
6925 "Do you wish to continue?"
6927 "Điều này cho phép người khác thấy được địa chỉ IP máy bạn, có thể bị hưởng "
6928 "đến sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?"
6933 msgid "Get AIM Info"
6934 msgstr "Lấy thông tin AIM"
6936 msgid "Edit Buddy Comment"
6937 msgstr "Sửa chú thích bạn chát"
6939 msgid "Get Status Msg"
6940 msgstr "Lấy thông điệp trạng thái"
6943 msgstr "Nhắn Tin Trực Tiếp"
6945 msgid "Re-request Authorization"
6946 msgstr "Yêu cầu lại sự cho phép"
6948 msgid "Require authorization"
6949 msgstr "Cần thiết sự cho phép"
6951 msgid "Web aware (enabling this will cause you to receive SPAM!)"
6952 msgstr "Kiến thức Web (hiệu lực tùy chọn này sẽ gây ra bạn nhận thư RÁC)"
6954 msgid "ICQ Privacy Options"
6955 msgstr "Tùy chọn riêng tư ICQ"
6957 msgid "The new formatting is invalid."
6958 msgstr "Định dạng mới không hợp lệ."
6960 msgid "Username formatting can change only capitalization and whitespace."
6961 msgstr "Định dạng cho tên người dùng chỉ đổi chữ viết hoa và khoảng trống."
6963 msgid "Change Address To:"
6964 msgstr "Đổi địa chỉ thành:"
6966 msgid "<i>you are not waiting for authorization</i>"
6967 msgstr "<i>bạn không đang chờ sự cho phép</i>"
6969 msgid "You are awaiting authorization from the following buddies"
6970 msgstr "Bạn đang chờ sự cho phép của các bạn chát sau đây"
6973 "You can re-request authorization from these buddies by right-clicking on "
6974 "them and selecting \"Re-request Authorization.\""
6976 "Bạn có thể gửi lại yêu cầu sự cho phép của những bạn chát này bằng cách nhấn "
6977 "chuột phải vào tên người đó và chọn « Yêu cầu lại sự cho phép »."
6979 msgid "Find Buddy by Email"
6980 msgstr "Tìm bạn chát dựa theo địa chỉ thư"
6982 msgid "Search for a buddy by email address"
6983 msgstr "Tìm kiếm bạn chát dựa theo địa chỉ thư điện tử"
6985 msgid "Type the email address of the buddy you are searching for."
6986 msgstr "Hãy nhập địa chỉ thư điện tử của bạn chát mà bạn cần tìm."
6991 msgid "Set User Info (web)..."
6992 msgstr "Đặt thông tin người dùng (Web)..."
6994 msgid "Change Password (web)"
6995 msgstr "Đổi mật khẩu (Web)"
6997 msgid "Configure IM Forwarding (web)"
6998 msgstr "Cấu hình chuyển tiếp Nhắn Tin (Web)"
7001 msgid "Set Privacy Options..."
7002 msgstr "Đặt tùy chọn riêng tư..."
7005 msgid "Confirm Account"
7006 msgstr "Xác nhận tài khoản"
7008 msgid "Display Currently Registered Email Address"
7009 msgstr "Hiển thị địa chỉ thư điện tử đăng ký hiện thời"
7011 msgid "Change Currently Registered Email Address..."
7012 msgstr "Thay đổi địa chỉ thư điện tử đăng ký hiện thời..."
7014 msgid "Show Buddies Awaiting Authorization"
7015 msgstr "Hiển thị các bạn chát chờ sự cho phép"
7017 msgid "Search for Buddy by Email Address..."
7018 msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo địa chỉ thư..."
7020 msgid "Search for Buddy by Information"
7021 msgstr "Tìm kiếm bạn chát theo thông tin"
7024 "Always use AIM/ICQ proxy server for\n"
7025 "file transfers and direct IM (slower,\n"
7026 "but does not reveal your IP address)"
7028 "Luôn luôn dùng máy phục vụ ủy nhiệm\n"
7029 "AIM/ICQ để truyền tập tin và gửi/nhận\n"
7030 "tin nhắn trực tiếp (chặm hơn nhưng\n"
7031 "không cho người khác thấy địa chỉ IP của bạn)"
7033 msgid "Allow multiple simultaneous logins"
7034 msgstr "Cho phép đăng ký nhiều lần đồng thời"
7037 msgid "Asking %s to connect to us at %s:%hu for Direct IM."
7038 msgstr "Yêu cầu %s kết nối với chúng tôi tại %s:%hu để gửi tin nhắn trực tiếp."
7041 msgid "Attempting to connect to %s:%hu."
7042 msgstr "Đang thử kết nối đến %s:%hu."
7045 msgid "Attempting to connect via proxy server."
7046 msgstr "Đang thử kết nối thông qua máy phục vụ ủy nhiệm."
7049 msgid "%s has just asked to directly connect to %s"
7050 msgstr "%s mới yêu cầu kết nối trực tiếp với %s"
7053 "This requires a direct connection between the two computers and is necessary "
7054 "for IM Images. Because your IP address will be revealed, this may be "
7055 "considered a privacy risk."
7057 "Điều này đòi hỏi một kết nối trực tiếp giữa hai máy tính và là cần thiết để "
7058 "dùng nhắn tin nhanh có hình ảnh. Tuy nhiên, người ta sẽ thấy địa chỉ IP của "
7059 "bạn, là nguy cơ ảnh hưởng đến quyền riêng tư."
7150 msgid "Country/Region"
7151 msgstr "Quốc gia/Vùng"
7153 msgid "Province/State"
7157 msgstr "Mã bưu điện"
7159 msgid "Phone Number"
7163 msgid "Authorize adding"
7164 msgstr "Cho phép bạn thân không?"
7166 msgid "Cellphone Number"
7167 msgstr "Điện thoại di động"
7169 msgid "Personal Introduction"
7170 msgstr "Giới thiệu cá nhân"
7177 msgid "Publish Mobile"
7178 msgstr "Điện thoại di động cá nhân"
7181 msgid "Publish Contact"
7182 msgstr "Liên lạc bí danh"
7189 msgstr "Ký hiệu tử vi"
7193 msgstr "Ký hiệu hoàng đạo"
7208 msgid "Modify Contact"
7209 msgstr "Sửa tài khoản"
7212 msgid "Modify Address"
7213 msgstr "Địa chỉ nhà"
7216 msgid "Modify Extended Information"
7217 msgstr "Sửa đổi thông tin của tôi"
7220 msgid "Modify Information"
7221 msgstr "Sửa đổi thông tin của tôi"
7225 msgstr "Cập nhật lần cuối"
7228 msgid "Could not change buddy information."
7229 msgstr "Hãy nhập thông tin về bạn thân."
7232 msgid "%d needs Q&A"
7236 msgid "Add buddy Q&A"
7237 msgstr "Thêm bạn thân"
7240 msgid "Input answer here"
7241 msgstr "Gõ yêu cầu vào đây"
7247 msgid "Invalid answer."
7248 msgstr "Tên người dùng sai."
7250 msgid "Authorization denied message:"
7251 msgstr "Thông điệp từ chối cho phép:"
7254 msgid "Sorry, You are not my style."
7255 msgstr "Tiếc là tôi quá bận..."
7258 msgid "%d needs authentication"
7259 msgstr "Người dùng %d yêu cầu sự cho phép"
7262 msgid "Add buddy authorize"
7263 msgstr "Có thêm bạn thân vào danh sách của bạn không?"
7265 msgid "Input request here"
7266 msgstr "Gõ yêu cầu vào đây"
7268 msgid "Would you be my friend?"
7269 msgstr "Bạn có muốn nói chuyện phải không?"
7277 msgstr "Thêm bạn thân"
7280 msgid "Invalid QQ Number"
7281 msgstr "Mặt QQ không hợp lệ"
7284 msgid "Failed sending authorize"
7285 msgstr "Xin hãy cho phép tôi."
7288 msgid "Failed removing buddy %d"
7289 msgstr "Không gỡ bỏ được bạn thân"
7292 msgid "Failed removing me from %d's buddy list"
7293 msgstr "%s đã loại bỏ bạn ra khỏi danh sách bạn bè."
7296 msgid "No reason given"
7297 msgstr "Không nêu lý do."
7299 #. only need to get value
7301 msgid "You have been added by %s"
7302 msgstr "Bạn đã được %s thêm"
7304 msgid "Would you like to add him?"
7305 msgstr "Bạn có muốn thêm họ không?"
7308 msgid "Rejected by %s"
7313 msgstr "Tin nhẳn: %s"
7325 msgid "Please enter Qun number"
7326 msgstr "Hãy nhập tên mới cho %s"
7329 msgid "You can only search for permanent Qun\n"
7330 msgstr "Bạn chỉ có khả năng tìm kiếm nhóm QQ bên bỉ\n"
7334 msgstr "Tôi không phải là thành viên"
7338 msgstr "Là thành viên từ"
7342 msgstr "Hộp thoại yêu cầu"
7344 # Tên của ứng dụng khách tin nhắn khác: đừng dịch.
7362 msgstr "Giới thiệu %s"
7369 msgid "The Qun does not allow others to join"
7370 msgstr "Nhóm này không cho phép người khác tham gia"
7374 msgstr "Tham gia chát"
7377 msgid "Successfully joined Qun %s (%d)"
7381 msgid "Successfully joined Qun"
7382 msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thành viên Qun"
7385 msgid "Qun %d denied to join"
7388 msgid "QQ Qun Operation"
7389 msgstr "Thao tác QQ Qun"
7395 msgid "Join Qun, Unknow Reply"
7403 "Note, if you are the creator, \n"
7404 "this operation will eventually remove this Qun."
7406 "Ghi chú : nếu bạn là người tạo, \n"
7407 "cuối cùng thao tác này sẽ gỡ bỏ Qun này."
7410 msgid "Sorry, you are not our style ..."
7411 msgstr "Tiếc là tôi quá bận..."
7414 msgid "Successfully changed Qun member"
7415 msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thành viên Qun"
7418 msgid "Successfully changed Qun information"
7419 msgstr "Bạn đã sửa đổi thành công thông tin Qun"
7421 msgid "You have successfully created a Qun"
7422 msgstr "Bạn đã tạo thành công một Qun"
7425 msgid "Would you like to set detailed information now?"
7426 msgstr "Bạn có muốn thiết lập chi tiết Qun ngay bây giờ không?"
7432 msgid "%d requested to join Qun %d for %s"
7433 msgstr "Người dùng %d đã yêu cầu tham gia nhóm %d"
7436 msgid "%d request to join Qun %d"
7437 msgstr "Người dùng %d đã yêu cầu tham gia nhóm %d"
7440 msgid "Failed to join Qun %d, operated by admin %d"
7441 msgstr "Không tham gia được với bạn chát"
7444 msgid "<b>Joining Qun %d is approved by admin %d for %s</b>"
7448 msgid "<b>Removed buddy %d.</b>"
7449 msgstr "Bỏ bạn chát"
7452 msgid "<b>New buddy %d joined.</b>"
7457 msgstr "Không rõ %d"
7478 msgstr "Ảnh động trực tiếp"
7490 msgid "Invalid name"
7491 msgstr "Tên không hợp lệ"
7494 msgid "Select icon..."
7495 msgstr "Chọn thư mục..."
7498 msgid "<b>Login time</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n"
7499 msgstr "<b>Thời gian đăng nhập:</b> %s<br>\n"
7502 msgid "<b>Total Online Buddies</b>: %d<br>\n"
7503 msgstr "<b>Hiện thời trực tuyến</b>: %d<br>\n"
7506 msgid "<b>Last Refresh</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n"
7507 msgstr "<b>Cập nhật cuối:</b> %s<br>\n"
7510 msgid "<b>Server</b>: %s<br>\n"
7511 msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n"
7514 msgid "<b>Client Tag</b>: %s<br>\n"
7515 msgstr "<b>Thời gian đăng nhập:</b> %s<br>\n"
7518 msgid "<b>Connection Mode</b>: %s<br>\n"
7519 msgstr "<b>Chế độ kết nối:</b> %s<br>\n"
7522 msgid "<b>My Internet IP</b>: %s:%d<br>\n"
7523 msgstr "<b>Chế độ kết nối:</b> %s<br>\n"
7526 msgid "<b>Sent</b>: %lu<br>\n"
7527 msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n"
7530 msgid "<b>Resend</b>: %lu<br>\n"
7531 msgstr "<b>Cập nhật cuối:</b> %s<br>\n"
7534 msgid "<b>Lost</b>: %lu<br>\n"
7535 msgstr "<b>Cập nhật cuối:</b> %s<br>\n"
7538 msgid "<b>Received</b>: %lu<br>\n"
7539 msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n"
7542 msgid "<b>Received Duplicate</b>: %lu<br>\n"
7543 msgstr "<b>IP công của tôi:</b> %s<br>\n"
7546 msgid "<b>Time</b>: %d-%d-%d, %d:%d:%d<br>\n"
7547 msgstr "<b>Thời gian đăng nhập:</b> %s<br>\n"
7550 msgid "<b>IP</b>: %s<br>\n"
7551 msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n"
7553 msgid "Login Information"
7554 msgstr "Thông tin đăng nhập"
7556 msgid "<p><b>Original Author</b>:<br>\n"
7559 msgid "<p><b>Code Contributors</b>:<br>\n"
7563 msgid "<p><b>Lovely Patch Writers</b>:<br>\n"
7564 msgstr "<b>Cập nhật cuối:</b> %s<br>\n"
7567 msgid "<p><b>Acknowledgement</b>:<br>\n"
7568 msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n"
7570 msgid "<p><i>And, all the boys in the backroom...</i><br>\n"
7573 msgid "<i>Feel free to join us!</i> :)"
7577 msgid "About OpenQ r%s"
7578 msgstr "Giới thiệu %s"
7582 msgstr "Lưu biểu tượng"
7584 msgid "Change Password"
7585 msgstr "Đổi mật khẩu"
7588 msgid "Account Information"
7589 msgstr "Thông tin đăng nhập"
7591 msgid "Update all QQ Quns"
7596 msgstr "Giới thiệu %s"
7599 #. *< ui_requirement
7609 msgid "QQ Protocol Plugin"
7610 msgstr "Phần bổ sung\tgiao thức QQ"
7617 msgid "Select Server"
7618 msgstr "Chọn người dùng"
7631 msgid "Connect by TCP"
7632 msgstr "Kết nối bằng TCP"
7635 msgid "Show server notice"
7636 msgstr "Cổng máy phục vụ"
7639 msgid "Show server news"
7640 msgstr "Địa chỉ máy phục vụ"
7643 msgid "Keep alive interval (seconds)"
7644 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động"
7647 msgid "Update interval (seconds)"
7648 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động"
7651 msgid "Can not decrypt server reply"
7652 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ"
7655 msgid "Can not decrypt get server reply"
7656 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ"
7659 msgid "Failed requesting token, 0x%02X"
7663 msgid "Invalid token len, %d"
7664 msgstr "Tựa đề không hợp lệ"
7666 #. extend redirect used in QQ2006
7667 msgid "Redirect_EX is not currently supported"
7674 msgid "Activation required"
7675 msgstr "Yêu cầu đăng ký"
7678 msgid "Unknow reply code when login (0x%02X)"
7681 msgid "Keep alive error"
7682 msgstr "Lỗi giữ cho kết nối hoạt động"
7685 msgid "Requesting captcha ..."
7686 msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..."
7688 msgid "Checking code of captcha ..."
7691 msgid "Failed captcha verify"
7695 msgid "Captcha Image"
7700 msgstr "Nhập mật khẩu"
7702 msgid "QQ Captcha Verifing"
7706 msgid "Enter the text from the image"
7707 msgstr "Hãy nhập tên của nhóm"
7710 msgid "Unknow reply code when checking password (0x%02X)"
7715 "Unknow reply code when login (0x%02X):\n"
7719 #. we didn't successfully connect. tdt->toc_fd is valid here
7720 msgid "Unable to connect."
7721 msgstr "Không thể kết nối."
7723 msgid "Socket error"
7728 "Lost connection with server:\n"
7731 "Mất kết nối với máy phục vụ :\n"
7734 msgid "Unable to read from socket"
7735 msgstr "Không thể đọc từ ổ cắm"
7740 msgid "Connection lost"
7741 msgstr "Kết nối bị mất"
7744 msgid "Get server ..."
7745 msgstr "Lập thông tin người dùng..."
7748 msgid "Request token"
7749 msgstr "Yêu cầu bị từ chối"
7751 msgid "Couldn't resolve host"
7752 msgstr "Không thể giải quyết máy"
7755 msgid "Invalid server or port"
7756 msgstr "Lỗi không hợp lệ"
7759 msgid "Connecting server ..."
7760 msgstr "Máy phục vụ kết nối"
7766 msgid "Failed to send IM."
7767 msgstr "Không gửi được tin nhắn."
7775 msgstr "Chuyển tiếp máy phục vụ ICQ"
7783 "Server notice From %s: \n"
7785 msgstr "Hướng dẫn máy phục vụ : %s"
7787 msgid "Unknow SERVER CMD"
7792 "Error reply of %s(0x%02X)\n"
7793 "Room %d, reply 0x%02X"
7797 msgid "QQ Qun Command"
7801 msgid "Not a member of room \"%s\"\n"
7802 msgstr "Bạn [%d] đã được thêm vào nhóm « %d »"
7804 msgid "Can not decrypt login reply"
7808 msgid "Unknow LOGIN CMD"
7809 msgstr "Lý do không rõ"
7812 msgid "Unknow CLIENT CMD"
7813 msgstr "Lý do không rõ"
7816 msgid "%d has declined the file %s"
7817 msgstr "%d đã từ chối nhận tập tin %s"
7820 msgstr "Gửi tập tin"
7823 msgid "%d canceled the transfer of %s"
7824 msgstr "%d đã thôi truyền %s"
7826 msgid "Connection closed (writing)"
7827 msgstr "Kết nối bị đóng (đang ghi)"
7830 msgid "<b>Group Title:</b> %s<br>"
7831 msgstr "<b>Tên nhóm:</b> %s<br>"
7834 msgid "<b>Notes Group ID:</b> %s<br>"
7835 msgstr "<b>ID nhóm ghi chú :</b> %s<br>"
7838 msgid "Info for Group %s"
7839 msgstr "Thông tin về nhóm %s"
7841 msgid "Notes Address Book Information"
7842 msgstr "Thông tin Sổ địa chỉ ghi chú"
7844 msgid "Invite Group to Conference..."
7845 msgstr "Mời nhóm vào hội thảo..."
7847 msgid "Get Notes Address Book Info"
7848 msgstr "Lấy thông tin Sổ địa chỉ ghi chú"
7850 msgid "Sending Handshake"
7851 msgstr "Đang gửi tin hiệu Tay bắt tay"
7853 msgid "Waiting for Handshake Acknowledgement"
7854 msgstr "Đợi đợi xác nhận Tay bắt tay"
7856 msgid "Handshake Acknowledged, Sending Login"
7857 msgstr "Đã xác nhận Tay bắt tay, đang gửi Đang nhập"
7859 msgid "Waiting for Login Acknowledgement"
7860 msgstr "Đang chờ xác nhận Đăng nhập"
7862 msgid "Login Redirected"
7863 msgstr "Đăng nhập bị chuyển tiếp"
7865 msgid "Forcing Login"
7866 msgstr "Đang buộc đăng nhập"
7868 msgid "Login Acknowledged"
7869 msgstr "Đăng nhập đã được xác nhận"
7871 msgid "Starting Services"
7872 msgstr "Đang khởi chạy dịch vụ"
7876 "A Sametime administrator has issued the following announcement on server %s"
7877 msgstr "Một quản trị Sametime đã thông báo như theo đây trên máy phục vụ %s"
7879 msgid "Sametime Administrator Announcement"
7880 msgstr "Thông báo Quản trị Sametime"
7882 msgid "Connection reset"
7883 msgstr "Kết nối bị đặt lại"
7886 msgid "Error reading from socket: %s"
7887 msgstr "Lỗi đọc từ ổ cắm: %s"
7889 #. this is a regular connect, error out
7890 msgid "Unable to connect to host"
7891 msgstr "Không thể kết nối đến máy"
7894 msgid "Announcement from %s"
7895 msgstr "Thông báo từ %s"
7897 msgid "Conference Closed"
7898 msgstr "Hội thảo bị đóng"
7900 msgid "Unable to send message: "
7901 msgstr "Không thể gửi tin: "
7903 msgid "Place Closed"
7904 msgstr "Nơi bị đóng"
7912 msgid "Video Camera"
7913 msgstr "Máy ảnh động"
7918 msgid "External User"
7919 msgstr "Người dùng bên ngoài"
7921 msgid "Create conference with user"
7922 msgstr "Tạo cuộc hội thảo với người dùng"
7926 "Please enter a topic for the new conference, and an invitation message to be "
7928 msgstr "Hãy gõ chủ đề cho cuộc hội thảo mới, và lời mời cần gửi cho %s"
7930 msgid "New Conference"
7931 msgstr "Hội thảo mới"
7936 msgid "Available Conferences"
7937 msgstr "Hội thảo công bố"
7939 msgid "Create New Conference..."
7940 msgstr "Tạo hội thảo mới..."
7942 msgid "Invite user to a conference"
7943 msgstr "Mời người dùng vào hội thảo"
7947 "Select a conference from the list below to send an invite to user %s. Select "
7948 "\"Create New Conference\" if you'd like to create a new conference to invite "
7951 "Hãy chọn một cuộc hội thảo trong danh sách bên dưới, để gửi cho người dùng %"
7952 "s một lời mời. Chọn mục « Tạo hội thảo mới » nếu bạn muốn tạo một cuộc hội "
7953 "thảo mới vào đó cần mời người dùng này."
7955 msgid "Invite to Conference"
7956 msgstr "Mời vào hội thảo"
7958 msgid "Invite to Conference..."
7959 msgstr "Mời vào hội thảo..."
7961 msgid "Send TEST Announcement"
7962 msgstr "Gửi thông báo TEST"
7967 msgid "No Sametime Community Server specified"
7968 msgstr "Chưa ghi rõ máy phục vụ công đồng Sametime"
7972 "No host or IP address has been configured for the Meanwhile account %s. "
7973 "Please enter one below to continue logging in."
7975 "Chưa cấu hình máy hay địa chỉ IP cho tài khoản Meanwhile %s. Hãy gõ nó bên "
7976 "dưới để tiếp tục đăng nhập."
7978 msgid "Meanwhile Connection Setup"
7979 msgstr "Thiết lập Kết nối Meanwhile"
7981 msgid "No Sametime Community Server Specified"
7982 msgstr "Chưa ghi rõ máy phục vụ công đồng Sametime"
7988 msgid "Unknown (0x%04x)<br>"
7989 msgstr "Không rõ (0x%04x)<br>"
7991 msgid "Last Known Client"
7992 msgstr "Trình khách biết cuối"
7995 msgstr "Tên người dùng"
7998 msgstr "ID Sametime"
8000 msgid "An ambiguous user ID was entered"
8001 msgstr "Đã gõ một ID người dùng không rõ ràng"
8005 "The identifier '%s' may possibly refer to any of the following users. Please "
8006 "select the correct user from the list below to add them to your buddy list."
8008 "Bộ nhận diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ người dùng nào trong những "
8009 "người dùng theo đây. Hãy chọn người dùng đúng trong danh sách bên dưới, để "
8010 "thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn."
8013 msgstr "Chọn người dùng"
8015 msgid "Unable to add user: user not found"
8016 msgstr "Không thể thêm người dùng: không tìm thấy"
8020 "The identifier '%s' did not match any users in your Sametime community. This "
8021 "entry has been removed from your buddy list."
8023 "Bộ nhận diện « %s » không tương ứng với bất cứ người dùng nào trong công đồng "
8024 "Sametime. Mục này đã bị gỡ bỏ khỏi danh sách bạn bè của bạn."
8028 "Error reading file %s: \n"
8031 "Lỗi đọc tập tin %s: \n"
8034 msgid "Remotely Stored Buddy List"
8035 msgstr "Danh sách bạn bè đã lưu ở xa"
8037 msgid "Buddy List Storage Mode"
8038 msgstr "Chế độ cất giữ danh sách bạn bè"
8040 msgid "Local Buddy List Only"
8041 msgstr "Chỉ danh sách bạn bè cục bộ"
8043 msgid "Merge List from Server"
8044 msgstr "Trộn danh sách từ máy phục vụ"
8046 msgid "Merge and Save List to Server"
8047 msgstr "Trộn và lưu danh sách vào máy phục vụ"
8049 msgid "Synchronize List with Server"
8050 msgstr "Đồng bộ hoá danh sách với máy phục vụ"
8053 msgid "Import Sametime List for Account %s"
8054 msgstr "Nhập khẩu danh sách Sametime cho tài khoản %s"
8057 msgid "Export Sametime List for Account %s"
8058 msgstr "Xuất khẩu danh sách Sametime cho tài khoản %s"
8060 msgid "Unable to add group: group exists"
8061 msgstr "Không thể thêm nhóm: nhóm đã có"
8064 msgid "A group named '%s' already exists in your buddy list."
8065 msgstr "Một nhóm tên « %s » đã có trong danh sách bạn bẻ của bạn."
8067 msgid "Unable to add group"
8068 msgstr "Không thể thêm nhóm"
8070 msgid "Possible Matches"
8071 msgstr "Kết quả có thể"
8073 msgid "Notes Address Book group results"
8074 msgstr "Kết quả tìm kiếm Sổ địa chỉ ghi chú"
8078 "The identifier '%s' may possibly refer to any of the following Notes Address "
8079 "Book groups. Please select the correct group from the list below to add it "
8080 "to your buddy list."
8082 "Bộ nhận diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ nhóm Sổ địa chỉ ghi chú nào "
8083 "trong những nhóm theo đây. Hãy chọn nhóm đúng trong danh sách bên dưới, để "
8084 "thêm nó vào danh sách bạn bè của bạn."
8086 msgid "Select Notes Address Book"
8087 msgstr "Chọn nhóm Sổ địa chỉ ghi chú"
8089 msgid "Unable to add group: group not found"
8090 msgstr "Không thể thêm nhóm: không tìm thấy"
8094 "The identifier '%s' did not match any Notes Address Book groups in your "
8095 "Sametime community."
8097 "Bộ nhận diện « %s » không tương ứng với bất cứ nhóm Sổ địa chỉ ghi chú nào "
8098 "trong công đồng Sametime."
8100 msgid "Notes Address Book Group"
8101 msgstr "Nhóm Sổ địa chỉ ghi chú"
8104 "Enter the name of a Notes Address Book group in the field below to add the "
8105 "group and its members to your buddy list."
8107 "Hãy gõ vào trường bên dưới tên của một nhóm Sổ địa chỉ ghi chú, để thêm vào "
8108 "danh sách bạn bè của bạn nhóm này và các thành viên của nó."
8111 msgid "Search results for '%s'"
8112 msgstr "Kết quả tìm kiếm « %s »"
8116 "The identifier '%s' may possibly refer to any of the following users. You "
8117 "may add these users to your buddy list or send them messages with the action "
8120 "Bộ nhận diện « %s » có thể tham chiếu đến bất cứ người dùng nào trong những "
8121 "người theo đây. Bạn có thể thêm những người dùng này vào danh sách bạn bè "
8122 "của bạn, hoặc gửi cho họ tin nhẳn với cái nút hành động bên dưới."
8124 msgid "Search Results"
8125 msgstr "Kết quả tìm kiếm"
8128 msgstr "Không tìm thấy"
8131 msgid "The identifier '%s' did not match any users in your Sametime community."
8133 "Bộ nhận diện « %s » không tương ứng với bất cứ người dùng nào trong công đồng "
8137 msgstr "Không tìm thấy"
8139 msgid "Search for a user"
8140 msgstr "Tìm người dùng"
8143 "Enter a name or partial ID in the field below to search for matching users "
8144 "in your Sametime community."
8146 "Hãy gõ vào trường bên dưới một tên hay ID bộ phận, để tìm kiếm người dùng "
8147 "tương ứng trong công đồng Sametime."
8150 msgstr "Tìm người dùng"
8152 msgid "Import Sametime List..."
8153 msgstr "Nhập danh sách Sametime..."
8155 msgid "Export Sametime List..."
8156 msgstr "Xuất danh sách Sametime..."
8158 msgid "Add Notes Address Book Group..."
8159 msgstr "Thêm nhóm Sổ địa chỉ ghi chú..."
8161 msgid "User Search..."
8162 msgstr "Tìm người dùng..."
8164 msgid "Force login (ignore server redirects)"
8165 msgstr "Buộc đăng nhập (bỏ qua khi máy phục vụ chuyển tiếp)"
8167 #. pretend to be Sametime Connect
8168 msgid "Hide client identity"
8169 msgstr "Ẩn tên trình khách"
8172 msgid "User %s is not present in the network"
8173 msgstr "Người dùng %s hiện không có mặt trong mạng"
8175 msgid "Key Agreement"
8176 msgstr "Kiểm tra mã khoá"
8178 msgid "Cannot perform the key agreement"
8179 msgstr "Không thể thực hiện kiểm tra mã khoá"
8181 msgid "Error occurred during key agreement"
8182 msgstr "Có lỗi trong quá trình kiểm tra mã khoá"
8184 msgid "Key Agreement failed"
8185 msgstr "Kiểm tra mã khoá không thực hiện được"
8187 msgid "Timeout during key agreement"
8188 msgstr "Quá hạn chờ trong lúc kiểm tra mã khoá"
8190 msgid "Key agreement was aborted"
8191 msgstr "Kiểm tra mã khoá bị huỷ"
8193 msgid "Key agreement is already started"
8194 msgstr "Kiểm tra mã khoá đã bắt đầu."
8196 msgid "Key agreement cannot be started with yourself"
8197 msgstr "Không thể bắt đầu kiểm tra mã khoá với chính bạn."
8199 msgid "The remote user is not present in the network any more"
8200 msgstr "Người dùng ở xa không còn hiện diện lại trong mạng"
8204 "Key agreement request received from %s. Would you like to perform the key "
8207 "Nhận được yêu cầu kiểm tra mã khoá từ %s. Bạn có muốn kiểm tra mã khoá hông?"
8211 "The remote user is waiting key agreement on:\n"
8215 "Người dùng ở xa đang chờ kiểm tra mã khoá trên:\n"
8219 msgid "Key Agreement Request"
8220 msgstr "Yêu cầu kiểm tra mã khoá"
8222 msgid "IM With Password"
8223 msgstr "IM bằng mật khẩu"
8225 msgid "Cannot set IM key"
8226 msgstr "Không thể đặt khoá tin nhắn"
8228 msgid "Set IM Password"
8229 msgstr "Đặt mật khẩu tin nhắn"
8231 msgid "Get Public Key"
8232 msgstr "Lấy khoá công"
8234 msgid "Cannot fetch the public key"
8235 msgstr "Không thể lấy khoá công"
8237 msgid "Show Public Key"
8238 msgstr "Hiện khoá công"
8240 msgid "Could not load public key"
8241 msgstr "Không thể nạp khoá công"
8243 msgid "User Information"
8244 msgstr "Thông tin người dùng"
8246 msgid "Cannot get user information"
8247 msgstr "Không thể lấy thông tin người dùng"
8250 msgid "The %s buddy is not trusted"
8251 msgstr "Bạn chát %s không đáng tin."
8254 "You cannot receive buddy notifications until you import his/her public key. "
8255 "You can use the Get Public Key command to get the public key."
8257 "Bạn không thể nhận thông báo về bạn chát nếu bạn không nhập khẩu mã khoá "
8258 "công cộng của người đó. Bạn có thể dùng lệnh « Lấy khoá công »."
8260 #. Open file selector to select the public key.
8265 msgid "The %s buddy is not present in the network"
8266 msgstr "Bạn chát %s không hiện diện trên mạng"
8269 "To add the buddy you must import his/her public key. Press Import to import "
8272 "Để thêm vào bạn chát, bạn phải nhập khẩu khoá công cộng của người đó. Nhấn "
8273 "nút « Nhập » để nhập khẩu một mã khoá công cộng."
8278 msgid "Select correct user"
8279 msgstr "Chọn người dùng đúng"
8282 "More than one user was found with the same public key. Select the correct "
8283 "user from the list to add to the buddy list."
8285 "Tìm thấy nhiều hơn một người dùng với cùng một mã khoá công cộng. Hãy chọn "
8286 "người bạn muốn và thêm vào danh sách bạn bè."
8289 "More than one user was found with the same name. Select the correct user "
8290 "from the list to add to the buddy list."
8292 "Tìm thấy nhiều người dùng có cùng tên gọi. Hãy chọn tên bạn muốn để thêm vào "
8293 "danh sách bạn bè. "
8302 msgstr "Đánh thức tôi"
8304 msgid "Hyper Active"
8305 msgstr "Hiếu động thái quá"
8344 msgstr "Chế độ người dùng"
8346 msgid "Preferred Contact"
8347 msgstr "Liên lạc đã thích"
8349 msgid "Preferred Language"
8350 msgstr "Ngôn ngữ đã thích"
8359 msgstr "Nơi ở địa cầu"
8361 msgid "Reset IM Key"
8362 msgstr "Đặt lại khóa tin nhắn"
8364 msgid "IM with Key Exchange"
8365 msgstr "Tin nhắn trao đổi khóa"
8367 msgid "IM with Password"
8368 msgstr "Tin nhắn có mật khẩu"
8370 msgid "Get Public Key..."
8371 msgstr "Lấy khóa công..."
8374 msgstr "Giết người dùng"
8376 msgid "Draw On Whiteboard"
8377 msgstr "Vẽ trên bảng trắng"
8379 msgid "_Passphrase:"
8380 msgstr "_Mật khẩu :"
8383 msgid "Channel %s does not exist in the network"
8384 msgstr "Kênh %s không tồn tại trên mạng"
8386 msgid "Channel Information"
8387 msgstr "Thông tin kệnh"
8389 msgid "Cannot get channel information"
8390 msgstr "Không thể lấy thông tin kênh"
8393 msgid "<b>Channel Name:</b> %s"
8394 msgstr "<b>Tên kênh:</b> %s"
8397 msgid "<br><b>User Count:</b> %d"
8398 msgstr "<br><b>Đếm người dùng:</b> %d"
8401 msgid "<br><b>Channel Founder:</b> %s"
8402 msgstr "<br><b>Người lập kênh:</b> %s"
8405 msgid "<br><b>Channel Cipher:</b> %s"
8406 msgstr "<br><b>Mật mã kênh:</b> %s"
8408 #. Definition of HMAC: http://en.wikipedia.org/wiki/HMAC
8410 msgid "<br><b>Channel HMAC:</b> %s"
8411 msgstr "<br><b>Kênh HMAC:</b> %s"
8414 msgid "<br><b>Channel Topic:</b><br>%s"
8415 msgstr "<br><b>Chủ đề kênh:</b><br>%s"
8418 msgid "<br><b>Channel Modes:</b> "
8419 msgstr "<br><b>Chế độ kênh:</b> "
8422 msgid "<br><b>Founder Key Fingerprint:</b><br>%s"
8423 msgstr "<br><b>Vân tay khoá người lập kênh:</b><br>%s"
8426 msgid "<br><b>Founder Key Babbleprint:</b><br>%s"
8427 msgstr "<br><b>Mẫu bi bô khoá người lập kênh:</b><br>%s"
8429 msgid "Add Channel Public Key"
8430 msgstr "Thêm khóa công kênh"
8432 #. Add new public key
8433 msgid "Open Public Key..."
8434 msgstr "Mở khóa công..."
8436 msgid "Channel Passphrase"
8437 msgstr "Mật khẩu kênh"
8439 msgid "Channel Public Keys List"
8440 msgstr "Danh sách khóa công kênh"
8444 "Channel authentication is used to secure the channel from unauthorized "
8445 "access. The authentication may be based on passphrase and digital "
8446 "signatures. If passphrase is set, it is required to be able to join. If "
8447 "channel public keys are set then only users whose public keys are listed are "
8450 "Việc xác minh khi truy cập kênh được dùng để đảm bảo an ninh cho kênh khi có "
8451 "truy cập không xác định. Việc xác minh có thể dựa cho mật khẩu và chữ ký "
8452 "điện tử. Nếu mật khẩu được thiết lập, cần phải có mật khẩu để tham gia. Nếu "
8453 "mã khóa công cộng của kênh được lập, thì chỉ có người dùng có mã khóa công "
8454 "cộng nẳm trong danh sách mới được phép tham gia."
8456 msgid "Channel Authentication"
8457 msgstr "Xác thực kênh"
8459 msgid "Add / Remove"
8469 msgid "Please enter the %s channel private group name and passphrase."
8470 msgstr "Hãy nhập tên nhóm riêng và mật khẩu cho kênh %s."
8472 msgid "Add Channel Private Group"
8473 msgstr "Thêm nhóm riêng kênh"
8476 msgstr "Giới hạn người dùng"
8478 msgid "Set user limit on channel. Set to zero to reset user limit."
8480 "Đặt giới hạn người dùng trên kênh. Trả về không để đặt lại giới hạn người "
8484 msgstr "Danh sách mời"
8487 msgstr "Danh sách cấm"
8489 msgid "Add Private Group"
8490 msgstr "Thêm nhóm riêng"
8492 msgid "Reset Permanent"
8493 msgstr "Đặt lại thường xuyên"
8495 msgid "Set Permanent"
8496 msgstr "Đặt thường xuyên"
8498 msgid "Set User Limit"
8499 msgstr "Đặt giới hạn người dùng"
8501 msgid "Reset Topic Restriction"
8502 msgstr "Đặt lại giới hạn chủ đề"
8504 msgid "Set Topic Restriction"
8505 msgstr "Đặt giới hạn chủ đề"
8507 msgid "Reset Private Channel"
8508 msgstr "Đặt lại kênh riêng"
8510 msgid "Set Private Channel"
8511 msgstr "Đặt kênh riêng"
8513 msgid "Reset Secret Channel"
8514 msgstr "Đặt lại kênh bí mật"
8516 msgid "Set Secret Channel"
8517 msgstr "Đặt kênh bí mật"
8521 "You have to join the %s channel before you are able to join the private group"
8522 msgstr "Bạn phải gia nhập kênh %s trước khi có thể gia nhập nhóm riêng."
8524 msgid "Join Private Group"
8525 msgstr "Tham gia nhóm riêng"
8527 msgid "Cannot join private group"
8528 msgstr "Không thể tham gia nhóm riêng"
8530 msgid "Call Command"
8533 msgid "Cannot call command"
8534 msgstr "Không thể gọi lệnh"
8536 msgid "Unknown command"
8537 msgstr "Lệnh không rõ"
8539 msgid "Secure File Transfer"
8540 msgstr "Truyền tập tin bảo mật"
8542 msgid "Error during file transfer"
8543 msgstr "Lỗi trong khi truyền tập tin"
8545 msgid "Remote disconnected"
8546 msgstr "Máy ở xa đã ngắt kết nối"
8548 msgid "Permission denied"
8549 msgstr "Từ chối cấp phép"
8551 msgid "Key agreement failed"
8552 msgstr "Trao đổi mã khóa thất bại"
8554 msgid "Connection timed out"
8555 msgstr "Quá hạn tạo kết nối"
8557 msgid "Creating connection failed"
8558 msgstr "Không tạo được kết nối"
8560 msgid "File transfer session does not exist"
8561 msgstr "Phiên truyền tập tin không tồn tại"
8563 msgid "No file transfer session active"
8564 msgstr "Không có phiên truyền tập tin đang chạy"
8566 msgid "File transfer already started"
8567 msgstr "Tiến trình truyền tập tin đã bắt đầu"
8569 msgid "Could not perform key agreement for file transfer"
8570 msgstr "Không thể kiểm tra mã khoá để truyền tập tin"
8572 msgid "Could not start the file transfer"
8573 msgstr "Không thể bắt đầu tiến trình truyền tập tin"
8575 msgid "Cannot send file"
8576 msgstr "Không thể gửi tập tin"
8578 msgid "Error occurred"
8582 msgid "%s has changed the topic of <I>%s</I> to: %s"
8583 msgstr "%s đã đổi chủ đề của <I>%s</I> thành: %s"
8586 msgid "<I>%s</I> set channel <I>%s</I> modes to: %s"
8587 msgstr "<I>%s</I> đã đặt các chế độ của kênh <I>%s</I> thành: %s"
8590 msgid "<I>%s</I> removed all channel <I>%s</I> modes"
8591 msgstr "<I>%s</I> đã gở bỏ tất cả các chế độ của kênh <I>%s</I>"
8594 msgid "<I>%s</I> set <I>%s's</I> modes to: %s"
8595 msgstr "<I>%s</I> đã đặt các chế độ của <I>%s's</I> thành: %s"
8598 msgid "<I>%s</I> removed all <I>%s's</I> modes"
8599 msgstr "<I>%s</I> đã gỡ bỏ tất cả các chế độ của <I>%s's</I>"
8602 msgid "You have been kicked off <I>%s</I> by <I>%s</I> (%s)"
8603 msgstr "Bạn đã bị <I>%2$s</I> đã khỏi <I>%1$s</I> (%3$s)"
8606 msgid "You have been killed by %s (%s)"
8607 msgstr "Bạn đã bị %s giết (%s)"
8610 msgid "Killed by %s (%s)"
8611 msgstr "Bị %s giết (%s)"
8613 msgid "Server signoff"
8614 msgstr "Máy phục vụ đã ngắt kết nối"
8616 msgid "Personal Information"
8617 msgstr "Thông tin cá nhân"
8625 msgid "Organization"
8635 msgstr "Tham gia chát"
8638 msgid "You are channel founder on <I>%s</I>"
8639 msgstr "Bạn là người lập kênh trên <I>%s</I>"
8642 msgid "Channel founder on <I>%s</I> is <I>%s</I>"
8643 msgstr "Người lập kênh trên <I>%s</I> là <I>%s</I>"
8649 msgstr "Chuỗi trạng thái"
8651 msgid "Public Key Fingerprint"
8652 msgstr "Vân tay khóa công"
8654 msgid "Public Key Babbleprint"
8655 msgstr "Mẫu bi bô khoá công"
8660 msgid "Detach From Server"
8661 msgstr "Tách rời khỏi máy phục vụ"
8663 msgid "Cannot detach"
8664 msgstr "Không thể tách rời"
8666 msgid "Cannot set topic"
8667 msgstr "Không thể đặt chủ đề"
8669 msgid "Failed to change nickname"
8670 msgstr "Không đổi được tên hiệu"
8673 msgstr "Danh sách phòng"
8675 msgid "Cannot get room list"
8676 msgstr "Không thể lấy danh sách phòng"
8678 msgid "Network is empty"
8681 msgid "No public key was received"
8682 msgstr "Chưa nhận khoá công"
8684 msgid "Server Information"
8685 msgstr "Thông tin máy phục vụ"
8687 msgid "Cannot get server information"
8688 msgstr "Không thể lấy thông tin về máy phục vụ"
8690 msgid "Server Statistics"
8691 msgstr "Thống kê máy phục vụ"
8693 msgid "Cannot get server statistics"
8694 msgstr "Không thể lấy thống kê về máy phục vụ"
8698 "Local server start time: %s\n"
8699 "Local server uptime: %s\n"
8700 "Local server clients: %d\n"
8701 "Local server channels: %d\n"
8702 "Local server operators: %d\n"
8703 "Local router operators: %d\n"
8704 "Local cell clients: %d\n"
8705 "Local cell channels: %d\n"
8706 "Local cell servers: %d\n"
8707 "Total clients: %d\n"
8708 "Total channels: %d\n"
8709 "Total servers: %d\n"
8710 "Total routers: %d\n"
8711 "Total server operators: %d\n"
8712 "Total router operators: %d\n"
8714 "Máy phục vụ cục bộ :\n"
8715 " • giờ khởi chạy\t\t%s\n"
8716 " • thời gian chạy\t\t%s\n"
8717 " • số trình khách\t\t%d\n"
8718 " • số kênh \t\t\t%d\n"
8719 " • số người điều hành\t%d\n"
8721 "Bộ định tuyến cục bộ :\n"
8722 " • số người điều hành\t%d\n"
8725 " • số trình khách\t%d\n"
8726 " • số kênh\t\t%d\n"
8727 " • số máy phục vụ\t%d\n"
8730 " • trình khách\t\t%d\n"
8732 " • máy phục vụ\t%d\n"
8733 " • bộ định tuyến\t%d\n"
8734 " • người điều hành máy phục vụ\t\t%d\n"
8735 " • người điều hành bộ định tuyến\t\t%d\n"
8737 msgid "Network Statistics"
8738 msgstr "Thống kê mạng"
8741 msgstr "Ping thất bại"
8743 msgid "Ping reply received from server"
8744 msgstr "Nhận được đáp ứng ping từ máy phục vụ"
8746 msgid "Could not kill user"
8747 msgstr "Không thể giết người dùng"
8752 msgid "Cannot watch user"
8753 msgstr "Không thể theo dõi người dùng"
8755 msgid "Resuming session"
8756 msgstr "Đang tiếp tục lại phiên chạy"
8758 msgid "Authenticating connection"
8759 msgstr "Đang xác thực kết nối"
8761 msgid "Verifying server public key"
8762 msgstr "Đang thẩm tra khoá công máy phục vụ"
8764 msgid "Passphrase required"
8765 msgstr "Yêu cầu mật khẩu"
8769 "Received %s's public key. Your local copy does not match this key. Would you "
8770 "still like to accept this public key?"
8772 "Đã nhận mã khoá công cộng của %s. Bản sao cục bộ của bạn không phù hợp với "
8773 "mã khoá này. Bạn vẫn muốn chấp nhận mã khoá này?"
8776 msgid "Received %s's public key. Would you like to accept this public key?"
8777 msgstr "Đã nhận mã khoá công cộng của %s. Bạn có chấp nhận mã khoá này?"
8781 "Fingerprint and babbleprint for the %s key are:\n"
8786 "Vân tay và mẫu bi bô cho %s là: \n"
8791 msgid "Verify Public Key"
8792 msgstr "Thẩm tra khoá công"
8797 msgid "Unsupported public key type"
8798 msgstr "Kiểu khoá công không được hỗ trợ"
8800 msgid "Disconnected by server"
8801 msgstr "Bị máy phục vụ ngắt kết nối"
8803 msgid "Error during connecting to SILC Server"
8804 msgstr "Gặp lỗi trong khi kết nối tới máy phục vụ SILC"
8806 msgid "Key Exchange failed"
8807 msgstr "Trao đổi mã khoá thất bại"
8810 "Resuming detached session failed. Press Reconnect to create new connection."
8812 "Phục hồi phiên chạy tách rời đã thất bại. Nhấn « Tái kết nối » để tạo kết nối "
8815 msgid "Connection failed"
8816 msgstr "Kết nối bị lỗi"
8818 msgid "Performing key exchange"
8819 msgstr "Đang thực hiện trao đổi mã khoá"
8821 msgid "Unable to create connection"
8822 msgstr "Không thể tạo kết nối"
8824 msgid "Could not load SILC key pair"
8825 msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC"
8828 msgid "Connecting to SILC Server"
8829 msgstr "Đang kết nối tới máy phục vụ SILC"
8831 msgid "Out of memory"
8832 msgstr "Tràn bộ nhớ"
8834 msgid "Cannot initialize SILC protocol"
8835 msgstr "Không thể khởi tạo giao thức SILC"
8837 msgid "Error loading SILC key pair"
8838 msgstr "Lỗi nạp cặp khoá SILC"
8841 msgid "Download %s: %s"
8842 msgstr "Người dùng trên %s: %s"
8844 msgid "Your Current Mood"
8845 msgstr "Tâm trạng hiện thời của bạn"
8849 msgstr "Bình thường"
8856 "Your Preferred Contact Methods"
8859 "Phương pháp liên lạc bạn đề nghị"
8867 msgid "Video conferencing"
8868 msgstr "Hội thảo ảnh động"
8870 msgid "Your Current Status"
8871 msgstr "Trạng thái hiện tại của bạn"
8873 msgid "Online Services"
8874 msgstr "Dịch vụ trực tuyến"
8876 msgid "Let others see what services you are using"
8877 msgstr "Cho phép người khác xem các dịch vụ bạn đang sử dụng"
8879 msgid "Let others see what computer you are using"
8880 msgstr "Cho phép người khác xem máy tính bạn đang sử dụng"
8882 msgid "Your VCard File"
8883 msgstr "Tập tin VCard của bạn"
8885 msgid "Timezone (UTC)"
8886 msgstr "Múi giờ (UTC)"
8888 msgid "User Online Status Attributes"
8889 msgstr "Thuộc tính trạng thái trực tuyến của người dùng"
8892 "You can let other users see your online status information and your personal "
8893 "information. Please fill the information you would like other users to see "
8896 "Bạn có thể cho phép người khác xem thông tin về trạng thái trực tuyến và "
8897 "thông tin cá nhân đều của mình. Hãy điền vào những thông tin mà bạn cho phép "
8900 msgid "Message of the Day"
8901 msgstr "Thông điệp của Hôm nay"
8903 msgid "No Message of the Day available"
8904 msgstr "Không có sẵn Thông điệp của Hôm nay"
8906 msgid "There is no Message of the Day associated with this connection"
8907 msgstr "Không có sẵn Thông điệp của Hôm nay liên quan đến kết nối này"
8909 msgid "Create New SILC Key Pair"
8910 msgstr "Tạo cặp khoá SILC mới"
8912 msgid "Passphrases do not match"
8913 msgstr "Hai mật khẩu không trùng"
8915 msgid "Key Pair Generation failed"
8916 msgstr "Không tạo ra được cặp khoá"
8919 msgstr "Độ dài khoá"
8921 msgid "Public key file"
8922 msgstr "Tập tin khoá công"
8924 msgid "Private key file"
8925 msgstr "Tập tin khoá riêng"
8927 msgid "Passphrase (retype)"
8928 msgstr "Mật khẩu (gõ lại)"
8930 msgid "Generate Key Pair"
8931 msgstr "Tạo ra cặp khoá"
8933 msgid "Online Status"
8934 msgstr "Trạng thái trực tuyến"
8936 msgid "View Message of the Day"
8937 msgstr "Xem Thông điệp của Hôm nay"
8939 msgid "Create SILC Key Pair..."
8940 msgstr "Tạo cặp khoá SILC..."
8943 msgid "User <I>%s</I> is not present in the network"
8944 msgstr "Người dùng <I>%s</I> không có trên mạng"
8946 msgid "Topic too long"
8947 msgstr "Chủ đề quá dài"
8949 msgid "You must specify a nick"
8950 msgstr "Phải ghi rõ tên hiệu"
8953 msgid "channel %s not found"
8954 msgstr "không tìm thấy kênh %s"
8957 msgid "channel modes for %s: %s"
8958 msgstr "chế độ kênh cho %s: %s"
8961 msgid "no channel modes are set on %s"
8962 msgstr "chưa đặt chế độ kênh trên %s"
8965 msgid "Failed to set cmodes for %s"
8966 msgstr "Không đặt được chế độ kênh cho %s"
8969 msgid "Unknown command: %s, (may be a client bug)"
8970 msgstr "Không rõ lệnh %s (có thể trình khách bị lỗi)"
8972 # Trong các chuỗi kiểu này, phần nằm trước dấu ngoặc vuông thì có nghĩa chữ, nó là lệnh cần gõ vào (đừng dịch) Có thể dịch [tên biến] nằm bên trong dấu ngoặc vuông. Phần sau thì giải thích lệnh này: dịch nhé.
8973 msgid "part [channel]: Leave the chat"
8974 msgstr "part [kênh]: Rời chát"
8976 msgid "leave [channel]: Leave the chat"
8977 msgstr "leave [kênh]: Rời chát"
8979 msgid "topic [<new topic>]: View or change the topic"
8980 msgstr "topic [<chủ đề mới>]: Xem hoặc đổi chủ đề"
8982 msgid "join <channel> [<password>]: Join a chat on this network"
8983 msgstr "join <kênh> [<mật khẩu>]: Tham gia chat trên mạng này"
8985 msgid "list: List channels on this network"
8986 msgstr "list: Liệt kê các kênh trên mạng này"
8988 msgid "whois <nick>: View nick's information"
8989 msgstr "whois <tên hiệu>: Xem thông tin về người có tên hiệu này"
8991 msgid "msg <nick> <message>: Send a private message to a user"
8993 "msg <tên hiệu> <thông điệp>: Gửi một thông điệp riêng cho người "
8996 msgid "query <nick> [<message>]: Send a private message to a user"
8998 "query <tên hiệu> [<thông điệp>]: Gửi một thông điệp riêng cho "
9001 msgid "motd: View the server's Message Of The Day"
9002 msgstr "motd: Xem Thông điệp của Hôm nay của máy phục vụ"
9004 msgid "detach: Detach this session"
9005 msgstr "detach: Tách phiên chạy này ra"
9007 msgid "quit [message]: Disconnect from the server, with an optional message"
9009 "quit [thông điệp]: Ngưng kết nối với máy phục vụ, kèm theo tin thông điệp "
9012 msgid "call <command>: Call any silc client command"
9013 msgstr "call <lệnh>: Gọi bất kỳ câu lệnh trình khách silc"
9015 msgid "kill <nick> [-pubkey|<reason>]: Kill nick"
9016 msgstr "kill <tên hiệu> [-pubkey|<lý do>]: Giết tên hiệu này"
9018 msgid "nick <newnick>: Change your nickname"
9019 msgstr "nick <tên hiệu mới>: Đổi tên hiệu của bạn"
9021 msgid "whowas <nick>: View nick's information"
9022 msgstr "whowas <tên hiệu>: Xem thông tin về người có tên hiệu này"
9025 "cmode <channel> [+|-<modes>] [arguments]: Change or display "
9028 "cmode <kênh> [+|-<các chế độ>] [các đối số]: Thay đổi hay hiển "
9029 "thị các chế độ kênh"
9032 "cumode <channel> +|-<modes> <nick>: Change nick's modes "
9035 "cumode <kênh> +|-<các chế độ> <tên hiệu>: Thay đổi các "
9036 "chế độ của tên hiệu trên kênh"
9038 msgid "umode <usermodes>: Set your modes in the network"
9039 msgstr "umode <các chế độ người dùng>: Đặt các chế độ cho bạn trên mạng"
9041 msgid "oper <nick> [-pubkey]: Get server operator privileges"
9043 "oper <tên hiệu> [-pubkey]: Nhận đặc quyền của người điều hành máy phục "
9047 "invite <channel> [-|+]<nick>: invite nick or add/remove from "
9048 "channel invite list"
9050 "invite <kênh> [-|+]<tên hiệu>: mời tên hiệu, hoặc thêm/bỏ ra "
9051 "khỏi danh sách mời vào kênh"
9053 msgid "kick <channel> <nick> [comment]: Kick client from channel"
9054 msgstr "kick <kênh> <tên hiệu> [chú thích]: Đá khách ra khỏi kênh"
9056 msgid "info [server]: View server administrative details"
9057 msgstr "info [máy phục vụ]: Xem thông tin về chi tiết quản trị máy phục vụ"
9059 msgid "ban [<channel> +|-<nick>]: Ban client from channel"
9060 msgstr "ban [<kênh> +|-<tên hiệu>]: Cấm khách vào kênh"
9062 msgid "getkey <nick|server>: Retrieve client's or server's public key"
9064 "getkey <tên hiệu|máy phục vụ>: Lấy mã khoá công cộng của máy khách "
9067 msgid "stats: View server and network statistics"
9068 msgstr "stats: Xem thống kê về máy phục vụ và mạng"
9070 msgid "ping: Send PING to the connected server"
9071 msgstr "ping: Gửi tín hiệu PING đến máy phục vụ đã kết nối"
9073 msgid "users <channel>: List users in channel"
9074 msgstr "users <kênh>: Liệt kê các người dùng trên kênh"
9077 "names [-count|-ops|-halfops|-voices|-normal] <channel(s)>: List "
9078 "specific users in channel(s)"
9080 "names [-count|-ops|-halfops|-voices|-normal] <kênh(s)>: Liệt kê các "
9081 "người dùng cụ thể trong (các) kênh\n"
9083 " • ops\t\t(viết tắt) người điều hành\n"
9084 " • halfops\t(viết tắt) người nửa điều hành\n"
9085 " • voices\t\tngười có quyền thoại\n"
9086 " • normal\t\tbình thường"
9089 #. *< ui_requirement
9097 msgid "SILC Protocol Plugin"
9098 msgstr "Phần bổ sung giao thức SILC"
9101 msgid "Secure Internet Live Conferencing (SILC) Protocol"
9102 msgstr "Giao thức Hội thoại Internet Lúc xảy ra Bảo mật (SILC)"
9107 msgid "Public Key file"
9108 msgstr "Tập tin khoá công"
9110 msgid "Private Key file"
9111 msgstr "Tập tin khoá riêng"
9119 msgid "Use Perfect Forward Secrecy"
9120 msgstr "Dùng sự bí mật tiếp hoàn toàn (PFS)"
9122 msgid "Public key authentication"
9123 msgstr "Xác thực khoá công"
9125 msgid "Block IMs without Key Exchange"
9126 msgstr "Chặn các tin nhắn không trao đổi mã khoá"
9128 msgid "Block messages to whiteboard"
9129 msgstr "Chặn các thông điệp gửi đến bảng trắng"
9131 msgid "Automatically open whiteboard"
9132 msgstr "Tự động mở bảng trắng"
9134 msgid "Digitally sign and verify all messages"
9135 msgstr "Ký điện và thẩm tra mọi thông điệp"
9137 msgid "Creating SILC key pair..."
9138 msgstr "Đang tạo cặp khoá SILC..."
9140 msgid "Cannot create SILC key pair\n"
9141 msgstr "Không thể tạo cặp khoá SILC\n"
9143 #. Hint for translators: Please check the tabulator width here and in
9144 #. the next strings (short strings: 2 tabs, longer strings 1 tab,
9145 #. sum: 3 tabs or 24 characters)
9147 msgid "Real Name: \t%s\n"
9148 msgstr "Tên thật: \t%s\n"
9151 msgid "User Name: \t%s\n"
9152 msgstr "Tên người dùng: \t%s\n"
9155 msgid "Email: \t\t%s\n"
9156 msgstr "Địa chỉ thư : \t\t%s\n"
9159 msgid "Host Name: \t%s\n"
9160 msgstr "Tên máy: \t%s\n"
9163 msgid "Organization: \t%s\n"
9164 msgstr "Tổ chức: \t%s\n"
9167 msgid "Country: \t%s\n"
9168 msgstr "Quốc gia: \t%s\n"
9171 msgid "Algorithm: \t%s\n"
9172 msgstr "Thuật toán: \t%s\n"
9175 msgid "Key Length: \t%d bits\n"
9176 msgstr "Độ dài khoá: \t%d bit\n"
9179 msgid "Version: \t%s\n"
9180 msgstr "Phiên bản: \t%s\n"
9184 "Public Key Fingerprint:\n"
9188 "Vân tay khoá công:\n"
9194 "Public Key Babbleprint:\n"
9197 "Mẫu bi bô khoá công:\n"
9200 msgid "Public Key Information"
9201 msgstr "Thông tin khoá công"
9206 msgid "Video Conferencing"
9207 msgstr "Hội thảo ảnh động"
9216 msgstr "Thiết bị cuối"
9219 msgid "%s sent message to whiteboard. Would you like to open the whiteboard?"
9220 msgstr "%s đã gửi thông điệp cho bảng trắng. Bạn có muốn mở bảng trắng không?"
9224 "%s sent message to whiteboard on %s channel. Would you like to open the "
9227 "%s đã gửi thông điệp cho bảng trắng trên kênh %s. Bạn có muốn mở bảng trắng "
9233 msgid "No server statistics available"
9234 msgstr "Không có sẵn thống kê máy phục vụ"
9237 msgid "Failure: Version mismatch, upgrade your client"
9238 msgstr "Thất bại: Phiên bản không tương thích, nên nâng cấp trình khách"
9241 msgid "Failure: Remote does not trust/support your public key"
9242 msgstr "Thất bại: Máy ở xa không tin tưởng/hỗ trợ mã khoá công cộng của bạn"
9245 msgid "Failure: Remote does not support proposed KE group"
9246 msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ nhóm KE đề nghị"
9249 msgid "Failure: Remote does not support proposed cipher"
9250 msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ mật mã đề nghị"
9253 msgid "Failure: Remote does not support proposed PKCS"
9254 msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ PKCS đề nghị"
9257 msgid "Failure: Remote does not support proposed hash function"
9258 msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ chức năng đổi mã một chiều"
9261 msgid "Failure: Remote does not support proposed HMAC"
9262 msgstr "Thất bại: Máy ở xa không hỗ trợ HMAC đề nghị"
9265 msgid "Failure: Incorrect signature"
9266 msgstr "Thất bại: Chữ ký sai"
9269 msgid "Failure: Invalid cookie"
9270 msgstr "Thất bại: Cookie không hợp lệ"
9273 msgid "Failure: Authentication failed"
9274 msgstr "Thất bại: Không xác thực được"
9276 msgid "Cannot initialize SILC Client connection"
9277 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối Khách SILC"
9280 msgstr "Tham gia Không_tên"
9283 msgid "Could not load SILC key pair: %s"
9284 msgstr "Không thể nạp cặp khoá SILC: %s"
9286 msgid "Could not write"
9287 msgstr "Không thể ghi"
9289 msgid "Could not connect"
9290 msgstr "Không thể kết nối"
9292 msgid "Unknown server response."
9293 msgstr "Không rõ đáp ứng từ máy phục vụ"
9295 msgid "Could not create listen socket"
9296 msgstr "Không thể tạo ổ cắm lắng nghe"
9298 msgid "Could not resolve hostname"
9299 msgstr "Không thể giải quyết tên máy"
9301 msgid "SIP usernames may not contain whitespaces or @ symbols"
9302 msgstr "Tên người dùng SIP không được chứa dấu cách hay ký hiệu @"
9305 #. *< ui_requirement
9312 msgid "SIP/SIMPLE Protocol Plugin"
9313 msgstr "Phần bổ sung giao thức SIP/SIMPLE"
9316 msgid "The SIP/SIMPLE Protocol Plugin"
9317 msgstr "Phần bổ sung cho giao thức SIP/SIMPLE"
9319 msgid "Publish status (note: everyone may watch you)"
9320 msgstr "Công bố trạng thái (chú ý: mọi người có thể thấy bạn)"
9326 msgstr "Dùng ủy nhiệm"
9332 msgstr "Xác thực người dùng"
9335 msgstr "Xác thực miền"
9338 msgid "Looking up %s"
9339 msgstr "Đang tra tìm %s"
9342 msgid "Connect to %s failed"
9343 msgstr "Kết nối đến %s không được"
9347 msgstr "Đăng nhập: %s"
9350 msgid "Unable to write file %s."
9351 msgstr "Không thể ghi tập tin %s."
9354 msgid "Unable to read file %s."
9355 msgstr "Không thể đọc tập tin %s."
9358 msgid "Message too long, last %s bytes truncated."
9359 msgstr "Tin nhắn quá dài, %s byte cuối bị cắt ngắn."
9362 msgid "%s not currently logged in."
9363 msgstr "%s chưa đăng nhập."
9366 msgid "Warning of %s not allowed."
9367 msgstr "Không cho phép cảnh báo cho %s."
9370 msgid "A message has been dropped, you are exceeding the server speed limit."
9372 "Một tin nhẳn không gửi đi được, bạn đang vượt quá tốc độ cho phép của máy "
9376 msgid "Chat in %s is not available."
9377 msgstr "Không có sẵn chát trong %s."
9380 msgid "You are sending messages too fast to %s."
9381 msgstr "Bạn đang gửi tin nhẳn quá nhanh đến %s."
9384 msgid "You missed an IM from %s because it was too big."
9385 msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn từ %s vì nó quá lớn."
9388 msgid "You missed an IM from %s because it was sent too fast."
9389 msgstr "Bạn không nhận được tin nhắn từ %s vì nó được gửi quá nhanh."
9396 msgid "Too many matches."
9397 msgstr "Quá nhiều kết quả trùng khớp."
9400 msgid "Need more qualifiers."
9401 msgstr "Cần thêm từ hạn định"
9404 msgid "Dir service temporarily unavailable."
9405 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ danh bạ."
9408 msgid "Email lookup restricted."
9409 msgstr "Khả năng tra tìm địa chỉ thư điện tử bị hạn chế."
9412 msgid "Keyword ignored."
9413 msgstr "Từ khóa bị lờ đi."
9416 msgid "No keywords."
9417 msgstr "Không có từ khóa."
9420 msgid "User has no directory information."
9421 msgstr "Người dùng không có thông tin danh bạ."
9424 msgid "Country not supported."
9425 msgstr "Quốc gia chưa được hỗ trợ."
9428 msgid "Failure unknown: %s."
9429 msgstr "Lỗi không rõ : %s."
9432 msgid "Incorrect username or password."
9433 msgstr "Tên người dùng hay mật khẩu không đúng."
9436 msgid "The service is temporarily unavailable."
9437 msgstr "Tạm thời không có dịch vụ."
9440 msgid "Your warning level is currently too high to log in."
9441 msgstr "Mức cảnh báo của bạn hiện thời quá cao nên không đăng nhập được."
9445 "You have been connecting and disconnecting too frequently. Wait ten minutes "
9446 "and try again. If you continue to try, you will need to wait even longer."
9448 "Bạn đã liên tục kết nối và ngắt kết nối quá nhiều. Hẵy đợi 10 phút và kết "
9449 "nối lại. Nếu bạn vẫn cố kết nối, bạn sẽ phải chờ lâu hơn."
9452 msgid "An unknown signon error has occurred: %s."
9453 msgstr "Lỗi đăng nhập không rõ : %s."
9456 msgid "An unknown error, %d, has occurred. Info: %s"
9458 "Lỗi không rõ : %d.\n"
9461 msgid "Invalid Groupname"
9462 msgstr "Tên nhóm không hợp lệ"
9464 msgid "Connection Closed"
9465 msgstr "Kết nối bị đóng"
9467 msgid "Waiting for reply..."
9468 msgstr "Đợi hồi âm..."
9470 msgid "TOC has come back from its pause. You may now send messages again."
9472 "TOC thôi trạng thái tạm ngừng. Bây giờ bạn có thể gửi tin nhẳn trở lại."
9474 msgid "Password Change Successful"
9475 msgstr "Đổi mật khẩu thành công"
9480 msgid "Get Dir Info"
9481 msgstr "Lấy thông tin danh bạ"
9483 msgid "Set Dir Info"
9484 msgstr "Lập thông tin danh bạ"
9487 msgid "Could not open %s for writing!"
9488 msgstr "Không thể mở %s để ghi !"
9490 msgid "File transfer failed; other side probably canceled."
9491 msgstr "Không truyền được tập tin; bên khác có thể đã hủy bỏ."
9493 msgid "Could not connect for transfer."
9494 msgstr "Không thể kết nối để truyền đi."
9496 msgid "Could not write file header. The file will not be transferred."
9497 msgstr "Không thể ghi phần đầu tập tin. Tập tin sẽ không được truyền."
9500 msgstr "Lưu dạng..."
9503 msgid "%s requests %s to accept %d file: %s (%.2f %s)%s%s"
9504 msgid_plural "%s requests %s to accept %d files: %s (%.2f %s)%s%s"
9505 msgstr[0] "%s yêu cầu %s chấp nhận %d tập tin: %s (%.2f %s)%s%s"
9508 msgid "%s requests you to send them a file"
9509 msgstr "%s yêu cầu bạn gửi tập tin"
9512 #. *< ui_requirement
9521 msgid "TOC Protocol Plugin"
9522 msgstr "Phần bổ sung giao thức TOC"
9525 msgid "%s has sent you a webcam invite, which is not yet supported."
9526 msgstr "%s mời bạn xem máy ảnh Web, mà chưa được hỗ trợ."
9528 msgid "Your Yahoo! message did not get sent."
9529 msgstr "Tin nhẳn Yahoo! của bạn đã không được gửi."
9532 msgid "Yahoo! system message for %s:"
9533 msgstr "Thông điệp hệ thống Yahoo! cho %s:"
9537 "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list for the "
9538 "following reason: %s."
9540 "%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh "
9541 "sách của bạn với lý do sau : %s."
9544 msgid "%s has (retroactively) denied your request to add them to your list."
9546 "%s đã từ chối (có hiệu lực trở về trước) yêu cầu của bạn để thêm họ vào danh "
9549 msgid "Add buddy rejected"
9550 msgstr "Thêm bạn chát bị từ chối"
9554 "The Yahoo server has requested the use of an unrecognized authentication "
9555 "method. You will probably not be able to successfully sign on to Yahoo. "
9556 "Check %s for updates."
9558 "Máy phục vụ Yahoo yêu cầu dùng phương thức xác thực không nhận ra. Rất có "
9559 "thể là bạn sẽ có thể không đăng nhập vào Yahoo được. Hãy xem %s để cập nhật."
9561 msgid "Failed Yahoo! Authentication"
9562 msgstr "Lỗi xác thực Yahoo"
9566 "You have tried to ignore %s, but the user is on your buddy list. Clicking "
9567 "\"Yes\" will remove and ignore the buddy."
9569 "Bạn đang cố lờ bỏ %s nhưng người đó có trong danh sách bạn bè của bạn. Nhấn "
9570 "cái nút « Có » sẽ gỡ bỏ và lờ đi bạn chát này."
9572 msgid "Ignore buddy?"
9573 msgstr "Lờ bỏ bạn chát?"
9575 msgid "Your account is locked, please log in to the Yahoo! website."
9576 msgstr "Tài khoản của bạn đã bị khóa, hãy đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo."
9579 msgid "Unknown error number %d. Logging into the Yahoo! website may fix this."
9581 "Mã lỗi không rõ %d. Đăng nhập vào địa chỉ Web của Yahoo có thể giúp khắc "
9585 msgid "Could not add buddy %s to group %s to the server list on account %s."
9587 "Không thể thêm bạn chát %s vào nhóm %s trong danh sach máy phục vụ của tài "
9590 msgid "Could not add buddy to server list"
9591 msgstr "Không thể thêm bạn chát vào danh sách máy phục vụ"
9593 # Audible là nhà cung cấp thông tin bằng âm thanh: tên, đừng dịch.
9595 msgid "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s"
9596 msgstr "[ Audible %s/%s/%s.swf ] %s"
9598 msgid "Received unexpected HTTP response from server."
9599 msgstr "Nhận được đáp ứng HTTP bất thường từ máy phục vụ."
9601 msgid "Connection problem"
9602 msgstr "Kết nối có vấn đề"
9606 "Lost connection with %s:\n"
9609 "Mất kết nối với %s:\n"
9614 "Could not establish a connection with %s:\n"
9617 "Không thể thiết lập kết nối với %s:\n"
9621 msgstr "Không có ở nhà"
9624 msgstr "Không có tại bàn làm việc"
9626 msgid "Not in Office"
9627 msgstr "Không có ở văn phòng"
9633 msgstr "Đi ra ngoài"
9635 msgid "Not on server list"
9636 msgstr "Không có trong danh sách máy phục vụ"
9638 msgid "Appear Online"
9639 msgstr "Hình như trực tuyến"
9641 msgid "Appear Permanently Offline"
9642 msgstr "Hình như ngoại tuyến bền bỉ"
9647 msgid "Appear Offline"
9648 msgstr "Hình như ngoại tuyến"
9650 msgid "Don't Appear Permanently Offline"
9651 msgstr "Không hình như ngoại tuyến bên bỉ"
9653 msgid "Join in Chat"
9654 msgstr "Tham gia chat"
9656 msgid "Initiate Conference"
9657 msgstr "Khởi tạo hội thảo"
9659 msgid "Presence Settings"
9660 msgstr "Thiết lập có mặt"
9662 msgid "Start Doodling"
9665 msgid "Activate which ID?"
9666 msgstr "Kích hoạt ID nào ?"
9668 msgid "Join whom in chat?"
9669 msgstr "Tham gia với ai trong chat?"
9671 msgid "Activate ID..."
9672 msgstr "Kích hoạt ID..."
9674 msgid "Join User in Chat..."
9675 msgstr "Tham gia với người dùng trong chat..."
9678 msgstr "Mở hộp thư đến"
9680 msgid "join <room>: Join a chat room on the Yahoo network"
9681 msgstr "join <phòng>: Tham gia một phòng chát trên mạng Yahoo"
9683 msgid "list: List rooms on the Yahoo network"
9684 msgstr "list: Liệt kê các phòng trên mạng Yahoo"
9686 msgid "doodle: Request user to start a Doodle session"
9687 msgstr "doodle: Yêu cầu người dùng bắt đầu vẽ hình"
9694 #. *< ui_requirement
9703 msgid "Yahoo Protocol Plugin"
9704 msgstr "Phần bổ sung giao thức Yahoo"
9707 msgstr "Yahoo Nhật bản"
9709 msgid "Pager server"
9710 msgstr "Máy phục vụ nhắn tin"
9712 msgid "Japan Pager server"
9713 msgstr "Máy phục vụ nhắn tin Nhật bản"
9716 msgstr "Cổng nhắn tin"
9718 msgid "File transfer server"
9719 msgstr "Máy phục vụ truyền tập tin"
9721 msgid "Japan file transfer server"
9722 msgstr "Máy phục vụ truyền tập tin Nhật bản"
9724 msgid "File transfer port"
9725 msgstr "Cổng truyền tập tin"
9727 msgid "Chat room locale"
9728 msgstr "Miền địa phương phòng chát"
9730 msgid "Ignore conference and chatroom invitations"
9731 msgstr "Lời đi các lời mời vào hội thảo hay phòng chát"
9733 msgid "Chat room list URL"
9734 msgstr "URL đến danh sách phòng chát"
9736 msgid "Yahoo Chat server"
9737 msgstr "Máy phục vụ chát Yahoo"
9739 msgid "Yahoo Chat port"
9740 msgstr "Cổng chát Yahoo"
9742 #. Write a local message to this conversation showing that a request for a
9743 #. * Doodle session has been made
9745 msgid "Sent Doodle request."
9746 msgstr "Đã gửi yêu cầu vẽ hình."
9748 msgid "Unable to establish file descriptor."
9749 msgstr "Không thể thiết lập bộ mô tả tập tin."
9752 msgid "%s is trying to send you a group of %d files.\n"
9753 msgstr "%s đang thử gửi cho bạn một tập hợp %d tập tin.\n"
9755 msgid "Yahoo! Japan Profile"
9756 msgstr "Lý lịch Yahoo Nhật bản"
9758 msgid "Yahoo! Profile"
9759 msgstr "Lý lịch Yahoo"
9762 "Sorry, profiles marked as containing adult content are not supported at this "
9765 "Lý lịch được đánh dấu có nội dung ảnh trái phép chưa được hỗ trợ vào thời "
9769 "If you wish to view this profile, you will need to visit this link in your "
9772 "Nếu bạn muốn xem lý lịch này, bạn cần thăm liên kết này bằng trình duyệt web:"
9787 msgstr "Liên kết ưa thích 1"
9790 msgstr "Liên kết ưa thích 2"
9793 msgstr "Liên kết ưa thích 3"
9796 msgstr "Cập nhật lần cuối"
9799 msgid "User information for %s unavailable"
9800 msgstr "Hiện không có thông tin người dùng về %s"
9803 "Sorry, this profile seems to be in a language or format that is not "
9804 "supported at this time."
9806 "Tiếc là hình như lý lịch này được viết bằng ngôn ngữ hay định dạng chưa được "
9810 "Could not retrieve the user's profile. This most likely is a temporary "
9811 "server-side problem. Please try again later."
9813 "Không thể lấy lý lịch của người dùng. Có lẽ nguyên nhân là do vấn đề tạm "
9814 "thời bên máy phục vụ. Hãy thử lại sau."
9817 "Could not retrieve the user's profile. This most likely means that the user "
9818 "does not exist; however, Yahoo! sometimes does fail to find a user's "
9819 "profile. If you know that the user exists, please try again later."
9821 "Không thể lấy lý lịch của người dùng. Có lẽ nguyên nhân là do người dùng "
9822 "không tồn tại, tuy nhiên, thỉnh thoảng Yahoo không tìm thấy lý lịch của "
9823 "người dùng. Nếu bạn biết chắc người dùng này tồn tại, vui lòng thử lại sau."
9825 msgid "The user's profile is empty."
9826 msgstr "Lý lịch người dùng này trống."
9829 msgid "%s declined your conference invitation to room \"%s\" because \"%s\"."
9830 msgstr "%s đã từ chối lời mời hội thảo ở phòng « %s » bởi vì « %s »."
9832 msgid "Invitation Rejected"
9833 msgstr "Lời mời không được chấp nhận"
9835 msgid "Failed to join chat"
9836 msgstr "Không tham gia chát được"
9839 msgid "Unknown room"
9840 msgstr "Lỗi không rõ"
9843 msgid "Maybe the room is full"
9844 msgstr "Có thể phòng chat hết chỗ ?"
9847 msgid "Not available"
9848 msgstr "Không sẵn sàng"
9851 "Unknown error. You may need to logout and wait five minutes before being "
9852 "able to rejoin a chatroom"
9854 "Lỗi không rõ. Có lẽ bạn cần phải đăng xuất rồi đợi năm phút trước khi có khả "
9855 "năng tham gia lại trong phòng chát."
9858 msgid "You are now chatting in %s."
9859 msgstr "Bạn bây giờ trò chuyện trong %s."
9861 msgid "Failed to join buddy in chat"
9862 msgstr "Không tham gia được với bạn chát"
9864 msgid "Maybe they're not in a chat?"
9865 msgstr "Có thể họ không có trong phòng chát?"
9867 msgid "Fetching the room list failed."
9868 msgstr "Không lấy được danh sách phòng"
9874 msgstr "Máy ảnh Web"
9876 msgid "Unable to fetch room list."
9877 msgstr "Không thể lấy danh sách phòng."
9880 msgstr "Phòng người dùng"
9882 msgid "Connection problem with the YCHT server."
9883 msgstr "Kết nối có vấn đề với máy phục vụ YCHT."
9887 "Lost connection with server\n"
9890 "Mất kết nối với máy phục vụ\n"
9894 "(There was an error converting this message.\t Check the 'Encoding' option "
9895 "in the Account Editor)"
9897 "(Có lỗi khi chuyển đổi thông điệp này.\t Đánh dấu vào tùy chọn « Bảng mã » "
9898 "trong Bộ Sửa Tài Khoản)"
9901 msgid "Unable to send to chat %s,%s,%s"
9902 msgstr "Không thể gửi cho chát %s,%s,%s"
9904 msgid "Hidden or not logged-in"
9905 msgstr "Ẩn mặt hoặc chưa đăng nhập"
9908 msgid "<br>At %s since %s"
9909 msgstr "<br>Tại %s từ lúc %s"
9921 msgstr "_Người nhận:"
9924 msgid "Attempt to subscribe to %s,%s,%s failed"
9925 msgstr "Lỗi khi thử đăng ký với %s,%s,%s"
9927 msgid "zlocate <nick>: Locate user"
9928 msgstr "zlocate <tên hiệu>: Định vị người dùng"
9930 msgid "zl <nick>: Locate user"
9931 msgstr "zl <tên hiệu>: (viết tắt) Định vị người dùng"
9933 msgid "instance <instance>: Set the instance to be used on this class"
9934 msgstr "instance <thể hiện>: Đặt thể hiện cần dùng với hạng này"
9936 msgid "inst <instance>: Set the instance to be used on this class"
9937 msgstr "inst <thể hiện>: (viết tắt) Đặt thể hiện cần dùng với hạng này"
9939 msgid "topic <instance>: Set the instance to be used on this class"
9940 msgstr "topic <thể hiện>: Đặt thể hiện cần dùng với hạng này"
9942 msgid "sub <class> <instance> <recipient>: Join a new chat"
9944 "sub <hạng> <thể hiện> <người nhận>: Tham gia một chát mới"
9947 "zi <instance>: Send a message to <message,<i>instance</i>,*>"
9949 "zi <thể hiện>: Gửi một thông điệp cho <thông điệp,<i>thể hiện</i>,"
9953 "zci <class> <instance>: Send a message to <<i>class</i>,"
9954 "<i>instance</i>,*>"
9956 "zci <hạng> <thể hiện>: Gửi một thông điệp cho <<i>hạng</i>,"
9957 "<i>thể hiện</i>,*>"
9960 "zcir <class> <instance> <recipient>: Send a message to <"
9961 "<i>class</i>,<i>instance</i>,<i>recipient</i>>"
9963 "zcir <hạng> <thể hiện> <người nhận>: Gửi một thông điệp "
9964 "cho <<i>hạng</i>,<i>thể hiện</i>,<i>người nhận</i>>"
9967 "zir <instance> <recipient>: Send a message to <MESSAGE,"
9968 "<i>instance</i>,<i>recipient</i>>"
9970 "zir <thể hiện> <người nhận>: Gửi một thông điệp cho <THÔNG "
9971 "ĐIỆP,<i>thể hiện</i>,<i>người nhận</i>>"
9973 msgid "zc <class>: Send a message to <<i>class</i>,PERSONAL,*>"
9974 msgstr "zc <hạng>: Gửi một thông điệp cho <<i>hạng</i>,CÁ NHÂN,*>"
9977 msgstr "Đăng ký lại"
9979 msgid "Retrieve subscriptions from server"
9980 msgstr "Lấy các sự đăng ký từ máy phục vụ"
9983 #. *< ui_requirement
9992 msgid "Zephyr Protocol Plugin"
9993 msgstr "Phần bổ sung giao thức Zephyr"
10001 msgid "Export to .anyone"
10002 msgstr "Xuất đến .anyone"
10004 msgid "Export to .zephyr.subs"
10005 msgstr "Xuất đến .zephyr.subs"
10007 msgid "Import from .anyone"
10008 msgstr "Nhập từ .anyone"
10010 msgid "Import from .zephyr.subs"
10011 msgstr "Nhập từ .zephyr.subs"
10021 "Unable to create socket:\n"
10024 "Không thể tạo ổ cắm\n"
10028 msgid "Unable to parse response from HTTP proxy: %s\n"
10029 msgstr "Không thể phân tích đáp ứng từ ủy nhiệm HTTP: %s\n"
10032 msgid "HTTP proxy connection error %d"
10033 msgstr "Lỗi kết nối ủy nhiệm HTTP %d"
10036 msgid "Access denied: HTTP proxy server forbids port %d tunneling."
10038 "Truy cập bị từ chối: máy phục vụ ủy nhiệm HTTP cấm đào đường hầm xuyên qua "
10042 msgid "Error resolving %s"
10043 msgstr "Lỗi giải quyết %s"
10045 msgid "Could not resolve host name"
10046 msgstr "Không thể giải quyết tên máy."
10049 msgid "Requesting %s's attention..."
10050 msgstr "Đang yêu cầu sự chú ý của %s..."
10053 msgid "%s has requested your attention!"
10054 msgstr "%s đã yêu cầu sự chú ý của bạn !"
10057 #. * A wrapper for purple_request_action() that uses @c Yes and @c No buttons.
10066 #. * A wrapper for purple_request_action() that uses Accept and Cancel buttons.
10069 msgstr "_Chấp nhận"
10072 #. * The default message to use when the user becomes auto-away.
10074 msgid "I'm not here right now"
10075 msgstr "Hiện tôi không ở đây"
10077 msgid "saved statuses"
10078 msgstr "trạng thái đã lưu"
10081 msgid "%s is now known as %s.\n"
10082 msgstr "%s bây giờ đổi là %s.\n"
10086 "%s has invited %s to the chat room %s:\n"
10089 "%s đã mời %s vào phòng chát « %s »:\n"
10093 msgid "%s has invited %s to the chat room %s\n"
10094 msgstr "%s đã mời %s vào phòng chát %s\n"
10096 msgid "Accept chat invitation?"
10097 msgstr "Chấp nhận lời mời chát không?"
10103 msgid "The text-shortcut for the smiley"
10104 msgstr "Lối tắt chữ cái cho hình cười"
10107 msgid "Stored Image"
10108 msgstr "Ảnh đã lưu"
10110 msgid "Stored Image. (that'll have to do for now)"
10111 msgstr "Ảnh đã lưu (hiện thời là tất cả)"
10113 msgid "SSL Connection Failed"
10114 msgstr "Lỗi kết nối SSL"
10116 msgid "SSL Handshake Failed"
10117 msgstr "Lỗi thiết lập quan hệ SSL"
10119 msgid "SSL peer presented an invalid certificate"
10120 msgstr "Đồng đẳng SSL đã cung cấp chứng nhận không hợp lệ"
10122 msgid "Unknown SSL error"
10123 msgstr "Lỗi SSL không rõ"
10128 msgid "Do not disturb"
10129 msgstr "Xin đừng quấy rầy"
10131 msgid "Extended away"
10132 msgstr "Vắng mặt mở rộng"
10137 msgid "Listening to music"
10141 msgid "%s (%s) changed status from %s to %s"
10142 msgstr "%s (%s) đã đổi trạng thái từ %s thành %s"
10145 msgid "%s (%s) is now %s"
10146 msgstr "%s (%s) bây giờ đổi là %s"
10149 msgid "%s (%s) is no longer %s"
10150 msgstr "%s (%s) thôi %s"
10153 msgid "%s became idle"
10154 msgstr "%s đã rơi vào trạng thái nghỉ"
10157 msgid "%s became unidle"
10158 msgstr "%s đã thôi trạng thái nghỉ"
10161 msgid "+++ %s became idle"
10162 msgstr "+++ %s đã rơi vào trạng thái nghỉ"
10165 msgid "+++ %s became unidle"
10166 msgstr "+++ %s đã thôi trạng thái nghỉ"
10169 #. * This string determines how some dates are displayed. The default
10170 #. * string "%x %X" shows the date then the time. Translators can
10171 #. * change this to "%X %x" if they want the time to be shown first,
10172 #. * followed by the date.
10179 msgid "Error Reading %s"
10180 msgstr "Lỗi đọc %s"
10184 "An error was encountered reading your %s. They have not been loaded, and "
10185 "the old file has been renamed to %s~."
10187 "Gặp lỗi khi đọc %s của bạn nên chưa nạp và tên tập tin cũ đã bị thay đổi "
10190 msgid "Calculating..."
10191 msgstr "Đang tính toán..."
10198 msgid_plural "%d seconds"
10199 msgstr[0] "%d giây"
10203 msgid_plural "%d days"
10204 msgstr[0] "%d ngày"
10207 msgid "%s, %d hour"
10208 msgid_plural "%s, %d hours"
10209 msgstr[0] "%s, %d giờ"
10213 msgid_plural "%d hours"
10217 msgid "%s, %d minute"
10218 msgid_plural "%s, %d minutes"
10219 msgstr[0] "%s, %d phút"
10223 msgid_plural "%d minutes"
10224 msgstr[0] "%d phút"
10227 msgid "Could not open %s: Redirected too many times"
10228 msgstr "Không thể mở %s: chuyển hướng quá nhiều lần"
10231 msgid "Unable to connect to %s"
10232 msgstr "Không thể kết nối tới %s"
10235 msgid "Error reading from %s: response too long (%d bytes limit)"
10236 msgstr "Lỗi đọc từ %s: %s"
10240 "Unable to allocate enough memory to hold the contents from %s. The web "
10241 "server may be trying something malicious."
10243 "Không thể cấp phát đủ bộ nhớ để chứa nội dung từ %s. Có lẽ máy phục vụ Web "
10244 "đang thử làm gì hiểm độc."
10247 msgid "Error reading from %s: %s"
10248 msgstr "Lỗi đọc từ %s: %s"
10251 msgid "Error writing to %s: %s"
10252 msgstr "Lỗi ghi từ %s: %s"
10255 msgid "Unable to connect to %s: %s"
10256 msgstr "Không thể kết nối tới %s: %s"
10268 msgid "Connection interrupted by other software on your computer."
10269 msgstr "Kết nối bị ngắt bởi phần mềm khác trên máy tính này."
10273 msgid "Remote host closed connection."
10274 msgstr "Máy ở xa đã đóng kết nối."
10278 msgid "Connection timed out."
10279 msgstr "Quá hạn tạo kết nối"
10283 msgid "Connection refused."
10284 msgstr "Kết nối bị từ chối."
10288 msgid "Address already in use."
10289 msgstr "Tên chát này đang được dùng"
10291 msgid "Internet Messenger"
10294 msgid "Pidgin Internet Messenger"
10295 msgstr "Tin Nhắn Pidgin"
10297 msgid "Send instant messages over multiple protocols"
10298 msgstr "Gửi tin nhắn qua nhiều giao thức khác nhau"
10300 msgid "Orientation"
10303 msgid "The orientation of the tray."
10304 msgstr "Hướng của khay."
10306 #. Build the login options frame.
10307 msgid "Login Options"
10308 msgstr "Tùy chọn đăng nhập"
10311 msgstr "Giao _thức:"
10314 msgstr "_Tên người dùng:"
10316 msgid "Remember pass_word"
10317 msgstr "Ghi nhớ _mật khẩu"
10319 #. Build the user options frame.
10320 msgid "User Options"
10321 msgstr "Tùy chọn người dùng"
10323 msgid "_Local alias:"
10324 msgstr "_Bí danh cục bộ :"
10326 msgid "New _mail notifications"
10327 msgstr "Thông báo thư _mới"
10330 msgid "Use this buddy _icon for this account:"
10331 msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:"
10333 #. Build the protocol options frame.
10336 msgstr "%s Tùy chọn"
10338 msgid "Use GNOME Proxy Settings"
10339 msgstr "Dùng thiết lập ủy nhiệm GNOME"
10341 msgid "Use Global Proxy Settings"
10342 msgstr "Dùng thiết lập ủy nhiệm toàn cục"
10345 msgstr "Không ủy nhiệm"
10356 msgid "Use Environmental Settings"
10357 msgstr "Dùng thiết lập môi trường"
10359 #. This is an easter egg.
10360 #. It means one of two things, both intended as humourus:
10361 #. A) your network is really slow and you have nothing better to do than
10362 #. look at butterflies.
10363 #. B)You are looking really closely at something that shouldn't matter.
10364 msgid "If you look real closely"
10365 msgstr "Nếu bạn thấy đúng là gần"
10367 #. This is an easter egg. See the comment on the previous line in the source.
10368 msgid "you can see the butterflies mating"
10369 msgstr "bạn có thể nhìn thấy con bướm kết đôi"
10371 msgid "Proxy Options"
10372 msgstr "Tùy chọn ủy nhiệm"
10374 msgid "Proxy _type:"
10375 msgstr "Kiểu ủ_y nhiệm:"
10384 msgstr "_Mật khẩu :"
10386 msgid "Unable to save new account"
10387 msgstr "Không thể lưu tài khoản mới"
10389 msgid "An account already exists with the specified criteria."
10390 msgstr "Một tài khoản đã có với tiêu chuẩn đã ghi rõ."
10392 msgid "Add Account"
10393 msgstr "Thêm tài khoản"
10398 msgid "Create _this new account on the server"
10399 msgstr "_Tạo tài khoản mới này trên máy phục vụ"
10412 "<span size='larger' weight='bold'>Welcome to %s!</span>\n"
10414 "You have no IM accounts configured. To start connecting with %s press the "
10415 "<b>Add...</b> button below and configure your first account. If you want %s "
10416 "to connect to multiple IM accounts, press <b>Add...</b> again to configure "
10419 "You can come back to this window to add, edit, or remove accounts from "
10420 "<b>Accounts->Manage Accounts</b> in the Buddy List window"
10422 "<span size='larger' weight='bold'>Chào mừng đến %s!</span>\n"
10424 "Bạn chưa cấu hình tài khoản tin nhắn. Để bắt đầu kết nối với %s, bấm cái nút "
10425 "<b>Thêm</b> bên dưới và cấu hình tài khoản thứ nhất của bạn. Muốn %s kết nối "
10426 "đến nhiều tài khoản thì bấm <b>Thêm</b> lần nữa để cấu hình mỗi điều.\n"
10428 "Bạn vẫn có thể trở về cửa sổ này để thêm, chỉnh sửa hay gỡ bỏ tài khoản, "
10429 "bằng cách chọn mục <b>Tài khoản > Thêm/Sửa</b> trong cửa sổ Danh sách bạn bè."
10432 msgid "You have %d contact named %s. Would you like to merge them?"
10434 "You currently have %d contacts named %s. Would you like to merge them?"
10435 msgstr[0] "Bạn có %d liên lạc tên %s. Muốn trộn với nhau không?"
10438 "Merging these contacts will cause them to share a single entry on the buddy "
10439 "list and use a single conversation window. You can separate them again by "
10440 "choosing 'Expand' from the contact's context menu"
10442 "Trộn những liên lạc này sẽ gây ra chúng dùng chung cùng một mục nhập trên "
10443 "danh sách bạn bè, và dùng cùng một cửa sổ thoại. Bạn vẫn có thể chia lại "
10444 "bằng cách chọn lệnh « Mở rộng » trong trình đơn ngữ cảnh của liên lạc."
10446 msgid "Please update the necessary fields."
10447 msgstr "Hãy cập nhật các trường cần thiết."
10450 msgstr "Danh sách _phòng"
10453 "Please enter the appropriate information about the chat you would like to "
10455 msgstr "Hãy nhập thông tin thích hợp về cuộc chat mà bạn muốn tham gia.\n"
10458 msgstr "Tài _khoản:"
10467 msgstr "Di chuyển sang"
10470 msgstr "Lấy thông t_in"
10475 msgid "_Send File..."
10476 msgstr "_Gửi tập tin..."
10478 msgid "Add Buddy _Pounce..."
10479 msgstr "Thêm thông _báo bạn chát..."
10482 msgstr "_Xem bản ghi"
10484 msgid "Hide when offline"
10485 msgstr "Ẩn khi ngoại tuyến"
10488 msgstr "_Bí danh..."
10493 msgid "Set Custom Icon"
10494 msgstr "Đặt biểu tượng riêng"
10496 msgid "Remove Custom Icon"
10497 msgstr "Gỡ bỏ biểu tượng riêng"
10499 msgid "Add _Buddy..."
10500 msgstr "Thêm _bạn chát..."
10502 msgid "Add C_hat..."
10503 msgstr "Thêm C_hat..."
10505 msgid "_Delete Group"
10516 msgstr "Tự động tham gia"
10521 msgid "_Edit Settings..."
10522 msgstr "_Sửa thiết lập..."
10530 msgid "/Tools/Mute Sounds"
10531 msgstr "/Công cụ/Câm âm thanh"
10534 "You are not currently signed on with an account that can add that buddy."
10536 "Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào có khả năng thêm được bạn "
10539 #. I don't believe this can happen currently, I think
10540 #. * everything that calls this function checks for one of the
10541 #. * above node types first.
10542 msgid "Unknown node type"
10543 msgstr "Mã nút thông tin không rõ"
10547 msgstr "/_Bạn chát"
10549 msgid "/Buddies/New Instant _Message..."
10550 msgstr "/Bạn chát/Tin nhắn _mới..."
10552 msgid "/Buddies/Join a _Chat..."
10553 msgstr "/Bạn chát/Tham gia _Chat..."
10555 msgid "/Buddies/Get User _Info..."
10556 msgstr "/Bạn chát/Lấy thông t_in người dùng..."
10558 msgid "/Buddies/View User _Log..."
10559 msgstr "/Bạn chát/_Xem bản ghi người dùng..."
10561 msgid "/Buddies/Sh_ow"
10562 msgstr "/Bạn chát/_Hiện"
10564 msgid "/Buddies/Show/_Offline Buddies"
10565 msgstr "/Bạn chát/Hiện/Bạn chát ng_oại tuyến"
10567 msgid "/Buddies/Show/_Empty Groups"
10568 msgstr "/Bạn chát/HIện/Nhóm _rỗng"
10570 msgid "/Buddies/Show/Buddy _Details"
10571 msgstr "/Bạn chát/Hiện/_Chi tiết bạn chát"
10573 msgid "/Buddies/Show/Idle _Times"
10574 msgstr "/Bạn chát/HIện/_Thời gian nghỉ"
10576 msgid "/Buddies/Show/_Protocol Icons"
10577 msgstr "/Bạn chát/Hiện/Biểu tượng _giao thức"
10579 msgid "/Buddies/_Sort Buddies"
10580 msgstr "/Bạn chát/_Sắp xếp bạn bè"
10582 msgid "/Buddies/_Add Buddy..."
10583 msgstr "/Bạn chát/_Thêm bạn chat..."
10585 msgid "/Buddies/Add C_hat..."
10586 msgstr "/Bạn chát/Thêm ch_at..."
10588 msgid "/Buddies/Add _Group..."
10589 msgstr "/Bạn chát/Thêm _nhóm..."
10591 msgid "/Buddies/_Quit"
10592 msgstr "/Bạn chát/Th_oát"
10596 msgstr "/Tài _khoản"
10598 msgid "/Accounts/Manage Accounts"
10599 msgstr "/Tài khoản/Quản lý tài khoản"
10605 msgid "/Tools/Buddy _Pounces"
10606 msgstr "/Công cụ/Thông _báo bạn chát"
10608 msgid "/Tools/_Certificates"
10609 msgstr "/Công cụ/_Chứng nhận"
10611 msgid "/Tools/Plu_gins"
10612 msgstr "/Công cụ/_Phần bổ sung"
10614 msgid "/Tools/Pr_eferences"
10615 msgstr "/Công cụ/Tù_y chỉnh"
10617 msgid "/Tools/Pr_ivacy"
10618 msgstr "/Công cụ/_Riêng tư"
10620 msgid "/Tools/Smile_y"
10621 msgstr "/Công cụ/Hình cườ_i"
10623 msgid "/Tools/_File Transfers"
10624 msgstr "/Công cụ/_Truyền tập tin"
10626 msgid "/Tools/R_oom List"
10627 msgstr "/Công cụ/Danh sách _phòng"
10629 msgid "/Tools/System _Log"
10630 msgstr "/Công cụ/Bản ghi _hệ thống"
10632 msgid "/Tools/Mute _Sounds"
10633 msgstr "/Công cụ/Câm â_m thanh"
10637 msgstr "/Trợ g_iúp"
10639 msgid "/Help/Online _Help"
10640 msgstr "/Trợ giúp/Trợ giúp trực tu_yến"
10642 msgid "/Help/_Debug Window"
10643 msgstr "/Trợ giúp/Cửa sổ gỡ _rối"
10645 msgid "/Help/_About"
10646 msgstr "/Trợ giúp/G_iới thiệu"
10649 msgid "<b>Account:</b> %s"
10650 msgstr "<b>Tài khoản:</b> %s"
10655 "<b>Occupants:</b> %d"
10658 "<b>Người ở :</b> %d"
10666 "<b>Chủ đề:</b> %s"
10668 msgid "(no topic set)"
10669 msgstr "(chưa đặt chủ đề)"
10671 msgid "Buddy Alias"
10672 msgstr "Bí danh bạn chát"
10675 msgstr "Đã đăng xuất"
10678 msgstr "Thấy lần cuối"
10687 msgstr "Tuyệt vời"
10689 msgid "Total Buddies"
10690 msgstr "Tổng bạn bè"
10693 msgid "Idle %dd %dh %02dm"
10694 msgstr "Nghỉ %dd %dh %02dm"
10697 msgid "Idle %dh %02dm"
10698 msgstr "Nghỉ %dh %02dm"
10704 msgid "/Buddies/New Instant Message..."
10705 msgstr "/Bạn chát/Tin nhắn mới..."
10707 msgid "/Buddies/Join a Chat..."
10708 msgstr "/Bạn chát/Tham gia chat..."
10710 msgid "/Buddies/Get User Info..."
10711 msgstr "/Bạn chát/Lấy thông tin người dùng..."
10713 msgid "/Buddies/Add Buddy..."
10714 msgstr "/Bạn chát/Thêm bạn chát..."
10716 msgid "/Buddies/Add Chat..."
10717 msgstr "/Bạn chát/Thêm chat..."
10719 msgid "/Buddies/Add Group..."
10720 msgstr "/Bạn chát/Thêm nhóm..."
10722 msgid "/Tools/Privacy"
10723 msgstr "/Công cụ/Riêng tư"
10725 msgid "/Tools/Room List"
10726 msgstr "/Công cụ/Danh sách phòng"
10729 msgid "%d unread message from %s\n"
10730 msgid_plural "%d unread messages from %s\n"
10731 msgstr[0] "%d tin nhẳn chưa đọc từ %s\n"
10737 msgstr "Theo trạng thái"
10739 msgid "By log size"
10740 msgstr "Theo kích cỡ bản ghi"
10743 msgid "%s disconnected"
10744 msgstr "%s đã ngắt kết nối."
10747 msgid "%s disabled"
10751 msgstr "Tái kết nối"
10756 msgid "Welcome back!"
10757 msgstr "Chào mừng lại !"
10760 msgid "%d account was disabled because you signed on from another location:"
10762 "%d accounts were disabled because you signed on from another location:"
10763 msgstr[0] "%d tài khoản đã bị tắt vì bạn cũng đăng nhập từ chỗ khác."
10765 msgid "<b>Username:</b>"
10766 msgstr "<b>Tên người dùng:</b>"
10768 msgid "<b>Password:</b>"
10769 msgstr "<b>Mật khẩu :</b>"
10772 msgstr "Đăn_g nhập"
10775 msgstr "/Tài khoản"
10777 #. Translators: Please maintain the use of -> and <- to refer to menu heirarchy
10780 "<span weight='bold' size='larger'>Welcome to %s!</span>\n"
10782 "You have no accounts enabled. Enable your IM accounts from the <b>Accounts</"
10783 "b> window at <b>Accounts->Manage Accounts</b>. Once you enable accounts, "
10784 "you'll be able to sign on, set your status, and talk to your friends."
10786 "<span weight='bold' size='larger'>Chào mừng đến %s!</span>\n"
10788 "Bạn chưa hiệu lực tài khoản. Hãy hiệu lực tài khoản Tin Nhắn trong cửa sổ "
10789 "<b>Tài khoản</b> bằng cách chọn mục <b>Tài khoản->Quản lý tài khoản</b>. Một "
10790 "khi hiệu lực tài khoản thì bạn có thể đăng nhập, đặt trạng thái và nói "
10791 "chuyện với bạn bè."
10793 #. set the Show Offline Buddies option. must be done
10794 #. * after the treeview or faceprint gets mad. -Robot101
10796 msgid "/Buddies/Show/Offline Buddies"
10797 msgstr "/Bạn chát/Hiện bạn chát ngoại tuyến"
10799 msgid "/Buddies/Show/Empty Groups"
10800 msgstr "/Bạn chát/Hiện nhóm rỗng"
10802 msgid "/Buddies/Show/Buddy Details"
10803 msgstr "/Bạn chát/Hiện chi tiết bạn chát"
10805 msgid "/Buddies/Show/Idle Times"
10806 msgstr "/Bạn chát/Hiện thời gian nghỉ"
10808 msgid "/Buddies/Show/Protocol Icons"
10809 msgstr "/Bạn chát/Hiện biểu tượng giao thức"
10811 msgid "Add a buddy.\n"
10812 msgstr "Thêm bạn chát.\n"
10814 msgid "Buddy's _username:"
10815 msgstr "Tên người _dùng bạn chát:"
10817 msgid "(Optional) A_lias:"
10818 msgstr "(Tùy chọn) Bí d_anh:"
10820 msgid "Add buddy to _group:"
10821 msgstr "Thêm bạn chát _vào nhóm:"
10823 msgid "This protocol does not support chat rooms."
10824 msgstr "Giao thức này không hỗ trợ phòng chát."
10827 "You are not currently signed on with any protocols that have the ability to "
10830 "Hiện thời bạn không kết nối bằng bất kỳ giao thức nào để có khả năng chat."
10833 "Please enter an alias, and the appropriate information about the chat you "
10834 "would like to add to your buddy list.\n"
10836 "Hãy nhập bí danh và thông tin thích hợp cho cuộc chat mà bạn muốn thêm vào "
10837 "danh sách bạn bè.\n"
10842 msgid "Auto_join when account becomes online."
10843 msgstr "Tự động tham _gia một khi tài khoản kết nối."
10846 msgid "_Remain in chat after window is closed."
10847 msgstr "Ẩn c_hát khi cửa sổ bị đóng."
10849 msgid "Please enter the name of the group to be added."
10850 msgstr "Hãy nhập tên của nhóm cần thêm vào."
10852 msgid "Enable Account"
10853 msgstr "Bật tài khoản"
10855 msgid "<PurpleMain>/Accounts/Enable Account"
10856 msgstr "<PurpleMain>/Tài khoản/Bật tài khoản"
10858 msgid "<PurpleMain>/Accounts/"
10859 msgstr "<PurpleMain>/Tài khoản/"
10861 msgid "_Edit Account"
10862 msgstr "_Sửa tài khoản"
10864 msgid "No actions available"
10865 msgstr "Hiện không có hành động nào"
10873 msgid "/Buddies/Sort Buddies"
10874 msgstr "/Bạn chát/Sắp xếp bạn chát"
10876 #. Widget creation function
10877 msgid "SSL Servers"
10878 msgstr "Máy phục vụ SSL"
10880 msgid "Unknown command."
10881 msgstr "Lệnh không rõ."
10883 msgid "That buddy is not on the same protocol as this chat."
10884 msgstr "Bạn chát đó không cùng giao thức như cuộc chát này"
10887 "You are not currently signed on with an account that can invite that buddy."
10889 "Hiện thời bạn chưa kết nối bằng một tài khoản nào có khả năng thêm được bạn "
10892 msgid "Invite Buddy Into Chat Room"
10893 msgstr "Mời bạn chát vào phòng chát"
10895 #. Put our happy label in it.
10897 "Please enter the name of the user you wish to invite, along with an optional "
10899 msgstr "Hãy nhập tên người dùng mà bạn muốn mời, kèm theo lời mời tùy ý."
10902 msgstr "_Bạn chát:"
10905 msgstr "_Thông điệp:"
10908 msgid "<h1>Conversation with %s</h1>\n"
10909 msgstr "<h1>Hội thoại với %s</h1>\n"
10911 msgid "Save Conversation"
10912 msgstr "Lưu cuộc thoại"
10917 msgid "_Search for:"
10918 msgstr "Tìm _kiếm:"
10926 msgid "Get Away Message"
10927 msgstr "Lấy thông điệp vắng mặt"
10930 msgstr "Nói lần cuối"
10932 msgid "Unable to save icon file to disk."
10933 msgstr "Không thể lưu tập tin biểu tượng vào đĩa."
10936 msgstr "Lưu biểu tượng"
10942 msgstr "Ẩn biểu tượng"
10944 msgid "Save Icon As..."
10945 msgstr "Lưu biểu tượng dạng..."
10947 msgid "Set Custom Icon..."
10948 msgstr "Đặt biểu tượng riêng..."
10950 msgid "Change Size"
10951 msgstr "Đổi kích cỡ"
10954 msgstr "Hiện tất cả"
10956 #. Conversation menu
10957 msgid "/_Conversation"
10958 msgstr "/_Cuộc thoại"
10960 msgid "/Conversation/New Instant _Message..."
10961 msgstr "/Cuộc thoại/Tin nhắn _mới..."
10963 msgid "/Conversation/_Find..."
10964 msgstr "/Cuộc thoại/_Tìm..."
10966 msgid "/Conversation/View _Log"
10967 msgstr "/Cuộc thoại/_Xem bản ghi"
10969 msgid "/Conversation/_Save As..."
10970 msgstr "/Cuộc thoại/_Lưu dạng..."
10972 msgid "/Conversation/Clea_r Scrollback"
10973 msgstr "/Cuộc thoại/Gột _vùng cuộn ngược"
10975 msgid "/Conversation/Se_nd File..."
10976 msgstr "/Cuộc thoại/_Gửi tập tin..."
10978 msgid "/Conversation/Add Buddy _Pounce..."
10979 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông bá_o bạn chát..."
10981 msgid "/Conversation/_Get Info"
10982 msgstr "/Cuộc thoại/Lấ_y thông tin"
10984 msgid "/Conversation/In_vite..."
10985 msgstr "/Cuộc thoại/Mờ_i..."
10987 msgid "/Conversation/M_ore"
10988 msgstr "/Cuộc thoại/Nữ_a"
10990 msgid "/Conversation/Al_ias..."
10991 msgstr "/Cuộc thoại/Bí _danh..."
10993 msgid "/Conversation/_Block..."
10994 msgstr "/Cuộc thoại/_Chặn..."
10996 msgid "/Conversation/_Unblock..."
10997 msgstr "/Cuộc thoại/Bỏ _chặn..."
10999 msgid "/Conversation/_Add..."
11000 msgstr "/Cuộc thoại/_Thêm..."
11002 msgid "/Conversation/_Remove..."
11003 msgstr "/Cuộc thoại/_Bỏ..."
11005 msgid "/Conversation/Insert Lin_k..."
11006 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên _kết..."
11008 msgid "/Conversation/Insert Imag_e..."
11009 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ả_nh..."
11011 msgid "/Conversation/_Close"
11012 msgstr "/Cuộc thoại/Đón_g"
11016 msgstr "/Tù_y chọn"
11018 msgid "/Options/Enable _Logging"
11019 msgstr "/Tùy chọn/Cho phép _ghi lưu"
11021 msgid "/Options/Enable _Sounds"
11022 msgstr "/Tùy chọn/Bật âm th_anh"
11024 msgid "/Options/Show Formatting _Toolbars"
11025 msgstr "/Tùy chọn/Hiện thanh định _dạng"
11027 msgid "/Options/Show Ti_mestamps"
11028 msgstr "/Tùy chọn/Hiện nhãn thờ_i gian"
11030 msgid "/Conversation/More"
11031 msgstr "/Cuộc thoại/_Nữa"
11036 #. The menubar has been deactivated. Make sure the 'More' submenu is regenerated next time
11037 #. * the 'Conversation' menu pops up.
11038 #. Make sure the 'Conversation -> More' menuitems are regenerated whenever
11039 #. * the 'Conversation' menu pops up because the entries can change after the
11040 #. * conversation is created.
11041 msgid "/Conversation"
11042 msgstr "/Cuộc thoại"
11044 msgid "/Conversation/View Log"
11045 msgstr "/Cuộc thoại/Xem bản ghi"
11047 msgid "/Conversation/Send File..."
11048 msgstr "/Cuộc thoại/Gửi tập tin..."
11050 msgid "/Conversation/Add Buddy Pounce..."
11051 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm thông báo bạn chát..."
11053 msgid "/Conversation/Get Info"
11054 msgstr "/Cuộc thoại/Lấy thông tin"
11056 msgid "/Conversation/Invite..."
11057 msgstr "/Cuộc thoại/Mời..."
11059 msgid "/Conversation/Alias..."
11060 msgstr "/Cuộc thoại/Bí danh..."
11062 msgid "/Conversation/Block..."
11063 msgstr "/Cuộc thoại/Chặn..."
11065 msgid "/Conversation/Unblock..."
11066 msgstr "/Cuộc thoại/Bỏ chặn..."
11068 msgid "/Conversation/Add..."
11069 msgstr "/Cuộc thoại/Thêm..."
11071 msgid "/Conversation/Remove..."
11072 msgstr "/Cuộc thoại/Bỏ..."
11074 msgid "/Conversation/Insert Link..."
11075 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn liên kết..."
11077 msgid "/Conversation/Insert Image..."
11078 msgstr "/Cuộc thoại/Chèn ảnh..."
11080 msgid "/Options/Enable Logging"
11081 msgstr "/Tùy chọn/Cho phép ghi lưu"
11083 msgid "/Options/Enable Sounds"
11084 msgstr "/Tùy chọn/Bật âm thanh"
11086 msgid "/Options/Show Formatting Toolbars"
11087 msgstr "/Tùy chọn/Hiện thanh định dạng"
11089 msgid "/Options/Show Timestamps"
11090 msgstr "/Tùy chọn/Hiện nhãn thời gian"
11092 msgid "User is typing..."
11093 msgstr "Người dùng đang gõ phím..."
11098 "%s has stopped typing"
11101 "%s đã ngừng gõ phím"
11103 #. Build the Send To menu
11110 #. Setup the label telling how many people are in the room.
11111 msgid "0 people in room"
11112 msgstr "0 người trong phòng"
11115 msgid "%d person in room"
11116 msgid_plural "%d people in room"
11117 msgstr[0] "%d người trong phòng"
11120 msgstr "Đang gõ phím"
11122 msgid "Stopped Typing"
11123 msgstr "Dừng gõ phím"
11126 msgstr "Tên hiệu nói"
11128 msgid "Unread Messages"
11129 msgstr "Tin nhẳn chưa đọc"
11132 msgstr "Dữ kiện mới"
11134 msgid "clear: Clears all conversation scrollbacks."
11135 msgstr "clear: Gột mọi vùng cuộn ngược của cuộc thoại"
11137 msgid "Confirm close"
11138 msgstr "Xác nhận đóng"
11140 msgid "You have unread messages. Are you sure you want to close the window?"
11141 msgstr "Có tin nhẳn chưa đọc. Bạn có chắc muốn đóng cửa sổ này không?"
11143 msgid "Close other tabs"
11144 msgstr "Đóng các thẻ khác"
11146 msgid "Close all tabs"
11147 msgstr "Đong mọi thẻ"
11149 msgid "Detach this tab"
11150 msgstr "Tách thẻ này ra"
11152 msgid "Close this tab"
11153 msgstr "Đóng thẻ này"
11155 msgid "Close conversation"
11156 msgstr "Đóng cuộc thoại"
11158 msgid "Last created window"
11159 msgstr "Cửa sổ tạo lần cuối"
11161 msgid "Separate IM and Chat windows"
11162 msgstr "Cửa sổ Tin Nhắn và Chát riêng"
11165 msgstr "Cửa sổ mới"
11171 msgstr "Theo tài khoản"
11173 msgid "Save Debug Log"
11174 msgstr "Lưu Báo cáo Gỡ lỗi"
11179 msgid "Highlight matches"
11180 msgstr "Tô sáng kết quả"
11188 msgid "_Both Icon & Text"
11189 msgstr "_Cả hai hình và nhãn"
11194 msgid "Right click for more options."
11195 msgstr "Nhấn-phải để xem thêm tùy chọn"
11200 msgid "Select the debug filter level."
11201 msgstr "Chọn cáp lọc thông điệp gỡ lỗi"
11215 msgid "Fatal Error"
11216 msgstr "Lỗi nghiêm trọng"
11225 #. feel free to not translate this
11226 msgid "Ka-Hing Cheung"
11234 msgstr "nhà phát triển và chủ Web"
11236 msgid "Senior Contributor/QA"
11237 msgstr "Người đóng góp cấp cao/ tin chắc chất lượng"
11240 msgstr "bản cho win32"
11243 msgstr "nhà duy trì"
11245 msgid "libfaim maintainer"
11246 msgstr "nhà duy trì thư viện libfaim"
11248 #. If "lazy bum" translates literally into a serious insult, use something else or omit it.
11249 msgid "hacker and designated driver [lazy bum]"
11250 msgstr "người tài giỏi lập trình [làm biếng]"
11253 msgstr "hỗ trợ / tin chắc chất lượng"
11258 msgid "original author"
11259 msgstr "tác giả đầu tiên"
11261 msgid "lead developer"
11262 msgstr "nhà phát triển lãnh đạo"
11265 msgstr "Tiếng Hoà Nam Phi"
11268 msgstr "Tiếng A Rập"
11270 msgid "Belarusian Latin"
11271 msgstr "Tiếng Be-la-ru La-tinh"
11274 msgstr "Tiếng Bun-ga-ri"
11277 msgstr "Tiếng Ben-ga-li"
11280 msgstr "Tiếng Bo-x-ni-a"
11283 msgstr "Tiếng Ca-ta-lan"
11285 msgid "Valencian-Catalan"
11286 msgstr "Tiếng Ca-ta-lan của Va-len-xi-a"
11292 msgstr "Tiếng Đan Mạch"
11298 msgstr "Tiếng Đ-xông-kha"
11301 msgstr "Tiếng Hy Lạp"
11303 msgid "Australian English"
11304 msgstr "Tiếng Anh (Úc)"
11306 msgid "Canadian English"
11307 msgstr "Tiếng Anh (Ca-na-đa)"
11309 msgid "British English"
11310 msgstr "Tiếng Anh (Quốc Anh)"
11313 msgstr "Tiếng Ét-pe-ran-tô"
11316 msgstr "Tiếng Tây Ban Nha"
11319 msgstr "Tiếng E-x-tô-ni"
11321 msgid "Euskera(Basque)"
11322 msgstr "Tiếng Ba-x-quợ"
11325 msgstr "Tiếng Ba Tư"
11328 msgstr "Tiếng Phần Lan"
11331 msgstr "Tiếng Pháp"
11335 msgstr "Tiếng Kuổ-đít"
11338 msgstr "Tiếng Ga-li-xi"
11341 msgstr "Tiếng Gu-gia-ra-ti"
11343 msgid "Gujarati Language Team"
11344 msgstr "Nhóm Ngôn Ngữ Gu-gia-ra-ti"
11347 msgstr "Tiếng Do Thái"
11350 msgstr "Tiếng Hin-đi"
11353 msgstr "Tiếng Hung-ga-ri"
11356 msgstr "Tiếng Nam Dương"
11362 msgstr "Tiếng Nhật"
11365 msgstr "Tiếng Gi-oa-gi-a"
11367 msgid "Ubuntu Georgian Translators"
11368 msgstr "Nhóm Dịch Giả Gi-oa-gi-a Ubuntu"
11371 msgstr "Tiếng Kan-na-đa"
11373 msgid "Kannada Translation team"
11374 msgstr "Nhóm Dịch Kan-na-đa"
11380 msgstr "Tiếng Kuổ-đít"
11386 msgstr "Tiếng Li-tu-a-ni"
11389 msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni"
11391 msgid "Bokmål Norwegian"
11392 msgstr "Tiếng Na-uy (Bóc-măn)"
11395 msgstr "Tiếng Ne-pa-li"
11397 msgid "Dutch, Flemish"
11398 msgstr "Tiếng Hoà (Flemish)"
11400 msgid "Norwegian Nynorsk"
11401 msgstr "Tiếng Na-uy (Ny-noa-x-kh)"
11404 msgstr "Tiếng Óc-xi-tan"
11407 msgstr "Tiếng Pun-gia-bi"
11410 msgstr "Tiếng Ba Lan"
11413 msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha"
11415 msgid "Portuguese-Brazil"
11416 msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)"
11419 msgstr "Tiếng Pa-s-tô"
11422 msgstr "Tiếng Ru-ma-ni"
11428 msgstr "Tiếng Xlô-vác"
11431 msgstr "Tiếng Xlô-ven"
11434 msgstr "Tiếng An-ba-ni"
11437 msgstr "Tiếng Séc-bi"
11440 msgstr "Tiếng Xin-ha-la"
11443 msgstr "Tiếng Thụy Điển"
11446 msgstr "Tiếng Ta-min"
11449 msgstr "Tiếng Te-lu-gu"
11452 msgstr "Tiếng Thái"
11455 msgstr "TIếng Thổ Nhĩ Kỳ"
11458 msgstr "Tiếng Ổ-đu"
11461 msgstr "Tiếng Việt"
11463 msgid "T.M.Thanh and the Gnome-Vi Team"
11464 msgstr "Nhóm Việt hoá Phần mềm Tự do"
11466 msgid "Simplified Chinese"
11467 msgstr "Tiếng Trung (phổ thông)"
11469 msgid "Hong Kong Chinese"
11470 msgstr "Tiếng Trung (Hồng Kông)"
11472 msgid "Traditional Chinese"
11473 msgstr "Tiếng Trung (truyền thống)"
11476 msgstr "Tiếng Am-ha-ríc"
11480 msgstr "Giới thiệu %s"
11484 "%s is a graphical modular messaging client based on libpurple which is "
11485 "capable of connecting to AIM, MSN, Yahoo!, XMPP, ICQ, IRC, SILC, SIP/SIMPLE, "
11486 "Novell GroupWise, Lotus Sametime, Bonjour, Zephyr, MySpaceIM, Gadu-Gadu, and "
11487 "QQ all at once. It is written using GTK+.<BR><BR>You may modify and "
11488 "redistribute the program under the terms of the GPL (version 2 or later). A "
11489 "copy of the GPL is contained in the 'COPYING' file distributed with %s. %s "
11490 "is copyrighted by its contributors. See the 'COPYRIGHT' file for the "
11491 "complete list of contributors. We provide no warranty for this program."
11494 "%s là một ứng dụng khách gửi tin nhắn kiểu mô-đun đồ họa dựa vào thư viện "
11495 "livpurple mà có khả năng kết nối cùng lúc tới tất cả các mạng AIM, MSN, "
11496 "Yahoo!, XMPP, ICQ, IRC, SILC, SIP/SIMPLE, Novell GroupWise, Lotus Sametime, "
11497 "Bonjour, Zephyr, MySpaceIM, Gadu-Gadu, và QQ ! Nó được ghi dùng khuôn khổ mã "
11498 "nguồn GTK+.<BR><BR>Bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại chương trình này "
11499 "với điều kiện của Giấy phép Công cộng GNU (GPL), phiên bản 2 hay sau. Có một "
11500 "bản sao của GPL trong tập tin « COPYING » có sẵn với %s. Các người đóng góp "
11501 "cùng %s thì có bản quyền. Xem tập tin « COPYRIGHT » để tìm danh sách các "
11502 "người đóng góp. Chương trình này không bảo hành gì cả.<BR><BR>"
11505 msgid "<FONT SIZE=\"4\">IRC:</FONT> #pidgin on irc.freenode.net<BR><BR>"
11506 msgstr "<FONT SIZE=\"3\">IRC:</FONT> #pidgin trên irc.freenode.net<BR><BR>"
11508 msgid "Current Developers"
11509 msgstr "Nhà phát triển hiện thời"
11511 msgid "Crazy Patch Writers"
11512 msgstr "Người tạo đắp vá"
11514 msgid "Retired Developers"
11515 msgstr "Nhà phát triển cũ"
11517 msgid "Retired Crazy Patch Writers"
11518 msgstr "Người tạo đắp vá cũ"
11520 msgid "Current Translators"
11521 msgstr "Người dịch hiện thời"
11523 msgid "Past Translators"
11524 msgstr "Dịch giả trước đây"
11526 msgid "Debugging Information"
11527 msgstr "Thông tin gỡ lỗi"
11533 msgstr "Tài _khoản"
11535 msgid "Get User Info"
11536 msgstr "Lấy thông tin người dùng"
11539 "Please enter the username or alias of the person whose info you would like "
11542 "Hãy nhập tên người dùng hay bí danh của người về họ bạn muốn xem thông tin."
11544 msgid "View User Log"
11545 msgstr "Xem bản ghi người dùng"
11547 msgid "Alias Contact"
11548 msgstr "Liên lạc bí danh"
11550 msgid "Enter an alias for this contact."
11551 msgstr "Hãy nhập bí danh cho liên lạc này."
11554 msgid "Enter an alias for %s."
11555 msgstr "Nhập bí danh cho %s."
11557 msgid "Alias Buddy"
11558 msgstr "Bạn chát bí danh"
11561 msgstr "Bí danh chát"
11563 msgid "Enter an alias for this chat."
11564 msgstr "Nhập bí danh cho cuộc chát này."
11568 "You are about to remove the contact containing %s and %d other buddy from "
11569 "your buddy list. Do you want to continue?"
11571 "You are about to remove the contact containing %s and %d other buddies from "
11572 "your buddy list. Do you want to continue?"
11574 "Bạn sắp gỡ bỏ liên lạc có chứa %s và %d các bạn chát khác ra khỏi danh sách "
11575 "bạn bè của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"
11577 msgid "Remove Contact"
11578 msgstr "Bỏ liên lạc"
11580 msgid "_Remove Contact"
11581 msgstr "_Bỏ liên lạc"
11585 "You are about to merge the group called %s into the group called %s. Do you "
11586 "want to continue?"
11587 msgstr "Bạn sắp trộn nhóm tên %s vào nhóm tên %s. Bạn muốn thực hiện không?"
11589 msgid "Merge Groups"
11592 msgid "_Merge Groups"
11593 msgstr "T_rộn nhóm"
11597 "You are about to remove the group %s and all its members from your buddy "
11598 "list. Do you want to continue?"
11600 "Bạn sắp gỡ bỏ nhóm %s và mọi thành viên ra khỏi danh sách bạn bè của bạn. "
11601 "Bạn muốn thực hiện không?"
11603 msgid "Remove Group"
11606 msgid "_Remove Group"
11611 "You are about to remove %s from your buddy list. Do you want to continue?"
11613 "Bạn sắp gỡ bỏ %s khỏi danh sách bạn bè của bạn. Bạn muốn thực hiện không?"
11615 msgid "Remove Buddy"
11616 msgstr "Bỏ bạn chát"
11618 msgid "_Remove Buddy"
11619 msgstr "_Bỏ bạn chát"
11623 "You are about to remove the chat %s from your buddy list. Do you want to "
11626 "Bạn sắp gỡ bỏ cuộn chát %s khỏi danh sách bạn bè. Bạn muốn thực hiện không?"
11628 msgid "Remove Chat"
11631 msgid "_Remove Chat"
11634 msgid "Right-click for more unread messages...\n"
11635 msgstr "Nhấn-phải để xem thêm tin nhẳn chưa đọc ...\n"
11637 msgid "_Change Status"
11638 msgstr "Đổi t_rạng thái"
11640 msgid "Show Buddy _List"
11641 msgstr "Hiện danh sách _bạn bè"
11643 msgid "_Unread Messages"
11644 msgstr "Tin nhẳn _chưa đọc"
11646 msgid "New _Message..."
11647 msgstr "Tin nhẳn _mới..."
11650 msgstr "Tài _khoản"
11653 msgstr "Phần bổ sun_g"
11655 msgid "Pr_eferences"
11656 msgstr "T_uỳ thích"
11658 msgid "Mute _Sounds"
11659 msgstr "Câm âm _thanh"
11661 msgid "_Blink on New Message"
11662 msgstr "Nhấp nhá_y khi nhận tin nhẳn mới"
11667 msgid "Not started"
11668 msgstr "Chưa bắt đầu"
11670 msgid "<b>Receiving As:</b>"
11671 msgstr "<b>Nhận dạng:</b>"
11673 msgid "<b>Receiving From:</b>"
11674 msgstr "<b>Nhận từ :</b>"
11676 msgid "<b>Sending To:</b>"
11677 msgstr "<b>Gửi đến:</b>"
11679 msgid "<b>Sending As:</b>"
11680 msgstr "<b>Gửi dạng:</b>"
11682 msgid "There is no application configured to open this type of file."
11683 msgstr "Không có ứng dụng nào được thiết lập để mở tập tin loại này."
11685 msgid "An error occurred while opening the file."
11686 msgstr "Gặp lỗi trong khi mở tập tin."
11689 msgid "Error launching %s: %s"
11690 msgstr "Lỗi khởi chạy %s: %s"
11693 msgid "Error running %s"
11694 msgstr "Lỗi chạy %s"
11697 msgid "Process returned error code %d"
11698 msgstr "Tiến trình trả lại mã lỗi %d"
11701 msgstr "Tên tập tin:"
11703 msgid "Local File:"
11704 msgstr "Tập tin cục bộ :"
11709 msgid "Time Elapsed:"
11710 msgstr "Thời gian đã qua:"
11712 msgid "Time Remaining:"
11713 msgstr "Thời gian còn lại:"
11715 msgid "Close this window when all transfers _finish"
11716 msgstr "Đóng cửa sổ này một khi truyền _xong tất cả"
11718 msgid "C_lear finished transfers"
11719 msgstr "_Gột việc truyền hoàn tất"
11721 #. "Download Details" arrow
11722 msgid "File transfer _details"
11723 msgstr "Ch_i tiết truyền tập tin"
11733 msgid "Paste as Plain _Text"
11734 msgstr "Dán dưới dạng nhập _thô"
11736 msgid "_Reset formatting"
11737 msgstr "Đặt _lại định dạng"
11739 msgid "Disable _smileys in selected text"
11740 msgstr "Tắt hình _cười trong đoạn văn đã chọn"
11742 msgid "Hyperlink color"
11743 msgstr "Màu siêu liên kết"
11745 msgid "Color to draw hyperlinks."
11746 msgstr "Màu để vẽ siêu liên kết."
11749 msgid "Hyperlink visited color"
11750 msgstr "Màu siêu liên kết"
11753 msgid "Color to draw hyperlinks after it has been visited (or activated)."
11754 msgstr "Màu siêu liên kết nổi bật khi rê chuột qua"
11756 msgid "Hyperlink prelight color"
11757 msgstr "Màu siêu liên kết tô sáng"
11759 msgid "Color to draw hyperlinks when mouse is over them."
11760 msgstr "Màu siêu liên kết nổi bật khi rê chuột qua"
11762 msgid "Sent Message Name Color"
11763 msgstr "Màu tên tin nhẳn đã gửi"
11765 msgid "Color to draw the name of a message you sent."
11766 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn bạn đã gửi."
11768 msgid "Received Message Name Color"
11769 msgstr "Màu tên tin nhẳn đã nhận"
11771 msgid "Color to draw the name of a message you received."
11772 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn bạn đã nhận."
11774 msgid "\"Attention\" Name Color"
11775 msgstr "Màu tên « Chú ý »"
11777 msgid "Color to draw the name of a message you received containing your name."
11778 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn bạn đã nhận mà chứa tên của bạn."
11780 msgid "Action Message Name Color"
11781 msgstr "Màu tên tin nhẳn hành động"
11783 msgid "Color to draw the name of an action message."
11784 msgstr "Màu để vẽ tên của tin nhẳn hành động."
11786 msgid "Action Message Name Color for Whispered Message"
11787 msgstr "Màu tên tin nhẳn hành động cho tin nhẳn thì thầm"
11789 msgid "Whisper Message Name Color"
11790 msgstr "Màu tên tin nhẳn thì thầm"
11792 msgid "Typing notification color"
11793 msgstr "Màu thông báo đang gõ"
11795 msgid "The color to use for the typing notification font"
11796 msgstr "Màu cần dùng cho phông chữ thông báo đang gõ"
11798 msgid "Typing notification font"
11799 msgstr "Phông chữ thông báo đang gõ"
11801 msgid "The font to use for the typing notification"
11802 msgstr "Phông chữ cần dùng cho thông báo đang gõ"
11804 msgid "Enable typing notification"
11805 msgstr "Bật thông báo đang gõ"
11807 msgid "_Copy Email Address"
11808 msgstr "_Chép địa chỉ thư"
11810 msgid "_Open Link in Browser"
11811 msgstr "_Mở liên kết trong trình duyệt"
11813 msgid "_Copy Link Location"
11814 msgstr "_Chép địa chỉ liên kết"
11817 "<span size='larger' weight='bold'>Unrecognized file type</span>\n"
11819 "Defaulting to PNG."
11821 "<span size='larger' weight='bold'>Không nhận ra kiểu tập tin</span>\n"
11823 "Nên dùng định dạng mặc định: PNG."
11826 "Unrecognized file type\n"
11828 "Defaulting to PNG."
11830 "Không nhận ra kiểu tập tin\n"
11832 "Nên dùng định dạng mặc định: PNG."
11836 "<span size='larger' weight='bold'>Error saving image</span>\n"
11840 "<span size='larger' weight='bold'>Lỗi lưu ảnh</span>\n"
11846 "Error saving image\n"
11858 msgid "_Save Image..."
11859 msgstr "_Lưu ảnh..."
11862 msgid "_Add Custom Smiley..."
11863 msgstr "Thê_m hình cười tự chọn..."
11865 msgid "Select Font"
11866 msgstr "Chọn phông"
11868 msgid "Select Text Color"
11869 msgstr "Chọn màu văn bản"
11871 msgid "Select Background Color"
11872 msgstr "Chọn màu nền"
11877 msgid "_Description"
11881 "Please enter the URL and description of the link that you want to insert. "
11882 "The description is optional."
11884 "Hãy nhập địa chỉ URL và mô tả của liên kết mà bạn muốn chèn. Mô tả là tùy "
11887 msgid "Please enter the URL of the link that you want to insert."
11888 msgstr "Hãy nhập địa chỉ URL của liên kết mà bạn muốn chèn."
11890 msgid "Insert Link"
11891 msgstr "Chèn liên kết"
11897 msgid "Failed to store image: %s\n"
11898 msgstr "Không lưu được ảnh: %s\n"
11900 msgid "Insert Image"
11905 "This smiley is disabled because a custom smiley exists for this shortcut:\n"
11908 "Hình cười này bị tắt vì đã có một hình cười tự chọn cho lối tắt này.\n"
11914 msgid "_Manage custom smileys"
11915 msgstr "_Quản lý các hình cười tự chọn"
11917 msgid "This theme has no available smileys."
11918 msgstr "Sắc thái này không có hình cười."
11923 msgid "Group Items"
11924 msgstr "Nhóm lại mục"
11926 msgid "Ungroup Items"
11927 msgstr "Rã nhóm mục"
11938 msgid "Strikethrough"
11941 msgid "Increase Font Size"
11942 msgstr "Tăng kích cỡ phông"
11944 msgid "Decrease Font Size"
11945 msgstr "Giảm kích cỡ phông"
11950 msgid "Background Color"
11953 msgid "Foreground Color"
11954 msgstr "Màu cảnh gần"
11956 msgid "Reset Formatting"
11957 msgstr "Đặt lại định dạng"
11959 msgid "Insert IM Image"
11960 msgstr "Chèn ảnh Tin Nhắn"
11962 msgid "Insert Smiley"
11963 msgstr "Chèn hình cười"
11965 msgid "<b>_Bold</b>"
11966 msgstr "<b>Đậ_m</b>"
11968 msgid "<i>_Italic</i>"
11969 msgstr "<i>Ngh_iêng</i>"
11971 msgid "<u>_Underline</u>"
11972 msgstr "<u>Gạch _dưới</u>"
11974 msgid "<span strikethrough='true'>Strikethrough</span>"
11975 msgstr "<span strikethrough='true'>Gạch đè</span>"
11977 msgid "<span size='larger'>_Larger</span>"
11978 msgstr "<span size='larger'>_Lớn hơn</span>"
11981 msgstr "Bì_nh thường"
11983 msgid "<span size='smaller'>_Smaller</span>"
11984 msgstr "<span size='smaller'>_Nhỏ hơn</span>"
11986 #. If we want to show the formatting for the following items, we would
11987 #. * need to update them when formatting changes. The above items don't need
11988 #. * no updating nor nothin'
11992 msgid "Foreground _color"
11993 msgstr "Màu _cảnh gần"
11995 msgid "Bac_kground color"
12004 msgid "_Horizontal rule"
12005 msgstr "T_hước năm ngang"
12010 msgid "Log Deletion Failed"
12011 msgstr "Lỗi xoá sổ theo dõi"
12013 msgid "Check permissions and try again."
12014 msgstr "Hãy kiểm tra quyền hạn, rồi thử lại."
12018 "Are you sure you want to permanently delete the log of the conversation with "
12019 "%s which started at %s?"
12021 "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn bản ghi của cuộc thoại với %s mà bắt đầu vào "
12026 "Are you sure you want to permanently delete the log of the conversation in %"
12027 "s which started at %s?"
12029 "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn bản ghi của cuộc thoại trong %s mà bắt đầu "
12030 "vào lúc %s không?"
12034 "Are you sure you want to permanently delete the system log which started at %"
12037 "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn bản ghi hệ thống mà bắt đầu vào lúc %s không"
12039 msgid "Delete Log?"
12040 msgstr "Xoá sổ theo dõi ?"
12042 msgid "Delete Log..."
12043 msgstr "Xoá sổ theo dõi..."
12046 msgid "<span size='larger' weight='bold'>Conversation in %s on %s</span>"
12047 msgstr "<span size='larger' weight='bold'>Cuộc thoại trong %s trên %s</span>"
12050 msgid "<span size='larger' weight='bold'>Conversation with %s on %s</span>"
12051 msgstr "<span size='larger' weight='bold'>Cuộc thoại với %s trên %s</span>"
12053 #. Steal the "HELP" response and use it to trigger browsing to the logs folder
12054 msgid "_Browse logs folder"
12055 msgstr "Duyệt qua thư mục _bản ghi"
12058 msgid "%s %s. Try `%s -h' for more information.\n"
12059 msgstr "%s %s. Chạy « %s -h » để biết thêm thông tin.\n"
12064 "Usage: %s [OPTION]...\n"
12066 " -c, --config=DIR use DIR for config files\n"
12067 " -d, --debug print debugging messages to stdout\n"
12068 " -h, --help display this help and exit\n"
12069 " -m, --multiple do not ensure single instance\n"
12070 " -n, --nologin don't automatically login\n"
12071 " -l, --login[=NAME] enable specified account(s) (optional argument NAME\n"
12072 " specifies account(s) to use, separated by commas.\n"
12073 " Without this only the first account will be enabled).\n"
12074 " --display=DISPLAY X display to use\n"
12075 " -v, --version display the current version and exit\n"
12078 "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n"
12080 " -c, --config=THƯ_MỤC giữ các tập tin cấu hình trong thư mục này\n"
12081 " -d, --debug \tin các thông điệp gỡ lỗi ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
12082 " -h, --help \t\thiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
12083 " -m, --multiple \tkhông đảm bảo chỉ một thể hiện\n"
12084 " -n, --nologin \tđừng tự động đăng nhập\n"
12085 " -l, --login[=TÊN] \tbật (những) tài khoản đã ghi rõ (đối số tùy chọn TÊN\n"
12086 "\t\tcũng ghi rõ (những) tài khoản cần dùng, định giới bằng dấu phẩy.\n"
12087 "\t\tKhông đưa ra thì chỉ bật tài khoản thứ nhất.)\n"
12088 " --display=BỘ_TRÌNH_BÀY\t\tbộ trình bày X cần dùng\n"
12089 " -v, --version \t\thiển thị phiên bản hiện thời rồi thoát\n"
12094 "Usage: %s [OPTION]...\n"
12096 " -c, --config=DIR use DIR for config files\n"
12097 " -d, --debug print debugging messages to stdout\n"
12098 " -h, --help display this help and exit\n"
12099 " -m, --multiple do not ensure single instance\n"
12100 " -n, --nologin don't automatically login\n"
12101 " -l, --login[=NAME] enable specified account(s) (optional argument NAME\n"
12102 " specifies account(s) to use, separated by commas.\n"
12103 " Without this only the first account will be enabled).\n"
12104 " -v, --version display the current version and exit\n"
12107 "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN]...\n"
12109 " -c, --config=THƯ_MỤC giữ các tập tin cấu hình trong thư mục này\n"
12110 " -d, --debug \tin các thông điệp gỡ lỗi ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
12111 " -h, --help \t\thiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
12112 " -m, --multiple \tkhông đảm bảo chỉ một thể hiện\n"
12113 " -n, --nologin \tđừng tự động đăng nhập\n"
12114 " -l, --login[=TÊN] \tbật (những) tài khoản đã ghi rõ (đối số tùy chọn TÊN\n"
12115 "\t\tcũng ghi rõ (những) tài khoản cần dùng, định giới bằng dấu phẩy.\n"
12116 "\t\tKhông đưa ra thì chỉ bật tài khoản thứ nhất.)\n"
12117 " -v, --version \t\thiển thị phiên bản hiện thời rồi thoát\n"
12121 "%s %s has segfaulted and attempted to dump a core file.\n"
12122 "This is a bug in the software and has happened through\n"
12123 "no fault of your own.\n"
12125 "If you can reproduce the crash, please notify the developers\n"
12126 "by reporting a bug at:\n"
12127 "%ssimpleticket/\n"
12129 "Please make sure to specify what you were doing at the time\n"
12130 "and post the backtrace from the core file. If you do not know\n"
12131 "how to get the backtrace, please read the instructions at\n"
12132 "%swiki/GetABacktrace\n"
12134 "%s %s bị lỗi đoạn (segfault) và cố đổ một tập tin lõi.\n"
12135 "Đây là một lỗi trong phần mềm, không phải do bạn.\n"
12137 "Nếu bạn có thể tạo lại trường hợp sụp đổ này,\n"
12138 "hãy thông báo nhà phát triển bằng cách báo cáo lỗi ở :\n"
12139 "%ssimpleticket/\n"
12141 "Hãy kiểm tra xem bạn ghi rõ chính xác những hành động\n"
12142 "bạn đã làm vào lúc gặp lỗi, cũng cung cấp vết lùi (backtrace)\n"
12143 "từ tập tin lõi. Không biết cách lấy vết lùi\n"
12144 "thì đọc những hướng dẫn ở :\n"
12145 "%swiki/GetABacktrace\n"
12147 "Cần thêm sự giúp đớ thì gửi tin nhắn cho hoặc SeanEgn\n"
12148 "hoặc LSchiere (qua mạng AIM). Thông tin liên lạc\n"
12149 "với hai nhà phát triển này qua giao thức khác nằm ở :\n"
12150 "%swiki/DeveloperPages\n"
12152 #. Translators may want to transliterate the name.
12153 #. It is not to be translated.
12157 msgid "Open All Messages"
12158 msgstr "Mở mọi tin nhẳn"
12160 msgid "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">You have mail!</span>"
12161 msgstr "<span weight=\"bold\" size=\"larger\">Có thư mới !</span>"
12164 msgid "%s has %d new message."
12165 msgid_plural "%s has %d new messages."
12166 msgstr[0] "%s có %d tin nhẳn mới."
12169 msgid "<b>%d new email.</b>"
12170 msgid_plural "<b>%d new emails.</b>"
12171 msgstr[0] "<b>%d thư mới.</b>"
12174 msgid "The browser command \"%s\" is invalid."
12175 msgstr "Lệnh trình duyệt « %s » không hợp lệ."
12177 msgid "Unable to open URL"
12178 msgstr "Không thể mở địa chỉ URL"
12181 msgid "Error launching \"%s\": %s"
12182 msgstr "Lỗi khởi chạy « %s »: %s"
12185 "The 'Manual' browser command has been chosen, but no command has been set."
12187 "Đã chọn lệnh chạy trình duyệt « Bằng tay », nhưng không cung cấp lệnh nào."
12189 msgid "The following plugins will be unloaded."
12190 msgstr "Những phần bổ sung theo đây sẽ được bỏ nạp."
12192 msgid "Multiple plugins will be unloaded."
12193 msgstr "Nhiều phần bổ sung sẽ được bỏ nạp."
12195 msgid "Unload Plugins"
12196 msgstr "Bỏ nạp phần bổ sung"
12198 msgid "Could not unload plugin"
12199 msgstr "Không thể bỏ nạp phần bổ sung"
12202 "The plugin could not be unloaded now, but will be disabled at the next "
12205 "Không thể bỏ nạp phần bổ sung ngay bây giờ, nhưng nó sẽ bị tắt vào lúc khởi "
12210 "<span foreground=\"red\" weight=\"bold\">Error: %s\n"
12211 "Check the plugin website for an update.</span>"
12213 "<span foreground=\"red\" weight=\"bold\">Lỗi: %s\n"
12214 "Hãy kiểm tra địa chỉ Web của phần bổ sung để tìm bản cập nhật.</span>"
12219 msgid "<b>Written by:</b>"
12220 msgstr "<b>Tạo bởi:</b>"
12222 msgid "<b>Web site:</b>"
12223 msgstr "<b>Địa chỉ Web:</b>"
12225 msgid "<b>Filename:</b>"
12226 msgstr "<b>Tên tập tin:</b>"
12228 msgid "Configure Pl_ugin"
12229 msgstr "Cấ_u hình phần bổ sung"
12231 msgid "<b>Plugin Details</b>"
12232 msgstr "<b>Chi tiết về phần bổ sung</b>"
12234 msgid "Select a file"
12235 msgstr "Chọn tập tin"
12237 #. Create the "Pounce on Whom" frame.
12238 msgid "Pounce on Whom"
12239 msgstr "Thông báo cho ai"
12241 msgid "_Buddy name:"
12242 msgstr "Tên _bạn chát:"
12245 msgstr "Đăn_g nhập"
12248 msgstr "Đăng _xuất"
12253 msgid "Ret_urns from away"
12254 msgstr "Có mặt t_rở lại"
12256 msgid "Becomes _idle"
12257 msgstr "Rơ_i vào trạng thái nghỉ"
12259 msgid "Is no longer i_dle"
12260 msgstr "%s h_oạt động trở lại."
12262 msgid "Starts _typing"
12263 msgstr "_Bắt đầu gõ phím"
12265 msgid "P_auses while typing"
12266 msgstr "Tạm _dừng khi gõ phím"
12268 msgid "Stops t_yping"
12269 msgstr "Ngừng gõ _phím"
12271 msgid "Sends a _message"
12272 msgstr "Gửi tin _nhẳn"
12274 msgid "Ope_n an IM window"
12275 msgstr "_Mở cửa sổ Nhắn Tin"
12277 msgid "_Pop up a notification"
12278 msgstr "Thông _báo tự mở"
12280 msgid "Send a _message"
12281 msgstr "Gửi tin _nhẳn"
12283 msgid "E_xecute a command"
12284 msgstr "Thực thi _lệnh"
12286 msgid "P_lay a sound"
12287 msgstr "Chơi âm th_anh"
12298 msgid "P_ounce only when my status is not Available"
12299 msgstr "Thông báo chỉ khi trạng thái của tôi không phải « Có mặt »"
12304 msgid "Pounce Target"
12305 msgstr "Đích thông báo"
12307 msgid "Smiley theme failed to unpack."
12308 msgstr "Sắc thái hình cười không giải nén được."
12310 msgid "Install Theme"
12311 msgstr "Cài đặt sắc thái"
12314 "Select a smiley theme that you would like to use from the list below. New "
12315 "themes can be installed by dragging and dropping them onto the theme list."
12317 "Chọn một sắc thái hình cười mà bạn muốn dùng từ danh sách bên dưới. Cài đặt "
12318 "sắc thái mới bằng cách kéo và thả chúng vào danh sách sắc thái."
12321 msgstr "Biểu tượng"
12323 msgid "Keyboard Shortcuts"
12326 msgid "Cl_ose conversations with the Escape key"
12327 msgstr "Đóng cuộc th_oại dùng phím Esc"
12329 msgid "System Tray Icon"
12330 msgstr "Biểu tượng trên khay"
12332 msgid "_Show system tray icon:"
12333 msgstr "_Hiện biểu tượng trên khay:"
12335 msgid "On unread messages"
12336 msgstr "Khi có tin nhẳn chưa đọc"
12338 msgid "Conversation Window Hiding"
12339 msgstr "Ẩn cửa sổ cuộc thoại"
12341 msgid "_Hide new IM conversations:"
12342 msgstr "Ẩn cuộc t_hoại Tin Nhắn mới:"
12345 msgstr "Khi vắng mặt"
12347 #. All the tab options!
12351 msgid "Show IMs and chats in _tabbed windows"
12352 msgstr "Hiển thị Tin Nhắn và Chát trong cửa sổ có _thẻ"
12354 msgid "Show close b_utton on tabs"
12355 msgstr "Hiện _cái nút đóng trên thẻ"
12357 msgid "_Placement:"
12372 msgid "Left Vertical"
12373 msgstr "Bên trái thẳng đứng"
12375 msgid "Right Vertical"
12376 msgstr "Bên phải thẳng đứng"
12378 msgid "N_ew conversations:"
12379 msgstr "C_uộc thoại mới"
12381 msgid "Show _formatting on incoming messages"
12382 msgstr "Hiện định _dạng trên tin nhẳn gửi đến"
12384 msgid "Close IMs immediately when the tab is closed"
12385 msgstr "Đóng Tin Nhắn ngay khi thẻ bị đóng"
12387 msgid "Show _detailed information"
12388 msgstr "Hiện thông t_in chi tiết"
12390 msgid "Enable buddy ic_on animation"
12391 msgstr "Bật h_oạt cảnh biểu tượng bạn chát"
12393 msgid "_Notify buddies that you are typing to them"
12394 msgstr "Thô_ng báo bạn chát mà bạn đang _gõ tin cho họ"
12396 msgid "Highlight _misspelled words"
12397 msgstr "Tô _sáng từ sai chính tả"
12399 msgid "Use smooth-scrolling"
12402 msgid "F_lash window when IMs are received"
12403 msgstr "Nhấp nhá_y cửa sổ khi nhận tin nhắn"
12405 msgid "Minimi_ze new conversation windows"
12406 msgstr "Th_u nhỏ cửa sổ cuộc thoại mới"
12408 msgid "Minimum input area height in lines:"
12409 msgstr "Bề cao vùng nhập tối thiểu theo dòng:"
12414 msgid "Use document font from _theme"
12415 msgstr "Dùng phông tài liệu từ sắc _thái"
12417 msgid "Use font from _theme"
12418 msgstr "Dùng phông từ sắc _thái"
12420 msgid "Conversation _font:"
12421 msgstr "_Phông cuộc thoại:"
12423 msgid "Default Formatting"
12424 msgstr "Định dạng mặc định"
12427 "This is how your outgoing message text will appear when you use protocols "
12428 "that support formatting."
12430 "Văn bản trong tin nhẳn gửi đi của bạn sẽ hiển thị như dưới đây khi bạn dùng "
12431 "giao thức hỗ trợ định dạng văn bản. :)"
12433 msgid "Cannot start proxy configuration program."
12434 msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm."
12436 msgid "Cannot start browser configuration program."
12437 msgstr "Không thể khởi chạy chương trình cấu hình trình duyệt."
12439 msgid "ST_UN server:"
12440 msgstr "Máy phục vụ ST_UN:"
12442 msgid "<span style=\"italic\">Example: stunserver.org</span>"
12443 msgstr "<span style=\"italic\">Thí dụ : stunserver.org</span>"
12445 msgid "_Autodetect IP address"
12446 msgstr "Tự động tìm r_a địa chỉ IP"
12448 msgid "Public _IP:"
12454 msgid "_Enable automatic router port forwarding"
12455 msgstr "_Bật tự động chuyển tiếp cổng từ bộ định tuyến"
12457 msgid "_Manually specify range of ports to listen on"
12458 msgstr "Xác định bằng tay phạ_m vi các cổng trên chúng cần lắng nghe"
12460 msgid "_Start port:"
12461 msgstr "Cổng đầ_u :"
12464 msgstr "Cổng cuố_i:"
12466 msgid "Proxy Server & Browser"
12467 msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm và Trình duyệt"
12469 msgid "<b>Proxy configuration program was not found.</b>"
12470 msgstr "<b>Không tìm thấy chương trình cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm.</b>"
12472 msgid "<b>Browser configuration program was not found.</b>"
12473 msgstr "<b>Không tìm thấy chương trình cấu hình trình duyệt.</b>"
12476 "Proxy & Browser preferences are configured\n"
12477 "in GNOME Preferences"
12479 "Thiết lập máy phục vụ ủy nhiệm và trình duyệt\n"
12480 "trong Tùy thích GNOME"
12482 msgid "Configure _Proxy"
12483 msgstr "Cấu hình ủ_y nhiệm"
12485 msgid "Configure _Browser"
12486 msgstr "Cấu hình trình _duyệt"
12488 msgid "Proxy Server"
12489 msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm"
12492 msgstr "Không ủy nhiệm"
12495 msgstr "_Người dùng:"
12497 # Tên trình duyệt Web.
12501 # Tên trình duyệt Web
12505 # Tên trình duyệt Web
12509 # Tên trình duyệt Web
12513 # Tên trình duyệt Web
12517 msgid "Desktop Default"
12518 msgstr "Màn hình nền mặc định"
12520 msgid "GNOME Default"
12521 msgstr "GNOME mặc định"
12523 # Tên trình duyệt Web
12527 # Tên trình duyệt Web
12531 # Tên trình duyệt Web
12535 # Tên trình duyệt Web
12542 msgid "Browser Selection"
12543 msgstr "Chọn trình duyệt"
12546 msgstr "Trình _duyệt:"
12548 msgid "_Open link in:"
12549 msgstr "_Mở liên kết trong:"
12551 msgid "Browser default"
12552 msgstr "Trình duyệt mặc định"
12554 msgid "Existing window"
12555 msgstr "Cửa sổ đang mở"
12568 msgid "Log _format:"
12569 msgstr "Định _dạng bản ghi:"
12571 msgid "Log all _instant messages"
12572 msgstr "Gh_i lại mọi tin nhắn"
12574 msgid "Log all c_hats"
12575 msgstr "Ghi lại mọi cuộc c_hát"
12577 msgid "Log all _status changes to system log"
12578 msgstr "Ghi lại mọi thay đổi t_rạng thái vào bản ghi hệ thống"
12580 msgid "Sound Selection"
12581 msgstr "Chọn âm thanh"
12608 msgstr "_Phương pháp:"
12610 msgid "Console beep"
12611 msgstr "Tiếng bíp bàn giao tiếp"
12614 msgstr "Không âm thanh"
12618 "Sound c_ommand:\n"
12619 "(%s for filename)"
12621 "_Lệnh âm thanh:\n"
12622 "(%s cho tên tập tin)"
12625 msgid "M_ute sounds"
12626 msgstr "Câm âm _thanh"
12628 msgid "Sounds when conversation has _focus"
12629 msgstr "Âm thanh khi cuộc thoại có tiê_u điểm"
12632 msgid "_Enable sounds:"
12633 msgstr "Bật âm thanh:"
12648 msgid "_Report idle time:"
12649 msgstr "Thông _báo thời gian nghỉ:"
12651 msgid "Based on keyboard or mouse use"
12652 msgstr "Dựa vào cách sử dụng bàn phím hay con chuột"
12654 msgid "_Auto-reply:"
12655 msgstr "T_rả lời tự động:"
12657 msgid "When both away and idle"
12658 msgstr "Khi cả hai vắng mặt và nghỉ"
12662 msgstr "Tự động vắng mặt"
12664 msgid "Change status when _idle"
12665 msgstr "Đổi trạng thá_i khi nghỉ"
12667 msgid "_Minutes before becoming idle:"
12668 msgstr "Số _phút trước khi đi nghỉ:"
12670 msgid "Change _status to:"
12671 msgstr "Đổi t_rạng thái thành:"
12673 #. Signon status stuff
12674 msgid "Status at Startup"
12675 msgstr "Trạng thái khi khởi chạy"
12677 msgid "Use status from last _exit at startup"
12678 msgstr "Khởi chạ_y thì dùng trạng thái từ lần thoát cuối"
12680 msgid "Status to a_pply at startup:"
12681 msgstr "Trạng thái cần dùng khi _khởi chạy:"
12686 msgid "Smiley Themes"
12687 msgstr "Sắc thái hình cười"
12690 msgstr "Trình duyệt"
12692 msgid "Status / Idle"
12693 msgstr "Trạng thái / Nghỉ"
12695 msgid "Allow all users to contact me"
12696 msgstr "Cho phép mọi người dùng liên lạc với bạn"
12698 msgid "Allow only the users on my buddy list"
12699 msgstr "Chỉ cho phép người dùng trong danh sách buddy"
12701 msgid "Allow only the users below"
12702 msgstr "Chỉ cho phép những người dùng sau đây"
12704 msgid "Block all users"
12705 msgstr "Chặn mọi người dùng"
12707 msgid "Block only the users below"
12708 msgstr "Chặn chỉ những người dùng dưới đây"
12713 msgid "Changes to privacy settings take effect immediately."
12714 msgstr "Thay đổi thiết lập tính riêng tư có tác dụng ngay."
12716 msgid "Set privacy for:"
12717 msgstr "Đặt tính riêng tư cho:"
12719 #. Remove All button
12720 msgid "Remove Al_l"
12721 msgstr "Bỏ tất _cả"
12723 msgid "Permit User"
12724 msgstr "Cho phép người dùng"
12726 msgid "Type a user you permit to contact you."
12727 msgstr "Nhập người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn."
12729 msgid "Please enter the name of the user you wish to be able to contact you."
12730 msgstr "Hãy nhập tên của người dùng mà bạn cho phép liên lạc với bạn."
12736 msgid "Allow %s to contact you?"
12737 msgstr "Có cho phép %s liên lạc với bạn không?"
12740 msgid "Are you sure you wish to allow %s to contact you?"
12741 msgstr "Bạn có chắc là muốn cho phép %s liên lạc với bạn không?"
12744 msgstr "Chặn người dùng"
12746 msgid "Type a user to block."
12747 msgstr "Nhập người dùng cần chặn."
12749 msgid "Please enter the name of the user you wish to block."
12750 msgstr "Hãy nhập tên của người dùng mà bạn muốn chặn."
12754 msgstr "Chặn %s không?"
12757 msgid "Are you sure you want to block %s?"
12758 msgstr "Bạn có chắc là muốn chặn %s không?"
12763 msgid "That file already exists"
12764 msgstr "Tập tin này đã có"
12766 msgid "Would you like to overwrite it?"
12767 msgstr "Bạn muốn ghi đè lên nó không?"
12772 msgid "Choose New Name"
12773 msgstr "Chọn tên mới"
12775 msgid "Select Folder..."
12776 msgstr "Chọn thư mục..."
12780 msgstr "_Lấy danh sách"
12784 msgstr "Thê_m chát"
12786 msgid "Are you sure you want to delete the selected saved statuses?"
12787 msgstr "Bạn chắc chắn muốn xóa các trạng thái đã lưu được chọn không?"
12793 msgid "Title already in use. You must choose a unique title."
12794 msgstr "Tiêu đề này đang được dùng. Bạn phải chọn một tiêu đề không trùng"
12803 msgstr "T_rạng thái:"
12805 #. Different status message expander
12806 msgid "Use a _different status for some accounts"
12807 msgstr "Đặt một trạng thái _khác cho một số tài khoản nào đó"
12809 #. Save & Use button
12810 msgid "Sa_ve & Use"
12811 msgstr "Lưu _và Dùng"
12814 msgid "Status for %s"
12815 msgstr "Trạng thái cho %s"
12817 msgid "Custom Smiley"
12818 msgstr "Hình cười tự chọn"
12820 msgid "More Data needed"
12821 msgstr "Cần thêm dữ liệu"
12823 msgid "Please provide a shortcut to associate with the smiley."
12824 msgstr "Hãy cung cấp một lối tắt cần liên quan đến hình cười đó."
12826 msgid "Duplicate Shortcut"
12827 msgstr "Nhân đôi lối tắt"
12830 "A custom smiley for the selected shortcut already exists. Please specify a "
12831 "different shortcut."
12833 "Đã có một hình cười tự chọn cho lối tắt đã chọn. Hãy ghi rõ một lối tắt khác."
12835 msgid "Please select an image for the smiley."
12836 msgstr "Hãy chọn một ảnh cho hình cười đó."
12838 msgid "Edit Smiley"
12839 msgstr "Sửa hình cười"
12842 msgstr "Thêm hình cười"
12844 msgid "Smiley _Image"
12848 msgid "Smiley S_hortcut"
12849 msgstr "Lối tắt _hình cười"
12854 msgid "Custom Smiley Manager"
12855 msgstr "Bộ Quản lý Hình cười Tự chọn"
12858 msgid "Click to change your buddyicon for this account."
12859 msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:"
12862 msgid "Click to change your buddyicon for all accounts."
12863 msgstr "Dùng biểu tượng bạn chát cho tài khoản này:"
12865 msgid "Waiting for network connection"
12866 msgstr "Đợi kết nối đến mạng"
12868 msgid "New status..."
12869 msgstr "Trạng thái mới.."
12871 msgid "Saved statuses..."
12872 msgstr "Trạng thái đã lưu..."
12874 msgid "Status Selector"
12875 msgstr "Bộ chọn trạng thái"
12877 msgid "Google Talk"
12878 msgstr "Google Thoại"
12881 msgid "The following error has occurred loading %s: %s"
12882 msgstr "Gặp lỗi theo đây khi nạp %s: %s"
12884 msgid "Failed to load image"
12885 msgstr "Không nạp được ảnh"
12888 msgid "Cannot send folder %s."
12889 msgstr "Không thể gửi thư mục %s."
12893 "%s cannot transfer a folder. You will need to send the files within "
12896 "%s không thể truyền tải một thư mục. Bạn chỉ được chuyển từng tập tin trong "
12899 msgid "You have dragged an image"
12900 msgstr "Bạn đã kéo một ảnh"
12903 "You can send this image as a file transfer, embed it into this message, or "
12904 "use it as the buddy icon for this user."
12906 "Bạn có thể gửi ảnh này như một việc truyền tập tin, nhúng nó vào trong tin "
12907 "nhẳn này, hay dùng nó là biểu tượng bạn chát cho người dùng này."
12909 msgid "Set as buddy icon"
12910 msgstr "Đặt là biểu tượng bạn chát"
12912 msgid "Send image file"
12913 msgstr "Gửi tập tin ảnh"
12915 msgid "Insert in message"
12916 msgstr "Chèn vào tin nhẳn"
12918 msgid "Would you like to set it as the buddy icon for this user?"
12919 msgstr "Bạn có muốn đặt nó làm biểu tượng bạn chát cho người dùng này không?"
12922 "You can send this image as a file transfer, or use it as the buddy icon for "
12925 "Bạn có thể gửi ảnh này như một việc truyền tập tin, hay dùng nó làm biểu "
12926 "tượng bạn chát cho người dùng này."
12929 "You can insert this image into this message, or use it as the buddy icon for "
12932 "Bạn có thể chèn ảnh này vào trong tin nhẳn, hay dùng nó làm biểu tượng bạn "
12933 "chát cho người dùng này."
12935 #. I don't know if we really want to do anything here. Most of the desktop item types are crap like
12936 #. * "MIME Type" (I have no clue how that would be a desktop item) and "Comment"... nothing we can really
12937 #. * send. The only logical one is "Application," but do we really want to send a binary and nothing else?
12938 #. * Probably not. I'll just give an error and return.
12939 #. The original patch sent the icon used by the launcher. That's probably wrong
12940 msgid "Cannot send launcher"
12941 msgstr "Không thể gửi bộ khởi chạy"
12944 "You dragged a desktop launcher. Most likely you wanted to send whatever this "
12945 "launcher points to instead of this launcher itself."
12947 "Bạn đã kéo một bộ khởi chạy của môi trường. Rất có thể là bạn muốn gửi đích "
12948 "của bộ khởi chạy, hơn là bộ khởi chạy chính nó."
12952 "<b>File:</b> %s\n"
12953 "<b>File size:</b> %s\n"
12954 "<b>Image size:</b> %dx%d"
12956 "<b>Tập tin:</b> %s\n"
12957 "<b>Kích cỡ tập tin:</b> %s\n"
12958 "<b>Kích ỡ ảnh:</b> %dx%d"
12961 msgid "The file '%s' is too large for %s. Please try a smaller image.\n"
12962 msgstr "Tập tin « %s » quá lớn cho %s. Hãy thử một ảnh nhỏ hơn.\n"
12965 msgstr "Lỗi biểu tượng"
12967 msgid "Could not set icon"
12968 msgstr "Không thể đặt biểu tượng"
12971 msgid "Failed to open file '%s': %s"
12972 msgstr "Không mở được tập tin « %s »: %s"
12976 "Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file"
12978 "Không nạp được ảnh « %s »: không biết sao, rất có thể là tập tin ảnh bị hỏng"
12981 msgstr "Lưu tập tin"
12983 msgid "Select color"
12989 msgid "Close _tabs"
12990 msgstr "Đóng các _thẻ"
12993 msgstr "_Lấy thông tin"
13013 msgid "Pidgin Tooltip"
13014 msgstr "Gợi ý Công cụ Pidgin"
13016 msgid "Pidgin smileys"
13017 msgstr "Hình cười Pidgin"
13019 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
13020 msgid "Penguin Pimps"
13021 msgstr "Penguin Pimps"
13023 msgid "Selecting this disables graphical emoticons."
13024 msgstr "Chọn điều này thì tắt dùng biểu tượng xúc cảm kiểu đồ họa."
13031 msgstr "Địa chỉ thư"
13033 msgid "Smaller versions of the default smilies"
13036 msgid "Response Probability:"
13037 msgstr "Xác suất đáp ứng:"
13039 msgid "Statistics Configuration"
13040 msgstr "Cấu hình thống kê"
13042 #. msg_difference spinner
13043 msgid "Maximum response timeout:"
13044 msgstr "Thời hạn đáp ứng tối đa:"
13049 #. last_seen spinner
13050 msgid "Maximum last-seen difference:"
13051 msgstr "Hiệu thấy-cuối tối đa:"
13053 #. threshold spinner
13058 #. *< ui_requirement
13063 msgid "Contact Availability Prediction"
13064 msgstr "Dự đoán liên lạc sẵn sàng"
13068 msgid "Contact Availability Prediction plugin."
13069 msgstr "Phần bổ sung để dự đoán nếu liên lạc sẵn sàng chưa."
13072 msgid "Displays statistical information about your buddies' availability"
13073 msgstr "Hiển thị thông tin thống kê về tình trạng có mặt của bạn bè"
13075 msgid "Buddy is idle"
13076 msgstr "Bạn chát đang nghỉ"
13078 msgid "Buddy is away"
13079 msgstr "Bạn chát vắng mặt"
13081 msgid "Buddy is \"extended\" away"
13082 msgstr "Bạn chát vắng mặt kéo dài"
13085 msgid "Buddy is mobile"
13086 msgstr "Bạn chát dùng thiết bị di động"
13088 msgid "Buddy is offline"
13089 msgstr "Bạn chát chưa kết nối"
13091 msgid "Point values to use when..."
13092 msgstr "Các giá trị điểm để dùng khi..."
13095 "The buddy with the <i>largest score</i> is the buddy who will have priority "
13096 "in the contact.\n"
13098 "Bạn chát có <i>nhiều điểm nhất</i> là bạn chát sẽ có mức ưu tiên cao nhất "
13101 msgid "Use last buddy when scores are equal"
13102 msgstr "Dùng bạn chát cuối khi có điểm trùng"
13104 msgid "Point values to use for account..."
13105 msgstr "Các giá trị điểm để dùng cho tài khoản..."
13108 #. *< ui_requirement
13113 msgid "Contact Priority"
13114 msgstr "Ưu tiên liên lạc"
13120 "Allows for controlling the values associated with different buddy states."
13122 "Cho phép điều chỉnh các giá trị liên quan đến các trạng thái khác nhau của "
13127 "Allows for changing the point values of idle/away/offline states for buddies "
13128 "in contact priority computations."
13130 "Cho phép thay đổi giá trị đặt cho các trạng thái nghỉ/vắng mặt/chưa kết nối "
13131 "cho các bạn chát trong việc tính mức ưu tiên liên lạc"
13133 msgid "Conversation Colors"
13134 msgstr "Màu sắc cuộc thoại"
13136 msgid "Customize colors in the conversation window"
13137 msgstr "Tùy chỉnh màu sắc trong cửa sổ thoại"
13139 msgid "Error Messages"
13140 msgstr "Thông điệp lỗi"
13142 msgid "Highlighted Messages"
13143 msgstr "Thông điệp đã tô sáng"
13145 msgid "System Messages"
13146 msgstr "Thông điệp hệ thống"
13148 msgid "Sent Messages"
13149 msgstr "Tin nhẳn đã gửi"
13151 msgid "Received Messages"
13152 msgstr "Tin nhẳn đã nhận"
13155 msgid "Select Color for %s"
13156 msgstr "Chọn màu cho %s"
13158 msgid "Ignore incoming format"
13159 msgstr "Bỏ qua định dạng gửi đến"
13161 msgid "Apply in Chats"
13162 msgstr "Áp dụng trong chát"
13164 msgid "Apply in IMs"
13165 msgstr "Áp dụng trong Tin Nhắn"
13167 msgid "By conversation count"
13168 msgstr "Theo số đếm cuộc thoại"
13170 msgid "Conversation Placement"
13171 msgstr "Vị trí cuộc thoại"
13173 #. Translators: "New conversations" should match the text in the preferences dialog and "By conversation count" should be the same text used above
13175 "Note: The preference for \"New conversations\" must be set to \"By "
13176 "conversation count\"."
13178 "Ghi chú : tùy thích về « Cuộc thoại mới » phải được đặt thành « Theo số đếm "
13181 msgid "Number of conversations per window"
13182 msgstr "Số cuộc thoại trong mỗi cửa sổ"
13184 msgid "Separate IM and Chat windows when placing by number"
13185 msgstr "Tách biệt cửa sổ Tin Nhắn và Chát khi đặt vị trí theo số"
13188 #. *< ui_requirement
13193 msgid "ExtPlacement"
13194 msgstr "Vị trí thêm"
13198 msgid "Extra conversation placement options."
13199 msgstr "Tuỳ chọn thêm để định vị cuộc thoại."
13204 "Restrict the number of conversations per windows, optionally separating IMs "
13207 "Giới hạn số cuộc thoại trong mỗi cửa sổ, tuỳ chọn phân cách Tin Nhắn và Chát"
13209 #. Configuration frame
13210 msgid "Mouse Gestures Configuration"
13211 msgstr "Cấu hình động tác con chuột"
13213 msgid "Middle mouse button"
13214 msgstr "Nút ở giữa trên chuột"
13216 msgid "Right mouse button"
13217 msgstr "Nút bên phải trên chuột"
13219 #. "Visual gesture display" checkbox
13220 msgid "_Visual gesture display"
13221 msgstr "_Hiển thị mỗi động tác"
13224 #. *< ui_requirement
13229 msgid "Mouse Gestures"
13230 msgstr "Động tác con chuột"
13235 msgid "Provides support for mouse gestures"
13236 msgstr "Cung cấp hỗ trợ động tác của con chuột"
13240 "Allows support for mouse gestures in conversation windows. Drag the middle "
13241 "mouse button to perform certain actions:\n"
13242 " • Drag down and then to the right to close a conversation.\n"
13243 " • Drag up and then to the left to switch to the previous conversation.\n"
13244 " • Drag up and then to the right to switch to the next conversation."
13246 "Cho phép hỗ trợ các động tác của con chuột trong cửa sổ cuộc thoại.\n"
13247 "Kéo cái nút ở giữa trên con chuột để thực hiện những thao tác:\n"
13249 "Kéo xuống rồi sang bên phải để đóng cửa sổ thoại.\n"
13250 "Kéo lên rồi sang bên trái để chuyển đổi sang cứa sổ thoại trước.\n"
13251 "Kéo lên rồi sang bên phải để chuyển đổi sang cửa sổ cuộc thoại tiếp theo."
13253 msgid "Instant Messaging"
13257 msgid "Select a person from your address book below, or add a new person."
13258 msgstr "Chọn một người trong sổ địa chỉ bên dưới, hay thêm người mới."
13263 #. "New Person" button
13265 msgstr "Người dùng mới"
13267 #. "Select Buddy" button
13268 msgid "Select Buddy"
13269 msgstr "Chọn bạn chát"
13273 "Select a person from your address book to add this buddy to, or create a new "
13276 "Chọn một người trong sổ địa chỉ vào họ cần thêm bạn chát này, hay thêm một "
13279 #. Add the expander
13280 msgid "User _details"
13281 msgstr "Ch_i tiết người dùng"
13283 #. "Associate Buddy" button
13284 msgid "_Associate Buddy"
13285 msgstr "Bạn chát liên qu_an"
13287 msgid "Unable to send email"
13288 msgstr "Không thể gửi thư"
13290 msgid "The evolution executable was not found in the PATH."
13292 "Không tìm thấy tập tin thực thi Evolution trên đường dẫn hệ thống mặc định "
13295 msgid "An email address was not found for this buddy."
13296 msgstr "Không tìm thấy địa chỉ thư cho bạn chát này."
13298 msgid "Add to Address Book"
13299 msgstr "Thêm vào sổ địa chỉ"
13304 #. Configuration frame
13305 msgid "Evolution Integration Configuration"
13306 msgstr "Cấu hình hợp nhất với Evolution"
13309 msgid "Select all accounts that buddies should be auto-added to."
13310 msgstr "Chọn tất cả các tài khoản vào chúng cần tự động thêm bạn chát."
13313 #. *< ui_requirement
13318 msgid "Evolution Integration"
13319 msgstr "Hợp nhất với Evolution"
13325 msgid "Provides integration with Evolution."
13326 msgstr "Cung cấp cách hợp nhất với trình duyệt Evolution."
13328 msgid "Please enter the person's information below."
13329 msgstr "Hãy nhập vào đây thông tin về người này."
13331 msgid "Please enter the buddy's username and account type below."
13332 msgstr "Nhập vào bên dưới tên người dùng và kiểu tài khoản của bạn chát."
13334 msgid "Account type:"
13335 msgstr "Kiểu tài khoản:"
13337 #. Optional Information section
13338 msgid "Optional information:"
13339 msgstr "Thông tin thêm:"
13341 msgid "First name:"
13348 msgstr "Địa chỉ thư :"
13351 #. *< ui_requirement
13356 msgid "GTK Signals Test"
13357 msgstr "Kiểm tra tín hiệu GTK"
13363 msgid "Test to see that all ui signals are working properly."
13364 msgstr "Kiểm tra để biết là mọi tín hiệu của giao diện đang hoạt động tốt."
13369 "<b>Buddy Note</b>: %s"
13372 "<b>Ghi chú bạn chát</b>: %s"
13378 #. *< ui_requirement
13383 msgid "Iconify on Away"
13384 msgstr "Thu nhỏ khi đi vắng"
13390 msgid "Iconifies the buddy list and your conversations when you go away."
13391 msgstr "Biểu tượng hóa danh sách bạn bẻ và các cuộc thoại khi bạn đi vắng."
13393 msgid "Mail Checker"
13394 msgstr "Bộ kiểm tra thư"
13396 msgid "Checks for new local mail."
13397 msgstr "Kiểm tra có thư cục bộ mới"
13399 msgid "Adds a small box to the buddy list that shows if you have new mail."
13400 msgstr "Thêm một hộp nhỏ trong danh sách bạn bè nếu bạn có thư mới."
13403 msgstr "Đường ngụ ý"
13405 msgid "Draw a line to indicate new messages in a conversation."
13406 msgstr "Vẽ một đường để ngụ ý tin nhẳn mới trong cuộc thoại."
13408 msgid "Jump to markerline"
13409 msgstr "Nhảy tới đường ngụ ý"
13411 msgid "Draw Markerline in "
13412 msgstr "Vẽ đường ngụ ý trong "
13414 msgid "_IM windows"
13415 msgstr "Cửa sổ Nhắn T_in"
13417 msgid "C_hat windows"
13418 msgstr "Cửa sổ C_hat"
13421 "A music messaging session has been requested. Please click the MM icon to "
13424 "Một phiên chạy gửi tin nhẳn âm nhạc đã được yêu cầu. Hãy nhấn vào biểu tượng "
13427 msgid "Music messaging session confirmed."
13428 msgstr "Phiên chạy gửi tin nhẳn âm nhạc đã được xác nhận."
13430 msgid "Music Messaging"
13431 msgstr "Tin Nhẳn Nhạc"
13433 msgid "There was a conflict in running the command:"
13434 msgstr "Có xung đột khi chạy lệnh:"
13436 msgid "Error Running Editor"
13437 msgstr "Lỗi chạy bộ chỉnh sửa"
13439 msgid "The following error has occurred:"
13440 msgstr "Gặp lỗi theo đây:"
13442 #. Configuration frame
13443 msgid "Music Messaging Configuration"
13444 msgstr "Cấu hình tin nhẳn nhạc"
13446 msgid "Score Editor Path"
13447 msgstr "Đường dẫn bộ sửa điểm"
13453 #. *< ui_requirement
13460 msgid "Music Messaging Plugin for collaborative composition."
13461 msgstr "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc để soạn nhạc một cách hợp tác."
13465 "The Music Messaging Plugin allows a number of users to simultaneously work "
13466 "on a piece of music by editting a common score in real-time."
13468 "Phần bổ sung tin nhẳn nhạc thì cho phép một số người dùng soạn cùng thời một "
13469 "bản nhạc bằng cách chỉnh sửa một bản dàn bè chung trong thời gian thực."
13471 #. ---------- "Notify For" ----------
13473 msgstr "Thông báo cho"
13475 msgid "\t_Only when someone says your username"
13476 msgstr "\t_Chỉ khi ai đó nói tên người dùng của bạn"
13478 msgid "_Focused windows"
13479 msgstr "Cử_a sổ được chú ý"
13481 #. ---------- "Notification Methods" ----------
13482 msgid "Notification Methods"
13483 msgstr "Phương thức thông báo"
13485 msgid "Prepend _string into window title:"
13486 msgstr "Chèn một chuỗi vào trước tựa đề cửa _sổ:"
13488 #. Count method button
13489 msgid "Insert c_ount of new messages into window title"
13490 msgstr "Chèn số đếm tin nhẳn mới và_o tựa đề cửa sổ"
13492 #. Count xprop method button
13493 msgid "Insert count of new message into _X property"
13494 msgstr "Chèn số đếm tin nhẳn mới vào thuộc tính _X"
13496 #. Urgent method button
13497 msgid "Set window manager \"_URGENT\" hint"
13498 msgstr "Lập ẩn ý « _Khẩn » của bộ quản lý cửa sổ"
13501 msgid "_Flash window"
13502 msgstr "Cửa sổ C_hat"
13504 #. Raise window method button
13505 msgid "R_aise conversation window"
13506 msgstr "Nâng cử_a sổ cuộc thoại lên"
13508 #. Present conversation method button
13509 msgid "_Present conversation window"
13510 msgstr "Hiển thị cửa sổ cuộc th_oại lên"
13512 #. ---------- "Notification Removals" ----------
13513 msgid "Notification Removal"
13514 msgstr "Bỏ thông báo"
13516 #. Remove on focus button
13517 msgid "Remove when conversation window _gains focus"
13518 msgstr "_Gỡ bỏ khi cửa sổ cuộc thoại được chú ý"
13520 #. Remove on click button
13521 msgid "Remove when conversation window _receives click"
13522 msgstr "Gỡ _bỏ khi cửa sổ cuộc thoại được nhấn chuột"
13524 #. Remove on type button
13525 msgid "Remove when _typing in conversation window"
13526 msgstr "Gỡ bỏ khi gõ vào _trong cửa sổ cuộc thoại"
13528 #. Remove on message send button
13529 msgid "Remove when a _message gets sent"
13530 msgstr "Gỡ bỏ _khi gửi tin nhẳn"
13532 #. Remove on conversation switch button
13533 msgid "Remove on switch to conversation ta_b"
13534 msgstr "Gỡ bỏ khi chu_yển sang thẻ cuộc thoại"
13537 #. *< ui_requirement
13542 msgid "Message Notification"
13543 msgstr "Thông báo tin nhẳn"
13549 msgid "Provides a variety of ways of notifying you of unread messages."
13551 "Cung cấp các cách khác nhau để thông báo cho bạn về các tin nhẳn chưa đọc."
13554 #. *< ui_requirement
13559 msgid "Pidgin Demonstration Plugin"
13560 msgstr "Phần bổ sung minh hoạ Pidgin"
13565 msgid "An example plugin that does stuff - see the description."
13566 msgstr "Một phần bổ sung thí dụ mà làm gì — xem mô tả."
13570 "This is a really cool plugin that does a lot of stuff:\n"
13571 "- It tells you who wrote the program when you log in\n"
13572 "- It reverses all incoming text\n"
13573 "- It sends a message to people on your list immediately when they sign on"
13575 "Đây là một phần bổ sung tuyệt vời với nhiều tính năng:\n"
13576 " • Cho biết ai viết chương trình khi bạn đăng nhập\n"
13577 " • Đảo ngược mọi câu viết được gửi đến\n"
13578 " • Gửi tin cho thành viên có trong danh sách của bạn ngay khi họ kết nối"
13580 msgid "Cursor Color"
13581 msgstr "Màu con trỏ"
13583 msgid "Secondary Cursor Color"
13584 msgstr "Màu con trỏ phụ"
13586 msgid "Hyperlink Color"
13587 msgstr "Màu siêu liên kết"
13590 msgid "Visited Hyperlink Color"
13591 msgstr "Màu siêu liên kết"
13593 msgid "Highlighted Message Name Color"
13594 msgstr "Màu tên tin nhẳn tô sáng"
13596 msgid "GtkTreeView Horizontal Separation"
13597 msgstr "Phân cách ngang GtkTreeView"
13599 msgid "Conversation Entry"
13602 msgid "Request Dialog"
13603 msgstr "Hộp thoại yêu cầu"
13605 msgid "Notify Dialog"
13606 msgstr "Hộp thoại thông báo"
13608 msgid "Select Color"
13612 msgid "Select Interface Font"
13613 msgstr "Chọn phông giao diện"
13616 msgid "Select Font for %s"
13617 msgstr "Chọn phông cho %s"
13619 msgid "GTK+ Interface Font"
13620 msgstr "Phông giao diện GTK+"
13622 msgid "GTK+ Text Shortcut Theme"
13623 msgstr "Sắc thái lối tắt văn bản GTK+"
13626 #. for (i = 0; i < G_N_ELEMENTS(widget_bool_prefs); i++) {
13627 #. hbox = gtk_hbox_new(FALSE, PIDGIN_HIG_CAT_SPACE);
13628 #. gtk_box_pack_start(GTK_BOX(frame), hbox, FALSE, FALSE, 0);
13630 #. check = pidgin_prefs_checkbox(_(widget_bool_names[i]),
13631 #. widget_bool_prefs_set[i], hbox);
13632 #. gtk_size_group_add_widget(labelsg, check);
13634 #. widget_bool_widgets[i] = pidgin_prefs_checkbox("", widget_bool_prefs[i], hbox);
13636 #. gtk_size_group_add_widget(widgetsb, widget_bool_widgets[i]);
13638 #. gtk_widget_set_sensitive(widget_bool_widgets[i],
13639 #. purple_prefs_get_bool(widget_bool_prefs_set[i]));
13640 #. g_signal_connect(G_OBJECT(check), "toggled",
13641 #. G_CALLBACK(pidgin_toggle_sensitive),
13642 #. widget_bool_widgets[i]);
13645 msgid "Interface colors"
13646 msgstr "Màu sắc giao diện"
13648 msgid "Widget Sizes"
13649 msgstr "Kích cỡ ô điều khiển"
13654 msgid "Gtkrc File Tools"
13655 msgstr "Công cụ tập tin Gtkrc"
13658 msgid "Write settings to %s%sgtkrc-2.0"
13659 msgstr "Ghi thiết lập vào %s%sgtkrc-2.0"
13661 msgid "Re-read gtkrc files"
13662 msgstr "Đọc lại tập tin tài nguyên gtkrc"
13664 msgid "Pidgin GTK+ Theme Control"
13665 msgstr "Điều khiển sắc thái GTK+ Pidgin"
13667 msgid "Provides access to commonly used gtkrc settings."
13668 msgstr "Cho phép vào các thiết lập gtkrc thông dụng."
13673 msgid "Lets you send raw input to text-based protocols."
13674 msgstr "Để bạn gửi dữ liệu nhập thôi đến các giao thức dựa trên văn bản."
13677 "Lets you send raw input to text-based protocols (XMPP, MSN, IRC, TOC). Hit "
13678 "'Enter' in the entry box to send. Watch the debug window."
13680 "Để bạn gửi dữ liệu nhập thô đến giao thức dựa trên văn bản (XMPP, MSN, IRC, "
13681 "TOC). Nhấn phím Enter trong hộp nhập để gửi đi. Theo dõi cửa sổ gỡ rối."
13684 msgid "You can upgrade to %s %s today."
13687 msgid "New Version Available"
13688 msgstr "Hiện đang có phiên bản mới"
13692 msgstr "Ngày tháng"
13695 msgid "Download Now"
13696 msgstr "Người dùng trên %s: %s"
13699 #. *< ui_requirement
13704 msgid "Release Notification"
13705 msgstr "Thông báo phát hành"
13710 msgid "Checks periodically for new releases."
13711 msgstr "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ."
13715 "Checks periodically for new releases and notifies the user with the "
13718 "Kiểm tra phiên bản mới theo định kỳ và thông báo về thay đổi của phiên bản "
13719 "mới cho người dùng."
13721 #. *< major version
13722 #. *< minor version
13724 #. *< ui_requirement
13729 msgid "Send Button"
13734 msgid "Conversation Window Send Button."
13735 msgstr "Cái nút Gửi trong Cửa sổ Cuộc thoại."
13739 "Adds a Send button to the entry area of the conversation window. Intended "
13740 "for when no physical keyboard is present."
13742 "Thêm một cái nút Gửi vào vùng nhập của cửa sổ cuộc thoát. Dự định cho trường "
13743 "hợp không có bàn phím vật lý."
13745 msgid "Duplicate Correction"
13746 msgstr "Sửa chữa bản sao"
13748 msgid "The specified word already exists in the correction list."
13749 msgstr "Từ vừa nhập đã có sẵn trong danh sách tự sửa chữa."
13751 msgid "Text Replacements"
13752 msgstr "Thay thế văn bản"
13755 msgstr "Bạn gõ phím"
13760 msgid "Whole words only"
13761 msgstr "Chỉ nguyên từ"
13763 msgid "Case sensitive"
13764 msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
13766 msgid "Add a new text replacement"
13767 msgstr "Thêm chuỗi thay thế mới"
13770 msgstr "Bạn gõ _phím:"
13775 #. Created here so it can be passed to whole_words_button_toggled.
13776 msgid "_Exact case match (uncheck for automatic case handling)"
13778 "Phân biệt chính _xác chữ hoa/thường (bỏ chọn để quản lý chữ hoa/thường một "
13781 msgid "Only replace _whole words"
13782 msgstr "Chỉ thay thế ngu_yên từ"
13784 msgid "General Text Replacement Options"
13785 msgstr "Tùy chọn thay thế văn bản chung"
13787 msgid "Enable replacement of last word on send"
13788 msgstr "Hiệu lực thay thế từ cuối khi gửi"
13790 msgid "Text replacement"
13791 msgstr "Thay thế văn bản"
13793 msgid "Replaces text in outgoing messages according to user-defined rules."
13795 "Thay thế văn bản trong tin nhẳn gửi đi theo qui tắc người dùng định ra."
13798 #. *< ui_requirement
13803 msgid "Buddy Ticker"
13804 msgstr "Thanh cuộn bạn bè"
13810 msgid "A horizontal scrolling version of the buddy list."
13811 msgstr "Thanh cuộn ngang danh sách bạn bè."
13813 msgid "Display Timestamps Every"
13814 msgstr "Ghi giờ mỗi"
13817 #. *< ui_requirement
13823 msgstr "Nhãn thời gian"
13828 msgid "Display iChat-style timestamps"
13829 msgstr "Hiện nhãn thời gian kiểu iChat"
13832 msgid "Display iChat-style timestamps every N minutes."
13833 msgstr "Thêm nhãn thời gian kiểu iChat vào cuộc thoại N phút một lần."
13835 msgid "Timestamp Format Options"
13836 msgstr "Tùy chọn định dạng nhãn thời gian"
13839 msgid "_Force 24-hour time format"
13840 msgstr "_Buộc định dạng 24 giờ"
13842 msgid "Show dates in..."
13843 msgstr "Hiển thị ngày tháng có..."
13845 msgid "Co_nversations:"
13846 msgstr "C_uộc thoại:"
13848 msgid "For delayed messages"
13849 msgstr "Cho tính năng bị hoãn"
13851 msgid "For delayed messages and in chats"
13852 msgstr "Cho tính năng bị hoãn và trong cuộc chát"
13854 msgid "_Message Logs:"
13855 msgstr "_Bản ghi tin nhẳn:"
13858 #. *< ui_requirement
13863 msgid "Message Timestamp Formats"
13864 msgstr "Định dạng nhãn thời gian tin nhẳn"
13869 msgid "Customizes the message timestamp formats."
13870 msgstr "Tùy chỉnh định dạng của nhãn thời gian trong tin nhẳn."
13874 "This plugin allows the user to customize conversation and logging message "
13875 "timestamp formats."
13877 "Phần bổ sung này cho phép người dùng tùy chỉnh các định dạng của nhãn thời "
13878 "gian trong tin nhẳn cuộc thoại và bản ghi."
13881 msgstr "Tính mờ đục:"
13883 #. IM Convo trans options
13884 msgid "IM Conversation Windows"
13885 msgstr "Cửa sổ cuộc thoại Tin Nhắn"
13887 msgid "_IM window transparency"
13888 msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ Nhắn T_in"
13890 msgid "_Show slider bar in IM window"
13891 msgstr "Hiện thanh trượt trong cửa _sổ Nhắn Tin"
13893 msgid "Remove IM window transparency on focus"
13894 msgstr "Gỡ bỏ tính trong suốt của cửa sổ Nhắn Tin khi được chú ý"
13896 msgid "Always on top"
13897 msgstr "Luôn luôn phía trước"
13899 #. Buddy List trans options
13900 msgid "Buddy List Window"
13901 msgstr "Cửa sổ danh sách bạn bè"
13903 msgid "_Buddy List window transparency"
13904 msgstr "Tính trong suốt của cửa sổ danh sách _bạn bè"
13906 msgid "Remove Buddy List window transparency on focus"
13907 msgstr "Gỡ bỏ tính trong suốt của cửa sổ danh sách bạn bè khi được chú ý"
13910 #. *< ui_requirement
13915 msgid "Transparency"
13916 msgstr "Trong suốt"
13921 msgid "Variable Transparency for the buddy list and conversations."
13922 msgstr "Độ trong suốt biến đổi đối với danh sách bạn bè và các cuộc thoại."
13926 "This plugin enables variable alpha transparency on conversation windows and "
13927 "the buddy list.\n"
13929 "* Note: This plugin requires Win2000 or greater."
13931 "Phần bổ sung này tạo độ trong suốt alpha biến đổi trên cửa sổ cuộc thoại và "
13932 "danh sách bạn bè.\n"
13934 "Chú ý: phần bổ sung này yêu cầu bạn dùng Win2000 hoặc sau."
13936 msgid "GTK+ Runtime Version"
13937 msgstr "Phiên bản GTK+ Runtime"
13944 msgid "_Start %s on Windows startup"
13945 msgstr "_Chạy %s khi khởi động Windows"
13947 msgid "_Dockable Buddy List"
13948 msgstr "_Danh sách bạn bè có thể neo lại"
13951 msgid "_Keep Buddy List window on top:"
13952 msgstr "_Giữ cửa sổ danh sách bạn bè phía trước"
13954 #. XXX: Did this ever work?
13955 msgid "Only when docked"
13956 msgstr "Chỉ khi neo lại"
13958 msgid "_Flash window when chat messages are received"
13959 msgstr "Nhấp nhá_y cửa sổ khi nhận tin nhắn"
13961 msgid "Windows Pidgin Options"
13962 msgstr "Tùy chọn Pidgin Windows"
13964 msgid "Options specific to Pidgin for Windows."
13965 msgstr "Tùy chọn riêng cho Pidgin trên Windows."
13968 "Provides options specific to Pidgin for Windows , such as buddy list docking."
13970 "Cung cấo thiết lập đặc biệt cho Windows Pidgin, chẳng hạn như neo danh sách "
13973 msgid "<font color='#777777'>Logged out.</font>"
13974 msgstr "<font color='#777777'>Đã đăng xuất.</font>"
13977 #. *< ui_requirement
13982 msgid "XMPP Console"
13983 msgstr "Bàn giao tiếp XMPP"
13986 msgstr "Tài khoản: "
13988 msgid "<font color='#777777'>Not connected to XMPP</font>"
13989 msgstr "<font color='#777777'>Chưa kết nối tới XMPP</font>"
13991 msgid "Insert an <iq/> stanza."
13992 msgstr "Chèn một đoạn dòng <iq/>"
13994 msgid "Insert a <presence/> stanza."
13995 msgstr "Chèn một đoạn dòng <presence/>"
13997 msgid "Insert a <message/> stanza."
13998 msgstr "Chèn một đoạn dòng <message/>"
14003 msgid "Send and receive raw XMPP stanzas."
14004 msgstr "Gửi và nhận các đoạn dòng XMPP thô."
14007 msgid "This plugin is useful for debbuging XMPP servers or clients."
14009 "Phần bổ sung này có ích để gỡ lỗi máy phục vụ hay trình khách kiểu XMPP."
14011 #~ msgid "A group with the name already exists."
14012 #~ msgstr "Một nhóm tên đó đã có."
14014 #~ msgid "Primary Information"
14015 #~ msgstr "Thông tin chính"
14017 #~ msgid "Blood Type"
14018 #~ msgstr "Loại máu"
14021 #~ msgid "Update information"
14022 #~ msgstr "Sửa đổi thông tin của tôi"
14025 #~ msgid "Successed:"
14026 #~ msgstr "Tốc độ :"
14029 #~ "Setting custom faces is not currently supported. Please choose an image "
14032 #~ "Hiện thời không hỗ trợ tính năng đặt mặt tự chọn. Hãy chọn một ảnh từ %s."
14034 #~ msgid "Invalid QQ Face"
14035 #~ msgstr "Mặt QQ không hợp lệ"
14037 #~ msgid "You rejected %d's request"
14038 #~ msgstr "Bạn đã từ chối yêu cầu của %d"
14040 #~ msgid "Reject request"
14041 #~ msgstr "Từ chối yêu cầu"
14043 #~ msgid "Add buddy with auth request failed"
14044 #~ msgstr "Không thêm được bạn chát với yêu cầu sự cho phép"
14047 #~ msgid "Add into %d's buddy list"
14048 #~ msgstr "Không thể nạp danh sách bạn bè"
14051 #~ msgid "QQ Number Error"
14054 #~ msgid "Group Description"
14055 #~ msgstr "Mô tả nhóm"
14061 #~ msgstr "Tán thành"
14064 #~ msgid "Successed to join Qun %d, operated by admin %d"
14065 #~ msgstr "Quản trị %2$d đã từ chối yêu cầu tham gia nhóm %1$d của bạn"
14068 #~ msgid "[%d] removed from Qun \"%d\""
14069 #~ msgstr "Bạn [%d] đã rời nhóm « %d »"
14072 #~ msgid "[%d] added to Qun \"%d\""
14073 #~ msgstr "Bạn [%d] đã được thêm vào nhóm « %d »"
14075 #~ msgid "I am a member"
14076 #~ msgstr "Tôi là thành viên"
14079 #~ msgid "I am requesting"
14080 #~ msgstr "Yêu cầu sai"
14082 #~ msgid "I am the admin"
14083 #~ msgstr "Tôi là quản trị"
14085 #~ msgid "Unknown status"
14086 #~ msgstr "Trạng thái không rõ"
14089 #~ msgid "Remove from Qun"
14090 #~ msgstr "Bỏ nhóm"
14092 #~ msgid "You entered a group ID outside the acceptable range"
14093 #~ msgstr "Bạn đã gõ một ID nhóm nằm bên ngoài phạm vi hợp lệ"
14095 #~ msgid "Are you sure you want to leave this Qun?"
14096 #~ msgstr "Bạn chắc chắn muốn rời Qun này không?"
14098 #~ msgid "Do you want to approve the request?"
14099 #~ msgstr "Bạn có muốn tán thành yêu cầu không?"
14102 #~ msgid "Change Qun member"
14103 #~ msgstr "Điện thoại"
14106 #~ msgid "Change Qun information"
14107 #~ msgstr "Thông tin kệnh"
14114 #~ msgstr "%s (%s)"
14116 #~ msgid "System Message"
14117 #~ msgstr "Thông điệp hệ thống"
14119 #~ msgid "<b>Last Login IP</b>: %s<br>\n"
14120 #~ msgstr "<b>IP đăng nhập cuối:</b> %s<br>\n"
14122 #~ msgid "<b>Last Login Time</b>: %s\n"
14123 #~ msgstr "<b>Thời gian đăng nhập cuối:</b> %s\n"
14125 #~ msgid "Set My Information"
14126 #~ msgstr "Đặt thông tin của tôi"
14129 #~ msgid "Leave the QQ Qun"
14130 #~ msgstr "Để lại QQ Qun này"
14132 #~ msgid "Block this buddy"
14133 #~ msgstr "Chặn bạn chát này"
14136 #~ msgid "Error password: %s"
14137 #~ msgstr "Lỗi khi thay đổi mật khẩu"
14140 #~ msgid "Failed to connect all servers"
14141 #~ msgstr "Không kết nối được với máy phục vụ."
14144 #~ msgid "Connecting server %s, retries %d"
14146 #~ "Lỗi kết nối từ máy phục vụ %s:\n"
14150 #~ msgid "Do you approve the requestion?"
14151 #~ msgstr "Bạn có muốn tán thành yêu cầu không?"
14154 #~ msgid "Do you add the buddy?"
14155 #~ msgstr "Bạn có muốn thêm bạn chát này không?"
14158 #~ msgid "%s added you [%s] to buddy list"
14159 #~ msgstr "%s đã thêm bạn [%s] vào danh sách bạn bè của họ"
14163 #~ msgstr "Bạn chát"
14165 #~ msgid "%s wants to add you [%s] as a friend"
14166 #~ msgstr "%s muốn thêm bạn [%s] như người bạn"
14169 #~ msgid "%s is not in buddy list"
14170 #~ msgstr "%s không có trong danh sách bạn bè của bạn"
14173 #~ msgid "Would you add?"
14174 #~ msgstr "Bạn có muốn thêm họ không?"
14177 #~ msgid "QQ Server Notice"
14178 #~ msgstr "Cổng máy phục vụ"
14181 #~ msgid "Network disconnected"
14182 #~ msgstr "Máy ở xa đã ngắt kết nối"
14184 #~ msgid "developer"
14185 #~ msgstr "nhà phát triển"
14187 #~ msgid "XMPP developer"
14188 #~ msgstr "Nhà phát triển XMPP"
14191 #~ msgstr "Nghệ sĩ"
14194 #~ "You are using %s version %s. The current version is %s. You can get it "
14195 #~ "from <a href=\"%s\">%s</a><hr>"
14197 #~ "Bạn đang sử dụng %s phiên bản %s. Phiên bản hiện thời là %s. Bạn có thể "
14198 #~ "lấy nó ở <a href=\"%s\">%s</a><hr>"
14200 #~ msgid "<b>ChangeLog:</b><br>%s"
14201 #~ msgstr "<b>Bản ghi thay đổi:</b><br>%s"
14203 #~ msgid "EOF while reading from resolver process"
14204 #~ msgstr "Gặp kết thúc tập tin khi đọc từ tiến trình giải quyết"
14206 #~ msgid "Your information has been updated"
14207 #~ msgstr "Thông tin của bạn đã được cập nhật"
14209 #~ msgid "Input your reason:"
14210 #~ msgstr "Gõ lý do :"
14212 #~ msgid "You have successfully removed a buddy"
14213 #~ msgstr "Bạn đã gỡ bỏ thành công một bạn chát"
14215 #~ msgid "You have successfully removed yourself from your friend's buddy list"
14217 #~ "Bạn đã loại bỏ thành công bạn thân ra khỏi danh sách bạn bè của người bạn"
14219 #~ msgid "You have added %d to buddy list"
14220 #~ msgstr "Bạn đã thêm %d vào danh sách bạn bè"
14222 #~ msgid "Invalid QQid"
14223 #~ msgstr "QQid không hợp lệ"
14225 #~ msgid "Please enter external group ID"
14226 #~ msgstr "Hãy nhập ID nhóm bên ngoài"
14228 #~ msgid "Reason: %s"
14229 #~ msgstr "Lý do : %s"
14231 #~ msgid "Your request to join group %d has been approved by admin %d"
14232 #~ msgstr "Quản trị %2$d đã tán thành yêu cầu tham gia nhóm %1$d của bạn"
14234 #~ msgid "This group has been added to your buddy list"
14235 #~ msgstr "Nhóm này đã được thêm vào danh sách bạn bè của bạn"
14237 #~ msgid "I am applying to join"
14238 #~ msgstr "Tôi muốn tham gia"
14240 #~ msgid "You have successfully left the group"
14241 #~ msgstr "Bạn đã rời thành công nhóm này"
14243 #~ msgid "QQ Group Auth"
14244 #~ msgstr "Phép nhóm QQ"
14246 #~ msgid "Your authorization request has been accepted by the QQ server"
14247 #~ msgstr "Máy phục vụ QQ đã chấp nhận yêu cầu sự cho phép của bạn"
14249 #~ msgid "Enter your reason:"
14250 #~ msgstr "Gõ lý do :"
14252 # Name: don't translate/Tên: đừng dịch
14255 #~ msgstr "MySpace"
14258 #~ msgid "<b>Real hostname</b>: %s: %d<br>\n"
14259 #~ msgstr "<b>IP máy phục vụ </b>: %s: %d<br>\n"
14261 #~ msgid "Show Login Information"
14262 #~ msgstr "Hiện thông tin đăng nhập"
14264 #~ msgid "Unable to login. Check debug log."
14265 #~ msgstr "Không thể đăng nhập, hãy kiểm tra sổ theo dõi gỡ lỗi"
14267 #~ msgid "Unable to login"
14268 #~ msgstr "Không thể đăng nhập"
14271 #~ msgid "Failed room reply"
14272 #~ msgstr "Không đăng nhập được, không có đáp ứng"
14274 #~ msgid "User %s rejected your request"
14275 #~ msgstr "Người dùng %s đã từ chối yêu cầu của bạn"
14277 #~ msgid "User %s approved your request"
14278 #~ msgstr "Người dùng %s đã tán thành yêu cầu của bạn"
14281 #~ msgid "Notice from: %s"
14282 #~ msgstr "Thông báo từ %s"
14284 #~ msgid "Error setting socket options"
14285 #~ msgstr "Lỗi đặt tùy chọn ổ cắm"
14288 #~ "Windows Live ID authentication: cannot find authenticate token in server "
14291 #~ "Xác thực ID Windows Live: không tìm thấy hiệu bài xác thực trong đáp ứng "
14294 #~ msgid "Windows Live ID authentication Failed"
14295 #~ msgstr "Không xác thực được ID Windows Live"
14297 #~ msgid "Code [0x%02X]: %s"
14298 #~ msgstr "Mã [0x%02X]: %s"
14300 #~ msgid "Group Operation Error"
14301 #~ msgstr "Lỗi thao tác nhóm"
14303 #~ msgid "Error requesting login token"
14304 #~ msgstr "Lỗi yêu cầu hiệu bài đăng nhập"
14306 #~ msgid "TCP Address"
14307 #~ msgstr "Địa chỉ TCP"
14309 #~ msgid "UDP Address"
14310 #~ msgstr "Địa chỉ UDP"