1 <?xml version=
"1.0" encoding=
"utf-8"?>
3 <TS version=
"2.1" language=
"vi">
8 <translation type=
"vanished">Thông tin
</translation>
12 <name>AddNewTorrentDialog
</name>
14 <source>Category:
</source>
15 <translation>Danh mục:
</translation>
18 <source>Start torrent
</source>
19 <translation>Khởi chạy torrent
</translation>
22 <source>Skip hash check
</source>
23 <translation>Bỏ qua kiểm tra băm
</translation>
26 <source>Torrent Management Mode:
</source>
27 <translation>Chế độ quản lý Torrent:
</translation>
30 <source>Content layout:
</source>
31 <translation>Bố cục nội dung:
</translation>
34 <source>Original
</source>
35 <translation>Gốc
</translation>
38 <source>Create subfolder
</source>
39 <translation>Tạo thư mục con
</translation>
42 <source>Don't create subfolder
</source>
43 <translation>Không tạo thư mục con
</translation>
46 <source>Manual
</source>
47 <translation>Thủ công
</translation>
50 <source>Automatic
</source>
51 <translation>Tự động
</translation>
54 <source>Metadata received
</source>
55 <translation>Đã nhận dữ liệu mô tả
</translation>
58 <source>Files checked
</source>
59 <translation>Đã kiểm tra tệp
</translation>
62 <source>Stop condition:
</source>
63 <translation>Điều kiện dừng:
</translation>
67 <translation>Không có
</translation>
70 <source>Add to top of queue
</source>
71 <translation>Thêm vào đầu hàng đợi
</translation>
75 <name>CategoryFilterModel
</name>
78 <translation>Tất cả
</translation>
81 <source>Uncategorized
</source>
82 <translation>Chưa phân loại
</translation>
86 <name>CategoryFilterWidget
</name>
88 <source>Add category...
</source>
89 <translation>Thêm danh mục...
</translation>
92 <source>Remove category
</source>
93 <translation>Xóa danh mục
</translation>
96 <source>Remove unused categories
</source>
97 <translation>Xóa danh mục không dùng
</translation>
100 <source>Resume torrents
</source>
101 <translation>Tiếp tục torrent
</translation>
104 <source>Pause torrents
</source>
105 <translation>Tạm dừng torrent
</translation>
108 <source>New Category
</source>
109 <translation>Danh Mục Mới
</translation>
112 <source>Edit category...
</source>
113 <translation>Sửa danh mục...
</translation>
116 <source>Remove torrents
</source>
117 <translation>Xóa các torrent
</translation>
120 <source>Add subcategory...
</source>
121 <translation>Thêm danh mục con...
</translation>
125 <name>HttpServer
</name>
127 <source>Exit qBittorrent
</source>
128 <translation>Thoát qBittorrent
</translation>
131 <source>Only one link per line
</source>
132 <translation>Chỉ một liên kết mỗi dòng
</translation>
135 <source>Global upload rate limit must be greater than
0 or disabled.
</source>
136 <translation>Giới hạn tốc độ tải lên chung phải lớn hơn
0 hoặc bị vô hiệu hóa.
</translation>
139 <source>Global download rate limit must be greater than
0 or disabled.
</source>
140 <translation>Giới hạn tốc độ tải xuống chung phải lớn hơn
0 hoặc bị tắt.
</translation>
143 <source>Alternative upload rate limit must be greater than
0 or disabled.
</source>
144 <translation>Giới hạn tốc độ tải lên thay thế phải lớn hơn
0 hoặc bị vô hiệu hóa.
</translation>
147 <source>Alternative download rate limit must be greater than
0 or disabled.
</source>
148 <translation>Giới hạn tốc độ tải xuống thay thế phải lớn hơn
0 hoặc bị vô hiệu hóa.
</translation>
151 <source>Maximum active downloads must be greater than -
1.
</source>
152 <translation>Tải xuống hoạt động tối đa phải lớn hơn -
1.
</translation>
155 <source>Maximum active uploads must be greater than -
1.
</source>
156 <translation>Số lượt tải lên hoạt động tối đa phải lớn hơn -
1.
</translation>
159 <source>Maximum active torrents must be greater than -
1.
</source>
160 <translation>Các torrent hoạt động tối đa phải lớn hơn -
1.
</translation>
163 <source>Maximum number of connections limit must be greater than
0 or disabled.
</source>
164 <translation>Giới hạn số lượng kết nối tối đa phải lớn hơn
0 hoặc bị tắt.
</translation>
167 <source>Maximum number of connections per torrent limit must be greater than
0 or disabled.
</source>
168 <translation>Số lượng kết nối tối đa cho mỗi giới hạn torrent phải lớn hơn
0 hoặc bị tắt.
</translation>
171 <source>Maximum number of upload slots per torrent limit must be greater than
0 or disabled.
</source>
172 <translation>Giới hạn số lượng tối đa các phần tải lên của mỗi torrent phải lớn hơn
0 nếu không sẽ bị vô hiệu hóa.
</translation>
175 <source>Unable to save program preferences, qBittorrent is probably unreachable.
</source>
176 <translation>Không thể lưu tùy chọn chương trình, qBittorrent có thể không truy cập được.
</translation>
179 <source>Unknown
</source>
180 <translation>Không rõ
</translation>
183 <source>Share ratio limit must be between
0 and
9998.
</source>
184 <translation>Giới hạn tỷ lệ chia sẻ phải từ
0 đến
9998.
</translation>
187 <source>Seeding time limit must be between
0 and
525600 minutes.
</source>
188 <translation>Giới hạn thời gian chia sẻ phải trong khoảng từ
0 đến
525600 phút.
</translation>
191 <source>The port used for the Web UI must be between
1 and
65535.
</source>
192 <translation type=
"vanished">Cổng được sử dụng cho giao diện người dùng Web phải từ
1 đến
65535.
</translation>
195 <source>Unable to log in, qBittorrent is probably unreachable.
</source>
196 <translation type=
"vanished">Không thể đăng nhập, qBittorrent có thể không truy cập được.
</translation>
199 <source>Invalid Username or Password.
</source>
200 <translation type=
"vanished">Tên tài khoản hoặc Mật khẩu không hợp lệ
</translation>
203 <source>Username
</source>
204 <translation type=
"vanished">Tên tài khoản
</translation>
207 <source>Password
</source>
208 <translation type=
"vanished">Mật khẩu
</translation>
211 <source>Login
</source>
212 <translation type=
"vanished">Đăng nhập
</translation>
215 <source>Apply
</source>
216 <translation>Áp dụng
</translation>
220 <translation>Thêm
</translation>
223 <source>Upload Torrents
</source>
224 <comment>Upload torrent files to qBittorent using WebUI
</comment>
225 <translation>Tải lên Torrent
</translation>
228 <source>Save files to location:
</source>
229 <translation>Lưu tệp vào vị trí:
</translation>
232 <source>Cookie:
</source>
233 <translation>Cookie:
</translation>
236 <source>More information
</source>
237 <translation>Thêm thông tin
</translation>
240 <source>Information about certificates
</source>
241 <translation>Thông tin chứng chỉ
</translation>
244 <source>Set location
</source>
245 <translation>Đặt vị trí
</translation>
248 <source>Limit upload rate
</source>
249 <translation>Giới hạn tỷ lệ tải lên
</translation>
252 <source>Limit download rate
</source>
253 <translation>Giới hạn tỷ lệ tải xuống
</translation>
256 <source>Rename torrent
</source>
257 <translation>Đổi tên torrent
</translation>
260 <source>Monday
</source>
261 <comment>Schedule the use of alternative rate limits on ...
</comment>
262 <translation>Thứ hai
</translation>
265 <source>Tuesday
</source>
266 <comment>Schedule the use of alternative rate limits on ...
</comment>
267 <translation>Thứ ba
</translation>
270 <source>Wednesday
</source>
271 <comment>Schedule the use of alternative rate limits on ...
</comment>
272 <translation>Thứ tư
</translation>
275 <source>Thursday
</source>
276 <comment>Schedule the use of alternative rate limits on ...
</comment>
277 <translation>Thứ năm
</translation>
280 <source>Friday
</source>
281 <comment>Schedule the use of alternative rate limits on ...
</comment>
282 <translation>Thứ sáu
</translation>
285 <source>Saturday
</source>
286 <comment>Schedule the use of alternative rate limits on ...
</comment>
287 <translation>Thứ bảy
</translation>
290 <source>Sunday
</source>
291 <comment>Schedule the use of alternative rate limits on ...
</comment>
292 <translation>Chủ nhật
</translation>
295 <source>Logout
</source>
296 <translation>Đăng xuất
</translation>
299 <source>Download Torrents from their URLs or Magnet links
</source>
300 <translation>Tải xuống Torrent từ các URL hoặc liên kết Magnet của họ
</translation>
303 <source>Upload local torrent
</source>
304 <translation>Tải lên torrent cục bộ
</translation>
307 <source>Save
</source>
308 <translation>Lưu
</translation>
311 <source>qBittorrent client is not reachable
</source>
312 <translation>Máy khách qBittorrent không thể kết nối
</translation>
315 <source>Global number of upload slots limit must be greater than
0 or disabled.
</source>
316 <translation>Giới hạn số lượng các vị trí tải lên chung phải lớn hơn
0 hoặc bị vô hiệu hóa.
</translation>
319 <source>Invalid category name:\nPlease do not use any special characters in the category name.
</source>
320 <translation>Tên danh mục không hợp lệ: \nĐừng dùng ký tự đặc biệt nào trong tên danh mục.
</translation>
323 <source>Unable to create category
</source>
324 <translation>Không thể tạo danh mục
</translation>
327 <source>Upload rate threshold must be greater than
0.
</source>
328 <translation>Ngưỡng tốc độ tải lên phải lớn hơn
0.
</translation>
331 <source>Edit
</source>
332 <translation>Sửa
</translation>
335 <source>Free space: %
1</source>
336 <translation>Dung lượng trống: %
1</translation>
339 <source>Torrent inactivity timer must be greater than
0.
</source>
340 <translation>Bộ hẹn giờ không hoạt động torrent phải lớn hơn
0.
</translation>
343 <source>Saving Management
</source>
344 <translation>Quản lý tiết kiệm
</translation>
347 <source>Download rate threshold must be greater than
0.
</source>
348 <translation>Ngưỡng tỉ lệ tải xuống phải lớn hơn
0.
</translation>
351 <source>qBittorrent has been shutdown
</source>
352 <translation type=
"vanished">qBittorrent đã bị tắt
</translation>
355 <source>Open documentation
</source>
356 <translation>Mở tài liệu
</translation>
359 <source>Register to handle magnet links...
</source>
360 <translation>Đăng ký xử lý các liên kết magnet...
</translation>
363 <source>Unable to add peers. Please ensure you are adhering to the IP:port format.
</source>
364 <translation>Không thể thêm máy ngang hàng. Hãy đảm bảo đúng định dạng IP:cổng.
</translation>
367 <source>JavaScript Required! You must enable JavaScript for the Web UI to work properly
</source>
368 <translation type=
"vanished">Yêu cầu JavaScript! Bạn phải bật JavaScript để Giao diện Web UI hoạt động
</translation>
371 <source>Name cannot be empty
</source>
372 <translation>Tên không được để trống
</translation>
375 <source>Name is unchanged
</source>
376 <translation>Tên không thay đổi
</translation>
379 <source>Failed to update name
</source>
380 <translation>Không cập nhật được tên
</translation>
384 <translation>Đồng ý
</translation>
387 <source>The port used for incoming connections must be between
0 and
65535.
</source>
388 <translation>Cổng dùng cho các kết nối đến nằm trong khoảng từ
0 đến
65535.
</translation>
391 <source>Original author
</source>
392 <translation>Tác giả gốc
</translation>
395 <source>Are you sure you want to remove the selected torrents from the transfer list?
</source>
396 <translation>Bạn có chắc muốn xóa các torrent đã chọn khỏi danh sách trao đổi không?
</translation>
399 <source>The port used for the WebUI must be between
1 and
65535.
</source>
400 <translation type=
"unfinished" />
403 <source>%
1 has been shutdown
</source>
404 <translation type=
"unfinished" />
407 <source>JavaScript Required! You must enable JavaScript for the WebUI to work properly
</source>
408 <translation type=
"unfinished" />
412 <name>MainWindow
</name>
414 <source>Edit
</source>
415 <translation>Chỉnh Sửa
</translation>
418 <source>Tools
</source>
419 <translation>Công Cụ
</translation>
422 <source>File
</source>
423 <translation>Tập Tin
</translation>
426 <source>Help
</source>
427 <translation>Trợ Giúp
</translation>
430 <source>View
</source>
431 <translation>Xem
</translation>
434 <source>Options...
</source>
435 <translation>Tùy Chọn...
</translation>
438 <source>Resume
</source>
439 <translation>Tiếp Tục Lại
</translation>
442 <source>Top Toolbar
</source>
443 <translation>Thanh Công Cụ Trên Cùng
</translation>
446 <source>Status Bar
</source>
447 <translation>Thanh Trạng Thái
</translation>
450 <source>Speed in Title Bar
</source>
451 <translation>Tốc Độ Trên Thanh Tiêu Đề
</translation>
454 <source>Donate!
</source>
455 <translation>Quyên góp!
</translation>
458 <source>Resume All
</source>
459 <translation>Tiếp Tục Tất Cả
</translation>
462 <source>Statistics
</source>
463 <translation>Thống kê
</translation>
466 <source>About
</source>
467 <translation>Thông tin
</translation>
470 <source>Pause
</source>
471 <translation>Tạm Dừng
</translation>
474 <source>Pause All
</source>
475 <translation>Tạm Dừng Tất Cả
</translation>
478 <source>Add Torrent File...
</source>
479 <translation>Thêm tệp Torrent...
</translation>
482 <source>Documentation
</source>
483 <translation>Tài Liệu Hướng Dẫn
</translation>
486 <source>Add Torrent Link...
</source>
487 <translation>Thêm Liên Kết Torrent...
</translation>
491 <translation>Đồng Ý
</translation>
495 <translation>Không Đồng Ý
</translation>
498 <source>Global Upload Speed Limit
</source>
499 <translation>Giới Hạn Tốc Độ Tải Lên Chung
</translation>
502 <source>Global Download Speed Limit
</source>
503 <translation>Giới Hạn Tốc Độ Tải Xuống Chung
</translation>
506 <source>Are you sure you want to quit qBittorrent?
</source>
507 <translation>Bạn có chắc muốn thoát qBittorrent không?
</translation>
510 <source>[D: %
1, U: %
2] qBittorrent %
3</source>
511 <comment>D = Download; U = Upload; %
3 is qBittorrent version
</comment>
512 <translation type=
"vanished">[D: %
1, U: %
2] qBittorrent %
3</translation>
515 <source>Alternative speed limits
</source>
516 <translation>Giới hạn tốc độ thay thế
</translation>
519 <source>Search Engine
</source>
520 <translation>Máy tìm kiếm
</translation>
523 <source>Filter torrent list...
</source>
524 <translation>Lọc danh sách torrent...
</translation>
527 <source>Search
</source>
528 <translation>Tìm kiếm
</translation>
531 <source>Transfers
</source>
532 <translation>Trao đổi
</translation>
535 <source>Move up in the queue
</source>
536 <translation>Di chuyển lên trong hàng đợi
</translation>
539 <source>Move Up Queue
</source>
540 <translation>Di chuyển lên hàng đợi
</translation>
543 <source>Bottom of Queue
</source>
544 <translation>Cuối hàng đợi
</translation>
547 <source>Move to the bottom of the queue
</source>
548 <translation>Di chuyển đến cuối hàng đợi
</translation>
551 <source>Top of Queue
</source>
552 <translation>Trên cùng của Hàng đợi
</translation>
555 <source>Move Down Queue
</source>
556 <translation>Di chuyển xuống hàng đợi
</translation>
559 <source>Move down in the queue
</source>
560 <translation>Di chuyển xuống hàng đợi
</translation>
563 <source>Move to the top of the queue
</source>
564 <translation>Di chuyển lên đầu hàng đợi
</translation>
567 <source>Your browser does not support this feature
</source>
568 <translation>Trình duyệt của bạn không hỗ trợ tính năng này
</translation>
571 <source>To use this feature, the WebUI needs to be accessed over HTTPS
</source>
572 <translation>Để sử dụng tính năng này, WebUI cần được truy cập qua HTTPS
</translation>
575 <source>Connection status: Firewalled
</source>
576 <translation>Trạng thái kết nối: Đã được tường lửa
</translation>
579 <source>Connection status: Connected
</source>
580 <translation>Trạng thái kết nối: Đã kết nối
</translation>
583 <source>Alternative speed limits: Off
</source>
584 <translation>Giới hạn tốc độ thay thế: Tắt
</translation>
587 <source>Download speed icon
</source>
588 <translation>Biểu tượng tốc độ tải xuống
</translation>
591 <source>Alternative speed limits: On
</source>
592 <translation>Giới hạn tốc độ thay thế: Bật
</translation>
595 <source>Upload speed icon
</source>
596 <translation>Biểu tượng tốc độ tải lên
</translation>
599 <source>Connection status: Disconnected
</source>
600 <translation>Trạng thái kết nối: Đã ngắt kết nối
</translation>
603 <source>RSS Reader
</source>
604 <translation>Trình Đọc RSS
</translation>
608 <translation>RSS
</translation>
611 <source>Filters Sidebar
</source>
612 <translation>Bộ Lọc Thanh Bên
</translation>
615 <source>Cancel
</source>
616 <translation>Hủy bỏ
</translation>
619 <source>Remove
</source>
620 <translation>Xóa
</translation>
623 <source>Would you like to resume all torrents?
</source>
624 <translation>Bạn có muốn tiếp tục tất cả các torrent không?
</translation>
627 <source>Would you like to pause all torrents?
</source>
628 <translation>Bạn có muốn tạm dừng tất cả các torrent?
</translation>
631 <source>Execution Log
</source>
632 <translation>Nhật Ký Thực Thi
</translation>
636 <translation>Nhật ký
</translation>
639 <source>[D: %
1, U: %
2]
</source>
640 <translation type=
"unfinished" />
644 <name>OptionsDialog
</name>
646 <source>Options
</source>
647 <translation>Tùy chọn
</translation>
650 <source>Downloads
</source>
651 <translation>Tải về
</translation>
654 <source>Connection
</source>
655 <translation>Kết nối
</translation>
658 <source>Speed
</source>
659 <translation>Tốc độ
</translation>
662 <source>BitTorrent
</source>
663 <translation>BitTorrent
</translation>
666 <source>Web UI
</source>
667 <translation type=
"vanished">Web UI
</translation>
670 <source>Language
</source>
671 <translation>Ngôn ngữ
</translation>
674 <source>User Interface Language:
</source>
675 <translation>Ngôn ngữ giao diện người dùng:
</translation>
678 <source>Email notification upon download completion
</source>
679 <translation>Thông báo qua email khi hoàn tất quá trình tải xuống
</translation>
682 <source>IP Filtering
</source>
683 <translation>Lọc IP
</translation>
686 <source>Schedule the use of alternative rate limits
</source>
687 <translation>Lên lịch sử dụng các giới hạn tỷ lệ thay thế
</translation>
690 <source>Torrent Queueing
</source>
691 <translation>Xếp hàng Torrent
</translation>
694 <source>Automatically add these trackers to new downloads:
</source>
695 <translation>Tự động thêm các máy theo dõi này vào các bản tải xuống mới:
</translation>
698 <source>Web User Interface (Remote control)
</source>
699 <translation>Giao diện người dùng web (Điều khiển từ xa)
</translation>
702 <source>IP address:
</source>
703 <translation>Địa chỉ IP:
</translation>
706 <source>Server domains:
</source>
707 <translation>Tên miền máy chủ:
</translation>
710 <source>Use HTTPS instead of HTTP
</source>
711 <translation>Sử dụng HTTPS thay cho HTTP
</translation>
714 <source>Bypass authentication for clients on localhost
</source>
715 <translation>Bỏ qua xác thực máy khách trên máy chủ cục bộ.
</translation>
718 <source>Bypass authentication for clients in whitelisted IP subnets
</source>
719 <translation>Bỏ qua xác thực cho các máy khách trong mạng con IP được liệt kê trong danh sách trắng
</translation>
722 <source>Update my dynamic domain name
</source>
723 <translation>Cập nhật tên miền động của tôi
</translation>
726 <source>Keep incomplete torrents in:
</source>
727 <translation>Giữ các tệp torrent chưa hoàn chỉnh trong:
</translation>
730 <source>Copy .torrent files to:
</source>
731 <translation>Sao chép tập tin .torrent đến:
</translation>
734 <source>Copy .torrent files for finished downloads to:
</source>
735 <translation>Sao chép các tệp .torrent để tải xuống hoàn tất đến:
</translation>
738 <source>Pre-allocate disk space for all files
</source>
739 <translation>Phân bổ trước dung lượng đĩa cho tất cả các tệp
</translation>
742 <source>Append .!qB extension to incomplete files
</source>
743 <translation>Nối phần mở rộng .!QB vào các tệp chưa xong
</translation>
746 <source>Automatically add torrents from:
</source>
747 <translation>Tự động thêm torrent từ:
</translation>
750 <source>SMTP server:
</source>
751 <translation>Máy chủ SMTP:
</translation>
754 <source>This server requires a secure connection (SSL)
</source>
755 <translation>Máy chủ này yêu cầu kết nối an toàn (SSL)
</translation>
758 <source>Authentication
</source>
759 <translation>Xác thực
</translation>
762 <source>Username:
</source>
763 <translation>Tên tài khoản:
</translation>
766 <source>Password:
</source>
767 <translation>Mật khẩu:
</translation>
770 <source>TCP and μTP
</source>
771 <translation>TCP và μTP
</translation>
774 <source>Listening Port
</source>
775 <translation>Cổng Nghe
</translation>
778 <source>Port used for incoming connections:
</source>
779 <translation>Cổng được sử dụng cho các kết nối đến:
</translation>
782 <source>Use UPnP / NAT-PMP port forwarding from my router
</source>
783 <translation>Sử dụng UPnP / NAT-PMP để chuyển tiếp cổng từ bộ định tuyến của tôi
</translation>
786 <source>Connections Limits
</source>
787 <translation>Giới hạn kết nối
</translation>
790 <source>Maximum number of connections per torrent:
</source>
791 <translation>Số lượng kết nối tối đa cho mỗi torrent:
</translation>
794 <source>Global maximum number of connections:
</source>
795 <translation>Số lượng kết nối tối đa chung:
</translation>
798 <source>Maximum number of upload slots per torrent:
</source>
799 <translation>Số lượng máy tải lên tối đa trên mỗi torrent:
</translation>
802 <source>Global maximum number of upload slots:
</source>
803 <translation>Số lượng máy tải lên tối đa chung:
</translation>
806 <source>Proxy Server
</source>
807 <translation>Máy Chủ Proxy
</translation>
810 <source>Type:
</source>
811 <translation>Loại:
</translation>
814 <source>SOCKS4
</source>
815 <translation>SOCKS4
</translation>
818 <source>SOCKS5
</source>
819 <translation>SOCKS5
</translation>
822 <source>HTTP
</source>
823 <translation>HTTP
</translation>
826 <source>Host:
</source>
827 <translation>Máy chủ lưu trữ:
</translation>
830 <source>Port:
</source>
831 <translation>Cổng:
</translation>
834 <source>Use proxy for peer connections
</source>
835 <translation>Sử dụng proxy cho các kết nối ngang hàng
</translation>
838 <source>Filter path (.dat, .p2p, .p2b):
</source>
839 <translation>Đường dẫn bộ lọc (.dat, .p2p, .p2b):
</translation>
842 <source>Manually banned IP addresses...
</source>
843 <translation>Các địa chỉ IP bị cấm theo cách thủ công...
</translation>
846 <source>Apply to trackers
</source>
847 <translation>Áp dụng cho máy theo dõi
</translation>
850 <source>Global Rate Limits
</source>
851 <translation>Giới hạn Tỉ lệ Chung
</translation>
854 <source>Upload:
</source>
855 <translation>Tải lên:
</translation>
858 <source>Download:
</source>
859 <translation>Tải về:
</translation>
862 <source>Alternative Rate Limits
</source>
863 <translation>Giới hạn tỷ lệ thay thế
</translation>
866 <source>From:
</source>
867 <extracomment>from (time1 to time2)
</extracomment>
868 <translation>Từ:
</translation>
872 <extracomment>time1 to time2
</extracomment>
873 <translation>Đến:
</translation>
876 <source>When:
</source>
877 <translation>Khi:
</translation>
880 <source>Every day
</source>
881 <translation>Hằng ngày
</translation>
884 <source>Weekdays
</source>
885 <translation>Ngày trong tuần
</translation>
888 <source>Weekends
</source>
889 <translation>Cuối tuần
</translation>
892 <source>Rate Limits Settings
</source>
893 <translation>Cài đặt giới hạn tỷ lệ
</translation>
896 <source>Apply rate limit to transport overhead
</source>
897 <translation>Áp dụng giới hạn tốc độ cho mào đầu truyền tải
</translation>
900 <source>Apply rate limit to µTP protocol
</source>
901 <translation>Áp dụng giới hạn tốc độ cho giao thức µTP
</translation>
904 <source>Privacy
</source>
905 <translation>Riêng tư
</translation>
908 <source>Enable DHT (decentralized network) to find more peers
</source>
909 <translation>Bật DHT (mạng phi tập trung) để tìm thêm máy ngang hàng
</translation>
912 <source>Enable Peer Exchange (PeX) to find more peers
</source>
913 <translation>Bật Trao Đổi Máy Ngang Hàng (PeX) để tìm thêm máy ngang hàng
</translation>
916 <source>Enable Local Peer Discovery to find more peers
</source>
917 <translation>Bật tính năng Khám phá ngang hàng cục bộ để tìm thêm máy ngang hàng khác
</translation>
920 <source>Encryption mode:
</source>
921 <translation>Chế độ mã hóa:
</translation>
924 <source>Require encryption
</source>
925 <translation>Yêu cầu mã hóa
</translation>
928 <source>Disable encryption
</source>
929 <translation>Tắt mã hóa
</translation>
932 <source>Enable anonymous mode
</source>
933 <translation>Bật chế độ ẩn danh
</translation>
936 <source>Maximum active downloads:
</source>
937 <translation>Tải xuống hoạt động tối đa:
</translation>
940 <source>Maximum active uploads:
</source>
941 <translation>Tải lên hoạt động tối đa:
</translation>
944 <source>Maximum active torrents:
</source>
945 <translation>Torrent hoạt động tối đa:
</translation>
948 <source>Do not count slow torrents in these limits
</source>
949 <translation>Không tính các torrent chậm trong các giới hạn này
</translation>
952 <source>then
</source>
953 <translation>thì
</translation>
956 <source>Use UPnP / NAT-PMP to forward the port from my router
</source>
957 <translation>Sử dụng UPnP / NAT-PMP để chuyển tiếp cổng từ bộ định tuyến của tôi
</translation>
960 <source>Certificate:
</source>
961 <translation>Chứng chỉ:
</translation>
964 <source>Key:
</source>
965 <translation>Chìa khóa:
</translation>
968 <source>Register
</source>
969 <translation>Đăng ký
</translation>
972 <source>Domain name:
</source>
973 <translation>Tên miền:
</translation>
976 <source>Supported parameters (case sensitive):
</source>
977 <translation>Các thông số được hỗ trợ (phân biệt chữ hoa chữ thường):
</translation>
980 <source>%N: Torrent name
</source>
981 <translation>%N: Tên Torrent
</translation>
984 <source>%L: Category
</source>
985 <translation>%L: Danh mục
</translation>
988 <source>%F: Content path (same as root path for multifile torrent)
</source>
989 <translation>%F: Đường dẫn nội dung (giống như đường dẫn gốc cho torrent đa tệp)
</translation>
992 <source>%R: Root path (first torrent subdirectory path)
</source>
993 <translation>%R: Đường dẫn gốc (đường dẫn thư mục con torrent đầu tiên)
</translation>
996 <source>%D: Save path
</source>
997 <translation>%D: Đường dẫn lưu
</translation>
1000 <source>%C: Number of files
</source>
1001 <translation>%C: Số lượng tệp
</translation>
1004 <source>%Z: Torrent size (bytes)
</source>
1005 <translation>%Z: Kích thước torrent (byte)
</translation>
1008 <source>%T: Current tracker
</source>
1009 <translation>%T: Máy theo dõi hiện tại
</translation>
1012 <source>Tip: Encapsulate parameter with quotation marks to avoid text being cut off at whitespace (e.g.,
"%N")
</source>
1013 <translation>Mẹo: Bao bọc tham số bằng ngoặc kép để tránh văn bản bị cắt tại khoảng trắng (v.d.,
"%N")
</translation>
1016 <source>The Web UI username must be at least
3 characters long.
</source>
1017 <translation type=
"vanished">Tên người dùng giao diện người dùng Web phải dài ít nhất
3 ký tự.
</translation>
1020 <source>The Web UI password must be at least
6 characters long.
</source>
1021 <translation type=
"vanished">Mật khẩu giao diện người dùng Web phải dài ít nhất
6 ký tự.
</translation>
1024 <source>minutes
</source>
1025 <translation>phút
</translation>
1028 <source>KiB/s
</source>
1029 <translation>KiB/giây
</translation>
1032 <source>Enable clickjacking protection
</source>
1033 <translation>Bật tính năng bảo vệ chống tấn công bằng nhấp chuột
</translation>
1036 <source>Enable Cross-Site Request Forgery (CSRF) protection
</source>
1037 <translation>Bật tính năng bảo vệ Truy vấn Yêu cầu Trên Trang web (CSRF)
</translation>
1040 <source>Delete .torrent files afterwards
</source>
1041 <translation>Xóa các tệp .torrent sau đó
</translation>
1044 <source>Download rate threshold:
</source>
1045 <translation>Ngưỡng tỉ lệ tải xuống:
</translation>
1048 <source>Upload rate threshold:
</source>
1049 <translation>Ngưỡng tốc độ tải lên:
</translation>
1052 <source>Change current password
</source>
1053 <translation>Đổi mật khẩu hiện tại
</translation>
1056 <source>Automatic
</source>
1057 <translation>Tự động
</translation>
1060 <source>Use alternative Web UI
</source>
1061 <translation type=
"vanished">Sử dụng giao diện người dùng web thay thế
</translation>
1064 <source>Default Save Path:
</source>
1065 <translation>Đường dẫn Lưu Mặc định:
</translation>
1068 <source>The alternative Web UI files location cannot be blank.
</source>
1069 <translation type=
"vanished">Vị trí tệp giao diện người dùng Web thay thế không được để trống.
</translation>
1072 <source>Do not start the download automatically
</source>
1073 <translation>Không bắt đầu tải xuống tự động
</translation>
1076 <source>Switch torrent to Manual Mode
</source>
1077 <translation>Chuyển torrent sang Chế độ thủ công
</translation>
1080 <source>When Torrent Category changed:
</source>
1081 <translation>Khi Danh mục Torrent bị thay đổi:
</translation>
1084 <source>Relocate affected torrents
</source>
1085 <translation>Đổi vị trí các torrent bị ảnh hưởng
</translation>
1088 <source>Apply rate limit to peers on LAN
</source>
1089 <translation>Áp dụng giới hạn tốc độ cho các ứng dụng ngang hàng trên mạng LAN
</translation>
1092 <source>0 means unlimited
</source>
1093 <translation>0 nghĩa là không giới hạn
</translation>
1096 <source>Relocate torrent
</source>
1097 <translation>Đổi vị trí torrent
</translation>
1100 <source>When Default Save Path changed:
</source>
1101 <translation>Khi Đường dẫn Lưu Mặc định thay đổi:
</translation>
1104 <source>Enable Host header validation
</source>
1105 <translation>Bật xác thực tiêu đề máy chủ lưu trữ
</translation>
1108 <source>Security
</source>
1109 <translation>Bảo vệ
</translation>
1112 <source>When Category Save Path changed:
</source>
1113 <translation>Khi Đường dẫn Lưu Danh mục thay đổi:
</translation>
1116 <source>seconds
</source>
1117 <translation>giây
</translation>
1120 <source>Switch affected torrents to Manual Mode
</source>
1121 <translation>Chuyển torrent bị ảnh hưởng sang Chế độ thủ công
</translation>
1124 <source>Files location:
</source>
1125 <translation>Vị trí tập tin:
</translation>
1128 <source>Manual
</source>
1129 <translation>Thủ công
</translation>
1132 <source>Torrent inactivity timer:
</source>
1133 <translation>Bộ đếm thời gian torrent không hoạt động:
</translation>
1136 <source>Default Torrent Management Mode:
</source>
1137 <translation>Chế độ quản lý Torrent mặc định:
</translation>
1140 <source>When adding a torrent
</source>
1141 <translation>Khi thêm một torrent
</translation>
1144 <source>Info: The password is saved unencrypted
</source>
1145 <translation>Thông tin: Mật khẩu đã lưu không mã hóa
</translation>
1148 <source>μTP-TCP mixed mode algorithm:
</source>
1149 <translation>Thuật toán chế độ hỗn hợp μTP-TCP:
</translation>
1152 <source>Upload rate based
</source>
1153 <translation>Tỷ lệ tải lên dựa trên
</translation>
1156 <source>%G: Tags (separated by comma)
</source>
1157 <translation>%G: Thẻ (phân tách bằng dấu phẩy)
</translation>
1160 <source>Socket backlog size:
</source>
1161 <translation>Kích thước tồn đọng socket
</translation>
1164 <source>Enable super seeding for torrent
</source>
1165 <translation>Bật siêu chia sẻ cho torrent
</translation>
1168 <source>Prefer TCP
</source>
1169 <translation>Ưu tiên TCP
</translation>
1172 <source>Outstanding memory when checking torrents:
</source>
1173 <translation>Bộ nhớ vượt trội khi kiểm tra torrent:
</translation>
1176 <source>Anti-leech
</source>
1177 <translation>Chống leech
</translation>
1180 <source>When ratio reaches
</source>
1181 <translation>Khi tỷ lệ đạt đến
</translation>
1184 <source>Allow multiple connections from the same IP address:
</source>
1185 <translation>Cho phép nhiều kết nối từ cùng một địa chỉ IP:
</translation>
1188 <source>File pool size:
</source>
1189 <translation>Kích thước nhóm tệp
</translation>
1192 <source>Any interface
</source>
1193 <translation>Mọi giao diện
</translation>
1196 <source>Always announce to all tiers:
</source>
1197 <translation>Luôn thông báo cho tất cả các cấp:
</translation>
1200 <source>Embedded tracker port:
</source>
1201 <translation>Cổng máy theo dõi được nhúng:
</translation>
1204 <source>Fastest upload
</source>
1205 <translation>Tải lên nhanh nhất
</translation>
1208 <source>Pause torrent
</source>
1209 <translation>Tạm dừng torrent
</translation>
1212 <source>Remove torrent and its files
</source>
1213 <translation>Xóa torrent và các tệp của nó
</translation>
1216 <source>qBittorrent Section
</source>
1217 <translation>Phần qBittorrent
</translation>
1220 <source>Send buffer watermark factor:
</source>
1221 <translation>Gửi hệ số watermark bộ đệm:
</translation>
1224 <source>libtorrent Section
</source>
1225 <translation>Phần libtorrent
</translation>
1228 <source>Recheck torrents on completion:
</source>
1229 <translation>Kiểm tra lại torrent khi hoàn thành:
</translation>
1232 <source>Allow encryption
</source>
1233 <translation>Cho phép mã hóa
</translation>
1236 <source>Send upload piece suggestions:
</source>
1237 <translation>Gửi đề xuất phần tải lên:
</translation>
1240 <source>Enable embedded tracker:
</source>
1241 <translation>Bật máy theo dõi đã nhúng:
</translation>
1244 <source>Remove torrent
</source>
1245 <translation>Xóa torrent
</translation>
1248 <source>Asynchronous I/O threads:
</source>
1249 <translation>Luồng I/O không đồng bộ:
</translation>
1253 <translation>giây
</translation>
1256 <source>Send buffer watermark:
</source>
1257 <translation>Gửi watermark bộ đệm:
</translation>
1260 <source>Peer proportional (throttles TCP)
</source>
1261 <translation>Tỷ lệ ngang hàng (điều chỉnh TCP)
</translation>
1264 <source>Fixed slots
</source>
1265 <translation>Vị trí cố định
</translation>
1268 <source>Advanced
</source>
1269 <translation>Nâng cao
</translation>
1272 <source>min
</source>
1273 <translation>phút
</translation>
1276 <source>Upload choking algorithm:
</source>
1277 <translation>Thuật toán làm nghẽn tải lên:
</translation>
1280 <source>Seeding Limits
</source>
1281 <translation>Giới hạn chia sẻ
</translation>
1284 <source>KiB
</source>
1285 <translation>KiB
</translation>
1288 <source>Round-robin
</source>
1289 <translation>Round-robin
</translation>
1292 <source>Upload slots behavior:
</source>
1293 <translation>Hành vi các lượt tải lên:
</translation>
1296 <source>MiB
</source>
1297 <translation>MiB
</translation>
1300 <source>Send buffer low watermark:
</source>
1301 <translation>Gửi hình mờ thấp của bộ đệm
</translation>
1304 <source>Save resume data interval:
</source>
1305 <translation>Lưu khoảng thời gian dữ liệu tiếp tục:
</translation>
1308 <source>Always announce to all trackers in a tier:
</source>
1309 <translation>Luôn thông báo cho tất cả những máy theo dõi trong một cấp:
</translation>
1312 <source>Session timeout:
</source>
1313 <translation>Thời gian chờ phiên:
</translation>
1316 <source>Resolve peer countries:
</source>
1317 <translation>Giải quyết các quốc gia ngang hàng:
</translation>
1320 <source>ban for:
</source>
1321 <translation>cấm:
</translation>
1324 <source>Ban client after consecutive failures:
</source>
1325 <translation>Cấm máy khách sau những lần thất bại liên tiếp:
</translation>
1328 <source>Enable cookie Secure flag (requires HTTPS)
</source>
1329 <translation>Bật cờ bảo mật cookie (yêu cầu HTTPS)
</translation>
1332 <source>Header: value pairs, one per line
</source>
1333 <translation>Phần đầu: các cặp giá trị, một cặp trên mỗi dòng
</translation>
1336 <source>Add custom HTTP headers
</source>
1337 <translation>Thêm tiêu đề HTTP tùy chỉnh
</translation>
1340 <source>Filters:
</source>
1341 <translation>Bộ Lọc:
</translation>
1344 <source>Enable fetching RSS feeds
</source>
1345 <translation>Bật tìm nạp nguồn cấp RSS
</translation>
1348 <source>Peer turnover threshold percentage:
</source>
1349 <translation>Tỷ lệ phần trăm ngưỡng doanh thu ngang hàng:
</translation>
1352 <source>RSS Torrent Auto Downloader
</source>
1353 <translation>Trình Tải Về Tự Động Torrent Rss
</translation>
1356 <source>RSS
</source>
1357 <translation>RSS
</translation>
1360 <source>Network interface:
</source>
1361 <translation>Giao diện mạng:
</translation>
1364 <source>RSS Reader
</source>
1365 <translation>Trình Đọc RSS
</translation>
1368 <source>Edit auto downloading rules...
</source>
1369 <translation>Sửa quy tắc tải xuống tự động...
</translation>
1372 <source>Download REPACK/PROPER episodes
</source>
1373 <translation>Tải về các tập REPACK / PROPER
</translation>
1376 <source>Feeds refresh interval:
</source>
1377 <translation>Khoảng thời gian làm mới nguồn cấp dữ liệu:
</translation>
1380 <source>Peer turnover disconnect percentage:
</source>
1381 <translation>Tỷ lệ ngắt kết nối luân chuyển ngang hàng:
</translation>
1384 <source>Maximum number of articles per feed:
</source>
1385 <translation>Số bài viết tối đa cho mỗi luồng dữ liệu:
</translation>
1388 <source> min
</source>
1389 <translation>phút
</translation>
1392 <source>Peer turnover disconnect interval:
</source>
1393 <translation>Khoảng thời gian ngắt kết nối luân chuyển ngang hàng:
</translation>
1396 <source>Optional IP address to bind to:
</source>
1397 <translation>Địa chỉ IP tùy chọn để liên kết với:
</translation>
1400 <source>Disallow connection to peers on privileged ports:
</source>
1401 <translation>Cấm kết nối ngang hàng trên các cổng đặc quyền:
</translation>
1404 <source>Enable auto downloading of RSS torrents
</source>
1405 <translation>Bật tự động tải xuống các torrent RSS
</translation>
1408 <source>RSS Smart Episode Filter
</source>
1409 <translation>Bộ Lọc Tập Thông Minh RSS
</translation>
1412 <source>Validate HTTPS tracker certificate:
</source>
1413 <translation>Xác thực chứng chỉ máy theo dõi HTTPS:
</translation>
1416 <source>Peer connection protocol:
</source>
1417 <translation>Giao thức kết nối ngang hàng:
</translation>
1420 <source>Torrent content layout:
</source>
1421 <translation>Bố cục nội dung torrent:
</translation>
1424 <source>Create subfolder
</source>
1425 <translation>Tạo thư mục con
</translation>
1428 <source>Original
</source>
1429 <translation>Gốc
</translation>
1432 <source>Don't create subfolder
</source>
1433 <translation>Không tạo thư mục con
</translation>
1436 <source>Type of service (ToS) for connections to peers
</source>
1437 <translation>Loại dịch vụ (ToS) cho các kết nối với máy ngang hàng
</translation>
1440 <source>Outgoing connections per second:
</source>
1441 <translation>Kết nối đi mỗi giây:
</translation>
1444 <source>Random
</source>
1445 <translation>Ngẫu nhiên
</translation>
1448 <source>%K: Torrent ID
</source>
1449 <translation>%K: ID Torrent
</translation>
1452 <source>Reannounce to all trackers when IP or port changed:
</source>
1453 <translation>Thông báo lại với tất cả các trình theo dõi khi IP hoặc cổng thay đổi:
</translation>
1456 <source>Trusted proxies list:
</source>
1457 <translation>Danh sách proxy tin cậy:
</translation>
1460 <source>Enable reverse proxy support
</source>
1461 <translation>Bật hỗ trợ proxy ngược
</translation>
1464 <source>%J: Info hash v2
</source>
1465 <translation>%J: thông tin băm v2
</translation>
1468 <source>%I: Info hash v1
</source>
1469 <translation>%I: thông tin băm v1
</translation>
1472 <source>IP address reported to trackers (requires restart):
</source>
1473 <translation>Địa chỉ IP được báo cáo cho máy theo dõi (buộc khởi động lại):
</translation>
1476 <source>Set to
0 to let your system pick an unused port
</source>
1477 <translation>Đặt là
0 để hệ thống chọn một cổng không sử dụng
</translation>
1480 <source>Server-side request forgery (SSRF) mitigation:
</source>
1481 <translation>Giảm thiểu giả mạo yêu cầu phía máy chủ (SSRF):
</translation>
1484 <source>Disk queue size:
</source>
1485 <translation>Kích thước hàng đợi đĩa:
</translation>
1488 <source>Log performance warnings
</source>
1489 <translation>Ghi nhật ký cảnh báo hiệu suất
</translation>
1492 <source>Maximum outstanding requests to a single peer:
</source>
1493 <translation>Số lượng yêu cầu tồn đọng tối đa tới một máy ngang hàng:
</translation>
1496 <source>Max active checking torrents:
</source>
1497 <translation>Hoạt dộng kiểm tra torrents tối đa:
</translation>
1500 <source>Memory mapped files
</source>
1501 <translation>Các tệp được ánh xạ bộ nhớ
</translation>
1504 <source>Default
</source>
1505 <translation>Mặc định
</translation>
1508 <source>POSIX-compliant
</source>
1509 <translation>Chuẩn POSIX
</translation>
1512 <source>This option is less effective on Linux
</source>
1513 <translation>Tùy chọn này kém hiệu quả trên Linux
</translation>
1516 <source>It controls the internal state update interval which in turn will affect UI updates
</source>
1517 <translation>Nó kiểm soát khoảng thời gian cập nhật trạng thái nội bộ, do đó sẽ ảnh hưởng đến các bản cập nhật giao diện người dùng
</translation>
1520 <source>Disk IO read mode:
</source>
1521 <translation>Chế độ đọc IO trên đĩa:
</translation>
1524 <source>Disable OS cache
</source>
1525 <translation>Tắt bộ nhớ đệm OS
</translation>
1528 <source>Disk IO write mode:
</source>
1529 <translation>Chế độ ghi IO trên đĩa:
</translation>
1532 <source>Use piece extent affinity:
</source>
1533 <translation>Sử dụng mối quan hệ mức độ mảnh:
</translation>
1536 <source>Max concurrent HTTP announces:
</source>
1537 <translation>Thông báo HTTP đồng thời tối đa:
</translation>
1540 <source>Enable OS cache
</source>
1541 <translation>Bật bộ đệm hệ điều hành
</translation>
1544 <source>Refresh interval:
</source>
1545 <translation>Khoảng thời gian làm mới:
</translation>
1549 <translation type=
"unfinished" />
1552 <source>Excluded file names
</source>
1553 <translation>Tên tệp bị loại trừ
</translation>
1556 <source>Support internationalized domain name (IDN):
</source>
1557 <translation>Hỗ trợ tên miền quốc tế hóa (IDN):
</translation>
1560 <source>Run external program on torrent finished
</source>
1561 <translation>Chạy chương trình ngoài trên torrent đã xong
</translation>
1564 <source>Whitelist for filtering HTTP Host header values.
1565 In order to defend against DNS rebinding attack,
1566 you should put in domain names used by WebUI server.
1568 Use ';' to split multiple entries. Can use wildcard '*'.
</source>
1569 <translation>Danh sách trắng để lọc các giá trị tiêu đề Máy chủ lưu trữ HTTP.
1570 Để bảo vệ khỏi cuộc tấn công gắn lại DNS,
1571 bạn nên đặt tên miền được sử dụng bởi máy chủ WebUI.
1573 Sử dụng ';' để chia nhiều mục nhập. Có thể sử dụng ký tự đại diện '*'.
</translation>
1576 <source>Run external program on torrent added
</source>
1577 <translation>Chạy chương trình bên ngoài trên torrent đã thêm
</translation>
1580 <source>HTTPS certificate should not be empty
</source>
1581 <translation>Chứng chỉ HTTPS không được để trống
</translation>
1584 <source>Specify reverse proxy IPs (or subnets, e.g.
0.0.0.0/
24) in order to use forwarded client address (X-Forwarded-For header). Use ';' to split multiple entries.
</source>
1585 <translation>Chỉ định IP proxy ngược (hoặc mạng con, ví dụ:
0.0.0.0/
24) để sử dụng địa chỉ ứng dụng khách được chuyển tiếp (tiêu đề X-Forwarded-For). Sử dụng ';' để chia nhiều mục nhập.
</translation>
1588 <source>HTTPS key should not be empty
</source>
1589 <translation>Khóa HTTPS không được để trống
</translation>
1592 <source>Run external program
</source>
1593 <translation>Chạy chương trình bên ngoài
</translation>
1596 <source>Files checked
</source>
1597 <translation>Đã kiểm tra tệp
</translation>
1600 <source>Enable port forwarding for embedded tracker:
</source>
1601 <translation>Bật chuyển tiếp cổng cho máy theo dõi được nhúng:
</translation>
1604 <source>If checked, hostname lookups are done via the proxy.
</source>
1605 <translation>Nếu được chọn, việc tra cứu tên máy chủ được thực hiện thông qua proxy.
</translation>
1608 <source>Metadata received
</source>
1609 <translation>Đã nhận dữ liệu mô tả
</translation>
1612 <source>Torrent stop condition:
</source>
1613 <translation>Điều kiện dừng torrent:
</translation>
1616 <source>None
</source>
1617 <translation>Không có
</translation>
1620 <source>Example:
172.17.32.0/
24, fdff:ffff:c8::/
40</source>
1621 <translation>Ví dụ:
172.17.32.0/
24, fdff:ffff:c8::/
40</translation>
1624 <source>SQLite database (experimental)
</source>
1625 <translation>Cơ sở dữ liệu SQLite (thử nghiệm)
</translation>
1628 <source>Resume data storage type (requires restart):
</source>
1629 <translation>Kiểu lưu trữ dữ liệu tiếp tục (cần khởi động lại)
</translation>
1632 <source>Fastresume files
</source>
1633 <translation>Tệp fastresume
</translation>
1636 <source>Backup the log file after:
</source>
1637 <translation>Sao lưu tệp nhật ký sau:
</translation>
1640 <source>days
</source>
1641 <translation>ngày
</translation>
1644 <source>Log file
</source>
1645 <translation>Tệp nhật ký
</translation>
1648 <source>Behavior
</source>
1649 <translation>Hành vi
</translation>
1652 <source>Delete backup logs older than:
</source>
1653 <translation>Xóa nhật ký sao lưu cũ hơn:
</translation>
1656 <source>Use proxy for BitTorrent purposes
</source>
1657 <translation>Sử dụng proxy cho mục đích BitTorrent
</translation>
1660 <source>years
</source>
1661 <translation>năm
</translation>
1664 <source>Save path:
</source>
1665 <translation>Đường dẫn lưu:
</translation>
1668 <source>months
</source>
1669 <translation>tháng
</translation>
1672 <source>Remember Multi-Rename settings
</source>
1673 <translation>Ghi nhớ cài đặt Đổi Tên Nhiều
</translation>
1676 <source>Use proxy for general purposes
</source>
1677 <translation>Sử dụng proxy cho các mục đích chung
</translation>
1680 <source>Use proxy for RSS purposes
</source>
1681 <translation>Sử dụng proxy cho mục đích RSS
</translation>
1684 <source>Disk cache expiry interval (requires libtorrent
&lt;
2.0):
</source>
1685 <translation type=
"vanished">Khoảng thời gian hết hạn bộ đệm đĩa (yêu cầu libtorrent
&lt;
2.0):
</translation>
1688 <source>Physical memory (RAM) usage limit (applied if libtorrent
&gt;=
2.0):
</source>
1689 <translation type=
"vanished">Giới hạn sử dụng bộ nhớ vật lý (RAM) (áp dụng nếu libtorrent
&gt;=
2.0):
</translation>
1692 <source>Disk cache (requires libtorrent
&lt;
2.0):
</source>
1693 <translation type=
"vanished">Bộ đệm đĩa (yêu cầu libtorrent
&lt;
2.0):
</translation>
1696 <source>Socket send buffer size [
0: system default]:
</source>
1697 <translation>Kích thước bộ đệm gửi Socket [
0: mặc định hệ thống]:
</translation>
1700 <source>Coalesce reads
&amp; writes (requires libtorrent
&lt;
2.0):
</source>
1701 <translation type=
"vanished">Kết hợp đọc
&amp; ghi (yêu cầu libtorrent
&lt;
2.0):
</translation>
1704 <source>Outgoing ports (Max) [
0: disabled]:
</source>
1705 <translation>Cổng đi (Tối đa) [
0: bị vô hiệu hóa]:
</translation>
1708 <source>Socket receive buffer size [
0: system default]:
</source>
1709 <translation>Kích thước bộ đệm nhận socket [
0: mặc định hệ thống]:
</translation>
1712 <source>Use Subcategories
</source>
1713 <translation>Sử dụng các danh mục phụ
</translation>
1716 <source>Disk IO type (libtorrent
&gt;=
2.0; requires restart):
</source>
1717 <translation type=
"vanished">Kiểu IO Ổ Đĩa (libtorrent
&gt;=
2.0; buộc khởi chạy lại):
</translation>
1720 <source>Add to top of queue
</source>
1721 <translation>Thêm vào đầu hàng đợi
</translation>
1724 <source>Write-through (requires libtorrent
&gt;=
2.0.6)
</source>
1725 <translation type=
"vanished">Ghi qua (yêu cầu libtorrent
&gt;=
2.0.6)
</translation>
1728 <source>Stop tracker timeout [
0: disabled]:
</source>
1729 <translation>Dừng thời gian chờ máy theo dõi [
0: tắt]:
</translation>
1732 <source>Outgoing ports (Min) [
0: disabled]:
</source>
1733 <translation>Cổng đi (Tối thiểu) [
0: bị vô hiệu hóa]:
</translation>
1736 <source>Hashing threads (requires libtorrent
&gt;=
2.0):
</source>
1737 <translation type=
"vanished">Chuỗi băm (yêu cầu libtorrent
>=
2.0):
</translation>
1740 <source>UPnP lease duration [
0: permanent lease]:
</source>
1741 <translation>Thời hạn thuê UPnP [
0: thuê vĩnh viễn]:
</translation>
1744 <source>Bdecode depth limit:
</source>
1745 <translation>Giới hạn độ sâu Bdecode:
</translation>
1748 <source>Bdecode token limit:
</source>
1749 <translation>Giới hạn token Bdecode:
</translation>
1752 <source>When total seeding time reaches
</source>
1753 <translation>Khi tổng thời gian seeding đạt
</translation>
1756 <source>(None)
</source>
1757 <translation>(Trống)
</translation>
1760 <source>I2P inbound length (requires libtorrent
&gt;=
2.0):
</source>
1761 <translation type=
"vanished">Độ dài gửi đến I2P (yêu cầu libtorrent
>=
2.0):
</translation>
1764 <source>Python executable path (may require restart):
</source>
1765 <translation>Đường dẫn thực thi Python (có thể yêu cầu khởi động lại):
</translation>
1768 <source>Resets to default if empty
</source>
1769 <translation>Đặt lại về mặc định nếu trống
</translation>
1772 <source>Perform hostname lookup via proxy
</source>
1773 <translation>Thực hiện tra cứu tên máy chủ qua proxy
</translation>
1776 <source>If
&quot;mixed mode
&quot; is enabled, I2P torrents are allowed to also get peers from other sources than the tracker, and connect to regular IPs, not providing any anonymization. This may be useful if the user is not interested in the anonymization of I2P, but still wants to be able to connect to I2P peers.
</source>
1777 <translation>Nếu
&quot;chế độ hỗn hợp
&quot; được bật, Torrent I2P cũng được phép nhận các máy ngang hàng từ các nguồn khác ngoài máy theo dõi và kết nối với các IP thông thường mà không cung cấp bất kỳ ẩn danh nào. Điều này có thể hữu ích nếu người dùng không quan tâm đến việc ẩn danh I2P nhưng vẫn muốn có thể kết nối với các thiết bị ngang hàng I2P.
</translation>
1780 <source>I2P inbound quantity (requires libtorrent
&gt;=
2.0):
</source>
1781 <translation type=
"vanished">Số lượng gửi đến I2P (yêu cầu libtorrent
&gt;=
2.0):
</translation>
1784 <source>I2P outbound length (requires libtorrent
&gt;=
2.0):
</source>
1785 <translation type=
"vanished">Độ dài gửi đi I2P (yêu cầu libtorrent
&gt;=
2.0):
</translation>
1788 <source>I2P outbound quantity (requires libtorrent
&gt;=
2.0):
</source>
1789 <translation type=
"vanished">Số lượng gửi đi I2P (yêu cầu libtorrent
&gt;=
2.0):
</translation>
1792 <source>I2P (Experimental) (requires libtorrent
&gt;=
2.0)
</source>
1793 <translation type=
"vanished">I2P (Thử nghiệm) (yêu cầu libtorrent
&gt;=
2.0)
</translation>
1796 <source>DHT bootstrap nodes:
</source>
1797 <translation>Các nút khởi động DHT:
</translation>
1800 <source>When inactive seeding time reaches
</source>
1801 <translation>Khi thời gian gieo hạt không hoạt động đạt đến
</translation>
1804 <source>Mixed mode
</source>
1805 <translation>Chế độ hỗn hợp
</translation>
1808 <source>.torrent file size limit:
</source>
1809 <translation>Giới hạn kích cỡ tệp .torrent:
</translation>
1812 <source>(Auto detect if empty)
</source>
1813 <translation>(Tự động phát hiện nếu trống)
</translation>
1816 <source>Keep unselected files in
".unwanted" folder
</source>
1817 <translation>Giữ các tập tin không được chọn trong thư mục
".unwanted"</translation>
1820 <source>Enable Mark-of-the-Web (MOTW) for downloaded files (require macOS or Windows):
</source>
1821 <translation>Bật Mark-of-the-Web (MOTW) cho các tệp đã tải xuống (yêu cầu macOS hoặc Windows):
</translation>
1824 <source> sec
</source>
1825 <translation type=
"unfinished" />
1828 <source>I2P outbound quantity:
</source>
1829 <translation type=
"unfinished" />
1832 <source>I2P inbound quantity:
</source>
1833 <translation type=
"unfinished" />
1836 <source>Hashing threads:
</source>
1837 <translation type=
"unfinished" />
1840 <source>Physical memory (RAM) usage limit:
</source>
1841 <translation type=
"unfinished" />
1844 <source>Use alternative WebUI
</source>
1845 <translation type=
"unfinished" />
1848 <source>Disk cache expiry interval:
</source>
1849 <translation type=
"unfinished" />
1852 <source>I2P outbound length:
</source>
1853 <translation type=
"unfinished" />
1856 <source>I2P (Experimental)
</source>
1857 <translation type=
"unfinished" />
1860 <source>Disk IO type (requires restart):
</source>
1861 <translation type=
"unfinished" />
1864 <source>The alternative WebUI files location cannot be blank.
</source>
1865 <translation type=
"unfinished" />
1868 <source>Disk cache:
</source>
1869 <translation type=
"unfinished" />
1872 <source>Write-through
</source>
1873 <translation type=
"unfinished" />
1876 <source>WebUI
</source>
1877 <translation type=
"unfinished" />
1880 <source>The WebUI password must be at least
6 characters long.
</source>
1881 <translation type=
"unfinished" />
1884 <source>Coalesce reads
&amp; writes:
</source>
1885 <translation type=
"unfinished" />
1888 <source>I2P inbound length:
</source>
1889 <translation type=
"unfinished" />
1892 <source>It appends the text to the window title to help distinguish qBittorent instances
</source>
1893 <translation type=
"unfinished" />
1896 <source>The WebUI username must be at least
3 characters long.
</source>
1897 <translation type=
"unfinished" />
1900 <source>Same host request delay:
</source>
1901 <translation type=
"unfinished" />
1904 <source>Customize application instance name:
</source>
1905 <translation type=
"unfinished" />
1909 <name>PeerListWidget
</name>
1912 <translation>IP
</translation>
1915 <source>Port
</source>
1916 <translation>Cổng
</translation>
1919 <source>Flags
</source>
1920 <translation>Cờ Đánh Dấu
</translation>
1923 <source>Connection
</source>
1924 <translation>Kết nối
</translation>
1927 <source>Client
</source>
1928 <comment>i.e.: Client application
</comment>
1929 <translation>Máy trạm
</translation>
1932 <source>Progress
</source>
1933 <comment>i.e: % downloaded
</comment>
1934 <translation>Tiến độ
</translation>
1937 <source>Down Speed
</source>
1938 <comment>i.e: Download speed
</comment>
1939 <translation>Tốc độ tải về
</translation>
1942 <source>Up Speed
</source>
1943 <comment>i.e: Upload speed
</comment>
1944 <translation>Tốc độ tải lên
</translation>
1947 <source>Downloaded
</source>
1948 <comment>i.e: total data downloaded
</comment>
1949 <translation>Đã tải về
</translation>
1952 <source>Uploaded
</source>
1953 <comment>i.e: total data uploaded
</comment>
1954 <translation>Đã tải lên
</translation>
1957 <source>Relevance
</source>
1958 <comment>i.e: How relevant this peer is to us. How many pieces it has that we don't.
</comment>
1959 <translation>Liên quan
</translation>
1962 <source>Files
</source>
1963 <comment>i.e. files that are being downloaded right now
</comment>
1964 <translation>Tập tin
</translation>
1967 <source>Ban peer permanently
</source>
1968 <translation>Cấm máy ngang hàng vĩnh viễn
</translation>
1971 <source>Are you sure you want to permanently ban the selected peers?
</source>
1972 <translation>Bạn có chắc chắn muốn cấm vĩnh viễn máy ngang hàng đã chọn không?
</translation>
1975 <source>Copy IP:port
</source>
1976 <translation>Sao chép IP:cổng
</translation>
1979 <source>Country/Region
</source>
1980 <translation>Quốc gia/Khu vực
</translation>
1983 <source>Add peers...
</source>
1984 <translation>Thêm máy ngang hàng...
</translation>
1987 <source>Peer ID Client
</source>
1988 <translation>ID Máy Ngang Hàng
</translation>
1992 <name>PropListDelegate
</name>
1994 <source>Normal
</source>
1995 <comment>Normal (priority)
</comment>
1996 <translation>Bình thường
</translation>
1999 <source>High
</source>
2000 <comment>High (priority)
</comment>
2001 <translation>Cao
</translation>
2004 <source>Maximum
</source>
2005 <comment>Maximum (priority)
</comment>
2006 <translation>Tối đa
</translation>
2009 <source>Mixed
</source>
2010 <translation>Hỗn hợp
</translation>
2013 <source>Do not download
</source>
2014 <translation>Không tải về
</translation>
2018 <name>PropTabBar
</name>
2020 <source>General
</source>
2021 <translation>Tổng Quan
</translation>
2024 <source>Trackers
</source>
2025 <translation>Máy theo dõi
</translation>
2028 <source>Peers
</source>
2029 <translation>Mạng ngang hàng
</translation>
2032 <source>HTTP Sources
</source>
2033 <translation>Nguồn HTTP
</translation>
2036 <source>Content
</source>
2037 <translation>Nội dung
</translation>
2041 <name>PropertiesWidget
</name>
2043 <source>Downloaded:
</source>
2044 <translation>Đã tải về:
</translation>
2047 <source>Transfer
</source>
2048 <translation>Truyền Đổi
</translation>
2051 <source>Time Active:
</source>
2052 <extracomment>Time (duration) the torrent is active (not paused)
</extracomment>
2053 <translation>Thời Gian Hoạt Động:
</translation>
2056 <source>ETA:
</source>
2057 <translation>ETA
</translation>
2060 <source>Uploaded:
</source>
2061 <translation>Đã tải lên:
</translation>
2064 <source>Seeds:
</source>
2065 <translation>Chia sẻ:
</translation>
2068 <source>Download Speed:
</source>
2069 <translation>Tốc Độ Tải Về:
</translation>
2072 <source>Upload Speed:
</source>
2073 <translation>Tốc Độ Tải Lên:
</translation>
2076 <source>Peers:
</source>
2077 <translation>Máy ngang hàng:
</translation>
2080 <source>Download Limit:
</source>
2081 <translation>Giới Hạn Tải Xuống:
</translation>
2084 <source>Upload Limit:
</source>
2085 <translation>Giới hạn tải lên:
</translation>
2088 <source>Wasted:
</source>
2089 <translation>Lãng phí:
</translation>
2092 <source>Connections:
</source>
2093 <translation>Kết nối:
</translation>
2096 <source>Information
</source>
2097 <translation>Thông tin
</translation>
2100 <source>Comment:
</source>
2101 <translation>Bình luận:
</translation>
2104 <source>Share Ratio:
</source>
2105 <translation>Tỷ Lệ Chia Sẻ:
</translation>
2108 <source>Reannounce In:
</source>
2109 <translation>Thông báo lại Trong:
</translation>
2112 <source>Last Seen Complete:
</source>
2113 <translation>Lần Cuối Trông Thấy Hoàn Thành:
</translation>
2116 <source>Total Size:
</source>
2117 <translation>Tổng Kích Thước:
</translation>
2120 <source>Pieces:
</source>
2121 <translation>Mảnh:
</translation>
2124 <source>Created By:
</source>
2125 <translation>Được tạo bởi:
</translation>
2128 <source>Added On:
</source>
2129 <translation>Thêm Lúc:
</translation>
2132 <source>Completed On:
</source>
2133 <translation>Đã Xong Lúc:
</translation>
2136 <source>Created On:
</source>
2137 <translation>Được tạo lúc:
</translation>
2140 <source>Save Path:
</source>
2141 <translation>Đường dẫn Lưu:
</translation>
2144 <source>Never
</source>
2145 <translation>Không bao giờ
</translation>
2148 <source>%
1 x %
2 (have %
3)
</source>
2149 <comment>(torrent pieces) eg
152 x
4MB (have
25)
</comment>
2150 <translation>%
1 x %
2 (có %
3)
</translation>
2153 <source>%
1 (%
2 this session)
</source>
2154 <translation>%
1 (%
2 phiên này)
</translation>
2157 <source>%
1 (%
2 max)
</source>
2158 <comment>%
1 and %
2 are numbers, e.g.
3 (
10 max)
</comment>
2159 <translation>%
1 (tối đa %
2)
</translation>
2162 <source>%
1 (%
2 total)
</source>
2163 <comment>%
1 and %
2 are numbers, e.g.
3 (
10 total)
</comment>
2164 <translation>%
1 (tổng %
2)
</translation>
2167 <source>%
1 (%
2 avg.)
</source>
2168 <comment>%
1 and %
2 are speed rates, e.g.
200KiB/s (
100KiB/s avg.)
</comment>
2169 <translation>%
1 (trung bình %
2)
</translation>
2172 <source>Download limit:
</source>
2173 <translation>Giới hạn tải về:
</translation>
2176 <source>Upload limit:
</source>
2177 <translation>Giới hạn tải lên:
</translation>
2180 <source>Priority
</source>
2181 <translation>Ưu tiên
</translation>
2184 <source>Filter files...
</source>
2185 <translation>Bộ lọc tệp...
</translation>
2188 <source>Rename...
</source>
2189 <translation>Đổi tên...
</translation>
2192 <source>%
1 (seeded for %
2)
</source>
2193 <translation>%
1 (đã chia sẻ cho %
2)
</translation>
2196 <source>Info Hash v2:
</source>
2197 <translation>Thông Tin Băm v2:
</translation>
2200 <source>Info Hash v1:
</source>
2201 <translation>Thông Tin Băm v1:
</translation>
2204 <source>N/A
</source>
2205 <translation>Không áp dụng
</translation>
2208 <source>Progress:
</source>
2209 <translation>Tiến trình:
</translation>
2212 <source>Use regular expressions
</source>
2213 <translation>Sử dụng biểu thức chính quy
</translation>
2216 <source>Filename
</source>
2217 <translation>Tên tệp
</translation>
2220 <source>Filename + Extension
</source>
2221 <translation>Tên tệp + Phần mở rộng
</translation>
2224 <source>Enumerate Files
</source>
2225 <translation>Liệt Kê Tập Tin
</translation>
2228 <source>Rename failed: file or folder already exists
</source>
2229 <translation>Đổi tên không thành công: tệp hoặc thư mục đã tồn tại
</translation>
2232 <source>Toggle Selection
</source>
2233 <translation>Chuyển Đổi Lựa Chọn
</translation>
2236 <source>Replacement Input
</source>
2237 <translation>Đầu Vào Thay Thế
</translation>
2240 <source>Replace
</source>
2241 <translation>Thay thế
</translation>
2244 <source>Extension
</source>
2245 <translation>Mở rộng
</translation>
2248 <source>Replace All
</source>
2249 <translation>Thay thế tất cả
</translation>
2252 <source>Include files
</source>
2253 <translation>Bao gồm các tệp
</translation>
2256 <source>Include folders
</source>
2257 <translation>Bao gồm các thư mục
</translation>
2260 <source>Search Files
</source>
2261 <translation>Tìm Tập Tin
</translation>
2264 <source>Case sensitive
</source>
2265 <translation>Trường Hợp Nhạy Cảm
</translation>
2268 <source>Match all occurrences
</source>
2269 <translation>Khớp tất cả các lần xuất hiện
</translation>
2273 <name>ScanFoldersModel
</name>
2275 <source>Monitored Folder
</source>
2276 <translation>Thư mục được giám sát
</translation>
2279 <source>Override Save Location
</source>
2280 <translation>Ghi Đè Vị Trí Lưu
</translation>
2283 <source>Monitored folder
</source>
2284 <translation>Thư mục được giám sát
</translation>
2287 <source>Default save location
</source>
2288 <translation>Vị trí lưu mặc định
</translation>
2291 <source>Other...
</source>
2292 <translation>Khác...
</translation>
2295 <source>Type folder here
</source>
2296 <translation>Gõ thư mục vào đây
</translation>
2300 <name>SpeedLimitDialog
</name>
2302 <source>KiB/s
</source>
2303 <translation>KiB/giây
</translation>
2307 <name>StatsDialog
</name>
2309 <source>Statistics
</source>
2310 <translation>Thống kê
</translation>
2313 <source>User statistics
</source>
2314 <translation>Thống kê người dùng
</translation>
2317 <source>Cache statistics
</source>
2318 <translation>Thống kê bộ nhớ đệm
</translation>
2321 <source>Read cache hits:
</source>
2322 <translation>Đọc lần truy cập bộ nhớ cache:
</translation>
2325 <source>Average time in queue:
</source>
2326 <translation>Thời gian trung bình xếp hàng:
</translation>
2329 <source>Connected peers:
</source>
2330 <translation>Máy ngang hàng đã kết nối:
</translation>
2333 <source>All-time share ratio:
</source>
2334 <translation>Tỷ lệ chia sẻ mọi lúc:
</translation>
2337 <source>All-time download:
</source>
2338 <translation>Tải xuống mọi lúc:
</translation>
2341 <source>Session waste:
</source>
2342 <translation>Phiên lãng phí:
</translation>
2345 <source>All-time upload:
</source>
2346 <translation>Tải lên mọi lúc:
</translation>
2349 <source>Total buffer size:
</source>
2350 <translation>Tổng kích thước bộ đệm:
</translation>
2353 <source>Performance statistics
</source>
2354 <translation>Thống kê hiệu suất
</translation>
2357 <source>Queued I/O jobs:
</source>
2358 <translation>Tác vụ Nhập/Xuất đang đợi thực thi:
</translation>
2361 <source>Write cache overload:
</source>
2362 <translation>Ghi dữ liệu đè lên bộ nhớ đệm:
</translation>
2365 <source>Read cache overload:
</source>
2366 <translation>Đọc quá tải bộ nhớ đệm:
</translation>
2369 <source>Total queued size:
</source>
2370 <translation>Tổng kích thước hàng đợi:
</translation>
2374 <name>StatusBar
</name>
2376 <source>DHT: %
1 nodes
</source>
2377 <translation>DHT: %
1 nút
</translation>
2381 <name>StatusFilterWidget
</name>
2383 <source>All (
0)
</source>
2384 <comment>this is for the status filter
</comment>
2385 <translation>Tất cả (
0)
</translation>
2388 <source>Downloading (
0)
</source>
2389 <translation>Đang tải về (
0)
</translation>
2392 <source>Seeding (
0)
</source>
2393 <translation>Đang chia sẻ (
0)
</translation>
2396 <source>Completed (
0)
</source>
2397 <translation>Đã Hoàn Tất (
0)
</translation>
2400 <source>Resumed (
0)
</source>
2401 <translation>Đã tiếp tục (
0)
</translation>
2404 <source>Paused (
0)
</source>
2405 <translation>Tạm dừng (
0)
</translation>
2408 <source>Active (
0)
</source>
2409 <translation>Hoạt động (
0)
</translation>
2412 <source>Inactive (
0)
</source>
2413 <translation>Không hoạt động (
0)
</translation>
2416 <source>Errored (
0)
</source>
2417 <translation>Bị lỗi (
0)
</translation>
2420 <source>All (%
1)
</source>
2421 <translation>Tất cả (%
1)
</translation>
2424 <source>Downloading (%
1)
</source>
2425 <translation>Đang Tải Xuống (%
1)
</translation>
2428 <source>Seeding (%
1)
</source>
2429 <translation>Đang chia sẻ (%
1)
</translation>
2432 <source>Completed (%
1)
</source>
2433 <translation>Đã Hoàn Tất (%
1)
</translation>
2436 <source>Paused (%
1)
</source>
2437 <translation>Bị tạm dừng (%
1)
</translation>
2440 <source>Resumed (%
1)
</source>
2441 <translation>Đã tiếp tục (%
1)
</translation>
2444 <source>Active (%
1)
</source>
2445 <translation>Hoạt động (%
1)
</translation>
2448 <source>Inactive (%
1)
</source>
2449 <translation>Không hoạt động (%
1)
</translation>
2452 <source>Errored (%
1)
</source>
2453 <translation>Bị lỗi (%
1)
</translation>
2456 <source>Stalled Uploading (%
1)
</source>
2457 <translation>Tải Lên Bị Đình Trệ (%
1)
</translation>
2460 <source>Stalled Downloading (%
1)
</source>
2461 <translation>Tải xuống bị đình trệ (%
1)
</translation>
2464 <source>Stalled Downloading (
0)
</source>
2465 <translation>Tải xuống bị đình trệ (
0)
</translation>
2468 <source>Stalled (
0)
</source>
2469 <translation>Bị đình trệ (
0)
</translation>
2472 <source>Stalled Uploading (
0)
</source>
2473 <translation>Tải lên bị đình trệ (
0)
</translation>
2476 <source>Stalled (%
1)
</source>
2477 <translation>Bị đình trệ (%
1)
</translation>
2480 <source>Checking (%
1)
</source>
2481 <translation>Kiểm tra (%
1)
</translation>
2484 <source>Checking (
0)
</source>
2485 <translation>Kiểm tra (
0)
</translation>
2488 <source>Moving (%
1)
</source>
2489 <translation>Đang di chuyển (%
1)
</translation>
2492 <source>Moving (
0)
</source>
2493 <translation>Đang di chuyển (
0)
</translation>
2497 <name>TorrentContentModel
</name>
2500 <name>TransferListModel
</name>
2502 <source>Name
</source>
2503 <comment>i.e: torrent name
</comment>
2504 <translation>Tên
</translation>
2507 <source>Size
</source>
2508 <comment>i.e: torrent size
</comment>
2509 <translation>Kích thước
</translation>
2512 <source>Done
</source>
2513 <comment>% Done
</comment>
2514 <translation>Xong
</translation>
2517 <source>Status
</source>
2518 <comment>Torrent status (e.g. downloading, seeding, paused)
</comment>
2519 <translation>Trạng thái
</translation>
2522 <source>Seeds
</source>
2523 <comment>i.e. full sources (often untranslated)
</comment>
2524 <translation>Chia sẻ
</translation>
2527 <source>Peers
</source>
2528 <comment>i.e. partial sources (often untranslated)
</comment>
2529 <translation>Mạng ngang hàng
</translation>
2532 <source>Down Speed
</source>
2533 <comment>i.e: Download speed
</comment>
2534 <translation>Tốc độ tải về
</translation>
2537 <source>Up Speed
</source>
2538 <comment>i.e: Upload speed
</comment>
2539 <translation>Tốc độ tải lên
</translation>
2542 <source>Ratio
</source>
2543 <comment>Share ratio
</comment>
2544 <translation>Tỉ lệ
</translation>
2547 <source>ETA
</source>
2548 <comment>i.e: Estimated Time of Arrival / Time left
</comment>
2549 <translation>ETA
</translation>
2552 <source>Category
</source>
2553 <translation>Danh mục
</translation>
2556 <source>Tags
</source>
2557 <translation>Thẻ
</translation>
2560 <source>Added On
</source>
2561 <comment>Torrent was added to transfer list on
01/
01/
2010 08:
00</comment>
2562 <translation>Thêm Lúc
</translation>
2565 <source>Completed On
</source>
2566 <comment>Torrent was completed on
01/
01/
2010 08:
00</comment>
2567 <translation>Đã Xong Lúc
</translation>
2570 <source>Tracker
</source>
2571 <translation>Máy theo dõi
</translation>
2574 <source>Down Limit
</source>
2575 <comment>i.e: Download limit
</comment>
2576 <translation>Giới hạn tải
</translation>
2579 <source>Up Limit
</source>
2580 <comment>i.e: Upload limit
</comment>
2581 <translation>Giới hạn tải lên
</translation>
2584 <source>Downloaded
</source>
2585 <comment>Amount of data downloaded (e.g. in MB)
</comment>
2586 <translation>Đã tải về
</translation>
2589 <source>Uploaded
</source>
2590 <comment>Amount of data uploaded (e.g. in MB)
</comment>
2591 <translation>Đã tải lên
</translation>
2594 <source>Session Download
</source>
2595 <comment>Amount of data downloaded since program open (e.g. in MB)
</comment>
2596 <translation>Phiên Tải Về
</translation>
2599 <source>Session Upload
</source>
2600 <comment>Amount of data uploaded since program open (e.g. in MB)
</comment>
2601 <translation>Phiên Tải Lên
</translation>
2604 <source>Remaining
</source>
2605 <comment>Amount of data left to download (e.g. in MB)
</comment>
2606 <translation>Còn lại
</translation>
2609 <source>Time Active
</source>
2610 <comment>Time (duration) the torrent is active (not paused)
</comment>
2611 <translation>Thời Gian Hoạt Động
</translation>
2614 <source>Save path
</source>
2615 <comment>Torrent save path
</comment>
2616 <translation>Đường dẫn lưu
</translation>
2619 <source>Completed
</source>
2620 <comment>Amount of data completed (e.g. in MB)
</comment>
2621 <translation>Đã Hoàn Tất
</translation>
2624 <source>Ratio Limit
</source>
2625 <comment>Upload share ratio limit
</comment>
2626 <translation>Giới Hạn Tỷ Lệ
</translation>
2629 <source>Last Seen Complete
</source>
2630 <comment>Indicates the time when the torrent was last seen complete/whole
</comment>
2631 <translation>Lần Cuối Trông Thấy Hoàn Thành
</translation>
2634 <source>Last Activity
</source>
2635 <comment>Time passed since a chunk was downloaded/uploaded
</comment>
2636 <translation>Hoạt động cuối
</translation>
2639 <source>Total Size
</source>
2640 <comment>i.e. Size including unwanted data
</comment>
2641 <translation>Tổng Kích Thước
</translation>
2644 <source>Availability
</source>
2645 <translation>Khả dụng
</translation>
2648 <source>Reannounce In
</source>
2649 <translation>Thông báo lại Trong
</translation>
2653 <name>TrackerListWidget
</name>
2655 <source>URL
</source>
2656 <translation>Đường dẫn
</translation>
2659 <source>Status
</source>
2660 <translation>Trạng thái
</translation>
2663 <source>Peers
</source>
2664 <translation>Mạng ngang hàng
</translation>
2667 <source>Message
</source>
2668 <translation>Thông báo
</translation>
2671 <source>Tracker URL:
</source>
2672 <translation>Địa chỉ URL máy theo dõi:
</translation>
2675 <source>Updating...
</source>
2676 <translation>Đang cập nhật...
</translation>
2679 <source>Working
</source>
2680 <translation>Đang làm việc
</translation>
2683 <source>Disabled
</source>
2684 <translation>Đã tắt
</translation>
2687 <source>Not contacted yet
</source>
2688 <translation>Chưa liên hệ
</translation>
2691 <source>N/A
</source>
2692 <translation>Không
</translation>
2695 <source>Seeds
</source>
2696 <translation>Chia sẻ
</translation>
2699 <source>Not working
</source>
2700 <translation>Không làm việc
</translation>
2703 <source>Copy tracker URL
</source>
2704 <translation>Sao chép URL máy theo dõi
</translation>
2707 <source>Edit tracker URL...
</source>
2708 <translation>Chỉnh sửa URL máy theo dõi...
</translation>
2711 <source>Tracker editing
</source>
2712 <translation>Sửa máy theo dõi
</translation>
2715 <source>Leeches
</source>
2716 <translation>Tải về
</translation>
2719 <source>Remove tracker
</source>
2720 <translation>Xóa máy theo dõi
</translation>
2723 <source>Remaining
</source>
2724 <translation>Còn lại
</translation>
2727 <source>Availability
</source>
2728 <translation>Khả dụng
</translation>
2731 <source>Tier
</source>
2732 <translation>Hạng
</translation>
2735 <source>Download Priority
</source>
2736 <translation>Ưu Tiên Tải Xuống
</translation>
2739 <source>Name
</source>
2740 <translation>Tên
</translation>
2743 <source>Progress
</source>
2744 <translation>Tiến độ
</translation>
2747 <source>Total Size
</source>
2748 <translation>Tổng Kích Thước
</translation>
2751 <source>Times Downloaded
</source>
2752 <translation>Số Lần Tải Về
</translation>
2755 <source>Add trackers...
</source>
2756 <translation>Thêm máy theo dõi...
</translation>
2759 <source>Renamed
</source>
2760 <translation>Đã đổi tên
</translation>
2763 <source>Original
</source>
2764 <translation>Gốc
</translation>
2768 <name>TrackersAdditionDialog
</name>
2770 <source>List of trackers to add (one per line):
</source>
2771 <translation>Danh sách máy theo dõi cần thêm (từng dòng một):
</translation>
2774 <source>Add trackers
</source>
2775 <translation>Thêm máy theo dõi
</translation>
2779 <name>TransferListDelegate
</name>
2781 <source>%
1 ago
</source>
2782 <comment>e.g.:
1h
20m ago
</comment>
2783 <translation>%
1 trước
</translation>
2786 <source>Paused
</source>
2787 <translation>Bị tạm dừng
</translation>
2790 <source>Completed
</source>
2791 <translation>Đã Hoàn Tất
</translation>
2794 <source>Moving
</source>
2795 <translation>Di chuyển
</translation>
2798 <source>[F] Seeding
</source>
2799 <translation>[F] Đang chia sẻ
</translation>
2802 <source>Seeding
</source>
2803 <translation>Đang chia sẻ
</translation>
2806 <source>Queued
</source>
2807 <translation>Xếp hàng
</translation>
2810 <source>Errored
</source>
2811 <translation>Bị lỗi
</translation>
2814 <source>[F] Downloading
</source>
2815 <translation>[F] Đang tải về
</translation>
2818 <source>Downloading metadata
</source>
2819 <translation>Tải về dữ liệu mô tả
</translation>
2822 <source>Checking
</source>
2823 <translation>Kiểm tra
</translation>
2826 <source>Missing Files
</source>
2827 <translation>Thiếu tệp
</translation>
2830 <source>Queued for checking
</source>
2831 <translation>Đã xếp hàng để kiểm tra
</translation>
2834 <source>Downloading
</source>
2835 <translation>Đang tải xuống
</translation>
2838 <source>Checking resume data
</source>
2839 <translation>Kiểm tra dữ liệu tiếp tục
</translation>
2842 <source>Stalled
</source>
2843 <translation>Bị đình trệ
</translation>
2846 <source>%
1 (seeded for %
2)
</source>
2847 <translation>%
1 (đã chia sẻ cho %
2)
</translation>
2850 <source>[F] Downloading metadata
</source>
2851 <translation>[F] Đang tải về dữ liệu mô tả
</translation>
2855 <name>TransferListFiltersWidget
</name>
2857 <source>Status
</source>
2858 <translation>Trạng thái
</translation>
2861 <source>Categories
</source>
2862 <translation>Danh mục
</translation>
2865 <source>Tags
</source>
2866 <translation>Thẻ
</translation>
2869 <source>Trackers
</source>
2870 <translation>Máy theo dõi
</translation>
2873 <source>Collapse/expand
</source>
2874 <translation>Thu gọn/mở rộng
</translation>
2878 <name>TransferListWidget
</name>
2880 <source>Torrent Download Speed Limiting
</source>
2881 <translation>Đang giới hạn tốc độ tải về của torrent
</translation>
2884 <source>Torrent Upload Speed Limiting
</source>
2885 <translation>Đang giới hạn tốc độ tải lên của torrent
</translation>
2888 <source>Rename
</source>
2889 <translation>Đổi tên
</translation>
2892 <source>Resume
</source>
2893 <comment>Resume/start the torrent
</comment>
2894 <translation>Tiếp tục
</translation>
2897 <source>Force Resume
</source>
2898 <comment>Force Resume/start the torrent
</comment>
2899 <translation>Buộc tiếp tục
</translation>
2902 <source>Pause
</source>
2903 <comment>Pause the torrent
</comment>
2904 <translation>Tạm dừng
</translation>
2907 <source>Limit share ratio...
</source>
2908 <translation>Giới hạn tỉ lệ chia sẻ...
</translation>
2911 <source>Limit upload rate...
</source>
2912 <translation>Giới hạn tỉ lệ tải lên...
</translation>
2915 <source>Limit download rate...
</source>
2916 <translation>Giới hạn tỉ lệ tải về...
</translation>
2919 <source>Move up
</source>
2920 <comment>i.e. move up in the queue
</comment>
2921 <translation>Di chuyển lên trên
</translation>
2924 <source>Move down
</source>
2925 <comment>i.e. Move down in the queue
</comment>
2926 <translation>Di chuyển xuống dưới
</translation>
2929 <source>Move to top
</source>
2930 <comment>i.e. Move to top of the queue
</comment>
2931 <translation>Di chuyển lên đầu
</translation>
2934 <source>Move to bottom
</source>
2935 <comment>i.e. Move to bottom of the queue
</comment>
2936 <translation>Di chuyển xuống cuối
</translation>
2939 <source>Set location...
</source>
2940 <translation>Đặt vị trí...
</translation>
2943 <source>Download first and last pieces first
</source>
2944 <translation>Tải về phần đầu và phần cuối trước
</translation>
2947 <source>Automatic Torrent Management
</source>
2948 <translation>Quản lý Torrent tự động
</translation>
2951 <source>Category
</source>
2952 <translation>Danh mục
</translation>
2955 <source>New...
</source>
2956 <comment>New category...
</comment>
2957 <translation>Mới...
</translation>
2960 <source>Reset
</source>
2961 <comment>Reset category
</comment>
2962 <translation>Cài lại
</translation>
2965 <source>Force recheck
</source>
2966 <translation>Buộc kiểm tra lại
</translation>
2969 <source>Super seeding mode
</source>
2970 <translation>Chế độ siêu chia sẻ
</translation>
2973 <source>Rename...
</source>
2974 <translation>Đổi tên...
</translation>
2977 <source>Download in sequential order
</source>
2978 <translation>Tải về theo thứ tự tuần tự
</translation>
2981 <source>New Category
</source>
2982 <translation>Danh Mục Mới
</translation>
2985 <source>Location
</source>
2986 <translation>Vị trí
</translation>
2989 <source>New name
</source>
2990 <translation>Tên mới
</translation>
2993 <source>Set location
</source>
2994 <translation>Đặt vị trí
</translation>
2997 <source>Force reannounce
</source>
2998 <translation>Buộc thông báo lại
</translation>
3001 <source>Edit Category
</source>
3002 <translation>Sửa Danh Mục
</translation>
3005 <source>Save path
</source>
3006 <translation>Đường dẫn lưu
</translation>
3009 <source>Comma-separated tags:
</source>
3010 <translation>Phân tách các thẻ bằng dấu phẩy:
</translation>
3013 <source>Add Tags
</source>
3014 <translation>Thêm Thẻ
</translation>
3017 <source>Tags
</source>
3018 <translation>Thẻ
</translation>
3021 <source>Magnet link
</source>
3022 <translation>Liên kết nam châm
</translation>
3025 <source>Remove All
</source>
3026 <translation>Xóa Hết
</translation>
3029 <source>Name
</source>
3030 <translation>Tên
</translation>
3033 <source>Copy
</source>
3034 <translation>Sao chép
</translation>
3037 <source>Queue
</source>
3038 <translation>Xếp hàng
</translation>
3041 <source>Add...
</source>
3042 <translation>Thêm...
</translation>
3045 <source>Info hash v1
</source>
3046 <translation>Thông tin băm v1:
</translation>
3049 <source>Info hash v2
</source>
3050 <translation>Thông tin băm v2
</translation>
3053 <source>Torrent ID
</source>
3054 <translation>ID Torrent
</translation>
3057 <source>Export .torrent
</source>
3058 <translation>Xuất .torrent
</translation>
3061 <source>Remove
</source>
3062 <translation>Xóa
</translation>
3065 <source>Rename Files...
</source>
3066 <translation>Đổi tên tệp...
</translation>
3069 <source>Renaming
</source>
3070 <translation>Đổi tên
</translation>
3073 <source>Comment
</source>
3074 <translation>Bình luận
</translation>
3078 <name>UpDownRatioDialog
</name>
3080 <source>Torrent Upload/Download Ratio Limiting
</source>
3081 <translation>Tỉ lệ giới hạn tải lên/tải về torrent
</translation>
3084 <source>Use global share limit
</source>
3085 <translation>Sử dụng giới hạn chia sẻ chung
</translation>
3088 <source>Set no share limit
</source>
3089 <translation>Không đặt giới hạn chia sẻ
</translation>
3092 <source>Set share limit to
</source>
3093 <translation>Đặt giới hạn chia sẻ thành
</translation>
3096 <source>ratio
</source>
3097 <translation>tỉ lệ
</translation>
3100 <source>total minutes
</source>
3101 <translation>tổng số phút
</translation>
3104 <source>inactive minutes
</source>
3105 <translation>phút không hoạt động
</translation>
3112 <name>confirmDeletionDlg
</name>
3114 <source>Also permanently delete the files
</source>
3115 <translation>Đồng thời xóa vĩnh viễn các tệp
</translation>
3118 <source>Remove torrent(s)
</source>
3119 <translation>Xóa torrent(s)
</translation>
3123 <name>downloadFromURL
</name>
3125 <source>Download from URLs
</source>
3126 <translation>Tải về từ URL
</translation>
3129 <source>Download
</source>
3130 <translation>Tải về
</translation>
3133 <source>Add Torrent Links
</source>
3134 <translation>Thêm Liên Kết Torrent
</translation>
3141 <comment>bytes
</comment>
3142 <translation>B
</translation>
3145 <source>KiB
</source>
3146 <comment>kibibytes (
1024 bytes)
</comment>
3147 <translation>KiB
</translation>
3150 <source>MiB
</source>
3151 <comment>mebibytes (
1024 kibibytes)
</comment>
3152 <translation>MiB
</translation>
3155 <source>GiB
</source>
3156 <comment>gibibytes (
1024 mibibytes)
</comment>
3157 <translation>GiB
</translation>
3160 <source>TiB
</source>
3161 <comment>tebibytes (
1024 gibibytes)
</comment>
3162 <translation>TiB
</translation>
3165 <source>PiB
</source>
3166 <comment>pebibytes (
1024 tebibytes)
</comment>
3167 <translation>PiB
</translation>
3170 <source>EiB
</source>
3171 <comment>exbibytes (
1024 pebibytes)
</comment>
3172 <translation>EiB
</translation>
3176 <comment>per second
</comment>
3177 <translation>/giây
</translation>
3180 <source>%
1h %
2m
</source>
3181 <comment>e.g:
3hours
5minutes
</comment>
3182 <translation>%
1 giờ %
2 phút
</translation>
3185 <source>%
1d %
2h
</source>
3186 <comment>e.g:
2days
10hours
</comment>
3187 <translation>%
1d %
2h
</translation>
3190 <source>Unknown
</source>
3191 <comment>Unknown (size)
</comment>
3192 <translation>Chưa rõ
</translation>
3195 <source>< 1m
</source>
3196 <comment>< 1 minute
</comment>
3197 <translation>< 1phút
</translation>
3200 <source>%
1m
</source>
3201 <comment>e.g:
10minutes
</comment>
3202 <translation>%
1phút
</translation>
3205 <source>%
1y %
2d
</source>
3206 <translation>%
1năm %
2ngày
</translation>
3210 <name>TorrentsController
</name>
3212 <source>Save path is empty
</source>
3213 <translation>Đường dẫn lưu trống
</translation>
3217 <name>PluginSourceDlg
</name>
3219 <source>Cancel
</source>
3220 <translation>Hủy bỏ
</translation>
3223 <source>Plugin path:
</source>
3224 <translation>Đường dẫn plugin:
</translation>
3227 <source>URL or local directory
</source>
3228 <translation>URL hoặc thư mục cục bộ
</translation>
3231 <source>Install plugin
</source>
3232 <translation>Cài đặt plugin
</translation>
3236 <translation>Đồng ý
</translation>
3240 <name>SearchEngineWidget
</name>
3242 <source>Seeds:
</source>
3243 <translation>Chia sẻ:
</translation>
3246 <source>All plugins
</source>
3247 <translation>Tất cả các plugin
</translation>
3250 <source>Size:
</source>
3251 <translation>Kích thước:
</translation>
3254 <source>Stop
</source>
3255 <translation>Dừng
</translation>
3258 <source>Search
</source>
3259 <translation>Tìm kiếm
</translation>
3262 <source>Search plugins...
</source>
3263 <translation>Tìm kiếm plugin...
</translation>
3266 <source>All categories
</source>
3267 <translation>Tất cả danh mục
</translation>
3270 <source>Search in:
</source>
3271 <translation>Tìm kiếm ở:
</translation>
3274 <source>Filter
</source>
3275 <translation>Bộ Lọc
</translation>
3278 <source>Torrent names only
</source>
3279 <translation>Chỉ tên Torrent
</translation>
3282 <source>Only enabled
</source>
3283 <translation>Chỉ được bật
</translation>
3286 <source>out of
</source>
3287 <translation>trên
</translation>
3290 <source>Everywhere
</source>
3291 <translation>Mọi nơi
</translation>
3294 <source>Warning
</source>
3295 <translation>Cảnh báo
</translation>
3298 <source>Increase window width to display additional filters
</source>
3299 <translation>Tăng chiều rộng cửa sổ để hiển thị các bộ lọc bổ sung
</translation>
3303 <translation>đến
</translation>
3306 <source>Results
</source>
3307 <translation>Kết quả
</translation>
3310 <source>showing
</source>
3311 <translation>hiển thị
</translation>
3314 <source>Click the
"Search plugins..." button at the bottom right of the window to install some.
</source>
3315 <translation>Bấm vào nút
"Tìm kiếm plugin..." ở dưới cùng bên phải của cửa sổ để cài đặt một số plugin.
</translation>
3318 <source>There aren't any search plugins installed.
</source>
3319 <translation>Không có bất kỳ plugin tìm kiếm nào được cài đặt.
</translation>
3323 <name>PluginSelectDlg
</name>
3325 <source>Uninstall
</source>
3326 <translation>Gỡ bỏ
</translation>
3329 <source>Install new plugin
</source>
3330 <translation>Cài đặt plugin mới
</translation>
3333 <source>You can get new search engine plugins here:
</source>
3334 <translation>Bạn có thể tải plugin công cụ tìm kiếm mới ở đây:
</translation>
3337 <source>Close
</source>
3338 <translation>Đóng
</translation>
3341 <source>Installed search plugins:
</source>
3342 <translation>Đã cài đặt plugin tìm kiếm :
</translation>
3345 <source>Enabled
</source>
3346 <translation>Đã bật
</translation>
3349 <source>Warning: Be sure to comply with your country's copyright laws when downloading torrents from any of these search engines.
</source>
3350 <translation>Cảnh báo: Đảm bảo tuân thủ luật bản quyền của quốc gia bạn khi tải xuống torrent từ bất kỳ công cụ tìm kiếm nào trong số này.
</translation>
3353 <source>Check for updates
</source>
3354 <translation>Kiểm tra cập nhật
</translation>
3357 <source>Search plugins
</source>
3358 <translation>Tìm kiếm plugin
</translation>
3362 <name>SearchResultsTable
</name>
3364 <source>Name
</source>
3365 <translation>Tên
</translation>
3368 <source>Size
</source>
3369 <translation>Kích cỡ
</translation>
3372 <source>Leechers
</source>
3373 <translation>Người leech
</translation>
3376 <source>Search engine
</source>
3377 <translation>Máy tìm kiếm
</translation>
3380 <source>Seeders
</source>
3381 <translation>Máy chia sẻ
</translation>
3385 <name>SearchPluginsTable
</name>
3387 <source>Name
</source>
3388 <translation>Tên
</translation>
3391 <source>Url
</source>
3392 <translation>Url
</translation>
3395 <source>Enabled
</source>
3396 <translation>Đã bật
</translation>
3399 <source>Version
</source>
3400 <translation>Phiên bản
</translation>
3403 <source>Yes
</source>
3404 <translation>Đúng
</translation>
3408 <translation>Không
</translation>
3412 <name>PeersAdditionDialog
</name>
3414 <source>Cancel
</source>
3415 <translation>Hủy bỏ
</translation>
3418 <source>Add Peers
</source>
3419 <translation>Thêm Máy Ngang Hàng
</translation>
3422 <source>List of peers to add (one IP per line):
</source>
3423 <translation>Danh sách các máy ngang hàng để thêm (một IP một dòng):
</translation>
3427 <translation>Đồng ý
</translation>
3430 <source>Format: IPv4:port / [IPv6]:port
</source>
3431 <translation>Định dạng: IPv4:cổng / [IPv6]:cổng
</translation>
3435 <name>TagFilterWidget
</name>
3437 <source>New Tag
</source>
3438 <translation>Thẻ mới
</translation>
3441 <source>Add tag...
</source>
3442 <translation>Thêm thẻ...
</translation>
3445 <source>Tag:
</source>
3446 <translation>Thẻ:
</translation>
3449 <source>Pause torrents
</source>
3450 <translation>Tạm dừng torrent
</translation>
3453 <source>Resume torrents
</source>
3454 <translation>Tiếp tục torrent
</translation>
3457 <source>Remove unused tags
</source>
3458 <translation>Xóa thẻ không dùng
</translation>
3461 <source>Invalid tag name
</source>
3462 <translation>Tên thẻ không hợp lệ
</translation>
3465 <source>Remove tag
</source>
3466 <translation>Xóa thẻ
</translation>
3469 <source>Remove torrents
</source>
3470 <translation>Xóa các torrent
</translation>
3474 <name>TagFilterModel
</name>
3476 <source>All
</source>
3477 <translation>Tất cả
</translation>
3480 <source>Untagged
</source>
3481 <translation>Không được gắn thẻ
</translation>
3485 <name>AboutDialog
</name>
3487 <source>Bug Tracker:
</source>
3488 <translation>Theo dõi lỗi:
</translation>
3491 <source>About
</source>
3492 <translation>Thông tin
</translation>
3495 <source>Forum:
</source>
3496 <translation>Diễn đàn:
</translation>
3499 <source>E-mail:
</source>
3500 <translation>E-mail:
</translation>
3503 <source>Current maintainer
</source>
3504 <translation>Người bảo trì hiện tại
</translation>
3507 <source>Home Page:
</source>
3508 <translation>Trang Chủ:
</translation>
3511 <source>Greece
</source>
3512 <translation>Hy Lạp
</translation>
3515 <source>Special Thanks
</source>
3516 <translation>Cảm tạ
</translation>
3519 <source>An advanced BitTorrent client programmed in C++, based on Qt toolkit and libtorrent-rasterbar.
</source>
3520 <translation>Một ứng dụng khách BitTorrent nâng cao được lập trình bằng C++, dựa trên bộ công cụ Qt và libtorrent-rasterbar.
</translation>
3523 <source>Name:
</source>
3524 <translation>Tên:
</translation>
3527 <source>About qBittorrent
</source>
3528 <translation>Thông tin qBittorrent
</translation>
3531 <source>License
</source>
3532 <translation>Giấy phép
</translation>
3535 <source>Translators
</source>
3536 <translation>Người dịch
</translation>
3539 <source>qBittorrent was built with the following libraries:
</source>
3540 <translation>qBittorrent được xây dựng với các thư viện sau:
</translation>
3543 <source>Nationality:
</source>
3544 <translation>Quốc tịch:
</translation>
3547 <source>Software Used
</source>
3548 <translation>Phần Mềm Đã Dùng
</translation>
3551 <source>The free IP to Country Lite database by DB-IP is used for resolving the countries of peers. The database is licensed under the Creative Commons Attribution
4.0 International License
</source>
3552 <translation>Cơ sở dữ liệu IP đến Country Lite miễn phí của DB-IP được sử dụng để giải quyết các quốc gia ngang hàng. Cơ sở dữ liệu được cấp phép theo Giấy phép Quốc tế Ghi Công Sáng Tạo Công Cộng
4.0</translation>
3555 <source>Authors
</source>
3556 <translation>Tác giả
</translation>
3559 <source>France
</source>
3560 <translation>Pháp
</translation>
3563 <source>qBittorrent Mascot
</source>
3564 <translation>Linh Vật qBittorrent
</translation>
3567 <source>qBittorrent icon
</source>
3568 <translation>biểu tượng qBittorrent
</translation>
3572 <name>OptionDialog
</name>
3574 <source>All addresses
</source>
3575 <translation>Tất cả các địa chỉ
</translation>
3578 <source>All IPv6 addresses
</source>
3579 <translation>Tất cả địa chỉ IPv6
</translation>
3582 <source>All IPv4 addresses
</source>
3583 <translation>Tất cả địa chỉ IPv4
</translation>
3587 <name>SearchJobWidget
</name>
3589 <source>Copy
</source>
3590 <translation>Sao chép
</translation>
3593 <source>Download
</source>
3594 <translation>Tải về
</translation>
3597 <source>Name
</source>
3598 <translation>Tên
</translation>
3601 <source>Description page URL
</source>
3602 <translation>URL trang mô tả
</translation>
3605 <source>Open description page
</source>
3606 <translation>Mở trang mô tả
</translation>
3609 <source>Download link
</source>
3610 <translation>Liên kết tải xuống
</translation>
3614 <name>TorrentContentTreeView
</name>
3616 <source>Renaming
</source>
3617 <translation>Đổi tên
</translation>
3620 <source>New name:
</source>
3621 <translation>Tên mới:
</translation>
3625 <name>RSSWidget
</name>
3627 <source>Date:
</source>
3628 <translation>Ngày:
</translation>
3631 <source>Please choose a new name for this RSS feed
</source>
3632 <translation>Vui lòng chọn một tên mới cho nguồn cấp dữ liệu RSS này
</translation>
3635 <source>Please choose a folder name
</source>
3636 <translation>Vui lòng chọn tên thư mục
</translation>
3639 <source>New feed name:
</source>
3640 <translation>Tên nguồn cấp dữ liệu mới:
</translation>
3643 <source>Update all
</source>
3644 <translation>Cập nhật tất cả
</translation>
3647 <source>Delete
</source>
3648 <translation>Xóa
</translation>
3651 <source>RSS Downloader...
</source>
3652 <translation>Trình Tải Về RSS...
</translation>
3655 <source>Mark items read
</source>
3656 <translation>Đánh dấu các mục đã đọc
</translation>
3659 <source>Update all feeds
</source>
3660 <translation>Cập nhật tất cả các nguồn cấp dữ liệu
</translation>
3663 <source>Copy feed URL
</source>
3664 <translation>Sao chép luồng URL
</translation>
3667 <source>Torrents: (double-click to download)
</source>
3668 <translation>Torrent: (nhấp đúp để tải về)
</translation>
3671 <source>Open news URL
</source>
3672 <translation>Mở URL tin tức
</translation>
3675 <source>Rename...
</source>
3676 <translation>Đổi tên...
</translation>
3679 <source>Feed URL:
</source>
3680 <translation>URL nguồn cấp dữ liệu:
</translation>
3683 <source>New folder...
</source>
3684 <translation>Thư mục mới...
</translation>
3687 <source>New subscription
</source>
3688 <translation>Đăng ký mới
</translation>
3691 <source>Update
</source>
3692 <translation>Cập nhật
</translation>
3695 <source>Folder name:
</source>
3696 <translation>Tên thư mục:
</translation>
3699 <source>Please type a RSS feed URL
</source>
3700 <translation>Vui lòng nhập URL nguồn cấp RSS
</translation>
3703 <source>Fetching of RSS feeds is disabled now! You can enable it in application settings.
</source>
3704 <translation>Tìm nạp nguồn cấp RSS hiện đã bị vô hiệu hóa! Bạn có thể bật nó trong cài đặt ứng dụng.
</translation>
3707 <source>Deletion confirmation
</source>
3708 <translation>Xác nhận xóa
</translation>
3711 <source>Are you sure you want to delete the selected RSS feeds?
</source>
3712 <translation>Bạn có chắc chắn muốn xóa các nguồn cấp RSS đã chọn không?
</translation>
3715 <source>New subscription...
</source>
3716 <translation>Đăng ký mới...
</translation>
3719 <source>Download torrent
</source>
3720 <translation>Tải về torrent
</translation>
3724 <name>AutomatedRssDownloader
</name>
3726 <source>Download Rules
</source>
3727 <translation>Quy Tắc Tải Về
</translation>
3730 <source>Matching RSS Articles
</source>
3731 <translation>Phù hợp với các bài báo RSS
</translation>
3734 <source>* to match zero or more of any characters
</source>
3735 <translation>* để khớp với không hoặc nhiều hơn bất kỳ ký tự nào
</translation>
3738 <source> will match all articles.
</source>
3739 <translation>sẽ phù hợp với tất cả các bài báo.
</translation>
3742 <source>Episode filter rules:
</source>
3743 <translation>Quy tắc bộ lọc tập:
</translation>
3746 <source>Auto downloading of RSS torrents is disabled now! You can enable it in application settings.
</source>
3747 <translation>Tự động tải về các torrent RSS đã bị tắt ngay bây giờ! Bạn có thể bật nó trong cài đặt ứng dụng.
</translation>
3750 <source>Rule Definition
</source>
3751 <translation>Định nghĩa quy tắc
</translation>
3754 <source>Save to:
</source>
3755 <translation>Lưu vào:
</translation>
3758 <source>Use Regular Expressions
</source>
3759 <translation>Sử dụng biểu thức chính quy
</translation>
3762 <source>New rule name
</source>
3763 <translation>Tên quy tắc mới
</translation>
3766 <source>Filter must end with semicolon
</source>
3767 <translation>Bộ lọc phải kết thúc bằng dấu chấm phẩy
</translation>
3770 <source>? to match any single character
</source>
3771 <translation>? để khớp với bất kỳ ký tự đơn lẻ nào
</translation>
3774 <source>Matches articles based on episode filter.
</source>
3775 <translation>Đối sánh các bài viết dựa trên bộ lọc tập.
</translation>
3778 <source>Assign Category:
</source>
3779 <translation>Chỉ Định Danh Mục:
</translation>
3782 <source>Regex mode: use Perl-compatible regular expressions
</source>
3783 <translation>Chế độ Regex: sử dụng biểu thức chính quy tương thích với Perl
</translation>
3786 <source>| is used as OR operator
</source>
3787 <translation>| được sử dụng làm toán tử OR
</translation>
3790 <source>Clear downloaded episodes
</source>
3791 <translation>Xóa các tập đã tải xuống
</translation>
3794 <source>Whitespaces count as AND operators (all words, any order)
</source>
3795 <translation>Khoảng trắng được tính là toán tử AND (tất cả các từ, bất kỳ thứ tự nào)
</translation>
3798 <source>An expression with an empty %
1 clause (e.g. %
2)
</source>
3799 <translation>Một biểu thức có mệnh đề %
1 trống (ví dụ: %
2)
</translation>
3802 <source>Example:
</source>
3803 <translation>Ví dụ:
</translation>
3806 <source>Add new rule...
</source>
3807 <translation>Thêm quy tắc mới...
</translation>
3810 <source>Are you sure you want to clear the list of downloaded episodes for the selected rule?
</source>
3811 <translation>Bạn có chắc muốn xóa danh sách các tập đã tải xuống cho quy tắc đã chọn không?
</translation>
3814 <source>Must Contain:
</source>
3815 <translation>Phải Chứa:
</translation>
3818 <source>Infinite range:
<b
>1x25-;
</b
> matches episodes
25 and upward of season one, and all episodes of later seasons
</source>
3819 <translation>Phạm vi vô hạn:
<b
>1x25-;
</b
> khớp với các tập từ
25 trở lên của phần một và tất cả các tập của các phần sau
</translation>
3822 <source>Save to a Different Directory
</source>
3823 <translation>Lưu vào một thư mục khác
</translation>
3826 <source>Must Not Contain:
</source>
3827 <translation>Không Được Chứa:
</translation>
3830 <source>Single number:
<b
>1x25;
</b
> matches episode
25 of season one
</source>
3831 <translation>Số đơn:
<b
>1x25;
</b
> phù hợp với tập
25 của phần một
</translation>
3834 <source>Three range types for episodes are supported:
</source>
3835 <translation>Ba loại phạm vi cho các tập được hỗ trợ:
</translation>
3838 <source>Are you sure you want to remove the selected download rules?
</source>
3839 <translation>Bạn có chắc chắn muốn xóa các quy tắc tải xuống đã chọn không?
</translation>
3842 <source>Use global settings
</source>
3843 <translation>Dùng Cài Đặt Chung
</translation>
3846 <source>Normal range:
<b
>1x25-
40;
</b
> matches episodes
25 through
40 of season one
</source>
3847 <translation>Khoảng thông thường:
<b
>1x25-
40;
</b
> phù hợp với các tập từ
25 đến
40 của phần một
</translation>
3850 <source>Please type the new rule name
</source>
3851 <translation>Vui lòng nhập tên quy tắc mới
</translation>
3854 <source>Rule renaming
</source>
3855 <translation>Đổi tên quy tắc
</translation>
3858 <source>Always
</source>
3859 <translation>Luôn luôn
</translation>
3862 <source>Episode number is a mandatory positive value
</source>
3863 <translation>Số tập là một giá trị dương bắt buộc
</translation>
3866 <source> will match
2,
5,
8 through
15,
30 and onward episodes of season one
</source>
3867 <translation>sẽ khớp với các tập
2,
5,
8 đến
15,
30 và các tập tiếp theo của phần một
</translation>
3870 <source>Rule deletion confirmation
</source>
3871 <translation>Xác nhận xóa quy tắc
</translation>
3874 <source>Last Match: %
1 days ago
</source>
3875 <translation>Phù hợp gần đây: %
1 ngày trước
</translation>
3878 <source>Episode Filter:
</source>
3879 <translation>Bộ lọc Tập:
</translation>
3882 <source>Rss Downloader
</source>
3883 <translation>Trình Tải Về Rss
</translation>
3886 <source>Season number is a mandatory non-zero value
</source>
3887 <translation>Số phần là một giá trị khác
0 bắt buộc
</translation>
3890 <source>Never
</source>
3891 <translation>Không bao giờ
</translation>
3894 <source>Apply Rule to Feeds:
</source>
3895 <translation>Áp dụng Quy tắc cho Nguồn cấp dữ liệu:
</translation>
3898 <source> days
</source>
3899 <translation> ngày
</translation>
3902 <source>Use Smart Episode Filter
</source>
3903 <translation>Sử Dụng Bộ Lọc Tập Thông Minh
</translation>
3906 <source>If word order is important use * instead of whitespace.
</source>
3907 <translation>Nếu thứ tự từ là quan trọng, hãy dùng * thay vì khoảng trắng.
</translation>
3910 <source>Add Paused:
</source>
3911 <translation>Thêm Bị Tạm Dừng:
</translation>
3914 <source>Please type the name of the new download rule.
</source>
3915 <translation>Vui lòng nhập tên của quy tắc tải xuống mới.
</translation>
3918 <source>Wildcard mode: you can use
</source>
3919 <translation>Chế độ ký tự đại diện: bạn có thể sử dụng
</translation>
3922 <source> will exclude all articles.
</source>
3923 <translation>sẽ loại trừ tất cả các bài báo.
</translation>
3926 <source>Delete rule
</source>
3927 <translation>Xóa quy tắc
</translation>
3930 <source>Ignore Subsequent Matches for (
0 to Disable)
</source>
3931 <translation>Bỏ qua các phù hợp Tiếp theo cho (
0 để Tắt)
</translation>
3934 <source>Rename rule...
</source>
3935 <translation>Quy tắc đổi tên...
</translation>
3938 <source>Last Match: Unknown
</source>
3939 <translation>Phù hợp gần đây: Không rõ
</translation>
3942 <source>Clear downloaded episodes...
</source>
3943 <translation>Xóa các tập đã tải xuống...
</translation>
3946 <source>Smart Episode Filter will check the episode number to prevent downloading of duplicates.
3947 Supports the formats: S01E01,
1x1,
2017.12.31 and
31.12.2017 (Date formats also support - as a separator)
</source>
3948 <translation>Bộ lọc Tập thông minh sẽ kiểm tra số tập để chặn tải xuống các tập trùng lặp.
3949 Hỗ trợ định dạng: S01E01,
1x1,
2017.12.31 và
31.12.2017 (Hỗ trợ định dạng ngày tháng phân tách bằng dấu - )
</translation>
3952 <source>Torrent content layout:
</source>
3953 <translation>Bố cục nội dung torrent:
</translation>
3956 <source>Create subfolder
</source>
3957 <translation>Tạo thư mục con
</translation>
3960 <source>Original
</source>
3961 <translation>Gốc
</translation>
3964 <source>Don't create subfolder
</source>
3965 <translation>Không tạo thư mục con
</translation>
3968 <source>Add Tags:
</source>
3969 <translation>Thêm Thẻ:
</translation>
3973 <name>TrackerFiltersList
</name>
3975 <source>Resume torrents
</source>
3976 <translation>Tiếp tục torrent
</translation>
3979 <source>All (%
1)
</source>
3980 <translation>Tất cả (%
1)
</translation>
3983 <source>Trackerless (%
1)
</source>
3984 <translation>Không máy theo dõi (%
1)
</translation>
3987 <source>Pause torrents
</source>
3988 <translation>Tạm dừng torrent
</translation>
3991 <source>Remove torrents
</source>
3992 <translation>Xóa các torrent
</translation>
3996 <name>FeedListWidget
</name>
3998 <source>RSS feeds
</source>
3999 <translation>Nguồn cấp dữ liệu RSS
</translation>
4002 <source>Unread
</source>
4003 <translation>Chưa đọc
</translation>
4007 <name>ExecutionLogWidget
</name>
4009 <source>General
</source>
4010 <translation>Tổng quan
</translation>
4013 <source>Blocked
</source>
4014 <translation>Bị chặn
</translation>
4017 <source>Unknown
</source>
4018 <translation>Không rõ
</translation>
4021 <source>All
</source>
4022 <translation>Tất cả
</translation>
4025 <source>showing
</source>
4026 <translation>hiển thị
</translation>
4029 <source>Copy
</source>
4030 <translation>Sao chép
</translation>
4033 <source>Select All
</source>
4034 <translation>Chọn Tất Cả
</translation>
4038 <translation type=
"unfinished" />
4041 <source>Log Type
</source>
4042 <translation>Loại Nhật Ký
</translation>
4045 <source>Clear
</source>
4046 <translation>Làm sạch
</translation>
4049 <source>Warning
</source>
4050 <translation>Cảnh báo
</translation>
4053 <source>Information Messages
</source>
4054 <translation>Thông Báo Thông Tin
</translation>
4057 <source>Warning Messages
</source>
4058 <translation>Thông Báo Cảnh Báo
</translation>
4061 <source>Filter logs
</source>
4062 <translation>Lọc nhật ký
</translation>
4065 <source>Blocked IPs
</source>
4066 <translation>IP bị chặn
</translation>
4069 <source>out of
</source>
4070 <translation>trên
</translation>
4073 <source>Status
</source>
4074 <translation>Trạng thái
</translation>
4077 <source>Timestamp
</source>
4078 <translation>Dấu thời gian
</translation>
4081 <source>Clear All
</source>
4082 <translation>Làm Sạch Tất Cả
</translation>
4085 <source>Message
</source>
4086 <translation>Thông báo
</translation>
4089 <source>Log Levels:
</source>
4090 <translation>Cấp Độ Nhật Ký:
</translation>
4093 <source>Reason
</source>
4094 <translation>Lý do
</translation>
4097 <source>item
</source>
4098 <translation>mục
</translation>
4102 <translation>IP
</translation>
4105 <source>Banned
</source>
4106 <translation>Bị cấm
</translation>
4109 <source>Normal Messages
</source>
4110 <translation>Thông báo Bình thường
</translation>
4113 <source>Critical
</source>
4114 <translation>Quan trọng
</translation>
4117 <source>Critical Messages
</source>
4118 <translation>Thông Báo Quan Trọng
</translation>
4121 <source>Normal
</source>
4122 <translation>Bình thường
</translation>
4125 <source>items
</source>
4126 <translation>mục
</translation>
4129 <source>Results
</source>
4130 <translation>Kết quả
</translation>
4133 <source>Info
</source>
4134 <translation>Thông tin
</translation>
4137 <source>Choose a log level...
</source>
4138 <translation>Chọn cấp độ nhật ký...
</translation>