Fixed 'lênh chênh'
[words-vi.git] / p
blobfb59fdc71e6f86d9f4ad169d806d03ca1a6c6616
3 pa-lăng
4 pa-nen
5 pa-nô
6 pa-ra-bôn
7 pa-ra-fin
8 pa-tanh
9 pa-tê
10 pa-ti-nê
11 palan
12 palăng
13 pan
14 panel
15 panen
16 panh
17 panô
18 parabol
19 paraffin
20 password
21 patanh
22 patê
23 patinê
26 PDA
27 penalty
28 pencaksilat
29 penicillin
30 penixilin
31 permanganate kali
32 pê-đan
33 pê-đê
34 pê-ni-xi-lin
35 pêđan
36 pêđê
37 PGS
38 pha
39 pha chế
40 pha lê
41 pha lửng
42 pha phôi
43 pha tạp
44 pha trò
45 pha trộn
46 phà
47 phả
48 phả hệ
49 phá
50 phá án
51 phá bĩnh
52 phá bỏ
53 phá cách
54 phá cỗ
55 phá đám
56 phá đề
57 phá gia
58 phá gia chi tử
59 phá giá
60 phá giới
61 phá hại
62 phá hoại
63 phá hoang
64 phá huỷ
65 phá lưới
66 phá ngang
67 phá nước
68 phá phách
69 phá quấy
70 phá rào
71 phá rối
72 phá sản
73 phá tán
74 phá thai
75 phá thối
76 phá vây
77 phác
78 phác đồ
79 phác hoạ
80 phác thảo
81 phác thực
82 phách
83 phách lác
84 phách lạc hồn xiêu
85 phách lối
86 phạch
87 phai
88 phai lạt
89 phai mờ
90 phai nhạt
91 phải
92 phải biết
93 phải cái
94 phải cái tội
95 phải chăng
96 phải chi
97 phải gió
98 phải lòng
99 phải quấy
100 phải tội
101 phải tội mà
102 phải trái
103 phải vạ mà
104 phái
105 phái bộ
106 phái đẹp
107 phái đoàn
108 phái lai
109 phái mạnh
110 phái sinh
111 phái viên
112 phái yếu
113 phàm
114 phàm ăn
115 phàm lệ
116 phàm phu
117 phàm trần
118 phàm tục
119 phạm
120 phạm đồ
121 phạm huý
122 phạm luật
123 phạm nhân
124 phạm pháp
125 phạm qui
126 phạm quy
127 phạm thượng
128 phạm tội
129 phạm trù
130 phạm vi
131 phàn nàn
132 phản
133 phản ảnh
134 phản ánh
135 phản ánh luận
136 phản bác
137 phản biện
138 phản bội
139 phản cách mạng
140 phản cảm
141 phản chiến
142 phản chiếu
143 phản chứng
144 phản công
145 phản cung
146 phản diện
147 phản đề
148 phản đế
149 phản đối
150 phản động
151 phản gián
152 phản giáo dục
153 phản hồi
154 phản kháng
155 phản khoa học
156 phản kích
157 phản loạn
158 phản lực
159 phản nghĩa
160 phản nghịch
161 phản pháo
162 phản phong
163 phản phúc
164 phản quang
165 phản quốc
166 phản tác dụng
167 phản tặc
168 phản thí dụ
169 phản thùng
170 phản thuyết
171 phản tỉnh
172 phản trắc
173 phản tuyên truyền
174 phản ứng
175 phản ứng dây chuyền
176 phản ứng hoá học
177 phản vệ
178 phản xạ
179 phản xạ có điều kiện
180 phản xạ không điều kiện
181 phán
182 phán đoán
183 phán quyết
184 phán xét
185 phán xử
186 phạn
187 phang
188 phảng
189 phảng phất
190 phạng
191 phanh
192 phanh phách
193 phanh phui
194 phanh thây
195 phành phạch
196 phao
197 phao câu
198 phao đồn
199 phao phí
200 phao tiêu
201 phào
202 pháo
203 pháo binh
204 pháo bông
205 pháo cao xạ
206 pháo cối
207 pháo dây
208 pháo đài
209 pháo đài bay
210 pháo đùng
211 pháo hạm
212 pháo hiệu
213 pháo hoa
214 pháo kích
215 pháo lệnh
216 pháo phòng không
217 pháo sáng
218 pháo tép
219 pháo thăng thiên
220 pháo thủ
221 pháo thuyền
222 pháo tự hành
223 pháo xiết
224 pháp bảo
225 pháp chế
226 pháp danh
227 pháp điển
228 pháp đình
229 pháp định
230 pháp giới
231 pháp lam
232 pháp lệnh
233 pháp lí
234 pháp luật
235 pháp lý
236 pháp nhân
237 pháp quy
238 pháp quyền
239 pháp sư
240 pháp thuật
241 pháp trị
242 pháp trường
243 pháp tuyến
244 pháp viện
245 pháp y
246 phát
247 phát âm
248 phát ban
249 phát biểu
250 phát bóng
251 phát canh
252 phát chẩn
253 phát dục
254 phát đạt
255 phát điện
256 phát động
257 phát đơn
258 phát giác
259 phát hành
260 phát hiện
261 phát hoả
262 phát huy
263 phát khởi
264 phát kiến
265 phát lộ
266 phát lưu
267 phát mại
268 phát minh
269 phát ngôn
270 phát ngôn viên
271 phát nguyên
272 phát nguyện
273 phát nổ
274 phát quang
275 phát sinh
276 phát sóng
277 phát sốt phát rét
278 phát tác
279 phát tài
280 phát tán
281 phát tang
282 phát thanh
283 phát thanh viên
284 phát tích
285 phát tiết
286 phát triển
287 phát tướng
288 phát vãng
289 phát xạ
290 phát xít
291 phát xuất
292 phạt
293 phạt đền
294 phạt góc
295 phạt vạ
296 phatxit
297 phay
298 phảy
299 phắc
300 phăm phăm
301 phăm phắp
302 phăn
303 phăn phắt
304 phắn
305 phăng
306 phăng phắc
307 phăng phăng
308 phăng teo
309 phẳng
310 phẳng lặng
311 phẳng lì
312 phẳng phiu
313 phắt
314 phầm phập
315 phẩm
316 phẩm bình
317 phẩm cách
318 phẩm cấp
319 phẩm chất
320 phẩm giá
321 phẩm hàm
322 phẩm hạnh
323 phẩm loại
324 phẩm phục
325 phẩm trật
326 phẩm tước
327 phẩm vật
328 phân
329 phân ban
330 phân bày
331 phân bắc
332 phân bì
333 phân biệt
334 phân bón
335 phân bổ
336 phân bố
337 phân bua
338 phân cách
339 phân cấp
340 phân câu
341 phân chất
342 phân chia
343 phân chuồng
344 phân công
345 phân cục
346 phân cực
347 phân đạm
348 phân định
349 phân đoàn
350 phân đoạn
351 phân độ
352 phân đội
353 phân giải
354 phân giới
355 phân hạch
356 phân hạng
357 phân hiệu
358 phân hoá
359 phân hoá học
360 phân hội
361 phân huỷ
362 phân hữu cơ
363 phân kali
364 phân khoa
365 phân khoáng
366 phân khối
367 phân khu
368 phân kì
369 phân kim
370 phân kỳ
371 phân lân
372 phân lập
373 phân lèn
374 phân li
375 phân liệt
376 phân loại
377 phân loại học
378 phân luồng
379 phân lượng
380 phân ly
381 phân minh
382 phân mục
383 phân nhiệm
384 phân nửa
385 phân phát
386 phân phất
387 phân phối
388 phân quyền
389 phân rã
390 phân rã alpha
391 phân rã beta
392 phân rác
393 phân rẽ
394 phân số
395 phân số thập phân
396 phân tách
397 phân tán
398 phân tâm
399 phân tâm học
400 phân thân
401 phân thế
402 phân thức
403 phân tích
404 phân tranh
405 phân trần
406 phân tử
407 phân tươi
408 phân ước
409 phân ưu
410 phân vai
411 phân vân
412 phân vi lượng
413 phân vi sinh
414 phân viện
415 phân vô cơ
416 phân vua
417 phân vùng
418 phân xã
419 phân xanh
420 phân xét
421 phân xử
422 phân xưởng
423 phần
424 phần cứng
425 phần đông
426 phần lớn
427 phần mềm
428 phần mộ
429 phần nào
430 phần nhiều
431 phần phật
432 phần phò
433 phần phụ
434 phần thưởng
435 phần trăm
436 phần tử
437 phẫn
438 phẫn chí
439 phẫn khích
440 phẫn kích
441 phẫn nộ
442 phẫn uất
443 phấn
444 phấn chấn
445 phấn đấu
446 phấn hứng
447 phấn khích
448 phấn khởi
449 phấn rôm
450 phấn sáp
451 phấn son
452 phận
453 phận ẩm duyên ôi
454 phận cải duyên kim
455 phận đẹp duyên ưa
456 phận hẩm duyên ôi
457 phận mỏng cánh chuồn
458 phận sự
459 phấp phỏng
460 phấp phới
461 phập
462 phập phà phập phồng
463 phập phèo
464 phập phều
465 phập phồng
466 phập phù
467 phất
468 phất pha phất phơ
469 phất phơ
470 phất phới
471 phất trần
472 Phật
473 Phật Bà
474 Phật đài
475 Phật Đản
476 Phật giáo
477 Phật học
478 phật lòng
479 Phật pháp
480 phật thủ
481 Phật tổ
482 Phật tử
483 phật ý
484 phẫu
485 phẫu thuật
486 phẫu tích
487 phây
488 phây phây
489 phây phẩy
490 phẩy
491 phẩy tay
493 phe cánh
494 phe đảng
495 phe giáp
496 phe lũ
497 phe phái
498 phe phẩy
499 phè
500 phè phè
501 phè phỡn
502 phéc mơ tuya
503 phèn
504 phèn chua
505 phèn phẹt
506 phèng ta
507 phéng
508 phèo
509 phép
510 phép biện chứng
511 phép biện chứng duy vật
512 phép đối xứng
513 phép hài thanh
514 phép kéo theo
515 phép siêu hình
516 phép tắc
517 phép thông công
518 phép thuật
519 phép tính
520 phép tính vi phân
521 phép toán
522 phep vua thua lệ làng
523 phét
524 phét lác
525 phê
526 phê bình
527 phê bình văn học
528 phê chuẩn
529 phê duyệt
530 phê phán
531 phề phệ
532 phế
533 phế bào
534 phế binh
535 phế đế
536 phế liệu
537 phế nang
538 phế nhân
539 phế phẩm
540 phế quản
541 phế tật
542 phế thải
543 phế tích
544 phế truất
545 phế viêm
546 phệ
547 phếch
548 phên
549 phên giậu
550 phềnh
551 phệnh
552 phệnh phạo
553 phết
554 phệt
555 phều phào
556 phễu
558 phi báo
559 phi cảng
560 phi chính phủ
561 phi công
562 phi công vũ trụ
563 phi cơ
564 phi dê
565 phi đao
566 phi đạo
567 phi đoàn
568 phi đội
569 phi hành
570 phi hành đoàn
571 phi hành gia
572 phi lao
573 phi lê
574 phi lí
575 phi lộ
576 phi lý
577 phi mã
578 phi nghĩa
579 phi ngựa
580 phi phàm
581 phi pháo
582 phi pháp
583 phi tang
584 phi tần
585 phi thân
586 phi thuyền
587 phi thực dân hoá
588 phi thương bất phú
589 phi thường
590 phi tiêu
591 phi trường
592 phi vận bất đạt
593 phi vô sản
594 phi vụ
595 phì
596 phì cười
597 phì nhiêu
598 phì nộn
599 phì phà
600 phì phạch
601 phì phèo
602 phì phì
603 phì phị
604 phì phò
605 phỉ
606 phỉ báng
607 phỉ nhổ
608 phỉ phong
609 phỉ phui
610 phí
611 phí hoài
612 phí phạm
613 phí tổn
614 phị
615 phìa
616 phìa tạo
617 phía
618 phịa
619 phích
620 phịch
621 phiếm
622 phiếm chỉ
623 phiếm đàm
624 phiếm luận
625 phiếm thần luận
626 phiên
627 phiên âm
628 phiên bản
629 phiên chế
630 phiên chuyển
631 phiên dịch
632 phiên hiệu
633 phiên phiến
634 phiên thiết
635 phiên thuộc
636 phiên toà
637 phiên trấn
638 phiền
639 phiền hà
640 phiền lòng
641 phiền luỵ
642 phiền muộn
643 phiền não
644 phiền nhiễu
645 phiền phức
646 phiền toái
647 phiền trách
648 phiến
649 phiến diện
650 phiến động
651 phiến lá
652 phiến loạn
653 phiến quân
654 phiến thạch
655 phiết
656 phiêu bạt
657 phiêu dao
658 phiêu dạt
659 phiêu dật
660 phiêu diêu
661 phiêu du
662 phiêu lãng
663 phiêu linh
664 phiêu lưu
665 phiêu tán
666 phiếu
667 phiếu trắng
668 phim
669 phim ảnh
670 phim câm
671 phim con heo
672 phim đèn chiếu
673 phim điện ảnh
674 phim hoạt hình
675 phim hoạt hoạ
676 phim nhựa
677 phim nổi
678 phim tài liệu
679 phim thời sự
680 phim truyền hình
681 phim truyện
682 phim trường
683 phim video
684 phím
685 phin
686 phin nõn
687 phinh phính
688 phình
689 phỉnh
690 phỉnh hót
691 phỉnh mũi
692 phỉnh nịnh
693 phỉnh phờ
694 phĩnh
695 phính
696 phịu
698 pho mát
699 pho-ton
700 phò
701 phò mã
702 phò tá
703 phó
704 phó bản
705 phó bảng
706 phó chủ khảo
707 phó giáo sư
708 phó lãnh sự
709 phó lí
710 phó lý
711 phó mát
712 phó mặc
713 phó nháy
714 phó nhòm
715 phó phòng
716 phó sứ
717 phó thác
718 phó thường dân
719 phó ti
720 phó tiến sĩ
721 phó tổng
722 phó từ
723 phó ty
724 phó văn phòng
725 phóc
726 phoi
727 phòi
728 phom
729 phong
730 phong ba
731 phong bao
732 phong bế
733 phong bì
734 phong cách
735 phong cách học
736 phong cảnh
737 phong cầm
738 phong dao
739 phong đăng
740 phong độ
741 phong hàn
742 phong hoá
743 phong kế
744 phong kiến
745 phong lan
746 phong lưu
747 phong nguyệt
748 phong nhã
749 phong phanh
750 phong phú
751 phong quang
752 phong sương
753 phong tặng
754 phong thái
755 phong thanh
756 phong thấp
757 phong thói
758 phong thổ
759 phong thuỷ
760 phong tình
761 phong toả
762 phong trào
763 phong trần
764 phong túc
765 phong tục
766 phong tư
767 phong vân
768 phong vận
769 phong vị
770 phong vũ biểu
771 phòng
772 phòng ban
773 phòng bệnh
774 phòng bị
775 phòng chống
776 phòng dịch
777 phòng gian
778 phòng hoả
779 phòng hộ
780 phòng khám
781 phòng khánh tiết
782 phòng không
783 phòng khuê
784 phòng loan
785 phòng mạch
786 phòng ngự
787 phòng ngừa
788 phòng nhì
789 phòng ốc
790 phòng thân
791 phòng the
792 phòng thí nghiệm
793 phòng thủ
794 phòng thường trực
795 phòng tiêu
796 phòng tránh
797 phòng trừ
798 phòng tuyến
799 phòng vệ
800 phòng vệ dân sự
801 phòng xa
802 phỏng
803 phỏng chừng
804 phỏng dịch
805 phỏng đoán
806 phỏng độ
807 phỏng sinh học
808 phỏng tính
809 phỏng vấn
810 phóng
811 phóng đại
812 phóng đãng
813 phóng đạt
814 phóng điện
815 phóng hoả
816 phóng khoáng
817 phóng pháo
818 phóng sinh
819 phóng sự
820 phóng tác
821 phóng tay
822 phóng thanh
823 phóng thích
824 phóng túng
825 phóng uế
826 phóng viên
827 phóng viên nhiếp ảnh
828 phóng viên thường trú
829 phóng xạ
830 phoóc-xếp
831 phosphorite
832 phót
833 phọt
834 phọt phẹt
835 photocopy
836 photon
837 photphorit
838 phô
839 phô bày
840 phô bầy
841 phô diễn
842 phô mai
843 phô phang
844 phô trương
845 phổ
846 phổ biến
847 phổ cập
848 phổ dụng
849 phổ độ
850 phổ độ chúng sinh
851 phổ hệ
852 phổ kế
853 phổ niệm
854 phổ quát
855 phổ thông
856 phổ thông cơ sở
857 phổ thông đầu phiếu
858 phổ thông trung học
859 phố
860 phố phường
861 phố thị
862 phố xá
863 phốc
864 phôi
865 phôi bào
866 phôi pha
867 phôi sinh học
868 phôi thai
869 phổi
870 phổi bò
871 phối
872 phối cảnh
873 phối chế
874 phối hợp
875 phối kết hợp
876 phối khí
877 phối liệu
878 phối màu
879 phối ngẫu
880 phối thuộc
881 phối trộn
882 phôm phốp
883 phôn
884 phồn hoa
885 phồn thịnh
886 phồn thực
887 phồn vinh
888 phông
889 phông chữ
890 phông nền
891 phồng
892 phồng tôm
893 phổng
894 phổng mũi
895 phổng phao
896 phỗng
897 phốp pháp
898 phốt
899 phốt phát
900 phốt pho
901 phôt-pho-rít
902 phôtô
903 phơ
904 phơ phơ
905 phơ phất
906 phơ phới
907 phờ
908 phờ phạc
909 phờ râu
910 phở
911 phơi
912 phơi áo
913 phơi bày
914 phơi lưng vạch áo
915 phơi màu
916 phơi phóng
917 phơi phới
918 phơi thây
919 phới
920 phơn phớt
921 phởn
922 phởn phơ
923 phớn phở
924 phớt
925 phớt đời
926 phớt lạnh
927 phớt lờ
928 phớt tỉnh
930 phu la
931 phu nhân
932 phu phen
933 phu phụ
934 phu quân
935 phu quý phụ vinh
936 phu thê
937 phu tử
938 phù
939 phù chú
940 phù dâu
941 phù du
942 phù dung
943 phù điêu
944 phù đồ
945 phù hiệu
946 phù hoa
947 phù hộ
948 phù hợp
949 phù kế
950 phù nề
951 phù phép
952 phù phiếm
953 phù rể
954 phù sa
955 phù sinh
956 phù thế
957 phù thũng
958 phù thuỷ
959 phù trì
960 phù trợ
961 phù vân
962 phù voi
963 phủ
964 phủ doãn
965 phủ dụ
966 phủ đầu
967 phủ đệ
968 phủ định
969 phủ định biện chứng
970 phủ định của phủ định
971 phủ đường
972 phủ lị
973 phủ nhận
974 phủ phê
975 phủ phục
976 phủ quyết
977 phủ sóng
978 phủ tạng
979 phủ thừa
980 phũ
981 phũ phàng
982 phú
983 phú bẩm
984 phú cường
985 phú hào
986 phú hộ
987 phú nông
988 phú ông
989 phú quí
990 phú quý
991 phú thương
992 phú túc
993 phụ
994 phụ âm
995 phụ bạc
996 phụ bản
997 phụ cận
998 phụ cấp
999 phụ chính
1000 phụ chú
1001 phụ đạo
1002 phụ đề
1003 phụ động
1004 phụ gia
1005 phụ giảng
1006 phụ giúp
1007 phụ hệ
1008 phụ hoạ
1009 phụ huynh
1010 phụ khoa
1011 phụ kiện
1012 phụ lão
1013 phụ liệu
1014 phụ lục
1015 phụ lực
1016 phụ mẫu
1017 phụ nữ
1018 phụ phẩm
1019 phụ phí
1020 phụ quyền
1021 phụ rẫy
1022 phụ sản
1023 phụ tá
1024 phụ tải
1025 phụ thân
1026 phụ thu
1027 phụ thuộc
1028 phụ tình
1029 phụ tổ
1030 phụ trách
1031 phụ trội
1032 phụ trợ
1033 phụ trương
1034 phụ tùng
1035 phụ từ
1036 phụ tử
1037 phụ tử tình thâm
1038 phụ vương
1039 phúc
1040 phúc án
1041 phúc âm
1042 phúc ấm
1043 phúc bất trùng lai
1044 phúc đáp
1045 phúc đẳng hà sa
1046 phúc đức
1047 phúc đức tại mẫu
1048 phúc hạch
1049 phúc hậu
1050 phúc khảo
1051 phúc kiểm
1052 phúc lộc
1053 phúc lợi
1054 phúc mạc
1055 phúc phận
1056 phúc thẩm
1057 phúc thần
1058 phúc tinh
1059 phúc tra
1060 phúc trạch
1061 phúc trình
1062 phục
1063 phục binh
1064 phục chế
1065 phục chức
1066 phục cổ
1067 phục dịch
1068 phục dựng
1069 phục hiện
1070 phục hoá
1071 phục hồi
1072 phục hưng
1073 phục kích
1074 phục lăn
1075 phục linh
1076 phục nguyên
1077 phục phịch
1078 phục quốc
1079 phục sinh
1080 phục sức
1081 phục thiện
1082 phục thù
1083 phục thuốc
1084 phục tòng
1085 phục tội
1086 phục trang
1087 phục tùng
1088 phục viên
1089 phục vụ
1090 phủi
1091 phủi tay
1092 phum
1093 phum sóc
1094 phun
1095 phun châu nhả ngọc
1096 phùn phụt
1097 phún nham
1098 phún thạch
1099 phung
1100 phung phá
1101 phung phí
1102 phùng
1103 phùng phìu
1104 phúng
1105 phúng dụ
1106 phúng điếu
1107 phúng phính
1108 phúng viếng
1109 phụng
1110 phụng chỉ
1111 phụng dưỡng
1112 phụng hoàng
1113 phụng mệnh
1114 phụng phịu
1115 phụng sự
1116 phụng thờ
1117 phút
1118 phút chốc
1119 phút giây
1120 phụt
1121 phuy
1122 phứa
1123 phứa phựa
1124 phức
1125 phức điệu
1126 phức hệ
1127 phức hợp
1128 phức tạp
1129 phừng
1130 phùng phừng
1131 phước
1132 phưỡn
1133 phướn
1134 phương
1135 phương án
1136 phương cách
1137 phương châm
1138 phương chi
1139 phương diện
1140 phương diện quân
1141 phương hại
1142 phương hướng
1143 phương kế
1144 phương ngôn
1145 phương ngữ
1146 phương pháp
1147 phương pháp luận
1148 phương phi
1149 phương sách
1150 phương sai
1151 phương thuật
1152 phương thuốc
1153 phương thức
1154 phương thức sản xuất
1155 phương tích
1156 phương tiện
1157 phương tiện thông tin đại chúng
1158 phương trình
1159 phương trình hoá học
1160 phương trình vi phân
1161 phương trưởng
1162 phương trượng
1163 phường
1164 phường bát âm
1165 phường chèo
1166 phường hội
1167 phường phố
1168 phướng
1169 phượng
1170 phượng chạ loan chung
1171 phượng hoàng
1172 phượng tây
1173 phượng vĩ
1174 phứt
1176 pi-a-nô
1177 pi-gia-ma
1178 pi-rít
1179 piano
1180 pianô
1181 píc-níc
1182 picnic
1183 pijama
1185 pin năng lượng mặt trời
1186 pint
1187 pirit
1188 pích
1189 pít-tông
1190 pittông
1191 pizza
1192 pla-sma
1193 pla-tin
1194 plasma
1195 plastic
1196 platine
1197 plây
1198 po-si-tron
1199 polietylen
1200 polime
1201 polyethylene
1202 polymer
1203 polyvitamin
1204 pom-mát
1205 pommade
1206 positron
1207 pound
1209 pô-li-ê-ti-len
1210 pô-li-me
1211 pô-li-vi-ta-min
1212 pô-pơ-lin
1213 pôpơlin
1214 pơ-luya
1215 pơ-mu
1216 pơluya
1217 pơmu
1218 protein
1219 protid
1220 protit
1221 proton
1222 prô-tê-in
1223 prô-tít
1224 prô-tông
1227 PTCS
1229 PTTH
1230 pụa
1231 puốc-boa
1232 puốcboa
1233 pyjama
1234 pyrite