repo.or.cz
/
words-vi.git
/
blob
commit
grep
author
committer
pickaxe
?
search:
re
summary
|
log
|
graphiclog1
|
graphiclog2
|
commit
|
commitdiff
|
tree
|
refs
|
edit
|
fork
blame
|
history
|
raw
|
HEAD
Fixed 'lênh chênh'
[words-vi.git]
/
uw
blob
ae65bba71576794a7174d402c006e8b9ae4ce6b2
1
ư
2
ư ử
3
ừ
4
ừ ào
5
ừ hữ
6
ứ
7
ứ đọng
8
ứ hơi
9
ứ hự
10
ứ trệ
11
ứ ừ
12
ưa
13
ưa chuộng
14
ưa nhìn
15
ưa thích
16
ứa
17
ựa
18
ức
19
ức chế
20
ức đoán
21
ức hiếp
22
ức thuyết
23
ực
24
ưng
25
ưng chuẩn
26
ưng khuyển
27
ưng thuận
28
ưng ức
29
ưng ửng
30
ưng ý
31
ừng ực
32
ửng
33
ứng
34
ứng biến
35
ứng chiến
36
ứng cử
37
ứng cử viên
38
ứng cứu
39
ứng dụng
40
ứng đáp
41
ứng đối
42
ứng khẩu
43
ứng lực
44
ứng mộ
45
ứng nghiệm
46
ứng phó
47
ứng tác
48
ứng tấu
49
ứng thí
50
ứng tiếp
51
ứng trực
52
ứng tuyển
53
ứng viên
54
ứng viện
55
ứng xử
56
ước
57
ước ao
58
ước chung
59
ước chừng
60
ước định
61
ước hẹn
62
ước lệ
63
ước lược
64
ước lượng
65
ước mong
66
ước mơ
67
ước muốn
68
ước nguyện
69
ước số
70
ước số chung
71
ước thúc
72
ước tính
73
ước vọng
74
ươm
75
ươm ướm
76
ướm
77
ươn
78
ươn hèn
79
ươn ôi
80
ươn ướt
81
ườn
82
ưỡn
83
ưỡn a ưỡn ẹo
84
ưỡn à ưỡn ẹo
85
ưỡn ẹo
86
ương
87
ương bướng
88
ương gàn
89
ương ngạnh
90
ướp
91
ướp lạnh
92
ướt
93
ướt át
94
ướt đầm
95
ướt đẫm
96
ướt mèm
97
ướt nhèm
98
ướt rườn rượt
99
ướt rượt
100
ướt sũng
101
ướt sườn sượt
102
ướt sượt
103
ưu
104
ưu ái
105
ưu du
106
ưu đãi
107
ưu điểm
108
ưu khuyết điểm
109
ưu phiền
110
ưu sầu
111
ưu thắng
112
ưu thắng liệt bại
113
ưu thế
114
ưu thời mẫn thế
115
ưu tiên
116
ưu trương
117
ưu tú
118
ưu tư
119
ưu việt