1 # SPDX-License-Identifier: 0BSD
3 # Vietnamese translations for xz package
4 # Bản dịch tiếng Việt cho gói xz.
5 # This file is published under the BSD Zero Clause License.
6 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014-2024.
10 "Project-Id-Version: xz 5.6.0-pre2\n"
11 "Report-Msgid-Bugs-To: xz@tukaani.org\n"
12 "POT-Creation-Date: 2024-05-29 17:41+0300\n"
13 "PO-Revision-Date: 2024-02-24 10:23+0700\n"
14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
18 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20 "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
21 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
22 "X-Generator: Gtranslator 42.0\n"
26 msgid "%s: Invalid argument to --block-list"
27 msgstr "%s: Đối số cho --block-list không hợp lệ"
31 msgid "%s: Too many arguments to --block-list"
32 msgstr "%s: Quá nhiều đối số cho --block-list"
36 msgid "In --block-list, block size is missing after filter chain number '%c:'"
37 msgstr "Trong --block-list, cỡ khối thiếu sau số mắt xích bộ lọc '%c:'"
40 msgid "0 can only be used as the last element in --block-list"
41 msgstr "0 chỉ có thể dùng như là phần tử cuối trong --block-list"
45 msgid "%s: Unknown file format type"
46 msgstr "%s: Không hiểu kiểu định dạng tập tin"
50 msgid "%s: Unsupported integrity check type"
51 msgstr "%s: Không hỗ trợ kiểu kiểm tra toàn vẹn"
54 msgid "Only one file can be specified with '--files' or '--files0'."
55 msgstr "Chỉ được đưa ra một tập tin cho “--files” hay “--files0”."
57 #. TRANSLATORS: This is a translatable
58 #. string because French needs a space
59 #. before the colon ("%s : %s").
60 #: src/xz/args.c src/xz/coder.c src/xz/file_io.c src/xz/list.c
67 msgid "The environment variable %s contains too many arguments"
68 msgstr "Biến môi trường %s chứa quá nhiều đối số"
71 msgid "Compression support was disabled at build time"
72 msgstr "Hỗ trợ nén đã bị vô hiệu hóa tại thời điểm biên dịch"
75 msgid "Decompression support was disabled at build time"
76 msgstr "Hỗ trợ giải nén đã bị vô hiệu hóa tại thời điểm biên dịch"
79 msgid "Compression of lzip files (.lz) is not supported"
80 msgstr "Nén tệp lzip (.lz) không được hỗ trợ"
83 msgid "--block-list is ignored unless compressing to the .xz format"
84 msgstr "--block-list bị bỏ qua trừ khi nén theo định dạng .xz"
87 msgid "With --format=raw, --suffix=.SUF is required unless writing to stdout"
88 msgstr "Với --format=raw, --suffix=.SUF được yêu cầu trừ trường hợp ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
91 msgid "Maximum number of filters is four"
92 msgstr "Số lượng bộ lọc tối đa là bốn"
96 msgid "Error in --filters%s=FILTERS option:"
97 msgstr "Có lỗi trong tùy chọn --filters%s=FILTERS:"
100 msgid "Memory usage limit is too low for the given filter setup."
101 msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ là quá thấp cho việc cài đặt bộ lọc đã cho."
105 msgid "filter chain %u used by --block-list but not specified with --filters%u="
106 msgstr "móc xích lọc %u được sử dụng bởi --block-list nhưng lại chưa đưa ra gì với --filters%u="
109 msgid "Using a preset in raw mode is discouraged."
110 msgstr "Dùng hiện tại trong chế độ thô là ngớ ngẩn."
113 msgid "The exact options of the presets may vary between software versions."
114 msgstr "Các tùy chọn trích xuất của chỉnh trước có thể biến đổi phụ thuộc vào phiên bản."
117 msgid "The .lzma format supports only the LZMA1 filter"
118 msgstr "Định dạng .lzma chỉ hỗ trợ bộ lọc LZMA1"
121 msgid "LZMA1 cannot be used with the .xz format"
122 msgstr "LZMA1 không thể được dùng với định dạng .xz"
126 msgid "Filter chain %u is incompatible with --flush-timeout"
127 msgstr "Móc xích lọc %u là không tương thích với --flush-timeout"
130 msgid "Switching to single-threaded mode due to --flush-timeout"
131 msgstr "Chuyển sang chế độ đơn tuyến trình bởi vì --flush-timeout"
135 msgid "Unsupported options in filter chain %u"
136 msgstr "Các tùy chọn không được hỗ trợ trong chuỗi móc xích %u"
140 msgid "Using up to %<PRIu32> threads."
141 msgstr "Dùng đến %<PRIu32> tuyến trình."
144 msgid "Unsupported filter chain or filter options"
145 msgstr "Không hỗ trợ lọc móc xích hay tùy chọn lọc"
149 msgid "Decompression will need %s MiB of memory."
150 msgstr "Giải nén sẽ cần %s MiB bộ nhớ."
154 msgid "Reduced the number of threads from %s to %s to not exceed the memory usage limit of %s MiB"
155 msgstr "Đã giảm số lượng tuyến trình từ %s xuống %s để không vượt quá giới hạn sử dụng bộ nhớ là %s MiB"
159 msgid "Reduced the number of threads from %s to one. The automatic memory usage limit of %s MiB is still being exceeded. %s MiB of memory is required. Continuing anyway."
160 msgstr "Đã giảm số lượng tuyến trình từ %s xuống còn một. Giới hạn sử dụng bộ nhớ tự động %s MiB vẫn đang bị vượt quá. Cần có %s MiB bộ nhớ. Vẫn tiếp tục."
164 msgid "Switching to single-threaded mode to not exceed the memory usage limit of %s MiB"
165 msgstr "Chuyển sang chế độ đơn tuyến trình để không vượt quá giới hạn sử dụng bộ nhớ là %sMiB"
169 msgid "Adjusted LZMA%c dictionary size from %s MiB to %s MiB to not exceed the memory usage limit of %s MiB"
170 msgstr "Chỉnh cỡ từ điển LZMA%c từ %s MiB thành %s MiB để không vượt quá giới hạn tiêu dùng bộ nhớ là %s MiB"
174 msgid "Adjusted LZMA%c dictionary size for --filters%u from %s MiB to %s MiB to not exceed the memory usage limit of %s MiB"
175 msgstr "Chỉnh cỡ từ điển LZMA%c cho --filters%u từ %s MiB thành %s MiB để không vượt quá giới hạn tiêu dùng bộ nhớ là %s MiB"
179 msgid "Error changing to filter chain %u: %s"
180 msgstr "Gặp lỗi thay đổi chuỗi móc xích lọc %u: %s"
184 msgid "Error creating a pipe: %s"
185 msgstr "Gặp lỗi khi tạo một ống dẫn: %s"
189 msgid "%s: poll() failed: %s"
190 msgstr "%s: hàm poll() bị lỗi: %s"
192 #. TRANSLATORS: When compression or decompression finishes,
193 #. and xz is going to remove the source file, xz first checks
194 #. if the source file still exists, and if it does, does its
195 #. device and inode numbers match what xz saw when it opened
196 #. the source file. If these checks fail, this message is
197 #. shown, %s being the filename, and the file is not deleted.
198 #. The check for device and inode numbers is there, because
199 #. it is possible that the user has put a new file in place
200 #. of the original file, and in that case it obviously
201 #. shouldn't be removed.
204 msgid "%s: File seems to have been moved, not removing"
205 msgstr "%s: Tập tin có lẽ đã bị di chuyển, không phải gỡ bỏ"
209 msgid "%s: Cannot remove: %s"
210 msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ: %s"
214 msgid "%s: Cannot set the file owner: %s"
215 msgstr "%s: Không thể đặt chủ sở hữu tập tin: %s"
219 msgid "%s: Cannot set the file group: %s"
220 msgstr "%s: Không thể đặt nhóm tập tin: %s"
224 msgid "%s: Cannot set the file permissions: %s"
225 msgstr "%s: Không thể đặt chế độ đọc ghi cho tập tin: %s"
229 msgid "Error getting the file status flags from standard input: %s"
230 msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s"
234 msgid "%s: Is a symbolic link, skipping"
235 msgstr "%s: Là một liên kết mềm nên bỏ qua"
239 msgid "%s: Is a directory, skipping"
240 msgstr "%s: Không phải là một thư mục nên bỏ qua"
244 msgid "%s: Not a regular file, skipping"
245 msgstr "%s: Không phải là tập tin thường nên bỏ qua"
249 msgid "%s: File has setuid or setgid bit set, skipping"
250 msgstr "%s: Tập tin có đặt bít setuid hoặc setgid nên bỏ qua"
254 msgid "%s: File has sticky bit set, skipping"
255 msgstr "%s: Tập tin có bít sticky nên bỏ qua"
259 msgid "%s: Input file has more than one hard link, skipping"
260 msgstr "%s: Tập tin đầu vào có nhiều hơn một liên kết cứng nên bỏ qua"
263 msgid "Empty filename, skipping"
264 msgstr "Tên tập tin trống rỗng nên bỏ qua"
268 msgid "Error restoring the status flags to standard input: %s"
269 msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi các cờ trạng thái tới đầu vào tiêu chuẩn: %s"
273 msgid "Error getting the file status flags from standard output: %s"
274 msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s"
278 msgid "Error restoring the O_APPEND flag to standard output: %s"
279 msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi cờ O_APPEND trên đầu ra tiêu chuẩn: %s"
283 msgid "%s: Closing the file failed: %s"
284 msgstr "%s: Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s"
288 msgid "%s: Seeking failed when trying to create a sparse file: %s"
289 msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc khi cố tạo một tập tin rải rác: %s"
293 msgid "%s: Read error: %s"
294 msgstr "%s: Lỗi đọc: %s"
298 msgid "%s: Error seeking the file: %s"
299 msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tập tin: %s"
303 msgid "%s: Unexpected end of file"
304 msgstr "%s: Kết thúc tập tin bất ngờ"
308 msgid "%s: Write error: %s"
309 msgstr "%s: Lỗi ghi: %s"
316 msgid "Amount of physical memory (RAM):"
317 msgstr "Tổng dung lượng bộ nhớ vật lý (RAM):"
320 msgid "Number of processor threads:"
321 msgstr "Số luồng bộ xử lý:"
328 msgid "Decompression:"
332 msgid "Multi-threaded decompression:"
333 msgstr "Giải nén đa luồng:"
336 msgid "Default for -T0:"
337 msgstr "Mặc định cho -T0:"
340 msgid "Hardware information:"
341 msgstr "Thông tin phần cứng:"
344 msgid "Memory usage limits:"
345 msgstr "Đã chạm mốc giới hạn sử dụng bộ nhớ:"
349 msgstr "Các luồng dữ liệu:"
356 msgid "Compressed size:"
357 msgstr "Kích cỡ đã nén:"
360 msgid "Uncompressed size:"
361 msgstr "Kích cỡ đã giải nén:"
372 msgid "Stream Padding:"
373 msgstr "Đệm luồng dữ liệu:"
376 msgid "Memory needed:"
380 msgid "Sizes in headers:"
381 msgstr "Kích cỡ phần đầu:"
384 msgid "Number of files:"
385 msgstr "Số lượng tập tin:"
389 msgstr "Luồng dữ liệu"
451 #. TRANSLATORS: Indicates that there is no integrity check.
452 #. This string is used in tables. In older xz version this
453 #. string was limited to ten columns in a fixed-width font, but
454 #. nowadays there is no strict length restriction anymore.
459 #. TRANSLATORS: Indicates that integrity check name is not known,
460 #. but the Check ID is known (here 2). In older xz version these
461 #. strings were limited to ten columns in a fixed-width font, but
462 #. nowadays there is no strict length restriction anymore.
513 msgid "%s: File is empty"
514 msgstr "%s: Tập tin trống rỗng"
518 msgid "%s: Too small to be a valid .xz file"
519 msgstr "%s: Là quá nhỏ đối với tập tin .xz hợp lệ"
521 #. TRANSLATORS: These are column headings. From Strms (Streams)
522 #. to Ratio, the columns are right aligned. Check and Filename
523 #. are left aligned. If you need longer words, it's OK to
524 #. use two lines here. Test with "xz -l foo.xz".
526 msgid "Strms Blocks Compressed Uncompressed Ratio Check Filename"
527 msgstr "Luồng Khối Nén Giải nén Tỷ lệ Ktra Tập tin"
539 msgid " Minimum XZ Utils version: %s\n"
540 msgstr " Phiên bản “XZ Utils” tối thiểu: %s\n"
542 #. TRANSLATORS: %s is an integer. Only the plural form of this
543 #. message is used (e.g. "2 files"). Test with "xz -l foo.xz bar.xz".
547 msgid_plural "%s files\n"
548 msgstr[0] "%s tập tin\n"
555 msgid "--list works only on .xz files (--format=xz or --format=auto)"
556 msgstr "--list chỉ hoạt động trên các tập tin .xz (--format=xz hay --format=auto)"
559 msgid "Try 'lzmainfo' with .lzma files."
560 msgstr "Thử 'lzmainfo' với các tập tin .lzma."
563 msgid "--list does not support reading from standard input"
564 msgstr "--list không hỗ trợ đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
568 msgid "%s: Error reading filenames: %s"
569 msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc tên tập tin: %s"
573 msgid "%s: Unexpected end of input when reading filenames"
574 msgstr "%s: Gặp kết thúc đầu vào bất ngờ khi đọc các tên tập tin"
578 msgid "%s: Null character found when reading filenames; maybe you meant to use '--files0' instead of '--files'?"
579 msgstr "%s: Gặp ký hiệu null khi đọc tên tập tin; có lẽ ý bạn muốn là dùng “--files0” chứ không phải “--files'?"
582 msgid "Compression and decompression with --robot are not supported yet."
583 msgstr "Nén và giải nén với --robot vẫn chưa được hỗ trợ."
586 msgid "Cannot read data from standard input when reading filenames from standard input"
587 msgstr "Không thể đọc dữ liệu từ đầu vào tiêu chuẩn khi đọc tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
589 #. TRANSLATORS: This is the program name in the beginning
590 #. of the line in messages. Usually it becomes "xz: ".
591 #. This is a translatable string because French needs
592 #. a space before a colon.
598 #: src/xz/message.c src/lzmainfo/lzmainfo.c
599 msgid "Internal error (bug)"
600 msgstr "Lỗi nội bộ (lỗi)"
603 msgid "Cannot establish signal handlers"
604 msgstr "Không thể thiết lập bộ xử lý tín hiệu"
607 msgid "No integrity check; not verifying file integrity"
608 msgstr "Không có kiểm tra toàn vẹn nên không thể thẩm tra tính toàn vẹn của tập tin"
611 msgid "Unsupported type of integrity check; not verifying file integrity"
612 msgstr "Kiểu kiểm tra toàn vẹn chưa được hỗ trợ; nên không thể thẩm tra tính toàn vẹn của tập tin"
615 msgid "Memory usage limit reached"
616 msgstr "Đã chạm mốc giới hạn sử dụng bộ nhớ"
619 msgid "File format not recognized"
620 msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin"
623 msgid "Unsupported options"
624 msgstr "Tùy chọn không được hỗ trợ"
627 msgid "Compressed data is corrupt"
628 msgstr "Dữ liệu đã nén bị hỏng"
631 msgid "Unexpected end of input"
632 msgstr "Gặp kết thúc đầu vào bất ngờ"
636 msgid "%s MiB of memory is required. The limiter is disabled."
637 msgstr "Yêu cầu cần có %s MiB bộ nhớ. Nhưng giới hạn bị tắt."
641 msgid "%s MiB of memory is required. The limit is %s."
642 msgstr "Yêu cầu cần có %s MiB bộ nhớ. Nhưng giới hạn là %s."
646 msgid "%s: Filter chain: %s\n"
647 msgstr "%s: Móc xích lọc: %s\n"
651 msgid "Try '%s --help' for more information."
652 msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm."
657 "Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n"
658 "Compress or decompress FILEs in the .xz format.\n"
661 "Cách dùng: %s [TÙY CHỌN]... [TẬP TIN]...\n"
662 "Nén hoặc giải nén các TẬP TIN có định dạng .xz.\n"
666 msgid "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n"
667 msgstr "Các tùy chọn dài bắt buộc phải có đối số thì với tùy chọn ngắn cũng vậy.\n"
670 msgid " Operation mode:\n"
671 msgstr " Chế độ thao tác:\n"
675 " -z, --compress force compression\n"
676 " -d, --decompress force decompression\n"
677 " -t, --test test compressed file integrity\n"
678 " -l, --list list information about .xz files"
680 " -z, --compress ép buộc nén\n"
681 " -d, --decompress ép buộc giải nén\n"
682 " -t, --test kiểm tra tính toàn vẹn của tập tin nén\n"
683 " -l, --list liệt kê các thông tin về tập tin .xz"
688 " Operation modifiers:\n"
691 " Bộ chỉnh sửa thao tác:\n"
695 " -k, --keep keep (don't delete) input files\n"
696 " -f, --force force overwrite of output file and (de)compress links\n"
697 " -c, --stdout write to standard output and don't delete input files"
699 " -k, --keep giữ lại (đừng xóa) tập tin đầu vào\n"
700 " -f, --force buộc ghi đè tập tin đầu ra và (giải) nén các liên kết\n"
701 " -c, --stdout ghi ra đầu ra tiêu chuẩn và không xóa tập tin đầu vào"
705 " --single-stream decompress only the first stream, and silently\n"
706 " ignore possible remaining input data"
708 " --single-stream chỉ giải nén luồng dữ liệu đầu, và bỏ qua\n"
709 " dữ liệu đầu vào còn lại có thể"
713 " --no-sparse do not create sparse files when decompressing\n"
714 " -S, --suffix=.SUF use the suffix '.SUF' on compressed files\n"
715 " --files[=FILE] read filenames to process from FILE; if FILE is\n"
716 " omitted, filenames are read from the standard input;\n"
717 " filenames must be terminated with the newline character\n"
718 " --files0[=FILE] like --files but use the null character as terminator"
720 " --no-sparse đừng tạo các tập tin rải rác khi giải nén\n"
721 " -S, --suffix=.ĐUÔI dùng hậu tố “.ĐUÔI” trên các tập tin nén\n"
722 " --files[=TẬP-TIN] đọc các tập tin cần xử lý từ TẬP-TIN; nếu không có\n"
723 " TẬP-TIN thì tên tập tin sẽ được đọc vào từ đầu vào tiêu\n"
724 " chuẩn; chúng phải được kết thúc bằng ký tự dòng mới\n"
725 " --files0[=TẬP-TIN] giống --files nhưng ký tự kết thúc là null"
730 " Basic file format and compression options:\n"
733 " Các tùy chọn về định dạng và nén cơ bản:\n"
737 " -F, --format=FMT file format to encode or decode; possible values are\n"
738 " 'auto' (default), 'xz', 'lzma', 'lzip', and 'raw'\n"
739 " -C, --check=CHECK integrity check type: 'none' (use with caution),\n"
740 " 'crc32', 'crc64' (default), or 'sha256'"
742 " -F, --format=ĐDạng định dạng tập tin cần mã hóa hoặc giải mã; giá trị có thể\n"
743 " là “auto” (mặc định), “xz”, “lzma”, “lzip”, và “raw”\n"
744 " -C, --check=KIỂM kiểu kiểm tra toàn vẹn: “none” (thận trọng khi dùng),\n"
745 " “crc32”, “crc64” (mặc định), hay “sha256”"
748 msgid " --ignore-check don't verify the integrity check when decompressing"
749 msgstr " --ignore-check không thẩm tra tính toàn vẹn khi giải nén"
753 " -0 ... -9 compression preset; default is 6; take compressor *and*\n"
754 " decompressor memory usage into account before using 7-9!"
756 " -0 ... -9 đặt mức nén; mặc định là 6; tiêu dùng nhiều bộ nhớ khi nén\n"
757 " và giải nén, nên tính toán trước khi dùng 7-9!"
761 " -e, --extreme try to improve compression ratio by using more CPU time;\n"
762 " does not affect decompressor memory requirements"
764 " -e, --extreme cố gắng nâng cao mức nén bằng cách dùng nhiều CPU hơn;\n"
765 " nhưng không yêu cần nhiều bộ nhớ khi giải nén"
769 " -T, --threads=NUM use at most NUM threads; the default is 0 which uses\n"
770 " as many threads as there are processor cores"
772 " -T, --threads=SỐ dùng tối đa là SỐ tuyến trình; mặc định là 0 ý là\n"
773 " dùng số lượng bằng số lõi vi xử lý"
777 " --block-size=SIZE\n"
778 " start a new .xz block after every SIZE bytes of input;\n"
779 " use this to set the block size for threaded compression"
782 " bắt đầu một khối .xz mới sau mỗi CỠ byte của đầu vào;\n"
783 " dùng tùy chọn này để đặt cỡ khối cho nén tuyến trình"
787 " --block-list=BLOCKS\n"
788 " start a new .xz block after the given comma-separated\n"
789 " intervals of uncompressed data; optionally, specify a\n"
790 " filter chain number (0-9) followed by a ':' before the\n"
791 " uncompressed data size"
794 " bắt đầu một khối .xz mới sau một danh sách ngăn\n"
795 " cách bằng dấu phẩy nhịp dữ của dữ liệu chưa nén; tùy chọn\n"
796 " chỉ định số móc xích bộ lọc (0-9) theo sau là ':' trước\n"
797 " kích cỡ dữ liệu chưa nén"
801 " --flush-timeout=TIMEOUT\n"
802 " when compressing, if more than TIMEOUT milliseconds has\n"
803 " passed since the previous flush and reading more input\n"
804 " would block, all pending data is flushed out"
806 " --flush-timeout=THỜI_GIAN_CHỜ\n"
807 " khi đang nén, nếu đã trải qua hơn THỜI_GIAN_CHỜ milli-giây\n"
808 " kể từ lần đẩy dữ liệu lên đĩa trước đó và đang đọc thêm\n"
809 " khối nữa, mọi dữ liệu đang chờ sẽ được ghi lên đĩa"
814 " --memlimit-compress=LIMIT\n"
815 " --memlimit-decompress=LIMIT\n"
816 " --memlimit-mt-decompress=LIMIT\n"
817 " -M, --memlimit=LIMIT\n"
818 " set memory usage limit for compression, decompression,\n"
819 " threaded decompression, or all of these; LIMIT is in\n"
820 " bytes, % of RAM, or 0 for defaults"
822 " --memlimit-compress=GIỚI_HẠN\n"
823 " --memlimit-decompress=GIỚI_HẠN\n"
824 " --memlimit-mt-decompress=GIỚI_HẠN\n"
825 " -M, --memlimit=GIỚI_HẠN\n"
826 " đặt mức giới hạn dùng bộ nhớ cho việc nén, giải nén,\n"
827 " giải nén tuyến trình, hoặc tất cả; GIỚI_HẠN có đơn vị là\n"
828 " byte, % của RAM, hay 0 cho mặc định"
832 " --no-adjust if compression settings exceed the memory usage limit,\n"
833 " give an error instead of adjusting the settings downwards"
835 " --no-adjust nếu các cài đặt nén vượt quá giới hạn dùng bộ nhớ,\n"
836 " đưa ra một lỗi thay vì sửa đổi các cài đặt xuống"
841 " Custom filter chain for compression (alternative for using presets):"
844 " Móc xích lọc tùy chỉnh cho nén (thay cho việc dùng chỉnh trước):"
849 " --filters=FILTERS set the filter chain using the liblzma filter string\n"
850 " syntax; use --filters-help for more information"
853 " --filters=CÁC_BỘ_LỌC đặt móc xích bộ lọc sử dụng cú pháp chuỗi bộ lọc\n"
854 " liblzma dùng để biết thêm chi tiết"
858 " --filters1=FILTERS ... --filters9=FILTERS\n"
859 " set additional filter chains using the liblzma filter\n"
860 " string syntax to use with --block-list"
862 " --filters1=CÁC_BỘ_LỌC ... --filters9=CÁC_BỘ_LỌC\n"
863 " đặt móc xích lọc thêm sử dụng cú pháp chuỗi bộ lọc\n"
864 " liblzma để dùng với --block-list"
868 " --filters-help display more information about the liblzma filter string\n"
871 " --filters-help hiển thị thêm thông tin về cú pháp bộ lọc liblzma\n"
877 " --lzma1[=OPTS] LZMA1 or LZMA2; OPTS is a comma-separated list of zero or\n"
878 " --lzma2[=OPTS] more of the following options (valid values; default):\n"
879 " preset=PRE reset options to a preset (0-9[e])\n"
880 " dict=NUM dictionary size (4KiB - 1536MiB; 8MiB)\n"
881 " lc=NUM number of literal context bits (0-4; 3)\n"
882 " lp=NUM number of literal position bits (0-4; 0)\n"
883 " pb=NUM number of position bits (0-4; 2)\n"
884 " mode=MODE compression mode (fast, normal; normal)\n"
885 " nice=NUM nice length of a match (2-273; 64)\n"
886 " mf=NAME match finder (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; bt4)\n"
887 " depth=NUM maximum search depth; 0=automatic (default)"
890 " --lzma1[=CTC] LZMA1 hay LZMA2; CÁC-TÙY-CHỌN là danh sách của không hoặc\n"
891 " --lzma2[=CTC] hơn các tùy chọn sau đây (giá trị hợp lệ; mặc định):\n"
892 " preset=PRE các tùy chọn tối ưu nén (0-9[e])\n"
893 " dict=SỐ cỡ từ điển (4KiB - 1536MiB; 8MiB)\n"
894 " lc=SỐ số bít ngữ cảnh văn bản (0-4; 3)\n"
895 " lp=SỐ số bít vị trí văn bản (0-4; 0)\n"
896 " pb=SỐ số bít vị trí (0-4; 2)\n"
897 " mode=CHẾ_ĐỘ chế độ nén (fast, normal; normal)\n"
898 " nice=SỐ chiều dài “tốt” của khớp (2-273; 64)\n"
899 " mf=TÊN bộ tìm khớp (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; bt4)\n"
900 " depth=SỐ mức sâu tìm kiếm tối đa; 0=tự động (mặc định)"
905 " --x86[=OPTS] x86 BCJ filter (32-bit and 64-bit)\n"
906 " --arm[=OPTS] ARM BCJ filter\n"
907 " --armthumb[=OPTS] ARM-Thumb BCJ filter\n"
908 " --arm64[=OPTS] ARM64 BCJ filter\n"
909 " --powerpc[=OPTS] PowerPC BCJ filter (big endian only)\n"
910 " --ia64[=OPTS] IA-64 (Itanium) BCJ filter\n"
911 " --sparc[=OPTS] SPARC BCJ filter\n"
912 " --riscv[=OPTS] RISC-V BCJ filter\n"
913 " Valid OPTS for all BCJ filters:\n"
914 " start=NUM start offset for conversions (default=0)"
917 " --x86[=OPTS] bộ lọc x86 BCJ (32-bit và 64-bit)\n"
918 " --arm[=OPTS] bộ lọc ARM BCJ\n"
919 " --armthumb[=OPTS] bộ lọc ARM-Thumb BCJ\n"
920 " --arm64[=OPTS] bộ lọc ARM64 BCJ\n"
921 " --powerpc[=OPTS] bộ lọc PowerPC BCJ (chỉ big endian)\n"
922 " --ia64[=OPTS] bộ lọc IA-64 (Itanium) BCJ\n"
923 " --sparc[=OPTS] bộ lọc SPARC BCJ\n"
924 " --riscv[=OPTS] bộ lọc RISC-V BCJ\n"
925 " các tùy chọn hợp lệ cho mọi bộ lọc BCJ:\n"
926 " start=SỐ khoảng bù khởi đầu cho chuyển đổi (mặc định=0)"
931 " --delta[=OPTS] Delta filter; valid OPTS (valid values; default):\n"
932 " dist=NUM distance between bytes being subtracted\n"
933 " from each other (1-256; 1)"
936 " --delta[=OPTS] bộ lọc Delta;\n"
937 " CÁC-TÙY-CHỌN hợp lệ (giá trị hợp lệ; mặc định):\n"
938 " dist=SỐ khoảng cách giữa các byte được trừ từ\n"
939 " những cái khác (1-256; 1)"
951 " -q, --quiet suppress warnings; specify twice to suppress errors too\n"
952 " -v, --verbose be verbose; specify twice for even more verbose"
954 " -q, --quiet không xuất các cảnh báo;\n"
955 " chỉ định hai lần nến bạn muốn chặn cả báo lỗi\n"
956 " -v, --verbose thông báo chi tiết; dùng hai lần nếu muốn chi tiết hơn"
959 msgid " -Q, --no-warn make warnings not affect the exit status"
961 " -Q, --no-warn làm cho các cảnh báo không ảnh hưởng đến\n"
965 msgid " --robot use machine-parsable messages (useful for scripts)"
967 " --robot dùng các thông báo mà máy có thể phân tích\n"
968 " (hữu dụng với scripts)"
972 " --info-memory display the total amount of RAM and the currently active\n"
973 " memory usage limits, and exit"
975 " --info-memory hiển thị tổng lượng RAM và mức giới hạn tiêu dùng\n"
976 " bộ nhớ hiện tại, rồi thoát"
980 " -h, --help display the short help (lists only the basic options)\n"
981 " -H, --long-help display this long help and exit"
983 " -h, --help hiển thị trợ giúp dạng ngắn gọn\n"
984 " (chỉ liệt kê các tùy chọn cơ bản)\n"
985 " -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ rồi thoát"
989 " -h, --help display this short help and exit\n"
990 " -H, --long-help display the long help (lists also the advanced options)"
992 " -h, --help hiển thị trợ giúp dạng ngắn gọn rồi thoát\n"
993 " -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ\n"
994 " (liệt kê cả những tùy chọn cấp cao)"
997 msgid " -V, --version display the version number and exit"
998 msgstr " -V, --version hiển thị số phiên bản và thoát"
1000 #: src/xz/message.c src/lzmainfo/lzmainfo.c
1004 "With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
1007 "Không có TẬP_TIN, hoặc TẬP_TIN là “-”, thì đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
1009 #. TRANSLATORS: This message indicates the bug reporting address
1010 #. for this package. Please add _another line_ saying
1011 #. "Report translation bugs to <...>\n" with the email or WWW
1012 #. address for translation bugs. Thanks.
1013 #: src/xz/message.c src/lzmainfo/lzmainfo.c
1015 msgid "Report bugs to <%s> (in English or Finnish).\n"
1017 "Hãy báo cáo lỗi cho <%s> (bằng tiếng Anh hoặc Phần Lan).\n"
1018 "Thông báo lỗi dịch cho: <https://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
1020 #: src/xz/message.c src/lzmainfo/lzmainfo.c
1022 msgid "%s home page: <%s>\n"
1023 msgstr "Trang chủ %s: <%s>.\n"
1026 msgid "THIS IS A DEVELOPMENT VERSION NOT INTENDED FOR PRODUCTION USE."
1027 msgstr "ĐÂY LÀ PHIÊN BẢN PHÁT TRIỂN VÀ NÓ KHÔNG PHÙ HỢP VỚI MỤC ĐÍCH SẢN XUẤT."
1031 "Filter chains are set using the --filters=FILTERS or\n"
1032 "--filters1=FILTERS ... --filters9=FILTERS options. Each filter in the chain\n"
1033 "can be separated by spaces or '--'. Alternatively a preset <0-9>[e] can be\n"
1034 "specified instead of a filter chain.\n"
1036 "Các móc xích lọc được đặt bằng --filters=CÁC_BỘ_LỌC hoặc các tùy chọn\n"
1037 "--filters1=CÁC_BỘ_LỌC ... --filters9=CÁC_BỘ_LỌC. Mỗi bộ lọc trong chuỗi\n"
1038 "có thể được ngăn cách bằng khoảng trắng hoặc '--'. Cách khác là dùng <0-9>[e]\n"
1039 "để chỉ định thay thay cho móc xích lọc.\n"
1042 msgid "The supported filters and their options are:"
1043 msgstr "Các bộ lọc và các tùy chọn của chúng được hỗ trợ là:"
1047 msgid "%s: Options must be 'name=value' pairs separated with commas"
1048 msgstr "%s: Các tùy chọn phải là các cặp “tên=giá_trị” ngăn cách nhau bằng dấu phẩy"
1052 msgid "%s: Invalid option name"
1053 msgstr "%s: Tên tùy chọn không hợp lệ"
1057 msgid "%s: Invalid option value"
1058 msgstr "%s: Giá trị của tùy chọn không hợp lệ"
1062 msgid "Unsupported LZMA1/LZMA2 preset: %s"
1063 msgstr "Hiện nay chưa hỗ trợ LZMA1/LZMA2: %s"
1066 msgid "The sum of lc and lp must not exceed 4"
1067 msgstr "Tổng số lượng lc và lp không được vượt quá 4"
1071 msgid "%s: Filename has an unknown suffix, skipping"
1072 msgstr "%s: Tên tập tin có phần hậu tố chưa biết nên bỏ qua"
1076 msgid "%s: File already has '%s' suffix, skipping"
1077 msgstr "%s: Tập tin đã sẵn có hậu tố “%s” nên bỏ qua"
1081 msgid "%s: Invalid filename suffix"
1082 msgstr "%s: Hậu tố tên tập tin không hợp lệ"
1086 msgid "%s: Value is not a non-negative decimal integer"
1087 msgstr "%s: Giá trị không phải là số thập phân nguyên không âm"
1091 msgid "%s: Invalid multiplier suffix"
1092 msgstr "%s: Hậu tố (đơn vị) nhân tố không hợp lệ"
1095 msgid "Valid suffixes are 'KiB' (2^10), 'MiB' (2^20), and 'GiB' (2^30)."
1096 msgstr "Các hậu tố (đơn vị) hợp lệ là “KiB” (2^10), “MiB” (2^20), và “GiB” (2^30)."
1100 msgid "Value of the option '%s' must be in the range [%<PRIu64>, %<PRIu64>]"
1101 msgstr "Giá trị của tùy chọn “%s” phải nằm trong vùng [%<PRIu64>, %<PRIu64>]"
1104 msgid "Compressed data cannot be read from a terminal"
1105 msgstr "Dữ liệu đã nén không thể đọc từ thiết bị cuối"
1108 msgid "Compressed data cannot be written to a terminal"
1109 msgstr "Dữ liệu đã nén không thể ghi ra thiết bị cuối"
1111 #: src/lzmainfo/lzmainfo.c
1114 "Usage: %s [--help] [--version] [FILE]...\n"
1115 "Show information stored in the .lzma file header"
1117 "Cách dùng: %s [--help] [--version] [TẬP TIN]...\n"
1118 "Hiển thị thông tin được lưu trong phần đầu của tập tin .lzma"
1120 #: src/lzmainfo/lzmainfo.c
1121 msgid "File is too small to be a .lzma file"
1122 msgstr "Tập tin quá nhỏ để có thể là một tin .lzma"
1124 #: src/lzmainfo/lzmainfo.c
1125 msgid "Not a .lzma file"
1126 msgstr "Không phải là một tập tin .lzma"
1128 #: src/common/tuklib_exit.c
1129 msgid "Writing to standard output failed"
1130 msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu vào đầu ra tiêu chuẩn"
1132 #: src/common/tuklib_exit.c
1133 msgid "Unknown error"
1134 msgstr "Lỗi chưa biết"
1136 #~ msgid "Failed to enable the sandbox"
1137 #~ msgstr "Không bật được sandbox"
1139 #~ msgid "Memory usage limit for compression: "
1140 #~ msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ cho nén: "
1142 #~ msgid " Streams: %s\n"
1143 #~ msgstr " Luồng dữ liệu: %s\n"
1145 #~ msgid " Blocks: %s\n"
1146 #~ msgstr " Khối: %s\n"
1148 #~ msgid " Ratio: %s\n"
1149 #~ msgstr " Tỷ lệ nén: %s\n"
1151 #~ msgid " Check: %s\n"
1152 #~ msgstr " Kiểm tra: %s\n"
1156 #~ " Stream Blocks CompOffset UncompOffset CompSize UncompSize Ratio Check Padding"
1158 #~ " Luồng dữ liệu:\n"
1159 #~ " Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡNén CỡGiảiNén TỷLệ Ktra Đệm"
1163 #~ " Stream Block CompOffset UncompOffset TotalSize UncompSize Ratio Check"
1166 #~ " Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡTổng CỡGiảiNén TỷLệ Ktra"
1168 #~ msgid " CheckVal %*s Header Flags CompSize MemUsage Filters"
1169 #~ msgstr " GTrịKiểm %*s Đầu Cờ CỡNén DùngRAM BộLọc"
1171 #~ msgid "The selected match finder requires at least nice=%<PRIu32>"
1172 #~ msgstr "Bộ tìm khớp đã chọn yêu cầu mức “tốt” ít nhất là nice=%<PRIu32>"
1174 #~ msgid "Error setting O_NONBLOCK on standard input: %s"
1175 #~ msgstr "Lỗi cài đặt O_NONBLOCK trên đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1177 #~ msgid "Error setting O_NONBLOCK on standard output: %s"
1178 #~ msgstr "Lỗi cài đặt O_NONBLOCK trên đầu ra tiêu chuẩn: %s"
1181 #~ " --block-size=SIZE\n"
1182 #~ " when compressing to the .xz format, start a new block\n"
1183 #~ " after every SIZE bytes of input; 0=disabled (default)"
1185 #~ " --block-size=CỠ\n"
1186 #~ " khi nén thành định dạng .xz, bắt đầu khối mới\n"
1187 #~ " sau mỗi SỐ byte đầu vào; 0=tắt (mặc định)"