1 # Vietnamese translations for xz package
2 # Bản dịch tiếng Việt cho gói xz.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014.
8 "Project-Id-Version: xz 5.1.4beta\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: lasse.collin@tukaani.org\n"
10 "POT-Creation-Date: 2018-04-29 18:19+0300\n"
11 "PO-Revision-Date: 2014-09-25 09:06+0700\n"
12 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
19 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 msgid "%s: Invalid argument to --block-list"
24 msgstr "%s: Đối số cho --block-list không hợp lệ"
28 msgid "%s: Too many arguments to --block-list"
29 msgstr "%s: Quá nhiều đối số cho --block-list"
32 msgid "0 can only be used as the last element in --block-list"
33 msgstr "0 chỉ có thể dùng như là phần tử cuối trong --block-list"
37 msgid "%s: Unknown file format type"
38 msgstr "%s: Không hiểu kiểu định dạng tập tin"
40 #: src/xz/args.c:429 src/xz/args.c:437
42 msgid "%s: Unsupported integrity check type"
43 msgstr "%s: Không hỗ trợ kiểu kiểm tra toàn vẹn"
46 msgid "Only one file can be specified with `--files' or `--files0'."
47 msgstr "Chỉ được đưa ra một tập tin cho “--files” hay “--files0”."
51 msgid "The environment variable %s contains too many arguments"
52 msgstr "Biến môi trường %s chứa quá nhiều đối số"
55 msgid "Compression support was disabled at build time"
59 msgid "Decompression support was disabled at build time"
63 msgid "Maximum number of filters is four"
64 msgstr "Số lượng bộ lọc tối đa là bốn"
67 msgid "Memory usage limit is too low for the given filter setup."
68 msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ là quá thấp cho việc cài đặt bộ lọc đã cho."
71 msgid "Using a preset in raw mode is discouraged."
72 msgstr "Dùng hiện tại trong chế độ thô là ngớ ngẩn."
75 msgid "The exact options of the presets may vary between software versions."
76 msgstr "Các tùy chọn trích xuất của chỉnh trước có thể biến đổi phụ thuộc vào phiên bản."
79 msgid "The .lzma format supports only the LZMA1 filter"
80 msgstr "Định dạng .lzma chỉ hỗ trợ bộ lọc LZMA1"
83 msgid "LZMA1 cannot be used with the .xz format"
84 msgstr "LZMA1 không thể được dùng với định dạng .xz"
87 msgid "The filter chain is incompatible with --flush-timeout"
88 msgstr "Móc xích lọc là không tương thích với --flush-timeout"
91 msgid "Switching to single-threaded mode due to --flush-timeout"
92 msgstr "Chuyển sang chế độ đơn tuyến trình bởi vì --flush-timeout"
96 msgid "Using up to %<PRIu32> threads."
97 msgstr "Dùng đến %<PRIu32> tuyến trình."
100 msgid "Unsupported filter chain or filter options"
101 msgstr "Không hỗ trợ lọc móc xích hay tùy chọn lọc"
103 #: src/xz/coder.c:263
105 msgid "Decompression will need %s MiB of memory."
106 msgstr "Giải nén sẽ cần %s MiB bộ nhớ."
108 #: src/xz/coder.c:300
110 msgid "Adjusted the number of threads from %s to %s to not exceed the memory usage limit of %s MiB"
111 msgstr "Chỉnh số lượng tuyến trình từ %s thành %s để không vượt quá giới hạn tiêu dùng bộ nhớ là %s MiB"
113 #: src/xz/coder.c:354
115 msgid "Adjusted LZMA%c dictionary size from %s MiB to %s MiB to not exceed the memory usage limit of %s MiB"
116 msgstr "Chỉnh cỡ từ điển LZMA%c từ %s MiB thành %s MiB để không vượt quá giới hạn tiêu dùng bộ nhớ là %s MiB"
118 #: src/xz/file_io.c:110 src/xz/file_io.c:118
120 msgid "Error creating a pipe: %s"
121 msgstr "Gặp lỗi khi tạo một ống dẫn: %s"
123 #: src/xz/file_io.c:173
124 msgid "Sandbox is disabled due to incompatible command line arguments"
127 #: src/xz/file_io.c:216
128 msgid "Sandbox was successfully enabled"
131 #: src/xz/file_io.c:220
132 msgid "Failed to enable the sandbox"
135 #: src/xz/file_io.c:262
137 msgid "%s: poll() failed: %s"
138 msgstr "%s: hàm poll() bị lỗi: %s"
140 #. TRANSLATORS: When compression or decompression finishes,
141 #. and xz is going to remove the source file, xz first checks
142 #. if the source file still exists, and if it does, does its
143 #. device and inode numbers match what xz saw when it opened
144 #. the source file. If these checks fail, this message is
145 #. shown, %s being the filename, and the file is not deleted.
146 #. The check for device and inode numbers is there, because
147 #. it is possible that the user has put a new file in place
148 #. of the original file, and in that case it obviously
149 #. shouldn't be removed.
150 #: src/xz/file_io.c:332
152 msgid "%s: File seems to have been moved, not removing"
153 msgstr "%s: Tập tin có lẽ đã bị di chuyển, không phải gỡ bỏ"
155 #: src/xz/file_io.c:339 src/xz/file_io.c:878
157 msgid "%s: Cannot remove: %s"
158 msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ: %s"
160 #: src/xz/file_io.c:364
162 msgid "%s: Cannot set the file owner: %s"
163 msgstr "%s: Không thể đặt chủ sở hữu tập tin: %s"
165 #: src/xz/file_io.c:370
167 msgid "%s: Cannot set the file group: %s"
168 msgstr "%s: Không thể đặt nhóm tập tin: %s"
170 #: src/xz/file_io.c:389
172 msgid "%s: Cannot set the file permissions: %s"
173 msgstr "%s: Không thể đặt chế độ đọc ghi cho tập tin: %s"
175 #: src/xz/file_io.c:515
177 msgid "Error getting the file status flags from standard input: %s"
178 msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s"
180 #: src/xz/file_io.c:572 src/xz/file_io.c:634
182 msgid "%s: Is a symbolic link, skipping"
183 msgstr "%s: Là một liên kết mềm nên bỏ qua"
185 #: src/xz/file_io.c:663
187 msgid "%s: Is a directory, skipping"
188 msgstr "%s: Không phải là một thư mục nên bỏ qua"
190 #: src/xz/file_io.c:669
192 msgid "%s: Not a regular file, skipping"
193 msgstr "%s: Không phải là tập tin thường nên bỏ qua"
195 #: src/xz/file_io.c:686
197 msgid "%s: File has setuid or setgid bit set, skipping"
198 msgstr "%s: Tập tin có đặt bít setuid hoặc setgid nên bỏ qua"
200 #: src/xz/file_io.c:693
202 msgid "%s: File has sticky bit set, skipping"
203 msgstr "%s: Tập tin có bít sticky nên bỏ qua"
205 #: src/xz/file_io.c:700
207 msgid "%s: Input file has more than one hard link, skipping"
208 msgstr "%s: Tập tin đầu vào có nhiều hơn một liên kết cứng nên bỏ qua"
210 #: src/xz/file_io.c:788
212 msgid "Error restoring the status flags to standard input: %s"
213 msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi các cờ trạng thái tới đầu vào tiêu chuẩn: %s"
215 #: src/xz/file_io.c:836
217 msgid "Error getting the file status flags from standard output: %s"
218 msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s"
220 #: src/xz/file_io.c:1014
222 msgid "Error restoring the O_APPEND flag to standard output: %s"
223 msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi cờ O_APPEND trên đầu ra tiêu chuẩn: %s"
225 #: src/xz/file_io.c:1026
227 msgid "%s: Closing the file failed: %s"
228 msgstr "%s: Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s"
230 #: src/xz/file_io.c:1062 src/xz/file_io.c:1288
232 msgid "%s: Seeking failed when trying to create a sparse file: %s"
233 msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc khi cố tạo một tập tin rải rác: %s"
235 #: src/xz/file_io.c:1157
237 msgid "%s: Read error: %s"
238 msgstr "%s: Lỗi đọc: %s"
240 #: src/xz/file_io.c:1177
242 msgid "%s: Error seeking the file: %s"
243 msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tập tin: %s"
245 #: src/xz/file_io.c:1187
247 msgid "%s: Unexpected end of file"
248 msgstr "%s: Kết thúc tập tin bất ngờ"
250 #: src/xz/file_io.c:1246
252 msgid "%s: Write error: %s"
253 msgstr "%s: Lỗi ghi: %s"
255 #: src/xz/hardware.c:107
259 #. TRANSLATORS: Test with "xz --info-memory" to see if
260 #. the alignment looks nice.
261 #: src/xz/hardware.c:126
262 msgid "Total amount of physical memory (RAM): "
263 msgstr "Tổng dung lượng bộ nhớ vật lý (RAM): "
265 #: src/xz/hardware.c:128
266 msgid "Memory usage limit for compression: "
267 msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ cho nén: "
269 #: src/xz/hardware.c:130
270 msgid "Memory usage limit for decompression: "
271 msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ cho giải nén:"
273 #. TRANSLATORS: Indicates that there is no integrity check.
274 #. This string is used in tables, so the width must not
275 #. exceed ten columns with a fixed-width font.
280 #. TRANSLATORS: Indicates that integrity check name is not known,
281 #. but the Check ID is known (here 2). This and other "Unknown-N"
282 #. strings are used in tables, so the width must not exceed ten
283 #. columns with a fixed-width font. It's OK to omit the dash if
284 #. you need space for one extra letter, but don't use spaces.
335 msgid "%s: File is empty"
336 msgstr "%s: Tập tin trống rỗng"
340 msgid "%s: Too small to be a valid .xz file"
341 msgstr "%s: Là quá nhỏ đối với tập tin .xz hợp lệ"
343 #. TRANSLATORS: These are column headings. From Strms (Streams)
344 #. to Ratio, the columns are right aligned. Check and Filename
345 #. are left aligned. If you need longer words, it's OK to
346 #. use two lines here. Test with "xz -l foo.xz".
348 msgid "Strms Blocks Compressed Uncompressed Ratio Check Filename"
349 msgstr "Luồng Khối Nén Giải nén Tỷ lệ Ktra Tập tin"
353 msgid " Streams: %s\n"
354 msgstr " Luồng dữ liệu: %s\n"
358 msgid " Blocks: %s\n"
363 msgid " Compressed size: %s\n"
364 msgstr " Cỡ khi bị nén: %s\n"
368 msgid " Uncompressed size: %s\n"
369 msgstr " Cỡ sau giải nén: %s\n"
374 msgstr " Tỷ lệ nén: %s\n"
379 msgstr " Kiểm tra: %s\n"
383 msgid " Stream padding: %s\n"
384 msgstr " Đệm luồng dữ liệu: %s\n"
386 #. TRANSLATORS: The second line is column headings. All except
387 #. Check are right aligned; Check is left aligned. Test with
392 " Stream Blocks CompOffset UncompOffset CompSize UncompSize Ratio Check Padding"
395 " Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡNén CỡGiảiNén TỷLệ Ktra Đệm"
397 #. TRANSLATORS: The second line is column headings. All
398 #. except Check are right aligned; Check is left aligned.
403 " Stream Block CompOffset UncompOffset TotalSize UncompSize Ratio Check"
406 " Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡTổng CỡGiảiNén TỷLệ Ktra"
408 #. TRANSLATORS: These are additional column headings
409 #. for the most verbose listing mode. CheckVal
410 #. (Check value), Flags, and Filters are left aligned.
411 #. Header (Block Header Size), CompSize, and MemUsage
412 #. are right aligned. %*s is replaced with 0-120
413 #. spaces to make the CheckVal column wide enough.
414 #. Test with "xz -lvv foo.xz".
417 msgid " CheckVal %*s Header Flags CompSize MemUsage Filters"
418 msgstr " GTrịKiểm %*s Đầu Cờ CỡNén DùngRAM BộLọc"
420 #: src/xz/list.c:903 src/xz/list.c:1078
422 msgid " Memory needed: %s MiB\n"
423 msgstr " Bộ nhớ cần: %s MiB\n"
425 #: src/xz/list.c:905 src/xz/list.c:1080
427 msgid " Sizes in headers: %s\n"
428 msgstr " Kích cỡ phần đầu: %s\n"
430 #: src/xz/list.c:906 src/xz/list.c:1081
434 #: src/xz/list.c:906 src/xz/list.c:1081
438 #: src/xz/list.c:907 src/xz/list.c:1082
440 msgid " Minimum XZ Utils version: %s\n"
441 msgstr " Phiên bản “XZ Utils” tối thiểu: %s\n"
443 #. TRANSLATORS: %s is an integer. Only the plural form of this
444 #. message is used (e.g. "2 files"). Test with "xz -l foo.xz bar.xz".
445 #: src/xz/list.c:1057
448 msgid_plural "%s files\n"
449 msgstr[0] "%s tập tin\n"
451 #: src/xz/list.c:1070
455 #: src/xz/list.c:1071
457 msgid " Number of files: %s\n"
458 msgstr " Số tập tin: %s\n"
460 #: src/xz/list.c:1146
461 msgid "--list works only on .xz files (--format=xz or --format=auto)"
462 msgstr "--list chỉ hoạt động trên các tập tin .xz (--format=xz hay --format=auto)"
464 #: src/xz/list.c:1152
465 msgid "--list does not support reading from standard input"
466 msgstr "--list không hỗ trợ đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
470 msgid "%s: Error reading filenames: %s"
471 msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc tên tập tin: %s"
475 msgid "%s: Unexpected end of input when reading filenames"
476 msgstr "%s: Gặp kết thúc đầu vào bất ngờ khi đọc các tên tập tin"
480 msgid "%s: Null character found when reading filenames; maybe you meant to use `--files0' instead of `--files'?"
481 msgstr "%s: Gặp ký hiệu Null khi đọc tên tập tin; có lẽ ý bạn muốn là dùng “--files0” chứ không phải “--files'?"
484 msgid "Compression and decompression with --robot are not supported yet."
485 msgstr "Nén và giải nén với --robot vẫn chưa được hỗ trợ."
488 msgid "Cannot read data from standard input when reading filenames from standard input"
489 msgstr "Không thể đọc dữ liệu từ đầu vào tiêu chuẩn khi đọc tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
491 #. TRANSLATORS: This is the program name in the beginning
492 #. of the line in messages. Usually it becomes "xz: ".
493 #. This is a translatable string because French needs
494 #. a space before a colon.
495 #: src/xz/message.c:714
500 #: src/xz/message.c:777 src/xz/message.c:827
501 msgid "Internal error (bug)"
502 msgstr "Lỗi nội bộ (lỗi)"
504 #: src/xz/message.c:784
505 msgid "Cannot establish signal handlers"
506 msgstr "Không thể thiết lập bộ xử lý tín hiệu"
508 #: src/xz/message.c:793
509 msgid "No integrity check; not verifying file integrity"
510 msgstr "Không có kiểm tra toàn vẹn nên không thể thẩm tra tính toàn vẹn của tập tin"
512 #: src/xz/message.c:796
513 msgid "Unsupported type of integrity check; not verifying file integrity"
514 msgstr "Kiểu kiểm tra toàn vẹn chưa được hỗ trợ; nên không thể thẩm tra tính toàn vẹn của tập tin"
516 #: src/xz/message.c:803
517 msgid "Memory usage limit reached"
518 msgstr "Đã chạm mốc giới hạn sử dụng bộ nhớ"
520 #: src/xz/message.c:806
521 msgid "File format not recognized"
522 msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin"
524 #: src/xz/message.c:809
525 msgid "Unsupported options"
526 msgstr "Tùy chọn không được hỗ trợ"
528 #: src/xz/message.c:812
529 msgid "Compressed data is corrupt"
530 msgstr "Dữ liệu đã nén bị hỏng"
532 #: src/xz/message.c:815
533 msgid "Unexpected end of input"
534 msgstr "Gặp kết thúc đầu vào bất ngờ"
536 #: src/xz/message.c:848
538 msgid "%s MiB of memory is required. The limiter is disabled."
539 msgstr "Yêu cầu cần có %s MiB bộ nhớ. Nhưng giới hạn bị tắt."
541 #: src/xz/message.c:876
543 msgid "%s MiB of memory is required. The limit is %s."
544 msgstr "Yêu cầu cần có %s MiB bộ nhớ. Nhưng giới hạn là %s."
546 #: src/xz/message.c:1043
548 msgid "%s: Filter chain: %s\n"
549 msgstr "%s: Móc xích lọc: %s\n"
551 #: src/xz/message.c:1053
553 msgid "Try `%s --help' for more information."
554 msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm."
556 #: src/xz/message.c:1079
559 "Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n"
560 "Compress or decompress FILEs in the .xz format.\n"
563 "Cách dùng: %s [TÙY CHỌN]... [TẬP TIN]...\n"
564 "Nén hoặc giải nén các TẬP TIN có định dạng .xz.\n"
567 #: src/xz/message.c:1086
568 msgid "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n"
569 msgstr "Các tùy chọn dài bắt buộc phải có đối số thì với tùy chọn ngắn cũng vậy.\n"
571 #: src/xz/message.c:1090
572 msgid " Operation mode:\n"
573 msgstr " Chế độ thao tác:\n"
575 #: src/xz/message.c:1093
577 " -z, --compress force compression\n"
578 " -d, --decompress force decompression\n"
579 " -t, --test test compressed file integrity\n"
580 " -l, --list list information about .xz files"
582 " -z, --compress ép buộc nén\n"
583 " -d, --decompress ép buộc giải nén\n"
584 " -t, --test kiểm tra tính toàn vẹn của tập tin nén\n"
585 " -l, --list liệt kê các thông tin về tập tin .xz"
587 #: src/xz/message.c:1099
590 " Operation modifiers:\n"
593 " Bộ chỉnh sửa thao tác:\n"
595 #: src/xz/message.c:1102
597 " -k, --keep keep (don't delete) input files\n"
598 " -f, --force force overwrite of output file and (de)compress links\n"
599 " -c, --stdout write to standard output and don't delete input files"
601 " -k, --keep giữ lại (đừng xóa) tập tin đầu vào\n"
602 " -f, --force buộc ghi đè tập tin đầu ra và (giải) nén các liên kết\n"
603 " -c, --stdout ghi ra đầu ra tiêu chuẩn và không xóa tập tin đầu vào"
605 #: src/xz/message.c:1108
607 " --single-stream decompress only the first stream, and silently\n"
608 " ignore possible remaining input data"
610 " --single-stream chỉ giải nén luồng dữ liệu đầu, và bỏ qua\n"
611 " dữ liệu đầu vào còn lại có thể"
613 #: src/xz/message.c:1111
615 " --no-sparse do not create sparse files when decompressing\n"
616 " -S, --suffix=.SUF use the suffix `.SUF' on compressed files\n"
617 " --files[=FILE] read filenames to process from FILE; if FILE is\n"
618 " omitted, filenames are read from the standard input;\n"
619 " filenames must be terminated with the newline character\n"
620 " --files0[=FILE] like --files but use the null character as terminator"
622 " --no-sparse đừng tạo các tập tin rải rác khi giải nén\n"
623 " -S, --suffix=.ĐUÔI dùng hậu tố “.ĐUÔI” trên các tập tin nén\n"
624 " --files[=TẬP-TIN] đọc các tập tin cần xử lý từ TẬP-TIN; nếu không có\n"
625 " TẬP-TIN thì tên tập tin sẽ được đọc vào từ đầu vào tiêu\n"
626 " chuẩn; chúng phải được kết thúc bằng ký tự dòng mới\n"
627 " --files0[=TẬP-TIN] giống --files nhưng ký tự kết thúc là null"
629 #: src/xz/message.c:1120
632 " Basic file format and compression options:\n"
635 " Các tùy chọn về định dạng và nén cơ bản:\n"
637 #: src/xz/message.c:1122
639 " -F, --format=FMT file format to encode or decode; possible values are\n"
640 " `auto' (default), `xz', `lzma', and `raw'\n"
641 " -C, --check=CHECK integrity check type: `none' (use with caution),\n"
642 " `crc32', `crc64' (default), or `sha256'"
644 " -F, --format=ĐDạng định dạng tập tin cần mã hóa hoặc giải mã; giá trị có thể\n"
645 " là “auto” (mặc định), “xz”, “lzma”, và “raw”\n"
646 " -C, --check=KIỂM kiểu kiểm tra toàn vẹn: “none” (thận trọng khi dùng),\n"
647 " “crc32”, “crc64” (mặc định), hay “sha256”"
649 #: src/xz/message.c:1127
650 msgid " --ignore-check don't verify the integrity check when decompressing"
651 msgstr " --ignore-check không thẩm tra tính toàn vẹn khi giải nén"
653 #: src/xz/message.c:1131
655 " -0 ... -9 compression preset; default is 6; take compressor *and*\n"
656 " decompressor memory usage into account before using 7-9!"
658 " -0 ... -9 đặt mức nén; mặc định là 6; tiêu dùng nhiều bộ nhớ khi nén\n"
659 " và giải nén, nên tính toán trước khi dùng 7-9!"
661 #: src/xz/message.c:1135
663 " -e, --extreme try to improve compression ratio by using more CPU time;\n"
664 " does not affect decompressor memory requirements"
666 " -e, --extreme cố gắng nâng cao mức nén bằng cách dùng nhiều CPU hơn;\n"
667 " nhưng không yêu cần nhiều bộ nhớ khi giải nén"
669 #: src/xz/message.c:1139
671 " -T, --threads=NUM use at most NUM threads; the default is 1; set to 0\n"
672 " to use as many threads as there are processor cores"
674 " -T, --threads=SỐ dùng tối đa là SỐ tuyến trình; mặc định là 1; đặt\n"
675 " thành 0 để dùng số lượng bằng số lõi vi xử lý"
677 #: src/xz/message.c:1144
679 " --block-size=SIZE\n"
680 " start a new .xz block after every SIZE bytes of input;\n"
681 " use this to set the block size for threaded compression"
684 " bắt đầu một khối .xz mới sau mỗi CỠ byte của đầu vào;\n"
685 " dùng tùy chọn này để đặt cỡ khối cho nén tuyến trình"
687 #: src/xz/message.c:1148
689 " --block-list=SIZES\n"
690 " start a new .xz block after the given comma-separated\n"
691 " intervals of uncompressed data"
694 " bắt đầu một khối .xz mới sau một danh sách ngăn\n"
695 " cách bằng dấu phẩy nhịp dữ của dữ liệu chưa nén"
697 #: src/xz/message.c:1152
699 " --flush-timeout=TIMEOUT\n"
700 " when compressing, if more than TIMEOUT milliseconds has\n"
701 " passed since the previous flush and reading more input\n"
702 " would block, all pending data is flushed out"
704 " --flush-timeout=THỜI_GIAN_CHỜ\n"
705 " khi đang nén, nếu đã trải qua hơn THỜI_GIAN_CHỜ milli-giây\n"
706 " kể từ lần đẩy dữ liệu lên đĩa trước đó và đang đọc thêm\n"
707 " khối nữa, mọi dữ liệu đang chờ sẽ được ghi lên đĩa"
709 #: src/xz/message.c:1158
712 " --memlimit-compress=LIMIT\n"
713 " --memlimit-decompress=LIMIT\n"
714 " -M, --memlimit=LIMIT\n"
715 " set memory usage limit for compression, decompression,\n"
716 " or both; LIMIT is in bytes, % of RAM, or 0 for defaults"
718 " --memlimit-compress=GIỚI_HẠN\n"
719 " --memlimit-decompress=GIỚI_HẠN\n"
720 " -M, --memlimit=GIỚI_HẠN\n"
721 " đặt mức giới hạn dùng bộ nhớ cho việc nén, giải nén,\n"
722 " hoặc cả hai; GIỚI_HẠN có đơn vị là byte, % của RAM,\n"
723 " hay 0 cho mặc định"
725 #: src/xz/message.c:1165
727 " --no-adjust if compression settings exceed the memory usage limit,\n"
728 " give an error instead of adjusting the settings downwards"
730 " --no-adjust nếu các cài đặt nén vượt quá giới hạn dùng bộ nhớ,\n"
731 " đưa ra một lỗi thay vì sửa đổi các cài đặt xuống"
733 #: src/xz/message.c:1171
736 " Custom filter chain for compression (alternative for using presets):"
739 " Móc xích lọc tùy chỉnh cho nén (thay cho việc dùng chỉnh trước):"
741 #: src/xz/message.c:1180
744 " --lzma1[=OPTS] LZMA1 or LZMA2; OPTS is a comma-separated list of zero or\n"
745 " --lzma2[=OPTS] more of the following options (valid values; default):\n"
746 " preset=PRE reset options to a preset (0-9[e])\n"
747 " dict=NUM dictionary size (4KiB - 1536MiB; 8MiB)\n"
748 " lc=NUM number of literal context bits (0-4; 3)\n"
749 " lp=NUM number of literal position bits (0-4; 0)\n"
750 " pb=NUM number of position bits (0-4; 2)\n"
751 " mode=MODE compression mode (fast, normal; normal)\n"
752 " nice=NUM nice length of a match (2-273; 64)\n"
753 " mf=NAME match finder (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; bt4)\n"
754 " depth=NUM maximum search depth; 0=automatic (default)"
757 " --lzma1[=CTC] LZMA1 hay LZMA2; CÁC-TÙY-CHỌN là danh sách của không hoặc\n"
758 " --lzma2[=CTC] hơn các tùy chọn sau đây (giá trị hợp lệ; mặc định):\n"
759 " preset=PRE các tùy chọn tối ưu nén (0-9[e])\n"
760 " dict=SỐ cỡ từ điển (4KiB - 1536MiB; 8MiB)\n"
761 " lc=SỐ số bít ngữ cảnh văn bản (0-4; 3)\n"
762 " lp=SỐ số bít vị trí văn bản (0-4; 0)\n"
763 " pb=SỐ số bít vị trí (0-4; 2)\n"
764 " mode=CHẾ_ĐỘ chế độ nén (fast, normal; normal)\n"
765 " nice=SỐ chiều dài “tốt” của khớp (2-273; 64)\n"
766 " mf=TÊN bộ tìm khớp (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; bt4)\n"
767 " depth=SỐ mức sâu tìm kiếm tối đa; 0=tự động (mặc định)"
769 #: src/xz/message.c:1195
772 " --x86[=OPTS] x86 BCJ filter (32-bit and 64-bit)\n"
773 " --powerpc[=OPTS] PowerPC BCJ filter (big endian only)\n"
774 " --ia64[=OPTS] IA-64 (Itanium) BCJ filter\n"
775 " --arm[=OPTS] ARM BCJ filter (little endian only)\n"
776 " --armthumb[=OPTS] ARM-Thumb BCJ filter (little endian only)\n"
777 " --sparc[=OPTS] SPARC BCJ filter\n"
778 " Valid OPTS for all BCJ filters:\n"
779 " start=NUM start offset for conversions (default=0)"
782 " --x86[=OPTS] bộ lọc x86 BCJ (32-bit và 64-bit)\n"
783 " --powerpc[=OPTS] bộ lọc PowerPC BCJ (chỉ big endian)\n"
784 " --ia64[=OPTS] IA-64 (Itanium) BCJ\n"
785 " --arm[=OPTS] bộ lọc ARM BCJ (chỉ little endian)\n"
786 " --armthumb[=OPTS] bộ lọc ARM-Thumb BCJ (chỉ little endian)\n"
787 " --sparc[=OPTS] bộ lọc SPARC BCJ\n"
788 " các tùy chọn hợp lệ cho mọi bộ lọc BCJ:\n"
789 " start=SỐ khoảng bù khởi đầu cho chuyển đổi (mặc định=0)"
791 #: src/xz/message.c:1207
794 " --delta[=OPTS] Delta filter; valid OPTS (valid values; default):\n"
795 " dist=NUM distance between bytes being subtracted\n"
796 " from each other (1-256; 1)"
799 " --delta[=OPTS] bộ lọc Delta;\n"
800 " CÁC-TÙY-CHỌN hợp lệ (giá trị hợp lệ; mặc định):\n"
801 " dist=SỐ khoảng cách giữa các byte được trừ từ\n"
802 " những cái khác (1-256; 1)"
804 #: src/xz/message.c:1215
812 #: src/xz/message.c:1218
814 " -q, --quiet suppress warnings; specify twice to suppress errors too\n"
815 " -v, --verbose be verbose; specify twice for even more verbose"
817 " -q, --quiet không xuất các cảnh báo;\n"
818 " chỉ định hai lần nến bạn muốn chặn cả báo lỗi\n"
819 " -v, --verbose thông báo chi tiết; dùng hai lần nếu muốn chi tiết hơn"
821 #: src/xz/message.c:1223
822 msgid " -Q, --no-warn make warnings not affect the exit status"
823 msgstr " -Q, --no-warn làm cho các cảnh báo không ảnh hưởng đến trạng thái thoát"
825 #: src/xz/message.c:1225
826 msgid " --robot use machine-parsable messages (useful for scripts)"
828 " --robot dùng các thông điệp máy có thể phân tích\n"
829 " (hữu dụng với scripts)"
831 #: src/xz/message.c:1228
833 " --info-memory display the total amount of RAM and the currently active\n"
834 " memory usage limits, and exit"
836 " --info-memory hiển thị tổng lượng RAM và mức giới hạn tiêu dùng\n"
837 " bộ nhớ hiện tại, rồi thoát"
839 #: src/xz/message.c:1231
841 " -h, --help display the short help (lists only the basic options)\n"
842 " -H, --long-help display this long help and exit"
844 " -h, --help hiển thị trợ giúp dạng ngắn gọn\n"
845 " (chỉ liệt kê các tùy chọn cơ bản)\n"
846 " -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ rồi thoát"
848 #: src/xz/message.c:1235
850 " -h, --help display this short help and exit\n"
851 " -H, --long-help display the long help (lists also the advanced options)"
853 " -h, --help hiển thị trợ giúp dạng ngắn gọn rồi thoát\n"
854 " -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ\n"
855 " (liệt kê cả những tùy chọn cấp cao)"
857 #: src/xz/message.c:1240
858 msgid " -V, --version display the version number and exit"
859 msgstr " -V, --version hiển thị số phiên bản và thoát"
861 #: src/xz/message.c:1242
864 "With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
867 "Không có TẬP_TIN, hoặc TẬP_TIN là “-”, thì đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
869 #. TRANSLATORS: This message indicates the bug reporting address
870 #. for this package. Please add _another line_ saying
871 #. "Report translation bugs to <...>\n" with the email or WWW
872 #. address for translation bugs. Thanks.
873 #: src/xz/message.c:1248
875 msgid "Report bugs to <%s> (in English or Finnish).\n"
877 "Hãy báo cáo lỗi cho <%s> (bằng tiếng Anh hoặc Phần Lan).\n"
878 "Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
880 #: src/xz/message.c:1250
882 msgid "%s home page: <%s>\n"
883 msgstr "Trang chủ %s: <%s>.\n"
885 #: src/xz/message.c:1254
886 msgid "THIS IS A DEVELOPMENT VERSION NOT INTENDED FOR PRODUCTION USE."
887 msgstr "ĐÂY LÀ PHIÊN BẢN PHÁT TRIỂN VÀ NÓ KHÔNG PHÙ HỢP VỚI MỤC ĐÍCH SẢN XUẤT."
889 #: src/xz/options.c:86
891 msgid "%s: Options must be `name=value' pairs separated with commas"
892 msgstr "%s: Các tùy chọn phải là các cặp “name=value” ngăn cách nhau bằng dấu phẩy"
894 #: src/xz/options.c:93
896 msgid "%s: Invalid option name"
897 msgstr "%s: Tên tùy chọn không hợp lệ"
899 #: src/xz/options.c:113
901 msgid "%s: Invalid option value"
902 msgstr "%s: Giá trị của tùy chọn không hợp lệ"
904 #: src/xz/options.c:247
906 msgid "Unsupported LZMA1/LZMA2 preset: %s"
907 msgstr "Hiện nay chưa hỗ trợ LZMA1/LZMA2: %s"
909 #: src/xz/options.c:355
910 msgid "The sum of lc and lp must not exceed 4"
911 msgstr "Tổng số lượng lc và lp không được vượt quá 4"
913 #: src/xz/options.c:359
915 msgid "The selected match finder requires at least nice=%<PRIu32>"
916 msgstr "Bộ tìm khớp đã chọn yêu cầu mức “tốt” ít nhất là nice=%<PRIu32>"
918 #: src/xz/suffix.c:133 src/xz/suffix.c:258
920 msgid "%s: With --format=raw, --suffix=.SUF is required unless writing to stdout"
921 msgstr "%s: Nếu --format=raw, --suffix=.SUF sẽ được yêu cầu trừ trường hợp ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
923 #: src/xz/suffix.c:164
925 msgid "%s: Filename has an unknown suffix, skipping"
926 msgstr "%s: Tên tập tin có phần hậu tố chưa biết nên bỏ qua"
928 #: src/xz/suffix.c:185
930 msgid "%s: File already has `%s' suffix, skipping"
931 msgstr "%s: Tập tin đã sẵn có hậu tố “%s” nên bỏ qua"
933 #: src/xz/suffix.c:393
935 msgid "%s: Invalid filename suffix"
936 msgstr "%s: Hậu tố tên tập tin không hợp lệ"
940 msgid "%s: Value is not a non-negative decimal integer"
941 msgstr "%s: Giá trị không phải là số thập phân nguyên không âm"
945 msgid "%s: Invalid multiplier suffix"
946 msgstr "%s: Hậu tố nhân tố không hợp lệ"
949 msgid "Valid suffixes are `KiB' (2^10), `MiB' (2^20), and `GiB' (2^30)."
950 msgstr "Các hậu tố hợp lệ là “KiB” (2^10), “MiB” (2^20), và “GiB” (2^30)."
954 msgid "Value of the option `%s' must be in the range [%<PRIu64>, %<PRIu64>]"
955 msgstr "Giá trị cuả tùy chọn “%s” phải nằm trong vùng [%<PRIu64>, %<PRIu64>]"
958 msgid "Empty filename, skipping"
959 msgstr "Tên tập tin trống rỗng nên bỏ qua"
962 msgid "Compressed data cannot be read from a terminal"
963 msgstr "Dữ liệu đã nén không thể đọc từ thiết bị cuối"
966 msgid "Compressed data cannot be written to a terminal"
967 msgstr "Dữ liệu đã nén không thể ghi ra thiết bị cuối"
969 #: src/common/tuklib_exit.c:39
970 msgid "Writing to standard output failed"
971 msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu vào đầu ra tiêu chuẩn"
973 #: src/common/tuklib_exit.c:42
974 msgid "Unknown error"
975 msgstr "Lỗi chưa biết"
977 #~ msgid "Error setting O_NONBLOCK on standard input: %s"
978 #~ msgstr "Lỗi cài đặt O_NONBLOCK trên đầu vào tiêu chuẩn: %s"
980 #~ msgid "Error setting O_NONBLOCK on standard output: %s"
981 #~ msgstr "Lỗi cài đặt O_NONBLOCK trên đầu ra tiêu chuẩn: %s"
984 #~ " --block-size=SIZE\n"
985 #~ " when compressing to the .xz format, start a new block\n"
986 #~ " after every SIZE bytes of input; 0=disabled (default)"
988 #~ " --block-size=CỠ\n"
989 #~ " khi nén thành định dạng .xz, bắt đầu khối mới\n"
990 #~ " sau mỗi SỐ byte đầu vào; 0=tắt (mặc định)"