1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # https://raw.githubusercontent.com/git-l10n/git-po/pot/main/po/git.pot
6 # Copyright (C) 2012-2022, Translation Project, Vietnamese Team <http://translationproject.org/team/vi.html>
7 # Copyright (C) 2024, Vũ Tiến Hưng <newcomerminecraft@gmail.com>
8 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
9 # Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020.
10 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2022.
11 # Vũ Tiến Hưng <newcomerminecraft@gmail.com>, 2024.
13 # BẢNG THUẬT NGỮ / TERMINOLOGY
14 # Updated: 2024-07-26, git 2.46
17 # - Bảng thuật ngữ này chưa hoàn thiện.
18 # - Tuỳ vào ngữ cảnh, bản dịch có thể thay đổi cho phù hợp.
25 # +------------------------------------------------------------------+
26 # | Thuật ngữ / Term | Bản dịch / Translation |
27 # +------------------------------------------------------------------+
29 # | folder | thư mục |
30 # | path | đường dẫn |
32 # | fatal / fatal error | lỗi nghiêm trọng |
33 # | warning | cảnh báo |
34 # | (v.) commit | chuyển giao |
35 # | (n.) commit | lần chuyển giao |
36 # | (n.) branch | nhánh |
37 # | (v.) branch | tạo nhánh |
38 # | (n.) log | nhật ký |
39 # | (v.) log | ghi lại |
40 # | (n.) ref/refs | tham chiếu |
43 # | (n.) stage | vùng chờ |
44 # | (v.) stage <...> | đưa <...> vào vùng chờ |
45 # | (v.) unstage <...> | bỏ <...> ra khỏi vùng chờ |
46 # | revert | hoàn nguyên |
48 # | restore | phục hồi |
49 # | (n./v.) change | thay đổi |
50 # | (v.) update | cập nhật |
51 # | (v.) track | theo dõi |
52 # | (v.) untrack | bỏ theo dõi |
53 # | (a.) tracked | được theo dõi |
54 # | (a.) untracked | không được theo dõi |
55 # | (v.) parse | hiểu cú pháp |
56 # | (n.) output | đầu ra, kết quả |
57 # | (v.) output | in ra, xuất ra |
58 # | (v.) merge | hoà trộn |
59 # | (v.) rebase | cải tổ |
60 # | (v.) squash | squash |
61 # | (v.) amend | tu bổ |
64 # +------------------------------------------------------------------+
67 "Project-Id-Version: git 2.46\n"
68 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
69 "POT-Creation-Date: 2024-07-21 00:11+0700\n"
70 "PO-Revision-Date: 2024-07-26 11:31+0700\n"
71 "Last-Translator: Vũ Tiến Hưng <newcomerminecraft@gmail.com>\n"
72 "Language-Team: Vietnamese <https://github.com/Nekosha/git-po>\n"
75 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
76 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
77 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
83 msgid "could not read index"
84 msgstr "không thể đọc chỉ mục"
93 msgstr "không thay đổi"
99 msgid "could not stage '%s'"
100 msgstr "không thể đưa '%s' vào vùng chờ"
102 msgid "could not write index"
103 msgstr "không thể ghi chỉ mục"
106 msgid "updated %d path\n"
107 msgid_plural "updated %d paths\n"
108 msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
111 msgid "note: %s is untracked now.\n"
112 msgstr "chú ý: đã bỏ theo dõi %s.\n"
115 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
116 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'"
121 msgid "Could not parse HEAD^{tree}"
122 msgstr "Không hiểu cú pháp HEAD^{tree}"
125 msgid "reverted %d path\n"
126 msgid_plural "reverted %d paths\n"
127 msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
130 msgid "No untracked files.\n"
131 msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
133 msgid "Add untracked"
134 msgstr "Thêm các tập tin chưa được theo dõi"
137 msgid "added %d path\n"
138 msgid_plural "added %d paths\n"
139 msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
142 msgid "ignoring unmerged: %s"
143 msgstr "bỏ qua những tập tin chưa hòa trộn: %s"
146 msgid "Only binary files changed.\n"
147 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân thay đổi.\n"
150 msgid "No changes.\n"
151 msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
154 msgstr "Cập nhật bản vá"
157 msgstr "Xem xét lại thay đổi"
159 msgid "show paths with changes"
160 msgstr "hiển thị các đường dẫn có thay đổi"
162 msgid "add working tree state to the staged set of changes"
164 "thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ "
167 msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version"
169 "hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa vào vùng chờ trở lại phiên "
172 msgid "pick hunks and update selectively"
173 msgstr "chọn các khúc và cập nhật có lựa chọn"
175 msgid "view diff between HEAD and index"
176 msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và chỉ mục"
178 msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes"
180 "thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã "
181 "được đưa vào vùng chờ"
184 msgstr "Trợ giúp về nhắc:"
186 msgid "select a single item"
187 msgstr "chọn một mục đơn"
189 msgid "select a range of items"
190 msgstr "chọn một vùng các mục"
192 msgid "select multiple ranges"
193 msgstr "chọn nhiều vùng"
195 msgid "select item based on unique prefix"
196 msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố độc nhất"
198 msgid "unselect specified items"
199 msgstr "bỏ chọn các mục đã cho"
201 msgid "choose all items"
202 msgstr "chọn tất cả các mục"
204 msgid "(empty) finish selecting"
205 msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa"
207 msgid "select a numbered item"
208 msgstr "lựa chọn mục bằng số"
210 msgid "(empty) select nothing"
211 msgstr "(để trống) không chọn gì"
213 msgid "*** Commands ***"
214 msgstr "*** Lệnh ***"
220 msgstr "đã đưa vào vùng chờ"
223 msgstr "chưa đưa vào vùng chờ"
228 msgid "could not refresh index"
229 msgstr "không thể đọc lại chỉ mục"
236 msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
237 msgstr "Đưa vào vùng chờ thay đổi chế độ [y,n,q,a,d%s,?]? "
240 msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
241 msgstr "Đưa vào vùng chờ thao tác xoá [y,n,q,a,d%s,?]? "
244 msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
245 msgstr "Đưa vào vùng chờ thao tác thêm [y,n,q,a,d%s,?]? "
248 msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
249 msgstr "Đưa vào vùng chờ khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
252 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
255 "Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
256 "để chuyển vào vùng chờ."
259 "y - stage this hunk\n"
260 "n - do not stage this hunk\n"
261 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
262 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
263 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
265 "y - đưa vào vùng chờ khúc này\n"
266 "n - đừng đưa vào vùng chờ khúc này\n"
267 "q - thoát; đừng đưa vào vùng chờ khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
268 "a - đưa vào vùng chờ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
269 "d - đừng đưa vào vùng chờ khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n"
272 msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
273 msgstr "Tạm cất thay đổi chế độ [y,n,q,a,d%s,?]? "
276 msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
277 msgstr "Tạm cất thao tác xoá [y,n,q,a,d%s,?]? "
280 msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
281 msgstr "Tạm cất thao tác thêm [y,n,q,a,d%s,?]? "
284 msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
285 msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
288 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
291 "Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
295 "y - stash this hunk\n"
296 "n - do not stash this hunk\n"
297 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
298 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
299 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n"
301 "y - tạm cất khúc này\n"
302 "n - đừng tạm cất khúc này\n"
303 "q - thoát; đừng tạm cất khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
304 "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
305 "d - đừng tạm cất khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n"
308 msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
309 msgstr "Bỏ ra khỏi vùng chờ thay đổi chế độ [y,n,q,a,d%s,?]? "
312 msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
313 msgstr "Bỏ ra khỏi vùng chờ thao tác xoá [y,n,q,a,d%s,?]? "
316 msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
317 msgstr "Bỏ ra khỏi vùng chờ thao tác thêm [y,n,q,a,d%s,?]? "
320 msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
321 msgstr "Bỏ ra khỏi vùng chờ khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
324 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
327 "Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
328 "để bỏ ra khỏi vùng chờ."
331 "y - unstage this hunk\n"
332 "n - do not unstage this hunk\n"
333 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
334 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
335 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
337 "y - đưa ra khỏi vùng chờ khúc này\n"
338 "n - đừng đưa ra khỏi vùng chờ khúc này\n"
339 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi vùng chờ khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
340 "a - đưa ra khỏi vùng chờ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
341 "d - đừng đưa ra khỏi vùng chờ khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
345 msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
346 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? "
349 msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
350 msgstr "Áp dụng thao tác xóa vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? "
353 msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
354 msgstr "Áp dụng thao tác thêm vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? "
357 msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
358 msgstr "Áo dụng khúc này vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? "
361 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
364 "Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
368 "y - apply this hunk to index\n"
369 "n - do not apply this hunk to index\n"
370 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
371 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
372 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
374 "y - áp dụng khúc này vào chỉ mục\n"
375 "n - đừng áp dụng khúc này vào chỉ mục\n"
376 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
377 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
378 "d - đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
381 msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
382 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
385 msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
386 msgstr "Loại bỏ thao tác xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
389 msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
390 msgstr "Loại bỏ thao tác thêm khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
393 msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
394 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
397 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
400 "Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
404 "y - discard this hunk from worktree\n"
405 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
406 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
407 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
408 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
410 "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
411 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
412 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
413 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
414 "d - đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
417 msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
418 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
421 msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
422 msgstr "Loại bỏ thao tác xóa khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
425 msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
426 msgstr "Loại bỏ thao tác thêm khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
429 msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
430 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
433 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
434 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
435 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
436 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
437 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
439 "y - loại bỏ khúc này khỏi chỉ mục và cây làm việc\n"
440 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi chỉ mục và cây làm việc\n"
441 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
442 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
443 "d - đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
446 msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
447 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
450 msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
451 msgstr "Áp dụng thao tác xóa vào chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
454 msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
455 msgstr "Áp dụng thao tác thêm vào chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
458 msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
459 msgstr "Áp dụng khúc này vào chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
462 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
463 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
464 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
465 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
466 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
468 "y - áp dụng khúc này vào chỉ mục và cây làm việc\n"
469 "n - đừng áp dụng khúc vào chỉ mục và cây làm việc\n"
470 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
471 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
472 "d - đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
475 msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
476 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
479 msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
480 msgstr "Áp dụng thao tác xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
483 msgid "Apply addition to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
484 msgstr "Áp dụng thao tác thêm cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
487 msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
488 msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
491 "y - apply this hunk to worktree\n"
492 "n - do not apply this hunk to worktree\n"
493 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
494 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
495 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
497 "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
498 "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
499 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
500 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
501 "d - đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
504 msgid "could not parse hunk header '%.*s'"
505 msgstr "không thể đọc phần đầu của khúc '%.*s'"
507 msgid "could not parse diff"
508 msgstr "không thể đọc diff"
510 msgid "could not parse colored diff"
511 msgstr "không thể đọc diff có màu"
514 msgid "failed to run '%s'"
515 msgstr "gặp lỗi khi chạy '%s'"
517 msgid "mismatched output from interactive.diffFilter"
518 msgstr "đầu ra không khớp nhau từ interactive.diffFilter"
521 "Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n"
522 "between its input and output lines."
524 "Bộ lọc của bạn phải duy trì quan hệ một-một\n"
525 "giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó."
529 "expected context line #%d in\n"
532 "cần dòng ngữ cảnh số %d trong\n"
537 "hunks do not overlap:\n"
539 "\tdoes not end with:\n"
542 "các khối không chồng đè lên nhau:\n"
544 "\tkhông được kết thúc bằng:\n"
547 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
549 "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở dưới để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
554 "To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n"
555 "To remove '%c' lines, delete them.\n"
556 "Lines starting with %s will be removed.\n"
559 "Để gỡ bỏ dòng '%c', sửa chúng thành những dòng ' ' (ngữ cảnh).\n"
560 "Để gõ bỏ dòng '%c', xóa chúng đi.\n"
561 "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
564 "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
565 "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
566 "aborted and the hunk is left unchanged.\n"
568 "Nếu bản vá không được áp dụng hoàn toàn, bạn sẽ có cơ hội\n"
569 "để sửa lại. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thì những\n"
570 "sửa đổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n"
572 msgid "could not parse hunk header"
573 msgstr "không hiểu cú pháp phần đầu khúc"
575 msgid "'git apply --cached' failed"
576 msgstr "'git apply --cached' gặp lỗi"
578 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
579 #. The program will only accept that input at this point.
580 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
581 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
582 #. of the word "no" does not start with n.
585 "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
587 "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
590 msgid "The selected hunks do not apply to the index!"
591 msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào chỉ mục!"
593 msgid "Apply them to the worktree anyway? "
594 msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
596 msgid "Nothing was applied.\n"
597 msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
600 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
601 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
602 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
603 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
604 "g - select a hunk to go to\n"
605 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
606 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
607 "e - manually edit the current hunk\n"
608 "p - print the current hunk\n"
611 "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n"
612 "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n"
613 "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
614 "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
615 "g - chọn một khúc muốn tới\n"
616 "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy\n"
617 "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
618 "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
619 "p - in ra khúc hiện hành\n"
620 "? - hiển thị trợ giúp\n"
623 msgid "Only one letter is expected, got '%s'"
624 msgstr "Cần một ký tự, nhưng lại có '%s'"
626 msgid "No previous hunk"
627 msgstr "Không có khúc kế trước"
630 msgstr "Không có khúc kế tiếp"
632 msgid "No other hunks to goto"
633 msgstr "Không còn khúc nào để nhảy đến"
635 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
636 msgstr "nhảy đến khúc nào (<Enter> để xem thêm)? "
638 msgid "go to which hunk? "
639 msgstr "nhảy đến khúc nào? "
642 msgid "Invalid number: '%s'"
643 msgstr "Số không hợp lệ: '%s'"
646 msgid "Sorry, only %d hunk available."
647 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available."
648 msgstr[0] "Chỉ có %d khúc."
650 msgid "No other hunks to search"
651 msgstr "Không còn khúc nào để tìm kiếm"
653 msgid "search for regex? "
654 msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy (regex)? "
657 msgid "Malformed search regexp %s: %s"
658 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy (regex) bất thường %s: %s"
660 msgid "No hunk matches the given pattern"
661 msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho"
663 msgid "Sorry, cannot split this hunk"
664 msgstr "Không thể chia nhỏ khúc này"
667 msgid "Split into %d hunks."
668 msgstr "Chia nhỏ thành %d khúc."
670 msgid "Sorry, cannot edit this hunk"
671 msgstr "Không thể sửa khúc này"
674 msgid "Unknown command '%s' (use '?' for help)"
675 msgstr "không hiểu câu lệnh: '%s' ('?' để hiển thị trợ giúp)"
677 msgid "'git apply' failed"
678 msgstr "'git apply' gặp lỗi"
681 msgstr "Không có thay đổi nào."
683 msgid "Only binary files changed."
684 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân thay đổi."
689 "Disable this message with \"git config advice.%s false\""
692 "Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\""
695 msgid "%shint:%s%.*s%s\n"
696 msgstr "%sgợi ý:%s%.*s%s\n"
698 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
700 "Không thể thực hiện cherry-pick vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
702 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
704 "Không thể thực hiện chuyển giao vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
706 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
708 "Không thể thực hiện hòa trộn vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
710 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
711 msgstr "Không thể thực hiện kéo về vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
713 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
715 "Không thể thực hiện hoàn nguyên vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
717 msgid "Rebasing is not possible because you have unmerged files."
719 "Không thể thực hiện hoàn nguyên vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
722 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
723 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
725 "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
726 "để chọn cách giải quyết và tiến hành chuyển giao."
728 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
729 msgstr "Thoát vì không thể giải quyết xung đột."
731 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
732 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
734 msgid "Please, commit your changes before merging."
735 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
737 msgid "Exiting because of unfinished merge."
738 msgstr "Thoát vì việc hòa trộn còn dang dở."
741 "Diverging branches can't be fast-forwarded, you need to either:\n"
743 "\tgit merge --no-ff\n"
749 "Không thể chuyển-tiếp-nhanh các nhánh phân kỳ, bạn cần dùng:\n"
751 "\tgit merge --no-ff\n"
757 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
758 msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh, đang huỷ lệnh."
762 "The following paths and/or pathspecs matched paths that exist\n"
763 "outside of your sparse-checkout definition, so will not be\n"
764 "updated in the index:\n"
766 "Các đường dẫn và/hoặc đặc tả đường dẫn sau đây khớp với các đường dẫn tồn "
768 "bên ngoài định nghĩa 'sparse-checkout' của bạn, vì vậy sẽ không\n"
769 "cập nhật trong chỉ mục:\n"
772 "If you intend to update such entries, try one of the following:\n"
773 "* Use the --sparse option.\n"
774 "* Disable or modify the sparsity rules."
776 "Nếu bạn có ý định cập nhật các mục như vậy, hãy thử một trong các mục sau:\n"
777 "* Sử dụng tùy chọn --sparse.\n"
778 "* Vô hiệu hóa hoặc sửa đổi sparse rules (luật thưa)."
782 "Note: switching to '%s'.\n"
784 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
785 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
786 "state without impacting any branches by switching back to a branch.\n"
788 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
789 "do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n"
791 " git switch -c <new-branch-name>\n"
793 "Or undo this operation with:\n"
797 "Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to "
801 "Chú ý: đang chuyển sang '%s'.\n"
803 "Bạn đang ở tình trạng 'detached HEAD'. Bạn có thể xem qua, tạo và\n"
804 "chuyển giao các thay đổi thử nghiệm, và bạn có thể loại bỏ các lần chuyển\n"
805 "giao trong trạng thái này mà không ảnh hưởng đến bất kỳ nhánh nào\n"
806 "bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n"
808 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao đã tạo,\n"
809 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n"
810 "dòng lệnh -c. Ví dụ:\n"
812 " git switch -c <tên-nhánh-mới>\n"
814 "Hoàn lại thao tác này bằng:\n"
818 "Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n"
823 "The following paths have been moved outside the\n"
824 "sparse-checkout definition but are not sparse due to local\n"
827 "Các đường dẫn sau đã được di chuyển ra ngoài định nghĩa\n"
828 "sparse-checkout nhưng không còn thuộc loại sparse (thưa) vì có\n"
832 "To correct the sparsity of these paths, do the following:\n"
833 "* Use \"git add --sparse <paths>\" to update the index\n"
834 "* Use \"git sparse-checkout reapply\" to apply the sparsity rules"
836 "Để sửa lại đúng loại sprase (thưa) của các tập này, hãy thực hiện:\n"
837 "* Chạy \"git add --sparse <đường-dẫn>\" để cập nhật chỉ mục\n"
838 "* Chạy \"git sparse-checkout reapply\" để áp dụng luật thưa"
840 msgid "cmdline ends with \\"
841 msgstr "cuối dòng lệnh có \\"
843 msgid "unclosed quote"
844 msgstr "chưa có dấu nháy đóng"
846 msgid "too many arguments"
847 msgstr "có quá nhiều đối số"
850 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
851 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng '%s'"
854 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
855 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng '%s'"
858 msgid "options '%s' and '%s' cannot be used together"
859 msgstr "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
862 msgid "'%s' outside a repository"
863 msgstr "'%s' ở ngoài kho chứa"
865 msgid "failed to read patch"
866 msgstr "gặp lỗi khi đọc bản vá"
868 msgid "patch too large"
869 msgstr "bản vá quá lớn"
872 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
873 msgstr "Không thể chuẩn bị biểu thức chính quy dấu thời gian%s"
876 msgid "regexec returned %d for input: %s"
877 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
880 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
881 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong bản vá tại dòng %d"
884 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
885 msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại có %s trên dòng %d"
888 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
889 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
892 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
893 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
896 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
897 msgstr "git apply: git-diff sai - cần '/dev/null' trên dòng %d"
900 msgid "invalid mode on line %d: %s"
901 msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
904 msgid "inconsistent header lines %d and %d"
905 msgstr "phần đầu không nhất quán tại dòng %d và %d"
909 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
910 "component (line %d)"
912 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
913 "components (line %d)"
915 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi xoá đi %d mục dẫn đầu "
916 "trong tên của đường dẫn (dòng %d)"
919 msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
920 msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
923 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
924 msgstr "recount: dòng bất thường %.*s"
927 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
928 msgstr "bản vá không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
930 msgid "new file depends on old contents"
931 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
933 msgid "deleted file still has contents"
934 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
937 msgid "corrupt patch at line %d"
938 msgstr "bản vá hỏng tại dòng %d"
941 msgid "new file %s depends on old contents"
942 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
945 msgid "deleted file %s still has contents"
946 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
949 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
950 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
953 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
954 msgstr "bản vá nhị phân hỏng tại dòng %d: %.*s"
957 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
958 msgstr "bản vá nhị phân không thể nhận diện tại dòng %d"
961 msgid "patch with only garbage at line %d"
962 msgstr "bản vá chứa 'rác' tại dòng %d"
965 msgid "unable to read symlink %s"
966 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
969 msgid "unable to open or read %s"
970 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
973 msgid "invalid start of line: '%c'"
974 msgstr "sai khởi đầu dòng: '%c'"
977 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
978 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
979 msgstr[0] "Khối thứ %d thành công tại %d (offset %d dòng)."
982 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
983 msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng bản vá tại %d"
987 "while searching for:\n"
990 "trong khi đang tìm kiếm:\n"
994 msgid "missing binary patch data for '%s'"
995 msgstr "thiếu dữ liệu của bản vá nhị phân cho '%s'"
998 msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
999 msgstr "không thể đảo ngược bản vá nhị phân mà không có khúc ngược cho '%s'"
1002 msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
1004 "không thể áp dụng bản vá nhị phân cho '%s' mà không có dòng chỉ mục đầy đủ"
1008 "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
1009 msgstr "bản vá áp dụng cho '%s' (%s), nhưng không khớp với nội dung hiện tại."
1012 msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
1013 msgstr "bản vá áp dụng cho '%s' trống rỗng nhưng nó lại không trống"
1016 msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
1017 msgstr "không thể đọc hậu ảnh %s cần thiết cho '%s'"
1020 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
1021 msgstr "bản vá nhị phân không được áp dụng cho '%s'"
1024 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
1026 "bản vá nhị phân cho '%s' cho ra kết quả không chính xác (cần %s, lại nhận %s)"
1029 msgid "patch failed: %s:%ld"
1030 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
1033 msgid "cannot checkout %s"
1034 msgstr "không thể checkout %s"
1037 msgid "failed to read %s"
1038 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
1041 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
1042 msgstr "đọc từ '%s' đứng sau liên kết mềm"
1045 msgid "path %s has been renamed/deleted"
1046 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
1049 msgid "%s: does not exist in index"
1050 msgstr "%s: không tồn tại trong chỉ mục"
1053 msgid "%s: does not match index"
1054 msgstr "%s: không khớp với chỉ mục"
1056 msgid "repository lacks the necessary blob to perform 3-way merge."
1058 "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện hòa trộn kiểu three-way."
1061 msgid "Performing three-way merge...\n"
1062 msgstr "Đang thực hiện hòa trộn three-way...\n"
1065 msgid "cannot read the current contents of '%s'"
1066 msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của '%s'"
1069 msgid "Failed to perform three-way merge...\n"
1070 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện hòa trộn kiểu three-way...\n"
1073 msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
1074 msgstr "Áp dụng bản vá '%s' còn các xung đột.\n"
1077 msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
1078 msgstr "Áp dụng bản vá %s một cách hoàn toàn.\n"
1081 msgid "Falling back to direct application...\n"
1082 msgstr "Đang trở về cách áp dụng trực tiếp..\n"
1084 msgid "removal patch leaves file contents"
1085 msgstr "bản vá để lại tập tin còn nội dung"
1088 msgid "%s: wrong type"
1089 msgstr "%s: sai kiểu"
1092 msgid "%s has type %o, expected %o"
1093 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
1096 msgid "invalid path '%s'"
1097 msgstr "đường dẫn không hợp lệ '%s'"
1100 msgid "%s: already exists in index"
1101 msgstr "%s: đã sẵn có trong chỉ mục"
1104 msgid "%s: already exists in working directory"
1105 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục làm việc"
1108 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1109 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1112 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1113 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1116 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
1117 msgstr "tập tin chịu tác động '%s' đứng sau liên kết mềm"
1120 msgid "%s: patch does not apply"
1121 msgstr "%s: bản vá không được áp dụng"
1124 msgid "Checking patch %s..."
1125 msgstr "Đang kiểm tra bản vá %s..."
1128 msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
1129 msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
1132 msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
1133 msgstr "thay đổi chế độ cho %s, nhưng nó không nằm trong HEAD hiện tại"
1136 msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
1137 msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được (%s)."
1140 msgid "could not add %s to temporary index"
1141 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm"
1144 msgid "could not write temporary index to %s"
1145 msgstr "không thể ghi chỉ mục tạm vào %s"
1148 msgid "unable to remove %s from index"
1149 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ chỉ mục"
1152 msgid "corrupt patch for submodule %s"
1153 msgstr "bản vá hỏng cho mô-đun-con %s"
1156 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1157 msgstr "không thể stat tập tin '%s' mới tạo"
1160 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1161 msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin mới tạo %s"
1164 msgid "unable to add cache entry for %s"
1165 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
1168 msgid "failed to write to '%s'"
1169 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào '%s'"
1172 msgid "closing file '%s'"
1173 msgstr "đang đóng tập tin '%s'"
1176 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1177 msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s' chế độ %o"
1180 msgid "Applied patch %s cleanly."
1181 msgstr "Đã áp dụng bản vá %s một cách hoàn toàn."
1183 msgid "internal error"
1187 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1188 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1189 msgstr[0] "Đang áp dụng bản vá %%s với %d lần từ chối..."
1192 msgid "cannot open %s"
1193 msgstr "không thể mở '%s'"
1196 msgid "cannot unlink '%s'"
1197 msgstr "không thể unlink '%s'"
1200 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1201 msgstr "Khúc #%d được áp dụng hoàn toàn."
1204 msgid "Rejected hunk #%d."
1205 msgstr "Khúc #%d bị từ chối."
1208 msgid "Skipped patch '%s'."
1209 msgstr "Bỏ qua đường dẫn '%s'."
1211 msgid "No valid patches in input (allow with \"--allow-empty\")"
1213 "Không có bản vá hợp lệ nào trong đầu vào (cho phép với \"--allow-empty\")"
1215 msgid "unable to read index file"
1216 msgstr "không thể đọc tập tin chỉ mục"
1219 msgid "can't open patch '%s': %s"
1220 msgstr "không thể mở bản vá '%s': %s"
1223 msgid "squelched %d whitespace error"
1224 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
1225 msgstr[0] "đã xử lý %d lỗi khoảng trắng"
1228 msgid "%d line adds whitespace errors."
1229 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
1230 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1233 msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
1234 msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
1235 msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
1237 msgid "Unable to write new index file"
1238 msgstr "Không thể ghi tập tin chỉ mục mới"
1240 msgid "don't apply changes matching the given path"
1241 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1243 msgid "apply changes matching the given path"
1244 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1249 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1250 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff"
1252 msgid "ignore additions made by the patch"
1253 msgstr "bỏ qua các bổ sung trong bản vá"
1255 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1256 msgstr "thay vì áp dụng bản vá, xuất kết quả diffstat cho đầu vào"
1258 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
1259 msgstr "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo hệ thập phân"
1261 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1262 msgstr "thay vì áp dụng bản vá, xuất tóm tắt kết quả cho đầu vào"
1264 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1265 msgstr "thay vì áp dụng bản vá, xem xem bản vá có thích hợp không"
1267 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1268 msgstr "kiểm tra chắc chắn là bản vá thích hợp với chỉ mục hiện hành"
1270 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
1271 msgstr "đánh dấu các tập tin mới với 'git add --intent-to-add'"
1273 msgid "apply a patch without touching the working tree"
1274 msgstr "áp dụng bản vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1276 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
1277 msgstr "chấp nhận bản vá có động chạm đến ngoài cây làm việc"
1279 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1280 msgstr "đồng thời áp dụng bản vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1282 msgid "attempt three-way merge, fall back on normal patch if that fails"
1283 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way, quay lại kiểu bình thường nếu thất bại"
1285 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1286 msgstr "xây dựng chỉ mục tạm thời dựa trên thông tin chỉ mục được nhúng"
1288 msgid "paths are separated with NUL character"
1289 msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự NULL"
1291 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1292 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp"
1297 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1298 msgstr "tìm thấy dòng mới hoặc dòng bị sửa đổi có lỗi khoảng trắng"
1300 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1301 msgstr "bỏ qua sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh"
1303 msgid "apply the patch in reverse"
1304 msgstr "áp dụng bản vá theo chiều ngược"
1306 msgid "don't expect at least one line of context"
1307 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh"
1309 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
1310 msgstr "để lại khối bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
1312 msgid "allow overlapping hunks"
1313 msgstr "cho phép chồng khối"
1315 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1317 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
1319 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
1320 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
1325 msgid "prepend <root> to all filenames"
1326 msgstr "thêm <gốc> vào trước tất cả các tên tập tin"
1328 msgid "don't return error for empty patches"
1329 msgstr "đừng trả về lỗi khi các bản vá trống rỗng"
1332 msgid "cannot stream blob %s"
1333 msgstr "không thể stream blob '%s'"
1336 msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
1337 msgstr "chế độ tập tin không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
1340 msgid "deflate error (%d)"
1341 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
1344 msgid "unable to start '%s' filter"
1345 msgstr "không thể khởi chạy bộ lọc '%s'"
1347 msgid "unable to redirect descriptor"
1348 msgstr "không thể chuyển hướng vào/ra"
1351 msgid "'%s' filter reported error"
1352 msgstr "bộ lọc '%s' đã báo lỗi"
1355 msgid "path is not valid UTF-8: %s"
1356 msgstr "đường dẫn không hợp lệ theo UTF-8: %s"
1359 msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
1360 msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
1363 msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
1364 msgstr "dấu thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
1366 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
1367 msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>...]"
1370 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
1372 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</"
1375 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
1376 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
1379 msgid "cannot read '%s'"
1380 msgstr "không thể đọc '%s'"
1383 msgid "pathspec '%s' matches files outside the current directory"
1384 msgstr "đặc tả đường dẫn '%s' nằm ngoài thư mục hiện hành"
1387 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1388 msgstr "đặc tả đường dẫn '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1391 msgid "no such ref: %.*s"
1392 msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
1395 msgid "not a valid object name: %s"
1396 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: %s"
1399 msgid "not a tree object: %s"
1400 msgstr "không phải là đối tượng cây: %s"
1403 msgid "File not found: %s"
1404 msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s"
1407 msgid "Not a regular file: %s"
1408 msgstr "Không phải tập tin thường: %s"
1411 msgid "unclosed quote: '%s'"
1412 msgstr "chưa có dấu nháy đóng: '%s'"
1415 msgid "missing colon: '%s'"
1416 msgstr "thiếu dấu hai chấm: '%s'"
1419 msgid "empty file name: '%s'"
1420 msgstr "tên tập tin trống: '%s'"
1425 msgid "archive format"
1426 msgstr "định dạng lưu trữ"
1431 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
1432 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
1437 msgid "add untracked file to archive"
1438 msgstr "thêm các tập tin không được theo dõi vào kho lưu"
1440 msgid "path:content"
1441 msgstr "đường dẫn:nội dung"
1443 msgid "write the archive to this file"
1444 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
1446 msgid "read .gitattributes in working directory"
1447 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
1449 msgid "report archived files on stderr"
1450 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ ra stderr"
1455 msgid "set modification time of archive entries"
1456 msgstr "đặt thời điểm sửa đổi của các mục nén"
1458 msgid "set compression level"
1459 msgstr "đặt mức nén"
1461 msgid "list supported archive formats"
1462 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
1467 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
1468 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
1473 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
1474 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-archive trên máy chủ"
1476 msgid "Unexpected option --remote"
1477 msgstr "Gặp tùy chọn bất thường --remote"
1480 msgid "the option '%s' requires '%s'"
1481 msgstr "tùy chọn '%s' yêu cầu '%s'"
1483 msgid "Unexpected option --output"
1484 msgstr "Gặp tùy chọn bất thường --output"
1487 msgid "extra command line parameter '%s'"
1488 msgstr "thừa tham số dòng lệnh '%s'"
1491 msgid "Unknown archive format '%s'"
1492 msgstr "Không hiểu định dạng lưu trữ '%s'"
1495 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
1496 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng '%s': -%d"
1499 msgid "%.*s is not a valid attribute name"
1500 msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
1502 msgid "unable to add additional attribute"
1503 msgstr "Không thể thêm thuộc tính"
1506 msgid "ignoring overly long attributes line %d"
1507 msgstr "bỏ qua dòng thuộc tính thứ %d quá dài"
1510 msgid "%s not allowed: %s:%d"
1511 msgstr "%s không được phép: %s:%d"
1514 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
1515 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
1517 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho git attribute\n"
1518 "Dùng '\\!' cho tên có dấu chấm than dẫn đầu."
1521 msgid "cannot fstat gitattributes file '%s'"
1522 msgstr "không thể fstat tập tin gitattributes '%s'"
1525 msgid "ignoring overly large gitattributes file '%s'"
1526 msgstr "bỏ qua tập tin gitattributes quá lớn '%s'"
1529 msgid "ignoring overly large gitattributes blob '%s'"
1530 msgstr "bỏ qua blob gitattributes quá lớn '%s'"
1532 msgid "cannot use --attr-source or GIT_ATTR_SOURCE without repo"
1533 msgstr "không thể dùng --attr-source hoặc GIT_ATTR_SOURCE mà không có kho chứa"
1535 msgid "bad --attr-source or GIT_ATTR_SOURCE"
1536 msgstr "--attr-source hoặc GIT_ATTR_SOURCE sai"
1539 msgid "unable to stat '%s'"
1540 msgstr "không thể stat '%s'"
1543 msgid "unable to read %s"
1544 msgstr "không thể đọc %s"
1547 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
1548 msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin '%s': %s"
1551 msgid "We cannot bisect more!\n"
1552 msgstr "Không bisect thêm nữa!\n"
1555 msgid "Not a valid commit name %s"
1556 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
1560 "The merge base %s is bad.\n"
1561 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
1563 "Gốc hòa trộn trên %s là sai.\n"
1564 "Có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
1568 "The merge base %s is new.\n"
1569 "The property has changed between %s and [%s].\n"
1571 "Gốc hòa trộn trên %s là mới.\n"
1572 "Đã có thay đổi thuộc tính giữa %s và [%s].\n"
1576 "The merge base %s is %s.\n"
1577 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
1579 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
1580 "Có nghĩa là lần chuyển giao '%s' đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
1584 "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
1585 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
1586 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
1588 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
1589 "git bisect không thể làm việc đúng trong trường hợp này.\n"
1590 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
1594 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
1595 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
1596 "We continue anyway."
1598 "gốc hòa trộn giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
1599 "Do vậy không thể chắc chắn lần chuyển giao %s đầu tiên là giữa %s và %s.\n"
1603 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
1604 msgstr "Đang bisect: gốc hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
1607 msgid "a %s revision is needed"
1608 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
1611 msgid "could not create file '%s'"
1612 msgstr "không thể tạo tập tin '%s'"
1615 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
1616 msgstr "không thể khởi chạy 'show' cho đối tượng '%s'"
1619 msgid "could not read file '%s'"
1620 msgstr "không thể đọc tập tin '%s'"
1622 msgid "reading bisect refs failed"
1623 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
1626 msgid "%s was both %s and %s\n"
1627 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
1631 "No testable commit found.\n"
1632 "Maybe you started with bad path arguments?\n"
1634 "Không tìm thấy lần chuyển giao nào kiểm tra được.\n"
1635 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
1638 msgid "(roughly %d step)"
1639 msgid_plural "(roughly %d steps)"
1640 msgstr[0] "(cần khoảng chừng %d bước)"
1642 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
1643 #. steps)" translation.
1646 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
1647 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
1648 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm tra %s\n"
1650 msgid "--contents and --reverse do not blend well."
1651 msgstr "tùy chọn --contents và --reverse không nên đi với nhau."
1653 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1655 "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1657 msgid "revision walk setup failed"
1658 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1661 "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1663 "cùng sử dụng --reverse và --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-"
1667 msgid "no such path %s in %s"
1668 msgstr "không có đường dẫn %s trong '%s'"
1671 msgid "cannot read blob %s for path %s"
1672 msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn '%s'"
1675 "cannot inherit upstream tracking configuration of multiple refs when "
1676 "rebasing is requested"
1678 "không thể kế thừa cấu hình theo dõi thượng nguồn của nhiều tham chiếu khi mà "
1679 "lệnh cải tổ được yêu cầu"
1682 msgid "not setting branch '%s' as its own upstream"
1683 msgstr "không đặt nhánh '%s' là thượng nguồn của chính nó"
1686 msgid "branch '%s' set up to track '%s' by rebasing."
1687 msgstr "nhánh '%s' cài đặt để theo dõi '%s' bằng cách rebase."
1690 msgid "branch '%s' set up to track '%s'."
1691 msgstr "nhánh '%s' cài đặt để theo dõi '%s'."
1694 msgid "branch '%s' set up to track:"
1695 msgstr "nhánh '%s' cài đặt để theo dõi:"
1697 msgid "unable to write upstream branch configuration"
1698 msgstr "không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1702 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1703 "the remote tracking information by invoking:"
1706 "Sau khi sửa nguyên nhân gây lỗi bạn có thể thử sửa\n"
1707 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh:"
1710 msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no remote is set"
1711 msgstr "đã yêu cầu kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng chưa cấu hình máy chủ nào"
1714 msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no merge configuration is set"
1716 "đã yêu cầu kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng không có cấu hình hòa trộn nào"
1719 msgid "not tracking: ambiguous information for ref '%s'"
1720 msgstr "không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu '%s'"
1722 #. #-#-#-#-# branch.c.po #-#-#-#-#
1723 #. TRANSLATORS: This is a line listing a remote with duplicate
1724 #. refspecs in the advice message below. For RTL languages you'll
1725 #. probably want to swap the "%s" and leading " " space around.
1727 #. #-#-#-#-# object-name.c.po #-#-#-#-#
1728 #. TRANSLATORS: This is line item of ambiguous object output
1729 #. from describe_ambiguous_object() above. For RTL languages
1730 #. you'll probably want to swap the "%s" and leading " " space
1737 #. TRANSLATORS: The second argument is a \n-delimited list of
1738 #. duplicate refspecs, composed above.
1742 "There are multiple remotes whose fetch refspecs map to the remote\n"
1743 "tracking ref '%s':\n"
1745 "This is typically a configuration error.\n"
1747 "To support setting up tracking branches, ensure that\n"
1748 "different remotes' fetch refspecs map into different\n"
1749 "tracking namespaces."
1751 "Có nhiều máy chủ có fetch refspec ánh xạ tới refspecs tham chiếu\n"
1752 "theo dõi máy chủ '%s':\n"
1754 "Đây thường là lỗi cấu hình.\n"
1756 "Để hỗ trợ thiết lập các nhánh theo dõi, hãy đảm bảo rằng\n"
1757 "các máy chủ khác nhau lấy các refspecs ánh xạ đến\n"
1758 "không gian tên theo dõi khác."
1761 msgid "'%s' is not a valid branch name"
1762 msgstr "'%s' không phải là một tên nhánh hợp lệ"
1764 msgid "See `man git check-ref-format`"
1765 msgstr "Đọc `man git check-ref-format`"
1768 msgid "a branch named '%s' already exists"
1769 msgstr "đã có nhánh mang tên '%s'"
1772 msgid "cannot force update the branch '%s' used by worktree at '%s'"
1774 "không thể ép buộc cập nhật nhánh '%s' đang được sử dụng tại cây làm việc '%s'"
1777 msgid "cannot set up tracking information; starting point '%s' is not a branch"
1779 "không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu '%s' không phải là một "
1783 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1784 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu '%s' không tồn tại"
1788 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1789 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1790 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1792 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
1793 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1794 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1797 "Nếu bạn có ý định bắt đầu công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1798 "(upstream) đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1799 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1801 "Nếu bạn có ý định đẩy một nhánh nội bộ mới mà\n"
1802 "sẽ theo dõi nhánh trên máy chủ, bạn cần dùng lệnh\n"
1803 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn khi push."
1806 msgid "not a valid object name: '%s'"
1807 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: '%s'"
1810 msgid "ambiguous object name: '%s'"
1811 msgstr "tên đối tượng chưa rõ ràng: '%s'."
1814 msgid "not a valid branch point: '%s'"
1815 msgstr "không phải là một điểm nhánh hợp lệ: '%s'"
1818 msgid "submodule '%s': unable to find submodule"
1819 msgstr "mô-đun-con '%s': không thể tìm thấy mô-đun-con"
1823 "You may try updating the submodules using 'git checkout --no-recurse-"
1824 "submodules %s && git submodule update --init'"
1826 "Bạn có thể thử cập nhật các mô-đun-con bằng cách sử dụng 'git checkout --no-"
1827 "recurse-submodules %s && git submodule update --init'"
1830 msgid "submodule '%s': cannot create branch '%s'"
1831 msgstr "mô-đun-con '%s': không thể tạo nhánh '%s'"
1834 msgid "'%s' is already used by worktree at '%s'"
1835 msgstr "'%s' đang được sử dụng tại cây làm việc '%s'"
1837 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
1838 msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>..."
1841 msgid "cannot chmod %cx '%s'"
1842 msgstr "không thể chmod %cx '%s'"
1844 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1845 msgstr "Đưa ra khỏi vùng chờ các thay đổi sau khi làm mới lại chỉ mục:"
1847 msgid "could not read the index"
1848 msgstr "Không thể đọc chỉ mục"
1850 msgid "editing patch failed"
1851 msgstr "gặp lỗi khi sửa bản vá"
1854 msgid "could not stat '%s'"
1855 msgstr "không thể stat '%s'"
1857 msgid "empty patch. aborted"
1858 msgstr "bản vá trống rỗng. huỷ bỏ"
1861 msgid "could not apply '%s'"
1862 msgstr "không thể áp dụng bản vá '%s'"
1864 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1866 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị bỏ qua bởi một trong các tập tin .gitignore "
1875 msgid "interactive picking"
1876 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
1878 msgid "select hunks interactively"
1879 msgstr "chọn 'hunks' theo kiểu tương tác"
1881 msgid "edit current diff and apply"
1882 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
1884 msgid "allow adding otherwise ignored files"
1885 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
1887 msgid "update tracked files"
1888 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
1890 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
1891 msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ngụ ý -u)"
1893 msgid "record only the fact that the path will be added later"
1894 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
1896 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
1897 msgstr "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin dù được theo dõi hay không"
1899 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
1900 msgstr "bỏ qua các đường dẫn bị xoá bỏ trong cây làm việc (giống với --no-all)"
1902 msgid "don't add, only refresh the index"
1903 msgstr "không thêm, chỉ làm mới chỉ mục"
1905 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
1906 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
1908 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
1910 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
1912 msgid "allow updating entries outside of the sparse-checkout cone"
1914 "cho phép cập nhật các mục ở ngoài 'sparse-checkout cone' (nón checkout thưa)"
1916 msgid "override the executable bit of the listed files"
1917 msgstr "ghi đè lên executable bit (bít thực thi) của các tập tin được liệt kê"
1919 msgid "warn when adding an embedded repository"
1920 msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
1924 "You've added another git repository inside your current repository.\n"
1925 "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
1926 "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
1927 "If you meant to add a submodule, use:\n"
1929 "\tgit submodule add <url> %s\n"
1931 "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
1934 "\tgit rm --cached %s\n"
1936 "See \"git help submodule\" for more information."
1938 "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
1939 "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
1940 "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
1941 "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
1943 "\tgit submodule add <url> %s\n"
1945 "Nếu bạn đã thêm bản vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
1946 "nó khỏi chỉ mục bằng:\n"
1948 "\tgit rm --cached %s\n"
1950 "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
1953 msgid "adding embedded git repository: %s"
1954 msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
1956 msgid "Use -f if you really want to add them."
1957 msgstr "Dùng -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng"
1959 msgid "adding files failed"
1960 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1963 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
1964 msgstr "--chmod tham số '%s' phải hoặc là -x hay +x"
1967 msgid "'%s' and pathspec arguments cannot be used together"
1968 msgstr "'%s' và các tham số đặc tả đường dẫn không thể dùng cùng nhau"
1971 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1972 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1974 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?"
1975 msgstr "Có lẽ là bạn muốn dùng 'git add .'?"
1977 msgid "index file corrupt"
1978 msgstr "tập tin ghi chỉ mục bị hỏng"
1980 msgid "unable to write new index file"
1981 msgstr "không thể ghi tập tin chỉ mục mới"
1984 msgid "bad action '%s' for '%s'"
1985 msgstr "thao tác sai '%s' cho '%s'"
1988 msgid "invalid value for '%s': '%s'"
1989 msgstr "giá trị không hợp lệ cho '%s': '%s'"
1992 msgid "could not read '%s'"
1993 msgstr "không thể đọc '%s'"
1995 msgid "could not parse author script"
1996 msgstr "không hiểu cú pháp author script"
1999 msgid "could not parse %s"
2000 msgstr "không hiểu cú pháp %s"
2003 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
2004 msgstr "'%s' bị xóa bởi móc applypatch-msg"
2007 msgid "Malformed input line: '%s'."
2008 msgstr "Dòng đầu vào sai quy cách: '%s'."
2011 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
2012 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' tới '%s'"
2014 msgid "fseek failed"
2015 msgstr "fseek gặp lỗi"
2018 msgid "could not open '%s' for reading"
2019 msgstr "không thể mở '%s' để đọc"
2022 msgid "could not open '%s' for writing"
2023 msgstr "không thể mở '%s' để ghi"
2026 msgid "could not parse patch '%s'"
2027 msgstr "không hiểu cú pháp '%s'"
2029 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
2030 msgstr "Chỉ có một sê-ri bản vá StGIT được áp dụng một lúc"
2032 msgid "invalid timestamp"
2033 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
2035 msgid "invalid Date line"
2036 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
2038 msgid "invalid timezone offset"
2039 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
2041 msgid "Patch format detection failed."
2042 msgstr "Dò tìm định dạng bản vá gặp lỗi."
2045 msgid "failed to create directory '%s'"
2046 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
2048 msgid "Failed to split patches."
2049 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các bản vá."
2052 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\".\n"
2054 "Sau khi bạn đã giải quyết xong vấn đề, hãy chạy lệnh\"%s --continue\".\n"
2057 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead.\n"
2058 msgstr "Nếu bạn muốn bỏ qua bản vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\".\n"
2062 "To record the empty patch as an empty commit, run \"%s --allow-empty\".\n"
2064 "Để ghi lại lần chuyển giao rỗng ứng với một bản vá rỗng, hãy chạy \"%s --"
2068 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
2069 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
2071 msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
2073 "bản vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
2077 msgid "missing author line in commit %s"
2078 msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s"
2081 msgid "invalid ident line: %.*s"
2082 msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %.*s"
2085 msgid "unable to parse commit %s"
2086 msgstr "không thể đọc lần chuyển giao '%s'"
2088 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
2089 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện '3-way merge'."
2091 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
2093 "Sử dụng thông tin trong chỉ mục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
2096 "Did you hand edit your patch?\n"
2097 "It does not apply to blobs recorded in its index."
2099 "Bạn đã sửa bản vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
2100 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong chỉ mục của nó."
2102 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
2103 msgstr "Đang dùng phương án dự phòng: vá bản cơ sở và 'hòa trộn 3-đường'..."
2105 msgid "Failed to merge in the changes."
2106 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
2108 msgid "git write-tree failed to write a tree"
2109 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
2111 msgid "applying to an empty history"
2112 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
2114 msgid "failed to write commit object"
2115 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
2118 msgid "cannot resume: %s does not exist."
2119 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
2121 msgid "Commit Body is:"
2122 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
2124 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
2125 #. in your translation. The program will only accept English
2126 #. input at this point.
2129 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
2131 "Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị bản vá [v]/chấp nhận "
2134 msgid "unable to write index file"
2135 msgstr "không thể ghi tập tin chỉ mục"
2138 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
2140 "chỉ mục không sạch sẽ: không thể áp dụng các bản vá (còn không sạch: %s)"
2143 msgid "Skipping: %.*s"
2144 msgstr "Đang bỏ qua: %.*s"
2147 msgid "Creating an empty commit: %.*s"
2148 msgstr "Đang tạo một lần chuyển giao trống rỗng: %.*s"
2150 msgid "Patch is empty."
2151 msgstr "bản vá trống rỗng."
2154 msgid "Applying: %.*s"
2155 msgstr "Áp dụng: %.*s"
2157 msgid "No changes -- Patch already applied."
2158 msgstr "Không thay đổi gì cả -- bản vá đã được áp dụng rồi."
2161 msgid "Patch failed at %s %.*s"
2162 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
2164 msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch"
2165 msgstr "Dùng 'git am --show-current-patch=diff' để xem bản vá bị lỗi"
2167 msgid "No changes - recorded it as an empty commit."
2168 msgstr "Không có thay đổi nào - được ghi thành một lần chuyển giao rỗng."
2171 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
2172 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
2173 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
2175 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?\n"
2176 "Nếu ở đây không còn gì để đưa vào vùng chờ, có lẽ một số người khác\n"
2177 "đã thêm các thay đổi trong này rồi; bạn có lẽ muốn bỏ qua bản vá này."
2180 "You still have unmerged paths in your index.\n"
2181 "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
2183 "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
2185 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
2186 "Bạn nên 'git add' những tập tin đã giải quyết xung đột để đánh dấu chúng là "
2188 "Bạn có lẽ muốn chạy 'git rm' trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi "
2192 msgid "Could not parse object '%s'."
2193 msgstr "Không thể đọc đối tượng '%s'."
2195 msgid "failed to clean index"
2196 msgstr "gặp lỗi khi dọn chỉ mục"
2199 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
2200 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
2202 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần 'am' thất bại cuối cùng.\n"
2203 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
2206 msgid "failed to read '%s'"
2207 msgstr "gặp lỗi khi đọc '%s'"
2209 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
2210 msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)...]"
2212 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
2213 msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
2215 msgid "run interactively"
2216 msgstr "chạy kiểu tương tác"
2218 msgid "bypass pre-applypatch and applypatch-msg hooks"
2219 msgstr "bỏ qua hook pre-applypatch và applypatch-msg"
2221 msgid "historical option -- no-op"
2222 msgstr "tùy chọn cũ -- không làm gì cả"
2224 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
2225 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu 3way nếu cần"
2230 msgid "add a Signed-off-by trailer to the commit message"
2231 msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối ghi chú của lần chuyển giao"
2233 msgid "recode into utf8 (default)"
2234 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
2236 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
2237 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
2239 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
2240 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
2242 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
2243 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
2245 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
2246 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
2248 msgid "strip everything before a scissors line"
2249 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
2251 msgid "pass it through git-mailinfo"
2252 msgstr "chuyển nó qua git-mailinfo"
2254 msgid "pass it through git-apply"
2255 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
2263 msgid "format the patch(es) are in"
2264 msgstr "định dạng (các) bản vá theo"
2266 msgid "override error message when patch failure occurs"
2267 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
2269 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
2270 msgstr "tiếp tục áp dụng các bản vá sau khi giải quyết xung đột"
2272 msgid "synonyms for --continue"
2273 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
2275 msgid "skip the current patch"
2276 msgstr "bỏ qua bản vá hiện hành"
2278 msgid "restore the original branch and abort the patching operation"
2279 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và huỷ thao tác vá"
2281 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is"
2282 msgstr "huỷ thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD nơi nó chỉ đến"
2284 msgid "show the patch being applied"
2285 msgstr "hiển thị bản vá đã được áp dụng rồi"
2287 msgid "try to apply current patch again"
2288 msgstr "thử áp dụng bản vá hiện hành thêm lần nữa"
2290 msgid "record the empty patch as an empty commit"
2291 msgstr "ghi lại bản vá trống rỗng như là một lần chuyển giao trống"
2293 msgid "lie about committer date"
2294 msgstr "làm giả ngày chuyển giao"
2296 msgid "use current timestamp for author date"
2297 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
2302 msgid "GPG-sign commits"
2303 msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
2305 msgid "how to handle empty patches"
2306 msgstr "xử lý các bản vá trống rỗng như thế nào"
2308 msgid "(internal use for git-rebase)"
2309 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
2312 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
2313 "it will be removed. Please do not use it anymore."
2315 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
2316 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó nữa."
2318 msgid "failed to read the index"
2319 msgstr "gặp lỗi đọc chỉ mục"
2322 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
2323 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
2327 "Stray %s directory found.\n"
2328 "Use \"git am --abort\" to remove it."
2330 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
2331 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
2333 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
2334 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, sẽ không phục hồi lại."
2336 msgid "interactive mode requires patches on the command line"
2337 msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các bản vá trên dòng lệnh"
2339 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
2340 msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>...]"
2342 msgid "could not redirect output"
2343 msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra"
2345 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
2346 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
2349 msgid "git archive: NACK %s"
2350 msgstr "git archive: NACK %s"
2352 msgid "git archive: protocol error"
2353 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2355 msgid "git archive: expected a flush"
2356 msgstr "git archive: cần flush dữ liệu"
2359 "git bisect start [--term-(new|bad)=<term> --term-(old|good)=<term>] [--no-"
2360 "checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>...]] [--] [<pathspec>...]"
2362 "git bisect start [--term-(new|bad)=<term> --term-(old|good)=<term>] [--no-"
2363 "checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>...]] [--] [<đường/dẫn>...]"
2365 msgid "git bisect (good|bad) [<rev>...]"
2366 msgstr "git bisect (good|bad) [<rev>...]"
2368 msgid "git bisect skip [(<rev>|<range>)...]"
2369 msgstr "git bisect skip [(<rev>|<vùng>)...]"
2371 msgid "git bisect reset [<commit>]"
2372 msgstr "git bisect reset [<lần_chuyển_giao>]"
2374 msgid "git bisect replay <logfile>"
2375 msgstr "git bisect replay <tên_tập tin>"
2377 msgid "git bisect run <cmd> [<arg>...]"
2378 msgstr "git bisect run <lệnh> [<đối_số>]..."
2381 msgid "cannot open file '%s' in mode '%s'"
2382 msgstr "không thể mở tập tin '%s' ở chế độ '%s'"
2385 msgid "could not write to file '%s'"
2386 msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s'"
2389 msgid "cannot open file '%s' for reading"
2390 msgstr "không thể mở tập tin '%s' để đọc"
2393 msgid "'%s' is not a valid term"
2394 msgstr "'%s' không phải một thời hạn hợp lệ"
2397 msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
2398 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp '%s' như là một thời kỳ"
2401 msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
2402 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ '%s'"
2404 msgid "please use two different terms"
2405 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
2408 msgid "We are not bisecting.\n"
2409 msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
2412 msgid "'%s' is not a valid commit"
2413 msgstr "'%s' không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
2417 "could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
2419 "không thể checkout HEAD nguyên thủy của '%s'. Hãy thử 'git bisect reset <lần-"
2423 msgid "Bad bisect_write argument: %s"
2424 msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
2427 msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
2428 msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt '%s'"
2431 msgid "couldn't open the file '%s'"
2432 msgstr "không thể mở tập tin '%s'"
2435 msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
2436 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
2440 "You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
2441 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
2443 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
2444 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
2448 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
2449 "You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
2450 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
2452 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
2453 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
2454 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
2457 msgid "bisecting only with a %s commit"
2458 msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
2460 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
2461 #. translation. The program will only accept English input
2464 msgid "Are you sure [Y/n]? "
2465 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
2467 msgid "status: waiting for both good and bad commits\n"
2468 msgstr "trạng thái: đang chờ cho cả các lần chuyển giao tốt và sai\n"
2471 msgid "status: waiting for bad commit, %d good commit known\n"
2472 msgid_plural "status: waiting for bad commit, %d good commits known\n"
2474 "trạng thái: đang chờ cho lần chuyển giao sai, đã biết %d lần chuyển giao "
2477 msgid "status: waiting for good commit(s), bad commit known\n"
2479 "trạng thái: đang chờ cho lần chuyển giao tốt, chưa biết lần chuyển giao sai\n"
2481 msgid "no terms defined"
2482 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
2486 "Your current terms are %s for the old state\n"
2487 "and %s for the new state.\n"
2489 "Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
2490 "và %s cho tình trạng mới.\n"
2494 "invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
2495 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
2497 "tham số không hợp lệ %s cho 'git bisect terms'.\n"
2498 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
2500 msgid "revision walk setup failed\n"
2501 msgstr "gặp lỗi cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt\n"
2504 msgid "could not open '%s' for appending"
2505 msgstr "không thể mở '%s' để nối thêm"
2507 msgid "'' is not a valid term"
2508 msgstr "'' không phải term hợp lệ"
2511 msgid "unrecognized option: '%s'"
2512 msgstr "không nhận ra tuỳ chọn: '%s'"
2515 msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
2516 msgstr "'%s' không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
2518 msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
2519 msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
2522 msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
2523 msgstr "checkout '%s' ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
2525 msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
2526 msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
2529 msgid "invalid ref: '%s'"
2530 msgstr "refspec không hợp lệ: '%s'"
2532 msgid "You need to start by \"git bisect start\"\n"
2533 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"\n"
2535 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
2536 #. translation. The program will only accept English input
2539 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
2540 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
2542 msgid "Please call `--bisect-state` with at least one argument"
2543 msgstr "Hãy gọi '--bisect-state' với ít nhất một đối số"
2546 msgid "'git bisect %s' can take only one argument."
2547 msgstr "'git bisect %s' có thể lấy chỉ một đối số."
2550 msgid "Bad rev input: %s"
2551 msgstr "Đầu vào rev sai: %s"
2554 msgid "Bad rev input (not a commit): %s"
2555 msgstr "Đầu vào rev sai (không phải là lần chuyển giao): %s"
2557 msgid "We are not bisecting."
2558 msgstr "Chúng tôi không bisect."
2561 msgid "'%s'?? what are you talking about?"
2562 msgstr "'%s'?? bạn đang nói gì thế?"
2565 msgid "cannot read file '%s' for replaying"
2566 msgstr "không thể đọc tập tin '%s' để thao diễn lại"
2569 msgid "running %s\n"
2570 msgstr "đang chạy %s\n"
2572 msgid "bisect run failed: no command provided."
2573 msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
2576 msgid "unable to verify %s on good revision"
2577 msgstr "không thể xác nhận '%s' trên điểm xét duyệt tốt"
2580 msgid "bogus exit code %d for good revision"
2581 msgstr "mã trả về %d bất thường cho điểm xét duyệt tốt"
2584 msgid "bisect run failed: exit code %d from %s is < 0 or >= 128"
2585 msgstr "bisect gặp lỗi: mã trả về %d từ lệnh '%s' < 0 hoặc >= 128"
2588 msgid "cannot open file '%s' for writing"
2589 msgstr "không thể mở '%s' để ghi"
2591 msgid "bisect run cannot continue any more"
2592 msgstr "không thể tiếp tục bisect thêm được nữa"
2594 msgid "bisect run success"
2595 msgstr "bisect thành công"
2597 msgid "bisect found first bad commit"
2598 msgstr "bisect tìm thấy lần chuyển giao sai đầu tiên"
2601 msgid "bisect run failed: 'git bisect %s' exited with error code %d"
2602 msgstr "bisect gặp lỗi: 'git bisect %s' đã thoát với mã lỗi %d"
2605 msgid "'%s' requires either no argument or a commit"
2606 msgstr "'%s' không nhận đối số hay lần chuyển giao"
2609 msgid "'%s' requires 0 or 1 argument"
2610 msgstr "%s cần 0 hoặc 1 tham số"
2613 msgid "'%s' requires 0 arguments"
2614 msgstr "%s không cần tham số"
2616 msgid "no logfile given"
2617 msgstr "chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
2620 msgid "'%s' failed: no command provided."
2621 msgstr "'%s' gặp lỗi: không chỉ ra lệnh."
2623 msgid "need a command"
2624 msgstr "cần chỉ ra lệnh"
2627 msgid "unknown command: '%s'"
2628 msgstr "không hiểu câu lệnh: '%s'"
2630 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
2631 msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
2633 msgid "git annotate [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
2634 msgstr "git annotate [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
2636 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
2637 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong git-rev-list(1)"
2640 msgid "expecting a color: %s"
2641 msgstr "cần một màu: %s"
2643 msgid "must end with a color"
2644 msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
2647 msgid "cannot find revision %s to ignore"
2648 msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để bỏ qua"
2650 msgid "show blame entries as we find them, incrementally"
2651 msgstr "hiển thị các mục 'blame' theo thời gian, tăng dần"
2653 msgid "do not show object names of boundary commits (Default: off)"
2655 "đừng hiển thị tên đối tượng của những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: "
2658 msgid "do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2659 msgstr "không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2661 msgid "show work cost statistics"
2662 msgstr "hiển thị thống kê công sức làm việc"
2664 msgid "force progress reporting"
2665 msgstr "ép buộc báo cáo tiến độ công việc"
2667 msgid "show output score for blame entries"
2668 msgstr "hiển thị điểm số đầu ra cho các mục tin 'blame'"
2670 msgid "show original filename (Default: auto)"
2671 msgstr "hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2673 msgid "show original linenumber (Default: off)"
2674 msgstr "hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2676 msgid "show in a format designed for machine consumption"
2677 msgstr "hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho dùng bằng máy"
2679 msgid "show porcelain format with per-line commit information"
2680 msgstr "hiển thị định dạng 'porcelain' với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2682 msgid "use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2683 msgstr "dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
2685 msgid "show raw timestamp (Default: off)"
2686 msgstr "hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2688 msgid "show long commit SHA1 (Default: off)"
2689 msgstr "hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
2691 msgid "suppress author name and timestamp (Default: off)"
2692 msgstr "không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2694 msgid "show author email instead of name (Default: off)"
2695 msgstr "hiển thị thư điện tử của tác giả thay cho tên (Mặc định: off)"
2697 msgid "ignore whitespace differences"
2698 msgstr "bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2703 msgid "ignore <rev> when blaming"
2704 msgstr "bỏ qua <rev> khi blame"
2706 msgid "ignore revisions from <file>"
2707 msgstr "bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>"
2709 msgid "color redundant metadata from previous line differently"
2710 msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
2712 msgid "color lines by age"
2713 msgstr "các dòng màu theo tuổi"
2715 msgid "spend extra cycles to find better match"
2716 msgstr "tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2718 msgid "use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2720 "sử dụng các điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi 'git-rev-list'"
2722 msgid "use <file>'s contents as the final image"
2723 msgstr "sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2728 msgid "find line copies within and across files"
2729 msgstr "tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2731 msgid "find line movements within and across files"
2732 msgstr "tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2737 msgid "process only line range <start>,<end> or function :<funcname>"
2738 msgstr "xử lý chỉ dòng vùng <đầu>,<cuối> hoặc tính năng :<funcname>"
2740 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
2742 "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
2744 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
2745 #. maximum display width for a relative timestamp in
2746 #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
2747 #. months ago", which takes 22 places, is the longest
2748 #. among various forms of relative timestamps, but
2749 #. your language may need more or fewer display
2752 msgid "4 years, 11 months ago"
2753 msgstr "11 tháng, 28 ngày trước"
2756 msgid "file %s has only %lu line"
2757 msgid_plural "file %s has only %lu lines"
2758 msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
2760 msgid "Blaming lines"
2761 msgstr "Các dòng blame"
2763 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged] [--no-merged]"
2764 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged] [ --no-merged]"
2767 "git branch [<options>] [-f] [--recurse-submodules] <branch-name> [<start-"
2770 "git branch [<các tùy chọn>] [-f] [--recurse-submodules] <tên-nhánh> [<điểm-"
2773 msgid "git branch [<options>] [-l] [<pattern>...]"
2774 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [<mẫu>...]"
2776 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
2777 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2779 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
2780 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2782 msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
2783 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2785 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
2786 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
2788 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
2789 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]"
2793 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2794 " '%s', but not yet merged to HEAD"
2796 "đang xóa nhánh '%s' đã được hòa trộn vào\n"
2797 " '%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2801 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2802 " '%s', even though it is merged to HEAD"
2804 "không xóa nhánh '%s' chưa được hòa trộn vào\n"
2805 " '%s', dù đã được hòa trộn vào HEAD."
2808 msgid "couldn't look up commit object for '%s'"
2809 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho '%s'"
2812 msgid "the branch '%s' is not fully merged"
2813 msgstr "nhánh '%s' chưa được hoà trộn."
2816 msgid "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'"
2817 msgstr "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, hãy chạy lệnh 'git branch -D %s'."
2819 msgid "update of config-file failed"
2820 msgstr "cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2822 msgid "cannot use -a with -d"
2823 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2826 msgid "cannot delete branch '%s' used by worktree at '%s'"
2827 msgstr "chông thể xóa nhánh '%s' đang được sử dụng tại cây làm việc '%s'"
2830 msgid "remote-tracking branch '%s' not found"
2831 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ '%s'."
2835 "branch '%s' not found.\n"
2836 "Did you forget --remote?"
2838 "không tìm thấy nhánh '%s'.\n"
2839 "Bạn có quên dùng --remote không?"
2842 msgid "branch '%s' not found"
2843 msgstr "không tìm thấy nhánh '%s'."
2846 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
2847 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
2850 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2851 msgstr "Nhánh '%s' đã bị xóa (từng là %s)\n"
2853 msgid "unable to parse format string"
2854 msgstr "không thể đọc chuỗi định dạng"
2856 msgid "could not resolve HEAD"
2857 msgstr "không thể phân giải HEAD"
2860 msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
2861 msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
2864 msgid "branch %s is being rebased at %s"
2865 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ tại %s"
2868 msgid "branch %s is being bisected at %s"
2869 msgstr "Nhánh %s đang được bisect tại %s"
2872 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
2873 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
2876 msgid "invalid branch name: '%s'"
2877 msgstr "tên nhánh không hợp lệ: '%s'"
2880 msgid "no commit on branch '%s' yet"
2881 msgstr "vẫn chưa chuyển giao trên nhánh '%s'."
2884 msgid "no branch named '%s'"
2885 msgstr "không có nhánh nào có tên '%s'."
2887 msgid "branch rename failed"
2888 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
2890 msgid "branch copy failed"
2891 msgstr "gặp lỗi khi sao chép nhánh"
2894 msgid "created a copy of a misnamed branch '%s'"
2895 msgstr "đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh '%s'"
2898 msgid "renamed a misnamed branch '%s' away"
2899 msgstr "đã đổi tên nhánh khuyết danh '%s'"
2902 msgid "branch renamed to %s, but HEAD is not updated"
2903 msgstr "đã đổi tên nhánh thành %s, nhưng HEAD không được cập nhật"
2905 msgid "branch is renamed, but update of config-file failed"
2906 msgstr "đã đổi tên nhánh, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2908 msgid "branch is copied, but update of config-file failed"
2909 msgstr "đã sao chép nhánh, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2913 "Please edit the description for the branch\n"
2915 "Lines starting with '%s' will be stripped.\n"
2917 "Viết các ghi chú cho nhánh\n"
2919 "Những dòng được bắt đầu bằng '%s' sẽ được cắt bỏ.\n"
2921 msgid "Generic options"
2922 msgstr "Tùy chọn chung"
2924 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2925 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2927 msgid "suppress informational messages"
2928 msgstr "không xuất các thông tin"
2930 msgid "set branch tracking configuration"
2931 msgstr "đặt cấu hình thao dõi nhánh"
2937 msgstr "thượng nguồn"
2939 msgid "change the upstream info"
2940 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
2942 msgid "unset the upstream info"
2943 msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
2945 msgid "use colored output"
2946 msgstr "tô màu đầu ra"
2948 msgid "act on remote-tracking branches"
2949 msgstr "thao tác trên nhánh 'remote-tracking'"
2951 msgid "print only branches that contain the commit"
2952 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
2954 msgid "print only branches that don't contain the commit"
2955 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
2957 msgid "Specific git-branch actions:"
2958 msgstr "Hành động git-branch:"
2960 msgid "list both remote-tracking and local branches"
2961 msgstr "liệt kê cả nhánh 'remote-tracking' và nội bộ"
2963 msgid "delete fully merged branch"
2964 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
2966 msgid "delete branch (even if not merged)"
2967 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
2969 msgid "move/rename a branch and its reflog"
2970 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
2972 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
2973 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
2975 msgid "do not output a newline after empty formatted refs"
2976 msgstr "không in ra ký tự xuống dòng sau tham chiếu rỗng"
2978 msgid "copy a branch and its reflog"
2979 msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
2981 msgid "copy a branch, even if target exists"
2982 msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
2984 msgid "list branch names"
2985 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
2987 msgid "show current branch name"
2988 msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
2990 msgid "create the branch's reflog"
2991 msgstr "tạo reflog của nhánh"
2993 msgid "edit the description for the branch"
2994 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
2996 msgid "force creation, move/rename, deletion"
2997 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
2999 msgid "print only branches that are merged"
3000 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
3002 msgid "print only branches that are not merged"
3003 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
3005 msgid "list branches in columns"
3006 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
3011 msgid "print only branches of the object"
3012 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
3014 msgid "sorting and filtering are case insensitive"
3015 msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
3017 msgid "recurse through submodules"
3018 msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
3020 msgid "format to use for the output"
3021 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
3023 msgid "failed to resolve HEAD as a valid ref"
3024 msgstr "gặp lỗi khi phân giải HEAD thành một tham chiếu hợp lệ."
3026 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
3027 msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
3030 "branch with --recurse-submodules can only be used if submodule."
3031 "propagateBranches is enabled"
3033 "nhánh với --recurse-submodules chỉ có thể được sử dụng nếu submodule."
3034 "propagateBranches được kích hoạt"
3036 msgid "--recurse-submodules can only be used to create branches"
3037 msgstr "--recurse-submodules chỉ có thể được sử dụng để tạo ra các nhánh"
3039 msgid "branch name required"
3040 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
3042 msgid "cannot give description to detached HEAD"
3043 msgstr "không thể đưa ra mô tả cho HEAD đã tách rời"
3045 msgid "cannot edit description of more than one branch"
3046 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
3048 msgid "cannot copy the current branch while not on any"
3049 msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành khi đang không ở trên nhánh nào."
3051 msgid "cannot rename the current branch while not on any"
3052 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành khi đang không ở trên nhánh nào."
3054 msgid "too many branches for a copy operation"
3055 msgstr "quá nhiều nhánh cho thao tác sao chép"
3057 msgid "too many arguments for a rename operation"
3058 msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
3060 msgid "too many arguments to set new upstream"
3061 msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
3065 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch"
3067 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi nó không chỉ đến nhánh nào."
3070 msgid "no such branch '%s'"
3071 msgstr "không có nhánh nào tên '%s'"
3074 msgid "branch '%s' does not exist"
3075 msgstr "chưa có nhánh '%s'"
3077 msgid "too many arguments to unset upstream"
3078 msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
3080 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch"
3081 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD khi nó không chỉ đến nhánh nào."
3084 msgid "branch '%s' has no upstream information"
3085 msgstr "nhánh '%s' không có thông tin thượng nguồn"
3088 "the -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n"
3089 "Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?"
3091 "Hai tùy chọn -a, và -r, cho lệnh 'git branch' không nhận một tên nhánh.\n"
3092 "Có phải ý bạn là: -a|-r --list <mẫu>?"
3095 "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
3096 "'--set-upstream-to' instead"
3098 "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng '--"
3099 "track' hoặc '--set-upstream-to'"
3101 msgid "git version:\n"
3102 msgstr "phiên bản git:\n"
3105 msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n"
3106 msgstr "uname() gặp lỗi '%s' (%d)\n"
3108 msgid "compiler info: "
3109 msgstr "thông tin trình biên dịch: "
3112 msgstr "thông tin libc: "
3114 msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n"
3115 msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để hiển thị cả\n"
3118 "git bugreport [(-o | --output-directory) <path>]\n"
3119 " [(-s | --suffix) <format> | --no-suffix]\n"
3120 " [--diagnose[=<mode>]]"
3122 "git bugreport [(-o | --output-directory) <đường dẫn>]\n"
3123 " [(-s | --suffix) <định dạng> | --no-suffix]\n"
3124 " [--diagnose[=<chế độ>]]"
3127 "Thank you for filling out a Git bug report!\n"
3128 "Please answer the following questions to help us understand your issue.\n"
3130 "What did you do before the bug happened? (Steps to reproduce your issue)\n"
3132 "What did you expect to happen? (Expected behavior)\n"
3134 "What happened instead? (Actual behavior)\n"
3136 "What's different between what you expected and what actually happened?\n"
3138 "Anything else you want to add:\n"
3140 "Please review the rest of the bug report below.\n"
3141 "You can delete any lines you don't wish to share.\n"
3143 "Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n"
3144 "Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n"
3146 "Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái hiện sự cố của bạn)\n"
3148 "Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n"
3150 "Điều gì đã xảy ra? (Hành vi thực tế)\n"
3152 "Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n"
3154 "Những thứ khác bạn muốn thêm:\n"
3156 "Vui lòng xem xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n"
3157 "Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n"
3163 "create an additional zip archive of detailed diagnostics (default 'stats')"
3165 "tạo thêm tập tin nén zip của bản báo cáo chi tiết hơn (mặc định 'stats')"
3167 msgid "specify a destination for the bugreport file(s)"
3168 msgstr "chỉ định thư mục đích để tạo tập tin báo cáo lỗi"
3170 msgid "specify a strftime format suffix for the filename(s)"
3172 "chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin"
3175 msgid "unknown argument `%s'"
3176 msgstr "không hiểu đối số: '%s'"
3179 msgid "could not create leading directories for '%s'"
3180 msgstr "không thể tạo các thư mục cha cho '%s'"
3183 msgid "unable to create diagnostics archive %s"
3184 msgstr "không thể tạo bản báo cáo %s"
3187 msgstr "Thông tin hệ thống"
3189 msgid "Enabled Hooks"
3190 msgstr "Các Móc đã được bật"
3193 msgid "unable to write to %s"
3194 msgstr "không thể ghi vào %s"
3197 msgid "Created new report at '%s'.\n"
3198 msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại '%s'\n"
3201 "git bundle create [-q | --quiet | --progress]\n"
3202 " [--version=<version>] <file> <git-rev-list-args>"
3204 "git bundle create [-q | --quiet | --progress]\n"
3205 " [--version=<phiên_bản>] <tập tin> <đối-số-git-rev-list>"
3207 msgid "git bundle verify [-q | --quiet] <file>"
3208 msgstr "git bundle verify [-q | --quiet] <tập-tin>"
3210 msgid "git bundle list-heads <file> [<refname>...]"
3211 msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
3213 msgid "git bundle unbundle [--progress] <file> [<refname>...]"
3214 msgstr "git bundle unbundle [--progress] <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
3216 msgid "need a <file> argument"
3217 msgstr "cần tham số <tập_tin>"
3219 msgid "do not show progress meter"
3220 msgstr "không hiển thị thanh đo tiến độ"
3222 msgid "show progress meter"
3223 msgstr "hiển thị thanh đo tiến độ"
3225 msgid "historical; same as --progress"
3226 msgstr "tuỳ chọn cũ; giống như --progress"
3228 msgid "historical; does nothing"
3229 msgstr "tuỳ chọn cũ; không làm gì cả"
3231 msgid "specify bundle format version"
3232 msgstr "chỉ định phiên bản định dạng bundle"
3234 msgid "Need a repository to create a bundle."
3235 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
3237 msgid "do not show bundle details"
3238 msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)"
3240 msgid "need a repository to verify a bundle"
3241 msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle"
3244 msgid "%s is okay\n"
3247 msgid "Need a repository to unbundle."
3248 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
3250 msgid "Unbundling objects"
3251 msgstr "Tháo rời các đối tượng"
3254 msgid "cannot read object %s '%s'"
3255 msgstr "không thể đọc đối tượng %s '%s'"
3257 msgid "flush is only for --buffer mode"
3258 msgstr "flush chỉ dành cho chế độ --buffer"
3260 msgid "empty command in input"
3261 msgstr "lệnh thực thi trống rỗng trong đầu vào"
3264 msgid "whitespace before command: '%s'"
3265 msgstr "có khoảng trắng trước lệnh: '%s'"
3268 msgid "%s requires arguments"
3269 msgstr "%s cần các tham số"
3272 msgid "%s takes no arguments"
3273 msgstr "%s không nhận tham số"
3275 msgid "only one batch option may be specified"
3276 msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
3278 msgid "git cat-file <type> <object>"
3279 msgstr "git cat-file <kiểu> <đối tượng>"
3281 msgid "git cat-file (-e | -p) <object>"
3282 msgstr "git cat-file (-e | -p) <đối tượng>"
3284 msgid "git cat-file (-t | -s) [--allow-unknown-type] <object>"
3285 msgstr "git cat-file (-t | -s) [--allow-unknown-type] <đối_tượng>"
3288 "git cat-file (--textconv | --filters)\n"
3289 " [<rev>:<path|tree-ish> | --path=<path|tree-ish> <rev>]"
3291 "git cat-file (--textconv | --filters)\n"
3292 " [<rev>:<path|tree-ish> | --path=<path|tree-ish> <rev>]"
3295 "git cat-file (--batch | --batch-check | --batch-command) [--batch-all-"
3297 " [--buffer] [--follow-symlinks] [--unordered]\n"
3298 " [--textconv | --filters] [-Z]"
3300 "git cat-file (--batch | --batch-check | --batch-command) [--batch-all-"
3302 " [--buffer] [--follow-symlinks] [--unordered]\n"
3303 " [--textconv | --filters] [-Z]"
3305 msgid "Check object existence or emit object contents"
3306 msgstr "Kiểm tra đối tượng có sẵn hay không hoặc phát nội dung của đối tượng"
3308 msgid "check if <object> exists"
3309 msgstr "không tra xem <đối tượng> có sẵn hay không"
3311 msgid "pretty-print <object> content"
3312 msgstr "in nội dung <đối tượng> dạng dễ đọc"
3314 msgid "Emit [broken] object attributes"
3315 msgstr "Phát các thuộc tính đối tượng [hỏng]"
3317 msgid "show object type (one of 'blob', 'tree', 'commit', 'tag', ...)"
3319 "hiển thị kiểu của đối tượng (là một trong số 'blob', 'tree', 'commit', "
3322 msgid "show object size"
3323 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3325 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
3326 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
3328 msgid "use mail map file"
3329 msgstr "sử dụng tập tin ánh xạ thư"
3331 msgid "Batch objects requested on stdin (or --batch-all-objects)"
3332 msgstr "Đã yêu cầu các đối tượng batch trên stdin (hoặc --batch-all-objects)"
3334 msgid "show full <object> or <rev> contents"
3335 msgstr "hiển thị đầy đủ nội dung <object> hay <rev>"
3337 msgid "like --batch, but don't emit <contents>"
3338 msgstr "giống --batch, nhưng không phát ra <contents>"
3340 msgid "stdin is NUL-terminated"
3341 msgstr "stdin được kết thúc bởi NUL"
3343 msgid "stdin and stdout is NUL-terminated"
3344 msgstr "stdin và stdout được kết thúc bởi NUL"
3346 msgid "read commands from stdin"
3347 msgstr "đọc các lệnh từ stdin"
3349 msgid "with --batch[-check]: ignores stdin, batches all known objects"
3350 msgstr "với --batch[-check]: bỏ qua stdin, batch mọi đối tượng đã biết"
3352 msgid "Change or optimize batch output"
3353 msgstr "Thay đổi hay tối ưu hóa đầu ra batch"
3355 msgid "buffer --batch output"
3356 msgstr "buffer đầu ra --batch"
3358 msgid "follow in-tree symlinks"
3359 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây"
3361 msgid "do not order objects before emitting them"
3362 msgstr "đừng sắp xếp các đối tượng trước khi phát chúng"
3365 "Emit object (blob or tree) with conversion or filter (stand-alone, or with "
3368 "Phát đối tượng (blob hoặc cây) với bộ chuyển đổi hoặc bộ lọc (stand-alone, "
3371 msgid "run textconv on object's content"
3372 msgstr "chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3374 msgid "run filters on object's content"
3375 msgstr "chạy các bộ lọc nội dung của đối tượng"
3380 msgid "use a <path> for (--textconv | --filters); Not with 'batch'"
3382 "dùng một </đường/dẫn/> rõ ràng cho (--textconv/--filters); Không với 'batch'"
3385 msgid "'%s=<%s>' needs '%s' or '%s'"
3386 msgstr "'%s=<%s>' cần '%s' hoặc '%s'"
3388 msgid "path|tree-ish"
3389 msgstr "path|tree-ish"
3392 msgid "'%s' requires a batch mode"
3393 msgstr "'%s' cần một chế độ batch"
3396 msgid "'-%c' is incompatible with batch mode"
3397 msgstr "'-%c' không tương thích với chế độ batch"
3399 msgid "batch modes take no arguments"
3400 msgstr "chế độ batch không nhận các đối số"
3403 msgid "<rev> required with '%s'"
3404 msgstr "cần <rev> với '%s'"
3407 msgid "<object> required with '-%c'"
3408 msgstr "cần <object> với '-%c'"
3411 msgid "only two arguments allowed in <type> <object> mode, not %d"
3412 msgstr "chỉ hai đối số được phép trong chế độ <type> <object>, không phải %d"
3415 "git check-attr [--source <tree-ish>] [-a | --all | <attr>...] [--] "
3418 "git check-attr [--source <tree-ish>] [-a | --all | <attr>...] [--] <tên-"
3422 "git check-attr --stdin [-z] [--source <tree-ish>] [-a | --all | <attr>...]"
3424 "git check-attr --stdin [-z] [--source <tree-ish>] [-a | --all | <attr>...]"
3426 msgid "report all attributes set on file"
3427 msgstr "liệt kê tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3429 msgid "use .gitattributes only from the index"
3430 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ chỉ mục"
3432 msgid "read file names from stdin"
3433 msgstr "đọc tên tập tin từ stdin"
3435 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
3436 msgstr "kết thúc các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
3441 msgid "which tree-ish to check attributes at"
3442 msgstr "kiểm tra thuộc tính từ tree-ish nào"
3444 msgid "suppress progress reporting"
3445 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3447 msgid "show non-matching input paths"
3448 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3450 msgid "ignore index when checking"
3451 msgstr "bỏ qua chỉ mục khi kiểm tra"
3453 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3454 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3456 msgid "-z only makes sense with --stdin"
3457 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3459 msgid "no path specified"
3460 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
3462 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3463 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3465 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3466 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3468 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
3469 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
3471 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
3472 msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>..."
3474 msgid "also read contacts from stdin"
3475 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ stdin"
3478 msgid "unable to parse contact: %s"
3479 msgstr "không thể đọc danh bạ: '%s'"
3481 msgid "no contacts specified"
3482 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
3484 msgid "git checkout--worker [<options>]"
3485 msgstr "git checkout--worker [<các tùy chọn>]"
3490 msgid "when creating files, prepend <string>"
3491 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
3493 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
3494 msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>...]"
3496 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
3497 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
3499 msgid "check out all files in the index"
3500 msgstr "checkout toàn bộ các tập tin trong chỉ mục"
3502 msgid "do not skip files with skip-worktree set"
3503 msgstr "đừng bỏ qua các tập tin với skip-worktree được đặt"
3505 msgid "force overwrite of existing files"
3506 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3508 msgid "no warning for existing files and files not in index"
3509 msgstr "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong chỉ mục"
3511 msgid "don't checkout new files"
3512 msgstr "không checkout các tập tin mới"
3514 msgid "update stat information in the index file"
3515 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin chỉ mục mới"
3517 msgid "read list of paths from the standard input"
3518 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ stdin"
3520 msgid "write the content to temporary files"
3521 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3523 msgid "copy out the files from named stage"
3524 msgstr "sao chép ra các tập tin từ vùng chờ có tên"
3526 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
3527 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>"
3529 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
3530 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
3532 msgid "git switch [<options>] [<branch>]"
3533 msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]"
3535 msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..."
3536 msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>..."
3539 msgid "path '%s' does not have our version"
3540 msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của ta"
3543 msgid "path '%s' does not have their version"
3544 msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của họ"
3547 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3548 msgstr "đường dẫn '%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết"
3551 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3552 msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản cần thiết"
3555 msgid "path '%s': cannot merge"
3556 msgstr "đường dẫn '%s': không thể hòa trộn"
3559 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3560 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho '%s'"
3563 msgid "Recreated %d merge conflict"
3564 msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
3565 msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
3568 msgid "Updated %d path from %s"
3569 msgid_plural "Updated %d paths from %s"
3570 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
3573 msgid "Updated %d path from the index"
3574 msgid_plural "Updated %d paths from the index"
3575 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ chỉ mục"
3578 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3579 msgstr "không được dùng '%s' với các đường dẫn cập nhật"
3582 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
3584 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh '%s' cùng một lúc."
3587 msgid "neither '%s' or '%s' is specified"
3588 msgstr "không chỉ định '%s' cũng không '%s'"
3591 msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified"
3592 msgstr "phải có '%s' khi không chỉ định '%s'"
3595 msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s"
3596 msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s"
3599 msgid "'%s', '%s', or '%s' cannot be used when checking out of a tree"
3600 msgstr "'%s', '%s', hay '%s' không thể được sử dụng khi checkout cây làm việc"
3603 msgid "path '%s' is unmerged"
3604 msgstr "đường dẫn '%s' không được hòa trộn"
3607 msgid "unable to read tree (%s)"
3608 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
3610 msgid "you need to resolve your current index first"
3611 msgstr "bạn cần phải giải quyết chỉ mục hiện tại của bạn trước đã"
3615 "cannot continue with staged changes in the following files:\n"
3618 "không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa vào vùng chờ trong các dòng "
3623 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
3624 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho '%s': %s\n"
3626 msgid "HEAD is now at"
3627 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
3629 msgid "unable to update HEAD"
3630 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
3633 msgid "Reset branch '%s'\n"
3634 msgstr "Đặt lại nhánh '%s'\n"
3637 msgid "Already on '%s'\n"
3638 msgstr "Đã sẵn ở trên '%s'\n"
3641 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3642 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh '%s'\n"
3645 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3646 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới '%s'\n"
3649 msgid "Switched to branch '%s'\n"
3650 msgstr "Đã chuyển đến nhánh '%s'\n"
3653 msgid " ... and %d more.\n"
3654 msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
3658 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
3659 "any of your branches:\n"
3663 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
3664 "any of your branches:\n"
3668 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
3670 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3676 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
3679 " git branch <new-branch-name> %s\n"
3682 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
3685 " git branch <new-branch-name> %s\n"
3688 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
3689 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
3691 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
3694 msgid "internal error in revision walk"
3695 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
3697 msgid "Previous HEAD position was"
3698 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
3700 msgid "You are on a branch yet to be born"
3701 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
3705 "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
3706 "Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
3708 "'%s' không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
3709 "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
3712 "If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
3713 "you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
3715 " git checkout --track origin/<name>\n"
3717 "If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
3718 "one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
3719 "checkout.defaultRemote=origin in your config."
3721 "Nếu ý bạn là checkout nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ 'origin',\n"
3722 "bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
3724 " git checkout --track origin/<tên>\n"
3726 "Nếu bạn muốn luôn checkout từ một <tên> một máy chủ ưa thích\n"
3727 "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ 'origin', cân nhắc cài đặt\n"
3728 "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
3731 msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches"
3732 msgstr "'%s' khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi"
3734 msgid "only one reference expected"
3735 msgstr "chỉ cần một tham chiếu"
3738 msgid "only one reference expected, %d given."
3739 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
3742 msgid "invalid reference: %s"
3743 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
3746 msgid "reference is not a tree: %s"
3747 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
3750 msgid "a branch is expected, got tag '%s'"
3751 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại có thẻ '%s'"
3754 msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'"
3755 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại có nhánh máy chủ '%s'"
3758 msgid "a branch is expected, got '%s'"
3759 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại có '%s'"
3762 msgid "a branch is expected, got commit '%s'"
3763 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại có '%s'"
3766 "If you want to detach HEAD at the commit, try again with the --detach option."
3768 "Nếu bạn muốn tách rời HEAD ở lần chuyển giao, hay thử lại với tùy chọn --"
3772 "cannot switch branch while merging\n"
3773 "Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"."
3775 "không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n"
3776 "Thử dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
3779 "cannot switch branch in the middle of an am session\n"
3780 "Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"."
3782 "không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n"
3783 "Thử dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
3786 "cannot switch branch while rebasing\n"
3787 "Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"."
3789 "không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n"
3790 "Thử dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"."
3793 "cannot switch branch while cherry-picking\n"
3794 "Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"."
3796 "không thể chuyển nhánh trong khi cherry-pick\n"
3797 "Hãy dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"."
3800 "cannot switch branch while reverting\n"
3801 "Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"."
3803 "không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n"
3804 "Thử dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
3806 msgid "you are switching branch while bisecting"
3808 "bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa "
3811 msgid "paths cannot be used with switching branches"
3812 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
3815 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3816 msgstr "'%s' không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
3819 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3820 msgstr "'%s' không thể được dùng với '%s'"
3823 msgid "'%s' cannot take <start-point>"
3824 msgstr "'%s' không thể nhận <điểm-đầu>"
3827 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3828 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao '%s'"
3830 msgid "missing branch or commit argument"
3831 msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao"
3834 msgid "unknown conflict style '%s'"
3835 msgstr "không hiểu kiểu hiển thị xung đột '%s'"
3837 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3838 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3843 msgid "conflict style (merge, diff3, or zdiff3)"
3844 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn, diff3 hoặc zdiff3)"
3846 msgid "detach HEAD at named commit"
3847 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
3849 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3850 msgstr "ép buộc checkout (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3855 msgid "new unborn branch"
3856 msgstr "nhánh chưa sinh mới"
3858 msgid "update ignored files (default)"
3859 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3861 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
3862 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
3864 msgid "checkout our version for unmerged files"
3865 msgstr "checkout phiên bản của ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3867 msgid "checkout their version for unmerged files"
3868 msgstr "checkout phiên bản của họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3870 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
3871 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn chỉ trong các mục sparse (thưa)"
3874 msgid "options '-%c', '-%c', and '%s' cannot be used together"
3875 msgstr "tùy chọn '-%c', '-%c' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
3877 msgid "--track needs a branch name"
3878 msgstr "--track cần tên một nhánh"
3881 msgid "missing branch name; try -%c"
3882 msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c"
3885 msgid "could not resolve %s"
3886 msgstr "không thể phân giải '%s'"
3888 msgid "invalid path specification"
3889 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3892 msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
3894 "'%s' không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s' không thể được tạo "
3898 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3899 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn '%s'"
3902 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3903 "checking out of the index."
3905 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3906 "checkout chỉ mục (index)."
3908 msgid "you must specify path(s) to restore"
3909 msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục"
3914 msgid "create and checkout a new branch"
3915 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3917 msgid "create/reset and checkout a branch"
3918 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
3920 msgid "create reflog for new branch"
3921 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3923 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)"
3924 msgstr "gợi ý thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc định)"
3926 msgid "use overlay mode (default)"
3927 msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
3929 msgid "create and switch to a new branch"
3930 msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới"
3932 msgid "create/reset and switch to a branch"
3933 msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh"
3935 msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'"
3936 msgstr "gợi ý thứ hai \"git switch <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
3938 msgid "throw away local modifications"
3939 msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương"
3941 msgid "which tree-ish to checkout from"
3942 msgstr "checkout từ tree-ish nào"
3944 msgid "restore the index"
3945 msgstr "phục hồi chỉ mục"
3947 msgid "restore the working tree (default)"
3948 msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)"
3950 msgid "ignore unmerged entries"
3951 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
3953 msgid "use overlay mode"
3954 msgstr "dùng chế độ che phủ"
3957 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] "
3960 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--][<đường/dẫn>...]"
3963 msgid "Removing %s\n"
3964 msgstr "Đang xoá %s\n"
3967 msgid "Would remove %s\n"
3968 msgstr "Sẽ xoá %s\n"
3971 msgid "Skipping repository %s\n"
3972 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3975 msgid "Would skip repository %s\n"
3976 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3979 msgid "failed to remove %s"
3980 msgstr "gặp lỗi khi xoá %s"
3983 msgid "could not lstat %s\n"
3984 msgstr "không thể lstat %s\n"
3986 msgid "Refusing to remove current working directory\n"
3987 msgstr "Từ chối xoá thư mục làm việc hiện tại\n"
3989 msgid "Would refuse to remove current working directory\n"
3990 msgstr "Sẽ từ chối xoá bỏ thư mục làm việc hiện tại\n"
3995 "1 - select a numbered item\n"
3996 "foo - select item based on unique prefix\n"
3997 " - (empty) select nothing\n"
3999 "Trợ giúp về nhắc:\n"
4000 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
4001 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
4002 " - (để trống) không chọn gì cả\n"
4007 "1 - select a single item\n"
4008 "3-5 - select a range of items\n"
4009 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
4010 "foo - select item based on unique prefix\n"
4011 "-... - unselect specified items\n"
4012 "* - choose all items\n"
4013 " - (empty) finish selecting\n"
4015 "Trợ giúp về nhắc:\n"
4016 "1 - chọn một mục đơn\n"
4017 "3-5 - chọn một vùng\n"
4018 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
4019 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
4020 "-... - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
4022 " - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
4029 msgid "Input ignore patterns>> "
4030 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần bỏ qua>> "
4033 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
4034 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
4036 msgid "Select items to delete"
4037 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
4039 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
4041 msgid "Remove %s [y/N]? "
4042 msgstr "Xóa bỏ '%s' [y/N]? "
4045 "clean - start cleaning\n"
4046 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
4047 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
4048 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
4049 "quit - stop cleaning\n"
4050 "help - this screen\n"
4051 "? - help for prompt selection"
4053 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
4054 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
4055 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
4056 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
4057 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
4058 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
4059 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
4061 msgid "Would remove the following item:"
4062 msgid_plural "Would remove the following items:"
4063 msgstr[0] "Có muốn xoá (các) mục sau đây không:"
4065 msgid "No more files to clean, exiting."
4066 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
4068 msgid "do not print names of files removed"
4069 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
4074 msgid "interactive cleaning"
4075 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
4077 msgid "remove whole directories"
4078 msgstr "xoá toàn bộ thư mục"
4083 msgid "add <pattern> to ignore rules"
4084 msgstr "thêm <mẫu> vào trong quy tắc bỏ qua"
4086 msgid "remove ignored files, too"
4087 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
4089 msgid "remove only ignored files"
4090 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
4092 msgid "clean.requireForce is true and -f not given: refusing to clean"
4094 "clean.requireForce được đặt thành true và không có tuỳ chọn -f; từ chối dọn "
4097 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
4098 msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
4100 msgid "don't clone shallow repository"
4101 msgstr "đừng nhân bản từ kho nông"
4103 msgid "don't create a checkout"
4104 msgstr "không tạo một checkout"
4106 msgid "create a bare repository"
4107 msgstr "tạo kho bare"
4109 msgid "create a mirror repository (implies --bare)"
4110 msgstr "tạo kho bản sao (ngụ ý --bare)"
4112 msgid "to clone from a local repository"
4113 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
4115 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
4116 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
4118 msgid "setup as shared repository"
4119 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
4122 msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
4124 msgid "initialize submodules in the clone"
4125 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
4127 msgid "number of submodules cloned in parallel"
4128 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
4130 msgid "template-directory"
4131 msgstr "thư-mục-mẫu"
4133 msgid "directory from which templates will be used"
4134 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
4136 msgid "reference repository"
4137 msgstr "kho tham chiếu"
4139 msgid "use --reference only while cloning"
4140 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
4145 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
4146 msgstr "dùng <tên> thay cho 'origin' để theo dõi thượng nguồn"
4148 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
4149 msgstr "checkout <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
4151 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
4152 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
4157 msgid "create a shallow clone of that depth"
4158 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
4160 msgid "create a shallow clone since a specific time"
4161 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
4164 msgstr "điểm xét duyệt"
4166 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
4167 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
4169 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
4170 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
4172 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
4174 "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
4177 msgid "any cloned submodules will be shallow"
4178 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
4183 msgid "separate git dir from working tree"
4184 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
4186 msgid "specify the reference format to use"
4187 msgstr "dùng định dạng tham chiếu nào cho các lần chuyển giao"
4190 msgstr "khóa=giá_trị"
4192 msgid "set config inside the new repository"
4193 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
4195 msgid "server-specific"
4196 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
4198 msgid "option to transmit"
4199 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
4201 msgid "apply partial clone filters to submodules"
4202 msgstr "áp dụng các bộ lọc nhân bản một phần cho mô-đun-con"
4204 msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch"
4205 msgstr "mọi mô-đun-con được nhân bản sẽ dùng nhánh theo dõi máy chủ của chúng"
4207 msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root"
4208 msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc"
4213 msgid "a URI for downloading bundles before fetching from origin remote"
4214 msgstr "URI để tải xuống bundle trước khi lấy về từ máy chủ origin"
4217 msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
4218 msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho '%s': %s\n"
4221 msgid "failed to stat '%s'"
4222 msgstr "gặp lỗi khi stat '%s'"
4225 msgid "%s exists and is not a directory"
4226 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
4229 msgid "'%s' is a symlink, refusing to clone with --local"
4230 msgstr "'%s' là liên kết mềm, từ chối sao chép với --local"
4233 msgid "failed to start iterator over '%s'"
4234 msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua '%s'"
4237 msgid "symlink '%s' exists, refusing to clone with --local"
4238 msgstr "liên kết mềm '%s' đã tồn tại, từ chối sao chép với --local"
4241 msgid "failed to unlink '%s'"
4242 msgstr "gặp lỗi khi unlink '%s'"
4245 msgid "hardlink cannot be checked at '%s'"
4246 msgstr "không thể kiểm tra liên kết cứng '%s'"
4249 msgid "hardlink different from source at '%s'"
4250 msgstr "liên kết cứng '%s' khác với nguồn"
4253 msgid "failed to create link '%s'"
4254 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm %s"
4257 msgid "failed to copy file to '%s'"
4258 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin tới '%s'"
4261 msgid "failed to iterate over '%s'"
4262 msgstr "gặp lỗi khi lặp qua '%s'"
4266 msgstr "hoàn tất.\n"
4269 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
4270 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
4271 "and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n"
4273 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
4274 "Kiểm tra xem cái gì đã được checkout bằng lệnh 'git status'\n"
4275 "và thử lại với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n"
4278 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
4279 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
4281 msgid "remote did not send all necessary objects"
4282 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4285 msgid "unable to update %s"
4286 msgstr "không thể cập nhật %s"
4288 msgid "failed to initialize sparse-checkout"
4289 msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout"
4291 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout"
4292 msgstr "HEAD ở máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout"
4294 msgid "unable to checkout working tree"
4295 msgstr "không thể checkout cây làm việc"
4297 msgid "unable to write parameters to config file"
4298 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
4300 msgid "cannot repack to clean up"
4301 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
4303 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
4304 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
4306 msgid "Too many arguments."
4307 msgstr "Quá nhiều đối số."
4309 msgid "You must specify a repository to clone."
4310 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để nhân bản."
4313 msgid "unknown ref storage format '%s'"
4314 msgstr "Không hiểu định dạng lưu tham chiếu '%s'"
4317 msgid "repository '%s' does not exist"
4318 msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại"
4321 msgid "depth %s is not a positive number"
4322 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
4325 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
4326 msgstr "đường dẫn đích '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4329 msgid "repository path '%s' already exists and is not an empty directory."
4331 "đường dẫn kho chứa '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4334 msgid "working tree '%s' already exists."
4335 msgstr "cây làm việc '%s' đã sẵn tồn tại rồi."
4338 msgid "could not create leading directories of '%s'"
4339 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'"
4342 msgid "could not create work tree dir '%s'"
4343 msgstr "không thể tạo cây làm việc dir '%s'"
4346 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
4347 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare '%s'...\n"
4350 msgid "Cloning into '%s'...\n"
4351 msgstr "Đang nhân bản thành '%s'...\n"
4354 "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
4357 "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
4361 msgid "'%s' is not a valid remote name"
4362 msgstr "'%s' không phải tên máy chủ hợp lệ"
4364 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
4366 "--depth bị bỏ qua khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4368 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
4370 "--shallow-since bị bỏ qua khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
4373 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
4375 "--shallow-exclude bị bỏ qua khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
4378 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
4380 "--filter bị bỏ qua khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4382 msgid "source repository is shallow, reject to clone."
4383 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ từ chối nhân bản."
4385 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
4386 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
4388 msgid "--local is ignored"
4389 msgstr "--local bị bỏ qua"
4391 msgid "cannot clone from filtered bundle"
4392 msgstr "không thể nhân bản từ bundle được lọc ra"
4394 msgid "failed to initialize the repo, skipping bundle URI"
4395 msgstr "khởi tạo kho chứa thất bại, đang bỏ qua URI bundle"
4398 msgid "failed to fetch objects from bundle URI '%s'"
4399 msgstr "lấy về đối tượng từ URI bundle '%s' thất bại"
4401 msgid "failed to fetch advertised bundles"
4402 msgstr "lấy về bundle thất bại"
4404 msgid "remote transport reported error"
4405 msgstr "trình vận chuyển đã báo lỗi"
4408 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
4409 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
4411 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
4412 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
4414 msgid "git column [<options>]"
4415 msgstr "git column [<các tùy chọn>]"
4417 msgid "lookup config vars"
4418 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
4420 msgid "layout to use"
4421 msgstr "bố cục để dùng"
4423 msgid "maximum width"
4424 msgstr "độ rộng tối đa"
4426 msgid "padding space on left border"
4427 msgstr "chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
4429 msgid "padding space on right border"
4430 msgstr "chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
4432 msgid "padding space between columns"
4433 msgstr "chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
4436 msgid "%s must be non-negative"
4437 msgstr "%s phải không âm"
4439 msgid "--command must be the first argument"
4440 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
4443 "git commit-graph verify [--object-dir <dir>] [--shallow] [--[no-]progress]"
4445 "git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--"
4449 "git commit-graph write [--object-dir <dir>] [--append]\n"
4450 " [--split[=<strategy>]] [--reachable | --stdin-packs | "
4451 "--stdin-commits]\n"
4452 " [--changed-paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--"
4456 "git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append]\n"
4457 " [--split[=<chiến lược>]] [--reachable | --stdin-packs "
4458 "| --stdin-commits]\n"
4459 " [--changed-paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--"
4461 " <các tùy chọn chia tách>"
4466 msgid "the object directory to store the graph"
4467 msgstr "thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
4469 msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file"
4470 msgstr "nếu đồ-thị-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh"
4473 msgid "Could not open commit-graph '%s'"
4474 msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao '%s'"
4477 msgid "could not open commit-graph chain '%s'"
4478 msgstr "Không thể mở dãy đồ thị chuyển giao '%s'"
4481 msgid "unrecognized --split argument, %s"
4482 msgstr "đối số --split không được thừa nhận, %s"
4485 msgid "unexpected non-hex object ID: %s"
4486 msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex bất thường %s"
4489 msgid "invalid object: %s"
4490 msgstr "đối tượng không hợp lệ: %s"
4493 msgid "option `%s' expects a numerical value"
4494 msgstr "tùy chọn '%s' cần một giá trị bằng số"
4496 msgid "start walk at all refs"
4497 msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
4499 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
4500 msgstr "quét dó các chỉ mục gói được liệt kê bởi stdin cho các lần chuyển giao"
4502 msgid "start walk at commits listed by stdin"
4503 msgstr "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi stdin"
4505 msgid "include all commits already in the commit-graph file"
4506 msgstr "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trong tập tin đồ-thị-chuyển-giao"
4508 msgid "enable computation for changed paths"
4509 msgstr "cho phép tính toán các đường dẫn đã bị thay đổi"
4511 msgid "allow writing an incremental commit-graph file"
4512 msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên"
4514 msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph"
4516 "số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-chuyển-giao chia "
4519 msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph"
4520 msgstr "tỉ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-chuyển-giao chia cắt"
4522 msgid "only expire files older than a given date-time"
4523 msgstr "chỉ làm hết hạn các tập tin khi nó cũ hơn khoảng <thời gian> đưa ra"
4525 msgid "maximum number of changed-path Bloom filters to compute"
4526 msgstr "số tối đa các bộ lọc các đường dẫn thay đổi Bloom để tính toán"
4528 msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
4530 "không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
4532 msgid "Collecting commits from input"
4533 msgstr "Sưu tập các lần chuyển giao từ đầu vào"
4535 msgid "git commit-tree <tree> [(-p <parent>)...]"
4536 msgstr "git commit-tree <cây> [(-p <cha>)...]"
4539 "git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...]\n"
4540 " [(-F <file>)...] <tree>"
4542 "git commit-tree [(-p <cha>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)...]\n"
4543 " [(-F <tập tin>)...] <cây>"
4546 msgid "duplicate parent %s ignored"
4547 msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
4550 msgid "not a valid object name %s"
4551 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ '%s'"
4554 msgid "git commit-tree: failed to read '%s'"
4555 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc '%s'"
4558 msgid "git commit-tree: failed to close '%s'"
4559 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng '%s'"
4564 msgid "id of a parent commit object"
4565 msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
4570 msgid "commit message"
4571 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
4573 msgid "read commit log message from file"
4574 msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
4576 msgid "GPG sign commit"
4577 msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
4579 msgid "must give exactly one tree"
4580 msgstr "phải đưa ra chính xác một cây"
4582 msgid "git commit-tree: failed to read"
4583 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc"
4586 "git commit [-a | --interactive | --patch] [-s] [-v] [-u<mode>] [--amend]\n"
4587 " [--dry-run] [(-c | -C | --squash) <commit> | --fixup [(amend|"
4588 "reword):]<commit>)]\n"
4589 " [-F <file> | -m <msg>] [--reset-author] [--allow-empty]\n"
4590 " [--allow-empty-message] [--no-verify] [-e] [--author=<author>]\n"
4591 " [--date=<date>] [--cleanup=<mode>] [--[no-]status]\n"
4592 " [-i | -o] [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
4593 " [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...] [-S[<keyid>]]\n"
4594 " [--] [<pathspec>...]"
4596 "git commit [-a | --interactive | --patch] [-s] [-v] [-u<chế-độ>] [--amend]\n"
4597 " [--dry-run] [(-c | -C | --squash) <lần chuyển giao> | --fixup "
4598 "[(amend|reword):]<lần chuyển giao>)]\n"
4599 " [-F <tập tin> | -m <ghi chú>] [--reset-author] [--allow-empty]\n"
4600 " [--allow-empty-message] [--no-verify] [-e] [--author=<tác giả>]\n"
4601 " [--date=<ngày tháng>] [--cleanup=<chế-độ>] [--[no-]status]\n"
4602 " [-i | -o] [--pathspec-from-file=<tập-tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
4603 " [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])...] [-S[<keyid>]]\n"
4604 " [--] [<pathspec>...]"
4606 msgid "git status [<options>] [--] [<pathspec>...]"
4607 msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>..."
4610 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
4611 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
4612 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
4614 "Bạn đã yêu cầu amend ('tu bổ') lần chuyển giao gần nhất, nhưng làm vậy\n"
4615 "sẽ làm cho nó trở nên rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh với --allow-empty,\n"
4616 "hoặc là bạn gỡ bỏ lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
4617 "\"git reset HEAD^\".\n"
4620 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
4621 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
4623 " git commit --allow-empty\n"
4626 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là do giải quyết xung đột.\n"
4627 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
4629 " git commit --allow-empty\n"
4632 msgid "Otherwise, please use 'git rebase --skip'\n"
4633 msgstr "Nếu không thì dùng lệnh \"git rebase --skip\"\n"
4635 msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n"
4636 msgstr "Nếu không thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n"
4641 " git cherry-pick --continue\n"
4643 "to resume cherry-picking the remaining commits.\n"
4644 "If you wish to skip this commit, use:\n"
4646 " git cherry-pick --skip\n"
4651 " git cherry-pick --continue\n"
4653 "để lại tiếp tục cherry-pick các lần chuyển giao còn lại.\n"
4654 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
4656 " git cherry-pick --skip\n"
4659 msgid "updating files failed"
4660 msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
4662 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4663 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
4665 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
4666 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
4668 msgid "unable to create temporary index"
4669 msgstr "không thể tạo chỉ mục tạm thời"
4671 msgid "interactive add failed"
4672 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
4674 msgid "unable to update temporary index"
4675 msgstr "không thể cập nhật chỉ mục tạm thời"
4677 msgid "Failed to update main cache tree"
4678 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
4680 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4682 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
4684 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4686 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
4688 msgid "cannot do a partial commit during a rebase."
4690 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang thực hiện cải tổ."
4692 msgid "cannot read the index"
4693 msgstr "không đọc được chỉ mục"
4695 msgid "unable to write temporary index file"
4696 msgstr "không thể ghi tập tin chỉ mục tạm thời"
4699 msgid "commit '%s' lacks author header"
4700 msgstr "lần chuyển giao '%s' thiếu phần tác giả ở đầu"
4703 msgid "commit '%s' has malformed author line"
4704 msgstr "lần chuyển giao '%s' có phần tác giả ở đầu dị dạng"
4706 msgid "malformed --author parameter"
4707 msgstr "đối số cho --author bị sai quy cách"
4710 msgid "invalid date format: %s"
4711 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
4714 "unable to select a comment character that is not used\n"
4715 "in the current commit message"
4717 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
4718 "trong phần ghi chú hiện tại"
4721 msgid "could not lookup commit '%s'"
4722 msgstr "không thể tìm kiếm lần chuyển giao '%s'"
4725 msgid "(reading log message from standard input)\n"
4726 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ stdin)\n"
4728 msgid "could not read log from standard input"
4729 msgstr "không thể đọc nhật ký từ stdin"
4732 msgid "could not read log file '%s'"
4733 msgstr "không đọc được tập nhật ký '%s'"
4736 msgid "options '%s' and '%s:%s' cannot be used together"
4737 msgstr "tùy chọn '%s', và '%s:%s' không thể dùng cùng nhau"
4739 msgid "could not read SQUASH_MSG"
4740 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
4742 msgid "could not read MERGE_MSG"
4743 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
4746 msgid "could not open '%s'"
4747 msgstr "không thể mở '%s'"
4749 msgid "could not write commit template"
4750 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
4754 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4755 "with '%s' will be ignored.\n"
4757 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những\n"
4758 "dòng được bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua.\n"
4762 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4763 "with '%s' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
4765 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4767 "bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
4772 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4773 "with '%s' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4775 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4777 "bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4781 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4782 "with '%s' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4783 "An empty message aborts the commit.\n"
4785 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4787 "bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4788 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
4792 "It looks like you may be committing a merge.\n"
4793 "If this is not correct, please run\n"
4794 "\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n"
4798 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
4799 "Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n"
4800 "\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n"
4805 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
4806 "If this is not correct, please run\n"
4807 "\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n"
4811 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
4812 "Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n"
4813 "\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n"
4817 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
4818 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
4822 msgstr "%sNgày tháng: %s"
4825 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
4826 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
4828 msgid "Cannot read index"
4829 msgstr "Không đọc được chỉ mục"
4831 msgid "unable to pass trailers to --trailers"
4832 msgstr "không thể chuyển phần đuôi cho '--trailers'"
4834 msgid "Error building trees"
4835 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
4838 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
4839 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
4842 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
4844 "--author '%s' không phải là 'Họ-và-tên <email>' và không khớp bất kỳ tác giả "
4848 msgid "Invalid ignored mode '%s'"
4849 msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ '%s'"
4852 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
4853 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ '%s'"
4855 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot reword."
4857 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc 'reword'."
4859 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot reword."
4861 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc "
4865 msgid "reword option of '%s' and path '%s' cannot be used together"
4867 "không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của '%s' với đường dẫn '%s' cùng nhau"
4870 msgid "reword option of '%s' and '%s' cannot be used together"
4871 msgstr "không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của '%s' với '%s' cùng nhau"
4873 msgid "You have nothing to amend."
4874 msgstr "Không có gì để 'tu bổ' cả."
4876 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
4878 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc 'tu bổ'."
4880 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
4882 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc 'tu "
4885 msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend."
4887 "Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc 'tu bổ'."
4889 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
4891 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
4894 msgid "unknown option: --fixup=%s:%s"
4895 msgstr "không hiểu tùy chọn: --fixup=%s:%s"
4898 msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
4899 msgstr "các đường dẫn '%s ...' với tùy chọn -a không hợp lý"
4901 msgid "show status concisely"
4902 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
4904 msgid "show branch information"
4905 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
4907 msgid "show stash information"
4908 msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
4910 msgid "compute full ahead/behind values"
4911 msgstr "tính đầy đủ giá trị dẫn trước/sau"
4916 msgid "machine-readable output"
4917 msgstr "xuất ra dạng máy-có-thể-đọc"
4919 msgid "show status in long format (default)"
4920 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
4922 msgid "terminate entries with NUL"
4923 msgstr "kết thúc các mục bằng NUL"
4925 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
4927 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
4928 "normal, no. (Mặc định: all)"
4931 "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
4934 "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
4935 "no. (Mặc định: traditional)"
4941 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
4944 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
4947 msgid "list untracked files in columns"
4948 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
4950 msgid "do not detect renames"
4951 msgstr "không dò tìm các lần đổi tên"
4953 msgid "detect renames, optionally set similarity index"
4954 msgstr "tìm và phát hiện các lần đổi tên, có thể đánh chỉ số tương tự"
4956 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
4957 msgstr "Không hỗ trợ cùng lúc tham số tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
4959 msgid "suppress summary after successful commit"
4960 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
4962 msgid "show diff in commit message template"
4963 msgstr "hiển thị diff trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
4965 msgid "Commit message options"
4966 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
4968 msgid "read message from file"
4969 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
4974 msgid "override author for commit"
4975 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
4980 msgid "override date for commit"
4981 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
4984 msgstr "lần_chuyển_giao"
4986 msgid "reuse and edit message from specified commit"
4987 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
4989 msgid "reuse message from specified commit"
4990 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
4992 #. TRANSLATORS: Leave "[(amend|reword):]" as-is,
4993 #. and only translate <commit>.
4995 msgid "[(amend|reword):]commit"
4996 msgstr "[(amend|reword):]commit"
4999 "use autosquash formatted message to fixup or amend/reword specified commit"
5001 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa hoặc tu bổ/reword lần "
5002 "chuyển giao đã chỉ ra"
5004 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
5006 "dùng lời nhắn có định dạng autosquash để squash các lần chuyển giao đã chỉ ra"
5008 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
5010 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
5015 msgid "add custom trailer(s)"
5016 msgstr "thêm đuôi tự chọn"
5018 msgid "add a Signed-off-by trailer"
5019 msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối"
5021 msgid "use specified template file"
5022 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
5024 msgid "force edit of commit"
5025 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
5027 msgid "include status in commit message template"
5028 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
5030 msgid "Commit contents options"
5031 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
5033 msgid "commit all changed files"
5034 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
5036 msgid "add specified files to index for commit"
5037 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào chỉ mục để chuyển giao"
5039 msgid "interactively add files"
5040 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
5042 msgid "interactively add changes"
5043 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
5045 msgid "commit only specified files"
5046 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
5048 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
5049 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
5051 msgid "show what would be committed"
5052 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
5054 msgid "amend previous commit"
5055 msgstr "'tu bổ' (amend) lần commit trước"
5057 msgid "bypass post-rewrite hook"
5058 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
5060 msgid "ok to record an empty change"
5061 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
5063 msgid "ok to record a change with an empty message"
5064 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
5066 msgid "could not parse HEAD commit"
5067 msgstr "không thể đọc commit (lần chuyển giao) HEAD"
5070 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
5071 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
5073 msgid "could not read MERGE_MODE"
5074 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
5077 msgid "could not read commit message: %s"
5078 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
5081 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
5082 msgstr "Huỷ bỏ lệnh chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
5085 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
5087 "Huỷ bỏ lệnh chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích (message).\n"
5090 msgid "Aborting commit due to empty commit message body.\n"
5092 "Huỷ bỏ lệnh chuyển giao bởi vì phần thân chú thích của nó trống rỗng.\n"
5095 "repository has been updated, but unable to write\n"
5096 "new index file. Check that disk is not full and quota is\n"
5097 "not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover."
5099 "kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
5100 "tập tin chỉ mục mới. Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
5101 "có bị đầy quá hay hạn nghạch đĩa (quota) bị vượt quá hay không,\n"
5102 "và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục."
5104 msgid "git config list [<file-option>] [<display-option>] [--includes]"
5105 msgstr "git config list [<tuỳ-chọn>] [<tuỳ-chọn-hiển-thị>] [--includes]"
5108 "git config get [<file-option>] [<display-option>] [--includes] [--all] [--"
5109 "regexp=<regexp>] [--value=<value>] [--fixed-value] [--default=<default>] "
5112 "git config get [<tuỳ-chọn>] [<tuỳ-chọn-hiển-thị>] [--includes] [--all] [--"
5113 "regexp=<biểu-thức-chính-quy>] [--value=<giá-trị>] [--fixed-value] [--"
5114 "default=<giá-trị-mặc-định>] <khoá>"
5117 "git config set [<file-option>] [--type=<type>] [--all] [--value=<value>] [--"
5118 "fixed-value] <name> <value>"
5120 "git config set [<tuỳ-chọn>] [--type=<kiểu>] [--all] [--value=<giá-trị>] [--"
5121 "fixed-value] <khoá> <giá-trị>"
5124 "git config unset [<file-option>] [--all] [--value=<value>] [--fixed-value] "
5127 "git config unset [<tuỳ-chọn>] [--all] [--value=<giá-trị>] [--fixed-value] "
5130 msgid "git config rename-section [<file-option>] <old-name> <new-name>"
5131 msgstr "git config rename-section [<tuỳ-chọn>] <tên-cũ> <tên-mới>"
5133 msgid "git config remove-section [<file-option>] <name>"
5134 msgstr "git config remove-section [<tuỳ-chọn>] <tên>"
5136 msgid "git config edit [<file-option>]"
5137 msgstr "git config edit [<tùy-chọn>]"
5139 msgid "git config [<file-option>] --get-colorbool <name> [<stdout-is-tty>]"
5141 "git config [<tuỳ-chọn>] --get-colorbool <tên> [<stdout-là-tty-hay-không>]"
5144 "git config set [<file-option>] [--type=<type>] [--comment=<message>] [--all] "
5145 "[--value=<value>] [--fixed-value] <name> <value>"
5147 "git config set [<tuỳ-chọn>] [--type=<kiểu>] [--comment=<chú-thích>] [--all] "
5148 "[--value=<giá-trị>] [--fixed-value] <khoá> <giá-trị>"
5150 msgid "Config file location"
5151 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
5153 msgid "use global config file"
5154 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
5156 msgid "use system config file"
5157 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
5159 msgid "use repository config file"
5160 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
5162 msgid "use per-worktree config file"
5163 msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
5165 msgid "use given config file"
5166 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
5171 msgid "read config from given blob object"
5172 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
5180 msgid "value is given this type"
5181 msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
5183 msgid "value is \"true\" or \"false\""
5184 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
5186 msgid "value is decimal number"
5187 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
5189 msgid "value is --bool or --int"
5190 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
5192 msgid "value is --bool or string"
5193 msgstr "giá trị là --bool hoặc chuỗi"
5195 msgid "value is a path (file or directory name)"
5196 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
5198 msgid "value is an expiry date"
5199 msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
5201 msgid "Display options"
5202 msgstr "Tuỳ chọn hiển thị"
5204 msgid "terminate values with NUL byte"
5205 msgstr "kết thúc giá trị với byte NUL"
5207 msgid "show variable names only"
5208 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
5210 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
5211 msgstr "hiển thị nguồn gốc của cấu hình (tập tin, stdin, blob, dòng lệnh)"
5213 msgid "show scope of config (worktree, local, global, system, command)"
5215 "hiển thị phạm vi của cấu hình (cây làm việc, cục bộ, toàn cầu, hệ thống, "
5218 msgid "show config keys in addition to their values"
5219 msgstr "hiển thị khoá cùng vói giá trị"
5222 msgid "unrecognized --type argument, %s"
5223 msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
5225 msgid "only one type at a time"
5226 msgstr "chỉ một kiểu một lần"
5229 msgid "wrong number of arguments, should be %d"
5230 msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
5233 msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
5234 msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
5237 msgid "invalid key pattern: %s"
5238 msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
5241 msgid "invalid pattern: %s"
5242 msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
5245 msgid "failed to format default config value: %s"
5246 msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
5249 msgid "cannot parse color '%s'"
5250 msgstr "không thể đọc màu '%s'"
5252 msgid "unable to parse default color value"
5253 msgstr "không thể đọc giá trị màu mặc định"
5255 msgid "not in a git directory"
5256 msgstr "không trong thư mục git"
5258 msgid "writing to stdin is not supported"
5259 msgstr "việc ghi ra stdin là không được hỗ trợ"
5261 msgid "writing config blobs is not supported"
5262 msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
5266 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
5268 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
5272 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
5274 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
5278 msgid "only one config file at a time"
5279 msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
5281 msgid "--local can only be used inside a git repository"
5282 msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
5284 msgid "--blob can only be used inside a git repository"
5285 msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
5287 msgid "--worktree can only be used inside a git repository"
5288 msgstr "--worktree chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
5290 msgid "$HOME not set"
5291 msgstr "Chưa đặt biến môi trường $HOME"
5294 "--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
5295 "extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
5296 "section in \"git help worktree\" for details"
5298 "--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
5299 "worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
5300 "trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
5305 msgid "respect include directives on lookup"
5306 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
5309 msgid "unable to read config file '%s'"
5310 msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình '%s'"
5312 msgid "error processing config file(s)"
5313 msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
5315 msgid "Filter options"
5316 msgstr "Tùy chọn lọc"
5318 msgid "return all values for multi-valued config options"
5319 msgstr "trả về tất cả giá trị cho tuỳ chọn cấu hình đa trị"
5321 msgid "interpret the name as a regular expression"
5322 msgstr "coi khoá là biểu thức chính quy"
5324 msgid "show config with values matching the pattern"
5325 msgstr "hiển thị giá trị cấu hình khớp với mẫu"
5327 msgid "use string equality when comparing values to value pattern"
5328 msgstr "sử dụng so sánh xâu khi so sánh các giá trị với mẫu"
5333 msgid "show config matching the given URL"
5334 msgstr "hiển thị giá trị cấu hình khớp với URL"
5339 msgid "use default value when missing entry"
5340 msgstr "dùng giá trị mặc định khi không tồn tại"
5342 msgid "--fixed-value only applies with 'value-pattern'"
5343 msgstr "--fixed-value chỉ áp dụng với 'value-pattern'"
5345 msgid "--default= cannot be used with --all or --url="
5346 msgstr "--default= không thể được dùng với --all hay --url"
5348 msgid "--url= cannot be used with --all, --regexp or --value"
5349 msgstr "--url= không thể được dùng với --all, --regexp hay --value"
5354 msgid "replace multi-valued config option with new value"
5355 msgstr "thay thế tuỳ chọn cấu hình đa trị thành giá trị"
5357 msgid "human-readable comment string (# will be prepended as needed)"
5358 msgstr "ghi chú cho người đọc được (tự động thêm # vào trước nếu cần)"
5360 msgid "add a new line without altering any existing values"
5361 msgstr "thêm dòng mới giữ nguyên các giá trị cũ"
5363 msgid "--fixed-value only applies with --value=<pattern>"
5364 msgstr "--fixed-value chỉ áp dụng với --value=<mẫu>"
5366 msgid "--append cannot be used with --value=<pattern>"
5367 msgstr "--append không thể được dùng với --value=<mẫu>"
5371 "cannot overwrite multiple values with a single value\n"
5372 " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
5374 "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
5375 " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
5378 msgid "no such section: %s"
5379 msgstr "không có đoạn: %s"
5381 msgid "editing stdin is not supported"
5382 msgstr "sửa chữa stdin là không được hỗ trợ"
5384 msgid "editing blobs is not supported"
5385 msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
5388 msgid "cannot create configuration file %s"
5389 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình '%s'"
5394 msgid "get value: name [<value-pattern>]"
5395 msgstr "lấy giá trị: khoá [<mẫu-giá-trị>]"
5397 msgid "get all values: key [<value-pattern>]"
5398 msgstr "lấy tất cả giá trị: khóa [<mẫu-giá-trị>]"
5400 msgid "get values for regexp: name-regex [<value-pattern>]"
5401 msgstr "lấy giá trị cho biểu thức chính quy: regex [<mẫu-giá-trị>]"
5403 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
5404 msgstr "lấy giá trị riêng cho URL: phần[.biến] URL"
5406 msgid "replace all matching variables: name value [<value-pattern>]"
5407 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [<mẫu-giá-trị>]"
5409 msgid "add a new variable: name value"
5410 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
5412 msgid "remove a variable: name [<value-pattern>]"
5413 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [<mẫu-giá-trị>]"
5415 msgid "remove all matches: name [<value-pattern>]"
5416 msgstr "gỡ bỏ mọi biến khớp: tên [<mẫu-giá-trị>]"
5418 msgid "rename section: old-name new-name"
5419 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
5421 msgid "remove a section: name"
5422 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
5425 msgstr "liệt kê tất"
5427 msgid "open an editor"
5428 msgstr "mở một trình biên soạn"
5430 msgid "find the color configured: slot [<default>]"
5431 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [<mặc định>]"
5433 msgid "find the color setting: slot [<stdout-is-tty>]"
5434 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [<stdout-là-tty-hay-không>]"
5436 msgid "with --get, use default value when missing entry"
5437 msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
5439 msgid "--get-color and variable type are incoherent"
5440 msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
5442 msgid "no action specified"
5443 msgstr "chưa chỉ ra hành động"
5445 msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
5446 msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
5449 "--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
5452 "--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
5455 msgid "--default is only applicable to --get"
5456 msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
5458 msgid "--comment is only applicable to add/set/replace operations"
5459 msgstr "--comment chỉ được áp dụng cho thao tác add/set/replace"
5461 msgid "print sizes in human readable format"
5462 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
5466 "The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
5467 "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
5471 "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
5472 "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Thử chạy:\n"
5476 msgid "print debugging messages to stderr"
5477 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra stderr"
5479 msgid "credential-cache--daemon unavailable; no unix socket support"
5480 msgstr "credential-cache--daemon không sẵn có; không hỗ trợ unix socket"
5482 msgid "credential-cache unavailable; no unix socket support"
5483 msgstr "credential-cache không sẵn có; không hỗ trợ unix socket"
5486 msgid "unable to get credential storage lock in %d ms"
5487 msgstr "không thể lấy khóa lưu trữ ủy nhiệm %d ms"
5490 "git describe [--all] [--tags] [--contains] [--abbrev=<n>] [<commit-ish>...]"
5492 "git describe [--all] [--tags] [--contains] [--abbrev=<n>] [<commit-ish>...]"
5495 "git describe [--all] [--tags] [--contains] [--abbrev=<n>] --dirty[=<mark>]"
5497 "git describe [--all] [--tags] [--contains] [--abbrev=<n>] --dirty[=<mark>]"
5499 msgid "git describe <blob>"
5500 msgstr "git describe <blob>"
5509 msgstr "có diễn giải"
5512 msgid "annotated tag %s not available"
5513 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
5516 msgid "tag '%s' is externally known as '%s'"
5517 msgstr "ở bên ngoài, thẻ '%s' đã được biết đến là '%s'"
5520 msgid "no tag exactly matches '%s'"
5521 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với '%s'"
5524 msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
5525 msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
5528 msgid "finished search at %s\n"
5529 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
5533 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
5534 "However, there were unannotated tags: try --tags."
5536 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là '%s'.\n"
5537 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
5541 "No tags can describe '%s'.\n"
5542 "Try --always, or create some tags."
5544 "Không có thẻ có thể mô tả '%s'.\n"
5545 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
5548 msgid "traversed %lu commits\n"
5549 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
5553 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
5554 "gave up search at %s\n"
5556 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
5557 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
5560 msgid "describe %s\n"
5564 msgid "Not a valid object name %s"
5565 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
5568 msgid "%s is neither a commit nor blob"
5569 msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
5571 msgid "find the tag that comes after the commit"
5572 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
5574 msgid "debug search strategy on stderr"
5575 msgstr "gỡ lỗi chiến lược tìm kiếm ra stderr"
5578 msgstr "dùng ref bất kỳ"
5580 msgid "use any tag, even unannotated"
5581 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi 'unannotated'"
5583 msgid "always use long format"
5584 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
5586 msgid "only follow first parent"
5587 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
5589 msgid "only output exact matches"
5590 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
5592 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
5593 msgstr "chọn trong <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
5595 msgid "only consider tags matching <pattern>"
5596 msgstr "chỉ chọn những thẻ khớp với <mẫu>"
5598 msgid "do not consider tags matching <pattern>"
5599 msgstr "không chọn những thẻ khớp với <mẫu>"
5601 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
5602 msgstr "hiển thị vắn tắt đối tượng chuyển giao để thay thế"
5607 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
5608 msgstr "thêm <dấu> trên cây làm việc không sạch (mặc định \"-dirty\")"
5610 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
5611 msgstr "thêm <dấu> trên cây làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
5613 msgid "No names found, cannot describe anything."
5614 msgstr "Không tìm thấy tên, không thể mô tả gì cả."
5617 msgid "option '%s' and commit-ishes cannot be used together"
5618 msgstr "tùy chọn '%s' và commit-ishes không thể dùng cùng nhau"
5621 "git diagnose [(-o | --output-directory) <path>] [(-s | --suffix) <format>]\n"
5624 "git diagnose [(-o | --output-directory) <tập tin>] [(-s | --suffix) <định "
5626 " [--mode=<chế độ>]"
5628 msgid "specify a destination for the diagnostics archive"
5629 msgstr "chỉ định thư mục đích để tạo bản báo cáo"
5631 msgid "specify a strftime format suffix for the filename"
5633 "chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin"
5635 msgid "specify the content of the diagnostic archive"
5636 msgstr "chỉ định nội dung bản báo cáo"
5638 msgid "--merge-base only works with two commits"
5639 msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với hai lần chuyển giao"
5642 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
5643 msgstr "'%s': không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
5645 msgid "no merge given, only parents."
5646 msgstr "không có lần hoà trộn, chỉ có các lần chuyển giao cha"
5649 msgid "invalid option: %s"
5650 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
5653 msgid "%s...%s: no merge base"
5654 msgstr "%s...%s: không có gốc hòa trộn"
5656 msgid "Not a git repository"
5657 msgstr "Không phải là kho git"
5660 msgid "invalid object '%s' given."
5661 msgstr "đối tượng đã cho '%s' không hợp lệ."
5664 msgid "more than two blobs given: '%s'"
5665 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: '%s'"
5668 msgid "unhandled object '%s' given."
5669 msgstr "đã cho đối tượng không thể xử lý '%s'."
5672 msgid "%s...%s: multiple merge bases, using %s"
5673 msgstr "%s...%s: có nhiều gốc hòa trộn, sẽ dùng %s"
5675 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
5677 "git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </"
5681 msgid "could not read symlink %s"
5682 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
5685 msgid "could not read symlink file %s"
5686 msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
5689 msgid "could not read object %s for symlink %s"
5690 msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
5693 "combined diff formats ('-c' and '--cc') are not supported in\n"
5694 "directory diff mode ('-d' and '--dir-diff')."
5696 "các định dạng diff tổ hợp('-c' và '--cc') chưa được hỗ trợ trong\n"
5697 "chế độ diff thư mục('-d' và '--dir-diff')."
5700 msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
5701 msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: '%s' và '%s'."
5703 msgid "working tree file has been left."
5704 msgstr "cây làm việc ở bên trái."
5707 msgid "could not copy '%s' to '%s'"
5708 msgstr "không thể chép '%s' sang '%s'"
5711 msgid "temporary files exist in '%s'."
5712 msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong '%s'."
5714 msgid "you may want to cleanup or recover these."
5715 msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
5719 msgstr "gặp lỗi: %d"
5721 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
5722 msgstr "dùng 'diff.guitool' thay vì dùng 'diff.tool'"
5724 msgid "perform a full-directory diff"
5725 msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
5727 msgid "do not prompt before launching a diff tool"
5728 msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
5730 msgid "use symlinks in dir-diff mode"
5731 msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
5736 msgid "use the specified diff tool"
5737 msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
5739 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
5740 msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với '--tool'"
5743 "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non-zero exit "
5745 msgstr "làm cho 'git-difftool' thoát khi gọi công cụ diff trả về mã khác không"
5747 msgid "specify a custom command for viewing diffs"
5748 msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
5750 msgid "passed to `diff`"
5751 msgstr "chuyển cho 'diff'"
5753 msgid "difftool requires worktree or --no-index"
5754 msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
5756 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
5757 msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
5759 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
5760 msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
5762 msgid "git fast-export [<rev-list-opts>]"
5763 msgstr "git fast-export [<rev-list-opts>]"
5765 msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified."
5766 msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định."
5768 msgid "--anonymize-map token cannot be empty"
5769 msgstr "--anonymize-map thẻ không thể là rỗng"
5771 msgid "show progress after <n> objects"
5772 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
5774 msgid "select handling of signed tags"
5775 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
5777 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
5778 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
5780 msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding"
5782 "chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế"
5784 msgid "dump marks to this file"
5785 msgstr "đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
5787 msgid "import marks from this file"
5788 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
5790 msgid "import marks from this file if it exists"
5791 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có"
5793 msgid "fake a tagger when tags lack one"
5794 msgstr "làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
5796 msgid "output full tree for each commit"
5797 msgstr "xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
5799 msgid "use the done feature to terminate the stream"
5800 msgstr "sử dụng tính năng done để kết thúc luồng dữ liệu"
5802 msgid "skip output of blob data"
5803 msgstr "bỏ qua đầu ra của dữ liệu blob"
5808 msgid "apply refspec to exported refs"
5809 msgstr "áp dụng refspec cho refs đã xuất"
5811 msgid "anonymize output"
5812 msgstr "ẩn danh đầu ra"
5817 msgid "convert <from> to <to> in anonymized output"
5818 msgstr "chuyển đổi <from> sang <to> đầu ra ẩn danh"
5820 msgid "reference parents which are not in fast-export stream by object id"
5822 "các cha mẹ tham chiếu cái mà không trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id "
5825 msgid "show original object ids of blobs/commits"
5826 msgstr "hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
5828 msgid "label tags with mark ids"
5829 msgstr "gắn thẻ với các mã ID đánh dấu"
5832 msgid "Missing from marks for submodule '%s'"
5833 msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con '%s'"
5836 msgid "Missing to marks for submodule '%s'"
5837 msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con '%s'"
5840 msgid "Expected 'mark' command, got %s"
5841 msgstr "Cần lệnh 'mark', nhưng lại có %s"
5844 msgid "Expected 'to' command, got %s"
5845 msgstr "Cần lệnh 'to', nhưng lại có %s"
5847 msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option"
5848 msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con"
5851 msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features"
5853 "tính năng '%s' bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features"
5856 msgid "Lockfile created but not reported: %s"
5857 msgstr "Tập tin khóa đã được tạo nhưng chưa được báo cáo: %s"
5859 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
5860 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
5862 msgid "git fetch [<options>] <group>"
5863 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>"
5865 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
5866 msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
5868 msgid "git fetch --all [<options>]"
5869 msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]"
5871 msgid "fetch.parallel cannot be negative"
5872 msgstr "fetch.parallel không thể âm"
5874 msgid "couldn't find remote ref HEAD"
5875 msgstr "không thể tìm thấy HEAD tham chiếu máy chủ"
5882 msgid "object %s not found"
5883 msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
5885 msgid "[up to date]"
5886 msgstr "[đã cập nhật]"
5889 msgstr "[Bị từ chối]"
5891 msgid "can't fetch into checked-out branch"
5892 msgstr "không thể fetch về nhánh đã checkout"
5894 msgid "[tag update]"
5895 msgstr "[cập nhật thẻ]"
5897 msgid "unable to update local ref"
5898 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
5900 msgid "would clobber existing tag"
5901 msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
5906 msgid "[new branch]"
5907 msgstr "[nhánh mới]"
5910 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
5912 msgid "forced update"
5913 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
5915 msgid "non-fast-forward"
5916 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
5919 msgid "cannot open '%s'"
5920 msgstr "không mở được '%s'"
5923 "fetch normally indicates which branches had a forced update,\n"
5924 "but that check has been disabled; to re-enable, use '--show-forced-updates'\n"
5925 "flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'"
5927 "việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n"
5928 "nhưng lựa chọn bị tắt; để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n"
5929 "'--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
5933 "it took %.2f seconds to check forced updates; you can use\n"
5934 "'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates "
5936 "to avoid this check\n"
5938 "việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc; bạn có thể dùng\n"
5939 "'--no-show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates "
5941 "để tránh kiểm tra này\n"
5944 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5945 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
5948 msgid "rejected %s because shallow roots are not allowed to be updated"
5949 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
5953 "some local refs could not be updated; try running\n"
5954 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
5956 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5957 " 'git remote prune %s' để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
5960 msgid " (%s will become dangling)"
5961 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
5964 msgid " (%s has become dangling)"
5965 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
5974 msgid "refusing to fetch into branch '%s' checked out at '%s'"
5975 msgstr "từ chối lấy về vào nhánh '%s' đã được checkout tại '%s'"
5978 msgid "option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
5979 msgstr "tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
5982 msgid "option \"%s\" is ignored for %s\n"
5983 msgstr "tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
5986 msgid "%s is not a valid object"
5987 msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
5990 msgid "the object %s does not exist"
5991 msgstr "đối tượng '%s' không tồn tại"
5993 msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream"
5994 msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream"
5998 "could not set upstream of HEAD to '%s' from '%s' when it does not point to "
6001 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành '%s' từ '%s' khi mà nó chẳng chỉ "
6004 msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch"
6005 msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ"
6007 msgid "not setting upstream for a remote tag"
6008 msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ"
6010 msgid "unknown branch type"
6011 msgstr "không hiểu kiểu nhánh"
6014 "no source branch found;\n"
6015 "you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option"
6017 "không tìm thấy nhánh nguồn.\n"
6018 "bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream"
6021 msgid "Fetching %s\n"
6022 msgstr "Đang lấy '%s' về\n"
6025 msgid "could not fetch %s"
6026 msgstr "không thể lấy '%s' về"
6029 msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n"
6030 msgstr "không thể lấy '%s' (mã thoát: %d)\n"
6033 "no remote repository specified; please specify either a URL or a\n"
6034 "remote name from which new revisions should be fetched"
6036 "chưa chỉ ra kho chứa máy chủ; xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
6037 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)"
6039 msgid "you need to specify a tag name"
6040 msgstr "bạn cần chỉ định một tên thẻ"
6042 msgid "fetch from all remotes"
6043 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
6045 msgid "set upstream for git pull/fetch"
6046 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch"
6048 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
6049 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
6051 msgid "use atomic transaction to update references"
6052 msgstr "sử dụng giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
6054 msgid "path to upload pack on remote end"
6055 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
6057 msgid "force overwrite of local reference"
6058 msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
6060 msgid "fetch from multiple remotes"
6061 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
6063 msgid "fetch all tags and associated objects"
6064 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
6066 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
6067 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
6069 msgid "number of submodules fetched in parallel"
6070 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
6072 msgid "modify the refspec to place all refs within refs/prefetch/"
6074 "sửa đặc tả đường dẫn cho các tham chiếu mọi chỗ có trong refs/prefetch/"
6076 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
6078 "cắt (prune) các nhánh 'remote-tracking' không còn tồn tại trên máy chủ nữa"
6080 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
6082 "xoá (prune) các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
6087 msgid "control recursive fetching of submodules"
6088 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
6090 msgid "write fetched references to the FETCH_HEAD file"
6091 msgstr "ghi các tham chiếu lấy về vào tập tin FETCH_HEAD"
6093 msgid "keep downloaded pack"
6094 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
6096 msgid "allow updating of HEAD ref"
6097 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
6099 msgid "deepen history of shallow clone"
6100 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
6102 msgid "deepen history of shallow repository based on time"
6103 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
6105 msgid "convert to a complete repository"
6106 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
6108 msgid "re-fetch without negotiating common commits"
6109 msgstr "re-fetch mà không dàn xếp các lần chuyển giao chung"
6111 msgid "prepend this to submodule path output"
6112 msgstr "soạn sẵn cái này cho đầu ra đường dẫn mô-đun-con"
6115 "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
6118 "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
6119 "tin cấu hình config)"
6121 msgid "accept refs that update .git/shallow"
6122 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
6127 msgid "specify fetch refmap"
6128 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
6130 msgid "report that we have only objects reachable from this object"
6131 msgstr "báo rằng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
6133 msgid "do not fetch a packfile; instead, print ancestors of negotiation tips"
6135 "không lấy về một packfile; thay vào đó, hãy in tổ tiên của đỉnh đàm phán"
6137 msgid "run 'maintenance --auto' after fetching"
6138 msgstr "chạy 'maintenance --auto' sau khi lấy về"
6140 msgid "check for forced-updates on all updated branches"
6141 msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật"
6143 msgid "write the commit-graph after fetching"
6144 msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về"
6146 msgid "accept refspecs from stdin"
6147 msgstr "chấp nhận tham chiếu từ stdin"
6149 msgid "--negotiate-only needs one or more --negotiation-tip=*"
6150 msgstr "--negotiate-only cần một hay nhiều --negotiation-tip=* hơn"
6152 msgid "negative depth in --deepen is not supported"
6153 msgstr "mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
6155 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
6156 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
6159 msgid "failed to fetch bundles from '%s'"
6160 msgstr "gặp lỗi khi lấy về bundle từ '%s'"
6162 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
6163 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
6165 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
6166 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
6169 msgid "no such remote or remote group: %s"
6170 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
6172 msgid "fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
6173 msgstr "việc lấy về một nhóm và chỉ định refspecs là không hợp lý"
6175 msgid "must supply remote when using --negotiate-only"
6176 msgstr "phải cung cấp máy chủ khi sử dụng --negotiate-only"
6178 msgid "protocol does not support --negotiate-only, exiting"
6179 msgstr "giao thức không hỗ trợ --negotiate-only, nên thoát"
6182 "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
6185 "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
6188 msgid "--atomic can only be used when fetching from one remote"
6189 msgstr "--atomic chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ"
6191 msgid "--stdin can only be used when fetching from one remote"
6192 msgstr "--stdin chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ"
6195 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
6197 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
6200 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
6201 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh 'shortlog'"
6203 msgid "alias for --log (deprecated)"
6204 msgstr "đồng nghĩa với --log (đã không còn)"
6209 msgid "use <text> as start of message"
6210 msgstr "dùng <văn bản> để bắt đầu ghi chú"
6212 msgid "use <name> instead of the real target branch"
6213 msgstr "dùng <tên> thay cho nhánh đích thật"
6215 msgid "file to read from"
6216 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
6218 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
6219 msgstr "git for-each-ref [<các tùy chọn>] [<mẫu>]"
6221 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
6222 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
6224 msgid "git for-each-ref [--merged [<commit>]] [--no-merged [<commit>]]"
6226 "git for-each-ref [--merged [<lần-chuyển-giao>]] [--no-merged [<lần-chuyển-"
6229 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
6231 "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
6234 msgid "quote placeholders suitably for shells"
6235 msgstr "trích dẫn dạng phù hợp cho shell"
6237 msgid "quote placeholders suitably for perl"
6238 msgstr "trích dẫn dạng phù hợp cho perl"
6240 msgid "quote placeholders suitably for python"
6241 msgstr "trích dẫn dạng phù hợp cho python"
6243 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
6244 msgstr "trích dẫn dạng phù hợp cho Tcl"
6246 msgid "show only <n> matched refs"
6247 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
6249 msgid "respect format colors"
6250 msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
6252 msgid "print only refs which points at the given object"
6253 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
6255 msgid "print only refs that are merged"
6256 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
6258 msgid "print only refs that are not merged"
6259 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
6261 msgid "print only refs which contain the commit"
6262 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
6264 msgid "print only refs which don't contain the commit"
6265 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
6267 msgid "read reference patterns from stdin"
6268 msgstr "đọc các mẫu tham chiếu từ stdin"
6270 msgid "also include HEAD ref and pseudorefs"
6271 msgstr "bao gồm tham chiếu HEAD và giả tham chiếu"
6273 msgid "unknown arguments supplied with --stdin"
6274 msgstr "đối số không rõ được chỉ định cùng với --stdin"
6276 msgid "git for-each-repo --config=<config> [--] <arguments>"
6277 msgstr "git for-each-repo --config=<tùy chọn> [--] <đối số>"
6282 msgid "config key storing a list of repository paths"
6283 msgstr "khóa cấu hình lưu trữ danh sách đường dẫn kho lưu trữ"
6285 msgid "keep going even if command fails in a repository"
6286 msgstr "tiếp tục dù có lệnh thất bại trong kho chứa"
6288 msgid "missing --config=<config>"
6289 msgstr "thiếu --config=<config>"
6292 msgid "got bad config --config=%s"
6293 msgstr "cấu hình sai --config=%s"
6298 #. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
6300 msgid "error in %s %s: %s"
6301 msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
6303 #. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
6305 msgid "warning in %s %s: %s"
6306 msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
6309 msgid "broken link from %7s %s"
6310 msgstr "liên kết hỏng từ %7s %s"
6312 msgid "wrong object type in link"
6313 msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
6317 "broken link from %7s %s\n"
6320 "liên kết hỏng từ %7s %s \n"
6323 msgid "Checking connectivity"
6324 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
6327 msgid "missing %s %s"
6328 msgstr "thiếu %s %s"
6331 msgid "unreachable %s %s"
6332 msgstr "không tiếp cận được %s %s"
6335 msgid "dangling %s %s"
6336 msgstr "dangling %s %s"
6338 msgid "could not create lost-found"
6339 msgstr "không thể tạo lost-found"
6342 msgid "could not write '%s'"
6343 msgstr "không thể ghi '%s'"
6346 msgid "could not finish '%s'"
6347 msgstr "không thể hoàn thành '%s'"
6351 msgstr "Đang kiểm tra %s"
6354 msgid "Checking connectivity (%d objects)"
6355 msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
6358 msgid "Checking %s %s"
6359 msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
6361 msgid "broken links"
6362 msgstr "liên kết hỏng"
6369 msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
6370 msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
6373 msgid "%s: object corrupt or missing"
6374 msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
6377 msgid "%s: invalid reflog entry %s"
6378 msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
6381 msgid "Checking reflog %s->%s"
6382 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'"
6385 msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
6386 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
6389 msgid "%s: not a commit"
6390 msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
6392 msgid "notice: No default references"
6393 msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
6396 msgid "%s: hash-path mismatch, found at: %s"
6397 msgstr "%s: đường dẫn mã băm không khớp, tìm thấy tại: %s"
6400 msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
6401 msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
6404 msgid "%s: object is of unknown type '%s': %s"
6405 msgstr "%s: đối tượng có kiểu chưa biết '%s': %s"
6408 msgid "%s: object could not be parsed: %s"
6409 msgstr "%s: không thể đọc cú đối tượng: %s"
6412 msgid "bad sha1 file: %s"
6413 msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
6415 msgid "Checking object directory"
6416 msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
6418 msgid "Checking object directories"
6419 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
6422 msgid "Checking %s link"
6423 msgstr "Đang lấy liên kết %s"
6427 msgstr "%s không hợp lệ"
6430 msgid "%s points to something strange (%s)"
6431 msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
6434 msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
6435 msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
6438 msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
6439 msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
6442 msgid "Checking cache tree of %s"
6443 msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm của %s"
6446 msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree of %s"
6447 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cây nhớ tạm của %s"
6449 msgid "non-tree in cache-tree"
6450 msgstr "non-tree trong cache-tree"
6453 msgid "%s: invalid sha1 pointer in resolve-undo of %s"
6454 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong resolve-undo của %s"
6457 msgid "unable to load rev-index for pack '%s'"
6458 msgstr "không thể tải pack-index cho gói '%s'"
6461 msgid "invalid rev-index for pack '%s'"
6462 msgstr "giá trị rev-index cho gói '%s' không hợp lệ"
6465 "git fsck [--tags] [--root] [--unreachable] [--cache] [--no-reflogs]\n"
6466 " [--[no-]full] [--strict] [--verbose] [--lost-found]\n"
6467 " [--[no-]dangling] [--[no-]progress] [--connectivity-only]\n"
6468 " [--[no-]name-objects] [<object>...]"
6470 "git fsck [--tags] [--root] [--unreachable] [--cache] [--no-reflogs]\n"
6471 " [--[no-]full] [--strict] [--verbose] [--lost-found]\n"
6472 " [--[no-]dangling] [--[no-]progress] [--connectivity-only]\n"
6473 " [--[no-]name-objects] [<đối tượng>...]"
6475 msgid "show unreachable objects"
6476 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể tới được"
6478 msgid "show dangling objects"
6479 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
6482 msgstr "liệt kê các thẻ"
6484 msgid "report root nodes"
6485 msgstr "liệt kê node gốc"
6487 msgid "make index objects head nodes"
6488 msgstr "tạo 'index objects head nodes'"
6490 msgid "make reflogs head nodes (default)"
6491 msgstr "tạo 'reflogs head nodes' (mặc định)"
6493 msgid "also consider packs and alternate objects"
6494 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
6496 msgid "check only connectivity"
6497 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
6499 msgid "enable more strict checking"
6500 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
6502 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
6503 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
6505 msgid "show progress"
6506 msgstr "hiển thị quá trình"
6508 msgid "show verbose names for reachable objects"
6509 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
6511 msgid "Checking objects"
6512 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
6515 msgid "%s: object missing"
6516 msgstr "%s: thiếu đối tượng"
6519 msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
6520 msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại có '%s'"
6522 msgid "git fsmonitor--daemon start [<options>]"
6523 msgstr "git fsmonitor--daemon start [<các tùy chọn>]"
6525 msgid "git fsmonitor--daemon run [<options>]"
6526 msgstr "git fsmonitor--daemon run [<các tùy chọn>]"
6529 msgid "value of '%s' out of range: %d"
6530 msgstr "giá trị '%s' ngoài phạm vi cho phép: %d"
6533 msgid "value of '%s' not bool or int: %d"
6534 msgstr "giá trị của '%s' không là bool hoặc int: %d"
6537 msgid "fsmonitor-daemon is watching '%s'\n"
6538 msgstr "fsmonitor-daemon đang theo dõi '%s'\n"
6541 msgid "fsmonitor-daemon is not watching '%s'\n"
6542 msgstr "fsmonitor-daemon hiện không theo dõi '%s'\n"
6545 msgid "could not create fsmonitor cookie '%s'"
6546 msgstr "không thể tạo fsmonitor cookie '%s'"
6549 msgid "fsmonitor: cookie_result '%d' != SEEN"
6550 msgstr "fsmonitor: cookie_result '%d' != SEEN"
6553 msgid "could not start IPC thread pool on '%s'"
6554 msgstr "không thể khởi chạy pool tiến trình IPC trên '%s'"
6556 msgid "could not start fsmonitor listener thread"
6557 msgstr "không thể khởi chạy fsmonitor listener thread"
6559 msgid "could not start fsmonitor health thread"
6560 msgstr "không thể khởi chạy fsmonitor health thread"
6562 msgid "could not initialize listener thread"
6563 msgstr "không thể khởi tạo listener thread"
6565 msgid "could not initialize health thread"
6566 msgstr "không thể khởi tạo health thread"
6569 msgid "could not cd home '%s'"
6570 msgstr "không thể cd home '%s'"
6573 msgid "fsmonitor--daemon is already running '%s'"
6574 msgstr "fsmonitor--daemon hiện đang chạy rồi '%s'"
6577 msgid "running fsmonitor-daemon in '%s'\n"
6578 msgstr "chạy fsmonitor-daemon trong '%s'\n"
6581 msgid "starting fsmonitor-daemon in '%s'\n"
6582 msgstr "đang khởi chạy fsmonitor-daemon trong '%s'\n"
6584 msgid "daemon failed to start"
6585 msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy dịch vụ chạy ngầm"
6587 msgid "daemon not online yet"
6588 msgstr "ứng dụng chạy ngầm hiện chưa trực tuyến"
6590 msgid "daemon terminated"
6591 msgstr "dịch vụ chạy ngầm đã bị dừng"
6593 msgid "detach from console"
6594 msgstr "tách rời khỏi bảng điều khiển"
6596 msgid "use <n> ipc worker threads"
6597 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc ipc"
6599 msgid "max seconds to wait for background daemon startup"
6600 msgstr "số giây chờ tối đa khi khởi động dịch vụ chạy nền"
6603 msgid "invalid 'ipc-threads' value (%d)"
6604 msgstr "giá trị 'ipc-threads' không hợp lệ (%d)"
6607 msgid "Unhandled subcommand '%s'"
6608 msgstr "Lệnh con không được xử lý '%s'"
6610 msgid "fsmonitor--daemon not supported on this platform"
6611 msgstr "fsmonitor--daemon không hỗ trợ trên nền tảng này"
6613 msgid "git gc [<options>]"
6614 msgstr "git gc [<các tùy chọn>]"
6617 msgid "Failed to fstat %s: %s"
6618 msgstr "Gặp lỗi khi fstat %s: %s"
6621 msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
6622 msgstr "gặp lỗi khi đọc '%s' giá trị '%s'"
6625 msgid "cannot stat '%s'"
6626 msgstr "không thể stat '%s'"
6630 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
6632 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
6636 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
6637 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
6638 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
6642 msgid "prune unreferenced objects"
6643 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
6645 msgid "pack unreferenced objects separately"
6646 msgstr "đóng gói riêng các đối tượng không được tham chiếu"
6648 msgid "with --cruft, limit the size of new cruft packs"
6649 msgstr "với tuỳ chọn --cruft, giới hạn kích thước pack cruft mới"
6651 msgid "be more thorough (increased runtime)"
6652 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
6654 msgid "enable auto-gc mode"
6655 msgstr "bật chế độ auto-gc"
6657 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
6658 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
6660 msgid "repack all other packs except the largest pack"
6661 msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
6664 msgid "failed to parse gc.logExpiry value %s"
6665 msgstr "gặp lỗi khi đọc giá trị gc.logExpiry %s"
6668 msgid "failed to parse prune expiry value %s"
6669 msgstr "gặp lỗi khi đọc giá trị prune %s"
6672 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
6674 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
6678 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
6679 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
6682 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
6683 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
6687 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
6689 "gc đang được thực hiện trên máy '%s' pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
6693 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
6695 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh 'git prune' "
6696 "để xóa bỏ chúng đi."
6699 "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<task>] [--schedule]"
6701 "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<nhiệm vụ>] [--schedule]"
6703 msgid "--no-schedule is not allowed"
6704 msgstr "--no-schedule không được phép"
6707 msgid "unrecognized --schedule argument '%s'"
6708 msgstr "đối số --schedule không được thừa nhận %s"
6710 msgid "failed to write commit-graph"
6711 msgstr "gặp lỗi khi ghi đồ thị các lần chuyển giao"
6713 msgid "failed to prefetch remotes"
6714 msgstr "gặp lỗi khi tải trước các máy chủ"
6716 msgid "failed to start 'git pack-objects' process"
6717 msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy tiến trình 'git pack-objects'"
6719 msgid "failed to finish 'git pack-objects' process"
6720 msgstr "gặp lỗi khi hoàn tất tiến trình 'git pack-objects'"
6722 msgid "failed to write multi-pack-index"
6723 msgstr "gặp lỗi khi ghi multi-pack-index"
6725 msgid "'git multi-pack-index expire' failed"
6726 msgstr "gặp lỗi khi chạy 'git multi-pack-index expire'"
6728 msgid "'git multi-pack-index repack' failed"
6729 msgstr "gặp lỗi khi chạy 'git multi-pack-index repack'"
6732 "skipping incremental-repack task because core.multiPackIndex is disabled"
6733 msgstr "bỏ qua tác vụ incremental-repack vì core.multiPackIndex bị vô hiệu hóa"
6736 msgid "lock file '%s' exists, skipping maintenance"
6737 msgstr "đã có khóa của tập tin '%s', bỏ qua bảo trì"
6740 msgid "task '%s' failed"
6741 msgstr "gặp lỗi khi thực hiện nhiệm vụ '%s'"
6744 msgid "'%s' is not a valid task"
6745 msgstr "'%s' không phải một nhiệm vụ hợp lệ"
6748 msgid "task '%s' cannot be selected multiple times"
6749 msgstr "nhiệm vụ '%s' không được chọn nhiều lần"
6751 msgid "run tasks based on the state of the repository"
6752 msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên trạng thái của kho chứa"
6757 msgid "run tasks based on frequency"
6758 msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên tần suất"
6760 msgid "do not report progress or other information over stderr"
6761 msgstr "đừng báo cáo tiến độ hay các thông tin khác ra stderr"
6766 msgid "run a specific task"
6767 msgstr "chạy một nhiệm vụ cụ thể"
6769 msgid "use at most one of --auto and --schedule=<frequency>"
6770 msgstr "dùng nhiều nhất là một trong --auto và --schedule=<frequency>"
6773 msgid "unable to add '%s' value of '%s'"
6774 msgstr "không thể thêm giá trị '%s' của '%s'"
6776 msgid "return success even if repository was not registered"
6777 msgstr "trả về thành công kể cả khi kho chứa chưa được ghi nhận"
6780 msgid "unable to unset '%s' value of '%s'"
6781 msgstr "không thể bỏ đặt giá trị '%s' của '%s'"
6784 msgid "repository '%s' is not registered"
6785 msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại"
6788 msgid "failed to expand path '%s'"
6789 msgstr "gặp lỗi khi khai triển đường dẫn '%s'"
6791 msgid "failed to start launchctl"
6792 msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy launchctl"
6795 msgid "failed to create directories for '%s'"
6796 msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho \"%s\""
6799 msgid "failed to bootstrap service %s"
6800 msgstr "gặp lỗi khi mồi dịch vụ %s"
6802 msgid "failed to create temp xml file"
6803 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin xml tạm thời"
6805 msgid "failed to start schtasks"
6806 msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy schtasks"
6808 msgid "failed to run 'crontab -l'; your system might not support 'cron'"
6810 "gặp lỗi khi chạy 'crontab -l'; hệ thống của bạn có thể không hỗ trợ 'cron'"
6812 msgid "failed to create crontab temporary file"
6813 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời crontab"
6815 msgid "failed to open temporary file"
6816 msgstr "không thể mở tập tin tạm thời"
6818 msgid "failed to run 'crontab'; your system might not support 'cron'"
6819 msgstr "gặp lỗi khi chạy 'crontab'; hệ thống của bạn có lẽ không hỗ trợ 'cron'"
6821 msgid "'crontab' died"
6822 msgstr "'crontab' đã chết"
6825 msgid "failed to delete '%s'"
6826 msgstr "gặp lỗi khi xóa '%s'"
6829 msgid "failed to flush '%s'"
6830 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu '%s' lên đĩa"
6832 msgid "failed to start systemctl"
6833 msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy systemctl"
6835 msgid "failed to run systemctl"
6836 msgstr "gặp lỗi khi chạy systemctl"
6839 msgid "unrecognized --scheduler argument '%s'"
6840 msgstr "đối số --scheduler không được thừa nhận '%s'"
6842 msgid "neither systemd timers nor crontab are available"
6843 msgstr "hoặc là bộ lập lịch systemd hoặc là crontab không sẵn có"
6846 msgid "%s scheduler is not available"
6847 msgstr "bộ lên lịch %s không sẵn có"
6849 msgid "another process is scheduling background maintenance"
6850 msgstr "một tiến trình khác được lập kế hoạch chạy nền để bảo trì"
6852 msgid "git maintenance start [--scheduler=<scheduler>]"
6853 msgstr "git maintenance start [--scheduler=<bộ lên lịch>]"
6856 msgstr "bộ lên lịch"
6858 msgid "scheduler to trigger git maintenance run"
6859 msgstr "bộ lên lịch để kích hoạt chạy chương trình bảo trì git"
6861 msgid "failed to set up maintenance schedule"
6862 msgstr "gặp lỗi khi lên lịch bảo trì"
6864 msgid "failed to add repo to global config"
6865 msgstr "gặp lỗi khi thêm cấu hình toàn cục"
6867 msgid "git maintenance <subcommand> [<options>]"
6868 msgstr "git maintenance run <lệnh_con> [<các tùy chọn>]"
6870 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
6871 msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] </đường/dẫn>...]"
6874 msgid "grep: failed to create thread: %s"
6875 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
6878 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
6879 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
6881 #. #-#-#-#-# grep.c.po #-#-#-#-#
6882 #. TRANSLATORS: %s is the configuration
6883 #. variable for tweaking threads, currently
6887 msgid "no threads support, ignoring %s"
6888 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
6891 msgid "unable to read tree %s"
6892 msgstr "không thể đọc cây %s"
6895 msgid "unable to grep from object of type %s"
6896 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
6899 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
6900 msgstr "chuyển đến '%c' cần một giá trị bằng số"
6902 msgid "search in index instead of in the work tree"
6903 msgstr "tìm trong chỉ mục thay vì trong cây làm việc"
6905 msgid "find in contents not managed by git"
6906 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
6908 msgid "search in both tracked and untracked files"
6909 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
6911 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
6912 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua '.gitignore'"
6914 msgid "recursively search in each submodule"
6915 msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
6917 msgid "show non-matching lines"
6918 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
6920 msgid "case insensitive matching"
6921 msgstr "phân biệt HOA/thường"
6923 msgid "match patterns only at word boundaries"
6924 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
6926 msgid "process binary files as text"
6927 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
6929 msgid "don't match patterns in binary files"
6930 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
6932 msgid "process binary files with textconv filters"
6933 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc 'textconv'"
6935 msgid "search in subdirectories (default)"
6936 msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
6938 msgid "descend at most <n> levels"
6939 msgstr "hạ xuống tối đa <n> mức"
6941 msgid "use extended POSIX regular expressions"
6942 msgstr "dùng biểu thức chính quy POSIX có mở rộng"
6944 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
6945 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
6947 msgid "interpret patterns as fixed strings"
6948 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
6950 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
6951 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
6953 msgid "show line numbers"
6954 msgstr "hiển thị số của dòng"
6956 msgid "show column number of first match"
6957 msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
6959 msgid "don't show filenames"
6960 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
6962 msgid "show filenames"
6963 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
6965 msgid "show filenames relative to top directory"
6966 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
6968 msgid "show only filenames instead of matching lines"
6969 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
6971 msgid "synonym for --files-with-matches"
6972 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
6974 msgid "show only the names of files without match"
6975 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
6977 msgid "print NUL after filenames"
6978 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
6980 msgid "show only matching parts of a line"
6981 msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
6983 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
6984 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
6986 msgid "highlight matches"
6987 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
6989 msgid "print empty line between matches from different files"
6990 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác nhau"
6992 msgid "show filename only once above matches from same file"
6994 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
6996 msgid "show <n> context lines before and after matches"
6997 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
6999 msgid "show <n> context lines before matches"
7000 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
7002 msgid "show <n> context lines after matches"
7003 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
7005 msgid "use <n> worker threads"
7006 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
7008 msgid "shortcut for -C NUM"
7009 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
7011 msgid "show a line with the function name before matches"
7012 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
7014 msgid "show the surrounding function"
7015 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
7017 msgid "read patterns from file"
7018 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
7020 msgid "match <pattern>"
7021 msgstr "match <mẫu>"
7023 msgid "combine patterns specified with -e"
7024 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
7026 msgid "indicate hit with exit status without output"
7027 msgstr "chỉ ra có khớp mẫu hay không với trạng thái thoát thay vì đầu ra"
7029 msgid "show only matches from files that match all patterns"
7030 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
7035 msgid "show matching files in the pager"
7036 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
7038 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
7039 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
7041 msgid "maximum number of results per file"
7042 msgstr "số lượng kết quả tối đa trên mỗi tập tin"
7044 msgid "no pattern given"
7045 msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
7047 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
7048 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
7051 msgid "unable to resolve revision: %s"
7052 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
7054 msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules"
7055 msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
7057 msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
7058 msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
7060 msgid "no threads support, ignoring --threads"
7061 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
7064 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
7065 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
7067 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
7068 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
7070 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
7071 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
7073 msgid "both --cached and trees are given"
7074 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
7077 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters]\n"
7078 " [--stdin [--literally]] [--] <file>..."
7080 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters]\n"
7081 " [--stdin [--literally]] [--] <tập-tin>..."
7083 msgid "git hash-object [-t <type>] [-w] --stdin-paths [--no-filters]"
7084 msgstr "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] --stdin-paths [--no-filters] "
7087 msgstr "kiểu đối tượng"
7089 msgid "write the object into the object database"
7090 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
7092 msgid "read the object from stdin"
7093 msgstr "đọc đối tượng từ stdin"
7095 msgid "store file as is without filters"
7096 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
7099 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
7100 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để gỡ lỗi Git"
7102 msgid "process file as it were from this path"
7103 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
7105 msgid "print all available commands"
7106 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
7108 msgid "show external commands in --all"
7109 msgstr "hiển thị các lệnh bên ngoài trong --all"
7111 msgid "show aliases in --all"
7112 msgstr "hiển thị các bí danh trong --all"
7114 msgid "exclude guides"
7115 msgstr "hướng dẫn loại trừ"
7117 msgid "show man page"
7118 msgstr "hiển thị trang man"
7120 msgid "show manual in web browser"
7121 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
7123 msgid "show info page"
7124 msgstr "hiển thị trang info"
7126 msgid "print command description"
7127 msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
7129 msgid "print list of useful guides"
7130 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
7132 msgid "print list of user-facing repository, command and file interfaces"
7133 msgstr "hiển thị các giao diện cho người dùng"
7135 msgid "print list of file formats, protocols and other developer interfaces"
7136 msgstr "hiển thị các giao diện cho lập trình viên"
7138 msgid "print all configuration variable names"
7139 msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
7141 msgid "git help [[-i|--info] [-m|--man] [-w|--web]] [<command>|<doc>]"
7142 msgstr "git help [[-i|--info] [-m|--man] [-w|--web]] [<lệnh>|<tài liệu>]"
7145 msgid "unrecognized help format '%s'"
7146 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp '%s'"
7148 msgid "Failed to start emacsclient."
7149 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
7151 msgid "Failed to parse emacsclient version."
7152 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phiên bản emacsclient."
7155 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
7156 msgstr "phiên bản của emacsclient '%d' quá cũ (< 22)."
7159 msgid "failed to exec '%s'"
7160 msgstr "gặp lỗi khi thực thi '%s'"
7164 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
7165 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
7167 "'%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
7168 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.cmd' để thay thế."
7172 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
7173 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
7175 "'%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
7176 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.path' để thay thế."
7179 msgid "'%s': unknown man viewer."
7180 msgstr "'%s': không rõ chương trình xem man."
7182 msgid "no man viewer handled the request"
7183 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
7185 msgid "no info viewer handled the request"
7186 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
7189 msgid "'%s' is aliased to '%s'"
7190 msgstr "'%s' được đặt bí danh thành '%s'"
7193 msgid "bad alias.%s string: %s"
7194 msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
7197 msgid "the '%s' option doesn't take any non-option arguments"
7198 msgstr "tùy chọn '%s' không nhận bất kỳ tham số không phải tùy chọn nào khác"
7201 "the '--no-[external-commands|aliases]' options can only be used with '--all'"
7203 "tùy chọn '--no-[external-commands|aliases]' chỉ có thể sử dụng cùng với '--"
7208 msgstr "cách dùng: %s%s"
7210 msgid "'git help config' for more information"
7211 msgstr "Chạy lệnh 'git help config' để có thêm thông tin"
7214 "git hook run [--ignore-missing] [--to-stdin=<path>] <hook-name> [-- <hook-"
7217 "git hook run [--ignore-missing] [--to-stdin=</đường/dẫn/>] <tên-móc> [-- "
7218 "<các tham số cho móc>]"
7220 msgid "silently ignore missing requested <hook-name>"
7221 msgstr "âm thầm bỏ qua các <hook-name> đã yêu cầu còn thiếu"
7223 msgid "file to read into hooks' stdin"
7224 msgstr "tập tin để đưa vào stdin của hook"
7227 msgid "object type mismatch at %s"
7228 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
7231 msgid "did not receive expected object %s"
7232 msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
7235 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
7236 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại có %s"
7239 msgid "cannot fill %d byte"
7240 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
7241 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
7244 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
7246 msgid "read error on input"
7247 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
7249 msgid "used more bytes than were available"
7250 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
7252 msgid "pack too large for current definition of off_t"
7253 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
7256 msgid "pack exceeds maximum allowed size (%s)"
7257 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép (%s)"
7259 msgid "pack signature mismatch"
7260 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
7263 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
7264 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
7267 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
7268 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
7271 msgid "inflate returned %d"
7272 msgstr "giải nén trả về %d"
7274 msgid "offset value overflow for delta base object"
7275 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
7277 msgid "delta base offset is out of bound"
7278 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài biên"
7281 msgid "unknown object type %d"
7282 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
7284 msgid "cannot pread pack file"
7285 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
7288 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
7289 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
7290 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
7292 msgid "serious inflate inconsistency"
7293 msgstr "sự mâu thuẫn giải nén nghiêm trọng"
7296 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
7297 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
7300 msgid "cannot read existing object info %s"
7301 msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
7304 msgid "cannot read existing object %s"
7305 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
7308 msgid "invalid blob object %s"
7309 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
7311 msgid "fsck error in packed object"
7312 msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
7315 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
7316 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
7318 msgid "failed to apply delta"
7319 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
7321 msgid "Receiving objects"
7322 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
7324 msgid "Indexing objects"
7325 msgstr "Các đối tượng chỉ mục"
7327 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
7328 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
7330 msgid "cannot fstat packfile"
7331 msgstr "không thể fstat packfile"
7333 msgid "pack has junk at the end"
7334 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
7336 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
7337 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
7339 msgid "Resolving deltas"
7340 msgstr "Đang phân giải các delta"
7343 msgid "unable to create thread: %s"
7344 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
7346 msgid "confusion beyond insanity"
7347 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
7350 msgid "completed with %d local object"
7351 msgid_plural "completed with %d local objects"
7352 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
7355 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
7356 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail bất thường cho %s (đĩa hỏng?)"
7359 msgid "pack has %d unresolved delta"
7360 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
7361 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
7364 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
7365 msgstr "không thể giải nén đối tượng nối thêm (%d)"
7368 msgid "local object %s is corrupt"
7369 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
7372 msgid "packfile name '%s' does not end with '.%s'"
7373 msgstr "tên tập tin tập tin gói '%s' không được kết thúc '.%s'"
7376 msgid "cannot write %s file '%s'"
7377 msgstr "không thể ghi %s tập tin '%s'"
7380 msgid "cannot close written %s file '%s'"
7381 msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s '%s'"
7384 msgid "unable to rename temporary '*.%s' file to '%s'"
7385 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời '*.%s' thành '%s'"
7387 msgid "error while closing pack file"
7388 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
7391 msgid "bad pack.indexVersion=%<PRIu32>"
7392 msgstr "sai pack.indexVersion=%<PRIu32>"
7395 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
7396 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có '%s'"
7399 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
7400 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho '%s'"
7403 msgid "non delta: %d object"
7404 msgid_plural "non delta: %d objects"
7405 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
7408 msgid "chain length = %d: %lu object"
7409 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
7410 msgstr[0] "chiều dài chuỗi = %d: %lu đối tượng"
7412 msgid "Cannot come back to cwd"
7413 msgstr "Không thể quay lại thư mục hiện hành"
7420 msgid "unknown hash algorithm '%s'"
7421 msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu '%s'"
7423 msgid "--stdin requires a git repository"
7424 msgstr "--stdin cần một kho git"
7426 msgid "--verify with no packfile name given"
7427 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
7429 msgid "fsck error in pack objects"
7430 msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
7433 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>]\n"
7434 " [--separate-git-dir <git-dir>] [--object-format=<format>]\n"
7435 " [--ref-format=<format>]\n"
7436 " [-b <branch-name> | --initial-branch=<branch-name>]\n"
7437 " [--shared[=<permissions>]] [<directory>]"
7439 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư mục mẫu>]\n"
7440 " [--separate-git-dir <thư mục git>] [--object-format=<định dạng>]\n"
7441 " [--ref-format=<định dạng>]\n"
7442 " [-b <tên nhánh> | --initial-branch=<tên nhánh>]\n"
7443 " [--shared[=<quyền hạn>]] [<thư mục>]"
7448 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
7449 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
7451 msgid "override the name of the initial branch"
7452 msgstr "ghi đè lên tên của nhánh khởi tạo"
7457 msgid "specify the hash algorithm to use"
7458 msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng"
7461 msgid "cannot mkdir %s"
7462 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
7465 msgid "cannot chdir to %s"
7466 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
7470 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
7473 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
7477 msgid "Cannot access work tree '%s'"
7478 msgstr "Không thể truy cập cây làm việc '%s'"
7480 msgid "--separate-git-dir incompatible with bare repository"
7481 msgstr "--separate-git-dir không tương thích với kho bare"
7484 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty]\n"
7485 " [(--trailer (<key>|<key-alias>)[(=|:)<value>])...]\n"
7486 " [--parse] [<file>...]"
7488 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty]\n"
7489 " [(--trailer (<key>|<key-alias>)[(=|:)<giá-trị>])...]\n"
7490 " [--parse] [<tập-tin>...]"
7493 msgid "could not stat %s"
7494 msgstr "không thể stat %s"
7497 msgid "file %s is not a regular file"
7498 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
7501 msgid "file %s is not writable by user"
7502 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
7504 msgid "could not open temporary file"
7505 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
7508 msgid "could not read input file '%s'"
7509 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào '%s'"
7511 msgid "could not read from stdin"
7512 msgstr "không thể đọc từ stdin"
7515 msgid "could not rename temporary file to %s"
7516 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
7518 msgid "edit files in place"
7519 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
7521 msgid "trim empty trailers"
7522 msgstr "cắt bỏ phần trống thừa ở đuôi"
7527 msgid "where to place the new trailer"
7528 msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
7530 msgid "action if trailer already exists"
7531 msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
7533 msgid "action if trailer is missing"
7534 msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
7536 msgid "output only the trailers"
7537 msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
7539 msgid "do not apply trailer.* configuration variables"
7540 msgstr "không áp dụng các biến cấu hình trailer.*"
7542 msgid "reformat multiline trailer values as single-line values"
7543 msgstr "định dạng lại giá trị đuôi thành giá trị trên một dòng"
7545 msgid "alias for --only-trailers --only-input --unfold"
7546 msgstr "viết tắt cho --only-trailers --only-input --unfold"
7548 msgid "do not treat \"---\" as the end of input"
7549 msgstr "không coi \"---\" là kết thúc đầu vào"
7551 msgid "trailer(s) to add"
7552 msgstr "phần đuôi cần thêm"
7554 msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
7555 msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
7557 msgid "no input file given for in-place editing"
7558 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
7560 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
7561 msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>...]"
7563 msgid "git show [<options>] <object>..."
7564 msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>..."
7567 msgid "invalid --decorate option: %s"
7568 msgstr "tùy chọn --decorate không hợp lệ: %s"
7570 msgid "suppress diff output"
7571 msgstr "chặn mọi đầu ra từ diff"
7574 msgstr "hiển thị mã nguồn"
7576 msgid "clear all previously-defined decoration filters"
7577 msgstr "xoá các bộ lọc decorate đã định nghĩa từ trước"
7579 msgid "only decorate refs that match <pattern>"
7580 msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
7582 msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
7583 msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
7585 msgid "decorate options"
7586 msgstr "các tùy chọn decorate"
7589 "trace the evolution of line range <start>,<end> or function :<funcname> in "
7592 "theo vết sự tiến hóa của phạm vi dòng <start>,<end>, hoặc hàm :<tên hàm> "
7596 msgid "unrecognized argument: %s"
7597 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
7599 msgid "-L<range>:<file> cannot be used with pathspec"
7600 msgstr "-L<vùng>:<tập tin> không thể được sử dụng với đặc tả đường dẫn"
7603 msgid "Final output: %d %s\n"
7604 msgstr "Đầu ra cuối cùng: %d %s\n"
7606 msgid "unable to create temporary object directory"
7607 msgstr "không thể tạo thư mục đối tượng tạm thời"
7610 msgid "git show %s: bad file"
7611 msgstr "git show %s: sai tập tin"
7614 msgid "could not read object %s"
7615 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
7618 msgid "unknown type: %d"
7619 msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
7622 msgid "%s: invalid cover from description mode"
7623 msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả"
7625 msgid "format.headers without value"
7626 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
7629 msgid "cannot open patch file %s"
7630 msgstr "không thể mở tập tin bản vá: %s"
7632 msgid "need exactly one range"
7633 msgstr "cần chính xác một vùng"
7636 msgstr "không phải là một vùng"
7639 msgid "unable to read branch description file '%s'"
7640 msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình nhánh '%s'"
7642 msgid "cover letter needs email format"
7643 msgstr "cover letter cần định dạng thư"
7645 msgid "failed to create cover-letter file"
7646 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
7649 msgid "insane in-reply-to: %s"
7650 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
7652 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
7653 msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
7655 msgid "two output directories?"
7656 msgstr "hai thư mục đầu ra?"
7659 msgid "unknown commit %s"
7660 msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
7663 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
7664 msgstr "gặp lỗi khi phân giải '%s' thành một tham chiếu hợp lệ"
7666 msgid "could not find exact merge base"
7667 msgstr "không tìm thấy gốc hòa trộn chính xác"
7670 "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
7671 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
7672 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually"
7674 "gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
7675 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
7676 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
7677 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
7679 msgid "failed to find exact merge base"
7680 msgstr "gặp lỗi khi tìm gốc hòa trộn chính xác"
7682 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
7683 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
7685 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
7686 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
7688 msgid "cannot get patch id"
7689 msgstr "không thể lấy mã bản vá"
7691 msgid "failed to infer range-diff origin of current series"
7693 "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt) gốc của sê-ri hiện tại"
7696 msgid "using '%s' as range-diff origin of current series"
7697 msgstr "dùng '%s' làm gốc range-diff của sê-ri hiện tại"
7699 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
7700 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với bản vá đơn"
7702 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
7703 msgstr "dùng [PATCH] ngay cả với các bản vá nhiều phần"
7705 msgid "print patches to standard out"
7706 msgstr "hiển thị bản vá ra stdout"
7708 msgid "generate a cover letter"
7711 msgid "use simple number sequence for output file names"
7712 msgstr "sử dụng chuỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
7717 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
7718 msgstr "sử dụng <hậu-tố> thay cho '.patch'"
7720 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
7721 msgstr "bắt đầu đánh số bản vá từ <n> thay vì 1"
7723 msgid "reroll-count"
7724 msgstr "số-lần-chạy-lại"
7726 msgid "mark the series as Nth re-roll"
7727 msgstr "đánh dấu chuỗi là lần chạy lại thứ N"
7729 msgid "max length of output filename"
7730 msgstr "chiều dài tên tập tin đầu ra tối đa"
7735 msgid "add <rfc> (default 'RFC') before 'PATCH'"
7736 msgstr "thêm <rfc> (mặc định 'RFC') trước 'PATCH'"
7738 msgid "cover-from-description-mode"
7739 msgstr "cover-from-description-mode"
7741 msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description"
7742 msgstr "tạo ra phần bìa thư dựa trên mô tả của nhánh"
7744 msgid "use branch description from file"
7745 msgstr "dùng mô tả nhánh từ tập tin"
7747 msgid "use [<prefix>] instead of [PATCH]"
7748 msgstr "dùng [<tiền-tố>] thay cho [PATCH]"
7750 msgid "store resulting files in <dir>"
7751 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <thư mục>"
7753 msgid "don't strip/add [PATCH]"
7754 msgstr "không loại bỏ/thêm [PATCH]"
7756 msgid "don't output binary diffs"
7757 msgstr "không xuất diff nhị phân"
7759 msgid "output all-zero hash in From header"
7760 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
7762 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
7763 msgstr "không bao gồm bản vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
7765 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
7766 msgstr "hiển thị định dạng bản vá thay vì mặc định (bản vá + thống kê)"
7774 msgid "add email header"
7775 msgstr "thêm đầu đề thư"
7778 msgstr "thư điện tử"
7780 msgid "add To: header"
7781 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
7783 msgid "add Cc: header"
7784 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
7789 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
7790 msgstr "đặt 'Địa chỉ gửi' thành <ident> (hoặc người commit nếu bỏ quên)"
7795 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
7796 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
7801 msgid "attach the patch"
7802 msgstr "đính kèm bản vá"
7804 msgid "inline the patch"
7805 msgstr "dùng bản vá làm nội dung"
7807 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
7808 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: 'shallow', 'deep'"
7813 msgid "add a signature"
7814 msgstr "thêm chữ ký"
7817 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
7819 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
7820 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri bản vá"
7822 msgid "add a signature from a file"
7823 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
7825 msgid "don't print the patch filenames"
7826 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của bản vá"
7828 msgid "show progress while generating patches"
7829 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các bản vá"
7831 msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
7833 "hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc bản vá đơn"
7835 msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
7837 "hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc bản vá "
7840 msgid "percentage by which creation is weighted"
7841 msgstr "tỉ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
7843 msgid "show in-body From: even if identical to the e-mail header"
7844 msgstr "hiện mục From: trong phần thân kể cả khi giống với phần tiêu đề e-mail"
7847 msgid "invalid ident line: %s"
7848 msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %s"
7850 msgid "--name-only does not make sense"
7851 msgstr "--name-only không hợp lý"
7853 msgid "--name-status does not make sense"
7854 msgstr "--name-status không hợp lý"
7856 msgid "--check does not make sense"
7857 msgstr "--check không hợp lý"
7859 msgid "--remerge-diff does not make sense"
7860 msgstr "--remerge-diff không hợp lý"
7863 msgid "could not create directory '%s'"
7864 msgstr "không thể tạo thư mục '%s'"
7866 msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
7867 msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
7873 msgid "Interdiff against v%d:"
7874 msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
7876 msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
7877 msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc bản vá đơn"
7880 msgstr "Range-diff:"
7883 msgid "Range-diff against v%d:"
7884 msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
7887 msgid "unable to read signature file '%s'"
7888 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký '%s'"
7890 msgid "Generating patches"
7891 msgstr "Đang tạo các bản vá"
7893 msgid "failed to create output files"
7894 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin đầu ra"
7896 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
7897 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
7901 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
7903 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
7907 msgid "could not get object info about '%s'"
7908 msgstr "không thể lấy thông tin đối tượng về '%s'"
7910 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
7911 msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>...]"
7913 msgid "separate paths with the NUL character"
7914 msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự NULL"
7916 msgid "identify the file status with tags"
7917 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
7919 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
7921 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin 'assume unchanged' (giả định không "
7924 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
7925 msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin 'fsmonitor clean'"
7927 msgid "show cached files in the output (default)"
7928 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
7930 msgid "show deleted files in the output"
7931 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong đầu ra"
7933 msgid "show modified files in the output"
7934 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra đầu ra"
7936 msgid "show other files in the output"
7937 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong đầu ra"
7939 msgid "show ignored files in the output"
7940 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong đầu ra"
7942 msgid "show staged contents' object name in the output"
7943 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt vào vùng chờ ra đầu ra"
7945 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
7946 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
7948 msgid "show 'other' directories' names only"
7949 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục 'khác'"
7951 msgid "show line endings of files"
7952 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
7954 msgid "don't show empty directories"
7955 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
7957 msgid "show unmerged files in the output"
7958 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong đầu ra"
7960 msgid "show resolve-undo information"
7961 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
7963 msgid "skip files matching pattern"
7964 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với mẫu"
7966 msgid "read exclude patterns from <file>"
7967 msgstr "đọc mẫu cần loại trừ từ <tập-tin>"
7969 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
7970 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
7972 msgid "add the standard git exclusions"
7973 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
7975 msgid "make the output relative to the project top directory"
7976 msgstr "cho kết quả là đường dẫn tương đối từ thư mục gốc của dự án"
7978 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
7979 msgstr "nếu có bất kỳ <tập tin> không ở trong chỉ mục, coi nó như một lỗi"
7984 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
7986 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
7988 msgid "show debugging data"
7989 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
7991 msgid "suppress duplicate entries"
7992 msgstr "chặn các mục tin trùng lặp"
7994 msgid "show sparse directories in the presence of a sparse index"
7995 msgstr "hiển thị thư mục thưa trong sự có mặt của chỉ mục thưa"
7998 "--format cannot be used with -s, -o, -k, -t, --resolve-undo, --deduplicate, "
8001 "--format không thể được dùng với -s, -o, -k, -t, --resolve-undo,--"
8002 "deduplicate, --eol"
8005 "git ls-remote [--branches] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
8006 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url] [--sort=<key>]\n"
8007 " [--symref] [<repository> [<patterns>...]]"
8009 "git ls-remote [--branches] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
8010 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url] [--sort=<key>]\n"
8011 " [--symref] [<kho> [<mẫu>...]]"
8013 msgid "do not print remote URL"
8014 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
8019 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
8020 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
8022 msgid "limit to tags"
8023 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
8025 msgid "limit to branches"
8026 msgstr "giới hạn tới các nhánh"
8028 msgid "deprecated synonym for --branches"
8029 msgstr "trước đây là đồng nghĩa với --branches"
8031 msgid "do not show peeled tags"
8032 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
8034 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
8035 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
8037 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
8038 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
8040 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
8041 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
8043 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
8044 msgstr "git ls-tree [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>...]"
8046 msgid "only show trees"
8047 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
8049 msgid "recurse into subtrees"
8050 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
8052 msgid "show trees when recursing"
8053 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
8055 msgid "terminate entries with NUL byte"
8056 msgstr "kết thúc mục tin với byte NUL"
8058 msgid "include object size"
8059 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
8061 msgid "list only filenames"
8062 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
8064 msgid "list only objects"
8065 msgstr "chỉ liệt kê các đối tượng"
8067 msgid "use full path names"
8068 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
8070 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
8071 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
8073 msgid "--format can't be combined with other format-altering options"
8075 "--format không thể được tổ hợp cùng với các tùy chọn format-alterin khác"
8077 #. TRANSLATORS: keep <> in "<" mail ">" info.
8078 msgid "git mailinfo [<options>] <msg> <patch> < mail >info"
8079 msgstr "git mailinfo [<các tùy chọn>] <msg> <patch> < mail >info"
8081 msgid "keep subject"
8082 msgstr "giữ lại phần chủ đề"
8084 msgid "keep non patch brackets in subject"
8085 msgstr "giữ không dấu ngoặc vá trong chủ đề"
8087 msgid "copy Message-ID to the end of commit message"
8088 msgstr "sao chép Message-ID vào cuối của ghi chú lần chuyển giao"
8090 msgid "re-code metadata to i18n.commitEncoding"
8091 msgstr "mã hóa lại siêu dữ liệu thành i18n.commitEncoding"
8093 msgid "disable charset re-coding of metadata"
8094 msgstr "vô hiệu hóa mã hóa lại bộ ký tự của siêu dữ liệu"
8099 msgid "re-code metadata to this encoding"
8100 msgstr "mã hóa lại siêu dữ liệu vào bảng mã này"
8102 msgid "use scissors"
8103 msgstr "dùng \"scissor\""
8106 msgstr "<hành động>"
8108 msgid "action when quoted CR is found"
8109 msgstr "hành động khi CR được trích dẫn được tìm thấy"
8111 msgid "use headers in message's body"
8112 msgstr "sử dụng phần đầu trong nội dung thư"
8114 msgid "reading patches from stdin/tty..."
8115 msgstr "đọc các bản vá từ stdin/tty..."
8118 msgid "empty mbox: '%s'"
8119 msgstr "mbox trống rỗng: '%s'"
8121 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
8122 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>..."
8124 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
8125 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>..."
8127 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
8128 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
8130 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
8131 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>..."
8133 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
8134 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
8136 msgid "output all common ancestors"
8137 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà tổ tiên chung"
8139 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
8140 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
8142 msgid "list revs not reachable from others"
8143 msgstr "liệt kê các 'rev' không thể tới được từ cái còn lại"
8145 msgid "is the first one ancestor of the other?"
8146 msgstr "có phải cái trước là tổ tiên của cái sau?"
8148 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
8149 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
8152 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
8153 "<orig-file> <file2>"
8155 "git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
8156 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
8159 "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
8162 "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
8165 msgid "send results to standard output"
8166 msgstr "gửi kết quả ra stdout"
8168 msgid "use object IDs instead of filenames"
8169 msgstr "dùng ID đối tượng thay vì tên tập tin"
8171 msgid "use a diff3 based merge"
8172 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
8174 msgid "use a zealous diff3 based merge"
8175 msgstr "dùng kiểu hòa trộn dựa trên 'zealous diff3'"
8177 msgid "for conflicts, use our version"
8178 msgstr "nếu xung đột, sử dụng phiên bản của ta"
8180 msgid "for conflicts, use their version"
8181 msgstr "nếu xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
8183 msgid "for conflicts, use a union version"
8184 msgstr "nếu xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
8187 msgstr "<thuật toán>"
8189 msgid "choose a diff algorithm"
8190 msgstr "chọn thuật toán diff"
8192 msgid "for conflicts, use this marker size"
8193 msgstr "nếu xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
8195 msgid "do not warn about conflicts"
8196 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
8198 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
8199 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
8202 msgid "object '%s' does not exist"
8203 msgstr "đối tượng '%s' không tồn tại"
8205 msgid "Could not write object file"
8206 msgstr "Không thể ghi vào tập tin"
8209 msgid "unknown option %s"
8210 msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
8213 msgid "could not parse object '%s'"
8214 msgstr "không thể đọc đối tượng '%s'"
8217 msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
8218 msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
8219 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
8221 msgid "not handling anything other than two heads merge."
8222 msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
8225 msgid "could not resolve ref '%s'"
8226 msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
8229 msgid "Merging %s with %s\n"
8230 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
8233 msgid "could not parse as tree '%s'"
8234 msgstr "không hiểu cú pháp cây '%s'"
8236 msgid "not something we can merge"
8237 msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
8239 msgid "refusing to merge unrelated histories"
8240 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
8242 msgid "failure to merge"
8243 msgstr "gặp lỗi khi hoà trộn"
8245 msgid "git merge-tree [--write-tree] [<options>] <branch1> <branch2>"
8246 msgstr "git merge-tree [--write-tree] [<tuỳ chọn>] <nhánh 1> <nhánh 2>"
8248 msgid "git merge-tree [--trivial-merge] <base-tree> <branch1> <branch2>"
8249 msgstr "git merge-tree [--trivial-merge] <cây gốc> <nhánh 1> <nhánh 2>"
8251 msgid "do a real merge instead of a trivial merge"
8252 msgstr "hoà trộn đúng chuẩn thay vì đơn giản"
8254 msgid "do a trivial merge only"
8255 msgstr "chỉ hoà trộn đơn giản"
8257 msgid "also show informational/conflict messages"
8258 msgstr "hiển thị thông báo chú thích/xung đột"
8260 msgid "list filenames without modes/oids/stages"
8261 msgstr "liệt kê tên tập tin không kèm chế độ/oid/stage"
8263 msgid "allow merging unrelated histories"
8264 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
8266 msgid "perform multiple merges, one per line of input"
8267 msgstr "thực hiện hoà trộn nhiều lần, với từng dòng đầu vào"
8269 msgid "specify a merge-base for the merge"
8270 msgstr "chỉ định gốc hoà trộn để hòa trộn"
8272 msgid "option=value"
8273 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
8275 msgid "option for selected merge strategy"
8276 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
8278 msgid "--trivial-merge is incompatible with all other options"
8279 msgstr "--trivial-merge không tương thích với các tùy chọn khác"
8282 msgid "unknown strategy option: -X%s"
8283 msgstr "không hiểu chiến lược: -X%s"
8286 msgid "malformed input line: '%s'."
8287 msgstr "dòng đầu vào sai quy cách: '%s'."
8290 msgid "merging cannot continue; got unclean result of %d"
8291 msgstr "không thể tiếp tục hoà trộn; kết quả không hoàn toàn %d"
8293 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
8294 msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>...]"
8296 msgid "switch `m' requires a value"
8297 msgstr "tuỳ chọn 'm' yêu cầu một giá trị"
8300 msgid "option `%s' requires a value"
8301 msgstr "tùy chọn '%s' yêu cầu một giá trị"
8304 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
8305 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn '%s'.\n"
8308 msgid "Available strategies are:"
8309 msgstr "Các chiến lược khả dụng là:"
8312 msgid "Available custom strategies are:"
8313 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh khả dụng là:"
8315 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
8316 msgstr "không hiển thị diffstat (thống kê khác biệt) phía dưới hòa trộn"
8318 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
8319 msgstr "hiển thị diffstat (thống kê khác biệt) phía dưới hòa trộn"
8321 msgid "(synonym to --stat)"
8322 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
8324 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
8325 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
8327 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
8328 msgstr "tạo một lần chuyển giao đơn thay vì thực hiện việc hòa trộn"
8330 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
8331 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
8333 msgid "edit message before committing"
8334 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
8336 msgid "allow fast-forward (default)"
8337 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
8339 msgid "abort if fast-forward is not possible"
8340 msgstr "huỷ lệnh nếu không thể chuyển-tiếp-nhanh"
8342 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
8343 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
8348 msgid "merge strategy to use"
8349 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
8351 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
8353 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
8356 msgid "use <name> instead of the real target"
8357 msgstr "dùng <tên> thay cho đích thật"
8359 msgid "abort the current in-progress merge"
8360 msgstr "huỷ bỏ quá trình hòa trộn hiện đang thực hiện"
8362 msgid "--abort but leave index and working tree alone"
8363 msgstr "--abort nhưng để lại chỉ mục và cây làm việc"
8365 msgid "continue the current in-progress merge"
8366 msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
8368 msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks"
8369 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
8371 msgid "could not run stash."
8372 msgstr "không thể chạy stash."
8374 msgid "stash failed"
8375 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
8378 msgid "not a valid object: %s"
8379 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
8381 msgid "read-tree failed"
8382 msgstr "read-tree gặp lỗi"
8384 msgid "Already up to date. (nothing to squash)"
8385 msgstr "Đã cập nhật rồi. (không có gì để squash)"
8387 msgid "Already up to date."
8388 msgstr "Đã cập nhật rồi."
8391 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
8392 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
8395 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
8396 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
8399 msgid "'%s' does not point to a commit"
8400 msgstr "'%s' không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
8403 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
8404 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
8406 msgid "Unable to write index."
8407 msgstr "Không thể ghi chỉ mục."
8409 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
8410 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
8413 msgid "unable to write %s"
8414 msgstr "không thể ghi %s"
8417 msgid "Could not read from '%s'"
8418 msgstr "Không thể đọc từ '%s'"
8421 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
8423 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh 'git commit' để hoàn tất "
8427 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
8428 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
8431 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
8433 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
8437 msgid "An empty message aborts the commit.\n"
8438 msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
8442 "Lines starting with '%s' will be ignored, and an empty message aborts\n"
8445 "Những dòng được bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
8446 "thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
8448 msgid "Empty commit message."
8449 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
8452 msgid "Wonderful.\n"
8453 msgstr "Tuyệt vời.\n"
8456 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
8458 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
8461 msgid "No current branch."
8462 msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
8464 msgid "No remote for the current branch."
8465 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
8467 msgid "No default upstream defined for the current branch."
8468 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
8471 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
8472 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
8475 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
8476 msgstr "Giá trị sai '%s' trong biến môi trường '%s'"
8479 msgid "could not close '%s'"
8480 msgstr "không thể đóng '%s'"
8483 msgid "not something we can merge in %s: %s"
8484 msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
8486 msgid "--abort expects no arguments"
8487 msgstr "--abort không nhận các đối số"
8489 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
8491 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
8493 msgid "--quit expects no arguments"
8494 msgstr "--quit không nhận các đối số"
8496 msgid "--continue expects no arguments"
8497 msgstr "--continue không nhận đối số"
8499 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
8500 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
8503 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
8504 "Please, commit your changes before you merge."
8506 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
8507 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
8510 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
8511 "Please, commit your changes before you merge."
8513 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
8514 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
8516 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
8517 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
8519 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
8520 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
8522 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
8523 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
8525 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
8527 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
8530 msgid "%s - not something we can merge"
8531 msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
8533 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
8535 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
8538 msgid "Updating %s..%s\n"
8539 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
8543 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
8546 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8551 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
8552 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu 'trivial in-index'...\n"
8559 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
8560 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
8563 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
8564 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
8567 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
8568 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào có thể xử lý việc hòa trộn.\n"
8571 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
8572 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
8575 msgid "Using the %s strategy to prepare resolving by hand.\n"
8576 msgstr "Sử dụng chiến lược %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
8579 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
8580 msgstr "Hòa trộn tự động đã xong; dừng trước khi chuyển giao như đã yêu cầu\n"
8583 msgid "When finished, apply stashed changes with `git stash pop`\n"
8585 "Sau khi hoàn thành, áp dụng các thay đổi trong stash với `git stash pop` \n"
8588 msgid "warning: tag input does not pass fsck: %s"
8589 msgstr "cảnh báo: đầu vào thẻ không qua kiểm tra fsck: %s"
8592 msgid "error: tag input does not pass fsck: %s"
8593 msgstr "lỗi: đầu vào thẻ không qua kiểm tra fsck: %s"
8596 msgid "%d (FSCK_IGNORE?) should never trigger this callback"
8597 msgstr "%d (FSCK_IGNORE?) không bao giờ nên kích hoạt callback này"
8600 msgid "could not read tagged object '%s'"
8601 msgstr "không thể đọc đối tượng được đánh thẻ %s"
8604 msgid "object '%s' tagged as '%s', but is a '%s' type"
8605 msgstr "đối tượng '%s' được đánh thẻ là '%s', nhưng là kiểu '%s'"
8607 msgid "tag on stdin did not pass our strict fsck check"
8609 "thẻ trên stdin đã không vượt qua kiểm tra fsck nghiêm ngặt của chúng tôi"
8611 msgid "tag on stdin did not refer to a valid object"
8612 msgstr "thẻ trên stdin không chỉ đến một đối tượng hợp lệ"
8614 msgid "unable to write tag file"
8615 msgstr "không thể ghi vào tập tin thẻ"
8617 msgid "input is NUL terminated"
8618 msgstr "đầu vào được kết thúc bởi NUL"
8620 msgid "allow missing objects"
8621 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
8623 msgid "allow creation of more than one tree"
8624 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
8627 "git multi-pack-index [<options>] write [--preferred-pack=<pack>][--refs-"
8630 "git multi-pack-index [<các tùy chọn>] write [--preferred-pack=<gói>][--refs-"
8631 "snapshot=</đường/dẫn>]"
8633 msgid "git multi-pack-index [<options>] verify"
8634 msgstr "git multi-pack-index [<các tùy chọn>] verify"
8636 msgid "git multi-pack-index [<options>] expire"
8637 msgstr "git multi-pack-index [<các tùy chọn>] expire"
8639 msgid "git multi-pack-index [<options>] repack [--batch-size=<size>]"
8640 msgstr "git multi-pack-index [<các-tùy-chọn>] repack [--batch-size=<cỡ>]"
8645 msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
8646 msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
8648 msgid "preferred-pack"
8649 msgstr "preferred-pack"
8651 msgid "pack for reuse when computing a multi-pack bitmap"
8652 msgstr "gói được sử dụng khi tính toán một \"multi-pack bitmap\""
8654 msgid "write multi-pack bitmap"
8655 msgstr "ghi multi-pack bitmap"
8657 msgid "write multi-pack index containing only given indexes"
8658 msgstr "ghi chỉ mục multi-pack chỉ chứa các chỉ mục đã cho"
8660 msgid "refs snapshot for selecting bitmap commits"
8661 msgstr "ảnh chụp nhanh refs để chọn các lần chuyển giao ánh xạ"
8664 "during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is "
8665 "larger than this size"
8667 "trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn "
8668 "vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này"
8670 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
8671 msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>... <đích>"
8674 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
8675 msgstr "Thư mục '%s' có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
8677 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
8679 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
8682 msgid "%.*s is in index"
8683 msgstr "%.*s trong chỉ mục"
8685 msgid "force move/rename even if target exists"
8686 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
8688 msgid "skip move/rename errors"
8689 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
8692 msgid "destination '%s' is not a directory"
8693 msgstr "có đích '%s' nhưng đây không phải là một thư mục"
8696 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
8697 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'\n"
8702 msgid "destination exists"
8703 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
8705 msgid "can not move directory into itself"
8706 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
8708 msgid "destination already exists"
8709 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
8711 msgid "source directory is empty"
8712 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
8714 msgid "not under version control"
8715 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
8718 msgstr "bị xung đột"
8721 msgid "overwriting '%s'"
8722 msgstr "đang ghi đè lên '%s'"
8724 msgid "Cannot overwrite"
8725 msgstr "Không thể ghi đè"
8727 msgid "multiple sources for the same target"
8728 msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
8730 msgid "destination directory does not exist"
8731 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
8733 msgid "destination exists in the index"
8734 msgstr "đích đã tồn tại sẵn trong chỉ mục"
8737 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
8738 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
8741 msgid "Renaming %s to %s\n"
8742 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
8745 msgid "renaming '%s' failed"
8746 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên '%s'"
8748 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
8749 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>..."
8751 msgid "git name-rev [<options>] --all"
8752 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all"
8754 msgid "git name-rev [<options>] --annotate-stdin"
8755 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --annotate-stdin"
8757 msgid "print only ref-based names (no object names)"
8758 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu cơ sở (không phải các tên đối tượng)"
8760 msgid "only use tags to name the commits"
8761 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
8763 msgid "only use refs matching <pattern>"
8764 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
8766 msgid "ignore refs matching <pattern>"
8767 msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
8769 msgid "list all commits reachable from all refs"
8771 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
8773 msgid "deprecated: use --annotate-stdin instead"
8774 msgstr "đã lạc hậu: hãy dùng --annotate-stdin để thay thế"
8776 msgid "annotate text from stdin"
8777 msgstr "chú giải chữ từ stdin"
8779 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
8780 msgstr "cho phép in các tên `chưa định nghĩa` (mặc định)"
8782 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
8783 msgstr "giải tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
8785 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
8786 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
8789 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [--[no-]separator|--"
8790 "separator=<paragraph-break>] [--[no-]stripspace] [-m <msg> | -F <file> | (-c "
8791 "| -C) <object>] [<object>]"
8793 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [--[no-]separator|--"
8794 "separator=<paragraph-break>] [--[no-]stripspace] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-"
8795 "tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8797 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
8798 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8801 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [--[no-]separator|--"
8802 "separator=<paragraph-break>] [--[no-]stripspace] [-m <msg> | -F <file> | (-c "
8803 "| -C) <object>] [<object>]"
8805 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [--[no-]separator|--"
8806 "separator=<paragraph-break>] [--[no-]stripspace] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-"
8807 "tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8809 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
8810 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
8812 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
8813 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
8816 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
8818 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
8820 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
8821 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>...]"
8823 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
8824 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
8826 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8827 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8829 msgid "git notes [list [<object>]]"
8830 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
8832 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
8833 msgstr "git notes add [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
8835 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
8836 msgstr "git notes copy [<các tùy chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8838 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
8839 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
8841 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
8842 msgstr "git notes append [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
8844 msgid "git notes edit [<object>]"
8845 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
8847 msgid "git notes show [<object>]"
8848 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
8850 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
8851 msgstr "git notes merge [<các tùy chọn>] <notes-ref>"
8853 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
8854 msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chọn>]"
8856 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
8857 msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chọn>]"
8859 msgid "git notes remove [<object>]"
8860 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
8862 msgid "git notes prune [<options>]"
8863 msgstr "git notes prune [<các tùy chọn>]"
8865 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
8866 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
8868 msgid "could not read 'show' output"
8869 msgstr "không thể đọc đầu ra 'show'"
8872 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
8873 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành 'show' cho đối tượng '%s'"
8875 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
8877 "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
8879 msgid "unable to write note object"
8880 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
8883 msgid "the note contents have been left in %s"
8884 msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
8887 msgid "could not open or read '%s'"
8888 msgstr "không thể mở hay đọc '%s'"
8891 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
8892 msgstr "gặp lỗi khi phân giải '%s' thành một tham chiếu hợp lệ."
8895 msgid "failed to read object '%s'."
8896 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng '%s'."
8899 msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
8900 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob '%s'."
8903 msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
8904 msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' sang '%s'"
8906 #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
8907 #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
8910 msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
8911 msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
8914 msgid "no note found for object %s."
8915 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
8917 msgid "note contents as a string"
8918 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
8920 msgid "note contents in a file"
8921 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
8923 msgid "reuse and edit specified note object"
8924 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
8926 msgid "reuse specified note object"
8927 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
8929 msgid "allow storing empty note"
8930 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
8932 msgid "replace existing notes"
8933 msgstr "thay thế ghi chú trước"
8935 msgid "<paragraph-break>"
8936 msgstr "<dấu ngắt đoạn>"
8938 msgid "insert <paragraph-break> between paragraphs"
8939 msgstr "chèn <dấu ngắt đoạn> giữa các đoạn văn"
8941 msgid "remove unnecessary whitespace"
8942 msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
8946 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
8949 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
8950 "%s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
8953 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
8954 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
8957 msgid "Removing note for object %s\n"
8958 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
8960 msgid "read objects from stdin"
8961 msgstr "đọc các đối tượng từ stdin"
8963 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
8964 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngụ ý --stdin)"
8966 msgid "too few arguments"
8967 msgstr "quá ít đối số"
8971 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
8974 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
8975 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
8978 msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
8979 msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
8983 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
8984 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
8986 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã không còn dùng cho lệnh con 'edit'.\n"
8987 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: 'git notes add -f -m/-F/-c/-C'.\n"
8989 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
8990 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
8992 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
8993 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
8995 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
8996 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc 'git notes merge'"
8998 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
8999 msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
9001 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
9002 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
9004 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
9005 msgstr "không hiểu cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
9007 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
9008 msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
9010 msgid "failed to finalize notes merge"
9011 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
9014 msgid "unknown notes merge strategy %s"
9015 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
9017 msgid "General options"
9018 msgstr "Tùy chọn chung"
9020 msgid "Merge options"
9021 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
9024 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
9027 "phân giải các xung đột 'notes' sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
9028 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
9030 msgid "Committing unmerged notes"
9031 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
9033 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
9035 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
9038 msgid "Aborting notes merge resolution"
9039 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
9041 msgid "abort notes merge"
9042 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
9044 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
9045 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
9047 msgid "must specify a notes ref to merge"
9048 msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
9051 msgid "unknown -s/--strategy: %s"
9052 msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
9055 msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
9056 msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
9059 msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
9060 msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
9064 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
9065 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
9068 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
9069 "chuyển giao kết quả bằng 'git notes merge --commit', hoặc huỷ bỏ việc hòa "
9070 "trộn bằng 'git notes merge --abort'.\n"
9073 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
9074 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải '%s' thành một tham chiếu hợp lệ."
9077 msgid "Object %s has no note\n"
9078 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
9080 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
9081 msgstr "việc gỡ bỏ một note không tồn tại không phải là lỗi"
9083 msgid "read object names from the standard input"
9084 msgstr "đọc tên đối tượng từ stdin"
9086 msgid "do not remove, show only"
9087 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
9089 msgid "report pruned notes"
9090 msgstr "liệt kê các đối tượng đã prune"
9095 msgid "use notes from <notes-ref>"
9096 msgstr "dùng 'notes' từ <notes-ref>"
9099 msgid "unknown subcommand: `%s'"
9100 msgstr "không hiểu câu lệnh con: `%s'"
9102 msgid "git pack-objects --stdout [<options>] [< <ref-list> | < <object-list>]"
9104 "git pack-objects --stdout [<các tùy chọn>] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
9105 "<danh-sách-đối-tượng>]"
9108 "git pack-objects [<options>] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
9110 "git pack-objects [<các tùy chọn>] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
9115 "write_reuse_object: could not locate %s, expected at offset %<PRIuMAX> in "
9118 "write_reuse_object: không thể phân bổ %s, cần tại vị trí bù %<PRIuMAX> trong "
9122 msgid "bad packed object CRC for %s"
9123 msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
9126 msgid "corrupt packed object for %s"
9127 msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
9130 msgid "recursive delta detected for object %s"
9131 msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
9134 msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
9135 msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
9138 msgid "expected object at offset %<PRIuMAX> in pack %s"
9139 msgstr "cần đối tượng tại khoảng bù %<PRIuMAX> trong gói: %s"
9141 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
9142 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
9144 msgid "Writing objects"
9145 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
9148 msgid "failed to stat %s"
9149 msgstr "gặp lỗi khi stat %s"
9152 msgid "failed utime() on %s"
9153 msgstr "gặp lỗi utime() trên '%s'"
9155 msgid "failed to write bitmap index"
9156 msgstr "gặp lỗi khi ghi chỉ mục ánh xạ"
9159 msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
9160 msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
9162 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
9163 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
9166 msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
9167 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
9170 msgid "delta base offset out of bound for %s"
9171 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
9173 msgid "Counting objects"
9174 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
9177 msgid "unable to get size of %s"
9178 msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
9181 msgid "unable to parse object header of %s"
9182 msgstr "không thể đọc phần đầu đối tượng của '%s'"
9185 msgid "object %s cannot be read"
9186 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
9189 msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
9191 "đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
9194 msgid "suboptimal pack - out of memory"
9195 msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
9198 msgid "Delta compression using up to %d threads"
9199 msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
9202 msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
9203 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ '%s'"
9206 msgid "unable to get type of object %s"
9207 msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng '%s'"
9209 msgid "Compressing objects"
9210 msgstr "Đang nén các đối tượng"
9212 msgid "inconsistency with delta count"
9213 msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
9216 msgid "invalid pack.allowPackReuse value: '%s'"
9217 msgstr "giá trị pack.allowPackReuse không hợp lệ: '%s'"
9221 "value of uploadpack.blobpackfileuri must be of the form '<object-hash> <pack-"
9222 "hash> <uri>' (got '%s')"
9224 "giá trị của uploadpack.blobpackfileuri phải có dạng '<object-hash> <pack-"
9225 "hash> <uri>' (nhận '%s')"
9229 "object already configured in another uploadpack.blobpackfileuri (got '%s')"
9231 "đối tượng đã được cấu hình trong một uploadpack.blobpackfileuri khác (đã "
9235 msgid "could not get type of object %s in pack %s"
9236 msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng '%s' trong gói '%s'"
9239 msgid "could not find pack '%s'"
9240 msgstr "không thể tìm thấy gói '%s'"
9243 msgid "packfile %s cannot be accessed"
9244 msgstr "tập tin gói %s không thể được truy "
9246 msgid "Enumerating cruft objects"
9247 msgstr "Đánh số các đối tượng cruft"
9249 msgid "unable to add cruft objects"
9250 msgstr "không thể thêm các đối tượng cruft"
9252 msgid "Traversing cruft objects"
9253 msgstr "Đang duyệt các đối tượng cruft"
9257 "expected edge object ID, got garbage:\n"
9260 "cần ID đối tượng cạnh, có rác:\n"
9265 "expected object ID, got garbage:\n"
9268 "cần ID đối tượng, có rác:\n"
9271 msgid "could not load cruft pack .mtimes"
9272 msgstr "không thể tải cruft pack .mtimes"
9274 msgid "cannot open pack index"
9275 msgstr "không thể mở chỉ mục của gói"
9278 msgid "loose object at %s could not be examined"
9279 msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
9281 msgid "unable to force loose object"
9282 msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
9285 msgid "not a rev '%s'"
9286 msgstr "không phải một rev '%s'"
9289 msgid "bad revision '%s'"
9290 msgstr "điểm xem xét sai '%s'"
9292 msgid "unable to add recent objects"
9293 msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
9296 msgid "unsupported index version %s"
9297 msgstr "phiên bản chỉ mục không được hỗ trợ %s"
9300 msgid "bad index version '%s'"
9301 msgstr "phiên bản chỉ mục sai '%s'"
9303 msgid "show progress meter during object writing phase"
9304 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
9306 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
9307 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
9309 msgid "<version>[,<offset>]"
9310 msgstr "<phiên bản>[,offset]"
9312 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
9313 msgstr "ghi tập tin chỉ mục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
9315 msgid "maximum size of each output pack file"
9316 msgstr "kích thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
9318 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
9319 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
9321 msgid "ignore packed objects"
9322 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
9324 msgid "limit pack window by objects"
9325 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
9327 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
9328 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
9330 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
9331 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích 'delta' được phép trong gói kết quả"
9333 msgid "reuse existing deltas"
9334 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
9336 msgid "reuse existing objects"
9337 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
9339 msgid "use OFS_DELTA objects"
9340 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
9342 msgid "use threads when searching for best delta matches"
9343 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
9345 msgid "do not create an empty pack output"
9346 msgstr "không thể tạo đầu ra gói trống rỗng"
9348 msgid "read revision arguments from standard input"
9349 msgstr "đọc tham số 'revision' từ stdin"
9351 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
9352 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
9354 msgid "include objects reachable from any reference"
9355 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
9357 msgid "include objects referred by reflog entries"
9358 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
9360 msgid "include objects referred to by the index"
9361 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi chỉ mục"
9363 msgid "read packs from stdin"
9364 msgstr "đọc các gói từ stdin"
9366 msgid "output pack to stdout"
9367 msgstr "xuất gói ra stdout"
9369 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
9370 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
9372 msgid "keep unreachable objects"
9373 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
9375 msgid "pack loose unreachable objects"
9376 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
9378 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
9380 "giải nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
9382 msgid "create a cruft pack"
9383 msgstr "tạo gói cruft"
9385 msgid "expire cruft objects older than <time>"
9386 msgstr "các đối tượng cruft hết hạn cũ hơn <mốc thời gian>"
9388 msgid "use the sparse reachability algorithm"
9389 msgstr "sử dụng thuật toán 'sparse reachability'"
9391 msgid "create thin packs"
9392 msgstr "tạo gói nhẹ"
9394 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
9395 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
9397 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
9398 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
9400 msgid "ignore this pack"
9401 msgstr "bỏ qua gói này"
9403 msgid "pack compression level"
9404 msgstr "mức nén gói"
9406 msgid "do not hide commits by grafts"
9407 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi 'grafts'"
9409 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
9410 msgstr "dùng chỉ mục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
9412 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
9413 msgstr "ghi một chỉ mục ánh xạ cùng với chỉ mục gói"
9415 msgid "write a bitmap index if possible"
9416 msgstr "ghi chỉ mục ánh xạ nếu được"
9418 msgid "handling for missing objects"
9419 msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
9421 msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
9422 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói promisor"
9424 msgid "respect islands during delta compression"
9425 msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén 'delta'"
9430 msgid "exclude any configured uploadpack.blobpackfileuri with this protocol"
9431 msgstr "loại trừ bất kỳ cấu hình uploadpack.blobpackfileuri với giao thức này"
9434 msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
9435 msgstr "mức delta chain %d là quá sâu, buộc dùng %d"
9438 msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
9439 msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
9442 msgid "bad pack compression level %d"
9443 msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
9445 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
9447 "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
9449 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
9450 msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
9452 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
9453 msgstr "không thể dùng --thin để xây dựng gói đánh chỉ mục được"
9455 msgid "cannot use --filter with --stdin-packs"
9456 msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter với --stdin-packs"
9458 msgid "cannot use internal rev list with --stdin-packs"
9459 msgstr "không thể dùng danh sách rev nội bộ với --stdin-packs"
9461 msgid "cannot use internal rev list with --cruft"
9462 msgstr "không thể dùng danh sách rev nội bộ với --cruft"
9464 msgid "cannot use --stdin-packs with --cruft"
9465 msgstr "không thể dùng tùy chọn --stdin-packs với --cruft"
9467 msgid "Enumerating objects"
9468 msgstr "Duyệt các đối tượng"
9472 "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
9473 "reused %<PRIu32> (from %<PRIuMAX>)"
9475 "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng "
9476 "lại pack %<PRIu32> (trong số %<PRIuMAX>)"
9479 "'git pack-redundant' is nominated for removal.\n"
9480 "If you still use this command, please add an extra\n"
9481 "option, '--i-still-use-this', on the command line\n"
9482 "and let us know you still use it by sending an e-mail\n"
9483 "to <git@vger.kernel.org>. Thanks.\n"
9485 "'git pack-redundant' đã được đề cử để loại bỏ.\n"
9486 "Nếu bạn vẫn còn sử dụng lệnh này, vui lòng bổ sung\n"
9487 "thêm một tùy chọn, '--i-still-use-this', trên dòng lệnh\n"
9488 "và cho chúng tôi biết bạn vẫn sử dụng nó bằng cách gửi e-mail\n"
9489 "đến <git@vger.kernel.org>. Xin cảm ơn.\n"
9491 msgid "refusing to run without --i-still-use-this"
9492 msgstr "từ chối chạy lệnh này mà không có --i-still-use-this"
9495 "git pack-refs [--all] [--no-prune] [--auto] [--include <pattern>] [--exclude "
9498 "git pack-refs [--all] [--no-prune] [--auto] [--include <pattern>] [--exclude "
9501 msgid "pack everything"
9502 msgstr "đóng gói mọi thứ"
9504 msgid "prune loose refs (default)"
9505 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
9507 msgid "auto-pack refs as needed"
9508 msgstr "tự động pack tham chiếu nếu cần"
9510 msgid "references to include"
9511 msgstr "bao gồm các tham chiếu"
9513 msgid "references to exclude"
9514 msgstr "loại trừ các tham chiếu"
9516 msgid "git patch-id [--stable | --unstable | --verbatim]"
9517 msgstr "git patch-id [--stable | --unstable | --verbatim]"
9519 msgid "use the unstable patch-id algorithm"
9520 msgstr "sử dụng thuật toán patch-id unstable"
9522 msgid "use the stable patch-id algorithm"
9523 msgstr "sử dụng thuật toán patch-id stable"
9525 msgid "don't strip whitespace from the patch"
9526 msgstr "không lược bỏ khoảng trắng thừa từ bản vá"
9528 msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
9530 "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
9532 msgid "report pruned objects"
9533 msgstr "liệt kê các đối tượng đã prune"
9535 msgid "expire objects older than <time>"
9536 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
9538 msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
9539 msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói promisor"
9541 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
9542 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
9544 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
9545 msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
9547 msgid "control for recursive fetching of submodules"
9548 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
9550 msgid "Options related to merging"
9551 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
9553 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
9554 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
9556 msgid "allow fast-forward"
9557 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
9559 msgid "control use of pre-merge-commit and commit-msg hooks"
9560 msgstr "điều khiển cách dùng các móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
9562 msgid "automatically stash/stash pop before and after"
9563 msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
9565 msgid "Options related to fetching"
9566 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
9568 msgid "force overwrite of local branch"
9569 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
9571 msgid "number of submodules pulled in parallel"
9572 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
9574 msgid "use IPv4 addresses only"
9575 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
9577 msgid "use IPv6 addresses only"
9578 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
9581 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
9584 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
9588 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
9590 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
9594 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
9595 "matches on the remote end."
9597 "Đại khái điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
9599 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy chủ."
9603 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
9604 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
9605 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
9607 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ '%s', nhưng lại chưa chỉ định\n"
9608 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy chủ được cấu hình\n"
9609 "mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
9610 "một nhánh trên dòng lệnh."
9612 msgid "You are not currently on a branch."
9613 msgstr "Hiện tại bạn đang không ở trên nhánh nào."
9615 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
9616 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh bạn muốn cải tổ lại."
9618 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
9619 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
9621 msgid "See git-pull(1) for details."
9622 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
9630 msgid "There is no tracking information for the current branch."
9631 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
9634 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
9636 "Nếu bạn muốn thiết lập thông tin theo dõi cho nhánh này bạn có thể thực hiện "
9641 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
9642 "from the remote, but no such ref was fetched."
9644 "Cấu hình của bạn nói cần hòa trộn với tham chiếu '%s'\n"
9645 "từ máy dịch vụ, nhưng không có tham chiếu nào như thế được lấy về."
9648 msgid "unable to access commit %s"
9649 msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao '%s'"
9651 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
9652 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi cải tổ"
9655 "You have divergent branches and need to specify how to reconcile them.\n"
9656 "You can do so by running one of the following commands sometime before\n"
9659 " git config pull.rebase false # merge\n"
9660 " git config pull.rebase true # rebase\n"
9661 " git config pull.ff only # fast-forward only\n"
9663 "You can replace \"git config\" with \"git config --global\" to set a "
9665 "preference for all repositories. You can also pass --rebase, --no-rebase,\n"
9666 "or --ff-only on the command line to override the configured default per\n"
9669 "Bạn có các nhánh phân kỳ và cần chỉ định cách hợp nhất chúng.\n"
9670 "Bạn có thể làm vậy bằng cách chạy một trong những lệnh sau đây\n"
9671 "trước khi thực hiện lệnh pull tiếp theo của bạn:\n"
9673 " git config pull.rebase false # hợp nhất\n"
9674 " git config pull.rebase true # cải tổ\n"
9675 " git config pull.ff only # chỉ chuyển tiếp nhanh\n"
9677 "Bạn có thể thay thế \"git config\" với \"git config --global\" để thiết lập "
9679 "ưu tiên cho tất cả các kho. Bạn cũng có thể chỉ định --rebase, --no-rebase,\n"
9680 "hoặc --ff-only trên dòng lệnh để ghi đè cấu hình mặc định cho từng\n"
9683 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
9685 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra từ các thay đổi được thêm vào mục "
9688 msgid "pull with rebase"
9689 msgstr "pull với rebase"
9691 msgid "Please commit or stash them."
9692 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất chúng."
9696 "fetch updated the current branch head.\n"
9697 "fast-forwarding your working tree from\n"
9700 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9701 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
9702 "lần chuyển giao %s."
9706 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
9707 "After making sure that you saved anything precious from\n"
9710 "$ git reset --hard\n"
9713 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
9714 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
9715 "quan trọng từ đầu ra của lệnh\n"
9718 "$ git reset --hard\n"
9721 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
9722 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào một head trống rỗng."
9724 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
9725 msgstr "Không thể thực hiện lệnh cải tổ trên nhiều nhánh."
9727 msgid "Cannot fast-forward to multiple branches."
9728 msgstr "Không thể thực hiện chuyển tiếp nhanh trên nhiều nhánh."
9730 msgid "Need to specify how to reconcile divergent branches."
9731 msgstr "Cần chỉ định làm thế nào để giải quyết các nhánh phân kỳ."
9733 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
9734 msgstr "không thể cải tổ với các thay đổi submodule cục bộ"
9736 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
9737 msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
9739 msgid "tag shorthand without <tag>"
9740 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
9742 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
9743 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
9747 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'.\n"
9750 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong 'git help "
9755 "To avoid automatically configuring an upstream branch when its name\n"
9756 "won't match the local branch, see option 'simple' of branch.autoSetupMerge\n"
9757 "in 'git help config'.\n"
9760 "Để tránh tự động cấu hình nhánh thượng nguồn khi tên của chúng\n"
9761 "không khớp với nhánh nội bộ, xem tùy chọn 'simple' của branch."
9763 "trong 'git help config'.\n"
9767 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
9768 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
9769 "on the remote, use\n"
9771 " git push %s HEAD:%s\n"
9773 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
9775 " git push %s HEAD\n"
9778 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
9779 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n"
9780 "thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
9782 " git push %s HEAD:%s\n"
9784 "Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
9786 " git push %s HEAD\n"
9791 "You are not currently on a branch.\n"
9792 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
9795 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
9797 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
9798 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
9799 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
9801 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
9805 "To have this happen automatically for branches without a tracking\n"
9806 "upstream, see 'push.autoSetupRemote' in 'git help config'.\n"
9809 "Để việc này xảy ra tự động cho các nhánh mà không có thượng nguồn\n"
9810 "theo dõi, xem 'push.autoSetupRemote' trong 'git help config'.\n"
9814 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
9815 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
9817 " git push --set-upstream %s %s\n"
9820 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
9821 "Để đẩy lên nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn, sử dụng\n"
9823 " git push --set-upstream %s %s\n"
9827 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
9828 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
9831 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
9833 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default "
9838 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
9839 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
9840 "to update which remote branch."
9842 "Bạn đang đẩy lên máy chủ '%s', không phải là thượng nguồn của\n"
9843 "nhánh hiện tại '%s' của bạn, mà không báo cho tôi biết là cần đẩy lên\n"
9844 "nhánh nào để cập nhật nhánh nào."
9847 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
9848 "its remote counterpart. If you want to integrate the remote changes,\n"
9849 "use 'git pull' before pushing again.\n"
9850 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9852 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đỉnh của nhánh hiện tại của bạn đứng sau\n"
9853 "nhánh tương ứng của máy chủ. Nếu bạn cần hòa trộn với các thay đổi từ\n"
9854 "máy chủ, hãy chạy 'git pull' trước khi đẩy lên.\n"
9855 "Xem 'Note about fast-forwards' trong 'git push --help' để biết thông tin chi "
9859 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
9860 "counterpart. If you want to integrate the remote changes, use 'git pull'\n"
9861 "before pushing again.\n"
9862 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9864 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đỉnh của nhánh đã đẩy lên đứng sau\n"
9865 "nhánh tương ứng của máy chủ. Nếu bạn cần hòa trộn với các thay đổi từ\n"
9866 "máy chủ, hãy chạy 'git pull' trước khi đẩy lên.\n"
9867 "Xem 'Note about fast-forwards' trong 'git push --help' để biết thông tin chi "
9871 "Updates were rejected because the remote contains work that you do not\n"
9872 "have locally. This is usually caused by another repository pushing to\n"
9873 "the same ref. If you want to integrate the remote changes, use\n"
9874 "'git pull' before pushing again.\n"
9875 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9877 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa thay đổi mà bạn không\n"
9878 "có ở nhánh của mình. Lỗi này thường xảy ra khi kho khác đẩy dữ liệu\n"
9879 "lên cùng một tham chiếu. Nếu bạn cần hòa trộn với các thay đổi từ\n"
9880 "máy chủ, hãy chạy 'git pull' trước khi đẩy lên.\n"
9881 "Xem 'Note about fast-forwards' trong 'git push --help' để biết thông tin chi "
9884 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
9885 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
9888 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
9889 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
9890 "without using the '--force' option.\n"
9892 "Không thể cập nhật tham chiếu trên máy chủ đang chỉ đến đối tượng không\n"
9893 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật tham chiếu trên máy chủ để nó\n"
9894 "chỉ đến đối tượng không phải lần chuyển giao, mà không sử dụng\n"
9895 "tùy chọn '--force'.\n"
9898 "Updates were rejected because the tip of the remote-tracking branch has\n"
9899 "been updated since the last checkout. If you want to integrate the\n"
9900 "remote changes, use 'git pull' before pushing again.\n"
9901 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9903 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đỉnh của nhánh theo dõi máy chủ đã được\n"
9904 "cập nhật sau lần checkout trước. Nếu bạn cần hòa trộn với các thay đổi từ\n"
9905 "máy chủ, hãy chạy 'git pull' trước khi đẩy lên.\n"
9906 "Xem 'Note about fast-forwards' trong 'git push --help' để biết thông tin chi "
9910 msgid "Pushing to %s\n"
9911 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
9914 msgid "failed to push some refs to '%s'"
9915 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến '%s'"
9918 "recursing into submodule with push.recurseSubmodules=only; using on-demand "
9921 "đệ quy vào mô-đun con với push.recurseSubmodules=only; thay bằng on-demand"
9924 msgid "invalid value for '%s'"
9925 msgstr "giá trị cho '%s' không hợp lệ"
9930 msgid "push all branches"
9931 msgstr "đẩy tất cả các nhánh"
9933 msgid "mirror all refs"
9934 msgstr "sao tất cả các tham chiếu"
9937 msgstr "xóa các tham chiếu"
9939 msgid "push tags (can't be used with --all or --branches or --mirror)"
9940 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --branches hay --mirror)"
9942 msgid "force updates"
9943 msgstr "ép buộc cập nhật"
9945 msgid "<refname>:<expect>"
9946 msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
9948 msgid "require old value of ref to be at this value"
9949 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
9951 msgid "require remote updates to be integrated locally"
9952 msgstr "yêu cầu máy chủ cập nhật để thích hợp với máy cục bộ"
9954 msgid "control recursive pushing of submodules"
9955 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ quy của mô-đun-con"
9957 msgid "use thin pack"
9958 msgstr "tạo gói nhẹ"
9960 msgid "receive pack program"
9961 msgstr "chương trình nhận gói"
9963 msgid "set upstream for git pull/status"
9964 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
9966 msgid "prune locally removed refs"
9967 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
9969 msgid "bypass pre-push hook"
9970 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
9972 msgid "push missing but relevant tags"
9973 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
9975 msgid "GPG sign the push"
9976 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
9978 msgid "request atomic transaction on remote side"
9979 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
9981 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
9982 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
9985 msgid "bad repository '%s'"
9986 msgstr "repository (kho) sai '%s'"
9989 "No configured push destination.\n"
9990 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
9991 "repository using\n"
9993 " git remote add <name> <url>\n"
9995 "and then push using the remote name\n"
9997 " git push <name>\n"
9999 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
10000 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
10002 " git remote add <tên> <url>\n"
10004 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
10006 " git push <tên>\n"
10008 msgid "--all can't be combined with refspecs"
10009 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
10011 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
10012 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
10014 msgid "push options must not have new line characters"
10015 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
10017 msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
10019 "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
10021 msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
10022 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>...<new-tip>"
10024 msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
10025 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
10027 msgid "use simple diff colors"
10028 msgstr "dùng màu diff đơn giản"
10033 msgid "passed to 'git log'"
10034 msgstr "chuyển cho 'git log'"
10036 msgid "only emit output related to the first range"
10037 msgstr "chỉ phát ra kết quả liên quan đến vùng đầu tiên"
10039 msgid "only emit output related to the second range"
10040 msgstr "chỉ phát ra kết quả liên quan đến vùng thứ hai"
10043 msgid "not a revision: '%s'"
10044 msgstr "không phải một revision '%s'"
10047 msgid "not a commit range: '%s'"
10048 msgstr "không phải là vùng chuyển giao: '%s'"
10051 msgid "not a symmetric range: '%s'"
10052 msgstr "không phải là vùng tương xứng: '%s'"
10054 msgid "need two commit ranges"
10055 msgstr "cần hai vùng chuyển giao"
10058 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --"
10059 "prefix=<prefix>)\n"
10060 " [-u | -i]] [--index-output=<file>] [--no-sparse-checkout]\n"
10061 " (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
10063 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền "
10065 " [-u | -i]] [--index-output=<tập tin>] [--no-sparse-checkout]\n"
10066 " (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
10068 msgid "write resulting index to <file>"
10069 msgstr "ghi chỉ mục kết quả vào <tập-tin>"
10071 msgid "only empty the index"
10072 msgstr "chỉ với chỉ mục trống rỗng"
10077 msgid "perform a merge in addition to a read"
10078 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
10080 msgid "3-way merge if no file level merging required"
10082 "hòa trộn kiểu '3-way' nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu"
10084 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
10085 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của 'adds' và 'removes'"
10087 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
10088 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
10090 msgid "<subdirectory>/"
10091 msgstr "<thư-mục-con>/"
10093 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
10094 msgstr "đọc cây vào trong chỉ mục dưới <thư_mục_con>/"
10096 msgid "update working tree with merge result"
10097 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
10102 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
10103 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị bỏ qua được ghi đè"
10105 msgid "don't check the working tree after merging"
10106 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
10108 msgid "don't update the index or the work tree"
10109 msgstr "không cập nhật chỉ mục hay cây làm việc"
10111 msgid "skip applying sparse checkout filter"
10112 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc sparse checkout (checkout thưa)"
10114 msgid "debug unpack-trees"
10115 msgstr "gỡ lỗi 'unpack-trees'"
10117 msgid "suppress feedback messages"
10118 msgstr "không xuất các thông tin phản hồi"
10120 msgid "You need to resolve your current index first"
10121 msgstr "Bạn cần phải giải quyết chỉ mục hiện tại của bạn trước đã"
10124 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase> | --keep-base] "
10125 "[<upstream> [<branch>]]"
10127 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase> | --keep-"
10128 "base] [<upstream>] [<nhánh>]]"
10131 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
10133 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
10137 msgid "could not read '%s'."
10138 msgstr "không thể đọc '%s'."
10141 msgid "could not create temporary %s"
10142 msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
10144 msgid "could not mark as interactive"
10145 msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
10147 msgid "could not generate todo list"
10148 msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
10150 msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
10151 msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
10154 msgid "%s requires the merge backend"
10155 msgstr "%s cần một ứng dụng hòa trộn chạy phía sau"
10158 msgid "invalid onto: '%s'"
10159 msgstr "onto không hợp lệ: '%s'"
10162 msgid "invalid orig-head: '%s'"
10163 msgstr "orig-head không hợp lệ: '%s'"
10166 msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
10167 msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: '%s'"
10170 msgid "could not remove '%s'"
10171 msgstr "không thể gỡ bỏ '%s'"
10176 "git encountered an error while preparing the patches to replay\n"
10177 "these revisions:\n"
10181 "As a result, git cannot rebase them."
10184 "git gặp phải một lỗi trong khi đang chuẩn bị các bản vá để diễn lại\n"
10185 "những điểm xét duyệt này:\n"
10189 "Kết quả là, git không thể cải tổ lại chúng."
10192 msgid "Unknown rebase-merges mode: %s"
10193 msgstr "Không hiểu chế độ cải tổ: %s"
10196 msgid "could not switch to %s"
10197 msgstr "không thể chuyển đến %s"
10199 msgid "apply options and merge options cannot be used together"
10201 "không thể tổ hợp các tùy chọn áp dụng với các tùy chọn hòa trộn với nhau"
10203 msgid "--empty=ask is deprecated; use '--empty=stop' instead."
10204 msgstr "không còn dùng --empty=ask nữa; hãy thay thế bằng '--empty=stop'."
10208 "unrecognized empty type '%s'; valid values are \"drop\", \"keep\", and "
10211 "kiểu rỗng không được nhận dạng '%s'; giá trị hợp lệ là \"drop\", \"keep\", "
10215 "--rebase-merges with an empty string argument is deprecated and will stop "
10216 "working in a future version of Git. Use --rebase-merges without an argument "
10217 "instead, which does the same thing."
10219 "--rebase-merges với tham số xâu rỗng được coi là lỗi thời và sẽ không còn "
10220 "hoạt động trong Git tương lai. Thay vào đó dùng --rebase-merges không có "
10221 "tham số, cho kết quả như nhau."
10226 "Please specify which branch you want to rebase against.\n"
10227 "See git-rebase(1) for details.\n"
10229 " git rebase '<branch>'\n"
10233 "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lên.\n"
10234 "Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
10236 " git rebase '<nhánh>'\n"
10241 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
10243 " git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
10246 "Nếu bạn muốn đặt thông tin theo dõi cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
10249 " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
10252 msgid "exec commands cannot contain newlines"
10253 msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
10255 msgid "empty exec command"
10256 msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
10258 msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
10259 msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
10261 msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base"
10262 msgstr "sử dụng gốc hòa trộn của thượng nguồn và nhánh làm gốc hiện tại"
10264 msgid "allow pre-rebase hook to run"
10265 msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
10267 msgid "be quiet. implies --no-stat"
10268 msgstr "im lặng. ngụ ý --no-stat"
10270 msgid "display a diffstat of what changed upstream"
10271 msgstr "hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
10273 msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
10274 msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
10276 msgid "add a Signed-off-by trailer to each commit"
10277 msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối cho từng lần chuyển giao"
10279 msgid "make committer date match author date"
10280 msgstr "làm ngày tháng chuyển giao khớp với ngày của tác giả"
10282 msgid "ignore author date and use current date"
10283 msgstr "bỏ qua ngày tác giả và sử dụng ngày tháng hiện tại"
10285 msgid "synonym of --reset-author-date"
10286 msgstr "đồng nghĩa với --reset-author-date"
10288 msgid "passed to 'git apply'"
10289 msgstr "chuyển cho 'git apply'"
10291 msgid "ignore changes in whitespace"
10292 msgstr "bỏ qua sự thay đổi do khoảng trắng gây ra"
10294 msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
10296 "cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
10301 msgid "skip current patch and continue"
10302 msgstr "bỏ qua bản vá hiện hành và tiếp tục"
10304 msgid "abort and check out the original branch"
10305 msgstr "huỷ bỏ và checkout nhánh gốc"
10307 msgid "abort but keep HEAD where it is"
10308 msgstr "huỷ bỏ nhưng vẫn vẫn giữ nguyên HEAD"
10310 msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
10311 msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình 'rebase' (cải tổ) tương tác"
10313 msgid "show the patch file being applied or merged"
10314 msgstr "hiển thị bản vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
10316 msgid "use apply strategies to rebase"
10317 msgstr "dùng chiến lược áp dụng để cải tổ"
10319 msgid "use merging strategies to rebase"
10320 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
10322 msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
10323 msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
10325 msgid "(REMOVED) was: try to recreate merges instead of ignoring them"
10326 msgstr "(ĐÃ BỊ XÓA BỎ) hãy thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
10328 msgid "how to handle commits that become empty"
10329 msgstr "xử lý các lần chuyển giao mà nó trở thành trống rỗng như thế nào"
10331 msgid "keep commits which start empty"
10332 msgstr "bỏ qua các lần chuyển giao mà nó bắt đầu trống rỗng"
10334 msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
10335 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
10337 msgid "update branches that point to commits that are being rebased"
10338 msgstr "cập nhật các nhánh trỏ đến commit đang được cải tổ"
10340 msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
10341 msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
10343 msgid "allow rebasing commits with empty messages"
10344 msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
10346 msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
10347 msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
10349 msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
10350 msgstr "dùng 'merge-base --fork-point' để định nghĩa lại thượng nguồn"
10352 msgid "use the given merge strategy"
10353 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
10358 msgid "pass the argument through to the merge strategy"
10359 msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
10361 msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
10362 msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
10364 msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
10365 msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ 'exec' bị lỗi"
10367 msgid "apply all changes, even those already present upstream"
10369 "áp dụng mọi thay đổi, ngay cả khi những thứ đó đã sẵn có ở thượng nguồn"
10371 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
10373 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh 'git am'. Không thể rebase."
10376 "`rebase --preserve-merges` (-p) is no longer supported.\n"
10377 "Use `git rebase --abort` to terminate current rebase.\n"
10378 "Or downgrade to v2.33, or earlier, to complete the rebase."
10380 "`rebase --preserve-merges` (-p) không còn được hỗ trợ nữa.\n"
10381 "Dùng `git rebase --abort` để kết thúc việc cải tổ hiện tại.\n"
10382 "Hoặc là hạ phiên bản phần mềm xuống v2.33,\n"
10383 "hoặc trước nữa, để hoàn thành việc cải tổ."
10386 "--preserve-merges was replaced by --rebase-merges\n"
10387 "Note: Your `pull.rebase` configuration may also be set to 'preserve',\n"
10388 "which is no longer supported; use 'merges' instead"
10390 "--preserve-merges được thay bằng --rebase-merges\n"
10391 "Chú ý: Cấu hình `pull.rebase` của bạn cũng có thể được đặt thành "
10393 "cái mà giờ không còn được hỗ trợ nữa; dùng 'merges' để thay thế"
10395 msgid "no rebase in progress"
10396 msgstr "không có cải tổ đang được thực hiện"
10398 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
10400 "Hành động '--edit-todo' chỉ có thể dùng trong quá trình 'rebase' (sửa lịch "
10403 msgid "Cannot read HEAD"
10404 msgstr "Không thể đọc HEAD"
10407 "You must edit all merge conflicts and then\n"
10408 "mark them as resolved using git add"
10410 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
10411 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
10413 msgid "could not discard worktree changes"
10414 msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
10417 msgid "could not move back to %s"
10418 msgstr "không thể quay trở lại %s"
10422 "It seems that there is already a %s directory, and\n"
10423 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
10424 "case, please try\n"
10426 "If that is not the case, please\n"
10428 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
10429 "valuable there.\n"
10431 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
10432 "có lẽ bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
10433 "như vậy, xin hãy thử\n"
10435 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
10437 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI sẽ dừng lại vì có khả năng bạn vẫn\n"
10438 "còn một số thứ quan trọng ở đây.\n"
10440 msgid "switch `C' expects a numerical value"
10441 msgstr "tùy chọn '%c' cần một giá trị bằng số"
10444 "apply options are incompatible with rebase.rebaseMerges. Consider adding --"
10447 "tuỳ chọn apply không tương thích với rebase.rebaseMerges. Cân nhắc dùng --no-"
10451 "apply options are incompatible with rebase.updateRefs. Consider adding --no-"
10454 "tuỳ chọn apply không tương thích với rebase.updateRefs. Cân nhắc dùng --no-"
10458 msgid "Unknown rebase backend: %s"
10459 msgstr "Không hiểu backend cải tổ: %s"
10461 msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive"
10462 msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive"
10465 msgid "invalid upstream '%s'"
10466 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ '%s'"
10468 msgid "Could not create new root commit"
10469 msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
10472 msgid "no such branch/commit '%s'"
10473 msgstr "không có nhánh/lần chuyển giao '%s' như thế"
10476 msgid "No such ref: %s"
10477 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
10479 msgid "Could not resolve HEAD to a commit"
10480 msgstr "không thể phân giải HEAD thành tên lần chuyển giao"
10483 msgid "'%s': need exactly one merge base with branch"
10484 msgstr "'%s': cần chính xác một gốc hòa trộn với nhánh"
10487 msgid "'%s': need exactly one merge base"
10488 msgstr "'%s': cần chính xác một gốc hòa trộn"
10491 msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
10492 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ '%s'"
10494 msgid "HEAD is up to date."
10495 msgstr "HEAD đã cập nhật."
10498 msgid "Current branch %s is up to date.\n"
10499 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
10501 msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
10502 msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
10505 msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
10506 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
10508 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
10509 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
10512 msgid "Changes to %s:\n"
10513 msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
10516 msgid "Changes from %s to %s:\n"
10517 msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
10520 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
10522 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó...\n"
10524 msgid "Could not detach HEAD"
10525 msgstr "Không thể tách rời HEAD"
10528 msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
10529 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
10531 msgid "git receive-pack <git-dir>"
10532 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
10535 "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
10536 "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
10537 "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
10538 "the work tree to HEAD.\n"
10540 "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
10541 "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
10542 "its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
10543 "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
10546 "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
10547 "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
10549 "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không bare\n"
10550 "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
10551 "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh 'git reset --hard' để làm\n"
10552 "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
10554 "Bạn có thể đặt biến cấu hình 'receive.denyCurrentBranch' thành\n"
10555 "'ignore' hay 'warn' trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
10556 "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
10557 "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
10558 "lên theo cách nào đó.\n"
10560 "Để tắt lời nhắn này và vẫn giữ hành vi mặc định, hãy đặt\n"
10561 "biến cấu hình 'receive.denyCurrentBranch' thành 'refuse'."
10564 "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
10565 "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
10567 "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
10568 "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
10569 "current branch, with or without a warning message.\n"
10571 "To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
10573 "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
10574 "lệnh 'git clone' tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
10575 "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
10577 "Bạn có thể đặt biến cấu hình 'receive.denyDeleteCurrent' thành\n"
10578 "'warn' hay 'ignore' trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
10579 "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
10581 "Để tắt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành 'refuse'."
10586 msgid "you must specify a directory"
10587 msgstr "bạn phải chỉ định thư mục"
10589 msgid "git reflog [show] [<log-options>] [<ref>]"
10590 msgstr "git reflog [show] [<các tùy chọn>] [<tham chiếu>]"
10592 msgid "git reflog list"
10593 msgstr "git reflog list"
10596 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>]\n"
10597 " [--rewrite] [--updateref] [--stale-fix]\n"
10598 " [--dry-run | -n] [--verbose] [--all [--single-worktree] | "
10601 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>]\n"
10602 " [--rewrite] [--updateref] [--stale-fix]\n"
10603 " [--dry-run | -n] [--verbose] [--all [--single-worktree] | "
10607 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref]\n"
10608 " [--dry-run | -n] [--verbose] <ref>@{<specifier>}..."
10610 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref]\n"
10611 " [--dry-run | -n] [--verbose] <ref>@{<specifier>}..."
10613 msgid "git reflog exists <ref>"
10614 msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
10617 msgid "invalid timestamp '%s' given to '--%s'"
10618 msgstr "dấu vết thời gian không hợp lệ '%s' đưa cho '--%s'"
10621 msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
10622 msgstr "%s không nhận các đối số: '%s'"
10624 msgid "do not actually prune any entries"
10625 msgstr "thực tế không cắt ngắn bất kỳ mục tin nào"
10628 "rewrite the old SHA1 with the new SHA1 of the entry that now precedes it"
10629 msgstr "ghi lại SHA1 cũ bằng một SHA1 mới của mục tin mà giờ đứng trước nó"
10631 msgid "update the reference to the value of the top reflog entry"
10632 msgstr "cập nhật tham chiếu đến giá trị của mục tin reflog trên cùng"
10634 msgid "print extra information on screen"
10635 msgstr "xuất thông tin thêm trên màn hình"
10638 msgstr "dấu vết thời gian"
10640 msgid "prune entries older than the specified time"
10641 msgstr "cắt cụt các mục tin cũ hơn khoảng thời gian đã cho"
10644 "prune entries older than <time> that are not reachable from the current tip "
10647 "cắt cụt các mục tin cũ hơn <thời gian> cái mà không thể tiếp cận được từ "
10648 "đỉnh hiện tại của nhánh"
10650 msgid "prune any reflog entries that point to broken commits"
10651 msgstr "cắt ngắn bất kỳ mục tin reflog cái mà chỉ đến lần chuyển giao hỏng"
10653 msgid "process the reflogs of all references"
10654 msgstr "xử lý các reflogs cho mọi tham chiếu"
10656 msgid "limits processing to reflogs from the current worktree only"
10657 msgstr "giới hạn xử lý với reflogs chỉ từ thư mục làm việc hiện tại"
10660 msgid "Marking reachable objects..."
10661 msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được..."
10664 msgid "%s points nowhere!"
10665 msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
10667 msgid "no reflog specified to delete"
10668 msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
10671 msgid "invalid ref format: %s"
10672 msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
10674 msgid "git refs migrate --ref-format=<format> [--dry-run]"
10675 msgstr "git refs migrate --ref-format=<định dạng> [--dry-run]"
10677 msgid "specify the reference format to convert to"
10678 msgstr "chỉ định định dạng tham chiếu để chuyển đổi sang"
10680 msgid "perform a non-destructive dry-run"
10681 msgstr "chạy thử mà không thay đổi gì"
10683 msgid "missing --ref-format=<format>"
10684 msgstr "thiếu --ref-format=<định dạng>"
10687 msgid "repository already uses '%s' format"
10688 msgstr "kho đã dùng định dạng '%s'"
10691 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
10692 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
10694 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
10695 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
10697 msgid "git remote rename [--[no-]progress] <old> <new>"
10698 msgstr "git remote rename [--[no-]progress] <tên-cũ> <tên-mới>"
10700 msgid "git remote remove <name>"
10701 msgstr "git remote remove <tên>"
10703 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
10704 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
10706 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
10707 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
10709 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
10710 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
10713 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
10715 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
10717 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
10718 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
10720 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
10721 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
10723 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
10724 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
10726 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
10727 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
10729 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
10730 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
10732 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
10733 msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>"
10735 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
10736 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
10738 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
10739 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
10741 msgid "git remote show [<options>] <name>"
10742 msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>"
10744 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
10745 msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>"
10747 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
10748 msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
10751 msgid "Updating %s"
10752 msgstr "Đang cập nhật %s"
10755 msgid "Could not fetch %s"
10756 msgstr "Không thể lấy'%s' về"
10759 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
10760 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
10762 "--mirror nguy hiểm và không được dùng nữa; xin hãy\n"
10763 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
10766 msgid "unknown --mirror argument: %s"
10767 msgstr "không hiểu tham số --mirror: %s"
10769 msgid "fetch the remote branches"
10770 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
10773 "import all tags and associated objects when fetching\n"
10774 "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
10776 "nhập vào tất cả các thẻ và đối tượng liên quan khi lấy về\n"
10777 "hoặc không nhận về một thẻ nào cả (--no-tags)"
10779 msgid "branch(es) to track"
10780 msgstr "các nhánh để theo dõi"
10782 msgid "master branch"
10783 msgstr "nhánh master"
10785 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
10786 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
10788 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
10789 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
10791 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
10792 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các 'fetch mirror'"
10795 msgid "remote %s already exists."
10796 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
10799 msgid "Could not setup master '%s'"
10800 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master '%s'"
10803 msgid "more than one %s"
10804 msgstr "nhiều hơn một %s"
10807 msgid "unhandled branch.%s.rebase=%s; assuming 'true'"
10808 msgstr "nhánh chưa được quản lý.%s.rebase=%s; giả định là 'true'"
10811 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
10812 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
10821 msgid "could not set '%s'"
10822 msgstr "không thể đặt '%s'"
10825 msgid "could not unset '%s'"
10826 msgstr "không thể thôi đặt '%s'"
10830 "The %s configuration remote.pushDefault in:\n"
10832 "now names the non-existent remote '%s'"
10834 "Cấu hình %s remote.pushDefault trong:\n"
10836 "bây giờ tên trên máy chủ không tồn tại '%s'"
10839 msgid "No such remote: '%s'"
10840 msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: '%s'"
10843 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
10844 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ '%s' thành '%s'"
10848 "Not updating non-default fetch refspec\n"
10850 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
10852 "Không cập nhật tham chiếu fetch không mặc định\n"
10854 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu cần."
10856 msgid "Renaming remote references"
10857 msgstr "Đổi tên các tham chiếu máy chủ"
10860 msgid "deleting '%s' failed"
10861 msgstr "gặp lỗi khi xóa '%s'"
10864 msgid "creating '%s' failed"
10865 msgstr "gặp lỗi khi tạo '%s'"
10868 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
10869 "to delete it, use:"
10871 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
10872 "to delete them, use:"
10874 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
10876 "để xóa đi, sử dụng:"
10879 msgid "Could not remove config section '%s'"
10880 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình '%s'"
10883 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
10884 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
10887 msgstr " được theo dõi"
10890 msgstr " được bỏ qua"
10892 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
10893 msgstr " đã cũ (dùng 'git remote prune' để xoá bỏ)"
10899 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
10900 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
10903 msgid "rebases interactively onto remote %s"
10904 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
10907 msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
10909 "thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
10912 msgid "rebases onto remote %s"
10913 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
10916 msgid " merges with remote %s"
10917 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
10920 msgid "merges with remote %s"
10921 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
10924 msgid "%-*s and with remote %s\n"
10925 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
10934 msgstr "đã cập nhật"
10936 msgid "fast-forwardable"
10937 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
10939 msgid "local out of date"
10940 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
10943 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
10944 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
10947 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
10948 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
10951 msgid " %-*s forces to %s"
10952 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
10955 msgid " %-*s pushes to %s"
10956 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
10958 msgid "do not query remotes"
10959 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
10962 msgid "* remote %s"
10963 msgstr "* máy chủ %s"
10966 msgid " Fetch URL: %s"
10967 msgstr " URL để lấy về: %s"
10969 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align
10970 #. with the one in " Fetch URL: %s"
10974 msgid " Push URL: %s"
10975 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
10978 msgstr "(không có URL)"
10981 msgid " HEAD branch: %s"
10982 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
10984 msgid "(not queried)"
10985 msgstr "(không yêu cầu)"
10988 msgstr "(không hiểu)"
10992 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
10993 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
10996 msgid " Remote branch:%s"
10997 msgid_plural " Remote branches:%s"
10998 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
11000 msgid " (status not queried)"
11001 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
11003 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
11004 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
11005 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
11007 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
11008 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh 'git push'"
11011 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
11012 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
11013 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
11015 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
11016 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
11018 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
11019 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
11021 msgid "Cannot determine remote HEAD"
11022 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
11024 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
11025 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
11028 msgid "Could not delete %s"
11029 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
11032 msgid "Not a valid ref: %s"
11033 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
11036 msgid "Could not setup %s"
11037 msgstr "Không thể cài đặt %s"
11040 msgid " %s will become dangling!"
11041 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
11044 msgid " %s has become dangling!"
11045 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
11049 msgstr "Đang xén bớt %s"
11056 msgid " * [would prune] %s"
11057 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
11060 msgid " * [pruned] %s"
11061 msgstr " * [đã bị xén] %s"
11063 msgid "prune remotes after fetching"
11064 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
11067 msgid "No such remote '%s'"
11068 msgstr "Không có máy chủ nào có tên '%s'"
11071 msgstr "thêm nhánh"
11073 msgid "no remote specified"
11074 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
11076 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
11077 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
11079 msgid "return all URLs"
11080 msgstr "trả về mọi URL"
11082 msgid "manipulate push URLs"
11083 msgstr "đẩy các 'URL' bằng tay"
11088 msgid "delete URLs"
11091 msgid "--add --delete doesn't make sense"
11092 msgstr "--add --delete không hợp lý"
11095 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
11096 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
11099 msgid "No such URL found: %s"
11100 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
11102 msgid "Will not delete all non-push URLs"
11103 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
11105 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
11106 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
11108 msgid "git repack [<options>]"
11109 msgstr "git repack [<các tùy chọn>]"
11112 "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
11113 "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writeBitmaps configuration."
11115 "Gia tăng các repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
11116 "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writeBitmaps."
11118 msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
11120 "không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để đóng gói lại các đối tượng "
11123 msgid "failed to feed promisor objects to pack-objects"
11124 msgstr "gặp lỗi khi đưa promisor object cho pack-objects"
11126 msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
11128 "repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng hexa đầy đủ từ pack-objects."
11130 msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
11131 msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng promisor"
11134 msgid "cannot open index for %s"
11135 msgstr "không thể mở chỉ mục cho %s"
11138 msgid "pack %s too large to consider in geometric progression"
11139 msgstr "gói %s quá lớn để xem xét cấp số nhân"
11142 msgid "pack %s too large to roll up"
11143 msgstr "gói %s quá lớn để cuộn lại"
11146 msgid "could not open tempfile %s for writing"
11147 msgstr "không thể mở tập tin tạm %s để ghi"
11149 msgid "could not close refs snapshot tempfile"
11150 msgstr "không thể đóng tập tin snapshot các tham chiếu"
11153 msgid "could not remove stale bitmap: %s"
11154 msgstr "không thể xoá bỏ bitmap đã cũ: %s"
11157 msgid "pack prefix %s does not begin with objdir %s"
11158 msgstr "tiền tố gói '%s' không được bắt đầu với objdir '.%s'"
11160 msgid "pack everything in a single pack"
11161 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
11163 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
11164 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
11166 msgid "same as -a, pack unreachable cruft objects separately"
11168 "giống với -a, đóng gói các đối tượng cruft không tiếp cận được riêng ra"
11170 msgid "approxidate"
11171 msgstr "ngày ước tính"
11173 msgid "with --cruft, expire objects older than this"
11174 msgstr "với --cruft, đánh dấu hết hạn các đối tượng cũ hơn khoảng này"
11176 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
11177 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
11179 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
11180 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
11182 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
11183 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
11185 msgid "do not run git-update-server-info"
11186 msgstr "không chạy git-update-server-info"
11188 msgid "pass --local to git-pack-objects"
11189 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
11191 msgid "write bitmap index"
11192 msgstr "ghi chỉ mục ánh xạ"
11194 msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
11195 msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
11197 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
11198 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
11200 msgid "with -a, repack unreachable objects"
11201 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
11203 msgid "size of the window used for delta compression"
11204 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén 'delta'"
11209 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
11210 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
11212 msgid "limits the maximum delta depth"
11213 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của 'delta'"
11215 msgid "limits the maximum number of threads"
11216 msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
11218 msgid "maximum size of each packfile"
11219 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
11221 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
11222 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
11224 msgid "do not repack this pack"
11225 msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
11227 msgid "find a geometric progression with factor <N>"
11228 msgstr "tìm một tiến trình hình học với hệ số <N>"
11230 msgid "write a multi-pack index of the resulting packs"
11231 msgstr "ghi chỉ mục 'multi-pack' của các gói kết quả"
11233 msgid "pack prefix to store a pack containing pruned objects"
11234 msgstr "tiền tố của gói để lưu gói gồm những đối tượng đã loại bỏ"
11236 msgid "pack prefix to store a pack containing filtered out objects"
11237 msgstr "tiền tố của gói để lưu gói gồm những đối tượng đã lọc bỏ"
11239 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
11240 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối tượng cần thiết"
11243 msgid "option '%s' can only be used along with '%s'"
11244 msgstr "tuỳ chọn '%s' chỉ có thể được dùng với '%s'"
11246 msgid "Nothing new to pack."
11247 msgstr "Không có gì mới để đóng gói."
11250 msgid "renaming pack to '%s' failed"
11251 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên gói thành '%s'"
11254 msgid "pack-objects did not write a '%s' file for pack %s-%s"
11255 msgstr "pack-objects không ghi tập tin '%s' cho gói %s-%s"
11258 msgid "could not unlink: %s"
11259 msgstr "không thể unlink: %s"
11261 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
11262 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
11264 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
11265 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
11267 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
11268 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>...]"
11270 msgid "git replace -d <object>..."
11271 msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
11273 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
11274 msgstr "git replace [--format=<định dạng>] [-l [<mẫu>]]"
11278 "invalid replace format '%s'\n"
11279 "valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
11281 "định dạng thay thế không hợp lệ '%s'\n"
11282 "định dạng hợp lệ là 'short', 'medium' và 'long'"
11285 msgid "replace ref '%s' not found"
11286 msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế '%s'"
11289 msgid "Deleted replace ref '%s'"
11290 msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế '%s'"
11293 msgid "'%s' is not a valid ref name"
11294 msgstr "'%s' không phải tên tham chiếu hợp lệ"
11297 msgid "replace ref '%s' already exists"
11298 msgstr "tham chiếu thay thế '%s' đã tồn tại rồi"
11302 "Objects must be of the same type.\n"
11303 "'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
11304 "while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
11306 "Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
11307 "'%s' chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu '%s'\n"
11308 "trong khi '%s' chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu '%s'."
11311 msgid "unable to open %s for writing"
11312 msgstr "không thể mở '%s' để ghi"
11314 msgid "cat-file reported failure"
11315 msgstr "cat-file đã báo nghiêm trọng"
11318 msgid "unable to open %s for reading"
11319 msgstr "không thể mở '%s' để đọc"
11321 msgid "unable to spawn mktree"
11322 msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree"
11324 msgid "unable to read from mktree"
11325 msgstr "không thể đọc từ mktree"
11327 msgid "mktree reported failure"
11328 msgstr "mktree đã báo lỗi nghiêm trọng"
11330 msgid "mktree did not return an object name"
11331 msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
11334 msgid "unable to fstat %s"
11335 msgstr "không thể fstat %s"
11337 msgid "unable to write object to database"
11338 msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
11341 msgid "unable to get object type for %s"
11342 msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
11344 msgid "editing object file failed"
11345 msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
11348 msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
11349 msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: '%s'"
11352 msgid "could not parse %s as a commit"
11353 msgstr "không thể đọc %s như là một lần chuyển giao"
11356 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
11357 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao '%s'"
11360 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
11361 msgstr "thẻ hòa trộn bất thường dạng ở lần chuyển giao '%s'"
11365 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
11366 "instead of --graft"
11368 "lần chuyển giao gốc '%s' có chứa thẻ hòa trộn '%s' đã bị loại bỏ; dùng tùy "
11369 "chọn --edit thay cho --graft"
11372 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
11373 msgstr "lần chuyển giao gốc '%s' có chữ ký GPG"
11375 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
11376 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
11379 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
11380 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: '%s'"
11383 msgid "graft for '%s' unnecessary"
11384 msgstr "graft cho '%s' không cần thiết"
11387 msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
11388 msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: '%s'"
11392 "could not convert the following graft(s):\n"
11395 "không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
11398 msgid "list replace refs"
11399 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
11401 msgid "delete replace refs"
11402 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
11404 msgid "edit existing object"
11405 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
11407 msgid "change a commit's parents"
11408 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
11410 msgid "convert existing graft file"
11411 msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
11413 msgid "replace the ref if it exists"
11414 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
11416 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
11417 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
11419 msgid "use this format"
11420 msgstr "dùng định dạng này"
11422 msgid "--format cannot be used when not listing"
11423 msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
11425 msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
11426 msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
11428 msgid "--raw only makes sense with --edit"
11429 msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
11431 msgid "-d needs at least one argument"
11432 msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
11434 msgid "bad number of arguments"
11435 msgstr "số lượng đối số không đúng"
11437 msgid "-e needs exactly one argument"
11438 msgstr "-e cần chính các là một đối số"
11440 msgid "-g needs at least one argument"
11441 msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
11443 msgid "--convert-graft-file takes no argument"
11444 msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
11446 msgid "only one pattern can be given with -l"
11447 msgstr "chỉ được chỉ định một mẫu cùng với tùy chọn -l"
11449 msgid "need some commits to replay"
11450 msgstr "cần các chuyển giao để phát lại"
11452 msgid "--onto and --advance are incompatible"
11453 msgstr "--onto và --advance xung khắc"
11455 msgid "all positive revisions given must be references"
11456 msgstr "mọi điểm xét duyệt cộng thêm phải là tên tham chiếu"
11458 msgid "argument to --advance must be a reference"
11459 msgstr "tham số cho --advance phải là tham chiếu"
11462 "cannot advance target with multiple sources because ordering would be ill-"
11464 msgstr "không thể đẩy nhánh với nhiều nguồn vì thứ tự không xác định"
11467 "cannot implicitly determine whether this is an --advance or --onto operation"
11468 msgstr "không thể tự xác định là thực hiện --advance hay --onto"
11471 "cannot advance target with multiple source branches because ordering would "
11473 msgstr "không thể đẩy nhánh với nhiều nhánh nguồn vì thứ tự không xác định"
11475 msgid "cannot implicitly determine correct base for --onto"
11476 msgstr "không thể tự xác định gốc thực hiện --onto"
11479 "(EXPERIMENTAL!) git replay ([--contained] --onto <newbase> | --advance "
11480 "<branch>) <revision-range>..."
11482 "(TRONG QUÁ TRÌNH THỬ NGHIỆM!) git replay ([--contained] --onto <gốc mới> | "
11483 "--advance <nhánh>) <khoảng-xét-duyệt>..."
11485 msgid "make replay advance given branch"
11486 msgstr "đẩy nhánh này trong khi phát lại"
11488 msgid "replay onto given commit"
11489 msgstr "phát lại vào commit này"
11491 msgid "advance all branches contained in revision-range"
11492 msgstr "đẩy tất cả các nhánh có trong khoảng-xét-duyệt "
11494 msgid "option --onto or --advance is mandatory"
11495 msgstr "tuỳ chọn --onto hoặc --advance là bắt buộc"
11499 "some rev walking options will be overridden as '%s' bit in 'struct rev_info' "
11502 "một số tuỳ chọn duyệt qua điểm xét duyệt sẽ bị bỏ qua do bit '%s' trong "
11503 "'struct rev_info' bị ép bật/tắt"
11505 msgid "error preparing revisions"
11506 msgstr "gặp lỗi khi chuẩn bị các điểm xét duyệt"
11508 msgid "replaying down to root commit is not supported yet!"
11509 msgstr "chưa hỗ trợ phát lại đến lần chuyển giao gốc!"
11511 msgid "replaying merge commits is not supported yet!"
11512 msgstr "chưa hỗ trợ phát lại các lần hoà trộn!"
11515 "git rerere [clear | forget <pathspec>... | diff | status | remaining | gc]"
11517 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>... | diff | status | remaining | gc]"
11519 msgid "register clean resolutions in index"
11520 msgstr "ghi lại các lần giải quyết ổn thoả xung đột trong chỉ mục"
11522 msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
11523 msgstr "không còn dùng 'git rerere forget' mà không có các đường dẫn"
11526 msgid "unable to generate diff for '%s'"
11527 msgstr "không thể tạo diff cho '%s'"
11530 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
11532 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
11534 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <pathspec>..."
11535 msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đặc/tả/đường/dẫn>..."
11538 "git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
11540 "git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
11542 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<pathspec>...]"
11543 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>...]"
11560 msgid "You do not have a valid HEAD."
11561 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
11563 msgid "Failed to find tree of HEAD."
11564 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
11567 msgid "Failed to find tree of %s."
11568 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
11571 msgid "HEAD is now at %s"
11572 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
11575 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
11576 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
11578 msgid "be quiet, only report errors"
11579 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
11581 msgid "skip refreshing the index after reset"
11582 msgstr "bỏ qua làm mới chỉ mục sau khi reset"
11584 msgid "reset HEAD and index"
11585 msgstr "đặt lại HEAD và chỉ mục"
11587 msgid "reset only HEAD"
11588 msgstr "chỉ đặt lại HEAD"
11590 msgid "reset HEAD, index and working tree"
11591 msgstr "đặt lại HEAD, chỉ mục và cây làm việc"
11593 msgid "reset HEAD but keep local changes"
11594 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
11596 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
11597 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
11600 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
11601 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải '%s' thành điểm xét duyệt hợp lệ."
11604 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
11605 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải '%s' như là một cây (tree) hợp lệ."
11607 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
11609 "không còn dùng --mixed với các đường dẫn nữa; hãy thay thế bằng lệnh 'git "
11610 "reset -- </các/đường/dẫn>'."
11613 msgid "Cannot do %s reset with paths."
11614 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
11617 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
11618 msgstr "%s reset không được phép trên kho chứa bare"
11620 msgid "Unstaged changes after reset:"
11621 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi vùng chờ sau khi reset:"
11625 "It took %.2f seconds to refresh the index after reset. You can use\n"
11626 "'--no-refresh' to avoid this."
11628 "Việc này cần %.2f giây để làm tươi mới chỉ mục sau khi đặt lại. Bạn có thể "
11630 "'--no-refresh' tránh điều này."
11633 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
11634 msgstr "Không thể đặt lại (reset) chỉ mục thành điểm xét duyệt '%s'."
11636 msgid "Could not write new index file."
11637 msgstr "Không thể ghi tập tin chỉ mục mới."
11640 msgid "unable to get disk usage of %s"
11641 msgstr "không thể dung lượng đĩa đã dùng của %s"
11644 msgid "invalid value for '%s': '%s', the only allowed format is '%s'"
11645 msgstr "giá trị không hợp lệ cho '%s': '%s', chỉ cho phép định dạng là '%s'"
11647 msgid "rev-list does not support display of notes"
11648 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
11651 msgid "marked counting and '%s' cannot be used together"
11652 msgstr "đánh dấu để đếm và '%s' không thể dùng cùng nhau"
11654 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
11655 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>...]"
11657 msgid "keep the `--` passed as an arg"
11658 msgstr "giữ lại '--' chuyển sang làm tham số"
11660 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
11661 msgstr "dừng đọc sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
11663 msgid "output in stuck long form"
11664 msgstr "kết quả có định dạng dài"
11666 msgid "premature end of input"
11667 msgstr "đầu vào kết thúc bất thường"
11669 msgid "no usage string given before the `--' separator"
11670 msgstr "không có chuỗi cách dùng nào được đưa ra trước dấu phân cách '--'"
11672 msgid "missing opt-spec before option flags"
11673 msgstr "thiếu opt-spec trước các tuỳ chọn"
11675 msgid "Needed a single revision"
11676 msgstr "Cần một điểm xét duyệt đơn"
11679 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
11680 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
11681 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
11683 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
11685 "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các đối số>...]\n"
11686 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
11687 " hoặc: git rev-parse [<các tùy chọn>] [<đ.số>...]\n"
11689 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
11691 msgid "--resolve-git-dir requires an argument"
11692 msgstr "--resolve-git-dir cần một tham số"
11695 msgid "not a gitdir '%s'"
11696 msgstr "không phải một thư mục git '%s'"
11698 msgid "--git-path requires an argument"
11699 msgstr "--git-path cần một tham số"
11701 msgid "-n requires an argument"
11702 msgstr "-n cần một tham số"
11704 msgid "--path-format requires an argument"
11705 msgstr "--path-format cần một tham số"
11708 msgid "unknown argument to --path-format: %s"
11709 msgstr "không hiểu tham số cho --path-format: %s"
11711 msgid "--default requires an argument"
11712 msgstr "--default cần một tham số"
11714 msgid "--prefix requires an argument"
11715 msgstr "--prefix cần một tham số"
11717 msgid "no object format specified"
11718 msgstr "không chỉ ra định dạng đối tượng"
11721 msgid "unsupported object format: %s"
11722 msgstr "không hỗ trợ định dạng đối tượng: %s"
11725 msgid "unknown mode for --abbrev-ref: %s"
11726 msgstr "không hiểu chế độ cho --abbrev-ref: %s"
11728 msgid "this operation must be run in a work tree"
11729 msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
11731 msgid "Could not read the index"
11732 msgstr "Không thể đọc chỉ mục"
11735 msgid "unknown mode for --show-object-format: %s"
11736 msgstr "không hiểu chế độ cho --show-object-format: %s"
11739 "git revert [--[no-]edit] [-n] [-m <parent-number>] [-s] [-S[<keyid>]] "
11742 "git revert [--[no-]edit] [-n] [-m <parent-number>] [-s] [-S[<keyid>]] "
11745 msgid "git revert (--continue | --skip | --abort | --quit)"
11746 msgstr "git revert (--continue | --skip | --abort | --quit)"
11749 "git cherry-pick [--edit] [-n] [-m <parent-number>] [-s] [-x] [--ff]\n"
11750 " [-S[<keyid>]] <commit>..."
11752 "git cherry-pick [--edit] [-n] [-m <parent-number>] [-s] [-x] [--ff]\n"
11753 " [-S[<keyid>]] <commit>..."
11755 msgid "git cherry-pick (--continue | --skip | --abort | --quit)"
11756 msgstr "git cherry-pick (--continue | --skip | --abort | --quit)"
11759 msgid "option `%s' expects a number greater than zero"
11760 msgstr "tùy chọn '%s' cần một giá trị bằng số lớn hơn không"
11763 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
11764 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
11766 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
11767 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11769 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
11770 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11772 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
11773 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11775 msgid "skip current commit and continue"
11776 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục"
11778 msgid "don't automatically commit"
11779 msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
11781 msgid "edit the commit message"
11782 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
11784 msgid "parent-number"
11787 msgid "select mainline parent"
11788 msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
11790 msgid "merge strategy"
11791 msgstr "chiến lược hòa trộn"
11793 msgid "option for merge strategy"
11794 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
11796 msgid "append commit name"
11797 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
11799 msgid "preserve initially empty commits"
11800 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
11802 msgid "allow commits with empty messages"
11803 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
11805 msgid "deprecated: use --empty=keep instead"
11806 msgstr "đã lạc hậu: hãy dùng --empty=keep"
11808 msgid "use the 'reference' format to refer to commits"
11809 msgstr "dùng định dạng 'tham chiếu' để quy cho các lần chuyển giao"
11811 msgid "revert failed"
11812 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
11814 msgid "cherry-pick failed"
11815 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
11818 "git rm [-f | --force] [-n] [-r] [--cached] [--ignore-unmatch]\n"
11819 " [--quiet] [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
11820 " [--] [<pathspec>...]"
11822 "git rm [-f | --force] [-n] [-r] [--cached] [--ignore-unmatch]\n"
11823 " [--quiet] [--pathspec-from-file=<tập tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
11824 " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>...]]"
11827 "the following file has staged content different from both the\n"
11828 "file and the HEAD:"
11830 "the following files have staged content different from both the\n"
11831 "file and the HEAD:"
11833 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa vào vùng chờ\n"
11834 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
11838 "(use -f to force removal)"
11841 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
11843 msgid "the following file has changes staged in the index:"
11844 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
11845 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong chỉ mục:"
11849 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
11852 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
11854 msgid "the following file has local modifications:"
11855 msgid_plural "the following files have local modifications:"
11856 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
11858 msgid "do not list removed files"
11859 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
11861 msgid "only remove from the index"
11862 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ chỉ mục"
11864 msgid "override the up-to-date check"
11865 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
11867 msgid "allow recursive removal"
11868 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ quy"
11870 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
11871 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
11873 msgid "No pathspec was given. Which files should I remove?"
11874 msgstr "Không đưa ra đặc tả đường dẫn. Tôi nên loại bỏ các tập tin nào?"
11876 msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
11878 "hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
11881 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
11882 msgstr "không thể gỡ bỏ '%s' một cách đệ quy mà không có tùy chọn -r"
11885 msgid "git rm: unable to remove %s"
11886 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
11889 "git send-pack [--mirror] [--dry-run] [--force]\n"
11890 " [--receive-pack=<git-receive-pack>]\n"
11891 " [--verbose] [--thin] [--atomic]\n"
11892 " [--[no-]signed | --signed=(true|false|if-asked)]\n"
11893 " [<host>:]<directory> (--all | <ref>...)"
11895 "git send-pack [--mirror] [--dry-run] [--force]\n"
11896 " [--receive-pack=<git-receive-pack>]\n"
11897 " [--verbose] [--thin] [--atomic]\n"
11898 " [--[no-]signed | --signed=(true|false|if-asked)]\n"
11899 " [<host>:]<thư mục> (--all | <tham chiếu>...)"
11901 msgid "remote name"
11902 msgstr "tên máy dịch vụ"
11904 msgid "push all refs"
11905 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
11907 msgid "use stateless RPC protocol"
11908 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
11910 msgid "read refs from stdin"
11911 msgstr "đọc tham chiếu từ stdin"
11913 msgid "print status from remote helper"
11914 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
11916 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
11918 "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>...]]"
11920 msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
11921 msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]"
11923 msgid "using multiple --group options with stdin is not supported"
11924 msgstr "việc dùng nhiều tùy chọn --group với stdin là không được hỗ trợ"
11927 msgid "using %s with stdin is not supported"
11928 msgstr "không hỗ trợ dùng %s cùng stdin"
11931 msgid "unknown group type: %s"
11932 msgstr "không nhận ra kiểu nhóm: %s"
11934 msgid "group by committer rather than author"
11935 msgstr "nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
11937 msgid "sort output according to the number of commits per author"
11938 msgstr "sắp xếp kết quả theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
11940 msgid "suppress commit descriptions, only provides commit count"
11941 msgstr "chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
11943 msgid "show the email address of each author"
11944 msgstr "hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
11946 msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
11947 msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
11949 msgid "linewrap output"
11950 msgstr "ngắt dòng khi quá dài"
11955 msgid "group by field"
11956 msgstr "nhóm theo trường"
11958 msgid "too many arguments given outside repository"
11959 msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
11962 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
11963 " [--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
11964 " [--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
11965 " [--no-name | --sha1-name] [--topics]\n"
11966 " [(<rev> | <glob>)...]"
11968 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
11969 " [--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
11970 " [--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
11971 " [--no-name | --sha1-name] [--topics]\n"
11972 " [(<rev> | <glob>)...]"
11974 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
11975 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
11978 msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
11979 msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
11980 msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
11983 msgid "no matching refs with %s"
11984 msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
11986 msgid "show remote-tracking and local branches"
11987 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
11989 msgid "show remote-tracking branches"
11990 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
11992 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
11993 msgstr "màu '*!+-' tương ứng với nhánh"
11995 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
11996 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
11998 msgid "synonym to more=-1"
11999 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
12001 msgid "suppress naming strings"
12002 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
12004 msgid "include the current branch"
12005 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
12007 msgid "name commits with their object names"
12008 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
12010 msgid "show possible merge bases"
12011 msgstr "hiển thị mọi gốc hòa trộn khả dụng"
12013 msgid "show refs unreachable from any other ref"
12014 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
12016 msgid "show commits in topological order"
12017 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
12019 msgid "show only commits not on the first branch"
12020 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
12022 msgid "show merges reachable from only one tip"
12023 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đỉnh"
12025 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
12026 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
12028 msgid "<n>[,<base>]"
12029 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
12031 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
12032 msgstr "hiển thị <n> các mục 'ref-log' gần nhất kể từ nền (base)"
12034 msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
12035 msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
12037 msgid "--reflog option needs one branch name"
12038 msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
12041 msgid "only %d entry can be shown at one time."
12042 msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
12043 msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
12046 msgid "no such ref %s"
12047 msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
12050 msgid "cannot handle more than %d rev."
12051 msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
12052 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
12055 msgid "'%s' is not a valid ref."
12056 msgstr "'%s' không phải tham chiếu hợp lệ."
12059 msgid "cannot find commit %s (%s)"
12060 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
12062 msgid "hash-algorithm"
12063 msgstr "thuật-toán-băm"
12065 msgid "Unknown hash algorithm"
12066 msgstr "Không hiểu thuật toán băm dữ liệu"
12069 "git show-ref [--head] [-d | --dereference]\n"
12070 " [-s | --hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--branches] [--tags]\n"
12071 " [--] [<pattern>...]"
12073 "git show-ref [--head] [-d | --dereference]\n"
12074 " [-s | --hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--branches] [--tags]\n"
12078 "git show-ref --verify [-q | --quiet] [-d | --dereference]\n"
12079 " [-s | --hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]]\n"
12082 "git show-ref --verify [-q | --quiet] [-d | --dereference]\n"
12083 " [-s | --hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]]\n"
12086 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
12087 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
12089 msgid "git show-ref --exists <ref>"
12090 msgstr "git show-ref --exists <tham_chiếu>"
12092 msgid "reference does not exist"
12093 msgstr "tham chiếu không tồn tại"
12095 msgid "failed to look up reference"
12096 msgstr "gặp lỗi khi tìm tham chiếu"
12098 msgid "only show tags (can be combined with branches)"
12099 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với nhánh)"
12101 msgid "only show branches (can be combined with tags)"
12102 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
12104 msgid "check for reference existence without resolving"
12105 msgstr "kiểm tra tồn tại tham chiếu nhưng không phân giải"
12107 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
12108 msgstr "kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
12110 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
12111 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
12113 msgid "dereference tags into object IDs"
12114 msgstr "giải tham chiếu các thẻ thành các ID đối tượng"
12116 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
12117 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
12119 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
12120 msgstr "không hiển thị kết quả ra stdout (hữu dụng khi dùng cùng --verify)"
12122 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
12123 msgstr "hiển thị các tham chiếu từ stdin mà không ở kho nội bộ"
12126 "git sparse-checkout (init | list | set | add | reapply | disable | check-"
12127 "rules) [<options>]"
12129 "git sparse-checkout (init | list | set | add | reapply | disable | check-"
12130 "rules) [<các-tùy-chọn>]"
12132 msgid "this worktree is not sparse"
12133 msgstr "cây làm việc này không thưa"
12135 msgid "this worktree is not sparse (sparse-checkout file may not exist)"
12137 "cây làm việc này không thưa (tập tin sparse-checkout có lẽ không tồn tại)"
12141 "directory '%s' contains untracked files, but is not in the sparse-checkout "
12144 "thư mục '%s' có chứa các tập tin chưa được theo dõi, nhưng không nằm trong "
12145 "'sparse-checkout cone' (vùng checkout thưa)"
12148 msgid "failed to remove directory '%s'"
12149 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ thư mục \"%s\""
12151 msgid "failed to create directory for sparse-checkout file"
12152 msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout"
12154 msgid "failed to initialize worktree config"
12155 msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo cấu hình cây làm việc"
12157 msgid "failed to modify sparse-index config"
12158 msgstr "gặp lỗi khi sửa cấu hình sparse-index"
12160 msgid "initialize the sparse-checkout in cone mode"
12161 msgstr "khởi tạo sparse-checkout trong chế độ nón"
12163 msgid "toggle the use of a sparse index"
12164 msgstr "bật tắt việc sử dụng sparse index"
12167 msgid "unable to create leading directories of %s"
12168 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'"
12171 msgid "failed to open '%s'"
12172 msgstr "gặp lỗi khi mở '%s'"
12175 msgid "could not normalize path %s"
12176 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn '%s'"
12179 msgid "unable to unquote C-style string '%s'"
12180 msgstr "không thể bỏ trích dẫn chuỗi kiểu C '%s'"
12182 msgid "unable to load existing sparse-checkout patterns"
12183 msgstr "không thể tải các mẫu sparse-checkout"
12185 msgid "existing sparse-checkout patterns do not use cone mode"
12186 msgstr "các mẫu sparse-checkout sẵn có không sử dụng chế độ cone"
12188 msgid "please run from the toplevel directory in non-cone mode"
12189 msgstr "vui lòng chạy từ thư mục mức cao nhất trong chế độ non-cone"
12191 msgid "specify directories rather than patterns (no leading slash)"
12192 msgstr "chỉ định các thư mục thay mẫu (không có dấu gạch chéo đứng đầu)"
12195 "specify directories rather than patterns. If your directory starts with a "
12196 "'!', pass --skip-checks"
12198 "chỉ định các thư mục thay mẫu. Nếu thư mục của bạn bắt đầu với một '!', "
12199 "chuyển qua --skip-checks"
12202 "specify directories rather than patterns. If your directory really has any "
12203 "of '*?[]\\' in it, pass --skip-checks"
12205 "chỉ định các thư mục thay mẫu. Nếu thư mục của bạn đã sẵn có chứa một trong "
12206 "số bất kỳ '*?[]\\', chuyển qua --skip-checks"
12210 "'%s' is not a directory; to treat it as a directory anyway, rerun with --"
12213 "'%s' không phải là một thư mục; để vẫn coi nó là một thư mục hãy chạy với --"
12218 "pass a leading slash before paths such as '%s' if you want a single file "
12219 "(see NON-CONE PROBLEMS in the git-sparse-checkout manual)."
12221 "dùng dấu gạch chéo dẫn đầu trước đường dẫn như '%s' nếu bạn muốn một tập tin "
12222 "đơn lẻ (xem NON-CONE PROBLEMS trong hướng dẫn sử dụng git-sparse-checkout)."
12224 msgid "git sparse-checkout add [--skip-checks] (--stdin | <patterns>)"
12225 msgstr "git sparse-checkout add [--skip-checks] (--stdin | <các mẫu>)"
12228 "skip some sanity checks on the given paths that might give false positives"
12230 "bỏ qua một số tiền kiểm tra có thể không cho kết quả đúng trên các đường dẫn "
12233 msgid "read patterns from standard in"
12234 msgstr "đọc các mẫu từ stdin"
12236 msgid "no sparse-checkout to add to"
12237 msgstr "không có sparse-checkout để thêm vào"
12240 "git sparse-checkout set [--[no-]cone] [--[no-]sparse-index] [--skip-checks] "
12241 "(--stdin | <patterns>)"
12243 "git sparse-checkout set [--[no-]cone] [--[no-]sparse-index] [--skip-checks] "
12244 "(--stdin | <các mẫu>)"
12246 msgid "must be in a sparse-checkout to reapply sparsity patterns"
12247 msgstr "phải trong sparse-checkout để áp dụng lại các mẫu sparse"
12249 msgid "error while refreshing working directory"
12250 msgstr "gặp lỗi khi đọc lại thư mục làm việc"
12253 "git sparse-checkout check-rules [-z] [--skip-checks][--[no-]cone] [--rules-"
12256 "git sparse-checkout check-rules [-z] [--skip-checks][--[no-]cone] [--rules-"
12259 msgid "terminate input and output files by a NUL character"
12260 msgstr "kết thúc các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
12262 msgid "when used with --rules-file interpret patterns as cone mode patterns"
12263 msgstr "khi dùng với --rules-file, dùng mẫu ở chế độ cone"
12265 msgid "use patterns in <file> instead of the current ones."
12266 msgstr "dùng mẫu từ <tập tin> thay vì các mẫu hiện tại"
12268 msgid "git stash list [<log-options>]"
12269 msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]"
12272 "git stash show [-u | --include-untracked | --only-untracked] [<diff-"
12273 "options>] [<stash>]"
12275 "git stash show [-u | --include-untracked | --only-untracked] [<diff-"
12276 "options>] [<stash>]"
12278 msgid "git stash drop [-q | --quiet] [<stash>]"
12279 msgstr "git stash drop [-q | --quiet] [<stash>]"
12281 msgid "git stash pop [--index] [-q | --quiet] [<stash>]"
12282 msgstr "git stash pop [--index] [-q | --quiet] [<stash>]"
12284 msgid "git stash apply [--index] [-q | --quiet] [<stash>]"
12285 msgstr "git stash apply [--index] [-q | --quiet] [<stash>]"
12287 msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]"
12288 msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]"
12290 msgid "git stash store [(-m | --message) <message>] [-q | --quiet] <commit>"
12291 msgstr "git stash store [(-m | --message) <ghi chú>] [-q | --quiet] <commit>"
12294 "git stash [push [-p | --patch] [-S | --staged] [-k | --[no-]keep-index] [-q "
12296 " [-u | --include-untracked] [-a | --all] [(-m | --message) "
12298 " [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
12299 " [--] [<pathspec>...]]"
12301 "git stash [push [-p | --patch] [-S | --staged] [-k | --[no-]keep-index] [-q "
12303 " [-u | --include-untracked] [-a | --all] [(-m | --message) <ghi "
12305 " [--pathspec-from-file=<tập tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
12306 " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>...]]"
12309 "git stash save [-p | --patch] [-S | --staged] [-k | --[no-]keep-index] [-q | "
12311 " [-u | --include-untracked] [-a | --all] [<message>]"
12313 "git stash save [-p | --patch] [-S | --staged] [-k | --[no-]keep-index] [-q | "
12315 " [-u | --include-untracked] [-a | --all] [<ghi chú>]"
12317 msgid "git stash create [<message>]"
12318 msgstr "git stash create [<ghi chú>]"
12321 msgid "'%s' is not a stash-like commit"
12322 msgstr "'%s' không phải là lần chuyển giao kiểu-stash"
12325 msgid "Too many revisions specified:%s"
12326 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s"
12328 msgid "No stash entries found."
12329 msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
12332 msgid "%s is not a valid reference"
12333 msgstr "'%s' không phải một tham chiếu hợp lệ"
12335 msgid "git stash clear with arguments is unimplemented"
12336 msgstr "git stash clear với các tham số là chưa được hỗ trợ"
12340 "WARNING: Untracked file in way of tracked file! Renaming\n"
12344 "CẢNH BÁO: tập tin chưa được theo dõi chắn đường tập tin được theo dõi! Đổi "
12347 " để nhường chỗ.\n"
12349 msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge"
12350 msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
12353 msgid "could not generate diff %s^!."
12354 msgstr "không thể tạo diff %s^!."
12356 msgid "conflicts in index. Try without --index."
12357 msgstr "xung đột trong chỉ mục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
12359 msgid "could not save index tree"
12360 msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục"
12363 msgid "Merging %s with %s"
12364 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
12366 msgid "Index was not unstashed."
12367 msgstr "chỉ mục đã không được bỏ stash."
12369 msgid "could not restore untracked files from stash"
12370 msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
12372 msgid "attempt to recreate the index"
12373 msgstr "gặp lỗi đọc chỉ mục"
12376 msgid "Dropped %s (%s)"
12377 msgstr "Đã xóa %s (%s)"
12380 msgid "%s: Could not drop stash entry"
12381 msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
12384 msgid "'%s' is not a stash reference"
12385 msgstr "'%s' không phải tham chiếu đến stash"
12387 msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
12388 msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
12390 msgid "No branch name specified"
12391 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
12393 msgid "failed to parse tree"
12394 msgstr "gặp lỗi khi đọc cây"
12396 msgid "failed to unpack trees"
12397 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ cây"
12399 msgid "include untracked files in the stash"
12400 msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
12402 msgid "only show untracked files in the stash"
12403 msgstr "chỉ hiển thị các tập tin không được theo dõi trong stash"
12406 msgid "Cannot update %s with %s"
12407 msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
12409 msgid "stash message"
12410 msgstr "phần chú thích cho stash"
12412 msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
12413 msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
12415 msgid "No staged changes"
12416 msgstr "Không có thay đổi đã được đưa vào vùng chờ"
12418 msgid "No changes selected"
12419 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
12421 msgid "You do not have the initial commit yet"
12422 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
12424 msgid "Cannot save the current index state"
12425 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái chỉ mục hiện hành"
12427 msgid "Cannot save the untracked files"
12428 msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
12430 msgid "Cannot save the current worktree state"
12431 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
12433 msgid "Cannot save the current staged state"
12434 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái vùng chờ hiện hành"
12436 msgid "Cannot record working tree state"
12437 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
12439 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
12440 msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
12442 msgid "Can't use --staged and --include-untracked or --all at the same time"
12443 msgstr "Không thể dùng --staged và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
12445 msgid "Did you forget to 'git add'?"
12446 msgstr "Có lẽ bạn đã quên 'git add'?"
12448 msgid "No local changes to save"
12449 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
12451 msgid "Cannot initialize stash"
12452 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
12454 msgid "Cannot save the current status"
12455 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
12458 msgid "Saved working directory and index state %s"
12459 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái chỉ mục %s"
12461 msgid "Cannot remove worktree changes"
12462 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
12465 msgstr "giữ nguyên chỉ mục"
12467 msgid "stash staged changes only"
12468 msgstr "chỉ tạm cất đi các thay đổi đã đưa vào vùng chờ"
12470 msgid "stash in patch mode"
12471 msgstr "cất đi ở chế độ vá"
12474 msgstr "chế độ im lặng"
12476 msgid "include untracked files in stash"
12477 msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
12479 msgid "include ignore files"
12480 msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
12482 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
12483 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
12485 msgid "prepend comment character and space to each line"
12486 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
12489 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
12490 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại có %s"
12493 msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
12494 msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con '%s'"
12498 "could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
12499 "authoritative upstream."
12501 "không thể tìm thấy cấu hình '%s'. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
12505 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
12506 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '%s' trong .gitmodules"
12509 msgid "Entering '%s'\n"
12510 msgstr "Đang vào '%s'\n"
12514 "run_command returned non-zero status for %s\n"
12517 "run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
12522 "run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
12523 "submodules of %s\n"
12526 "run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
12527 "con lồng nhau của %s\n"
12530 msgid "suppress output of entering each submodule command"
12531 msgstr "chặn đầu ra của từng lệnh mô-đun-con"
12533 msgid "recurse into nested submodules"
12534 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
12536 msgid "git submodule foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>"
12537 msgstr "git submodule foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>"
12540 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
12541 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12544 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
12545 msgstr "Mô-đun-con '%s' (%s) được đăng ký cho đường dẫn '%s'\n"
12548 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
12549 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con '%s'\n"
12552 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
12553 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12555 msgid "suppress output for initializing a submodule"
12556 msgstr "chặn đầu ra của khởi tạo một mô-đun-con"
12558 msgid "git submodule init [<options>] [<path>]"
12559 msgstr "git submodule init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]"
12562 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
12564 "không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
12568 msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
12569 msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con '%s'"
12572 msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
12573 msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con '%s'"
12575 msgid "suppress submodule status output"
12576 msgstr "chặn đầu ra về tình trạng mô-đun-con"
12579 "use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
12582 "dùng lần chuyển giao lưu trong chỉ mục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
12585 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
12587 "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>...]"
12590 msgid "* %s %s(blob)->%s(submodule)"
12592 "* %s %s(blob)->%s(\n"
12596 msgid "* %s %s(submodule)->%s(blob)"
12597 msgstr "* %s %s(mô-đun-con)->%s(blob)"
12604 msgid "couldn't hash object from '%s'"
12605 msgstr "không thể băm đối tượng từ '%s'"
12608 msgid "unexpected mode %o\n"
12609 msgstr "gặp chế độ không như mong chờ %o\n"
12611 msgid "use the commit stored in the index instead of the submodule HEAD"
12612 msgstr "hùng lần chuyển giao đã lưu trong chỉ mục thay cho HEAD mô-đun-con"
12614 msgid "compare the commit in the index with that in the submodule HEAD"
12615 msgstr "để so sánh lần trong chỉ mục với cái trong HEAD mô-đun-con"
12617 msgid "skip submodules with 'ignore_config' value set to 'all'"
12619 "bỏ qua các mô-đun-con với giá trị của 'ignore_config' được đặt thành 'all'"
12621 msgid "limit the summary size"
12622 msgstr "giới hạn kích cỡ tổng hợp"
12624 msgid "git submodule summary [<options>] [<commit>] [--] [<path>]"
12626 "git submodule summary [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao>] [--] [</đường/"
12629 msgid "could not fetch a revision for HEAD"
12630 msgstr "không thể lấy về một điểm xem xét cho HEAD"
12633 msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
12634 msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho '%s'\n"
12637 msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
12638 msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12641 msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
12642 msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con '%s'"
12644 msgid "suppress output of synchronizing submodule url"
12645 msgstr "chặn đầu ra của url mô-đun-con đồng bộ"
12647 msgid "git submodule sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
12648 msgstr "git submodule sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
12652 "Submodule work tree '%s' contains a .git directory. This will be replaced "
12653 "with a .git file by using absorbgitdirs."
12655 "Cây làm việc mô-đun-con '%s' có chứa thư mục .git. Việc này sẽ được thay thế "
12656 "với một tập tin .git bằng các sử dụng absorbgitdirs."
12660 "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
12663 "Cây làm việc mô-đun-con '%s' chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng '-f' để loại "
12667 msgid "Cleared directory '%s'\n"
12668 msgstr "Đã xóa thư mục '%s'\n"
12671 msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
12672 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con '%s'\n"
12675 msgid "could not create empty submodule directory %s"
12676 msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng '%s'"
12679 msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
12680 msgstr "Mô-đun-con '%s' (%s) được đăng ký cho đường dẫn '%s'\n"
12682 msgid "remove submodule working trees even if they contain local changes"
12683 msgstr "gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
12685 msgid "unregister all submodules"
12686 msgstr "bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
12689 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
12691 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/"
12694 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
12695 msgstr "Dùng '--all' nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
12698 "An alternate computed from a superproject's alternate is invalid.\n"
12699 "To allow Git to clone without an alternate in such a case, set\n"
12700 "submodule.alternateErrorStrategy to 'info' or, equivalently, clone with\n"
12701 "'--reference-if-able' instead of '--reference'."
12703 "Một cái thay thế được tính toán từ một thay thế của project cha là không hợp "
12705 "Để cho Git thực hiện nhân bản mà không có cái thay thế như trong trường hợp "
12707 "submodule.alternateErrorStrategy thành 'info' hoặc, tương đương, nhân bản "
12709 "'--reference-if-able' thay vì dùng '--reference'."
12712 msgid "could not get a repository handle for gitdir '%s'"
12713 msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho gitdir '%s'"
12716 msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
12717 msgstr "mô-đun-con '%s' không thể thêm thay thế: %s"
12720 msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
12721 msgstr "Giá trị '%s' cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
12724 msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
12725 msgstr "Giá trị '%s' cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
12728 msgid "refusing to create/use '%s' in another submodule's git dir"
12729 msgstr "từ chối tạo/dùng '%s' trong một thư mục git của mô đun con"
12732 msgid "directory not empty: '%s'"
12733 msgstr "thư mục không trống: '%s'"
12736 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
12737 msgstr "việc sao '%s' vào đường dẫn mô-đun-con '%s' gặp lỗi"
12740 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
12741 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho '%s'"
12743 msgid "alternative anchor for relative paths"
12744 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
12746 msgid "where the new submodule will be cloned to"
12747 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
12749 msgid "name of the new submodule"
12750 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
12752 msgid "url where to clone the submodule from"
12753 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
12755 msgid "depth for shallow clones"
12756 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
12758 msgid "force cloning progress"
12759 msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
12761 msgid "disallow cloning into non-empty directory"
12762 msgstr "làm đầy đủ dữ liệu cho bản sao vào trong một thư mục trống rỗng"
12765 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
12766 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] [--single-branch] [--filter "
12767 "<filter-spec>] --url <url> --path <path>"
12769 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
12770 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--single-branch] [--filter <filter-"
12771 "spec>] --url <url> --path </đường/dẫn>"
12774 msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
12776 "Chế độ cập nhật '%s' không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12779 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
12780 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '%s' chưa được khởi tạo"
12782 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
12783 msgstr "Có lẽ bạn muốn dùng 'update --init'?"
12786 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
12787 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
12790 msgid "Skipping submodule '%s'"
12791 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con '%s'"
12794 msgid "cannot clone submodule '%s' without a URL"
12795 msgstr "không thể nhân bản mô-đun-con '%s' nếu không có URL"
12798 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
12799 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản '%s'. Đã lên lịch thử lại"
12802 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
12803 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản '%s' lần thứ hai, huỷ bỏ"
12806 msgid "Unable to checkout '%s' in submodule path '%s'"
12807 msgstr "Không thể checkout '%s' trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12810 msgid "Unable to rebase '%s' in submodule path '%s'"
12811 msgstr "Không thể cải tổ '%s' trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12814 msgid "Unable to merge '%s' in submodule path '%s'"
12815 msgstr "Không thể hòa trộn (merge) '%s' trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12818 msgid "Execution of '%s %s' failed in submodule path '%s'"
12820 "Thực hiện không thành công lệnh '%s %s' trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12823 msgid "Submodule path '%s': checked out '%s'\n"
12824 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '%s': đã checkout '%s'\n"
12827 msgid "Submodule path '%s': rebased into '%s'\n"
12828 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '%s': được rebase vào trong '%s'\n"
12831 msgid "Submodule path '%s': merged in '%s'\n"
12832 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '%s': được hòa trộn vào '%s'\n"
12835 msgid "Submodule path '%s': '%s %s'\n"
12836 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '%s': '%s %s'\n"
12839 msgid "Unable to fetch in submodule path '%s'; trying to directly fetch %s:"
12841 "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con '%s'; thử lấy về trực tiếp %s:"
12845 "Fetched in submodule path '%s', but it did not contain %s. Direct fetching "
12846 "of that commit failed."
12848 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con '%s', nhưng nó không chứa %s. Lấy về trực "
12849 "tiếp lần chuyển giao gặp lỗi đó."
12852 msgid "could not initialize submodule at path '%s'"
12853 msgstr "Không thể khởi tạo mô-đun-con tại đường dẫn '%s'"
12857 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
12858 "the superproject is not on any branch"
12860 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ project cha, nhưng "
12861 "project cha lại không trên bất kỳ nhánh nào"
12864 msgid "Unable to find current revision in submodule path '%s'"
12866 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12869 msgid "Unable to fetch in submodule path '%s'"
12870 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12873 msgid "Unable to find %s revision in submodule path '%s'"
12874 msgstr "Không tìm thấy điểm xét duyệt %s trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12877 msgid "Failed to recurse into submodule path '%s'"
12878 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12880 msgid "force checkout updates"
12881 msgstr "ép buộc checkout các cập nhật"
12883 msgid "initialize uninitialized submodules before update"
12884 msgstr "khởi tạo mô-đun-con chưa khởi tạo trước khi cập nhật"
12886 msgid "use SHA-1 of submodule's remote tracking branch"
12887 msgstr "sử dụng SHA-1 của nhánh theo dõi máy chủ của mô-đun-con"
12889 msgid "traverse submodules recursively"
12890 msgstr "đi theo mô-đun con một cách đệ quy"
12892 msgid "don't fetch new objects from the remote site"
12893 msgstr "đừng lấy các đối tượng mới từ địa chỉ trên mạng"
12895 msgid "use the 'checkout' update strategy (default)"
12896 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn 'checkout' (mặc định)"
12898 msgid "use the 'merge' update strategy"
12899 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn 'merge'"
12901 msgid "use the 'rebase' update strategy"
12902 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn 'rebase'"
12904 msgid "create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
12906 "tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
12908 msgid "parallel jobs"
12909 msgstr "công việc đồng thời"
12911 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
12912 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
12914 msgid "don't print cloning progress"
12915 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
12917 msgid "disallow cloning into non-empty directory, implies --init"
12918 msgstr "không cho phép nhân bản vào thư mục trống, ngụ ý --init"
12921 "git submodule [--quiet] update [--init [--filter=<filter-spec>]] [--remote] "
12922 "[-N|--no-fetch] [-f|--force] [--checkout|--merge|--rebase] [--[no-]recommend-"
12923 "shallow] [--reference <repository>] [--recursive] [--[no-]single-branch] "
12926 "git submodule [--quiet] update [--init [--filter=<filter-spec>]] [--remote] "
12927 "[-N|--no-fetch] [-f|--force] [--checkout|--merge|--rebase] [--[no-]recommend-"
12928 "shallow] [--reference <kho>] [--recursive] [--[no-]single-branch] [--] [</"
12931 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
12932 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
12934 msgid "git submodule absorbgitdirs [<options>] [<path>...]"
12935 msgstr "git submodule absorbgitdirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>...]"
12937 msgid "suppress output for setting url of a submodule"
12938 msgstr "chặn đầu ra cho việc đặt url của một mô-đun-con"
12940 msgid "git submodule set-url [--quiet] <path> <newurl>"
12941 msgstr "git submodule set-url [--quiet] </đường/dẫn> <url_mới>"
12943 msgid "set the default tracking branch to master"
12944 msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định thành master"
12946 msgid "set the default tracking branch"
12947 msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định"
12949 msgid "git submodule set-branch [-q|--quiet] (-d|--default) <path>"
12950 msgstr "git submodule set-branch [-q|--quiet](-d|--default)</đường/dẫn>"
12952 msgid "git submodule set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <branch> <path>"
12954 "git submodule set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <nhánh> </đường/dẫn>"
12956 msgid "--branch or --default required"
12957 msgstr "cần --branch hoặc --default"
12959 msgid "print only error messages"
12960 msgstr "chỉ hiển thị các thông điệp báo lỗi"
12962 msgid "force creation"
12965 msgid "show whether the branch would be created"
12966 msgstr "hiển thị xem nhánh nào nên được tạo ra"
12969 "git submodule--helper create-branch [-f|--force] [--create-reflog] [-q|--"
12970 "quiet] [-t|--track] [-n|--dry-run] <name> <start-oid> <start-name>"
12972 "git submodule--helper create-branch [-f|--force] [--create-reflog] [-q|--"
12973 "quiet] [-t|--track] [-n|--dry-run] <tên> <start-oid> <start-name>"
12976 msgid "creating branch '%s'"
12977 msgstr "đang tạo nhánh '%s'"
12980 msgid "Adding existing repo at '%s' to the index\n"
12981 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại '%s' vào chỉ mục\n"
12984 msgid "'%s' already exists and is not a valid git repo"
12985 msgstr "'%s' đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
12988 msgid "A git directory for '%s' is found locally with remote(s):\n"
12989 msgstr "Thư mục git cho '%s' được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:\n"
12993 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
12995 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
12997 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
13000 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa "
13003 "dùng tùy chọn '--force'. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng "
13005 "là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy chọn '--"
13009 msgid "Reactivating local git directory for submodule '%s'\n"
13010 msgstr "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con '%s'.\n"
13013 msgid "unable to checkout submodule '%s'"
13014 msgstr "không thể checkout mô-đun-con '%s'"
13016 msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
13017 msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
13020 msgid "Failed to add submodule '%s'"
13021 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con '%s'"
13024 msgid "Failed to register submodule '%s'"
13025 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký mô-đun-con '%s'"
13028 msgid "'%s' already exists in the index"
13029 msgstr "'%s' thực sự đã tồn tại ở chỉ mục rồi"
13032 msgid "'%s' already exists in the index and is not a submodule"
13033 msgstr "'%s' thực sự đã tồn tại ở chỉ mục rồi và không phải là một mô-đun-con"
13036 msgid "'%s' does not have a commit checked out"
13037 msgstr "'%s' không có một lần chuyển giao nào được checkout"
13039 msgid "branch of repository to add as submodule"
13040 msgstr "nhánh của kho để thêm như là mô-đun-con"
13042 msgid "allow adding an otherwise ignored submodule path"
13043 msgstr "cho phép thêm một đường dẫn mô-đun-con bị bỏ qua khác"
13045 msgid "borrow the objects from reference repositories"
13046 msgstr "vay mượn các đối tượng từ kho thay thế"
13049 "sets the submodule's name to the given string instead of defaulting to its "
13052 "đặt tên của mô-đun-con bằng chuỗi đã cho thay vì mặc định là đường dẫn của nó"
13054 msgid "git submodule add [<options>] [--] <repository> [<path>]"
13055 msgstr "git submodule add [<các tùy chọn>] [--] <kho> [</đường/dẫn>]"
13057 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
13059 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
13063 msgid "repo URL: '%s' must be absolute or begin with ./|../"
13064 msgstr "repo URL: '%s' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
13067 msgid "'%s' is not a valid submodule name"
13068 msgstr "'%s' không phải là một tên mô-đun-con hợp lệ"
13070 msgid "git submodule--helper <command>"
13071 msgstr "git submodule--helper <lệnh>"
13073 msgid "git symbolic-ref [-m <reason>] <name> <ref>"
13074 msgstr "git symbolic-ref [-m <lý do>] <tên> <tham chiếu>"
13076 msgid "git symbolic-ref [-q] [--short] [--no-recurse] <name>"
13077 msgstr "git symbolic-ref [-q] [--short] [--no-recurse] <tên>"
13079 msgid "git symbolic-ref --delete [-q] <name>"
13080 msgstr "git symbolic-ref --delete [-q] <tên>"
13082 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
13083 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu 'không-mềm' (bị tách ra)"
13085 msgid "delete symbolic ref"
13086 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
13088 msgid "shorten ref output"
13089 msgstr "làm ngắn kết quả ref (tham chiếu)"
13091 msgid "recursively dereference (default)"
13092 msgstr "chế độ giải tham chiếu đệ quy (mặc định)"
13097 msgid "reason of the update"
13098 msgstr "lý do cập nhật"
13101 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] [-e]\n"
13102 " [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...]\n"
13103 " <tagname> [<commit> | <object>]"
13105 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>] [-e]\n"
13106 " [(--trailer <token>[(=|:)<giá-trị>])...]\n"
13107 " <tên-thẻ> [<lần chuyển giao> | <đối tượng> ]"
13109 msgid "git tag -d <tagname>..."
13110 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
13113 "git tag [-n[<num>]] -l [--contains <commit>] [--no-contains <commit>]\n"
13114 " [--points-at <object>] [--column[=<options>] | --no-column]\n"
13115 " [--create-reflog] [--sort=<key>] [--format=<format>]\n"
13116 " [--merged <commit>] [--no-merged <commit>] [<pattern>...]"
13118 "git tag [-n[<số>]] -l [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
13119 "<lần_chuyển_giao>]\n"
13120 " [--points-at <đối-tượng>] [--column[=<options>] | --no-column]\n"
13121 " [--create-reflog] [--sort=<key>] [--format=<định dạng>]\n"
13122 " [--merged <lần_chuyển_giao>] [--no-merged <lần_chuyển_giao>] "
13125 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
13126 msgstr "git tag -v [--format=<định dạng>] <tên-thẻ>..."
13129 msgid "tag '%s' not found."
13130 msgstr "không tìm thấy thẻ '%s'."
13133 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
13134 msgstr "Thẻ đã bị xóa '%s' (từng là %s)\n"
13139 "Write a message for tag:\n"
13141 "Lines starting with '%s' will be ignored.\n"
13144 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13146 "Những dòng được bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua.\n"
13151 "Write a message for tag:\n"
13153 "Lines starting with '%s' will be kept; you may remove them yourself if you "
13157 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13159 "Những dòng được bắt đầu bằng '%s' sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
13162 msgid "unable to sign the tag"
13163 msgstr "không thể ký thẻ"
13167 "You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n"
13168 "already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n"
13170 "\tgit tag -f %s %s^{}"
13172 "Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n"
13173 "đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n"
13175 "\tgit tag -f %s %s^{}"
13177 msgid "bad object type."
13178 msgstr "kiểu đối tượng sai."
13180 msgid "no tag message?"
13181 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
13184 msgid "The tag message has been left in %s\n"
13185 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
13187 msgid "list tag names"
13188 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
13190 msgid "print <n> lines of each tag message"
13191 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
13193 msgid "delete tags"
13196 msgid "verify tags"
13197 msgstr "thẩm tra thẻ"
13199 msgid "Tag creation options"
13200 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
13202 msgid "annotated tag, needs a message"
13203 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
13205 msgid "tag message"
13206 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
13208 msgid "force edit of tag message"
13209 msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
13211 msgid "annotated and GPG-signed tag"
13212 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
13214 msgid "use another key to sign the tag"
13215 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
13217 msgid "replace the tag if exists"
13218 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
13220 msgid "create a reflog"
13221 msgstr "tạo một reflog"
13223 msgid "Tag listing options"
13224 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
13226 msgid "show tag list in columns"
13227 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
13229 msgid "print only tags that contain the commit"
13230 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
13232 msgid "print only tags that don't contain the commit"
13233 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
13235 msgid "print only tags that are merged"
13236 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
13238 msgid "print only tags that are not merged"
13239 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
13241 msgid "print only tags of the object"
13242 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
13244 msgid "could not start 'git column'"
13245 msgstr "không thể chạy 'git column'"
13248 msgid "the '%s' option is only allowed in list mode"
13249 msgstr "tùy chọn '%s' chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13252 msgid "'%s' is not a valid tag name."
13253 msgstr "'%s' không phải thẻ hợp lệ."
13256 msgid "tag '%s' already exists"
13257 msgstr "thẻ '%s' đã tồn tại rồi"
13260 msgid "Invalid cleanup mode %s"
13261 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
13264 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
13265 msgstr "Đã cập nhật thẻ '%s' (trước là %s)\n"
13267 msgid "pack exceeds maximum allowed size"
13268 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
13270 msgid "failed to write object in stream"
13271 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng trong stream"
13274 msgid "inflate returned (%d)"
13275 msgstr "inflate trả về (%d)"
13277 msgid "invalid blob object from stream"
13278 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ trong stream"
13280 msgid "Unpacking objects"
13281 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
13284 msgid "failed to create directory %s"
13285 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
13288 msgid "failed to delete file %s"
13289 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
13292 msgid "failed to delete directory %s"
13293 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
13296 msgid "Testing mtime in '%s' "
13297 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong '%s' "
13299 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
13300 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
13302 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
13303 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
13305 msgid "directory stat info changes after updating a file"
13306 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
13308 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
13310 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
13313 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
13314 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
13316 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
13317 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
13322 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
13323 msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>...]"
13325 msgid "continue refresh even when index needs update"
13326 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi chỉ mục cần được cập nhật"
13328 msgid "refresh: ignore submodules"
13329 msgstr "refresh: bỏ qua mô-đun-con"
13331 msgid "do not ignore new files"
13332 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
13334 msgid "let files replace directories and vice-versa"
13335 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và 'vice-versa'"
13337 msgid "notice files missing from worktree"
13338 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
13340 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
13341 msgstr "làm tươi mới thậm chí khi chỉ mục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
13343 msgid "refresh stat information"
13344 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
13346 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
13347 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt 'assume-unchanged'"
13349 msgid "<mode>,<object>,<path>"
13350 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
13352 msgid "add the specified entry to the index"
13353 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào chỉ mục"
13355 msgid "mark files as \"not changing\""
13356 msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
13358 msgid "clear assumed-unchanged bit"
13359 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
13361 msgid "mark files as \"index-only\""
13362 msgstr "đánh dấu các tập tin là 'chỉ-đọc'"
13364 msgid "clear skip-worktree bit"
13365 msgstr "xóa bít skip-worktree"
13367 msgid "do not touch index-only entries"
13368 msgstr "đừng động vào các mục index-only"
13370 msgid "add to index only; do not add content to object database"
13371 msgstr "chỉ thêm vào chỉ mục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
13373 msgid "remove named paths even if present in worktree"
13375 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
13378 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
13379 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được kết thúc bởi ký tự null"
13381 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
13382 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ stdin"
13384 msgid "add entries from standard input to the index"
13385 msgstr "không thể đọc các mục từ stdin vào chỉ mục"
13387 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
13388 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
13390 msgid "only update entries that differ from HEAD"
13391 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
13393 msgid "ignore files missing from worktree"
13394 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
13396 msgid "report actions to standard output"
13397 msgstr "ghi các thao tác ra stdout"
13399 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
13400 msgstr "(cho 'porcelains') quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
13402 msgid "write index in this format"
13403 msgstr "ghi chỉ mục ở định dạng này"
13405 msgid "report on-disk index format version"
13406 msgstr "cho biết phiên bản định dạng chỉ mục trên đĩa"
13408 msgid "enable or disable split index"
13409 msgstr "bật/tắt chia cắt chỉ mục"
13411 msgid "enable/disable untracked cache"
13412 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
13414 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
13415 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
13417 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
13418 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
13420 msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
13421 msgstr "ghi ra chỉ mục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
13423 msgid "enable or disable file system monitor"
13424 msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
13426 msgid "mark files as fsmonitor valid"
13427 msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
13429 msgid "clear fsmonitor valid bit"
13430 msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
13437 msgid "index-version: was %d, set to %d"
13438 msgstr "index-version: đang là %d, đặt về %d"
13441 "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
13442 "enable split index"
13444 "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13445 "muốn bật chia tách chỉ mục"
13448 "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
13449 "disable split index"
13451 "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13452 "muốn tắt chia tách chỉ mục"
13455 "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
13456 "to disable the untracked cache"
13458 "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
13459 "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
13461 msgid "Untracked cache disabled"
13462 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
13465 "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
13466 "to enable the untracked cache"
13468 "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13469 "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
13472 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
13473 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho '%s'"
13475 msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
13477 "core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
13480 msgid "fsmonitor enabled"
13481 msgstr "fsmonitor được bật"
13484 "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
13486 "core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
13489 msgid "fsmonitor disabled"
13490 msgstr "fsmonitor bị tắt"
13492 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-oid>]"
13493 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] -d <refname> [<oid-cũ>]"
13495 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-oid> [<old-oid>]"
13496 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] <refname> <oid-mới> [<oid-cũ>]"
13498 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
13499 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]"
13501 msgid "delete the reference"
13502 msgstr "xóa tham chiếu"
13504 msgid "update <refname> not the one it points to"
13505 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
13507 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
13508 msgstr "stdin có các đối số được kết thúc bởi NUL"
13510 msgid "read updates from stdin"
13511 msgstr "đọc cập nhật từ stdin"
13513 msgid "update the info files from scratch"
13514 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
13517 "git-upload-pack [--[no-]strict] [--timeout=<n>] [--stateless-rpc]\n"
13518 " [--advertise-refs] <directory>"
13520 "git-upload-pack [--[no-]strict] [--timeout=<n>] [--stateless-rpc]\n"
13521 " [--advertise-refs] <thư mục>"
13523 msgid "quit after a single request/response exchange"
13524 msgstr "thoát sau một trao đổi yêu cầu/trả lời"
13526 msgid "serve up the info/refs for git-http-backend"
13527 msgstr "phục vụ info/refs (thông tin/tham chiếu) cho git-http-backend"
13529 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
13530 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
13532 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
13533 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
13535 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] [--raw] <commit>..."
13536 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] [--raw] <lần_chuyển_giao>..."
13538 msgid "print commit contents"
13539 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
13541 msgid "print raw gpg status output"
13542 msgstr "in đầu ra trạng thái gpg dạng thô"
13544 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] [--] <pack>.idx..."
13545 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] [--] <gói>.idx..."
13550 msgid "show statistics only"
13551 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
13553 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] [--raw] <tag>..."
13555 "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định dạng>] [--raw] <thẻ>..."
13557 msgid "print tag contents"
13558 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
13561 "git worktree add [-f] [--detach] [--checkout] [--lock [--reason <string>]]\n"
13562 " [--orphan] [(-b | -B) <new-branch>] <path> [<commit-ish>]"
13564 "git worktree add [-f] [--detach] [--checkout] [--lock [--reason <lý do>]]\n"
13565 " [--orphan] [(-b | -B) <nhánh-mới>] <đường/dẫn> [<commit-"
13568 msgid "git worktree list [-v | --porcelain [-z]]"
13569 msgstr "git worktree list [-v | --porcelain [-z]]"
13571 msgid "git worktree lock [--reason <string>] <worktree>"
13572 msgstr "git worktree lock [--reason <lý do>] <cây làm việc>"
13574 msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
13575 msgstr "git worktree move <cây làm việc> </đường/dẫn/mới>"
13577 msgid "git worktree prune [-n] [-v] [--expire <expire>]"
13578 msgstr "git worktree prune [-n] [-v] [--expire <khi nào hết hạn>]"
13580 msgid "git worktree remove [-f] <worktree>"
13581 msgstr "git worktree remove [-f] <cây làm việc>"
13583 msgid "git worktree repair [<path>...]"
13584 msgstr "git worktree repair [</đường/dẫn/>...]"
13586 msgid "git worktree unlock <worktree>"
13587 msgstr "git worktree unlock <cây làm việc>"
13589 msgid "No possible source branch, inferring '--orphan'"
13590 msgstr "Không có nhánh gốc, đoán là --orphan"
13594 "If you meant to create a worktree containing a new unborn branch\n"
13595 "(branch with no commits) for this repository, you can do so\n"
13596 "using the --orphan flag:\n"
13598 " git worktree add --orphan -b %s %s\n"
13600 "Nếu bạn muốn tạo cây làm việc với nhánh chưa sinh\n"
13601 "(nhánh chưa có lần chuyển giao) cho kho chứa này, bạn có thể dùng\n"
13602 "tuỳ chọn --orphan:\n"
13604 " git worktree add --orphan -b %s %s\n"
13608 "If you meant to create a worktree containing a new unborn branch\n"
13609 "(branch with no commits) for this repository, you can do so\n"
13610 "using the --orphan flag:\n"
13612 " git worktree add --orphan %s\n"
13614 "Nếu bạn muốn tạo cây làm việc với nhánh chưa sinh\n"
13615 "(nhánh chưa có lần chuyển giao) cho kho chứa này, bạn có thể dùng\n"
13616 "tuỳ chọn --orphan:\n"
13618 " git worktree add --orphan %s\n"
13621 msgid "Removing %s/%s: %s"
13622 msgstr "Đang xóa %s/%s: %s"
13624 msgid "report pruned working trees"
13625 msgstr "liệt kê các cây làm việc đã prune"
13627 msgid "expire working trees older than <time>"
13628 msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
13631 msgid "'%s' already exists"
13632 msgstr "'%s' đã có từ trước rồi"
13635 msgid "unusable worktree destination '%s'"
13636 msgstr "đích cây làm việc không sử dụng được '%s'"
13640 "'%s' is a missing but locked worktree;\n"
13641 "use '%s -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
13643 "'%s' bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
13644 "dùng '%s -f -f' để ghi đè, hoặc 'unlock' và 'prune' hay 'remove' để xóa"
13648 "'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
13649 "use '%s -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
13651 "'%s' bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
13652 "dùng '%s -f' để ghi đè, hoặc 'prune' hay 'remove' để xóa"
13655 msgid "failed to copy '%s' to '%s'; sparse-checkout may not work correctly"
13656 msgstr "gặp lỗi khi sao chép '%s' sang '%s'; không thể làm việc đúng được"
13659 msgid "failed to copy worktree config from '%s' to '%s'"
13660 msgstr "gặp lỗi khi sao chép cấu hình cây làm việc từ '%s' sang '%s'"
13663 msgid "failed to unset '%s' in '%s'"
13664 msgstr "gặp lỗi bỏ đặt '%s' trong '%s'"
13667 msgid "could not create directory of '%s'"
13668 msgstr "không thể tạo thư mục của '%s'"
13670 msgid "initializing"
13674 msgid "could not find created worktree '%s'"
13675 msgstr "không tìm thấy cây làm việc '%s'"
13678 msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
13679 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới '%s')"
13682 msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
13683 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang tái đặt nhánh '%s'; trước đây tại %s)"
13686 msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
13687 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang checkout '%s')"
13690 msgid "unreachable: invalid reference: %s"
13691 msgstr "không tham chiếu được: tham chiếu không hợp lệ: %s"
13694 msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
13695 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời '%s')"
13699 "HEAD points to an invalid (or orphaned) reference.\n"
13700 "HEAD path: '%s'\n"
13701 "HEAD contents: '%s'"
13703 "HEAD trỏ đến tham chiếu sai (hoặc mồ côi).\n"
13704 "Đường dẫn HEAD: '%s'\n"
13705 "Nội dung HEAD: '%s'"
13708 "No local or remote refs exist despite at least one remote\n"
13709 "present, stopping; use 'add -f' to override or fetch a remote first"
13711 "Không tồn tại tham chiếu cục bộ hay trên máy chủ mặc dù có cấu hình\n"
13712 "máy chủ, dừng lại; hãy dùng 'add -f' để ép buộc hoặc thực hiện kéo về trước"
13714 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
13715 msgstr "checkout <nhánh> ngay cả khi nó đã được checkout ở cây làm việc khác"
13717 msgid "create a new branch"
13718 msgstr "tạo nhánh mới"
13720 msgid "create or reset a branch"
13721 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
13723 msgid "create unborn branch"
13724 msgstr "tạo nhánh chưa sinh"
13726 msgid "populate the new working tree"
13727 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
13729 msgid "keep the new working tree locked"
13730 msgstr "tiếp tục khoá cây làm việc mới"
13732 msgid "reason for locking"
13733 msgstr "lý do khóa"
13735 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
13736 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
13738 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
13739 msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
13742 msgid "options '%s', '%s', and '%s' cannot be used together"
13743 msgstr "tùy chọn '%s', '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
13746 msgid "option '%s' and commit-ish cannot be used together"
13747 msgstr "tùy chọn '%s' và commit-ish không thể dùng cùng nhau"
13749 msgid "added with --lock"
13750 msgstr "được thêm với --lock"
13752 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
13753 msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
13755 msgid "show extended annotations and reasons, if available"
13756 msgstr "hiển thị chú thích và lý do mở rộng, nếu có"
13758 msgid "add 'prunable' annotation to worktrees older than <time>"
13760 "thêm chú thích kiểu 'prunable' cho các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng "
13763 msgid "terminate records with a NUL character"
13764 msgstr "kết thúc các bản ghi bằng ký tự NULL"
13767 msgid "'%s' is not a working tree"
13768 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
13770 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
13771 msgstr "Cây làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
13774 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
13775 msgstr "'%s' đã được khóa rồi, lý do: %s"
13778 msgid "'%s' is already locked"
13779 msgstr "'%s' đã được khóa rồi"
13782 msgid "'%s' is not locked"
13783 msgstr "'%s' chưa bị khóa"
13785 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
13786 msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
13788 msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
13789 msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
13792 msgid "'%s' is a main working tree"
13793 msgstr "'%s' là cây làm việc chính"
13796 msgid "could not figure out destination name from '%s'"
13797 msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến '%s'"
13801 "cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
13802 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
13804 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
13805 "dùng 'move -f -f' để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
13808 "cannot move a locked working tree;\n"
13809 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
13811 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
13812 "dùng 'move -f -f' để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
13815 msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
13816 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
13819 msgid "failed to move '%s' to '%s'"
13820 msgstr "gặp lỗi khi chuyển '%s' sang '%s'"
13823 msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
13824 msgstr "gặp lỗi khi chạy 'git status' vào '%s'"
13827 msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it"
13829 "'%s' có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --"
13833 msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
13834 msgstr "gặp lỗi khi chạy 'git status' trong '%s', mã %d"
13836 msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
13837 msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
13841 "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
13842 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
13844 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
13845 "dùng 'remove -f -f' để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
13848 "cannot remove a locked working tree;\n"
13849 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
13851 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
13852 "dùng 'remove -f -f' để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
13855 msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
13856 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
13859 msgid "repair: %s: %s"
13860 msgstr "sửa chữa: %s: %s"
13863 msgid "error: %s: %s"
13864 msgstr "lỗi: %s: %s"
13866 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
13867 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
13870 msgstr "<tiền tố>/"
13872 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
13873 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
13875 msgid "only useful for debugging"
13876 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
13878 msgid "core.fsyncMethod = batch is unsupported on this platform"
13879 msgstr "core.fsyncMethod = batch không được hỗ trợ trên nền tảng này"
13882 msgid "could not parse bundle list key %s with value '%s'"
13883 msgstr "không thể đọc danh sách bundle khoá %s giá trị '%s'"
13886 msgid "bundle list at '%s' has no mode"
13887 msgstr "bundle list at '%s' has no mode"
13889 msgid "failed to create temporary file"
13890 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
13892 msgid "insufficient capabilities"
13893 msgstr "không đủ quyền hạn"
13896 msgid "file downloaded from '%s' is not a bundle"
13897 msgstr "tập tin lấy về từ '%s' không phải là bundle"
13899 msgid "failed to store maximum creation token"
13900 msgstr "gặp lỗi khi lưu token tạo tối đa"
13903 msgid "unrecognized bundle mode from URI '%s'"
13904 msgstr "không nhận ra định dạng bundle từ URI '%s'"
13907 msgid "exceeded bundle URI recursion limit (%d)"
13908 msgstr "vượt quá giới hạn đệ quy URI (%d)"
13911 msgid "failed to download bundle from URI '%s'"
13912 msgstr "gặp lỗi khi tải bundle từ URI '%s'"
13915 msgid "file at URI '%s' is not a bundle or bundle list"
13916 msgstr "tập tin ở URI '%s' không phải bundle hay danh sách bundle"
13919 msgid "bundle-uri: unexpected argument: '%s'"
13920 msgstr "bundle-uri: không nhận ra đối số: '%s'"
13922 msgid "bundle-uri: expected flush after arguments"
13923 msgstr "bundle-uri: cần flush dữ liệu sau các tham số"
13925 msgid "bundle-uri: got an empty line"
13926 msgstr "bundle-uri: nhận được dòng trống"
13928 msgid "bundle-uri: line is not of the form 'key=value'"
13929 msgstr "bundle-uri: dòng không có dạng 'key=value'"
13931 msgid "bundle-uri: line has empty key or value"
13932 msgstr "bundle-uri: dòng có key trống hoặc value trống"
13935 msgid "unrecognized bundle hash algorithm: %s"
13936 msgstr "không hiểu thuật toán băm bundle: %s"
13939 msgid "unknown capability '%s'"
13940 msgstr "không hiểu dung lượng '%s'"
13943 msgid "'%s' does not look like a v2 or v3 bundle file"
13944 msgstr "'%s' không giống như tập tin bundle v2 hay v3 (định dạng dump của git)"
13947 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
13948 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
13950 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
13951 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
13954 "some prerequisite commits exist in the object store, but are not connected "
13955 "to the repository's history"
13957 "một số lần chuyển giao tiên quyết tồn tại trong object store, nhưng không "
13958 "nằm trong lịch sử của kho chứa"
13961 msgid "The bundle contains this ref:"
13962 msgid_plural "The bundle contains these %<PRIuMAX> refs:"
13963 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %<PRIuMAX> tham chiếu:"
13965 msgid "The bundle records a complete history."
13966 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
13969 msgid "The bundle requires this ref:"
13970 msgid_plural "The bundle requires these %<PRIuMAX> refs:"
13971 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %<PRIuMAX> tham chiếu này:"
13974 msgid "The bundle uses this hash algorithm: %s"
13975 msgstr "Lệnh bundle dùng thuật toán băm sau: %s"
13978 msgid "The bundle uses this filter: %s"
13979 msgstr "Lệnh bundle dùng bộ lọc sau: %s"
13981 msgid "unable to dup bundle descriptor"
13982 msgstr "không thể dup bundle descriptor"
13984 msgid "Could not spawn pack-objects"
13985 msgstr "Không thể spawn pack-objects"
13987 msgid "pack-objects died"
13988 msgstr "pack-objects đã chết"
13991 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
13992 msgstr "th.chiếu '%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
13995 msgid "unsupported bundle version %d"
13996 msgstr "phiên bản bundle %d không được hỗ trợ"
13999 msgid "cannot write bundle version %d with algorithm %s"
14000 msgstr "không thể ghi phiên bản bundle %d với thuật toán %s"
14002 msgid "Refusing to create empty bundle."
14003 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
14006 msgid "cannot create '%s'"
14007 msgstr "không thể tạo '%s'"
14009 msgid "index-pack died"
14010 msgstr "index-pack đã chết"
14012 msgid "terminating chunk id appears earlier than expected"
14013 msgstr "id chunk kết thúc sớm hơn bình thường"
14016 msgid "chunk id %<PRIx32> not %d-byte aligned"
14017 msgstr "id chunk %<PRIx32> không thẳng %d-byte"
14020 msgid "improper chunk offset(s) %<PRIx64> and %<PRIx64>"
14021 msgstr "chunk offset bất thường %<PRIx64> và %<PRIx64>"
14024 msgid "duplicate chunk ID %<PRIx32> found"
14025 msgstr "tìm thấy ID của chunk bị trùng lặp %<PRIx32>"
14028 msgid "final chunk has non-zero id %<PRIx32>"
14029 msgstr "chunk cuối cùng có id không bằng không %<PRIx32>"
14031 msgid "invalid hash version"
14032 msgstr "phiên bản băm không hợp lệ"
14035 msgid "invalid color value: %.*s"
14036 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
14038 msgid "Add file contents to the index"
14039 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào chỉ mục"
14041 msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
14042 msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
14044 msgid "Annotate file lines with commit information"
14045 msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
14047 msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
14048 msgstr "Áp dụng một bản vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào chỉ mục"
14050 msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
14051 msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
14053 msgid "Create an archive of files from a named tree"
14054 msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
14056 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
14057 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
14059 msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
14061 "Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
14064 msgid "List, create, or delete branches"
14065 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
14067 msgid "Collect information for user to file a bug report"
14068 msgstr "Sưu tập thông tin người dùng để báo cáo lỗi"
14070 msgid "Move objects and refs by archive"
14071 msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
14073 msgid "Provide contents or details of repository objects"
14074 msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về các đối tượng kho"
14076 msgid "Display gitattributes information"
14077 msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
14079 msgid "Debug gitignore / exclude files"
14080 msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
14082 msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
14083 msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
14085 msgid "Ensures that a reference name is well formed"
14086 msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
14088 msgid "Switch branches or restore working tree files"
14089 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin trong cây làm việc"
14091 msgid "Copy files from the index to the working tree"
14092 msgstr "Sao chép các tập tin từ chỉ mục ra cây làm việc"
14094 msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
14095 msgstr "Tìm những lần chuyển giao chưa được đẩy lên thượng nguồn"
14097 msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
14098 msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
14100 msgid "Graphical alternative to git-commit"
14101 msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
14103 msgid "Remove untracked files from the working tree"
14104 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
14106 msgid "Clone a repository into a new directory"
14107 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
14109 msgid "Display data in columns"
14110 msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
14112 msgid "Record changes to the repository"
14113 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
14115 msgid "Write and verify Git commit-graph files"
14116 msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
14118 msgid "Create a new commit object"
14119 msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
14121 msgid "Get and set repository or global options"
14122 msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
14124 msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
14126 "Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
14128 msgid "Retrieve and store user credentials"
14129 msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
14131 msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
14132 msgstr "helper để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
14134 msgid "Helper to store credentials on disk"
14135 msgstr "helper để lưu chứng nhận vào đĩa"
14137 msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
14138 msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần checkout CVS"
14140 msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
14141 msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
14143 msgid "A CVS server emulator for Git"
14144 msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
14146 msgid "A really simple server for Git repositories"
14147 msgstr "Một máy chủ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
14149 msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
14151 "Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
14152 "tham chiếu sẵn có"
14154 msgid "Generate a zip archive of diagnostic information"
14155 msgstr "tạo tập tin nén zip của bản báo cáo"
14157 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
14159 "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
14160 "và cây làm việc, v.v.."
14162 msgid "Compares files in the working tree and the index"
14163 msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và chỉ mục"
14165 msgid "Compare a tree to the working tree or index"
14166 msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc chỉ mục"
14168 msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
14170 "So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
14172 msgid "Show changes using common diff tools"
14173 msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
14175 msgid "Git data exporter"
14176 msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
14178 msgid "Backend for fast Git data importers"
14179 msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
14181 msgid "Download objects and refs from another repository"
14182 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
14184 msgid "Receive missing objects from another repository"
14185 msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
14187 msgid "Rewrite branches"
14188 msgstr "Những nhánh ghi lại"
14190 msgid "Produce a merge commit message"
14191 msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
14193 msgid "Output information on each ref"
14194 msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
14196 msgid "Run a Git command on a list of repositories"
14197 msgstr "Chạy lệnh Git trên danh sách các kho chứa"
14199 msgid "Prepare patches for e-mail submission"
14200 msgstr "Chuẩn bị các bản vá để gửi qua thư điện tử"
14202 msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
14204 "Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
14207 msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
14208 msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
14210 msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
14212 "Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
14214 msgid "Print lines matching a pattern"
14215 msgstr "In ra những dòng khớp với mẫu"
14217 msgid "A portable graphical interface to Git"
14218 msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
14220 msgid "Compute object ID and optionally create an object from a file"
14221 msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy tạo một object từ một tập tin"
14223 msgid "Display help information about Git"
14224 msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
14226 msgid "Run git hooks"
14227 msgstr "Chạy các móc git"
14229 msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
14230 msgstr "Hỗ trợ phía máy chủ của Git qua HTTP"
14232 msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
14233 msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
14235 msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
14236 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
14238 msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
14239 msgstr "Gửi một bộ sưu tập các bản vá từ stdin đến một thư mục IMAP"
14241 msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
14242 msgstr "Xây dựng tập tin chỉ mục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
14244 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
14245 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
14247 msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
14248 msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
14250 msgid "Add or parse structured information in commit messages"
14251 msgstr "Thêm hay đọc thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
14253 msgid "Show commit logs"
14254 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
14256 msgid "Show information about files in the index and the working tree"
14257 msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong chỉ mục và cây làm việc"
14259 msgid "List references in a remote repository"
14260 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
14262 msgid "List the contents of a tree object"
14263 msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
14265 msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
14266 msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
14268 msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
14269 msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
14271 msgid "Run tasks to optimize Git repository data"
14272 msgstr "Chạy các nhiệm vụ để tối ưu hóa dữ liệu kho Git"
14274 msgid "Join two or more development histories together"
14275 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
14277 msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
14278 msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
14280 msgid "Run a three-way file merge"
14281 msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin '3-đường'"
14283 msgid "Run a merge for files needing merging"
14284 msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
14286 msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
14287 msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
14289 msgid "Perform merge without touching index or working tree"
14290 msgstr "Áp dụng một bản vá mà không động chạm đến cây làm việc"
14292 msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
14294 "Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để giải quyết các xung đột hòa trộn"
14296 msgid "Creates a tag object with extra validation"
14297 msgstr "Tạo một đối tượng thẻ với kiểm tra mở rộng"
14299 msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
14300 msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
14302 msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
14303 msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
14305 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
14306 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
14308 msgid "Find symbolic names for given revs"
14309 msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
14311 msgid "Add or inspect object notes"
14312 msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
14314 msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
14315 msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
14317 msgid "Create a packed archive of objects"
14318 msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
14320 msgid "Find redundant pack files"
14321 msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
14323 msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
14324 msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
14326 msgid "Compute unique ID for a patch"
14327 msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một bản vá"
14329 msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
14331 "Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
14333 msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
14334 msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
14336 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
14337 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
14339 msgid "Update remote refs along with associated objects"
14340 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
14342 msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
14343 msgstr "Ấp dụng một bộ bản vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
14345 msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
14346 msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
14348 msgid "Reads tree information into the index"
14349 msgstr "Đọc thông tin cây vào trong chỉ mục"
14351 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
14352 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đỉnh cơ sở khác"
14354 msgid "Receive what is pushed into the repository"
14355 msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
14357 msgid "Manage reflog information"
14358 msgstr "Quản lý thông tin reflog"
14360 msgid "Low-level access to refs"
14361 msgstr "Truy cập tới tham chiếu ở mức thấp"
14363 msgid "Manage set of tracked repositories"
14364 msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
14366 msgid "Pack unpacked objects in a repository"
14367 msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
14369 msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
14370 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
14372 msgid "EXPERIMENTAL: Replay commits on a new base, works with bare repos too"
14374 "ĐANG TRONG QUÁ TRÌNH THỬ NGHIỆM: Phát lại lần chuyển giao vào gốc mới, dùng "
14375 "được trong kho chứa bare"
14377 msgid "Generates a summary of pending changes"
14378 msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
14380 msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
14381 msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
14383 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
14384 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
14386 msgid "Restore working tree files"
14387 msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc"
14389 msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
14390 msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
14392 msgid "Pick out and massage parameters"
14393 msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
14395 msgid "Revert some existing commits"
14396 msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
14398 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
14399 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ chỉ mục"
14401 msgid "Send a collection of patches as emails"
14402 msgstr "Gửi một tập hợp của các bản vá ở dạng thư điện tử"
14404 msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
14405 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
14407 msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
14408 msgstr "Mã cài đặt quốc tế hóa của Git cho shell script"
14410 msgid "Common Git shell script setup code"
14411 msgstr "Mã cài đặt shell script Git chung"
14413 msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
14414 msgstr "Shell đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
14416 msgid "Summarize 'git log' output"
14417 msgstr "Tóm tắt kết quả 'git log'"
14419 msgid "Show various types of objects"
14420 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
14422 msgid "Show branches and their commits"
14423 msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
14425 msgid "Show packed archive index"
14426 msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
14428 msgid "List references in a local repository"
14429 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
14431 msgid "Reduce your working tree to a subset of tracked files"
14433 "Giảm lược cây làm việc của bạn thành tập hợp con của các tập tin được theo "
14436 msgid "Add file contents to the staging area"
14437 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng vùng chờ"
14439 msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
14440 msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
14442 msgid "Show the working tree status"
14443 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
14445 msgid "Remove unnecessary whitespace"
14446 msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
14448 msgid "Initialize, update or inspect submodules"
14449 msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
14451 msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
14452 msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
14454 msgid "Switch branches"
14455 msgstr "Chuyển sang nhánh khác"
14457 msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
14458 msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
14460 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
14461 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
14463 msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
14464 msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
14466 msgid "Unpack objects from a packed archive"
14467 msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
14469 msgid "Register file contents in the working tree to the index"
14470 msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến chỉ mục"
14472 msgid "Update the object name stored in a ref safely"
14473 msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
14475 msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
14476 msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
14478 msgid "Send archive back to git-archive"
14479 msgstr "Gửi kho lưu trở lại cho git-archive"
14481 msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
14482 msgstr "Gửi các đối tượng đã đóng gói trở lại cho git-fetch-pack"
14484 msgid "Show a Git logical variable"
14485 msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
14487 msgid "Check the GPG signature of commits"
14488 msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
14490 msgid "Validate packed Git archive files"
14491 msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
14493 msgid "Check the GPG signature of tags"
14494 msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
14496 msgid "Display version information about Git"
14497 msgstr "Hiển thị thông tin về phiên bản Git"
14499 msgid "Show logs with differences each commit introduces"
14500 msgstr "Hiển thị nhật ký với thay đổi của từng lần chuyển giao"
14502 msgid "Manage multiple working trees"
14503 msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
14505 msgid "Create a tree object from the current index"
14506 msgstr "Tạo một đối tượng cây từ chỉ mục hiện tại"
14508 msgid "Defining attributes per path"
14509 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
14511 msgid "Git command-line interface and conventions"
14512 msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và các quy ước"
14514 msgid "A Git core tutorial for developers"
14515 msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
14517 msgid "Providing usernames and passwords to Git"
14518 msgstr "Cung cấp tài khoản và mật khẩu cho Git"
14520 msgid "Git for CVS users"
14521 msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
14523 msgid "Tweaking diff output"
14524 msgstr "Tinh chỉnh đầu ra diff"
14526 msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
14527 msgstr "Tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
14529 msgid "Frequently asked questions about using Git"
14530 msgstr "Các câu hỏi thường gặp về cách sử dụng Git"
14532 msgid "The bundle file format"
14533 msgstr "Định dạng tập tin bundle"
14535 msgid "Chunk-based file formats"
14536 msgstr "Định dạng tập tin dạng khúc"
14538 msgid "Git commit-graph format"
14539 msgstr "Định dạng đồ-thị-chuyển-giao"
14541 msgid "Git index format"
14542 msgstr "Định dạng chỉ mục"
14544 msgid "Git pack format"
14545 msgstr "Định dạng pack"
14547 msgid "Git cryptographic signature formats"
14548 msgstr "Định dạng chữ ký bảo mật Git"
14550 msgid "A Git Glossary"
14551 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
14553 msgid "Hooks used by Git"
14554 msgstr "Các hook được sử dụng bởi Git"
14556 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
14557 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
14559 msgid "The Git repository browser"
14560 msgstr "Bộ duyệt kho Git"
14562 msgid "Map author/committer names and/or E-Mail addresses"
14563 msgstr "Ánh xạ tên tác giả/người chuyển giao và/hoặc địa chỉ E-Mail"
14565 msgid "Defining submodule properties"
14566 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
14568 msgid "Git namespaces"
14569 msgstr "Không gian tên Git"
14571 msgid "Protocol v0 and v1 capabilities"
14572 msgstr "Capabilities của giao thức v0 và v1"
14574 msgid "Things common to various protocols"
14575 msgstr "Những thứ chung cho các giao thức"
14577 msgid "Git HTTP-based protocols"
14578 msgstr "Những giao thức Git dựa trên HTTP"
14580 msgid "How packs are transferred over-the-wire"
14581 msgstr "Gói được truyền thực tế (over-the-wire) như thế nào"
14583 msgid "Git Wire Protocol, Version 2"
14584 msgstr "Git Wire Protocol, Version 2"
14586 msgid "Helper programs to interact with remote repositories"
14587 msgstr "Các chương trình helper để tương tác với các kho chứa trên máy chủ"
14589 msgid "Git Repository Layout"
14590 msgstr "Bố cục kho Git"
14592 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
14593 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
14595 msgid "Mounting one repository inside another"
14596 msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác"
14598 msgid "A tutorial introduction to Git"
14599 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
14601 msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
14602 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
14604 msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
14605 msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
14607 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
14608 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
14610 msgid "A tool for managing large Git repositories"
14611 msgstr "Công cụ quản lý các kho Git lớn"
14613 msgid "commit-graph file is too small"
14614 msgstr "tập tin đồ-thị-chuyển-giao quá nhỏ"
14616 msgid "commit-graph oid fanout chunk is wrong size"
14617 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có kích cỡ oid fanout chunk không đúng"
14619 msgid "commit-graph fanout values out of order"
14620 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng"
14622 msgid "commit-graph OID lookup chunk is the wrong size"
14623 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có kích cỡ OID lookup chunk không đúng"
14625 msgid "commit-graph commit data chunk is wrong size"
14626 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có kích cỡ commit data chunk không đúng"
14628 msgid "commit-graph generations chunk is wrong size"
14629 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có kích cỡ generations chunk không đúng"
14631 msgid "commit-graph changed-path index chunk is too small"
14632 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có changed-path index chunk quá nhỏ"
14636 "ignoring too-small changed-path chunk (%<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>) in commit-"
14639 "bỏ qua chunk thay-đổi-đường-dẫn quá nhỏ (%<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>) trong tập "
14640 "tin đồ-thị-chuyển-giao"
14643 msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
14644 msgstr "chữ ký đồ-thị-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X"
14647 msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
14648 msgstr "phiên bản đồ-thị-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
14651 msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
14652 msgstr "phiên bản đồ-thị-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
14655 msgid "commit-graph file is too small to hold %u chunks"
14656 msgstr "tập tin đồ-thị-chuyển-giao quá nhỏ để giữ %u chunk"
14658 msgid "commit-graph required OID fanout chunk missing or corrupted"
14659 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao thiếu chunk OID fanout cần thiết hoặc bị hỏng"
14661 msgid "commit-graph required OID lookup chunk missing or corrupted"
14662 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao thiếu chunk OID lookup cần thiết hoặc bị hỏng"
14664 msgid "commit-graph required commit data chunk missing or corrupted"
14665 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao thiếu chunk commit data cần thiết hoặc bị hỏng"
14669 "disabling Bloom filters for commit-graph layer '%s' due to incompatible "
14672 "vô hiệu hoá bộ lọc Bloom cho đồ thị chuyển giao '%s' do tuỳ chọn không tương "
14675 msgid "commit-graph has no base graphs chunk"
14676 msgstr "đồ thị chuyển giao không có chunk đồ thị cơ sở"
14678 msgid "commit-graph base graphs chunk is too small"
14679 msgstr "đồ thị chuyển giao có chunk đồ thị cơ sở quá nhỏ"
14681 msgid "commit-graph chain does not match"
14682 msgstr "chuỗi đồ-thị-chuyển-giao không khớp"
14685 msgid "commit count in base graph too high: %<PRIuMAX>"
14686 msgstr "số lần chuyển giao trong đồ thị cơ sở quá lớn: %<PRIuMAX>"
14688 msgid "commit-graph chain file too small"
14689 msgstr "tập tin chuỗi đồ-thị-chuyển-giao quá nhỏ"
14692 msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash"
14694 "chuỗi đồ-thị-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là một mã băm"
14696 msgid "unable to find all commit-graph files"
14697 msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-chuyển-giao"
14699 msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt"
14701 "vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-chuyển-giao có vẻ như đã bị hỏng"
14704 msgid "could not find commit %s"
14705 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
14707 msgid "commit-graph requires overflow generation data but has none"
14708 msgstr "commit-graph yêu cầu dữ liệu tạo tràn nhưng không có"
14710 msgid "commit-graph overflow generation data is too small"
14711 msgstr "commit-graph yêu cầu dữ liệu tạo tràn nhưng quá nhỏ"
14713 msgid "commit-graph extra-edges pointer out of bounds"
14714 msgstr "con trỏ extra-edge của đồ thị chuyển giao nằm ngoài biên"
14716 msgid "Loading known commits in commit graph"
14717 msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
14719 msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
14721 "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
14724 msgid "Clearing commit marks in commit graph"
14725 msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
14727 msgid "Computing commit graph topological levels"
14728 msgstr "Đang tính mức hình học tô-pô tạo đồ thị các lần chuyển giao"
14730 msgid "Computing commit graph generation numbers"
14731 msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao"
14733 msgid "Computing commit changed paths Bloom filters"
14734 msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi"
14736 msgid "Collecting referenced commits"
14737 msgstr "Đang sưu tập các lần chuyển giao được tham chiếu"
14740 msgid "Finding commits for commit graph in %<PRIuMAX> pack"
14741 msgid_plural "Finding commits for commit graph in %<PRIuMAX> packs"
14743 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %<PRIuMAX> gói"
14746 msgid "error adding pack %s"
14747 msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
14750 msgid "error opening index for %s"
14751 msgstr "gặp lỗi khi mở chỉ mục cho '%s'"
14753 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
14755 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
14756 "tượng đã đóng gói"
14758 msgid "Finding extra edges in commit graph"
14759 msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
14761 msgid "failed to write correct number of base graph ids"
14762 msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở"
14764 msgid "unable to create temporary graph layer"
14765 msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời"
14768 msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'"
14769 msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành '%s'"
14772 msgid "Writing out commit graph in %d pass"
14773 msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
14774 msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
14776 msgid "unable to open commit-graph chain file"
14777 msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao"
14779 msgid "failed to rename base commit-graph file"
14780 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-chuyển-giao"
14782 msgid "failed to rename temporary commit-graph file"
14783 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-chuyển-giao tạm thời"
14786 msgid "cannot merge graphs with %<PRIuMAX>, %<PRIuMAX> commits"
14787 msgstr "không thể kết hợp đồ thị với %<PRIuMAX>, %<PRIuMAX> lần chuyển giao"
14790 msgid "cannot merge graph %s, too many commits: %<PRIuMAX>"
14791 msgstr "không thể kết hợp đồ thị %s, quá nhiều lần chuyển giao: %<PRIuMAX>"
14793 msgid "Scanning merged commits"
14794 msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn"
14796 msgid "Merging commit-graph"
14797 msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-chuyển-giao"
14799 msgid "attempting to write a commit-graph, but 'core.commitGraph' is disabled"
14801 "đang thử ghi đồ thị chuyển giao, nhưng 'core.commitGraph' bị vô hiệu hóa"
14805 "attempting to write a commit-graph, but 'commitGraph.changedPathsVersion' "
14806 "(%d) is not supported"
14808 "đang thử ghi đồ thị chuyển giao, nhưng 'commitGraph.changedPathsVersion' "
14809 "(%d) không được hỗ trợ"
14811 msgid "too many commits to write graph"
14812 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
14814 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
14816 "tập tin đồ-thị-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là đã hỏng"
14819 msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
14820 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
14823 msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
14824 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != %u"
14827 msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
14828 msgstr "gặp lỗi khi đọc lần chuyển giao từ %s đồ-thị-chuyển-giao"
14831 msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
14833 "gặp lỗi khi đọc lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ thị lần "
14837 msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
14839 "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-chuyển-giao là %s != %s"
14842 msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
14843 msgstr "danh sách cha mẹ đồ-thị-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
14846 msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
14847 msgstr "cha mẹ đồ-thị-chuyển-giao cho %s là %s != %s"
14850 msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
14852 "danh sách cha mẹ đồ-thị-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm dứt quá "
14856 msgid "commit-graph generation for commit %s is %<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>"
14858 "tạo đồ-thị-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>"
14861 msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
14863 "ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-chuyển-giao là "
14864 "%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
14868 "commit-graph has both zero and non-zero generations (e.g., commits '%s' and "
14871 "đồ-thị-chuyển-giao có số thế hệ không và khác không (v.d. lần chuyển giao "
14874 msgid "Verifying commits in commit graph"
14875 msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
14878 msgid "could not parse commit %s"
14879 msgstr "không thể đọc lần chuyển giao %s"
14882 msgid "%s %s is not a commit!"
14883 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
14886 "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
14887 "and will be removed in a future Git version.\n"
14889 "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
14890 "to convert the grafts into replace refs.\n"
14892 "Turn this message off by running\n"
14893 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
14895 "Hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã không còn\n"
14896 "và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
14898 "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
14899 "để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
14901 "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
14902 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
14905 msgid "commit %s exists in commit-graph but not in the object database"
14907 "commit %s tồn tại trong đồ-thị-chuyển-giao nhưng không có trong cơ sở dữ "
14911 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
14913 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
14916 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
14917 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
14920 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
14921 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
14924 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
14925 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
14928 "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
14929 "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
14930 "variable i18n.commitEncoding to the encoding your project uses.\n"
14932 "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
14933 "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
14934 "cấu hình i18n.commitEncoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
14936 msgid "no compiler information available\n"
14937 msgstr "hiện không có thông tin về trình biên dịch\n"
14939 msgid "no libc information available\n"
14940 msgstr "không có thông tin về libc\n"
14943 msgid "could not determine free disk size for '%s'"
14944 msgstr "không thể dò tìm chỗ trống trên đĩa cho '%s'"
14947 msgid "could not get info for '%s'"
14948 msgstr "không thể lấy thông tin cho '%s'"
14951 msgid "[GLE %ld] health thread could not open '%ls'"
14952 msgstr "[GLE %ld] không thể mở tuyến trình sức khỏe '%ls'"
14955 msgid "[GLE %ld] health thread getting BHFI for '%ls'"
14956 msgstr "[GLE %ld] tuyến trình sức khỏe lấy BHFI cho '%ls'"
14959 msgid "could not convert to wide characters: '%s'"
14960 msgstr "không thể chuyển đổi các ký tự rộng: '%s'"
14963 msgid "BHFI changed '%ls'"
14964 msgstr "BHFI đã thay '%ls'"
14967 msgid "unhandled case in 'has_worktree_moved': %d"
14968 msgstr "có trường hợp không được xử lý trong 'has_worktree_moved': %d"
14971 msgid "health thread wait failed [GLE %ld]"
14972 msgstr "gặp lỗi khi chờ tiến trình sức khỏe [GLE %ld]"
14975 msgid "Invalid path: %s"
14976 msgstr "đường dẫn không hợp lệ: %s"
14978 msgid "Unable to create FSEventStream."
14979 msgstr "Không thể tạo FSEventStream."
14981 msgid "Failed to start the FSEventStream"
14982 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy FSEventStream"
14985 msgid "[GLE %ld] could not convert path to UTF-8: '%.*ls'"
14986 msgstr "[GLE %ld] không thể chuyển đổi đường dẫn sang UTF-8: '%.*ls'"
14989 msgid "[GLE %ld] could not watch '%s'"
14990 msgstr "[GLE %ld] không thể theo dõi '%s'"
14993 msgid "[GLE %ld] could not get longname of '%s'"
14994 msgstr "[GLE %ld] không thể lấy tên dài cho '%s'"
14997 msgid "ReadDirectoryChangedW failed on '%s' [GLE %ld]"
14998 msgstr "ReadDirectoryChangedW gặp lỗi trên '%s' [GLE %ld]"
15001 msgid "GetOverlappedResult failed on '%s' [GLE %ld]"
15002 msgstr "GetOverlappedResult gặp lỗi trên '%s' [GLE %ld]"
15005 msgid "could not read directory changes [GLE %ld]"
15006 msgstr "không thể đọc các thay đổi thư mục [GLE %ld]"
15009 msgid "opendir('%s') failed"
15010 msgstr "opendir('%s') gặp lỗi"
15013 msgid "lstat('%s') failed"
15014 msgstr "lstat('%s') gặp lỗi"
15017 msgid "strbuf_readlink('%s') failed"
15018 msgstr "strbuf_readlink('%s') gặp lỗi"
15021 msgid "closedir('%s') failed"
15022 msgstr "closedir('%s') gặp lỗi"
15025 msgid "[GLE %ld] unable to open for read '%ls'"
15026 msgstr "[GLE %ld] không thể mở hay đọc '%ls'"
15029 msgid "[GLE %ld] unable to get protocol information for '%ls'"
15030 msgstr "[GLE %ld] không thể lấy thông tin giao thức cho '%ls'"
15033 msgid "failed to copy SID (%ld)"
15034 msgstr "gặp lỗi khi sao chép SID (%ld)"
15037 msgid "failed to get owner for '%s' (%ld)"
15038 msgstr "gặp lỗi khi lấy chủ sở hữu cho '%s' (%ld)"
15040 msgid "memory exhausted"
15041 msgstr "hết bộ nhớ"
15044 msgstr "Thành công"
15047 msgstr "Không tìm thấy"
15049 msgid "Invalid regular expression"
15050 msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ"
15052 msgid "Invalid collation character"
15053 msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ"
15055 msgid "Invalid character class name"
15056 msgstr "Tên lớp ký tự không hợp lệ"
15058 msgid "Trailing backslash"
15059 msgstr "Có dấu gạch ngược theo sau"
15061 msgid "Invalid back reference"
15062 msgstr "Tham chiếu ngược không hợp lệ"
15064 msgid "Unmatched [ or [^"
15065 msgstr "Chưa khớp [ hay [^"
15067 msgid "Unmatched ( or \\("
15068 msgstr "Chưa khớp ( hay \\("
15070 msgid "Unmatched \\{"
15071 msgstr "Chưa khớp cặp '\\{'"
15073 msgid "Invalid content of \\{\\}"
15074 msgstr "Nội dung của \\{\\} không hợp lệ"
15076 msgid "Invalid range end"
15077 msgstr "Sai kết thúc phạm vi"
15079 msgid "Memory exhausted"
15080 msgstr "Hết bộ nhớ"
15082 msgid "Invalid preceding regular expression"
15083 msgstr "Biểu thức chính quy nằm trước không hợp lệ"
15085 msgid "Premature end of regular expression"
15086 msgstr "Biểu thức chính quy kết thúc quá sớm"
15088 msgid "Regular expression too big"
15089 msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn"
15091 msgid "Unmatched ) or \\)"
15092 msgstr "Chưa khớp ) hay \\)"
15094 msgid "No previous regular expression"
15095 msgstr "Không có biểu thức chính quy nằm trước"
15097 msgid "could not send IPC command"
15098 msgstr "không thể gửi lệnh IPC"
15100 msgid "could not read IPC response"
15101 msgstr "không thể đọc đáp ứng IPC"
15104 msgid "could not start accept_thread '%s'"
15105 msgstr "không thể khởi chạy accept_thread '%s'"
15108 msgid "could not start worker[0] for '%s'"
15109 msgstr "không thể khởi chạy bộ làm việc worker[0] cho '%s'"
15112 msgid "ConnectNamedPipe failed for '%s' (%lu)"
15113 msgstr "ConnectNamedPipe gặp lỗi '%s' (%lu)"
15116 msgid "could not create fd from pipe for '%s'"
15117 msgstr "không thể tạo mô tả tập tin từ đường ống cho '%s'"
15120 msgid "could not start thread[0] for '%s'"
15121 msgstr "không thể khởi chạy tiến trình[0] cho '%s'"
15124 msgid "wait for hEvent failed for '%s'"
15125 msgstr "chờ cho hEvent gặp lỗi với '%s'"
15127 msgid "cannot resume in the background, please use 'fg' to resume"
15129 "không thể khôi phục lại trong nền hệ thống, vui lòng sử dụng 'fg' để khôi "
15132 msgid "cannot restore terminal settings"
15133 msgstr "không thể phục hồi lại các cài đặt thiết bị cuối"
15137 "exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
15141 "This might be due to circular includes."
15143 "vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
15147 "Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
15150 msgid "could not expand include path '%s'"
15151 msgstr "không thể khai triển đường dẫn '%s'"
15153 msgid "relative config includes must come from files"
15154 msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
15156 msgid "relative config include conditionals must come from files"
15157 msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
15160 "remote URLs cannot be configured in file directly or indirectly included by "
15161 "includeIf.hasconfig:remote.*.url"
15163 "các URL máy chủ không thể được cấu hình trong tập trực tiếp hoặc gián tiếp "
15164 "được bao gồm bởi includeIf.hasconfig:remote.*.url"
15167 msgid "invalid config format: %s"
15168 msgstr "định dạng cấu hình không hợp lệ: %s"
15171 msgid "missing environment variable name for configuration '%.*s'"
15172 msgstr "thiếu tên biến môi trường cho cấu hình '%.*s'"
15175 msgid "missing environment variable '%s' for configuration '%.*s'"
15176 msgstr "thiếu biến môi trường '%s' cho cấu hình '%.*s'"
15179 msgid "key does not contain a section: %s"
15180 msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
15183 msgid "key does not contain variable name: %s"
15184 msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
15187 msgid "invalid key: %s"
15188 msgstr "khóa không hợp lệ: %s"
15191 msgid "invalid key (newline): %s"
15192 msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
15194 msgid "empty config key"
15195 msgstr "khóa cấu hình trống rỗng"
15198 msgid "bogus config parameter: %s"
15199 msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
15202 msgid "bogus format in %s"
15203 msgstr "định dạng không có thực trong %s"
15206 msgid "bogus count in %s"
15207 msgstr "số lượng không có thực trong %s"
15210 msgid "too many entries in %s"
15211 msgstr "quá nhiều mục tin trong %s"
15214 msgid "missing config key %s"
15215 msgstr "thiếu khóa cấu hình '%s'"
15218 msgid "missing config value %s"
15219 msgstr "thiếu giá trị cấu hình '%s'"
15222 msgid "bad config line %d in blob %s"
15223 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
15226 msgid "bad config line %d in file %s"
15227 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
15230 msgid "bad config line %d in standard input"
15231 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d từ stdin"
15234 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
15235 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
15238 msgid "bad config line %d in command line %s"
15239 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
15242 msgid "bad config line %d in %s"
15243 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
15245 msgid "out of range"
15246 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
15248 msgid "invalid unit"
15249 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
15252 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
15253 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s': %s"
15256 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
15257 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong blob %s: %s"
15260 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
15261 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong tập tin %s: %s"
15264 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
15265 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong stdin: %s"
15268 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
15270 "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong submodule-blob %s: %s"
15273 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
15274 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong dòng lệnh %s: %s"
15277 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
15278 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong %s: %s"
15281 msgid "invalid value for variable %s"
15282 msgstr "giá trị không hợp lệ cho biến %s"
15285 msgid "ignoring unknown core.fsync component '%s'"
15286 msgstr "bỏ qua thành phần core.fsync chưa biết '%s'"
15289 msgid "bad boolean config value '%s' for '%s'"
15290 msgstr "sai giá trị kiểu boolean của cấu hình '%s' cho '%s'"
15293 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
15294 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: '%s'"
15297 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
15298 msgstr "'%s' dành cho '%s' không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
15301 msgid "abbrev length out of range: %d"
15302 msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
15305 msgid "bad zlib compression level %d"
15306 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
15309 msgid "%s cannot contain newline"
15310 msgstr "%s không thể chứa ký tự xuống dòng"
15313 msgid "%s must have at least one character"
15314 msgstr "%s phải có ít nhất một ký tự"
15317 msgid "ignoring unknown core.fsyncMethod value '%s'"
15318 msgstr "bỏ qua giá trị core.fsyncMethod chưa biết '%s'"
15320 msgid "core.fsyncObjectFiles is deprecated; use core.fsync instead"
15321 msgstr "core.fsyncObjectFiles đã lạc hậu; hãy dùng core.fsync để thay thế"
15324 msgid "invalid mode for object creation: %s"
15325 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
15328 msgid "malformed value for %s"
15329 msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
15332 msgid "malformed value for %s: %s"
15333 msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
15335 msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
15336 msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
15339 msgid "unable to load config blob object '%s'"
15340 msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình '%s'"
15343 msgid "reference '%s' does not point to a blob"
15344 msgstr "tham chiếu '%s' không chỉ đến một blob nào cả"
15347 msgid "unable to resolve config blob '%s'"
15348 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt '%s'"
15350 msgid "unable to parse command-line config"
15351 msgstr "không thể đọc cấu hình dòng lệnh"
15353 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
15354 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
15357 msgid "Invalid %s: '%s'"
15358 msgstr "%s không hợp lệ: '%s'"
15361 msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
15362 msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange '%d' phải nằm giữa 0 và 100"
15365 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
15366 msgstr "không thể đọc '%s' từ cấu hình dòng lệnh"
15369 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
15370 msgstr "sai biến cấu hình '%s' trong tập tin '%s' tại dòng %d"
15373 msgid "invalid section name '%s'"
15374 msgstr "tên của phần không hợp lệ '%s'"
15377 msgid "%s has multiple values"
15378 msgstr "%s có đa giá trị"
15381 msgid "failed to write new configuration file %s"
15382 msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình '%s'"
15385 msgid "no multi-line comment allowed: '%s'"
15386 msgstr "không cho phép ghi chú nhiều dòng: '%s'"
15389 msgid "could not lock config file %s"
15390 msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
15394 msgstr "đang mở '%s'"
15397 msgid "invalid config file %s"
15398 msgstr "tập tin cấu hình '%s' không hợp lệ"
15401 msgid "fstat on %s failed"
15402 msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
15405 msgid "unable to mmap '%s'%s"
15406 msgstr "không thể mmap '%s'%s"
15409 msgid "chmod on %s failed"
15410 msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
15413 msgid "could not write config file %s"
15414 msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình '%s'"
15417 msgid "could not set '%s' to '%s'"
15418 msgstr "không thể đặt '%s' thành '%s'"
15421 msgid "invalid section name: %s"
15422 msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
15425 msgid "refusing to work with overly long line in '%s' on line %<PRIuMAX>"
15426 msgstr "từ chối làm việc với dòng quá dài '%s' trên dòng %<PRIuMAX>"
15429 msgid "missing value for '%s'"
15430 msgstr "thiếu giá trị cho cho '%s'"
15432 msgid "the remote end hung up upon initial contact"
15433 msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
15436 "Could not read from remote repository.\n"
15438 "Please make sure you have the correct access rights\n"
15439 "and the repository exists."
15441 "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
15443 "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
15444 "và kho chứa đã sẵn có."
15447 msgid "server doesn't support '%s'"
15448 msgstr "máy chủ không hỗ trợ '%s'"
15451 msgid "server doesn't support feature '%s'"
15452 msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng '%s'"
15454 msgid "expected flush after capabilities"
15455 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
15458 msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
15459 msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên '%s'"
15461 msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
15462 msgstr "lỗi giao thức: capabilities^{} bất thường"
15465 msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
15466 msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại có '%s'"
15468 msgid "repository on the other end cannot be shallow"
15469 msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
15471 msgid "invalid packet"
15472 msgstr "gói không hợp lệ"
15475 msgid "protocol error: unexpected '%s'"
15476 msgstr "lỗi giao thức: '%s' bất thường"
15479 msgid "unknown object format '%s' specified by server"
15480 msgstr "không hiểu định dạng đối tượng '%s' được chỉ định bởi máy chủ"
15483 msgid "error on bundle-uri response line %d: %s"
15484 msgstr "lỗi trên dòng phản hồi bundle-uri thứ %d: %s"
15486 msgid "expected flush after bundle-uri listing"
15487 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê bundle-uri"
15489 msgid "expected response end packet after ref listing"
15490 msgstr "cần nhận được trả lời là kết thúc gói sau khi liệt kê tham chiếu"
15493 msgid "invalid ls-refs response: %s"
15494 msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
15496 msgid "expected flush after ref listing"
15497 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
15500 msgid "protocol '%s' is not supported"
15501 msgstr "giao thức '%s' chưa được hỗ trợ"
15503 msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
15504 msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
15507 msgid "Looking up %s ... "
15508 msgstr "Đang tìm kiếm %s ... "
15511 msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
15512 msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
15514 #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
15518 "Connecting to %s (port %s) ... "
15521 "Đang kết nối đến %s (cổng %s) ... "
15525 "unable to connect to %s:\n"
15528 "không thể kết nối đến %s:\n"
15531 #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
15536 msgid "unable to look up %s (%s)"
15537 msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
15540 msgid "unknown port %s"
15541 msgstr "không hiểu cổng %s"
15544 msgid "strange hostname '%s' blocked"
15545 msgstr "đã khóa tên máy lạ '%s'"
15548 msgid "strange port '%s' blocked"
15549 msgstr "đã khóa cổng lạ '%s'"
15552 msgid "cannot start proxy %s"
15553 msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm '%s'"
15555 msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
15556 msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull' để biết cú pháp url hợp lệ"
15558 msgid "newline is forbidden in git:// hosts and repo paths"
15559 msgstr "ký tự xuống dòng bị cấm trong các git:// máy chủ và đường dẫn repo"
15561 msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
15562 msgstr "ssh biến thể 'simple' không hỗ trợ -4"
15564 msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
15565 msgstr "ssh biến thể 'simple' không hỗ trợ -6"
15567 msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
15568 msgstr "ssh biến thể 'simple' không hỗ trợ đặt cổng"
15571 msgid "strange pathname '%s' blocked"
15572 msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ '%s'"
15574 msgid "unable to fork"
15575 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
15577 msgid "Could not run 'git rev-list'"
15578 msgstr "Không thể chạy 'git rev-list'"
15580 msgid "failed write to rev-list"
15581 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
15583 msgid "failed to close rev-list's stdin"
15584 msgstr "gặp lỗi khi đóng stdin của rev-list"
15587 msgid "illegal crlf_action %d"
15588 msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
15591 msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
15592 msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
15596 "in the working copy of '%s', CRLF will be replaced by LF the next time Git "
15599 "trong bản sao làm việc của '%s', CRLF được thay thế bằng LF lần tới Git tiếp "
15603 msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
15604 msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
15608 "in the working copy of '%s', LF will be replaced by CRLF the next time Git "
15611 "trong bản sao làm việc của '%s', LF được thay thế bằng CRLF lần tới Git tiếp "
15615 msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
15616 msgstr "BOM bị cấm trong '%s' nếu được mã hóa là %s"
15620 "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%.*s as "
15621 "working-tree-encoding."
15623 "Tập tin '%s' có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%.*s như "
15624 "là bảng mã cây làm việc."
15627 msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
15628 msgstr "BOM là bắt buộc trong '%s' nếu được mã hóa là %s"
15632 "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
15633 "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
15635 "Tập tin '%s' còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
15636 "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
15639 msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
15640 msgstr "gặp lỗi khi mã hóa '%s' từ '%s' sang '%s'"
15643 msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
15644 msgstr "mã hóa '%s' từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
15647 msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
15648 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài '%s'"
15651 msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
15652 msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài '%s'"
15655 msgid "external filter '%s' failed %d"
15656 msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài '%s' gặp lỗi %d"
15659 msgid "read from external filter '%s' failed"
15660 msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài '%s' gặp lỗi"
15663 msgid "external filter '%s' failed"
15664 msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài '%s'"
15666 msgid "unexpected filter type"
15667 msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
15669 msgid "path name too long for external filter"
15670 msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
15674 "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
15677 "bộ lọc ngoài '%s' không còn nữa mặc dù không phải tất cả các đường dẫn đã "
15680 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
15681 msgstr "true/false không phải là bảng mã cây làm việc hợp lệ"
15684 msgid "%s: clean filter '%s' failed"
15685 msgstr "%s: bộ lọc clean '%s' gặp lỗi"
15688 msgid "%s: smudge filter %s failed"
15689 msgstr "%s: bộ lọc smudge %s gặp lỗi"
15692 msgid "skipping credential lookup for key: credential.%s"
15693 msgstr "bỏ qua tìm kiếm giấy chứng thực cho khóa: credential.%s"
15695 msgid "refusing to work with credential missing host field"
15696 msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường máy chủ"
15698 msgid "refusing to work with credential missing protocol field"
15699 msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường giao thức"
15702 msgid "url contains a newline in its %s component: %s"
15703 msgstr "url có chứa một dấu xuống dòng trong thành phần %s của nó: %s"
15706 msgid "url has no scheme: %s"
15707 msgstr "url không có lược đồ: %s"
15710 msgid "credential url cannot be parsed: %s"
15711 msgstr "không hiểu cú pháp giấy chứng thực url: %s"
15713 msgid "in the future"
15714 msgstr "ở tương lai"
15717 msgid "%<PRIuMAX> second ago"
15718 msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
15719 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
15722 msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
15723 msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
15724 msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
15727 msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
15728 msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
15729 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
15732 msgid "%<PRIuMAX> day ago"
15733 msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
15734 msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
15737 msgid "%<PRIuMAX> week ago"
15738 msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
15739 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
15742 msgid "%<PRIuMAX> month ago"
15743 msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
15744 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
15747 msgid "%<PRIuMAX> year"
15748 msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
15749 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
15751 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
15753 msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
15754 msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
15755 msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
15758 msgid "%<PRIuMAX> year ago"
15759 msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
15760 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
15762 msgid "Propagating island marks"
15763 msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
15766 msgid "bad tree object %s"
15767 msgstr "đối tượng cây sai '%s'"
15770 msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
15771 msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho '%s': %s"
15774 msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
15776 "biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chọn (tối đa=%d)"
15779 msgid "Marked %d islands, done.\n"
15780 msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
15783 msgid "invalid --%s value '%s'"
15784 msgstr "giá trị --%s không hợp lệ: '%s'"
15787 msgid "could not archive missing directory '%s'"
15788 msgstr "không thể nén thư mục '%s' không còn tồn tại"
15791 msgid "could not open directory '%s'"
15792 msgstr "không thể mở thư mục '%s'"
15795 msgid "skipping '%s', which is neither file nor directory"
15796 msgstr "đang bỏ qua '%s', không phải là một tập tin hay thư mục"
15798 msgid "could not duplicate stdout"
15799 msgstr "không thể nhân bản stdout"
15802 msgid "could not add directory '%s' to archiver"
15803 msgstr "không thể thêm thư mục '%s' vào kho nén"
15805 msgid "failed to write archive"
15806 msgstr "gặp lỗi khi ghi kho nén"
15808 msgid "--merge-base does not work with ranges"
15809 msgstr "--merge-base không thể dùng với chỉ vùng"
15811 msgid "unable to get HEAD"
15812 msgstr "không thể lấy HEAD"
15814 msgid "no merge base found"
15815 msgstr "không tìm thấy gốc hòa trộn"
15817 msgid "multiple merge bases found"
15818 msgstr "có nhiều hơn một gốc hòa trộn"
15820 msgid "cannot compare stdin to a directory"
15821 msgstr "không thể so sánh stdin và thư mục"
15823 msgid "cannot compare a named pipe to a directory"
15824 msgstr "không thể so sánh pipe có tên và thư mục"
15826 msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
15827 msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>"
15830 "Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working "
15833 "Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên "
15834 "ngoài cây làm việc"
15837 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
15838 msgstr " Gặp lỗi khi đọc phần trăm cắt bỏ dirstat '%s'\n"
15841 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
15842 msgstr " Không hiểu đối số dirstat '%s'\n"
15845 "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
15846 "'dimmed-zebra', 'plain'"
15848 "cài đặt color moved phải là một trong 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
15849 "'dimmed-zebra', 'plain'"
15853 "unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
15854 "'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
15856 "không hiểu chế độ color-moved-ws '%s', các giá trị có thể là 'ignore-space-"
15857 "change', 'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-"
15861 "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
15864 "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể kết hợp cùng với các chế "
15865 "độ khoảng trắng khác"
15868 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
15869 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình 'diff.submodule': '%s'"
15872 msgid "unknown value for config '%s': %s"
15873 msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình '%s': %s"
15877 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
15880 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n"
15884 msgid "external diff died, stopping at %s"
15885 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã thoát, dừng tại %s"
15887 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
15888 msgstr "--follow cần đúng một đặc tả đường dẫn"
15891 msgid "pathspec magic not supported by --follow: %s"
15892 msgstr "đặc tả đường dẫn đặc biệt chưa được hỗ trợ bởi --follow: %s"
15895 msgid "options '%s', '%s', '%s', and '%s' cannot be used together"
15896 msgstr "tùy chọn '%s', '%s', '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
15899 msgid "options '%s' and '%s' cannot be used together, use '%s' with '%s'"
15900 msgstr "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau, dùng '%s' với '%s'"
15904 "options '%s' and '%s' cannot be used together, use '%s' with '%s' and '%s'"
15906 "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau, dùng '%s' với '%s' và '%s'"
15909 msgid "invalid --stat value: %s"
15910 msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: '%s'"
15913 msgid "%s expects a numerical value"
15914 msgstr "tùy chọn '%s' cần một giá trị số"
15918 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
15921 "Gặp lỗi khi đọc đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
15925 msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
15926 msgstr "không hiểu change class '%c' trong --diff-filter=%s"
15929 msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
15930 msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
15933 msgid "unable to resolve '%s'"
15934 msgstr "không thể phân giải '%s'"
15937 msgid "%s expects <n>/<m> form"
15938 msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
15941 msgid "%s expects a character, got '%s'"
15942 msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại có '%s'"
15945 msgid "bad --color-moved argument: %s"
15946 msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
15949 msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
15950 msgstr "chế độ '%s' không hợp lệ trong --color-moved-ws"
15953 msgid "invalid argument to %s"
15954 msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
15957 msgid "invalid regex given to -I: '%s'"
15958 msgstr "đưa cho -I biểu thức chính quy không hợp lệ: '%s'"
15961 msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
15962 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối số tùy chọn --submodule: '%s'"
15965 msgid "bad --word-diff argument: %s"
15966 msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
15968 msgid "Diff output format options"
15969 msgstr "Các tùy chọn định dạng kết quả khác biệt"
15971 msgid "generate patch"
15972 msgstr "tạo bản vá"
15977 msgid "generate diffs with <n> lines context"
15978 msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
15980 msgid "generate the diff in raw format"
15981 msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
15983 msgid "synonym for '-p --raw'"
15984 msgstr "đồng nghĩa với '-p --raw'"
15986 msgid "synonym for '-p --stat'"
15987 msgstr "đồng nghĩa với '-p --stat'"
15989 msgid "machine friendly --stat"
15990 msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
15992 msgid "output only the last line of --stat"
15993 msgstr "chỉ in ra những dòng cuối của --stat"
15995 msgid "<param1>,<param2>..."
15996 msgstr "<tham_số_1>,<tham_số_2>..."
15999 "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
16000 msgstr "in ra phân phối số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
16002 msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
16003 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
16005 msgid "synonym for --dirstat=files,<param1>,<param2>..."
16006 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,<tham_số_1>,<tham_số_2>..."
16008 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
16010 "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
16012 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
16013 msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
16015 msgid "show only names of changed files"
16016 msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
16018 msgid "show only names and status of changed files"
16019 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
16021 msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
16022 msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]"
16024 msgid "generate diffstat"
16025 msgstr "tạo diffstat"
16030 msgid "generate diffstat with a given width"
16031 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
16033 msgid "generate diffstat with a given name width"
16034 msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
16036 msgid "generate diffstat with a given graph width"
16037 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
16040 msgstr "<số_lượng>"
16042 msgid "generate diffstat with limited lines"
16043 msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
16045 msgid "generate compact summary in diffstat"
16046 msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
16048 msgid "output a binary diff that can be applied"
16049 msgstr "in ra một khác biệt dạng nhị phân có thể được áp dụng"
16051 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
16053 "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục "
16056 msgid "show colored diff"
16057 msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
16063 "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
16066 "tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng 'context', 'old' và 'new' "
16070 "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
16073 "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
16074 "trong --raw hay --numstat"
16079 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
16080 msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
16082 msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
16083 msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
16085 msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
16086 msgstr "thêm vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng đầu ra"
16088 msgid "do not show any source or destination prefix"
16089 msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
16091 msgid "use default prefixes a/ and b/"
16092 msgstr "dùng tiền tố mặc định a/ và b/"
16094 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
16096 "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
16102 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
16103 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho '+'"
16105 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
16106 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho '-'"
16108 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
16109 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho ''"
16111 msgid "Diff rename options"
16112 msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
16117 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
16118 msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
16120 msgid "detect renames"
16121 msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
16123 msgid "omit the preimage for deletes"
16124 msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
16126 msgid "detect copies"
16127 msgstr "dò bản sao"
16129 msgid "use unmodified files as source to find copies"
16130 msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
16132 msgid "disable rename detection"
16133 msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
16135 msgid "use empty blobs as rename source"
16136 msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
16138 msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
16139 msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
16142 "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
16145 "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
16146 "quá giới hạn đưa ra"
16148 msgid "Diff algorithm options"
16149 msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
16151 msgid "produce the smallest possible diff"
16152 msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
16154 msgid "ignore whitespace when comparing lines"
16155 msgstr "bỏ qua sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
16157 msgid "ignore changes in amount of whitespace"
16158 msgstr "bỏ qua sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
16160 msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
16161 msgstr "bỏ qua sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
16163 msgid "ignore carrier-return at the end of line"
16164 msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
16166 msgid "ignore changes whose lines are all blank"
16167 msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
16172 msgid "ignore changes whose all lines match <regex>"
16173 msgstr "bỏ qua các thay đổi có tất cả các dòng khớp <regex>"
16175 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
16176 msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
16178 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
16179 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
16181 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
16182 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
16187 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
16188 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
16193 msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
16195 "hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
16197 msgid "use <regex> to decide what a word is"
16198 msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
16200 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
16201 msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
16203 msgid "moved lines of code are colored differently"
16204 msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
16206 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
16207 msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved"
16209 msgid "Other diff options"
16210 msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
16212 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
16214 "khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
16215 "đường dẫn liên quan"
16217 msgid "treat all files as text"
16218 msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
16220 msgid "swap two inputs, reverse the diff"
16221 msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
16223 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
16224 msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
16226 msgid "disable all output of the program"
16227 msgstr "tắt mọi đầu ra của chương trình"
16229 msgid "allow an external diff helper to be executed"
16230 msgstr "cho phép mộ helper xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
16232 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
16234 "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
16240 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
16241 msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
16244 msgstr "<định dạng>"
16246 msgid "specify how differences in submodules are shown"
16247 msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
16249 msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
16250 msgstr "ẩn các mục 'git add -N' từ chỉ mục"
16252 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
16253 msgstr "coi các mục 'git add -N' như là có thật trong chỉ mục"
16259 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
16262 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
16263 "chuỗi được chỉ ra"
16266 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
16269 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
16270 "thức chính quy được chỉ ra"
16272 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
16273 msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
16275 msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
16276 msgstr "coi <chuỗi> trong -S là biểu thức chính quy POSIX mở rộng"
16278 msgid "control the order in which files appear in the output"
16279 msgstr "điều khiển thứ tự xuất hiện các tập tin trong kết quả"
16282 msgstr "<đường-dẫn>"
16284 msgid "show the change in the specified path first"
16285 msgstr "hiển thị các thay đổi trong đường dẫn đã cho ở đầu"
16287 msgid "skip the output to the specified path"
16288 msgstr "bỏ qua kết quả với đường dẫn đã cho"
16290 msgid "<object-id>"
16291 msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
16294 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
16296 msgstr "tìm các diff có thay đổi số lượng xuất hiện của đối tượng"
16298 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
16299 msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
16301 msgid "select files by diff type"
16302 msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
16307 msgid "output to a specific file"
16308 msgstr "xuất ra tập tin này"
16310 msgid "exhaustive rename detection was skipped due to too many files."
16311 msgstr "bỏ tìm tất cả các lần đổi tên vì có quá nhiều tập tin."
16313 msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
16315 "chỉ tìm các lần sao chép từ đường dẫn đã sửa đổi vì có quá nhiều tập tin."
16319 "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
16320 msgstr "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại."
16323 msgid "failed to read orderfile '%s'"
16324 msgstr "gặp lỗi khi đọc orderfile '%s'"
16326 msgid "Performing inexact rename detection"
16327 msgstr "Đang thực hiện inexact rename detection (tìm sơ bộ các lần đổi tên)"
16330 msgid "No such path '%s' in the diff"
16331 msgstr "Không có đường dẫn %s trong diff"
16334 msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
16335 msgstr "đặc tả đường dẫn '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
16338 msgid "unrecognized pattern: '%s'"
16339 msgstr "không hiểu mẫu: '%s'"
16342 msgid "unrecognized negative pattern: '%s'"
16343 msgstr "không hiểu mẫu loại trừ: '%s'"
16346 msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated"
16347 msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu '%s' đã bị lặp lại"
16349 msgid "disabling cone pattern matching"
16350 msgstr "vô hiệu cone pattern matching (khớp mẫu nón)"
16353 msgid "cannot use %s as an exclude file"
16354 msgstr "không thể dùng %s như là tập tin loại trừ"
16356 msgid "failed to get kernel name and information"
16357 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của kernel"
16359 msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
16360 msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị vô hiệu trên hệ thống hay vị trí này"
16363 "No directory name could be guessed.\n"
16364 "Please specify a directory on the command line"
16366 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
16367 "Vui lòng chỉ định tên thư mục trên dòng lệnh"
16370 msgid "index file corrupt in repo %s"
16371 msgstr "tập tin ghi chỉ mục bị hỏng trong kho %s"
16374 msgid "could not create directories for %s"
16375 msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
16378 msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
16379 msgstr "không thể di dời thư mục git từ '%s' sang '%s'"
16382 msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
16383 msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin...%c"
16386 msgid "could not write to '%s'"
16387 msgstr "không thể ghi vào '%s'"
16390 msgid "could not edit '%s'"
16391 msgstr "không thể sửa '%s'"
16393 msgid "Filtering content"
16394 msgstr "Nội dung lọc"
16397 msgid "could not stat file '%s'"
16398 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin '%s'"
16401 msgid "bad git namespace path \"%s\""
16402 msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
16405 msgid "too many args to run %s"
16406 msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
16408 msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
16409 msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
16411 msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
16412 msgstr "git fetch-pack: cần một gói flush sau danh sách shallow"
16414 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
16415 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
16418 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
16419 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được '%s'"
16421 msgid "unable to write to remote"
16422 msgstr "không thể ghi lên máy chủ"
16424 msgid "Server supports filter"
16425 msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
16428 msgid "invalid shallow line: %s"
16429 msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
16432 msgid "invalid unshallow line: %s"
16433 msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
16436 msgid "object not found: %s"
16437 msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
16440 msgid "error in object: %s"
16441 msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
16444 msgid "no shallow found: %s"
16445 msgstr "không tìm shallow nào: %s"
16448 msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
16449 msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại có %s"
16452 msgid "got %s %d %s"
16453 msgstr "nhận %s %d - %s"
16456 msgid "invalid commit %s"
16457 msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
16466 msgid "got %s (%d) %s"
16467 msgstr "nhận %s (%d) %s"
16470 msgid "Marking %s as complete"
16471 msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
16474 msgid "already have %s (%s)"
16475 msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
16477 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
16478 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
16480 msgid "protocol error: bad pack header"
16481 msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
16484 msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
16485 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
16487 msgid "fetch-pack: invalid index-pack output"
16488 msgstr "fetch-pack: đầu ra index-pack không hợp lệ"
16492 msgstr "%s gặp lỗi"
16494 msgid "error in sideband demultiplexer"
16495 msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
16498 msgid "Server version is %.*s"
16499 msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
16502 msgid "Server supports %s"
16503 msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s"
16505 msgid "Server does not support shallow clients"
16506 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
16508 msgid "Server does not support --shallow-since"
16509 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
16511 msgid "Server does not support --shallow-exclude"
16512 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
16514 msgid "Server does not support --deepen"
16515 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
16517 msgid "Server does not support this repository's object format"
16518 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ định dạng đối tượng của kho này"
16520 msgid "no common commits"
16521 msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
16523 msgid "git fetch-pack: fetch failed."
16524 msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
16527 msgid "mismatched algorithms: client %s; server %s"
16528 msgstr "các thuật toán không khớp nhau: máy khách %s; máy chủ %s"
16531 msgid "the server does not support algorithm '%s'"
16532 msgstr "máy chủ không hỗ trợ thuật toán '%s'"
16534 msgid "Server does not support shallow requests"
16535 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
16537 msgid "unable to write request to remote"
16538 msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy chủ"
16541 msgid "expected '%s', received '%s'"
16542 msgstr "cần '%s', nhưng lại nhận '%s'"
16545 msgid "expected '%s'"
16549 msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
16550 msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: '%s'"
16553 msgid "error processing acks: %d"
16554 msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
16556 #. TRANSLATORS: The parameter will be 'ready', a protocol
16560 msgid "expected packfile to be sent after '%s'"
16561 msgstr "cần tập tin gói để gửi sau '%s'"
16563 #. TRANSLATORS: The parameter will be 'ready', a protocol
16567 msgid "expected no other sections to be sent after no '%s'"
16568 msgstr "không có phần nào để gửi khi không có '%s'"
16571 msgid "error processing shallow info: %d"
16572 msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
16575 msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
16576 msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được '%s'"
16579 msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
16580 msgstr "wanted-ref không được mong đợi: '%s'"
16583 msgid "error processing wanted refs: %d"
16584 msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
16586 msgid "git fetch-pack: expected response end packet"
16587 msgstr "git fetch-pack: cần nhận được trả lời là kết thúc gói"
16589 msgid "no matching remote head"
16590 msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
16592 msgid "unexpected 'ready' from remote"
16593 msgstr "gặp 'ready' đột xuất từ máy chủ"
16596 msgid "no such remote ref %s"
16597 msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
16600 msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
16601 msgstr "máy chủ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
16604 msgid "fsmonitor_ipc__send_query: invalid path '%s'"
16605 msgstr "fsmonitor_ipc__send_query: đường dẫn không hợp lệ '%s'"
16608 msgid "fsmonitor_ipc__send_query: unspecified error on '%s'"
16609 msgstr "fsmonitor_ipc__send_query: lỗi chưa rõ trên '%s'"
16611 msgid "fsmonitor--daemon is not running"
16612 msgstr "fsmonitor--daemon hiện tại chưa chạy"
16615 msgid "could not send '%s' command to fsmonitor--daemon"
16616 msgstr "không thể gửi lệnh '%s' đến fsmonitor--daemon"
16619 msgid "bare repository '%s' is incompatible with fsmonitor"
16620 msgstr "kho bare '%s' là không tương thích với fsmonitor"
16623 msgid "repository '%s' is incompatible with fsmonitor due to errors"
16624 msgstr "kho '%s' là không tương thích với fsmonitor bởi vì có lỗi"
16627 msgid "remote repository '%s' is incompatible with fsmonitor"
16628 msgstr "kho trên mạng '%s' là không tương thích với fsmonitor"
16631 msgid "virtual repository '%s' is incompatible with fsmonitor"
16632 msgstr "kho ảo '%s' là không tương thích với fsmonitor"
16636 "socket directory '%s' is incompatible with fsmonitor due to lack of Unix "
16639 "thư mục socket '%s' không tương thích với fsmonitor bởi vì thiếu hỗ trợ Unix "
16643 "git [-v | --version] [-h | --help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
16644 " [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
16645 " [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--no-"
16647 " [--no-optional-locks] [--no-advice] [--bare] [--git-dir=<path>]\n"
16648 " [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>] [--config-"
16649 "env=<name>=<envvar>]\n"
16650 " <command> [<args>]"
16652 "git [-v | --version] [-h | --help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
16653 " [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
16655 " [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--no-"
16657 " [--no-optional-locks] [--no-advice] [--bare] [--git-dir=</đường/"
16659 " [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--namespace=<tên>] [--config-"
16660 "env=<tên>=<envvar>]\n"
16661 " <lệnh> [<các tham số>]"
16664 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
16665 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
16666 "to read about a specific subcommand or concept.\n"
16667 "See 'git help git' for an overview of the system."
16669 "'git help -a' và 'git help -g' liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
16670 "hướng dẫn về khái niệm. Xem 'git help <lệnh>' hay 'git help <khái-niệm>'\n"
16671 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n"
16672 "Xem 'git help git' để biết tổng quan của hệ thống."
16675 msgid "unsupported command listing type '%s'"
16676 msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu '%s'"
16679 msgid "no directory given for '%s' option\n"
16680 msgstr "không đưa ra thư mục cho tùy chọn '%s'\n"
16683 msgid "no namespace given for --namespace\n"
16684 msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
16687 msgid "-c expects a configuration string\n"
16688 msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
16691 msgid "no config key given for --config-env\n"
16692 msgstr "không đưa ra khóa cấu hình cho --config-env\n"
16695 msgid "no attribute source given for --attr-source\n"
16696 msgstr "không đưa ra nguồn thuộc tính cho --attr-source\n"
16699 msgid "unknown option: %s\n"
16700 msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
16703 msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
16704 msgstr "trong khi triển khai bí danh '%s': '%s'"
16708 "alias '%s' changes environment variables.\n"
16709 "You can use '!git' in the alias to do this"
16711 "bí danh '%s' thay đổi biến môi trường.\n"
16712 "Bạn có thể sử dụng '!git' trong đặt bí danh để làm việc này"
16715 msgid "empty alias for %s"
16716 msgstr "làm trống bí danh cho %s"
16719 msgid "recursive alias: %s"
16720 msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
16722 msgid "write failure on standard output"
16723 msgstr "lỗi khi ghi ra stdout"
16725 msgid "unknown write failure on standard output"
16726 msgstr "lỗi không rõ khi ghi ra stdout"
16728 msgid "close failed on standard output"
16729 msgstr "lỗi khi đóng stdout"
16732 msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
16734 "dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của '%s' không có điểm kết:%s"
16737 msgid "cannot handle %s as a builtin"
16738 msgstr "không thể xử lý %s như là builtin"
16749 msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
16750 msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh '%s'; '%s' không phải là lệnh git\n"
16753 msgid "failed to run command '%s': %s\n"
16754 msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh '%s': %s\n"
16756 msgid "could not create temporary file"
16757 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
16760 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
16761 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào '%s'"
16764 "gpg.ssh.allowedSignersFile needs to be configured and exist for ssh "
16765 "signature verification"
16767 "gpg.ssh.allowedSignersFile cần được cấu hình và tồn tại để xác minh chữ ký "
16771 "ssh-keygen -Y find-principals/verify is needed for ssh signature "
16772 "verification (available in openssh version 8.2p1+)"
16774 "ssh-keygen -Y find-principals/verify là cần thiết để xác minh chữ ký ssh (có "
16775 "sẵn trong phiên bản openssh 8.2p1+)"
16778 msgid "ssh signing revocation file configured but not found: %s"
16779 msgstr "tập tin thu hồi chữ ký ssh đã được cấu hình nhưng không tìm thấy: %s"
16782 msgid "bad/incompatible signature '%s'"
16783 msgstr "chữ sai / không tương thích '%s'"
16786 msgid "failed to get the ssh fingerprint for key '%s'"
16787 msgstr "gặp lỗi khi lấy dấu vân tay ssh cho khóa '%s'"
16790 "either user.signingkey or gpg.ssh.defaultKeyCommand needs to be configured"
16792 "hoặc là user.signingkey hoặc gpg.ssh.defaultKeyCommand cần được cấu hình"
16795 msgid "gpg.ssh.defaultKeyCommand succeeded but returned no keys: %s %s"
16797 "gpg.ssh.defaultKeyCommand thành công nhưng lại không trả về khóa nào: %s %s"
16800 msgid "gpg.ssh.defaultKeyCommand failed: %s %s"
16801 msgstr "gpg.ssh.defaultKeyCommand gặp lỗi: %s %s"
16805 "gpg failed to sign the data:\n"
16808 "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu:\n"
16811 msgid "user.signingKey needs to be set for ssh signing"
16812 msgstr "user.signingKey cần được đặt cho ký ssh"
16815 msgid "failed writing ssh signing key to '%s'"
16816 msgstr "gặp lỗi khi ghi chìa khóa ký ssh vào '%s'"
16819 msgid "failed writing ssh signing key buffer to '%s'"
16820 msgstr "gặp lỗi khi ghi bộ đệm chìa khóa ký ssh vào '%s'"
16823 "ssh-keygen -Y sign is needed for ssh signing (available in openssh version "
16826 "ssh-keygen -Y sign là cần thiết cho ký ssh (sẵn có trong openssh phiên bản "
16830 msgid "failed reading ssh signing data buffer from '%s'"
16831 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ đệm dữ liệu chữ ký ssh từ '%s'"
16834 msgid "ignored invalid color '%.*s' in log.graphColors"
16835 msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ '%.*s' trong log.graphColors"
16838 "given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported "
16839 "with -P under PCRE v2"
16841 "mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -"
16845 msgid "'%s': unable to read %s"
16846 msgstr "'%s': không thể đọc %s"
16849 msgid "'%s': short read"
16850 msgstr "'%s': đọc ngắn"
16852 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
16853 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
16855 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
16856 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
16858 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
16859 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
16861 msgid "grow, mark and tweak your common history"
16862 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
16864 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
16865 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
16867 msgid "Main Porcelain Commands"
16868 msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
16870 msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
16871 msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
16873 msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
16874 msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
16876 msgid "Interacting with Others"
16877 msgstr "Tương tác với những cái khác"
16879 msgid "Low-level Commands / Manipulators"
16880 msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
16882 msgid "Low-level Commands / Interrogators"
16883 msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
16885 msgid "Low-level Commands / Syncing Repositories"
16886 msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
16888 msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
16889 msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
16891 msgid "User-facing repository, command and file interfaces"
16892 msgstr "Các giao diện kho, lệnh và tập tin hướng người dùng"
16894 msgid "Developer-facing file formats, protocols and other interfaces"
16895 msgstr "Các giao diện tập tin, giao thức và khác cho lập trình viên"
16898 msgid "available git commands in '%s'"
16899 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục '%s':"
16901 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
16902 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
16904 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
16905 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
16907 msgid "The Git concept guides are:"
16908 msgstr "Các chỉ dẫn khái niệm về Git là:"
16910 msgid "User-facing repository, command and file interfaces:"
16911 msgstr "Các giao diện kho, lệnh và tập tin hướng người dùng"
16913 msgid "File formats, protocols and other developer interfaces:"
16914 msgstr "Các giao diện tập tin, giao thức và khác cho lập trình viên"
16916 msgid "External commands"
16917 msgstr "Các lệnh bên ngoài"
16919 msgid "Command aliases"
16920 msgstr "Các bí danh lệnh"
16922 msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
16923 msgstr "Xem 'git help <lệnh>' để đọc các đặc tả của lệnh con"
16927 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
16928 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
16930 "'%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
16931 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
16934 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
16935 msgstr "git: '%s' không phải là một lệnh của git. Xem 'git --help'."
16937 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
16938 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
16941 msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
16942 msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên '%s', mà nó lại không có sẵn."
16945 msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
16946 msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là '%s'."
16949 msgid "Run '%s' instead [y/N]? "
16950 msgstr "Chạy '%s' để thay thế? (y/N)? "
16953 msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
16954 msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là '%s'."
16958 "The most similar command is"
16961 "The most similar commands are"
16964 "Những lệnh giống nhất là"
16966 msgid "git version [--build-options]"
16967 msgstr "git version [--build-options]"
16970 msgid "%s: %s - %s"
16971 msgstr "%s: %s - %s"
16975 "Did you mean this?"
16978 "Did you mean one of these?"
16981 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
16985 "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
16986 "You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
16988 "Móc '%s' bị bỏ qua bởi vì nó không có cờ thực thi được.\n"
16989 "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng 'git config advice.ignoredHook false'."
16991 msgid "not a git repository"
16992 msgstr "không phải là kho git"
16995 msgid "argument to --packfile must be a valid hash (got '%s')"
16996 msgstr "tham số cho --packfile phải là một giá trị băm hợp lệ (có '%s')"
16999 msgid "negative value for http.postBuffer; defaulting to %d"
17000 msgstr "giá trị âm cho http.postBuffer; đặt thành mặc định là %d"
17002 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
17003 msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
17005 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.39.0"
17006 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.39.0"
17008 msgid "Unknown value for http.proactiveauth"
17009 msgstr "không hiểu giá trị cho http.proactiveauth"
17011 msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
17012 msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
17015 msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
17017 "Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau '%s'. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
17021 msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
17023 "Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau '%s': cURL được biên dịch không có "
17024 "sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
17027 msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
17028 msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho '%s': đã đặt rồi"
17030 msgid "refusing to read cookies from http.cookiefile '-'"
17031 msgstr "từ chối đọc cookie từ http.cookiefile '-'"
17033 msgid "ignoring http.savecookies for empty http.cookiefile"
17034 msgstr "bỏ qua tuỳ chọn http.savecookies vì http.cookiefile để trống"
17038 "unable to update url base from redirection:\n"
17042 "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
17044 " chuyển hướng: %s"
17046 msgid "Author identity unknown\n"
17047 msgstr "Chưa biết định danh tác giả\n"
17049 msgid "Committer identity unknown\n"
17050 msgstr "Chưa biết định danh người chuyển giao\n"
17054 "*** Please tell me who you are.\n"
17058 " git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
17059 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
17061 "to set your account's default identity.\n"
17062 "Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
17066 "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
17070 " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
17071 " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
17073 "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
17074 "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
17077 msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
17078 msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
17081 msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
17082 msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận '%s')"
17084 msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
17085 msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
17088 msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
17089 msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận '%s')"
17092 msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
17093 msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
17096 msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
17097 msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
17099 msgid "expected 'tree:<depth>'"
17100 msgstr "cần 'tree:<depth>'"
17102 msgid "sparse:path filters support has been dropped"
17103 msgstr "hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã không còn"
17106 msgid "'%s' for 'object:type=<type>' is not a valid object type"
17107 msgstr "'%s' dành cho 'object:type=<type>' không phải là kiểu đối tượng hợp lệ"
17110 msgid "invalid filter-spec '%s'"
17111 msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ '%s'"
17114 msgid "must escape char in sub-filter-spec: '%c'"
17115 msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: '%c'"
17117 msgid "expected something after combine:"
17118 msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:"
17120 msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
17121 msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
17123 msgid "unable to upgrade repository format to support partial clone"
17124 msgstr "không thể nâng cấp định định dạng kho chứa để hỗ trợ nhân bản cục bộ"
17127 msgstr "các_tham_số"
17129 msgid "object filtering"
17130 msgstr "lọc đối tượng"
17133 msgid "unable to access sparse blob in '%s'"
17134 msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong '%s'"
17137 msgid "unable to parse sparse filter data in %s"
17138 msgstr "không thể đọc dữ liệu bộ lọc rải rác trong %s"
17141 msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree"
17142 msgstr "mục '%s' trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây"
17145 msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob"
17146 msgstr "mục '%s' trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob"
17149 msgid "unable to load root tree for commit %s"
17150 msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao '%s'"
17154 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
17156 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
17157 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
17158 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
17159 "may have crashed in this repository earlier:\n"
17160 "remove the file manually to continue."
17162 "Không thể tạo '%s.lock': %s.\n"
17164 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
17165 "một trình soạn thảo được mở bởi 'git commit'. Vui lòng chắc chắn\n"
17166 "rằng mọi tiến trình đã kết thúc và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
17167 "một tiến trình git có lẽ đã crash khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
17168 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
17171 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
17172 msgstr "Không thể tạo '%s.lock': %s"
17175 msgid "could not write loose object index %s"
17176 msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng loose %s"
17179 msgid "failed to write loose object index %s\n"
17180 msgstr "ghi chỉ mục đối tượng loose %s thất bại\n"
17183 msgid "unexpected line: '%s'"
17184 msgstr "dòng bất thường: '%s'"
17186 msgid "expected flush after ls-refs arguments"
17187 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau tham số ls-refs (liệt kê tham chiếu)"
17189 msgid "quoted CRLF detected"
17190 msgstr "phát hiện CRLF được trích dẫn"
17193 msgid "unable to format message: %s"
17194 msgstr "không thể định dạng thông điệp: %s"
17197 msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
17198 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (không checkout được)"
17201 msgid "Failed to merge submodule %s (no merge base)"
17202 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (không có gốc hoà trộn)"
17205 msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
17206 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (lần chuyển giao không hiện diện)"
17209 msgid "error: failed to merge submodule %s (repository corrupt)"
17210 msgstr "lỗi: gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (kho chứa hỏng)"
17213 msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
17215 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (lần chuyển giao không theo sau gốc-hòa-"
17219 msgid "Note: Fast-forwarding submodule %s to %s"
17220 msgstr "Chú ý: Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con %s sang %s"
17223 msgid "Failed to merge submodule %s"
17224 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s"
17228 "Failed to merge submodule %s, but a possible merge resolution exists: %s"
17229 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s, nhưng có cách giải quyết: %s"
17233 "Failed to merge submodule %s, but multiple possible merges exist:\n"
17236 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s, nhưng có nhiều cách giải quyết:\n"
17240 msgid "error: failed to execute internal merge for %s"
17241 msgstr "lỗi: Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ %s"
17244 msgid "error: unable to add %s to database"
17245 msgstr "lỗi: không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
17248 msgid "Auto-merging %s"
17249 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
17253 "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
17254 "implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
17256 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s do việc "
17257 "đổi tên thư mục sẽ đặt các đường dẫn sau ở đó: %s."
17261 "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
17262 "implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
17264 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ hơn một đường dẫn thành "
17265 "%s; việc đổi tên thư mục sẽ đặt các đường dẫn sau ở đó: %s"
17269 "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to rename %s to; it was "
17270 "renamed to multiple other directories, with no destination getting a "
17271 "majority of the files."
17273 "XUNG ĐỘT: (phân hoá đổi tên thư mục): Không rõ đổi tên %s về đâu; nó đã bị "
17274 "đổi tên thành nhiều thư mục khác, mà không bên nào nhận phần lớn các tập tin "
17279 "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
17282 "CẢNH BÁO: Tránh áp dụng đổi tên %s -> %s cho %s, bởi vì bản thân %s đã bị "
17287 "Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; "
17290 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục "
17291 "đã được đổi tên trong %s; sẽ di chuyển nó đến %s."
17295 "Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in "
17296 "%s; moving it to %s."
17298 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một "
17299 "thư mục đã được đổi tên trong %s; sẽ di chuyển nó đến %s."
17303 "CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed "
17304 "in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
17306 "XUNG ĐỘT (vị trí tập): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được "
17307 "đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
17311 "CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that "
17312 "was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
17314 "XUNG ĐỘT (vị trí tập): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư "
17315 "mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
17318 msgid "CONFLICT (rename/rename): %s renamed to %s in %s and to %s in %s."
17320 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s và thành %s trong %s."
17324 "CONFLICT (rename involved in collision): rename of %s -> %s has content "
17325 "conflicts AND collides with another path; this may result in nested conflict "
17328 "XUNG ĐỘT (đổi tên liên quan đến va chạm): đổi tên %s -> %s xung đột nội dung "
17329 "VÀ va chạm với một đường dẫn khác; điều này có thể dẫn đến tạo ra các xung "
17333 msgid "CONFLICT (rename/delete): %s renamed to %s in %s, but deleted in %s."
17335 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/xóa): Đổi tên %s->%s trong %s, nhưng lại bị xóa trong %s."
17338 msgid "error: cannot read object %s"
17339 msgstr "lỗi: không thể đọc đối tượng %s"
17342 msgid "error: object %s is not a blob"
17343 msgstr "lỗi: đối tượng %s không phải là một blob"
17347 "CONFLICT (file/directory): directory in the way of %s from %s; moving it to "
17350 "XUNG ĐỘT (tập tin/thư mục): thư mục khác nằm trên %s từ %s; thay vào đó sẽ "
17351 "di chuyển nó đến %s."
17355 "CONFLICT (distinct types): %s had different types on each side; renamed both "
17356 "of them so each can be recorded somewhere."
17358 "XUNG ĐỘT (các kiểu riêng biệt): %s có các kiểu khác nhau ở mỗi bên; đã đổi "
17359 "tên cả hai để có thể ghi lại cả hai."
17363 "CONFLICT (distinct types): %s had different types on each side; renamed one "
17364 "of them so each can be recorded somewhere."
17366 "XUNG ĐỘT (các kiểu riêng biệt): %s có các kiểu khác nhau ở mỗi bên; đã đổi "
17367 "tên một trong số chúng để có thể ghi lại cả hai."
17376 msgstr "mô-đun-con"
17379 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
17380 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
17384 "CONFLICT (modify/delete): %s deleted in %s and modified in %s. Version %s "
17385 "of %s left in tree."
17387 "XUNG ĐỘT (sửa/xóa): %s bị xóa trong %s và sửa trong %s. Phiên bản %s của %s "
17388 "còn lại trong cây (tree)."
17390 #. TRANSLATORS: This is a line of advice to resolve a merge
17391 #. conflict in a submodule. The first argument is the submodule
17392 #. name, and the second argument is the abbreviated id of the
17393 #. commit that needs to be merged. For example:
17394 #. - go to submodule (mysubmodule), and either merge commit abc1234"
17398 " - go to submodule (%s), and either merge commit %s\n"
17399 " or update to an existing commit which has merged those changes\n"
17401 " - đi tới mô-đun con (%s), và hoà trộn lần chuyển giao %s\n"
17402 " hoặc cập nhật tới một lần chuyển giao đã có hoà trộn các thay đổi\n"
17406 "Recursive merging with submodules currently only supports trivial cases.\n"
17407 "Please manually handle the merging of each conflicted submodule.\n"
17408 "This can be accomplished with the following steps:\n"
17409 "%s - come back to superproject and run:\n"
17413 " to record the above merge or update\n"
17414 " - resolve any other conflicts in the superproject\n"
17415 " - commit the resulting index in the superproject\n"
17417 "Hoà trộn đệ quy với mô-đun con hiện chỉ hỗ trợ các trường hợp đơn giản.\n"
17418 "Vui lòng hoà trộn các mô-đun con có xung đột bằng tay.\n"
17419 "Bạn có thể thực hiện theo các bước sau:\n"
17420 "%s - trở về project cha và chạy lệnh:\n"
17424 " để ghi lại hoà trộn hoặc cập nhật\n"
17425 " - giải quyết các xung đột trong project cha\n"
17426 " - chuyển giao kết quả trong project cha\n"
17428 #. TRANSLATORS: The %s arguments are: 1) tree hash of a merge
17429 #. base, and 2-3) the trees for the two trees we're merging.
17432 msgid "collecting merge info failed for trees %s, %s, %s"
17433 msgstr "thu thập thông tin hòa trộn gặp lỗi cho cây %s, %s, %s"
17435 msgid "(bad commit)\n"
17436 msgstr "(commit sai)\n"
17439 msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
17440 msgstr "add_cacheinfo gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'; huỷ bỏ việc hòa trộn."
17443 msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
17445 "add_cacheinfo gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn '%s'; huỷ bỏ việc hòa "
17449 msgid "failed to create path '%s'%s"
17450 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn '%s'%s"
17453 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
17454 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
17456 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
17457 msgstr ": có lẽ là xung đột D/F (tập tin/thư mục)?"
17460 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
17461 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại '%s'"
17464 msgid "blob expected for %s '%s'"
17465 msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s '%s'"
17468 msgid "failed to open '%s': %s"
17469 msgstr "gặp lỗi khi mở '%s': %s"
17472 msgid "failed to symlink '%s': %s"
17473 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) '%s': %s"
17476 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
17477 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s '%s'"
17480 msgid "Failed to merge submodule %s (repository corrupt)"
17481 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (kho chứa hỏng)"
17484 msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
17485 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con '%s' đến lần chuyển giao sau đây:"
17488 msgid "Fast-forwarding submodule %s"
17489 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con '%s'"
17492 msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
17494 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con '%s' (không tìm thấy các lần chuyển giao "
17495 "theo sau hòa trộn)"
17498 msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
17499 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con '%s' (không chuyển tiếp nhanh được)"
17501 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
17502 msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn khả thi cho mô-đun-con:\n"
17506 "If this is correct simply add it to the index for example\n"
17509 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
17511 "which will accept this suggestion.\n"
17513 "Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào chỉ mục ví dụ\n"
17514 "bằng cách dùng:\n"
17516 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
17518 "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
17521 msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
17522 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con '%s' (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
17524 msgid "failed to execute internal merge"
17525 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
17528 msgid "unable to add %s to database"
17529 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
17532 msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
17534 "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại '%s'; thay vào đó ghi vào "
17539 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
17542 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
17543 "còn lại trong cây (tree)."
17547 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
17550 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
17551 "của %s còn lại trong cây (tree)."
17555 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
17558 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
17559 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
17563 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
17564 "left in tree at %s."
17566 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
17567 "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
17573 msgstr "đã đổi tên"
17576 msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
17577 msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại '%s'"
17580 msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
17582 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại '%s', ngay cả khi nó ở trên "
17586 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s"
17588 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
17591 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
17592 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
17595 msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
17597 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại '%s'; thay vào đó đang thêm "
17602 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename "
17603 "\"%s\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
17605 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
17606 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
17608 msgid " (left unresolved)"
17609 msgstr " (cần giải quyết)"
17612 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
17614 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
17618 "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
17619 "directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
17620 "getting a majority of the files."
17622 "XUNG ĐỘT: (phân hoá đổi tên thư mục): Không rõ đặt %s ở đâu bởi vì thư mục "
17623 "%s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, mà không bên nào nhận phần lớn "
17628 "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
17631 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
17635 msgid "cannot read object %s"
17636 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
17639 msgid "object %s is not a blob"
17640 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
17649 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
17650 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
17653 msgid "Adding as %s instead"
17654 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
17657 msgid "Removing %s"
17658 msgstr "Đang xóa %s"
17660 msgid "file/directory"
17661 msgstr "tập-tin/thư-mục"
17663 msgid "directory/file"
17664 msgstr "thư-mục/tập-tin"
17667 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
17669 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
17674 msgstr "Thêm \"%s\""
17677 msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
17678 msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
17681 msgid "merging of trees %s and %s failed"
17682 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
17685 msgstr "Đang trộn:"
17688 msgid "found %u common ancestor:"
17689 msgid_plural "found %u common ancestors:"
17690 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
17692 msgid "merge returned no commit"
17693 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
17696 msgid "Could not parse object '%s'"
17697 msgstr "Không thể đọc đối tượng '%s'"
17699 msgid "failed to read the cache"
17700 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
17703 msgid "failed to add packfile '%s'"
17704 msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói '%s'"
17707 msgid "failed to open pack-index '%s'"
17708 msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index '%s'"
17711 msgid "failed to locate object %d in packfile"
17712 msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng '%d' trong tập tin gói"
17714 msgid "cannot store reverse index file"
17715 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi chỉ mục đảo ngược"
17718 msgid "could not parse line: %s"
17719 msgstr "không hiểu cú pháp dòng: %s"
17722 msgid "malformed line: %s"
17723 msgstr "dòng sai quy cách: %s"
17725 msgid "could not load pack"
17726 msgstr "không thể tải gói"
17729 msgid "could not open index for %s"
17730 msgstr "không thể mở chỉ mục cho %s"
17732 msgid "ignoring existing multi-pack-index; checksum mismatch"
17733 msgstr "bỏ qua multi-pack-index sẵn có; tổng kiểm không khớp"
17735 msgid "Adding packfiles to multi-pack-index"
17736 msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index"
17739 msgid "unknown preferred pack: '%s'"
17740 msgstr "không hiểu \"preferred pack\": %s"
17743 msgid "cannot select preferred pack %s with no objects"
17744 msgstr "không thể chọn gói ưa dùng %s với không đối tượng nào"
17747 msgid "did not see pack-file %s to drop"
17748 msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để xóa"
17751 msgid "preferred pack '%s' is expired"
17752 msgstr "\"preferred pack\" '%s' đã hết hạn"
17754 msgid "no pack files to index."
17755 msgstr "không có tập tin gói để đánh chỉ mục."
17757 msgid "refusing to write multi-pack .bitmap without any objects"
17758 msgstr "từ chối ghi 'multi-pack bitmap' mà không có bất kỳ đối tượng nào"
17760 msgid "could not write multi-pack bitmap"
17761 msgstr "không thể ghi 'multi-pack bitmap'"
17763 msgid "could not write multi-pack-index"
17764 msgstr "không thể ghi 'multi-pack-index'"
17766 msgid "Counting referenced objects"
17767 msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu"
17769 msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles"
17770 msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu"
17772 msgid "could not start pack-objects"
17773 msgstr "không thể khởi chạy pack-objects"
17775 msgid "could not finish pack-objects"
17776 msgstr "không thể hoàn thiện pack-objects"
17778 msgid "multi-pack-index OID fanout is of the wrong size"
17779 msgstr "fanout OID multi-pack-index có kích thước sai"
17783 "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
17784 msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
17786 msgid "multi-pack-index OID lookup chunk is the wrong size"
17787 msgstr "OID lookup chunk multi-pack-index có kích thước sai"
17789 msgid "multi-pack-index object offset chunk is the wrong size"
17790 msgstr "object offset chunk multi-pack-index có kích thước sai"
17793 msgid "multi-pack-index file %s is too small"
17794 msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
17797 msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
17798 msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
17801 msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
17802 msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
17805 msgid "multi-pack-index hash version %u does not match version %u"
17806 msgstr "phiên bản băm multi-pack-index %u không khớp phiên bản %u"
17808 msgid "multi-pack-index required pack-name chunk missing or corrupted"
17809 msgstr "multi-pack-index thiếu chunk pack-name cần thiết hoặc bị hỏng"
17811 msgid "multi-pack-index required OID fanout chunk missing or corrupted"
17812 msgstr "multi-pack-index thiếu chunk OID fanout cần thiết hoặc bị hỏng"
17814 msgid "multi-pack-index required OID lookup chunk missing or corrupted"
17815 msgstr "multi-pack-index thiếu chunk OID lookup cần thiết hoặc bị hỏng"
17817 msgid "multi-pack-index required object offsets chunk missing or corrupted"
17819 "multi-pack-index thiếu chunk các khoảng bù đối tượng cần thiết hoặc bị hỏng"
17821 msgid "multi-pack-index pack-name chunk is too short"
17822 msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
17825 msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
17826 msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: '%s' trước '%s'"
17829 msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
17830 msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
17832 msgid "MIDX does not contain the BTMP chunk"
17833 msgstr "MIDX không chứa chunk BTMP"
17836 msgid "could not load bitmapped pack %<PRIu32>"
17837 msgstr "không thể đọc gói bitmap %<PRIu32>"
17839 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
17840 msgstr "multi-pack-index lưu trữ một offset 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
17842 msgid "multi-pack-index large offset out of bounds"
17843 msgstr "multi-pack-index large offset nằm ngoài biên"
17846 msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
17847 msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
17849 msgid "multi-pack-index file exists, but failed to parse"
17850 msgstr "đã có tập tin multi-pack-index, nhưng gặp lỗi khi đọc cú pháp"
17852 msgid "incorrect checksum"
17853 msgstr "tổng kiểm không đúng"
17855 msgid "Looking for referenced packfiles"
17856 msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
17858 msgid "the midx contains no oid"
17859 msgstr "midx chẳng chứa oid nào"
17861 msgid "Verifying OID order in multi-pack-index"
17862 msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index"
17865 msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
17866 msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
17868 msgid "Sorting objects by packfile"
17869 msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
17871 msgid "Verifying object offsets"
17872 msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
17875 msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
17876 msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
17879 msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
17880 msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
17883 msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
17885 "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
17888 msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
17889 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
17892 msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
17893 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
17896 msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
17897 msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
17901 "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
17902 "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
17903 "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
17905 "Bạn chưa hoàn tất lần hòa trộn ghi chú trước (%s vẫn còn).\n"
17906 "Vui lòng dùng 'git notes merge --commit' hay 'git notes merge --abort' để "
17907 "chuyển giao hay huỷ bỏ lần hòa trộn trước và bắt đầu hòa trộn ghi chú mới."
17910 msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
17911 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
17913 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
17915 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
17919 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
17920 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: '%s'"
17923 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
17924 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
17926 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of
17927 #. the environment variable, the second %s is
17931 msgid "Bad %s value: '%s'"
17932 msgstr "Giá trị %s sai: '%s'"
17934 msgid "failed to decode tree entry"
17935 msgstr "giải mã mục cây thất bại"
17938 msgid "failed to map tree entry for %s"
17939 msgstr "ánh xạ mục cây cho %s thất bại"
17942 msgid "bad %s in commit"
17943 msgstr "ký tự không đúng %s trong lần chuyển giao"
17946 msgid "unable to map %s %s in commit object"
17947 msgstr "không thể ánh xạ %s %s trong đối tượng chuyển giao"
17950 msgid "Failed to convert object from %s to %s"
17951 msgstr "Chuyển đổi đối tượng từ %s sang %s thất bại"
17954 msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
17956 "thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
17959 msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
17960 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: '%s'"
17963 msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
17964 msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
17966 msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
17967 msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
17969 msgid "unable to read alternates file"
17970 msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
17972 msgid "unable to move new alternates file into place"
17973 msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
17976 msgid "path '%s' does not exist"
17977 msgstr "đường dẫn '%s' không tồn tại"
17980 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
17981 msgstr "kho tham chiếu '%s' như là checkout liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
17984 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
17985 msgstr "kho tham chiếu '%s' không phải là một kho nội bộ."
17988 msgid "reference repository '%s' is shallow"
17989 msgstr "kho tham chiếu '%s' là nông"
17992 msgid "reference repository '%s' is grafted"
17993 msgstr "kho tham chiếu '%s' bị cấy ghép"
17996 msgid "could not find object directory matching %s"
17997 msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với '%s'"
18000 msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
18001 msgstr "dòng không hợp lệ trong khi đọc các tham chiếu thay thế: %s"
18004 msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
18005 msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
18008 msgid "mmap failed%s"
18009 msgstr "mmap gặp lỗi%s"
18012 msgid "object file %s is empty"
18013 msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
18016 msgid "corrupt loose object '%s'"
18017 msgstr "đối tượng mất hỏng '%s'"
18020 msgid "garbage at end of loose object '%s'"
18021 msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất '%s'"
18024 msgid "unable to open loose object %s"
18025 msgstr "không thể mở đối tượng mất %s"
18028 msgid "unable to parse %s header"
18029 msgstr "không thể đọc phần đầu của '%s'"
18031 msgid "invalid object type"
18032 msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
18035 msgid "unable to unpack %s header"
18036 msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
18039 msgid "header for %s too long, exceeds %d bytes"
18040 msgstr "phần đầu cho %s quá dài, vượt quá %d byte"
18043 msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
18044 msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
18047 msgid "replacement %s not found for %s"
18048 msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
18051 msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
18052 msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
18055 msgid "missing mapping of %s to %s"
18056 msgstr "thiếu ánh xạ %s sang %s"
18059 msgid "unable to write file %s"
18060 msgstr "không thể ghi tập tin %s"
18063 msgid "unable to set permission to '%s'"
18064 msgstr "không thể đặt quyền thành '%s'"
18066 msgid "error when closing loose object file"
18067 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
18070 msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
18072 "không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
18074 msgid "unable to create temporary file"
18075 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
18077 msgid "unable to write loose object file"
18078 msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
18081 msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
18082 msgstr "không thể giải nén đối tượng mới %s (%d)"
18085 msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
18086 msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
18089 msgid "confused by unstable object source data for %s"
18090 msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
18093 msgid "write stream object %ld != %<PRIuMAX>"
18094 msgstr "đối tượng ghi dòng %ld != %<PRIuMAX>"
18097 msgid "unable to stream deflate new object (%d)"
18098 msgstr "không thể stream deflate đối tượng mới (%d)"
18101 msgid "deflateEnd on stream object failed (%d)"
18102 msgstr "deflateEnd trên đối tượng stream gặp lỗi (%d)"
18105 msgid "unable to create directory %s"
18106 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
18109 msgid "cannot read object for %s"
18110 msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
18113 msgid "cannot map object %s to %s"
18114 msgstr "không thể ánh xạ đối tượng %s sang %s"
18117 msgid "object fails fsck: %s"
18118 msgstr "đối tượng không qua fsck (kiểm tra toàn vẹn): %s"
18120 msgid "refusing to create malformed object"
18121 msgstr "Từ chối tạo đối tượng lỗi"
18124 msgid "read error while indexing %s"
18125 msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh chỉ mục %s"
18128 msgid "short read while indexing %s"
18129 msgstr "không đọc ngắn khi đánh chỉ mục %s"
18132 msgid "%s: failed to insert into database"
18133 msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
18136 msgid "%s: unsupported file type"
18137 msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
18140 msgid "%s is not a valid '%s' object"
18141 msgstr "%s không phải là một đối tượng '%s' hợp lệ"
18144 msgid "unable to open %s"
18145 msgstr "không thể mở %s"
18148 msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
18149 msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
18152 msgid "unable to mmap %s"
18153 msgstr "không thể mmap %s"
18156 msgid "unable to unpack header of %s"
18157 msgstr "không thể giải gói phần đầu của '%s'"
18160 msgid "unable to parse header of %s"
18161 msgstr "không thể đọc phần đầu của '%s'"
18164 msgid "unable to unpack contents of %s"
18165 msgstr "không thể giải gói nội dung của '%s'"
18167 #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous object
18168 #. output shown when we cannot look up or parse the
18169 #. object in question. E.g. "deadbeef [bad object]".
18172 msgid "%s [bad object]"
18173 msgstr "%s [đối tượng sai.]"
18175 #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous commit
18176 #. object output. E.g.:
18178 #. "deadbeef commit 2021-01-01 - Some Commit Message"
18181 msgid "%s commit %s - %s"
18182 msgstr "%s lần chuyển giao %s - %s"
18184 #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous
18185 #. tag object output. E.g.:
18187 #. "deadbeef tag 2022-01-01 - Some Tag Message"
18189 #. The second argument is the YYYY-MM-DD found
18192 #. The third argument is the "tag" string
18196 msgid "%s tag %s - %s"
18197 msgstr "%s thẻ %s - %s"
18199 #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous
18200 #. tag object output where we couldn't parse
18201 #. the tag itself. E.g.:
18203 #. "deadbeef [bad tag, could not parse it]"
18206 msgid "%s [bad tag, could not parse it]"
18207 msgstr "%s [thẻ sai, không hiểu cú pháp nó]"
18209 #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous <type>
18210 #. object output. E.g. "deadbeef tree".
18216 #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous <type>
18217 #. object output. E.g. "deadbeef blob".
18224 msgid "short object ID %s is ambiguous"
18225 msgstr "mã đối tượng dạng rút gọn %s chưa rõ ràng"
18227 #. TRANSLATORS: The argument is the list of ambiguous
18228 #. objects composed in show_ambiguous_object(). See
18229 #. its "TRANSLATORS" comments for details.
18233 "The candidates are:\n"
18240 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
18241 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
18242 "may be created by mistake. For example,\n"
18244 " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
18246 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
18247 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
18248 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
18250 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu kết thúc với 40 ký tự hex\n"
18251 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40 ký tự hex. Những tham chiếu\n"
18252 "này có lẽ đã được tạo nhầm. Ví dụ,\n"
18254 " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
18256 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao rỗng và tạo ra tham chiếu 40-hex.\n"
18257 " Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và xóa chúng đi nếu cần. Tắt\n"
18258 "lời nhắn này bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning "
18262 msgid "log for '%.*s' only goes back to %s"
18263 msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ kéo dài đến %s"
18266 msgid "log for '%.*s' only has %d entries"
18267 msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ có %d mục"
18270 msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'"
18271 msgstr "đường dẫn '%s' có ở trên đĩa, nhưng không trong '%.*s'"
18275 "path '%s' exists, but not '%s'\n"
18276 "hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
18278 "đường dẫn '%s' tồn tại, nhưng không phải '%s'\n"
18279 "gợi ý: Có phải ý bạn là '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
18282 msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'"
18283 msgstr "đường dẫn '%s' không tồn tại trong '%.*s'"
18287 "path '%s' is in the index, but not at stage %d\n"
18288 "hint: Did you mean ':%d:%s'?"
18290 "đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n"
18291 "gợi ý: Có phải ý bạn là ':%d:%s'?"
18295 "path '%s' is in the index, but not '%s'\n"
18296 "hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?"
18298 "đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải '%s'\n"
18299 "gợi ý: Có phải ý bạn là ':% d:%s ' aka ':%d:./%s'?"
18302 msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index"
18303 msgstr "đường dẫn '%s' tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục"
18306 msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)"
18307 msgstr "đường dẫn '%s' không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong chỉ mục)"
18309 msgid "relative path syntax can't be used outside working tree"
18310 msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc"
18313 msgid "<object>:<path> required, only <object> '%s' given"
18314 msgstr "<object>:<path> cần cả hai, nhưng chỉ <object> '%s' được đưa ra"
18317 msgid "invalid object name '%.*s'."
18318 msgstr "'%.*s' không phải là tên đối tượng hợp lệ."
18321 msgid "invalid object type \"%s\""
18322 msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
18325 msgid "object %s is a %s, not a %s"
18326 msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
18329 msgid "object %s has unknown type id %d"
18330 msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
18333 msgid "unable to parse object: %s"
18334 msgstr "không thể đọc đối tượng: '%s'"
18337 msgid "hash mismatch %s"
18338 msgstr "mã băm không khớp %s"
18341 msgid "duplicate entry when writing bitmap index: %s"
18342 msgstr "đối tượng trùng lặp khi ghi chỉ mục bitmap: %s"
18345 msgid "attempted to store non-selected commit: '%s'"
18346 msgstr "đã cố ghi lần chuyển giao không được chọn: '%s'"
18348 msgid "too many pseudo-merges"
18349 msgstr "có quá nhiều lần pseudo-merge"
18351 msgid "trying to write commit not in index"
18352 msgstr "đã thử ghi lần chuyển giao nằm ngoài chỉ mục"
18354 msgid "failed to load bitmap index (corrupted?)"
18355 msgstr "không thể đọc chỉ mục bitmap (bị hỏng?)"
18357 msgid "corrupted bitmap index (too small)"
18358 msgstr "chỉ mục bitmap bị hỏng (quá nhỏ)"
18360 msgid "corrupted bitmap index file (wrong header)"
18361 msgstr "tập tin chỉ mục bitmap bị hỏng (sai phần đầu)"
18364 msgid "unsupported version '%d' for bitmap index file"
18365 msgstr "không hỗ trợ tập tin chỉ mục bitmap phiên bản '%d'"
18367 msgid "corrupted bitmap index file (too short to fit hash cache)"
18368 msgstr "tập tin chỉ mục bitmap bị hỏng (quá ngắn để chứa bộ đệm mã băm)"
18370 msgid "corrupted bitmap index file (too short to fit lookup table)"
18371 msgstr "tập tin chỉ mục bitmap bị hỏng (quá ngắn để chứa bảng tìm kiếm)"
18374 "corrupted bitmap index file (too short to fit pseudo-merge table header)"
18376 "tập tin chỉ mục bitmap bị hỏng (quá ngắn để chứa đề mục bảng pseudo-merge)"
18378 msgid "corrupted bitmap index file (too short to fit pseudo-merge table)"
18379 msgstr "tập tin chỉ mục bitmap bị hỏng (quá ngắn để chứa bảng pseudo-merge)"
18381 msgid "corrupted bitmap index file, pseudo-merge table too short"
18382 msgstr "tập tin chỉ mục bitmap bị hỏng, bảng pseudo-merge quá ngắn"
18385 msgid "duplicate entry in bitmap index: '%s'"
18386 msgstr "đối tượng trùng lặp trong bitmap: '%s'"
18389 msgid "corrupt ewah bitmap: truncated header for entry %d"
18390 msgstr "ewah bitmap bị hỏng: phần đầu bị cắt ngắn cho mục thứ %d"
18393 msgid "corrupt ewah bitmap: commit index %u out of range"
18394 msgstr "ewah bitmap bị hỏng: mục chuyển giao thứ %u nằm ngoài phạm vi"
18396 msgid "corrupted bitmap pack index"
18397 msgstr "chỉ mục gói bitmap bị hỏng"
18399 msgid "invalid XOR offset in bitmap pack index"
18400 msgstr "XOR offset không hợp lệ trong chỉ mục gói bitmap"
18402 msgid "cannot fstat bitmap file"
18403 msgstr "không thể fstat file bitmap"
18405 msgid "checksum doesn't match in MIDX and bitmap"
18406 msgstr "tổng kiểm ra trong MIDX và bitmap không khớp"
18408 msgid "multi-pack bitmap is missing required reverse index"
18409 msgstr "bitmap multi-pack thiếu chỉ mục để dành cần thiết"
18412 msgid "could not open pack %s"
18413 msgstr "không thể mở gói '%s'"
18415 msgid "could not determine MIDX preferred pack"
18416 msgstr "không thể xác định gói MIDX ưa dùng"
18419 msgid "preferred pack (%s) is invalid"
18420 msgstr "preferred pack (%s) không hợp lệ"
18422 msgid "corrupt bitmap lookup table: triplet position out of index"
18423 msgstr "bảng tìm kiếm bitmap bị hỏng: vị trí bộ ba nằm ngoài chỉ mục"
18425 msgid "corrupt bitmap lookup table: xor chain exceeds entry count"
18426 msgstr "bảng tìm kiếm bitmap bị hỏng: chuỗi xor vượt quá số lượng mục"
18429 msgid "corrupt bitmap lookup table: commit index %u out of range"
18430 msgstr "bảng tìm kiếm bitmap bị hỏng: mục chuyển giao thứ %u nằm ngoài phạm vi"
18433 msgid "corrupt ewah bitmap: truncated header for bitmap of commit \"%s\""
18435 "ewah bitmap bị hỏng: bitmap lần chuyển giao \"%s\" có phần đầu bị cắt ngắn"
18438 msgid "unable to load pack: '%s', disabling pack-reuse"
18439 msgstr "không thể đọc gói: '%s', vô hiệu sử dụng lại gói"
18441 msgid "unable to compute preferred pack, disabling pack-reuse"
18442 msgstr "không thể tính giá trị gói ưa dùng, vô hiệu sử dụng lại gói"
18445 msgid "object '%s' not found in type bitmaps"
18446 msgstr "không tìm thấy đối tượng '%s' trong type bitmap"
18449 msgid "object '%s' does not have a unique type"
18450 msgstr "đối tượng '%s' không có kiểu độc nhất"
18453 msgid "object '%s': real type '%s', expected: '%s'"
18454 msgstr "đối tượng '%s': kiểu '%s', cần: '%s'"
18457 msgid "object not in bitmap: '%s'"
18458 msgstr "không tìm thấy đối tượng trong bitmap: %s"
18460 msgid "failed to load bitmap indexes"
18461 msgstr "đọc chỉ mục bitmap thất bại"
18463 msgid "you must specify exactly one commit to test"
18464 msgstr "bạn phải chỉ định các lần chuyển giao muốn kiểm tra"
18467 msgid "commit '%s' doesn't have an indexed bitmap"
18468 msgstr "lần chuyển giao '%s' không có chỉ mục bitmap"
18470 msgid "mismatch in bitmap results"
18471 msgstr "kết quả bitmap không khớp"
18474 msgid "pseudo-merge index out of range (%<PRIu32> >= %<PRIuMAX>)"
18475 msgstr "chỉ mục pseudo-merge vượt ngoài phạm vi (%<PRIu32> >= %<PRIuMAX>)"
18478 msgid "could not find '%s' in pack '%s' at offset %<PRIuMAX>"
18479 msgstr "không thể tìm thấy '%s' trong gói '%s' tại vị trí %<PRIuMAX>"
18482 msgid "unable to get disk usage of '%s'"
18483 msgstr "không thể lấy dung lượng đĩa đã dùng của %s"
18486 msgid "bitmap file '%s' has invalid checksum"
18487 msgstr "file bitmap '%s' có checksum không hợp lệ"
18490 msgid "mtimes file %s is too small"
18491 msgstr "tập tin mtimes %s quá nhỏ"
18494 msgid "mtimes file %s has unknown signature"
18495 msgstr "tập tin mtimes %s có chữ ký chưa biết"
18498 msgid "mtimes file %s has unsupported version %<PRIu32>"
18499 msgstr "tập mtimes %s có phiên bản không được hỗ trợ %<PRIu32>"
18502 msgid "mtimes file %s has unsupported hash id %<PRIu32>"
18503 msgstr "tập tin mtimes %s có mã băm không được hỗ trợ %<PRIu32>"
18506 msgid "mtimes file %s is corrupt"
18507 msgstr "tập tin mtimes %s bị hỏng"
18510 msgid "reverse-index file %s is too small"
18511 msgstr "tập tin reverse-index %s quá nhỏ"
18514 msgid "reverse-index file %s is corrupt"
18515 msgstr "tập tin reverse-index %s bị hỏng"
18518 msgid "reverse-index file %s has unknown signature"
18519 msgstr "tập tin reverse-index %s có chữ ký chưa biết"
18522 msgid "reverse-index file %s has unsupported version %<PRIu32>"
18523 msgstr "tập chỉ mục ngược %s có phiên bản không được hỗ trợ %<PRIu32>"
18526 msgid "reverse-index file %s has unsupported hash id %<PRIu32>"
18527 msgstr "tập chỉ mục ngược %s có id mã băm không được hỗ trợ %<PRIu32>"
18529 msgid "invalid checksum"
18530 msgstr "checksum không hợp lệ"
18533 msgid "invalid rev-index position at %<PRIu64>: %<PRIu32> != %<PRIu32>"
18534 msgstr "vị trí mục xét duyệt không hợp lệ %<PRIu64>: %<PRIu32> != %<PRIu32>"
18536 msgid "multi-pack-index reverse-index chunk is the wrong size"
18537 msgstr "chunk chỉ mục ngược của chỉ mục đa gói có kích thước sai"
18539 msgid "could not determine preferred pack"
18540 msgstr "không thể xác định gói ưa dùng"
18542 msgid "cannot both write and verify reverse index"
18543 msgstr "không thể cùng lúc gh và xác minh chỉ mục ngược"
18546 msgid "could not stat: %s"
18547 msgstr "không thể stat: %s"
18550 msgid "failed to make %s readable"
18551 msgstr "gặp lỗi làm cho %s đọc được"
18554 msgid "could not write '%s' promisor file"
18555 msgstr "không thể ghi tập tin promisor '%s'"
18557 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
18558 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
18561 msgid "packfile %s cannot be mapped%s"
18562 msgstr "tập tin gói %s không thể được ánh xạ %s"
18565 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
18566 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (chỉ mục bị hỏng à?)"
18569 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
18571 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (chỉ mục bị cắt cụt à?)"
18574 msgid "malformed expiration date '%s'"
18575 msgstr "ngày tháng hết hạn sai quy cách '%s'"
18578 msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
18579 msgstr "tùy chọn '%s' cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
18582 msgid "malformed object name '%s'"
18583 msgstr "tên đối tượng sai quy cách '%s'"
18586 msgid "option `%s' expects \"%s\" or \"%s\""
18587 msgstr "tùy chọn '%s' cần \"%s\" hoặc \"%s\""
18590 msgid "%s requires a value"
18591 msgstr "'%s' yêu cầu một giá trị"
18594 msgid "%s takes no value"
18595 msgstr "%s không nhận giá trị"
18598 msgid "%s isn't available"
18599 msgstr "%s không sẵn có"
18602 msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
18603 msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
18606 msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
18607 msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
18610 msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?"
18611 msgstr "có phải ý bạn là '--%s' (với hai dấu gạch ngang)?"
18614 msgid "alias of --%s"
18615 msgstr "bí danh của --%s"
18617 msgid "need a subcommand"
18618 msgstr "cần câu lệnh con"
18621 msgid "unknown option `%s'"
18622 msgstr "không hiểu tùy chọn '%s'"
18625 msgid "unknown switch `%c'"
18626 msgstr "không hiểu tùy chọn '%c'"
18629 msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
18630 msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: '%s'"
18637 msgstr "cách dùng: %s"
18639 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
18640 #. one in "usage: %s" translation.
18646 #. TRANSLATORS: You should only need to translate this format
18647 #. string if your language is a RTL language (e.g. Arabic,
18648 #. Hebrew etc.), not if it's a LTR language (e.g. German,
18649 #. Russian, Chinese etc.).
18651 #. When a translated usage string has an embedded "\n" it's
18652 #. because options have wrapped to the next line. The line
18653 #. after the "\n" will then be padded to align with the
18654 #. command name, such as N_("git cmd [opt]\n<8
18655 #. spaces>[opt2]"), where the 8 spaces are the same length as
18658 #. This format string prints out that already-translated
18659 #. line. The "%*s" is whitespace padding to account for the
18660 #. padding at the start of the line that we add in this
18661 #. function. The "%s" is a line in the (hopefully already
18662 #. translated) N_() usage string, which contained embedded
18663 #. newlines before we split it up.
18677 msgid "opposite of --no-%s"
18678 msgstr "ngược lại với --no-%s"
18680 msgid "expiry-date"
18681 msgstr "ngày hết hạn"
18683 msgid "no-op (backward compatibility)"
18684 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
18686 msgid "be more verbose"
18687 msgstr "chi tiết hơn nữa"
18689 msgid "be more quiet"
18690 msgstr "im lặng hơn nữa"
18692 msgid "use <n> digits to display object names"
18693 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị tên đối tượng"
18695 msgid "prefixed path to initial superproject"
18696 msgstr "đường dẫn tiền tố đến project cha ban đầu"
18698 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
18699 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghi-chú từ tin nhắn"
18701 msgid "read pathspec from file"
18702 msgstr "đọc đặc tả đường dẫn từ tập tin"
18705 "with --pathspec-from-file, pathspec elements are separated with NUL character"
18707 "với --pathspec-from-file, các phần tử đặc tả đường dẫn bị ngăn cách bởi ký "
18711 msgid "bad boolean environment value '%s' for '%s'"
18712 msgstr "sai giá trị kiểu boolean của cấu hình '%s' cho '%s'"
18715 msgid "failed to parse %s"
18716 msgstr "gặp lỗi khi đọc cú pháp %s"
18719 msgid "Could not make %s writable by group"
18720 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
18722 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
18724 "Ký tự thoát chuỗi '\\' không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
18726 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
18727 msgstr "Chỉ có một đặc tả 'attr:' là được phép."
18729 msgid "attr spec must not be empty"
18730 msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
18733 msgid "invalid attribute name %s"
18734 msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
18736 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
18737 msgstr "các cài đặt đặc tả đường dẫn 'glob' và 'noglob' toàn cục là xung khắc"
18740 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
18741 "pathspec settings"
18743 "cài đặt đặc tả đường dẫn 'literal' toàn cục không tương thích với các cài "
18744 "đặt đặc tả đường dẫn toàn cục khác"
18746 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
18747 msgstr "tham số không hợp lệ cho đặc tả đường đẫn đặc biệt 'prefix'"
18750 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
18751 msgstr "Đặc tả đường dẫn không hợp lệ '%.*s' trong '%s'"
18754 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
18755 msgstr "Thiếu ')' tại cuối của đặc tả đường dẫn trong '%s'"
18758 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
18759 msgstr "Chưa hỗ trợ đặc tả đường dẫn '%c' trong '%s'"
18762 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
18763 msgstr "%s: 'literal' và 'glob' xung khắc"
18766 msgid "'%s' is outside the directory tree"
18767 msgstr "'%s' nằm ngoài cây thư mục"
18770 msgid "%s: '%s' is outside repository at '%s'"
18771 msgstr "%s: '%s' nằm ngoài một kho chứa tại '%s'"
18774 msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
18775 msgstr "'%s' (mnemonic: '%c')"
18778 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
18779 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
18782 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
18783 msgstr "đặc tả đường dẫn '%s' vượt ra ngoài liên kết mềm"
18786 msgid "line is badly quoted: %s"
18787 msgstr "dòng được trích dẫn sai: %s"
18789 msgid "unable to write flush packet"
18790 msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa"
18792 msgid "unable to write delim packet"
18793 msgstr "không thể ghi gói delim"
18795 msgid "unable to write response end packet"
18796 msgstr "không thể ghi gói cuối trả về"
18798 msgid "flush packet write failed"
18799 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
18801 msgid "protocol error: impossibly long line"
18802 msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
18804 msgid "packet write with format failed"
18805 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
18807 msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
18808 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
18811 msgid "packet write failed: %s"
18812 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói: %s"
18817 msgid "the remote end hung up unexpectedly"
18818 msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
18821 msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
18822 msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
18825 msgid "protocol error: bad line length %d"
18826 msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
18829 msgid "remote error: %s"
18830 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
18832 msgid "Refreshing index"
18833 msgstr "Làm mới chỉ mục"
18836 msgid "unable to create threaded lstat: %s"
18837 msgstr "không thể tạo tiến trình lstat: %s"
18839 msgid "unable to parse --pretty format"
18840 msgstr "không thể đọc định dạng --pretty"
18842 msgid "lazy fetching disabled; some objects may not be available"
18843 msgstr "vô hiệu lazy fetching; một số đối tượng sẽ không có sẵn"
18845 msgid "promisor-remote: unable to fork off fetch subprocess"
18846 msgstr "promisor-remote: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch"
18848 msgid "promisor-remote: could not write to fetch subprocess"
18849 msgstr "promisor-remote: không thể ghi tiến trình con fetch"
18851 msgid "promisor-remote: could not close stdin to fetch subprocess"
18852 msgstr "promisor-remote: không thể đóng stdin tiến trình con fetch"
18855 msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s"
18856 msgstr "tên máy chủ promisor không thể bắt đầu bằng '/': %s"
18859 msgid "could not fetch %s from promisor remote"
18860 msgstr "không thể tải %s từ máy chủ promisor"
18862 msgid "object-info: expected flush after arguments"
18863 msgstr "object-info: cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số"
18865 msgid "Removing duplicate objects"
18866 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
18869 msgid "failed to load pseudo-merge regex for %s: '%s'"
18870 msgstr "gặp lỗi khi đọc biểu thức chính quy pseudo-merge cho %s: '%s'"
18873 msgid "%s must be non-negative, using default"
18874 msgstr "%s phải không âm, dùng mặc định thay thế"
18877 msgid "%s must be between 0 and 1, using default"
18878 msgstr "%s nên giữa 0 và 1, dùng mặc định thay thế"
18881 msgid "%s must be positive, using default"
18882 msgstr "%s phải dương, dùng mặc định thay thế"
18885 msgid "pseudo-merge group '%s' missing required pattern"
18886 msgstr "nhóm pseudo-merge '%s' thiếu mẫu bắt buộc"
18889 msgid "pseudo-merge group '%s' has unstable threshold before stable one"
18890 msgstr "nhóm pseudo-merge '%s' có unstable threshold trước stable"
18894 "pseudo-merge regex from config has too many capture groups (max=%<PRIuMAX>)"
18896 "biểu thức chính quy pseudo-merge từ cấu hình có quá nhiều nhóm chọn (tối "
18900 msgid "extended pseudo-merge read out-of-bounds (%<PRIuMAX> >= %<PRIuMAX>)"
18901 msgstr "extended pseudo-merge đọc ngoài biên (%<PRIuMAX> >= %<PRIuMAX>)"
18904 msgid "extended pseudo-merge entry is too short (%<PRIuMAX> >= %<PRIuMAX>)"
18905 msgstr "mục extended pseudo-merge quá ngắn (%<PRIuMAX> >= %<PRIuMAX>)"
18908 msgid "could not find pseudo-merge for commit %s at offset %<PRIuMAX>"
18910 "không thể tìm pseudo-merge cho lần chuyển giao %s tại vị trí %<PRIuMAX>"
18913 msgid "extended pseudo-merge lookup out-of-bounds (%<PRIu32> >= %<PRIu32>)"
18914 msgstr "extended pseudo-merge lookup vượt ngoài biên (%<PRIu32> >= %<PRIu32>)"
18917 msgid "out-of-bounds read: (%<PRIuMAX> >= %<PRIuMAX>)"
18918 msgstr "đọc ngoài biên (%<PRIuMAX> >= %<PRIuMAX>)"
18921 msgid "could not read extended pseudo-merge table for commit %s"
18922 msgstr "không thể đọc bảng extended pseudo-merge cho lần chuyển giao %s"
18924 msgid "could not start `log`"
18925 msgstr "không thể khởi chạy `log`"
18927 msgid "could not read `log` output"
18928 msgstr "không thể đọc đầu ra `log`"
18931 msgid "could not parse commit '%s'"
18932 msgstr "không thể đọc lần chuyển giao '%s'"
18936 "could not parse first line of `log` output: did not start with 'commit ': "
18939 "không hiểu cú pháp dòng đầu tiên của đầu ra 'log': không bắt đầu bằng "
18943 msgid "could not parse git header '%.*s'"
18944 msgstr "không hiểu cú pháp phần đầu git '%.*s'"
18946 msgid "failed to generate diff"
18947 msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
18950 msgid "could not parse log for '%s'"
18951 msgstr "không thể đọc nhật ký cho '%s'"
18954 msgid "invalid extra cruft tip: '%s'"
18955 msgstr "extra cruft tip không hợp lệ: '%s'"
18957 msgid "unable to enumerate additional recent objects"
18958 msgstr "không thể đếm các đối tượng mới thêm"
18961 msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
18962 msgstr "sẽ không thêm các bí danh '%s' ('%s' đã có từ trước trong chỉ mục)"
18964 msgid "cannot create an empty blob in the object database"
18965 msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
18968 msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
18970 "%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
18973 msgid "unable to index file '%s'"
18974 msgstr "không thể đánh chỉ mục tập tin '%s'"
18977 msgid "unable to add '%s' to index"
18978 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục"
18981 msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
18982 msgstr "%s có vẻ vừa là tập tin và cũng vừa là thư mục"
18984 msgid "Refresh index"
18985 msgstr "Làm mới chỉ mục"
18989 "index.version set, but the value is invalid.\n"
18992 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
18993 "Dùng phiên bản %i"
18997 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
19000 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
19001 "Dùng phiên bản %i"
19004 msgid "bad signature 0x%08x"
19005 msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
19008 msgid "bad index version %d"
19009 msgstr "phiên bản chỉ mục sai %d"
19011 msgid "bad index file sha1 signature"
19012 msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin chỉ mục không đúng"
19015 msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
19016 msgstr "chỉ mục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
19019 msgid "ignoring %.4s extension"
19020 msgstr "đang bỏ qua phần mở rộng %.4s"
19023 msgid "unknown index entry format 0x%08x"
19024 msgstr "không hiểu định dạng chỉ mục 0x%08x"
19027 msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
19028 msgstr "trường tên sai sạng trong chỉ mục, gần đường dẫn '%s'"
19030 msgid "unordered stage entries in index"
19031 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong chỉ mục"
19034 msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
19035 msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn '%s'"
19038 msgid "unordered stage entries for '%s'"
19039 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho '%s'"
19042 msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
19043 msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
19046 msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
19047 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
19050 msgid "%s: index file open failed"
19051 msgstr "%s: mở tập tin chỉ mục gặp lỗi"
19054 msgid "%s: cannot stat the open index"
19055 msgstr "%s: không thể stat chỉ mục đã mở"
19058 msgid "%s: index file smaller than expected"
19059 msgstr "%s: tập tin chỉ mục nhỏ hơn mong đợi"
19062 msgid "%s: unable to map index file%s"
19063 msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin chỉ mục%s"
19066 msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
19067 msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
19070 msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
19071 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
19074 msgid "could not freshen shared index '%s'"
19075 msgstr "không thể làm tươi mới chỉ mục đã chia sẻ '%s'"
19078 msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
19079 msgstr "chỉ mục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại có %s"
19081 msgid "cannot write split index for a sparse index"
19082 msgstr "không thể ghi chỉ mục chia tách cho \"sparse index\""
19084 msgid "failed to convert to a sparse-index"
19085 msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi sang \"sparse-index\""
19088 msgid "unable to open git dir: %s"
19089 msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
19092 msgid "unable to unlink: %s"
19093 msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): '%s'"
19096 msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
19097 msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên '%s'"
19100 msgid "%s: cannot drop to stage #0"
19101 msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
19104 msgid "unexpected diff status %c"
19105 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
19108 msgid "remove '%s'\n"
19109 msgstr "gỡ bỏ '%s'\n"
19112 "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
19114 "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
19116 "Bạn có thể sửa nó bằng 'git rebase --edit-todo' và sau đó chạy 'git rebase --"
19118 "Hoặc là bạn có thể huỷ bỏ việc cải tổ bằng 'git rebase --abort'.\n"
19122 "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
19124 "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
19129 "p, pick <commit> = use commit\n"
19130 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
19131 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
19132 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
19133 "f, fixup [-C | -c] <commit> = like \"squash\" but keep only the previous\n"
19134 " commit's log message, unless -C is used, in which case\n"
19135 " keep only this commit's message; -c is same as -C but\n"
19136 " opens the editor\n"
19137 "x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
19138 "b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
19139 "d, drop <commit> = remove commit\n"
19140 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
19141 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
19142 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
19143 " create a merge commit using the original merge commit's\n"
19144 " message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
19145 " specified); use -c <commit> to reword the commit message\n"
19146 "u, update-ref <ref> = track a placeholder for the <ref> to be updated\n"
19147 " to this position in the new commits. The <ref> is\n"
19148 " updated at the end of the rebase\n"
19150 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
19154 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
19155 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
19156 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ\n"
19157 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng trộn vào lần chuyển giao kế "
19159 "f, fixup [-C | -c] <commit> = giống như \"squash\", nhưng chỉ giữ lại phần "
19161 " nhật ký của lần chuyển giao kế trước, trừ phi -C được "
19162 "dùng, trong trường hợp\n"
19163 " chỉ giữ ghi chú của lần chuyển giao này; -c giống như -C "
19165 " mở trình biên soạn\n"
19166 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng shell\n"
19167 "b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng 'git rebase --"
19169 "d, drop <commit> = xóa bỏ lần chuyển giao\n"
19170 "l, label <label> = đánh tên nhãn HEAD hiện tại\n"
19171 "t, reset <label> = đặt lại HEAD về một nhãn\n"
19172 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
19173 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
19174 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
19176 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
19178 "u, update-ref <ref> = track a placeholder for the <ref> to be updated\n"
19179 " to this position in the new commits. The <ref> is\n"
19180 " updated at the end of the rebase\n"
19182 "Những dòng này có thể được thay đổi thứ tự; chúng được thực thi từ trên "
19186 msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
19187 msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
19188 msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh)"
19192 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
19195 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng 'drop' để xóa bỏ một lần chuyển giao.\n"
19199 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
19202 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
19206 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
19207 "To continue rebase after editing, run:\n"
19208 " git rebase --continue\n"
19212 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
19213 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
19214 " git rebase --continue\n"
19219 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
19223 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị huỷ bỏ.\n"
19227 msgid "could not write '%s'."
19228 msgstr "không thể ghi '%s'."
19232 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
19233 "Dropped commits (newer to older):\n"
19235 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
19236 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
19240 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
19242 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
19244 "The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
19247 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
19250 "Dùng 'git config rebase.missingCommitsCheck' để thay đổi mức độ của cảnh "
19252 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
19256 msgid "%s: 'preserve' superseded by 'merges'"
19257 msgstr "%s: 'preserve' bị thay bởi 'merges'"
19264 msgstr "đứng trước %d"
19268 msgstr "đứng sau %d"
19271 msgid "ahead %d, behind %d"
19272 msgstr "đứng trước %d, đứng sau %d"
19275 msgid "%%(%.*s) does not take arguments"
19276 msgstr "%%(%.*s) không nhận các đối số"
19279 msgid "unrecognized %%(%.*s) argument: %s"
19280 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%.*s): %s"
19283 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
19284 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
19287 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
19288 msgstr "không nhận ra màu: %%(color:%s)"
19291 msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
19292 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
19295 msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
19296 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
19299 msgid "expected %%(trailers:key=<value>)"
19300 msgstr "cần %%(trailers:key=<giá trị>)"
19303 msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
19304 msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
19307 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
19308 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
19311 msgid "argument expected for %s"
19312 msgstr "cần đối số cho %s"
19315 msgid "positive value expected %s=%s"
19316 msgstr "cần giá trị dương %s=%s"
19319 msgid "cannot fully parse %s=%s"
19320 msgstr "không hiểu %s=%s"
19323 msgid "value expected %s="
19327 msgid "positive value expected '%s' in %%(%s)"
19328 msgstr "cần giá trị dương '%s' trong %%(%s)"
19331 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
19332 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
19335 msgid "unrecognized position:%s"
19336 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
19339 msgid "unrecognized width:%s"
19340 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
19343 msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
19344 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
19347 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
19348 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với atom %%(align)"
19351 msgid "expected format: %%(ahead-behind:<committish>)"
19352 msgstr "cần định dạng: %%(ahead-behind:<committish>)"
19355 msgid "malformed field name: %.*s"
19356 msgstr "tên trường sai quy cách: %.*s"
19359 msgid "unknown field name: %.*s"
19360 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
19364 "not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
19366 "không phải là một kho git, nhưng trường '%.*s' yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
19370 msgid "format: %%(%s) atom used without a %%(%s) atom"
19371 msgstr "định dạng: atom %%(%s) được dùng mà không có atom %%(%s)"
19374 msgid "format: %%(then) atom used more than once"
19375 msgstr "định dạng: atom %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
19378 msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
19379 msgstr "định dạng: atom %%(then) được dùng sau %%(else)"
19382 msgid "format: %%(else) atom used more than once"
19383 msgstr "định dạng: atom %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
19386 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
19387 msgstr "định dạng: atom %%(end) được dùng mà không có atom tương ứng"
19390 msgid "malformed format string %s"
19391 msgstr "chuỗi định dạng sai quy cách %s"
19394 msgid "this command reject atom %%(%.*s)"
19395 msgstr "lệnh này từ chối atom %%(%.*s)"
19398 msgid "--format=%.*s cannot be used with --python, --shell, --tcl"
19399 msgstr "--format=%.*s không thể được dùng với --python, --shell, --tcl"
19401 msgid "failed to run 'describe'"
19402 msgstr "gặp lỗi khi chạy 'describe'"
19405 msgid "(no branch, rebasing %s)"
19406 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
19409 msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)"
19410 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)"
19413 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
19414 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
19417 msgid "(HEAD detached at %s)"
19418 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
19421 msgid "(HEAD detached from %s)"
19422 msgstr "(HEAD được tách rời khỏi %s)"
19424 msgid "(no branch)"
19425 msgstr "(không nhánh)"
19428 msgid "missing object %s for %s"
19429 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
19432 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
19433 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
19436 msgid "malformed object at '%s'"
19437 msgstr "đối tượng sai quy cách tại '%s'"
19440 msgid "ignoring ref with broken name %s"
19441 msgstr "đang bỏ qua tham chiếu với tên hỏng %s"
19444 msgid "ignoring broken ref %s"
19445 msgstr "đang bỏ qua tham chiếu hỏng %s"
19448 msgid "format: %%(end) atom missing"
19449 msgstr "định dạng: thiếu atom %%(end)"
19452 msgid "malformed object name %s"
19453 msgstr "tên đối tượng sai quy cách %s"
19456 msgid "option `%s' must point to a commit"
19457 msgstr "tùy chọn '%s' phải chỉ đến một lần chuyển giao"
19462 msgid "field name to sort on"
19463 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
19465 msgid "exclude refs which match pattern"
19466 msgstr "không bao gồm các tham chiếu khớp với mẫu"
19469 msgid "not a reflog: %s"
19470 msgstr "không phải một reflog: %s"
19473 msgid "no reflog for '%s'"
19474 msgstr "không reflog cho '%s'"
19477 msgid "%s does not point to a valid object!"
19478 msgstr "'%s' không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
19482 "Using '%s' as the name for the initial branch. This default branch name\n"
19483 "is subject to change. To configure the initial branch name to use in all\n"
19484 "of your new repositories, which will suppress this warning, call:\n"
19486 "\tgit config --global init.defaultBranch <name>\n"
19488 "Names commonly chosen instead of 'master' are 'main', 'trunk' and\n"
19489 "'development'. The just-created branch can be renamed via this command:\n"
19491 "\tgit branch -m <name>\n"
19493 "Sử dụng '%s' làm tên cho nhánh ban đầu. Tên nhánh mặc định này\n"
19494 "có thể thay đổi. Để cấu hình tên nhánh khởi đầu sử dụng trong tất cả\n"
19495 "kho lưu trữ mới của bạn, cái mà sẽ ngăn chặn cảnh báo này, gọi lệnh:\n"
19497 "\tgit config --global init.defaultBranch <tên>\n"
19499 "Tên thường được chọn thay cho 'master' là 'main', 'trunk' và\n"
19500 "'development'. Nhánh vừa tạo có thể được đổi tên thông qua lệnh:\n"
19502 "\tgit branch -m <tên>\n"
19505 msgid "could not retrieve `%s`"
19506 msgstr "không thể lấy về '%s'"
19509 msgid "invalid branch name: %s = %s"
19510 msgstr "tên nhánh không hợp lệ: %s = %s"
19513 msgid "ignoring dangling symref %s"
19514 msgstr "đang bỏ qua tham chiếu mềm thừa %s"
19517 msgid "log for ref %s has gap after %s"
19518 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
19521 msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
19522 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
19525 msgid "log for %s is empty"
19526 msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
19528 msgid "refusing to force and skip creation of reflog"
19529 msgstr "từ chối bỏ qua việc tạo log tham chiếu"
19532 msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
19533 msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai '%s'"
19536 msgid "refusing to update pseudoref '%s'"
19537 msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu ảo '%s'"
19540 msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
19541 msgstr "update_ref bị lỗi cho ref '%s': %s"
19544 msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
19545 msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu '%s'"
19547 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
19548 msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
19550 msgid "ref updates aborted by hook"
19551 msgstr "các cập nhật tham chiếu bị huỷ bỏ bởi móc"
19554 msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
19555 msgstr "'%s' sẵn có; không thể tạo '%s'"
19558 msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
19559 msgstr "không thể xử lý '%s' và '%s' cùng một lúc"
19562 msgid "could not delete reference %s: %s"
19563 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
19566 msgid "could not delete references: %s"
19567 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
19570 msgid "Finished dry-run migration of refs, the result can be found at '%s'\n"
19571 msgstr "Đã hoàn thành thử chạy di cư tham chiếu, kết quả tại '%s'\n"
19574 msgid "could not remove temporary migration directory '%s'"
19575 msgstr "không thể xoá thư mục tạm thời '%s'"
19578 msgid "migrated refs can be found at '%s'"
19579 msgstr "ydam chiếu đã di cư tại '%s'"
19583 "cannot lock ref '%s': expected symref with target '%s': but is a regular ref"
19585 "không thể lock tham chiếu '%s': cần tham chiếu mềm tới '%s': nhưng lại là "
19586 "tham chiếu thường"
19589 msgid "refname is dangerous: %s"
19590 msgstr "tên tham chiếu không an toàn: %s"
19593 msgid "trying to write ref '%s' with nonexistent object %s"
19594 msgstr "thử ghi tham chiếu '%s' tới đối tượng %s không tồn tại"
19597 msgid "trying to write non-commit object %s to branch '%s'"
19598 msgstr "thử ghi đối tượng không phải chuyển giao %s tới nhánh '%s'"
19602 "multiple updates for 'HEAD' (including one via its referent '%s') are not "
19605 "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu HEAD (bao gồm cả thông qua tham "
19609 msgid "cannot lock ref '%s': unable to resolve reference '%s'"
19610 msgstr "không thể khoá tham chiếu '%s': không thể phân giải tham chiếu '%s'"
19613 msgid "cannot lock ref '%s': error reading reference"
19614 msgstr "không thể khoá tham chiếu '%s': lỗi khi đọc tham chiếu"
19618 "multiple updates for '%s' (including one via symref '%s') are not allowed"
19620 "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu '%s' (bao gồm cả thông qua tham "
19621 "chiếu biểu trưng '%s')"
19624 msgid "cannot lock ref '%s': reference already exists"
19625 msgstr "không thể lock tham chiếu '%s': tham chiếu đã tồn tại"
19628 msgid "cannot lock ref '%s': reference is missing but expected %s"
19629 msgstr "không thể lock tham chiếu '%s': không tồn tại tham chiếu nhưng cần %s"
19632 msgid "cannot lock ref '%s': is at %s but expected %s"
19633 msgstr "không thể lock tham chiếu '%s': đang ở %s nhưng cần %s"
19636 msgid "reftable: transaction prepare: %s"
19637 msgstr "reftable: chuẩn bị chuyển giao: %s"
19640 msgid "reftable: transaction failure: %s"
19641 msgstr "reftable: chuyển giao thất bại: %s"
19644 msgid "unable to compact stack: %s"
19645 msgstr "không thể nén stack: %s"
19648 msgid "refname %s not found"
19649 msgstr "không tìm thấy tên tham chiếu %s"
19652 msgid "refname %s is a symbolic ref, copying it is not supported"
19653 msgstr "tên tham chiếu %s là tham chiếu biểu trưng, không hỗ trợ sao chép"
19656 msgid "invalid refspec '%s'"
19657 msgstr "refspec không hợp lệ '%s'"
19660 msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'"
19661 msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :'%s'"
19664 msgid "unknown value for object-format: %s"
19665 msgstr "không hiểu giá trị cho object-format: %s"
19668 msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?"
19669 msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?"
19671 msgid "invalid server response; expected service, got flush packet"
19673 "phản hồi từ máy chủ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói flush"
19676 msgid "invalid server response; got '%s'"
19677 msgstr "phản hồi từ máy chủ không hợp lệ; nhận được %s"
19680 msgid "repository '%s' not found"
19681 msgstr "không tìm thấy kho '%s'"
19684 msgid "Authentication failed for '%s'"
19685 msgstr "Xác thực gặp lỗi cho '%s'"
19688 msgid "unable to access '%s' with http.pinnedPubkey configuration: %s"
19689 msgstr "không thể truy cập '%s' với cấu hình http.pinnedPubkey: %s"
19692 msgid "unable to access '%s': %s"
19693 msgstr "không thể truy cập '%s': %s"
19696 msgid "redirecting to %s"
19697 msgstr "chuyển hướng đến %s"
19699 msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF"
19700 msgstr "không nên có EOF khi không thể xử lý EOF"
19702 msgid "remote server sent unexpected response end packet"
19703 msgstr "máy chủ gửi gói kết thúc bất thường"
19705 msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer"
19706 msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer"
19709 msgid "remote-curl: bad line length character: %.4s"
19710 msgstr "remote-curl: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
19712 msgid "remote-curl: unexpected response end packet"
19713 msgstr "remote-curl: gặp đáp ứng là gói kết thúc bất ngờ"
19716 msgid "RPC failed; %s"
19717 msgstr "RPC gặp lỗi; %s"
19719 msgid "cannot handle pushes this big"
19720 msgstr "không thể xử lý đẩy lớn cỡ này"
19723 msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d"
19724 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; lỗi zlib deflate %d"
19727 msgid "cannot deflate request; zlib end error %d"
19728 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; lỗi zlib end %d"
19731 msgid "%d bytes of length header were received"
19732 msgstr "đã nhận về phần đầu có chiều dài %d byte"
19735 msgid "%d bytes of body are still expected"
19736 msgstr "phần thân vẫn còn cần %d byte"
19738 msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities"
19739 msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông"
19741 msgid "fetch failed."
19742 msgstr "lấy về gặp lỗi."
19744 msgid "cannot fetch by sha1 over smart http"
19745 msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http"
19748 msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'"
19749 msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được '%s'"
19752 msgid "http transport does not support %s"
19753 msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s"
19755 msgid "protocol error: expected '<url> <path>', missing space"
19756 msgstr "lỗi giao thức: cần '<url> <path>', thiếu dấu cách"
19759 msgid "failed to download file at URL '%s'"
19760 msgstr "gặp lỗi khi tải tập tin tại URL '%s'"
19762 msgid "git-http-push failed"
19763 msgstr "git-http-push gặp lỗi"
19765 msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]"
19766 msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]"
19768 msgid "remote-curl: error reading command stream from git"
19769 msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git"
19771 msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo"
19772 msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
19775 msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
19776 msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh '%s' từ git"
19779 msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
19780 msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng '/': %s"
19782 msgid "more than one receivepack given, using the first"
19783 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
19785 msgid "more than one uploadpack given, using the first"
19786 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
19789 msgid "unrecognized value transfer.credentialsInUrl: '%s'"
19790 msgstr "không chấp nhận giá trị transfer.credentialsInUrl: '%s'"
19793 msgid "URL '%s' uses plaintext credentials"
19794 msgstr "URL '%s' sử dụng chứng thư dạng chữ thường"
19797 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
19798 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
19801 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
19802 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
19805 msgid "%s tracks both %s and %s"
19806 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
19809 msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
19810 msgstr "khóa '%s' của mẫu k có '*'"
19813 msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
19814 msgstr "giá trị '%s' của mẫu k có '*'"
19817 msgid "src refspec %s does not match any"
19818 msgstr "refspec (đặc tả tham chiếu) nguồn %s không khớp bất kỳ cái gì"
19821 msgid "src refspec %s matches more than one"
19822 msgstr "refspec (đặc tả tham chiếu) nguồn %s khớp nhiều hơn một"
19824 #. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push
19825 #. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
19830 "The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
19831 "starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n"
19833 "- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n"
19834 "- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n"
19835 " is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n"
19836 " refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n"
19838 "Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref."
19840 "Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ\n"
19841 "(bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã thử đoán ý của bạn theo hai cách:\n"
19843 "- Tìm kiếm một tham chiếu khớp '%s' bên phía máy chủ.\n"
19844 "- Kiểm tra xem <nguồn> được đẩy lên ('%s')\n"
19845 " có là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\", và nếu vậy thêm\n"
19846 " tiền tố refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n"
19848 "Vì cả hai đều không thể, chúng tôi chịu. Bạn phải dùng tham chiếu dạng đầy "
19853 "The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
19854 "Did you mean to create a new branch by pushing to\n"
19855 "'%s:refs/heads/%s'?"
19857 "Phần <src> của đặc tả tham chiếu là một đối tượng lần chuyển giao.\n"
19858 "Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
19859 "'%s:refs/heads/%s'?"
19863 "The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
19864 "Did you mean to create a new tag by pushing to\n"
19865 "'%s:refs/tags/%s'?"
19867 "Phần <nguồn> của đặc tả tham chiếu là một đối tượng thẻ.\n"
19868 "Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
19869 "'%s:refs/tags/%s'?"
19873 "The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
19874 "Did you mean to tag a new tree by pushing to\n"
19875 "'%s:refs/tags/%s'?"
19877 "Phần <nguồn> của đặc tả tham chiếu là một đối tượng cây.\n"
19878 "Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
19879 "'%s:refs/tags/%s'?"
19883 "The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
19884 "Did you mean to tag a new blob by pushing to\n"
19885 "'%s:refs/tags/%s'?"
19887 "Phần <nguồn> của đặc tả tham chiếu là một đối tượng blob.\n"
19888 "Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
19889 "'%s:refs/tags/%s'?"
19892 msgid "%s cannot be resolved to branch"
19893 msgstr "'%s' không thể được phân giải thành nhánh"
19896 msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
19897 msgstr "không thể xóa '%s': tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
19900 msgid "dst refspec %s matches more than one"
19901 msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
19904 msgid "dst ref %s receives from more than one src"
19905 msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
19907 msgid "HEAD does not point to a branch"
19908 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
19911 msgid "no such branch: '%s'"
19912 msgstr "không có nhánh nào như thế: '%s'"
19915 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
19916 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh '%s'"
19919 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
19921 "nhánh thượng nguồn '%s' không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
19924 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
19925 msgstr "đẩy lên đích '%s' trên máy chủ '%s' không có nhánh theo dõi nội bộ"
19928 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
19929 msgstr "nhánh '%s' không có máy chủ để đẩy lên"
19932 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
19933 msgstr "đẩy refspecs cho '%s' không bao gồm '%s'"
19935 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
19936 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là 'nothing')"
19938 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
19939 msgstr "không thể phân giải đẩy 'đơn giản' đến một đích đơn"
19942 msgid "couldn't find remote ref %s"
19943 msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
19946 msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
19947 msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu nội bộ '%s'"
19950 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
19952 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là '%s', nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
19954 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
19955 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
19958 msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
19959 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với '%s'.\n"
19962 msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
19963 msgstr "Nhánh của bạn và '%s' tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
19966 msgid " (use \"%s\" for details)\n"
19967 msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
19970 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
19971 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
19972 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước '%s' %d lần chuyển giao.\n"
19974 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
19975 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
19978 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
19980 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
19982 "Nhánh của bạn đứng sau '%s' %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-tiếp-"
19985 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
19986 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
19990 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
19991 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
19993 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
19994 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
19996 "Nhánh của bạn và '%s' bị phân kỳ,\n"
19997 "và tương ứng có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng nhánh.\n"
20000 " (use \"git pull\" if you want to integrate the remote branch with yours)\n"
20002 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào nhánh của bạn)\n"
20005 msgid "cannot parse expected object name '%s'"
20006 msgstr "không thể đọc tên đối tượng mong muốn '%s'"
20009 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
20010 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi '%s' url"
20013 msgid "bad replace ref name: %s"
20014 msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
20017 msgid "duplicate replace ref: %s"
20018 msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
20021 msgid "replace depth too high for object %s"
20022 msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
20024 msgid "corrupt MERGE_RR"
20025 msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
20027 msgid "unable to write rerere record"
20028 msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
20031 msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
20032 msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi '%s' (%s)"
20035 msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
20036 msgstr "không thể đọc các khúc xung đột trong '%s'"
20039 msgid "failed utime() on '%s'"
20040 msgstr "gặp lỗi utime() trên '%s'"
20043 msgid "writing '%s' failed"
20044 msgstr "gặp lỗi khi đang ghi '%s'"
20047 msgid "Staged '%s' using previous resolution."
20048 msgstr "Đã tạm cất '%s' sử dụng cách phân giải kế trước."
20051 msgid "Recorded resolution for '%s'."
20052 msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho '%s'."
20055 msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
20056 msgstr "Đã phân giải giải '%s' sử dụng cách giải quyết kế trước."
20059 msgid "cannot unlink stray '%s'"
20060 msgstr "không thể unlink stray '%s'"
20063 msgid "Recorded preimage for '%s'"
20064 msgstr "Preimage đã được ghi lại cho '%s'"
20067 msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
20068 msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong '%s'"
20071 msgid "no remembered resolution for '%s'"
20072 msgstr "đừng nhó các giải quyết cho '%s'"
20075 msgid "Updated preimage for '%s'"
20076 msgstr "Đã cập nhật preimage cho '%s'"
20079 msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
20080 msgstr "Quên phân giải cho '%s'\n"
20082 msgid "unable to open rr-cache directory"
20083 msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
20085 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
20086 msgstr "cập nhật chỉ mục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
20088 msgid "could not determine HEAD revision"
20089 msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
20092 msgid "failed to find tree of %s"
20093 msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
20096 msgid "unsupported section for hidden refs: %s"
20097 msgstr "không hỗ trợ mục cho tham chiếu ẩn: %s"
20099 msgid "--exclude-hidden= passed more than once"
20100 msgstr "--exclude-hidden= được dùng hơn một lần"
20103 msgid "resolve-undo records `%s` which is missing"
20104 msgstr "resolve-undo ghi nhận '%s' bị thiếu"
20107 msgid "%s exists but is a symbolic ref"
20108 msgstr "%s có tồn tại nhưng là tham chiếu biểu trưng"
20111 "--merge requires one of the pseudorefs MERGE_HEAD, CHERRY_PICK_HEAD, "
20112 "REVERT_HEAD or REBASE_HEAD"
20114 "--merge yêu cầu tham chiếu ảo MERGE_HEAD, CHERRY_PICK_HEAD, REVERT_HEAD hoặc "
20118 msgid "could not get commit for --ancestry-path argument %s"
20119 msgstr "không tìm thấy lần chuyển giao ứng với đối số --ancestry-path %s"
20121 msgid "--unpacked=<packfile> no longer supported"
20122 msgstr "--unpacked=<packfile> không còn được hỗ trợ nữa"
20125 msgid "invalid option '%s' in --stdin mode"
20126 msgstr "tùy chọn không hợp lệ '%s' trong chế độ --stdin"
20128 msgid "your current branch appears to be broken"
20129 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
20132 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
20133 msgstr "nhánh hiện tại của bạn '%s' không có một lần chuyển giao nào cả"
20135 msgid "object filtering requires --objects"
20136 msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
20138 msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
20139 msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
20142 msgid "cannot create async thread: %s"
20143 msgstr "không thể tạo tuyến trình async: %s"
20146 msgid "'%s' does not exist"
20147 msgstr "\"%s\" không tồn tại"
20150 msgid "could not switch to '%s'"
20151 msgstr "không thể chuyển đến '%s'"
20153 msgid "need a working directory"
20154 msgstr "cần một thư mục làm việc"
20156 msgid "Scalar enlistments require a worktree"
20157 msgstr "'Scalar enlistments' cần một cây làm việc"
20160 msgid "could not configure %s=%s"
20161 msgstr "không thể đóng cấu hình %s=%s"
20163 msgid "could not configure log.excludeDecoration"
20164 msgstr "không thể cấu hình log.excludeDecoration"
20166 msgid "could not add enlistment"
20167 msgstr "không thể thêm enlistment"
20169 msgid "could not set recommended config"
20170 msgstr "không thể đặt cấu hình đề nghị"
20172 msgid "could not turn on maintenance"
20173 msgstr "không thể bật chế độ bảo trì"
20175 msgid "could not start the FSMonitor daemon"
20176 msgstr "không thể khởi chạy tiến trình nền FSMonitor"
20178 msgid "could not turn off maintenance"
20179 msgstr "không thể tắt chế độ bảo trì"
20181 msgid "could not remove enlistment"
20182 msgstr "không thể bỏ enlistment"
20185 msgid "remote HEAD is not a branch: '%.*s'"
20186 msgstr "HEAD của máy chủ không phải một nhánh: '%.*s'"
20188 msgid "failed to get default branch name from remote; using local default"
20189 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên nhánh mặc định từ máy chủ; sử dụng mặc định nội bộ"
20191 msgid "failed to get default branch name"
20192 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên nhánh mặc định"
20194 msgid "failed to unregister repository"
20195 msgstr "gặp lỗi khi hủy đăng ký kho chứa"
20197 msgid "failed to stop the FSMonitor daemon"
20198 msgstr "Gặp lỗi khi dừng tiến trình nền FSMonitor"
20200 msgid "failed to delete enlistment directory"
20201 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục enlistment"
20203 msgid "branch to checkout after clone"
20204 msgstr "nhánh để checkout sau khi nhân bản"
20206 msgid "when cloning, create full working directory"
20207 msgstr "khi nhân bản, tạo đầy đủ thư mục làm việc"
20209 msgid "only download metadata for the branch that will be checked out"
20210 msgstr "chỉ siêu dữ liệu tải về cho nhánh mà sẽ được checkout"
20212 msgid "create repository within 'src' directory"
20213 msgstr "tạo kho chứa trong thư mục 'src'"
20216 "scalar clone [--single-branch] [--branch <main-branch>] [--full-clone]\n"
20217 "\t[--[no-]src] <url> [<enlistment>]"
20219 "scalar clone [--single-branch] [--branch <nhánh-chính>] [--full-clone]\n"
20220 "\t[--[no-]src] <url> [<enlistment>]"
20223 msgid "cannot deduce worktree name from '%s'"
20224 msgstr "không thể suy diễn tên cây làm việc từ '%s'"
20227 msgid "directory '%s' exists already"
20228 msgstr "thư mục '%s' đã sẵn có"
20231 msgid "failed to get default branch for '%s'"
20232 msgstr "gặp lỗi khi lấy nhánh mặc định cho '%s'"
20235 msgid "could not configure remote in '%s'"
20236 msgstr "không thể cấu hình máy chủ trong '%s'"
20239 msgid "could not configure '%s'"
20240 msgstr "không thể cấu hình '%s'"
20242 msgid "partial clone failed; attempting full clone"
20243 msgstr "nhân bản từng phần gặp lỗi; đang cố thử nhân bản đầy đủ"
20245 msgid "could not configure for full clone"
20246 msgstr "không thể cấu hình cho nhân bản đầy đủ"
20248 msgid "scalar diagnose [<enlistment>]"
20249 msgstr "scalar diagnose [<enlistment>]"
20251 msgid "`scalar list` does not take arguments"
20252 msgstr "`scalar list` không nhận các tham số"
20254 msgid "scalar register [<enlistment>]"
20255 msgstr "scalar register [<enlistment>]"
20257 msgid "reconfigure all registered enlistments"
20258 msgstr "cấu hình mọi enlistments đã đăng ký"
20260 msgid "scalar reconfigure [--all | <enlistment>]"
20261 msgstr "scalar reconfigure [--all | <enlistment>]"
20263 msgid "--all or <enlistment>, but not both"
20264 msgstr "--all hoặc <enlistment>, không thể là cả hai"
20267 msgid "could not remove stale scalar.repo '%s'"
20268 msgstr "không thể xoá scalar.repo đã cũ '%s'"
20271 msgid "removed stale scalar.repo '%s'"
20272 msgstr "đã xoá scalar.repo đã cũ '%s'"
20275 msgid "repository at '%s' has different owner"
20276 msgstr "kho '%s' thuộc quyền sở hữu của người khác"
20279 msgid "repository at '%s' has a format issue"
20280 msgstr "kho '%s' có vấn đề định dạng"
20283 msgid "repository not found in '%s'"
20284 msgstr "không tìm thấy kho trong '%s'"
20288 "to unregister this repository from Scalar, run\n"
20289 "\tgit config --global --unset --fixed-value scalar.repo \"%s\""
20291 "để bỏ đăng ký kho này khỏi Scalar, chạy lệnh\n"
20292 "\tgit config --global --unset --fixed-value scalar.repo \"%s\""
20295 "scalar run <task> [<enlistment>]\n"
20298 "scalar run <task> [<enlistment>]\n"
20302 msgid "no such task: '%s'"
20303 msgstr "không có nhiệm vụ nào như thế: '%s'"
20305 msgid "scalar unregister [<enlistment>]"
20306 msgstr "scalar unregister [<enlistment>]"
20308 msgid "scalar delete <enlistment>"
20309 msgstr "scalar delete <enlistment>"
20311 msgid "refusing to delete current working directory"
20312 msgstr "từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại"
20314 msgid "include Git version"
20315 msgstr "bao gồm phiên bản Git"
20317 msgid "include Git's build options"
20318 msgstr "bao gồm các tùy chọn biên dịch của Git"
20320 msgid "scalar verbose [-v | --verbose] [--build-options]"
20321 msgstr "scalar verbose [-v | --verbose] [--build-options]"
20323 msgid "-C requires a <directory>"
20324 msgstr "-C cần một <thư_mục>"
20327 msgid "could not change to '%s'"
20328 msgstr "không thể chuyển sang '%s'"
20330 msgid "-c requires a <key>=<value> argument"
20331 msgstr "-c cần một tham số <key>=<value>"
20334 "scalar [-C <directory>] [-c <key>=<value>] <command> [<options>]\n"
20338 "scalar [-C </thư/mục/>] [-c <khóa>=<giá trị>] <lệnh> [<các tùy chọn>]\n"
20342 msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
20344 "gặp gói flush bất thường trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
20347 msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
20348 msgstr "không thể đọc tình trạng unpack máy chủ: %s"
20351 msgid "remote unpack failed: %s"
20352 msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
20354 msgid "failed to sign the push certificate"
20355 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
20357 msgid "send-pack: unable to fork off fetch subprocess"
20358 msgstr "send-pack: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch"
20360 msgid "push negotiation failed; proceeding anyway with push"
20361 msgstr "đẩy đàm phán thất bại; vẫn tiếp tục xử lý bằng lệnh đẩy"
20363 msgid "the receiving end does not support this repository's hash algorithm"
20364 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
20366 msgid "the receiving end does not support --signed push"
20367 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
20370 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
20373 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
20376 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
20377 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
20379 msgid "the receiving end does not support push options"
20380 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
20383 msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
20384 msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ '%s'"
20387 msgid "could not delete '%s'"
20388 msgstr "không thể xóa bỏ '%s'"
20391 msgstr "hoàn nguyên"
20393 msgid "cherry-pick"
20394 msgstr "cherry-pick"
20400 msgid "unknown action: %d"
20401 msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
20404 "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
20405 "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
20406 "You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
20407 "To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
20410 "Hãy giải quyết vấn đề này bằng tay, đánh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
20411 "lệnh \"git add/rm <các_tập tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git rebase --"
20413 "Bạn có thể bỏ qua bản vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
20414 "Để huỷ bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
20418 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
20419 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
20421 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
20422 "với lệnh 'git add </các/đường/dẫn>' hoặc 'git rm </các/đường/dẫn>'"
20425 "After resolving the conflicts, mark them with\n"
20426 "\"git add/rm <pathspec>\", then run\n"
20427 "\"git cherry-pick --continue\".\n"
20428 "You can instead skip this commit with \"git cherry-pick --skip\".\n"
20429 "To abort and get back to the state before \"git cherry-pick\",\n"
20430 "run \"git cherry-pick --abort\"."
20432 "Sau khi giải quyết vấn đề xung đột, hãy đánh dấu bằng\n"
20433 "\"git add/rm <pathspec>\", sai đó chạy\n"
20434 "\"git cherry-pick --continue\".\n"
20435 "Bạn có thể bỏ qua lần chuyển giao này với \"git cherry-pick --skip\".\n"
20436 "Để huỷ bỏ và quay trở lại trạng thái trước khi \"git cherry-pick\",\n"
20437 "chạy \"git cherry-pick --abort\"."
20440 "After resolving the conflicts, mark them with\n"
20441 "\"git add/rm <pathspec>\", then run\n"
20442 "\"git revert --continue\".\n"
20443 "You can instead skip this commit with \"git revert --skip\".\n"
20444 "To abort and get back to the state before \"git revert\",\n"
20445 "run \"git revert --abort\"."
20447 "Sau khi giải quyết vấn đề này, hãy đánh dấu chúng bằng\n"
20448 "\"git add/rm <đặc_tả_đường_dẫn_xung_đột>\", sau đó chạy\n"
20449 "\"git revert --continue\".\n"
20450 "Bạn có thể bỏ qua lần chuyển giao này với \"git rebase --skip\".\n"
20451 "Để huỷ bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git revert\",\n"
20452 "chạy \"git revert --abort\"."
20455 msgid "could not lock '%s'"
20456 msgstr "không thể khóa '%s'"
20459 msgid "could not write eol to '%s'"
20460 msgstr "không thể ghi eol vào '%s'"
20463 msgid "failed to finalize '%s'"
20464 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành '%s'"
20467 msgid "your local changes would be overwritten by %s."
20468 msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
20470 msgid "commit your changes or stash them to proceed."
20471 msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
20473 #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
20477 msgid "%s: Unable to write new index file"
20478 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin chỉ mục mới"
20480 msgid "unable to update cache tree"
20481 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
20483 msgid "could not resolve HEAD commit"
20484 msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
20487 msgid "no key present in '%.*s'"
20488 msgstr "không có khóa hiện diện trong '%.*s'"
20491 msgid "unable to dequote value of '%s'"
20492 msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của '%s'"
20494 msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
20495 msgstr "'GIT_AUTHOR_NAME' đã sẵn đưa ra rồi"
20497 msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
20498 msgstr "'GIT_AUTHOR_EMAIL' đã sẵn đưa ra rồi"
20500 msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
20501 msgstr "'GIT_AUTHOR_DATE' đã sẵn đưa ra rồi"
20504 msgid "unknown variable '%s'"
20505 msgstr "không hiểu biến '%s'"
20507 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
20508 msgstr "thiếu 'GIT_AUTHOR_NAME'"
20510 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
20511 msgstr "thiếu 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
20513 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
20514 msgstr "thiếu 'GIT_AUTHOR_DATE'"
20518 "you have staged changes in your working tree\n"
20519 "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
20521 " git commit --amend %s\n"
20523 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
20527 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
20529 " git rebase --continue\n"
20531 "bạn có các thay đổi so với trong vùng chờ trong thư mục làm việc của bạn.\n"
20532 "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
20534 " git commit --amend %s\n"
20536 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
20540 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
20542 " git rebase --continue\n"
20544 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
20545 msgstr "móc 'prepare-commit-msg' bị lỗi"
20548 "Your name and email address were configured automatically based\n"
20549 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
20550 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
20551 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
20552 "your configuration file:\n"
20554 " git config --global --edit\n"
20556 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
20558 " git commit --amend --reset-author\n"
20560 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
20562 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
20564 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
20566 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
20568 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
20570 " git config --global --edit\n"
20572 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
20573 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
20575 " git commit --amend --reset-author\n"
20578 "Your name and email address were configured automatically based\n"
20579 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
20580 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
20582 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
20583 " git config --global user.email you@example.com\n"
20585 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
20587 " git commit --amend --reset-author\n"
20589 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
20591 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
20593 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
20594 "trên một cách rõ ràng:\n"
20596 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
20597 " git config --global user.email you@example.com\n"
20599 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
20600 "chuyển giao này với lệnh:\n"
20602 " git commit --amend --reset-author\n"
20604 msgid "couldn't look up newly created commit"
20605 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
20607 msgid "could not parse newly created commit"
20608 msgstr "không hiểu cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
20610 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
20611 msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
20613 msgid "detached HEAD"
20614 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
20616 msgid " (root-commit)"
20617 msgstr " (root-commit)"
20619 msgid "could not parse HEAD"
20620 msgstr "không thể đọc HEAD"
20623 msgid "HEAD %s is not a commit!"
20624 msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
20626 msgid "unable to parse commit author"
20627 msgstr "không thể đọc tác giả của lần chuyển giao"
20630 msgid "unable to read commit message from '%s'"
20631 msgstr "không thể đọc phần chú thích từ '%s'"
20634 msgid "invalid author identity '%s'"
20635 msgstr "danh tính tác giả không hợp lệ '%s'"
20637 msgid "corrupt author: missing date information"
20638 msgstr "hỏng tên tác giả: thiếu thông tin ngày tháng"
20641 msgid "could not update %s"
20642 msgstr "không thể cập nhật %s"
20645 msgid "could not parse parent commit %s"
20646 msgstr "không thể đọc lần chuyển giao mẹ '%s'"
20649 msgid "unknown command: %d"
20650 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
20652 msgid "This is the 1st commit message:"
20653 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
20656 msgid "This is the commit message #%d:"
20657 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ %d:"
20659 msgid "The 1st commit message will be skipped:"
20660 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
20663 msgid "The commit message #%d will be skipped:"
20664 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ %d sẽ bị bỏ qua:"
20667 msgid "This is a combination of %d commits."
20668 msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
20671 msgid "cannot write '%s'"
20672 msgstr "không thể ghi '%s'"
20674 msgid "need a HEAD to fixup"
20675 msgstr "cần một HEAD để sửa"
20677 msgid "could not read HEAD"
20678 msgstr "không thể đọc HEAD"
20680 msgid "could not read HEAD's commit message"
20681 msgstr "không thể đọc phần chú thích của HEAD"
20684 msgid "could not read commit message of %s"
20685 msgstr "không thể đọc phần chú thích của %s"
20687 msgid "your index file is unmerged."
20688 msgstr "tập tin chỉ mục của bạn không được hòa trộn."
20690 msgid "cannot fixup root commit"
20691 msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
20694 msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
20696 "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng lệnh không có tùy chọn -m."
20699 msgid "commit %s does not have parent %d"
20700 msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
20703 msgid "cannot get commit message for %s"
20704 msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
20706 #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
20707 #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
20709 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
20710 msgstr "%s: không thể đọc lần chuyển giao mẹ của %s"
20713 msgid "could not revert %s... %s"
20714 msgstr "không thể hoàn nguyên %s... %s"
20717 msgid "could not apply %s... %s"
20718 msgstr "không thể áp dụng bản vá %s... %s"
20721 msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n"
20722 msgstr "xóa %s %s -- thượng nguồn đã có bản vá\n"
20725 msgid "git %s: failed to read the index"
20726 msgstr "git %s: gặp lỗi khi đọc chỉ mục"
20729 msgid "git %s: failed to refresh the index"
20730 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm mới chỉ mục"
20733 msgid "'%s' is not a valid label"
20734 msgstr "'%s' không phải một nhãn hợp lệ"
20737 msgid "'%s' is not a valid refname"
20738 msgstr "'%s' không phải tên tham chiếu hợp lệ"
20741 msgid "update-ref requires a fully qualified refname e.g. refs/heads/%s"
20742 msgstr "update-ref yêu cầu tên tham chiếu đầy đủ v.d. refs/heads/%s"
20745 msgid "'%s' does not accept merge commits"
20746 msgstr "'%s' không nhận đối số lần chuyển giao hoà trộn"
20748 #. TRANSLATORS: 'pick' and 'merge -C' should not be
20752 "'pick' does not take a merge commit. If you wanted to\n"
20753 "replay the merge, use 'merge -C' on the commit."
20755 "'pick' không cho phép dùng lần chuyển giao hoà trộn. Nếu như cần phát lại\n"
20756 "lần hoà trộn, hày dùng 'merge -C'."
20758 #. TRANSLATORS: 'reword' and 'merge -c' should not be
20762 "'reword' does not take a merge commit. If you wanted to\n"
20763 "replay the merge and reword the commit message, use\n"
20764 "'merge -c' on the commit"
20766 "'reword' không cho phép dùng lần chuyển giao hoà trộn. Nếu như cần phát lại\n"
20767 "lần hoà trộn và sửa nội dung, hãy dùng 'merge -c'."
20769 #. TRANSLATORS: 'edit', 'merge -C' and 'break' should
20770 #. not be translated.
20773 "'edit' does not take a merge commit. If you wanted to\n"
20774 "replay the merge, use 'merge -C' on the commit, and then\n"
20775 "'break' to give the control back to you so that you can\n"
20776 "do 'git commit --amend && git rebase --continue'."
20778 "'pick' không cho phép dùng lần chuyển giao hoà trộn. Nếu như cần phát lại\n"
20779 "lần hoà trộn, hày dùng 'merge -C', sau đó 'break' để dùng lệnh\n"
20780 "'git commit --amend && git rebase --continue'."
20782 msgid "cannot squash merge commit into another commit"
20783 msgstr "không thể squash lần chuyển giao hoà trộn vào lần chuyển giao khác"
20786 msgid "invalid command '%.*s'"
20787 msgstr "lệnh không hợp lệ '%.*s'"
20790 msgid "missing arguments for %s"
20791 msgstr "thiếu đối số cho %s"
20794 msgid "could not parse '%s'"
20795 msgstr "không thể đọc '%s'"
20798 msgid "invalid line %d: %.*s"
20799 msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
20802 msgid "cannot '%s' without a previous commit"
20803 msgstr "không thể '%s' thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
20805 msgid "cancelling a cherry picking in progress"
20806 msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện"
20808 msgid "cancelling a revert in progress"
20809 msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện"
20811 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
20812 msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng 'git rebase --edit-todo'."
20815 msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
20816 msgstr "bảng chỉ thị không dùng được: %s"
20818 msgid "no commits parsed."
20819 msgstr "không đọc được lần chuyển giao nào."
20821 msgid "cannot cherry-pick during a revert."
20822 msgstr "không thể cherry-pick trong khi đang hoàn nguyên."
20824 msgid "cannot revert during a cherry-pick."
20825 msgstr "không thể hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
20827 msgid "unusable squash-onto"
20828 msgstr "không dùng được squash-onto"
20831 msgid "malformed options sheet: '%s'"
20832 msgstr "bảng tùy chọn sai quy cách: '%s'"
20834 msgid "empty commit set passed"
20835 msgstr "được chỉ định một lần chuyển giao trống rỗng"
20837 msgid "revert is already in progress"
20838 msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện"
20841 msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
20842 msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
20844 msgid "cherry-pick is already in progress"
20845 msgstr "có thao tác cherry-pick đang được thực hiện"
20848 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
20849 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
20852 msgid "could not create sequencer directory '%s'"
20853 msgstr "không thể tạo thư mục sequencer '%s'"
20855 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
20856 msgstr "không có cherry-pick hay hoàn nguyên đang được thực hiện"
20858 msgid "cannot resolve HEAD"
20859 msgstr "không thể phân giải HEAD"
20861 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
20862 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh chưa được tạo ra"
20865 msgid "cannot read '%s': %s"
20866 msgstr "không thể đọc '%s': %s"
20868 msgid "unexpected end of file"
20869 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
20872 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
20873 msgstr "tập tin HEAD trước cherry-pick '%s' bị hỏng"
20875 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
20876 msgstr "Bạn có lẽ đã di chuyển HEAD, Không thể quay lại, hãy kiểm tra HEAD!"
20878 msgid "no revert in progress"
20879 msgstr "không có hoàn nguyên nào đang được thực hiện"
20881 msgid "no cherry-pick in progress"
20882 msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện"
20884 msgid "failed to skip the commit"
20885 msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua lần chuyển giao"
20887 msgid "there is nothing to skip"
20888 msgstr "ở đây không có gì để bỏ qua"
20892 "have you committed already?\n"
20893 "try \"git %s --continue\""
20895 "hình như bạn đã bắt đầu chuyển giao rồi?\n"
20896 "thử chạy \"git %s --continue\""
20898 msgid "cannot read HEAD"
20899 msgstr "không thể đọc HEAD"
20901 msgid "could not write commit message file"
20902 msgstr "không thể ghi tập tin chú thích lần chuyển giao"
20906 "You can amend the commit now, with\n"
20908 " git commit --amend %s\n"
20910 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
20912 " git rebase --continue\n"
20914 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao bằng:\n"
20916 " git commit --amend %s\n"
20918 "Sau khi hài lòng với những thay đổi của mình, hãy chạy:\n"
20920 " git rebase --continue\n"
20923 msgid "Could not apply %s... %.*s"
20924 msgstr "Không thể áp dụng %s... %.*s"
20927 msgid "Could not merge %.*s"
20928 msgstr "Không thể hòa trộn %.*s"
20931 msgid "Executing: %s\n"
20932 msgstr "Đang thực thi: %s\n"
20936 "execution failed: %s\n"
20937 "%sYou can fix the problem, and then run\n"
20939 " git rebase --continue\n"
20942 "thực thi gặp lỗi: %s\n"
20943 "%sBạn có thể sửa lại, và sau đó chạy lệnh\n"
20945 " git rebase --continue\n"
20948 msgid "and made changes to the index and/or the working tree.\n"
20949 msgstr "và thay đổi chỉ mục hay cây làm việc\n"
20953 "execution succeeded: %s\n"
20954 "but left changes to the index and/or the working tree.\n"
20955 "Commit or stash your changes, and then run\n"
20957 " git rebase --continue\n"
20960 "thực thi thành công: %s\n"
20961 "nhưng còn các thay đổi trong chỉ mục hay cây làm việc.\n"
20962 "Hãy chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này, rồi chạy\n"
20964 " git rebase --continue\n"
20968 msgid "illegal label name: '%.*s'"
20969 msgstr "tên nhãn không hợp lệ: '%.*s'"
20972 msgid "could not resolve '%s'"
20973 msgstr "không thể phân giải '%s'"
20975 msgid "writing fake root commit"
20976 msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
20978 msgid "writing squash-onto"
20979 msgstr "đang ghi squash-onto"
20981 msgid "cannot merge without a current revision"
20982 msgstr "không thể hòa trộn mà không có điểm hiệu chỉnh hiện tại"
20985 msgid "unable to parse '%.*s'"
20986 msgstr "không thể đọc '%.*s'"
20989 msgid "nothing to merge: '%.*s'"
20990 msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: '%.*s'"
20992 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
20994 "hòa trộn kiểu bạch tuộc không thể được thực thi trên đỉnh của [new root]"
20997 msgid "could not get commit message of '%s'"
20998 msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của '%s'"
21001 msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
21002 msgstr "hoàn toàn không thể hòa trộn '%.*s'"
21004 msgid "merge: Unable to write new index file"
21005 msgstr "merge: Không thể ghi tập tin chỉ mục mới"
21009 "another 'rebase' process appears to be running; '%s.lock' already exists"
21010 msgstr "Một lần cải tổ khác đang diễn ra; %s.lock đã tồn tại"
21014 "Updated the following refs with %s:\n"
21017 "Đã cập nhật các tham chiếu sau thành %s:\n"
21022 "Failed to update the following refs with %s:\n"
21025 "Không thể cập nhật các tham chiếu sau thành %s:\n"
21028 msgid "Cannot autostash"
21029 msgstr "Không thể autostash"
21032 msgid "Unexpected stash response: '%s'"
21033 msgstr "Gặp phản hồi stash bất thường '%s'"
21036 msgid "Could not create directory for '%s'"
21037 msgstr "Không thể tạo thư mục cho '%s'"
21040 msgid "Created autostash: %s\n"
21041 msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
21043 msgid "could not reset --hard"
21044 msgstr "không thể reset --hard"
21047 msgid "Applied autostash.\n"
21048 msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
21051 msgid "cannot store %s"
21052 msgstr "không thể lưu '%s'"
21057 "Your changes are safe in the stash.\n"
21058 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
21061 "Các thay đổi của bạn an toàn trong tạm cất.\n"
21062 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
21065 msgid "Applying autostash resulted in conflicts."
21066 msgstr "Áp dụng autostash đã gây nên xung đột."
21068 msgid "Autostash exists; creating a new stash entry."
21069 msgstr "Autostash đã sẵn có; nên tạo một mục stash mới."
21071 msgid "autostash reference is a symref"
21072 msgstr "tham chiếu autostash là symref"
21074 msgid "could not detach HEAD"
21075 msgstr "không thể tách rời HEAD"
21078 msgid "Stopped at HEAD\n"
21079 msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
21082 msgid "Stopped at %s\n"
21083 msgstr "Dừng lại ở %s\n"
21087 "Could not execute the todo command\n"
21090 "It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
21091 "edit the todo list first:\n"
21093 " git rebase --edit-todo\n"
21094 " git rebase --continue\n"
21096 "Không thể thực thi lệnh todo\n"
21099 "Lệnh đã được lên lịch lại. Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
21100 "sửa danh sách todo trước:\n"
21102 " git rebase --edit-todo\n"
21103 " git rebase --continue\n"
21106 msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
21107 msgstr "Dừng lại ở %s... %.*s\n"
21110 msgid "Rebasing (%d/%d)%s"
21111 msgstr "Đang cải tổ (%d/%d)%s"
21114 msgid "unknown command %d"
21115 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
21117 msgid "could not read orig-head"
21118 msgstr "không thể đọc orig-head"
21120 msgid "could not read 'onto'"
21121 msgstr "không thể đọc 'onto'."
21124 msgid "could not update HEAD to %s"
21125 msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
21128 msgid "Successfully rebased and updated %s.\n"
21129 msgstr "Cài tổ và cập nhật %s một cách thành công.\n"
21131 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
21132 msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa vào vùng chờ."
21134 msgid "cannot amend non-existing commit"
21135 msgstr "không thể tu sửa lần chuyển giao không tồn tại"
21138 msgid "invalid file: '%s'"
21139 msgstr "tập tin không hợp lệ: '%s'"
21142 msgid "invalid contents: '%s'"
21143 msgstr "nội dung không hợp lệ: '%s'"
21147 "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
21148 "first and then run 'git rebase --continue' again."
21151 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
21152 "chuyển giao chúng trước rồi sau đó chạy lệnh 'git rebase --continue'."
21155 msgid "could not write file: '%s'"
21156 msgstr "không thể ghi tập tin: '%s'"
21158 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
21159 msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
21161 msgid "could not commit staged changes."
21162 msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa vào vùng chờ."
21165 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
21166 msgstr "%s: không thể cherry-pick %s"
21169 msgid "%s: bad revision"
21170 msgstr "%s: điểm hiệu chỉnh không hợp lệ"
21172 msgid "can't revert as initial commit"
21173 msgstr "không thể hoàn nguyên lần chuyển giao khởi tạo"
21176 msgid "skipped previously applied commit %s"
21177 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao được áp dụng kế trước %s"
21179 msgid "use --reapply-cherry-picks to include skipped commits"
21181 "dùng --reapply-cherry-picks để bao gồm các lần chuyển giao đã bị bỏ qua"
21183 msgid "make_script: unhandled options"
21184 msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
21186 msgid "make_script: error preparing revisions"
21187 msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
21189 msgid "nothing to do"
21190 msgstr "không có gì để làm"
21192 msgid "could not skip unnecessary pick commands"
21193 msgstr "không thể bỏ qua các lệnh pick không cần thiết"
21195 msgid "the script was already rearranged."
21196 msgstr "script đã được sắp đặt rồi."
21199 msgid "update-refs file at '%s' is invalid"
21200 msgstr "tập tin update-refs '%s' không hợp lệ"
21203 msgid "'%s' is outside repository at '%s'"
21204 msgstr "'%s' nằm ngoài kho chứa tại '%s'"
21208 "%s: no such path in the working tree.\n"
21209 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
21211 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
21212 "Dùng 'git <lệnh> -- <đường/dẫn>...' để chỉ định đường dẫn không tồn tại nội "
21217 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
21218 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
21219 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
21221 "tham số chưa rõ ràng '%s': chưa biết điểm xét duyệt hay đường dẫn không "
21222 "trong cây làm việc.\n"
21223 "Dùng '--' để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xét duyệt, như thế này:\n"
21224 "'git <lệnh> [<điểm xét duyệt>...] -- [<tập tin>...]'"
21227 msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
21228 msgstr "tùy chọn '%s' phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
21232 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
21233 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
21234 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
21236 "tham số chưa rõ ràng '%s': cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
21237 "Dùng '--' để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
21238 "'git <lệnh> [<điểm xem xét>...] -- [<tập tin>...]'"
21240 msgid "unable to set up work tree using invalid config"
21241 msgstr "không thể thiết lập thư mục làm việc với cấu hình không hợp lệ"
21244 msgid "'%s' already specified as '%s'"
21245 msgstr "'%s' đã được chỉ định là '%s' rồi"
21248 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
21249 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại là %d"
21251 msgid "unknown repository extension found:"
21252 msgid_plural "unknown repository extensions found:"
21253 msgstr[0] "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
21255 msgid "repo version is 0, but v1-only extension found:"
21256 msgid_plural "repo version is 0, but v1-only extensions found:"
21258 "phiên bản kho là 0, nhưng lại tìm thấy phần mở rộng chỉ dành cho v1:"
21261 msgid "error opening '%s'"
21262 msgstr "gặp lỗi khi mở '%s'"
21265 msgid "too large to be a .git file: '%s'"
21266 msgstr "tập tin .git quá lớn: '%s'"
21269 msgid "error reading %s"
21270 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
21273 msgid "invalid gitfile format: %s"
21274 msgstr "định dạng gitfile không hợp lệ: %s"
21277 msgid "no path in gitfile: %s"
21278 msgstr "không có đường dẫn trong gitfile: %s"
21281 msgid "not a git repository: %s"
21282 msgstr "không phải là kho git: %s"
21285 msgid "'$%s' too big"
21286 msgstr "'$%s' quá lớn"
21289 msgid "not a git repository: '%s'"
21290 msgstr "không phải là kho git: '%s'"
21293 msgid "cannot chdir to '%s'"
21294 msgstr "không thể chdir (chuyển thư mục) sang '%s'"
21296 msgid "cannot come back to cwd"
21297 msgstr "không thể quay lại thư mục làm việc hiện hành"
21300 msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
21301 msgstr "gặp lỗi khi stat'%*s%s%s'"
21305 "detected dubious ownership in repository at '%s'\n"
21306 "%sTo add an exception for this directory, call:\n"
21308 "\tgit config --global --add safe.directory %s"
21310 "kho lưu trữ '%s' thuộc sở hữu của người khác\n"
21311 "%sĐể thêm ngoại lệ cho thư mục này, hãy gọi:\n"
21313 "\tgit config --global --add safe.directory %s"
21315 msgid "Unable to read current working directory"
21316 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
21319 msgid "cannot change to '%s'"
21320 msgstr "không thể chuyển sang '%s'"
21323 msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
21324 msgstr "không phải là kho git (các thư mục cha cũng không phải): %s"
21328 "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
21329 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
21331 "không phải là kho git (các thư mục cha dưới điểm gắn kết %s cũng không "
21333 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
21337 msgid "cannot use bare repository '%s' (safe.bareRepository is '%s')"
21338 msgstr "không thể dùng kho chứa bare '%s' (safe.bareRepository là '%s')"
21342 "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
21343 "The owner of files must always have read and write permissions."
21345 "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
21346 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
21348 msgid "fork failed"
21349 msgstr "gặp lỗi khi fork"
21351 msgid "setsid failed"
21352 msgstr "setsid gặp lỗi"
21355 msgid "cannot stat template '%s'"
21356 msgstr "không thể lấy thông tin về mẫu '%s'"
21359 msgid "cannot opendir '%s'"
21360 msgstr "không thể mở thư mục '%s'"
21363 msgid "cannot readlink '%s'"
21364 msgstr "không thể đọc nội dung liên kết '%s'"
21367 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
21368 msgstr "không thể tạo liên kết mềm '%s' '%s'"
21371 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
21372 msgstr "không thể sao chép '%s' sang '%s'"
21375 msgid "ignoring template %s"
21376 msgstr "đang bỏ qua mẫu '%s'"
21379 msgid "templates not found in %s"
21380 msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
21383 msgid "not copying templates from '%s': %s"
21384 msgstr "không sao chép các mẫu từ '%s': %s"
21387 msgid "invalid initial branch name: '%s'"
21388 msgstr "tên nhánh khởi tạo không hợp lệ: '%s'"
21391 msgid "re-init: ignored --initial-branch=%s"
21392 msgstr "re-init: --initial-branch=%s bị bỏ qua"
21395 msgid "unable to handle file type %d"
21396 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
21399 msgid "unable to move %s to %s"
21400 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
21402 msgid "attempt to reinitialize repository with different hash"
21403 msgstr "cố để khởi tạo lại một kho với kiểu băm dữ liệu khác"
21406 "attempt to reinitialize repository with different reference storage format"
21407 msgstr "cố khởi tạo lại một kho với kiểu lưu tham chiếu dữ liệu khác"
21410 msgid "%s already exists"
21411 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
21414 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
21415 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
21418 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
21419 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
21422 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
21423 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
21426 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
21427 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
21430 msgid "index entry is a directory, but not sparse (%08x)"
21431 msgstr "mục tin chỉ mục là một thư mục, nhưng không \"sparse\" (%08x)"
21433 msgid "cannot use split index with a sparse index"
21434 msgstr "không thể sử dụng chỉ mục chia tách với một \"sparse index\""
21436 #. TRANSLATORS: The first %s is a command like "ls-tree".
21438 msgid "bad %s format: element '%s' does not start with '('"
21439 msgstr "định dạng %s sai: phần tử '%s' không bắt đầu bằng '('"
21441 #. TRANSLATORS: The first %s is a command like "ls-tree".
21443 msgid "bad %s format: element '%s' does not end in ')'"
21444 msgstr "định dạng %s sai: phần tử '%s' không bắt kết thúc bằng ')'"
21446 #. TRANSLATORS: %s is a command like "ls-tree".
21448 msgid "bad %s format: %%%.*s"
21449 msgstr "định dạng %s sai: %%%.*s"
21451 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte
21453 msgid "%u.%2.2u GiB"
21454 msgstr "%u.%2.2u GiB"
21456 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second
21458 msgid "%u.%2.2u GiB/s"
21459 msgstr "%u.%2.2u GiB/giây"
21461 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte
21463 msgid "%u.%2.2u MiB"
21464 msgstr "%u.%2.2u MiB"
21466 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second
21468 msgid "%u.%2.2u MiB/s"
21469 msgstr "%u.%2.2u MiB/giây"
21471 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte
21473 msgid "%u.%2.2u KiB"
21474 msgstr "%u.%2.2u KiB"
21476 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second
21478 msgid "%u.%2.2u KiB/s"
21479 msgstr "%u.%2.2u KiB/giây"
21481 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte
21484 msgid_plural "%u bytes"
21485 msgstr[0] "%u byte"
21487 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second
21490 msgid_plural "%u bytes/s"
21491 msgstr[0] "%u byte/giây"
21494 msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
21495 msgstr "đang bỏ qua tên mô-đun-con mập mờ: %s"
21497 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs"
21498 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
21501 msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
21502 msgstr "đang bỏ qua '%s' nhưng có thể được hiểu là tùy chọn trên dòng lệnh: %s"
21505 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
21506 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
21508 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
21510 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
21514 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
21515 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
21518 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
21519 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
21521 msgid "staging updated .gitmodules failed"
21522 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
21525 msgid "in unpopulated submodule '%s'"
21526 msgstr "trong mô-đun-con không có gì '%s'"
21529 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
21530 msgstr "Đặc tả đường dẫn '%s' ở trong mô-đun-con '%.*s'"
21533 msgid "bad --ignore-submodules argument: %s"
21534 msgstr "đối số --ignore-submodules sai: %s"
21538 "Submodule in commit %s at path: '%s' collides with a submodule named the "
21539 "same. Skipping it."
21541 "Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: '%s' va chạm với mô-đun-"
21542 "con cùng tên. Nên sẽ bỏ qua."
21545 msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
21547 "mục tin mô-đun-con '%s' (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
21551 "Could not run 'git rev-list <commits> --not --remotes -n 1' command in "
21554 "Không thể chạy lệnh 'git rev-list <các lần chuyển giao> --not --remotes -n "
21555 "1' trong mô-đun-con '%s'"
21558 msgid "process for submodule '%s' failed"
21559 msgstr "xử lý cho mô-đun-con '%s' gặp lỗi"
21562 msgid "Pushing submodule '%s'\n"
21563 msgstr "Đẩy lên mô-đun-con '%s'\n"
21566 msgid "Unable to push submodule '%s'\n"
21567 msgstr "Không thể đẩy lên mô-đun-con '%s'\n"
21570 msgid "Fetching submodule %s%s\n"
21571 msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s\n"
21574 msgid "Could not access submodule '%s'\n"
21575 msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con '%s'\n"
21578 msgid "Could not access submodule '%s' at commit %s\n"
21579 msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con '%s' ở lần chuyển giao %s\n"
21582 msgid "Fetching submodule %s%s at commit %s\n"
21583 msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s tại lần chuyển giao %s\n"
21587 "Errors during submodule fetch:\n"
21590 "Có lỗi khi lấy về mô-đun-con:\n"
21594 msgid "'%s' not recognized as a git repository"
21595 msgstr "không nhận ra '%s' là một kho git"
21598 msgid "Could not run 'git status --porcelain=2' in submodule %s"
21599 msgstr "Không thể chạy 'git status --porcelain=2' trong mô-đun-con '%s'"
21602 msgid "'git status --porcelain=2' failed in submodule %s"
21603 msgstr "'git status --porcelain=2' gặp lỗi trong mô-đun-con '%s'"
21606 msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
21607 msgstr "không thể khởi chạy 'git status' trong mô-đun-con '%s'"
21610 msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
21611 msgstr "không thể chạy 'git status' trong mô-đun-con '%s'"
21614 msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
21615 msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con '%s'"
21618 msgid "could not recurse into submodule '%s'"
21619 msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con '%s'"
21621 msgid "could not reset submodule index"
21622 msgstr "không thể đặt lại chỉ mục của mô-đun-con"
21625 msgid "submodule '%s' has dirty index"
21626 msgstr "mô-đun-con '%s' có chỉ mục không sạch"
21629 msgid "Submodule '%s' could not be updated."
21630 msgstr "Mô-đun-con '%s' không thể được cập nhật."
21633 msgid "submodule git dir '%s' is inside git dir '%.*s'"
21634 msgstr "thư mục git mô đun con '%s' là bên trong git DIR '%.*s'"
21637 msgid "expected '%.*s' in submodule path '%s' not to be a symbolic link"
21639 "cần '%.*s' trong đường dẫn tới mô-đun-con '%s' không phải là liên kết mềm"
21642 msgid "expected submodule path '%s' not to be a symbolic link"
21643 msgstr "cần đường dẫn tới mô-đun-con '%s' không phải là liên kết mềm"
21647 "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
21649 "relocate_gitdir cho mô-đun-con '%s' với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
21653 msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
21654 msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con '%s'"
21657 msgid "refusing to move '%s' into an existing git dir"
21658 msgstr "từ chối di chuyển '%s' vào trong một thư mục git sẵn có"
21662 "Migrating git directory of '%s%s' from\n"
21666 "Di cư thư mục git của '%s%s' từ\n"
21670 msgid "could not start ls-files in .."
21671 msgstr "không thể khởi chạy ls-files trong .."
21674 msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
21675 msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
21678 msgid "failed to lstat '%s'"
21679 msgstr "gặp lỗi khi lstat '%s'"
21681 msgid "no remote configured to get bundle URIs from"
21682 msgstr "không có máy chủ để lấy URI bundle"
21684 msgid "could not get the bundle-uri list"
21685 msgstr "không thể lấy về danh sách bundle-uri"
21687 msgid "test-tool cache-tree <options> (control|prime|update)"
21688 msgstr "test-tool cache-tree <các tuỳ chọn> (control|prime|update)"
21690 msgid "clear the cache tree before each iteration"
21691 msgstr "dọn cây nhớ tạm trước mỗi chu kỳ"
21693 msgid "number of entries in the cache tree to invalidate (default 0)"
21694 msgstr "số mục cần huỷ trong câu nhớ tạm (mặc định 0)"
21697 msgid "commit %s is not marked reachable"
21698 msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
21700 msgid "too many commits marked reachable"
21701 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
21703 msgid "test-tool serve-v2 [<options>]"
21704 msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]"
21706 msgid "exit immediately after advertising capabilities"
21707 msgstr "thoát ngay sau khi quảng bá capabilities"
21709 msgid "test-helper simple-ipc is-active [<name>] [<options>]"
21710 msgstr "test-helper simple-ipc is-active [<tên>] [<các tùy chọn>]"
21712 msgid "test-helper simple-ipc run-daemon [<name>] [<threads>]"
21713 msgstr "test-helper simple-ipc run-daemon [<tên>] [<các tiến trình>]"
21715 msgid "test-helper simple-ipc start-daemon [<name>] [<threads>] [<max-wait>]"
21717 "test-helper simple-ipc start-daemon [<tên>] [<các tiến trình>] [<chờ tối đa>]"
21719 msgid "test-helper simple-ipc stop-daemon [<name>] [<max-wait>]"
21720 msgstr "test-helper simple-ipc stop-daemon [<tên>] [<chờ tối đa>]"
21722 msgid "test-helper simple-ipc send [<name>] [<token>]"
21723 msgstr "test-helper simple-ipc send [<tên>] [<thẻ>]"
21725 msgid "test-helper simple-ipc sendbytes [<name>] [<bytecount>] [<byte>]"
21726 msgstr "test-helper simple-ipc sendbytes [<tên>] [<số lượng byte>] [<byte>]"
21729 "test-helper simple-ipc multiple [<name>] [<threads>] [<bytecount>] "
21732 "test-helper simple-ipc multiple [<tên>] [<các tiến trình>] [<số lượng "
21735 msgid "name or pathname of unix domain socket"
21736 msgstr "tên hoặc tên đường dẫn của ổ cắm miền unix"
21738 msgid "named-pipe name"
21739 msgstr "tên named-pipe"
21741 msgid "number of threads in server thread pool"
21742 msgstr "số lượng tiến trình trong kho tiến trình máy chủ"
21744 msgid "seconds to wait for daemon to start or stop"
21745 msgstr "số giây mà dịch vụ chạy nền chờ khi khởi động hoặc dừng"
21747 msgid "number of bytes"
21748 msgstr "số lượng byte"
21750 msgid "number of requests per thread"
21751 msgstr "số lượng yêu cầu mỗi tiến trình"
21756 msgid "ballast character"
21757 msgstr "ký tự ballast"
21762 msgid "command token to send to the server"
21763 msgstr "thẻ bài lệnh để gửi lên cho máy chủ"
21766 msgid "running trailer command '%s' failed"
21767 msgstr "chạy lệnh kéo theo '%s' gặp lỗi"
21770 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
21771 msgstr "không hiểu giá trị '%s' cho khóa '%s'"
21774 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
21775 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa '%.*s'"
21777 msgid "full write to remote helper failed"
21778 msgstr "ghi đầy đủ lên helper máy chủ gặp lỗi"
21781 msgid "unable to find remote helper for '%s'"
21782 msgstr "không thể tìm thấy helper máy chủ cho '%s'"
21784 msgid "can't dup helper output fd"
21785 msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra helper"
21789 "unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
21792 "không hiểu capability bắt buộc %s; helper máy chủ này gần như chắc chắn là "
21793 "cần phiên bản Git mới hơn"
21795 msgid "this remote helper should implement refspec capability"
21796 msgstr "remote helper này cần hỗ trợ capability đặc tả tham chiếu"
21799 msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
21800 msgstr "%s bất ngờ trả lời: '%s'"
21803 msgid "%s also locked %s"
21804 msgstr "%s cũng khóa %s"
21806 msgid "couldn't run fast-import"
21807 msgstr "không thể chạy fast-import"
21809 msgid "error while running fast-import"
21810 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
21813 msgid "could not read ref %s"
21814 msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
21817 msgid "unknown response to connect: %s"
21818 msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
21820 msgid "setting remote service path not supported by protocol"
21821 msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
21823 msgid "invalid remote service path"
21824 msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
21827 msgid "can't connect to subservice %s"
21828 msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
21830 msgid "--negotiate-only requires protocol v2"
21831 msgstr "--negotiate-only cần giao thức v2"
21833 msgid "'option' without a matching 'ok/error' directive"
21834 msgstr "'option' không có chỉ thị 'ok/error' tương ứng"
21837 msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
21838 msgstr "cần ok/error, nhưng helper lại nói '%s'"
21841 msgid "helper reported unexpected status of %s"
21842 msgstr "helper báo cáo tình trạng bất thường của %s"
21845 msgid "helper %s does not support dry-run"
21846 msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
21849 msgid "helper %s does not support --signed"
21850 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
21853 msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
21854 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
21857 msgid "helper %s does not support --atomic"
21858 msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic"
21861 msgid "helper %s does not support --%s"
21862 msgstr "helper %s không hỗ trợ --%s"
21865 msgid "helper %s does not support 'push-option'"
21866 msgstr "helper %s không hỗ trợ 'push-option'"
21868 msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
21869 msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
21872 msgid "helper %s does not support '--force'"
21873 msgstr "helper %s không hỗ trợ '--force'"
21875 msgid "couldn't run fast-export"
21876 msgstr "không thể chạy fast-export"
21878 msgid "error while running fast-export"
21879 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
21883 "No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
21884 "Perhaps you should specify a branch.\n"
21886 "Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
21888 "Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh.\n"
21891 msgid "unsupported object format '%s'"
21892 msgstr "không hỗ trợ định dạng đối tượng '%s'"
21895 msgid "malformed response in ref list: %s"
21896 msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
21899 msgid "read(%s) failed"
21900 msgstr "read(%s) gặp lỗi"
21903 msgid "write(%s) failed"
21904 msgstr "write(%s) gặp lỗi"
21907 msgid "%s thread failed"
21908 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
21911 msgid "%s thread failed to join: %s"
21912 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
21915 msgid "can't start thread for copying data: %s"
21916 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
21919 msgid "%s process failed to wait"
21920 msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
21923 msgid "%s process failed"
21924 msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
21926 msgid "can't start thread for copying data"
21927 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
21930 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
21931 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của '%s' thành '%s' của '%s'\n"
21934 msgid "could not read bundle '%s'"
21935 msgstr "không thể đọc bó '%s'"
21938 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
21939 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu '%s' không hợp lệ"
21941 msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
21942 msgstr "xem protocol.version trong 'git help config' để có thêm thông tin"
21944 msgid "server options require protocol version 2 or later"
21945 msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
21947 msgid "server does not support wait-for-done"
21948 msgstr "máy chủ không hỗ trợ wait-for-done"
21950 msgid "could not parse transport.color.* config"
21951 msgstr "không hiểu cú pháp cấu hình transport.color.*"
21953 msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
21954 msgstr "chưa hỗ trợ giao thức v2"
21957 msgid "transport '%s' not allowed"
21958 msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển '%s'"
21960 msgid "git-over-rsync is no longer supported"
21961 msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
21965 "The following submodule paths contain changes that can\n"
21966 "not be found on any remote:\n"
21968 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
21969 "có thể được tìm thấy trên mọi máy chủ:\n"
21976 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
21978 "or cd to the path and use\n"
21982 "to push them to a remote.\n"
21988 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
21990 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
21994 "để đẩy chúng lên máy chủ.\n"
22000 msgid "failed to push all needed submodules"
22001 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
22003 msgid "bundle-uri operation not supported by protocol"
22004 msgstr "thao tác bundle-uri không được giao thức hỗ trợ"
22006 msgid "could not retrieve server-advertised bundle-uri list"
22007 msgstr "không thể lấy về danh sách bundle-uri do phía máy chủ quảng bá"
22009 msgid "operation not supported by protocol"
22010 msgstr "thao tác không được giao thức hỗ trợ"
22012 msgid "too-short tree object"
22013 msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
22015 msgid "malformed mode in tree entry"
22016 msgstr "chế độ sai quy cách trong đề mục cây"
22018 msgid "empty filename in tree entry"
22019 msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
22021 msgid "too-short tree file"
22022 msgstr "tập tin cây quá ngắn"
22026 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
22027 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
22029 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22031 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
22036 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
22039 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22045 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
22046 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
22048 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22050 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
22055 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
22058 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22064 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
22065 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
22067 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22069 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
22073 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
22076 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22082 "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
22085 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
22091 "Refusing to remove the current working directory:\n"
22094 "Từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại:\n"
22099 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
22100 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
22102 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
22104 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
22108 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
22111 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị xoá bỏ bởi lệnh "
22117 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
22118 "%%sPlease move or remove them before you merge."
22120 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị xoá bỏ bởi lệnh "
22122 "%%sVui lòng di chuyển hay xoá bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
22126 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
22129 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị xoá bỏ bởi lệnh "
22135 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
22136 "%%sPlease move or remove them before you %s."
22138 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị xoá bỏ bởi %s:\n"
22139 "%%sVui lòng di chuyển hay xoá bỏ chúng trước khi bạn %s."
22143 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
22146 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị xoá bỏ bởi %s:\n"
22151 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
22153 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
22155 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22157 "%%sVui lòng di chuyển hay xoá bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
22161 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
22165 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22171 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
22172 "%%sPlease move or remove them before you merge."
22174 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22176 "%%sVui lòng di chuyển hay xoá bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
22180 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
22183 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22189 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
22190 "%%sPlease move or remove them before you %s."
22192 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22194 "%%sVui lòng di chuyển hay xoá chúng trước khi bạn %s."
22198 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
22201 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
22206 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
22207 msgstr "Mục '%s' đè lên '%s'. Không thể bind."
22211 "Cannot update submodule:\n"
22214 "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
22219 "The following paths are not up to date and were left despite sparse "
22223 "Các đường dẫn sau đây chưa được cập nhật và vẫn được để lại mặc dù khớp các "
22229 "The following paths are unmerged and were left despite sparse patterns:\n"
22232 "Các đường dẫn theo sau đây chưa được hòa trộn và để bất chấp các mẫu "
22238 "The following paths were already present and thus not updated despite sparse "
22242 "Các đường dẫn sau đây đã tồn tại và như vậy không được cập nhật mặc dù khớp "
22243 "các mẫu sparse:\n"
22252 "After fixing the above paths, you may want to run `git sparse-checkout "
22255 "Sau khi sửa các đường dẫn phía trên, bạn có thể chạy 'git sparse-checkout "
22258 msgid "Updating files"
22259 msgstr "Đang cập nhật các tập tin"
22262 "the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
22263 "on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
22264 "colliding group is in the working tree:\n"
22266 "các đường dẫn sau đây có xung đột (vd: các đường dẫn phân biệt HOA/thường\n"
22267 "trên hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường) và chỉ một đường dẫn\n"
22268 "trong nhóm xung đột nằm trong cây làm việc hiện tại:\n"
22270 msgid "Updating index flags"
22271 msgstr "Đang cập nhật các cờ chỉ mục"
22274 msgid "worktree and untracked commit have duplicate entries: %s"
22276 "cây làm việc và lần chuyển giao không được theo dõi có các mục trùng lặp: %s"
22278 msgid "expected flush after fetch arguments"
22279 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số của lệnh fetch"
22281 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
22282 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố '://'"
22285 msgid "invalid %XX escape sequence"
22286 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
22288 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
22289 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ không phải là 'file:'"
22291 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
22292 msgstr "URL kiểu 'file:' không được chứa cổng"
22294 msgid "invalid characters in host name"
22295 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
22297 msgid "invalid port number"
22298 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
22300 msgid "invalid '..' path segment"
22301 msgstr "đoạn đường dẫn '..' không hợp lệ"
22304 msgid "error: unable to format message: %s\n"
22305 msgstr "lỗi: không thể định dạng thông điệp: %s\n"
22308 msgstr "cách dùng: "
22311 msgstr "lỗi nghiêm trọng: "
22317 msgstr "cảnh báo: "
22319 msgid "Fetching objects"
22320 msgstr "Đang lấy về các đối tượng"
22323 msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
22324 msgstr "'%s' tại cây làm việc chính không phải là thư mục kho"
22327 msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
22329 "tập tin '%s' không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
22332 msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
22333 msgstr "'%s' không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
22336 msgid "'%s' does not point back to '%s'"
22337 msgstr "'%s' không chỉ ngược đến '%s'"
22339 msgid "not a directory"
22340 msgstr "không phải thư mục"
22342 msgid ".git is not a file"
22343 msgstr ".git không phải là một tập tin"
22345 msgid ".git file broken"
22346 msgstr "tập tin .git bị hỏng"
22348 msgid ".git file incorrect"
22349 msgstr "tập tin .git không chính xác"
22351 msgid "not a valid path"
22352 msgstr "không phải là một đường dẫn hợp lệ"
22354 msgid "unable to locate repository; .git is not a file"
22355 msgstr "không thể định vị kho chứa; .git không phải là một tập tin"
22357 msgid "unable to locate repository; .git file does not reference a repository"
22358 msgstr "không thể định vị kho chứa; tập tin .git không chỉ đến một kho"
22360 msgid "unable to locate repository; .git file broken"
22361 msgstr "không thể định vị kho chứa; tập tin .git bị hỏng"
22363 msgid "gitdir unreadable"
22364 msgstr "gitdir không thể đọc được"
22366 msgid "gitdir incorrect"
22367 msgstr "gitdir không chính xác"
22369 msgid "not a valid directory"
22370 msgstr "không phải thư mục hợp lệ"
22372 msgid "gitdir file does not exist"
22373 msgstr "tập tin gitdir không tồn tại"
22376 msgid "unable to read gitdir file (%s)"
22377 msgstr "không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
22380 msgid "short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read %<PRIuMAX>)"
22381 msgstr "đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
22383 msgid "invalid gitdir file"
22384 msgstr "tập tin gitdir (thư mục git) không hợp lệ"
22386 msgid "gitdir file points to non-existent location"
22387 msgstr "tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
22390 msgid "unable to set %s in '%s'"
22391 msgstr "không thể đặt %s trong '%s'"
22394 msgid "unable to unset %s in '%s'"
22395 msgstr "không thể bỏ đặt %s trong '%s'"
22397 msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting"
22398 msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig"
22401 msgid "could not setenv '%s'"
22402 msgstr "không thể setenv '%s'"
22405 msgid "unable to create '%s'"
22406 msgstr "không thể tạo '%s'"
22409 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
22410 msgstr "không thể mở '%s' để đọc và ghi"
22413 msgid "unable to access '%s'"
22414 msgstr "không thể truy cập '%s'"
22416 msgid "unable to get current working directory"
22417 msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
22419 msgid "unable to get random bytes"
22420 msgstr "không thể lấy byte ngẫu nhiên"
22422 msgid "Unmerged paths:"
22423 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
22425 msgid " (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)"
22426 msgstr " (dùng \"git restore --staged <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi vùng chờ)"
22429 msgid " (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)"
22431 " (dùng \"git restore --source=%s --staged <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ "
22434 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
22435 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi vùng chờ)"
22437 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
22438 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là muốn thêm)"
22440 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
22441 msgstr " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là muốn thêm/xoá)"
22443 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
22444 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là muốn xoá)"
22446 msgid "Changes to be committed:"
22447 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
22449 msgid "Changes not staged for commit:"
22450 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt vào vùng chờ để chuyển giao:"
22452 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
22454 " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
22456 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
22458 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
22461 " (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)"
22463 " (dùng \"git restore <tập-tin>...\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
22466 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
22468 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
22469 "trong mô-đun-con)"
22472 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
22474 " (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
22476 msgid "both deleted:"
22477 msgstr "bị cả hai xóa đi:"
22479 msgid "added by us:"
22480 msgstr "được ta thêm vào:"
22482 msgid "deleted by them:"
22483 msgstr "bị họ xóa đi:"
22485 msgid "added by them:"
22486 msgstr "được họ thêm vào:"
22488 msgid "deleted by us:"
22489 msgstr "bị ta xóa đi:"
22491 msgid "both added:"
22492 msgstr "được cả hai thêm vào:"
22494 msgid "both modified:"
22495 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
22498 msgstr "tập tin mới:"
22510 msgstr "đã đổi tên:"
22512 msgid "typechange:"
22519 msgstr "chưa hòa trộn:"
22521 msgid "new commits, "
22522 msgstr "lần chuyển giao mới, "
22524 msgid "modified content, "
22525 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
22527 msgid "untracked content, "
22528 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
22531 msgid "Your stash currently has %d entry"
22532 msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
22533 msgstr[0] "Hiện trong phần cất đi đang có %d mục"
22535 msgid "Submodules changed but not updated:"
22536 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
22538 msgid "Submodule changes to be committed:"
22539 msgstr "Những thay đổi mô-đun-con sẽ được chuyển giao:"
22542 "Do not modify or remove the line above.\n"
22543 "Everything below it will be ignored."
22545 "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
22546 "Mọi thứ phía dưới sẽ được bỏ qua."
22551 "It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n"
22552 "You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n"
22555 "Cần tới %.2f giây để tính toán giá trị đứng trước/sau của nhánh.\n"
22556 "Bạn có thể dùng '--no-ahead-behind' để bỏ qua.\n"
22558 msgid "You have unmerged paths."
22559 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
22561 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
22562 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
22564 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
22565 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để huỷ bỏ việc hòa trộn)"
22567 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
22568 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
22570 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
22571 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
22573 msgid "You are in the middle of an am session."
22574 msgstr "Bạn đang trong một phiên 'am' (áp dụng bản vá từ hòm thư)."
22576 msgid "The current patch is empty."
22577 msgstr "bản vá hiện tại bị trống."
22579 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
22580 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
22582 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
22583 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua bản vá này)"
22586 " (use \"git am --allow-empty\" to record this patch as an empty commit)"
22588 " (dùng \"git am --allow-empty\" để ghi bản vá này thành một lần chuyển giao "
22591 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
22592 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh gốc)"
22594 msgid "git-rebase-todo is missing."
22595 msgstr "thiếu git-rebase-todo."
22597 msgid "No commands done."
22598 msgstr "Chưa thực hiện lệnh nào."
22601 msgid "Last command done (%<PRIuMAX> command done):"
22602 msgid_plural "Last commands done (%<PRIuMAX> commands done):"
22603 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (đã thực thi %<PRIuMAX> lệnh):"
22606 msgid " (see more in file %s)"
22607 msgstr " (xem thêm trong %s)"
22609 msgid "No commands remaining."
22610 msgstr "Không còn lệnh nào."
22613 msgid "Next command to do (%<PRIuMAX> remaining command):"
22614 msgid_plural "Next commands to do (%<PRIuMAX> remaining commands):"
22615 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (còn %<PRIuMAX> lệnh):"
22617 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
22618 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
22621 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
22622 msgstr "Bạn hiện đang thực hiện rebase (cải tổ) nhánh '%s' lên '%s'."
22624 msgid "You are currently rebasing."
22625 msgstr "Bạn hiện đang thực hiện rebase (cải tổ)."
22627 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
22628 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
22630 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
22631 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --skip\" để bỏ qua bản vá này)"
22633 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
22634 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --abort\" để check-out nhánh gốc)"
22636 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
22638 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
22642 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
22644 "Bạn hiện đang chia nhỏ một lần chuyển giao trong khi đang rebase nhánh '%s' "
22647 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
22649 "Bạn hiện đang chia nhỏ một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện rebase."
22651 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
22653 " (Sau khi thư mục làm việc đã ổn, chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
22656 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
22658 "Bạn hiện đang thực hiện sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang rebase "
22659 "nhánh '%s' lên '%s'."
22661 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
22662 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện rebase."
22664 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
22665 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao hiện tại)"
22668 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
22670 " (chạy lệnh \"git rebase --continue\" khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
22671 "thay đổi của mình)"
22673 msgid "Cherry-pick currently in progress."
22674 msgstr "Cherry-pick hiện đang được thực hiện."
22677 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
22678 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
22680 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
22682 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
22684 msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
22685 msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
22687 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
22689 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
22692 msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)"
22693 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua bản vá này)"
22695 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
22696 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
22698 msgid "Revert currently in progress."
22699 msgstr "Hoàn nguyên hiện đang được thực hiện."
22702 msgid "You are currently reverting commit %s."
22703 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao '%s'."
22705 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
22706 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
22708 msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)"
22709 msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
22711 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
22713 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
22715 msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)"
22716 msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
22718 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
22719 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
22722 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
22724 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
22727 msgid "You are currently bisecting."
22728 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
22730 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
22731 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
22733 msgid "You are in a sparse checkout."
22734 msgstr "Bạn đang ở trong lần checkout thưa."
22737 msgid "You are in a sparse checkout with %d%% of tracked files present."
22739 "Bạn đang ở trong lần checkout thưa với %d%% tập tin hiện được theo dõi."
22742 msgstr "Trên nhánh "
22744 msgid "interactive rebase in progress; onto "
22745 msgstr "rebase có tương tác đang được thực hiện; lên trên "
22747 msgid "rebase in progress; onto "
22748 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
22750 msgid "HEAD detached at "
22751 msgstr "HEAD được tách rời tại "
22753 msgid "HEAD detached from "
22754 msgstr "HEAD được tách rời từ "
22756 msgid "Not currently on any branch."
22757 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
22759 msgid "Initial commit"
22760 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
22762 msgid "No commits yet"
22763 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
22765 msgid "Untracked files"
22766 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
22768 msgid "Ignored files"
22769 msgstr "Những tập tin bị bỏ qua"
22773 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files,\n"
22774 "but the results were cached, and subsequent runs may be faster."
22776 "Cần %.2f để duyệt các tập tin không được theo dõi,\n"
22777 "nhưng đã ghi nhớ kết quả, và các lần chạy sau sẽ nhanh hơn."
22780 msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files."
22781 msgstr "Cần %.2f để duyệt các tập tin không được theo dõi."
22783 msgid "See 'git help status' for information on how to improve this."
22784 msgstr "Xem 'git help status' để biết cách cải thiện việc này."
22787 msgid "Untracked files not listed%s"
22788 msgstr "Không liệt kê những tập tin chưa được theo dõi%s"
22790 msgid " (use -u option to show untracked files)"
22791 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị những tập tin chưa được theo dõi)"
22794 msgstr "Không có thay đổi"
22797 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
22799 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" hoặc "
22800 "\"git commit -a\")\n"
22803 msgid "no changes added to commit\n"
22804 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
22808 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
22811 "không có gì được thêm vào để chuyển giao nhưng hiện có những tập tin chưa "
22812 "được theo dõi (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
22815 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
22817 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin hiện chưa "
22821 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
22823 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
22824 "đưa vào theo dõi)\n"
22827 msgid "nothing to commit\n"
22828 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
22831 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
22833 "không có gì để chuyển giao (dùng -u để xem những tập tin chưa được theo "
22837 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
22838 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
22840 msgid "No commits yet on "
22841 msgstr "Chưa thực hiện lệnh chuyển giao nào trên"
22843 msgid "HEAD (no branch)"
22844 msgstr "HEAD (không nhánh)"
22853 msgstr "đứng trước "
22855 #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
22857 msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
22858 msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa vào vùng chờ."
22860 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
22861 msgstr "ngoài ra, chỉ mục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
22864 msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
22866 "không thể %s: chỉ mục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
22869 msgid "unknown style '%s' given for '%s'"
22870 msgstr "không hiểu style '%s' cho '%s'"
22873 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
22876 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè khi "
22879 msgid "Automated merge did not work."
22880 msgstr "Hòa trộn tự động không thành công."
22882 msgid "Should not be doing an octopus."
22883 msgstr "Không thể thực hiện hoà trộn kiểu bạch tuộc."
22886 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
22887 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
22890 msgid "Already up to date with $pretty_name"
22891 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
22894 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
22895 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
22898 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
22899 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
22901 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
22902 msgstr "Hòa trộn đơn giản không thành công, thử hòa trộn tự động."
22905 msgid "usage: $dashless $USAGE"
22906 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
22909 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
22910 msgstr "Không thể chuyển thư mục sang $cdup, ở mức cao nhất của cây làm việc"
22913 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
22915 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoài thư mục làm việc."
22917 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
22919 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa vào vùng chờ."
22922 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
22923 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa vào vùng chờ."
22926 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
22928 "Không thể $action: chỉ mục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
22931 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
22932 msgstr "Ngoài ra, chỉ mục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
22934 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
22935 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
22937 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
22938 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
22940 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
22941 msgstr "múi giờ nội bộ lệch với GMT một khoảng thời gian không-tròn-phút\n"
22943 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
22944 msgstr "độ lệch thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
22947 msgid "fatal: command '%s' died with exit code %d"
22948 msgstr "lỗi nghiêm trọng: lệnh '%s' đã thoát với mã %d"
22950 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
22951 msgstr "trình soạn thảo thoát không thành công, huỷ bỏ các thay đổi"
22955 "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
22956 msgstr "'%s' có chứa một phiên bản trung gian của email bạn đã soạn.\n"
22959 msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
22960 msgstr "'%s.final' chứa emal đã soạn thảo.\n"
22962 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
22963 msgstr "--dump-aliases không tương thích với các tùy chọn khác\n"
22966 "fatal: found configuration options for 'sendmail'\n"
22967 "git-send-email is configured with the sendemail.* options - note the 'e'.\n"
22968 "Set sendemail.forbidSendmailVariables to false to disable this check.\n"
22970 "lỗi nghiêm trọng: tìm thấy các tùy chọn cấu hình có tên 'sendmail'\n"
22971 "git-send-email được cấu hình với các tùy chọn sendemail.* - chú ý chữ 'e'.\n"
22972 "Đặt sendemail.forbidSendmailVariables thành false để tắt kiểm tra này.\n"
22974 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
22975 msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài kho chứa\n"
22978 "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
22979 "configuration option)\n"
22981 "'batch-size' và 'relogin' phải được chỉ định cùng nhau (thông qua dòng lệnh "
22982 "hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
22985 msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
22986 msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: '%s'\n"
22989 msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
22990 msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: '%s'\n"
22993 msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
22994 msgstr "cảnh báo: không hỗ trợ bí danh sendmail với dấu trích dẫn: %s\n"
22997 msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
22998 msgstr "cảnh báo: không hỗ trợ ':include:': %s\n"
23001 msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
23002 msgstr "cảnh báo: không hỗ trợ chuyển hướng '/file' hay '|pipe': %s\n"
23005 msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
23006 msgstr "cảnh báo: không hiểu dòng cấu hình sendmail: %s\n"
23010 "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
23011 "to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
23013 " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
23014 " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
23016 "Tập tin '%s' có tồn tại nhưng cũng có thể hiểu là cần tạo bản vá cho\n"
23017 "một khoảng các lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý của bạn bằng...\n"
23019 " * Ghi \"./%s\" nếu ý bạn là tập tin; hoặc\n"
23020 " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là tạo bản vá.\n"
23023 msgid "Failed to opendir %s: %s"
23024 msgstr "Gặp lỗi khi opendir %s: %s"
23028 "No patch files specified!\n"
23032 "Chưa chỉ định các tập tin bản vá!\n"
23036 msgid "No subject line in %s?"
23037 msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
23040 msgid "Failed to open for writing %s: %s"
23041 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s để ghi: %s"
23044 "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
23045 "Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
23046 "for the patch you are writing.\n"
23048 "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
23050 "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
23051 "Hãy cân nhắc bao gồm một bản diffstat hay chỉ mục\n"
23052 "cho bản vá bạn đang viết.\n"
23054 "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
23057 msgid "Failed to open %s.final: %s"
23058 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
23061 msgid "Failed to open %s: %s"
23062 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s: %s"
23064 msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
23065 msgstr "Thư tóm tắt trống, nên sẽ bỏ qua\n"
23067 #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
23069 msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
23070 msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
23073 "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
23076 "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo Content-Transfer-Encoding.\n"
23078 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
23079 msgstr "Nên khai báo bảng mã 8bit nào [UTF-8]? "
23083 "Refusing to send because the patch\n"
23085 "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
23088 "Từ chối gửi vì bản vá\n"
23090 "có chủ đề ở dạng mẫu '*** SUBJECT HERE ***'. Dùng --force nếu bạn thực sự "
23093 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
23094 msgstr "Gửi email đến ai (nếu có)?"
23097 msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
23098 msgstr "lỗi nghiêm trọng: khai triển bí danh '%s' lại thành chính nó\n"
23100 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
23101 msgstr "Dùng Message-ID như In-Reply-To cho email đầu tiên (nếu có)? "
23104 msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
23105 msgstr "lỗi: không thể trích xuất địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
23107 #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
23108 #. translation. The program will only accept English input
23110 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
23111 msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
23114 msgid "CA path \"%s\" does not exist"
23115 msgstr "CA path '%s' không tồn tại"
23118 " The Cc list above has been expanded by additional\n"
23119 " addresses found in the patch commit message. By default\n"
23120 " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
23121 " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
23122 " configuration setting.\n"
23124 " For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
23125 " To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
23126 " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
23129 " Danh sách Cc ở trên đã được thêm các địa chỉ có trong\n"
23130 " nội dung lần chuyển giao của bản vá. Theo mặc định\n"
23131 " send-email sẽ nhắc bạn trước khi gửi mỗi khi điều này \n"
23132 " xảy ra. Bạn có thể điều chỉnh hành vi này qua cài\n"
23133 " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
23135 " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh 'git send-email --help'.\n"
23136 " Để tiếp tục sử dụng hành vi này, nhưng bỏ hiển thị lời nhắc,\n"
23137 " chạy 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
23140 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
23141 #. translation. The program will only accept English input
23143 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
23144 msgstr "Gửi email này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất cả): "
23146 msgid "Send this email reply required"
23147 msgstr "Hãy trả lời yêu cầu gửi email"
23149 msgid "The required SMTP server is not properly defined."
23150 msgstr "Máy chủ SMTP chưa được định nghĩa đúng cách."
23153 msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
23154 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
23157 msgid "STARTTLS failed! %s"
23158 msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
23160 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
23162 "Không thể khởi tạo SMTP đúng cách. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-debug."
23165 msgid "Failed to send %s\n"
23166 msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
23169 msgid "Dry-Sent %s"
23170 msgstr "Thử gửi %s"
23176 msgid "Dry-OK. Log says:"
23177 msgstr "Thử gửi OK. Nhật ký ghi lại:"
23179 msgid "OK. Log says:"
23180 msgstr "OK. Nhật ký ghi lại:"
23186 msgstr "Kết quả: OK"
23189 msgid "can't open file %s"
23190 msgstr "không thể mở tập tin '%s'"
23193 msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23194 msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng '%s'\n"
23197 msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
23198 msgstr "(mbox) Thêm to: %s từ dòng '%s'\n"
23201 msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23202 msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng '%s'\n"
23205 msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
23206 msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng '%s'\n"
23209 msgid "(%s) Could not execute '%s'"
23210 msgstr "(%s) Không thể thực thi '%s'"
23213 msgid "(%s) Malformed output from '%s'"
23214 msgstr "(%s) Dòng đầu ra sai quy cách từ '%s'"
23217 msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
23218 msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng pipe đến '%s'"
23221 msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
23222 msgstr "(%s) Thêm %s: %s từ: '%s'\n"
23224 msgid "cannot send message as 7bit"
23225 msgstr "không thể gửi thư dạng 7bit"
23227 msgid "invalid transfer encoding"
23228 msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
23232 "fatal: %s: rejected by %s hook\n"
23234 "warning: no patches were sent\n"
23236 "nghiêm trọng: %s: bị từ chối bởi hook %s\n"
23238 "cảnh báo: không gửi đi bản vá nào\n"
23241 msgid "unable to open %s: %s\n"
23242 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
23246 "fatal: %s:%d is longer than 998 characters\n"
23247 "warning: no patches were sent\n"
23249 "nghiêm trọng: %s: %d dài hơn 998 ký tự\n"
23250 "cảnh báo: không có bản vá nào được gửi đi\n"
23253 msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
23254 msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu '%s'.\n"
23256 #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
23258 msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
23259 msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "