1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # https://raw.githubusercontent.com/git-l10n/git-po/pot/main/po/git.pot
5 # Copyright (C) 2012-2022, Translation Project, Vietnamese Team <http://translationproject.org/team/vi.html>
6 # Copyright (C) 2024, Vũ Tiến Hưng <newcomerminecraft@gmail.com>
7 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
8 # Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020.
9 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2022.
10 # Vũ Tiến Hưng <newcomerminecraft@gmail.com>, 2024.
14 "Project-Id-Version: git 2.45\n"
15 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
16 "POT-Creation-Date: 2024-04-25 18:57+0000\n"
17 "PO-Revision-Date: 2024-04-28 14:01+0700\n"
18 "Last-Translator: Vũ Tiến Hưng <newcomerminecraft@gmail.com>\n"
19 "Language-Team: Vietnamese <https://github.com/Nekosha/git-po>\n"
22 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
23 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
24 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
30 msgid "could not read index"
31 msgstr "không thể đọc chỉ mục"
40 msgstr "không thay đổi"
46 msgid "could not stage '%s'"
47 msgstr "không thể đưa '%s' lên bệ phóng"
49 msgid "could not write index"
50 msgstr "không thể ghi chỉ mục"
53 msgid "updated %d path\n"
54 msgid_plural "updated %d paths\n"
55 msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
58 msgid "note: %s is untracked now.\n"
59 msgstr "chú ý: đã bỏ theo dõi %s.\n"
62 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
63 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'"
68 msgid "Could not parse HEAD^{tree}"
69 msgstr "Không hiểu cú pháp HEAD^{tree}"
72 msgid "reverted %d path\n"
73 msgid_plural "reverted %d paths\n"
74 msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
77 msgid "No untracked files.\n"
78 msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
81 msgstr "Thêm các tập tin chưa được theo dõi"
84 msgid "added %d path\n"
85 msgid_plural "added %d paths\n"
86 msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
89 msgid "ignoring unmerged: %s"
90 msgstr "bỏ qua những tập tin chưa hòa trộn: %s"
93 msgid "Only binary files changed.\n"
94 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân thay đổi.\n"
98 msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
101 msgstr "Cập nhật bản vá"
104 msgstr "Xem xét lại thay đổi"
106 msgid "show paths with changes"
107 msgstr "hiển thị các đường dẫn có thay đổi"
109 msgid "add working tree state to the staged set of changes"
111 "thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ "
114 msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version"
116 "hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên "
119 msgid "pick hunks and update selectively"
120 msgstr "chọn các khúc và cập nhật có lựa chọn"
122 msgid "view diff between HEAD and index"
123 msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và chỉ mục"
125 msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes"
127 "thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã "
128 "được đưa lên bệ phóng"
131 msgstr "Trợ giúp về nhắc:"
133 msgid "select a single item"
134 msgstr "chọn một mục đơn"
136 msgid "select a range of items"
137 msgstr "chọn một vùng các mục"
139 msgid "select multiple ranges"
140 msgstr "chọn nhiều vùng"
142 msgid "select item based on unique prefix"
143 msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố độc nhất"
145 msgid "unselect specified items"
146 msgstr "bỏ chọn các mục đã cho"
148 msgid "choose all items"
149 msgstr "chọn tất cả các mục"
151 msgid "(empty) finish selecting"
152 msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa"
154 msgid "select a numbered item"
155 msgstr "lựa chọn mục bằng số"
157 msgid "(empty) select nothing"
158 msgstr "(để trống) không chọn gì"
160 msgid "*** Commands ***"
161 msgstr "*** Lệnh ***"
167 msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
170 msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
175 msgid "could not refresh index"
176 msgstr "không thể đọc lại chỉ mục"
183 msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
184 msgstr "Đưa lên bệ phóng thay đổi chế độ [y,n,q,a,d%s,?]? "
187 msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
188 msgstr "Đưa lên bệ phóng thao tác xoá [y,n,q,a,d%s,?]? "
191 msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
192 msgstr "Đưa lên bệ phóng thao tác thêm [y,n,q,a,d%s,?]? "
195 msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
196 msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
199 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
202 "Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
203 "để chuyển lên bệ phóng."
206 "y - stage this hunk\n"
207 "n - do not stage this hunk\n"
208 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
209 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
210 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
212 "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
213 "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
214 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
215 "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
216 "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n"
219 msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
220 msgstr "Tạm cất thay đổi chế độ [y,n,q,a,d%s,?]? "
223 msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
224 msgstr "Tạm cất thao tác xoá [y,n,q,a,d%s,?]? "
227 msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
228 msgstr "Tạm cất thao tác thêm [y,n,q,a,d%s,?]? "
231 msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
232 msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
235 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
238 "Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
242 "y - stash this hunk\n"
243 "n - do not stash this hunk\n"
244 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
245 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
246 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n"
248 "y - tạm cất khúc này\n"
249 "n - đừng tạm cất khúc này\n"
250 "q - thoát; đừng tạm cất khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
251 "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
252 "d - đừng tạm cất khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n"
255 msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
256 msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng thay đổi chế độ [y,n,q,a,d%s,?]? "
259 msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
260 msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng thao tác xoá [y,n,q,a,d%s,?]? "
263 msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
264 msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng thao tác thêm [y,n,q,a,d%s,?]? "
267 msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
268 msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
271 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
274 "Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
275 "để bỏ ra khỏi bệ phóng."
278 "y - unstage this hunk\n"
279 "n - do not unstage this hunk\n"
280 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
281 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
282 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
284 "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
285 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
286 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
287 "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
288 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
292 msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
293 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? "
296 msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
297 msgstr "Áp dụng thao tác xóa vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? "
300 msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
301 msgstr "Áp dụng thao tác thêm vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? "
304 msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
305 msgstr "Áo dụng khúc này vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? "
308 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
311 "Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
315 "y - apply this hunk to index\n"
316 "n - do not apply this hunk to index\n"
317 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
318 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
319 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
321 "y - áp dụng khúc này vào chỉ mục\n"
322 "n - đừng áp dụng khúc này vào chỉ mục\n"
323 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
324 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
325 "d - đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
328 msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
329 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
332 msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
333 msgstr "Loại bỏ thao tác xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
336 msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
337 msgstr "Loại bỏ thao tác thêm khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
340 msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
341 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
344 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
347 "Nếu bản vá được áp dụng hoàn toàn, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
351 "y - discard this hunk from worktree\n"
352 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
353 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
354 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
355 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
357 "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
358 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
359 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
360 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
361 "d - đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
364 msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
365 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
368 msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
369 msgstr "Loại bỏ thao tác xóa khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
372 msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
373 msgstr "Loại bỏ thao tác thêm khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
376 msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
377 msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
380 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
381 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
382 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
383 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
384 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
386 "y - loại bỏ khúc này khỏi chỉ mục và cây làm việc\n"
387 "n - đừng loại bỏ khúc khỏi chỉ mục và cây làm việc\n"
388 "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
389 "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
390 "d - đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
393 msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
394 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
397 msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
398 msgstr "Áp dụng thao tác xóa vào chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
401 msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
402 msgstr "Áp dụng thao tác thêm vào chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
405 msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
406 msgstr "Áp dụng khúc này vào chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
409 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
410 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
411 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
412 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
413 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
415 "y - áp dụng khúc này vào chỉ mục và cây làm việc\n"
416 "n - đừng áp dụng khúc vào chỉ mục và cây làm việc\n"
417 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
418 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
419 "d - đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
422 msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
423 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
426 msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
427 msgstr "Áp dụng thao tác xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
430 msgid "Apply addition to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
431 msgstr "Áp dụng thao tác thêm cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
434 msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
435 msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
438 "y - apply this hunk to worktree\n"
439 "n - do not apply this hunk to worktree\n"
440 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
441 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
442 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
444 "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
445 "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
446 "q - thoát; đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n"
447 "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
448 "d - đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
451 msgid "could not parse hunk header '%.*s'"
452 msgstr "không thể đọc phần đầu của khúc '%.*s'"
454 msgid "could not parse diff"
455 msgstr "không thể đọc diff"
457 msgid "could not parse colored diff"
458 msgstr "không thể đọc diff có màu"
461 msgid "failed to run '%s'"
462 msgstr "gặp lỗi khi chạy '%s'"
464 msgid "mismatched output from interactive.diffFilter"
465 msgstr "đầu ra không khớp nhau từ interactive.diffFilter"
468 "Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n"
469 "between its input and output lines."
471 "Bộ lọc của bạn phải duy trì quan hệ một-một\n"
472 "giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó."
476 "expected context line #%d in\n"
479 "cần dòng ngữ cảnh số %d trong\n"
484 "hunks do not overlap:\n"
486 "\tdoes not end with:\n"
489 "các khối không chồng đè lên nhau:\n"
491 "\tkhông được kết thúc bằng:\n"
494 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
496 "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở dưới để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
501 "To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n"
502 "To remove '%c' lines, delete them.\n"
503 "Lines starting with %s will be removed.\n"
506 "Để gỡ bỏ dòng '%c', sửa chúng thành những dòng ' ' (ngữ cảnh).\n"
507 "Để gõ bỏ dòng '%c', xóa chúng đi.\n"
508 "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
511 "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
512 "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
513 "aborted and the hunk is left unchanged.\n"
515 "Nếu bản vá không được áp dụng hoàn toàn, bạn sẽ có cơ hội\n"
516 "để sửa lại. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thì những\n"
517 "sửa đổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n"
519 msgid "could not parse hunk header"
520 msgstr "không hiểu cú pháp phần đầu khúc"
522 msgid "'git apply --cached' failed"
523 msgstr "'git apply --cached' gặp lỗi"
525 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
526 #. The program will only accept that input at this point.
527 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
528 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
529 #. of the word "no" does not start with n.
532 "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
534 "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
537 msgid "The selected hunks do not apply to the index!"
538 msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào chỉ mục!"
540 msgid "Apply them to the worktree anyway? "
541 msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
543 msgid "Nothing was applied.\n"
544 msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
547 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
548 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
549 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
550 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
551 "g - select a hunk to go to\n"
552 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
553 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
554 "e - manually edit the current hunk\n"
555 "p - print the current hunk\n"
558 "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n"
559 "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n"
560 "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
561 "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
562 "g - chọn một khúc muốn tới\n"
563 "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy\n"
564 "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
565 "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
566 "p - in ra khúc hiện hành\n"
567 "? - hiển thị trợ giúp\n"
569 msgid "No previous hunk"
570 msgstr "Không có khúc kế trước"
573 msgstr "Không có khúc kế tiếp"
575 msgid "No other hunks to goto"
576 msgstr "Không còn khúc nào để nhảy đến"
578 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
579 msgstr "nhảy đến khúc nào (<Enter> để xem thêm)? "
581 msgid "go to which hunk? "
582 msgstr "nhảy đến khúc nào? "
585 msgid "Invalid number: '%s'"
586 msgstr "Số không hợp lệ: '%s'"
589 msgid "Sorry, only %d hunk available."
590 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available."
591 msgstr[0] "Chỉ có %d khúc."
593 msgid "No other hunks to search"
594 msgstr "Không còn khúc nào để tìm kiếm"
596 msgid "search for regex? "
597 msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy (regex)? "
600 msgid "Malformed search regexp %s: %s"
601 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy (regex) bất thường %s: %s"
603 msgid "No hunk matches the given pattern"
604 msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho"
606 msgid "Sorry, cannot split this hunk"
607 msgstr "Không thể chia nhỏ khúc này"
610 msgid "Split into %d hunks."
611 msgstr "Chia nhỏ thành %d khúc."
613 msgid "Sorry, cannot edit this hunk"
614 msgstr "Không thể sửa khúc này"
616 msgid "'git apply' failed"
617 msgstr "'git apply' gặp lỗi"
622 "Disable this message with \"git config advice.%s false\""
625 "Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\""
628 msgid "%shint:%s%.*s%s\n"
629 msgstr "%sgợi ý:%s%.*s%s\n"
631 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
633 "Không thể thực hiện cherry-pick vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
635 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
637 "Không thể thực hiện chuyển giao vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
639 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
641 "Không thể thực hiện hòa trộn vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
643 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
644 msgstr "Không thể thực hiện kéo về vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
646 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
648 "Không thể thực hiện hoàn nguyên vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
650 msgid "Rebasing is not possible because you have unmerged files."
652 "Không thể thực hiện hoàn nguyên vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
655 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
656 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
658 "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh 'git add/rm <tập-tin>'\n"
659 "để chọn cách giải quyết và tiến hành chuyển giao."
661 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
662 msgstr "Thoát vì không thể giải quyết xung đột."
664 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
665 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
667 msgid "Please, commit your changes before merging."
668 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
670 msgid "Exiting because of unfinished merge."
671 msgstr "Thoát vì việc hòa trộn còn dang dở."
674 "Diverging branches can't be fast-forwarded, you need to either:\n"
676 "\tgit merge --no-ff\n"
682 "Không thể chuyển-tiếp-nhanh các nhánh phân kỳ, bạn cần dùng:\n"
684 "\tgit merge --no-ff\n"
690 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
691 msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh, đang huỷ lệnh."
695 "The following paths and/or pathspecs matched paths that exist\n"
696 "outside of your sparse-checkout definition, so will not be\n"
697 "updated in the index:\n"
699 "Các đường dẫn và/hoặc đặc tả đường dẫn sau đây khớp với các đường dẫn tồn "
701 "bên ngoài định nghĩa 'sparse-checkout' của bạn, vì vậy sẽ không\n"
702 "cập nhật trong chỉ mục:\n"
705 "If you intend to update such entries, try one of the following:\n"
706 "* Use the --sparse option.\n"
707 "* Disable or modify the sparsity rules."
709 "Nếu bạn có ý định cập nhật các mục như vậy, hãy thử một trong các mục sau:\n"
710 "* Sử dụng tùy chọn --sparse.\n"
711 "* Vô hiệu hóa hoặc sửa đổi sparse rules (luật thưa)."
715 "Note: switching to '%s'.\n"
717 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
718 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
719 "state without impacting any branches by switching back to a branch.\n"
721 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
722 "do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n"
724 " git switch -c <new-branch-name>\n"
726 "Or undo this operation with:\n"
730 "Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to "
734 "Chú ý: đang chuyển sang '%s'.\n"
736 "Bạn đang ở tình trạng 'detached HEAD'. Bạn có thể xem qua, tạo và\n"
737 "chuyển giao các thay đổi thử nghiệm, và bạn có thể loại bỏ các lần chuyển\n"
738 "giao trong trạng thái này mà không ảnh hưởng đến bất kỳ nhánh nào\n"
739 "bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n"
741 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao đã tạo,\n"
742 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n"
743 "dòng lệnh -c. Ví dụ:\n"
745 " git switch -c <tên-nhánh-mới>\n"
747 "Hoàn lại thao tác này bằng:\n"
751 "Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n"
756 "The following paths have been moved outside the\n"
757 "sparse-checkout definition but are not sparse due to local\n"
760 "Các đường dẫn sau đã được di chuyển ra ngoài định nghĩa\n"
761 "sparse-checkout nhưng không còn thuộc loại sparse (thưa) vì có\n"
765 "To correct the sparsity of these paths, do the following:\n"
766 "* Use \"git add --sparse <paths>\" to update the index\n"
767 "* Use \"git sparse-checkout reapply\" to apply the sparsity rules"
769 "Để sửa lại đúng loại sprase (thưa) của các tập này, hãy thực hiện:\n"
770 "* Chạy \"git add --sparse <đường-dẫn>\" để cập nhật chỉ mục\n"
771 "* Chạy \"git sparse-checkout reapply\" để áp dụng luật thưa"
773 msgid "cmdline ends with \\"
774 msgstr "cuối dòng lệnh có \\"
776 msgid "unclosed quote"
777 msgstr "chưa có dấu nháy đóng"
779 msgid "too many arguments"
780 msgstr "có quá nhiều đối số"
783 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
784 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng '%s'"
787 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
788 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng '%s'"
791 msgid "options '%s' and '%s' cannot be used together"
792 msgstr "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
795 msgid "'%s' outside a repository"
796 msgstr "'%s' ở ngoài kho chứa"
798 msgid "failed to read patch"
799 msgstr "gặp lỗi khi đọc bản vá"
801 msgid "patch too large"
802 msgstr "bản vá quá lớn"
805 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
806 msgstr "Không thể chuẩn bị biểu thức chính quy dấu thời gian%s"
809 msgid "regexec returned %d for input: %s"
810 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
813 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
814 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong bản vá tại dòng %d"
817 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
818 msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại có %s trên dòng %d"
821 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
822 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
825 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
826 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
829 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
830 msgstr "git apply: git-diff sai - cần '/dev/null' trên dòng %d"
833 msgid "invalid mode on line %d: %s"
834 msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
837 msgid "inconsistent header lines %d and %d"
838 msgstr "phần đầu không nhất quán tại dòng %d và %d"
842 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
843 "component (line %d)"
845 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
846 "components (line %d)"
848 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi xoá đi %d mục dẫn đầu "
849 "trong tên của đường dẫn (dòng %d)"
852 msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
853 msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
856 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
857 msgstr "recount: dòng bất thường %.*s"
860 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
861 msgstr "bản vá không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
863 msgid "new file depends on old contents"
864 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
866 msgid "deleted file still has contents"
867 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
870 msgid "corrupt patch at line %d"
871 msgstr "bản vá hỏng tại dòng %d"
874 msgid "new file %s depends on old contents"
875 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
878 msgid "deleted file %s still has contents"
879 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
882 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
883 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
886 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
887 msgstr "bản vá nhị phân hỏng tại dòng %d: %.*s"
890 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
891 msgstr "bản vá nhị phân không thể nhận diện tại dòng %d"
894 msgid "patch with only garbage at line %d"
895 msgstr "bản vá chứa 'rác' tại dòng %d"
898 msgid "unable to read symlink %s"
899 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
902 msgid "unable to open or read %s"
903 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
906 msgid "invalid start of line: '%c'"
907 msgstr "sai khởi đầu dòng: '%c'"
910 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
911 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
912 msgstr[0] "Khối thứ %d thành công tại %d (offset %d dòng)."
915 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
916 msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng bản vá tại %d"
920 "while searching for:\n"
923 "trong khi đang tìm kiếm:\n"
927 msgid "missing binary patch data for '%s'"
928 msgstr "thiếu dữ liệu của bản vá nhị phân cho '%s'"
931 msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
932 msgstr "không thể đảo ngược bản vá nhị phân mà không có khúc ngược cho '%s'"
935 msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
937 "không thể áp dụng bản vá nhị phân cho '%s' mà không có dòng chỉ mục đầy đủ"
941 "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
942 msgstr "bản vá áp dụng cho '%s' (%s), nhưng không khớp với nội dung hiện tại."
945 msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
946 msgstr "bản vá áp dụng cho '%s' trống rỗng nhưng nó lại không trống"
949 msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
950 msgstr "không thể đọc hậu ảnh %s cần thiết cho '%s'"
953 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
954 msgstr "bản vá nhị phân không được áp dụng cho '%s'"
957 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
959 "bản vá nhị phân cho '%s' cho ra kết quả không chính xác (cần %s, lại nhận %s)"
962 msgid "patch failed: %s:%ld"
963 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
966 msgid "cannot checkout %s"
967 msgstr "không thể checkout %s"
970 msgid "failed to read %s"
971 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
974 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
975 msgstr "đọc từ '%s' đứng sau liên kết mềm"
978 msgid "path %s has been renamed/deleted"
979 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
982 msgid "%s: does not exist in index"
983 msgstr "%s: không tồn tại trong chỉ mục"
986 msgid "%s: does not match index"
987 msgstr "%s: không khớp với chỉ mục"
989 msgid "repository lacks the necessary blob to perform 3-way merge."
991 "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện hòa trộn kiểu three-way."
994 msgid "Performing three-way merge...\n"
995 msgstr "Đang thực hiện hòa trộn three-way...\n"
998 msgid "cannot read the current contents of '%s'"
999 msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của '%s'"
1002 msgid "Failed to perform three-way merge...\n"
1003 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện hòa trộn kiểu three-way...\n"
1006 msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
1007 msgstr "Áp dụng bản vá '%s' còn các xung đột.\n"
1010 msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
1011 msgstr "Áp dụng bản vá %s một cách hoàn toàn.\n"
1014 msgid "Falling back to direct application...\n"
1015 msgstr "Đang trở về cách áp dụng trực tiếp..\n"
1017 msgid "removal patch leaves file contents"
1018 msgstr "bản vá để lại tập tin còn nội dung"
1021 msgid "%s: wrong type"
1022 msgstr "%s: sai kiểu"
1025 msgid "%s has type %o, expected %o"
1026 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
1029 msgid "invalid path '%s'"
1030 msgstr "đường dẫn không hợp lệ '%s'"
1033 msgid "%s: already exists in index"
1034 msgstr "%s: đã sẵn có trong chỉ mục"
1037 msgid "%s: already exists in working directory"
1038 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục làm việc"
1041 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
1042 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
1045 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
1046 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
1049 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
1050 msgstr "tập tin chịu tác động '%s' đứng sau liên kết mềm"
1053 msgid "%s: patch does not apply"
1054 msgstr "%s: bản vá không được áp dụng"
1057 msgid "Checking patch %s..."
1058 msgstr "Đang kiểm tra bản vá %s..."
1061 msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
1062 msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
1065 msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
1066 msgstr "thay đổi chế độ cho %s, nhưng nó không nằm trong HEAD hiện tại"
1069 msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
1070 msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được (%s)."
1073 msgid "could not add %s to temporary index"
1074 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm"
1077 msgid "could not write temporary index to %s"
1078 msgstr "không thể ghi chỉ mục tạm vào %s"
1081 msgid "unable to remove %s from index"
1082 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ chỉ mục"
1085 msgid "corrupt patch for submodule %s"
1086 msgstr "bản vá hỏng cho mô-đun-con %s"
1089 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
1090 msgstr "không thể stat tập tin '%s' mới tạo"
1093 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
1094 msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin mới tạo %s"
1097 msgid "unable to add cache entry for %s"
1098 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
1101 msgid "failed to write to '%s'"
1102 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào '%s'"
1105 msgid "closing file '%s'"
1106 msgstr "đang đóng tập tin '%s'"
1109 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
1110 msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s' chế độ %o"
1113 msgid "Applied patch %s cleanly."
1114 msgstr "Đã áp dụng bản vá %s một cách hoàn toàn."
1116 msgid "internal error"
1120 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
1121 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
1122 msgstr[0] "Đang áp dụng bản vá %%s với %d lần từ chối..."
1125 msgid "cannot open %s"
1126 msgstr "không thể mở '%s'"
1129 msgid "cannot unlink '%s'"
1130 msgstr "không thể unlink '%s'"
1133 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
1134 msgstr "Khúc #%d được áp dụng hoàn toàn."
1137 msgid "Rejected hunk #%d."
1138 msgstr "Khúc #%d bị từ chối."
1141 msgid "Skipped patch '%s'."
1142 msgstr "Bỏ qua đường dẫn '%s'."
1144 msgid "No valid patches in input (allow with \"--allow-empty\")"
1146 "Không có bản vá hợp lệ nào trong đầu vào (cho phép với \"--allow-empty\")"
1148 msgid "unable to read index file"
1149 msgstr "không thể đọc tập tin chỉ mục"
1152 msgid "can't open patch '%s': %s"
1153 msgstr "không thể mở bản vá '%s': %s"
1156 msgid "squelched %d whitespace error"
1157 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
1158 msgstr[0] "đã xử lý %d lỗi khoảng trắng"
1161 msgid "%d line adds whitespace errors."
1162 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
1163 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
1166 msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
1167 msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
1168 msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
1170 msgid "Unable to write new index file"
1171 msgstr "Không thể ghi tập tin chỉ mục mới"
1173 msgid "don't apply changes matching the given path"
1174 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1176 msgid "apply changes matching the given path"
1177 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
1182 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
1183 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff"
1185 msgid "ignore additions made by the patch"
1186 msgstr "bỏ qua các bổ sung trong bản vá"
1188 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
1189 msgstr "thay vì áp dụng bản vá, xuất kết quả diffstat cho đầu vào"
1191 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
1192 msgstr "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo hệ thập phân"
1194 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
1195 msgstr "thay vì áp dụng bản vá, xuất tóm tắt kết quả cho đầu vào"
1197 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
1198 msgstr "thay vì áp dụng bản vá, xem xem bản vá có thích hợp không"
1200 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
1201 msgstr "kiểm tra chắc chắn là bản vá thích hợp với chỉ mục hiện hành"
1203 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
1204 msgstr "đánh dấu các tập tin mới với 'git add --intent-to-add'"
1206 msgid "apply a patch without touching the working tree"
1207 msgstr "áp dụng bản vá mà không động chạm đến cây làm việc"
1209 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
1210 msgstr "chấp nhận bản vá có động chạm đến ngoài cây làm việc"
1212 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
1213 msgstr "đồng thời áp dụng bản vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
1215 msgid "attempt three-way merge, fall back on normal patch if that fails"
1216 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way, quay lại kiểu bình thường nếu thất bại"
1218 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
1219 msgstr "xây dựng chỉ mục tạm thời dựa trên thông tin chỉ mục được nhúng"
1221 msgid "paths are separated with NUL character"
1222 msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự NULL"
1224 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
1225 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp"
1230 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
1231 msgstr "tìm thấy dòng mới hoặc dòng bị sửa đổi có lỗi khoảng trắng"
1233 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
1234 msgstr "bỏ qua sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh"
1236 msgid "apply the patch in reverse"
1237 msgstr "áp dụng bản vá theo chiều ngược"
1239 msgid "don't expect at least one line of context"
1240 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh"
1242 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
1243 msgstr "để lại khối bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
1245 msgid "allow overlapping hunks"
1246 msgstr "cho phép chồng khối"
1248 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
1250 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
1252 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
1253 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
1258 msgid "prepend <root> to all filenames"
1259 msgstr "thêm <gốc> vào trước tất cả các tên tập tin"
1261 msgid "don't return error for empty patches"
1262 msgstr "đừng trả về lỗi khi các bản vá trống rỗng"
1265 msgid "cannot stream blob %s"
1266 msgstr "không thể stream blob '%s'"
1269 msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
1270 msgstr "chế độ tập tin không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
1273 msgid "deflate error (%d)"
1274 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
1277 msgid "unable to start '%s' filter"
1278 msgstr "không thể khởi chạy bộ lọc '%s'"
1280 msgid "unable to redirect descriptor"
1281 msgstr "không thể chuyển hướng vào/ra"
1284 msgid "'%s' filter reported error"
1285 msgstr "bộ lọc '%s' đã báo lỗi"
1288 msgid "path is not valid UTF-8: %s"
1289 msgstr "đường dẫn không hợp lệ theo UTF-8: %s"
1292 msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
1293 msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
1296 msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
1297 msgstr "dấu thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
1299 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
1300 msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>...]"
1303 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
1305 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</"
1308 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
1309 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
1312 msgid "cannot read '%s'"
1313 msgstr "không thể đọc '%s'"
1316 msgid "pathspec '%s' matches files outside the current directory"
1317 msgstr "đặc tả đường dẫn '%s' nằm ngoài thư mục hiện hành"
1320 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
1321 msgstr "đặc tả đường dẫn '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào"
1324 msgid "no such ref: %.*s"
1325 msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
1328 msgid "not a valid object name: %s"
1329 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: %s"
1332 msgid "not a tree object: %s"
1333 msgstr "không phải là đối tượng cây: %s"
1336 msgid "File not found: %s"
1337 msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s"
1340 msgid "Not a regular file: %s"
1341 msgstr "Không phải tập tin thường: %s"
1344 msgid "unclosed quote: '%s'"
1345 msgstr "chưa có dấu nháy đóng: '%s'"
1348 msgid "missing colon: '%s'"
1349 msgstr "thiếu dấu hai chấm: '%s'"
1352 msgid "empty file name: '%s'"
1353 msgstr "tên tập tin trống: '%s'"
1358 msgid "archive format"
1359 msgstr "định dạng lưu trữ"
1364 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
1365 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
1370 msgid "add untracked file to archive"
1371 msgstr "thêm các tập tin không được theo dõi vào kho lưu"
1373 msgid "path:content"
1374 msgstr "đường dẫn:nội dung"
1376 msgid "write the archive to this file"
1377 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
1379 msgid "read .gitattributes in working directory"
1380 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
1382 msgid "report archived files on stderr"
1383 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ ra stderr"
1388 msgid "set modification time of archive entries"
1389 msgstr "đặt thời điểm sửa đổi của các mục nén"
1391 msgid "set compression level"
1392 msgstr "đặt mức nén"
1394 msgid "list supported archive formats"
1395 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
1400 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
1401 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
1406 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
1407 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-archive trên máy chủ"
1409 msgid "Unexpected option --remote"
1410 msgstr "Gặp tùy chọn bất thường --remote"
1413 msgid "the option '%s' requires '%s'"
1414 msgstr "tùy chọn '%s' yêu cầu '%s'"
1416 msgid "Unexpected option --output"
1417 msgstr "Gặp tùy chọn bất thường --output"
1420 msgid "extra command line parameter '%s'"
1421 msgstr "thừa tham số dòng lệnh '%s'"
1424 msgid "Unknown archive format '%s'"
1425 msgstr "Không hiểu định dạng lưu trữ '%s'"
1428 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
1429 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng '%s': -%d"
1432 msgid "%.*s is not a valid attribute name"
1433 msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
1435 msgid "unable to add additional attribute"
1436 msgstr "Không thể thêm thuộc tính"
1439 msgid "ignoring overly long attributes line %d"
1440 msgstr "bỏ qua dòng thuộc tính thứ %d quá dài"
1443 msgid "%s not allowed: %s:%d"
1444 msgstr "%s không được phép: %s:%d"
1447 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
1448 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
1450 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho git attribute\n"
1451 "Dùng '\\!' cho tên có dấu chấm than dẫn đầu."
1454 msgid "cannot fstat gitattributes file '%s'"
1455 msgstr "không thể fstat tập tin gitattributes '%s'"
1458 msgid "ignoring overly large gitattributes file '%s'"
1459 msgstr "bỏ qua tập tin gitattributes quá lớn '%s'"
1462 msgid "ignoring overly large gitattributes blob '%s'"
1463 msgstr "bỏ qua blob gitattributes quá lớn '%s'"
1465 msgid "bad --attr-source or GIT_ATTR_SOURCE"
1466 msgstr "--attr-source hoặc GIT_ATTR_SOURCE sai"
1469 msgid "unable to stat '%s'"
1470 msgstr "không thể stat '%s'"
1473 msgid "unable to read %s"
1474 msgstr "không thể đọc %s"
1477 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
1478 msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin '%s': %s"
1481 msgid "We cannot bisect more!\n"
1482 msgstr "Không bisect thêm nữa!\n"
1485 msgid "Not a valid commit name %s"
1486 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
1490 "The merge base %s is bad.\n"
1491 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
1493 "Gốc hòa trộn trên %s là sai.\n"
1494 "Có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
1498 "The merge base %s is new.\n"
1499 "The property has changed between %s and [%s].\n"
1501 "Gốc hòa trộn trên %s là mới.\n"
1502 "Đã có thay đổi thuộc tính giữa %s và [%s].\n"
1506 "The merge base %s is %s.\n"
1507 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
1509 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
1510 "Có nghĩa là lần chuyển giao '%s' đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
1514 "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
1515 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
1516 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
1518 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
1519 "git bisect không thể làm việc đúng trong trường hợp này.\n"
1520 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
1524 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
1525 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
1526 "We continue anyway."
1528 "gốc hòa trộn giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
1529 "Do vậy không thể chắc chắn lần chuyển giao %s đầu tiên là giữa %s và %s.\n"
1533 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
1534 msgstr "Đang bisect: gốc hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
1537 msgid "a %s revision is needed"
1538 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
1541 msgid "could not create file '%s'"
1542 msgstr "không thể tạo tập tin '%s'"
1545 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
1546 msgstr "không thể khởi chạy 'show' cho đối tượng '%s'"
1549 msgid "could not read file '%s'"
1550 msgstr "không thể đọc tập tin '%s'"
1552 msgid "reading bisect refs failed"
1553 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
1556 msgid "%s was both %s and %s\n"
1557 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
1561 "No testable commit found.\n"
1562 "Maybe you started with bad path arguments?\n"
1564 "Không tìm thấy lần chuyển giao nào kiểm tra được.\n"
1565 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
1568 msgid "(roughly %d step)"
1569 msgid_plural "(roughly %d steps)"
1570 msgstr[0] "(cần khoảng chừng %d bước)"
1572 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
1573 #. steps)" translation.
1576 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
1577 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
1578 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm tra %s\n"
1580 msgid "--contents and --reverse do not blend well."
1581 msgstr "tùy chọn --contents và --reverse không nên đi với nhau."
1583 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
1585 "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1587 msgid "revision walk setup failed"
1588 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1591 "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1593 "cùng sử dụng --reverse và --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-"
1597 msgid "no such path %s in %s"
1598 msgstr "không có đường dẫn %s trong '%s'"
1601 msgid "cannot read blob %s for path %s"
1602 msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn '%s'"
1605 "cannot inherit upstream tracking configuration of multiple refs when "
1606 "rebasing is requested"
1608 "không thể kế thừa cấu hình theo dõi thượng nguồn của nhiều tham chiếu khi mà "
1609 "lệnh cải tổ được yêu cầu"
1612 msgid "not setting branch '%s' as its own upstream"
1613 msgstr "không đặt nhánh '%s' là thượng nguồn của chính nó"
1616 msgid "branch '%s' set up to track '%s' by rebasing."
1617 msgstr "nhánh '%s' cài đặt để theo dõi '%s' bằng cách rebase."
1620 msgid "branch '%s' set up to track '%s'."
1621 msgstr "nhánh '%s' cài đặt để theo dõi '%s'."
1624 msgid "branch '%s' set up to track:"
1625 msgstr "nhánh '%s' cài đặt để theo dõi:"
1627 msgid "unable to write upstream branch configuration"
1628 msgstr "không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1632 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1633 "the remote tracking information by invoking:"
1636 "Sau khi sửa nguyên nhân gây lỗi bạn có thể thử sửa\n"
1637 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh:"
1640 msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no remote is set"
1641 msgstr "đã yêu cầu kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng chưa cấu hình máy chủ nào"
1644 msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no merge configuration is set"
1646 "đã yêu cầu kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng không có cấu hình hòa trộn nào"
1649 msgid "not tracking: ambiguous information for ref '%s'"
1650 msgstr "không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu '%s'"
1652 #. #-#-#-#-# branch.c.po #-#-#-#-#
1653 #. TRANSLATORS: This is a line listing a remote with duplicate
1654 #. refspecs in the advice message below. For RTL languages you'll
1655 #. probably want to swap the "%s" and leading " " space around.
1657 #. #-#-#-#-# object-name.c.po #-#-#-#-#
1658 #. TRANSLATORS: This is line item of ambiguous object output
1659 #. from describe_ambiguous_object() above. For RTL languages
1660 #. you'll probably want to swap the "%s" and leading " " space
1667 #. TRANSLATORS: The second argument is a \n-delimited list of
1668 #. duplicate refspecs, composed above.
1672 "There are multiple remotes whose fetch refspecs map to the remote\n"
1673 "tracking ref '%s':\n"
1675 "This is typically a configuration error.\n"
1677 "To support setting up tracking branches, ensure that\n"
1678 "different remotes' fetch refspecs map into different\n"
1679 "tracking namespaces."
1681 "Có nhiều máy chủ có fetch refspec ánh xạ tới refspecs tham chiếu\n"
1682 "theo dõi máy chủ '%s':\n"
1684 "Đây thường là lỗi cấu hình.\n"
1686 "Để hỗ trợ thiết lập các nhánh theo dõi, hãy đảm bảo rằng\n"
1687 "các máy chủ khác nhau lấy các refspecs ánh xạ đến\n"
1688 "không gian tên theo dõi khác."
1691 msgid "'%s' is not a valid branch name"
1692 msgstr "'%s' không phải là một tên nhánh hợp lệ"
1694 msgid "See `man git check-ref-format`"
1695 msgstr "Đọc `man git check-ref-format`"
1698 msgid "a branch named '%s' already exists"
1699 msgstr "đã có nhánh mang tên '%s'"
1702 msgid "cannot force update the branch '%s' used by worktree at '%s'"
1704 "không thể ép buộc cập nhật nhánh '%s' đang được sử dụng tại cây làm việc '%s'"
1707 msgid "cannot set up tracking information; starting point '%s' is not a branch"
1709 "không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu '%s' không phải là một "
1713 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1714 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu '%s' không tồn tại"
1718 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1719 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1720 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1722 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
1723 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1724 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1727 "Nếu bạn có ý định bắt đầu công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1728 "(upstream) đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1729 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1731 "Nếu bạn có ý định đẩy một nhánh nội bộ mới mà\n"
1732 "sẽ theo dõi nhánh trên máy chủ, bạn cần dùng lệnh\n"
1733 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn khi push."
1736 msgid "not a valid object name: '%s'"
1737 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: '%s'"
1740 msgid "ambiguous object name: '%s'"
1741 msgstr "tên đối tượng chưa rõ ràng: '%s'."
1744 msgid "not a valid branch point: '%s'"
1745 msgstr "không phải là một điểm nhánh hợp lệ: '%s'"
1748 msgid "submodule '%s': unable to find submodule"
1749 msgstr "mô-đun-con '%s': không thể tìm thấy mô-đun-con"
1753 "You may try updating the submodules using 'git checkout --no-recurse-"
1754 "submodules %s && git submodule update --init'"
1756 "Bạn có thể thử cập nhật các mô-đun-con bằng cách sử dụng 'git checkout --no-"
1757 "recurse-submodules %s && git submodule update --init'"
1760 msgid "submodule '%s': cannot create branch '%s'"
1761 msgstr "mô-đun-con '%s': không thể tạo nhánh '%s'"
1764 msgid "'%s' is already used by worktree at '%s'"
1765 msgstr "'%s' đang được sử dụng tại cây làm việc '%s'"
1767 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
1768 msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>..."
1771 msgid "cannot chmod %cx '%s'"
1772 msgstr "không thể chmod %cx '%s'"
1774 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
1775 msgstr "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm mới lại chỉ mục:"
1778 "the add.interactive.useBuiltin setting has been removed!\n"
1779 "See its entry in 'git help config' for details."
1781 "mục cài đặt add.interactive.useBuiltin đã không còn!\n"
1782 "Xem mục tin của nó trong 'git help config' để biết chi tiết."
1784 msgid "could not read the index"
1785 msgstr "Không thể đọc chỉ mục"
1787 msgid "editing patch failed"
1788 msgstr "gặp lỗi khi sửa bản vá"
1791 msgid "could not stat '%s'"
1792 msgstr "không thể stat '%s'"
1794 msgid "empty patch. aborted"
1795 msgstr "bản vá trống rỗng. huỷ bỏ"
1798 msgid "could not apply '%s'"
1799 msgstr "không thể áp dụng bản vá '%s'"
1801 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
1803 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị bỏ qua bởi một trong các tập tin .gitignore "
1812 msgid "interactive picking"
1813 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
1815 msgid "select hunks interactively"
1816 msgstr "chọn 'hunks' theo kiểu tương tác"
1818 msgid "edit current diff and apply"
1819 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
1821 msgid "allow adding otherwise ignored files"
1822 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
1824 msgid "update tracked files"
1825 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
1827 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
1828 msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ngụ ý -u)"
1830 msgid "record only the fact that the path will be added later"
1831 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
1833 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
1834 msgstr "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin dù được theo dõi hay không"
1836 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
1837 msgstr "bỏ qua các đường dẫn bị xoá bỏ trong cây làm việc (giống với --no-all)"
1839 msgid "don't add, only refresh the index"
1840 msgstr "không thêm, chỉ làm mới chỉ mục"
1842 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
1843 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
1845 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
1847 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
1849 msgid "allow updating entries outside of the sparse-checkout cone"
1851 "cho phép cập nhật các mục ở ngoài 'sparse-checkout cone' (nón checkout thưa)"
1853 msgid "override the executable bit of the listed files"
1854 msgstr "ghi đè lên executable bit (bít thực thi) của các tập tin được liệt kê"
1856 msgid "warn when adding an embedded repository"
1857 msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
1861 "You've added another git repository inside your current repository.\n"
1862 "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
1863 "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
1864 "If you meant to add a submodule, use:\n"
1866 "\tgit submodule add <url> %s\n"
1868 "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
1871 "\tgit rm --cached %s\n"
1873 "See \"git help submodule\" for more information."
1875 "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
1876 "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
1877 "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
1878 "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
1880 "\tgit submodule add <url> %s\n"
1882 "Nếu bạn đã thêm bản vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
1883 "nó khỏi chỉ mục bằng:\n"
1885 "\tgit rm --cached %s\n"
1887 "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
1890 msgid "adding embedded git repository: %s"
1891 msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
1893 msgid "Use -f if you really want to add them."
1894 msgstr "Dùng -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng"
1896 msgid "adding files failed"
1897 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
1900 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
1901 msgstr "--chmod tham số '%s' phải hoặc là -x hay +x"
1904 msgid "'%s' and pathspec arguments cannot be used together"
1905 msgstr "'%s' và các tham số đặc tả đường dẫn không thể dùng cùng nhau"
1908 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
1909 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
1911 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?"
1912 msgstr "Có lẽ là bạn muốn dùng 'git add .'?"
1914 msgid "index file corrupt"
1915 msgstr "tập tin ghi chỉ mục bị hỏng"
1917 msgid "unable to write new index file"
1918 msgstr "không thể ghi tập tin chỉ mục mới"
1921 msgid "bad action '%s' for '%s'"
1922 msgstr "thao tác sai '%s' cho '%s'"
1925 msgid "invalid value for '%s': '%s'"
1926 msgstr "giá trị không hợp lệ cho '%s': '%s'"
1929 msgid "could not read '%s'"
1930 msgstr "không thể đọc '%s'"
1932 msgid "could not parse author script"
1933 msgstr "không hiểu cú pháp author script"
1936 msgid "could not parse %s"
1937 msgstr "không hiểu cú pháp %s"
1940 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
1941 msgstr "'%s' bị xóa bởi móc applypatch-msg"
1944 msgid "Malformed input line: '%s'."
1945 msgstr "Dòng đầu vào sai quy cách: '%s'."
1948 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
1949 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' tới '%s'"
1951 msgid "fseek failed"
1952 msgstr "fseek gặp lỗi"
1955 msgid "could not open '%s' for reading"
1956 msgstr "không thể mở '%s' để đọc"
1959 msgid "could not open '%s' for writing"
1960 msgstr "không thể mở '%s' để ghi"
1963 msgid "could not parse patch '%s'"
1964 msgstr "không hiểu cú pháp '%s'"
1966 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
1967 msgstr "Chỉ có một sê-ri bản vá StGIT được áp dụng một lúc"
1969 msgid "invalid timestamp"
1970 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
1972 msgid "invalid Date line"
1973 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
1975 msgid "invalid timezone offset"
1976 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
1978 msgid "Patch format detection failed."
1979 msgstr "Dò tìm định dạng bản vá gặp lỗi."
1982 msgid "failed to create directory '%s'"
1983 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
1985 msgid "Failed to split patches."
1986 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các bản vá."
1989 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\".\n"
1991 "Sau khi bạn đã giải quyết xong vấn đề, hãy chạy lệnh\"%s --continue\".\n"
1994 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead.\n"
1995 msgstr "Nếu bạn muốn bỏ qua bản vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\".\n"
1999 "To record the empty patch as an empty commit, run \"%s --allow-empty\".\n"
2001 "Để ghi lại lần chuyển giao rỗng ứng với một bản vá rỗng, hãy chạy \"%s --"
2005 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
2006 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
2008 msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
2010 "bản vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
2014 msgid "missing author line in commit %s"
2015 msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s"
2018 msgid "invalid ident line: %.*s"
2019 msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %.*s"
2022 msgid "unable to parse commit %s"
2023 msgstr "không thể đọc lần chuyển giao '%s'"
2025 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
2026 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện '3-way merge'."
2028 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
2030 "Sử dụng thông tin trong chỉ mục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
2033 "Did you hand edit your patch?\n"
2034 "It does not apply to blobs recorded in its index."
2036 "Bạn đã sửa bản vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
2037 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong chỉ mục của nó."
2039 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
2040 msgstr "Đang dùng phương án dự phòng: vá bản cơ sở và 'hòa trộn 3-đường'..."
2042 msgid "Failed to merge in the changes."
2043 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
2045 msgid "git write-tree failed to write a tree"
2046 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
2048 msgid "applying to an empty history"
2049 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
2051 msgid "failed to write commit object"
2052 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
2055 msgid "cannot resume: %s does not exist."
2056 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
2058 msgid "Commit Body is:"
2059 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
2061 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
2062 #. in your translation. The program will only accept English
2063 #. input at this point.
2066 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
2068 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
2071 msgid "unable to write index file"
2072 msgstr "không thể ghi tập tin chỉ mục"
2075 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
2077 "chỉ mục không sạch sẽ: không thể áp dụng các bản vá (còn không sạch: %s)"
2080 msgid "Skipping: %.*s"
2081 msgstr "Đang bỏ qua: %.*s"
2084 msgid "Creating an empty commit: %.*s"
2085 msgstr "Đang tạo một lần chuyển giao trống rỗng: %.*s"
2087 msgid "Patch is empty."
2088 msgstr "bản vá trống rỗng."
2091 msgid "Applying: %.*s"
2092 msgstr "Áp dụng: %.*s"
2094 msgid "No changes -- Patch already applied."
2095 msgstr "Không thay đổi gì cả -- bản vá đã được áp dụng rồi."
2098 msgid "Patch failed at %s %.*s"
2099 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
2101 msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch"
2102 msgstr "Dùng 'git am --show-current-patch=diff' để xem bản vá bị lỗi"
2104 msgid "No changes - recorded it as an empty commit."
2105 msgstr "Không có thay đổi nào - được ghi thành một lần chuyển giao rỗng."
2108 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
2109 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
2110 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
2112 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh 'git add' à?\n"
2113 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
2114 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
2118 "You still have unmerged paths in your index.\n"
2119 "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
2121 "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
2123 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
2124 "Bạn nên 'git add' từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
2125 "dấu chúng là thế.\n"
2126 "Bạn có lẽ muốn chạy 'git rm' trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi "
2130 msgid "Could not parse object '%s'."
2131 msgstr "Không thể đọc đối tượng '%s'."
2133 msgid "failed to clean index"
2134 msgstr "gặp lỗi khi dọn chỉ mục"
2137 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
2138 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
2140 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần 'am' thất bại cuối cùng.\n"
2141 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
2144 msgid "failed to read '%s'"
2145 msgstr "gặp lỗi khi đọc '%s'"
2147 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
2148 msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)...]"
2150 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
2151 msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
2153 msgid "run interactively"
2154 msgstr "chạy kiểu tương tác"
2156 msgid "bypass pre-applypatch and applypatch-msg hooks"
2157 msgstr "bỏ qua hook pre-applypatch và applypatch-msg"
2159 msgid "historical option -- no-op"
2160 msgstr "tùy chọn cũ -- không làm gì cả"
2162 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
2163 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu 3way nếu cần"
2168 msgid "add a Signed-off-by trailer to the commit message"
2169 msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối ghi chú của lần chuyển giao"
2171 msgid "recode into utf8 (default)"
2172 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
2174 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
2175 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
2177 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
2178 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
2180 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
2181 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
2183 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
2184 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
2186 msgid "strip everything before a scissors line"
2187 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
2189 msgid "pass it through git-mailinfo"
2190 msgstr "chuyển nó qua git-mailinfo"
2192 msgid "pass it through git-apply"
2193 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
2201 msgid "format the patch(es) are in"
2202 msgstr "định dạng (các) bản vá theo"
2204 msgid "override error message when patch failure occurs"
2205 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
2207 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
2208 msgstr "tiếp tục áp dụng các bản vá sau khi giải quyết xung đột"
2210 msgid "synonyms for --continue"
2211 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
2213 msgid "skip the current patch"
2214 msgstr "bỏ qua bản vá hiện hành"
2216 msgid "restore the original branch and abort the patching operation"
2217 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và huỷ thao tác vá"
2219 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is"
2220 msgstr "huỷ thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD nơi nó chỉ đến"
2222 msgid "show the patch being applied"
2223 msgstr "hiển thị bản vá đã được áp dụng rồi"
2225 msgid "record the empty patch as an empty commit"
2226 msgstr "ghi lại bản vá trống rỗng như là một lần chuyển giao trống"
2228 msgid "lie about committer date"
2229 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
2231 msgid "use current timestamp for author date"
2232 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
2237 msgid "GPG-sign commits"
2238 msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
2240 msgid "how to handle empty patches"
2241 msgstr "xử lý các bản vá trống rỗng như thế nào"
2243 msgid "(internal use for git-rebase)"
2244 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
2247 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
2248 "it will be removed. Please do not use it anymore."
2250 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
2251 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó nữa."
2253 msgid "failed to read the index"
2254 msgstr "gặp lỗi đọc chỉ mục"
2257 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
2258 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
2262 "Stray %s directory found.\n"
2263 "Use \"git am --abort\" to remove it."
2265 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
2266 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
2268 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
2269 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, sẽ không phục hồi lại."
2271 msgid "interactive mode requires patches on the command line"
2272 msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các bản vá trên dòng lệnh"
2274 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
2275 msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>...]"
2277 msgid "could not redirect output"
2278 msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra"
2280 msgid "git archive: Remote with no URL"
2281 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
2283 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
2284 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
2287 msgid "git archive: NACK %s"
2288 msgstr "git archive: NACK %s"
2290 msgid "git archive: protocol error"
2291 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
2293 msgid "git archive: expected a flush"
2294 msgstr "git archive: cần flush dữ liệu"
2297 "git bisect start [--term-(new|bad)=<term> --term-(old|good)=<term>] [--no-"
2298 "checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>...]] [--] [<pathspec>...]"
2300 "git bisect start [--term-(new|bad)=<term> --term-(old|good)=<term>] [--no-"
2301 "checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>...]] [--] [<đường/dẫn>...]"
2303 msgid "git bisect (good|bad) [<rev>...]"
2304 msgstr "git bisect (good|bad) [<rev>...]"
2306 msgid "git bisect skip [(<rev>|<range>)...]"
2307 msgstr "git bisect skip [(<rev>|<vùng>)...]"
2309 msgid "git bisect reset [<commit>]"
2310 msgstr "git bisect reset [<lần_chuyển_giao>]"
2312 msgid "git bisect replay <logfile>"
2313 msgstr "git bisect replay <tên_tập tin>"
2315 msgid "git bisect run <cmd> [<arg>...]"
2316 msgstr "git bisect run <lệnh> [<đối_số>]..."
2319 msgid "cannot open file '%s' in mode '%s'"
2320 msgstr "không thể mở tập tin '%s' ở chế độ '%s'"
2323 msgid "could not write to file '%s'"
2324 msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s'"
2327 msgid "cannot open file '%s' for reading"
2328 msgstr "không thể mở tập tin '%s' để đọc"
2331 msgid "'%s' is not a valid term"
2332 msgstr "'%s' không phải một thời hạn hợp lệ"
2335 msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
2336 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp '%s' như là một thời kỳ"
2339 msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
2340 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ '%s'"
2342 msgid "please use two different terms"
2343 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
2346 msgid "We are not bisecting.\n"
2347 msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
2350 msgid "'%s' is not a valid commit"
2351 msgstr "'%s' không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
2355 "could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
2357 "không thể checkout HEAD nguyên thủy của '%s'. Hãy thử 'git bisect reset <lần-"
2361 msgid "Bad bisect_write argument: %s"
2362 msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
2365 msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
2366 msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt '%s'"
2369 msgid "couldn't open the file '%s'"
2370 msgstr "không thể mở tập tin '%s'"
2373 msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
2374 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
2378 "You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
2379 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
2381 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
2382 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
2386 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
2387 "You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
2388 "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
2390 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
2391 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
2392 "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
2395 msgid "bisecting only with a %s commit"
2396 msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
2398 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
2399 #. translation. The program will only accept English input
2402 msgid "Are you sure [Y/n]? "
2403 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
2405 msgid "status: waiting for both good and bad commits\n"
2406 msgstr "trạng thái: đang chờ cho cả các lần chuyển giao tốt và sai\n"
2409 msgid "status: waiting for bad commit, %d good commit known\n"
2410 msgid_plural "status: waiting for bad commit, %d good commits known\n"
2412 "trạng thái: đang chờ cho lần chuyển giao sai, đã biết %d lần chuyển giao "
2415 msgid "status: waiting for good commit(s), bad commit known\n"
2417 "trạng thái: đang chờ cho lần chuyển giao tốt, chưa biết lần chuyển giao sai\n"
2419 msgid "no terms defined"
2420 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
2424 "Your current terms are %s for the old state\n"
2425 "and %s for the new state.\n"
2427 "Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
2428 "và %s cho tình trạng mới.\n"
2432 "invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
2433 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
2435 "tham số không hợp lệ %s cho 'git bisect terms'.\n"
2436 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
2438 msgid "revision walk setup failed\n"
2439 msgstr "gặp lỗi cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt\n"
2442 msgid "could not open '%s' for appending"
2443 msgstr "không thể mở '%s' để nối thêm"
2445 msgid "'' is not a valid term"
2446 msgstr "'' không phải term hợp lệ"
2449 msgid "unrecognized option: '%s'"
2450 msgstr "không nhận ra tuỳ chọn: '%s'"
2453 msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
2454 msgstr "'%s' không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
2456 msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
2457 msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
2460 msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
2461 msgstr "checkout '%s' ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
2463 msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
2464 msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
2467 msgid "invalid ref: '%s'"
2468 msgstr "refspec không hợp lệ: '%s'"
2470 msgid "You need to start by \"git bisect start\"\n"
2471 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"\n"
2473 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
2474 #. translation. The program will only accept English input
2477 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
2478 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
2480 msgid "Please call `--bisect-state` with at least one argument"
2481 msgstr "Hãy gọi '--bisect-state' với ít nhất một đối số"
2484 msgid "'git bisect %s' can take only one argument."
2485 msgstr "'git bisect %s' có thể lấy chỉ một đối số."
2488 msgid "Bad rev input: %s"
2489 msgstr "Đầu vào rev sai: %s"
2492 msgid "Bad rev input (not a commit): %s"
2493 msgstr "Đầu vào rev sai (không phải là lần chuyển giao): %s"
2495 msgid "We are not bisecting."
2496 msgstr "Chúng tôi không bisect."
2499 msgid "'%s'?? what are you talking about?"
2500 msgstr "'%s'?? bạn đang nói gì thế?"
2503 msgid "cannot read file '%s' for replaying"
2504 msgstr "không thể đọc tập tin '%s' để thao diễn lại"
2507 msgid "running %s\n"
2508 msgstr "đang chạy %s\n"
2510 msgid "bisect run failed: no command provided."
2511 msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
2514 msgid "unable to verify %s on good revision"
2515 msgstr "không thể xác nhận '%s' trên điểm xét duyệt tốt"
2518 msgid "bogus exit code %d for good revision"
2519 msgstr "mã trả về %d bất thường cho điểm xét duyệt tốt"
2522 msgid "bisect run failed: exit code %d from %s is < 0 or >= 128"
2523 msgstr "bisect gặp lỗi: mã trả về %d từ lệnh '%s' < 0 hoặc >= 128"
2526 msgid "cannot open file '%s' for writing"
2527 msgstr "không thể mở '%s' để ghi"
2529 msgid "bisect run cannot continue any more"
2530 msgstr "không thể tiếp tục bisect thêm được nữa"
2532 msgid "bisect run success"
2533 msgstr "bisect thành công"
2535 msgid "bisect found first bad commit"
2536 msgstr "bisect tìm thấy lần chuyển giao sai đầu tiên"
2539 msgid "bisect run failed: 'git bisect %s' exited with error code %d"
2540 msgstr "bisect gặp lỗi: 'git bisect %s' đã thoát với mã lỗi %d"
2543 msgid "'%s' requires either no argument or a commit"
2544 msgstr "'%s' không nhận đối số hay lần chuyển giao"
2547 msgid "'%s' requires 0 or 1 argument"
2548 msgstr "%s cần 0 hoặc 1 tham số"
2551 msgid "'%s' requires 0 arguments"
2552 msgstr "%s không cần tham số"
2554 msgid "no logfile given"
2555 msgstr "chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
2558 msgid "'%s' failed: no command provided."
2559 msgstr "'%s' gặp lỗi: không chỉ ra lệnh."
2561 msgid "need a command"
2562 msgstr "cần chỉ ra lệnh"
2565 msgid "unknown command: '%s'"
2566 msgstr "không hiểu câu lệnh: '%s'"
2568 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
2569 msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
2571 msgid "git annotate [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
2572 msgstr "git annotate [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
2574 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
2575 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong git-rev-list(1)"
2578 msgid "expecting a color: %s"
2579 msgstr "cần một màu: %s"
2581 msgid "must end with a color"
2582 msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
2585 msgid "cannot find revision %s to ignore"
2586 msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để bỏ qua"
2588 msgid "show blame entries as we find them, incrementally"
2589 msgstr "hiển thị các mục 'blame' theo thời gian, tăng dần"
2591 msgid "do not show object names of boundary commits (Default: off)"
2593 "đừng hiển thị tên đối tượng của những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: "
2596 msgid "do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
2597 msgstr "không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
2599 msgid "show work cost statistics"
2600 msgstr "hiển thị thống kê công sức làm việc"
2602 msgid "force progress reporting"
2603 msgstr "ép buộc báo cáo tiến độ công việc"
2605 msgid "show output score for blame entries"
2606 msgstr "hiển thị kết xuất điểm số cho các mục tin 'blame'"
2608 msgid "show original filename (Default: auto)"
2609 msgstr "hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
2611 msgid "show original linenumber (Default: off)"
2612 msgstr "hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
2614 msgid "show in a format designed for machine consumption"
2615 msgstr "hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho dùng bằng máy"
2617 msgid "show porcelain format with per-line commit information"
2618 msgstr "hiển thị định dạng 'porcelain' với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
2620 msgid "use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
2621 msgstr "dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
2623 msgid "show raw timestamp (Default: off)"
2624 msgstr "hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
2626 msgid "show long commit SHA1 (Default: off)"
2627 msgstr "hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
2629 msgid "suppress author name and timestamp (Default: off)"
2630 msgstr "không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
2632 msgid "show author email instead of name (Default: off)"
2633 msgstr "hiển thị thư điện tử của tác giả thay cho tên (Mặc định: off)"
2635 msgid "ignore whitespace differences"
2636 msgstr "bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
2641 msgid "ignore <rev> when blaming"
2642 msgstr "bỏ qua <rev> khi blame"
2644 msgid "ignore revisions from <file>"
2645 msgstr "bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>"
2647 msgid "color redundant metadata from previous line differently"
2648 msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
2650 msgid "color lines by age"
2651 msgstr "các dòng màu theo tuổi"
2653 msgid "spend extra cycles to find better match"
2654 msgstr "tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
2656 msgid "use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
2658 "sử dụng các điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi 'git-rev-list'"
2660 msgid "use <file>'s contents as the final image"
2661 msgstr "sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
2666 msgid "find line copies within and across files"
2667 msgstr "tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
2669 msgid "find line movements within and across files"
2670 msgstr "tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
2675 msgid "process only line range <start>,<end> or function :<funcname>"
2676 msgstr "xử lý chỉ dòng vùng <đầu>,<cuối> hoặc tính năng :<funcname>"
2678 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
2680 "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
2682 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
2683 #. maximum display width for a relative timestamp in
2684 #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
2685 #. months ago", which takes 22 places, is the longest
2686 #. among various forms of relative timestamps, but
2687 #. your language may need more or fewer display
2690 msgid "4 years, 11 months ago"
2691 msgstr "11 tháng, 28 ngày trước"
2694 msgid "file %s has only %lu line"
2695 msgid_plural "file %s has only %lu lines"
2696 msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
2698 msgid "Blaming lines"
2699 msgstr "Các dòng blame"
2701 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged] [--no-merged]"
2702 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged] [ --no-merged]"
2705 "git branch [<options>] [-f] [--recurse-submodules] <branch-name> [<start-"
2708 "git branch [<các tùy chọn>] [-f] [--recurse-submodules] <tên-nhánh> [<điểm-"
2711 msgid "git branch [<options>] [-l] [<pattern>...]"
2712 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [<mẫu>...]"
2714 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
2715 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
2717 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
2718 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2720 msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
2721 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
2723 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
2724 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
2726 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
2727 msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]"
2731 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
2732 " '%s', but not yet merged to HEAD"
2734 "đang xóa nhánh '%s' đã được hòa trộn vào\n"
2735 " '%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
2739 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
2740 " '%s', even though it is merged to HEAD"
2742 "không xóa nhánh '%s' chưa được hòa trộn vào\n"
2743 " '%s', dù đã được hòa trộn vào HEAD."
2746 msgid "couldn't look up commit object for '%s'"
2747 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho '%s'"
2750 msgid "the branch '%s' is not fully merged"
2751 msgstr "nhánh '%s' chưa được hoà trộn."
2754 msgid "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'"
2755 msgstr "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, hãy chạy lệnh 'git branch -D %s'."
2757 msgid "update of config-file failed"
2758 msgstr "cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2760 msgid "cannot use -a with -d"
2761 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
2764 msgid "cannot delete branch '%s' used by worktree at '%s'"
2765 msgstr "chông thể xóa nhánh '%s' đang được sử dụng tại cây làm việc '%s'"
2768 msgid "remote-tracking branch '%s' not found"
2769 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ '%s'."
2773 "branch '%s' not found.\n"
2774 "Did you forget --remote?"
2776 "không tìm thấy nhánh '%s'.\n"
2777 "Bạn có quên dùng --remote không?"
2780 msgid "branch '%s' not found"
2781 msgstr "không tìm thấy nhánh '%s'."
2784 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
2785 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
2788 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
2789 msgstr "Nhánh '%s' đã bị xóa (từng là %s)\n"
2791 msgid "unable to parse format string"
2792 msgstr "không thể đọc chuỗi định dạng"
2794 msgid "could not resolve HEAD"
2795 msgstr "không thể phân giải HEAD"
2798 msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
2799 msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
2802 msgid "branch %s is being rebased at %s"
2803 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ tại %s"
2806 msgid "branch %s is being bisected at %s"
2807 msgstr "Nhánh %s đang được bisect tại %s"
2810 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
2811 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
2814 msgid "invalid branch name: '%s'"
2815 msgstr "tên nhánh không hợp lệ: '%s'"
2818 msgid "no commit on branch '%s' yet"
2819 msgstr "vẫn chưa chuyển giao trên nhánh '%s'."
2822 msgid "no branch named '%s'"
2823 msgstr "không có nhánh nào có tên '%s'."
2825 msgid "branch rename failed"
2826 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
2828 msgid "branch copy failed"
2829 msgstr "gặp lỗi khi sao chép nhánh"
2832 msgid "created a copy of a misnamed branch '%s'"
2833 msgstr "đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh '%s'"
2836 msgid "renamed a misnamed branch '%s' away"
2837 msgstr "đã đổi tên nhánh khuyết danh '%s'"
2840 msgid "branch renamed to %s, but HEAD is not updated"
2841 msgstr "đã đổi tên nhánh thành %s, nhưng HEAD không được cập nhật"
2843 msgid "branch is renamed, but update of config-file failed"
2844 msgstr "đã đổi tên nhánh, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2846 msgid "branch is copied, but update of config-file failed"
2847 msgstr "đã sao chép nhánh, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
2851 "Please edit the description for the branch\n"
2853 "Lines starting with '%s' will be stripped.\n"
2855 "Viết các ghi chú cho nhánh\n"
2857 "Những dòng được bắt đầu bằng '%s' sẽ được cắt bỏ.\n"
2859 msgid "Generic options"
2860 msgstr "Tùy chọn chung"
2862 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
2863 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
2865 msgid "suppress informational messages"
2866 msgstr "không xuất các thông tin"
2868 msgid "set branch tracking configuration"
2869 msgstr "đặt cấu hình thao dõi nhánh"
2875 msgstr "thượng nguồn"
2877 msgid "change the upstream info"
2878 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
2880 msgid "unset the upstream info"
2881 msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
2883 msgid "use colored output"
2884 msgstr "tô màu kết xuất"
2886 msgid "act on remote-tracking branches"
2887 msgstr "thao tác trên nhánh 'remote-tracking'"
2889 msgid "print only branches that contain the commit"
2890 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
2892 msgid "print only branches that don't contain the commit"
2893 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
2895 msgid "Specific git-branch actions:"
2896 msgstr "Hành động git-branch:"
2898 msgid "list both remote-tracking and local branches"
2899 msgstr "liệt kê cả nhánh 'remote-tracking' và nội bộ"
2901 msgid "delete fully merged branch"
2902 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
2904 msgid "delete branch (even if not merged)"
2905 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
2907 msgid "move/rename a branch and its reflog"
2908 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
2910 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
2911 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
2913 msgid "do not output a newline after empty formatted refs"
2914 msgstr "không in ra ký tự xuống dòng sau tham chiếu rỗng"
2916 msgid "copy a branch and its reflog"
2917 msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
2919 msgid "copy a branch, even if target exists"
2920 msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
2922 msgid "list branch names"
2923 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
2925 msgid "show current branch name"
2926 msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
2928 msgid "create the branch's reflog"
2929 msgstr "tạo reflog của nhánh"
2931 msgid "edit the description for the branch"
2932 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
2934 msgid "force creation, move/rename, deletion"
2935 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
2937 msgid "print only branches that are merged"
2938 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
2940 msgid "print only branches that are not merged"
2941 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
2943 msgid "list branches in columns"
2944 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
2949 msgid "print only branches of the object"
2950 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
2952 msgid "sorting and filtering are case insensitive"
2953 msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
2955 msgid "recurse through submodules"
2956 msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
2958 msgid "format to use for the output"
2959 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
2961 msgid "failed to resolve HEAD as a valid ref"
2962 msgstr "gặp lỗi khi phân giải HEAD thành một tham chiếu hợp lệ."
2964 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
2965 msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
2968 "branch with --recurse-submodules can only be used if submodule."
2969 "propagateBranches is enabled"
2971 "nhánh với --recurse-submodules chỉ có thể được sử dụng nếu submodule."
2972 "propagateBranches được kích hoạt"
2974 msgid "--recurse-submodules can only be used to create branches"
2975 msgstr "--recurse-submodules chỉ có thể được sử dụng để tạo ra các nhánh"
2977 msgid "branch name required"
2978 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
2980 msgid "cannot give description to detached HEAD"
2981 msgstr "không thể đưa ra mô tả cho HEAD đã tách rời"
2983 msgid "cannot edit description of more than one branch"
2984 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
2986 msgid "cannot copy the current branch while not on any"
2987 msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành khi đang không ở trên nhánh nào."
2989 msgid "cannot rename the current branch while not on any"
2990 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành khi đang không ở trên nhánh nào."
2992 msgid "too many branches for a copy operation"
2993 msgstr "quá nhiều nhánh cho thao tác sao chép"
2995 msgid "too many arguments for a rename operation"
2996 msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
2998 msgid "too many arguments to set new upstream"
2999 msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
3003 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch"
3005 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi nó không chỉ đến nhánh nào."
3008 msgid "no such branch '%s'"
3009 msgstr "không có nhánh nào tên '%s'"
3012 msgid "branch '%s' does not exist"
3013 msgstr "chưa có nhánh '%s'"
3015 msgid "too many arguments to unset upstream"
3016 msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
3018 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch"
3019 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD khi nó không chỉ đến nhánh nào."
3022 msgid "branch '%s' has no upstream information"
3023 msgstr "nhánh '%s' không có thông tin thượng nguồn"
3026 "the -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n"
3027 "Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?"
3029 "Hai tùy chọn -a, và -r, cho lệnh 'git branch' không nhận một tên nhánh.\n"
3030 "Có phải ý bạn là: -a|-r --list <mẫu>?"
3033 "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
3034 "'--set-upstream-to' instead"
3036 "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng '--"
3037 "track' hoặc '--set-upstream-to'"
3039 msgid "git version:\n"
3040 msgstr "phiên bản git:\n"
3043 msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n"
3044 msgstr "uname() gặp lỗi '%s' (%d)\n"
3046 msgid "compiler info: "
3047 msgstr "thông tin trình biên dịch: "
3050 msgstr "thông tin libc: "
3052 msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n"
3053 msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để hiển thị cả\n"
3056 "git bugreport [(-o | --output-directory) <path>]\n"
3057 " [(-s | --suffix) <format> | --no-suffix]\n"
3058 " [--diagnose[=<mode>]]"
3060 "git bugreport [(-o | --output-directory) <đường dẫn>]\n"
3061 " [(-s | --suffix) <định dạng> | --no-suffix]\n"
3062 " [--diagnose[=<chế độ>]]"
3065 "Thank you for filling out a Git bug report!\n"
3066 "Please answer the following questions to help us understand your issue.\n"
3068 "What did you do before the bug happened? (Steps to reproduce your issue)\n"
3070 "What did you expect to happen? (Expected behavior)\n"
3072 "What happened instead? (Actual behavior)\n"
3074 "What's different between what you expected and what actually happened?\n"
3076 "Anything else you want to add:\n"
3078 "Please review the rest of the bug report below.\n"
3079 "You can delete any lines you don't wish to share.\n"
3081 "Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n"
3082 "Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n"
3084 "Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái hiện sự cố của bạn)\n"
3086 "Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n"
3088 "Điều gì đã xảy ra? (Hành vi thực tế)\n"
3090 "Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n"
3092 "Những thứ khác bạn muốn thêm:\n"
3094 "Vui lòng xem xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n"
3095 "Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n"
3101 "create an additional zip archive of detailed diagnostics (default 'stats')"
3103 "tạo thêm tập tin nén zip của bản báo cáo chi tiết hơn (mặc định 'stats')"
3105 msgid "specify a destination for the bugreport file(s)"
3106 msgstr "chỉ định thư mục đích để tạo tập tin báo cáo lỗi"
3108 msgid "specify a strftime format suffix for the filename(s)"
3110 "chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin"
3113 msgid "unknown argument `%s'"
3114 msgstr "không hiểu đối số: '%s'"
3117 msgid "could not create leading directories for '%s'"
3118 msgstr "không thể tạo các thư mục cha cho '%s'"
3121 msgid "unable to create diagnostics archive %s"
3122 msgstr "không thể tạo bản báo cáo %s"
3125 msgstr "Thông tin hệ thống"
3127 msgid "Enabled Hooks"
3128 msgstr "Các Móc đã được bật"
3131 msgid "unable to write to %s"
3132 msgstr "không thể ghi vào %s"
3135 msgid "Created new report at '%s'.\n"
3136 msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại '%s'\n"
3139 "git bundle create [-q | --quiet | --progress]\n"
3140 " [--version=<version>] <file> <git-rev-list-args>"
3142 "git bundle create [-q | --quiet | --progress]\n"
3143 " [--version=<phiên_bản>] <tập tin> <đối-số-git-rev-list>"
3145 msgid "git bundle verify [-q | --quiet] <file>"
3146 msgstr "git bundle verify [-q | --quiet] <tập-tin>"
3148 msgid "git bundle list-heads <file> [<refname>...]"
3149 msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
3151 msgid "git bundle unbundle [--progress] <file> [<refname>...]"
3152 msgstr "git bundle unbundle [--progress] <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
3154 msgid "need a <file> argument"
3155 msgstr "cần tham số <tập_tin>"
3157 msgid "do not show progress meter"
3158 msgstr "không hiển thị thanh đo tiến độ"
3160 msgid "show progress meter"
3161 msgstr "hiển thị thanh đo tiến độ"
3163 msgid "historical; same as --progress"
3164 msgstr "tuỳ chọn cũ; giống như --progress"
3166 msgid "historical; does nothing"
3167 msgstr "tuỳ chọn cũ; không làm gì cả"
3169 msgid "specify bundle format version"
3170 msgstr "chỉ định phiên bản định dạng bundle"
3172 msgid "Need a repository to create a bundle."
3173 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
3175 msgid "do not show bundle details"
3176 msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)"
3179 msgid "%s is okay\n"
3182 msgid "Need a repository to unbundle."
3183 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
3185 msgid "Unbundling objects"
3186 msgstr "Tháo rời các đối tượng"
3189 msgid "cannot read object %s '%s'"
3190 msgstr "không thể đọc đối tượng %s '%s'"
3192 msgid "flush is only for --buffer mode"
3193 msgstr "flush chỉ dành cho chế độ --buffer"
3195 msgid "empty command in input"
3196 msgstr "lệnh thực thi trống rỗng trong đầu vào"
3199 msgid "whitespace before command: '%s'"
3200 msgstr "có khoảng trắng trước lệnh: '%s'"
3203 msgid "%s requires arguments"
3204 msgstr "%s cần các tham số"
3207 msgid "%s takes no arguments"
3208 msgstr "%s không nhận tham số"
3210 msgid "only one batch option may be specified"
3211 msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
3213 msgid "git cat-file <type> <object>"
3214 msgstr "git cat-file <kiểu> <đối tượng>"
3216 msgid "git cat-file (-e | -p) <object>"
3217 msgstr "git cat-file (-e | -p) <đối tượng>"
3219 msgid "git cat-file (-t | -s) [--allow-unknown-type] <object>"
3220 msgstr "git cat-file (-t | -s) [--allow-unknown-type] <đối_tượng>"
3223 "git cat-file (--textconv | --filters)\n"
3224 " [<rev>:<path|tree-ish> | --path=<path|tree-ish> <rev>]"
3226 "git cat-file (--textconv | --filters)\n"
3227 " [<rev>:<path|tree-ish> | --path=<path|tree-ish> <rev>]"
3230 "git cat-file (--batch | --batch-check | --batch-command) [--batch-all-"
3232 " [--buffer] [--follow-symlinks] [--unordered]\n"
3233 " [--textconv | --filters] [-Z]"
3235 "git cat-file (--batch | --batch-check | --batch-command) [--batch-all-"
3237 " [--buffer] [--follow-symlinks] [--unordered]\n"
3238 " [--textconv | --filters] [-Z]"
3240 msgid "Check object existence or emit object contents"
3241 msgstr "Kiểm tra đối tượng có sẵn hay không hoặc phát nội dung của đối tượng"
3243 msgid "check if <object> exists"
3244 msgstr "không tra xem <đối tượng> có sẵn hay không"
3246 msgid "pretty-print <object> content"
3247 msgstr "in nội dung <đối tượng> dạng dễ đọc"
3249 msgid "Emit [broken] object attributes"
3250 msgstr "Phát các thuộc tính đối tượng [hỏng]"
3252 msgid "show object type (one of 'blob', 'tree', 'commit', 'tag', ...)"
3254 "hiển thị kiểu của đối tượng (là một trong số 'blob', 'tree', 'commit', "
3257 msgid "show object size"
3258 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
3260 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
3261 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
3263 msgid "use mail map file"
3264 msgstr "sử dụng tập tin ánh xạ thư"
3266 msgid "Batch objects requested on stdin (or --batch-all-objects)"
3267 msgstr "Đã yêu cầu các đối tượng batch trên stdin (hoặc --batch-all-objects)"
3269 msgid "show full <object> or <rev> contents"
3270 msgstr "hiển thị đầy đủ nội dung <object> hay <rev>"
3272 msgid "like --batch, but don't emit <contents>"
3273 msgstr "giống --batch, nhưng không phát ra <contents>"
3275 msgid "stdin is NUL-terminated"
3276 msgstr "stdin được kết thúc bởi NUL"
3278 msgid "stdin and stdout is NUL-terminated"
3279 msgstr "stdin và stdout được kết thúc bởi NUL"
3281 msgid "read commands from stdin"
3282 msgstr "đọc các lệnh từ stdin"
3284 msgid "with --batch[-check]: ignores stdin, batches all known objects"
3285 msgstr "với --batch[-check]: bỏ qua stdin, batch mọi đối tượng đã biết"
3287 msgid "Change or optimize batch output"
3288 msgstr "Thay đổi hay tối ưu hóa đầu ra batch"
3290 msgid "buffer --batch output"
3291 msgstr "đệm kết xuất --batch"
3293 msgid "follow in-tree symlinks"
3294 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây"
3296 msgid "do not order objects before emitting them"
3297 msgstr "đừng sắp xếp các đối tượng trước khi phát chúng"
3300 "Emit object (blob or tree) with conversion or filter (stand-alone, or with "
3303 "Phát đối tượng (blob hoặc cây) với bộ chuyển đổi hoặc bộ lọc (stand-alone, "
3306 msgid "run textconv on object's content"
3307 msgstr "chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
3309 msgid "run filters on object's content"
3310 msgstr "chạy các bộ lọc nội dung của đối tượng"
3315 msgid "use a <path> for (--textconv | --filters); Not with 'batch'"
3317 "dùng một </đường/dẫn/> rõ ràng cho (--textconv/--filters); Không với 'batch'"
3320 msgid "'%s=<%s>' needs '%s' or '%s'"
3321 msgstr "'%s=<%s>' cần '%s' hoặc '%s'"
3323 msgid "path|tree-ish"
3324 msgstr "path|tree-ish"
3327 msgid "'%s' requires a batch mode"
3328 msgstr "'%s' cần một chế độ batch"
3331 msgid "'-%c' is incompatible with batch mode"
3332 msgstr "'-%c' không tương thích với chế độ batch"
3334 msgid "batch modes take no arguments"
3335 msgstr "chế độ batch không nhận các đối số"
3338 msgid "<rev> required with '%s'"
3339 msgstr "cần <rev> với '%s'"
3342 msgid "<object> required with '-%c'"
3343 msgstr "cần <object> với '-%c'"
3346 msgid "only two arguments allowed in <type> <object> mode, not %d"
3347 msgstr "chỉ hai đối số được phép trong chế độ <type> <object>, không phải %d"
3350 "git check-attr [--source <tree-ish>] [-a | --all | <attr>...] [--] "
3353 "git check-attr [--source <tree-ish>] [-a | --all | <attr>...] [--] <tên-"
3357 "git check-attr --stdin [-z] [--source <tree-ish>] [-a | --all | <attr>...]"
3359 "git check-attr --stdin [-z] [--source <tree-ish>] [-a | --all | <attr>...]"
3361 msgid "report all attributes set on file"
3362 msgstr "liệt kê tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
3364 msgid "use .gitattributes only from the index"
3365 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ chỉ mục"
3367 msgid "read file names from stdin"
3368 msgstr "đọc tên tập tin từ stdin"
3370 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
3371 msgstr "kết thúc các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
3376 msgid "which tree-ish to check attributes at"
3377 msgstr "kiểm tra thuộc tính từ tree-ish nào"
3379 msgid "suppress progress reporting"
3380 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
3382 msgid "show non-matching input paths"
3383 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
3385 msgid "ignore index when checking"
3386 msgstr "bỏ qua chỉ mục khi kiểm tra"
3388 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
3389 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
3391 msgid "-z only makes sense with --stdin"
3392 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
3394 msgid "no path specified"
3395 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
3397 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
3398 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
3400 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
3401 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
3403 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
3404 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
3406 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
3407 msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>..."
3409 msgid "also read contacts from stdin"
3410 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ stdin"
3413 msgid "unable to parse contact: %s"
3414 msgstr "không thể đọc danh bạ: '%s'"
3416 msgid "no contacts specified"
3417 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
3419 msgid "git checkout--worker [<options>]"
3420 msgstr "git checkout--worker [<các tùy chọn>]"
3425 msgid "when creating files, prepend <string>"
3426 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
3428 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
3429 msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>...]"
3431 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
3432 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
3434 msgid "check out all files in the index"
3435 msgstr "checkout toàn bộ các tập tin trong chỉ mục"
3437 msgid "do not skip files with skip-worktree set"
3438 msgstr "đừng bỏ qua các tập tin với skip-worktree được đặt"
3440 msgid "force overwrite of existing files"
3441 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
3443 msgid "no warning for existing files and files not in index"
3444 msgstr "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong chỉ mục"
3446 msgid "don't checkout new files"
3447 msgstr "không checkout các tập tin mới"
3449 msgid "update stat information in the index file"
3450 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin chỉ mục mới"
3452 msgid "read list of paths from the standard input"
3453 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ stdin"
3455 msgid "write the content to temporary files"
3456 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
3458 msgid "copy out the files from named stage"
3459 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
3461 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
3462 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>"
3464 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
3465 msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
3467 msgid "git switch [<options>] [<branch>]"
3468 msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]"
3470 msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..."
3471 msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>..."
3474 msgid "path '%s' does not have our version"
3475 msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của ta"
3478 msgid "path '%s' does not have their version"
3479 msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản của họ"
3482 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
3483 msgstr "đường dẫn '%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết"
3486 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
3487 msgstr "đường dẫn '%s' không có các phiên bản cần thiết"
3490 msgid "path '%s': cannot merge"
3491 msgstr "đường dẫn '%s': không thể hòa trộn"
3494 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
3495 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho '%s'"
3498 msgid "Recreated %d merge conflict"
3499 msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
3500 msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
3503 msgid "Updated %d path from %s"
3504 msgid_plural "Updated %d paths from %s"
3505 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
3508 msgid "Updated %d path from the index"
3509 msgid_plural "Updated %d paths from the index"
3510 msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ chỉ mục"
3513 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
3514 msgstr "không được dùng '%s' với các đường dẫn cập nhật"
3517 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
3519 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh '%s' cùng một lúc."
3522 msgid "neither '%s' or '%s' is specified"
3523 msgstr "không chỉ định '%s' cũng không '%s'"
3526 msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified"
3527 msgstr "phải có '%s' khi không chỉ định '%s'"
3530 msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s"
3531 msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s"
3534 msgid "'%s', '%s', or '%s' cannot be used when checking out of a tree"
3535 msgstr "'%s', '%s', hay '%s' không thể được sử dụng khi checkout cây làm việc"
3538 msgid "path '%s' is unmerged"
3539 msgstr "đường dẫn '%s' không được hòa trộn"
3542 msgid "unable to read tree (%s)"
3543 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
3545 msgid "you need to resolve your current index first"
3546 msgstr "bạn cần phải giải quyết chỉ mục hiện tại của bạn trước đã"
3550 "cannot continue with staged changes in the following files:\n"
3553 "không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng "
3558 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
3559 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho '%s': %s\n"
3561 msgid "HEAD is now at"
3562 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
3564 msgid "unable to update HEAD"
3565 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
3568 msgid "Reset branch '%s'\n"
3569 msgstr "Đặt lại nhánh '%s'\n"
3572 msgid "Already on '%s'\n"
3573 msgstr "Đã sẵn sàng trên '%s'\n"
3576 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
3577 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh '%s'\n"
3580 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
3581 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới '%s'\n"
3584 msgid "Switched to branch '%s'\n"
3585 msgstr "Đã chuyển đến nhánh '%s'\n"
3588 msgid " ... and %d more.\n"
3589 msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
3593 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
3594 "any of your branches:\n"
3598 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
3599 "any of your branches:\n"
3603 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
3605 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
3611 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
3614 " git branch <new-branch-name> %s\n"
3617 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
3620 " git branch <new-branch-name> %s\n"
3623 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
3624 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
3626 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
3629 msgid "internal error in revision walk"
3630 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
3632 msgid "Previous HEAD position was"
3633 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
3635 msgid "You are on a branch yet to be born"
3636 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
3640 "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
3641 "Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
3643 "'%s' không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
3644 "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
3647 "If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
3648 "you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
3650 " git checkout --track origin/<name>\n"
3652 "If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
3653 "one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
3654 "checkout.defaultRemote=origin in your config."
3656 "Nếu ý bạn là checkout nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ 'origin',\n"
3657 "bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
3659 " git checkout --track origin/<tên>\n"
3661 "Nếu bạn muốn luôn checkout từ một <tên> một máy chủ ưa thích\n"
3662 "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ 'origin', cân nhắc cài đặt\n"
3663 "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
3666 msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches"
3667 msgstr "'%s' khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi"
3669 msgid "only one reference expected"
3670 msgstr "chỉ cần một tham chiếu"
3673 msgid "only one reference expected, %d given."
3674 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
3677 msgid "invalid reference: %s"
3678 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
3681 msgid "reference is not a tree: %s"
3682 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
3685 msgid "a branch is expected, got tag '%s'"
3686 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại có thẻ '%s'"
3689 msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'"
3690 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại có nhánh máy chủ '%s'"
3693 msgid "a branch is expected, got '%s'"
3694 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại có '%s'"
3697 msgid "a branch is expected, got commit '%s'"
3698 msgstr "cần một nhánh, nhưng lại có '%s'"
3701 "If you want to detach HEAD at the commit, try again with the --detach option."
3703 "Nếu bạn muốn tách rời HEAD ở lần chuyển giao, hay thử lại với tùy chọn --"
3707 "cannot switch branch while merging\n"
3708 "Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"."
3710 "không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n"
3711 "Thử dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
3714 "cannot switch branch in the middle of an am session\n"
3715 "Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"."
3717 "không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n"
3718 "Thử dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
3721 "cannot switch branch while rebasing\n"
3722 "Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"."
3724 "không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n"
3725 "Thử dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"."
3728 "cannot switch branch while cherry-picking\n"
3729 "Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"."
3731 "không thể chuyển nhánh trong khi cherry-pick\n"
3732 "Hãy dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"."
3735 "cannot switch branch while reverting\n"
3736 "Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"."
3738 "không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n"
3739 "Thử dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
3741 msgid "you are switching branch while bisecting"
3743 "bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa "
3746 msgid "paths cannot be used with switching branches"
3747 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
3750 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
3751 msgstr "'%s' không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
3754 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
3755 msgstr "'%s' không thể được dùng với '%s'"
3758 msgid "'%s' cannot take <start-point>"
3759 msgstr "'%s' không thể nhận <điểm-đầu>"
3762 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
3763 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao '%s'"
3765 msgid "missing branch or commit argument"
3766 msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao"
3769 msgid "unknown conflict style '%s'"
3770 msgstr "không hiểu kiểu hiển thị xung đột '%s'"
3772 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
3773 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
3778 msgid "conflict style (merge, diff3, or zdiff3)"
3779 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn, diff3 hoặc zdiff3)"
3781 msgid "detach HEAD at named commit"
3782 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
3784 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
3785 msgstr "ép buộc checkout (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
3790 msgid "new unborn branch"
3791 msgstr "nhánh chưa sinh mới"
3793 msgid "update ignored files (default)"
3794 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
3796 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
3797 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
3799 msgid "checkout our version for unmerged files"
3800 msgstr "checkout phiên bản của ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3802 msgid "checkout their version for unmerged files"
3803 msgstr "checkout phiên bản của họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
3805 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
3806 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn chỉ trong các mục sparse (thưa)"
3809 msgid "options '-%c', '-%c', and '%s' cannot be used together"
3810 msgstr "tùy chọn '-%c', '-%c' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
3812 msgid "--track needs a branch name"
3813 msgstr "--track cần tên một nhánh"
3816 msgid "missing branch name; try -%c"
3817 msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c"
3820 msgid "could not resolve %s"
3821 msgstr "không thể phân giải '%s'"
3823 msgid "invalid path specification"
3824 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
3827 msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
3829 "'%s' không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s' không thể được tạo "
3833 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
3834 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn '%s'"
3837 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
3838 "checking out of the index."
3840 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
3841 "checkout chỉ mục (index)."
3843 msgid "you must specify path(s) to restore"
3844 msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục"
3849 msgid "create and checkout a new branch"
3850 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
3852 msgid "create/reset and checkout a branch"
3853 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
3855 msgid "create reflog for new branch"
3856 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
3858 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)"
3859 msgstr "gợi ý thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc định)"
3861 msgid "use overlay mode (default)"
3862 msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
3864 msgid "create and switch to a new branch"
3865 msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới"
3867 msgid "create/reset and switch to a branch"
3868 msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh"
3870 msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'"
3871 msgstr "gợi ý thứ hai \"git switch <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
3873 msgid "throw away local modifications"
3874 msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương"
3876 msgid "which tree-ish to checkout from"
3877 msgstr "checkout từ tree-ish nào"
3879 msgid "restore the index"
3880 msgstr "phục hồi chỉ mục"
3882 msgid "restore the working tree (default)"
3883 msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)"
3885 msgid "ignore unmerged entries"
3886 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
3888 msgid "use overlay mode"
3889 msgstr "dùng chế độ che phủ"
3892 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] "
3895 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--][<đường/dẫn>...]"
3898 msgid "Removing %s\n"
3899 msgstr "Đang xoá %s\n"
3902 msgid "Would remove %s\n"
3903 msgstr "Sẽ xoá %s\n"
3906 msgid "Skipping repository %s\n"
3907 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
3910 msgid "Would skip repository %s\n"
3911 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
3914 msgid "failed to remove %s"
3915 msgstr "gặp lỗi khi xoá %s"
3918 msgid "could not lstat %s\n"
3919 msgstr "không thể lstat %s\n"
3921 msgid "Refusing to remove current working directory\n"
3922 msgstr "Từ chối xoá thư mục làm việc hiện tại\n"
3924 msgid "Would refuse to remove current working directory\n"
3925 msgstr "Sẽ từ chối xoá bỏ thư mục làm việc hiện tại\n"
3930 "1 - select a numbered item\n"
3931 "foo - select item based on unique prefix\n"
3932 " - (empty) select nothing\n"
3934 "Trợ giúp về nhắc:\n"
3935 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
3936 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
3937 " - (để trống) không chọn gì cả\n"
3942 "1 - select a single item\n"
3943 "3-5 - select a range of items\n"
3944 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
3945 "foo - select item based on unique prefix\n"
3946 "-... - unselect specified items\n"
3947 "* - choose all items\n"
3948 " - (empty) finish selecting\n"
3950 "Trợ giúp về nhắc:\n"
3951 "1 - chọn một mục đơn\n"
3952 "3-5 - chọn một vùng\n"
3953 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
3954 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
3955 "-... - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
3957 " - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
3964 msgid "Input ignore patterns>> "
3965 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần bỏ qua>> "
3968 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
3969 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
3971 msgid "Select items to delete"
3972 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
3974 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
3976 msgid "Remove %s [y/N]? "
3977 msgstr "Xóa bỏ '%s' [y/N]? "
3980 "clean - start cleaning\n"
3981 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
3982 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
3983 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
3984 "quit - stop cleaning\n"
3985 "help - this screen\n"
3986 "? - help for prompt selection"
3988 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
3989 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
3990 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
3991 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
3992 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
3993 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
3994 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
3996 msgid "Would remove the following item:"
3997 msgid_plural "Would remove the following items:"
3998 msgstr[0] "Có muốn xoá (các) mục sau đây không:"
4000 msgid "No more files to clean, exiting."
4001 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
4003 msgid "do not print names of files removed"
4004 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
4009 msgid "interactive cleaning"
4010 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
4012 msgid "remove whole directories"
4013 msgstr "xoá toàn bộ thư mục"
4018 msgid "add <pattern> to ignore rules"
4019 msgstr "thêm <mẫu> vào trong quy tắc bỏ qua"
4021 msgid "remove ignored files, too"
4022 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
4024 msgid "remove only ignored files"
4025 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
4027 msgid "clean.requireForce is true and -f not given: refusing to clean"
4029 "clean.requireForce được đặt thành true và không có tuỳ chọn -f; từ chối dọn "
4032 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
4033 msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
4035 msgid "don't clone shallow repository"
4036 msgstr "đừng nhân bản từ kho nông"
4038 msgid "don't create a checkout"
4039 msgstr "không tạo một checkout"
4041 msgid "create a bare repository"
4042 msgstr "tạo kho bare"
4044 msgid "create a mirror repository (implies --bare)"
4045 msgstr "tạo kho bản sao (ngụ ý --bare)"
4047 msgid "to clone from a local repository"
4048 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
4050 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
4051 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
4053 msgid "setup as shared repository"
4054 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
4057 msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
4059 msgid "initialize submodules in the clone"
4060 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
4062 msgid "number of submodules cloned in parallel"
4063 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
4065 msgid "template-directory"
4066 msgstr "thư-mục-mẫu"
4068 msgid "directory from which templates will be used"
4069 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
4071 msgid "reference repository"
4072 msgstr "kho tham chiếu"
4074 msgid "use --reference only while cloning"
4075 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
4080 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
4081 msgstr "dùng <tên> thay cho 'origin' để theo dõi thượng nguồn"
4083 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
4084 msgstr "checkout <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
4086 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
4087 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
4092 msgid "create a shallow clone of that depth"
4093 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
4095 msgid "create a shallow clone since a specific time"
4096 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
4099 msgstr "điểm xét duyệt"
4101 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
4102 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
4104 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
4105 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
4107 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
4109 "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
4112 msgid "any cloned submodules will be shallow"
4113 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
4118 msgid "separate git dir from working tree"
4119 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
4121 msgid "specify the reference format to use"
4122 msgstr "dùng định dạng tham chiếu nào cho các lần chuyển giao"
4125 msgstr "khóa=giá_trị"
4127 msgid "set config inside the new repository"
4128 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
4130 msgid "server-specific"
4131 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
4133 msgid "option to transmit"
4134 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
4136 msgid "apply partial clone filters to submodules"
4137 msgstr "áp dụng các bộ lọc nhân bản một phần cho mô-đun-con"
4139 msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch"
4140 msgstr "mọi mô-đun-con được nhân bản sẽ dùng nhánh theo dõi máy chủ của chúng"
4142 msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root"
4143 msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc"
4148 msgid "a URI for downloading bundles before fetching from origin remote"
4149 msgstr "URI để tải xuống bundle trước khi lấy về từ máy chủ origin"
4152 msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
4153 msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho '%s': %s\n"
4156 msgid "failed to stat '%s'"
4157 msgstr "gặp lỗi khi stat '%s'"
4160 msgid "%s exists and is not a directory"
4161 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
4164 msgid "'%s' is a symlink, refusing to clone with --local"
4165 msgstr "'%s' là liên kết mềm, từ chối sao chép với --local"
4168 msgid "failed to start iterator over '%s'"
4169 msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua '%s'"
4172 msgid "symlink '%s' exists, refusing to clone with --local"
4173 msgstr "liên kết mềm '%s' đã tồn tại, từ chối sao chép với --local"
4176 msgid "failed to unlink '%s'"
4177 msgstr "gặp lỗi khi unlink '%s'"
4180 msgid "failed to create link '%s'"
4181 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
4184 msgid "failed to copy file to '%s'"
4185 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và '%s'"
4188 msgid "failed to iterate over '%s'"
4189 msgstr "gặp lỗi khi lặp qua '%s'"
4193 msgstr "hoàn tất.\n"
4196 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
4197 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
4198 "and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n"
4200 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
4201 "Kiểm tra xem cái gì đã được checkout bằng lệnh 'git status'\n"
4202 "và thử lại với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n"
4205 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
4206 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
4208 msgid "remote did not send all necessary objects"
4209 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
4212 msgid "unable to update %s"
4213 msgstr "không thể cập nhật %s"
4215 msgid "failed to initialize sparse-checkout"
4216 msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout"
4218 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout"
4219 msgstr "HEAD ở máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout"
4221 msgid "unable to checkout working tree"
4222 msgstr "không thể checkout cây làm việc"
4224 msgid "unable to write parameters to config file"
4225 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
4227 msgid "cannot repack to clean up"
4228 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
4230 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
4231 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
4233 msgid "Too many arguments."
4234 msgstr "Quá nhiều đối số."
4236 msgid "You must specify a repository to clone."
4237 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để nhân bản."
4240 msgid "unknown ref storage format '%s'"
4241 msgstr "Không hiểu định dạng lưu tham chiếu '%s'"
4244 msgid "repository '%s' does not exist"
4245 msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại"
4248 msgid "depth %s is not a positive number"
4249 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
4252 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
4253 msgstr "đường dẫn đích '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4256 msgid "repository path '%s' already exists and is not an empty directory."
4258 "đường dẫn kho chứa '%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
4261 msgid "working tree '%s' already exists."
4262 msgstr "cây làm việc '%s' đã sẵn tồn tại rồi."
4265 msgid "could not create leading directories of '%s'"
4266 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'"
4269 msgid "could not create work tree dir '%s'"
4270 msgstr "không thể tạo cây làm việc dir '%s'"
4273 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
4274 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare '%s'...\n"
4277 msgid "Cloning into '%s'...\n"
4278 msgstr "Đang nhân bản thành '%s'...\n"
4281 "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
4284 "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
4288 msgid "'%s' is not a valid remote name"
4289 msgstr "'%s' không phải tên máy chủ hợp lệ"
4291 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
4293 "--depth bị bỏ qua khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4295 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
4297 "--shallow-since bị bỏ qua khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
4300 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
4302 "--shallow-exclude bị bỏ qua khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
4305 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
4307 "--filter bị bỏ qua khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
4309 msgid "source repository is shallow, reject to clone."
4310 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ từ chối nhân bản."
4312 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
4313 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
4315 msgid "--local is ignored"
4316 msgstr "--local bị bỏ qua"
4318 msgid "cannot clone from filtered bundle"
4319 msgstr "không thể nhân bản từ bundle được lọc ra"
4321 msgid "failed to initialize the repo, skipping bundle URI"
4322 msgstr "khởi tạo kho chứa thất bại, đang bỏ qua URI bundle"
4325 msgid "failed to fetch objects from bundle URI '%s'"
4326 msgstr "lấy về đối tượng từ URI bundle '%s' thất bại"
4328 msgid "failed to fetch advertised bundles"
4329 msgstr "lấy về bundle thất bại"
4331 msgid "remote transport reported error"
4332 msgstr "trình vận chuyển đã báo lỗi"
4335 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
4336 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
4338 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
4339 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
4341 msgid "git column [<options>]"
4342 msgstr "git column [<các tùy chọn>]"
4344 msgid "lookup config vars"
4345 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
4347 msgid "layout to use"
4348 msgstr "bố cục để dùng"
4350 msgid "maximum width"
4351 msgstr "độ rộng tối đa"
4353 msgid "padding space on left border"
4354 msgstr "chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
4356 msgid "padding space on right border"
4357 msgstr "chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
4359 msgid "padding space between columns"
4360 msgstr "chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
4363 msgid "%s must be non-negative"
4364 msgstr "%s phải không âm"
4366 msgid "--command must be the first argument"
4367 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
4370 "git commit-graph verify [--object-dir <dir>] [--shallow] [--[no-]progress]"
4372 "git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--"
4376 "git commit-graph write [--object-dir <dir>] [--append]\n"
4377 " [--split[=<strategy>]] [--reachable | --stdin-packs | "
4378 "--stdin-commits]\n"
4379 " [--changed-paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--"
4383 "git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append]\n"
4384 " [--split[=<chiến lược>]] [--reachable | --stdin-packs "
4385 "| --stdin-commits]\n"
4386 " [--changed-paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--"
4388 " <các tùy chọn chia tách>"
4393 msgid "the object directory to store the graph"
4394 msgstr "thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
4396 msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file"
4397 msgstr "nếu đồ-thị-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh"
4400 msgid "Could not open commit-graph '%s'"
4401 msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao '%s'"
4404 msgid "could not open commit-graph chain '%s'"
4405 msgstr "Không thể mở dãy đồ thị chuyển giao '%s'"
4408 msgid "unrecognized --split argument, %s"
4409 msgstr "đối số --split không được thừa nhận, %s"
4412 msgid "unexpected non-hex object ID: %s"
4413 msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex bất thường %s"
4416 msgid "invalid object: %s"
4417 msgstr "đối tượng không hợp lệ: %s"
4420 msgid "option `%s' expects a numerical value"
4421 msgstr "tùy chọn '%s' cần một giá trị bằng số"
4423 msgid "start walk at all refs"
4424 msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
4426 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
4427 msgstr "quét dó các chỉ mục gói được liệt kê bởi stdin cho các lần chuyển giao"
4429 msgid "start walk at commits listed by stdin"
4430 msgstr "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi stdin"
4432 msgid "include all commits already in the commit-graph file"
4433 msgstr "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trong tập tin đồ-thị-chuyển-giao"
4435 msgid "enable computation for changed paths"
4436 msgstr "cho phép tính toán các đường dẫn đã bị thay đổi"
4438 msgid "allow writing an incremental commit-graph file"
4439 msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên"
4441 msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph"
4443 "số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-chuyển-giao chia "
4446 msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph"
4447 msgstr "tỉ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-chuyển-giao chia cắt"
4449 msgid "only expire files older than a given date-time"
4450 msgstr "chỉ làm hết hạn các tập tin khi nó cũ hơn khoảng <thời gian> đưa ra"
4452 msgid "maximum number of changed-path Bloom filters to compute"
4453 msgstr "số tối đa các bộ lọc các đường dẫn thay đổi Bloom để tính toán"
4455 msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
4457 "không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
4459 msgid "Collecting commits from input"
4460 msgstr "Sưu tập các lần chuyển giao từ đầu vào"
4462 msgid "git commit-tree <tree> [(-p <parent>)...]"
4463 msgstr "git commit-tree <cây> [(-p <cha>)...]"
4466 "git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...]\n"
4467 " [(-F <file>)...] <tree>"
4469 "git commit-tree [(-p <cha>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)...]\n"
4470 " [(-F <tập tin>)...] <cây>"
4473 msgid "duplicate parent %s ignored"
4474 msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
4477 msgid "not a valid object name %s"
4478 msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ '%s'"
4481 msgid "git commit-tree: failed to read '%s'"
4482 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc '%s'"
4485 msgid "git commit-tree: failed to close '%s'"
4486 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng '%s'"
4491 msgid "id of a parent commit object"
4492 msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
4497 msgid "commit message"
4498 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
4500 msgid "read commit log message from file"
4501 msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
4503 msgid "GPG sign commit"
4504 msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
4506 msgid "must give exactly one tree"
4507 msgstr "phải đưa ra chính xác một cây"
4509 msgid "git commit-tree: failed to read"
4510 msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc"
4513 "git commit [-a | --interactive | --patch] [-s] [-v] [-u<mode>] [--amend]\n"
4514 " [--dry-run] [(-c | -C | --squash) <commit> | --fixup [(amend|"
4515 "reword):]<commit>)]\n"
4516 " [-F <file> | -m <msg>] [--reset-author] [--allow-empty]\n"
4517 " [--allow-empty-message] [--no-verify] [-e] [--author=<author>]\n"
4518 " [--date=<date>] [--cleanup=<mode>] [--[no-]status]\n"
4519 " [-i | -o] [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
4520 " [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...] [-S[<keyid>]]\n"
4521 " [--] [<pathspec>...]"
4523 "git commit [-a | --interactive | --patch] [-s] [-v] [-u<chế-độ>] [--amend]\n"
4524 " [--dry-run] [(-c | -C | --squash) <lần chuyển giao> | --fixup "
4525 "[(amend|reword):]<lần chuyển giao>)]\n"
4526 " [-F <tập tin> | -m <ghi chú>] [--reset-author] [--allow-empty]\n"
4527 " [--allow-empty-message] [--no-verify] [-e] [--author=<tác giả>]\n"
4528 " [--date=<ngày tháng>] [--cleanup=<chế-độ>] [--[no-]status]\n"
4529 " [-i | -o] [--pathspec-from-file=<tập-tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
4530 " [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])...] [-S[<keyid>]]\n"
4531 " [--] [<pathspec>...]"
4533 msgid "git status [<options>] [--] [<pathspec>...]"
4534 msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>..."
4537 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
4538 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
4539 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
4541 "Bạn đã yêu cầu amend ('tu bổ') lần chuyển giao gần nhất, nhưng làm vậy\n"
4542 "sẽ làm cho nó trở nên rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh với --allow-empty,\n"
4543 "hoặc là bạn gỡ bỏ lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
4544 "\"git reset HEAD^\".\n"
4547 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
4548 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
4550 " git commit --allow-empty\n"
4553 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là do giải quyết xung đột.\n"
4554 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
4556 " git commit --allow-empty\n"
4559 msgid "Otherwise, please use 'git rebase --skip'\n"
4560 msgstr "Nếu không thì dùng lệnh \"git rebase --skip\"\n"
4562 msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n"
4563 msgstr "Nếu không thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n"
4568 " git cherry-pick --continue\n"
4570 "to resume cherry-picking the remaining commits.\n"
4571 "If you wish to skip this commit, use:\n"
4573 " git cherry-pick --skip\n"
4578 " git cherry-pick --continue\n"
4580 "để lại tiếp tục cherry-pick các lần chuyển giao còn lại.\n"
4581 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
4583 " git cherry-pick --skip\n"
4586 msgid "updating files failed"
4587 msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
4589 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
4590 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
4592 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
4593 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
4595 msgid "unable to create temporary index"
4596 msgstr "không thể tạo chỉ mục tạm thời"
4598 msgid "interactive add failed"
4599 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
4601 msgid "unable to update temporary index"
4602 msgstr "không thể cập nhật chỉ mục tạm thời"
4604 msgid "Failed to update main cache tree"
4605 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
4607 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
4609 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
4611 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
4613 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
4615 msgid "cannot do a partial commit during a rebase."
4617 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang thực hiện cải tổ."
4619 msgid "cannot read the index"
4620 msgstr "không đọc được chỉ mục"
4622 msgid "unable to write temporary index file"
4623 msgstr "không thể ghi tập tin chỉ mục tạm thời"
4626 msgid "commit '%s' lacks author header"
4627 msgstr "lần chuyển giao '%s' thiếu phần tác giả ở đầu"
4630 msgid "commit '%s' has malformed author line"
4631 msgstr "lần chuyển giao '%s' có phần tác giả ở đầu dị dạng"
4633 msgid "malformed --author parameter"
4634 msgstr "đối số cho --author bị sai quy cách"
4637 msgid "invalid date format: %s"
4638 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
4641 "unable to select a comment character that is not used\n"
4642 "in the current commit message"
4644 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
4645 "trong phần ghi chú hiện tại"
4648 msgid "could not lookup commit '%s'"
4649 msgstr "không thể tìm kiếm lần chuyển giao '%s'"
4652 msgid "(reading log message from standard input)\n"
4653 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ stdin)\n"
4655 msgid "could not read log from standard input"
4656 msgstr "không thể đọc nhật ký từ stdin"
4659 msgid "could not read log file '%s'"
4660 msgstr "không đọc được tập nhật ký '%s'"
4663 msgid "options '%s' and '%s:%s' cannot be used together"
4664 msgstr "tùy chọn '%s', và '%s:%s' không thể dùng cùng nhau"
4666 msgid "could not read SQUASH_MSG"
4667 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
4669 msgid "could not read MERGE_MSG"
4670 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
4673 msgid "could not open '%s'"
4674 msgstr "không thể mở '%s'"
4676 msgid "could not write commit template"
4677 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
4681 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4682 "with '%s' will be ignored.\n"
4684 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những\n"
4685 "dòng được bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua.\n"
4689 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4690 "with '%s' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
4692 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4694 "bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
4699 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4700 "with '%s' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4702 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4704 "bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4708 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
4709 "with '%s' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
4710 "An empty message aborts the commit.\n"
4712 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
4714 "bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
4715 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
4719 "It looks like you may be committing a merge.\n"
4720 "If this is not correct, please run\n"
4721 "\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n"
4725 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
4726 "Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n"
4727 "\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n"
4732 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
4733 "If this is not correct, please run\n"
4734 "\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n"
4738 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
4739 "Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n"
4740 "\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n"
4744 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
4745 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
4749 msgstr "%sNgày tháng: %s"
4752 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
4753 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
4755 msgid "Cannot read index"
4756 msgstr "Không đọc được chỉ mục"
4758 msgid "unable to pass trailers to --trailers"
4759 msgstr "không thể chuyển phần đuôi cho '--trailers'"
4761 msgid "Error building trees"
4762 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
4765 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
4766 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
4769 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
4771 "--author '%s' không phải là 'Họ-và-tên <email>' và không khớp bất kỳ tác giả "
4775 msgid "Invalid ignored mode '%s'"
4776 msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ '%s'"
4779 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
4780 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ '%s'"
4782 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot reword."
4784 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc 'reword'."
4786 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot reword."
4788 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc "
4792 msgid "reword option of '%s' and path '%s' cannot be used together"
4794 "không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của '%s' với đường dẫn '%s' cùng nhau"
4797 msgid "reword option of '%s' and '%s' cannot be used together"
4798 msgstr "không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của '%s' với '%s' cùng nhau"
4800 msgid "You have nothing to amend."
4801 msgstr "Không có gì để 'tu bổ' cả."
4803 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
4805 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc 'tu bổ'."
4807 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
4809 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc 'tu "
4812 msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend."
4814 "Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc 'tu bổ'."
4816 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
4818 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
4821 msgid "unknown option: --fixup=%s:%s"
4822 msgstr "không hiểu tùy chọn: --fixup=%s:%s"
4825 msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
4826 msgstr "các đường dẫn '%s ...' với tùy chọn -a không hợp lý"
4828 msgid "show status concisely"
4829 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
4831 msgid "show branch information"
4832 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
4834 msgid "show stash information"
4835 msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
4837 msgid "compute full ahead/behind values"
4838 msgstr "tính đầy đủ giá trị dẫn trước/sau"
4843 msgid "machine-readable output"
4844 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
4846 msgid "show status in long format (default)"
4847 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
4849 msgid "terminate entries with NUL"
4850 msgstr "kết thúc các mục bằng NUL"
4852 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
4854 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
4855 "normal, no. (Mặc định: all)"
4858 "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
4861 "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
4862 "no. (Mặc định: traditional)"
4868 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
4871 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
4874 msgid "list untracked files in columns"
4875 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
4877 msgid "do not detect renames"
4878 msgstr "không dò tìm các lần đổi tên"
4880 msgid "detect renames, optionally set similarity index"
4881 msgstr "tìm và phát hiện các lần đổi tên, có thể đánh chỉ số tương tự"
4883 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
4884 msgstr "Không hỗ trợ cùng lúc tham số tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
4886 msgid "suppress summary after successful commit"
4887 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
4889 msgid "show diff in commit message template"
4890 msgstr "hiển thị diff trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
4892 msgid "Commit message options"
4893 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
4895 msgid "read message from file"
4896 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
4901 msgid "override author for commit"
4902 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
4907 msgid "override date for commit"
4908 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
4911 msgstr "lần_chuyển_giao"
4913 msgid "reuse and edit message from specified commit"
4914 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
4916 msgid "reuse message from specified commit"
4917 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
4919 #. TRANSLATORS: Leave "[(amend|reword):]" as-is,
4920 #. and only translate <commit>.
4922 msgid "[(amend|reword):]commit"
4923 msgstr "[(amend|reword):]commit"
4926 "use autosquash formatted message to fixup or amend/reword specified commit"
4928 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa hoặc tu bổ/reword lần "
4929 "chuyển giao đã chỉ ra"
4931 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
4933 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
4936 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
4938 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
4943 msgid "add custom trailer(s)"
4944 msgstr "thêm đuôi tự chọn"
4946 msgid "add a Signed-off-by trailer"
4947 msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối"
4949 msgid "use specified template file"
4950 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
4952 msgid "force edit of commit"
4953 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
4955 msgid "include status in commit message template"
4956 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
4958 msgid "Commit contents options"
4959 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
4961 msgid "commit all changed files"
4962 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
4964 msgid "add specified files to index for commit"
4965 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào chỉ mục để chuyển giao"
4967 msgid "interactively add files"
4968 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
4970 msgid "interactively add changes"
4971 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
4973 msgid "commit only specified files"
4974 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
4976 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
4977 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
4979 msgid "show what would be committed"
4980 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
4982 msgid "amend previous commit"
4983 msgstr "'tu bổ' (amend) lần commit trước"
4985 msgid "bypass post-rewrite hook"
4986 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
4988 msgid "ok to record an empty change"
4989 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
4991 msgid "ok to record a change with an empty message"
4992 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
4994 msgid "could not parse HEAD commit"
4995 msgstr "không thể đọc commit (lần chuyển giao) HEAD"
4998 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
4999 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
5001 msgid "could not read MERGE_MODE"
5002 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
5005 msgid "could not read commit message: %s"
5006 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
5009 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
5010 msgstr "Huỷ bỏ lệnh chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
5013 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
5015 "Huỷ bỏ lệnh chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích (message).\n"
5018 msgid "Aborting commit due to empty commit message body.\n"
5020 "Huỷ bỏ lệnh chuyển giao bởi vì phần thân chú thích của nó trống rỗng.\n"
5023 "repository has been updated, but unable to write\n"
5024 "new index file. Check that disk is not full and quota is\n"
5025 "not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover."
5027 "kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
5028 "tập tin chỉ mục mới. Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
5029 "có bị đầy quá hay hạn nghạch đĩa (quota) bị vượt quá hay không,\n"
5030 "và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục."
5032 msgid "git config [<options>]"
5033 msgstr "git config [<các tùy chọn>]"
5036 msgid "unrecognized --type argument, %s"
5037 msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
5039 msgid "only one type at a time"
5040 msgstr "chỉ một kiểu một lần"
5042 msgid "Config file location"
5043 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
5045 msgid "use global config file"
5046 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
5048 msgid "use system config file"
5049 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
5051 msgid "use repository config file"
5052 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
5054 msgid "use per-worktree config file"
5055 msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
5057 msgid "use given config file"
5058 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
5063 msgid "read config from given blob object"
5064 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
5069 msgid "get value: name [value-pattern]"
5070 msgstr "lấy giá trị: tên [value-pattern]"
5072 msgid "get all values: key [value-pattern]"
5073 msgstr "lấy tất cả giá trị: khóa [value-pattern]"
5075 msgid "get values for regexp: name-regex [value-pattern]"
5076 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-pattern]"
5078 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
5079 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
5081 msgid "replace all matching variables: name value [value-pattern]"
5082 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value-pattern]"
5084 msgid "add a new variable: name value"
5085 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
5087 msgid "remove a variable: name [value-pattern]"
5088 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-pattern]"
5090 msgid "remove all matches: name [value-pattern]"
5091 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-pattern]"
5093 msgid "rename section: old-name new-name"
5094 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
5096 msgid "remove a section: name"
5097 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
5100 msgstr "liệt kê tất"
5102 msgid "use string equality when comparing values to 'value-pattern'"
5103 msgstr "sử dụng so sánh bằng chuỗi khi so sánh các giá trị với 'value-pattern'"
5105 msgid "open an editor"
5106 msgstr "mở một trình biên soạn"
5108 msgid "find the color configured: slot [default]"
5109 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
5111 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
5112 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
5120 msgid "value is given this type"
5121 msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
5123 msgid "value is \"true\" or \"false\""
5124 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
5126 msgid "value is decimal number"
5127 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
5129 msgid "value is --bool or --int"
5130 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
5132 msgid "value is --bool or string"
5133 msgstr "giá trị là --bool hoặc chuỗi"
5135 msgid "value is a path (file or directory name)"
5136 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
5138 msgid "value is an expiry date"
5139 msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
5144 msgid "terminate values with NUL byte"
5145 msgstr "kết thúc giá trị với byte NUL"
5147 msgid "show variable names only"
5148 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
5150 msgid "respect include directives on lookup"
5151 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
5153 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
5154 msgstr "hiển thị nguồn gốc của cấu hình (tập tin, stdin, blob, dòng lệnh)"
5156 msgid "show scope of config (worktree, local, global, system, command)"
5158 "hiển thị phạm vi của cấu hình (cây làm việc, cục bộ, toàn cầu, hệ thống, "
5164 msgid "with --get, use default value when missing entry"
5165 msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
5167 msgid "human-readable comment string (# will be prepended as needed)"
5168 msgstr "ghi chú cho người đọc được (tự động thêm # vào trước nếu cần)"
5171 msgid "wrong number of arguments, should be %d"
5172 msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
5175 msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
5176 msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
5179 msgid "invalid key pattern: %s"
5180 msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
5183 msgid "invalid pattern: %s"
5184 msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
5187 msgid "failed to format default config value: %s"
5188 msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
5191 msgid "cannot parse color '%s'"
5192 msgstr "không thể đọc màu '%s'"
5194 msgid "unable to parse default color value"
5195 msgstr "không thể đọc giá trị màu mặc định"
5197 msgid "not in a git directory"
5198 msgstr "không trong thư mục git"
5200 msgid "writing to stdin is not supported"
5201 msgstr "việc ghi ra stdin là không được hỗ trợ"
5203 msgid "writing config blobs is not supported"
5204 msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
5208 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
5210 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
5214 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
5216 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
5220 msgid "only one config file at a time"
5221 msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
5223 msgid "--local can only be used inside a git repository"
5224 msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
5226 msgid "--blob can only be used inside a git repository"
5227 msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
5229 msgid "--worktree can only be used inside a git repository"
5230 msgstr "--worktree chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
5232 msgid "$HOME not set"
5233 msgstr "Chưa đặt biến môi trường $HOME"
5236 "--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
5237 "extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
5238 "section in \"git help worktree\" for details"
5240 "--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
5241 "worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
5242 "trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
5244 msgid "--get-color and variable type are incoherent"
5245 msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
5247 msgid "only one action at a time"
5248 msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
5250 msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
5251 msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
5254 "--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
5257 "--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
5260 msgid "--default is only applicable to --get"
5261 msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
5263 msgid "--comment is only applicable to add/set/replace operations"
5264 msgstr "--comment chỉ được áp dụng cho thao tác add/set/replace"
5266 msgid "--fixed-value only applies with 'value-pattern'"
5267 msgstr "--fixed-value chỉ áp dụng với 'value-pattern'"
5270 msgid "unable to read config file '%s'"
5271 msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình '%s'"
5273 msgid "error processing config file(s)"
5274 msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
5276 msgid "editing stdin is not supported"
5277 msgstr "sửa chữa stdin là không được hỗ trợ"
5279 msgid "editing blobs is not supported"
5280 msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
5283 msgid "cannot create configuration file %s"
5284 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình '%s'"
5288 "cannot overwrite multiple values with a single value\n"
5289 " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
5291 "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
5292 " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
5295 msgid "no such section: %s"
5296 msgstr "không có đoạn: %s"
5298 msgid "print sizes in human readable format"
5299 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
5303 "The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
5304 "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
5308 "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
5309 "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Thử chạy:\n"
5313 msgid "print debugging messages to stderr"
5314 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra stderr"
5316 msgid "credential-cache--daemon unavailable; no unix socket support"
5317 msgstr "credential-cache--daemon không sẵn có; không hỗ trợ unix socket"
5319 msgid "credential-cache unavailable; no unix socket support"
5320 msgstr "credential-cache không sẵn có; không hỗ trợ unix socket"
5323 msgid "unable to get credential storage lock in %d ms"
5324 msgstr "không thể lấy khóa lưu trữ ủy nhiệm %d ms"
5327 "git describe [--all] [--tags] [--contains] [--abbrev=<n>] [<commit-ish>...]"
5329 "git describe [--all] [--tags] [--contains] [--abbrev=<n>] [<commit-ish>...]"
5332 "git describe [--all] [--tags] [--contains] [--abbrev=<n>] --dirty[=<mark>]"
5334 "git describe [--all] [--tags] [--contains] [--abbrev=<n>] --dirty[=<mark>]"
5336 msgid "git describe <blob>"
5337 msgstr "git describe <blob>"
5346 msgstr "có diễn giải"
5349 msgid "annotated tag %s not available"
5350 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
5353 msgid "tag '%s' is externally known as '%s'"
5354 msgstr "ở bên ngoài, thẻ '%s' đã được biết đến là '%s'"
5357 msgid "no tag exactly matches '%s'"
5358 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với '%s'"
5361 msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
5362 msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
5365 msgid "finished search at %s\n"
5366 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
5370 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
5371 "However, there were unannotated tags: try --tags."
5373 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là '%s'.\n"
5374 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
5378 "No tags can describe '%s'.\n"
5379 "Try --always, or create some tags."
5381 "Không có thẻ có thể mô tả '%s'.\n"
5382 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
5385 msgid "traversed %lu commits\n"
5386 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
5390 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
5391 "gave up search at %s\n"
5393 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
5394 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
5397 msgid "describe %s\n"
5401 msgid "Not a valid object name %s"
5402 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
5405 msgid "%s is neither a commit nor blob"
5406 msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
5408 msgid "find the tag that comes after the commit"
5409 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
5411 msgid "debug search strategy on stderr"
5412 msgstr "gỡ lỗi chiến lược tìm kiếm ra stderr"
5415 msgstr "dùng ref bất kỳ"
5417 msgid "use any tag, even unannotated"
5418 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi 'unannotated'"
5420 msgid "always use long format"
5421 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
5423 msgid "only follow first parent"
5424 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
5426 msgid "only output exact matches"
5427 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
5429 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
5430 msgstr "chọn trong <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
5432 msgid "only consider tags matching <pattern>"
5433 msgstr "chỉ chọn những thẻ khớp với <mẫu>"
5435 msgid "do not consider tags matching <pattern>"
5436 msgstr "không chọn những thẻ khớp với <mẫu>"
5438 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
5439 msgstr "hiển thị vắn tắt đối tượng chuyển giao để thay thế"
5444 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
5445 msgstr "thêm <dấu> trên cây làm việc không sạch (mặc định \"-dirty\")"
5447 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
5448 msgstr "thêm <dấu> trên cây làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
5450 msgid "No names found, cannot describe anything."
5451 msgstr "Không tìm thấy tên, không thể mô tả gì cả."
5454 msgid "option '%s' and commit-ishes cannot be used together"
5455 msgstr "tùy chọn '%s' và commit-ishes không thể dùng cùng nhau"
5458 "git diagnose [(-o | --output-directory) <path>] [(-s | --suffix) <format>]\n"
5461 "git diagnose [(-o | --output-directory) <tập tin>] [(-s | --suffix) <định "
5463 " [--mode=<chế độ>]"
5465 msgid "specify a destination for the diagnostics archive"
5466 msgstr "chỉ định thư mục đích để tạo bản báo cáo"
5468 msgid "specify a strftime format suffix for the filename"
5470 "chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin"
5472 msgid "specify the content of the diagnostic archive"
5473 msgstr "chỉ định nội dung bản báo cáo"
5475 msgid "--merge-base only works with two commits"
5476 msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với hai lần chuyển giao"
5479 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
5480 msgstr "'%s': không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
5482 msgid "no merge given, only parents."
5483 msgstr "không có lần hoà trộn, chỉ có các lần chuyển giao cha"
5486 msgid "invalid option: %s"
5487 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
5490 msgid "%s...%s: no merge base"
5491 msgstr "%s...%s: không có gốc hòa trộn"
5493 msgid "Not a git repository"
5494 msgstr "Không phải là kho git"
5497 msgid "invalid object '%s' given."
5498 msgstr "đối tượng đã cho '%s' không hợp lệ."
5501 msgid "more than two blobs given: '%s'"
5502 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: '%s'"
5505 msgid "unhandled object '%s' given."
5506 msgstr "đã cho đối tượng không thể xử lý '%s'."
5509 msgid "%s...%s: multiple merge bases, using %s"
5510 msgstr "%s...%s: có nhiều gốc hòa trộn, sẽ dùng %s"
5512 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
5514 "git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </"
5518 msgid "could not read symlink %s"
5519 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
5522 msgid "could not read symlink file %s"
5523 msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
5526 msgid "could not read object %s for symlink %s"
5527 msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
5530 "combined diff formats ('-c' and '--cc') are not supported in\n"
5531 "directory diff mode ('-d' and '--dir-diff')."
5533 "các định dạng diff tổ hợp('-c' và '--cc') chưa được hỗ trợ trong\n"
5534 "chế độ diff thư mục('-d' và '--dir-diff')."
5537 msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
5538 msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: '%s' và '%s'."
5540 msgid "working tree file has been left."
5541 msgstr "cây làm việc ở bên trái."
5544 msgid "could not copy '%s' to '%s'"
5545 msgstr "không thể chép '%s' sang '%s'"
5548 msgid "temporary files exist in '%s'."
5549 msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong '%s'."
5551 msgid "you may want to cleanup or recover these."
5552 msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
5556 msgstr "gặp lỗi: %d"
5558 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
5559 msgstr "dùng 'diff.guitool' thay vì dùng 'diff.tool'"
5561 msgid "perform a full-directory diff"
5562 msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
5564 msgid "do not prompt before launching a diff tool"
5565 msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
5567 msgid "use symlinks in dir-diff mode"
5568 msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
5573 msgid "use the specified diff tool"
5574 msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
5576 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
5577 msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với '--tool'"
5580 "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non-zero exit "
5582 msgstr "làm cho 'git-difftool' thoát khi gọi công cụ diff trả về mã khác không"
5584 msgid "specify a custom command for viewing diffs"
5585 msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
5587 msgid "passed to `diff`"
5588 msgstr "chuyển cho 'diff'"
5590 msgid "difftool requires worktree or --no-index"
5591 msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
5593 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
5594 msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
5596 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
5597 msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
5599 msgid "git fast-export [<rev-list-opts>]"
5600 msgstr "git fast-export [<rev-list-opts>]"
5602 msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified."
5603 msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định."
5605 msgid "--anonymize-map token cannot be empty"
5606 msgstr "--anonymize-map thẻ không thể là rỗng"
5608 msgid "show progress after <n> objects"
5609 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
5611 msgid "select handling of signed tags"
5612 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
5614 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
5615 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
5617 msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding"
5619 "chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế"
5621 msgid "dump marks to this file"
5622 msgstr "đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
5624 msgid "import marks from this file"
5625 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
5627 msgid "import marks from this file if it exists"
5628 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có"
5630 msgid "fake a tagger when tags lack one"
5631 msgstr "làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
5633 msgid "output full tree for each commit"
5634 msgstr "xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
5636 msgid "use the done feature to terminate the stream"
5637 msgstr "sử dụng tính năng done để kết thúc luồng dữ liệu"
5639 msgid "skip output of blob data"
5640 msgstr "bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
5645 msgid "apply refspec to exported refs"
5646 msgstr "áp dụng refspec cho refs đã xuất"
5648 msgid "anonymize output"
5649 msgstr "kết xuất anonymize"
5654 msgid "convert <from> to <to> in anonymized output"
5655 msgstr "chuyển đổi <from> sang <to> đầu ra ẩn danh"
5657 msgid "reference parents which are not in fast-export stream by object id"
5659 "các cha mẹ tham chiếu cái mà không trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id "
5662 msgid "show original object ids of blobs/commits"
5663 msgstr "hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
5665 msgid "label tags with mark ids"
5666 msgstr "gắn thẻ với các mã ID đánh dấu"
5669 msgid "Missing from marks for submodule '%s'"
5670 msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con '%s'"
5673 msgid "Missing to marks for submodule '%s'"
5674 msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con '%s'"
5677 msgid "Expected 'mark' command, got %s"
5678 msgstr "Cần lệnh 'mark', nhưng lại có %s"
5681 msgid "Expected 'to' command, got %s"
5682 msgstr "Cần lệnh 'to', nhưng lại có %s"
5684 msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option"
5685 msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con"
5688 msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features"
5690 "tính năng '%s' bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features"
5693 msgid "Lockfile created but not reported: %s"
5694 msgstr "Tập tin khóa đã được tạo nhưng chưa được báo cáo: %s"
5696 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
5697 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
5699 msgid "git fetch [<options>] <group>"
5700 msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>"
5702 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
5703 msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
5705 msgid "git fetch --all [<options>]"
5706 msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]"
5708 msgid "fetch.parallel cannot be negative"
5709 msgstr "fetch.parallel không thể âm"
5711 msgid "couldn't find remote ref HEAD"
5712 msgstr "không thể tìm thấy HEAD tham chiếu máy chủ"
5719 msgid "object %s not found"
5720 msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
5722 msgid "[up to date]"
5723 msgstr "[đã cập nhật]"
5726 msgstr "[Bị từ chối]"
5728 msgid "can't fetch into checked-out branch"
5729 msgstr "không thể fetch về nhánh đã checkout"
5731 msgid "[tag update]"
5732 msgstr "[cập nhật thẻ]"
5734 msgid "unable to update local ref"
5735 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
5737 msgid "would clobber existing tag"
5738 msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
5743 msgid "[new branch]"
5744 msgstr "[nhánh mới]"
5747 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
5749 msgid "forced update"
5750 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
5752 msgid "non-fast-forward"
5753 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
5756 msgid "cannot open '%s'"
5757 msgstr "không mở được '%s'"
5760 "fetch normally indicates which branches had a forced update,\n"
5761 "but that check has been disabled; to re-enable, use '--show-forced-updates'\n"
5762 "flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'"
5764 "việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n"
5765 "nhưng lựa chọn bị tắt; để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n"
5766 "'--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
5770 "it took %.2f seconds to check forced updates; you can use\n"
5771 "'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates "
5773 "to avoid this check\n"
5775 "việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc; bạn có thể dùng\n"
5776 "'--no-show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates "
5778 "để tránh kiểm tra này\n"
5781 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
5782 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
5785 msgid "rejected %s because shallow roots are not allowed to be updated"
5786 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
5790 "some local refs could not be updated; try running\n"
5791 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
5793 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
5794 " 'git remote prune %s' để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
5797 msgid " (%s will become dangling)"
5798 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
5801 msgid " (%s has become dangling)"
5802 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
5811 msgid "refusing to fetch into branch '%s' checked out at '%s'"
5812 msgstr "từ chối lấy về vào nhánh '%s' đã được checkout tại '%s'"
5815 msgid "option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
5816 msgstr "tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
5819 msgid "option \"%s\" is ignored for %s\n"
5820 msgstr "tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
5823 msgid "%s is not a valid object"
5824 msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
5827 msgid "the object %s does not exist"
5828 msgstr "đối tượng '%s' không tồn tại"
5830 msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream"
5831 msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream"
5835 "could not set upstream of HEAD to '%s' from '%s' when it does not point to "
5838 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành '%s' từ '%s' khi mà nó chẳng chỉ "
5841 msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch"
5842 msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ"
5844 msgid "not setting upstream for a remote tag"
5845 msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ"
5847 msgid "unknown branch type"
5848 msgstr "không hiểu kiểu nhánh"
5851 "no source branch found;\n"
5852 "you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option"
5854 "không tìm thấy nhánh nguồn.\n"
5855 "bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream"
5858 msgid "Fetching %s\n"
5859 msgstr "Đang lấy '%s' về\n"
5862 msgid "could not fetch %s"
5863 msgstr "không thể lấy '%s' về"
5866 msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n"
5867 msgstr "không thể lấy '%s' (mã thoát: %d)\n"
5870 "no remote repository specified; please specify either a URL or a\n"
5871 "remote name from which new revisions should be fetched"
5873 "chưa chỉ ra kho chứa máy chủ; xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
5874 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)"
5876 msgid "you need to specify a tag name"
5877 msgstr "bạn cần chỉ định một tên thẻ"
5879 msgid "fetch from all remotes"
5880 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
5882 msgid "set upstream for git pull/fetch"
5883 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch"
5885 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
5886 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
5888 msgid "use atomic transaction to update references"
5889 msgstr "sử dụng giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
5891 msgid "path to upload pack on remote end"
5892 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
5894 msgid "force overwrite of local reference"
5895 msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
5897 msgid "fetch from multiple remotes"
5898 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
5900 msgid "fetch all tags and associated objects"
5901 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
5903 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
5904 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
5906 msgid "number of submodules fetched in parallel"
5907 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
5909 msgid "modify the refspec to place all refs within refs/prefetch/"
5911 "sửa đặc tả đường dẫn cho các tham chiếu mọi chỗ có trong refs/prefetch/"
5913 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
5915 "cắt (prune) các nhánh 'remote-tracking' không còn tồn tại trên máy chủ nữa"
5917 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
5919 "xoá (prune) các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
5924 msgid "control recursive fetching of submodules"
5925 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
5927 msgid "write fetched references to the FETCH_HEAD file"
5928 msgstr "ghi các tham chiếu lấy về vào tập tin FETCH_HEAD"
5930 msgid "keep downloaded pack"
5931 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
5933 msgid "allow updating of HEAD ref"
5934 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
5936 msgid "deepen history of shallow clone"
5937 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
5939 msgid "deepen history of shallow repository based on time"
5940 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
5942 msgid "convert to a complete repository"
5943 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
5945 msgid "re-fetch without negotiating common commits"
5946 msgstr "re-fetch mà không dàn xếp các lần chuyển giao chung"
5948 msgid "prepend this to submodule path output"
5949 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
5952 "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
5955 "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
5956 "tin cấu hình config)"
5958 msgid "accept refs that update .git/shallow"
5959 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
5964 msgid "specify fetch refmap"
5965 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
5967 msgid "report that we have only objects reachable from this object"
5968 msgstr "báo rằng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
5970 msgid "do not fetch a packfile; instead, print ancestors of negotiation tips"
5972 "không lấy về một packfile; thay vào đó, hãy in tổ tiên của đỉnh đàm phán"
5974 msgid "run 'maintenance --auto' after fetching"
5975 msgstr "chạy 'maintenance --auto' sau khi lấy về"
5977 msgid "check for forced-updates on all updated branches"
5978 msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật"
5980 msgid "write the commit-graph after fetching"
5981 msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về"
5983 msgid "accept refspecs from stdin"
5984 msgstr "chấp nhận tham chiếu từ stdin"
5986 msgid "--negotiate-only needs one or more --negotiation-tip=*"
5987 msgstr "--negotiate-only cần một hay nhiều --negotiation-tip=* hơn"
5989 msgid "negative depth in --deepen is not supported"
5990 msgstr "mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
5992 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
5993 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
5996 msgid "failed to fetch bundles from '%s'"
5997 msgstr "gặp lỗi khi lấy về bundle từ '%s'"
5999 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
6000 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
6002 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
6003 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
6006 msgid "no such remote or remote group: %s"
6007 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
6009 msgid "fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
6010 msgstr "việc lấy về một nhóm và chỉ định refspecs là không hợp lý"
6012 msgid "must supply remote when using --negotiate-only"
6013 msgstr "phải cung cấp máy chủ khi sử dụng --negotiate-only"
6015 msgid "protocol does not support --negotiate-only, exiting"
6016 msgstr "giao thức không hỗ trợ --negotiate-only, nên thoát"
6019 "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
6022 "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
6025 msgid "--atomic can only be used when fetching from one remote"
6026 msgstr "--atomic chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ"
6028 msgid "--stdin can only be used when fetching from one remote"
6029 msgstr "--stdin chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ"
6032 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
6034 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
6037 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
6038 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh 'shortlog'"
6040 msgid "alias for --log (deprecated)"
6041 msgstr "bí danh cho --log (đã lạc hậu)"
6046 msgid "use <text> as start of message"
6047 msgstr "dùng <văn bản> để bắt đầu ghi chú"
6049 msgid "use <name> instead of the real target branch"
6050 msgstr "dùng <tên> thay cho nhánh đích thật"
6052 msgid "file to read from"
6053 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
6055 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
6056 msgstr "git for-each-ref [<các tùy chọn>] [<mẫu>]"
6058 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
6059 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
6061 msgid "git for-each-ref [--merged [<commit>]] [--no-merged [<commit>]]"
6063 "git for-each-ref [--merged [<lần-chuyển-giao>]] [--no-merged [<lần-chuyển-"
6066 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
6068 "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
6071 msgid "quote placeholders suitably for shells"
6072 msgstr "trích dẫn dạng phù hợp cho shell"
6074 msgid "quote placeholders suitably for perl"
6075 msgstr "trích dẫn dạng phù hợp cho perl"
6077 msgid "quote placeholders suitably for python"
6078 msgstr "trích dẫn dạng phù hợp cho python"
6080 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
6081 msgstr "trích dẫn dạng phù hợp cho Tcl"
6083 msgid "show only <n> matched refs"
6084 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
6086 msgid "respect format colors"
6087 msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
6089 msgid "print only refs which points at the given object"
6090 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
6092 msgid "print only refs that are merged"
6093 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
6095 msgid "print only refs that are not merged"
6096 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
6098 msgid "print only refs which contain the commit"
6099 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
6101 msgid "print only refs which don't contain the commit"
6102 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
6104 msgid "read reference patterns from stdin"
6105 msgstr "đọc các mẫu tham chiếu từ stdin"
6107 msgid "also include HEAD ref and pseudorefs"
6108 msgstr "bao gồm tham chiếu HEAD và giả tham chiếu"
6110 msgid "unknown arguments supplied with --stdin"
6111 msgstr "đối số không rõ được chỉ định cùng với --stdin"
6113 msgid "git for-each-repo --config=<config> [--] <arguments>"
6114 msgstr "git for-each-repo --config=<tùy chọn> [--] <đối số>"
6119 msgid "config key storing a list of repository paths"
6120 msgstr "khóa cấu hình lưu trữ danh sách đường dẫn kho lưu trữ"
6122 msgid "missing --config=<config>"
6123 msgstr "thiếu --config=<config>"
6126 msgid "got bad config --config=%s"
6127 msgstr "cấu hình sai --config=%s"
6132 #. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
6134 msgid "error in %s %s: %s"
6135 msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
6137 #. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
6139 msgid "warning in %s %s: %s"
6140 msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
6143 msgid "broken link from %7s %s"
6144 msgstr "liên kết gãy từ %7s %s"
6146 msgid "wrong object type in link"
6147 msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
6151 "broken link from %7s %s\n"
6154 "liên kết gãy từ %7s %s \n"
6157 msgid "Checking connectivity"
6158 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
6161 msgid "missing %s %s"
6162 msgstr "thiếu %s %s"
6165 msgid "unreachable %s %s"
6166 msgstr "không tiếp cận được %s %s"
6169 msgid "dangling %s %s"
6170 msgstr "dangling %s %s"
6172 msgid "could not create lost-found"
6173 msgstr "không thể tạo lost-found"
6176 msgid "could not write '%s'"
6177 msgstr "không thể ghi '%s'"
6180 msgid "could not finish '%s'"
6181 msgstr "không thể hoàn thành '%s'"
6185 msgstr "Đang kiểm tra %s"
6188 msgid "Checking connectivity (%d objects)"
6189 msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
6192 msgid "Checking %s %s"
6193 msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
6195 msgid "broken links"
6196 msgstr "liên kết hỏng"
6203 msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
6204 msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
6207 msgid "%s: object corrupt or missing"
6208 msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
6211 msgid "%s: invalid reflog entry %s"
6212 msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
6215 msgid "Checking reflog %s->%s"
6216 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'"
6219 msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
6220 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
6223 msgid "%s: not a commit"
6224 msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
6226 msgid "notice: No default references"
6227 msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
6230 msgid "%s: hash-path mismatch, found at: %s"
6231 msgstr "%s: đường dẫn mã băm không khớp, tìm thấy tại: %s"
6234 msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
6235 msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
6238 msgid "%s: object is of unknown type '%s': %s"
6239 msgstr "%s: đối tượng có kiểu chưa biết '%s': %s"
6242 msgid "%s: object could not be parsed: %s"
6243 msgstr "%s: không thể đọc cú đối tượng: %s"
6246 msgid "bad sha1 file: %s"
6247 msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
6249 msgid "Checking object directory"
6250 msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
6252 msgid "Checking object directories"
6253 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
6256 msgid "Checking %s link"
6257 msgstr "Đang lấy liên kết %s"
6261 msgstr "%s không hợp lệ"
6264 msgid "%s points to something strange (%s)"
6265 msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
6268 msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
6269 msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
6272 msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
6273 msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
6276 msgid "Checking cache tree of %s"
6277 msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm của %s"
6280 msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree of %s"
6281 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cây nhớ tạm của %s"
6283 msgid "non-tree in cache-tree"
6284 msgstr "non-tree trong cache-tree"
6287 msgid "%s: invalid sha1 pointer in resolve-undo of %s"
6288 msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong resolve-undo của %s"
6291 msgid "unable to load rev-index for pack '%s'"
6292 msgstr "không thể tải pack-index cho gói '%s'"
6295 msgid "invalid rev-index for pack '%s'"
6296 msgstr "giá trị rev-index cho gói '%s' không hợp lệ"
6299 "git fsck [--tags] [--root] [--unreachable] [--cache] [--no-reflogs]\n"
6300 " [--[no-]full] [--strict] [--verbose] [--lost-found]\n"
6301 " [--[no-]dangling] [--[no-]progress] [--connectivity-only]\n"
6302 " [--[no-]name-objects] [<object>...]"
6304 "git fsck [--tags] [--root] [--unreachable] [--cache] [--no-reflogs]\n"
6305 " [--[no-]full] [--strict] [--verbose] [--lost-found]\n"
6306 " [--[no-]dangling] [--[no-]progress] [--connectivity-only]\n"
6307 " [--[no-]name-objects] [<đối tượng>...]"
6309 msgid "show unreachable objects"
6310 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể tới được"
6312 msgid "show dangling objects"
6313 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
6316 msgstr "liệt kê các thẻ"
6318 msgid "report root nodes"
6319 msgstr "liệt kê node gốc"
6321 msgid "make index objects head nodes"
6322 msgstr "tạo 'index objects head nodes'"
6324 msgid "make reflogs head nodes (default)"
6325 msgstr "tạo 'reflogs head nodes' (mặc định)"
6327 msgid "also consider packs and alternate objects"
6328 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
6330 msgid "check only connectivity"
6331 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
6333 msgid "enable more strict checking"
6334 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
6336 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
6337 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
6339 msgid "show progress"
6340 msgstr "hiển thị quá trình"
6342 msgid "show verbose names for reachable objects"
6343 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
6345 msgid "Checking objects"
6346 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
6349 msgid "%s: object missing"
6350 msgstr "%s: thiếu đối tượng"
6353 msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
6354 msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại có '%s'"
6356 msgid "git fsmonitor--daemon start [<options>]"
6357 msgstr "git fsmonitor--daemon start [<các tùy chọn>]"
6359 msgid "git fsmonitor--daemon run [<options>]"
6360 msgstr "git fsmonitor--daemon run [<các tùy chọn>]"
6363 msgid "value of '%s' out of range: %d"
6364 msgstr "giá trị '%s' ngoài phạm vi cho phép: %d"
6367 msgid "value of '%s' not bool or int: %d"
6368 msgstr "giá trị của '%s' không là bool hoặc int: %d"
6371 msgid "fsmonitor-daemon is watching '%s'\n"
6372 msgstr "fsmonitor-daemon đang theo dõi '%s'\n"
6375 msgid "fsmonitor-daemon is not watching '%s'\n"
6376 msgstr "fsmonitor-daemon hiện không theo dõi '%s'\n"
6379 msgid "could not create fsmonitor cookie '%s'"
6380 msgstr "không thể tạo fsmonitor cookie '%s'"
6383 msgid "fsmonitor: cookie_result '%d' != SEEN"
6384 msgstr "fsmonitor: cookie_result '%d' != SEEN"
6387 msgid "could not start IPC thread pool on '%s'"
6388 msgstr "không thể khởi chạy pool tiến trình IPC trên '%s'"
6390 msgid "could not start fsmonitor listener thread"
6391 msgstr "không thể khởi chạy fsmonitor listener thread"
6393 msgid "could not start fsmonitor health thread"
6394 msgstr "không thể khởi chạy fsmonitor health thread"
6396 msgid "could not initialize listener thread"
6397 msgstr "không thể khởi tạo listener thread"
6399 msgid "could not initialize health thread"
6400 msgstr "không thể khởi tạo health thread"
6403 msgid "could not cd home '%s'"
6404 msgstr "không thể cd home '%s'"
6407 msgid "fsmonitor--daemon is already running '%s'"
6408 msgstr "fsmonitor--daemon hiện đang chạy rồi '%s'"
6411 msgid "running fsmonitor-daemon in '%s'\n"
6412 msgstr "chạy fsmonitor-daemon trong '%s'\n"
6415 msgid "starting fsmonitor-daemon in '%s'\n"
6416 msgstr "đang khởi chạy fsmonitor-daemon trong '%s'\n"
6418 msgid "daemon failed to start"
6419 msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy dịch vụ chạy ngầm"
6421 msgid "daemon not online yet"
6422 msgstr "ứng dụng chạy ngầm hiện chưa trực tuyến"
6424 msgid "daemon terminated"
6425 msgstr "dịch vụ chạy ngầm đã bị dừng"
6427 msgid "detach from console"
6428 msgstr "tách rời khỏi bảng điều khiển"
6430 msgid "use <n> ipc worker threads"
6431 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc ipc"
6433 msgid "max seconds to wait for background daemon startup"
6434 msgstr "số giây chờ tối đa khi khởi động dịch vụ chạy nền"
6437 msgid "invalid 'ipc-threads' value (%d)"
6438 msgstr "giá trị 'ipc-threads' không hợp lệ (%d)"
6441 msgid "Unhandled subcommand '%s'"
6442 msgstr "Lệnh con không được xử lý '%s'"
6444 msgid "fsmonitor--daemon not supported on this platform"
6445 msgstr "fsmonitor--daemon không hỗ trợ trên nền tảng này"
6447 msgid "git gc [<options>]"
6448 msgstr "git gc [<các tùy chọn>]"
6451 msgid "Failed to fstat %s: %s"
6452 msgstr "Gặp lỗi khi fstat %s: %s"
6455 msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
6456 msgstr "gặp lỗi khi đọc '%s' giá trị '%s'"
6459 msgid "cannot stat '%s'"
6460 msgstr "không thể stat '%s'"
6464 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
6466 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
6470 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
6471 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
6472 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
6476 msgid "prune unreferenced objects"
6477 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
6479 msgid "pack unreferenced objects separately"
6480 msgstr "đóng gói riêng các đối tượng không được tham chiếu"
6482 msgid "with --cruft, limit the size of new cruft packs"
6483 msgstr "với tuỳ chọn --cruft, giới hạn kích thước pack cruft mới"
6485 msgid "be more thorough (increased runtime)"
6486 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
6488 msgid "enable auto-gc mode"
6489 msgstr "bật chế độ auto-gc"
6491 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
6492 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
6494 msgid "repack all other packs except the largest pack"
6495 msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
6498 msgid "failed to parse gc.logExpiry value %s"
6499 msgstr "gặp lỗi khi đọc giá trị gc.logExpiry %s"
6502 msgid "failed to parse prune expiry value %s"
6503 msgstr "gặp lỗi khi đọc giá trị prune %s"
6506 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
6508 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
6512 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
6513 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
6516 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
6517 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
6521 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
6523 "gc đang được thực hiện trên máy '%s' pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
6527 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
6529 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh 'git prune' "
6530 "để xóa bỏ chúng đi."
6533 "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<task>] [--schedule]"
6535 "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<nhiệm vụ>] [--schedule]"
6537 msgid "--no-schedule is not allowed"
6538 msgstr "--no-schedule không được phép"
6541 msgid "unrecognized --schedule argument '%s'"
6542 msgstr "đối số --schedule không được thừa nhận %s"
6544 msgid "failed to write commit-graph"
6545 msgstr "gặp lỗi khi ghi đồ thị các lần chuyển giao"
6547 msgid "failed to prefetch remotes"
6548 msgstr "gặp lỗi khi tải trước các máy chủ"
6550 msgid "failed to start 'git pack-objects' process"
6551 msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy tiến trình 'git pack-objects'"
6553 msgid "failed to finish 'git pack-objects' process"
6554 msgstr "gặp lỗi khi hoàn tất tiến trình 'git pack-objects'"
6556 msgid "failed to write multi-pack-index"
6557 msgstr "gặp lỗi khi ghi multi-pack-index"
6559 msgid "'git multi-pack-index expire' failed"
6560 msgstr "gặp lỗi khi chạy 'git multi-pack-index expire'"
6562 msgid "'git multi-pack-index repack' failed"
6563 msgstr "gặp lỗi khi chạy 'git multi-pack-index repack'"
6566 "skipping incremental-repack task because core.multiPackIndex is disabled"
6567 msgstr "bỏ qua tác vụ incremental-repack vì core.multiPackIndex bị vô hiệu hóa"
6570 msgid "lock file '%s' exists, skipping maintenance"
6571 msgstr "đã có khóa của tập tin '%s', bỏ qua bảo trì"
6574 msgid "task '%s' failed"
6575 msgstr "gặp lỗi khi thực hiện nhiệm vụ '%s'"
6578 msgid "'%s' is not a valid task"
6579 msgstr "'%s' không phải một nhiệm vụ hợp lệ"
6582 msgid "task '%s' cannot be selected multiple times"
6583 msgstr "nhiệm vụ '%s' không được chọn nhiều lần"
6585 msgid "run tasks based on the state of the repository"
6586 msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên trạng thái của kho chứa"
6591 msgid "run tasks based on frequency"
6592 msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên tần suất"
6594 msgid "do not report progress or other information over stderr"
6595 msgstr "đừng báo cáo tiến độ hay các thông tin khác ra stderr"
6600 msgid "run a specific task"
6601 msgstr "chạy một nhiệm vụ cụ thể"
6603 msgid "use at most one of --auto and --schedule=<frequency>"
6604 msgstr "dùng nhiều nhất là một trong --auto và --schedule=<frequency>"
6607 msgid "unable to add '%s' value of '%s'"
6608 msgstr "không thể thêm giá trị '%s' của '%s'"
6610 msgid "return success even if repository was not registered"
6611 msgstr "trả về thành công kể cả khi kho chứa chưa được ghi nhận"
6614 msgid "unable to unset '%s' value of '%s'"
6615 msgstr "không thể bỏ đặt giá trị '%s' của '%s'"
6618 msgid "repository '%s' is not registered"
6619 msgstr "kho chứa '%s' chưa tồn tại"
6622 msgid "failed to expand path '%s'"
6623 msgstr "gặp lỗi khi khai triển đường dẫn '%s'"
6625 msgid "failed to start launchctl"
6626 msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy launchctl"
6629 msgid "failed to create directories for '%s'"
6630 msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho \"%s\""
6633 msgid "failed to bootstrap service %s"
6634 msgstr "gặp lỗi khi mồi dịch vụ %s"
6636 msgid "failed to create temp xml file"
6637 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin xml tạm thời"
6639 msgid "failed to start schtasks"
6640 msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy schtasks"
6642 msgid "failed to run 'crontab -l'; your system might not support 'cron'"
6644 "gặp lỗi khi chạy 'crontab -l'; hệ thống của bạn có thể không hỗ trợ 'cron'"
6646 msgid "failed to create crontab temporary file"
6647 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời crontab"
6649 msgid "failed to open temporary file"
6650 msgstr "không thể mở tập tin tạm thời"
6652 msgid "failed to run 'crontab'; your system might not support 'cron'"
6653 msgstr "gặp lỗi khi chạy 'crontab'; hệ thống của bạn có lẽ không hỗ trợ 'cron'"
6655 msgid "'crontab' died"
6656 msgstr "'crontab' đã chết"
6659 msgid "failed to delete '%s'"
6660 msgstr "gặp lỗi khi xóa '%s'"
6663 msgid "failed to flush '%s'"
6664 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu '%s' lên đĩa"
6666 msgid "failed to start systemctl"
6667 msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy systemctl"
6669 msgid "failed to run systemctl"
6670 msgstr "gặp lỗi khi chạy systemctl"
6673 msgid "unrecognized --scheduler argument '%s'"
6674 msgstr "đối số --scheduler không được thừa nhận '%s'"
6676 msgid "neither systemd timers nor crontab are available"
6677 msgstr "hoặc là bộ lập lịch systemd hoặc là crontab không sẵn có"
6680 msgid "%s scheduler is not available"
6681 msgstr "bộ lên lịch %s không sẵn có"
6683 msgid "another process is scheduling background maintenance"
6684 msgstr "một tiến trình khác được lập kế hoạch chạy nền để bảo trì"
6686 msgid "git maintenance start [--scheduler=<scheduler>]"
6687 msgstr "git maintenance start [--scheduler=<bộ lên lịch>]"
6690 msgstr "bộ lên lịch"
6692 msgid "scheduler to trigger git maintenance run"
6693 msgstr "bộ lên lịch để kích hoạt chạy chương trình bảo trì git"
6695 msgid "failed to set up maintenance schedule"
6696 msgstr "gặp lỗi khi lên lịch bảo trì"
6698 msgid "failed to add repo to global config"
6699 msgstr "gặp lỗi khi thêm cấu hình toàn cục"
6701 msgid "git maintenance <subcommand> [<options>]"
6702 msgstr "git maintenance run <lệnh_con> [<các tùy chọn>]"
6704 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
6705 msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] </đường/dẫn>...]"
6708 msgid "grep: failed to create thread: %s"
6709 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
6712 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
6713 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
6715 #. #-#-#-#-# grep.c.po #-#-#-#-#
6716 #. TRANSLATORS: %s is the configuration
6717 #. variable for tweaking threads, currently
6721 msgid "no threads support, ignoring %s"
6722 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
6725 msgid "unable to read tree %s"
6726 msgstr "không thể đọc cây %s"
6729 msgid "unable to grep from object of type %s"
6730 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
6733 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
6734 msgstr "chuyển đến '%c' cần một giá trị bằng số"
6736 msgid "search in index instead of in the work tree"
6737 msgstr "tìm trong chỉ mục thay vì trong cây làm việc"
6739 msgid "find in contents not managed by git"
6740 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
6742 msgid "search in both tracked and untracked files"
6743 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
6745 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
6746 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua '.gitignore'"
6748 msgid "recursively search in each submodule"
6749 msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
6751 msgid "show non-matching lines"
6752 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
6754 msgid "case insensitive matching"
6755 msgstr "phân biệt HOA/thường"
6757 msgid "match patterns only at word boundaries"
6758 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
6760 msgid "process binary files as text"
6761 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
6763 msgid "don't match patterns in binary files"
6764 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
6766 msgid "process binary files with textconv filters"
6767 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc 'textconv'"
6769 msgid "search in subdirectories (default)"
6770 msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
6772 msgid "descend at most <n> levels"
6773 msgstr "hạ xuống tối đa <n> mức"
6775 msgid "use extended POSIX regular expressions"
6776 msgstr "dùng biểu thức chính quy POSIX có mở rộng"
6778 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
6779 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
6781 msgid "interpret patterns as fixed strings"
6782 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
6784 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
6785 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
6787 msgid "show line numbers"
6788 msgstr "hiển thị số của dòng"
6790 msgid "show column number of first match"
6791 msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
6793 msgid "don't show filenames"
6794 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
6796 msgid "show filenames"
6797 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
6799 msgid "show filenames relative to top directory"
6800 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
6802 msgid "show only filenames instead of matching lines"
6803 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
6805 msgid "synonym for --files-with-matches"
6806 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
6808 msgid "show only the names of files without match"
6809 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
6811 msgid "print NUL after filenames"
6812 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
6814 msgid "show only matching parts of a line"
6815 msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
6817 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
6818 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
6820 msgid "highlight matches"
6821 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
6823 msgid "print empty line between matches from different files"
6824 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác nhau"
6826 msgid "show filename only once above matches from same file"
6828 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
6830 msgid "show <n> context lines before and after matches"
6831 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
6833 msgid "show <n> context lines before matches"
6834 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
6836 msgid "show <n> context lines after matches"
6837 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
6839 msgid "use <n> worker threads"
6840 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
6842 msgid "shortcut for -C NUM"
6843 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
6845 msgid "show a line with the function name before matches"
6846 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
6848 msgid "show the surrounding function"
6849 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
6851 msgid "read patterns from file"
6852 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
6854 msgid "match <pattern>"
6855 msgstr "match <mẫu>"
6857 msgid "combine patterns specified with -e"
6858 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
6860 msgid "indicate hit with exit status without output"
6861 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
6863 msgid "show only matches from files that match all patterns"
6864 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
6869 msgid "show matching files in the pager"
6870 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
6872 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
6873 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
6875 msgid "maximum number of results per file"
6876 msgstr "số lượng kết quả tối đa trên mỗi tập tin"
6878 msgid "no pattern given"
6879 msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
6881 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
6882 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
6885 msgid "unable to resolve revision: %s"
6886 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
6888 msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules"
6889 msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
6891 msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
6892 msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
6894 msgid "no threads support, ignoring --threads"
6895 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
6898 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
6899 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
6901 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
6902 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
6904 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
6905 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
6907 msgid "both --cached and trees are given"
6908 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
6911 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters]\n"
6912 " [--stdin [--literally]] [--] <file>..."
6914 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters]\n"
6915 " [--stdin [--literally]] [--] <tập-tin>..."
6917 msgid "git hash-object [-t <type>] [-w] --stdin-paths [--no-filters]"
6918 msgstr "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] --stdin-paths [--no-filters] "
6921 msgstr "kiểu đối tượng"
6923 msgid "write the object into the object database"
6924 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
6926 msgid "read the object from stdin"
6927 msgstr "đọc đối tượng từ stdin"
6929 msgid "store file as is without filters"
6930 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
6933 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
6934 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để gỡ lỗi Git"
6936 msgid "process file as it were from this path"
6937 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
6939 msgid "print all available commands"
6940 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
6942 msgid "show external commands in --all"
6943 msgstr "hiển thị các lệnh bên ngoài trong --all"
6945 msgid "show aliases in --all"
6946 msgstr "hiển thị các bí danh trong --all"
6948 msgid "exclude guides"
6949 msgstr "hướng dẫn loại trừ"
6951 msgid "show man page"
6952 msgstr "hiển thị trang man"
6954 msgid "show manual in web browser"
6955 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
6957 msgid "show info page"
6958 msgstr "hiển thị trang info"
6960 msgid "print command description"
6961 msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
6963 msgid "print list of useful guides"
6964 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
6966 msgid "print list of user-facing repository, command and file interfaces"
6967 msgstr "hiển thị các giao diện cho người dùng"
6969 msgid "print list of file formats, protocols and other developer interfaces"
6970 msgstr "hiển thị các giao diện cho lập trình viên"
6972 msgid "print all configuration variable names"
6973 msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
6975 msgid "git help [[-i|--info] [-m|--man] [-w|--web]] [<command>|<doc>]"
6976 msgstr "git help [[-i|--info] [-m|--man] [-w|--web]] [<lệnh>|<tài liệu>]"
6979 msgid "unrecognized help format '%s'"
6980 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp '%s'"
6982 msgid "Failed to start emacsclient."
6983 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
6985 msgid "Failed to parse emacsclient version."
6986 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phiên bản emacsclient."
6989 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
6990 msgstr "phiên bản của emacsclient '%d' quá cũ (< 22)."
6993 msgid "failed to exec '%s'"
6994 msgstr "gặp lỗi khi thực thi '%s'"
6998 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
6999 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
7001 "'%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
7002 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.cmd' để thay thế."
7006 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
7007 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
7009 "'%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
7010 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.path' để thay thế."
7013 msgid "'%s': unknown man viewer."
7014 msgstr "'%s': không rõ chương trình xem man."
7016 msgid "no man viewer handled the request"
7017 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
7019 msgid "no info viewer handled the request"
7020 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
7023 msgid "'%s' is aliased to '%s'"
7024 msgstr "'%s' được đặt bí danh thành '%s'"
7027 msgid "bad alias.%s string: %s"
7028 msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
7031 msgid "the '%s' option doesn't take any non-option arguments"
7032 msgstr "tùy chọn '%s' không nhận bất kỳ tham số không phải tùy chọn nào khác"
7035 "the '--no-[external-commands|aliases]' options can only be used with '--all'"
7037 "tùy chọn '--no-[external-commands|aliases]' chỉ có thể sử dụng cùng với '--"
7042 msgstr "cách dùng: %s%s"
7044 msgid "'git help config' for more information"
7045 msgstr "Chạy lệnh 'git help config' để có thêm thông tin"
7048 "git hook run [--ignore-missing] [--to-stdin=<path>] <hook-name> [-- <hook-"
7051 "git hook run [--ignore-missing] [--to-stdin=</đường/dẫn/>] <tên-móc> [-- "
7052 "<các tham số cho móc>]"
7054 msgid "silently ignore missing requested <hook-name>"
7055 msgstr "âm thầm bỏ qua các <hook-name> đã yêu cầu còn thiếu"
7057 msgid "file to read into hooks' stdin"
7058 msgstr "tập tin để đưa vào stdin của hook"
7061 msgid "object type mismatch at %s"
7062 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
7065 msgid "did not receive expected object %s"
7066 msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
7069 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
7070 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại có %s"
7073 msgid "cannot fill %d byte"
7074 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
7075 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
7078 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
7080 msgid "read error on input"
7081 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
7083 msgid "used more bytes than were available"
7084 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
7086 msgid "pack too large for current definition of off_t"
7087 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
7090 msgid "pack exceeds maximum allowed size (%s)"
7091 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép (%s)"
7093 msgid "pack signature mismatch"
7094 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
7097 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
7098 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
7101 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
7102 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
7105 msgid "inflate returned %d"
7106 msgstr "giải nén trả về %d"
7108 msgid "offset value overflow for delta base object"
7109 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
7111 msgid "delta base offset is out of bound"
7112 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài biên"
7115 msgid "unknown object type %d"
7116 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
7118 msgid "cannot pread pack file"
7119 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
7122 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
7123 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
7124 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
7126 msgid "serious inflate inconsistency"
7127 msgstr "sự mâu thuẫn giải nén nghiêm trọng"
7130 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
7131 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
7134 msgid "cannot read existing object info %s"
7135 msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
7138 msgid "cannot read existing object %s"
7139 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
7142 msgid "invalid blob object %s"
7143 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
7145 msgid "fsck error in packed object"
7146 msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
7149 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
7150 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
7152 msgid "failed to apply delta"
7153 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
7155 msgid "Receiving objects"
7156 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
7158 msgid "Indexing objects"
7159 msgstr "Các đối tượng chỉ mục"
7161 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
7162 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
7164 msgid "cannot fstat packfile"
7165 msgstr "không thể fstat packfile"
7167 msgid "pack has junk at the end"
7168 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
7170 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
7171 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
7173 msgid "Resolving deltas"
7174 msgstr "Đang phân giải các delta"
7177 msgid "unable to create thread: %s"
7178 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
7180 msgid "confusion beyond insanity"
7181 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
7184 msgid "completed with %d local object"
7185 msgid_plural "completed with %d local objects"
7186 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
7189 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
7190 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail bất thường cho %s (đĩa hỏng?)"
7193 msgid "pack has %d unresolved delta"
7194 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
7195 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
7198 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
7199 msgstr "không thể giải nén đối tượng nối thêm (%d)"
7202 msgid "local object %s is corrupt"
7203 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
7206 msgid "packfile name '%s' does not end with '.%s'"
7207 msgstr "tên tập tin tập tin gói '%s' không được kết thúc '.%s'"
7210 msgid "cannot write %s file '%s'"
7211 msgstr "không thể ghi %s tập tin '%s'"
7214 msgid "cannot close written %s file '%s'"
7215 msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s '%s'"
7218 msgid "unable to rename temporary '*.%s' file to '%s'"
7219 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời '*.%s' thành '%s'"
7221 msgid "error while closing pack file"
7222 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
7225 msgid "bad pack.indexVersion=%<PRIu32>"
7226 msgstr "sai pack.indexVersion=%<PRIu32>"
7229 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
7230 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có '%s'"
7233 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
7234 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho '%s'"
7237 msgid "non delta: %d object"
7238 msgid_plural "non delta: %d objects"
7239 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
7242 msgid "chain length = %d: %lu object"
7243 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
7244 msgstr[0] "chiều dài chuỗi = %d: %lu đối tượng"
7246 msgid "Cannot come back to cwd"
7247 msgstr "Không thể quay lại thư mục hiện hành"
7254 msgid "unknown hash algorithm '%s'"
7255 msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu '%s'"
7257 msgid "--stdin requires a git repository"
7258 msgstr "--stdin cần một kho git"
7260 msgid "--verify with no packfile name given"
7261 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
7263 msgid "fsck error in pack objects"
7264 msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
7267 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>]\n"
7268 " [--separate-git-dir <git-dir>] [--object-format=<format>]\n"
7269 " [--ref-format=<format>]\n"
7270 " [-b <branch-name> | --initial-branch=<branch-name>]\n"
7271 " [--shared[=<permissions>]] [<directory>]"
7273 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư mục mẫu>]\n"
7274 " [--separate-git-dir <thư mục git>] [--object-format=<định dạng>]\n"
7275 " [--ref-format=<định dạng>]\n"
7276 " [-b <tên nhánh> | --initial-branch=<tên nhánh>]\n"
7277 " [--shared[=<quyền hạn>]] [<thư mục>]"
7282 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
7283 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
7285 msgid "override the name of the initial branch"
7286 msgstr "ghi đè lên tên của nhánh khởi tạo"
7291 msgid "specify the hash algorithm to use"
7292 msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng"
7295 msgid "cannot mkdir %s"
7296 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
7299 msgid "cannot chdir to %s"
7300 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
7304 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
7307 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
7311 msgid "Cannot access work tree '%s'"
7312 msgstr "Không thể truy cập cây làm việc '%s'"
7314 msgid "--separate-git-dir incompatible with bare repository"
7315 msgstr "--separate-git-dir không tương thích với kho bare"
7318 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty]\n"
7319 " [(--trailer (<key>|<key-alias>)[(=|:)<value>])...]\n"
7320 " [--parse] [<file>...]"
7322 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty]\n"
7323 " [(--trailer (<key>|<key-alias>)[(=|:)<giá-trị>])...]\n"
7324 " [--parse] [<tập-tin>...]"
7327 msgid "could not stat %s"
7328 msgstr "không thể stat %s"
7331 msgid "file %s is not a regular file"
7332 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
7335 msgid "file %s is not writable by user"
7336 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
7338 msgid "could not open temporary file"
7339 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
7342 msgid "could not read input file '%s'"
7343 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào '%s'"
7345 msgid "could not read from stdin"
7346 msgstr "không thể đọc từ stdin"
7349 msgid "could not rename temporary file to %s"
7350 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
7352 msgid "edit files in place"
7353 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
7355 msgid "trim empty trailers"
7356 msgstr "cắt bỏ phần trống thừa ở đuôi"
7361 msgid "where to place the new trailer"
7362 msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
7364 msgid "action if trailer already exists"
7365 msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
7367 msgid "action if trailer is missing"
7368 msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
7370 msgid "output only the trailers"
7371 msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
7373 msgid "do not apply trailer.* configuration variables"
7374 msgstr "không áp dụng các biến cấu hình trailer.*"
7376 msgid "reformat multiline trailer values as single-line values"
7377 msgstr "định dạng lại giá trị đuôi thành giá trị trên một dòng"
7379 msgid "alias for --only-trailers --only-input --unfold"
7380 msgstr "viết tắt cho --only-trailers --only-input --unfold"
7382 msgid "do not treat \"---\" as the end of input"
7383 msgstr "không coi \"---\" là kết thúc đầu vào"
7385 msgid "trailer(s) to add"
7386 msgstr "phần đuôi cần thêm"
7388 msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
7389 msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
7391 msgid "no input file given for in-place editing"
7392 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
7394 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
7395 msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>...]"
7397 msgid "git show [<options>] <object>..."
7398 msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>..."
7401 msgid "invalid --decorate option: %s"
7402 msgstr "tùy chọn --decorate không hợp lệ: %s"
7404 msgid "suppress diff output"
7405 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
7408 msgstr "hiển thị mã nguồn"
7410 msgid "clear all previously-defined decoration filters"
7411 msgstr "xoá các bộ lọc decorate đã định nghĩa từ trước"
7413 msgid "only decorate refs that match <pattern>"
7414 msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
7416 msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
7417 msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
7419 msgid "decorate options"
7420 msgstr "các tùy chọn decorate"
7423 "trace the evolution of line range <start>,<end> or function :<funcname> in "
7426 "theo vết sự tiến hóa của phạm vi dòng <start>,<end>, hoặc hàm :<tên hàm> "
7430 msgid "unrecognized argument: %s"
7431 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
7433 msgid "-L<range>:<file> cannot be used with pathspec"
7434 msgstr "-L<vùng>:<tập tin> không thể được sử dụng với đặc tả đường dẫn"
7437 msgid "Final output: %d %s\n"
7438 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
7440 msgid "unable to create temporary object directory"
7441 msgstr "không thể tạo thư mục đối tượng tạm thời"
7444 msgid "git show %s: bad file"
7445 msgstr "git show %s: sai tập tin"
7448 msgid "could not read object %s"
7449 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
7452 msgid "unknown type: %d"
7453 msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
7456 msgid "%s: invalid cover from description mode"
7457 msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả"
7459 msgid "format.headers without value"
7460 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
7463 msgid "cannot open patch file %s"
7464 msgstr "không thể mở tập tin bản vá: %s"
7466 msgid "need exactly one range"
7467 msgstr "cần chính xác một vùng"
7470 msgstr "không phải là một vùng"
7473 msgid "unable to read branch description file '%s'"
7474 msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình nhánh '%s'"
7476 msgid "cover letter needs email format"
7477 msgstr "cover letter cần định dạng thư"
7479 msgid "failed to create cover-letter file"
7480 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
7483 msgid "insane in-reply-to: %s"
7484 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
7486 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
7487 msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
7489 msgid "two output directories?"
7490 msgstr "hai thư mục kết xuất?"
7493 msgid "unknown commit %s"
7494 msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
7497 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
7498 msgstr "gặp lỗi khi phân giải '%s' thành một tham chiếu hợp lệ"
7500 msgid "could not find exact merge base"
7501 msgstr "không tìm thấy gốc hòa trộn chính xác"
7504 "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
7505 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
7506 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually"
7508 "gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
7509 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
7510 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
7511 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
7513 msgid "failed to find exact merge base"
7514 msgstr "gặp lỗi khi tìm gốc hòa trộn chính xác"
7516 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
7517 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
7519 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
7520 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
7522 msgid "cannot get patch id"
7523 msgstr "không thể lấy mã bản vá"
7525 msgid "failed to infer range-diff origin of current series"
7527 "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt) gốc của sê-ri hiện tại"
7530 msgid "using '%s' as range-diff origin of current series"
7531 msgstr "dùng '%s' làm gốc range-diff của sê-ri hiện tại"
7533 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
7534 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với bản vá đơn"
7536 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
7537 msgstr "dùng [PATCH] ngay cả với các bản vá nhiều phần"
7539 msgid "print patches to standard out"
7540 msgstr "hiển thị bản vá ra stdout"
7542 msgid "generate a cover letter"
7545 msgid "use simple number sequence for output file names"
7546 msgstr "sử dụng chuỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
7551 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
7552 msgstr "sử dụng <hậu-tố> thay cho '.patch'"
7554 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
7555 msgstr "bắt đầu đánh số bản vá từ <n> thay vì 1"
7557 msgid "reroll-count"
7558 msgstr "số-lần-chạy-lại"
7560 msgid "mark the series as Nth re-roll"
7561 msgstr "đánh dấu chuỗi là lần chạy lại thứ N"
7563 msgid "max length of output filename"
7564 msgstr "chiều dài tên tập tin đầu ra tối đa"
7566 msgid "use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
7567 msgstr "dùng [RFC PATCH] thay cho [PATCH]"
7569 msgid "cover-from-description-mode"
7570 msgstr "cover-from-description-mode"
7572 msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description"
7573 msgstr "tạo ra phần bìa thư dựa trên mô tả của nhánh"
7575 msgid "use branch description from file"
7576 msgstr "dùng mô tả nhánh từ tập tin"
7578 msgid "use [<prefix>] instead of [PATCH]"
7579 msgstr "dùng [<tiền-tố>] thay cho [PATCH]"
7581 msgid "store resulting files in <dir>"
7582 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <thư mục>"
7584 msgid "don't strip/add [PATCH]"
7585 msgstr "không loại bỏ/thêm [PATCH]"
7587 msgid "don't output binary diffs"
7588 msgstr "không kết xuất diff nhị phân"
7590 msgid "output all-zero hash in From header"
7591 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
7593 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
7594 msgstr "không bao gồm bản vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
7596 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
7597 msgstr "hiển thị định dạng bản vá thay vì mặc định (bản vá + thống kê)"
7605 msgid "add email header"
7606 msgstr "thêm đầu đề thư"
7609 msgstr "thư điện tử"
7611 msgid "add To: header"
7612 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
7614 msgid "add Cc: header"
7615 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
7620 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
7621 msgstr "đặt 'Địa chỉ gửi' thành <ident> (hoặc người commit nếu bỏ quên)"
7626 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
7627 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
7632 msgid "attach the patch"
7633 msgstr "đính kèm bản vá"
7635 msgid "inline the patch"
7636 msgstr "dùng bản vá làm nội dung"
7638 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
7639 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: 'shallow', 'deep'"
7644 msgid "add a signature"
7645 msgstr "thêm chữ ký"
7648 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
7650 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
7651 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri bản vá"
7653 msgid "add a signature from a file"
7654 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
7656 msgid "don't print the patch filenames"
7657 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của bản vá"
7659 msgid "show progress while generating patches"
7660 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các bản vá"
7662 msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
7664 "hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc bản vá đơn"
7666 msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
7668 "hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc bản vá "
7671 msgid "percentage by which creation is weighted"
7672 msgstr "tỉ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
7674 msgid "show in-body From: even if identical to the e-mail header"
7675 msgstr "hiện mục From: trong phần thân kể cả khi giống với phần tiêu đề e-mail"
7678 msgid "invalid ident line: %s"
7679 msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %s"
7681 msgid "--name-only does not make sense"
7682 msgstr "--name-only không hợp lý"
7684 msgid "--name-status does not make sense"
7685 msgstr "--name-status không hợp lý"
7687 msgid "--check does not make sense"
7688 msgstr "--check không hợp lý"
7690 msgid "--remerge-diff does not make sense"
7691 msgstr "--remerge-diff không hợp lý"
7694 msgid "could not create directory '%s'"
7695 msgstr "không thể tạo thư mục '%s'"
7697 msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
7698 msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
7704 msgid "Interdiff against v%d:"
7705 msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
7707 msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
7708 msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc bản vá đơn"
7711 msgstr "Range-diff:"
7714 msgid "Range-diff against v%d:"
7715 msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
7718 msgid "unable to read signature file '%s'"
7719 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký '%s'"
7721 msgid "Generating patches"
7722 msgstr "Đang tạo các bản vá"
7724 msgid "failed to create output files"
7725 msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
7727 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
7728 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
7732 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
7734 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
7738 msgid "could not get object info about '%s'"
7739 msgstr "không thể lấy thông tin đối tượng về '%s'"
7741 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
7742 msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>...]"
7744 msgid "separate paths with the NUL character"
7745 msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự NULL"
7747 msgid "identify the file status with tags"
7748 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
7750 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
7752 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin 'assume unchanged' (giả định không "
7755 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
7756 msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin 'fsmonitor clean'"
7758 msgid "show cached files in the output (default)"
7759 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
7761 msgid "show deleted files in the output"
7762 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
7764 msgid "show modified files in the output"
7765 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
7767 msgid "show other files in the output"
7768 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
7770 msgid "show ignored files in the output"
7771 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
7773 msgid "show staged contents' object name in the output"
7774 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
7776 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
7777 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
7779 msgid "show 'other' directories' names only"
7780 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục 'khác'"
7782 msgid "show line endings of files"
7783 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
7785 msgid "don't show empty directories"
7786 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
7788 msgid "show unmerged files in the output"
7789 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
7791 msgid "show resolve-undo information"
7792 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
7794 msgid "skip files matching pattern"
7795 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
7797 msgid "read exclude patterns from <file>"
7798 msgstr "đọc mẫu cần loại trừ từ <tập-tin>"
7800 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
7801 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
7803 msgid "add the standard git exclusions"
7804 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
7806 msgid "make the output relative to the project top directory"
7807 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
7809 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
7810 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong chỉ mục, xử lý nó như một lỗi"
7815 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
7817 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
7819 msgid "show debugging data"
7820 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
7822 msgid "suppress duplicate entries"
7823 msgstr "chặn các mục tin trùng lặp"
7825 msgid "show sparse directories in the presence of a sparse index"
7826 msgstr "hiển thị thư mục thưa trong sự có mặt của chỉ mục thưa"
7829 "--format cannot be used with -s, -o, -k, -t, --resolve-undo, --deduplicate, "
7832 "--format không thể được dùng với -s, -o, -k, -t, --resolve-undo,--"
7833 "deduplicate, --eol"
7836 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
7837 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url] [--sort=<key>]\n"
7838 " [--symref] [<repository> [<patterns>...]]"
7840 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
7841 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url] [--sort=<key>]\n"
7842 " [--symref] [<kho> [<mẫu>...]]"
7844 msgid "do not print remote URL"
7845 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
7850 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
7851 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
7853 msgid "limit to tags"
7854 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
7856 msgid "limit to heads"
7857 msgstr "giới hạn cho các đầu"
7859 msgid "do not show peeled tags"
7860 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
7862 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
7863 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
7865 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
7866 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
7868 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
7869 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
7871 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
7872 msgstr "git ls-tree [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>...]"
7874 msgid "only show trees"
7875 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
7877 msgid "recurse into subtrees"
7878 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
7880 msgid "show trees when recursing"
7881 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
7883 msgid "terminate entries with NUL byte"
7884 msgstr "kết thúc mục tin với byte NUL"
7886 msgid "include object size"
7887 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
7889 msgid "list only filenames"
7890 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
7892 msgid "list only objects"
7893 msgstr "chỉ liệt kê các đối tượng"
7895 msgid "use full path names"
7896 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
7898 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
7899 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
7901 msgid "--format can't be combined with other format-altering options"
7903 "--format không thể được tổ hợp cùng với các tùy chọn format-alterin khác"
7905 #. TRANSLATORS: keep <> in "<" mail ">" info.
7906 msgid "git mailinfo [<options>] <msg> <patch> < mail >info"
7907 msgstr "git mailinfo [<các tùy chọn>] <msg> <patch> < mail >info"
7909 msgid "keep subject"
7910 msgstr "giữ lại phần chủ đề"
7912 msgid "keep non patch brackets in subject"
7913 msgstr "giữ không dấu ngoặc vá trong chủ đề"
7915 msgid "copy Message-ID to the end of commit message"
7916 msgstr "sao chép Message-ID vào cuối của ghi chú lần chuyển giao"
7918 msgid "re-code metadata to i18n.commitEncoding"
7919 msgstr "mã hóa lại siêu dữ liệu thành i18n.commitEncoding"
7921 msgid "disable charset re-coding of metadata"
7922 msgstr "vô hiệu hóa mã hóa lại bộ ký tự của siêu dữ liệu"
7927 msgid "re-code metadata to this encoding"
7928 msgstr "mã hóa lại siêu dữ liệu vào bảng mã này"
7930 msgid "use scissors"
7931 msgstr "dùng \"scissor\""
7934 msgstr "<hành động>"
7936 msgid "action when quoted CR is found"
7937 msgstr "hành động khi CR được trích dẫn được tìm thấy"
7939 msgid "use headers in message's body"
7940 msgstr "sử dụng phần đầu trong nội dung thư"
7942 msgid "reading patches from stdin/tty..."
7943 msgstr "đọc các bản vá từ stdin/tty..."
7946 msgid "empty mbox: '%s'"
7947 msgstr "mbox trống rỗng: '%s'"
7949 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
7950 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>..."
7952 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
7953 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>..."
7955 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
7956 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
7958 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
7959 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>..."
7961 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
7962 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
7964 msgid "output all common ancestors"
7965 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà tổ tiên chung"
7967 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
7968 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
7970 msgid "list revs not reachable from others"
7971 msgstr "liệt kê các 'rev' không thể tới được từ cái còn lại"
7973 msgid "is the first one ancestor of the other?"
7974 msgstr "có phải cái trước là tổ tiên của cái sau?"
7976 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
7977 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
7980 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
7981 "<orig-file> <file2>"
7983 "git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
7984 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
7987 "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
7990 "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
7993 msgid "send results to standard output"
7994 msgstr "gửi kết quả ra stdout"
7996 msgid "use object IDs instead of filenames"
7997 msgstr "dùng ID đối tượng thay vì tên tập tin"
7999 msgid "use a diff3 based merge"
8000 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
8002 msgid "use a zealous diff3 based merge"
8003 msgstr "dùng kiểu hòa trộn dựa trên 'zealous diff3'"
8005 msgid "for conflicts, use our version"
8006 msgstr "nếu xung đột, sử dụng phiên bản của ta"
8008 msgid "for conflicts, use their version"
8009 msgstr "nếu xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
8011 msgid "for conflicts, use a union version"
8012 msgstr "nếu xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
8015 msgstr "<thuật toán>"
8017 msgid "choose a diff algorithm"
8018 msgstr "chọn thuật toán diff"
8020 msgid "for conflicts, use this marker size"
8021 msgstr "nếu xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
8023 msgid "do not warn about conflicts"
8024 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
8026 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
8027 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
8030 msgid "object '%s' does not exist"
8031 msgstr "đối tượng '%s' không tồn tại"
8033 msgid "Could not write object file"
8034 msgstr "Không thể ghi vào tập tin"
8037 msgid "unknown option %s"
8038 msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
8041 msgid "could not parse object '%s'"
8042 msgstr "không thể đọc đối tượng '%s'"
8045 msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
8046 msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
8047 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
8049 msgid "not handling anything other than two heads merge."
8050 msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
8053 msgid "could not resolve ref '%s'"
8054 msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
8057 msgid "Merging %s with %s\n"
8058 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
8061 msgid "could not parse as tree '%s'"
8062 msgstr "không hiểu cú pháp cây '%s'"
8064 msgid "not something we can merge"
8065 msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
8067 msgid "refusing to merge unrelated histories"
8068 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
8070 msgid "failure to merge"
8071 msgstr "gặp lỗi khi hoà trộn"
8073 msgid "git merge-tree [--write-tree] [<options>] <branch1> <branch2>"
8074 msgstr "git merge-tree [--write-tree] [<tuỳ chọn>] <nhánh 1> <nhánh 2>"
8076 msgid "git merge-tree [--trivial-merge] <base-tree> <branch1> <branch2>"
8077 msgstr "git merge-tree [--trivial-merge] <cây gốc> <nhánh 1> <nhánh 2>"
8079 msgid "do a real merge instead of a trivial merge"
8080 msgstr "hoà trộn đúng chuẩn thay vì đơn giản"
8082 msgid "do a trivial merge only"
8083 msgstr "chỉ hoà trộn đơn giản"
8085 msgid "also show informational/conflict messages"
8086 msgstr "hiển thị thông báo chú thích/xung đột"
8088 msgid "list filenames without modes/oids/stages"
8089 msgstr "liệt kê tên tập tin không kèm chế độ/oid/stage"
8091 msgid "allow merging unrelated histories"
8092 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
8094 msgid "perform multiple merges, one per line of input"
8095 msgstr "thực hiện hoà trộn nhiều lần, với từng dòng đầu vào"
8097 msgid "specify a merge-base for the merge"
8098 msgstr "chỉ định gốc hoà trộn để hòa trộn"
8100 msgid "option=value"
8101 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
8103 msgid "option for selected merge strategy"
8104 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
8106 msgid "--trivial-merge is incompatible with all other options"
8107 msgstr "--trivial-merge không tương thích với các tùy chọn khác"
8110 msgid "unknown strategy option: -X%s"
8111 msgstr "không hiểu chiến lược: -X%s"
8114 msgid "malformed input line: '%s'."
8115 msgstr "dòng đầu vào sai quy cách: '%s'."
8118 msgid "merging cannot continue; got unclean result of %d"
8119 msgstr "không thể tiếp tục hoà trộn; kết quả không hoàn toàn %d"
8121 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
8122 msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>...]"
8124 msgid "switch `m' requires a value"
8125 msgstr "tuỳ chọn 'm' yêu cầu một giá trị"
8128 msgid "option `%s' requires a value"
8129 msgstr "tùy chọn '%s' yêu cầu một giá trị"
8132 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
8133 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn '%s'.\n"
8136 msgid "Available strategies are:"
8137 msgstr "Các chiến lược khả dụng là:"
8140 msgid "Available custom strategies are:"
8141 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh khả dụng là:"
8143 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
8144 msgstr "không hiển thị diffstat (thống kê khác biệt) phía dưới hòa trộn"
8146 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
8147 msgstr "hiển thị diffstat (thống kê khác biệt) phía dưới hòa trộn"
8149 msgid "(synonym to --stat)"
8150 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
8152 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
8153 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
8155 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
8156 msgstr "tạo một lần chuyển giao đơn thay vì thực hiện việc hòa trộn"
8158 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
8159 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
8161 msgid "edit message before committing"
8162 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
8164 msgid "allow fast-forward (default)"
8165 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
8167 msgid "abort if fast-forward is not possible"
8168 msgstr "huỷ lệnh nếu không thể chuyển-tiếp-nhanh"
8170 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
8171 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
8176 msgid "merge strategy to use"
8177 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
8179 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
8181 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
8184 msgid "use <name> instead of the real target"
8185 msgstr "dùng <tên> thay cho đích thật"
8187 msgid "abort the current in-progress merge"
8188 msgstr "huỷ bỏ quá trình hòa trộn hiện đang thực hiện"
8190 msgid "--abort but leave index and working tree alone"
8191 msgstr "--abort nhưng để lại chỉ mục và cây làm việc"
8193 msgid "continue the current in-progress merge"
8194 msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
8196 msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks"
8197 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
8199 msgid "could not run stash."
8200 msgstr "không thể chạy stash."
8202 msgid "stash failed"
8203 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
8206 msgid "not a valid object: %s"
8207 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
8209 msgid "read-tree failed"
8210 msgstr "read-tree gặp lỗi"
8212 msgid "Already up to date. (nothing to squash)"
8213 msgstr "Đã cập nhật rồi. (không có gì để squash)"
8215 msgid "Already up to date."
8216 msgstr "Đã cập nhật rồi."
8219 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
8220 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
8223 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
8224 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
8227 msgid "'%s' does not point to a commit"
8228 msgstr "'%s' không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
8231 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
8232 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
8234 msgid "Unable to write index."
8235 msgstr "Không thể ghi chỉ mục."
8237 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
8238 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
8241 msgid "unable to write %s"
8242 msgstr "không thể ghi %s"
8245 msgid "Could not read from '%s'"
8246 msgstr "Không thể đọc từ '%s'"
8249 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
8251 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh 'git commit' để hoàn tất "
8255 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
8256 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
8259 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
8261 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
8265 msgid "An empty message aborts the commit.\n"
8266 msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
8270 "Lines starting with '%s' will be ignored, and an empty message aborts\n"
8273 "Những dòng được bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
8274 "thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
8276 msgid "Empty commit message."
8277 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
8280 msgid "Wonderful.\n"
8281 msgstr "Tuyệt vời.\n"
8284 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
8286 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
8289 msgid "No current branch."
8290 msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
8292 msgid "No remote for the current branch."
8293 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
8295 msgid "No default upstream defined for the current branch."
8296 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
8299 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
8300 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
8303 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
8304 msgstr "Giá trị sai '%s' trong biến môi trường '%s'"
8307 msgid "could not close '%s'"
8308 msgstr "không thể đóng '%s'"
8311 msgid "not something we can merge in %s: %s"
8312 msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
8314 msgid "--abort expects no arguments"
8315 msgstr "--abort không nhận các đối số"
8317 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
8319 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
8321 msgid "--quit expects no arguments"
8322 msgstr "--quit không nhận các đối số"
8324 msgid "--continue expects no arguments"
8325 msgstr "--continue không nhận đối số"
8327 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
8328 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
8331 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
8332 "Please, commit your changes before you merge."
8334 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
8335 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
8338 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
8339 "Please, commit your changes before you merge."
8341 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
8342 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
8344 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
8345 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
8347 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
8348 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
8350 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
8351 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
8353 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
8355 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
8358 msgid "%s - not something we can merge"
8359 msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
8361 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
8363 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
8366 msgid "Updating %s..%s\n"
8367 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
8371 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
8374 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
8379 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
8380 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu 'trivial in-index'...\n"
8387 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
8388 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
8391 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
8392 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
8395 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
8396 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào có thể xử lý việc hòa trộn.\n"
8399 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
8400 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
8403 msgid "Using the %s strategy to prepare resolving by hand.\n"
8404 msgstr "Sử dụng chiến lược %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
8407 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
8408 msgstr "Hòa trộn tự động đã xong; dừng trước khi chuyển giao như đã yêu cầu\n"
8411 msgid "When finished, apply stashed changes with `git stash pop`\n"
8413 "Sau khi hoàn thành, áp dụng các thay đổi trong stash với `git stash pop` \n"
8416 msgid "warning: tag input does not pass fsck: %s"
8417 msgstr "cảnh báo: đầu vào thẻ không qua kiểm tra fsck: %s"
8420 msgid "error: tag input does not pass fsck: %s"
8421 msgstr "lỗi: đầu vào thẻ không qua kiểm tra fsck: %s"
8424 msgid "%d (FSCK_IGNORE?) should never trigger this callback"
8425 msgstr "%d (FSCK_IGNORE?) không bao giờ nên kích hoạt callback này"
8428 msgid "could not read tagged object '%s'"
8429 msgstr "không thể đọc đối tượng được đánh thẻ %s"
8432 msgid "object '%s' tagged as '%s', but is a '%s' type"
8433 msgstr "đối tượng '%s' được đánh thẻ là '%s', nhưng là kiểu '%s'"
8435 msgid "tag on stdin did not pass our strict fsck check"
8437 "thẻ trên stdin đã không vượt qua kiểm tra fsck nghiêm ngặt của chúng tôi"
8439 msgid "tag on stdin did not refer to a valid object"
8440 msgstr "thẻ trên stdin không chỉ đến một đối tượng hợp lệ"
8442 msgid "unable to write tag file"
8443 msgstr "không thể ghi vào tập tin thẻ"
8445 msgid "input is NUL terminated"
8446 msgstr "đầu vào được kết thúc bởi NUL"
8448 msgid "allow missing objects"
8449 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
8451 msgid "allow creation of more than one tree"
8452 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
8455 "git multi-pack-index [<options>] write [--preferred-pack=<pack>][--refs-"
8458 "git multi-pack-index [<các tùy chọn>] write [--preferred-pack=<gói>][--refs-"
8459 "snapshot=</đường/dẫn>]"
8461 msgid "git multi-pack-index [<options>] verify"
8462 msgstr "git multi-pack-index [<các tùy chọn>] verify"
8464 msgid "git multi-pack-index [<options>] expire"
8465 msgstr "git multi-pack-index [<các tùy chọn>] expire"
8467 msgid "git multi-pack-index [<options>] repack [--batch-size=<size>]"
8468 msgstr "git multi-pack-index [<các-tùy-chọn>] repack [--batch-size=<cỡ>]"
8473 msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
8474 msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
8476 msgid "preferred-pack"
8477 msgstr "preferred-pack"
8479 msgid "pack for reuse when computing a multi-pack bitmap"
8480 msgstr "gói được sử dụng khi tính toán một \"multi-pack bitmap\""
8482 msgid "write multi-pack bitmap"
8483 msgstr "ghi multi-pack bitmap"
8485 msgid "write multi-pack index containing only given indexes"
8486 msgstr "ghi chỉ mục multi-pack chỉ chứa các chỉ mục đã cho"
8488 msgid "refs snapshot for selecting bitmap commits"
8489 msgstr "ảnh chụp nhanh refs để chọn các lần chuyển giao ánh xạ"
8492 "during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is "
8493 "larger than this size"
8495 "trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn "
8496 "vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này"
8498 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
8499 msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>... <đích>"
8502 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
8503 msgstr "Thư mục '%s' có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
8505 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
8507 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
8510 msgid "%.*s is in index"
8511 msgstr "%.*s trong chỉ mục"
8513 msgid "force move/rename even if target exists"
8514 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
8516 msgid "skip move/rename errors"
8517 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
8520 msgid "destination '%s' is not a directory"
8521 msgstr "có đích '%s' nhưng đây không phải là một thư mục"
8524 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
8525 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của '%s' thành '%s'\n"
8530 msgid "destination exists"
8531 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
8533 msgid "can not move directory into itself"
8534 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
8536 msgid "destination already exists"
8537 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
8539 msgid "source directory is empty"
8540 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
8542 msgid "not under version control"
8543 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
8546 msgstr "bị xung đột"
8549 msgid "overwriting '%s'"
8550 msgstr "đang ghi đè lên '%s'"
8552 msgid "Cannot overwrite"
8553 msgstr "Không thể ghi đè"
8555 msgid "multiple sources for the same target"
8556 msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
8558 msgid "destination directory does not exist"
8559 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
8561 msgid "destination exists in the index"
8562 msgstr "đích đã tồn tại sẵn trong chỉ mục"
8565 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
8566 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
8569 msgid "Renaming %s to %s\n"
8570 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
8573 msgid "renaming '%s' failed"
8574 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên '%s'"
8576 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
8577 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>..."
8579 msgid "git name-rev [<options>] --all"
8580 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all"
8582 msgid "git name-rev [<options>] --annotate-stdin"
8583 msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --annotate-stdin"
8585 msgid "print only ref-based names (no object names)"
8586 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu cơ sở (không phải các tên đối tượng)"
8588 msgid "only use tags to name the commits"
8589 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
8591 msgid "only use refs matching <pattern>"
8592 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
8594 msgid "ignore refs matching <pattern>"
8595 msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
8597 msgid "list all commits reachable from all refs"
8599 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
8601 msgid "deprecated: use --annotate-stdin instead"
8602 msgstr "đã lạc hậu: hãy dùng --annotate-stdin để thay thế"
8604 msgid "annotate text from stdin"
8605 msgstr "chú giải chữ từ stdin"
8607 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
8608 msgstr "cho phép in các tên `chưa định nghĩa` (mặc định)"
8610 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
8611 msgstr "giải tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
8613 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
8614 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
8617 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [--[no-]separator|--"
8618 "separator=<paragraph-break>] [--[no-]stripspace] [-m <msg> | -F <file> | (-c "
8619 "| -C) <object>] [<object>]"
8621 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [--[no-]separator|--"
8622 "separator=<paragraph-break>] [--[no-]stripspace] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-"
8623 "tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8625 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
8626 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8629 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [--[no-]separator|--"
8630 "separator=<paragraph-break>] [--[no-]stripspace] [-m <msg> | -F <file> | (-c "
8631 "| -C) <object>] [<object>]"
8633 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [--[no-]separator|--"
8634 "separator=<paragraph-break>] [--[no-]stripspace] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-"
8635 "tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
8637 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
8638 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
8640 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
8641 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
8644 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
8646 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
8648 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
8649 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>...]"
8651 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
8652 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
8654 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8655 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
8657 msgid "git notes [list [<object>]]"
8658 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
8660 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
8661 msgstr "git notes add [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
8663 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
8664 msgstr "git notes copy [<các tùy chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
8666 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
8667 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
8669 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
8670 msgstr "git notes append [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
8672 msgid "git notes edit [<object>]"
8673 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
8675 msgid "git notes show [<object>]"
8676 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
8678 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
8679 msgstr "git notes merge [<các tùy chọn>] <notes-ref>"
8681 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
8682 msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chọn>]"
8684 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
8685 msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chọn>]"
8687 msgid "git notes remove [<object>]"
8688 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
8690 msgid "git notes prune [<options>]"
8691 msgstr "git notes prune [<các tùy chọn>]"
8693 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
8694 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
8696 msgid "could not read 'show' output"
8697 msgstr "không thể đọc kết xuất 'show'"
8700 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
8701 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành 'show' cho đối tượng '%s'"
8703 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
8705 "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
8707 msgid "unable to write note object"
8708 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
8711 msgid "the note contents have been left in %s"
8712 msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
8715 msgid "could not open or read '%s'"
8716 msgstr "không thể mở hay đọc '%s'"
8719 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
8720 msgstr "gặp lỗi khi phân giải '%s' thành một tham chiếu hợp lệ."
8723 msgid "failed to read object '%s'."
8724 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng '%s'."
8727 msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
8728 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob '%s'."
8731 msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
8732 msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ '%s' sang '%s'"
8734 #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
8735 #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
8738 msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
8739 msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
8742 msgid "no note found for object %s."
8743 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
8745 msgid "note contents as a string"
8746 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
8748 msgid "note contents in a file"
8749 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
8751 msgid "reuse and edit specified note object"
8752 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
8754 msgid "reuse specified note object"
8755 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
8757 msgid "allow storing empty note"
8758 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
8760 msgid "replace existing notes"
8761 msgstr "thay thế ghi chú trước"
8763 msgid "<paragraph-break>"
8764 msgstr "<dấu ngắt đoạn>"
8766 msgid "insert <paragraph-break> between paragraphs"
8767 msgstr "chèn <dấu ngắt đoạn> giữa các đoạn văn"
8769 msgid "remove unnecessary whitespace"
8770 msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
8774 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
8777 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
8778 "%s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
8781 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
8782 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
8785 msgid "Removing note for object %s\n"
8786 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
8788 msgid "read objects from stdin"
8789 msgstr "đọc các đối tượng từ stdin"
8791 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
8792 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngụ ý --stdin)"
8794 msgid "too few arguments"
8795 msgstr "quá ít đối số"
8799 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
8802 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
8803 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ"
8806 msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
8807 msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
8811 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
8812 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
8814 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã không còn dùng cho lệnh con 'edit'.\n"
8815 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: 'git notes add -f -m/-F/-c/-C'.\n"
8817 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
8818 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
8820 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
8821 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
8823 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
8824 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc 'git notes merge'"
8826 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
8827 msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
8829 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
8830 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
8832 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
8833 msgstr "không hiểu cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
8835 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
8836 msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
8838 msgid "failed to finalize notes merge"
8839 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
8842 msgid "unknown notes merge strategy %s"
8843 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
8845 msgid "General options"
8846 msgstr "Tùy chọn chung"
8848 msgid "Merge options"
8849 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
8852 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
8855 "phân giải các xung đột 'notes' sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
8856 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
8858 msgid "Committing unmerged notes"
8859 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
8861 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
8863 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
8866 msgid "Aborting notes merge resolution"
8867 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
8869 msgid "abort notes merge"
8870 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
8872 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
8873 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
8875 msgid "must specify a notes ref to merge"
8876 msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
8879 msgid "unknown -s/--strategy: %s"
8880 msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
8883 msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
8884 msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
8887 msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
8888 msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
8892 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
8893 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
8896 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
8897 "chuyển giao kết quả bằng 'git notes merge --commit', hoặc huỷ bỏ việc hòa "
8898 "trộn bằng 'git notes merge --abort'.\n"
8901 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
8902 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải '%s' thành một tham chiếu hợp lệ."
8905 msgid "Object %s has no note\n"
8906 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
8908 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
8909 msgstr "việc gỡ bỏ một note không tồn tại không phải là lỗi"
8911 msgid "read object names from the standard input"
8912 msgstr "đọc tên đối tượng từ stdin"
8914 msgid "do not remove, show only"
8915 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
8917 msgid "report pruned notes"
8918 msgstr "liệt kê các đối tượng đã prune"
8923 msgid "use notes from <notes-ref>"
8924 msgstr "dùng 'notes' từ <notes-ref>"
8927 msgid "unknown subcommand: `%s'"
8928 msgstr "không hiểu câu lệnh con: `%s'"
8930 msgid "git pack-objects --stdout [<options>] [< <ref-list> | < <object-list>]"
8932 "git pack-objects --stdout [<các tùy chọn>] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
8933 "<danh-sách-đối-tượng>]"
8936 "git pack-objects [<options>] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
8938 "git pack-objects [<các tùy chọn>] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
8943 "write_reuse_object: could not locate %s, expected at offset %<PRIuMAX> in "
8946 "write_reuse_object: không thể phân bổ %s, cần tại vị trí bù %<PRIuMAX> trong "
8950 msgid "bad packed object CRC for %s"
8951 msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
8954 msgid "corrupt packed object for %s"
8955 msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
8958 msgid "recursive delta detected for object %s"
8959 msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
8962 msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
8963 msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
8966 msgid "expected object at offset %<PRIuMAX> in pack %s"
8967 msgstr "cần đối tượng tại khoảng bù %<PRIuMAX> trong gói: %s"
8969 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
8970 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
8972 msgid "Writing objects"
8973 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
8976 msgid "failed to stat %s"
8977 msgstr "gặp lỗi khi stat %s"
8980 msgid "failed utime() on %s"
8981 msgstr "gặp lỗi utime() trên '%s'"
8983 msgid "failed to write bitmap index"
8984 msgstr "gặp lỗi khi ghi chỉ mục ánh xạ"
8987 msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
8988 msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
8990 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
8991 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
8994 msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
8995 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
8998 msgid "delta base offset out of bound for %s"
8999 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
9001 msgid "Counting objects"
9002 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
9005 msgid "unable to get size of %s"
9006 msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
9009 msgid "unable to parse object header of %s"
9010 msgstr "không thể đọc phần đầu đối tượng của '%s'"
9013 msgid "object %s cannot be read"
9014 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
9017 msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
9019 "đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
9022 msgid "suboptimal pack - out of memory"
9023 msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
9026 msgid "Delta compression using up to %d threads"
9027 msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
9030 msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
9031 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ '%s'"
9034 msgid "unable to get type of object %s"
9035 msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng '%s'"
9037 msgid "Compressing objects"
9038 msgstr "Đang nén các đối tượng"
9040 msgid "inconsistency with delta count"
9041 msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
9044 msgid "invalid pack.allowPackReuse value: '%s'"
9045 msgstr "giá trị pack.allowPackReuse không hợp lệ: '%s'"
9049 "value of uploadpack.blobpackfileuri must be of the form '<object-hash> <pack-"
9050 "hash> <uri>' (got '%s')"
9052 "giá trị của uploadpack.blobpackfileuri phải có dạng '<object-hash> <pack-"
9053 "hash> <uri>' (nhận '%s')"
9057 "object already configured in another uploadpack.blobpackfileuri (got '%s')"
9059 "đối tượng đã được cấu hình trong một uploadpack.blobpackfileuri khác (đã "
9063 msgid "could not get type of object %s in pack %s"
9064 msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng '%s' trong gói '%s'"
9067 msgid "could not find pack '%s'"
9068 msgstr "không thể tìm thấy gói '%s'"
9071 msgid "packfile %s cannot be accessed"
9072 msgstr "tập tin gói %s không thể được truy "
9074 msgid "Enumerating cruft objects"
9075 msgstr "Đánh số các đối tượng cruft"
9077 msgid "unable to add cruft objects"
9078 msgstr "không thể thêm các đối tượng cruft"
9080 msgid "Traversing cruft objects"
9081 msgstr "Đang duyệt các đối tượng cruft"
9085 "expected edge object ID, got garbage:\n"
9088 "cần ID đối tượng cạnh, có rác:\n"
9093 "expected object ID, got garbage:\n"
9096 "cần ID đối tượng, có rác:\n"
9099 msgid "could not load cruft pack .mtimes"
9100 msgstr "không thể tải cruft pack .mtimes"
9102 msgid "cannot open pack index"
9103 msgstr "không thể mở chỉ mục của gói"
9106 msgid "loose object at %s could not be examined"
9107 msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
9109 msgid "unable to force loose object"
9110 msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
9113 msgid "not a rev '%s'"
9114 msgstr "không phải một rev '%s'"
9117 msgid "bad revision '%s'"
9118 msgstr "điểm xem xét sai '%s'"
9120 msgid "unable to add recent objects"
9121 msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
9124 msgid "unsupported index version %s"
9125 msgstr "phiên bản chỉ mục không được hỗ trợ %s"
9128 msgid "bad index version '%s'"
9129 msgstr "phiên bản chỉ mục sai '%s'"
9131 msgid "show progress meter during object writing phase"
9132 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
9134 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
9135 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
9137 msgid "<version>[,<offset>]"
9138 msgstr "<phiên bản>[,offset]"
9140 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
9141 msgstr "ghi tập tin chỉ mục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
9143 msgid "maximum size of each output pack file"
9144 msgstr "kích thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
9146 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
9147 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
9149 msgid "ignore packed objects"
9150 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
9152 msgid "limit pack window by objects"
9153 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
9155 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
9156 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
9158 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
9159 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích 'delta' được phép trong gói kết quả"
9161 msgid "reuse existing deltas"
9162 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
9164 msgid "reuse existing objects"
9165 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
9167 msgid "use OFS_DELTA objects"
9168 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
9170 msgid "use threads when searching for best delta matches"
9171 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
9173 msgid "do not create an empty pack output"
9174 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
9176 msgid "read revision arguments from standard input"
9177 msgstr "đọc tham số 'revision' từ stdin"
9179 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
9180 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
9182 msgid "include objects reachable from any reference"
9183 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
9185 msgid "include objects referred by reflog entries"
9186 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
9188 msgid "include objects referred to by the index"
9189 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi chỉ mục"
9191 msgid "read packs from stdin"
9192 msgstr "đọc các gói từ stdin"
9194 msgid "output pack to stdout"
9195 msgstr "xuất gói ra stdout"
9197 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
9198 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
9200 msgid "keep unreachable objects"
9201 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
9203 msgid "pack loose unreachable objects"
9204 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
9206 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
9208 "giải nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
9210 msgid "create a cruft pack"
9211 msgstr "tạo gói cruft"
9213 msgid "expire cruft objects older than <time>"
9214 msgstr "các đối tượng cruft hết hạn cũ hơn <mốc thời gian>"
9216 msgid "use the sparse reachability algorithm"
9217 msgstr "sử dụng thuật toán 'sparse reachability'"
9219 msgid "create thin packs"
9220 msgstr "tạo gói nhẹ"
9222 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
9223 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
9225 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
9226 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
9228 msgid "ignore this pack"
9229 msgstr "bỏ qua gói này"
9231 msgid "pack compression level"
9232 msgstr "mức nén gói"
9234 msgid "do not hide commits by grafts"
9235 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi 'grafts'"
9237 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
9238 msgstr "dùng chỉ mục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
9240 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
9241 msgstr "ghi một chỉ mục ánh xạ cùng với chỉ mục gói"
9243 msgid "write a bitmap index if possible"
9244 msgstr "ghi chỉ mục ánh xạ nếu được"
9246 msgid "handling for missing objects"
9247 msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
9249 msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
9250 msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói promisor"
9252 msgid "respect islands during delta compression"
9253 msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén 'delta'"
9258 msgid "exclude any configured uploadpack.blobpackfileuri with this protocol"
9259 msgstr "loại trừ bất kỳ cấu hình uploadpack.blobpackfileuri với giao thức này"
9262 msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
9263 msgstr "mức delta chain %d là quá sâu, buộc dùng %d"
9266 msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
9267 msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
9270 msgid "bad pack compression level %d"
9271 msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
9273 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
9275 "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
9277 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
9278 msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
9280 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
9281 msgstr "không thể dùng --thin để xây dựng gói đánh chỉ mục được"
9283 msgid "cannot use --filter with --stdin-packs"
9284 msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter với --stdin-packs"
9286 msgid "cannot use internal rev list with --stdin-packs"
9287 msgstr "không thể dùng danh sách rev nội bộ với --stdin-packs"
9289 msgid "cannot use internal rev list with --cruft"
9290 msgstr "không thể dùng danh sách rev nội bộ với --cruft"
9292 msgid "cannot use --stdin-packs with --cruft"
9293 msgstr "không thể dùng tùy chọn --stdin-packs với --cruft"
9295 msgid "Enumerating objects"
9296 msgstr "Duyệt các đối tượng"
9300 "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
9301 "reused %<PRIu32> (from %<PRIuMAX>)"
9303 "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>),dùng "
9304 "lại pack %<PRIu32> (trong số %<PRIuMAX>)"
9307 "'git pack-redundant' is nominated for removal.\n"
9308 "If you still use this command, please add an extra\n"
9309 "option, '--i-still-use-this', on the command line\n"
9310 "and let us know you still use it by sending an e-mail\n"
9311 "to <git@vger.kernel.org>. Thanks.\n"
9313 "'git pack-redundant' đã được đề cử để loại bỏ.\n"
9314 "Nếu bạn vẫn còn sử dụng lệnh này, vui lòng bổ sung\n"
9315 "thêm một tùy chọn, '--i-still-use-this', trên dòng lệnh\n"
9316 "và cho chúng tôi biết bạn vẫn sử dụng nó bằng cách gửi e-mail\n"
9317 "đến <git@vger.kernel.org>. Xin cảm ơn.\n"
9319 msgid "refusing to run without --i-still-use-this"
9320 msgstr "từ chối chạy lệnh này mà không có --i-still-use-this"
9323 "git pack-refs [--all] [--no-prune] [--auto] [--include <pattern>] [--exclude "
9326 "git pack-refs [--all] [--no-prune] [--auto] [--include <pattern>] [--exclude "
9329 msgid "pack everything"
9330 msgstr "đóng gói mọi thứ"
9332 msgid "prune loose refs (default)"
9333 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
9335 msgid "auto-pack refs as needed"
9336 msgstr "tự động pack tham chiếu nếu cần"
9338 msgid "references to include"
9339 msgstr "bao gồm các tham chiếu"
9341 msgid "references to exclude"
9342 msgstr "loại trừ các tham chiếu"
9344 msgid "git patch-id [--stable | --unstable | --verbatim]"
9345 msgstr "git patch-id [--stable | --unstable | --verbatim]"
9347 msgid "use the unstable patch-id algorithm"
9348 msgstr "sử dụng thuật toán patch-id unstable"
9350 msgid "use the stable patch-id algorithm"
9351 msgstr "sử dụng thuật toán patch-id stable"
9353 msgid "don't strip whitespace from the patch"
9354 msgstr "không lược bỏ khoảng trắng thừa từ bản vá"
9356 msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
9358 "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
9360 msgid "report pruned objects"
9361 msgstr "liệt kê các đối tượng đã prune"
9363 msgid "expire objects older than <time>"
9364 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
9366 msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
9367 msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói promisor"
9369 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
9370 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
9372 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
9373 msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
9375 msgid "control for recursive fetching of submodules"
9376 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
9378 msgid "Options related to merging"
9379 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
9381 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
9382 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
9384 msgid "allow fast-forward"
9385 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
9387 msgid "control use of pre-merge-commit and commit-msg hooks"
9388 msgstr "điều khiển cách dùng các móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
9390 msgid "automatically stash/stash pop before and after"
9391 msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
9393 msgid "Options related to fetching"
9394 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
9396 msgid "force overwrite of local branch"
9397 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
9399 msgid "number of submodules pulled in parallel"
9400 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
9402 msgid "use IPv4 addresses only"
9403 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
9405 msgid "use IPv6 addresses only"
9406 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
9409 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
9412 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
9416 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
9418 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
9422 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
9423 "matches on the remote end."
9425 "Đại khái điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
9427 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy chủ."
9431 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
9432 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
9433 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
9435 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ '%s', nhưng lại chưa chỉ định\n"
9436 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy chủ được cấu hình\n"
9437 "mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
9438 "một nhánh trên dòng lệnh."
9440 msgid "You are not currently on a branch."
9441 msgstr "Hiện tại bạn đang không ở trên nhánh nào."
9443 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
9444 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh bạn muốn cải tổ lại."
9446 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
9447 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
9449 msgid "See git-pull(1) for details."
9450 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
9458 msgid "There is no tracking information for the current branch."
9459 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
9462 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
9464 "Nếu bạn muốn thiết lập thông tin theo dõi cho nhánh này bạn có thể thực hiện "
9469 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
9470 "from the remote, but no such ref was fetched."
9472 "Cấu hình của bạn nói cần hòa trộn với tham chiếu '%s'\n"
9473 "từ máy dịch vụ, nhưng không có tham chiếu nào như thế được lấy về."
9476 msgid "unable to access commit %s"
9477 msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao '%s'"
9479 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
9480 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi cải tổ"
9483 "You have divergent branches and need to specify how to reconcile them.\n"
9484 "You can do so by running one of the following commands sometime before\n"
9487 " git config pull.rebase false # merge\n"
9488 " git config pull.rebase true # rebase\n"
9489 " git config pull.ff only # fast-forward only\n"
9491 "You can replace \"git config\" with \"git config --global\" to set a "
9493 "preference for all repositories. You can also pass --rebase, --no-rebase,\n"
9494 "or --ff-only on the command line to override the configured default per\n"
9497 "Bạn có các nhánh phân kỳ và cần chỉ định cách hợp nhất chúng.\n"
9498 "Bạn có thể làm vậy bằng cách chạy một trong những lệnh sau đây\n"
9499 "trước khi thực hiện lệnh pull tiếp theo của bạn:\n"
9501 " git config pull.rebase false # hợp nhất\n"
9502 " git config pull.rebase true # cải tổ\n"
9503 " git config pull.ff only # chỉ chuyển tiếp nhanh\n"
9505 "Bạn có thể thay thế \"git config\" với \"git config --global\" để thiết lập "
9507 "ưu tiên cho tất cả các kho. Bạn cũng có thể chỉ định --rebase, --no-rebase,\n"
9508 "hoặc --ff-only trên dòng lệnh để ghi đè cấu hình mặc định cho từng\n"
9511 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
9513 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra từ các thay đổi được thêm vào mục "
9516 msgid "pull with rebase"
9517 msgstr "pull với rebase"
9519 msgid "Please commit or stash them."
9520 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất chúng."
9524 "fetch updated the current branch head.\n"
9525 "fast-forwarding your working tree from\n"
9528 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
9529 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
9530 "lần chuyển giao %s."
9534 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
9535 "After making sure that you saved anything precious from\n"
9538 "$ git reset --hard\n"
9541 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
9542 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
9543 "quan trọng từ đầu ra của lệnh\n"
9546 "$ git reset --hard\n"
9549 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
9550 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào một head trống rỗng."
9552 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
9553 msgstr "Không thể thực hiện lệnh cải tổ trên nhiều nhánh."
9555 msgid "Cannot fast-forward to multiple branches."
9556 msgstr "Không thể thực hiện chuyển tiếp nhanh trên nhiều nhánh."
9558 msgid "Need to specify how to reconcile divergent branches."
9559 msgstr "Cần chỉ định làm thế nào để giải quyết các nhánh phân kỳ."
9561 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
9562 msgstr "không thể cải tổ với các thay đổi submodule cục bộ"
9564 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
9565 msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
9567 msgid "tag shorthand without <tag>"
9568 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
9570 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
9571 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
9575 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'.\n"
9578 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong 'git help "
9583 "To avoid automatically configuring an upstream branch when its name\n"
9584 "won't match the local branch, see option 'simple' of branch.autoSetupMerge\n"
9585 "in 'git help config'.\n"
9588 "Để tránh tự động cấu hình nhánh thượng nguồn khi tên của chúng\n"
9589 "không khớp với nhánh nội bộ, xem tùy chọn 'simple' của branch."
9591 "trong 'git help config'.\n"
9595 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
9596 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
9597 "on the remote, use\n"
9599 " git push %s HEAD:%s\n"
9601 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
9603 " git push %s HEAD\n"
9606 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
9607 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n"
9608 "thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
9610 " git push %s HEAD:%s\n"
9612 "Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
9614 " git push %s HEAD\n"
9619 "You are not currently on a branch.\n"
9620 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
9623 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
9625 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
9626 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
9627 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
9629 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
9633 "To have this happen automatically for branches without a tracking\n"
9634 "upstream, see 'push.autoSetupRemote' in 'git help config'.\n"
9637 "Để việc này xảy ra tự động cho các nhánh mà không có thượng nguồn\n"
9638 "theo dõi, xem 'push.autoSetupRemote' trong 'git help config'.\n"
9642 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
9643 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
9645 " git push --set-upstream %s %s\n"
9648 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
9649 "Để đẩy lên nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn, sử dụng\n"
9651 " git push --set-upstream %s %s\n"
9655 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
9656 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
9659 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
9661 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default "
9666 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
9667 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
9668 "to update which remote branch."
9670 "Bạn đang đẩy lên máy chủ '%s', không phải là thượng nguồn của\n"
9671 "nhánh hiện tại '%s' của bạn, mà không báo cho tôi biết là cần đẩy lên\n"
9672 "nhánh nào để cập nhật nhánh nào."
9675 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
9676 "its remote counterpart. If you want to integrate the remote changes,\n"
9677 "use 'git pull' before pushing again.\n"
9678 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9680 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đỉnh của nhánh hiện tại của bạn đứng sau\n"
9681 "nhánh tương ứng của máy chủ. Nếu bạn cần hòa trộn với các thay đổi từ\n"
9682 "máy chủ, hãy chạy 'git pull' trước khi đẩy lên.\n"
9683 "Xem 'Note about fast-forwards' trong 'git push --help' để biết thông tin chi "
9687 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
9688 "counterpart. If you want to integrate the remote changes, use 'git pull'\n"
9689 "before pushing again.\n"
9690 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9692 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đỉnh của nhánh đã đẩy lên đứng sau\n"
9693 "nhánh tương ứng của máy chủ. Nếu bạn cần hòa trộn với các thay đổi từ\n"
9694 "máy chủ, hãy chạy 'git pull' trước khi đẩy lên.\n"
9695 "Xem 'Note about fast-forwards' trong 'git push --help' để biết thông tin chi "
9699 "Updates were rejected because the remote contains work that you do not\n"
9700 "have locally. This is usually caused by another repository pushing to\n"
9701 "the same ref. If you want to integrate the remote changes, use\n"
9702 "'git pull' before pushing again.\n"
9703 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9705 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa thay đổi mà bạn không\n"
9706 "có ở nhánh của mình. Lỗi này thường xảy ra khi kho khác đẩy dữ liệu\n"
9707 "lên cùng một tham chiếu. Nếu bạn cần hòa trộn với các thay đổi từ\n"
9708 "máy chủ, hãy chạy 'git pull' trước khi đẩy lên.\n"
9709 "Xem 'Note about fast-forwards' trong 'git push --help' để biết thông tin chi "
9712 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
9713 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
9716 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
9717 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
9718 "without using the '--force' option.\n"
9720 "Không thể cập nhật tham chiếu trên máy chủ đang chỉ đến đối tượng không\n"
9721 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật tham chiếu trên máy chủ để nó\n"
9722 "chỉ đến đối tượng không phải lần chuyển giao, mà không sử dụng\n"
9723 "tùy chọn '--force'.\n"
9726 "Updates were rejected because the tip of the remote-tracking branch has\n"
9727 "been updated since the last checkout. If you want to integrate the\n"
9728 "remote changes, use 'git pull' before pushing again.\n"
9729 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
9731 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đỉnh của nhánh theo dõi máy chủ đã được\n"
9732 "cập nhật sau lần checkout trước. Nếu bạn cần hòa trộn với các thay đổi từ\n"
9733 "máy chủ, hãy chạy 'git pull' trước khi đẩy lên.\n"
9734 "Xem 'Note about fast-forwards' trong 'git push --help' để biết thông tin chi "
9738 msgid "Pushing to %s\n"
9739 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
9742 msgid "failed to push some refs to '%s'"
9743 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến '%s'"
9746 "recursing into submodule with push.recurseSubmodules=only; using on-demand "
9749 "đệ quy vào mô-đun con với push.recurseSubmodules=only; thay bằng on-demand"
9752 msgid "invalid value for '%s'"
9753 msgstr "giá trị cho '%s' không hợp lệ"
9758 msgid "push all branches"
9759 msgstr "đẩy tất cả các nhánh"
9761 msgid "mirror all refs"
9762 msgstr "sao tất cả các tham chiếu"
9765 msgstr "xóa các tham chiếu"
9767 msgid "push tags (can't be used with --all or --branches or --mirror)"
9768 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --branches hay --mirror)"
9770 msgid "force updates"
9771 msgstr "ép buộc cập nhật"
9773 msgid "<refname>:<expect>"
9774 msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
9776 msgid "require old value of ref to be at this value"
9777 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
9779 msgid "require remote updates to be integrated locally"
9780 msgstr "yêu cầu máy chủ cập nhật để thích hợp với máy cục bộ"
9782 msgid "control recursive pushing of submodules"
9783 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ quy của mô-đun-con"
9785 msgid "use thin pack"
9786 msgstr "tạo gói nhẹ"
9788 msgid "receive pack program"
9789 msgstr "chương trình nhận gói"
9791 msgid "set upstream for git pull/status"
9792 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
9794 msgid "prune locally removed refs"
9795 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
9797 msgid "bypass pre-push hook"
9798 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
9800 msgid "push missing but relevant tags"
9801 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
9803 msgid "GPG sign the push"
9804 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
9806 msgid "request atomic transaction on remote side"
9807 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
9809 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
9810 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
9813 msgid "bad repository '%s'"
9814 msgstr "repository (kho) sai '%s'"
9817 "No configured push destination.\n"
9818 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
9819 "repository using\n"
9821 " git remote add <name> <url>\n"
9823 "and then push using the remote name\n"
9825 " git push <name>\n"
9827 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
9828 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
9830 " git remote add <tên> <url>\n"
9832 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
9836 msgid "--all can't be combined with refspecs"
9837 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
9839 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
9840 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
9842 msgid "push options must not have new line characters"
9843 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
9845 msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
9847 "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
9849 msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
9850 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>...<new-tip>"
9852 msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
9853 msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
9855 msgid "use simple diff colors"
9856 msgstr "dùng màu diff đơn giản"
9861 msgid "passed to 'git log'"
9862 msgstr "chuyển cho 'git log'"
9864 msgid "only emit output related to the first range"
9865 msgstr "chỉ phát ra kết xuất liên quan đến vùng đầu tiên"
9867 msgid "only emit output related to the second range"
9868 msgstr "chỉ phát ra kết xuất liên quan đến vùng thứ hai"
9871 msgid "not a revision: '%s'"
9872 msgstr "không phải một revision '%s'"
9875 msgid "not a commit range: '%s'"
9876 msgstr "không phải là vùng chuyển giao: '%s'"
9879 msgid "not a symmetric range: '%s'"
9880 msgstr "không phải là vùng tương xứng: '%s'"
9882 msgid "need two commit ranges"
9883 msgstr "cần hai vùng chuyển giao"
9886 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --"
9887 "prefix=<prefix>)\n"
9888 " [-u | -i]] [--index-output=<file>] [--no-sparse-checkout]\n"
9889 " (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
9891 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền "
9893 " [-u | -i]] [--index-output=<tập tin>] [--no-sparse-checkout]\n"
9894 " (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
9896 msgid "write resulting index to <file>"
9897 msgstr "ghi chỉ mục kết quả vào <tập-tin>"
9899 msgid "only empty the index"
9900 msgstr "chỉ với chỉ mục trống rỗng"
9905 msgid "perform a merge in addition to a read"
9906 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
9908 msgid "3-way merge if no file level merging required"
9910 "hòa trộn kiểu '3-way' nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu"
9912 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
9913 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của 'adds' và 'removes'"
9915 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
9916 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
9918 msgid "<subdirectory>/"
9919 msgstr "<thư-mục-con>/"
9921 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
9922 msgstr "đọc cây vào trong chỉ mục dưới <thư_mục_con>/"
9924 msgid "update working tree with merge result"
9925 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
9930 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
9931 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị bỏ qua được ghi đè"
9933 msgid "don't check the working tree after merging"
9934 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
9936 msgid "don't update the index or the work tree"
9937 msgstr "không cập nhật chỉ mục hay cây làm việc"
9939 msgid "skip applying sparse checkout filter"
9940 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc sparse checkout (checkout thưa)"
9942 msgid "debug unpack-trees"
9943 msgstr "gỡ lỗi 'unpack-trees'"
9945 msgid "suppress feedback messages"
9946 msgstr "không xuất các thông tin phản hồi"
9948 msgid "You need to resolve your current index first"
9949 msgstr "Bạn cần phải giải quyết chỉ mục hiện tại của bạn trước đã"
9952 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase> | --keep-base] "
9953 "[<upstream> [<branch>]]"
9955 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase> | --keep-"
9956 "base] [<upstream>] [<nhánh>]]"
9959 "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
9961 "git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
9965 msgid "could not read '%s'."
9966 msgstr "không thể đọc '%s'."
9969 msgid "could not create temporary %s"
9970 msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
9972 msgid "could not mark as interactive"
9973 msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
9975 msgid "could not generate todo list"
9976 msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
9978 msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
9979 msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
9982 msgid "%s requires the merge backend"
9983 msgstr "%s cần một ứng dụng hòa trộn chạy phía sau"
9986 msgid "invalid onto: '%s'"
9987 msgstr "onto không hợp lệ: '%s'"
9990 msgid "invalid orig-head: '%s'"
9991 msgstr "orig-head không hợp lệ: '%s'"
9994 msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
9995 msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: '%s'"
9998 msgid "could not remove '%s'"
9999 msgstr "không thể gỡ bỏ '%s'"
10004 "git encountered an error while preparing the patches to replay\n"
10005 "these revisions:\n"
10009 "As a result, git cannot rebase them."
10012 "git gặp phải một lỗi trong khi đang chuẩn bị các bản vá để diễn lại\n"
10013 "những điểm xét duyệt này:\n"
10017 "Kết quả là, git không thể cải tổ lại chúng."
10020 msgid "Unknown rebase-merges mode: %s"
10021 msgstr "Không hiểu chế độ cải tổ: %s"
10024 msgid "could not switch to %s"
10025 msgstr "không thể chuyển đến %s"
10027 msgid "apply options and merge options cannot be used together"
10029 "không thể tổ hợp các tùy chọn áp dụng với các tùy chọn hòa trộn với nhau"
10031 msgid "--empty=ask is deprecated; use '--empty=stop' instead."
10032 msgstr "không cho dùng --empty=ask nữa; hãy thay thế bằng '--empty=stop'."
10036 "unrecognized empty type '%s'; valid values are \"drop\", \"keep\", and "
10039 "kiểu rỗng không được nhận dạng '%s'; giá trị hợp lệ là \"drop\", \"keep\", "
10043 "--rebase-merges with an empty string argument is deprecated and will stop "
10044 "working in a future version of Git. Use --rebase-merges without an argument "
10045 "instead, which does the same thing."
10047 "--rebase-merges với tham số xâu rỗng được coi là lỗi thời và sẽ không còn "
10048 "hoạt động trong Git tương lai. Thay vào đó dùng --rebase-merges không có "
10049 "tham số, cho kết quả như nhau."
10054 "Please specify which branch you want to rebase against.\n"
10055 "See git-rebase(1) for details.\n"
10057 " git rebase '<branch>'\n"
10061 "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lên.\n"
10062 "Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
10064 " git rebase '<nhánh>'\n"
10069 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
10071 " git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
10074 "Nếu bạn muốn đặt thông tin theo dõi cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
10077 " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
10080 msgid "exec commands cannot contain newlines"
10081 msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
10083 msgid "empty exec command"
10084 msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
10086 msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
10087 msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
10089 msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base"
10090 msgstr "sử dụng gốc hòa trộn của thượng nguồn và nhánh làm gốc hiện tại"
10092 msgid "allow pre-rebase hook to run"
10093 msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
10095 msgid "be quiet. implies --no-stat"
10096 msgstr "im lặng. ngụ ý --no-stat"
10098 msgid "display a diffstat of what changed upstream"
10099 msgstr "hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
10101 msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
10102 msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
10104 msgid "add a Signed-off-by trailer to each commit"
10105 msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối cho từng lần chuyển giao"
10107 msgid "make committer date match author date"
10108 msgstr "làm ngày tháng chuyển giao khớp với ngày của tác giả"
10110 msgid "ignore author date and use current date"
10111 msgstr "bỏ qua ngày tác giả và sử dụng ngày tháng hiện tại"
10113 msgid "synonym of --reset-author-date"
10114 msgstr "đồng nghĩa với --reset-author-date"
10116 msgid "passed to 'git apply'"
10117 msgstr "chuyển cho 'git apply'"
10119 msgid "ignore changes in whitespace"
10120 msgstr "bỏ qua sự thay đổi do khoảng trắng gây ra"
10122 msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
10124 "cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
10129 msgid "skip current patch and continue"
10130 msgstr "bỏ qua bản vá hiện hành và tiếp tục"
10132 msgid "abort and check out the original branch"
10133 msgstr "huỷ bỏ và checkout nhánh gốc"
10135 msgid "abort but keep HEAD where it is"
10136 msgstr "huỷ bỏ nhưng vẫn vẫn giữ nguyên HEAD"
10138 msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
10139 msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình 'rebase' (cải tổ) tương tác"
10141 msgid "show the patch file being applied or merged"
10142 msgstr "hiển thị bản vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
10144 msgid "use apply strategies to rebase"
10145 msgstr "dùng chiến lược áp dụng để cải tổ"
10147 msgid "use merging strategies to rebase"
10148 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
10150 msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
10151 msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
10153 msgid "(REMOVED) was: try to recreate merges instead of ignoring them"
10154 msgstr "(ĐÃ BỊ XÓA BỎ) hãy thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
10156 msgid "how to handle commits that become empty"
10157 msgstr "xử lý các lần chuyển giao mà nó trở thành trống rỗng như thế nào"
10159 msgid "keep commits which start empty"
10160 msgstr "bỏ qua các lần chuyển giao mà nó bắt đầu trống rỗng"
10162 msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
10163 msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
10165 msgid "update branches that point to commits that are being rebased"
10166 msgstr "cập nhật các nhánh trỏ đến commit đang được cải tổ"
10168 msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
10169 msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
10171 msgid "allow rebasing commits with empty messages"
10172 msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
10174 msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
10175 msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
10177 msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
10178 msgstr "dùng 'merge-base --fork-point' để định nghĩa lại thượng nguồn"
10180 msgid "use the given merge strategy"
10181 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
10186 msgid "pass the argument through to the merge strategy"
10187 msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
10189 msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
10190 msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
10192 msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
10193 msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ 'exec' bị lỗi"
10195 msgid "apply all changes, even those already present upstream"
10197 "áp dụng mọi thay đổi, ngay cả khi những thứ đó đã sẵn có ở thượng nguồn"
10199 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
10201 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh 'git am'. Không thể rebase."
10204 "`rebase --preserve-merges` (-p) is no longer supported.\n"
10205 "Use `git rebase --abort` to terminate current rebase.\n"
10206 "Or downgrade to v2.33, or earlier, to complete the rebase."
10208 "`rebase --preserve-merges` (-p) không còn được hỗ trợ nữa.\n"
10209 "Dùng `git rebase --abort` để kết thúc việc cải tổ hiện tại.\n"
10210 "Hoặc là hạ phiên bản phần mềm xuống v2.33,\n"
10211 "hoặc trước nữa, để hoàn thành việc cải tổ."
10214 "--preserve-merges was replaced by --rebase-merges\n"
10215 "Note: Your `pull.rebase` configuration may also be set to 'preserve',\n"
10216 "which is no longer supported; use 'merges' instead"
10218 "--preserve-merges được thay bằng --rebase-merges\n"
10219 "Chú ý: Cấu hình `pull.rebase` của bạn cũng có thể được đặt thành "
10221 "cái mà giờ không còn được hỗ trợ nữa; dùng 'merges' để thay thế"
10223 msgid "no rebase in progress"
10224 msgstr "không có cải tổ đang được thực hiện"
10226 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
10228 "Hành động '--edit-todo' chỉ có thể dùng trong quá trình 'rebase' (sửa lịch "
10231 msgid "Cannot read HEAD"
10232 msgstr "Không thể đọc HEAD"
10235 "You must edit all merge conflicts and then\n"
10236 "mark them as resolved using git add"
10238 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
10239 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
10241 msgid "could not discard worktree changes"
10242 msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
10245 msgid "could not move back to %s"
10246 msgstr "không thể quay trở lại %s"
10250 "It seems that there is already a %s directory, and\n"
10251 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
10252 "case, please try\n"
10254 "If that is not the case, please\n"
10256 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
10257 "valuable there.\n"
10259 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
10260 "có lẽ bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
10261 "như vậy, xin hãy thử\n"
10263 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
10265 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI sẽ dừng lại vì có khả năng bạn vẫn\n"
10266 "còn một số thứ quan trọng ở đây.\n"
10268 msgid "switch `C' expects a numerical value"
10269 msgstr "tùy chọn '%c' cần một giá trị bằng số"
10272 "apply options are incompatible with rebase.rebaseMerges. Consider adding --"
10275 "tuỳ chọn apply không tương thích với rebase.rebaseMerges. Cân nhắc dùng --no-"
10279 "apply options are incompatible with rebase.updateRefs. Consider adding --no-"
10282 "tuỳ chọn apply không tương thích với rebase.updateRefs. Cân nhắc dùng --no-"
10286 msgid "Unknown rebase backend: %s"
10287 msgstr "Không hiểu backend cải tổ: %s"
10289 msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive"
10290 msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive"
10293 msgid "invalid upstream '%s'"
10294 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ '%s'"
10296 msgid "Could not create new root commit"
10297 msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
10300 msgid "no such branch/commit '%s'"
10301 msgstr "không có nhánh/lần chuyển giao '%s' như thế"
10304 msgid "No such ref: %s"
10305 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
10307 msgid "Could not resolve HEAD to a commit"
10308 msgstr "không thể phân giải HEAD thành tên lần chuyển giao"
10311 msgid "'%s': need exactly one merge base with branch"
10312 msgstr "'%s': cần chính xác một gốc hòa trộn với nhánh"
10315 msgid "'%s': need exactly one merge base"
10316 msgstr "'%s': cần chính xác một gốc hòa trộn"
10319 msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
10320 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ '%s'"
10322 msgid "HEAD is up to date."
10323 msgstr "HEAD đã cập nhật."
10326 msgid "Current branch %s is up to date.\n"
10327 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
10329 msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
10330 msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
10333 msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
10334 msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
10336 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
10337 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
10340 msgid "Changes to %s:\n"
10341 msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
10344 msgid "Changes from %s to %s:\n"
10345 msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
10348 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
10350 "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó...\n"
10352 msgid "Could not detach HEAD"
10353 msgstr "Không thể tách rời HEAD"
10356 msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
10357 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
10359 msgid "git receive-pack <git-dir>"
10360 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
10363 "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
10364 "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
10365 "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
10366 "the work tree to HEAD.\n"
10368 "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
10369 "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
10370 "its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
10371 "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
10374 "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
10375 "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
10377 "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không bare\n"
10378 "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
10379 "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh 'git reset --hard' để làm\n"
10380 "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
10382 "Bạn có thể đặt biến cấu hình 'receive.denyCurrentBranch' thành\n"
10383 "'ignore' hay 'warn' trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
10384 "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
10385 "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
10386 "lên theo cách nào đó.\n"
10388 "Để tắt lời nhắn này và vẫn giữ hành vi mặc định, hãy đặt\n"
10389 "biến cấu hình 'receive.denyCurrentBranch' thành 'refuse'."
10392 "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
10393 "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
10395 "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
10396 "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
10397 "current branch, with or without a warning message.\n"
10399 "To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
10401 "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
10402 "lệnh 'git clone' tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
10403 "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
10405 "Bạn có thể đặt biến cấu hình 'receive.denyDeleteCurrent' thành\n"
10406 "'warn' hay 'ignore' trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
10407 "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
10409 "Để tắt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành 'refuse'."
10414 msgid "you must specify a directory"
10415 msgstr "bạn phải chỉ định thư mục"
10417 msgid "git reflog [show] [<log-options>] [<ref>]"
10418 msgstr "git reflog [show] [<các tùy chọn>] [<tham chiếu>]"
10420 msgid "git reflog list"
10421 msgstr "git reflog list"
10424 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>]\n"
10425 " [--rewrite] [--updateref] [--stale-fix]\n"
10426 " [--dry-run | -n] [--verbose] [--all [--single-worktree] | "
10429 "git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>]\n"
10430 " [--rewrite] [--updateref] [--stale-fix]\n"
10431 " [--dry-run | -n] [--verbose] [--all [--single-worktree] | "
10435 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref]\n"
10436 " [--dry-run | -n] [--verbose] <ref>@{<specifier>}..."
10438 "git reflog delete [--rewrite] [--updateref]\n"
10439 " [--dry-run | -n] [--verbose] <ref>@{<specifier>}..."
10441 msgid "git reflog exists <ref>"
10442 msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
10445 msgid "invalid timestamp '%s' given to '--%s'"
10446 msgstr "dấu vết thời gian không hợp lệ '%s' đưa cho '--%s'"
10449 msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
10450 msgstr "%s không nhận các đối số: '%s'"
10452 msgid "do not actually prune any entries"
10453 msgstr "thực tế không cắt ngắn bất kỳ mục tin nào"
10456 "rewrite the old SHA1 with the new SHA1 of the entry that now precedes it"
10457 msgstr "ghi lại SHA1 cũ bằng một SHA1 mới của mục tin mà giờ đứng trước nó"
10459 msgid "update the reference to the value of the top reflog entry"
10460 msgstr "cập nhật tham chiếu đến giá trị của mục tin reflog trên cùng"
10462 msgid "print extra information on screen"
10463 msgstr "xuất thông tin thêm trên màn hình"
10466 msgstr "dấu vết thời gian"
10468 msgid "prune entries older than the specified time"
10469 msgstr "cắt cụt các mục tin cũ hơn khoảng thời gian đã cho"
10472 "prune entries older than <time> that are not reachable from the current tip "
10475 "cắt cụt các mục tin cũ hơn <thời gian> cái mà không thể tiếp cận được từ "
10476 "đỉnh hiện tại của nhánh"
10478 msgid "prune any reflog entries that point to broken commits"
10479 msgstr "cắt ngắn bất kỳ mục tin reflog cái mà chỉ đến lần chuyển giao hỏng"
10481 msgid "process the reflogs of all references"
10482 msgstr "xử lý các reflogs cho mọi tham chiếu"
10484 msgid "limits processing to reflogs from the current worktree only"
10485 msgstr "giới hạn xử lý với reflogs chỉ từ thư mục làm việc hiện tại"
10488 msgid "Marking reachable objects..."
10489 msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được..."
10492 msgid "%s points nowhere!"
10493 msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
10495 msgid "no reflog specified to delete"
10496 msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
10499 msgid "invalid ref format: %s"
10500 msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
10503 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
10504 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
10506 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
10507 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
10509 msgid "git remote rename [--[no-]progress] <old> <new>"
10510 msgstr "git remote rename [--[no-]progress] <tên-cũ> <tên-mới>"
10512 msgid "git remote remove <name>"
10513 msgstr "git remote remove <tên>"
10515 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
10516 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
10518 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
10519 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
10521 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
10522 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
10525 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
10527 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
10529 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
10530 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
10532 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
10533 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
10535 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
10536 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
10538 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
10539 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
10541 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
10542 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
10544 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
10545 msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>"
10547 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
10548 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
10550 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
10551 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
10553 msgid "git remote show [<options>] <name>"
10554 msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>"
10556 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
10557 msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>"
10559 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
10560 msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
10563 msgid "Updating %s"
10564 msgstr "Đang cập nhật %s"
10567 msgid "Could not fetch %s"
10568 msgstr "Không thể lấy'%s' về"
10571 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
10572 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
10574 "--mirror nguy hiểm và không được dùng nữa; xin hãy\n"
10575 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
10578 msgid "unknown --mirror argument: %s"
10579 msgstr "không hiểu tham số --mirror: %s"
10581 msgid "fetch the remote branches"
10582 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
10585 "import all tags and associated objects when fetching\n"
10586 "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
10588 "nhập vào tất cả các thẻ và đối tượng liên quan khi lấy về\n"
10589 "hoặc không nhận về một thẻ nào cả (--no-tags)"
10591 msgid "branch(es) to track"
10592 msgstr "các nhánh để theo dõi"
10594 msgid "master branch"
10595 msgstr "nhánh master"
10597 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
10598 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
10600 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
10601 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
10603 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
10604 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các 'fetch mirror'"
10607 msgid "remote %s already exists."
10608 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
10611 msgid "Could not setup master '%s'"
10612 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master '%s'"
10615 msgid "more than one %s"
10616 msgstr "nhiều hơn một %s"
10619 msgid "unhandled branch.%s.rebase=%s; assuming 'true'"
10620 msgstr "nhánh chưa được quản lý.%s.rebase=%s; giả định là 'true'"
10623 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
10624 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
10633 msgid "could not set '%s'"
10634 msgstr "không thể đặt '%s'"
10637 msgid "could not unset '%s'"
10638 msgstr "không thể thôi đặt '%s'"
10642 "The %s configuration remote.pushDefault in:\n"
10644 "now names the non-existent remote '%s'"
10646 "Cấu hình %s remote.pushDefault trong:\n"
10648 "bây giờ tên trên máy chủ không tồn tại '%s'"
10651 msgid "No such remote: '%s'"
10652 msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: '%s'"
10655 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
10656 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ '%s' thành '%s'"
10660 "Not updating non-default fetch refspec\n"
10662 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
10664 "Không cập nhật tham chiếu fetch không mặc định\n"
10666 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu cần."
10668 msgid "Renaming remote references"
10669 msgstr "Đổi tên các tham chiếu máy chủ"
10672 msgid "deleting '%s' failed"
10673 msgstr "gặp lỗi khi xóa '%s'"
10676 msgid "creating '%s' failed"
10677 msgstr "gặp lỗi khi tạo '%s'"
10680 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
10681 "to delete it, use:"
10683 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
10684 "to delete them, use:"
10686 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
10688 "để xóa đi, sử dụng:"
10691 msgid "Could not remove config section '%s'"
10692 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình '%s'"
10695 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
10696 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
10699 msgstr " được theo dõi"
10702 msgstr " được bỏ qua"
10704 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
10705 msgstr " đã cũ (dùng 'git remote prune' để xoá bỏ)"
10711 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
10712 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
10715 msgid "rebases interactively onto remote %s"
10716 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
10719 msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
10721 "thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
10724 msgid "rebases onto remote %s"
10725 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
10728 msgid " merges with remote %s"
10729 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
10732 msgid "merges with remote %s"
10733 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
10736 msgid "%-*s and with remote %s\n"
10737 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
10746 msgstr "đã cập nhật"
10748 msgid "fast-forwardable"
10749 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
10751 msgid "local out of date"
10752 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
10755 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
10756 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
10759 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
10760 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
10763 msgid " %-*s forces to %s"
10764 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
10767 msgid " %-*s pushes to %s"
10768 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
10770 msgid "do not query remotes"
10771 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
10774 msgid "* remote %s"
10775 msgstr "* máy chủ %s"
10778 msgid " Fetch URL: %s"
10779 msgstr " URL để lấy về: %s"
10782 msgstr "(không có URL)"
10784 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align
10785 #. with the one in " Fetch URL: %s"
10789 msgid " Push URL: %s"
10790 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
10793 msgid " HEAD branch: %s"
10794 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
10796 msgid "(not queried)"
10797 msgstr "(không yêu cầu)"
10800 msgstr "(không hiểu)"
10804 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
10805 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
10808 msgid " Remote branch:%s"
10809 msgid_plural " Remote branches:%s"
10810 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
10812 msgid " (status not queried)"
10813 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
10815 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
10816 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
10817 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh 'git pull':"
10819 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
10820 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh 'git push'"
10823 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
10824 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
10825 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh 'git push'%s:"
10827 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
10828 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
10830 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
10831 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
10833 msgid "Cannot determine remote HEAD"
10834 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
10836 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
10837 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
10840 msgid "Could not delete %s"
10841 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
10844 msgid "Not a valid ref: %s"
10845 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
10848 msgid "Could not setup %s"
10849 msgstr "Không thể cài đặt %s"
10852 msgid " %s will become dangling!"
10853 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
10856 msgid " %s has become dangling!"
10857 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
10861 msgstr "Đang xén bớt %s"
10868 msgid " * [would prune] %s"
10869 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
10872 msgid " * [pruned] %s"
10873 msgstr " * [đã bị xén] %s"
10875 msgid "prune remotes after fetching"
10876 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
10879 msgid "No such remote '%s'"
10880 msgstr "Không có máy chủ nào có tên '%s'"
10883 msgstr "thêm nhánh"
10885 msgid "no remote specified"
10886 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
10888 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
10889 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
10891 msgid "return all URLs"
10892 msgstr "trả về mọi URL"
10895 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
10896 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh '%s'"
10898 msgid "manipulate push URLs"
10899 msgstr "đẩy các 'URL' bằng tay"
10904 msgid "delete URLs"
10907 msgid "--add --delete doesn't make sense"
10908 msgstr "--add --delete không hợp lý"
10911 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
10912 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
10915 msgid "No such URL found: %s"
10916 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
10918 msgid "Will not delete all non-push URLs"
10919 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
10921 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
10922 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
10924 msgid "git repack [<options>]"
10925 msgstr "git repack [<các tùy chọn>]"
10928 "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
10929 "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writeBitmaps configuration."
10931 "Gia tăng các repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
10932 "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writeBitmaps."
10934 msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
10936 "không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để đóng gói lại các đối tượng "
10939 msgid "failed to feed promisor objects to pack-objects"
10940 msgstr "gặp lỗi khi đưa promisor object cho pack-objects"
10942 msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
10944 "repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng hexa đầy đủ từ pack-objects."
10946 msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
10947 msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng promisor"
10950 msgid "cannot open index for %s"
10951 msgstr "không thể mở chỉ mục cho %s"
10954 msgid "pack %s too large to consider in geometric progression"
10955 msgstr "gói %s quá lớn để xem xét cấp số nhân"
10958 msgid "pack %s too large to roll up"
10959 msgstr "gói %s quá lớn để cuộn lại"
10962 msgid "could not open tempfile %s for writing"
10963 msgstr "không thể mở tập tin tạm %s để ghi"
10965 msgid "could not close refs snapshot tempfile"
10966 msgstr "không thể đóng tập tin snapshot các tham chiếu"
10969 msgid "could not remove stale bitmap: %s"
10970 msgstr "không thể xoá bỏ bitmap đã cũ: %s"
10973 msgid "pack prefix %s does not begin with objdir %s"
10974 msgstr "tiền tố gói '%s' không được bắt đầu với objdir '.%s'"
10976 msgid "pack everything in a single pack"
10977 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
10979 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
10980 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
10982 msgid "same as -a, pack unreachable cruft objects separately"
10984 "giống với -a, đóng gói các đối tượng cruft không tiếp cận được riêng ra"
10986 msgid "approxidate"
10987 msgstr "ngày ước tính"
10989 msgid "with --cruft, expire objects older than this"
10990 msgstr "với --cruft, đánh dấu hết hạn các đối tượng cũ hơn khoảng này"
10992 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
10993 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
10995 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
10996 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
10998 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
10999 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
11001 msgid "do not run git-update-server-info"
11002 msgstr "không chạy git-update-server-info"
11004 msgid "pass --local to git-pack-objects"
11005 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
11007 msgid "write bitmap index"
11008 msgstr "ghi chỉ mục ánh xạ"
11010 msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
11011 msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
11013 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
11014 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
11016 msgid "with -a, repack unreachable objects"
11017 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
11019 msgid "size of the window used for delta compression"
11020 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén 'delta'"
11025 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
11026 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
11028 msgid "limits the maximum delta depth"
11029 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của 'delta'"
11031 msgid "limits the maximum number of threads"
11032 msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
11034 msgid "maximum size of each packfile"
11035 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
11037 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
11038 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
11040 msgid "do not repack this pack"
11041 msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
11043 msgid "find a geometric progression with factor <N>"
11044 msgstr "tìm một tiến trình hình học với hệ số <N>"
11046 msgid "write a multi-pack index of the resulting packs"
11047 msgstr "ghi chỉ mục 'multi-pack' của các gói kết quả"
11049 msgid "pack prefix to store a pack containing pruned objects"
11050 msgstr "tiền tố của gói để lưu gói gồm những đối tượng đã loại bỏ"
11052 msgid "pack prefix to store a pack containing filtered out objects"
11053 msgstr "tiền tố của gói để lưu gói gồm những đối tượng đã lọc bỏ"
11055 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
11056 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối tượng cần thiết"
11059 msgid "option '%s' can only be used along with '%s'"
11060 msgstr "tuỳ chọn '%s' chỉ có thể được dùng với '%s'"
11062 msgid "Nothing new to pack."
11063 msgstr "Không có gì mới để đóng gói."
11066 msgid "renaming pack to '%s' failed"
11067 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên gói thành '%s'"
11070 msgid "pack-objects did not write a '%s' file for pack %s-%s"
11071 msgstr "pack-objects không ghi tập tin '%s' cho gói %s-%s"
11074 msgid "could not unlink: %s"
11075 msgstr "không thể unlink: %s"
11077 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
11078 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
11080 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
11081 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
11083 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
11084 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>...]"
11086 msgid "git replace -d <object>..."
11087 msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
11089 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
11090 msgstr "git replace [--format=<định dạng>] [-l [<mẫu>]]"
11094 "invalid replace format '%s'\n"
11095 "valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
11097 "định dạng thay thế không hợp lệ '%s'\n"
11098 "định dạng hợp lệ là 'short', 'medium' và 'long'"
11101 msgid "replace ref '%s' not found"
11102 msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế '%s'"
11105 msgid "Deleted replace ref '%s'"
11106 msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế '%s'"
11109 msgid "'%s' is not a valid ref name"
11110 msgstr "'%s' không phải tên tham chiếu hợp lệ"
11113 msgid "replace ref '%s' already exists"
11114 msgstr "tham chiếu thay thế '%s' đã tồn tại rồi"
11118 "Objects must be of the same type.\n"
11119 "'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
11120 "while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
11122 "Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
11123 "'%s' chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu '%s'\n"
11124 "trong khi '%s' chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu '%s'."
11127 msgid "unable to open %s for writing"
11128 msgstr "không thể mở '%s' để ghi"
11130 msgid "cat-file reported failure"
11131 msgstr "cat-file đã báo nghiêm trọng"
11134 msgid "unable to open %s for reading"
11135 msgstr "không thể mở '%s' để đọc"
11137 msgid "unable to spawn mktree"
11138 msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree"
11140 msgid "unable to read from mktree"
11141 msgstr "không thể đọc từ mktree"
11143 msgid "mktree reported failure"
11144 msgstr "mktree đã báo lỗi nghiêm trọng"
11146 msgid "mktree did not return an object name"
11147 msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
11150 msgid "unable to fstat %s"
11151 msgstr "không thể fstat %s"
11153 msgid "unable to write object to database"
11154 msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
11157 msgid "unable to get object type for %s"
11158 msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
11160 msgid "editing object file failed"
11161 msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
11164 msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
11165 msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: '%s'"
11168 msgid "could not parse %s as a commit"
11169 msgstr "không thể đọc %s như là một lần chuyển giao"
11172 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
11173 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao '%s'"
11176 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
11177 msgstr "thẻ hòa trộn bất thường dạng ở lần chuyển giao '%s'"
11181 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
11182 "instead of --graft"
11184 "lần chuyển giao gốc '%s' có chứa thẻ hòa trộn '%s' đã bị loại bỏ; dùng tùy "
11185 "chọn --edit thay cho --graft"
11188 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
11189 msgstr "lần chuyển giao gốc '%s' có chữ ký GPG"
11191 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
11192 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
11195 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
11196 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: '%s'"
11199 msgid "graft for '%s' unnecessary"
11200 msgstr "graft cho '%s' không cần thiết"
11203 msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
11204 msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: '%s'"
11208 "could not convert the following graft(s):\n"
11211 "không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
11214 msgid "list replace refs"
11215 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
11217 msgid "delete replace refs"
11218 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
11220 msgid "edit existing object"
11221 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
11223 msgid "change a commit's parents"
11224 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
11226 msgid "convert existing graft file"
11227 msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
11229 msgid "replace the ref if it exists"
11230 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
11232 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
11233 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
11235 msgid "use this format"
11236 msgstr "dùng định dạng này"
11238 msgid "--format cannot be used when not listing"
11239 msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
11241 msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
11242 msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
11244 msgid "--raw only makes sense with --edit"
11245 msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
11247 msgid "-d needs at least one argument"
11248 msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
11250 msgid "bad number of arguments"
11251 msgstr "số lượng đối số không đúng"
11253 msgid "-e needs exactly one argument"
11254 msgstr "-e cần chính các là một đối số"
11256 msgid "-g needs at least one argument"
11257 msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
11259 msgid "--convert-graft-file takes no argument"
11260 msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
11262 msgid "only one pattern can be given with -l"
11263 msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
11265 msgid "need some commits to replay"
11266 msgstr "cần các chuyển giao để phát lại"
11268 msgid "--onto and --advance are incompatible"
11269 msgstr "--onto và --advance xung khắc"
11271 msgid "all positive revisions given must be references"
11272 msgstr "mọi điểm xét duyệt cộng thêm phải là tên tham chiếu"
11274 msgid "argument to --advance must be a reference"
11275 msgstr "tham số cho --advance phải là tham chiếu"
11278 "cannot advance target with multiple sources because ordering would be ill-"
11280 msgstr "không thể đẩy nhánh với nhiều nguồn vì thứ tự không xác định"
11283 "cannot implicitly determine whether this is an --advance or --onto operation"
11284 msgstr "không thể tự xác định là thực hiện --advance hay --onto"
11287 "cannot advance target with multiple source branches because ordering would "
11289 msgstr "không thể đẩy nhánh với nhiều nhánh nguồn vì thứ tự không xác định"
11291 msgid "cannot implicitly determine correct base for --onto"
11292 msgstr "không thể tự xác định gốc thực hiện --onto"
11295 "(EXPERIMENTAL!) git replay ([--contained] --onto <newbase> | --advance "
11296 "<branch>) <revision-range>..."
11298 "(TRONG QUÁ TRÌNH THỬ NGHIỆM!) git replay ([--contained] --onto <gốc mới> | "
11299 "--advance <nhánh>) <khoảng-xét-duyệt>..."
11301 msgid "make replay advance given branch"
11302 msgstr "đẩy nhánh này trong khi phát lại"
11304 msgid "replay onto given commit"
11305 msgstr "phát lại vào commit này"
11307 msgid "advance all branches contained in revision-range"
11308 msgstr "đẩy tất cả các nhánh có trong khoảng-xét-duyệt "
11310 msgid "option --onto or --advance is mandatory"
11311 msgstr "tuỳ chọn --onto hoặc --advance là bắt buộc"
11315 "some rev walking options will be overridden as '%s' bit in 'struct rev_info' "
11318 "một số tuỳ chọn duyệt qua điểm xét duyệt sẽ bị bỏ qua do bit '%s' trong "
11319 "'struct rev_info' bị ép bật/tắt"
11321 msgid "error preparing revisions"
11322 msgstr "gặp lỗi khi chuẩn bị các điểm xét duyệt"
11324 msgid "replaying down to root commit is not supported yet!"
11325 msgstr "chưa hỗ trợ phát lại đến lần chuyển giao gốc!"
11327 msgid "replaying merge commits is not supported yet!"
11328 msgstr "chưa hỗ trợ phát lại các lần hoà trộn!"
11331 "git rerere [clear | forget <pathspec>... | diff | status | remaining | gc]"
11333 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>... | diff | status | remaining | gc]"
11335 msgid "register clean resolutions in index"
11336 msgstr "ghi lại các lần giải quyết ổn thoả xung đột trong chỉ mục"
11338 msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
11339 msgstr "không còn dùng 'git rerere forget' mà không có các đường dẫn"
11342 msgid "unable to generate diff for '%s'"
11343 msgstr "không thể tạo diff cho '%s'"
11346 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
11348 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
11350 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <pathspec>..."
11351 msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đặc/tả/đường/dẫn>..."
11354 "git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
11356 "git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
11358 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<pathspec>...]"
11359 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>...]"
11376 msgid "You do not have a valid HEAD."
11377 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
11379 msgid "Failed to find tree of HEAD."
11380 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
11383 msgid "Failed to find tree of %s."
11384 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
11387 msgid "HEAD is now at %s"
11388 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
11391 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
11392 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
11394 msgid "be quiet, only report errors"
11395 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
11397 msgid "skip refreshing the index after reset"
11398 msgstr "bỏ qua làm mới chỉ mục sau khi reset"
11400 msgid "reset HEAD and index"
11401 msgstr "đặt lại HEAD và chỉ mục"
11403 msgid "reset only HEAD"
11404 msgstr "chỉ đặt lại HEAD"
11406 msgid "reset HEAD, index and working tree"
11407 msgstr "đặt lại HEAD, chỉ mục và cây làm việc"
11409 msgid "reset HEAD but keep local changes"
11410 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
11412 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
11413 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
11416 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
11417 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải '%s' thành điểm xét duyệt hợp lệ."
11420 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
11421 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải '%s' như là một cây (tree) hợp lệ."
11423 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
11425 "không cho dùng --mixed với các đường dẫn nữa; hãy thay thế bằng lệnh 'git "
11426 "reset -- </các/đường/dẫn>'."
11429 msgid "Cannot do %s reset with paths."
11430 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
11433 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
11434 msgstr "%s reset không được phép trên kho chứa bare"
11436 msgid "Unstaged changes after reset:"
11437 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
11441 "It took %.2f seconds to refresh the index after reset. You can use\n"
11442 "'--no-refresh' to avoid this."
11444 "Việc này cần %.2f giây để làm tươi mới chỉ mục sau khi đặt lại. Bạn có thể "
11446 "'--no-refresh' tránh điều này."
11449 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
11450 msgstr "Không thể đặt lại (reset) chỉ mục thành điểm xét duyệt '%s'."
11452 msgid "Could not write new index file."
11453 msgstr "Không thể ghi tập tin chỉ mục mới."
11456 msgid "unable to get disk usage of %s"
11457 msgstr "không thể dung lượng đĩa đã dùng của %s"
11460 msgid "invalid value for '%s': '%s', the only allowed format is '%s'"
11461 msgstr "giá trị không hợp lệ cho '%s': '%s', chỉ cho phép định dạng là '%s'"
11463 msgid "rev-list does not support display of notes"
11464 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
11467 msgid "marked counting and '%s' cannot be used together"
11468 msgstr "đánh dấu để đếm và '%s' không thể dùng cùng nhau"
11470 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
11471 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>...]"
11473 msgid "keep the `--` passed as an arg"
11474 msgstr "giữ lại '--' chuyển sang làm tham số"
11476 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
11477 msgstr "dừng đọc sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
11479 msgid "output in stuck long form"
11480 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
11482 msgid "premature end of input"
11483 msgstr "đầu vào kết thúc bất thường"
11485 msgid "no usage string given before the `--' separator"
11486 msgstr "không có chuỗi cách dùng nào được đưa ra trước dấu phân cách '--'"
11488 msgid "missing opt-spec before option flags"
11489 msgstr "thiếu opt-spec trước các tuỳ chọn"
11491 msgid "Needed a single revision"
11492 msgstr "Cần một điểm xét duyệt đơn"
11495 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
11496 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
11497 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
11499 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
11501 "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các đối số>...]\n"
11502 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
11503 " hoặc: git rev-parse [<các tùy chọn>] [<đ.số>...]\n"
11505 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
11507 msgid "--resolve-git-dir requires an argument"
11508 msgstr "--resolve-git-dir cần một tham số"
11511 msgid "not a gitdir '%s'"
11512 msgstr "không phải một thư mục git '%s'"
11514 msgid "--git-path requires an argument"
11515 msgstr "--git-path cần một tham số"
11517 msgid "-n requires an argument"
11518 msgstr "-n cần một tham số"
11520 msgid "--path-format requires an argument"
11521 msgstr "--path-format cần một tham số"
11524 msgid "unknown argument to --path-format: %s"
11525 msgstr "không hiểu tham số cho --path-format: %s"
11527 msgid "--default requires an argument"
11528 msgstr "--default cần một tham số"
11530 msgid "--prefix requires an argument"
11531 msgstr "--prefix cần một tham số"
11533 msgid "no object format specified"
11534 msgstr "không chỉ ra định dạng đối tượng"
11537 msgid "unsupported object format: %s"
11538 msgstr "không hỗ trợ định dạng đối tượng: %s"
11541 msgid "unknown mode for --abbrev-ref: %s"
11542 msgstr "không hiểu chế độ cho --abbrev-ref: %s"
11544 msgid "this operation must be run in a work tree"
11545 msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
11547 msgid "Could not read the index"
11548 msgstr "Không thể đọc chỉ mục"
11551 msgid "unknown mode for --show-object-format: %s"
11552 msgstr "không hiểu chế độ cho --show-object-format: %s"
11555 "git revert [--[no-]edit] [-n] [-m <parent-number>] [-s] [-S[<keyid>]] "
11558 "git revert [--[no-]edit] [-n] [-m <parent-number>] [-s] [-S[<keyid>]] "
11561 msgid "git revert (--continue | --skip | --abort | --quit)"
11562 msgstr "git revert (--continue | --skip | --abort | --quit)"
11565 "git cherry-pick [--edit] [-n] [-m <parent-number>] [-s] [-x] [--ff]\n"
11566 " [-S[<keyid>]] <commit>..."
11568 "git cherry-pick [--edit] [-n] [-m <parent-number>] [-s] [-x] [--ff]\n"
11569 " [-S[<keyid>]] <commit>..."
11571 msgid "git cherry-pick (--continue | --skip | --abort | --quit)"
11572 msgstr "git cherry-pick (--continue | --skip | --abort | --quit)"
11575 msgid "option `%s' expects a number greater than zero"
11576 msgstr "tùy chọn '%s' cần một giá trị bằng số lớn hơn không"
11579 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
11580 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
11582 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
11583 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11585 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
11586 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11588 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
11589 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
11591 msgid "skip current commit and continue"
11592 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục"
11594 msgid "don't automatically commit"
11595 msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
11597 msgid "edit the commit message"
11598 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
11600 msgid "parent-number"
11603 msgid "select mainline parent"
11604 msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
11606 msgid "merge strategy"
11607 msgstr "chiến lược hòa trộn"
11609 msgid "option for merge strategy"
11610 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
11612 msgid "append commit name"
11613 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
11615 msgid "preserve initially empty commits"
11616 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
11618 msgid "allow commits with empty messages"
11619 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
11621 msgid "deprecated: use --empty=keep instead"
11622 msgstr "đã lạc hậu: hãy dùng --empty=keep"
11624 msgid "use the 'reference' format to refer to commits"
11625 msgstr "dùng định dạng 'tham chiếu' để quy cho các lần chuyển giao"
11627 msgid "revert failed"
11628 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
11630 msgid "cherry-pick failed"
11631 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
11634 "git rm [-f | --force] [-n] [-r] [--cached] [--ignore-unmatch]\n"
11635 " [--quiet] [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
11636 " [--] [<pathspec>...]"
11638 "git rm [-f | --force] [-n] [-r] [--cached] [--ignore-unmatch]\n"
11639 " [--quiet] [--pathspec-from-file=<tập tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
11640 " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>...]]"
11643 "the following file has staged content different from both the\n"
11644 "file and the HEAD:"
11646 "the following files have staged content different from both the\n"
11647 "file and the HEAD:"
11649 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
11650 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
11654 "(use -f to force removal)"
11657 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
11659 msgid "the following file has changes staged in the index:"
11660 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
11661 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong chỉ mục:"
11665 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
11668 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
11670 msgid "the following file has local modifications:"
11671 msgid_plural "the following files have local modifications:"
11672 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
11674 msgid "do not list removed files"
11675 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
11677 msgid "only remove from the index"
11678 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ chỉ mục"
11680 msgid "override the up-to-date check"
11681 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
11683 msgid "allow recursive removal"
11684 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ quy"
11686 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
11687 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
11689 msgid "No pathspec was given. Which files should I remove?"
11690 msgstr "Không đưa ra đặc tả đường dẫn. Tôi nên loại bỏ các tập tin nào?"
11692 msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
11694 "hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
11697 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
11698 msgstr "không thể gỡ bỏ '%s' một cách đệ quy mà không có tùy chọn -r"
11701 msgid "git rm: unable to remove %s"
11702 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
11705 "git send-pack [--mirror] [--dry-run] [--force]\n"
11706 " [--receive-pack=<git-receive-pack>]\n"
11707 " [--verbose] [--thin] [--atomic]\n"
11708 " [--[no-]signed | --signed=(true|false|if-asked)]\n"
11709 " [<host>:]<directory> (--all | <ref>...)"
11711 "git send-pack [--mirror] [--dry-run] [--force]\n"
11712 " [--receive-pack=<git-receive-pack>]\n"
11713 " [--verbose] [--thin] [--atomic]\n"
11714 " [--[no-]signed | --signed=(true|false|if-asked)]\n"
11715 " [<host>:]<thư mục> (--all | <tham chiếu>...)"
11717 msgid "remote name"
11718 msgstr "tên máy dịch vụ"
11720 msgid "push all refs"
11721 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
11723 msgid "use stateless RPC protocol"
11724 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
11726 msgid "read refs from stdin"
11727 msgstr "đọc tham chiếu từ stdin"
11729 msgid "print status from remote helper"
11730 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
11732 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
11734 "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>...]]"
11736 msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
11737 msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]"
11739 msgid "using multiple --group options with stdin is not supported"
11740 msgstr "việc dùng nhiều tùy chọn --group với stdin là không được hỗ trợ"
11743 msgid "using %s with stdin is not supported"
11744 msgstr "không hỗ trợ dùng %s cùng stdin"
11747 msgid "unknown group type: %s"
11748 msgstr "không nhận ra kiểu nhóm: %s"
11750 msgid "group by committer rather than author"
11751 msgstr "nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
11753 msgid "sort output according to the number of commits per author"
11754 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
11756 msgid "suppress commit descriptions, only provides commit count"
11757 msgstr "chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
11759 msgid "show the email address of each author"
11760 msgstr "hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
11762 msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
11763 msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
11765 msgid "linewrap output"
11766 msgstr "ngắt dòng khi quá dài"
11771 msgid "group by field"
11772 msgstr "nhóm theo trường"
11774 msgid "too many arguments given outside repository"
11775 msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
11778 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
11779 " [--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
11780 " [--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
11781 " [--no-name | --sha1-name] [--topics]\n"
11782 " [(<rev> | <glob>)...]"
11784 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
11785 " [--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
11786 " [--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
11787 " [--no-name | --sha1-name] [--topics]\n"
11788 " [(<rev> | <glob>)...]"
11790 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
11791 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
11794 msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
11795 msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
11796 msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
11799 msgid "no matching refs with %s"
11800 msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
11802 msgid "show remote-tracking and local branches"
11803 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
11805 msgid "show remote-tracking branches"
11806 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
11808 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
11809 msgstr "màu '*!+-' tương ứng với nhánh"
11811 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
11812 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
11814 msgid "synonym to more=-1"
11815 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
11817 msgid "suppress naming strings"
11818 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
11820 msgid "include the current branch"
11821 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
11823 msgid "name commits with their object names"
11824 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
11826 msgid "show possible merge bases"
11827 msgstr "hiển thị mọi gốc hòa trộn khả dụng"
11829 msgid "show refs unreachable from any other ref"
11830 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
11832 msgid "show commits in topological order"
11833 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
11835 msgid "show only commits not on the first branch"
11836 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
11838 msgid "show merges reachable from only one tip"
11839 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đỉnh"
11841 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
11842 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
11844 msgid "<n>[,<base>]"
11845 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
11847 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
11848 msgstr "hiển thị <n> các mục 'ref-log' gần nhất kể từ nền (base)"
11850 msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
11851 msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
11853 msgid "--reflog option needs one branch name"
11854 msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
11857 msgid "only %d entry can be shown at one time."
11858 msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
11859 msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
11862 msgid "no such ref %s"
11863 msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
11866 msgid "cannot handle more than %d rev."
11867 msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
11868 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
11871 msgid "'%s' is not a valid ref."
11872 msgstr "'%s' không phải tham chiếu hợp lệ."
11875 msgid "cannot find commit %s (%s)"
11876 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
11878 msgid "hash-algorithm"
11879 msgstr "thuật-toán-băm"
11881 msgid "Unknown hash algorithm"
11882 msgstr "Không hiểu thuật toán băm dữ liệu"
11885 "git show-ref [--head] [-d | --dereference]\n"
11886 " [-s | --hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags]\n"
11887 " [--heads] [--] [<pattern>...]"
11889 "git show-ref [--head] [-d | --dereference]\n"
11890 " [-s | --hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags]\n"
11891 " [--heads] [--] [<mẫu>...]"
11894 "git show-ref --verify [-q | --quiet] [-d | --dereference]\n"
11895 " [-s | --hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]]\n"
11898 "git show-ref --verify [-q | --quiet] [-d | --dereference]\n"
11899 " [-s | --hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]]\n"
11902 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
11903 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
11905 msgid "git show-ref --exists <ref>"
11906 msgstr "git show-ref --exists <tham_chiếu>"
11908 msgid "reference does not exist"
11909 msgstr "tham chiếu không tồn tại"
11911 msgid "failed to look up reference"
11912 msgstr "gặp lỗi khi tìm tham chiếu"
11914 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
11915 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
11917 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
11918 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
11920 msgid "check for reference existence without resolving"
11921 msgstr "kiểm tra tồn tại tham chiếu nhưng không phân giải"
11923 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
11924 msgstr "kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
11926 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
11927 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
11929 msgid "dereference tags into object IDs"
11930 msgstr "giải tham chiếu các thẻ thành các ID đối tượng"
11932 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
11933 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
11935 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
11936 msgstr "không hiển thị kết quả ra stdout (hữu dụng khi dùng cùng --verify)"
11938 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
11939 msgstr "hiển thị các tham chiếu từ stdin mà không ở kho nội bộ"
11942 "git sparse-checkout (init | list | set | add | reapply | disable | check-"
11943 "rules) [<options>]"
11945 "git sparse-checkout (init | list | set | add | reapply | disable | check-"
11946 "rules) [<các-tùy-chọn>]"
11948 msgid "this worktree is not sparse"
11949 msgstr "cây làm việc này không thưa"
11951 msgid "this worktree is not sparse (sparse-checkout file may not exist)"
11953 "cây làm việc này không thưa (tập tin sparse-checkout có lẽ không tồn tại)"
11957 "directory '%s' contains untracked files, but is not in the sparse-checkout "
11960 "thư mục '%s' có chứa các tập tin chưa được theo dõi, nhưng không nằm trong "
11961 "'sparse-checkout cone' (vùng checkout thưa)"
11964 msgid "failed to remove directory '%s'"
11965 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ thư mục \"%s\""
11967 msgid "failed to create directory for sparse-checkout file"
11968 msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout"
11970 msgid "failed to initialize worktree config"
11971 msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo cấu hình cây làm việc"
11973 msgid "failed to modify sparse-index config"
11974 msgstr "gặp lỗi khi sửa cấu hình sparse-index"
11976 msgid "initialize the sparse-checkout in cone mode"
11977 msgstr "khởi tạo sparse-checkout trong chế độ nón"
11979 msgid "toggle the use of a sparse index"
11980 msgstr "bật tắt việc sử dụng sparse index"
11983 msgid "unable to create leading directories of %s"
11984 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của '%s'"
11987 msgid "failed to open '%s'"
11988 msgstr "gặp lỗi khi mở '%s'"
11991 msgid "could not normalize path %s"
11992 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn '%s'"
11995 msgid "unable to unquote C-style string '%s'"
11996 msgstr "không thể bỏ trích dẫn chuỗi kiểu C '%s'"
11998 msgid "unable to load existing sparse-checkout patterns"
11999 msgstr "không thể tải các mẫu sparse-checkout"
12001 msgid "existing sparse-checkout patterns do not use cone mode"
12002 msgstr "các mẫu sparse-checkout sẵn có không sử dụng chế độ cone"
12004 msgid "please run from the toplevel directory in non-cone mode"
12005 msgstr "vui lòng chạy từ thư mục mức cao nhất trong chế độ non-cone"
12007 msgid "specify directories rather than patterns (no leading slash)"
12008 msgstr "chỉ định các thư mục thay mẫu (không có dấu gạch chéo đứng đầu)"
12011 "specify directories rather than patterns. If your directory starts with a "
12012 "'!', pass --skip-checks"
12014 "chỉ định các thư mục thay mẫu. Nếu thư mục của bạn bắt đầu với một '!', "
12015 "chuyển qua --skip-checks"
12018 "specify directories rather than patterns. If your directory really has any "
12019 "of '*?[]\\' in it, pass --skip-checks"
12021 "chỉ định các thư mục thay mẫu. Nếu thư mục của bạn đã sẵn có chứa một trong "
12022 "số bất kỳ '*?[]\\', chuyển qua --skip-checks"
12026 "'%s' is not a directory; to treat it as a directory anyway, rerun with --"
12029 "'%s' không phải là một thư mục; để vẫn coi nó là một thư mục hãy chạy với --"
12034 "pass a leading slash before paths such as '%s' if you want a single file "
12035 "(see NON-CONE PROBLEMS in the git-sparse-checkout manual)."
12037 "dùng dấu gạch chéo dẫn đầu trước đường dẫn như '%s' nếu bạn muốn một tập tin "
12038 "đơn lẻ (xem NON-CONE PROBLEMS trong hướng dẫn sử dụng git-sparse-checkout)."
12040 msgid "git sparse-checkout add [--skip-checks] (--stdin | <patterns>)"
12041 msgstr "git sparse-checkout add [--skip-checks] (--stdin | <các mẫu>)"
12044 "skip some sanity checks on the given paths that might give false positives"
12046 "bỏ qua một số tiền kiểm tra có thể không cho kết quả đúng trên các đường dẫn "
12049 msgid "read patterns from standard in"
12050 msgstr "đọc các mẫu từ stdin"
12052 msgid "no sparse-checkout to add to"
12053 msgstr "không có sparse-checkout để thêm vào"
12056 "git sparse-checkout set [--[no-]cone] [--[no-]sparse-index] [--skip-checks] "
12057 "(--stdin | <patterns>)"
12059 "git sparse-checkout set [--[no-]cone] [--[no-]sparse-index] [--skip-checks] "
12060 "(--stdin | <các mẫu>)"
12062 msgid "must be in a sparse-checkout to reapply sparsity patterns"
12063 msgstr "phải trong sparse-checkout để áp dụng lại các mẫu sparse"
12065 msgid "error while refreshing working directory"
12066 msgstr "gặp lỗi khi đọc lại thư mục làm việc"
12069 "git sparse-checkout check-rules [-z] [--skip-checks][--[no-]cone] [--rules-"
12072 "git sparse-checkout check-rules [-z] [--skip-checks][--[no-]cone] [--rules-"
12075 msgid "terminate input and output files by a NUL character"
12076 msgstr "kết thúc các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
12078 msgid "when used with --rules-file interpret patterns as cone mode patterns"
12079 msgstr "khi dùng với --rules-file, dùng mẫu ở chế độ cone"
12081 msgid "use patterns in <file> instead of the current ones."
12082 msgstr "dùng mẫu từ <tập tin> thay vì các mẫu hiện tại"
12084 msgid "git stash list [<log-options>]"
12085 msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]"
12088 "git stash show [-u | --include-untracked | --only-untracked] [<diff-"
12089 "options>] [<stash>]"
12091 "git stash show [-u | --include-untracked | --only-untracked] [<diff-"
12092 "options>] [<stash>]"
12094 msgid "git stash drop [-q | --quiet] [<stash>]"
12095 msgstr "git stash drop [-q | --quiet] [<stash>]"
12097 msgid "git stash pop [--index] [-q | --quiet] [<stash>]"
12098 msgstr "git stash pop [--index] [-q | --quiet] [<stash>]"
12100 msgid "git stash apply [--index] [-q | --quiet] [<stash>]"
12101 msgstr "git stash apply [--index] [-q | --quiet] [<stash>]"
12103 msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]"
12104 msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]"
12106 msgid "git stash store [(-m | --message) <message>] [-q | --quiet] <commit>"
12107 msgstr "git stash store [(-m | --message) <ghi chú>] [-q | --quiet] <commit>"
12110 "git stash [push [-p | --patch] [-S | --staged] [-k | --[no-]keep-index] [-q "
12112 " [-u | --include-untracked] [-a | --all] [(-m | --message) "
12114 " [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
12115 " [--] [<pathspec>...]]"
12117 "git stash [push [-p | --patch] [-S | --staged] [-k | --[no-]keep-index] [-q "
12119 " [-u | --include-untracked] [-a | --all] [(-m | --message) <ghi "
12121 " [--pathspec-from-file=<tập tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
12122 " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>...]]"
12125 "git stash save [-p | --patch] [-S | --staged] [-k | --[no-]keep-index] [-q | "
12127 " [-u | --include-untracked] [-a | --all] [<message>]"
12129 "git stash save [-p | --patch] [-S | --staged] [-k | --[no-]keep-index] [-q | "
12131 " [-u | --include-untracked] [-a | --all] [<ghi chú>]"
12133 msgid "git stash create [<message>]"
12134 msgstr "git stash create [<ghi chú>]"
12137 msgid "'%s' is not a stash-like commit"
12138 msgstr "'%s' không phải là lần chuyển giao kiểu-stash"
12141 msgid "Too many revisions specified:%s"
12142 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s"
12144 msgid "No stash entries found."
12145 msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
12148 msgid "%s is not a valid reference"
12149 msgstr "'%s' không phải một tham chiếu hợp lệ"
12151 msgid "git stash clear with arguments is unimplemented"
12152 msgstr "git stash clear với các tham số là chưa được hỗ trợ"
12156 "WARNING: Untracked file in way of tracked file! Renaming\n"
12160 "CẢNH BÁO: tập tin chưa được theo dõi chắn đường tập tin được theo dõi! Đổi "
12163 " để nhường chỗ.\n"
12165 msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge"
12166 msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
12169 msgid "could not generate diff %s^!."
12170 msgstr "không thể tạo diff %s^!."
12172 msgid "conflicts in index. Try without --index."
12173 msgstr "xung đột trong chỉ mục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
12175 msgid "could not save index tree"
12176 msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục"
12179 msgid "Merging %s with %s"
12180 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
12182 msgid "Index was not unstashed."
12183 msgstr "chỉ mục đã không được bỏ stash."
12185 msgid "could not restore untracked files from stash"
12186 msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
12188 msgid "attempt to recreate the index"
12189 msgstr "gặp lỗi đọc chỉ mục"
12192 msgid "Dropped %s (%s)"
12193 msgstr "Đã xóa %s (%s)"
12196 msgid "%s: Could not drop stash entry"
12197 msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
12200 msgid "'%s' is not a stash reference"
12201 msgstr "'%s' không phải tham chiếu đến stash"
12203 msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
12204 msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
12206 msgid "No branch name specified"
12207 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
12209 msgid "failed to parse tree"
12210 msgstr "gặp lỗi khi đọc cây"
12212 msgid "failed to unpack trees"
12213 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ cây"
12215 msgid "include untracked files in the stash"
12216 msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
12218 msgid "only show untracked files in the stash"
12219 msgstr "chỉ hiển thị các tập tin không được theo dõi trong stash"
12222 msgid "Cannot update %s with %s"
12223 msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
12225 msgid "stash message"
12226 msgstr "phần chú thích cho stash"
12228 msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
12229 msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
12231 msgid "No staged changes"
12232 msgstr "Không có thay đổi đã được đưa lên bệ phóng"
12234 msgid "No changes selected"
12235 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
12237 msgid "You do not have the initial commit yet"
12238 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
12240 msgid "Cannot save the current index state"
12241 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái chỉ mục hiện hành"
12243 msgid "Cannot save the untracked files"
12244 msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
12246 msgid "Cannot save the current worktree state"
12247 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
12249 msgid "Cannot save the current staged state"
12250 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bệ phóng hiện hành"
12252 msgid "Cannot record working tree state"
12253 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
12255 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
12256 msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
12258 msgid "Can't use --staged and --include-untracked or --all at the same time"
12259 msgstr "Không thể dùng --staged và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
12261 msgid "Did you forget to 'git add'?"
12262 msgstr "Có lẽ bạn đã quên 'git add'?"
12264 msgid "No local changes to save"
12265 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
12267 msgid "Cannot initialize stash"
12268 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
12270 msgid "Cannot save the current status"
12271 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
12274 msgid "Saved working directory and index state %s"
12275 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái chỉ mục %s"
12277 msgid "Cannot remove worktree changes"
12278 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
12281 msgstr "giữ nguyên chỉ mục"
12283 msgid "stash staged changes only"
12284 msgstr "chỉ tạm cất đi các thay đổi đã đưa lên bệ phóng"
12286 msgid "stash in patch mode"
12287 msgstr "cất đi ở chế độ vá"
12290 msgstr "chế độ im lặng"
12292 msgid "include untracked files in stash"
12293 msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
12295 msgid "include ignore files"
12296 msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
12298 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
12299 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
12301 msgid "prepend comment character and space to each line"
12302 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
12305 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
12306 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại có %s"
12309 msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
12310 msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con '%s'"
12314 "could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
12315 "authoritative upstream."
12317 "không thể tìm thấy cấu hình '%s'. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
12321 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
12322 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '%s' trong .gitmodules"
12325 msgid "Entering '%s'\n"
12326 msgstr "Đang vào '%s'\n"
12330 "run_command returned non-zero status for %s\n"
12333 "run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
12338 "run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
12339 "submodules of %s\n"
12342 "run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
12343 "con lồng nhau của %s\n"
12346 msgid "suppress output of entering each submodule command"
12347 msgstr "chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
12349 msgid "recurse into nested submodules"
12350 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
12352 msgid "git submodule foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>"
12353 msgstr "git submodule foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>"
12356 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
12357 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12360 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
12361 msgstr "Mô-đun-con '%s' (%s) được đăng ký cho đường dẫn '%s'\n"
12364 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
12365 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con '%s'\n"
12368 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
12369 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12371 msgid "suppress output for initializing a submodule"
12372 msgstr "chặn kết xuất của khởi tạo một mô-đun-con"
12374 msgid "git submodule init [<options>] [<path>]"
12375 msgstr "git submodule init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]"
12378 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
12380 "không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
12384 msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
12385 msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con '%s'"
12388 msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
12389 msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con '%s'"
12391 msgid "suppress submodule status output"
12392 msgstr "chặn kết xuất về tình trạng mô-đun-con"
12395 "use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
12398 "dùng lần chuyển giao lưu trong chỉ mục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
12401 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
12403 "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>...]"
12406 msgid "* %s %s(blob)->%s(submodule)"
12408 "* %s %s(blob)->%s(\n"
12412 msgid "* %s %s(submodule)->%s(blob)"
12413 msgstr "* %s %s(mô-đun-con)->%s(blob)"
12420 msgid "couldn't hash object from '%s'"
12421 msgstr "không thể băm đối tượng từ '%s'"
12424 msgid "unexpected mode %o\n"
12425 msgstr "gặp chế độ không như mong chờ %o\n"
12427 msgid "use the commit stored in the index instead of the submodule HEAD"
12428 msgstr "hùng lần chuyển giao đã lưu trong chỉ mục thay cho HEAD mô-đun-con"
12430 msgid "compare the commit in the index with that in the submodule HEAD"
12431 msgstr "để so sánh lần trong chỉ mục với cái trong HEAD mô-đun-con"
12433 msgid "skip submodules with 'ignore_config' value set to 'all'"
12435 "bỏ qua các mô-đun-con với giá trị của 'ignore_config' được đặt thành 'all'"
12437 msgid "limit the summary size"
12438 msgstr "giới hạn kích cỡ tổng hợp"
12440 msgid "git submodule summary [<options>] [<commit>] [--] [<path>]"
12442 "git submodule summary [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao>] [--] [</đường/"
12445 msgid "could not fetch a revision for HEAD"
12446 msgstr "không thể lấy về một điểm xem xét cho HEAD"
12449 msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
12450 msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho '%s'\n"
12453 msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
12454 msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12457 msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
12458 msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con '%s'"
12460 msgid "suppress output of synchronizing submodule url"
12461 msgstr "chặn kết xuất của url mô-đun-con đồng bộ"
12463 msgid "git submodule sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
12464 msgstr "git submodule sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
12468 "Submodule work tree '%s' contains a .git directory. This will be replaced "
12469 "with a .git file by using absorbgitdirs."
12471 "Cây làm việc mô-đun-con '%s' có chứa thư mục .git. Việc này sẽ được thay thế "
12472 "với một tập tin .git bằng các sử dụng absorbgitdirs."
12476 "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
12479 "Cây làm việc mô-đun-con '%s' chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng '-f' để loại "
12483 msgid "Cleared directory '%s'\n"
12484 msgstr "Đã xóa thư mục '%s'\n"
12487 msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
12488 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con '%s'\n"
12491 msgid "could not create empty submodule directory %s"
12492 msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng '%s'"
12495 msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
12496 msgstr "Mô-đun-con '%s' (%s) được đăng ký cho đường dẫn '%s'\n"
12498 msgid "remove submodule working trees even if they contain local changes"
12499 msgstr "gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
12501 msgid "unregister all submodules"
12502 msgstr "bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
12505 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
12507 "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/"
12510 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
12511 msgstr "Dùng '--all' nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
12514 "An alternate computed from a superproject's alternate is invalid.\n"
12515 "To allow Git to clone without an alternate in such a case, set\n"
12516 "submodule.alternateErrorStrategy to 'info' or, equivalently, clone with\n"
12517 "'--reference-if-able' instead of '--reference'."
12519 "Một cái thay thế được tính toán từ một thay thế của project cha là không hợp "
12521 "Để cho Git thực hiện nhân bản mà không có cái thay thế như trong trường hợp "
12523 "submodule.alternateErrorStrategy thành 'info' hoặc, tương đương, nhân bản "
12525 "'--reference-if-able' thay vì dùng '--reference'."
12528 msgid "could not get a repository handle for gitdir '%s'"
12529 msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho gitdir '%s'"
12532 msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
12533 msgstr "mô-đun-con '%s' không thể thêm thay thế: %s"
12536 msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
12537 msgstr "Giá trị '%s' cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
12540 msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
12541 msgstr "Giá trị '%s' cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
12544 msgid "refusing to create/use '%s' in another submodule's git dir"
12545 msgstr "từ chối tạo/dùng '%s' trong một thư mục git của mô đun con"
12548 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
12549 msgstr "việc sao '%s' vào đường dẫn mô-đun-con '%s' gặp lỗi"
12552 msgid "directory not empty: '%s'"
12553 msgstr "thư mục không trống: '%s'"
12556 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
12557 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho '%s'"
12559 msgid "alternative anchor for relative paths"
12560 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
12562 msgid "where the new submodule will be cloned to"
12563 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
12565 msgid "name of the new submodule"
12566 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
12568 msgid "url where to clone the submodule from"
12569 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
12571 msgid "depth for shallow clones"
12572 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
12574 msgid "force cloning progress"
12575 msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
12577 msgid "disallow cloning into non-empty directory"
12578 msgstr "làm đầy đủ dữ liệu cho bản sao vào trong một thư mục trống rỗng"
12581 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
12582 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] [--single-branch] [--filter "
12583 "<filter-spec>] --url <url> --path <path>"
12585 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
12586 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--single-branch] [--filter <filter-"
12587 "spec>] --url <url> --path </đường/dẫn>"
12590 msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
12592 "Chế độ cập nhật '%s' không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12595 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
12596 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '%s' chưa được khởi tạo"
12598 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
12599 msgstr "Có lẽ bạn muốn dùng 'update --init'?"
12602 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
12603 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
12606 msgid "Skipping submodule '%s'"
12607 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con '%s'"
12610 msgid "cannot clone submodule '%s' without a URL"
12611 msgstr "không thể nhân bản mô-đun-con '%s' nếu không có URL"
12614 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
12615 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản '%s'. Đã lên lịch thử lại"
12618 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
12619 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản '%s' lần thứ hai, huỷ bỏ"
12622 msgid "Unable to checkout '%s' in submodule path '%s'"
12623 msgstr "Không thể checkout '%s' trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12626 msgid "Unable to rebase '%s' in submodule path '%s'"
12627 msgstr "Không thể cải tổ '%s' trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12630 msgid "Unable to merge '%s' in submodule path '%s'"
12631 msgstr "Không thể hòa trộn (merge) '%s' trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12634 msgid "Execution of '%s %s' failed in submodule path '%s'"
12636 "Thực hiện không thành công lệnh '%s %s' trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12639 msgid "Submodule path '%s': checked out '%s'\n"
12640 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '%s': đã checkout '%s'\n"
12643 msgid "Submodule path '%s': rebased into '%s'\n"
12644 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '%s': được rebase vào trong '%s'\n"
12647 msgid "Submodule path '%s': merged in '%s'\n"
12648 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '%s': được hòa trộn vào '%s'\n"
12651 msgid "Submodule path '%s': '%s %s'\n"
12652 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '%s': '%s %s'\n"
12655 msgid "Unable to fetch in submodule path '%s'; trying to directly fetch %s:"
12657 "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con '%s'; thử lấy về trực tiếp %s:"
12661 "Fetched in submodule path '%s', but it did not contain %s. Direct fetching "
12662 "of that commit failed."
12664 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con '%s', nhưng nó không chứa %s. Lấy về trực "
12665 "tiếp lần chuyển giao gặp lỗi đó."
12668 msgid "could not initialize submodule at path '%s'"
12669 msgstr "Không thể khởi tạo mô-đun-con tại đường dẫn '%s'"
12673 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
12674 "the superproject is not on any branch"
12676 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ project cha, nhưng "
12677 "project cha lại không trên bất kỳ nhánh nào"
12680 msgid "Unable to find current revision in submodule path '%s'"
12682 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12685 msgid "Unable to fetch in submodule path '%s'"
12686 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12689 msgid "Unable to find %s revision in submodule path '%s'"
12690 msgstr "Không tìm thấy điểm xét duyệt %s trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12693 msgid "Failed to recurse into submodule path '%s'"
12694 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '%s'"
12696 msgid "force checkout updates"
12697 msgstr "ép buộc checkout các cập nhật"
12699 msgid "initialize uninitialized submodules before update"
12700 msgstr "khởi tạo mô-đun-con chưa khởi tạo trước khi cập nhật"
12702 msgid "use SHA-1 of submodule's remote tracking branch"
12703 msgstr "sử dụng SHA-1 của nhánh theo dõi máy chủ của mô-đun-con"
12705 msgid "traverse submodules recursively"
12706 msgstr "đi theo mô-đun con một cách đệ quy"
12708 msgid "don't fetch new objects from the remote site"
12709 msgstr "đừng lấy các đối tượng mới từ địa chỉ trên mạng"
12711 msgid "use the 'checkout' update strategy (default)"
12712 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn 'checkout' (mặc định)"
12714 msgid "use the 'merge' update strategy"
12715 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn 'merge'"
12717 msgid "use the 'rebase' update strategy"
12718 msgstr "dùng chiến lược hòa trộn 'rebase'"
12720 msgid "create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
12722 "tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
12724 msgid "parallel jobs"
12725 msgstr "công việc đồng thời"
12727 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
12728 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
12730 msgid "don't print cloning progress"
12731 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
12733 msgid "disallow cloning into non-empty directory, implies --init"
12734 msgstr "không cho phép nhân bản vào thư mục trống, ngụ ý --init"
12737 "git submodule [--quiet] update [--init [--filter=<filter-spec>]] [--remote] "
12738 "[-N|--no-fetch] [-f|--force] [--checkout|--merge|--rebase] [--[no-]recommend-"
12739 "shallow] [--reference <repository>] [--recursive] [--[no-]single-branch] "
12742 "git submodule [--quiet] update [--init [--filter=<filter-spec>]] [--remote] "
12743 "[-N|--no-fetch] [-f|--force] [--checkout|--merge|--rebase] [--[no-]recommend-"
12744 "shallow] [--reference <kho>] [--recursive] [--[no-]single-branch] [--] [</"
12747 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
12748 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
12750 msgid "git submodule absorbgitdirs [<options>] [<path>...]"
12751 msgstr "git submodule absorbgitdirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>...]"
12753 msgid "suppress output for setting url of a submodule"
12754 msgstr "chặn đầu ra cho việc đặt url của một mô-đun-con"
12756 msgid "git submodule set-url [--quiet] <path> <newurl>"
12757 msgstr "git submodule set-url [--quiet] </đường/dẫn> <url_mới>"
12759 msgid "set the default tracking branch to master"
12760 msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định thành master"
12762 msgid "set the default tracking branch"
12763 msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định"
12765 msgid "git submodule set-branch [-q|--quiet] (-d|--default) <path>"
12766 msgstr "git submodule set-branch [-q|--quiet](-d|--default)</đường/dẫn>"
12768 msgid "git submodule set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <branch> <path>"
12770 "git submodule set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <nhánh> </đường/dẫn>"
12772 msgid "--branch or --default required"
12773 msgstr "cần --branch hoặc --default"
12775 msgid "print only error messages"
12776 msgstr "chỉ hiển thị các thông điệp báo lỗi"
12778 msgid "force creation"
12781 msgid "show whether the branch would be created"
12782 msgstr "hiển thị xem nhánh nào nên được tạo ra"
12785 "git submodule--helper create-branch [-f|--force] [--create-reflog] [-q|--"
12786 "quiet] [-t|--track] [-n|--dry-run] <name> <start-oid> <start-name>"
12788 "git submodule--helper create-branch [-f|--force] [--create-reflog] [-q|--"
12789 "quiet] [-t|--track] [-n|--dry-run] <tên> <start-oid> <start-name>"
12792 msgid "creating branch '%s'"
12793 msgstr "đang tạo nhánh '%s'"
12796 msgid "Adding existing repo at '%s' to the index\n"
12797 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại '%s' vào chỉ mục\n"
12800 msgid "'%s' already exists and is not a valid git repo"
12801 msgstr "'%s' đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
12804 msgid "A git directory for '%s' is found locally with remote(s):\n"
12805 msgstr "Thư mục git cho '%s' được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:\n"
12809 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
12811 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
12813 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
12816 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa "
12819 "dùng tùy chọn '--force'. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng "
12821 "là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy chọn '--"
12825 msgid "Reactivating local git directory for submodule '%s'\n"
12826 msgstr "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con '%s'.\n"
12829 msgid "unable to checkout submodule '%s'"
12830 msgstr "không thể checkout mô-đun-con '%s'"
12832 msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
12833 msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
12836 msgid "Failed to add submodule '%s'"
12837 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con '%s'"
12840 msgid "Failed to register submodule '%s'"
12841 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký mô-đun-con '%s'"
12844 msgid "'%s' already exists in the index"
12845 msgstr "'%s' thực sự đã tồn tại ở chỉ mục rồi"
12848 msgid "'%s' already exists in the index and is not a submodule"
12849 msgstr "'%s' thực sự đã tồn tại ở chỉ mục rồi và không phải là một mô-đun-con"
12852 msgid "'%s' does not have a commit checked out"
12853 msgstr "'%s' không có một lần chuyển giao nào được checkout"
12855 msgid "branch of repository to add as submodule"
12856 msgstr "nhánh của kho để thêm như là mô-đun-con"
12858 msgid "allow adding an otherwise ignored submodule path"
12859 msgstr "cho phép thêm một đường dẫn mô-đun-con bị bỏ qua khác"
12861 msgid "borrow the objects from reference repositories"
12862 msgstr "vay mượn các đối tượng từ kho thay thế"
12865 "sets the submodule's name to the given string instead of defaulting to its "
12868 "đặt tên của mô-đun-con bằng chuỗi đã cho thay vì mặc định là đường dẫn của nó"
12870 msgid "git submodule add [<options>] [--] <repository> [<path>]"
12871 msgstr "git submodule add [<các tùy chọn>] [--] <kho> [</đường/dẫn>]"
12873 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
12875 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
12879 msgid "repo URL: '%s' must be absolute or begin with ./|../"
12880 msgstr "repo URL: '%s' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
12883 msgid "'%s' is not a valid submodule name"
12884 msgstr "'%s' không phải là một tên mô-đun-con hợp lệ"
12886 msgid "git submodule--helper <command>"
12887 msgstr "git submodule--helper <lệnh>"
12889 msgid "git symbolic-ref [-m <reason>] <name> <ref>"
12890 msgstr "git symbolic-ref [-m <lý do>] <tên> <tham chiếu>"
12892 msgid "git symbolic-ref [-q] [--short] [--no-recurse] <name>"
12893 msgstr "git symbolic-ref [-q] [--short] [--no-recurse] <tên>"
12895 msgid "git symbolic-ref --delete [-q] <name>"
12896 msgstr "git symbolic-ref --delete [-q] <tên>"
12898 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
12899 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu 'không-mềm' (bị tách ra)"
12901 msgid "delete symbolic ref"
12902 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
12904 msgid "shorten ref output"
12905 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
12907 msgid "recursively dereference (default)"
12908 msgstr "chế độ giải tham chiếu đệ quy (mặc định)"
12913 msgid "reason of the update"
12914 msgstr "lý do cập nhật"
12917 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] [-e]\n"
12918 " <tagname> [<commit> | <object>]"
12920 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>] [-e]\n"
12921 " <tên-thẻ> [<lần chuyển giao> | <đối tượng> ]"
12923 msgid "git tag -d <tagname>..."
12924 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
12927 "git tag [-n[<num>]] -l [--contains <commit>] [--no-contains <commit>]\n"
12928 " [--points-at <object>] [--column[=<options>] | --no-column]\n"
12929 " [--create-reflog] [--sort=<key>] [--format=<format>]\n"
12930 " [--merged <commit>] [--no-merged <commit>] [<pattern>...]"
12932 "git tag [-n[<số>]] -l [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
12933 "<lần_chuyển_giao>]\n"
12934 " [--points-at <đối-tượng>] [--column[=<options>] | --no-column]\n"
12935 " [--create-reflog] [--sort=<key>] [--format=<định dạng>]\n"
12936 " [--merged <lần_chuyển_giao>] [--no-merged <lần_chuyển_giao>] "
12939 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
12940 msgstr "git tag -v [--format=<định dạng>] <tên-thẻ>..."
12943 msgid "tag '%s' not found."
12944 msgstr "không tìm thấy thẻ '%s'."
12947 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
12948 msgstr "Thẻ đã bị xóa '%s' (từng là %s)\n"
12953 "Write a message for tag:\n"
12955 "Lines starting with '%s' will be ignored.\n"
12958 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
12960 "Những dòng được bắt đầu bằng '%s' sẽ được bỏ qua.\n"
12965 "Write a message for tag:\n"
12967 "Lines starting with '%s' will be kept; you may remove them yourself if you "
12971 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
12973 "Những dòng được bắt đầu bằng '%s' sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
12976 msgid "unable to sign the tag"
12977 msgstr "không thể ký thẻ"
12981 "You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n"
12982 "already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n"
12984 "\tgit tag -f %s %s^{}"
12986 "Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n"
12987 "đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n"
12989 "\tgit tag -f %s %s^{}"
12991 msgid "bad object type."
12992 msgstr "kiểu đối tượng sai."
12994 msgid "no tag message?"
12995 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
12998 msgid "The tag message has been left in %s\n"
12999 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
13001 msgid "list tag names"
13002 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
13004 msgid "print <n> lines of each tag message"
13005 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
13007 msgid "delete tags"
13010 msgid "verify tags"
13011 msgstr "thẩm tra thẻ"
13013 msgid "Tag creation options"
13014 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
13016 msgid "annotated tag, needs a message"
13017 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
13019 msgid "tag message"
13020 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
13022 msgid "force edit of tag message"
13023 msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
13025 msgid "annotated and GPG-signed tag"
13026 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
13028 msgid "use another key to sign the tag"
13029 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
13031 msgid "replace the tag if exists"
13032 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
13034 msgid "create a reflog"
13035 msgstr "tạo một reflog"
13037 msgid "Tag listing options"
13038 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
13040 msgid "show tag list in columns"
13041 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
13043 msgid "print only tags that contain the commit"
13044 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
13046 msgid "print only tags that don't contain the commit"
13047 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
13049 msgid "print only tags that are merged"
13050 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
13052 msgid "print only tags that are not merged"
13053 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
13055 msgid "print only tags of the object"
13056 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
13058 msgid "could not start 'git column'"
13059 msgstr "không thể chạy 'git column'"
13062 msgid "the '%s' option is only allowed in list mode"
13063 msgstr "tùy chọn '%s' chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13066 msgid "'%s' is not a valid tag name."
13067 msgstr "'%s' không phải thẻ hợp lệ."
13070 msgid "tag '%s' already exists"
13071 msgstr "thẻ '%s' đã tồn tại rồi"
13074 msgid "Invalid cleanup mode %s"
13075 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
13078 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
13079 msgstr "Đã cập nhật thẻ '%s' (trước là %s)\n"
13081 msgid "pack exceeds maximum allowed size"
13082 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
13084 msgid "failed to write object in stream"
13085 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng trong stream"
13088 msgid "inflate returned (%d)"
13089 msgstr "inflate trả về (%d)"
13091 msgid "invalid blob object from stream"
13092 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ trong stream"
13094 msgid "Unpacking objects"
13095 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
13098 msgid "failed to create directory %s"
13099 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
13102 msgid "failed to delete file %s"
13103 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
13106 msgid "failed to delete directory %s"
13107 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
13110 msgid "Testing mtime in '%s' "
13111 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong '%s' "
13113 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
13114 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
13116 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
13117 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
13119 msgid "directory stat info changes after updating a file"
13120 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
13122 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
13124 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
13127 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
13128 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
13130 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
13131 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
13136 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
13137 msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>...]"
13139 msgid "continue refresh even when index needs update"
13140 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi chỉ mục cần được cập nhật"
13142 msgid "refresh: ignore submodules"
13143 msgstr "refresh: bỏ qua mô-đun-con"
13145 msgid "do not ignore new files"
13146 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
13148 msgid "let files replace directories and vice-versa"
13149 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và 'vice-versa'"
13151 msgid "notice files missing from worktree"
13152 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
13154 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
13155 msgstr "làm tươi mới thậm chí khi chỉ mục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
13157 msgid "refresh stat information"
13158 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
13160 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
13161 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt 'assume-unchanged'"
13163 msgid "<mode>,<object>,<path>"
13164 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
13166 msgid "add the specified entry to the index"
13167 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào chỉ mục"
13169 msgid "mark files as \"not changing\""
13170 msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
13172 msgid "clear assumed-unchanged bit"
13173 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
13175 msgid "mark files as \"index-only\""
13176 msgstr "đánh dấu các tập tin là 'chỉ-đọc'"
13178 msgid "clear skip-worktree bit"
13179 msgstr "xóa bít skip-worktree"
13181 msgid "do not touch index-only entries"
13182 msgstr "đừng động vào các mục index-only"
13184 msgid "add to index only; do not add content to object database"
13185 msgstr "chỉ thêm vào chỉ mục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
13187 msgid "remove named paths even if present in worktree"
13189 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
13192 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
13193 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được kết thúc bởi ký tự null"
13195 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
13196 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ stdin"
13198 msgid "add entries from standard input to the index"
13199 msgstr "không thể đọc các mục từ stdin vào chỉ mục"
13201 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
13202 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
13204 msgid "only update entries that differ from HEAD"
13205 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
13207 msgid "ignore files missing from worktree"
13208 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
13210 msgid "report actions to standard output"
13211 msgstr "ghi các thao tác ra stdout"
13213 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
13214 msgstr "(cho 'porcelains') quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
13216 msgid "write index in this format"
13217 msgstr "ghi chỉ mục ở định dạng này"
13219 msgid "report on-disk index format version"
13220 msgstr "cho biết phiên bản định dạng chỉ mục trên đĩa"
13222 msgid "enable or disable split index"
13223 msgstr "bật/tắt chia cắt chỉ mục"
13225 msgid "enable/disable untracked cache"
13226 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
13228 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
13229 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
13231 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
13232 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
13234 msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
13235 msgstr "ghi ra chỉ mục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
13237 msgid "enable or disable file system monitor"
13238 msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
13240 msgid "mark files as fsmonitor valid"
13241 msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
13243 msgid "clear fsmonitor valid bit"
13244 msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
13251 msgid "index-version: was %d, set to %d"
13252 msgstr "index-version: đang là %d, đặt về %d"
13255 "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
13256 "enable split index"
13258 "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13259 "muốn bật chia tách chỉ mục"
13262 "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
13263 "disable split index"
13265 "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13266 "muốn tắt chia tách chỉ mục"
13269 "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
13270 "to disable the untracked cache"
13272 "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
13273 "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
13275 msgid "Untracked cache disabled"
13276 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
13279 "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
13280 "to enable the untracked cache"
13282 "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13283 "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
13286 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
13287 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho '%s'"
13289 msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
13291 "core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
13294 msgid "fsmonitor enabled"
13295 msgstr "fsmonitor được bật"
13298 "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
13300 "core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
13303 msgid "fsmonitor disabled"
13304 msgstr "fsmonitor bị tắt"
13306 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-oid>]"
13307 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] -d <refname> [<oid-cũ>]"
13309 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-oid> [<old-oid>]"
13310 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] <refname> <oid-mới> [<oid-cũ>]"
13312 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
13313 msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]"
13315 msgid "delete the reference"
13316 msgstr "xóa tham chiếu"
13318 msgid "update <refname> not the one it points to"
13319 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
13321 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
13322 msgstr "stdin có các đối số được kết thúc bởi NUL"
13324 msgid "read updates from stdin"
13325 msgstr "đọc cập nhật từ stdin"
13327 msgid "update the info files from scratch"
13328 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
13331 "git-upload-pack [--[no-]strict] [--timeout=<n>] [--stateless-rpc]\n"
13332 " [--advertise-refs] <directory>"
13334 "git-upload-pack [--[no-]strict] [--timeout=<n>] [--stateless-rpc]\n"
13335 " [--advertise-refs] <thư mục>"
13337 msgid "quit after a single request/response exchange"
13338 msgstr "thoát sau một trao đổi yêu cầu/trả lời"
13340 msgid "serve up the info/refs for git-http-backend"
13341 msgstr "phục vụ info/refs (thông tin/tham chiếu) cho git-http-backend"
13343 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
13344 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
13346 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
13347 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
13349 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] [--raw] <commit>..."
13350 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] [--raw] <lần_chuyển_giao>..."
13352 msgid "print commit contents"
13353 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
13355 msgid "print raw gpg status output"
13356 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
13358 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] [--] <pack>.idx..."
13359 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] [--] <gói>.idx..."
13364 msgid "show statistics only"
13365 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
13367 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] [--raw] <tag>..."
13369 "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định dạng>] [--raw] <thẻ>..."
13371 msgid "print tag contents"
13372 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
13375 "git worktree add [-f] [--detach] [--checkout] [--lock [--reason <string>]]\n"
13376 " [--orphan] [(-b | -B) <new-branch>] <path> [<commit-ish>]"
13378 "git worktree add [-f] [--detach] [--checkout] [--lock [--reason <lý do>]]\n"
13379 " [--orphan] [(-b | -B) <nhánh-mới>] <đường/dẫn> [<commit-"
13382 msgid "git worktree list [-v | --porcelain [-z]]"
13383 msgstr "git worktree list [-v | --porcelain [-z]]"
13385 msgid "git worktree lock [--reason <string>] <worktree>"
13386 msgstr "git worktree lock [--reason <lý do>] <cây làm việc>"
13388 msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
13389 msgstr "git worktree move <cây làm việc> </đường/dẫn/mới>"
13391 msgid "git worktree prune [-n] [-v] [--expire <expire>]"
13392 msgstr "git worktree prune [-n] [-v] [--expire <khi nào hết hạn>]"
13394 msgid "git worktree remove [-f] <worktree>"
13395 msgstr "git worktree remove [-f] <cây làm việc>"
13397 msgid "git worktree repair [<path>...]"
13398 msgstr "git worktree repair [</đường/dẫn/>...]"
13400 msgid "git worktree unlock <worktree>"
13401 msgstr "git worktree unlock <cây làm việc>"
13403 msgid "No possible source branch, inferring '--orphan'"
13404 msgstr "Không có nhánh gốc, đoán là --orphan"
13408 "If you meant to create a worktree containing a new unborn branch\n"
13409 "(branch with no commits) for this repository, you can do so\n"
13410 "using the --orphan flag:\n"
13412 " git worktree add --orphan -b %s %s\n"
13414 "Nếu bạn muốn tạo cây làm việc với nhánh chưa sinh\n"
13415 "(nhánh chưa có lần chuyển giao) cho kho chứa này, bạn có thể dùng\n"
13416 "tuỳ chọn --orphan:\n"
13418 " git worktree add --orphan -b %s %s\n"
13422 "If you meant to create a worktree containing a new unborn branch\n"
13423 "(branch with no commits) for this repository, you can do so\n"
13424 "using the --orphan flag:\n"
13426 " git worktree add --orphan %s\n"
13428 "Nếu bạn muốn tạo cây làm việc với nhánh chưa sinh\n"
13429 "(nhánh chưa có lần chuyển giao) cho kho chứa này, bạn có thể dùng\n"
13430 "tuỳ chọn --orphan:\n"
13432 " git worktree add --orphan %s\n"
13435 msgid "Removing %s/%s: %s"
13436 msgstr "Đang xóa %s/%s: %s"
13438 msgid "report pruned working trees"
13439 msgstr "liệt kê các cây làm việc đã prune"
13441 msgid "expire working trees older than <time>"
13442 msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
13445 msgid "'%s' already exists"
13446 msgstr "'%s' đã có từ trước rồi"
13449 msgid "unusable worktree destination '%s'"
13450 msgstr "đích cây làm việc không sử dụng được '%s'"
13454 "'%s' is a missing but locked worktree;\n"
13455 "use '%s -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
13457 "'%s' bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
13458 "dùng '%s -f -f' để ghi đè, hoặc 'unlock' và 'prune' hay 'remove' để xóa"
13462 "'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
13463 "use '%s -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
13465 "'%s' bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
13466 "dùng '%s -f' để ghi đè, hoặc 'prune' hay 'remove' để xóa"
13469 msgid "failed to copy '%s' to '%s'; sparse-checkout may not work correctly"
13470 msgstr "gặp lỗi khi sao chép '%s' sang '%s'; không thể làm việc đúng được"
13473 msgid "failed to copy worktree config from '%s' to '%s'"
13474 msgstr "gặp lỗi khi sao chép cấu hình cây làm việc từ '%s' sang '%s'"
13477 msgid "failed to unset '%s' in '%s'"
13478 msgstr "gặp lỗi bỏ đặt '%s' trong '%s'"
13481 msgid "could not create directory of '%s'"
13482 msgstr "không thể tạo thư mục của '%s'"
13484 msgid "initializing"
13488 msgid "could not find created worktree '%s'"
13489 msgstr "không tìm thấy cây làm việc '%s'"
13492 msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
13493 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới '%s')"
13496 msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
13497 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang tái đặt nhánh '%s'; trước đây tại %s)"
13500 msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
13501 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang checkout '%s')"
13504 msgid "unreachable: invalid reference: %s"
13505 msgstr "không tham chiếu được: tham chiếu không hợp lệ: %s"
13508 msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
13509 msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời '%s')"
13513 "HEAD points to an invalid (or orphaned) reference.\n"
13514 "HEAD path: '%s'\n"
13515 "HEAD contents: '%s'"
13517 "HEAD trỏ đến tham chiếu sai (hoặc mồ côi).\n"
13518 "Đường dẫn HEAD: '%s'\n"
13519 "Nội dung HEAD: '%s'"
13522 "No local or remote refs exist despite at least one remote\n"
13523 "present, stopping; use 'add -f' to override or fetch a remote first"
13525 "Không tồn tại tham chiếu cục bộ hay trên máy chủ mặc dù có cấu hình\n"
13526 "máy chủ, dừng lại; hãy dùng 'add -f' để ép buộc hoặc thực hiện kéo về trước"
13528 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
13529 msgstr "checkout <nhánh> ngay cả khi nó đã được checkout ở cây làm việc khác"
13531 msgid "create a new branch"
13532 msgstr "tạo nhánh mới"
13534 msgid "create or reset a branch"
13535 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
13537 msgid "create unborn branch"
13538 msgstr "tạo nhánh chưa sinh"
13540 msgid "populate the new working tree"
13541 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
13543 msgid "keep the new working tree locked"
13544 msgstr "tiếp tục khoá cây làm việc mới"
13546 msgid "reason for locking"
13547 msgstr "lý do khóa"
13549 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
13550 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
13552 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
13553 msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
13556 msgid "options '%s', '%s', and '%s' cannot be used together"
13557 msgstr "tùy chọn '%s', '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
13560 msgid "option '%s' and commit-ish cannot be used together"
13561 msgstr "tùy chọn '%s' và commit-ish không thể dùng cùng nhau"
13563 msgid "added with --lock"
13564 msgstr "được thêm với --lock"
13566 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
13567 msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
13569 msgid "show extended annotations and reasons, if available"
13570 msgstr "hiển thị chú thích và lý do mở rộng, nếu có"
13572 msgid "add 'prunable' annotation to worktrees older than <time>"
13574 "thêm chú thích kiểu 'prunable' cho các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng "
13577 msgid "terminate records with a NUL character"
13578 msgstr "kết thúc các bản ghi bằng ký tự NULL"
13581 msgid "'%s' is not a working tree"
13582 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
13584 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
13585 msgstr "Cây làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
13588 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
13589 msgstr "'%s' đã được khóa rồi, lý do: %s"
13592 msgid "'%s' is already locked"
13593 msgstr "'%s' đã được khóa rồi"
13596 msgid "'%s' is not locked"
13597 msgstr "'%s' chưa bị khóa"
13599 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
13600 msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
13602 msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
13603 msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
13606 msgid "'%s' is a main working tree"
13607 msgstr "'%s' là cây làm việc chính"
13610 msgid "could not figure out destination name from '%s'"
13611 msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến '%s'"
13615 "cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
13616 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
13618 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
13619 "dùng 'move -f -f' để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
13622 "cannot move a locked working tree;\n"
13623 "use 'move -f -f' to override or unlock first"
13625 "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
13626 "dùng 'move -f -f' để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
13629 msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
13630 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
13633 msgid "failed to move '%s' to '%s'"
13634 msgstr "gặp lỗi khi chuyển '%s' sang '%s'"
13637 msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
13638 msgstr "gặp lỗi khi chạy 'git status' vào '%s'"
13641 msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it"
13643 "'%s' có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --"
13647 msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
13648 msgstr "gặp lỗi khi chạy 'git status' trong '%s', mã %d"
13650 msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
13651 msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
13655 "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
13656 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
13658 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
13659 "dùng 'remove -f -f' để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
13662 "cannot remove a locked working tree;\n"
13663 "use 'remove -f -f' to override or unlock first"
13665 "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
13666 "dùng 'remove -f -f' để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
13669 msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
13670 msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
13673 msgid "repair: %s: %s"
13674 msgstr "sửa chữa: %s: %s"
13677 msgid "error: %s: %s"
13678 msgstr "lỗi: %s: %s"
13680 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
13681 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
13684 msgstr "<tiền tố>/"
13686 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
13687 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
13689 msgid "only useful for debugging"
13690 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
13692 msgid "core.fsyncMethod = batch is unsupported on this platform"
13693 msgstr "core.fsyncMethod = batch không được hỗ trợ trên nền tảng này"
13696 msgid "could not parse bundle list key %s with value '%s'"
13697 msgstr "không thể đọc danh sách bundle khoá %s giá trị '%s'"
13700 msgid "bundle list at '%s' has no mode"
13701 msgstr "bundle list at '%s' has no mode"
13703 msgid "failed to create temporary file"
13704 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
13706 msgid "insufficient capabilities"
13707 msgstr "không đủ quyền hạn"
13710 msgid "file downloaded from '%s' is not a bundle"
13711 msgstr "tập tin lấy về từ '%s' không phải là bundle"
13713 msgid "failed to store maximum creation token"
13714 msgstr "gặp lỗi khi lưu token tạo tối đa"
13717 msgid "unrecognized bundle mode from URI '%s'"
13718 msgstr "không nhận ra định dạng bundle từ URI '%s'"
13721 msgid "exceeded bundle URI recursion limit (%d)"
13722 msgstr "vượt quá giới hạn đệ quy URI (%d)"
13725 msgid "failed to download bundle from URI '%s'"
13726 msgstr "gặp lỗi khi tải bundle từ URI '%s'"
13729 msgid "file at URI '%s' is not a bundle or bundle list"
13730 msgstr "tập tin ở URI '%s' không phải bundle hay danh sách bundle"
13733 msgid "bundle-uri: unexpected argument: '%s'"
13734 msgstr "bundle-uri: không nhận ra đối số: '%s'"
13736 msgid "bundle-uri: expected flush after arguments"
13737 msgstr "bundle-uri: cần flush dữ liệu sau các tham số"
13739 msgid "bundle-uri: got an empty line"
13740 msgstr "bundle-uri: nhận được dòng trống"
13742 msgid "bundle-uri: line is not of the form 'key=value'"
13743 msgstr "bundle-uri: dòng không có dạng 'key=value'"
13745 msgid "bundle-uri: line has empty key or value"
13746 msgstr "bundle-uri: dòng có key trống hoặc value trống"
13749 msgid "unrecognized bundle hash algorithm: %s"
13750 msgstr "không hiểu thuật toán băm bundle: %s"
13753 msgid "unknown capability '%s'"
13754 msgstr "không hiểu dung lượng '%s'"
13757 msgid "'%s' does not look like a v2 or v3 bundle file"
13758 msgstr "'%s' không giống như tập tin bundle v2 hay v3 (định dạng dump của git)"
13761 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
13762 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
13764 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
13765 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
13767 msgid "need a repository to verify a bundle"
13768 msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle"
13771 "some prerequisite commits exist in the object store, but are not connected "
13772 "to the repository's history"
13774 "một số lần chuyển giao tiên quyết tồn tại trong object store, nhưng không "
13775 "nằm trong lịch sử của kho chứa"
13778 msgid "The bundle contains this ref:"
13779 msgid_plural "The bundle contains these %<PRIuMAX> refs:"
13780 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %<PRIuMAX> tham chiếu:"
13782 msgid "The bundle records a complete history."
13783 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
13786 msgid "The bundle requires this ref:"
13787 msgid_plural "The bundle requires these %<PRIuMAX> refs:"
13788 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %<PRIuMAX> tham chiếu này:"
13791 msgid "The bundle uses this hash algorithm: %s"
13792 msgstr "Lệnh bundle dùng thuật toán băm sau: %s"
13795 msgid "The bundle uses this filter: %s"
13796 msgstr "Lệnh bundle dùng bộ lọc sau: %s"
13798 msgid "unable to dup bundle descriptor"
13799 msgstr "không thể dup bundle descriptor"
13801 msgid "Could not spawn pack-objects"
13802 msgstr "Không thể spawn pack-objects"
13804 msgid "pack-objects died"
13805 msgstr "pack-objects đã chết"
13808 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
13809 msgstr "th.chiếu '%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
13812 msgid "unsupported bundle version %d"
13813 msgstr "phiên bản bundle %d không được hỗ trợ"
13816 msgid "cannot write bundle version %d with algorithm %s"
13817 msgstr "không thể ghi phiên bản bundle %d với thuật toán %s"
13819 msgid "Refusing to create empty bundle."
13820 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
13823 msgid "cannot create '%s'"
13824 msgstr "không thể tạo '%s'"
13826 msgid "index-pack died"
13827 msgstr "index-pack đã chết"
13829 msgid "terminating chunk id appears earlier than expected"
13830 msgstr "id chunk kết thúc sớm hơn bình thường"
13833 msgid "chunk id %<PRIx32> not %d-byte aligned"
13834 msgstr "id chunk %<PRIx32> không thẳng %d-byte"
13837 msgid "improper chunk offset(s) %<PRIx64> and %<PRIx64>"
13838 msgstr "chunk offset bất thường %<PRIx64> và %<PRIx64>"
13841 msgid "duplicate chunk ID %<PRIx32> found"
13842 msgstr "tìm thấy ID của chunk bị trùng lặp %<PRIx32>"
13845 msgid "final chunk has non-zero id %<PRIx32>"
13846 msgstr "chunk cuối cùng có id không bằng không %<PRIx32>"
13848 msgid "invalid hash version"
13849 msgstr "phiên bản băm không hợp lệ"
13852 msgid "invalid color value: %.*s"
13853 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
13855 msgid "Add file contents to the index"
13856 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào chỉ mục"
13858 msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
13859 msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
13861 msgid "Annotate file lines with commit information"
13862 msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
13864 msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
13865 msgstr "Áp dụng một bản vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào chỉ mục"
13867 msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
13868 msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
13870 msgid "Create an archive of files from a named tree"
13871 msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
13873 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
13874 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
13876 msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
13878 "Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
13881 msgid "List, create, or delete branches"
13882 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
13884 msgid "Collect information for user to file a bug report"
13885 msgstr "Sưu tập thông tin người dùng để báo cáo lỗi"
13887 msgid "Move objects and refs by archive"
13888 msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
13890 msgid "Provide contents or details of repository objects"
13891 msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về các đối tượng kho"
13893 msgid "Display gitattributes information"
13894 msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
13896 msgid "Debug gitignore / exclude files"
13897 msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
13899 msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
13900 msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
13902 msgid "Ensures that a reference name is well formed"
13903 msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
13905 msgid "Switch branches or restore working tree files"
13906 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin trong cây làm việc"
13908 msgid "Copy files from the index to the working tree"
13909 msgstr "Sao chép các tập tin từ chỉ mục ra cây làm việc"
13911 msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
13912 msgstr "Tìm những lần chuyển giao chưa được đẩy lên thượng nguồn"
13914 msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
13915 msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
13917 msgid "Graphical alternative to git-commit"
13918 msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
13920 msgid "Remove untracked files from the working tree"
13921 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
13923 msgid "Clone a repository into a new directory"
13924 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
13926 msgid "Display data in columns"
13927 msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
13929 msgid "Record changes to the repository"
13930 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
13932 msgid "Write and verify Git commit-graph files"
13933 msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
13935 msgid "Create a new commit object"
13936 msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
13938 msgid "Get and set repository or global options"
13939 msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
13941 msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
13943 "Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
13945 msgid "Retrieve and store user credentials"
13946 msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
13948 msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
13949 msgstr "helper để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
13951 msgid "Helper to store credentials on disk"
13952 msgstr "helper để lưu chứng nhận vào đĩa"
13954 msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
13955 msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần checkout CVS"
13957 msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
13958 msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
13960 msgid "A CVS server emulator for Git"
13961 msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
13963 msgid "A really simple server for Git repositories"
13964 msgstr "Một máy chủ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
13966 msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
13968 "Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
13969 "tham chiếu sẵn có"
13971 msgid "Generate a zip archive of diagnostic information"
13972 msgstr "tạo tập tin nén zip của bản báo cáo"
13974 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
13976 "Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
13977 "và cây làm việc, v.v.."
13979 msgid "Compares files in the working tree and the index"
13980 msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và chỉ mục"
13982 msgid "Compare a tree to the working tree or index"
13983 msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc chỉ mục"
13985 msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
13987 "So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
13989 msgid "Show changes using common diff tools"
13990 msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
13992 msgid "Git data exporter"
13993 msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
13995 msgid "Backend for fast Git data importers"
13996 msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
13998 msgid "Download objects and refs from another repository"
13999 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
14001 msgid "Receive missing objects from another repository"
14002 msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
14004 msgid "Rewrite branches"
14005 msgstr "Những nhánh ghi lại"
14007 msgid "Produce a merge commit message"
14008 msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
14010 msgid "Output information on each ref"
14011 msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
14013 msgid "Run a Git command on a list of repositories"
14014 msgstr "Chạy lệnh Git trên danh sách các kho chứa"
14016 msgid "Prepare patches for e-mail submission"
14017 msgstr "Chuẩn bị các bản vá để gửi qua thư điện tử"
14019 msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
14021 "Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
14024 msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
14025 msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
14027 msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
14029 "Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
14031 msgid "Print lines matching a pattern"
14032 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
14034 msgid "A portable graphical interface to Git"
14035 msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
14037 msgid "Compute object ID and optionally create an object from a file"
14038 msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy tạo một object từ một tập tin"
14040 msgid "Display help information about Git"
14041 msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
14043 msgid "Run git hooks"
14044 msgstr "Chạy các móc git"
14046 msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
14047 msgstr "Hỗ trợ phía máy chủ của Git qua HTTP"
14049 msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
14050 msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
14052 msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
14053 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
14055 msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
14056 msgstr "Gửi một bộ sưu tập các bản vá từ stdin đến một thư mục IMAP"
14058 msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
14059 msgstr "Xây dựng tập tin chỉ mục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
14061 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
14062 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
14064 msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
14065 msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
14067 msgid "Add or parse structured information in commit messages"
14068 msgstr "Thêm hay đọc thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
14070 msgid "Show commit logs"
14071 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
14073 msgid "Show information about files in the index and the working tree"
14074 msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong chỉ mục và cây làm việc"
14076 msgid "List references in a remote repository"
14077 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
14079 msgid "List the contents of a tree object"
14080 msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
14082 msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
14083 msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
14085 msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
14086 msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
14088 msgid "Run tasks to optimize Git repository data"
14089 msgstr "Chạy các nhiệm vụ để tối ưu hóa dữ liệu kho Git"
14091 msgid "Join two or more development histories together"
14092 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
14094 msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
14095 msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
14097 msgid "Run a three-way file merge"
14098 msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin '3-đường'"
14100 msgid "Run a merge for files needing merging"
14101 msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
14103 msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
14104 msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
14106 msgid "Perform merge without touching index or working tree"
14107 msgstr "Áp dụng một bản vá mà không động chạm đến cây làm việc"
14109 msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
14111 "Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để giải quyết các xung đột hòa trộn"
14113 msgid "Creates a tag object with extra validation"
14114 msgstr "Tạo một đối tượng thẻ với kiểm tra mở rộng"
14116 msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
14117 msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
14119 msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
14120 msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
14122 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
14123 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
14125 msgid "Find symbolic names for given revs"
14126 msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
14128 msgid "Add or inspect object notes"
14129 msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
14131 msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
14132 msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
14134 msgid "Create a packed archive of objects"
14135 msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
14137 msgid "Find redundant pack files"
14138 msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
14140 msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
14141 msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
14143 msgid "Compute unique ID for a patch"
14144 msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một bản vá"
14146 msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
14148 "Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
14150 msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
14151 msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
14153 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
14154 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
14156 msgid "Update remote refs along with associated objects"
14157 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
14159 msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
14160 msgstr "Ấp dụng một bộ bản vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
14162 msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
14163 msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
14165 msgid "Reads tree information into the index"
14166 msgstr "Đọc thông tin cây vào trong chỉ mục"
14168 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
14169 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đỉnh cơ sở khác"
14171 msgid "Receive what is pushed into the repository"
14172 msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
14174 msgid "Manage reflog information"
14175 msgstr "Quản lý thông tin reflog"
14177 msgid "Manage set of tracked repositories"
14178 msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
14180 msgid "Pack unpacked objects in a repository"
14181 msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
14183 msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
14184 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
14186 msgid "EXPERIMENTAL: Replay commits on a new base, works with bare repos too"
14188 "ĐANG TRONG QUÁ TRÌNH THỬ NGHIỆM: Phát lại lần chuyển giao vào gốc mới, dùng "
14189 "được trong kho chứa bare"
14191 msgid "Generates a summary of pending changes"
14192 msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
14194 msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
14195 msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
14197 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
14198 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
14200 msgid "Restore working tree files"
14201 msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc"
14203 msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
14204 msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
14206 msgid "Pick out and massage parameters"
14207 msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
14209 msgid "Revert some existing commits"
14210 msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
14212 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
14213 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ chỉ mục"
14215 msgid "Send a collection of patches as emails"
14216 msgstr "Gửi một tập hợp của các bản vá ở dạng thư điện tử"
14218 msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
14219 msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
14221 msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
14222 msgstr "Mã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
14224 msgid "Common Git shell script setup code"
14225 msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
14227 msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
14228 msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
14230 msgid "Summarize 'git log' output"
14231 msgstr "Kết xuất 'git log' dạng tóm tắt"
14233 msgid "Show various types of objects"
14234 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
14236 msgid "Show branches and their commits"
14237 msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
14239 msgid "Show packed archive index"
14240 msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
14242 msgid "List references in a local repository"
14243 msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
14245 msgid "Reduce your working tree to a subset of tracked files"
14247 "Giảm lược cây làm việc của bạn thành tập hợp con của các tập tin được theo "
14250 msgid "Add file contents to the staging area"
14251 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
14253 msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
14254 msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
14256 msgid "Show the working tree status"
14257 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
14259 msgid "Remove unnecessary whitespace"
14260 msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
14262 msgid "Initialize, update or inspect submodules"
14263 msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
14265 msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
14266 msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
14268 msgid "Switch branches"
14269 msgstr "Các nhánh chuyển"
14271 msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
14272 msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
14274 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
14275 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
14277 msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
14278 msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
14280 msgid "Unpack objects from a packed archive"
14281 msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
14283 msgid "Register file contents in the working tree to the index"
14284 msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến chỉ mục"
14286 msgid "Update the object name stored in a ref safely"
14287 msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
14289 msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
14290 msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
14292 msgid "Send archive back to git-archive"
14293 msgstr "Gửi kho lưu trở lại cho git-archive"
14295 msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
14296 msgstr "Gửi các đối tượng đã đóng gói trở lại cho git-fetch-pack"
14298 msgid "Show a Git logical variable"
14299 msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
14301 msgid "Check the GPG signature of commits"
14302 msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
14304 msgid "Validate packed Git archive files"
14305 msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
14307 msgid "Check the GPG signature of tags"
14308 msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
14310 msgid "Display version information about Git"
14311 msgstr "Hiển thị thông tin về phiên bản Git"
14313 msgid "Show logs with differences each commit introduces"
14314 msgstr "Hiển thị nhật ký với thay đổi của từng lần chuyển giao"
14316 msgid "Manage multiple working trees"
14317 msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
14319 msgid "Create a tree object from the current index"
14320 msgstr "Tạo một đối tượng cây từ chỉ mục hiện tại"
14322 msgid "Defining attributes per path"
14323 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
14325 msgid "Git command-line interface and conventions"
14326 msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và các quy ước"
14328 msgid "A Git core tutorial for developers"
14329 msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
14331 msgid "Providing usernames and passwords to Git"
14332 msgstr "Cung cấp tài khoản và mật khẩu cho Git"
14334 msgid "Git for CVS users"
14335 msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
14337 msgid "Tweaking diff output"
14338 msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
14340 msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
14341 msgstr "Tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
14343 msgid "Frequently asked questions about using Git"
14344 msgstr "Các câu hỏi thường gặp về cách sử dụng Git"
14346 msgid "The bundle file format"
14347 msgstr "Định dạng tập tin bundle"
14349 msgid "Chunk-based file formats"
14350 msgstr "Định dạng tập tin dạng khúc"
14352 msgid "Git commit-graph format"
14353 msgstr "Định dạng đồ-thị-chuyển-giao"
14355 msgid "Git index format"
14356 msgstr "Định dạng chỉ mục"
14358 msgid "Git pack format"
14359 msgstr "Định dạng pack"
14361 msgid "Git cryptographic signature formats"
14362 msgstr "Định dạng chữ ký bảo mật Git"
14364 msgid "A Git Glossary"
14365 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
14367 msgid "Hooks used by Git"
14368 msgstr "Các hook được sử dụng bởi Git"
14370 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
14371 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
14373 msgid "The Git repository browser"
14374 msgstr "Bộ duyệt kho Git"
14376 msgid "Map author/committer names and/or E-Mail addresses"
14377 msgstr "Ánh xạ tên tác giả/người chuyển giao và/hoặc địa chỉ E-Mail"
14379 msgid "Defining submodule properties"
14380 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
14382 msgid "Git namespaces"
14383 msgstr "Không gian tên Git"
14385 msgid "Protocol v0 and v1 capabilities"
14386 msgstr "Capabilities của giao thức v0 và v1"
14388 msgid "Things common to various protocols"
14389 msgstr "Những thứ chung cho các giao thức"
14391 msgid "Git HTTP-based protocols"
14392 msgstr "Những giao thức Git dựa trên HTTP"
14394 msgid "How packs are transferred over-the-wire"
14395 msgstr "Gói được truyền thực tế (over-the-wire) như thế nào"
14397 msgid "Git Wire Protocol, Version 2"
14398 msgstr "Git Wire Protocol, Version 2"
14400 msgid "Helper programs to interact with remote repositories"
14401 msgstr "Các chương trình helper để tương tác với các kho chứa trên máy chủ"
14403 msgid "Git Repository Layout"
14404 msgstr "Bố cục kho Git"
14406 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
14407 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
14409 msgid "Mounting one repository inside another"
14410 msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác"
14412 msgid "A tutorial introduction to Git"
14413 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
14415 msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
14416 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
14418 msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
14419 msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
14421 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
14422 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
14424 msgid "A tool for managing large Git repositories"
14425 msgstr "Công cụ quản lý các kho Git lớn"
14427 msgid "commit-graph file is too small"
14428 msgstr "tập tin đồ-thị-chuyển-giao quá nhỏ"
14430 msgid "commit-graph oid fanout chunk is wrong size"
14431 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có kích cỡ oid fanout chunk không đúng"
14433 msgid "commit-graph fanout values out of order"
14434 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng"
14436 msgid "commit-graph OID lookup chunk is the wrong size"
14437 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có kích cỡ OID lookup chunk không đúng"
14439 msgid "commit-graph commit data chunk is wrong size"
14440 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có kích cỡ commit data chunk không đúng"
14442 msgid "commit-graph generations chunk is wrong size"
14443 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có kích cỡ generations chunk không đúng"
14445 msgid "commit-graph changed-path index chunk is too small"
14446 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có changed-path index chunk quá nhỏ"
14450 "ignoring too-small changed-path chunk (%<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>) in commit-"
14453 "bỏ qua chunk thay-đổi-đường-dẫn quá nhỏ (%<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>) trong tập "
14454 "tin đồ-thị-chuyển-giao"
14457 msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
14458 msgstr "chữ ký đồ-thị-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X"
14461 msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
14462 msgstr "phiên bản đồ-thị-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
14465 msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
14466 msgstr "phiên bản đồ-thị-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
14469 msgid "commit-graph file is too small to hold %u chunks"
14470 msgstr "tập tin đồ-thị-chuyển-giao quá nhỏ để giữ %u chunk"
14472 msgid "commit-graph required OID fanout chunk missing or corrupted"
14473 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao thiếu chunk OID fanout cần thiết hoặc bị hỏng"
14475 msgid "commit-graph required OID lookup chunk missing or corrupted"
14476 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao thiếu chunk OID lookup cần thiết hoặc bị hỏng"
14478 msgid "commit-graph required commit data chunk missing or corrupted"
14479 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao thiếu chunk commit data cần thiết hoặc bị hỏng"
14481 msgid "commit-graph has no base graphs chunk"
14482 msgstr "đồ thị chuyển giao không có chunk đồ thị cơ sở"
14484 msgid "commit-graph base graphs chunk is too small"
14485 msgstr "đồ thị chuyển giao có chunk đồ thị cơ sở quá nhỏ"
14487 msgid "commit-graph chain does not match"
14488 msgstr "chuỗi đồ-thị-chuyển-giao không khớp"
14491 msgid "commit count in base graph too high: %<PRIuMAX>"
14492 msgstr "số lần chuyển giao trong đồ thị cơ sở quá lớn: %<PRIuMAX>"
14494 msgid "commit-graph chain file too small"
14495 msgstr "tập tin chuỗi đồ-thị-chuyển-giao quá nhỏ"
14498 msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash"
14500 "chuỗi đồ-thị-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là một mã băm"
14502 msgid "unable to find all commit-graph files"
14503 msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-chuyển-giao"
14505 msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt"
14507 "vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-chuyển-giao có vẻ như đã bị hỏng"
14510 msgid "could not find commit %s"
14511 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
14513 msgid "commit-graph requires overflow generation data but has none"
14514 msgstr "commit-graph yêu cầu dữ liệu tạo tràn nhưng không có"
14516 msgid "commit-graph overflow generation data is too small"
14517 msgstr "commit-graph yêu cầu dữ liệu tạo tràn nhưng quá nhỏ"
14519 msgid "commit-graph extra-edges pointer out of bounds"
14520 msgstr "con trỏ extra-edge của đồ thị chuyển giao nằm ngoài biên"
14522 msgid "Loading known commits in commit graph"
14523 msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
14525 msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
14527 "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
14530 msgid "Clearing commit marks in commit graph"
14531 msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
14533 msgid "Computing commit graph topological levels"
14534 msgstr "Đang tính mức hình học tô-pô tạo đồ thị các lần chuyển giao"
14536 msgid "Computing commit graph generation numbers"
14537 msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao"
14539 msgid "Computing commit changed paths Bloom filters"
14540 msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi"
14542 msgid "Collecting referenced commits"
14543 msgstr "Đang sưu tập các lần chuyển giao được tham chiếu"
14546 msgid "Finding commits for commit graph in %<PRIuMAX> pack"
14547 msgid_plural "Finding commits for commit graph in %<PRIuMAX> packs"
14549 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %<PRIuMAX> gói"
14552 msgid "error adding pack %s"
14553 msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
14556 msgid "error opening index for %s"
14557 msgstr "gặp lỗi khi mở chỉ mục cho '%s'"
14559 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
14561 "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
14562 "tượng đã đóng gói"
14564 msgid "Finding extra edges in commit graph"
14565 msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
14567 msgid "failed to write correct number of base graph ids"
14568 msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở"
14570 msgid "unable to create temporary graph layer"
14571 msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời"
14574 msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'"
14575 msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành '%s'"
14578 msgid "Writing out commit graph in %d pass"
14579 msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
14580 msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
14582 msgid "unable to open commit-graph chain file"
14583 msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao"
14585 msgid "failed to rename base commit-graph file"
14586 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-chuyển-giao"
14588 msgid "failed to rename temporary commit-graph file"
14589 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-chuyển-giao tạm thời"
14592 msgid "cannot merge graphs with %<PRIuMAX>, %<PRIuMAX> commits"
14593 msgstr "không thể kết hợp đồ thị với %<PRIuMAX>, %<PRIuMAX> lần chuyển giao"
14596 msgid "cannot merge graph %s, too many commits: %<PRIuMAX>"
14597 msgstr "không thể kết hợp đồ thị %s, quá nhiều lần chuyển giao: %<PRIuMAX>"
14599 msgid "Scanning merged commits"
14600 msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn"
14602 msgid "Merging commit-graph"
14603 msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-chuyển-giao"
14605 msgid "attempting to write a commit-graph, but 'core.commitGraph' is disabled"
14607 "cố gắng để ghi một đồ thị các lần chuyển giao, nhưng 'core.commitGraph' bị "
14610 msgid "too many commits to write graph"
14611 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
14613 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
14615 "tập tin đồ-thị-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là đã hỏng"
14618 msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
14619 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
14622 msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
14623 msgstr "đồ-thị-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != %u"
14626 msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
14627 msgstr "gặp lỗi khi đọc lần chuyển giao từ %s đồ-thị-chuyển-giao"
14630 msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
14632 "gặp lỗi khi đọc lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ thị lần "
14636 msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
14638 "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-chuyển-giao là %s != %s"
14641 msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
14642 msgstr "danh sách cha mẹ đồ-thị-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
14645 msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
14646 msgstr "cha mẹ đồ-thị-chuyển-giao cho %s là %s != %s"
14649 msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
14651 "danh sách cha mẹ đồ-thị-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm dứt quá "
14655 msgid "commit-graph generation for commit %s is %<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>"
14657 "tạo đồ-thị-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>"
14660 msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
14662 "ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-chuyển-giao là "
14663 "%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
14667 "commit-graph has both zero and non-zero generations (e.g., commits '%s' and "
14670 "đồ-thị-chuyển-giao có số thế hệ không và khác không (v.d. lần chuyển giao "
14673 msgid "Verifying commits in commit graph"
14674 msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
14677 msgid "could not parse commit %s"
14678 msgstr "không thể đọc lần chuyển giao %s"
14681 msgid "%s %s is not a commit!"
14682 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
14685 "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
14686 "and will be removed in a future Git version.\n"
14688 "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
14689 "to convert the grafts into replace refs.\n"
14691 "Turn this message off by running\n"
14692 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
14694 "Hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã không còn\n"
14695 "và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
14697 "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
14698 "để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
14700 "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
14701 "\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
14704 msgid "commit %s exists in commit-graph but not in the object database"
14706 "commit %s tồn tại trong đồ-thị-chuyển-giao nhưng không có trong cơ sở dữ "
14710 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
14712 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
14715 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
14716 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
14719 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
14720 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
14723 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
14724 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
14727 "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
14728 "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
14729 "variable i18n.commitEncoding to the encoding your project uses.\n"
14731 "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
14732 "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
14733 "cấu hình i18n.commitEncoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
14735 msgid "no compiler information available\n"
14736 msgstr "hiện không có thông tin về trình biên dịch\n"
14738 msgid "no libc information available\n"
14739 msgstr "không có thông tin về libc\n"
14742 msgid "could not determine free disk size for '%s'"
14743 msgstr "không thể dò tìm chỗ trống trên đĩa cho '%s'"
14746 msgid "could not get info for '%s'"
14747 msgstr "không thể lấy thông tin cho '%s'"
14750 msgid "[GLE %ld] health thread could not open '%ls'"
14751 msgstr "[GLE %ld] không thể mở tuyến trình sức khỏe '%ls'"
14754 msgid "[GLE %ld] health thread getting BHFI for '%ls'"
14755 msgstr "[GLE %ld] tuyến trình sức khỏe lấy BHFI cho '%ls'"
14758 msgid "could not convert to wide characters: '%s'"
14759 msgstr "không thể chuyển đổi các ký tự rộng: '%s'"
14762 msgid "BHFI changed '%ls'"
14763 msgstr "BHFI đã thay '%ls'"
14766 msgid "unhandled case in 'has_worktree_moved': %d"
14767 msgstr "có trường hợp không được xử lý trong 'has_worktree_moved': %d"
14770 msgid "health thread wait failed [GLE %ld]"
14771 msgstr "gặp lỗi khi chờ tiến trình sức khỏe [GLE %ld]"
14774 msgid "Invalid path: %s"
14775 msgstr "đường dẫn không hợp lệ: %s"
14777 msgid "Unable to create FSEventStream."
14778 msgstr "Không thể tạo FSEventStream."
14780 msgid "Failed to start the FSEventStream"
14781 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy FSEventStream"
14784 msgid "[GLE %ld] could not convert path to UTF-8: '%.*ls'"
14785 msgstr "[GLE %ld] không thể chuyển đổi đường dẫn sang UTF-8: '%.*ls'"
14788 msgid "[GLE %ld] could not watch '%s'"
14789 msgstr "[GLE %ld] không thể theo dõi '%s'"
14792 msgid "[GLE %ld] could not get longname of '%s'"
14793 msgstr "[GLE %ld] không thể lấy tên dài cho '%s'"
14796 msgid "ReadDirectoryChangedW failed on '%s' [GLE %ld]"
14797 msgstr "ReadDirectoryChangedW gặp lỗi trên '%s' [GLE %ld]"
14800 msgid "GetOverlappedResult failed on '%s' [GLE %ld]"
14801 msgstr "GetOverlappedResult gặp lỗi trên '%s' [GLE %ld]"
14804 msgid "could not read directory changes [GLE %ld]"
14805 msgstr "không thể đọc các thay đổi thư mục [GLE %ld]"
14808 msgid "opendir('%s') failed"
14809 msgstr "opendir('%s') gặp lỗi"
14812 msgid "lstat('%s') failed"
14813 msgstr "lstat('%s') gặp lỗi"
14816 msgid "strbuf_readlink('%s') failed"
14817 msgstr "strbuf_readlink('%s') gặp lỗi"
14820 msgid "closedir('%s') failed"
14821 msgstr "closedir('%s') gặp lỗi"
14824 msgid "[GLE %ld] unable to open for read '%ls'"
14825 msgstr "[GLE %ld] không thể mở hay đọc '%ls'"
14828 msgid "[GLE %ld] unable to get protocol information for '%ls'"
14829 msgstr "[GLE %ld] không thể lấy thông tin giao thức cho '%ls'"
14832 msgid "failed to copy SID (%ld)"
14833 msgstr "gặp lỗi khi sao chép SID (%ld)"
14836 msgid "failed to get owner for '%s' (%ld)"
14837 msgstr "gặp lỗi khi lấy chủ sở hữu cho '%s' (%ld)"
14839 msgid "memory exhausted"
14840 msgstr "hết bộ nhớ"
14843 msgstr "Thành công"
14846 msgstr "Không tìm thấy"
14848 msgid "Invalid regular expression"
14849 msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ"
14851 msgid "Invalid collation character"
14852 msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ"
14854 msgid "Invalid character class name"
14855 msgstr "Tên lớp ký tự không hợp lệ"
14857 msgid "Trailing backslash"
14858 msgstr "Có dấu gạch ngược theo sau"
14860 msgid "Invalid back reference"
14861 msgstr "Tham chiếu ngược không hợp lệ"
14863 msgid "Unmatched [ or [^"
14864 msgstr "Chưa khớp [ hay [^"
14866 msgid "Unmatched ( or \\("
14867 msgstr "Chưa khớp ( hay \\("
14869 msgid "Unmatched \\{"
14870 msgstr "Chưa khớp cặp '\\{'"
14872 msgid "Invalid content of \\{\\}"
14873 msgstr "Nội dung của \\{\\} không hợp lệ"
14875 msgid "Invalid range end"
14876 msgstr "Sai kết thúc phạm vi"
14878 msgid "Memory exhausted"
14879 msgstr "Hết bộ nhớ"
14881 msgid "Invalid preceding regular expression"
14882 msgstr "Biểu thức chính quy nằm trước không hợp lệ"
14884 msgid "Premature end of regular expression"
14885 msgstr "Biểu thức chính quy kết thúc quá sớm"
14887 msgid "Regular expression too big"
14888 msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn"
14890 msgid "Unmatched ) or \\)"
14891 msgstr "Chưa khớp ) hay \\)"
14893 msgid "No previous regular expression"
14894 msgstr "Không có biểu thức chính quy nằm trước"
14896 msgid "could not send IPC command"
14897 msgstr "không thể gửi lệnh IPC"
14899 msgid "could not read IPC response"
14900 msgstr "không thể đọc đáp ứng IPC"
14903 msgid "could not start accept_thread '%s'"
14904 msgstr "không thể khởi chạy accept_thread '%s'"
14907 msgid "could not start worker[0] for '%s'"
14908 msgstr "không thể khởi chạy bộ làm việc worker[0] cho '%s'"
14911 msgid "ConnectNamedPipe failed for '%s' (%lu)"
14912 msgstr "ConnectNamedPipe gặp lỗi '%s' (%lu)"
14915 msgid "could not create fd from pipe for '%s'"
14916 msgstr "không thể tạo mô tả tập tin từ đường ống cho '%s'"
14919 msgid "could not start thread[0] for '%s'"
14920 msgstr "không thể khởi chạy tiến trình[0] cho '%s'"
14923 msgid "wait for hEvent failed for '%s'"
14924 msgstr "chờ cho hEvent gặp lỗi với '%s'"
14926 msgid "cannot resume in the background, please use 'fg' to resume"
14928 "không thể khôi phục lại trong nền hệ thống, vui lòng sử dụng 'fg' để khôi "
14931 msgid "cannot restore terminal settings"
14932 msgstr "không thể phục hồi lại các cài đặt thiết bị cuối"
14936 "exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
14940 "This might be due to circular includes."
14942 "vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
14946 "Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
14949 msgid "could not expand include path '%s'"
14950 msgstr "không thể khai triển đường dẫn '%s'"
14952 msgid "relative config includes must come from files"
14953 msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
14955 msgid "relative config include conditionals must come from files"
14956 msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
14959 "remote URLs cannot be configured in file directly or indirectly included by "
14960 "includeIf.hasconfig:remote.*.url"
14962 "các URL máy chủ không thể được cấu hình trong tập trực tiếp hoặc gián tiếp "
14963 "được bao gồm bởi includeIf.hasconfig:remote.*.url"
14966 msgid "invalid config format: %s"
14967 msgstr "định dạng cấu hình không hợp lệ: %s"
14970 msgid "missing environment variable name for configuration '%.*s'"
14971 msgstr "thiếu tên biến môi trường cho cấu hình '%.*s'"
14974 msgid "missing environment variable '%s' for configuration '%.*s'"
14975 msgstr "thiếu biến môi trường '%s' cho cấu hình '%.*s'"
14978 msgid "key does not contain a section: %s"
14979 msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
14982 msgid "key does not contain variable name: %s"
14983 msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
14986 msgid "invalid key: %s"
14987 msgstr "khóa không hợp lệ: %s"
14990 msgid "invalid key (newline): %s"
14991 msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
14993 msgid "empty config key"
14994 msgstr "khóa cấu hình trống rỗng"
14997 msgid "bogus config parameter: %s"
14998 msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
15001 msgid "bogus format in %s"
15002 msgstr "định dạng không có thực trong %s"
15005 msgid "bogus count in %s"
15006 msgstr "số lượng không có thực trong %s"
15009 msgid "too many entries in %s"
15010 msgstr "quá nhiều mục tin trong %s"
15013 msgid "missing config key %s"
15014 msgstr "thiếu khóa cấu hình '%s'"
15017 msgid "missing config value %s"
15018 msgstr "thiếu giá trị cấu hình '%s'"
15021 msgid "bad config line %d in blob %s"
15022 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
15025 msgid "bad config line %d in file %s"
15026 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
15029 msgid "bad config line %d in standard input"
15030 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d từ stdin"
15033 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
15034 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
15037 msgid "bad config line %d in command line %s"
15038 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
15041 msgid "bad config line %d in %s"
15042 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
15044 msgid "out of range"
15045 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
15047 msgid "invalid unit"
15048 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
15051 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
15052 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s': %s"
15055 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
15056 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong blob %s: %s"
15059 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
15060 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong tập tin %s: %s"
15063 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
15064 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong stdin: %s"
15067 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
15069 "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong submodule-blob %s: %s"
15072 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
15073 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong dòng lệnh %s: %s"
15076 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
15077 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình '%s' cho '%s' trong %s: %s"
15080 msgid "invalid value for variable %s"
15081 msgstr "giá trị không hợp lệ cho biến %s"
15084 msgid "ignoring unknown core.fsync component '%s'"
15085 msgstr "bỏ qua thành phần core.fsync chưa biết '%s'"
15088 msgid "bad boolean config value '%s' for '%s'"
15089 msgstr "sai giá trị kiểu boolean của cấu hình '%s' cho '%s'"
15092 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
15093 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: '%s'"
15096 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
15097 msgstr "'%s' dành cho '%s' không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
15100 msgid "abbrev length out of range: %d"
15101 msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
15104 msgid "bad zlib compression level %d"
15105 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
15108 msgid "%s cannot contain newline"
15109 msgstr "%s không thể chứa ký tự xuống dòng"
15112 msgid "%s must have at least one character"
15113 msgstr "%s phải có ít nhất một ký tự"
15116 msgid "ignoring unknown core.fsyncMethod value '%s'"
15117 msgstr "bỏ qua giá trị core.fsyncMethod chưa biết '%s'"
15119 msgid "core.fsyncObjectFiles is deprecated; use core.fsync instead"
15120 msgstr "core.fsyncObjectFiles đã lạc hậu; hãy dùng core.fsync để thay thế"
15123 msgid "invalid mode for object creation: %s"
15124 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
15127 msgid "malformed value for %s"
15128 msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
15131 msgid "malformed value for %s: %s"
15132 msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
15134 msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
15135 msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
15138 msgid "unable to load config blob object '%s'"
15139 msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình '%s'"
15142 msgid "reference '%s' does not point to a blob"
15143 msgstr "tham chiếu '%s' không chỉ đến một blob nào cả"
15146 msgid "unable to resolve config blob '%s'"
15147 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt '%s'"
15149 msgid "unable to parse command-line config"
15150 msgstr "không thể đọc cấu hình dòng lệnh"
15152 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
15153 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
15156 msgid "Invalid %s: '%s'"
15157 msgstr "%s không hợp lệ: '%s'"
15160 msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
15161 msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange '%d' phải nằm giữa 0 và 100"
15164 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
15165 msgstr "không thể đọc '%s' từ cấu hình dòng lệnh"
15168 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
15169 msgstr "sai biến cấu hình '%s' trong tập tin '%s' tại dòng %d"
15172 msgid "invalid section name '%s'"
15173 msgstr "tên của phần không hợp lệ '%s'"
15176 msgid "%s has multiple values"
15177 msgstr "%s có đa giá trị"
15180 msgid "failed to write new configuration file %s"
15181 msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình '%s'"
15184 msgid "no multi-line comment allowed: '%s'"
15185 msgstr "không cho phép ghi chú nhiều dòng: '%s'"
15188 msgid "could not lock config file %s"
15189 msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
15193 msgstr "đang mở '%s'"
15196 msgid "invalid config file %s"
15197 msgstr "tập tin cấu hình '%s' không hợp lệ"
15200 msgid "fstat on %s failed"
15201 msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
15204 msgid "unable to mmap '%s'%s"
15205 msgstr "không thể mmap '%s'%s"
15208 msgid "chmod on %s failed"
15209 msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
15212 msgid "could not write config file %s"
15213 msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình '%s'"
15216 msgid "could not set '%s' to '%s'"
15217 msgstr "không thể đặt '%s' thành '%s'"
15220 msgid "invalid section name: %s"
15221 msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
15224 msgid "refusing to work with overly long line in '%s' on line %<PRIuMAX>"
15225 msgstr "từ chối làm việc với dòng quá dài '%s' trên dòng %<PRIuMAX>"
15228 msgid "missing value for '%s'"
15229 msgstr "thiếu giá trị cho cho '%s'"
15231 msgid "the remote end hung up upon initial contact"
15232 msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
15235 "Could not read from remote repository.\n"
15237 "Please make sure you have the correct access rights\n"
15238 "and the repository exists."
15240 "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
15242 "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
15243 "và kho chứa đã sẵn có."
15246 msgid "server doesn't support '%s'"
15247 msgstr "máy chủ không hỗ trợ '%s'"
15250 msgid "server doesn't support feature '%s'"
15251 msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng '%s'"
15253 msgid "expected flush after capabilities"
15254 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
15257 msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
15258 msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên '%s'"
15260 msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
15261 msgstr "lỗi giao thức: capabilities^{} bất thường"
15264 msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
15265 msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại có '%s'"
15267 msgid "repository on the other end cannot be shallow"
15268 msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
15270 msgid "invalid packet"
15271 msgstr "gói không hợp lệ"
15274 msgid "protocol error: unexpected '%s'"
15275 msgstr "lỗi giao thức: '%s' bất thường"
15278 msgid "unknown object format '%s' specified by server"
15279 msgstr "không hiểu định dạng đối tượng '%s' được chỉ định bởi máy chủ"
15282 msgid "error on bundle-uri response line %d: %s"
15283 msgstr "lỗi trên dòng phản hồi bundle-uri thứ %d: %s"
15285 msgid "expected flush after bundle-uri listing"
15286 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê bundle-uri"
15288 msgid "expected response end packet after ref listing"
15289 msgstr "cần nhận được trả lời là kết thúc gói sau khi liệt kê tham chiếu"
15292 msgid "invalid ls-refs response: %s"
15293 msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
15295 msgid "expected flush after ref listing"
15296 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
15299 msgid "protocol '%s' is not supported"
15300 msgstr "giao thức '%s' chưa được hỗ trợ"
15302 msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
15303 msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
15306 msgid "Looking up %s ... "
15307 msgstr "Đang tìm kiếm %s ... "
15310 msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
15311 msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
15313 #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
15317 "Connecting to %s (port %s) ... "
15320 "Đang kết nối đến %s (cổng %s) ... "
15324 "unable to connect to %s:\n"
15327 "không thể kết nối đến %s:\n"
15330 #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
15335 msgid "unable to look up %s (%s)"
15336 msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
15339 msgid "unknown port %s"
15340 msgstr "không hiểu cổng %s"
15343 msgid "strange hostname '%s' blocked"
15344 msgstr "đã khóa tên máy lạ '%s'"
15347 msgid "strange port '%s' blocked"
15348 msgstr "đã khóa cổng lạ '%s'"
15351 msgid "cannot start proxy %s"
15352 msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm '%s'"
15354 msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
15355 msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull' để biết cú pháp url hợp lệ"
15357 msgid "newline is forbidden in git:// hosts and repo paths"
15358 msgstr "ký tự xuống dòng bị cấm trong các git:// máy chủ và đường dẫn repo"
15360 msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
15361 msgstr "ssh biến thể 'simple' không hỗ trợ -4"
15363 msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
15364 msgstr "ssh biến thể 'simple' không hỗ trợ -6"
15366 msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
15367 msgstr "ssh biến thể 'simple' không hỗ trợ đặt cổng"
15370 msgid "strange pathname '%s' blocked"
15371 msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ '%s'"
15373 msgid "unable to fork"
15374 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
15376 msgid "Could not run 'git rev-list'"
15377 msgstr "Không thể chạy 'git rev-list'"
15379 msgid "failed write to rev-list"
15380 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
15382 msgid "failed to close rev-list's stdin"
15383 msgstr "gặp lỗi khi đóng stdin của rev-list"
15386 msgid "illegal crlf_action %d"
15387 msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
15390 msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
15391 msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
15395 "in the working copy of '%s', CRLF will be replaced by LF the next time Git "
15398 "trong bản sao làm việc của '%s', CRLF được thay thế bằng LF lần tới Git tiếp "
15402 msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
15403 msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
15407 "in the working copy of '%s', LF will be replaced by CRLF the next time Git "
15410 "trong bản sao làm việc của '%s', LF được thay thế bằng CRLF lần tới Git tiếp "
15414 msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
15415 msgstr "BOM bị cấm trong '%s' nếu được mã hóa là %s"
15419 "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%.*s as "
15420 "working-tree-encoding."
15422 "Tập tin '%s' có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%.*s như "
15423 "là bảng mã cây làm việc."
15426 msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
15427 msgstr "BOM là bắt buộc trong '%s' nếu được mã hóa là %s"
15431 "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
15432 "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
15434 "Tập tin '%s' còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
15435 "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
15438 msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
15439 msgstr "gặp lỗi khi mã hóa '%s' từ '%s' sang '%s'"
15442 msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
15443 msgstr "mã hóa '%s' từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
15446 msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
15447 msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài '%s'"
15450 msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
15451 msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài '%s'"
15454 msgid "external filter '%s' failed %d"
15455 msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài '%s' gặp lỗi %d"
15458 msgid "read from external filter '%s' failed"
15459 msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài '%s' gặp lỗi"
15462 msgid "external filter '%s' failed"
15463 msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài '%s'"
15465 msgid "unexpected filter type"
15466 msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
15468 msgid "path name too long for external filter"
15469 msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
15473 "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
15476 "bộ lọc ngoài '%s' không còn nữa mặc dù không phải tất cả các đường dẫn đã "
15479 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
15480 msgstr "true/false không phải là bảng mã cây làm việc hợp lệ"
15483 msgid "%s: clean filter '%s' failed"
15484 msgstr "%s: bộ lọc clean '%s' gặp lỗi"
15487 msgid "%s: smudge filter %s failed"
15488 msgstr "%s: bộ lọc smudge %s gặp lỗi"
15491 msgid "skipping credential lookup for key: credential.%s"
15492 msgstr "bỏ qua tìm kiếm giấy chứng thực cho khóa: credential.%s"
15494 msgid "refusing to work with credential missing host field"
15495 msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường máy chủ"
15497 msgid "refusing to work with credential missing protocol field"
15498 msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường giao thức"
15501 msgid "url contains a newline in its %s component: %s"
15502 msgstr "url có chứa một dấu xuống dòng trong thành phần %s của nó: %s"
15505 msgid "url has no scheme: %s"
15506 msgstr "url không có lược đồ: %s"
15509 msgid "credential url cannot be parsed: %s"
15510 msgstr "không hiểu cú pháp giấy chứng thực url: %s"
15512 msgid "in the future"
15513 msgstr "ở tương lai"
15516 msgid "%<PRIuMAX> second ago"
15517 msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
15518 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
15521 msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
15522 msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
15523 msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
15526 msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
15527 msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
15528 msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
15531 msgid "%<PRIuMAX> day ago"
15532 msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
15533 msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
15536 msgid "%<PRIuMAX> week ago"
15537 msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
15538 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
15541 msgid "%<PRIuMAX> month ago"
15542 msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
15543 msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
15546 msgid "%<PRIuMAX> year"
15547 msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
15548 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
15550 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
15552 msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
15553 msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
15554 msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
15557 msgid "%<PRIuMAX> year ago"
15558 msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
15559 msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
15561 msgid "Propagating island marks"
15562 msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
15565 msgid "bad tree object %s"
15566 msgstr "đối tượng cây sai '%s'"
15569 msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
15570 msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho '%s': %s"
15573 msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
15575 "biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chọn (tối đa=%d)"
15578 msgid "Marked %d islands, done.\n"
15579 msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
15582 msgid "invalid --%s value '%s'"
15583 msgstr "giá trị --%s không hợp lệ: '%s'"
15586 msgid "could not archive missing directory '%s'"
15587 msgstr "không thể nén thư mục '%s' không còn tồn tại"
15590 msgid "could not open directory '%s'"
15591 msgstr "không thể mở thư mục '%s'"
15594 msgid "skipping '%s', which is neither file nor directory"
15595 msgstr "đang bỏ qua '%s', không phải là một tập tin hay thư mục"
15597 msgid "could not duplicate stdout"
15598 msgstr "không thể nhân bản stdout"
15601 msgid "could not add directory '%s' to archiver"
15602 msgstr "không thể thêm thư mục '%s' vào kho nén"
15604 msgid "failed to write archive"
15605 msgstr "gặp lỗi khi ghi kho nén"
15607 msgid "--merge-base does not work with ranges"
15608 msgstr "--merge-base không thể dùng với chỉ vùng"
15610 msgid "unable to get HEAD"
15611 msgstr "không thể lấy HEAD"
15613 msgid "no merge base found"
15614 msgstr "không tìm thấy gốc hòa trộn"
15616 msgid "multiple merge bases found"
15617 msgstr "có nhiều hơn một gốc hòa trộn"
15619 msgid "cannot compare stdin to a directory"
15620 msgstr "không thể so sánh stdin và thư mục"
15622 msgid "cannot compare a named pipe to a directory"
15623 msgstr "không thể so sánh pipe có tên và thư mục"
15625 msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
15626 msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>"
15629 "Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working "
15632 "Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên "
15633 "ngoài cây làm việc"
15636 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
15637 msgstr " Gặp lỗi khi đọc phần trăm cắt bỏ dirstat '%s'\n"
15640 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
15641 msgstr " Không hiểu đối số dirstat '%s'\n"
15644 "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
15645 "'dimmed-zebra', 'plain'"
15647 "cài đặt color moved phải là một trong 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
15648 "'dimmed-zebra', 'plain'"
15652 "unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
15653 "'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
15655 "không hiểu chế độ color-moved-ws '%s', các giá trị có thể là 'ignore-space-"
15656 "change', 'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-"
15660 "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
15663 "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể kết hợp cùng với các chế "
15664 "độ khoảng trắng khác"
15667 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
15668 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình 'diff.submodule': '%s'"
15671 msgid "unknown value for config '%s': %s"
15672 msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình '%s': %s"
15676 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
15679 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n"
15683 msgid "external diff died, stopping at %s"
15684 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã thoát, dừng tại %s"
15686 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
15687 msgstr "--follow cần đúng một đặc tả đường dẫn"
15690 msgid "pathspec magic not supported by --follow: %s"
15691 msgstr "đặc tả đường dẫn đặc biệt chưa được hỗ trợ bởi --follow: %s"
15694 msgid "options '%s', '%s', '%s', and '%s' cannot be used together"
15695 msgstr "tùy chọn '%s', '%s', '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau"
15698 msgid "options '%s' and '%s' cannot be used together, use '%s' with '%s'"
15699 msgstr "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau, dùng '%s' với '%s'"
15703 "options '%s' and '%s' cannot be used together, use '%s' with '%s' and '%s'"
15705 "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau, dùng '%s' với '%s' và '%s'"
15708 msgid "invalid --stat value: %s"
15709 msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: '%s'"
15712 msgid "%s expects a numerical value"
15713 msgstr "tùy chọn '%s' cần một giá trị số"
15717 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
15720 "Gặp lỗi khi đọc đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
15724 msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
15725 msgstr "không hiểu change class '%c' trong --diff-filter=%s"
15728 msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
15729 msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
15732 msgid "unable to resolve '%s'"
15733 msgstr "không thể phân giải '%s'"
15736 msgid "%s expects <n>/<m> form"
15737 msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
15740 msgid "%s expects a character, got '%s'"
15741 msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại có '%s'"
15744 msgid "bad --color-moved argument: %s"
15745 msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
15748 msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
15749 msgstr "chế độ '%s' không hợp lệ trong --color-moved-ws"
15752 msgid "invalid argument to %s"
15753 msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
15756 msgid "invalid regex given to -I: '%s'"
15757 msgstr "đưa cho -I biểu thức chính quy không hợp lệ: '%s'"
15760 msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
15761 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối số tùy chọn --submodule: '%s'"
15764 msgid "bad --word-diff argument: %s"
15765 msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
15767 msgid "Diff output format options"
15768 msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
15770 msgid "generate patch"
15771 msgstr "tạo bản vá"
15776 msgid "generate diffs with <n> lines context"
15777 msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
15779 msgid "generate the diff in raw format"
15780 msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
15782 msgid "synonym for '-p --raw'"
15783 msgstr "đồng nghĩa với '-p --raw'"
15785 msgid "synonym for '-p --stat'"
15786 msgstr "đồng nghĩa với '-p --stat'"
15788 msgid "machine friendly --stat"
15789 msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
15791 msgid "output only the last line of --stat"
15792 msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
15794 msgid "<param1>,<param2>..."
15795 msgstr "<tham_số_1>,<tham_số_2>..."
15798 "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
15799 msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
15801 msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
15802 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
15804 msgid "synonym for --dirstat=files,<param1>,<param2>..."
15805 msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,<tham_số_1>,<tham_số_2>..."
15807 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
15809 "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
15811 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
15812 msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
15814 msgid "show only names of changed files"
15815 msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
15817 msgid "show only names and status of changed files"
15818 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
15820 msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
15821 msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]"
15823 msgid "generate diffstat"
15824 msgstr "tạo diffstat"
15829 msgid "generate diffstat with a given width"
15830 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
15832 msgid "generate diffstat with a given name width"
15833 msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
15835 msgid "generate diffstat with a given graph width"
15836 msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
15839 msgstr "<số_lượng>"
15841 msgid "generate diffstat with limited lines"
15842 msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
15844 msgid "generate compact summary in diffstat"
15845 msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
15847 msgid "output a binary diff that can be applied"
15848 msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
15850 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
15852 "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục "
15855 msgid "show colored diff"
15856 msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
15862 "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
15865 "tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng 'context', 'old' và 'new' "
15869 "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
15872 "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
15873 "trong --raw hay --numstat"
15878 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
15879 msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
15881 msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
15882 msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
15884 msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
15885 msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
15887 msgid "do not show any source or destination prefix"
15888 msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
15890 msgid "use default prefixes a/ and b/"
15891 msgstr "dùng tiền tố mặc định a/ và b/"
15893 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
15895 "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
15901 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
15902 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho '+'"
15904 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
15905 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho '-'"
15907 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
15908 msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho ''"
15910 msgid "Diff rename options"
15911 msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
15916 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
15917 msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
15919 msgid "detect renames"
15920 msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
15922 msgid "omit the preimage for deletes"
15923 msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
15925 msgid "detect copies"
15926 msgstr "dò bản sao"
15928 msgid "use unmodified files as source to find copies"
15929 msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
15931 msgid "disable rename detection"
15932 msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
15934 msgid "use empty blobs as rename source"
15935 msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
15937 msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
15938 msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
15941 "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
15944 "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
15945 "quá giới hạn đưa ra"
15947 msgid "Diff algorithm options"
15948 msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
15950 msgid "produce the smallest possible diff"
15951 msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
15953 msgid "ignore whitespace when comparing lines"
15954 msgstr "bỏ qua sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
15956 msgid "ignore changes in amount of whitespace"
15957 msgstr "bỏ qua sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
15959 msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
15960 msgstr "bỏ qua sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
15962 msgid "ignore carrier-return at the end of line"
15963 msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
15965 msgid "ignore changes whose lines are all blank"
15966 msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
15971 msgid "ignore changes whose all lines match <regex>"
15972 msgstr "bỏ qua các thay đổi có tất cả các dòng khớp <regex>"
15974 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
15975 msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
15977 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
15978 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
15980 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
15981 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
15986 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
15987 msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
15992 msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
15994 "hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
15996 msgid "use <regex> to decide what a word is"
15997 msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
15999 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
16000 msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
16002 msgid "moved lines of code are colored differently"
16003 msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
16005 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
16006 msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved"
16008 msgid "Other diff options"
16009 msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
16011 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
16013 "khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
16014 "đường dẫn liên quan"
16016 msgid "treat all files as text"
16017 msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
16019 msgid "swap two inputs, reverse the diff"
16020 msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
16022 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
16023 msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
16025 msgid "disable all output of the program"
16026 msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
16028 msgid "allow an external diff helper to be executed"
16029 msgstr "cho phép mộ helper xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
16031 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
16033 "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
16039 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
16040 msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
16043 msgstr "<định dạng>"
16045 msgid "specify how differences in submodules are shown"
16046 msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
16048 msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
16049 msgstr "ẩn các mục 'git add -N' từ chỉ mục"
16051 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
16052 msgstr "coi các mục 'git add -N' như là có thật trong chỉ mục"
16058 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
16061 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
16062 "chuỗi được chỉ ra"
16065 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
16068 "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
16069 "thức chính quy được chỉ ra"
16071 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
16072 msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
16074 msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
16075 msgstr "coi <chuỗi> trong -S là biểu thức chính quy POSIX mở rộng"
16077 msgid "control the order in which files appear in the output"
16078 msgstr "điều khiển thứ tự xuất hiện các tập tin trong đầu ra"
16081 msgstr "<đường-dẫn>"
16083 msgid "show the change in the specified path first"
16084 msgstr "hiển thị các thay đổi trong đường dẫn đã cho ở đầu"
16086 msgid "skip the output to the specified path"
16087 msgstr "bỏ qua đầu ra với đường dẫn đã cho"
16089 msgid "<object-id>"
16090 msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
16093 "look for differences that change the number of occurrences of the specified "
16095 msgstr "tìm các diff có thay đổi số lượng xuất hiện của đối tượng"
16097 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
16098 msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
16100 msgid "select files by diff type"
16101 msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
16106 msgid "output to a specific file"
16107 msgstr "xuất ra tập tin này"
16109 msgid "exhaustive rename detection was skipped due to too many files."
16110 msgstr "bỏ tìm tất cả các lần đổi tên vì có quá nhiều tập tin."
16112 msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
16114 "chỉ tìm các lần sao chép từ đường dẫn đã sửa đổi vì có quá nhiều tập tin."
16118 "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
16119 msgstr "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại."
16122 msgid "failed to read orderfile '%s'"
16123 msgstr "gặp lỗi khi đọc orderfile '%s'"
16125 msgid "Performing inexact rename detection"
16126 msgstr "Đang thực hiện inexact rename detection (tìm sơ bộ các lần đổi tên)"
16129 msgid "No such path '%s' in the diff"
16130 msgstr "Không có đường dẫn %s trong diff"
16133 msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
16134 msgstr "đặc tả đường dẫn '%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
16137 msgid "unrecognized pattern: '%s'"
16138 msgstr "không hiểu mẫu: '%s'"
16141 msgid "unrecognized negative pattern: '%s'"
16142 msgstr "không hiểu mẫu loại trừ: '%s'"
16145 msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated"
16146 msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu '%s' đã bị lặp lại"
16148 msgid "disabling cone pattern matching"
16149 msgstr "vô hiệu cone pattern matching (khớp mẫu nón)"
16152 msgid "cannot use %s as an exclude file"
16153 msgstr "không thể dùng %s như là tập tin loại trừ"
16155 msgid "failed to get kernel name and information"
16156 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của kernel"
16158 msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
16159 msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị vô hiệu trên hệ thống hay vị trí này"
16162 "No directory name could be guessed.\n"
16163 "Please specify a directory on the command line"
16165 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
16166 "Vui lòng chỉ định tên thư mục trên dòng lệnh"
16169 msgid "index file corrupt in repo %s"
16170 msgstr "tập tin ghi chỉ mục bị hỏng trong kho %s"
16173 msgid "could not create directories for %s"
16174 msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
16177 msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
16178 msgstr "không thể di dời thư mục git từ '%s' sang '%s'"
16181 msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
16182 msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin...%c"
16185 msgid "could not write to '%s'"
16186 msgstr "không thể ghi vào '%s'"
16189 msgid "could not edit '%s'"
16190 msgstr "không thể sửa '%s'"
16192 msgid "Filtering content"
16193 msgstr "Nội dung lọc"
16196 msgid "could not stat file '%s'"
16197 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin '%s'"
16200 msgid "bad git namespace path \"%s\""
16201 msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
16204 msgid "too many args to run %s"
16205 msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
16207 msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
16208 msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
16210 msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
16211 msgstr "git fetch-pack: cần một gói flush sau danh sách shallow"
16213 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
16214 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
16217 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
16218 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được '%s'"
16220 msgid "unable to write to remote"
16221 msgstr "không thể ghi lên máy chủ"
16223 msgid "Server supports filter"
16224 msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
16227 msgid "invalid shallow line: %s"
16228 msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
16231 msgid "invalid unshallow line: %s"
16232 msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
16235 msgid "object not found: %s"
16236 msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
16239 msgid "error in object: %s"
16240 msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
16243 msgid "no shallow found: %s"
16244 msgstr "không tìm shallow nào: %s"
16247 msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
16248 msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại có %s"
16251 msgid "got %s %d %s"
16252 msgstr "nhận %s %d - %s"
16255 msgid "invalid commit %s"
16256 msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
16265 msgid "got %s (%d) %s"
16266 msgstr "nhận %s (%d) %s"
16269 msgid "Marking %s as complete"
16270 msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
16273 msgid "already have %s (%s)"
16274 msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
16276 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
16277 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
16279 msgid "protocol error: bad pack header"
16280 msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
16283 msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
16284 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
16286 msgid "fetch-pack: invalid index-pack output"
16287 msgstr "fetch-pack: kết xuất index-pack không hợp lệ"
16291 msgstr "%s gặp lỗi"
16293 msgid "error in sideband demultiplexer"
16294 msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
16297 msgid "Server version is %.*s"
16298 msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
16301 msgid "Server supports %s"
16302 msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s"
16304 msgid "Server does not support shallow clients"
16305 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
16307 msgid "Server does not support --shallow-since"
16308 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
16310 msgid "Server does not support --shallow-exclude"
16311 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
16313 msgid "Server does not support --deepen"
16314 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
16316 msgid "Server does not support this repository's object format"
16317 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ định dạng đối tượng của kho này"
16319 msgid "no common commits"
16320 msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
16322 msgid "git fetch-pack: fetch failed."
16323 msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
16326 msgid "mismatched algorithms: client %s; server %s"
16327 msgstr "các thuật toán không khớp nhau: máy khách %s; máy chủ %s"
16330 msgid "the server does not support algorithm '%s'"
16331 msgstr "máy chủ không hỗ trợ thuật toán '%s'"
16333 msgid "Server does not support shallow requests"
16334 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
16336 msgid "unable to write request to remote"
16337 msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy chủ"
16340 msgid "expected '%s', received '%s'"
16341 msgstr "cần '%s', nhưng lại nhận '%s'"
16344 msgid "expected '%s'"
16348 msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
16349 msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: '%s'"
16352 msgid "error processing acks: %d"
16353 msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
16355 #. TRANSLATORS: The parameter will be 'ready', a protocol
16359 msgid "expected packfile to be sent after '%s'"
16360 msgstr "cần tập tin gói để gửi sau '%s'"
16362 #. TRANSLATORS: The parameter will be 'ready', a protocol
16366 msgid "expected no other sections to be sent after no '%s'"
16367 msgstr "không có phần nào để gửi khi không có '%s'"
16370 msgid "error processing shallow info: %d"
16371 msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
16374 msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
16375 msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được '%s'"
16378 msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
16379 msgstr "wanted-ref không được mong đợi: '%s'"
16382 msgid "error processing wanted refs: %d"
16383 msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
16385 msgid "git fetch-pack: expected response end packet"
16386 msgstr "git fetch-pack: cần nhận được trả lời là kết thúc gói"
16388 msgid "no matching remote head"
16389 msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
16391 msgid "unexpected 'ready' from remote"
16392 msgstr "gặp 'ready' đột xuất từ máy chủ"
16395 msgid "no such remote ref %s"
16396 msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
16399 msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
16400 msgstr "máy chủ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
16403 msgid "fsmonitor_ipc__send_query: invalid path '%s'"
16404 msgstr "fsmonitor_ipc__send_query: đường dẫn không hợp lệ '%s'"
16407 msgid "fsmonitor_ipc__send_query: unspecified error on '%s'"
16408 msgstr "fsmonitor_ipc__send_query: lỗi chưa rõ trên '%s'"
16410 msgid "fsmonitor--daemon is not running"
16411 msgstr "fsmonitor--daemon hiện tại chưa chạy"
16414 msgid "could not send '%s' command to fsmonitor--daemon"
16415 msgstr "không thể gửi lệnh '%s' đến fsmonitor--daemon"
16418 msgid "bare repository '%s' is incompatible with fsmonitor"
16419 msgstr "kho bare '%s' là không tương thích với fsmonitor"
16422 msgid "repository '%s' is incompatible with fsmonitor due to errors"
16423 msgstr "kho '%s' là không tương thích với fsmonitor bởi vì có lỗi"
16426 msgid "remote repository '%s' is incompatible with fsmonitor"
16427 msgstr "kho trên mạng '%s' là không tương thích với fsmonitor"
16430 msgid "virtual repository '%s' is incompatible with fsmonitor"
16431 msgstr "kho ảo '%s' là không tương thích với fsmonitor"
16435 "socket directory '%s' is incompatible with fsmonitor due to lack of Unix "
16438 "thư mục socket '%s' không tương thích với fsmonitor bởi vì thiếu hỗ trợ Unix "
16442 "git [-v | --version] [-h | --help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
16443 " [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
16444 " [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
16446 " [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
16447 " [--config-env=<name>=<envvar>] <command> [<args>]"
16449 "git [-v | --version] [-h | --help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
16450 " [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
16452 " [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
16454 " [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
16455 "namespace=<tên>]\n"
16456 " [--config-env=<tên>=<envvar>] <lệnh> [<các tham số>]"
16459 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
16460 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
16461 "to read about a specific subcommand or concept.\n"
16462 "See 'git help git' for an overview of the system."
16464 "'git help -a' và 'git help -g' liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
16465 "hướng dẫn về khái niệm. Xem 'git help <lệnh>' hay 'git help <khái-niệm>'\n"
16466 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n"
16467 "Xem 'git help git' để biết tổng quan của hệ thống."
16470 msgid "unsupported command listing type '%s'"
16471 msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu '%s'"
16474 msgid "no directory given for '%s' option\n"
16475 msgstr "không đưa ra thư mục cho tùy chọn '%s'\n"
16478 msgid "no namespace given for --namespace\n"
16479 msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
16482 msgid "-c expects a configuration string\n"
16483 msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
16486 msgid "no config key given for --config-env\n"
16487 msgstr "không đưa ra khóa cấu hình cho --config-env\n"
16490 msgid "no attribute source given for --attr-source\n"
16491 msgstr "không đưa ra nguồn thuộc tính cho --attr-source\n"
16494 msgid "unknown option: %s\n"
16495 msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
16498 msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
16499 msgstr "trong khi triển khai bí danh '%s': '%s'"
16503 "alias '%s' changes environment variables.\n"
16504 "You can use '!git' in the alias to do this"
16506 "bí danh '%s' thay đổi biến môi trường.\n"
16507 "Bạn có thể sử dụng '!git' trong đặt bí danh để làm việc này"
16510 msgid "empty alias for %s"
16511 msgstr "làm trống bí danh cho %s"
16514 msgid "recursive alias: %s"
16515 msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
16517 msgid "write failure on standard output"
16518 msgstr "lỗi khi ghi ra stdout"
16520 msgid "unknown write failure on standard output"
16521 msgstr "lỗi không rõ khi ghi ra stdout"
16523 msgid "close failed on standard output"
16524 msgstr "lỗi khi đóng stdout"
16527 msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
16529 "dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của '%s' không có điểm kết:%s"
16532 msgid "cannot handle %s as a builtin"
16533 msgstr "không thể xử lý %s như là builtin"
16544 msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
16545 msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh '%s'; '%s' không phải là lệnh git\n"
16548 msgid "failed to run command '%s': %s\n"
16549 msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh '%s': %s\n"
16551 msgid "could not create temporary file"
16552 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
16555 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
16556 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào '%s'"
16559 "gpg.ssh.allowedSignersFile needs to be configured and exist for ssh "
16560 "signature verification"
16562 "gpg.ssh.allowedSignersFile cần được cấu hình và tồn tại để xác minh chữ ký "
16566 "ssh-keygen -Y find-principals/verify is needed for ssh signature "
16567 "verification (available in openssh version 8.2p1+)"
16569 "ssh-keygen -Y find-principals/verify là cần thiết để xác minh chữ ký ssh (có "
16570 "sẵn trong phiên bản openssh 8.2p1+)"
16573 msgid "ssh signing revocation file configured but not found: %s"
16574 msgstr "tập tin thu hồi chữ ký ssh đã được cấu hình nhưng không tìm thấy: %s"
16577 msgid "bad/incompatible signature '%s'"
16578 msgstr "chữ sai / không tương thích '%s'"
16581 msgid "failed to get the ssh fingerprint for key '%s'"
16582 msgstr "gặp lỗi khi lấy dấu vân tay ssh cho khóa '%s'"
16585 "either user.signingkey or gpg.ssh.defaultKeyCommand needs to be configured"
16587 "hoặc là user.signingkey hoặc gpg.ssh.defaultKeyCommand cần được cấu hình"
16590 msgid "gpg.ssh.defaultKeyCommand succeeded but returned no keys: %s %s"
16592 "gpg.ssh.defaultKeyCommand thành công nhưng lại không trả về khóa nào: %s %s"
16595 msgid "gpg.ssh.defaultKeyCommand failed: %s %s"
16596 msgstr "gpg.ssh.defaultKeyCommand gặp lỗi: %s %s"
16600 "gpg failed to sign the data:\n"
16603 "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu:\n"
16606 msgid "user.signingKey needs to be set for ssh signing"
16607 msgstr "user.signingKey cần được đặt cho ký ssh"
16610 msgid "failed writing ssh signing key to '%s'"
16611 msgstr "gặp lỗi khi ghi chìa khóa ký ssh vào '%s'"
16614 msgid "failed writing ssh signing key buffer to '%s'"
16615 msgstr "gặp lỗi khi ghi bộ đệm chìa khóa ký ssh vào '%s'"
16618 "ssh-keygen -Y sign is needed for ssh signing (available in openssh version "
16621 "ssh-keygen -Y sign là cần thiết cho ký ssh (sẵn có trong openssh phiên bản "
16625 msgid "failed reading ssh signing data buffer from '%s'"
16626 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ đệm dữ liệu chữ ký ssh từ '%s'"
16629 msgid "ignored invalid color '%.*s' in log.graphColors"
16630 msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ '%.*s' trong log.graphColors"
16633 "given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported "
16634 "with -P under PCRE v2"
16636 "mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -"
16640 msgid "'%s': unable to read %s"
16641 msgstr "'%s': không thể đọc %s"
16644 msgid "'%s': short read"
16645 msgstr "'%s': đọc ngắn"
16647 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
16648 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
16650 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
16651 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
16653 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
16654 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
16656 msgid "grow, mark and tweak your common history"
16657 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
16659 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
16660 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
16662 msgid "Main Porcelain Commands"
16663 msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
16665 msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
16666 msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
16668 msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
16669 msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
16671 msgid "Interacting with Others"
16672 msgstr "Tương tác với những cái khác"
16674 msgid "Low-level Commands / Manipulators"
16675 msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
16677 msgid "Low-level Commands / Interrogators"
16678 msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
16680 msgid "Low-level Commands / Syncing Repositories"
16681 msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
16683 msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
16684 msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
16686 msgid "User-facing repository, command and file interfaces"
16687 msgstr "Các giao diện kho, lệnh và tập tin hướng người dùng"
16689 msgid "Developer-facing file formats, protocols and other interfaces"
16690 msgstr "Các giao diện tập tin, giao thức và khác cho lập trình viên"
16693 msgid "available git commands in '%s'"
16694 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục '%s':"
16696 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
16697 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
16699 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
16700 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
16702 msgid "The Git concept guides are:"
16703 msgstr "Các chỉ dẫn khái niệm về Git là:"
16705 msgid "User-facing repository, command and file interfaces:"
16706 msgstr "Các giao diện kho, lệnh và tập tin hướng người dùng"
16708 msgid "File formats, protocols and other developer interfaces:"
16709 msgstr "Các giao diện tập tin, giao thức và khác cho lập trình viên"
16711 msgid "External commands"
16712 msgstr "Các lệnh bên ngoài"
16714 msgid "Command aliases"
16715 msgstr "Các bí danh lệnh"
16717 msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
16718 msgstr "Xem 'git help <lệnh>' để đọc các đặc tả của lệnh con"
16722 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
16723 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
16725 "'%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
16726 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
16729 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
16730 msgstr "git: '%s' không phải là một lệnh của git. Xem 'git --help'."
16732 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
16733 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
16736 msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
16737 msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên '%s', mà nó lại không có sẵn."
16740 msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
16741 msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là '%s'."
16744 msgid "Run '%s' instead [y/N]? "
16745 msgstr "Chạy '%s' để thay thế? (y/N)? "
16748 msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
16749 msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là '%s'."
16753 "The most similar command is"
16756 "The most similar commands are"
16759 "Những lệnh giống nhất là"
16761 msgid "git version [--build-options]"
16762 msgstr "git version [--build-options]"
16765 msgid "%s: %s - %s"
16766 msgstr "%s: %s - %s"
16770 "Did you mean this?"
16773 "Did you mean one of these?"
16776 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
16780 "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
16781 "You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
16783 "Móc '%s' bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
16784 "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng 'git config advice.ignoredHook false'."
16787 msgid "argument to --packfile must be a valid hash (got '%s')"
16788 msgstr "tham số cho --packfile phải là một giá trị băm hợp lệ (có '%s')"
16790 msgid "not a git repository"
16791 msgstr "không phải là kho git"
16794 msgid "negative value for http.postBuffer; defaulting to %d"
16795 msgstr "giá trị âm cho http.postBuffer; đặt thành mặc định là %d"
16797 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
16798 msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
16800 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.39.0"
16801 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.39.0"
16803 msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
16804 msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
16807 msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
16809 "Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau '%s'. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
16813 msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
16815 "Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau '%s': cURL được biên dịch không có "
16816 "sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
16819 msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
16820 msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho '%s': đã đặt rồi"
16824 "unable to update url base from redirection:\n"
16828 "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
16830 " chuyển hướng: %s"
16832 msgid "Author identity unknown\n"
16833 msgstr "Chưa biết định danh tác giả\n"
16835 msgid "Committer identity unknown\n"
16836 msgstr "Chưa biết định danh người chuyển giao\n"
16840 "*** Please tell me who you are.\n"
16844 " git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
16845 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
16847 "to set your account's default identity.\n"
16848 "Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
16852 "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
16856 " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
16857 " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
16859 "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
16860 "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
16863 msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
16864 msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
16867 msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
16868 msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận '%s')"
16870 msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
16871 msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
16874 msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
16875 msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận '%s')"
16878 msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
16879 msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
16882 msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
16883 msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
16885 msgid "expected 'tree:<depth>'"
16886 msgstr "cần 'tree:<depth>'"
16888 msgid "sparse:path filters support has been dropped"
16889 msgstr "hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã không còn"
16892 msgid "'%s' for 'object:type=<type>' is not a valid object type"
16893 msgstr "'%s' dành cho 'object:type=<type>' không phải là kiểu đối tượng hợp lệ"
16896 msgid "invalid filter-spec '%s'"
16897 msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ '%s'"
16900 msgid "must escape char in sub-filter-spec: '%c'"
16901 msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: '%c'"
16903 msgid "expected something after combine:"
16904 msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:"
16906 msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
16907 msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
16909 msgid "unable to upgrade repository format to support partial clone"
16910 msgstr "không thể nâng cấp định định dạng kho chứa để hỗ trợ nhân bản cục bộ"
16913 msgstr "các_tham_số"
16915 msgid "object filtering"
16916 msgstr "lọc đối tượng"
16919 msgid "unable to access sparse blob in '%s'"
16920 msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong '%s'"
16923 msgid "unable to parse sparse filter data in %s"
16924 msgstr "không thể đọc dữ liệu bộ lọc rải rác trong %s"
16927 msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree"
16928 msgstr "mục '%s' trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây"
16931 msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob"
16932 msgstr "mục '%s' trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob"
16935 msgid "unable to load root tree for commit %s"
16936 msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao '%s'"
16940 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
16942 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
16943 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
16944 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
16945 "may have crashed in this repository earlier:\n"
16946 "remove the file manually to continue."
16948 "Không thể tạo '%s.lock': %s.\n"
16950 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
16951 "một trình soạn thảo được mở bởi 'git commit'. Vui lòng chắc chắn\n"
16952 "rằng mọi tiến trình đã kết thúc và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
16953 "một tiến trình git có lẽ đã crash khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
16954 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
16957 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
16958 msgstr "Không thể tạo '%s.lock': %s"
16961 msgid "could not write loose object index %s"
16962 msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng loose %s"
16965 msgid "failed to write loose object index %s\n"
16966 msgstr "ghi chỉ mục đối tượng loose %s thất bại\n"
16969 msgid "unexpected line: '%s'"
16970 msgstr "dòng bất thường: '%s'"
16972 msgid "expected flush after ls-refs arguments"
16973 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau tham số ls-refs (liệt kê tham chiếu)"
16975 msgid "quoted CRLF detected"
16976 msgstr "phát hiện CRLF được trích dẫn"
16979 msgid "unable to format message: %s"
16980 msgstr "không thể định dạng thông điệp: %s"
16983 msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
16984 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (không checkout được)"
16987 msgid "Failed to merge submodule %s (no merge base)"
16988 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (không có gốc hoà trộn)"
16991 msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
16992 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (lần chuyển giao không hiện diện)"
16995 msgid "Failed to merge submodule %s (repository corrupt)"
16996 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (kho chứa hỏng)"
16999 msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
17001 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s (lần chuyển giao không theo sau gốc-hòa-"
17005 msgid "Note: Fast-forwarding submodule %s to %s"
17006 msgstr "Chú ý: Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con %s sang %s"
17009 msgid "Failed to merge submodule %s"
17010 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s"
17014 "Failed to merge submodule %s, but a possible merge resolution exists: %s"
17015 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s, nhưng có cách giải quyết: %s"
17019 "Failed to merge submodule %s, but multiple possible merges exist:\n"
17022 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con %s, nhưng có nhiều cách giải quyết:\n"
17025 msgid "failed to execute internal merge"
17026 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
17029 msgid "unable to add %s to database"
17030 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
17033 msgid "Auto-merging %s"
17034 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
17038 "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
17039 "implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
17041 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s do việc "
17042 "đổi tên thư mục sẽ đặt các đường dẫn sau ở đó: %s."
17046 "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
17047 "implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
17049 "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ hơn một đường dẫn thành "
17050 "%s; việc đổi tên thư mục sẽ đặt các đường dẫn sau ở đó: %s"
17054 "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to rename %s to; it was "
17055 "renamed to multiple other directories, with no destination getting a "
17056 "majority of the files."
17058 "XUNG ĐỘT: (phân hoá đổi tên thư mục): Không rõ đổi tên %s về đâu; nó đã bị "
17059 "đổi tên thành nhiều thư mục khác, mà không bên nào nhận phần lớn các tập tin "
17064 "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
17067 "CẢNH BÁO: Tránh áp dụng đổi tên %s -> %s cho %s, bởi vì bản thân %s đã bị "
17072 "Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; "
17075 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục "
17076 "đã được đổi tên trong %s; sẽ di chuyển nó đến %s."
17080 "Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in "
17081 "%s; moving it to %s."
17083 "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một "
17084 "thư mục đã được đổi tên trong %s; sẽ di chuyển nó đến %s."
17088 "CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed "
17089 "in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
17091 "XUNG ĐỘT (vị trí tập): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được "
17092 "đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
17096 "CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that "
17097 "was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
17099 "XUNG ĐỘT (vị trí tập): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư "
17100 "mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
17103 msgid "CONFLICT (rename/rename): %s renamed to %s in %s and to %s in %s."
17105 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s và thành %s trong %s."
17109 "CONFLICT (rename involved in collision): rename of %s -> %s has content "
17110 "conflicts AND collides with another path; this may result in nested conflict "
17113 "XUNG ĐỘT (đổi tên liên quan đến va chạm): đổi tên %s -> %s xung đột nội dung "
17114 "VÀ va chạm với một đường dẫn khác; điều này có thể dẫn đến tạo ra các xung "
17118 msgid "CONFLICT (rename/delete): %s renamed to %s in %s, but deleted in %s."
17120 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/xóa): Đổi tên %s->%s trong %s, nhưng lại bị xóa trong %s."
17123 msgid "cannot read object %s"
17124 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
17127 msgid "object %s is not a blob"
17128 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
17132 "CONFLICT (file/directory): directory in the way of %s from %s; moving it to "
17135 "XUNG ĐỘT (tập tin/thư mục): thư mục theo cách của %s từ %s; thay vào đó, di "
17136 "chuyển nó đến %s."
17140 "CONFLICT (distinct types): %s had different types on each side; renamed both "
17141 "of them so each can be recorded somewhere."
17143 "XUNG ĐỘT (các kiểu riêng biệt): %s có các kiểu khác nhau ở mỗi bên; đã đổi "
17144 "tên cả hai trong số chúng để mỗi cái có thể được ghi lại ở đâu đó."
17148 "CONFLICT (distinct types): %s had different types on each side; renamed one "
17149 "of them so each can be recorded somewhere."
17151 "XUNG ĐỘT (các kiểu riêng biệt): %s có các loại khác nhau ở mỗi bên; đã đổi "
17152 "tên một trong số chúng để mỗi cái có thể được ghi lại ở đâu đó."
17161 msgstr "mô-đun-con"
17164 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
17165 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
17169 "CONFLICT (modify/delete): %s deleted in %s and modified in %s. Version %s "
17170 "of %s left in tree."
17172 "XUNG ĐỘT (sửa/xóa): %s bị xóa trong %s và sửa trong %s. Phiên bản %s của %s "
17173 "còn lại trong cây (tree)."
17175 #. TRANSLATORS: This is a line of advice to resolve a merge
17176 #. conflict in a submodule. The first argument is the submodule
17177 #. name, and the second argument is the abbreviated id of the
17178 #. commit that needs to be merged. For example:
17179 #. - go to submodule (mysubmodule), and either merge commit abc1234"
17183 " - go to submodule (%s), and either merge commit %s\n"
17184 " or update to an existing commit which has merged those changes\n"
17186 " - đi tới mô-đun con (%s), và hoà trộn lần chuyển giao %s\n"
17187 " hoặc cập nhật tới một lần chuyển giao đã có hoà trộn các thay đổi\n"
17191 "Recursive merging with submodules currently only supports trivial cases.\n"
17192 "Please manually handle the merging of each conflicted submodule.\n"
17193 "This can be accomplished with the following steps:\n"
17194 "%s - come back to superproject and run:\n"
17198 " to record the above merge or update\n"
17199 " - resolve any other conflicts in the superproject\n"
17200 " - commit the resulting index in the superproject\n"
17202 "Hoà trộn đệ quy với mô-đun con hiện chỉ hỗ trợ các trường hợp đơn giản.\n"
17203 "Vui lòng hoà trộn các mô-đun con có xung đột bằng tay.\n"
17204 "Bạn có thể thực hiện theo các bước sau:\n"
17205 "%s - trở về project cha và chạy lệnh:\n"
17209 " để ghi lại hoà trộn hoặc cập nhật\n"
17210 " - giải quyết các xung đột trong project cha\n"
17211 " - chuyển giao kết quả trong project cha\n"
17213 #. TRANSLATORS: The %s arguments are: 1) tree hash of a merge
17214 #. base, and 2-3) the trees for the two trees we're merging.
17217 msgid "collecting merge info failed for trees %s, %s, %s"
17218 msgstr "thu thập thông tin hòa trộn gặp lỗi cho cây %s, %s, %s"
17220 msgid "(bad commit)\n"
17221 msgstr "(commit sai)\n"
17224 msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
17225 msgstr "add_cacheinfo gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'; huỷ bỏ việc hòa trộn."
17228 msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
17230 "add_cacheinfo gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn '%s'; huỷ bỏ việc hòa "
17234 msgid "failed to create path '%s'%s"
17235 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn '%s'%s"
17238 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
17239 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
17241 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
17242 msgstr ": có lẽ là xung đột D/F (tập tin/thư mục)?"
17245 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
17246 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại '%s'"
17249 msgid "blob expected for %s '%s'"
17250 msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s '%s'"
17253 msgid "failed to open '%s': %s"
17254 msgstr "gặp lỗi khi mở '%s': %s"
17257 msgid "failed to symlink '%s': %s"
17258 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) '%s': %s"
17261 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
17262 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s '%s'"
17265 msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
17266 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con '%s' đến lần chuyển giao sau đây:"
17269 msgid "Fast-forwarding submodule %s"
17270 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con '%s'"
17273 msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
17275 "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con '%s' (không tìm thấy các lần chuyển giao "
17276 "theo sau hòa trộn)"
17279 msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
17280 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con '%s' (không chuyển tiếp nhanh được)"
17282 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
17283 msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn khả thi cho mô-đun-con:\n"
17287 "If this is correct simply add it to the index for example\n"
17290 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
17292 "which will accept this suggestion.\n"
17294 "Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào chỉ mục ví dụ\n"
17295 "bằng cách dùng:\n"
17297 " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
17299 "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
17302 msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
17303 msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con '%s' (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
17306 msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
17308 "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại '%s'; thay vào đó ghi vào "
17313 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
17316 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
17317 "còn lại trong cây (tree)."
17321 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
17324 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
17325 "của %s còn lại trong cây (tree)."
17329 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
17332 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
17333 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
17337 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
17338 "left in tree at %s."
17340 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
17341 "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
17347 msgstr "đã đổi tên"
17350 msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
17351 msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại '%s'"
17354 msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
17356 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại '%s', ngay cả khi nó ở trên "
17360 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s"
17362 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
17365 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
17366 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
17369 msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
17371 "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại '%s'; thay vào đó đang thêm "
17376 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename "
17377 "\"%s\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
17379 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
17380 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
17382 msgid " (left unresolved)"
17383 msgstr " (cần giải quyết)"
17386 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
17388 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
17392 "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
17393 "directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
17394 "getting a majority of the files."
17396 "XUNG ĐỘT: (phân hoá đổi tên thư mục): Không rõ đặt %s ở đâu bởi vì thư mục "
17397 "%s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, mà không bên nào nhận phần lớn "
17402 "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
17405 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
17415 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
17416 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
17419 msgid "Adding as %s instead"
17420 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
17423 msgid "Removing %s"
17424 msgstr "Đang xóa %s"
17426 msgid "file/directory"
17427 msgstr "tập-tin/thư-mục"
17429 msgid "directory/file"
17430 msgstr "thư-mục/tập-tin"
17433 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
17435 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
17440 msgstr "Thêm \"%s\""
17443 msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
17444 msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
17447 msgid "merging of trees %s and %s failed"
17448 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
17451 msgstr "Đang trộn:"
17454 msgid "found %u common ancestor:"
17455 msgid_plural "found %u common ancestors:"
17456 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
17458 msgid "merge returned no commit"
17459 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
17462 msgid "Could not parse object '%s'"
17463 msgstr "Không thể đọc đối tượng '%s'"
17465 msgid "failed to read the cache"
17466 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
17469 msgid "failed to add packfile '%s'"
17470 msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói '%s'"
17473 msgid "failed to open pack-index '%s'"
17474 msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index '%s'"
17477 msgid "failed to locate object %d in packfile"
17478 msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng '%d' trong tập tin gói"
17480 msgid "cannot store reverse index file"
17481 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi chỉ mục đảo ngược"
17484 msgid "could not parse line: %s"
17485 msgstr "không hiểu cú pháp dòng: %s"
17488 msgid "malformed line: %s"
17489 msgstr "dòng sai quy cách: %s"
17491 msgid "ignoring existing multi-pack-index; checksum mismatch"
17492 msgstr "bỏ qua multi-pack-index sẵn có; tổng kiểm không khớp"
17494 msgid "could not load pack"
17495 msgstr "không thể tải gói"
17498 msgid "could not open index for %s"
17499 msgstr "không thể mở chỉ mục cho %s"
17501 msgid "Adding packfiles to multi-pack-index"
17502 msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index"
17505 msgid "unknown preferred pack: '%s'"
17506 msgstr "không hiểu \"preferred pack\": %s"
17509 msgid "cannot select preferred pack %s with no objects"
17510 msgstr "không thể chọn gói ưa dùng %s với không đối tượng nào"
17513 msgid "did not see pack-file %s to drop"
17514 msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để xóa"
17517 msgid "preferred pack '%s' is expired"
17518 msgstr "\"preferred pack\" '%s' đã hết hạn"
17520 msgid "no pack files to index."
17521 msgstr "không có tập tin gói để đánh chỉ mục."
17523 msgid "refusing to write multi-pack .bitmap without any objects"
17524 msgstr "từ chối ghi 'multi-pack bitmap' mà không có bất kỳ đối tượng nào"
17526 msgid "could not write multi-pack bitmap"
17527 msgstr "không thể ghi 'multi-pack bitmap'"
17529 msgid "could not write multi-pack-index"
17530 msgstr "không thể ghi 'multi-pack-index'"
17532 msgid "Counting referenced objects"
17533 msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu"
17535 msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles"
17536 msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu"
17538 msgid "could not start pack-objects"
17539 msgstr "không thể khởi chạy pack-objects"
17541 msgid "could not finish pack-objects"
17542 msgstr "không thể hoàn thiện pack-objects"
17544 msgid "multi-pack-index OID fanout is of the wrong size"
17545 msgstr "fanout OID multi-pack-index có kích thước sai"
17549 "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
17550 msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
17552 msgid "multi-pack-index OID lookup chunk is the wrong size"
17553 msgstr "OID lookup chunk multi-pack-index có kích thước sai"
17555 msgid "multi-pack-index object offset chunk is the wrong size"
17556 msgstr "object offset chunk multi-pack-index có kích thước sai"
17559 msgid "multi-pack-index file %s is too small"
17560 msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
17563 msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
17564 msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
17567 msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
17568 msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
17571 msgid "multi-pack-index hash version %u does not match version %u"
17572 msgstr "phiên bản băm multi-pack-index %u không khớp phiên bản %u"
17574 msgid "multi-pack-index required pack-name chunk missing or corrupted"
17575 msgstr "multi-pack-index thiếu chunk pack-name cần thiết hoặc bị hỏng"
17577 msgid "multi-pack-index required OID fanout chunk missing or corrupted"
17578 msgstr "multi-pack-index thiếu chunk OID fanout cần thiết hoặc bị hỏng"
17580 msgid "multi-pack-index required OID lookup chunk missing or corrupted"
17581 msgstr "multi-pack-index thiếu chunk OID lookup cần thiết hoặc bị hỏng"
17583 msgid "multi-pack-index required object offsets chunk missing or corrupted"
17585 "multi-pack-index thiếu chunk các khoảng bù đối tượng cần thiết hoặc bị hỏng"
17587 msgid "multi-pack-index pack-name chunk is too short"
17588 msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
17591 msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
17592 msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: '%s' trước '%s'"
17595 msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
17596 msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
17598 msgid "MIDX does not contain the BTMP chunk"
17599 msgstr "MIDX không chứa chunk BTMP"
17602 msgid "could not load bitmapped pack %<PRIu32>"
17603 msgstr "không thể đọc gói bitmap %<PRIu32>"
17605 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
17606 msgstr "multi-pack-index lưu trữ một offset 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
17608 msgid "multi-pack-index large offset out of bounds"
17609 msgstr "multi-pack-index large offset nằm ngoài biên"
17612 msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
17613 msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
17615 msgid "multi-pack-index file exists, but failed to parse"
17616 msgstr "đã có tập tin multi-pack-index, nhưng gặp lỗi khi đọc cú pháp"
17618 msgid "incorrect checksum"
17619 msgstr "tổng kiểm không đúng"
17621 msgid "Looking for referenced packfiles"
17622 msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
17624 msgid "the midx contains no oid"
17625 msgstr "midx chẳng chứa oid nào"
17627 msgid "Verifying OID order in multi-pack-index"
17628 msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index"
17631 msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
17632 msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
17634 msgid "Sorting objects by packfile"
17635 msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
17637 msgid "Verifying object offsets"
17638 msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
17641 msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
17642 msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
17645 msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
17646 msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
17649 msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
17651 "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
17654 msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
17655 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
17658 msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
17659 msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
17662 msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
17663 msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
17667 "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
17668 "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
17669 "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
17671 "Bạn chưa hoàn tất lần hòa trộn ghi chú trước (%s vẫn còn).\n"
17672 "Vui lòng dùng 'git notes merge --commit' hay 'git notes merge --abort' để "
17673 "chuyển giao hay huỷ bỏ lần hòa trộn trước và bắt đầu hòa trộn ghi chú mới."
17676 msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
17677 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
17679 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
17681 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
17685 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
17686 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: '%s'"
17689 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
17690 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
17692 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of
17693 #. the environment variable, the second %s is
17697 msgid "Bad %s value: '%s'"
17698 msgstr "Giá trị %s sai: '%s'"
17700 msgid "failed to decode tree entry"
17701 msgstr "giải mã mục cây thất bại"
17704 msgid "failed to map tree entry for %s"
17705 msgstr "ánh xạ mục cây cho %s thất bại"
17708 msgid "bad %s in commit"
17709 msgstr "ký tự không đúng %s trong lần chuyển giao"
17712 msgid "unable to map %s %s in commit object"
17713 msgstr "không thể ánh xạ %s %s trong đối tượng chuyển giao"
17716 msgid "Failed to convert object from %s to %s"
17717 msgstr "Chuyển đổi đối tượng từ %s sang %s thất bại"
17720 msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
17722 "thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
17725 msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
17726 msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: '%s'"
17729 msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
17730 msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
17732 msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
17733 msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
17735 msgid "unable to read alternates file"
17736 msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
17738 msgid "unable to move new alternates file into place"
17739 msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
17742 msgid "path '%s' does not exist"
17743 msgstr "đường dẫn '%s' không tồn tại"
17746 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
17747 msgstr "kho tham chiếu '%s' như là checkout liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
17750 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
17751 msgstr "kho tham chiếu '%s' không phải là một kho nội bộ."
17754 msgid "reference repository '%s' is shallow"
17755 msgstr "kho tham chiếu '%s' là nông"
17758 msgid "reference repository '%s' is grafted"
17759 msgstr "kho tham chiếu '%s' bị cấy ghép"
17762 msgid "could not find object directory matching %s"
17763 msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với '%s'"
17766 msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
17767 msgstr "dòng không hợp lệ trong khi đọc các tham chiếu thay thế: %s"
17770 msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
17771 msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
17774 msgid "mmap failed%s"
17775 msgstr "mmap gặp lỗi%s"
17778 msgid "object file %s is empty"
17779 msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
17782 msgid "corrupt loose object '%s'"
17783 msgstr "đối tượng mất hỏng '%s'"
17786 msgid "garbage at end of loose object '%s'"
17787 msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất '%s'"
17790 msgid "unable to open loose object %s"
17791 msgstr "không thể mở đối tượng mất %s"
17794 msgid "unable to parse %s header"
17795 msgstr "không thể đọc phần đầu của '%s'"
17797 msgid "invalid object type"
17798 msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
17801 msgid "unable to unpack %s header"
17802 msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
17805 msgid "header for %s too long, exceeds %d bytes"
17806 msgstr "phần đầu cho %s quá dài, vượt quá %d byte"
17809 msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
17810 msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
17813 msgid "replacement %s not found for %s"
17814 msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
17817 msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
17818 msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
17821 msgid "missing mapping of %s to %s"
17822 msgstr "thiếu ánh xạ %s sang %s"
17825 msgid "unable to write file %s"
17826 msgstr "không thể ghi tập tin %s"
17829 msgid "unable to set permission to '%s'"
17830 msgstr "không thể đặt quyền thành '%s'"
17832 msgid "error when closing loose object file"
17833 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
17836 msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
17838 "không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
17840 msgid "unable to create temporary file"
17841 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
17843 msgid "unable to write loose object file"
17844 msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
17847 msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
17848 msgstr "không thể giải nén đối tượng mới %s (%d)"
17851 msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
17852 msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
17855 msgid "confused by unstable object source data for %s"
17856 msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
17859 msgid "write stream object %ld != %<PRIuMAX>"
17860 msgstr "đối tượng ghi dòng %ld != %<PRIuMAX>"
17863 msgid "unable to stream deflate new object (%d)"
17864 msgstr "không thể stream deflate đối tượng mới (%d)"
17867 msgid "deflateEnd on stream object failed (%d)"
17868 msgstr "deflateEnd trên đối tượng stream gặp lỗi (%d)"
17871 msgid "unable to create directory %s"
17872 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
17875 msgid "cannot read object for %s"
17876 msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
17879 msgid "cannot map object %s to %s"
17880 msgstr "không thể ánh xạ đối tượng %s sang %s"
17883 msgid "object fails fsck: %s"
17884 msgstr "đối tượng không qua fsck (kiểm tra toàn vẹn): %s"
17886 msgid "refusing to create malformed object"
17887 msgstr "Từ chối tạo đối tượng lỗi"
17890 msgid "read error while indexing %s"
17891 msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh chỉ mục %s"
17894 msgid "short read while indexing %s"
17895 msgstr "không đọc ngắn khi đánh chỉ mục %s"
17898 msgid "%s: failed to insert into database"
17899 msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
17902 msgid "%s: unsupported file type"
17903 msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
17906 msgid "%s is not a valid '%s' object"
17907 msgstr "%s không phải là một đối tượng '%s' hợp lệ"
17910 msgid "unable to open %s"
17911 msgstr "không thể mở %s"
17914 msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
17915 msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
17918 msgid "unable to mmap %s"
17919 msgstr "không thể mmap %s"
17922 msgid "unable to unpack header of %s"
17923 msgstr "không thể giải gói phần đầu của '%s'"
17926 msgid "unable to parse header of %s"
17927 msgstr "không thể đọc phần đầu của '%s'"
17930 msgid "unable to unpack contents of %s"
17931 msgstr "không thể giải gói nội dung của '%s'"
17933 #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous object
17934 #. output shown when we cannot look up or parse the
17935 #. object in question. E.g. "deadbeef [bad object]".
17938 msgid "%s [bad object]"
17939 msgstr "%s [đối tượng sai.]"
17941 #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous commit
17942 #. object output. E.g.:
17944 #. "deadbeef commit 2021-01-01 - Some Commit Message"
17947 msgid "%s commit %s - %s"
17948 msgstr "%s lần chuyển giao %s - %s"
17950 #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous
17951 #. tag object output. E.g.:
17953 #. "deadbeef tag 2022-01-01 - Some Tag Message"
17955 #. The second argument is the YYYY-MM-DD found
17958 #. The third argument is the "tag" string
17962 msgid "%s tag %s - %s"
17963 msgstr "%s thẻ %s - %s"
17965 #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous
17966 #. tag object output where we couldn't parse
17967 #. the tag itself. E.g.:
17969 #. "deadbeef [bad tag, could not parse it]"
17972 msgid "%s [bad tag, could not parse it]"
17973 msgstr "%s [thẻ sai, không hiểu cú pháp nó]"
17975 #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous <type>
17976 #. object output. E.g. "deadbeef tree".
17982 #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous <type>
17983 #. object output. E.g. "deadbeef blob".
17990 msgid "short object ID %s is ambiguous"
17991 msgstr "mã đối tượng dạng rút gọn %s chưa rõ ràng"
17993 #. TRANSLATORS: The argument is the list of ambiguous
17994 #. objects composed in show_ambiguous_object(). See
17995 #. its "TRANSLATORS" comments for details.
17999 "The candidates are:\n"
18006 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
18007 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
18008 "may be created by mistake. For example,\n"
18010 " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
18012 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
18013 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
18014 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
18016 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu kết thúc với 40 ký tự hex\n"
18017 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40 ký tự hex. Những tham chiếu\n"
18018 "này có lẽ đã được tạo nhầm. Ví dụ,\n"
18020 " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
18022 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao rỗng và tạo ra tham chiếu 40-hex.\n"
18023 " Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và xóa chúng đi nếu cần. Tắt\n"
18024 "lời nhắn này bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning "
18028 msgid "log for '%.*s' only goes back to %s"
18029 msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ kéo dài đến %s"
18032 msgid "log for '%.*s' only has %d entries"
18033 msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ có %d mục"
18036 msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'"
18037 msgstr "đường dẫn '%s' có ở trên đĩa, nhưng không trong '%.*s'"
18041 "path '%s' exists, but not '%s'\n"
18042 "hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
18044 "đường dẫn '%s' tồn tại, nhưng không phải '%s'\n"
18045 "gợi ý: Có phải ý bạn là '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
18048 msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'"
18049 msgstr "đường dẫn '%s' không tồn tại trong '%.*s'"
18053 "path '%s' is in the index, but not at stage %d\n"
18054 "hint: Did you mean ':%d:%s'?"
18056 "đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n"
18057 "gợi ý: Có phải ý bạn là ':%d:%s'?"
18061 "path '%s' is in the index, but not '%s'\n"
18062 "hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?"
18064 "đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải '%s'\n"
18065 "gợi ý: Có phải ý bạn là ':% d:%s ' aka ':%d:./%s'?"
18068 msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index"
18069 msgstr "đường dẫn '%s' tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục"
18072 msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)"
18073 msgstr "đường dẫn '%s' không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong chỉ mục)"
18075 msgid "relative path syntax can't be used outside working tree"
18076 msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc"
18079 msgid "<object>:<path> required, only <object> '%s' given"
18080 msgstr "<object>:<path> cần cả hai, nhưng chỉ <object> '%s' được đưa ra"
18083 msgid "invalid object name '%.*s'."
18084 msgstr "'%.*s' không phải là tên đối tượng hợp lệ."
18087 msgid "invalid object type \"%s\""
18088 msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
18091 msgid "object %s is a %s, not a %s"
18092 msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
18095 msgid "object %s has unknown type id %d"
18096 msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
18099 msgid "unable to parse object: %s"
18100 msgstr "không thể đọc đối tượng: '%s'"
18103 msgid "hash mismatch %s"
18104 msgstr "mã băm không khớp %s"
18106 msgid "trying to write commit not in index"
18107 msgstr "đã thử ghi lần chuyển giao nằm ngoài chỉ mục"
18109 msgid "failed to load bitmap index (corrupted?)"
18110 msgstr "không thể đọc chỉ mục bitmap (bị hỏng?)"
18112 msgid "corrupted bitmap index (too small)"
18113 msgstr "chỉ mục bitmap bị hỏng (quá nhỏ)"
18115 msgid "corrupted bitmap index file (wrong header)"
18116 msgstr "tập tin chỉ mục bitmap bị hỏng (sai phần đầu)"
18119 msgid "unsupported version '%d' for bitmap index file"
18120 msgstr "không hỗ trợ tập tin chỉ mục bitmap phiên bản '%d'"
18122 msgid "corrupted bitmap index file (too short to fit hash cache)"
18123 msgstr "tập tin chỉ mục bitmap bị hỏng (quá ngắn để chứa bộ đệm mã băm)"
18125 msgid "corrupted bitmap index file (too short to fit lookup table)"
18126 msgstr "tập tin chỉ mục bitmap bị hỏng (quá ngắn để chứa bảng tìm kiếm)"
18129 msgid "duplicate entry in bitmap index: '%s'"
18130 msgstr "đối tượng trùng lặp trong bitmap: '%s'"
18133 msgid "corrupt ewah bitmap: truncated header for entry %d"
18134 msgstr "ewah bitmap bị hỏng: phần đầu bị cắt ngắn cho mục thứ %d"
18137 msgid "corrupt ewah bitmap: commit index %u out of range"
18138 msgstr "ewah bitmap bị hỏng: mục chuyển giao thứ %u nằm ngoài phạm vi"
18140 msgid "corrupted bitmap pack index"
18141 msgstr "chỉ mục gói bitmap bị hỏng"
18143 msgid "invalid XOR offset in bitmap pack index"
18144 msgstr "XOR offset không hợp lệ trong chỉ mục gói bitmap"
18146 msgid "cannot fstat bitmap file"
18147 msgstr "không thể fstat file bitmap"
18149 msgid "checksum doesn't match in MIDX and bitmap"
18150 msgstr "tổng kiểm ra trong MIDX và bitmap không khớp"
18152 msgid "multi-pack bitmap is missing required reverse index"
18153 msgstr "bitmap multi-pack thiếu chỉ mục để dành cần thiết"
18156 msgid "could not open pack %s"
18157 msgstr "không thể mở gói '%s'"
18159 msgid "could not determine MIDX preferred pack"
18160 msgstr "không thể xác định gói MIDX ưa dùng"
18163 msgid "preferred pack (%s) is invalid"
18164 msgstr "preferred pack (%s) không hợp lệ"
18166 msgid "corrupt bitmap lookup table: triplet position out of index"
18167 msgstr "bảng tìm kiếm bitmap bị hỏng: vị trí bộ ba nằm ngoài chỉ mục"
18169 msgid "corrupt bitmap lookup table: xor chain exceeds entry count"
18170 msgstr "bảng tìm kiếm bitmap bị hỏng: chuỗi xor vượt quá số lượng mục"
18173 msgid "corrupt bitmap lookup table: commit index %u out of range"
18174 msgstr "bảng tìm kiếm bitmap bị hỏng: mục chuyển giao thứ %u nằm ngoài phạm vi"
18177 msgid "corrupt ewah bitmap: truncated header for bitmap of commit \"%s\""
18179 "ewah bitmap bị hỏng: bitmap lần chuyển giao \"%s\" có phần đầu bị cắt ngắn"
18182 msgid "unable to load pack: '%s', disabling pack-reuse"
18183 msgstr "không thể đọc gói: '%s', vô hiệu sử dụng lại gói"
18185 msgid "unable to compute preferred pack, disabling pack-reuse"
18186 msgstr "không thể tính giá trị gói ưa dùng, vô hiệu sử dụng lại gói"
18189 msgid "object '%s' not found in type bitmaps"
18190 msgstr "không tìm thấy đối tượng '%s' trong type bitmap"
18193 msgid "object '%s' does not have a unique type"
18194 msgstr "đối tượng '%s' không có kiểu độc nhất"
18197 msgid "object '%s': real type '%s', expected: '%s'"
18198 msgstr "đối tượng '%s': kiểu '%s', cần: '%s'"
18201 msgid "object not in bitmap: '%s'"
18202 msgstr "không tìm thấy đối tượng trong bitmap: %s"
18204 msgid "failed to load bitmap indexes"
18205 msgstr "đọc chỉ mục bitmap thất bại"
18207 msgid "you must specify exactly one commit to test"
18208 msgstr "bạn phải chỉ định các lần chuyển giao muốn kiểm tra"
18211 msgid "commit '%s' doesn't have an indexed bitmap"
18212 msgstr "lần chuyển giao '%s' không có chỉ mục bitmap"
18214 msgid "mismatch in bitmap results"
18215 msgstr "kết quả bitmap không khớp"
18218 msgid "could not find '%s' in pack '%s' at offset %<PRIuMAX>"
18219 msgstr "không thể tìm thấy '%s' trong gói '%s' tại vị trí %<PRIuMAX>"
18222 msgid "unable to get disk usage of '%s'"
18223 msgstr "không thể lấy dung lượng đĩa đã dùng của %s"
18226 msgid "bitmap file '%s' has invalid checksum"
18227 msgstr "file bitmap '%s' có checksum không hợp lệ"
18230 msgid "mtimes file %s is too small"
18231 msgstr "tập tin mtimes %s quá nhỏ"
18234 msgid "mtimes file %s has unknown signature"
18235 msgstr "tập tin mtimes %s có chữ ký chưa biết"
18238 msgid "mtimes file %s has unsupported version %<PRIu32>"
18239 msgstr "tập mtimes %s có phiên bản không được hỗ trợ %<PRIu32>"
18242 msgid "mtimes file %s has unsupported hash id %<PRIu32>"
18243 msgstr "tập tin mtimes %s có mã băm không được hỗ trợ %<PRIu32>"
18246 msgid "mtimes file %s is corrupt"
18247 msgstr "tập tin mtimes %s bị hỏng"
18250 msgid "reverse-index file %s is too small"
18251 msgstr "tập tin reverse-index %s quá nhỏ"
18254 msgid "reverse-index file %s is corrupt"
18255 msgstr "tập tin reverse-index %s bị hỏng"
18258 msgid "reverse-index file %s has unknown signature"
18259 msgstr "tập tin reverse-index %s có chữ ký chưa biết"
18262 msgid "reverse-index file %s has unsupported version %<PRIu32>"
18263 msgstr "tập chỉ mục ngược %s có phiên bản không được hỗ trợ %<PRIu32>"
18266 msgid "reverse-index file %s has unsupported hash id %<PRIu32>"
18267 msgstr "tập chỉ mục ngược %s có id mã băm không được hỗ trợ %<PRIu32>"
18269 msgid "invalid checksum"
18270 msgstr "checksum không hợp lệ"
18273 msgid "invalid rev-index position at %<PRIu64>: %<PRIu32> != %<PRIu32>"
18274 msgstr "vị trí mục xét duyệt không hợp lệ %<PRIu64>: %<PRIu32> != %<PRIu32>"
18276 msgid "multi-pack-index reverse-index chunk is the wrong size"
18277 msgstr "chunk chỉ mục ngược của chỉ mục đa gói có kích thước sai"
18279 msgid "could not determine preferred pack"
18280 msgstr "không thể xác định gói ưa dùng"
18282 msgid "cannot both write and verify reverse index"
18283 msgstr "không thể cùng lúc gh và xác minh chỉ mục ngược"
18286 msgid "could not stat: %s"
18287 msgstr "không thể stat: %s"
18290 msgid "failed to make %s readable"
18291 msgstr "gặp lỗi làm cho %s đọc được"
18294 msgid "could not write '%s' promisor file"
18295 msgstr "không thể ghi tập tin promisor '%s'"
18297 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
18298 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
18301 msgid "packfile %s cannot be mapped%s"
18302 msgstr "tập tin gói %s không thể được ánh xạ %s"
18305 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
18306 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (chỉ mục bị hỏng à?)"
18309 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
18311 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (chỉ mục bị cắt cụt à?)"
18314 msgid "malformed expiration date '%s'"
18315 msgstr "ngày tháng hết hạn sai quy cách '%s'"
18318 msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
18319 msgstr "tùy chọn '%s' cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
18322 msgid "malformed object name '%s'"
18323 msgstr "tên đối tượng sai quy cách '%s'"
18326 msgid "option `%s' expects \"%s\" or \"%s\""
18327 msgstr "tùy chọn '%s' cần \"%s\" hoặc \"%s\""
18330 msgid "%s requires a value"
18331 msgstr "'%s' yêu cầu một giá trị"
18334 msgid "%s takes no value"
18335 msgstr "%s không nhận giá trị"
18338 msgid "%s isn't available"
18339 msgstr "%s không sẵn có"
18342 msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
18343 msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
18346 msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
18347 msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
18350 msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?"
18351 msgstr "có phải ý bạn là '--%s' (với hai dấu gạch ngang)?"
18354 msgid "alias of --%s"
18355 msgstr "bí danh của --%s"
18357 msgid "need a subcommand"
18358 msgstr "cần câu lệnh con"
18361 msgid "unknown option `%s'"
18362 msgstr "không hiểu tùy chọn '%s'"
18365 msgid "unknown switch `%c'"
18366 msgstr "không hiểu tùy chọn '%c'"
18369 msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
18370 msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: '%s'"
18377 msgstr "cách dùng: %s"
18379 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
18380 #. one in "usage: %s" translation.
18386 #. TRANSLATORS: You should only need to translate this format
18387 #. string if your language is a RTL language (e.g. Arabic,
18388 #. Hebrew etc.), not if it's a LTR language (e.g. German,
18389 #. Russian, Chinese etc.).
18391 #. When a translated usage string has an embedded "\n" it's
18392 #. because options have wrapped to the next line. The line
18393 #. after the "\n" will then be padded to align with the
18394 #. command name, such as N_("git cmd [opt]\n<8
18395 #. spaces>[opt2]"), where the 8 spaces are the same length as
18398 #. This format string prints out that already-translated
18399 #. line. The "%*s" is whitespace padding to account for the
18400 #. padding at the start of the line that we add in this
18401 #. function. The "%s" is a line in the (hopefully already
18402 #. translated) N_() usage string, which contained embedded
18403 #. newlines before we split it up.
18417 msgid "opposite of --no-%s"
18418 msgstr "ngược lại với --no-%s"
18420 msgid "expiry-date"
18421 msgstr "ngày hết hạn"
18423 msgid "no-op (backward compatibility)"
18424 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
18426 msgid "be more verbose"
18427 msgstr "chi tiết hơn nữa"
18429 msgid "be more quiet"
18430 msgstr "im lặng hơn nữa"
18432 msgid "use <n> digits to display object names"
18433 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị tên đối tượng"
18435 msgid "prefixed path to initial superproject"
18436 msgstr "đường dẫn tiền tố đến project cha ban đầu"
18438 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
18439 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghi-chú từ tin nhắn"
18441 msgid "read pathspec from file"
18442 msgstr "đọc đặc tả đường dẫn từ tập tin"
18445 "with --pathspec-from-file, pathspec elements are separated with NUL character"
18447 "với --pathspec-from-file, các phần tử đặc tả đường dẫn bị ngăn cách bởi ký "
18451 msgid "bad boolean environment value '%s' for '%s'"
18452 msgstr "sai giá trị kiểu boolean của cấu hình '%s' cho '%s'"
18455 msgid "failed to parse %s"
18456 msgstr "gặp lỗi khi đọc cú pháp %s"
18459 msgid "Could not make %s writable by group"
18460 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
18462 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
18464 "Ký tự thoát chuỗi '\\' không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
18466 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
18467 msgstr "Chỉ có một đặc tả 'attr:' là được phép."
18469 msgid "attr spec must not be empty"
18470 msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
18473 msgid "invalid attribute name %s"
18474 msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
18476 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
18477 msgstr "các cài đặt đặc tả đường dẫn 'glob' và 'noglob' toàn cục là xung khắc"
18480 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
18481 "pathspec settings"
18483 "cài đặt đặc tả đường dẫn 'literal' toàn cục không tương thích với các cài "
18484 "đặt đặc tả đường dẫn toàn cục khác"
18486 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
18487 msgstr "tham số không hợp lệ cho đặc tả đường đẫn đặc biệt 'prefix'"
18490 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
18491 msgstr "Đặc tả đường dẫn không hợp lệ '%.*s' trong '%s'"
18494 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
18495 msgstr "Thiếu ')' tại cuối của đặc tả đường dẫn trong '%s'"
18498 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
18499 msgstr "Chưa hỗ trợ đặc tả đường dẫn '%c' trong '%s'"
18502 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
18503 msgstr "%s: 'literal' và 'glob' xung khắc"
18506 msgid "'%s' is outside the directory tree"
18507 msgstr "'%s' nằm ngoài cây thư mục"
18510 msgid "%s: '%s' is outside repository at '%s'"
18511 msgstr "%s: '%s' nằm ngoài một kho chứa tại '%s'"
18514 msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
18515 msgstr "'%s' (mnemonic: '%c')"
18518 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
18519 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
18522 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
18523 msgstr "đặc tả đường dẫn '%s' vượt ra ngoài liên kết mềm"
18526 msgid "line is badly quoted: %s"
18527 msgstr "dòng được trích dẫn sai: %s"
18529 msgid "unable to write flush packet"
18530 msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa"
18532 msgid "unable to write delim packet"
18533 msgstr "không thể ghi gói delim"
18535 msgid "unable to write response end packet"
18536 msgstr "không thể ghi gói cuối trả về"
18538 msgid "flush packet write failed"
18539 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
18541 msgid "protocol error: impossibly long line"
18542 msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
18544 msgid "packet write with format failed"
18545 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
18547 msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
18548 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
18551 msgid "packet write failed: %s"
18552 msgstr "gặp lỗi khi ghi gói: %s"
18557 msgid "the remote end hung up unexpectedly"
18558 msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
18561 msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
18562 msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
18565 msgid "protocol error: bad line length %d"
18566 msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
18569 msgid "remote error: %s"
18570 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
18572 msgid "Refreshing index"
18573 msgstr "Làm mới chỉ mục"
18576 msgid "unable to create threaded lstat: %s"
18577 msgstr "không thể tạo tiến trình lstat: %s"
18579 msgid "unable to parse --pretty format"
18580 msgstr "không thể đọc định dạng --pretty"
18582 msgid "promisor-remote: unable to fork off fetch subprocess"
18583 msgstr "promisor-remote: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch"
18585 msgid "promisor-remote: could not write to fetch subprocess"
18586 msgstr "promisor-remote: không thể ghi tiến trình con fetch"
18588 msgid "promisor-remote: could not close stdin to fetch subprocess"
18589 msgstr "promisor-remote: không thể đóng stdin tiến trình con fetch"
18592 msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s"
18593 msgstr "tên máy chủ promisor không thể bắt đầu bằng '/': %s"
18596 msgid "could not fetch %s from promisor remote"
18597 msgstr "không thể tải %s từ máy chủ promisor"
18599 msgid "object-info: expected flush after arguments"
18600 msgstr "object-info: cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số"
18602 msgid "Removing duplicate objects"
18603 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
18605 msgid "could not start `log`"
18606 msgstr "không thể khởi chạy `log`"
18608 msgid "could not read `log` output"
18609 msgstr "không thể đọc đầu ra `log`"
18612 msgid "could not parse commit '%s'"
18613 msgstr "không thể đọc lần chuyển giao '%s'"
18617 "could not parse first line of `log` output: did not start with 'commit ': "
18620 "không hiểu cú pháp dòng đầu tiên của đầu ra 'log': không bắt đầu bằng "
18624 msgid "could not parse git header '%.*s'"
18625 msgstr "không hiểu cú pháp phần đầu git '%.*s'"
18627 msgid "failed to generate diff"
18628 msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
18631 msgid "could not parse log for '%s'"
18632 msgstr "không thể đọc nhật ký cho '%s'"
18635 msgid "invalid extra cruft tip: '%s'"
18636 msgstr "extra cruft tip không hợp lệ: '%s'"
18638 msgid "unable to enumerate additional recent objects"
18639 msgstr "không thể đếm các đối tượng mới thêm"
18642 msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
18643 msgstr "sẽ không thêm các bí danh '%s' ('%s' đã có từ trước trong chỉ mục)"
18645 msgid "cannot create an empty blob in the object database"
18646 msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
18649 msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
18651 "%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
18654 msgid "unable to index file '%s'"
18655 msgstr "không thể đánh chỉ mục tập tin '%s'"
18658 msgid "unable to add '%s' to index"
18659 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục"
18662 msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
18663 msgstr "%s có vẻ vừa là tập tin và cũng vừa là thư mục"
18665 msgid "Refresh index"
18666 msgstr "Làm mới chỉ mục"
18670 "index.version set, but the value is invalid.\n"
18673 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
18674 "Dùng phiên bản %i"
18678 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
18681 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
18682 "Dùng phiên bản %i"
18685 msgid "bad signature 0x%08x"
18686 msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
18689 msgid "bad index version %d"
18690 msgstr "phiên bản chỉ mục sai %d"
18692 msgid "bad index file sha1 signature"
18693 msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin chỉ mục không đúng"
18696 msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
18697 msgstr "chỉ mục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
18700 msgid "ignoring %.4s extension"
18701 msgstr "đang bỏ qua phần mở rộng %.4s"
18704 msgid "unknown index entry format 0x%08x"
18705 msgstr "không hiểu định dạng chỉ mục 0x%08x"
18708 msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
18709 msgstr "trường tên sai sạng trong chỉ mục, gần đường dẫn '%s'"
18711 msgid "unordered stage entries in index"
18712 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong chỉ mục"
18715 msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
18716 msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn '%s'"
18719 msgid "unordered stage entries for '%s'"
18720 msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho '%s'"
18723 msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
18724 msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
18727 msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
18728 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
18731 msgid "%s: index file open failed"
18732 msgstr "%s: mở tập tin chỉ mục gặp lỗi"
18735 msgid "%s: cannot stat the open index"
18736 msgstr "%s: không thể stat chỉ mục đã mở"
18739 msgid "%s: index file smaller than expected"
18740 msgstr "%s: tập tin chỉ mục nhỏ hơn mong đợi"
18743 msgid "%s: unable to map index file%s"
18744 msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin chỉ mục%s"
18747 msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
18748 msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
18751 msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
18752 msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
18755 msgid "could not freshen shared index '%s'"
18756 msgstr "không thể làm tươi mới chỉ mục đã chia sẻ '%s'"
18759 msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
18760 msgstr "chỉ mục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại có %s"
18762 msgid "cannot write split index for a sparse index"
18763 msgstr "không thể ghi chỉ mục chia tách cho \"sparse index\""
18765 msgid "failed to convert to a sparse-index"
18766 msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi sang \"sparse-index\""
18769 msgid "unable to open git dir: %s"
18770 msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
18773 msgid "unable to unlink: %s"
18774 msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): '%s'"
18777 msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
18778 msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên '%s'"
18781 msgid "%s: cannot drop to stage #0"
18782 msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
18785 msgid "unexpected diff status %c"
18786 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
18789 msgid "remove '%s'\n"
18790 msgstr "gỡ bỏ '%s'\n"
18793 "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
18795 "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
18797 "Bạn có thể sửa nó bằng 'git rebase --edit-todo' và sau đó chạy 'git rebase --"
18799 "Hoặc là bạn có thể huỷ bỏ việc cải tổ bằng 'git rebase --abort'.\n"
18803 "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
18805 "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
18810 "p, pick <commit> = use commit\n"
18811 "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
18812 "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
18813 "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
18814 "f, fixup [-C | -c] <commit> = like \"squash\" but keep only the previous\n"
18815 " commit's log message, unless -C is used, in which case\n"
18816 " keep only this commit's message; -c is same as -C but\n"
18817 " opens the editor\n"
18818 "x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
18819 "b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
18820 "d, drop <commit> = remove commit\n"
18821 "l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
18822 "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
18823 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
18824 " create a merge commit using the original merge commit's\n"
18825 " message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
18826 " specified); use -c <commit> to reword the commit message\n"
18827 "u, update-ref <ref> = track a placeholder for the <ref> to be updated\n"
18828 " to this position in the new commits. The <ref> is\n"
18829 " updated at the end of the rebase\n"
18831 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
18835 "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
18836 "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
18837 "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ\n"
18838 "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng trộn vào lần chuyển giao kế "
18840 "f, fixup [-C | -c] <commit> = giống như \"squash\", nhưng chỉ giữ lại phần "
18842 " nhật ký của lần chuyển giao kế trước, trừ phi -C được "
18843 "dùng, trong trường hợp\n"
18844 " chỉ giữ ghi chú của lần chuyển giao này; -c giống như -C "
18846 " mở trình biên soạn\n"
18847 "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
18848 "b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng 'git rebase --"
18850 "d, drop <commit> = xóa bỏ lần chuyển giao\n"
18851 "l, label <label> = đánh tên nhãn HEAD hiện tại\n"
18852 "t, reset <label> = đặt lại HEAD về một nhãn\n"
18853 "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
18854 ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
18855 ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
18857 ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
18859 "u, update-ref <ref> = track a placeholder for the <ref> to be updated\n"
18860 " to this position in the new commits. The <ref> is\n"
18861 " updated at the end of the rebase\n"
18863 "Những dòng này có thể được thay đổi thứ tự; chúng được thực thi từ trên "
18867 msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
18868 msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
18869 msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh)"
18873 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
18876 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng 'drop' để xóa bỏ một lần chuyển giao.\n"
18880 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
18883 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
18887 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
18888 "To continue rebase after editing, run:\n"
18889 " git rebase --continue\n"
18893 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
18894 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
18895 " git rebase --continue\n"
18900 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
18904 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị huỷ bỏ.\n"
18908 msgid "could not write '%s'."
18909 msgstr "không thể ghi '%s'."
18913 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
18914 "Dropped commits (newer to older):\n"
18916 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
18917 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
18921 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
18923 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
18925 "The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
18928 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
18931 "Dùng 'git config rebase.missingCommitsCheck' để thay đổi mức độ của cảnh "
18933 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
18937 msgid "%s: 'preserve' superseded by 'merges'"
18938 msgstr "%s: 'preserve' bị thay bởi 'merges'"
18945 msgstr "đứng trước %d"
18949 msgstr "đứng sau %d"
18952 msgid "ahead %d, behind %d"
18953 msgstr "đứng trước %d, đứng sau %d"
18956 msgid "%%(%.*s) does not take arguments"
18957 msgstr "%%(%.*s) không nhận các đối số"
18960 msgid "unrecognized %%(%.*s) argument: %s"
18961 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%.*s): %s"
18964 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
18965 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
18968 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
18969 msgstr "không nhận ra màu: %%(color:%s)"
18972 msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
18973 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
18976 msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
18977 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
18980 msgid "expected %%(trailers:key=<value>)"
18981 msgstr "cần %%(trailers:key=<giá trị>)"
18984 msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
18985 msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
18988 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
18989 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
18992 msgid "argument expected for %s"
18993 msgstr "cần đối số cho %s"
18996 msgid "positive value expected %s=%s"
18997 msgstr "cần giá trị dương %s=%s"
19000 msgid "cannot fully parse %s=%s"
19001 msgstr "không hiểu %s=%s"
19004 msgid "value expected %s="
19008 msgid "positive value expected '%s' in %%(%s)"
19009 msgstr "cần giá trị dương '%s' trong %%(%s)"
19012 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
19013 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
19016 msgid "unrecognized position:%s"
19017 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
19020 msgid "unrecognized width:%s"
19021 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
19024 msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
19025 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
19028 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
19029 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với atom %%(align)"
19032 msgid "expected format: %%(ahead-behind:<committish>)"
19033 msgstr "cần định dạng: %%(ahead-behind:<committish>)"
19036 msgid "malformed field name: %.*s"
19037 msgstr "tên trường sai quy cách: %.*s"
19040 msgid "unknown field name: %.*s"
19041 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
19045 "not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
19047 "không phải là một kho git, nhưng trường '%.*s' yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
19051 msgid "format: %%(%s) atom used without a %%(%s) atom"
19052 msgstr "định dạng: atom %%(%s) được dùng mà không có atom %%(%s)"
19055 msgid "format: %%(then) atom used more than once"
19056 msgstr "định dạng: atom %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
19059 msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
19060 msgstr "định dạng: atom %%(then) được dùng sau %%(else)"
19063 msgid "format: %%(else) atom used more than once"
19064 msgstr "định dạng: atom %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
19067 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
19068 msgstr "định dạng: atom %%(end) được dùng mà không có atom tương ứng"
19071 msgid "malformed format string %s"
19072 msgstr "chuỗi định dạng sai quy cách %s"
19075 msgid "this command reject atom %%(%.*s)"
19076 msgstr "lệnh này từ chối atom %%(%.*s)"
19079 msgid "--format=%.*s cannot be used with --python, --shell, --tcl"
19080 msgstr "--format=%.*s không thể được dùng với --python, --shell, --tcl"
19082 msgid "failed to run 'describe'"
19083 msgstr "gặp lỗi khi chạy 'describe'"
19086 msgid "(no branch, rebasing %s)"
19087 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
19090 msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)"
19091 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)"
19094 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
19095 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
19098 msgid "(HEAD detached at %s)"
19099 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
19102 msgid "(HEAD detached from %s)"
19103 msgstr "(HEAD được tách rời khỏi %s)"
19105 msgid "(no branch)"
19106 msgstr "(không nhánh)"
19109 msgid "missing object %s for %s"
19110 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
19113 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
19114 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
19117 msgid "malformed object at '%s'"
19118 msgstr "đối tượng sai quy cách tại '%s'"
19121 msgid "ignoring ref with broken name %s"
19122 msgstr "đang bỏ qua tham chiếu với tên hỏng %s"
19125 msgid "ignoring broken ref %s"
19126 msgstr "đang bỏ qua tham chiếu hỏng %s"
19129 msgid "format: %%(end) atom missing"
19130 msgstr "định dạng: thiếu atom %%(end)"
19133 msgid "malformed object name %s"
19134 msgstr "tên đối tượng sai quy cách %s"
19137 msgid "option `%s' must point to a commit"
19138 msgstr "tùy chọn '%s' phải chỉ đến một lần chuyển giao"
19143 msgid "field name to sort on"
19144 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
19146 msgid "exclude refs which match pattern"
19147 msgstr "không bao gồm các tham chiếu khớp với mẫu"
19150 msgid "not a reflog: %s"
19151 msgstr "không phải một reflog: %s"
19154 msgid "no reflog for '%s'"
19155 msgstr "không reflog cho '%s'"
19158 msgid "%s does not point to a valid object!"
19159 msgstr "'%s' không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
19163 "Using '%s' as the name for the initial branch. This default branch name\n"
19164 "is subject to change. To configure the initial branch name to use in all\n"
19165 "of your new repositories, which will suppress this warning, call:\n"
19167 "\tgit config --global init.defaultBranch <name>\n"
19169 "Names commonly chosen instead of 'master' are 'main', 'trunk' and\n"
19170 "'development'. The just-created branch can be renamed via this command:\n"
19172 "\tgit branch -m <name>\n"
19174 "Sử dụng '%s' làm tên cho nhánh ban đầu. Tên nhánh mặc định này\n"
19175 "có thể thay đổi. Để cấu hình tên nhánh khởi đầu sử dụng trong tất cả\n"
19176 "kho lưu trữ mới của bạn, cái mà sẽ ngăn chặn cảnh báo này, gọi lệnh:\n"
19178 "\tgit config --global init.defaultBranch <tên>\n"
19180 "Tên thường được chọn thay cho 'master' là 'main', 'trunk' và\n"
19181 "'development'. Nhánh vừa tạo có thể được đổi tên thông qua lệnh:\n"
19183 "\tgit branch -m <tên>\n"
19186 msgid "could not retrieve `%s`"
19187 msgstr "không thể lấy về '%s'"
19190 msgid "invalid branch name: %s = %s"
19191 msgstr "tên nhánh không hợp lệ: %s = %s"
19194 msgid "ignoring dangling symref %s"
19195 msgstr "đang bỏ qua tham chiếu mềm thừa %s"
19198 msgid "log for ref %s has gap after %s"
19199 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
19202 msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
19203 msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
19206 msgid "log for %s is empty"
19207 msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
19210 msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
19211 msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai '%s'"
19214 msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
19215 msgstr "update_ref bị lỗi cho ref '%s': %s"
19218 msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
19219 msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu '%s'"
19221 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
19222 msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
19224 msgid "ref updates aborted by hook"
19225 msgstr "các cập nhật tham chiếu bị huỷ bỏ bởi móc"
19228 msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
19229 msgstr "'%s' sẵn có; không thể tạo '%s'"
19232 msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
19233 msgstr "không thể xử lý '%s' và '%s' cùng một lúc"
19236 msgid "could not delete reference %s: %s"
19237 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
19240 msgid "could not delete references: %s"
19241 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
19244 msgid "refname is dangerous: %s"
19245 msgstr "tên tham chiếu không an toàn: %s"
19248 msgid "trying to write ref '%s' with nonexistent object %s"
19249 msgstr "thử ghi tham chiếu '%s' tới đối tượng %s không tồn tại"
19252 msgid "trying to write non-commit object %s to branch '%s'"
19253 msgstr "thử ghi đối tượng không phải chuyển giao %s tới nhánh '%s'"
19257 "multiple updates for 'HEAD' (including one via its referent '%s') are not "
19260 "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu HEAD (bao gồm cả thông qua tham "
19264 msgid "cannot lock ref '%s': unable to resolve reference '%s'"
19265 msgstr "không thể khoá tham chiếu '%s': không thể phân giải tham chiếu '%s'"
19268 msgid "cannot lock ref '%s': error reading reference"
19269 msgstr "không thể khoá tham chiếu '%s': lỗi khi đọc tham chiếu"
19273 "multiple updates for '%s' (including one via symref '%s') are not allowed"
19275 "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu '%s' (bao gồm cả thông qua tham "
19276 "chiếu biểu trưng '%s')"
19279 msgid "cannot lock ref '%s': reference already exists"
19280 msgstr "không thể lock tham chiếu '%s': tham chiếu đã tồn tại"
19283 msgid "cannot lock ref '%s': reference is missing but expected %s"
19284 msgstr "không thể lock tham chiếu '%s': không tồn tại tham chiếu nhưng cần %s"
19287 msgid "cannot lock ref '%s': is at %s but expected %s"
19288 msgstr "không thể lock tham chiếu '%s': đang ở %s nhưng cần %s"
19291 msgid "reftable: transaction prepare: %s"
19292 msgstr "reftable: chuẩn bị chuyển giao: %s"
19295 msgid "reftable: transaction failure: %s"
19296 msgstr "reftable: chuyển giao thất bại: %s"
19299 msgid "unable to compact stack: %s"
19300 msgstr "không thể nén stack: %s"
19303 msgid "refname %s not found"
19304 msgstr "không tìm thấy tên tham chiếu %s"
19307 msgid "refname %s is a symbolic ref, copying it is not supported"
19308 msgstr "tên tham chiếu %s là tham chiếu biểu trưng, không hỗ trợ sao chép"
19311 msgid "invalid refspec '%s'"
19312 msgstr "refspec không hợp lệ '%s'"
19315 msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'"
19316 msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :'%s'"
19319 msgid "unknown value for object-format: %s"
19320 msgstr "không hiểu giá trị cho object-format: %s"
19323 msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?"
19324 msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?"
19326 msgid "invalid server response; expected service, got flush packet"
19328 "phản hồi từ máy chủ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói flush"
19331 msgid "invalid server response; got '%s'"
19332 msgstr "phản hồi từ máy chủ không hợp lệ; nhận được %s"
19335 msgid "repository '%s' not found"
19336 msgstr "không tìm thấy kho '%s'"
19339 msgid "Authentication failed for '%s'"
19340 msgstr "Xác thực gặp lỗi cho '%s'"
19343 msgid "unable to access '%s' with http.pinnedPubkey configuration: %s"
19344 msgstr "không thể truy cập '%s' với cấu hình http.pinnedPubkey: %s"
19347 msgid "unable to access '%s': %s"
19348 msgstr "không thể truy cập '%s': %s"
19351 msgid "redirecting to %s"
19352 msgstr "chuyển hướng đến %s"
19354 msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF"
19355 msgstr "không nên có EOF khi không thể xử lý EOF"
19357 msgid "remote server sent unexpected response end packet"
19358 msgstr "máy chủ gửi gói kết thúc bất thường"
19360 msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer"
19361 msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer"
19364 msgid "remote-curl: bad line length character: %.4s"
19365 msgstr "remote-curl: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
19367 msgid "remote-curl: unexpected response end packet"
19368 msgstr "remote-curl: gặp đáp ứng là gói kết thúc bất ngờ"
19371 msgid "RPC failed; %s"
19372 msgstr "RPC gặp lỗi; %s"
19374 msgid "cannot handle pushes this big"
19375 msgstr "không thể xử lý đẩy lớn cỡ này"
19378 msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d"
19379 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; lỗi zlib deflate %d"
19382 msgid "cannot deflate request; zlib end error %d"
19383 msgstr "không thể giải nén yêu cầu; lỗi zlib end %d"
19386 msgid "%d bytes of length header were received"
19387 msgstr "đã nhận về phần đầu có chiều dài %d byte"
19390 msgid "%d bytes of body are still expected"
19391 msgstr "phần thân vẫn còn cần %d byte"
19393 msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities"
19394 msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông"
19396 msgid "fetch failed."
19397 msgstr "lấy về gặp lỗi."
19399 msgid "cannot fetch by sha1 over smart http"
19400 msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http"
19403 msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'"
19404 msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được '%s'"
19407 msgid "http transport does not support %s"
19408 msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s"
19410 msgid "protocol error: expected '<url> <path>', missing space"
19411 msgstr "lỗi giao thức: cần '<url> <path>', thiếu dấu cách"
19414 msgid "failed to download file at URL '%s'"
19415 msgstr "gặp lỗi khi tải tập tin tại URL '%s'"
19417 msgid "git-http-push failed"
19418 msgstr "git-http-push gặp lỗi"
19420 msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]"
19421 msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]"
19423 msgid "remote-curl: error reading command stream from git"
19424 msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git"
19426 msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo"
19427 msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
19430 msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
19431 msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh '%s' từ git"
19434 msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
19435 msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng '/': %s"
19437 msgid "more than one receivepack given, using the first"
19438 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
19440 msgid "more than one uploadpack given, using the first"
19441 msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
19444 msgid "unrecognized value transfer.credentialsInUrl: '%s'"
19445 msgstr "không chấp nhận giá trị transfer.credentialsInUrl: '%s'"
19448 msgid "URL '%s' uses plaintext credentials"
19449 msgstr "URL '%s' sử dụng chứng thư dạng chữ thường"
19452 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
19453 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
19456 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
19457 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
19460 msgid "%s tracks both %s and %s"
19461 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
19464 msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
19465 msgstr "khóa '%s' của mẫu k có '*'"
19468 msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
19469 msgstr "giá trị '%s' của mẫu k có '*'"
19472 msgid "src refspec %s does not match any"
19473 msgstr "refspec (đặc tả tham chiếu) nguồn %s không khớp bất kỳ cái gì"
19476 msgid "src refspec %s matches more than one"
19477 msgstr "refspec (đặc tả tham chiếu) nguồn %s khớp nhiều hơn một"
19479 #. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push
19480 #. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
19485 "The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
19486 "starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n"
19488 "- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n"
19489 "- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n"
19490 " is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n"
19491 " refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n"
19493 "Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref."
19495 "Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ\n"
19496 "(bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã thử đoán ý của bạn theo hai cách:\n"
19498 "- Tìm kiếm một tham chiếu khớp '%s' bên phía máy chủ.\n"
19499 "- Kiểm tra xem <nguồn> được đẩy lên ('%s')\n"
19500 " có là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\", và nếu vậy thêm\n"
19501 " tiền tố refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n"
19503 "Vì cả hai đều không thể, chúng tôi chịu. Bạn phải dùng tham chiếu dạng đầy "
19508 "The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
19509 "Did you mean to create a new branch by pushing to\n"
19510 "'%s:refs/heads/%s'?"
19512 "Phần <src> của đặc tả tham chiếu là một đối tượng lần chuyển giao.\n"
19513 "Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
19514 "'%s:refs/heads/%s'?"
19518 "The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
19519 "Did you mean to create a new tag by pushing to\n"
19520 "'%s:refs/tags/%s'?"
19522 "Phần <nguồn> của đặc tả tham chiếu là một đối tượng thẻ.\n"
19523 "Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
19524 "'%s:refs/tags/%s'?"
19528 "The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
19529 "Did you mean to tag a new tree by pushing to\n"
19530 "'%s:refs/tags/%s'?"
19532 "Phần <nguồn> của đặc tả tham chiếu là một đối tượng cây.\n"
19533 "Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
19534 "'%s:refs/tags/%s'?"
19538 "The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
19539 "Did you mean to tag a new blob by pushing to\n"
19540 "'%s:refs/tags/%s'?"
19542 "Phần <nguồn> của đặc tả tham chiếu là một đối tượng blob.\n"
19543 "Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
19544 "'%s:refs/tags/%s'?"
19547 msgid "%s cannot be resolved to branch"
19548 msgstr "'%s' không thể được phân giải thành nhánh"
19551 msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
19552 msgstr "không thể xóa '%s': tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
19555 msgid "dst refspec %s matches more than one"
19556 msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
19559 msgid "dst ref %s receives from more than one src"
19560 msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
19562 msgid "HEAD does not point to a branch"
19563 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
19566 msgid "no such branch: '%s'"
19567 msgstr "không có nhánh nào như thế: '%s'"
19570 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
19571 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh '%s'"
19574 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
19576 "nhánh thượng nguồn '%s' không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
19579 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
19580 msgstr "đẩy lên đích '%s' trên máy chủ '%s' không có nhánh theo dõi nội bộ"
19583 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
19584 msgstr "nhánh '%s' không có máy chủ để đẩy lên"
19587 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
19588 msgstr "đẩy refspecs cho '%s' không bao gồm '%s'"
19590 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
19591 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là 'nothing')"
19593 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
19594 msgstr "không thể phân giải đẩy 'đơn giản' đến một đích đơn"
19597 msgid "couldn't find remote ref %s"
19598 msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
19601 msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
19602 msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ '%s'"
19605 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
19607 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là '%s', nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
19609 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
19610 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
19613 msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
19614 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với '%s'.\n"
19617 msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
19618 msgstr "Nhánh của bạn và '%s' tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
19621 msgid " (use \"%s\" for details)\n"
19622 msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
19625 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
19626 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
19627 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước '%s' %d lần chuyển giao.\n"
19629 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
19630 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
19633 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
19635 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
19637 "Nhánh của bạn đứng sau '%s' %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-tiếp-"
19640 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
19641 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
19645 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
19646 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
19648 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
19649 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
19651 "Nhánh của bạn và '%s' bị phân kỳ,\n"
19652 "và tương ứng có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng nhánh.\n"
19655 " (use \"git pull\" if you want to integrate the remote branch with yours)\n"
19657 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào nhánh của bạn)\n"
19660 msgid "cannot parse expected object name '%s'"
19661 msgstr "không thể đọc tên đối tượng mong muốn '%s'"
19664 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
19665 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi '%s' url"
19668 msgid "bad replace ref name: %s"
19669 msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
19672 msgid "duplicate replace ref: %s"
19673 msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
19676 msgid "replace depth too high for object %s"
19677 msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
19679 msgid "corrupt MERGE_RR"
19680 msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
19682 msgid "unable to write rerere record"
19683 msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
19686 msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
19687 msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi '%s' (%s)"
19690 msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
19691 msgstr "không thể đọc các khúc xung đột trong '%s'"
19694 msgid "failed utime() on '%s'"
19695 msgstr "gặp lỗi utime() trên '%s'"
19698 msgid "writing '%s' failed"
19699 msgstr "gặp lỗi khi đang ghi '%s'"
19702 msgid "Staged '%s' using previous resolution."
19703 msgstr "Đã tạm cất '%s' sử dụng cách phân giải kế trước."
19706 msgid "Recorded resolution for '%s'."
19707 msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho '%s'."
19710 msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
19711 msgstr "Đã phân giải giải '%s' sử dụng cách giải quyết kế trước."
19714 msgid "cannot unlink stray '%s'"
19715 msgstr "không thể unlink stray '%s'"
19718 msgid "Recorded preimage for '%s'"
19719 msgstr "Preimage đã được ghi lại cho '%s'"
19722 msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
19723 msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong '%s'"
19726 msgid "no remembered resolution for '%s'"
19727 msgstr "đừng nhó các giải quyết cho '%s'"
19730 msgid "Updated preimage for '%s'"
19731 msgstr "Đã cập nhật preimage cho '%s'"
19734 msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
19735 msgstr "Quên phân giải cho '%s'\n"
19737 msgid "unable to open rr-cache directory"
19738 msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
19740 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
19741 msgstr "cập nhật chỉ mục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
19743 msgid "could not determine HEAD revision"
19744 msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
19747 msgid "failed to find tree of %s"
19748 msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
19751 msgid "unsupported section for hidden refs: %s"
19752 msgstr "không hỗ trợ mục cho tham chiếu ẩn: %s"
19754 msgid "--exclude-hidden= passed more than once"
19755 msgstr "--exclude-hidden= được dùng hơn một lần"
19758 msgid "resolve-undo records `%s` which is missing"
19759 msgstr "resolve-undo ghi nhận '%s' bị thiếu"
19762 msgid "%s exists but is a symbolic ref"
19763 msgstr "%s có tồn tại nhưng là tham chiếu biểu trưng"
19766 "--merge requires one of the pseudorefs MERGE_HEAD, CHERRY_PICK_HEAD, "
19767 "REVERT_HEAD or REBASE_HEAD"
19769 "--merge yêu cầu tham chiếu ảo MERGE_HEAD, CHERRY_PICK_HEAD, REVERT_HEAD hoặc "
19773 msgid "could not get commit for --ancestry-path argument %s"
19774 msgstr "không tìm thấy lần chuyển giao ứng với đối số --ancestry-path %s"
19776 msgid "--unpacked=<packfile> no longer supported"
19777 msgstr "--unpacked=<packfile> không còn được hỗ trợ nữa"
19780 msgid "invalid option '%s' in --stdin mode"
19781 msgstr "tùy chọn không hợp lệ '%s' trong chế độ --stdin"
19783 msgid "your current branch appears to be broken"
19784 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
19787 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
19788 msgstr "nhánh hiện tại của bạn '%s' không có một lần chuyển giao nào cả"
19790 msgid "object filtering requires --objects"
19791 msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
19793 msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
19794 msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
19797 msgid "cannot create async thread: %s"
19798 msgstr "không thể tạo tuyến trình async: %s"
19801 msgid "'%s' does not exist"
19802 msgstr "\"%s\" không tồn tại"
19805 msgid "could not switch to '%s'"
19806 msgstr "không thể chuyển đến '%s'"
19808 msgid "need a working directory"
19809 msgstr "cần một thư mục làm việc"
19811 msgid "Scalar enlistments require a worktree"
19812 msgstr "'Scalar enlistments' cần một cây làm việc"
19815 msgid "could not configure %s=%s"
19816 msgstr "không thể đóng cấu hình %s=%s"
19818 msgid "could not configure log.excludeDecoration"
19819 msgstr "không thể cấu hình log.excludeDecoration"
19821 msgid "could not add enlistment"
19822 msgstr "không thể thêm enlistment"
19824 msgid "could not set recommended config"
19825 msgstr "không thể đặt cấu hình đề nghị"
19827 msgid "could not turn on maintenance"
19828 msgstr "không thể bật chế độ bảo trì"
19830 msgid "could not start the FSMonitor daemon"
19831 msgstr "không thể khởi chạy tiến trình nền FSMonitor"
19833 msgid "could not turn off maintenance"
19834 msgstr "không thể tắt chế độ bảo trì"
19836 msgid "could not remove enlistment"
19837 msgstr "không thể bỏ enlistment"
19840 msgid "remote HEAD is not a branch: '%.*s'"
19841 msgstr "HEAD của máy chủ không phải một nhánh: '%.*s'"
19843 msgid "failed to get default branch name from remote; using local default"
19844 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên nhánh mặc định từ máy chủ; sử dụng mặc định nội bộ"
19846 msgid "failed to get default branch name"
19847 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên nhánh mặc định"
19849 msgid "failed to unregister repository"
19850 msgstr "gặp lỗi khi hủy đăng ký kho chứa"
19852 msgid "failed to stop the FSMonitor daemon"
19853 msgstr "Gặp lỗi khi dừng tiến trình nền FSMonitor"
19855 msgid "failed to delete enlistment directory"
19856 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục enlistment"
19858 msgid "branch to checkout after clone"
19859 msgstr "nhánh để checkout sau khi nhân bản"
19861 msgid "when cloning, create full working directory"
19862 msgstr "khi nhân bản, tạo đầy đủ thư mục làm việc"
19864 msgid "only download metadata for the branch that will be checked out"
19865 msgstr "chỉ siêu dữ liệu tải về cho nhánh mà sẽ được checkout"
19867 msgid "create repository within 'src' directory"
19868 msgstr "tạo kho chứa trong thư mục 'src'"
19871 "scalar clone [--single-branch] [--branch <main-branch>] [--full-clone]\n"
19872 "\t[--[no-]src] <url> [<enlistment>]"
19874 "scalar clone [--single-branch] [--branch <nhánh-chính>] [--full-clone]\n"
19875 "\t[--[no-]src] <url> [<enlistment>]"
19878 msgid "cannot deduce worktree name from '%s'"
19879 msgstr "không thể suy diễn tên cây làm việc từ '%s'"
19882 msgid "directory '%s' exists already"
19883 msgstr "thư mục '%s' đã sẵn có"
19886 msgid "failed to get default branch for '%s'"
19887 msgstr "gặp lỗi khi lấy nhánh mặc định cho '%s'"
19890 msgid "could not configure remote in '%s'"
19891 msgstr "không thể cấu hình máy chủ trong '%s'"
19894 msgid "could not configure '%s'"
19895 msgstr "không thể cấu hình '%s'"
19897 msgid "partial clone failed; attempting full clone"
19898 msgstr "nhân bản từng phần gặp lỗi; đang cố thử nhân bản đầy đủ"
19900 msgid "could not configure for full clone"
19901 msgstr "không thể cấu hình cho nhân bản đầy đủ"
19903 msgid "scalar diagnose [<enlistment>]"
19904 msgstr "scalar diagnose [<enlistment>]"
19906 msgid "`scalar list` does not take arguments"
19907 msgstr "`scalar list` không nhận các tham số"
19909 msgid "scalar register [<enlistment>]"
19910 msgstr "scalar register [<enlistment>]"
19912 msgid "reconfigure all registered enlistments"
19913 msgstr "cấu hình mọi enlistments đã đăng ký"
19915 msgid "scalar reconfigure [--all | <enlistment>]"
19916 msgstr "scalar reconfigure [--all | <enlistment>]"
19918 msgid "--all or <enlistment>, but not both"
19919 msgstr "--all hoặc <enlistment>, không thể là cả hai"
19922 msgid "could not remove stale scalar.repo '%s'"
19923 msgstr "không thể xoá scalar.repo đã cũ '%s'"
19926 msgid "removed stale scalar.repo '%s'"
19927 msgstr "đã xoá scalar.repo đã cũ '%s'"
19930 msgid "repository at '%s' has different owner"
19931 msgstr "kho '%s' thuộc quyền sở hữu của người khác"
19934 msgid "repository at '%s' has a format issue"
19935 msgstr "kho '%s' có vấn đề định dạng"
19938 msgid "repository not found in '%s'"
19939 msgstr "không tìm thấy kho trong '%s'"
19943 "to unregister this repository from Scalar, run\n"
19944 "\tgit config --global --unset --fixed-value scalar.repo \"%s\""
19946 "để bỏ đăng ký kho này khỏi Scalar, chạy lệnh\n"
19947 "\tgit config --global --unset --fixed-value scalar.repo \"%s\""
19950 "scalar run <task> [<enlistment>]\n"
19953 "scalar run <task> [<enlistment>]\n"
19957 msgid "no such task: '%s'"
19958 msgstr "không có nhiệm vụ nào như thế: '%s'"
19960 msgid "scalar unregister [<enlistment>]"
19961 msgstr "scalar unregister [<enlistment>]"
19963 msgid "scalar delete <enlistment>"
19964 msgstr "scalar delete <enlistment>"
19966 msgid "refusing to delete current working directory"
19967 msgstr "từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại"
19969 msgid "include Git version"
19970 msgstr "bao gồm phiên bản Git"
19972 msgid "include Git's build options"
19973 msgstr "bao gồm các tùy chọn biên dịch của Git"
19975 msgid "scalar verbose [-v | --verbose] [--build-options]"
19976 msgstr "scalar verbose [-v | --verbose] [--build-options]"
19978 msgid "-C requires a <directory>"
19979 msgstr "-C cần một <thư_mục>"
19982 msgid "could not change to '%s'"
19983 msgstr "không thể chuyển sang '%s'"
19985 msgid "-c requires a <key>=<value> argument"
19986 msgstr "-c cần một tham số <key>=<value>"
19989 "scalar [-C <directory>] [-c <key>=<value>] <command> [<options>]\n"
19993 "scalar [-C </thư/mục/>] [-c <khóa>=<giá trị>] <lệnh> [<các tùy chọn>]\n"
19997 msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
19999 "gặp gói flush bất thường trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
20002 msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
20003 msgstr "không thể đọc tình trạng unpack máy chủ: %s"
20006 msgid "remote unpack failed: %s"
20007 msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
20009 msgid "failed to sign the push certificate"
20010 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
20012 msgid "send-pack: unable to fork off fetch subprocess"
20013 msgstr "send-pack: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch"
20015 msgid "push negotiation failed; proceeding anyway with push"
20016 msgstr "đẩy đàm phán thất bại; vẫn tiếp tục xử lý bằng lệnh đẩy"
20018 msgid "the receiving end does not support this repository's hash algorithm"
20019 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
20021 msgid "the receiving end does not support --signed push"
20022 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
20025 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
20028 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
20031 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
20032 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
20034 msgid "the receiving end does not support push options"
20035 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
20038 msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
20039 msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ '%s'"
20042 msgid "could not delete '%s'"
20043 msgstr "không thể xóa bỏ '%s'"
20046 msgstr "hoàn nguyên"
20048 msgid "cherry-pick"
20049 msgstr "cherry-pick"
20055 msgid "unknown action: %d"
20056 msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
20059 "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
20060 "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
20061 "You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
20062 "To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
20065 "Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
20066 "hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
20067 "rebase --continue\".\n"
20068 "Bạn có thể bỏ qua bản vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
20069 "Để huỷ bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
20073 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
20074 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
20076 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
20077 "với lệnh 'git add </các/đường/dẫn>' hoặc 'git rm </các/đường/dẫn>'"
20080 "After resolving the conflicts, mark them with\n"
20081 "\"git add/rm <pathspec>\", then run\n"
20082 "\"git cherry-pick --continue\".\n"
20083 "You can instead skip this commit with \"git cherry-pick --skip\".\n"
20084 "To abort and get back to the state before \"git cherry-pick\",\n"
20085 "run \"git cherry-pick --abort\"."
20087 "Sau khi giải quyết vấn đề xung đột, hãy đánh dấu bằng\n"
20088 "\"git add/rm <pathspec>\", sai đó chạy\n"
20089 "\"git cherry-pick --continue\".\n"
20090 "Bạn có thể bỏ qua lần chuyển giao này với \"git cherry-pick --skip\".\n"
20091 "Để huỷ bỏ và quay trở lại trạng thái trước khi \"git cherry-pick\",\n"
20092 "chạy \"git cherry-pick --abort\"."
20095 "After resolving the conflicts, mark them with\n"
20096 "\"git add/rm <pathspec>\", then run\n"
20097 "\"git revert --continue\".\n"
20098 "You can instead skip this commit with \"git revert --skip\".\n"
20099 "To abort and get back to the state before \"git revert\",\n"
20100 "run \"git revert --abort\"."
20102 "Sau khi giải quyết vấn đề này, hãy đánh dấu chúng bằng\n"
20103 "\"git add/rm <đặc_tả_đường_dẫn_xung_đột>\", sau đó chạy\n"
20104 "\"git revert --continue\".\n"
20105 "Bạn có thể bỏ qua lần chuyển giao này với \"git rebase --skip\".\n"
20106 "Để huỷ bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git revert\",\n"
20107 "chạy \"git revert --abort\"."
20110 msgid "could not lock '%s'"
20111 msgstr "không thể khóa '%s'"
20114 msgid "could not write eol to '%s'"
20115 msgstr "không thể ghi eol vào '%s'"
20118 msgid "failed to finalize '%s'"
20119 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành '%s'"
20122 msgid "your local changes would be overwritten by %s."
20123 msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
20125 msgid "commit your changes or stash them to proceed."
20126 msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
20128 #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
20132 msgid "%s: Unable to write new index file"
20133 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin chỉ mục mới"
20135 msgid "unable to update cache tree"
20136 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
20138 msgid "could not resolve HEAD commit"
20139 msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
20142 msgid "no key present in '%.*s'"
20143 msgstr "không có khóa hiện diện trong '%.*s'"
20146 msgid "unable to dequote value of '%s'"
20147 msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của '%s'"
20149 msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
20150 msgstr "'GIT_AUTHOR_NAME' đã sẵn đưa ra rồi"
20152 msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
20153 msgstr "'GIT_AUTHOR_EMAIL' đã sẵn đưa ra rồi"
20155 msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
20156 msgstr "'GIT_AUTHOR_DATE' đã sẵn đưa ra rồi"
20159 msgid "unknown variable '%s'"
20160 msgstr "không hiểu biến '%s'"
20162 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
20163 msgstr "thiếu 'GIT_AUTHOR_NAME'"
20165 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
20166 msgstr "thiếu 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
20168 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
20169 msgstr "thiếu 'GIT_AUTHOR_DATE'"
20173 "you have staged changes in your working tree\n"
20174 "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
20176 " git commit --amend %s\n"
20178 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
20182 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
20184 " git rebase --continue\n"
20186 "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
20187 "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
20189 " git commit --amend %s\n"
20191 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
20195 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
20197 " git rebase --continue\n"
20199 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
20200 msgstr "móc 'prepare-commit-msg' bị lỗi"
20203 "Your name and email address were configured automatically based\n"
20204 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
20205 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
20206 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
20207 "your configuration file:\n"
20209 " git config --global --edit\n"
20211 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
20213 " git commit --amend --reset-author\n"
20215 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
20217 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
20219 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
20221 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
20223 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
20225 " git config --global --edit\n"
20227 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
20228 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
20230 " git commit --amend --reset-author\n"
20233 "Your name and email address were configured automatically based\n"
20234 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
20235 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
20237 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
20238 " git config --global user.email you@example.com\n"
20240 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
20242 " git commit --amend --reset-author\n"
20244 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
20246 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
20248 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
20249 "trên một cách rõ ràng:\n"
20251 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
20252 " git config --global user.email you@example.com\n"
20254 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
20255 "chuyển giao này với lệnh:\n"
20257 " git commit --amend --reset-author\n"
20259 msgid "couldn't look up newly created commit"
20260 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
20262 msgid "could not parse newly created commit"
20263 msgstr "không hiểu cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
20265 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
20266 msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
20268 msgid "detached HEAD"
20269 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
20271 msgid " (root-commit)"
20272 msgstr " (root-commit)"
20274 msgid "could not parse HEAD"
20275 msgstr "không thể đọc HEAD"
20278 msgid "HEAD %s is not a commit!"
20279 msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
20281 msgid "unable to parse commit author"
20282 msgstr "không thể đọc tác giả của lần chuyển giao"
20285 msgid "unable to read commit message from '%s'"
20286 msgstr "không thể đọc phần chú thích từ '%s'"
20289 msgid "invalid author identity '%s'"
20290 msgstr "danh tính tác giả không hợp lệ '%s'"
20292 msgid "corrupt author: missing date information"
20293 msgstr "hỏng tên tác giả: thiếu thông tin ngày tháng"
20296 msgid "could not update %s"
20297 msgstr "không thể cập nhật %s"
20300 msgid "could not parse parent commit %s"
20301 msgstr "không thể đọc lần chuyển giao mẹ '%s'"
20304 msgid "unknown command: %d"
20305 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
20307 msgid "This is the 1st commit message:"
20308 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
20311 msgid "This is the commit message #%d:"
20312 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ %d:"
20314 msgid "The 1st commit message will be skipped:"
20315 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
20318 msgid "The commit message #%d will be skipped:"
20319 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ %d sẽ bị bỏ qua:"
20322 msgid "This is a combination of %d commits."
20323 msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
20326 msgid "cannot write '%s'"
20327 msgstr "không thể ghi '%s'"
20329 msgid "need a HEAD to fixup"
20330 msgstr "cần một HEAD để sửa"
20332 msgid "could not read HEAD"
20333 msgstr "không thể đọc HEAD"
20335 msgid "could not read HEAD's commit message"
20336 msgstr "không thể đọc phần chú thích của HEAD"
20339 msgid "could not read commit message of %s"
20340 msgstr "không thể đọc phần chú thích của %s"
20342 msgid "your index file is unmerged."
20343 msgstr "tập tin chỉ mục của bạn không được hòa trộn."
20345 msgid "cannot fixup root commit"
20346 msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
20349 msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
20351 "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng lệnh không có tùy chọn -m."
20354 msgid "commit %s does not have parent %d"
20355 msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
20358 msgid "cannot get commit message for %s"
20359 msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
20361 #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
20362 #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
20364 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
20365 msgstr "%s: không thể đọc lần chuyển giao mẹ của %s"
20368 msgid "could not revert %s... %s"
20369 msgstr "không thể hoàn nguyên %s... %s"
20372 msgid "could not apply %s... %s"
20373 msgstr "không thể áp dụng bản vá %s... %s"
20376 msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n"
20377 msgstr "xóa %s %s -- thượng nguồn đã có bản vá\n"
20380 msgid "git %s: failed to read the index"
20381 msgstr "git %s: gặp lỗi khi đọc chỉ mục"
20384 msgid "git %s: failed to refresh the index"
20385 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm mới chỉ mục"
20388 msgid "'%s' is not a valid label"
20389 msgstr "'%s' không phải một nhãn hợp lệ"
20392 msgid "'%s' is not a valid refname"
20393 msgstr "'%s' không phải tên tham chiếu hợp lệ"
20396 msgid "update-ref requires a fully qualified refname e.g. refs/heads/%s"
20397 msgstr "update-ref yêu cầu tên tham chiếu đầy đủ v.d. refs/heads/%s"
20400 msgid "invalid command '%.*s'"
20401 msgstr "lệnh không hợp lệ '%.*s'"
20404 msgid "missing arguments for %s"
20405 msgstr "thiếu đối số cho %s"
20408 msgid "could not parse '%s'"
20409 msgstr "không thể đọc '%s'"
20412 msgid "invalid line %d: %.*s"
20413 msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
20416 msgid "cannot '%s' without a previous commit"
20417 msgstr "không thể '%s' thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
20419 msgid "cancelling a cherry picking in progress"
20420 msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện"
20422 msgid "cancelling a revert in progress"
20423 msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện"
20425 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
20426 msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng 'git rebase --edit-todo'."
20429 msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
20430 msgstr "bảng chỉ thị không dùng được: %s"
20432 msgid "no commits parsed."
20433 msgstr "không đọc được lần chuyển giao nào."
20435 msgid "cannot cherry-pick during a revert."
20436 msgstr "không thể cherry-pick trong khi đang hoàn nguyên."
20438 msgid "cannot revert during a cherry-pick."
20439 msgstr "không thể hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
20441 msgid "unusable squash-onto"
20442 msgstr "không dùng được squash-onto"
20445 msgid "malformed options sheet: '%s'"
20446 msgstr "bảng tùy chọn sai quy cách: '%s'"
20448 msgid "empty commit set passed"
20449 msgstr "được chỉ định một lần chuyển giao trống rỗng"
20451 msgid "revert is already in progress"
20452 msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện"
20455 msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
20456 msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
20458 msgid "cherry-pick is already in progress"
20459 msgstr "có thao tác cherry-pick đang được thực hiện"
20462 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
20463 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
20466 msgid "could not create sequencer directory '%s'"
20467 msgstr "không thể tạo thư mục sequencer '%s'"
20469 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
20470 msgstr "không có cherry-pick hay hoàn nguyên đang được thực hiện"
20472 msgid "cannot resolve HEAD"
20473 msgstr "không thể phân giải HEAD"
20475 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
20476 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh chưa được tạo ra"
20479 msgid "cannot read '%s': %s"
20480 msgstr "không thể đọc '%s': %s"
20482 msgid "unexpected end of file"
20483 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
20486 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
20487 msgstr "tập tin HEAD trước cherry-pick '%s' bị hỏng"
20489 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
20490 msgstr "Bạn có lẽ đã di chuyển HEAD, Không thể quay lại, hãy kiểm tra HEAD!"
20492 msgid "no revert in progress"
20493 msgstr "không có hoàn nguyên nào đang được thực hiện"
20495 msgid "no cherry-pick in progress"
20496 msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện"
20498 msgid "failed to skip the commit"
20499 msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua lần chuyển giao"
20501 msgid "there is nothing to skip"
20502 msgstr "ở đây không có gì để bỏ qua"
20506 "have you committed already?\n"
20507 "try \"git %s --continue\""
20509 "hình như bạn đã bắt đầu chuyển giao rồi?\n"
20510 "thử chạy \"git %s --continue\""
20512 msgid "cannot read HEAD"
20513 msgstr "không thể đọc HEAD"
20516 msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
20517 msgstr "không thể sao chép '%s' sang '%s'"
20521 "You can amend the commit now, with\n"
20523 " git commit --amend %s\n"
20525 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
20527 " git rebase --continue\n"
20529 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao bằng:\n"
20531 " git commit --amend %s\n"
20533 "Sau khi hài lòng với những thay đổi của mình, hãy chạy:\n"
20535 " git rebase --continue\n"
20538 msgid "Could not apply %s... %.*s"
20539 msgstr "Không thể áp dụng %s... %.*s"
20542 msgid "Could not merge %.*s"
20543 msgstr "Không thể hòa trộn %.*s"
20546 msgid "Executing: %s\n"
20547 msgstr "Đang thực thi: %s\n"
20551 "execution failed: %s\n"
20552 "%sYou can fix the problem, and then run\n"
20554 " git rebase --continue\n"
20557 "thực thi gặp lỗi: %s\n"
20558 "%sBạn có thể sửa lại, và sau đó chạy lệnh\n"
20560 " git rebase --continue\n"
20563 msgid "and made changes to the index and/or the working tree.\n"
20564 msgstr "và thay đổi chỉ mục hay cây làm việc\n"
20568 "execution succeeded: %s\n"
20569 "but left changes to the index and/or the working tree.\n"
20570 "Commit or stash your changes, and then run\n"
20572 " git rebase --continue\n"
20575 "thực thi thành công: %s\n"
20576 "nhưng còn các thay đổi trong chỉ mục hay cây làm việc.\n"
20577 "Hãy chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này, rồi chạy\n"
20579 " git rebase --continue\n"
20583 msgid "illegal label name: '%.*s'"
20584 msgstr "tên nhãn không hợp lệ: '%.*s'"
20587 msgid "could not resolve '%s'"
20588 msgstr "không thể phân giải '%s'"
20590 msgid "writing fake root commit"
20591 msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
20593 msgid "writing squash-onto"
20594 msgstr "đang ghi squash-onto"
20596 msgid "cannot merge without a current revision"
20597 msgstr "không thể hòa trộn mà không có điểm hiệu chỉnh hiện tại"
20600 msgid "unable to parse '%.*s'"
20601 msgstr "không thể đọc '%.*s'"
20604 msgid "nothing to merge: '%.*s'"
20605 msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: '%.*s'"
20607 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
20609 "hòa trộn kiểu bạch tuộc không thể được thực thi trên đỉnh của [new root]"
20612 msgid "could not get commit message of '%s'"
20613 msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của '%s'"
20616 msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
20617 msgstr "hoàn toàn không thể hòa trộn '%.*s'"
20619 msgid "merge: Unable to write new index file"
20620 msgstr "merge: Không thể ghi tập tin chỉ mục mới"
20624 "another 'rebase' process appears to be running; '%s.lock' already exists"
20625 msgstr "Một lần cải tổ khác đang diễn ra; %s.lock đã tồn tại"
20629 "Updated the following refs with %s:\n"
20632 "Đã cập nhật các tham chiếu sau thành %s:\n"
20637 "Failed to update the following refs with %s:\n"
20640 "Không thể cập nhật các tham chiếu sau thành %s:\n"
20643 msgid "Cannot autostash"
20644 msgstr "Không thể autostash"
20647 msgid "Unexpected stash response: '%s'"
20648 msgstr "Gặp phản hồi stash bất thường '%s'"
20651 msgid "Could not create directory for '%s'"
20652 msgstr "Không thể tạo thư mục cho '%s'"
20655 msgid "Created autostash: %s\n"
20656 msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
20658 msgid "could not reset --hard"
20659 msgstr "không thể reset --hard"
20662 msgid "Applied autostash.\n"
20663 msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
20666 msgid "cannot store %s"
20667 msgstr "không thể lưu '%s'"
20672 "Your changes are safe in the stash.\n"
20673 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
20676 "Các thay đổi của bạn an toàn trong tạm cất.\n"
20677 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
20680 msgid "Applying autostash resulted in conflicts."
20681 msgstr "Áp dụng autostash đã gây nên xung đột."
20683 msgid "Autostash exists; creating a new stash entry."
20684 msgstr "Autostash đã sẵn có; nên tạo một mục stash mới."
20686 msgid "autostash reference is a symref"
20687 msgstr "tham chiếu autostash là symref"
20689 msgid "could not detach HEAD"
20690 msgstr "không thể tách rời HEAD"
20693 msgid "Stopped at HEAD\n"
20694 msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
20697 msgid "Stopped at %s\n"
20698 msgstr "Dừng lại ở %s\n"
20702 "Could not execute the todo command\n"
20705 "It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
20706 "edit the todo list first:\n"
20708 " git rebase --edit-todo\n"
20709 " git rebase --continue\n"
20711 "Không thể thực thi lệnh todo\n"
20714 "Lệnh đã được lên lịch lại. Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
20715 "sửa danh sách todo trước:\n"
20717 " git rebase --edit-todo\n"
20718 " git rebase --continue\n"
20721 msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
20722 msgstr "Dừng lại ở %s... %.*s\n"
20725 msgid "Rebasing (%d/%d)%s"
20726 msgstr "Đang cải tổ (%d/%d)%s"
20729 msgid "unknown command %d"
20730 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
20732 msgid "could not read orig-head"
20733 msgstr "không thể đọc orig-head"
20735 msgid "could not read 'onto'"
20736 msgstr "không thể đọc 'onto'."
20739 msgid "could not update HEAD to %s"
20740 msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
20743 msgid "Successfully rebased and updated %s.\n"
20744 msgstr "Cài tổ và cập nhật %s một cách thành công.\n"
20746 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
20747 msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
20749 msgid "cannot amend non-existing commit"
20750 msgstr "không thể tu sửa lần chuyển giao không tồn tại"
20753 msgid "invalid file: '%s'"
20754 msgstr "tập tin không hợp lệ: '%s'"
20757 msgid "invalid contents: '%s'"
20758 msgstr "nội dung không hợp lệ: '%s'"
20762 "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
20763 "first and then run 'git rebase --continue' again."
20766 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
20767 "chuyển giao chúng trước rồi sau đó chạy lệnh 'git rebase --continue'."
20770 msgid "could not write file: '%s'"
20771 msgstr "không thể ghi tập tin: '%s'"
20773 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
20774 msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
20776 msgid "could not commit staged changes."
20777 msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
20780 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
20781 msgstr "%s: không thể cherry-pick %s"
20784 msgid "%s: bad revision"
20785 msgstr "%s: điểm hiệu chỉnh không hợp lệ"
20787 msgid "can't revert as initial commit"
20788 msgstr "không thể hoàn nguyên lần chuyển giao khởi tạo"
20791 msgid "skipped previously applied commit %s"
20792 msgstr "bỏ qua lần chuyển giao được áp dụng kế trước %s"
20794 msgid "use --reapply-cherry-picks to include skipped commits"
20796 "dùng --reapply-cherry-picks để bao gồm các lần chuyển giao đã bị bỏ qua"
20798 msgid "make_script: unhandled options"
20799 msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
20801 msgid "make_script: error preparing revisions"
20802 msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
20804 msgid "nothing to do"
20805 msgstr "không có gì để làm"
20807 msgid "could not skip unnecessary pick commands"
20808 msgstr "không thể bỏ qua các lệnh pick không cần thiết"
20810 msgid "the script was already rearranged."
20811 msgstr "script đã được sắp đặt rồi."
20814 msgid "update-refs file at '%s' is invalid"
20815 msgstr "tập tin update-refs '%s' không hợp lệ"
20818 msgid "'%s' is outside repository at '%s'"
20819 msgstr "'%s' nằm ngoài kho chứa tại '%s'"
20823 "%s: no such path in the working tree.\n"
20824 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
20826 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
20827 "Dùng 'git <lệnh> -- <đường/dẫn>...' để chỉ định đường dẫn không tồn tại nội "
20832 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
20833 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
20834 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
20836 "tham số chưa rõ ràng '%s': chưa biết điểm xét duyệt hay đường dẫn không "
20837 "trong cây làm việc.\n"
20838 "Dùng '--' để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xét duyệt, như thế này:\n"
20839 "'git <lệnh> [<điểm xét duyệt>...] -- [<tập tin>...]'"
20842 msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
20843 msgstr "tùy chọn '%s' phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
20847 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
20848 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
20849 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
20851 "tham số chưa rõ ràng '%s': cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
20852 "Dùng '--' để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
20853 "'git <lệnh> [<điểm xem xét>...] -- [<tập tin>...]'"
20855 msgid "unable to set up work tree using invalid config"
20856 msgstr "không thể thiết lập thư mục làm việc với cấu hình không hợp lệ"
20859 msgid "'%s' already specified as '%s'"
20860 msgstr "'%s' đã được chỉ định là '%s' rồi"
20863 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
20864 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại là %d"
20866 msgid "unknown repository extension found:"
20867 msgid_plural "unknown repository extensions found:"
20868 msgstr[0] "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
20870 msgid "repo version is 0, but v1-only extension found:"
20871 msgid_plural "repo version is 0, but v1-only extensions found:"
20873 "phiên bản kho là 0, nhưng lại tìm thấy phần mở rộng chỉ dành cho v1:"
20876 msgid "error opening '%s'"
20877 msgstr "gặp lỗi khi mở '%s'"
20880 msgid "too large to be a .git file: '%s'"
20881 msgstr "tập tin .git quá lớn: '%s'"
20884 msgid "error reading %s"
20885 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
20888 msgid "invalid gitfile format: %s"
20889 msgstr "định dạng gitfile không hợp lệ: %s"
20892 msgid "no path in gitfile: %s"
20893 msgstr "không có đường dẫn trong gitfile: %s"
20896 msgid "not a git repository: %s"
20897 msgstr "không phải là kho git: %s"
20900 msgid "'$%s' too big"
20901 msgstr "'$%s' quá lớn"
20904 msgid "not a git repository: '%s'"
20905 msgstr "không phải là kho git: '%s'"
20908 msgid "cannot chdir to '%s'"
20909 msgstr "không thể chdir (chuyển thư mục) sang '%s'"
20911 msgid "cannot come back to cwd"
20912 msgstr "không thể quay lại thư mục làm việc hiện hành"
20915 msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
20916 msgstr "gặp lỗi khi stat'%*s%s%s'"
20918 msgid "Unable to read current working directory"
20919 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
20922 msgid "cannot change to '%s'"
20923 msgstr "không thể chuyển sang '%s'"
20926 msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
20927 msgstr "không phải là kho git (các thư mục cha cũng không phải): %s"
20931 "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
20932 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
20934 "không phải là kho git (các thư mục cha dưới điểm gắn kết %s cũng không "
20936 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
20941 "detected dubious ownership in repository at '%s'\n"
20942 "%sTo add an exception for this directory, call:\n"
20944 "\tgit config --global --add safe.directory %s"
20946 "kho lưu trữ '%s' thuộc sở hữu của người khác\n"
20947 "%sĐể thêm ngoại lệ cho thư mục này, hãy gọi:\n"
20949 "\tgit config --global --add safe.directory %s"
20952 msgid "cannot use bare repository '%s' (safe.bareRepository is '%s')"
20953 msgstr "không thể dùng kho chứa bare '%s' (safe.bareRepository là '%s')"
20957 "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
20958 "The owner of files must always have read and write permissions."
20960 "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
20961 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
20963 msgid "fork failed"
20964 msgstr "gặp lỗi khi fork"
20966 msgid "setsid failed"
20967 msgstr "setsid gặp lỗi"
20970 msgid "cannot stat template '%s'"
20971 msgstr "không thể lấy thông tin về mẫu '%s'"
20974 msgid "cannot opendir '%s'"
20975 msgstr "không thể mở thư mục '%s'"
20978 msgid "cannot readlink '%s'"
20979 msgstr "không thể đọc nội dung liên kết '%s'"
20982 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
20983 msgstr "không thể tạo liên kết mềm '%s' '%s'"
20986 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
20987 msgstr "không thể sao chép '%s' sang '%s'"
20990 msgid "ignoring template %s"
20991 msgstr "đang bỏ qua mẫu '%s'"
20994 msgid "templates not found in %s"
20995 msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
20998 msgid "not copying templates from '%s': %s"
20999 msgstr "không sao chép các mẫu từ '%s': %s"
21002 msgid "invalid initial branch name: '%s'"
21003 msgstr "tên nhánh khởi tạo không hợp lệ: '%s'"
21006 msgid "re-init: ignored --initial-branch=%s"
21007 msgstr "re-init: --initial-branch=%s bị bỏ qua"
21010 msgid "unable to handle file type %d"
21011 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
21014 msgid "unable to move %s to %s"
21015 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
21017 msgid "attempt to reinitialize repository with different hash"
21018 msgstr "cố để khởi tạo lại một kho với kiểu băm dữ liệu khác"
21021 "attempt to reinitialize repository with different reference storage format"
21022 msgstr "cố khởi tạo lại một kho với kiểu lưu tham chiếu dữ liệu khác"
21025 msgid "%s already exists"
21026 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
21029 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
21030 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
21033 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
21034 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
21037 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
21038 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
21041 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
21042 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
21045 msgid "index entry is a directory, but not sparse (%08x)"
21046 msgstr "mục tin chỉ mục là một thư mục, nhưng không \"sparse\" (%08x)"
21048 msgid "cannot use split index with a sparse index"
21049 msgstr "không thể sử dụng chỉ mục chia tách với một \"sparse index\""
21051 #. TRANSLATORS: The first %s is a command like "ls-tree".
21053 msgid "bad %s format: element '%s' does not start with '('"
21054 msgstr "định dạng %s sai: phần tử '%s' không bắt đầu bằng '('"
21056 #. TRANSLATORS: The first %s is a command like "ls-tree".
21058 msgid "bad %s format: element '%s' does not end in ')'"
21059 msgstr "định dạng %s sai: phần tử '%s' không bắt kết thúc bằng ')'"
21061 #. TRANSLATORS: %s is a command like "ls-tree".
21063 msgid "bad %s format: %%%.*s"
21064 msgstr "định dạng %s sai: %%%.*s"
21066 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte
21068 msgid "%u.%2.2u GiB"
21069 msgstr "%u.%2.2u GiB"
21071 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second
21073 msgid "%u.%2.2u GiB/s"
21074 msgstr "%u.%2.2u GiB/giây"
21076 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte
21078 msgid "%u.%2.2u MiB"
21079 msgstr "%u.%2.2u MiB"
21081 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second
21083 msgid "%u.%2.2u MiB/s"
21084 msgstr "%u.%2.2u MiB/giây"
21086 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte
21088 msgid "%u.%2.2u KiB"
21089 msgstr "%u.%2.2u KiB"
21091 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second
21093 msgid "%u.%2.2u KiB/s"
21094 msgstr "%u.%2.2u KiB/giây"
21096 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte
21099 msgid_plural "%u bytes"
21100 msgstr[0] "%u byte"
21102 #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second
21105 msgid_plural "%u bytes/s"
21106 msgstr[0] "%u byte/giây"
21109 msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
21110 msgstr "đang bỏ qua tên mô-đun-con mập mờ: %s"
21112 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs"
21113 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
21116 msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
21117 msgstr "đang bỏ qua '%s' nhưng có thể được hiểu là tùy chọn trên dòng lệnh: %s"
21120 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
21121 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
21123 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
21125 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
21129 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
21130 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
21133 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
21134 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
21136 msgid "staging updated .gitmodules failed"
21137 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
21140 msgid "in unpopulated submodule '%s'"
21141 msgstr "trong mô-đun-con không có gì '%s'"
21144 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
21145 msgstr "Đặc tả đường dẫn '%s' ở trong mô-đun-con '%.*s'"
21148 msgid "bad --ignore-submodules argument: %s"
21149 msgstr "đối số --ignore-submodules sai: %s"
21153 "Submodule in commit %s at path: '%s' collides with a submodule named the "
21154 "same. Skipping it."
21156 "Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: '%s' va chạm với mô-đun-"
21157 "con cùng tên. Nên sẽ bỏ qua."
21160 msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
21162 "mục tin mô-đun-con '%s' (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
21166 "Could not run 'git rev-list <commits> --not --remotes -n 1' command in "
21169 "Không thể chạy lệnh 'git rev-list <các lần chuyển giao> --not --remotes -n "
21170 "1' trong mô-đun-con '%s'"
21173 msgid "process for submodule '%s' failed"
21174 msgstr "xử lý cho mô-đun-con '%s' gặp lỗi"
21177 msgid "Pushing submodule '%s'\n"
21178 msgstr "Đẩy lên mô-đun-con '%s'\n"
21181 msgid "Unable to push submodule '%s'\n"
21182 msgstr "Không thể đẩy lên mô-đun-con '%s'\n"
21185 msgid "Fetching submodule %s%s\n"
21186 msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s\n"
21189 msgid "Could not access submodule '%s'\n"
21190 msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con '%s'\n"
21193 msgid "Could not access submodule '%s' at commit %s\n"
21194 msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con '%s' ở lần chuyển giao %s\n"
21197 msgid "Fetching submodule %s%s at commit %s\n"
21198 msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s tại lần chuyển giao %s\n"
21202 "Errors during submodule fetch:\n"
21205 "Có lỗi khi lấy về mô-đun-con:\n"
21209 msgid "'%s' not recognized as a git repository"
21210 msgstr "không nhận ra '%s' là một kho git"
21213 msgid "Could not run 'git status --porcelain=2' in submodule %s"
21214 msgstr "Không thể chạy 'git status --porcelain=2' trong mô-đun-con '%s'"
21217 msgid "'git status --porcelain=2' failed in submodule %s"
21218 msgstr "'git status --porcelain=2' gặp lỗi trong mô-đun-con '%s'"
21221 msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
21222 msgstr "không thể khởi chạy 'git status' trong mô-đun-con '%s'"
21225 msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
21226 msgstr "không thể chạy 'git status' trong mô-đun-con '%s'"
21229 msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
21230 msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con '%s'"
21233 msgid "could not recurse into submodule '%s'"
21234 msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con '%s'"
21236 msgid "could not reset submodule index"
21237 msgstr "không thể đặt lại chỉ mục của mô-đun-con"
21240 msgid "submodule '%s' has dirty index"
21241 msgstr "mô-đun-con '%s' có chỉ mục không sạch"
21244 msgid "Submodule '%s' could not be updated."
21245 msgstr "Mô-đun-con '%s' không thể được cập nhật."
21248 msgid "submodule git dir '%s' is inside git dir '%.*s'"
21249 msgstr "thư mục git mô đun con '%s' là bên trong git DIR '%.*s'"
21253 "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
21255 "relocate_gitdir cho mô-đun-con '%s' với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
21259 msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
21260 msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con '%s'"
21263 msgid "refusing to move '%s' into an existing git dir"
21264 msgstr "từ chối di chuyển '%s' vào trong một thư mục git sẵn có"
21268 "Migrating git directory of '%s%s' from\n"
21272 "Di cư thư mục git của '%s%s' từ\n"
21276 msgid "could not start ls-files in .."
21277 msgstr "không thể khởi chạy ls-files trong .."
21280 msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
21281 msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
21284 msgid "failed to lstat '%s'"
21285 msgstr "gặp lỗi khi lstat '%s'"
21287 msgid "no remote configured to get bundle URIs from"
21288 msgstr "không có máy chủ để lấy URI bundle"
21291 msgid "remote '%s' has no configured URL"
21292 msgstr "máy chủ '%s' không có cấu hình URL"
21294 msgid "could not get the bundle-uri list"
21295 msgstr "không thể lấy về danh sách bundle-uri"
21297 msgid "test-tool cache-tree <options> (control|prime|update)"
21298 msgstr "test-tool cache-tree <các tuỳ chọn> (control|prime|update)"
21300 msgid "clear the cache tree before each iteration"
21301 msgstr "dọn cây nhớ tạm trước mỗi chu kỳ"
21303 msgid "number of entries in the cache tree to invalidate (default 0)"
21304 msgstr "số mục cần huỷ trong câu nhớ tạm (mặc định 0)"
21307 msgid "commit %s is not marked reachable"
21308 msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
21310 msgid "too many commits marked reachable"
21311 msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
21313 msgid "test-tool serve-v2 [<options>]"
21314 msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]"
21316 msgid "exit immediately after advertising capabilities"
21317 msgstr "thoát ngay sau khi quảng bá capabilities"
21319 msgid "test-helper simple-ipc is-active [<name>] [<options>]"
21320 msgstr "test-helper simple-ipc is-active [<tên>] [<các tùy chọn>]"
21322 msgid "test-helper simple-ipc run-daemon [<name>] [<threads>]"
21323 msgstr "test-helper simple-ipc run-daemon [<tên>] [<các tiến trình>]"
21325 msgid "test-helper simple-ipc start-daemon [<name>] [<threads>] [<max-wait>]"
21327 "test-helper simple-ipc start-daemon [<tên>] [<các tiến trình>] [<chờ tối đa>]"
21329 msgid "test-helper simple-ipc stop-daemon [<name>] [<max-wait>]"
21330 msgstr "test-helper simple-ipc stop-daemon [<tên>] [<chờ tối đa>]"
21332 msgid "test-helper simple-ipc send [<name>] [<token>]"
21333 msgstr "test-helper simple-ipc send [<tên>] [<thẻ>]"
21335 msgid "test-helper simple-ipc sendbytes [<name>] [<bytecount>] [<byte>]"
21336 msgstr "test-helper simple-ipc sendbytes [<tên>] [<số lượng byte>] [<byte>]"
21339 "test-helper simple-ipc multiple [<name>] [<threads>] [<bytecount>] "
21342 "test-helper simple-ipc multiple [<tên>] [<các tiến trình>] [<số lượng "
21345 msgid "name or pathname of unix domain socket"
21346 msgstr "tên hoặc tên đường dẫn của ổ cắm miền unix"
21348 msgid "named-pipe name"
21349 msgstr "tên named-pipe"
21351 msgid "number of threads in server thread pool"
21352 msgstr "số lượng tiến trình trong kho tiến trình máy chủ"
21354 msgid "seconds to wait for daemon to start or stop"
21355 msgstr "số giây mà dịch vụ chạy nền chờ khi khởi động hoặc dừng"
21357 msgid "number of bytes"
21358 msgstr "số lượng byte"
21360 msgid "number of requests per thread"
21361 msgstr "số lượng yêu cầu mỗi tiến trình"
21366 msgid "ballast character"
21367 msgstr "ký tự ballast"
21372 msgid "command token to send to the server"
21373 msgstr "thẻ bài lệnh để gửi lên cho máy chủ"
21376 msgid "running trailer command '%s' failed"
21377 msgstr "chạy lệnh kéo theo '%s' gặp lỗi"
21380 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
21381 msgstr "không hiểu giá trị '%s' cho khóa '%s'"
21384 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
21385 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa '%.*s'"
21387 msgid "full write to remote helper failed"
21388 msgstr "ghi đầy đủ lên helper máy chủ gặp lỗi"
21391 msgid "unable to find remote helper for '%s'"
21392 msgstr "không thể tìm thấy helper máy chủ cho '%s'"
21394 msgid "can't dup helper output fd"
21395 msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra helper"
21399 "unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
21402 "không hiểu capability bắt buộc %s; helper máy chủ này gần như chắc chắn là "
21403 "cần phiên bản Git mới hơn"
21405 msgid "this remote helper should implement refspec capability"
21406 msgstr "remote helper này cần hỗ trợ capability đặc tả tham chiếu"
21409 msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
21410 msgstr "%s bất ngờ trả lời: '%s'"
21413 msgid "%s also locked %s"
21414 msgstr "%s cũng khóa %s"
21416 msgid "couldn't run fast-import"
21417 msgstr "không thể chạy fast-import"
21419 msgid "error while running fast-import"
21420 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
21423 msgid "could not read ref %s"
21424 msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
21427 msgid "unknown response to connect: %s"
21428 msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
21430 msgid "setting remote service path not supported by protocol"
21431 msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
21433 msgid "invalid remote service path"
21434 msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
21437 msgid "can't connect to subservice %s"
21438 msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
21440 msgid "--negotiate-only requires protocol v2"
21441 msgstr "--negotiate-only cần giao thức v2"
21443 msgid "'option' without a matching 'ok/error' directive"
21444 msgstr "'option' không có chỉ thị 'ok/error' tương ứng"
21447 msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
21448 msgstr "cần ok/error, nhưng helper lại nói '%s'"
21451 msgid "helper reported unexpected status of %s"
21452 msgstr "helper báo cáo tình trạng bất thường của %s"
21455 msgid "helper %s does not support dry-run"
21456 msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
21459 msgid "helper %s does not support --signed"
21460 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
21463 msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
21464 msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
21467 msgid "helper %s does not support --atomic"
21468 msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic"
21471 msgid "helper %s does not support --%s"
21472 msgstr "helper %s không hỗ trợ --%s"
21475 msgid "helper %s does not support 'push-option'"
21476 msgstr "helper %s không hỗ trợ 'push-option'"
21478 msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
21479 msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
21482 msgid "helper %s does not support '--force'"
21483 msgstr "helper %s không hỗ trợ '--force'"
21485 msgid "couldn't run fast-export"
21486 msgstr "không thể chạy fast-export"
21488 msgid "error while running fast-export"
21489 msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
21493 "No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
21494 "Perhaps you should specify a branch.\n"
21496 "Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
21498 "Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh.\n"
21501 msgid "unsupported object format '%s'"
21502 msgstr "không hỗ trợ định dạng đối tượng '%s'"
21505 msgid "malformed response in ref list: %s"
21506 msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
21509 msgid "read(%s) failed"
21510 msgstr "read(%s) gặp lỗi"
21513 msgid "write(%s) failed"
21514 msgstr "write(%s) gặp lỗi"
21517 msgid "%s thread failed"
21518 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
21521 msgid "%s thread failed to join: %s"
21522 msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
21525 msgid "can't start thread for copying data: %s"
21526 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
21529 msgid "%s process failed to wait"
21530 msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
21533 msgid "%s process failed"
21534 msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
21536 msgid "can't start thread for copying data"
21537 msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
21540 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
21541 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của '%s' thành '%s' của '%s'\n"
21544 msgid "could not read bundle '%s'"
21545 msgstr "không thể đọc bó '%s'"
21548 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
21549 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu '%s' không hợp lệ"
21551 msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
21552 msgstr "xem protocol.version trong 'git help config' để có thêm thông tin"
21554 msgid "server options require protocol version 2 or later"
21555 msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
21557 msgid "server does not support wait-for-done"
21558 msgstr "máy chủ không hỗ trợ wait-for-done"
21560 msgid "could not parse transport.color.* config"
21561 msgstr "không hiểu cú pháp cấu hình transport.color.*"
21563 msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
21564 msgstr "chưa hỗ trợ giao thức v2"
21567 msgid "transport '%s' not allowed"
21568 msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển '%s'"
21570 msgid "git-over-rsync is no longer supported"
21571 msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
21575 "The following submodule paths contain changes that can\n"
21576 "not be found on any remote:\n"
21578 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
21579 "có thể được tìm thấy trên mọi máy chủ:\n"
21586 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
21588 "or cd to the path and use\n"
21592 "to push them to a remote.\n"
21598 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
21600 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
21604 "để đẩy chúng lên máy chủ.\n"
21610 msgid "failed to push all needed submodules"
21611 msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
21613 msgid "bundle-uri operation not supported by protocol"
21614 msgstr "thao tác bundle-uri không được giao thức hỗ trợ"
21616 msgid "could not retrieve server-advertised bundle-uri list"
21617 msgstr "không thể lấy về danh sách bundle-uri do phía máy chủ quảng bá"
21619 msgid "operation not supported by protocol"
21620 msgstr "thao tác không được giao thức hỗ trợ"
21622 msgid "too-short tree object"
21623 msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
21625 msgid "malformed mode in tree entry"
21626 msgstr "chế độ sai quy cách trong đề mục cây"
21628 msgid "empty filename in tree entry"
21629 msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
21631 msgid "too-short tree file"
21632 msgstr "tập tin cây quá ngắn"
21636 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
21637 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
21639 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
21641 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
21646 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
21649 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
21655 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
21656 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
21658 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
21660 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
21665 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
21668 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
21674 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
21675 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
21677 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
21679 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
21683 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
21686 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
21692 "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
21695 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
21701 "Refusing to remove the current working directory:\n"
21704 "Từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại:\n"
21709 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
21710 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
21712 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
21714 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
21718 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
21721 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị xoá bỏ bởi lệnh "
21727 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
21728 "%%sPlease move or remove them before you merge."
21730 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị xoá bỏ bởi lệnh "
21732 "%%sVui lòng di chuyển hay xoá bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
21736 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
21739 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị xoá bỏ bởi lệnh "
21745 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
21746 "%%sPlease move or remove them before you %s."
21748 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị xoá bỏ bởi %s:\n"
21749 "%%sVui lòng di chuyển hay xoá bỏ chúng trước khi bạn %s."
21753 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
21756 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị xoá bỏ bởi %s:\n"
21761 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
21763 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
21765 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
21767 "%%sVui lòng di chuyển hay xoá bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
21771 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
21775 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
21781 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
21782 "%%sPlease move or remove them before you merge."
21784 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
21786 "%%sVui lòng di chuyển hay xoá bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
21790 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
21793 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
21799 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
21800 "%%sPlease move or remove them before you %s."
21802 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
21804 "%%sVui lòng di chuyển hay xoá chúng trước khi bạn %s."
21808 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
21811 "Các tập tin trong cây làm việc chưa được theo dõi sau sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
21816 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
21817 msgstr "Mục '%s' đè lên '%s'. Không thể bind."
21821 "Cannot update submodule:\n"
21824 "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
21829 "The following paths are not up to date and were left despite sparse "
21833 "Các đường dẫn sau đây chưa được cập nhật và vẫn được để lại mặc dù khớp các "
21839 "The following paths are unmerged and were left despite sparse patterns:\n"
21842 "Các đường dẫn theo sau đây chưa được hòa trộn và để bất chấp các mẫu "
21848 "The following paths were already present and thus not updated despite sparse "
21852 "Các đường dẫn sau đây đã tồn tại và như vậy không được cập nhật mặc dù khớp "
21853 "các mẫu sparse:\n"
21862 "After fixing the above paths, you may want to run `git sparse-checkout "
21865 "Sau khi sửa các đường dẫn phía trên, bạn có thể chạy 'git sparse-checkout "
21868 msgid "Updating files"
21869 msgstr "Đang cập nhật các tập tin"
21872 "the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
21873 "on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
21874 "colliding group is in the working tree:\n"
21876 "các đường dẫn sau đây có xung đột (vd: các đường dẫn phân biệt HOA/thường\n"
21877 "trên hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường) và chỉ một đường dẫn\n"
21878 "trong nhóm xung đột nằm trong cây làm việc hiện tại:\n"
21880 msgid "Updating index flags"
21881 msgstr "Đang cập nhật các cờ chỉ mục"
21884 msgid "worktree and untracked commit have duplicate entries: %s"
21886 "cây làm việc và lần chuyển giao không được theo dõi có các mục trùng lặp: %s"
21888 msgid "expected flush after fetch arguments"
21889 msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số của lệnh fetch"
21891 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
21892 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố '://'"
21895 msgid "invalid %XX escape sequence"
21896 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
21898 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
21899 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ không phải là 'file:'"
21901 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
21902 msgstr "URL kiểu 'file:' không được chứa cổng"
21904 msgid "invalid characters in host name"
21905 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
21907 msgid "invalid port number"
21908 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
21910 msgid "invalid '..' path segment"
21911 msgstr "đoạn đường dẫn '..' không hợp lệ"
21914 msgid "error: unable to format message: %s\n"
21915 msgstr "lỗi: không thể định dạng thông điệp: %s\n"
21918 msgstr "cách dùng: %s"
21921 msgstr "lỗi nghiêm trọng: "
21927 msgstr "cảnh báo: "
21929 msgid "Fetching objects"
21930 msgstr "Đang lấy về các đối tượng"
21933 msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
21934 msgstr "'%s' tại cây làm việc chính không phải là thư mục kho"
21937 msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
21939 "tập tin '%s' không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
21942 msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
21943 msgstr "'%s' không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
21946 msgid "'%s' does not point back to '%s'"
21947 msgstr "'%s' không chỉ ngược đến '%s'"
21949 msgid "not a directory"
21950 msgstr "không phải thư mục"
21952 msgid ".git is not a file"
21953 msgstr ".git không phải là một tập tin"
21955 msgid ".git file broken"
21956 msgstr "tập tin .git bị hỏng"
21958 msgid ".git file incorrect"
21959 msgstr "tập tin .git không chính xác"
21961 msgid "not a valid path"
21962 msgstr "không phải là một đường dẫn hợp lệ"
21964 msgid "unable to locate repository; .git is not a file"
21965 msgstr "không thể định vị kho chứa; .git không phải là một tập tin"
21967 msgid "unable to locate repository; .git file does not reference a repository"
21968 msgstr "không thể định vị kho chứa; tập tin .git không chỉ đến một kho"
21970 msgid "unable to locate repository; .git file broken"
21971 msgstr "không thể định vị kho chứa; tập tin .git bị hỏng"
21973 msgid "gitdir unreadable"
21974 msgstr "gitdir không thể đọc được"
21976 msgid "gitdir incorrect"
21977 msgstr "gitdir không chính xác"
21979 msgid "not a valid directory"
21980 msgstr "không phải thư mục hợp lệ"
21982 msgid "gitdir file does not exist"
21983 msgstr "tập tin gitdir không tồn tại"
21986 msgid "unable to read gitdir file (%s)"
21987 msgstr "không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
21990 msgid "short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read %<PRIuMAX>)"
21991 msgstr "đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
21993 msgid "invalid gitdir file"
21994 msgstr "tập tin gitdir (thư mục git) không hợp lệ"
21996 msgid "gitdir file points to non-existent location"
21997 msgstr "tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
22000 msgid "unable to set %s in '%s'"
22001 msgstr "không thể đặt %s trong '%s'"
22004 msgid "unable to unset %s in '%s'"
22005 msgstr "không thể bỏ đặt %s trong '%s'"
22007 msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting"
22008 msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig"
22011 msgid "could not setenv '%s'"
22012 msgstr "không thể setenv '%s'"
22015 msgid "unable to create '%s'"
22016 msgstr "không thể tạo '%s'"
22019 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
22020 msgstr "không thể mở '%s' để đọc và ghi"
22023 msgid "unable to access '%s'"
22024 msgstr "không thể truy cập '%s'"
22026 msgid "unable to get current working directory"
22027 msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
22029 msgid "unable to get random bytes"
22030 msgstr "không thể lấy byte ngẫu nhiên"
22032 msgid "Unmerged paths:"
22033 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
22035 msgid " (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)"
22036 msgstr " (dùng \"git restore --staged <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
22039 msgid " (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)"
22041 " (dùng \"git restore --source=%s --staged <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ "
22044 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
22045 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
22047 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
22048 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là muốn thêm)"
22050 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
22051 msgstr " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là muốn thêm/xoá)"
22053 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
22054 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là muốn xoá)"
22056 msgid "Changes to be committed:"
22057 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
22059 msgid "Changes not staged for commit:"
22060 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
22062 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
22064 " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
22066 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
22068 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
22071 " (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)"
22073 " (dùng \"git restore <tập-tin>...\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
22076 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
22078 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
22079 "trong mô-đun-con)"
22082 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
22084 " (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
22086 msgid "both deleted:"
22087 msgstr "bị cả hai xóa đi:"
22089 msgid "added by us:"
22090 msgstr "được ta thêm vào:"
22092 msgid "deleted by them:"
22093 msgstr "bị họ xóa đi:"
22095 msgid "added by them:"
22096 msgstr "được họ thêm vào:"
22098 msgid "deleted by us:"
22099 msgstr "bị ta xóa đi:"
22101 msgid "both added:"
22102 msgstr "được cả hai thêm vào:"
22104 msgid "both modified:"
22105 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
22108 msgstr "tập tin mới:"
22120 msgstr "đã đổi tên:"
22122 msgid "typechange:"
22129 msgstr "chưa hòa trộn:"
22131 msgid "new commits, "
22132 msgstr "lần chuyển giao mới, "
22134 msgid "modified content, "
22135 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
22137 msgid "untracked content, "
22138 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
22141 msgid "Your stash currently has %d entry"
22142 msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
22143 msgstr[0] "Hiện trong phần cất đi đang có %d mục"
22145 msgid "Submodules changed but not updated:"
22146 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
22148 msgid "Submodule changes to be committed:"
22149 msgstr "Những thay đổi mô-đun-con sẽ được chuyển giao:"
22152 "Do not modify or remove the line above.\n"
22153 "Everything below it will be ignored."
22155 "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
22156 "Mọi thứ phía dưới sẽ được bỏ qua."
22161 "It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n"
22162 "You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n"
22165 "Cần tới %.2f giây để tính toán giá trị đứng trước/sau của nhánh.\n"
22166 "Bạn có thể dùng '--no-ahead-behind' để bỏ qua.\n"
22168 msgid "You have unmerged paths."
22169 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
22171 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
22172 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
22174 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
22175 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để huỷ bỏ việc hòa trộn)"
22177 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
22178 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
22180 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
22181 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
22183 msgid "You are in the middle of an am session."
22184 msgstr "Bạn đang trong một phiên 'am' (áp dụng bản vá từ hòm thư)."
22186 msgid "The current patch is empty."
22187 msgstr "bản vá hiện tại bị trống."
22189 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
22190 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
22192 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
22193 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua bản vá này)"
22196 " (use \"git am --allow-empty\" to record this patch as an empty commit)"
22198 " (dùng \"git am --allow-empty\" để ghi bản vá này thành một lần chuyển giao "
22201 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
22202 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh gốc)"
22204 msgid "git-rebase-todo is missing."
22205 msgstr "thiếu git-rebase-todo."
22207 msgid "No commands done."
22208 msgstr "Chưa thực hiện lệnh nào."
22211 msgid "Last command done (%<PRIuMAX> command done):"
22212 msgid_plural "Last commands done (%<PRIuMAX> commands done):"
22213 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (đã thực thi %<PRIuMAX> lệnh):"
22216 msgid " (see more in file %s)"
22217 msgstr " (xem thêm trong %s)"
22219 msgid "No commands remaining."
22220 msgstr "Không còn lệnh nào."
22223 msgid "Next command to do (%<PRIuMAX> remaining command):"
22224 msgid_plural "Next commands to do (%<PRIuMAX> remaining commands):"
22225 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (còn %<PRIuMAX> lệnh):"
22227 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
22228 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
22231 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
22232 msgstr "Bạn hiện đang thực hiện rebase (cải tổ) nhánh '%s' lên '%s'."
22234 msgid "You are currently rebasing."
22235 msgstr "Bạn hiện đang thực hiện rebase (cải tổ)."
22237 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
22238 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
22240 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
22241 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --skip\" để bỏ qua bản vá này)"
22243 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
22244 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --abort\" để check-out nhánh gốc)"
22246 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
22248 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
22252 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
22254 "Bạn hiện đang chia nhỏ một lần chuyển giao trong khi đang rebase nhánh '%s' "
22257 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
22259 "Bạn hiện đang chia nhỏ một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện rebase."
22261 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
22263 " (Sau khi thư mục làm việc đã ổn, chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
22266 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
22268 "Bạn hiện đang thực hiện sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang rebase "
22269 "nhánh '%s' lên '%s'."
22271 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
22272 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện rebase."
22274 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
22275 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao hiện tại)"
22278 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
22280 " (chạy lệnh \"git rebase --continue\" khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
22281 "thay đổi của mình)"
22283 msgid "Cherry-pick currently in progress."
22284 msgstr "Cherry-pick hiện đang được thực hiện."
22287 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
22288 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
22290 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
22292 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
22294 msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
22295 msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
22297 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
22299 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
22302 msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)"
22303 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua bản vá này)"
22305 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
22306 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
22308 msgid "Revert currently in progress."
22309 msgstr "Hoàn nguyên hiện đang được thực hiện."
22312 msgid "You are currently reverting commit %s."
22313 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao '%s'."
22315 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
22316 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
22318 msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)"
22319 msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
22321 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
22323 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
22325 msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)"
22326 msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
22328 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
22329 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
22332 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
22334 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
22337 msgid "You are currently bisecting."
22338 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
22340 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
22341 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
22343 msgid "You are in a sparse checkout."
22344 msgstr "Bạn đang ở trong lần checkout thưa."
22347 msgid "You are in a sparse checkout with %d%% of tracked files present."
22349 "Bạn đang ở trong lần checkout thưa với %d%% tập tin hiện được theo dõi."
22352 msgstr "Trên nhánh "
22354 msgid "interactive rebase in progress; onto "
22355 msgstr "rebase có tương tác đang được thực hiện; lên trên "
22357 msgid "rebase in progress; onto "
22358 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
22360 msgid "HEAD detached at "
22361 msgstr "HEAD được tách rời tại "
22363 msgid "HEAD detached from "
22364 msgstr "HEAD được tách rời từ "
22366 msgid "Not currently on any branch."
22367 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
22369 msgid "Initial commit"
22370 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
22372 msgid "No commits yet"
22373 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
22375 msgid "Untracked files"
22376 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
22378 msgid "Ignored files"
22379 msgstr "Những tập tin bị bỏ qua"
22383 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files,\n"
22384 "but the results were cached, and subsequent runs may be faster."
22386 "Cần %.2f để duyệt các tập tin không được theo dõi,\n"
22387 "nhưng đã ghi nhớ kết quả, và các lần chạy sau sẽ nhanh hơn."
22390 msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files."
22391 msgstr "Cần %.2f để duyệt các tập tin không được theo dõi."
22393 msgid "See 'git help status' for information on how to improve this."
22394 msgstr "Xem 'git help status' để biết cách cải thiện việc này."
22397 msgid "Untracked files not listed%s"
22398 msgstr "Không liệt kê những tập tin chưa được theo dõi%s"
22400 msgid " (use -u option to show untracked files)"
22401 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị những tập tin chưa được theo dõi)"
22404 msgstr "Không có thay đổi"
22407 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
22409 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" hoặc "
22410 "\"git commit -a\")\n"
22413 msgid "no changes added to commit\n"
22414 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
22418 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
22421 "không có gì được thêm vào để chuyển giao nhưng hiện có những tập tin chưa "
22422 "được theo dõi (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
22425 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
22427 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin hiện chưa "
22431 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
22433 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
22434 "đưa vào theo dõi)\n"
22437 msgid "nothing to commit\n"
22438 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
22441 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
22443 "không có gì để chuyển giao (dùng -u để xem những tập tin chưa được theo "
22447 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
22448 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
22450 msgid "No commits yet on "
22451 msgstr "Chưa thực hiện lệnh chuyển giao nào trên"
22453 msgid "HEAD (no branch)"
22454 msgstr "HEAD (không nhánh)"
22463 msgstr "đứng trước "
22465 #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
22467 msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
22468 msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22470 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
22471 msgstr "ngoài ra, chỉ mục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
22474 msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
22476 "không thể %s: chỉ mục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
22479 msgid "unknown style '%s' given for '%s'"
22480 msgstr "không hiểu style '%s' cho '%s'"
22483 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
22486 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè khi "
22489 msgid "Automated merge did not work."
22490 msgstr "Hòa trộn tự động không thành công."
22492 msgid "Should not be doing an octopus."
22493 msgstr "Không thể thực hiện hoà trộn kiểu bạch tuộc."
22496 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
22497 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
22500 msgid "Already up to date with $pretty_name"
22501 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
22504 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
22505 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
22508 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
22509 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
22511 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
22512 msgstr "Hòa trộn đơn giản không thành công, thử hòa trộn tự động."
22515 msgid "usage: $dashless $USAGE"
22516 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
22519 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
22520 msgstr "Không thể chuyển thư mục sang $cdup, ở mức cao nhất của cây làm việc"
22523 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
22525 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoài thư mục làm việc."
22527 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
22529 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22532 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
22533 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
22536 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
22538 "Không thể $action: chỉ mục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
22541 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
22542 msgstr "Ngoài ra, chỉ mục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
22544 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
22545 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
22547 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
22548 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
22550 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
22551 msgstr "múi giờ nội bộ lệch với GMT một khoảng thời gian không-tròn-phút\n"
22553 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
22554 msgstr "độ lệch thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
22557 msgid "fatal: command '%s' died with exit code %d"
22558 msgstr "lỗi nghiêm trọng: lệnh '%s' đã thoát với mã %d"
22560 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
22561 msgstr "trình soạn thảo thoát không thành công, huỷ bỏ các thay đổi"
22565 "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
22566 msgstr "'%s' có chứa một phiên bản trung gian của email bạn đã soạn.\n"
22569 msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
22570 msgstr "'%s.final' chứa emal đã soạn thảo.\n"
22572 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
22573 msgstr "--dump-aliases không tương thích với các tùy chọn khác\n"
22576 "fatal: found configuration options for 'sendmail'\n"
22577 "git-send-email is configured with the sendemail.* options - note the 'e'.\n"
22578 "Set sendemail.forbidSendmailVariables to false to disable this check.\n"
22580 "lỗi nghiêm trọng: tìm thấy các tùy chọn cấu hình có tên 'sendmail'\n"
22581 "git-send-email được cấu hình với các tùy chọn sendemail.* - chú ý chữ 'e'.\n"
22582 "Đặt sendemail.forbidSendmailVariables thành false để tắt kiểm tra này.\n"
22584 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
22585 msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài kho chứa\n"
22588 "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
22589 "configuration option)\n"
22591 "'batch-size' và 'relogin' phải được chỉ định cùng nhau (thông qua dòng lệnh "
22592 "hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
22595 msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
22596 msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: '%s'\n"
22599 msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
22600 msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: '%s'\n"
22603 msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
22604 msgstr "cảnh báo: không hỗ trợ bí danh sendmail với dấu trích dẫn: %s\n"
22607 msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
22608 msgstr "cảnh báo: không hỗ trợ ':include:': %s\n"
22611 msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
22612 msgstr "cảnh báo: không hỗ trợ chuyển hướng '/file' hay '|pipe': %s\n"
22615 msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
22616 msgstr "cảnh báo: không hiểu dòng cấu hình sendmail: %s\n"
22620 "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
22621 "to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
22623 " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
22624 " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
22626 "Tập tin '%s' có tồn tại nhưng cũng có thể hiểu là cần tạo bản vá cho\n"
22627 "một khoảng các lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý của bạn bằng...\n"
22629 " * Ghi \"./%s\" nếu ý bạn là tập tin; hoặc\n"
22630 " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là tạo bản vá.\n"
22633 msgid "Failed to opendir %s: %s"
22634 msgstr "Gặp lỗi khi opendir %s: %s"
22638 "No patch files specified!\n"
22642 "Chưa chỉ định các tập tin bản vá!\n"
22646 msgid "No subject line in %s?"
22647 msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
22650 msgid "Failed to open for writing %s: %s"
22651 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s để ghi: %s"
22654 "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
22655 "Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
22656 "for the patch you are writing.\n"
22658 "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
22660 "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
22661 "Hãy cân nhắc bao gồm một bản diffstat hay chỉ mục\n"
22662 "cho bản vá bạn đang viết.\n"
22664 "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
22667 msgid "Failed to open %s.final: %s"
22668 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
22671 msgid "Failed to open %s: %s"
22672 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s: %s"
22674 msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
22675 msgstr "Thư tóm tắt trống, nên sẽ bỏ qua\n"
22677 #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
22679 msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
22680 msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
22683 "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
22686 "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo Content-Transfer-Encoding.\n"
22688 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
22689 msgstr "Nên khai báo bảng mã 8bit nào [UTF-8]? "
22693 "Refusing to send because the patch\n"
22695 "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
22698 "Từ chối gửi vì bản vá\n"
22700 "có chủ đề ở dạng mẫu '*** SUBJECT HERE ***'. Dùng --force nếu bạn thực sự "
22703 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
22704 msgstr "Gửi email đến ai (nếu có)?"
22707 msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
22708 msgstr "lỗi nghiêm trọng: khai triển bí danh '%s' lại thành chính nó\n"
22710 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
22711 msgstr "Dùng Message-ID như In-Reply-To cho email đầu tiên (nếu có)? "
22714 msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
22715 msgstr "lỗi: không thể trích xuất địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
22717 #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
22718 #. translation. The program will only accept English input
22720 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
22721 msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
22724 msgid "CA path \"%s\" does not exist"
22725 msgstr "CA path '%s' không tồn tại"
22728 " The Cc list above has been expanded by additional\n"
22729 " addresses found in the patch commit message. By default\n"
22730 " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
22731 " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
22732 " configuration setting.\n"
22734 " For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
22735 " To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
22736 " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
22739 " Danh sách Cc ở trên đã được thêm các địa chỉ có trong\n"
22740 " nội dung lần chuyển giao của bản vá. Theo mặc định\n"
22741 " send-email sẽ nhắc bạn trước khi gửi mỗi khi điều này \n"
22742 " xảy ra. Bạn có thể điều chỉnh hành vi này qua cài\n"
22743 " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
22745 " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh 'git send-email --help'.\n"
22746 " Để tiếp tục sử dụng hành vi này, nhưng bỏ hiển thị lời nhắc,\n"
22747 " chạy 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
22750 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
22751 #. translation. The program will only accept English input
22753 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
22754 msgstr "Gửi email này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
22756 msgid "Send this email reply required"
22757 msgstr "Hãy trả lời yêu cầu gửi email"
22759 msgid "The required SMTP server is not properly defined."
22760 msgstr "Máy chủ SMTP chưa được định nghĩa đúng cách."
22763 msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
22764 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
22767 msgid "STARTTLS failed! %s"
22768 msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
22770 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
22772 "Không thể khởi tạo SMTP đúng cách. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-debug."
22775 msgid "Failed to send %s\n"
22776 msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
22779 msgid "Dry-Sent %s\n"
22780 msgstr "Thử gửi %s\n"
22786 msgid "Dry-OK. Log says:\n"
22787 msgstr "Thử gửi OK. Nhật ký ghi lại:\n"
22789 msgid "OK. Log says:\n"
22790 msgstr "OK. Nhật ký ghi lại:\n"
22795 msgid "Result: OK\n"
22796 msgstr "Kết quả: OK\n"
22799 msgid "can't open file %s"
22800 msgstr "không thể mở tập tin '%s'"
22803 msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
22804 msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng '%s'\n"
22807 msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
22808 msgstr "(mbox) Thêm to: %s từ dòng '%s'\n"
22811 msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
22812 msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng '%s'\n"
22815 msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
22816 msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng '%s'\n"
22819 msgid "(%s) Could not execute '%s'"
22820 msgstr "(%s) Không thể thực thi '%s'"
22823 msgid "(%s) Malformed output from '%s'"
22824 msgstr "(%s) Dòng đầu ra sai quy cách từ '%s'"
22827 msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
22828 msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng pipe đến '%s'"
22831 msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
22832 msgstr "(%s) Thêm %s: %s từ: '%s'\n"
22834 msgid "cannot send message as 7bit"
22835 msgstr "không thể gửi thư dạng 7bit"
22837 msgid "invalid transfer encoding"
22838 msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
22842 "fatal: %s: rejected by %s hook\n"
22844 "warning: no patches were sent\n"
22846 "nghiêm trọng: %s: bị từ chối bởi hook %s\n"
22848 "cảnh báo: không gửi đi bản vá nào\n"
22851 msgid "unable to open %s: %s\n"
22852 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
22856 "fatal: %s:%d is longer than 998 characters\n"
22857 "warning: no patches were sent\n"
22859 "nghiêm trọng: %s: %d dài hơn 998 ký tự\n"
22860 "cảnh báo: không có bản vá nào được gửi đi\n"
22863 msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
22864 msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu '%s'.\n"
22866 #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
22868 msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
22869 msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "