1 # Vietnamese Translation for ROX-Filer.
2 # Copyright (C) 2006 xomhau <xomhau@gmail.com> , newnick <anhtuanvt@gmail.com>
7 "Project-Id-Version: ROX-Filer 1.1.0\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
9 "Last-Translator: newnick, xomhau\n"
10 "Language-Team: vi_VN <out of team>\n"
12 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
13 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
28 msgid "Don't confirm every operation"
29 msgstr "Không xác nhận cho mỗi thao tác"
35 #: abox.c:461 menu.c:232
44 msgid "See the attr(5) man page for full details."
45 msgstr "Xem hướng dẫn chi tiết attr(5)."
48 msgid "See the fsattr(5) man page for full details."
49 msgstr "Xem hướng dẫn chi tiết fsattr(5)."
52 msgid "You do not appear to have OS support."
56 msgid "Find expression reference"
57 msgstr "Tìm câu văn cho trước"
61 "<u>Quick Start</u>\n"
62 "Just put the name of the file you're looking for in single quotes:\n"
63 "<b>'index.html'</b> (to find a file called 'index.html')\n"
66 "<b>'*.htm', '*.html'</b> (finds HTML files)\n"
67 "<b>IsDir 'lib'</b> (finds directories called 'lib')\n"
68 "<b>IsReg 'core'</b> (finds a regular file called 'core')\n"
69 "<b>! (IsDir, IsReg)</b> (is neither a directory nor a regular file)\n"
70 "<b>mtime after 1 day ago and size > 1Mb</b> (big, and recently modified)\n"
71 "<b>'CVS' prune, isreg</b> (a regular file not in CVS)\n"
72 "<b>IsReg system(grep -q fred \"%\")</b> (contains the word 'fred')\n"
74 "<u>Simple Tests</u>\n"
75 "<b>IsReg, IsLink, IsDir, IsChar, IsBlock, IsDev, IsPipe, IsSocket, IsDoor</"
77 "<b>IsSUID, IsSGID, IsSticky, IsReadable, IsWriteable, IsExecutable</b> "
79 "<b>IsEmpty, IsMine</b>\n"
80 "A pattern in single quotes is a shell-style wildcard pattern to match. If "
82 "contains a slash then the match is against the full path; otherwise it is\n"
83 "against the leafname only.\n"
85 "<u>Comparisons</u>\n"
86 "<b><, <=, =, !=, >, >=, After, Before</b> (compare two values)\n"
87 "<b>5 bytes, 1Kb, 2Mb, 3Gb</b> (file sizes)\n"
88 "<b>2 secs|mins|hours|days|weeks|years ago|hence</b> (times)\n"
89 "<b>atime, ctime, mtime, now, size, inode, nlinks, uid, gid, blocks</b> "
93 "<b>system(command)</b> (true if 'command' returns with a zero exit status;\n"
94 "a % in 'command' is replaced with the path of the current file)\n"
95 "<b>prune</b> (false, and prevents searching the contents of a directory)."
98 "Hãy nhập tên tập tin cần tìm vào trong ngoặc:\n"
99 "<b>'index.html'</b> (Để tìm tập tin 'index.html')\n"
102 "<b>'*.htm', '*.html'</b> (Tìm kiếm tập tin HTML)\n"
103 "<b>IsDir 'lib'</b> (tìm kiếm thư mục với tên 'lib')\n"
104 "<b>IsReg 'core'</b> (tìm kiếm tập tin với tên 'core')\n"
105 "<b>! (IsDir, IsReg)</b> (không là thư mục mà cũng không là tập tin chính quy)\n"
106 "<b>mtime after 1 day ago and size > 1Mb</b> (to, không lâu "
108 "<b>'CVS' prune, isreg</b> (tập tin nằm ngoài dạng)\n"
109 "<b>IsReg system(grep -q fred \"%\")</b> (chứa từ 'fred')\n"
111 "<u>Điều kiện đơn giản</u>\n"
112 "<b>IsReg, IsLink, IsDir, IsChar, IsBlock, IsDev, IsPipe, IsSocket, IsDoor</"
114 "<b>IsSUID, IsSGID, IsSticky, IsReadable, IsWriteable, IsExecutable</b> "
116 "<b>IsEmpty, IsMine</b>\n"
117 "Mẫu trong ngoặc - cái mà muốn tìm kiếm (trong kiểu shell). Nếu như nó chứa đựng "
118 "đường chéo, thì hiểu đó là đường dẫn đầy đủ; trong trường hợp ngược lại\n"
119 "đây là tên tập tin.\n"
122 "<b><, <=, =, !=, >, >=, After, Before</b> (so sánh 2 "
124 "<b>5 bytes, 1Kb, 2Mb, 3Gb</b> (kích thước tập tin)\n"
125 "<b>2 secs|mins|hours|days|weeks|years ago|hence</b> (thời gian)\n"
126 "<b>atime, ctime, mtime, now, size, inode, nlinks, uid, gid, blocks</b> "
129 "<u>Chuyên nghiệp</u>\n"
130 "<b>system(command)</b> (thực sự, nếu 'command' trở về KHONG;\n"
131 "a % in 'command' thay thế đường dẫn để trở về tập tin hiện tại)\n"
132 "<b>prune</b> (sai, thì ngăn không tìm kiếm bên trong thư mục)."
135 msgid "Change permissions reference"
136 msgstr "Tìm kiếm biểu thức cho trước"
140 "Normally, you can just select a command from the menu (click \n"
141 "on the arrow beside the command box). Sometimes, you need more...\n"
143 "The format of a command is: <b>CHANGE, CHANGE, ...</b>\n"
144 "Each <b>CHANGE</b> is: <b>WHO HOW PERMISSIONS</b>\n"
145 "<b>WHO</b> is some combination of <b>u</b>, <b>g</b> and <b>o</b> which "
146 "determines whether to\n"
147 "change the permissions for the User (owner), Group or Others.\n"
148 "<b>HOW</b> is <b>+</b>, <b>-</b> or <b>=</b> to add, remove or set exactly "
150 "<b>PERMISSIONS</b> is some combination of the letters <b>rwxXstugo</b>\n"
152 "Bracketed text and spaces are ignored.\n"
155 "<b>u+rw</b>: the file owner gains read and write permission\n"
156 "<b>g=u</b>: the group permissions are set to be the same as the user's\n"
157 "<b>o=u-w</b>: others get the same permissions as the owner, but without "
159 "<b>a+x</b>: <b>a</b>ll get execute/access permission - same as <b>ugo+x</b>\n"
160 "<b>a+X</b>: directories become accessable by everyone; files which were\n"
161 "executable by anyone become executable by everyone\n"
162 "<b>u+rw, go+r</b>: two commands at once!\n"
163 "<b>u+s</b>: set the SetUID bit - often has no effect on script files\n"
164 "<b>755</b>: set the permissions directly\n"
166 "See the chmod(1) man page for full details."
168 "Thông thường bạn có thể chọn lệnh từ thực đơn (nhấp chuột dọc theo mũi tên để chọn\n"
169 "nhập vào). Nhưng đôi khi cần thiết những câu lệnh khác...\n"
172 "Thay đổi 1, thay đổi 2, ...\n"
173 "Mỗi sự thay đổi là:\n"
175 "AI - đây là sự phối hợp của u, g và o để xác định xem ai có quyền thay đổi chế độ\n"
176 "cho phép: người dùng (user), nhóm (group) và số còn lại (others)\n"
177 "THẾ NÀO - đây là dấu +, - hay = để thêm , bớt hay đặt quyền hạn "
179 "QUYỀN HẠN - đây là sự phối hợp của các chữ cái rwxXstugo\n"
181 "Đoạn văn trong dấu ngoặc và khoảng trắng bị bỏ qua.\n"
184 "u+rw \t (người dùng có quyền đọc và ghi tập tin)\n"
185 "g=u\t (cho phép nhóm có quyền thay đổi như là người dùng)\n"
186 "o=u-w\t (số còn lại được cho phép như là người dùng , nhưng "
187 "không được phép ghi)\n"
188 "a+x\t (tất cả quyền hạn đều được cho phép cũng như 'ugo+x')\n"
189 "a+X\t (thư mục cho phép tất cả những tập tin mà ai đó có thể "
190 "thực thi giải quyết cho tất cả)\n"
191 "u+rw, go+r\t (hai lệnh cùng lúc)\n"
192 "u+s\t (chọn SetUID bit)\n"
193 "755\t (chọn quyền hạn bằng số)\n"
195 "Hãy xem chmod(1) để biết thêm chi tiết."
198 msgid "Set type reference"
199 msgstr "Tìm kiếm biểu thức cho trước"
203 "Normally ROX-Filer determines the type of a regular file\n"
204 "by matching it's name against a pattern. To change the\n"
205 "type of the file you must rename it.\n"
207 "Newer file systems can support something called 'Extended\n"
208 "Attributes' which can be used to store additional data with\n"
209 "each file as named parameters. ROX-Filer uses the\n"
210 "'user.mime_type' attribute to store file types.\n"
212 "File types are only supported for regular files, not\n"
213 "directories, devices, pipes or sockets, and then only\n"
214 "on certain file systems and where the OS implements them.\n"
221 "Process terminated.\n"
224 "Qúa trình kết thúc.\n"
227 msgid "There was one error.\n"
228 msgstr "Xảy ra một lỗi.\n"
232 msgid "There were %d errors.\n"
233 msgstr "Lỗi: %d đã xảy ra.\n"
236 msgid "ERROR reading"
247 #: action.c:557 support.c:395
251 #: action.c:711 main.c:674 main.c:681 main.c:688
255 #: action.c:714 main.c:676 main.c:690
257 msgstr "Không đồng ý"
262 "Asking child process to terminate...\n"
265 "Yêu cầu đình chỉ quá trình con...\n"
270 "Trying to KILL run-away process...\n"
273 "Thử tiêu diệt toàn bộ các quá trình đang thực thi...\n"
276 msgid "?Count contents of %s?"
277 msgstr "?Kiểm kê nội dung của %s?"
280 msgid "?Delete %s'%s'?"
281 msgstr "?Xoá %s'%s'?"
284 msgid "WRITE-PROTECTED "
285 msgstr "KHÔNG CÓ QUYỀN GHI"
288 msgid "'Deleting '%s'\n"
292 msgid "'Directory '%s' deleted\n"
293 msgstr "'Thư mục '%s' đã bị xoá\n"
297 msgstr "?Kiểm tra '%s'?"
300 msgid "'Eject '%s'\n"
309 "!Lỗi: eject không bị xoá\n"
311 #: action.c:1027 action.c:1046
313 msgstr "?Kiểm tra '%s'?"
316 msgid "!Invalid find condition - change it and try again\n"
317 msgstr "!Điều kiện tìm kiếm không đúng - hãy thay đổi chúng và thử lại\n"
320 msgid "'(while checking '%s')\n"
321 msgstr "'(kiểm kê '%s')\n"
323 #: action.c:1127 action.c:1152
324 msgid "?Change permissions of '%s'?"
325 msgstr "?Thay đổi quyền hạn của '%s'?"
328 msgid "'Changing permissions of '%s'\n"
329 msgstr "'Thay đổi quyền hạn của '%s'\n"
332 msgid "!Invalid mode command - change it and try again\n"
333 msgstr "!Lệnh không đúng - hãy thay đổi và thử làm lại\n"
335 #: action.c:1207 action.c:1227
336 msgid "?Change type of '%s'?"
337 msgstr "?Thay đổi quyền hạn của '%s'?"
340 msgid "!Invalid type - change it and try again\n"
341 msgstr "!Lệnh không đúng - hãy thay đổi và thử làm lại\n"
344 msgid "'Changing type of '%s' to '%s'\n"
345 msgstr "'Thay đổi quyền hạn của '%s'\n"
348 msgid "?'%s' already exists - %s?"
349 msgstr "?'%s' đang tồn tại - %s?"
352 msgid "merge contents"
353 msgstr "kết hợp nội dung"
360 msgid "'Trying copy anyway...\n"
361 msgstr "'Thử sao chép lại...\n"
364 msgid "?Copy %s as %s?"
365 msgstr "?Sao chép %s vào %s?"
368 msgid "'Copying %s as %s\n"
369 msgstr "'Sao chép %s vào %s\n"
372 msgid "!ERROR: Destination already exists, but is not a directory\n"
373 msgstr "!Lỗi: tên này đã tồn tại, nhưng đây không phải là thư mục\n"
378 "Failed to copy '%s'\n"
381 "Quá trình sao chép '%s' bị lỗi\n"
384 msgid "?'%s' already exists - overwrite?"
385 msgstr "?'%s' đang tồn tại - ghi đè lên?"
388 msgid "'Trying move anyway...\n"
389 msgstr "'Thử chuyển chỗ...\n"
392 msgid "?Move %s as %s?"
393 msgstr "?Chuyển %s vào %s?"
396 msgid "'Moving %s as %s\n"
397 msgstr "'Đang chuyển %s vào %s\n"
402 "Failed to move %s as %s\n"
403 msgstr "!Lỗi: Không chuyển chỗ %s vào %s được\n"
406 msgid "!ERROR: Can't copy object into itself\n"
407 msgstr "!Lỗi: Không thể sao chép đối tượng lên chính nó\n"
410 msgid "!ERROR: Can't move/rename object into itself\n"
411 msgstr "!Lỗi: Không thể chuyển/đổi tên đối tượng lên chính nó\n"
414 msgid "'Linking %s as %s\n"
415 msgstr "'Tạo đường dẫn cho %s như %s\n"
418 msgid "?Link %s as %s?"
419 msgstr "?Tạo đường dẫn cho %s như %s?"
422 msgid "'Mounting %s\n"
423 msgstr "'Đang gắn kết %s\n"
426 msgid "'Unmounting %s\n"
427 msgstr "'Thôi gắn kết %s\n"
431 msgstr "?Gắn kết %s?"
435 msgstr "?Thôi gắn kết %s?"
443 "!Lỗi: Gắn kết bị lỗi\n"
451 "!Lỗi: Quá trình thôi gắn kết bị lỗi\n"
454 msgid "'(seems to be mounted now anyway)'\n"
455 msgstr "'(dường như đã được kết nối)'\n"
474 msgid "no directories)\n"
475 msgstr "không có thư mục\n"
486 msgid "!No mount points selected!\n"
487 msgstr "!Chưa chọn điểm gắn kết\n"
490 msgid "?Another search?"
491 msgstr "?Tìm kiếm lại?"
493 #: action.c:1869 action.c:1900
494 msgid "!'%s' is a symbolic link\n"
495 msgstr "!'%s' đây là liên kết tượng trưng\n"
498 msgid "You need to select some items to search through"
499 msgstr "Bạn cần chọn một vài đối tượng để tìm kiếm"
501 #: action.c:1950 menu.c:223
506 msgid "You need to select some items to count"
507 msgstr "Bạn cần chọn một vài đối tượng để kiểm kê"
514 msgid "Mount / Unmount"
515 msgstr "Gắn kết / Gỡ bỏ gắn kết"
518 msgid "ROX-Filer does not yet support mount points on your system. Sorry."
520 "ROX-Filer không hỗ trợ điểm gắn kết trên hệ thống của bạn. Xin lỗi."
522 #: action.c:2048 menu.c:210 tips:208
526 #: action.c:2058 tips:213
531 msgid "Don't confirm deletion of non-writeable items"
532 msgstr "Không xác nhận việc xoá của những đối tượng chỉ đọc"
534 #: action.c:2061 action.c:2116 action.c:2175 action.c:2228 action.c:2264
540 msgid "Only log directories being deleted"
541 msgstr "Chỉ đưa ra tên những thư mục để xoá"
544 msgid "You need to select the items whose permissions you want to change"
545 msgstr "Bạn cần chọn những đối tượng mà bạn muốn thay đổi quyền hạn"
548 msgid "a+x (Make executable/searchable)"
549 msgstr "a+x (Thực thi)"
552 msgid "a-x (Make non-executable/non-searchable)"
553 msgstr "a-x (không thực thi)"
556 msgid "u+rw (Give owner read+write)"
557 msgstr "u+rw (Cho phép người dùng đọc và ghi)"
560 msgid "go-rwx (Private - owner access only)"
561 msgstr "go-rwx (Riêng tư - chỉ cho phép người dùng)"
564 msgid "go=u-w (Public access, not write)"
565 msgstr "go=u-w (Cho phép thực hiện trừ việc ghi)"
567 #: action.c:2105 menu.c:184 menu.c:221 tips:75
571 #: action.c:2116 action.c:2175
572 msgid "Don't list processed files"
573 msgstr "Không liệt kê các tập tin"
575 #: action.c:2119 action.c:2178 tips:217
580 msgid "Also change contents of subdirectories"
581 msgstr "Thay đổi cả nội dung thư mục con"
588 msgid "You need to select the items whose type you want to change"
589 msgstr "Bạn cần chọn đối tượng mà bạn muốn thay đổi quyền hạn"
593 msgstr "Sắp xếp theo kiểu"
596 msgid "Change contents of subdirectories"
597 msgstr "Thay đổi cả nội dung của thư mục con"
599 #: action.c:2185 infobox.c:615
603 #: action.c:2214 dnd.c:124 menu.c:1999 tips:202
607 #: action.c:2224 action.c:2260 tips:219
611 #: action.c:2225 action.c:2261 tips:220
612 msgid "Only over-write if source is newer than destination."
614 "Ghi đè lên nếu nguồn mới hơn nơi đến"
617 msgid "Only log directories as they are copied"
618 msgstr "Chỉ đưa ra tên những thư mục ở xa"
620 #: action.c:2250 dnd.c:125 tips:204
625 msgid "Don't log each file as it is moved"
626 msgstr "Không ghi nhận tập tin khi nó được di chuyển"
628 #: action.c:2284 tips:206
630 msgstr "Đường liên kết"
632 #: action.c:2303 appmenu.c:113
637 msgid "Deleting items such as "
638 msgstr "Xoá những đối tượng này như "
641 msgid "Deleting the item "
642 msgstr "Xoá đối tượng "
645 msgid "Deleting the items "
646 msgstr "Xoá đối tượng "
653 msgid " will affect some items on the pinboard or panel - really delete it?"
655 "Điều này đả động đến một vài đối tượng trên màn hình hay trên thanh công cụ - "
659 msgid " will affect some items on the pinboard or panel - really delete them?"
661 "Điều này đả động đến một vài đối tượng trên màn hình hay trên thanh công cụ - "
665 msgid "<missing label>"
666 msgstr "<không có nhãn>"
670 "Symlink any programs you want into this directory. They will appear in the "
671 "menu for all items of this type (%s/%s)."
673 "Hãy tạo trong thư mục này liên kết tới một trương trình bất kỳ - và nó "
674 "sẽ xuất hiện trong thực đơn của tất cả các kiểu tập tin này (%s/%s)."
676 #: appmenu.c:339 menu.c:234
677 msgid "Customise Menu..."
678 msgstr "Tuỳ chọn thực đơn..."
680 #: appmenu.c:396 menu.c:251 toolbar.c:159
693 msgid "Can't bookmark non-local resource '%s'\n"
694 msgstr "Không thể chuyển vào trong sổ liên kết phương cách '%s'\n"
696 #: bookmarks.c:312 bookmarks.c:630
697 msgid "'%s' isn't a directory"
698 msgstr "'%s' không phải là thư mục"
701 msgid "You should first select some rows to delete"
702 msgstr "Trước tiên bạn phải chọn một vài dòng để xoá"
705 msgid "Put the cursor on an entry in the list to move it"
706 msgstr "Di chuyển con trỏ lên phần tử của danh sách để chuyển chỗ nó"
709 msgid "This item is already at the end"
710 msgstr "Phần tử này nằm cuối danh sách"
713 msgid "Can't bookmark non-local directories like '%s'"
714 msgstr "Không thể chuyển vào sổ địa chỉ thư mục , những thư mục như '%s'"
717 msgid "Add New Bookmark"
718 msgstr "Thêm địa chỉ"
721 msgid "Edit Bookmarks"
722 msgstr "Chỉnh sửa sổ địa chỉ"
725 msgid "Recently Visited"
729 msgid "Bulk rename files"
737 msgid "Make the New column a copy of Old"
742 msgstr "Đổi tên cái gì?"
750 "This is a regular expression to search for.\n"
751 "^ matches the start of a filename\n"
752 "$ matches the end\n"
753 "\\. matches a dot\n"
754 "\\.htm$ matches the '.htm' in 'index.html', etc"
763 "The first match in each filename will be replaced by this string. There are "
764 "no special characters."
773 "Do a search-and-replace in the After column.The files are not actually "
774 "renamed until you click on the Rename button below."
786 msgid "No strings (in the New column) matched the given expression"
787 msgstr "Không có chuỗi phù hợp với biểu thức được đưa ra"
790 msgid "One name matched, but the result was the same"
791 msgstr "Có một tên phù hợp, nhưng kết quả giống nhau"
794 msgid "%d names matched, but the results were all the same"
795 msgstr "Có %d tên phù hợp, nhưng kết quả tất cả đều giống nhau"
799 "Specify a regular expression to match, and a string to replace matches with."
803 msgid "%s (for '%s')"
807 msgid "A file called '%s' already exists. Aborting bulk rename."
812 "Failed to rename '%s' as '%s':\n"
814 "Aborting bulk rename."
818 msgid "A file called '%s' already exists"
819 msgstr "?'%s' đang tồn tại - %s?"
823 "Some of the New names contain / characters (eg '%s'). This will cause the "
824 "files to end up in different directories. Continue?"
828 msgid "None of the names have changed. Nothing to do!"
829 msgstr "Không có tên tập tin nào được đổi"
832 msgid "Choices migration"
837 "Choices have been moved from \n"
839 " to the new location \n"
844 msgid "%d directories could not be migrated"
845 msgstr "%d thư mục không thể chuyển"
848 msgid "Can't stat directory: %s"
849 msgstr "Không thể mở thư mục %s"
852 msgid "Can't open directory: %s"
853 msgstr "Không thể mở thư mục %s"
856 msgid "lstat(2) failed: %s"
857 msgstr "lstat(2) lỗi: %s"
860 msgid "Link (relative)"
861 msgstr "Liên kết có liên quan"
864 msgid "Link (absolute)"
869 msgid "Internal error - bad info type"
870 msgstr "Lỗi bên trong - dạng thông tin tồi"
873 msgid "Drag a directory here to bookmark it."
874 msgstr "Kéo thư mục lại đây để chuyển nó vào sổ địa chỉ"
877 msgid "XDS protocol error: leafname may not contain '/'\n"
878 msgstr "Lỗi giao thức XDS: tên không thể chứa đựng '/'\n"
882 "XdndDirectSave0 target provided, but the atom XdndDirectSave0 (type text/"
883 "plain) did not contain a leafname\n"
885 "XdndDirectSave0 mục đích được chuẩn bị đầy đủ, nhưng phần tử XdndDirectSave0 (kiểu text/plain) "
886 "không chứa leafname\n"
889 msgid "Sorry - I require a target type of text/uri-list or XdndDirectSave0."
890 msgstr "Xin lỗi: cần thiết kiểu nguyên vẹn text/uri-list hay XdndDirectSave0."
894 "Sorry - I require a target type of text/uri-list or application/octet-stream."
896 "Xin lỗi: cần thiết kiểu nguyên vẹn text/uri-list hay application/octet-stream."
900 "Failed to add some items to the pinboard, because they are on a remote "
901 "machine. For example:\n"
904 msgstr "Lỗi để thêm một vài mục đến pinboard, vì chúng ở trên một máy ở xa. Ví dụ:\n"
909 msgid "Unknown target"
910 msgstr "Không biết mục đích"
913 msgid "Remote app can't or won't send me the data - sorry"
914 msgstr "Trình điều khiển từ xa không thể hoặc là không tiếp nhận giữ liệu"
917 msgid "XDS protocol error: return code should be 'S', 'F' or 'E'\n"
918 msgstr "Lỗi giao thức XDS: mã cần trả về 'S', 'F' hay 'E'\n"
921 msgid "Sorry, can't display a menu of actions for a remote file / raw data."
923 "Xin lỗi, không thể hiển thị một trình đơn các hành động cho một tập tin ở xa / dữ liệu thô."
927 msgstr "Dữ liệu không tên"
930 msgid "Error saving file: %s"
931 msgstr "Lỗi lưu tập tin: %s"
934 msgid "No URIs in the text/uri-list (nothing to do!)"
935 msgstr "Không có URL trong text/uri-list (không gì để làm!)"
939 "Can't get data from remote machine (application/octet-stream not provided)"
941 "Không thể lấy dữ liệu từ mày ở xa (application/octet-stream không cung cấp) "
945 "Some of these files are on a different machine - they will be ignored - sorry"
947 "Một vài tập tin đang ở trên máy khác - chúng sẽ được bỏ qua - xin lỗi "
951 "None of these files are on the local machine - I can't operate on multiple "
952 "remote files - sorry."
954 "Không có tập tin nào trên máy nội bộ - Tôi không thể tiến hành trên nhiều tập tin "
958 msgid "Unknown action requested"
959 msgstr "Không biết hành động đã yêu cầu"
962 msgid "Error getting file list: %s"
963 msgstr "Lỗi lấy danh sách tập tin: %s"
970 msgid "Show the current choice in a filer window"
971 msgstr "Hiện chọn lựa hiện tại trong một cửa sổ"
975 msgstr "<không có gì>"
979 "I can't show you the currently set item, because nothing is currently set. "
980 "Drag something onto me!"
982 "Tôi không thể hiện thiết đặt mục hiện tại vì không có gì được thiết đặt."
983 "Kéo thứ gì vào đây!"
986 msgid "Sorry, you need to drop exactly one file onto the drop area."
987 msgstr "Xin lỗi, bạn cần thả chính xác một tập tin vào trong vùng thả.."
990 msgid "Sorry, I can't use '%s' because it's not a local file."
991 msgstr "Xin lỗi, tôi không thể dùng '%s' vì nó không là tập tin nội bộ."
993 #: dropbox.c:280 pinboard.c:853
995 "Can't access '%s':\n"
997 msgstr "Không thể truy nhập %s: %s"
1001 "Error scanning '%s':\n"
1009 "Error scanning '%s':\n"
1017 "Do you want to unmount this device?\n"
1019 "Unmounting a device makes it safe to remove the disk."
1021 "Bạn có muốn hủy gắn kết thiết bị này?\n"
1023 "Hủy gắn kết một thiết bị giúp an tòan hơn để lấy đĩa ra."
1027 msgstr "<không đổi>"
1029 #: filer.c:572 menu.c:862
1031 msgstr "Huỷ gắn kết"
1034 msgid "Directory missing/deleted"
1035 msgstr "Thư mục lỗi/đã xóa"
1039 "Group %s is not set. Select some files and press Ctrl+%s to set the group. "
1040 "Press %s on its own to reselect the files later.\n"
1041 "Make sure NumLock is on if you use the keypad."
1043 "Nhóm %s không được thiết đặt. Chọn vài tập tin và nhấn Ctrl+%s đẩ thiết đặt nhóm. Nhấn %s trên chính nó để chọn lại tập tin sau đó.\n "
1044 "Hãy chắc Numlock được bật nếu bạn dùng phím số (keypad)."
1047 msgid "Directory '%s' is not accessible"
1048 msgstr "Thư mục '%s' không thể truy nhập"
1051 msgid "Directory '%s' not found."
1052 msgstr "Thư mục '%s' không tìm thấy."
1068 msgstr "Đang quét, "
1075 msgid "Symbolic link to "
1076 msgstr "Liên kết tượng trưng đến "
1079 msgid "This filename is not valid UTF-8. You should rename it.\n"
1081 "Tên tập tin này không là UTF-8. Bạn nên đổi tên nó.\n"
1083 #: filer.c:2643 menu.c:1989
1084 msgid "Item no longer exists!"
1085 msgstr "Mục này đã tồn tại!"
1088 msgid "Select display properties to save"
1089 msgstr "Chọn thuộc tính hiển thị để lưu lại"
1095 #: filer.c:3339 toolbar.c:135 toolbar.c:139 tips:63
1101 msgstr "Hiện tập tin ẩn"
1104 msgid "Display style"
1105 msgstr "Kiểu hiện thị"
1108 msgid "Sort type and order"
1109 msgstr "Sằp xếp theo loại và thứ tự"
1111 #: filer.c:3361 toolbar.c:143
1115 #: filer.c:3366 tips:114 tips:115
1201 msgstr "IsWriteable"
1204 msgid "IsExecutable"
1205 msgstr "IsExecutable"
1353 "Remote application wants to use Direct Save, but I can't read the "
1354 "XdndDirectSave0 (type text/plain) property.\n"
1355 msgstr "Ứng dụng từ xa muốn dùng Direct Save, nhưng tôi không thể đọc đặc tính XdndDirectSave0 (lọai text/plain).\n"
1359 "Drag the icon to a directory viewer\n"
1360 "(or enter a full pathname)"
1362 "Kéo biểu tượng đến một trình xem thư mục\n"
1363 "(hoặc nhập tên đường dẫn đầy đủ)"
1365 #: gui_support.c:331
1372 #: gui_support.c:400
1374 msgid "Attempt to read an XML file as a text file. File '%s' may be corrupted."
1375 msgstr "Thử đọc tập tin XML như tập tin text. Tập tin '%s' có thể bị hỏng."
1377 #: gui_support.c:417
1379 "Error in '%s' file at line %d: \n"
1381 "This may be due to upgrading from a previous version of ROX-Filer. Open the "
1382 "Options window and click on Save.\n"
1383 "Further errors will be ignored."
1385 "Lỗi trong tập tin '%s' tại dòng '%d': \n"
1387 "Điều này có thể do nâng cấp từ phiên bản cũ của ROX-Filer. Mở "
1388 "cửa sổ Tùy chọn và nhấp vào Lưu.\n"
1389 "Những lỗi xa hơn sẽ được bỏ qua."
1391 #: gui_support.c:1000
1392 msgid "Incorrect or missing line break in text/uri-list data"
1393 msgstr "Không chính xác hoặc lỗi xuống dòng trong dữ liệu text/uri-list"
1395 #: gui_support.c:1332
1396 msgid "Failed to open file '%s': %s"
1398 "Lỗi khi mở tập tin '%s':\n"
1401 #: gui_support.c:1376
1403 "Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file"
1404 msgstr "Lỗi khi tải hình ảnh '%s': không rõ nguyên nhân,có thể có sự sai lạc hình ảnh của tập tin"
1406 #: gui_support.c:1427
1408 "This program cannot be run, as the 0launch command is not available. It can "
1409 "be downloaded from here:\n"
1411 "http://0install.net/injector.html"
1412 msgstr "Trương trình này không thể chạy, có thể là một lệnh không có sẵn. Có thể tải nó từ trang này:\n"
1414 "http://0install.net/injector.html"
1418 "Note that you must save your choices and restart the filer for the new "
1419 "language setting to take full effect."
1421 "Bạn phải lưu lại các chọn lựa và khởi động lại ROX-Filer để thiết đặt ngôn ngữ mới "
1422 "có đầy đủ hiệu lực."
1425 msgid "(click to set)"
1426 msgstr "(nhấp để thiết đặt)"
1432 #: icon.c:134 menu.c:252
1433 msgid "About ROX-Filer..."
1434 msgstr "Về ROX-Filer..."
1436 #: icon.c:135 menu.c:253
1437 msgid "Show Help Files"
1438 msgstr "Hiện Tập Tin Trợ Giúp"
1440 #: icon.c:136 menu.c:254
1444 #: icon.c:138 menu.c:230
1446 msgstr "Tuỳ chọn..."
1448 #: icon.c:119 menu.c:239
1449 msgid "Home Directory"
1450 msgstr "Thư mục cá nhân"
1452 #: icon.c:140 icon.c:1340 menu.c:206 type.c:212
1456 #: icon.c:141 menu.c:212 menu.c:875
1460 #: icon.c:142 menu.c:218
1464 #: icon.c:143 menu.c:216
1465 msgid "Set Run Action..."
1466 msgstr "Hành động thực thi..."
1468 #: icon.c:144 menu.c:217
1470 msgstr "Thiết đặt Biểu tượng"
1472 #: icon.c:145 icon.c:806
1474 msgstr "Sửa đổi mục"
1477 msgid "Show Location"
1478 msgstr "Hiện đường dẫn"
1481 msgid "Remove Item(s)"
1484 #: icon.c:278 menu.c:764
1490 msgstr "<không có gì>"
1493 msgid "The location must contain at least one character!"
1494 msgstr "Đường dẫn phải chứa ít nhất một kí tự!"
1497 msgid "You must first select some items to remove"
1498 msgstr "Bạn phải chọn một vài mục để xóa"
1501 msgid "You must open the menu over an item"
1502 msgstr "Bạn phải mở trình đơn trên một mục"
1504 #: icon.c:652 menu.c:1260
1505 msgid "You can only set the run action for a regular file"
1506 msgstr "Bạn chỉ có thể thiết đặt hành động thực thi cho tập tin thường"
1509 msgid "Press the desired shortcut (eg, Control+F1)"
1510 msgstr "Nhấn phím tắt đề nghị (ví dụ, Control+F1)"
1513 msgid "Failed to get keyboard grab!"
1514 msgstr "Lỗi khi nhận lệnh bàn phím!"
1517 msgid "Clicking the icon opens:"
1518 msgstr "Nhấp vào biểu tượng mở:"
1521 msgid "Arguments to pass (for executables):"
1522 msgstr "Tham số bỏ qua (dành cho thực thi được):"
1525 msgid "The text displayed under the icon is:"
1526 msgstr "Text hiển thị dưới biểu tượng là:"
1529 msgid "The keyboard shortcut is:"
1530 msgstr "Phím tắt bàn phím là:"
1533 msgid "Are you sure you want to open %d windows?"
1534 msgstr "Bạn có chắc muốn mở cửa sổ %d?"
1538 msgstr "Hiện thông tin"
1540 #: infobox.c:135 menu.c:769
1542 msgstr "(sai utf-8)"
1545 msgid "Show _Help Files"
1546 msgstr "Hiện Trợ _Giúp"
1549 msgid "<b>Permissions</b>"
1553 msgid "<b>Contents indicate...</b>"
1554 msgstr "<b>Nôi dung biểu thị...</b>"
1556 #: infobox.c:423 infobox.c:560 support.c:349
1561 msgid "Failed to read size"
1562 msgstr "Lỗi đọc kích cỡ"
1566 msgid "'%s' is no longer a symlink"
1567 msgstr "!'%s' không phải là một liên kết\n"
1572 "Failed to unlink '%s':\n"
1575 "Lỗi hủy liên kết '%s':\n"
1581 "Failed to create symlink from '%s':\n"
1583 "(note: old link has been deleted)"
1585 "Lỗi tạo liên kết từ '%s':\n"
1587 "(liên kết cũ đã được xóa)"
1588 #: infobox.c:539 tips:270
1593 msgid "Real directory:"
1594 msgstr "Thư mục thực:"
1597 msgid "Owner, Group:"
1598 msgstr "Sở hữu, nhóm:"
1600 #: infobox.c:556 infobox.c:571 infobox.c:580
1609 msgid "Failed to scan"
1613 msgid "Change time:"
1614 msgstr "Thay đổi thời gian:"
1617 msgid "Modify time:"
1618 msgstr "Sửa đổi thời gian:"
1621 msgid "Access time:"
1622 msgstr "Truy nhập thời gian:"
1625 msgid "Extended attributes:"
1626 msgstr "Trải rộng ra"
1637 msgid "Not supported"
1638 msgstr "Không hỗ trợ"
1641 msgid "Link target:"
1642 msgstr "Liên kết đích"
1644 #: infobox.c:649 infobox.c:652
1646 msgstr "Thực thi hành động:"
1649 msgid "Execute file"
1650 msgstr "Запускаемый файл"
1653 msgid "<nothing yet>"
1654 msgstr "<chưa có gì>"
1658 msgid "file(1) says... %s"
1659 msgstr "file(1) nói... %s"
1663 msgid "Could not change permissions: %s"
1664 msgstr "Không thể thay đổi quyền truy nhập: %s"
1703 msgid "Symbolic link"
1704 msgstr "Liên kết tượng trưng"
1707 msgid "ROX application"
1708 msgstr "Ứng dụng ROX"
1716 msgstr "huỷ gắn kết"
1720 msgid "Mount point for %s (%s)"
1721 msgstr "Điểm gắn kết cho %s (%s) "
1725 msgid "Mount point (%s)"
1726 msgstr "Điểm gắn kết (%s)"
1731 "Copyright (C) 2005 Thomas Leonard.\n"
1732 "ROX-Filer comes with ABSOLUTELY NO WARRANTY,\n"
1733 "to the extent permitted by law.\n"
1734 "You may redistribute copies of ROX-Filer\n"
1735 "under the terms of the GNU General Public License.\n"
1736 "For more information about these matters, see the file named COPYING.\n"
1738 "Copyright (C) 2002 Thomas Leonard.\n"
1739 "ROX-Filer đến với HÒAN TÒAN KHÔNG BẢO HÀNH,\n"
1740 "được cho phép bởi luật.\n"
1741 "Bạn có thể tái phân phối ROX-Filer\n"
1742 "dưới các điều khỏan của giấy phép GNU General Public License.\n"
1743 "Để biết thêm thông tin hãy xem tập tin có tên COPYING.\n"
1746 msgid "Try `ROX-Filer/AppRun --help' for more information.\n"
1747 msgstr "Thử `ROX-Filer/AppRun --help' để biết thêm thông tin.\n"
1750 msgid "Try `ROX-Filer/AppRun -h' for more information.\n"
1751 msgstr "Thử `ROX-Filer/AppRun --h' để biết thêm thông tin.\n"
1755 "NOTE: Your system does not support long options - \n"
1756 "you must use the short versions instead.\n"
1759 "GHI CHÚ: Hệ thống của bạn không hỗ trợ các tùy chọn dài - \n"
1760 "bạn phải dùng các phiên bản ngắn thay thế.\n"
1765 "Usage: ROX-Filer/AppRun [OPTION]... [FILE]...\n"
1766 "Open each directory or file listed, or the current working\n"
1767 "directory if no arguments are given.\n"
1769 " -b, --bottom=PANEL\topen PAN as a bottom-edge panel\n"
1770 " -c, --client-id=ID\tused for session management\n"
1771 " -d, --dir=DIR\t\topen DIR as directory (not application)\n"
1772 " -D, --close=DIR\tclose DIR and its subdirectories\n"
1773 " -h, --help\t\tdisplay this help and exit\n"
1774 " -l, --left=PANEL\topen PAN as a left-edge panel\n"
1775 " -m, --mime-type=FILE\tprint MIME type of FILE and exit\n"
1776 " -n, --new\t\tstart new copy; for debugging the filer\n"
1777 " -p, --pinboard=PIN\tuse pinboard PIN as the pinboard\n"
1778 " -r, --right=PANEL\topen PAN as a right-edge panel\n"
1779 " -R, --RPC\t\tinvoke method call read from stdin\n"
1780 " -s, --show=FILE\topen a directory showing FILE\n"
1781 " -t, --top=PANEL\topen PANEL as a top-edge panel\n"
1782 " -u, --user\t\tshow user name in each window \n"
1783 " -v, --version\t\tdisplay the version information and exit\n"
1784 " -x, --examine=FILE\tFILE has changed - re-examine it\n"
1788 "Cách dùng: ROX-Filer/AppRun [OPTION]... [FILE]...\n"
1789 "Mở thư mục hay tập tin đã kê khai hoặc thư mục hiện tại\n"
1790 "đang làm việc nếu không tham số được đặt.\n"
1792 " -b, --bottom=PANEL\tmở PANEL như một panel ở cạnh phía dưới\n"
1793 " -c, --client-id=ID\tdùng cho quản lý phiên\n"
1794 " -d, --dir=DIR\t\tmở DIR như thư mục (không phải ứng dụng)\n"
1795 " -D, --close=DIR\tđóng DIR và thư mục con của nó\n"
1796 " -h, --help\t\thiện trợ giúp này và thóat\n"
1797 " -l, --left=PANEL\tmở PANEL như một panel cạnh trái\n"
1798 " -m, --mime-type=FILE\thiện lọai MIME của tập tin và thóat\n"
1799 " -n, --new\t\tbắt đầu một sao chép mới; dùng trong dò lỗi ROX-Filer\n"
1800 " -p, --pinboard=PIN\tdùng pinboard PIN như pinboard\n"
1801 " -r, --right=PANEL\tmở PAN như panel cạnh phải\n"
1802 " -R, --RPC\t\tviện dẫn phương thức gọi đọc từ stdin\n"
1803 " -s, --show=FILE\tmở thư mục chứa FILE\n"
1804 " -t, --top=PANEL\tmở PANEL như một panel cạnh trên\n"
1805 " -u, --user\t\thiện tên người dùng trong mỗi cửa sổ\n"
1806 " -v, --version\t\thiển thị thông tin phiên bản và thóat\n"
1807 " -x, --examine=FILE\tFILE đã thay đổi - tái xem xét lại\n"
1809 "Nếu xảy ra lỗi hãy thông báo cho <tal197@users.sourceforge.net>.\n"
1810 "Trên trang web (mọi phiên bản): http://rox.sourceforge.net/\n"
1815 "Home page (including updated versions): http://rox.sourceforge.net/\n"
1816 msgstr "Trang chủ (bao gồm các phiên bản đã cập nhật): http://rox.sourceforge.net/\n"
1820 "We got a BadWindow error from the X server. This might be due to this GTK "
1821 "bug (during drag-and-drop?):\n"
1822 "http://bugzilla.gnome.org/show_bug.cgi?id=152151\n"
1823 "Trying to continue..."
1828 "The -o argument is no longer used. You can turn on override redirect from "
1829 "the Options box instead."
1831 "Tham số -o bây giờ không dùng. Bạn có thể bật trực tiếp từ "
1835 msgid "Running as user '%s'"
1836 msgstr "Đang chạy như người dùng '%s'"
1839 msgid "Compiled with GTK version %s\n"
1840 msgstr "Đã biên dịch với phiên bản GTK %s\n"
1843 msgid "Running with GTK version %d.%d.%d\n"
1844 msgstr "Đang chạy với phiên bản GTK %d.%d.%d\n"
1847 msgid "features set at compile time"
1848 msgstr "các chức nặng thiết đặt tại thời điểm biên dịch"
1851 msgid "Large File Support"
1852 msgstr "Hỗ trợ Tập tin Lớn"
1855 msgid "GNOME-VFS library"
1856 msgstr "Thư viện GNOME-VFS"
1859 msgid "No (need 2.8.0 or later)"
1860 msgstr "Không (cần 2.8.0 hoặc mới hơn"
1863 msgid "Dnotify support"
1867 msgid "Binary compatibility"
1868 msgstr "Nhị phân tương thích"
1871 msgid "Yes (can run with older glibc versions)"
1872 msgstr "Có (có thể chạy với phiên bản glibc cũ hơn)"
1875 msgid "No (apsymbols.h not found)"
1876 msgstr "Không (apsymbols.h không tìm thấy)"
1878 #: menu.c:180 tips:52
1882 #: menu.c:181 tips:57
1884 msgstr "Xem kiểu biểu tượng"
1887 msgid "Icons, With..."
1888 msgstr "Biểu tượng, Với..."
1890 #: menu.c:183 tips:74
1894 #: menu.c:185 tips:254
1898 #: menu.c:186 tips:77
1902 #: menu.c:187 tips:58 tips:92
1904 msgstr "Xem kiểu danh sách"
1907 msgid "Bigger Icons"
1908 msgstr "Biểu tượng lớn hơn"
1911 msgid "Smaller Icons"
1912 msgstr "Biểu tượng nhỏ hơn"
1914 #: menu.c:191 tips:71
1919 msgid "Sort by Name"
1920 msgstr "Sắp xếp theo ABC"
1923 msgid "Sort by Type"
1924 msgstr "Sắp xếp theo Kiểu Tập Tin-Thư Mục"
1927 msgid "Sort by Date"
1928 msgstr "Sắp xếp theo Ngày"
1931 msgid "Sort by Size"
1932 msgstr "Sắp xếp theo Kích Cỡ"
1935 msgid "Sort by Owner"
1936 msgstr "Sắp xếp theo Sở Hữu"
1939 msgid "Sort by Group"
1940 msgstr "Sắp xếp theo Nhóm"
1948 msgstr "Hiện tập tin ẩn"
1951 msgid "Filter Files..."
1952 msgstr "Bộ lọc tập tin"
1955 msgid "Show Thumbnails"
1956 msgstr "Hiện Thumbnails"
1963 msgid "Save Display Settings..."
1964 msgstr "Lưu Thiết đặt Hiển thị..."
1968 msgstr "Sao chép..."
1976 msgstr "Liên kết..."
1993 msgstr "Thiết đặt Lọai..."
1995 #: menu.c:224 toolbar.c:155
2001 msgstr "Chọn tất cả"
2004 msgid "Clear Selection"
2008 msgid "Invert Selection"
2009 msgstr "Đảo ngược việc chọn"
2013 msgid "Select by Name..."
2014 msgstr "Chọn theo Tên..."
2017 msgid "Select If..."
2018 msgstr "Chọn nếu..."
2026 msgstr "Tập tin trống"
2028 #: menu.c:235 tasklist.c:308
2033 msgid "Parent, New Window"
2034 msgstr "Lên mức cao hơn, Cửa sổ Mới"
2037 msgid "Parent, Same Window"
2038 msgstr "Lên mức cao hơn , cùng cửa sổ"
2045 msgid "Show Bookmarks"
2046 msgstr "Hiện đánh dấu"
2049 msgid "Follow Symbolic Links"
2050 msgstr "Các Liên kết đi theo"
2053 msgid "Resize Window"
2054 msgstr "Đổi kích thước cửa sổ"
2057 msgid "Close Window"
2058 msgstr "Đóng cửa sổ"
2061 msgid "Enter Path..."
2062 msgstr "Nhập đường dẫn..."
2065 msgid "Shell Command..."
2066 msgstr "Lệnh Shell..."
2070 msgstr "Xterm ở đây"
2073 msgid "Switch to xterm"
2074 msgstr "Chuyển qua xterm"
2077 msgid "You should Shift+Menu click over a file to send it somewhere"
2079 "Bạn nên dùng Shift+nhấp phải trên một tập tin để đưa nó vào đâu đó"
2083 msgstr "Lần nhấp kế tiếp"
2091 msgid "Open unmounted"
2092 msgstr "Mở gắn kết đã hủy"
2100 msgstr "Xem bên trong"
2103 msgid "Open As Text"
2104 msgstr "Mở như Text"
2108 "Extended attributes, used to store types, are not supported for this file or "
2110 "This may be due to lack of support from the filesystem or the C library, or "
2111 "it may simply be that the filesystem needs to be mounted with the right "
2112 "mount option ('user_xattr' on Linux)."
2114 "Trải rộng ra, sử dụng kiểu có sẵn, không hỗ trợ tập tin này hoặc "
2115 "các tập tin khác.\n"
2116 "Điều này có thể thiếu sự hỗ trợ từ tập tin hệ thống hoặc thư viện C , hay "
2117 "nó đơn giản như các tập tin hệ thống cần thiết để gắn kết với những quyền hạn "
2118 "tuỳ chọn gắn kết ('user_xattr' trên Linux)."
2121 msgid "Setting type not supported for some of these files"
2122 msgstr "Thiết lập kiểu không hỗ trợ cho một vài tập tin này"
2125 msgid "_Relative link"
2126 msgstr "Liên kết _Tương đối"
2130 "If on, the symlink will store the path from the symlink to the target file. "
2131 "Use this if the symlink and the target will be moved together.\n"
2132 "If off, the path from the root directory is stored - use this if the symlink "
2133 "may move but the target will stay put."
2135 "Nếu bật, liên kết sẽ tích hợp đường dẫn từ liên kết đến tập tin đích "
2136 "Dùng chức năng này nếu liên kết và tập tin đích sẽ bị di chuyển cùng nhau.\n"
2137 "Nếu tắt, đường dẫn từ thư mục gốc (root) sẽ được tích hợp. Dùng chức năng này nếu liên kết"
2138 "bị di chuyển nhưng tập tin đích vẫn còn."
2141 msgid "New pathname is not absolute"
2142 msgstr "Tên đường dẫn mới không xác thực"
2146 msgid "Symlink from '%s' already exists. Replace it with a link to '%s'?"
2147 msgstr "Liên kết từ '%s' đã có. Thay thế nó với một liên kết đến '%s'?"
2153 #: menu.c:1349 menu.c:1390 menu.c:1450
2159 msgstr "Thư mục mới"
2161 #: menu.c:1366 menu.c:1372
2163 msgid "Error creating '%s': %s"
2164 msgstr "Lỗi khi tạo '%s': %s"
2168 msgstr "Tập tin mới"
2172 msgid "Error creating file: could not find the template for %s"
2173 msgstr "Lỗi tạo tập tin: không thể tìm mẫu cho %s"
2178 "Trình đơn 'Gửi đến' hỗ trợ một cách nhanh chóng để gửi một vài tập tin đến một ứng dụng. Các ứng dụng được kê khai nằm trong các đường dẫn sau:\n"
2182 "The `Send To' menu may be opened by Shift+Menu clicking over a file.\n"
2185 "You can also create subdirectories called `.text_html', `.text', etc which "
2186 "will only be shown for files of that type. `.group' is shown only when "
2187 "multiple files are selected."
2189 "Меню `Отправить...' предоставляет быстрый путь для отправки файлов в "
2190 "определенныеприложения. Список приложений приведен в следующих директориях:\n"
2194 "Trình đơn 'Gửi đến' có thể được mở bằng Shift+nhấp phải trên một tập tin.\n"
2196 "Cách dùng nậng cao:\n"
2197 "Bạn cũng có thể tạo các thư mục con tên là `.text_html', `.text', ... để chỉ hiển thị tập tin của lọai đó. `.group' chỉ được hiển thị khi có nhiều tập tin được chọn."
2201 "I'll show you your SendTo directory now; you should symlink (Ctrl+Shift "
2202 "drag) any applications you want into it."
2204 "Bây giờ tôi sẽ hiện thư mục Gửi đến; bạn cần liên kết (Ctrl+Shift "
2205 "kéo) ứng dụng bất kì bạn muốn vào đó."
2207 #: menu.c:1496 menu.c:1536
2208 msgid "Your CHOICESPATH variable setting prevents customisations - sorry."
2209 msgstr "Thiết đặt biến CHOICESPATH của bạn không cho phép tùy chỉnh - xin lỗi."
2214 "Any files placed in your Templates directories will appear on the `New' "
2215 "menu. Choosing one of them will make a copy of it as the new file.\n"
2217 "The following directories contain templates:\n"
2226 "I'll show you your Templates directory now; you should place any template "
2227 "files you want inside it."
2229 "Thư mục 'Gửi' sẽ được mở ra, bạn có thể làm trên tập tin bất kỳ bạn muốn."
2237 msgid "This is already the canonical name for this directory."
2238 msgstr "Đã có tên hợp qui tắc cho thư mục này."
2242 "You can't open a second view onto this directory because the `Unique "
2243 "Windows' option is turned on in the Options window."
2245 "Bạn không thể mở cửa sổ thứ hai để xem thư mục này vì tùy chọn 'Cửa sổ "
2246 "Duy nhất' đã bật trong cửa sổ 'Tùy chọn'."
2250 msgstr "Sao chép...?"
2253 msgid "Rename ... ?"
2254 msgstr "Đổi tên ...?"
2257 msgid "Symlink ... ?"
2258 msgstr "Liên kết ...?"
2261 msgid "Shift Open ... ?"
2262 msgstr "Shift Mở ...?"
2266 msgid "Properties of ... ?"
2267 msgstr "Thuộc tính của ...?"
2271 msgid "Set type of ... ?"
2272 msgstr "Thiết đặt lọai của ... ?"
2275 msgid "Set run action for ... ?"
2276 msgstr "Hành động thực thi cho ... ?"
2279 msgid "Set icon for ... ?"
2280 msgstr "Thiết đặt Biểu tượng cho ... ?"
2283 msgid "Send ... to ... ?"
2284 msgstr "Gửi ... đến ... ?"
2287 msgid "DELETE ... ?"
2291 msgid "Count the size of ... ?"
2292 msgstr "Đếm kích cỡ của ... ?"
2295 msgid "Set permissions on ... ?"
2296 msgstr "Thiết đặt quyền cho ... ?"
2299 msgid "Search inside ... ?"
2300 msgstr "Tìm kiếm bên trong ... ?"
2304 msgid "Look inside ... ?"
2305 msgstr "Xem bên trong ... ?"
2308 msgid "You cannot do this to more than one item at a time"
2309 msgstr "Bạn không thể làm việc này với nhiều hơn một tập tin cùng lúc"
2321 "User-definable shortcuts are disabled by default in Gtk2, and you have not "
2322 "enabled them. You can turn this feature on by:\n"
2324 "1) using an XSettings manager, such as ROX-Session or gnome-settings-daemon, "
2327 "2) adding this line to ~/.gtkrc-2.0:\n"
2328 "\tgtk-can-change-accels = 1\n"
2329 "\t(this only works if NOT using XSETTINGS)"
2331 "Các phím tắt do người dùng thiết đặt được tắt mặc định bởi Gtk2, và bạn không cần bật chúng.Bạn có thể mở chức năng này bằng cách:\n"
2333 "1) dùng trình quản lý XSettings, như là ROX-Session hay gnome-settings-daemon, "
2336 "2) thêm dòng này vào : ~/.gtkrc-2.0:\n"
2337 "\tgtk-can-change-accels = 1\n"
2338 "\t(nó chỉ làm việc nếu bạn KHÔNG dùng XSETTINGS)"
2342 "To set a keyboard short-cut for a menu item:\n"
2344 "- Open the menu over a filer window,\n"
2345 "- Move the pointer over the item you want to use,\n"
2346 "- Press the key you want attached to it.\n"
2348 "The key will appear next to the menu item and you can just press that key "
2349 "without opening the menu in future."
2351 "Để thiết đặt phím tắt bàn phím cho một mục menu:\n"
2353 "- Mở menu thông qua một cửa sổ,\n"
2354 "- Di chuyển chuột đến mục bạn muốn dùng,\n"
2355 "- Nhấn các phím bạn muốn thiết đặt.\n"
2357 "Phím sẽ hiện ra lần kế trong mục menu và sau này bạn chỉ cần nhấn phím "
2358 "mà không cần mở menu."
2361 msgid "Set keyboard shortcuts"
2362 msgstr "Thiết đặt các phím tắt"
2378 msgid "Select Named:"
2379 msgstr "Chọn theo tên:"
2387 "Enter the name of a file and I'll display it for you. Press Tab to fill in "
2388 "the longest match. Escape to close the minibuffer."
2390 "Nhập tên một tập tin và tôi sẽ hiển thị cho bạn. Nhấn Tab để hòan thành tên phù hợp. Nhấn Escape để đóng minibuffer."
2394 "Enter a shell command to execute. Click on a file to add it to the buffer."
2396 "Nhập một lệnh shell để thực thi. Nhấp chọn một tập tin để thêm nó đến bộ đệm."
2400 "Enter a file name pattern to select all matching files:\n"
2402 "? means any character\n"
2403 "* means zero or more characters\n"
2404 "[aA] means 'a' or 'A'\n"
2405 "[a-z] means any character from a to z (lowercase)\n"
2406 "*.png means any name ending in '.png'"
2408 "Nhập tên một tập tin mẫu để chọn tất cả tập tin trùng khớp:\n"
2410 "? nghĩa là kí tự bất kì\n"
2411 "* nghĩa là không có hoặc là nhiều kí tự\n"
2412 "[aA] nghĩa là 'a' hay 'A'\n"
2413 "[a-z] nghĩa là kí tự bất kì từ a đến z (chữ thường)\n"
2414 "*.png nghĩa là tên bất kì kết thúc bằng '.png'"
2418 "Enter a pattern to match for files to be shown. An empty filter turns the "
2421 "Nhập một mẫu để các tập tin trùng khớp hiển thị. Để trống sẽ "
2425 msgid "Invalid Find condition"
2426 msgstr "Sai điều kiện tìm kiếm"
2430 msgid "%s total, %s used, %s free (%.1f %%)"
2431 msgstr "%s tổng, %s dùng, %s trống (%.1f %%)"
2434 msgid "ROX-Filer has converted your Options file to the new XML format"
2435 msgstr "ROX-Filer đã chuyển đổi tập tin Tùy chọn của bạn sang định dạng XML mới"
2437 #: options.c:535 options.c:1258
2438 msgid "(use default)"
2439 msgstr "(sử dụng mặc định)"
2443 msgid "Internal error: %s unreadable"
2444 msgstr "Lỗi bên trong: không thể đọc %s"
2455 msgid "Restore all choices to how they were when the Options box was opened."
2456 msgstr "Phục hồi tất cả các chọn lựa khi hộp tùy chọn được mở"
2461 "Choices will be saved as:\n"
2463 msgstr "Các chọn lựa sẽ được lưu như:\n"
2467 msgid "(saving disabled by CHOICESPATH)"
2468 msgstr "(lưu trữ đã tắt bởi CHOICESPATH)"
2470 #: options.c:1164 usericons.c:450
2472 msgid "Error saving %s: %s"
2473 msgstr "Lỗi khi lưu %s: %s"
2480 msgid "Your old panel file has been converted to the new XML format."
2481 msgstr "Tập tin panel cũ đã được chuyển đổi sang định dạng XML mới."
2486 "You have tried to close a panel via the window manager - I usually find that "
2487 "this is accidental... really close?"
2489 "Bạn đã cố đóng panel thông qua trình quản lý cửa sổ - Tôi luôn thấy đây "
2490 "là rủi ro ... đóng nó không??"
2493 msgid "Missing < or > in panel config file"
2494 msgstr "Lỗi < hay > trong tập tin cấu hình panel"
2498 msgid "Error saving panel %s: %s"
2499 msgstr "Lỗi lưu panel %s: %s"
2502 msgid "Applet quit without ever creating a widget!"
2503 msgstr "Applet thóat mà không tạo một widget!"
2507 "Error running applet:\n"
2510 "Lỗi khi chạy applet:\n"
2515 msgid "Panel Options..."
2516 msgstr "Cấu hình panel"
2519 msgid "Xinerama monitor %d unavailable"
2520 msgstr "Xinerama không thể giám sát %d"
2524 msgid "Panel Options"
2525 msgstr "Cấu hình panel"
2532 msgid "Select the panel's position:"
2533 msgstr "Chọn vị trí cho panel:"
2536 msgid "Top-edge panel"
2544 msgid "Bottom edge panel"
2552 msgid "Left edge panel"
2560 msgid "Right-edge panel"
2568 msgid "Your old pinboard file has been converted to the new XML format."
2569 msgstr "Tập tin pinboard cũ đã được chuyển đổi đến định dạng XML mới."
2573 "The backdrop handler must be an application directory. Drag an application "
2574 "directory into the Set Backdrop dialog box, or (for programmers) pass it to "
2575 "the SOAP SetBackdropApp method."
2577 "Trình điều khiển nền phải là một thư mục ứng dụng. Kéo một thư mục ứng dụng"
2578 "vào trong hộp thọai Thiết đặt Nền hoặc là (cho lập trình viên) đưa nó đến "
2579 "phương thức SOAP SetBackdropApp. "
2584 "You can only set the backdrop to an image or to a program which knows how to "
2585 "manage ROX-Filer's backdrop.\n"
2587 "Programmers: the application's AppInfo.xml must contain the CanSetBackdrop "
2588 "element, as described in ROX-Filer's manual."
2590 "Bạn chỉ có thể thiết đặt nền với một hình ảnh họăc với một chương trinh biết cách "
2591 "quản lý nền của ROX-Filer.\n"
2593 "Lập trình viên: AppInfo.xml của ứng dụng phải chứa yếu tố CanSetBackdrop, "
2594 "như miêu tả trong manual của ROX-Filer."
2597 msgid "Set backdrop"
2598 msgstr "Thiết đặt nền."
2601 msgid "Choose a style and drag an image in:"
2602 msgstr "Chọn một kiểu và kéo một hình ảnh vào:"
2605 msgid "Centre the image without scaling it"
2606 msgstr "Giữa hình và không cân xứng nó"
2613 msgid "Scale the image to fit the backdrop area, without distorting it"
2614 msgstr "Cân xứng hình ảnh vừa vặn vùng nền, không làm méo nó"
2621 msgid "Stretch the image to fill the backdrop area"
2622 msgstr "Kéo dãn hình ảnh để đầy vùng nền"
2629 msgid "Tile the image over the backdrop area"
2630 msgstr "Tile hình trên tòan vùng nền"
2637 msgid "Drop an image here"
2638 msgstr "Thả một hình ảnh ở đây"
2642 "No pinboard was in use... the 'Default' pinboard has been selected. Use 'rox "
2643 "-p=Default' to turn it on in future."
2645 "Không có pinboard được dùng... pinboard 'Mặc định' được chọn. Dùng 'rox "
2646 "-p=Default' để bật nó sau này."
2650 "Only files (and certain applications) can be used to set the background "
2653 "Chỉ tập tin (và ứng dụng nào đó) có thể được dùng để thiết đặt "
2657 msgid "Missing '>' in icon label"
2658 msgstr "Lỗi '>' trong nhãn biểu tượng"
2661 msgid "Missing ',' after icon label"
2662 msgstr "Lỗi ',' sau nhãn biểu tượng"
2666 msgid "Error saving pinboard %s: %s"
2667 msgstr "Lỗi lưu pinboard %s: %s"
2676 "Error loading backdrop image:\n"
2680 "Lỗi nạp ảnh nền:\n"
2687 "Can't delete thumbnails in %s:\n"
2690 "Không thể xóa thumbnail trong %s:\n"
2694 msgid "There are no thumbnails to delete"
2695 msgstr "Không có thumbnail để xóa"
2698 msgid "Purge thumbnails disk cache"
2699 msgstr "Làm sạch bộ đệm thumbnail"
2703 msgid "Unknown style '%s'"
2704 msgstr "Không biết kiểu '%s'"
2708 msgid "Unknown details type '%s'"
2709 msgstr "Không biết lọai chi tiết '%s'"
2712 msgid "Unknown sorting type '%s'"
2713 msgstr "Không biết lọai sắp xếp '%s'"
2716 msgid "Attempt to invoke unknown SOAP method '%s'"
2717 msgstr "Thử gọi phương thức SOAP không biết '%s'"
2720 msgid "Invalid .gmo translation file (too short): %s"
2721 msgstr "Sai tập tin dịch .gmo (quá ngắn): %s"
2723 #: rox_gettext.c:108
2724 msgid "Invalid .gmo translation file (GNU magic number not found): %s"
2725 msgstr "Sai tập tin dịch .gmo (không thấy con số kì diệu GNU): %s"
2728 #: run.c:96 run.c:141
2729 msgid "Program %s not found - deleted?"
2730 msgstr "Không thấy chương trình %s - đã xóa?"
2733 msgid "File doesn't exist, or I can't access it: %s"
2734 msgstr "Tập tin không có hoặc là tôi không thể truy nhập nó: %s"
2737 msgid "I don't know how to open '%s'"
2738 msgstr "Tôi không biết cách mở '%s'"
2743 "This is an application directory - you can run it as a program, or open it "
2744 "(hold down Shift while you open it). Most applications provide their own "
2745 "help here, but this one doesn't."
2748 "Đây là một thư mục ứng dụng - bạn có thể chạy nó như một chương trình hoặc mở nó "
2749 "ra (giữ phím Shift trong khi mở). Hấu hết ứng dụng hỗ trợ trợ giúp "
2750 "ở đây nhưng cái này không có."
2753 msgid "Could not send data to program: %s"
2754 msgstr "Không thể gửi dữ liệu đến chương trình: %s"
2757 msgid "Could not read link: %s"
2758 msgstr "Không thể đọc liên kết: %s"
2761 msgid "Broken symlink (or you don't have permission to follow it): %s"
2762 msgstr "Liên kết vỡ (họăc là bạn không có quyền với nó): %s"
2766 "No run action specified for files of this type (%s/%s) - you can set a run "
2767 "action by choosing `Set Run Action' from the File menu, or you can just drag "
2768 "the file to an application"
2770 "Không thể chạy hành động ấn định cho tập tin lọai này (%s/%s) - bạn có thể thiết đặt hành động thực thi " "bằng cách chọn `Hành động Thực thi'' từ trình đơn Tập tin, hoặc là kéo "
2771 "tập tin đến một ứng dụng"
2774 msgid "Note: If this is a computer program which you want to run, you need to set "
2775 "the execute bit by choosing Permissions from the File menu."
2776 msgstr "Ghi chú: Nếu như chương trình nào đó mà bạn muốn khởi động, bạn "
2777 "cần phải thiết lập quyền thực thi từ Thực đơn."
2792 msgid "Close filer window"
2793 msgstr "Đóng cửa sổ"
2800 msgid "Change to parent directory"
2801 msgstr "Đến thư mục cha"
2808 msgid "Change to home directory"
2809 msgstr "Đến thư mục cá nhân"
2816 msgid "Bookmarks menu"
2817 msgstr "Trình đơn đánh dấu"
2824 msgid "Rescan directory contents"
2825 msgstr "Quét lại nội dung thư mục"
2828 msgid "Change icon size"
2829 msgstr "Thay đổi kích cỡ Biểu tượng"
2832 msgid "Automatic size mode"
2833 msgstr "Tự động chọn kích cỡ"
2836 msgid "Show extra details"
2837 msgstr "Hiện chi tiết"
2844 msgid "Change sort criteria"
2845 msgstr "Thay đổi tiêu chuẩn sắp xếp"
2852 msgid "Show/hide hidden files"
2853 msgstr "Hiện/Ẩn các tập tin ẩn"
2856 msgid "Select all/invert selection"
2857 msgstr "Chọn tất cả/đảo ngược lựa chọn"
2860 msgid "Show ROX-Filer help"
2861 msgstr "Hiện trợ giúp của ROX-Filer"
2864 msgid " (%u hidden)"
2867 #: toolbar.c:228 tips:80
2877 msgstr "Không có mục nào"
2881 msgid "%u selected (%s)"
2882 msgstr "%u mục đã được chọn (%s)"
2885 msgid "Sort by name"
2886 msgstr "Sắp xếp theo tên"
2889 msgid "Sort by type"
2890 msgstr "Sắp xếp theo lọai"
2893 msgid "Sort by date"
2894 msgstr "Sắp xếp theo ngày"
2897 msgid "Sort by size"
2898 msgstr "Sắp xếp theo kích cỡ"
2901 msgid "Sort by owner"
2902 msgstr "Sắp xếp theo sở hữu"
2905 msgid "Sort by group"
2906 msgstr "Sắp xếp theo nhóm"
2922 msgstr "Điểm gắn kết"
2926 msgstr "Thư mục Ứng dụng"
2934 msgstr "Thiết bị tượng trưng"
2938 msgstr "Khối thiết bị"
2958 "Executable '%s' is world-writeable! Refusing to run. Please change the "
2959 "permissions now (this problem may have been caused by a bug in earlier "
2960 "versions of the filer).\n"
2962 "Having (non-symlink) run actions world-writeable means that other people who "
2963 "use your computer can replace your run actions with malicious versions.\n"
2965 "If you trust everyone who could write to these files then you needn't worry. "
2966 "Otherwise, you should check, or even just delete, all the existing run "
2969 "Có thể làm cho '%s' có thể viết bởi tất cả! Từ chối thực thi. Hãy đổi "
2970 "quyền ngay (vấn đề này có thể xảy ra do lỗi của các phiên bản trước của ROX-Filer).\n"
2972 "Tập tin có thể viết bởi mọi người (trừ liên kết) sẽ dẫn đến mọi người , những người "
2973 "dùng máy tính của bạn có thể thay thế chúng bằng các phiên bản nguy hiểm.\n"
2975 "Bạn nên kiểm lại, hoặc ngay cả xóa đi, các hành động thưc thi đã có trừ phi bạn tin vào tất cả mọi người dùng máy tính của bạn."
2978 msgid "go-w (Fix security problem)"
2979 msgstr "go-w (Sửa chữa vấn đề bảo mật)"
2983 "Enter a shell command which will load \"$@\" into a suitable program. Eg:\n"
2987 "Nhập một lệnh shell sẽ nạp \"$@\" vào trong một bộ chương trình. Ví dụ:\n"
2992 msgid "This is not a program! Give me an application instead!"
2993 msgstr "Đây không là một chương trình. Cho tôi một ứng dụng thay thế!"
2996 msgid "No run action defined"
2997 msgstr "Không hành động xác định"
3000 msgid "Error in handler %s: %s"
3001 msgstr "Lỗi trong điều khiển (handler) %s: %s"
3004 msgid "Invalid application %s (bad AppRun)"
3005 msgstr "Sai ứng dụng %s (AppRun không đúng)"
3008 msgid "Non-executable %s"
3009 msgstr "Không thể thực thi %s"
3012 msgid "Set run action"
3013 msgstr "Thiết lập hành động thực thi"
3017 "If a handler for the specific type isn't set up, use this as the default."
3019 "Nếu một trình điều khiển cho một lọai riêng biệt không thiết đặt, dùng mặc định này."
3022 msgid "Set default for all `%s/<anything>'"
3023 msgstr "Đặt mặc định cho tất cả `%s/<bất kì>'"
3026 msgid "Use this application for all files with this MIME type."
3027 msgstr "Dùng ứng dụng này cho tất cả tập tin với lọai MIME này."
3030 msgid "Only for the type `%s' (%s/%s)"
3031 msgstr "Chỉ cho lọai `%s' (%s/%s)"
3034 msgid "Drop a suitable application here"
3035 msgstr "Thả một ứng dụng ở đây"
3042 msgid "Enter a shell command:"
3043 msgstr "Nhập một lệnh shell:"
3046 msgid "_Use Command"
3047 msgstr "_Sử dụng lệnh:"
3051 "A run action already exists and is quite a big program - are you sure you "
3052 "want to delete it?"
3054 "Một hành động thực thi đã có và là một chương trình rất lớn - bạn có chắc "
3058 msgid "Can't remove %s: %s"
3059 msgstr "Không thể xóa %s: %s"
3062 msgid "Choices saving is disabled by CHOICESPATH variable"
3063 msgstr "Chọn lựa lưu trữ được tắt bởi biến CHOICESPATH"
3067 "Icon theme '%s' does not contain MIME icons. Using ROX default theme instead."
3069 "Chủ đề biểu tượng '%s' không chứa các biểu tượng MIME. Dùng chủ đề mặc định."
3073 "Failed to create symlink '%s':\n"
3076 "(this may mean that the ROX theme already exists there, but the 'mime-"
3077 "application:postscript' icon couldn't be loaded for some reason)"
3079 "Lỗi tạo liên kết '%s':\n"
3082 "(điều này nghĩa là theme ROX đã có ở đó nhưng vì lí do gì đó mà biểu tượng 'mime-"
3083 "application:postscript' không thể được nạp)"
3086 msgid "The pathname you gave does not exist. The icon has not been changed."
3087 msgstr "Tên thư mục bạn gán đã có. Biểu tượng không được thay đổi."
3089 #: usericons.c:191 usericons.c:616
3091 "Unable to load image file -- maybe it's not in a format I understand, or "
3092 "maybe the permissions are wrong?\n"
3093 "The icon has not been changed."
3095 "Không thể nạp tập tin hình ảnh -- có thể nó không phải định dạng tôi hiểu hoặc "
3096 "là sai quyền truy nhập?\n"
3097 "Biểu tượng không được thay đổi."
3100 msgid "Really delete icon '%s'?"
3101 msgstr "Xóa biểu tượng '%s'?"
3105 "Can't delete '%s':\n"
3108 "Không thể xóa '%s':\n"
3113 msgstr "Thiết đặt biểu tượng."
3117 "Use a copy of the image as the default for all files of these MIME types."
3119 "Dùng một bản sao hình ảnh như mặc định cho tất cả các lọai MIME này."
3122 msgid "Set icon for all `%s/<anything>'"
3123 msgstr "Thiết đặt biểu tượng cho tất cả `%s/<bất kì>'"
3126 msgid "Use a copy of the image for all files of this MIME type."
3127 msgstr "Dùng một bản sao hình ảnh cho lọai MIME này."
3130 msgid "For all files of type `%s' (%s/%s)"
3131 msgstr "Cho tất cả tập tin lọai `%s' (%s/%s)"
3135 "Add the file and image filenames to your personal list. The setting will be "
3136 "lost if the image or the file is moved."
3138 "Thêm tên tập tin và tên hình ảnh đến danh sách cá nhân. Thiết đặt sẽ "
3139 "mất nếu hình ảnh hay tập tin bị di chuyển."
3142 msgid "Only for the file `%s'"
3143 msgstr "Chỉ cho tập tin `%s'"
3147 "Copy the image inside the directory, as a hidden file called '.DirIcon'. All "
3148 "users will then see the icon, and you can move the directory around safely. "
3149 "This is usually the best option if you can write to the directory."
3151 "Bản sao hình ảnh bên trong thư mục là một tập tin ẩn tên là '.DirIcon'. Mọi "
3152 "người dùng sẽ thấy biểu tượng sau đó và bạn có thể di chuyển thư mục. "
3153 "Đây là tùy chọn tốt nhất nếu bạn có quyền viết với thư mục."
3156 msgid "Copy image into directory"
3157 msgstr "Sao chép hình ảnh vào thư mục"
3160 msgid "Drop an icon file here"
3161 msgstr "Thả một tập tin biểu tượng ở đây"
3164 msgid "Setting icon disabled by CHOICESPATH"
3165 msgstr "Thiết đặt biểu tượng được tắt bởi CHOICESPATH"
3170 "Error creating image '%s':\n"
3173 "Lỗi tạo hình ảnh '%s':\n"
3176 #: view_details.c:1009
3180 #: view_details.c:1012
3184 #: view_details.c:1015
3185 msgid "_Permissions"
3188 #: view_details.c:1016
3192 #: view_details.c:1018
3196 #: view_details.c:1020
3200 #: view_details.c:1022
3201 msgid "Last _Modified"
3202 msgstr "Chỉnh _Sửa Cuối"
3213 msgid "Use the LANG environment variable"
3214 msgstr "Dùng biến môi trường LANG"
3221 msgid "Chinese (traditional)"
3222 msgstr "Trung Quốc (tradicional)"
3225 msgid "Chinese (simplified)"
3226 msgstr "Trung Quốc (simplificado)"
3241 msgid "English (no translation)"
3242 msgstr "Anh (không dịch)"
3282 msgid "Portuguese (Brasil)"
3283 msgstr "Bồ Đào Nha (Brasil)"
3296 msgstr "Tây Ban Nha"
3303 msgid "Filer windows"
3307 msgid "Auto-resize filer windows"
3308 msgstr "Tự đổi kích cỡ cửa sổ"
3311 msgid "Never automatically resize"
3312 msgstr "Không đổi kích cỡ"
3316 "You'll have to resize windows manually, using the window manager, the "
3317 "`Resize Window' menu entry or by double-clicking on the window background."
3319 "Bạn sẽ phải tự thay đổi kích cỡ cửa sổ, dùng trình quản lý cửa sổ, mục trình đơn "
3320 "'Đổi Kích cỡ Cửa sổ' hoặc nhấp đúp lên nền cửa sổ."
3323 msgid "Resize when changing the display style"
3324 msgstr "Đổi kích cỡ khi thay đổi kiểu hiển thị"
3328 "Changing the size of the icons or which details are displayed will resize "
3329 "the window for you."
3331 "Thay đổi kích cỡ biểu tượng hay các chi tiết khi hiển thị sẽ đổi kích cỡ "
3335 msgid "Always resize"
3336 msgstr "Luôn đổi kích cỡ"
3340 "The filer will resize windows whenever it seems useful (that is, when "
3341 "changing directory or display style)."
3343 "ROX-Filer sẽ đổi kích cỡ cửa sổ khi nó thấy cần (khi "
3344 "đổi thư mục hay kiểu hiển thị)"
3347 msgid "Largest window size:"
3348 msgstr "Kích cỡ cửa sổ lớn nhất:"
3356 "The largest size, as a percentage of the screen size, that the auto-resizer "
3357 "will resize a window to."
3359 "Kích cỡ lớn nhất, tỉ lệ phần trăm với kích cỡ màn hình, khi tự thay đổi "
3363 msgid "Window behaviour"
3364 msgstr "Trạng thái cửa sổ"
3367 msgid "Short titlebar flags"
3368 msgstr "Kí hiệu thanh tiêu đề ngắn"
3372 "Use single letters instead of words for Scanning, All and Thumbs indicators "
3375 "Dùng các từ đơn thay thế cho các chỉ thị Quét, Tất cả và Thumb "
3376 "trên thanh tiêu đề."
3379 msgid "Unique windows"
3380 msgstr "Cửa sổ duy nhất"
3384 "If you open a directory and that directory is already displayed in another "
3385 "window, then this option causes the other window to be closed."
3387 "Nếu bạn mở một thư mục và thư mục đó đã hiển thị trong một cửa sổ khác, "
3388 "khi đó, tùy chọn này sẽ đóng cửa sổ khác."
3391 msgid "New window on button 1"
3392 msgstr "Cửa sổ mới trên nút nhất 1"
3396 "Clicking with mouse button 1 (usually the left button) opens a directory in "
3397 "a new window with this turned on. Clicking with the button-2 (middle) will "
3398 "reuse the current window."
3400 "Nhấp trái chuột (nút nhấn 1) trên một thư mục sẽ mở thư mục đó trong "
3401 "một cửa sổ mới. Nhấp nút giữa chuột (nút giữa) sẽ "
3402 "dùng cửa sổ hiện tại."
3405 msgid "Single-click navigation"
3406 msgstr "Nhấp đơn chuột"
3410 "Clicking on an item opens it with this on. Hold down Control to select the "
3411 "item instead. If off, clicking once selects an item; double click to open "
3414 "Nhấp đơn chuột trên một mục sẽ mở mục đó. Giữ Control để chọn "
3415 "mục. Nếu tắt chức năng này, thì nhấp đơn để chọn mục; nhấp đúp để mở "
3419 msgid "Double-click on background resizes"
3420 msgstr "Nhấp đúp trên nền để đổi kích cỡ"
3424 "If on then double clicking on the window background resizes the window, just "
3425 "like clicking on the Automatic size mode button in the toolbar."
3427 "Nhấp đúp chuột trên nền cửa sổ để đổi kích cỡ cửa sổ, điều này "
3428 "tương tự như nhấp chọn kiểu Tự đổi kích cỡ trên thanh công cụ."
3435 msgid "Directories come first (for sort by name)"
3436 msgstr "Thư mục trước (khi sắp xếp theo tên)"
3440 "If this is on then directories will always appear before anything else when "
3443 "Bất chức năng này để sắp xếp thư mục trước bất kì thứ gì khi "
3447 msgid "Capitalised names first (for sort by name)"
3448 msgstr "Tên chữ hoa trước ( khi sắp xếp theo tên)"
3452 "If on, all filenames starting with a capital letter come before filenames "
3453 "starting with lowercase ones."
3455 "Các tập tin bắt đầu với tên chữ hoa sẽ đứng trước các tập tin "
3456 "có tên chữ thường."
3459 msgid "Default settings for new windows"
3460 msgstr "Thiết đặt mặc định cho cửa sổ mới"
3463 msgid "Inherit options from source window"
3464 msgstr "Giữ lại các tùy chọn từ cửa sổ nguồn"
3468 "If this is on then display options for a new window are inherited from the "
3469 "source window if possible, otherwise they are set to the defaults below."
3471 "Các tùy chọn hiển thị cho cửa sổ mới sẽ thừa hưởng từ "
3472 "cửa sổ nguồn nếu có thể, mặc khác chúng được thiết đặt đến mặc định bên dưới."
3480 msgstr "Sắp xếp theo:"
3491 msgid "Show hidden files"
3492 msgstr "Hiện các tập tin ẩn"
3496 "If this is on then files whose names start with a dot are shown too, "
3497 "otherwise they are hidden."
3499 "Các tập tin bắt đầu với một dấu chấm trong tên (tập tin ẩn) cũng "
3500 "được hiển thị, mặt khác, chúng được ẩn."
3504 msgstr "Xem kiểu biểu tượng"
3507 msgid "Default size:"
3508 msgstr "Kích cỡ mặc định:"
3523 msgid "Default details:"
3524 msgstr "Chi tiết mặc định:"
3528 msgstr "Không chi tiết"
3531 msgid "Automatic small icons:"
3532 msgstr "Biểu tượng tự thu nhỏ:"
3536 msgstr "Đổi khi có:"
3540 "When automatic icon sizing is selected: If the directory contains this many "
3541 "items then it will be shown using Small Icons, otherwise Large Icons will be "
3544 "Nếu tùy chọn này đã chọn: nó sẽ dùng Biểu tượng Nhỏ khi thư mục chứa nhiều "
3545 "mục, mặc khác, nó sẽ dùng "
3549 msgid "Max width (Large icons):"
3550 msgstr "Độ rộng lớn nhất (Biểu tượng Lớn):"
3558 "Text wider than this is broken onto two lines in Large Icons mode. In Huge "
3559 "Icons mode, text is wrapped when 50% wider than this."
3561 "Các text rộng hơn số này sẽ được chia thành hai dòng trong kiểu Biểu tượng Lớn. Trong kiểu "
3562 "Biểu tượng Lớn nhất, text được gói gọn khi rộng hơn số này 50%."
3565 msgid "(Small Icons):"
3566 msgstr "(Biểu tượng Nhỏ)"
3569 msgid "Maximum width for the text beside a Small Icon."
3570 msgstr "Độ rộng lớn nhất cho text bên cạnh một Biểu tượng Nhỏ."
3573 msgid "Order small icons vertically"
3578 "If this option is on, then small icons are ordered vertically, not "
3583 msgid "Order large icons vertically"
3588 "If this option is on, then large icons are sorted vertically, not "
3590 msgstr "Nếu bật chức năng này thì những biểu tượng lớn sẽ sắp xếp thẳng đứng."
3594 msgid "Show column headings"
3595 msgstr "Hiện các cột tiêu đề"
3598 msgid "If this is on then column headings will be shown in the list view."
3599 msgstr "Các cột tiêu đề sẽ được hiện trong kiểu xem danh sách."
3602 msgid "Show full type"
3603 msgstr "Xem chi tiết"
3607 "If this is on then the full description of each object's type will be show "
3608 "rather than a short summary of its basic type."
3613 msgid "Tools/Minibuffer"
3614 msgstr "Công cụ/Minibuffer"
3618 msgstr "Thanh công cụ"
3621 msgid "Toolbar type:"
3622 msgstr "Kiểu thanh công cụ"
3626 msgstr "Không có thanh công cụ"
3630 msgstr "Chỉ biểu tượng"
3633 msgid "Text under icons"
3634 msgstr "Chữ dưới Biểu tượng"
3637 msgid "Text beside icons"
3638 msgstr "Chữ bên cạnh Biểu tượng"
3641 msgid "Show totals of items"
3642 msgstr "Hiện tổng số mục"
3646 "Show the number of items displayed in a filer window, as well as the number "
3647 "of hidden items (if any). When there's a selection, show the number of "
3648 "selected items and their combined size."
3650 "Hiện số các mục đã hiển thị trong cửa sổ cũng như số "
3651 "mục ẩn (nếu có). Khi có sự chọn, hiện số mục "
3652 "đã chọn và kích cỡ của chúng."
3655 msgid "Select the buttons you want on the bar:"
3656 msgstr "Chọn nút bạn muốn trên thanh công cụ:"
3659 msgid "Width of toolbar sets minimum width of window"
3660 msgstr "Độ rộng của thanh công cụ thiết đặt độ rộng nhỏ nhất của cửa sổ"
3664 "Each filer window is constrained to be wide enough to show the whole of the "
3667 "Mỗi cửa sổ được ép đủ rộng để hiện tòan bộ thanh công cụ"
3674 msgid "Beep if Tab-completion fails"
3675 msgstr "Kêu bíp khi Tab-hòan thành lỗi"
3679 "When using the `Enter Path...' minibuffer and Tab is pressed, beep if "
3680 "nothing happens (eg, because there are several possibilities and the next "
3683 "Khi dùng 'Nhập Đường dẫn...' và Tab được nhấn, sẽ kêu bíp nếu sai."
3686 msgid "Beep if there are several matches"
3687 msgstr "Kêu bíp nếu có nhiều trùng khớp"
3691 "When using the `Enter Path...' minibuffer and Tab is pressed, beep if there "
3692 "is more than one matching file, even though some more letters were added."
3694 "Khi dùn 'Nhập Đường dẫn...' và Tab được nhấn, "
3695 "sẽ kêu bíp nếu có nhiều tập tin trùng khớp."
3699 "When thumbnails are turned on, each image file in a directory is loaded and "
3700 "a small thumbnail of it is shown."
3702 "Khi chế độ chân dung được bật, mỗi tập tin hình ảnh trong thư mục được nạp và "
3703 "một chân dung nhỏ của nó được hiển thị."
3706 msgid "Show image thumbnails"
3707 msgstr "Hiện chân dung hình ảnh"
3711 "This is the default setting for new windows. Use the Display menu to turn "
3712 "thumbnails on and off for individual windows."
3714 "Đây là thiết đặt mặc định cho cửa sổ mới. Dùng trình đơn Hiển thị để bật tắt "
3715 "chức năng chân dung cho các cửa sổ riêng biệt."
3718 msgid "Video thumbnails"
3719 msgstr "Xem chân dung"
3722 msgid "Thumbnails cache"
3723 msgstr "Bộ đệm Chân dung"
3727 "To speed things up, the generated thumbnails are stored in the hidden ~/."
3728 "thumbnails directory. Click here to remove all the cached thumbnails. They "
3729 "will be created again as needed."
3731 "Để tăng tốc, các chân dung tạo ra sẽ được tích hợp trong thư mục ~/."
3732 "thumbnails. Nhấp chuột vào đây để xóa bộ đệm. Chúng "
3733 "sẽ được tạo lại nếu cần."
3735 #: tips:122 tips:195
3741 "When using a pinboard, you can drag files and applications onto the desktop "
3742 "background to create shortcuts to them."
3744 "Khi dùng một pinboard, bạn có thể kéo tập tin và ứng dụng vào nền của desktop "
3745 "để tạo lối tắt cho chúng."
3747 #: tips:124 tips:241
3753 msgstr "Kế hoạch gần"
3756 msgid "Text shadow:"
3765 msgstr "Không có bóng text"
3776 msgid "Use custom font:"
3777 msgstr "Dùng font tuỳ chọn"
3780 msgid "The font used for the text displayed under the icons"
3781 msgstr "Font đã được dùng cho text hiển thị dưới biểu tượng"
3784 msgid "Fast scaling of images"
3785 msgstr "Xác định hình ảnh nhanh chóng"
3789 "Choose between the fast or slow method of scaling backdrop images. The slow "
3790 "method can give better results."
3791 msgstr "Chọn lựa phương pháp nhanh hay chậm để xác định hình ảnh của nền. Phương pháp "
3792 "chậm có thể đưa ra kết quả tốt hơn."
3795 msgid "Pinboard behaviour"
3796 msgstr "Trạng thái pinboard"
3799 msgid "Single-click to open"
3800 msgstr "Nhấp đơn để mở"
3803 msgid "Keep icons within screen limits"
3804 msgstr "Giữ biểu tượng trong giới hạn màn hình"
3808 "If this is set, pinboard icons are always kept completely within screen "
3809 "limits, including the label."
3811 "Các biểu tượng pinboard luôn được giữ hòan tòan trong giới hạn "
3812 "màn hình, bao gồm cả nhãn."
3815 msgid "Icon grid step:"
3816 msgstr "Bước lưới biểu tượng: "
3823 msgid "Use a 2-pixel grid for positioning icons on the desktop."
3824 msgstr "Dùng lưới 2 pixel cho vị trí biểu tượng trên desktop."
3832 msgid "Use a 16-pixel grid for positioning icons on the desktop."
3833 msgstr "Dùng lưới 16 pixel cho vị trí biểu tượng trên desktop."
3841 msgid "Use a 32-pixel grid for positioning icons on the desktop."
3842 msgstr "Dùng lưới 32 pixel cho vị trí biểu tượng trên desktop."
3844 #: tips:147 tips:149
3845 msgid "Iconified windows"
3846 msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
3850 "Most window managers provide a way to iconify (or 'minimise') windows, and "
3851 "various programs, including ROX-Filer, can be used to display the iconified "
3854 "Hầu hết các trình quản lý cửa sổ hỗ trợ một cách để thu nhỏ cửa sổ và "
3855 "các ứng dụng khác, bao gồm cả ROX-Filer, có thể dùng để hiển thị các cửa sổ "
3859 msgid "Show iconified windows"
3860 msgstr "Hiện cửa sổ thu nhỏ"
3864 "If this option is on, the filer will show each iconified window as a small "
3865 "button on the pinboard. Requires a compatible window manager, and the "
3866 "pinboard must be in use."
3868 "ROX-Filer sẽ hiện cửa sổ thu nhỏ như một nút nhỏ "
3869 "trên pinboard. Yêu cầu một trình quản lý cửa sổ tương thích và "
3870 "pinboard phải được dùng."
3873 msgid "Show per workspace"
3874 msgstr "Xem không gian làm việc"
3879 "If this option is on, the filer will only show iconified windows associated "
3880 "with the current workspace."
3882 "Nếu chọn chức năng này, ROX-Filer sẽ chỉ hiện những cửa sổ thu nhỏ với không gian làm việc hiện tại."
3885 msgid "Iconify to the"
3886 msgstr "Thu nhỏ đến"
3901 msgid "bottom-right"
3909 msgid "horizontally"
3910 msgstr "phương ngang"
3918 "Sometimes the filer doesn't know about your desktop furniture and puts "
3919 "iconified windows under (for example) the Gnome panel. You can define a top "
3920 "or bottom margin to avoid placing the icons there. The filer already knows "
3921 "about its own panel."
3923 "Thỉnh thỏang ROX-Filer không biết desktop của bạn và đặt "
3924 "cửa sổ đã thu nhỏ xuống (ví dụ) thanh panel của Gnome. Bạn có thể xác định một lề trên "
3925 "hay dưới để đặt biểu tượng ở đó. ROX-Filer nhận biết "
3926 "được panel của nó :)."
3933 msgid "Height of no-go area at top of screen."
3934 msgstr "Chiều cao của vùng không đi tại đỉnh màn hình"
3937 msgid "Bottom margin"
3941 msgid "Height of no-go area at bottom of screen."
3942 msgstr "Chiều cao của vùng không đi tại đáy màn hình."
3950 "Panels are bars of icons that run along the side of the screen. See the "
3951 "manual for information about using panels."
3953 "Panel là những thanh biểu tượng chạy theo chiều dài cạnh màn hình. Xem "
3954 "sổ tay để thêm thông tin về cách dùng panel."
3961 msgid "Image and text"
3965 msgid "Every panel icon is shown with an image and some text."
3966 msgstr "Mỗi biểu tượng panel được hiển thị với một ảnh và vài chữ."
3969 msgid "Image only for applications"
3970 msgstr "Chỉ ảnh cho ứng dụng"
3974 "Applications have just an image, everything else has both an image and text."
3976 "Ứng dụng chỉ có ảnh, mọi thứ khác có cả ảnh và chữ."
3983 msgid "Only the image is shown."
3984 msgstr "Chỉ ảnh được hiển thị"
3987 msgid "Panel width (thin)"
3988 msgstr "Độ rộng panel (mỏng)"
3995 msgid "The size of the panels."
3996 msgstr "Kích cỡ của panel."
3999 msgid "Do not cover panel"
4000 msgstr "Không che lấp panel"
4004 "Ask the window manager not to cover panels at all when you maximise windows. "
4005 "Some window managers may not honour this. If unset, the filer asks for just "
4006 "a couple of pixels at the edge of the screen to remain uncovered, so that "
4007 "auto-raising works."
4009 "Buộc trình quản lý cửa sổ không che lấp panel khi tất cả cửa sổ cực đại."
4016 msgid "Confine to Xinerama monitor"
4017 msgstr "Hạn chế màn hình Xinerama"
4021 "If you have an Xinerama multi-monitor setup, use this option to confine the "
4022 "panels to one monitor instead of spanning them."
4024 "Nếu bạn có một thiết đặt nhiều màn hình Xinerama, dùng tùy chọn này để hạn chế các "
4025 "panel đến một màn hình."
4029 "The monitor the panels are confined to in Xinerama mode (numbered from 0)."
4031 "Panels bị hạn chế trong chế độ Xinerama (số từ 0)."
4039 "When run by a session manager program (such as ROX-Session) the filer can "
4040 "open up a panel and/or the pinboard. Here you configure which."
4048 msgid "Only a panel is shown."
4049 msgstr "Chỉ hiện hình ảnh"
4052 msgid "Pinboard only"
4053 msgstr "Bàn làm việc"
4056 msgid "Only the pinboard is shown."
4057 msgstr "Chỉ hiện hình ảnh"
4060 msgid "Panel and pinboard"
4061 msgstr "Panel và Bàn làm việc"
4064 msgid "Both a panel and a pinboard are shown."
4065 msgstr "Hiện cả panel và bàn làm việc"
4072 msgid "Enter the name of the panel to show here."
4073 msgstr "Hãy nhập tên của panel hiện ra ở đây"
4076 msgid "Enter the name of the pinboard to show here."
4077 msgstr "Hãy nhập tên của bàn làm việc hiện ra ở đây."
4080 msgid "Changes here take effect the next time the filer is run."
4085 "The session manager activates these options by using the -S or --rox-session "
4091 msgid "Action windows"
4092 msgstr "Cửa sổ Hành động"
4096 "Action windows appear when you start a background\n"
4097 "operation, such as copying or deleting some files."
4099 "Các cửa sổ hành động xuất hiện khi bạn bắt đầu một thao tác\n"
4100 "nền như là sao chép hoặc xóa tập tin."
4103 msgid "Auto-start (Quiet) these actions"
4104 msgstr "Tự bắt đầu (Không hỏi) những hành động này"
4107 msgid "Copy files without confirming first."
4108 msgstr "Sao chép tập tin không cần xác nhận."
4111 msgid "Move files without confirming first."
4112 msgstr "Di chuyển tập tin không cần xác nhận."
4115 msgid "Create links to files without confirming first."
4116 msgstr "Tạo liên kết đến tập tin không cần xác nhận."
4119 msgid "Delete files without confirming first."
4120 msgstr "Xóa tập tin không cần xác nhận."
4127 msgid "Mount and unmount filesystems without confirming first."
4128 msgstr "Gắn kết và hủy gắn kết hệ thống tập tin không cần xác nhận."
4131 msgid "Default settings"
4132 msgstr "Thiết lập theo mặc định"
4135 msgid "Don't confirm deletion of non-writeable items."
4136 msgstr "Không xác nhận việc xóa các mục không thể viết."
4139 msgid "Don't display so much information in the message area."
4140 msgstr "Không hiển thị quá nhiểu thông tin trong vùng message."
4143 msgid "Also change contents of subdirectories."
4144 msgstr "Cũng thay đổi luôn nội dung thư mục con."
4147 msgid "Drag and Drop"
4151 msgid "Dragging to icons"
4152 msgstr "Kéo đến biểu tượng"
4155 msgid "Allow dragging to icons in filer windows"
4156 msgstr "Cho phép kéo đến biểu tượng trong cửa sổ"
4160 "When this is on you can drag a file over a sub-directory or program in a "
4161 "filer window. The item will highlight when you do this and dropping the file "
4162 "will put it into that directory, or load it into the program."
4164 "Bạn có thể kéo một tập tin trên một thư mục hay chương trình trong "
4165 "cửa sổ. Mục sẽ tô sáng lên và bạn thả tập tin "
4166 "vào thư mục hay nạp nó vào chương trình."
4169 msgid "Directories spring open"
4170 msgstr "Thư mục xuất hiện"
4174 "This option, which requires the above option to be turned on too, causes the "
4175 "highlighted directory to 'spring open' after the file is held over it for a "
4178 "Tùy chọn này yêu cầu tùy chọn trên. Khi thư mục được tô sáng sẽ được mở ra "
4179 "sau khi giữ tập tin trên nó."
4182 msgid "Spring delay:"
4183 msgstr "Độ trễ xuất hiện:"
4191 "This option sets how long, in ms, you must hold a file over a directory "
4192 "before it will spring open. The above option must be turned on for this to "
4195 "Thiết đặt bạn phải giữ tập tin trên thư mục bao lâu, bằng ms, "
4196 "trước khi nó mở ra."
4199 msgid "When dragging files with the left mouse button"
4200 msgstr "Khi kéo tập tin với nút trái chuột"
4202 #: tips:231 tips:235
4203 msgid "Show a menu of possible actions"
4204 msgstr "Hiện trình đơn các hành động có thể"
4207 msgid "Copy the files"
4208 msgstr "Sao chép tập tin"
4212 "Note that you can still get the menu to appear, by dragging with Alt held "
4215 "Bạn vẫn có thể lấy trình đơn bằng cách kéo và "
4219 msgid "When dragging files with the middle mouse button"
4220 msgstr "Khi kéo tập tin với nút chuột"
4223 msgid "Move the files"
4224 msgstr "Di chuyển tập tin"
4228 "Note that you can still get the menu to appear, by dragging with the left "
4229 "button and holding down the Alt key."
4231 "Bạn vẫn có thể lấy trình đơn bằng cách kéo và giữ phím Alt"
4234 msgid "Download handler"
4235 msgstr "Trình điều khiển tải về"
4239 "When you drag a file from a web browser or other remote source, this program "
4240 "will be run to download it. $1 is the URI dragged to the filer, and the "
4241 "current directory is the destination. Eg:\n"
4244 "Khi bạn kéo một tập tin từ trình duyệt hay từ nguồn truy nhập khác, chương trình này "
4245 "sẽ chay để tải nó. $1 là URI được kéo đến cửa sổ và "
4246 "cửa sổ hiện tại là đích. Ví dụ:\n"
4254 msgid "Size of icons in menus:"
4255 msgstr "Kích cỡ biểu tượng trong trình đơn:"
4259 msgstr "Không biểu tượng"
4262 msgid "Same as current window"
4263 msgstr "Như cửa sổ hiện tại"
4266 msgid "Same as default"
4267 msgstr "Như mặc định"
4274 msgid "File menu on right-click"
4275 msgstr "Trình đơn Tập tin khi nhấp chuột phải"
4279 "Show the File menu instead of the main menu when right-clicking with files "
4280 "selected (the main menu can be accessed by holding down Control)."
4282 "Hiện trình đơn Tập tin thay thế trình đơn chính khi nhấp chuột phải trên "
4283 "tập tin (trình đơn chính có thể truy nhập bằng cách giữ Ctrl)."
4286 msgid "`Xterm Here' program"
4287 msgstr "Chương trình 'Xterm Ở đây'"
4290 msgid "The program to launch when you choose `Xterm Here' from the menu."
4291 msgstr "Chương trình để chạy khi bạn chọn 'Xterm ở đây' từ trình đơn."
4294 msgid "Keyboard shortcuts"
4295 msgstr "Phím tắt bàn phím"
4303 "The filer uses a set of rules to work out the correct MIME type for each "
4304 "regular file, and then chooses a suitable icon for that type."
4306 "ROX-Filer thiết đặt một qui luật để thi hành chính xác lọai MIME cho các tập tin "
4307 "thường, sau đó chọn biểu tượng cho lọai đó."
4310 msgid "Edit MIME rules"
4320 msgstr "Chủ đề biểu tượng"
4323 msgid "Themes should be placed inside the ~/.icons directory."
4324 msgstr "Chủ đề nên được đặt trong thư mục ~/.icons"
4328 "Use the 'Set Icon...' dialog box to set the icon for each MIME type. Note "
4329 "that icons set this way override those from the selected theme."
4331 "Dùng hộp thọai 'Thiết đặt Biểu tượng' để thiết đặt biểu tượng cho mỗi lọai MIME. Ghi nhớ rằng "
4332 "được thiết đặt theo cách này sẽ ghi đè lên biểu tượng được chọn trong chủ đề."
4339 msgid "File type colours"
4340 msgstr "Màu loại tập tin"
4343 msgid "Colour files based on their types"
4344 msgstr "Màu sắc tập tin dưa trên lọai của chúng"
4347 msgid "Filenames (and details) are coloured according to the file's type."
4348 msgstr "Tên tập tin (và chi tiết) được tô màu phù hợp với lọai tập tin."
4355 msgid "Regular file:"
4356 msgstr "Tập tin thường"
4368 "Error, such as a symlink which points to a non-existant file, or a file "
4369 "which the filer does not have permission to examine."
4371 "Lỗi, liên kết trỏ đến một tập tin không có hoặc là ROX-Filer "
4372 "không có quyền truy nhập đến tâp tin"
4375 msgid "Character device:"
4376 msgstr "Thiết bị mẫu tự"
4379 msgid "Block device:"
4380 msgstr "Thiết bị khối"
4388 "Door files are a bit like sockets or pipes, and have only been seen on "
4391 "Các tập tin door là một nhị phận như socket hay ống dẫn và chỉ có trên "
4395 msgid "Executable file:"
4396 msgstr "Tập tin thực thi:"
4399 msgid "Application directory:"
4400 msgstr "Thư mục ứng dụng:"
4403 msgid "Unknown type:"
4404 msgstr "Lọai không biết:"
4407 msgid "Compatibility"
4408 msgstr "Tương thích"
4411 msgid "Window manager problems"
4412 msgstr "Vấn đề trình quản lý cửa sổ"
4415 msgid "Override window manager control of the pinboard and panels"
4416 msgstr "Lọai bỏ sự điều khiển pinboard và panel của Trình Quản lý cửa sổ"
4421 "Some window managers don't support the new Extended Window Manager Hints "
4422 "system, and so treat the pinboard and panels like normal windows. Turn this "
4423 "on to fix problems such as the pinboard coming to the front when you click "
4424 "on it, titlebars and other decorations appearing around windows, or having "
4425 "them appear in window-select lists."
4427 "Vài Trình Quản Lý Cửa Sổ không hỗ trợ hệ thống Gợi ý Trình Quản Lý Cửa Sổ "
4428 "Mở Rộng và xem các pinboard và panel như cửa sổ thông thường. Bật "
4429 "chức năng này để sửa vấn đề như là pinboard đến đắng trước khi bạn nhấp "
4430 "vào nó, thanh tiêu đề và các trang trí khác có vẻ nằm xung quanh cửa sổ hay có "
4431 "chúng trong danh sách chọn cửa sổ."
4434 msgid "Pass all backdrop mouse clicks to window manager"
4435 msgstr "Đưa các nhấp chuột vào nền đến Trình Quản lý cửa sổ"
4439 "Normally, right clicking on the desktop background will open the pinboard "
4440 "menu and left clicking will clear the selection. Turn this on to forward the "
4441 "events to your window manager instead. Clicks on icons will not be forwarded."
4443 "Thông thường, nhấp phải trên nền desktop sẽ mở trình đơn pinboard "
4444 "và nhấp trái sẽ bỏ chọn. Bật chức năng này để đưa các sự việc "
4445 "đến Trình Quản Lý Cửa Sổ. Các nhấp chuột trên biểu tượng sẽ không được đưa."
4448 msgid "Blackbox root menus hack"
4449 msgstr "Hack trình đơn gốc của Blackbox"
4453 "Blackbox, Fluxbox and similar window managers do not yet work well with the "
4454 "ROX-Filer pinboard. This option enables some workarounds. These window "
4455 "managers are expected to change their behaviour in new versions so that this "
4460 msgid "Panel is a 'dock'"
4461 msgstr "Panel là một 'dock'"
4465 "Disable this option if the panel stays above other windows against your "
4466 "wishes. Requires a restart to take effect."
4468 "Tắt tùy chọn này nếu panel ở trên các cửa sổ khác ngòai sự mong muốn "
4469 "của bạn. Yêu cầu khởi động lại để có hiệu lực."
4472 msgid "Drag and drop"
4476 msgid "Don't use hostnames"
4477 msgstr "Không dùng tên máy"
4481 "Some older applications don't support XDND fully and may need to have this "
4482 "option turned on. Use this if dragging files to an application shows a + "
4483 "sign on the pointer but the drop doesn't work."
4485 "Vài ứng dụng cũ không hỗ trợ XDND đầy đủ và có thể cần "
4486 "bật chức năng này. Dùng nếu khi kéo tập tin hiện một dấu cộng (+) "
4487 "trên chuột nhưng thả không làm việc."
4490 msgid "Extended attributes"
4491 msgstr "Trải rộng ra"
4494 msgid "Don't use extended attributes"
4495 msgstr "Không dùng chức năng trải rộng"
4499 "This disables the use of extended attributes available in newer operating "
4500 "systems and file systems. With this option set the 'Set Type' menu entry is "
4501 "disabled, the MIME type of the file is only derived from the file name and "
4502 "the properties window does not report extended attributes."
4507 #~ msgstr "Huỷ gắn kết"
4510 #~ msgstr "Tất cả, "
4512 #~ msgid "Symbolic link to %s"
4513 #~ msgstr "Liên kết biểu tượng cho %s"
4515 #~ msgid "No (gnome-vfs-config not found)"
4516 #~ msgstr "Không (gnome-vfs-config not found)"
4519 #~ msgstr "Thông tin"
4521 #~ msgid "Examine ... ?"
4522 #~ msgstr "Khảo sát ...?"